3886 lines
107 KiB
Plaintext
3886 lines
107 KiB
Plaintext
# Vietnamese translations for rmp package
|
|
# Bản dịch tiếng Việt cho gói rmp phiên bản 4.
|
|
# This file is distributed under the same license as the rmp package.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2014.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: rpm-4\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: rpm-maint@lists.rpm.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2015-07-24 08:13+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2014-05-15 07:49+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
|
|
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
|
|
|
|
#: cliutils.c:21 lib/poptI.c:29
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s\n"
|
|
msgstr "%s: %s\n"
|
|
|
|
#: cliutils.c:27 lib/poptALL.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid "RPM version %s\n"
|
|
msgstr "RPM phiên bản %s\n"
|
|
|
|
#: cliutils.c:32
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Copyright (C) 1998-2002 - Red Hat, Inc.\n"
|
|
msgstr "Bản quyền (C) 1998-2002 - Red Hat, Inc.\n"
|
|
|
|
#: cliutils.c:33
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This program may be freely redistributed under the terms of the GNU GPL\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần mềm này được phân phối lại một cách tự do như theo các điều khoản của "
|
|
"giấy phép Công GNU\n"
|
|
|
|
#: cliutils.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating a pipe for --pipe failed: %m\n"
|
|
msgstr "lỗi tạo một ống dẫn cho “--pipe”: %m\n"
|
|
|
|
#: cliutils.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "exec failed\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi exec (thực thi lệnh)\n"
|
|
|
|
#: rpm2archive.c:91 rpm2cpio.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "argument is not an RPM package\n"
|
|
msgstr "đối số không phải là một gói RPM\n"
|
|
|
|
#: rpm2archive.c:96 rpm2cpio.c:68
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error reading header from package\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu từ gói\n"
|
|
|
|
#: rpm2archive.c:111 rpm2cpio.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot re-open payload: %s\n"
|
|
msgstr "không thể mở lại trọng tải: %s\n"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:41
|
|
msgid "Query/Verify package selection options:"
|
|
msgstr "Các tùy chọn Truy vấn hay Thẩm định gói chọn:"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:46
|
|
msgid "Query options (with -q or --query):"
|
|
msgstr "Tùy chọn truy vấn (với -q hoặc --query):"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:51
|
|
msgid "Verify options (with -V or --verify):"
|
|
msgstr "Tùy chọn kiểm tra (với -V hoặc --verify):"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:57
|
|
msgid "Install/Upgrade/Erase options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn cho Cài-đặt/Nâng-cấp/Xoá:"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:64 rpmbuild.c:269 rpmdb.c:44 rpmkeys.c:42 rpmsign.c:37 rpmspec.c:48
|
|
#: tools/rpmdeps.c:32 tools/rpmgraph.c:222
|
|
msgid "Common options for all rpm modes and executables:"
|
|
msgstr "Các tùy chọn chung với mọi chế độ và tập tin thực hiện được kiểu rpm:"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:121
|
|
msgid "one type of query/verify may be performed at a time"
|
|
msgstr "mỗi lần chỉ có thể làm một kiểu hành vi truy vấn/xác nhận"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:125
|
|
msgid "unexpected query flags"
|
|
msgstr "gặp cờ truy vấn bất thường"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:128
|
|
msgid "unexpected query format"
|
|
msgstr "gặp định dạng truy vấn bất thường"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:131
|
|
msgid "unexpected query source"
|
|
msgstr "gặp nguồn truy vấn bất thường"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:143 rpmdb.c:126 rpmkeys.c:82 rpmsign.c:95
|
|
msgid "only one major mode may be specified"
|
|
msgstr "chỉ có thể đưa ra một chế độ chính"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:154
|
|
msgid "only installation and upgrading may be forced"
|
|
msgstr "chỉ có cài đặt và nâng cấp là có thể ép buộc"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:156
|
|
msgid "files may only be relocated during package installation"
|
|
msgstr "chỉ có thể định vị lại tập tin trong khi cài đặt gói"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:159
|
|
msgid "cannot use --prefix with --relocate or --excludepath"
|
|
msgstr ""
|
|
"không cho phép dùng tùy chọn “--prefix” (tiền tố) với “--relocate” (định vị "
|
|
"lại) hoặc “--excludepath” (loại trừ đường dẫn)"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:162
|
|
msgid ""
|
|
"--relocate and --excludepath may only be used when installing new packages"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn “--relocate” (định vị lại) và --excludepath (loại trừ đường dẫn) "
|
|
"chỉ có thể được dùng khi cài đặt gói mới"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:165
|
|
msgid "--prefix may only be used when installing new packages"
|
|
msgstr "tùy chọn “--prefix” (tiền tố) chỉ có thể được dùng khi cài đặt gói mới"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:168
|
|
msgid "arguments to --prefix must begin with a /"
|
|
msgstr "đối số cho “--prefix” (tiền tố) phải bắt đầu với dấu sổ chéo “/”"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:171
|
|
msgid ""
|
|
"--hash (-h) may only be specified during package installation and erasure"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn --hash (-h) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt và xoá gói"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:175
|
|
msgid "--percent may only be specified during package installation and erasure"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn “--percent” (phần trăm) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt và "
|
|
"xoá gói"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:179
|
|
msgid "--replacepkgs may only be specified during package installation"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn “--replacepkgs” (thay thế các gói) chỉ có thể được chỉ ra trong khi "
|
|
"cài đặt gói"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:183
|
|
msgid "--excludedocs may only be specified during package installation"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn “--excludedocs” (loại trừ các tài liệu) chỉ có thể được chỉ ra "
|
|
"trong khi cài đặt gói"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:187
|
|
msgid "--includedocs may only be specified during package installation"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn “--includedocs” (bao gồm các tài liệu) chỉ có thể được chỉ ra trong "
|
|
"khi cài đặt gói"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:191
|
|
msgid "only one of --excludedocs and --includedocs may be specified"
|
|
msgstr ""
|
|
"có thể chỉ ra chỉ một trong hai tùy chọn “-excludedocs” (loại trừ các tài "
|
|
"liệu) và “-includedocs” (bao gồm các tài liệu)"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:195
|
|
msgid "--ignorearch may only be specified during package installation"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn “--ignorearch” (bỏ qua kiến trúc) chỉ có thể được chỉ ra trong khi "
|
|
"cài đặt gói"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:199
|
|
msgid "--ignoreos may only be specified during package installation"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn “--ignoreos” (bỏ qua hệ điều hành) chỉ có thể được chỉ ra trong khi "
|
|
"cài đặt gói"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:204
|
|
msgid "--ignoresize may only be specified during package installation"
|
|
msgstr "--ignoresize chỉ được chỉ ra trong quá trình cài đặt"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:208
|
|
msgid "--allmatches may only be specified during package erasure"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn “--allmatches” (mọi sự tương ứng) chỉ có thể được chỉ ra trong khi "
|
|
"xoá gói"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:212
|
|
msgid "--allfiles may only be specified during package installation"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn “--allfiles” (mọi tập tin) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt "
|
|
"gói"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:217
|
|
msgid "--justdb may only be specified during package installation and erasure"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn “--justdb” (chỉ cơ sở dữ liệu) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài "
|
|
"đặt và xoá gói"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:222
|
|
msgid ""
|
|
"script disabling options may only be specified during package installation "
|
|
"and erasure"
|
|
msgstr ""
|
|
"các tùy chọn vô hiệu hoá văn lệnh chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt "
|
|
"và xoá gói"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:227
|
|
msgid ""
|
|
"trigger disabling options may only be specified during package installation "
|
|
"and erasure"
|
|
msgstr ""
|
|
"các tùy chọn vô hiệu hoá bộ gây nên chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt "
|
|
"và xoá gói"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:231
|
|
msgid ""
|
|
"--nodeps may only be specified during package installation, erasure, and "
|
|
"verification"
|
|
msgstr "--nodeps chỉ được chỉ ra trong quá trình cài đặt, tẩy hay thẩm tra"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:235
|
|
msgid "--test may only be specified during package installation and erasure"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn “--test” (kiểm tra) chỉ có thể được chỉ ra trong khi cài đặt và xoá "
|
|
"gói"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:240 rpmbuild.c:615
|
|
msgid "arguments to --root (-r) must begin with a /"
|
|
msgstr "đối số của “--root” (-r) phải bắt đầu với dấu sổ chéo “/”"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:257
|
|
msgid "no packages given for erase"
|
|
msgstr "chưa đưa ra gói cần xoá"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:291
|
|
msgid "no packages given for install"
|
|
msgstr "chưa đưa ra gói cần cài đặt"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:303 rpmspec.c:79
|
|
msgid "no arguments given for query"
|
|
msgstr "chưa đưa ra đối số để truy vấn"
|
|
|
|
#: rpmqv.c:315
|
|
msgid "no arguments given for verify"
|
|
msgstr "chưa đưa ra đối số để xác nhận"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "buildroot already specified, ignoring %s\n"
|
|
msgstr "gốc-biên-dịch đã được chỉ ra rồi, bỏ qua %s\n"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "build through %prep (unpack sources and apply patches) from <specfile>"
|
|
msgstr ""
|
|
"xây dựng qua %prep (chuẩn bị: mở gói nguồn và áp dụng những miếng vá) từ "
|
|
"<tập_tin_đặc_tả>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:141 rpmbuild.c:144 rpmbuild.c:147 rpmbuild.c:150 rpmbuild.c:153
|
|
#: rpmbuild.c:156 rpmbuild.c:159
|
|
msgid "<specfile>"
|
|
msgstr "<tập_tin_đặc_tả>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:143
|
|
msgid "build through %build (%prep, then compile) from <specfile>"
|
|
msgstr ""
|
|
"xây dựng qua %build (xây dựng: %prep [chuẳn bị], sau đó biên dịch) từ "
|
|
"<tập_tin_đặc_tả>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:146
|
|
msgid "build through %install (%prep, %build, then install) from <specfile>"
|
|
msgstr ""
|
|
"xây dựng qua %install (cài đặt: %prep [chuẩn bị], %build [xây dựng], sau đó "
|
|
"cài đặt) từ <tập_tin_đặc_tả>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "verify %files section from <specfile>"
|
|
msgstr "thẩm tra phần tập tin (%files) từ <tập_tin_đặc_tả>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:152
|
|
msgid "build source and binary packages from <specfile>"
|
|
msgstr "xây dựng các gói kiểu nguồn và nhị phân từ <tập_tin_đặc_tả>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:155
|
|
msgid "build binary package only from <specfile>"
|
|
msgstr "xây dựng gói chỉ gói nhị phân từ <tập_tin_đặc_tả>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:158
|
|
msgid "build source package only from <specfile>"
|
|
msgstr "xây dựng chỉ gói nguồn từ <tập_tin_đặc_tả>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:162
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"build through %prep (unpack sources and apply patches) from <source package>"
|
|
msgstr ""
|
|
"xây dựng qua %prep (chuẩn bị: mở gói nguồn và áp dụng những miếng vá) từ "
|
|
"<tập_tin_đặc_tả>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:163 rpmbuild.c:166 rpmbuild.c:169 rpmbuild.c:172 rpmbuild.c:175
|
|
#: rpmbuild.c:178 rpmbuild.c:181 rpmbuild.c:207 rpmbuild.c:210
|
|
msgid "<source package>"
|
|
msgstr "<gói nguồn>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:165
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "build through %build (%prep, then compile) from <source package>"
|
|
msgstr ""
|
|
"xây dựng qua %build (xây dựng: %prep [chuẳn bị], sau đó biên dịch) từ "
|
|
"<tập_tin_đặc_tả>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:168 rpmbuild.c:209
|
|
msgid ""
|
|
"build through %install (%prep, %build, then install) from <source package>"
|
|
msgstr ""
|
|
"xây dựng qua %install (cài đặt: %prep [chuẩn bị], %build [xây dựng], sau đó "
|
|
"cài đặt) từ <gói nguồn>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:171
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "verify %files section from <source package>"
|
|
msgstr "thẩm tra phần tập tin (%files) từ <tập_tin_đặc_tả>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:174
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "build source and binary packages from <source package>"
|
|
msgstr "xây dựng gói nhị phân từ <gói nguồn>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:177
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "build binary package only from <source package>"
|
|
msgstr "xây dựng gói nhị phân từ <gói nguồn>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:180
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "build source package only from <source package>"
|
|
msgstr "xây dựng chỉ gói nguồn từ <tập_tin_đặc_tả>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "build through %prep (unpack sources and apply patches) from <tarball>"
|
|
msgstr ""
|
|
"xây dựng qua %prep (chuẩn bị: giải nén các nguồn và áp dụng các đắp vá) từ "
|
|
"<kho_tar>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:185 rpmbuild.c:188 rpmbuild.c:191 rpmbuild.c:194 rpmbuild.c:197
|
|
#: rpmbuild.c:200 rpmbuild.c:203
|
|
msgid "<tarball>"
|
|
msgstr "<kho_tar>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:187
|
|
msgid "build through %build (%prep, then compile) from <tarball>"
|
|
msgstr ""
|
|
"xây dựng qua %build (xây dựng: %prep [chuẩn bị], sau đó biên dịch) từ "
|
|
"<kho_tar>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:190
|
|
msgid "build through %install (%prep, %build, then install) from <tarball>"
|
|
msgstr ""
|
|
"xây dựng qua %install (cài đặt: %prep [chuẩn bị], %build [xây dựng], sau đó "
|
|
"cài đặt) từ <kho_tar>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "verify %files section from <tarball>"
|
|
msgstr "xác nhận phần tập tin (%files) từ <kho_tar>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:196
|
|
msgid "build source and binary packages from <tarball>"
|
|
msgstr "xây dựng các gói kiểu nguồn và nhị phân từ <kho_tar>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:199
|
|
msgid "build binary package only from <tarball>"
|
|
msgstr "xây dựng chỉ gói nhị phân từ <kho_tar>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:202
|
|
msgid "build source package only from <tarball>"
|
|
msgstr "xây dựng chỉ gói nguồn từ <kho_tar>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:206
|
|
msgid "build binary package from <source package>"
|
|
msgstr "xây dựng gói nhị phân từ <gói nguồn>"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:213
|
|
msgid "override build root"
|
|
msgstr "đè lên gốc biên dịch"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:215
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "run build in current directory"
|
|
msgstr "Không thể mở thư mục làm việc hiện thời: %m\n"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:217
|
|
msgid "remove build tree when done"
|
|
msgstr "làm xong thì gỡ bỏ cây xây dựng"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:219
|
|
msgid "ignore ExcludeArch: directives from spec file"
|
|
msgstr "bỏ qua ExcludeArch: các chỉ thị từ tập tin spec"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:221
|
|
msgid "debug file state machine"
|
|
msgstr "gõ lỗi tập tin máy trạng thái"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:223
|
|
msgid "do not execute any stages of the build"
|
|
msgstr "không thực thi bất kỳ giai đoạn nào của việc xây dựng"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:225
|
|
msgid "do not verify build dependencies"
|
|
msgstr "không xác nhận quan hệ phụ thuộc khi xây dựng"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:227
|
|
msgid "generate package header(s) compatible with (legacy) rpm v3 packaging"
|
|
msgstr "tạo phần đầu gói tương thích với gói rmp phiên bản 3 kiểu cũ"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "do not execute %clean stage of the build"
|
|
msgstr "không thể thực thi bước %clean để biên dịch"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:233
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "do not execute %prep stage of the build"
|
|
msgstr "không thể thực thi bước %clean để biên dịch"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "do not execute %check stage of the build"
|
|
msgstr "không thể thực thi bước %check để biên dịch"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:238
|
|
msgid "do not accept i18N msgstr's from specfile"
|
|
msgstr "không chấp nhận chuỗi đã dịch i18n từ tập tin đặc tả"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:240
|
|
msgid "remove sources when done"
|
|
msgstr "làm xong thì cũng gỡ bỏ các nguồn"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:242
|
|
msgid "remove specfile when done"
|
|
msgstr "làm xong thì cũng gỡ bỏ tập tin đặc tả"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:244
|
|
msgid "skip straight to specified stage (only for c,i)"
|
|
msgstr "bỏ qua thẳng tới giai đoạn định rõ (chỉ cho c,i)"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:246 rpmspec.c:34
|
|
msgid "override target platform"
|
|
msgstr "có quyền cao hơn nền tảng đích"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:263
|
|
msgid "Build options with [ <specfile> | <tarball> | <source package> ]:"
|
|
msgstr "Tùy chọn xây dựng với [ <tập_tin_đặc_tả> | <kho_tar> | <gói nguồn> ]:"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:283
|
|
msgid "Failed build dependencies:\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng các thành phần phụ thuộc:\n"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open spec file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin đặc tả %s: %s\n"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open tar pipe: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở đường ống tar: %m\n"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:379
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Found more than one spec file in %s\n"
|
|
msgstr "Nhiều hơn một tập tin mỗi dòng: %s\n"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read spec file from %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi đọc tập tin đặc tả từ %s\n"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to rename %s to %s: %m\n"
|
|
msgstr "Lỗi thay đổi tên %s thành %s: %m\n"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to stat %s: %m\n"
|
|
msgstr "lỗi lấy trạng thái về %s: %m\n"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s is not a regular file.\n"
|
|
msgstr "Tập tin %s không phải là một tập tin thường.\n"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:491
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s does not appear to be a specfile.\n"
|
|
msgstr "Tập tin %s không hình như tập tin đặc tả.\n"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:557
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Building target platforms: %s\n"
|
|
msgstr "Đang xây dựng các nền tảng đích: %s\n"
|
|
|
|
#: rpmbuild.c:565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Building for target %s\n"
|
|
msgstr "Đang xây dựng cho nền tảng đích %s\n"
|
|
|
|
#: rpmdb.c:25
|
|
msgid "initialize database"
|
|
msgstr "khởi tạo cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: rpmdb.c:27
|
|
msgid "rebuild database inverted lists from installed package headers"
|
|
msgstr ""
|
|
"xây dựng lại các danh sách nghịch chuyển cơ sở dữ liệu từ các phần đầu gói "
|
|
"được cài đặt"
|
|
|
|
#: rpmdb.c:30
|
|
msgid "verify database files"
|
|
msgstr "thẩm tra các tập tin cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: rpmdb.c:32
|
|
msgid "export database to stdout header list"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rpmdb.c:35
|
|
msgid "import database from stdin header list"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: rpmdb.c:42
|
|
msgid "Database options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn cơ sở dữ liệu:"
|
|
|
|
#: rpmkeys.c:24
|
|
msgid "verify package signature(s)"
|
|
msgstr "thẩm tra (các) chữ ký của gói"
|
|
|
|
#: rpmkeys.c:26
|
|
msgid "import an armored public key"
|
|
msgstr "nhập một khoá công bọc sắt"
|
|
|
|
#: rpmkeys.c:28
|
|
msgid "don't import, but tell if it would work or not"
|
|
msgstr "không thể nhập, nhưng hãy thông báo nó có chạy hay không"
|
|
|
|
#: rpmkeys.c:31 rpmkeys.c:33
|
|
msgid "list keys from RPM keyring"
|
|
msgstr "liệt kê các khóa từ chùm chìa khóa RPM"
|
|
|
|
#: rpmkeys.c:40
|
|
msgid "Keyring options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn chùm chìa khóa:"
|
|
|
|
#: rpmkeys.c:64 rpmsign.c:80
|
|
msgid "no arguments given"
|
|
msgstr "chưa đưa ra đối số"
|
|
|
|
#: rpmsign.c:25
|
|
msgid "sign package(s)"
|
|
msgstr "ký (các) gói"
|
|
|
|
#: rpmsign.c:27
|
|
msgid "sign package(s) (identical to --addsign)"
|
|
msgstr "ký tên gói (đồng nhất tới --addsign)"
|
|
|
|
#: rpmsign.c:29
|
|
msgid "delete package signatures"
|
|
msgstr "xoá chữ ký của gói"
|
|
|
|
#: rpmsign.c:35
|
|
msgid "Signature options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn chữ ký:"
|
|
|
|
#: rpmsign.c:52
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You must set \"%%_gpg_name\" in your macro file\n"
|
|
msgstr "Bạn phải đặt \"%%_gpg_name\" trong tập tin vĩ lệnh\n"
|
|
|
|
#: rpmspec.c:26
|
|
msgid "parse spec file(s) to stdout"
|
|
msgstr "phân tích các tập tin đặc tả ra đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: rpmspec.c:28
|
|
msgid "query spec file(s)"
|
|
msgstr "truy vấn (các) tập tin đặc tả"
|
|
|
|
#: rpmspec.c:30
|
|
msgid "operate on binary rpms generated by spec (default)"
|
|
msgstr "thao tác trên gói nhị phân rpm được tạo bởi spec (mặc định)"
|
|
|
|
#: rpmspec.c:32
|
|
msgid "operate on source rpm generated by spec"
|
|
msgstr "thao tác trên gói nguồn rpm được tạo bởi spec"
|
|
|
|
#: rpmspec.c:36 lib/poptQV.c:208
|
|
msgid "use the following query format"
|
|
msgstr "dùng định dạng truy vấn theo đây"
|
|
|
|
#: rpmspec.c:45
|
|
msgid "Spec options:"
|
|
msgstr "Tùy chọn đặc tả:"
|
|
|
|
#: rpmspec.c:90
|
|
msgid "no arguments given for parse"
|
|
msgstr "chưa đưa ra đối số để phân tích"
|
|
|
|
#: build/build.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open temp file: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin tạm: %s\n"
|
|
|
|
#: build/build.c:126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open stream: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở luồng dữ liệu: %s\n"
|
|
|
|
#: build/build.c:161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Executing(%s): %s\n"
|
|
msgstr "Đang thực hiện (%s): %s\n"
|
|
|
|
#: build/build.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Exec of %s failed (%s): %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thực thi %s (%s): %s\n"
|
|
|
|
#: build/build.c:177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error executing scriptlet %s (%s)\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thực thi scriptlet %s (%s)\n"
|
|
|
|
#: build/build.c:184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad exit status from %s (%s)\n"
|
|
msgstr "Trạng thái thoát sai từ %s (%s)\n"
|
|
|
|
#: build/build.c:291
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"RPM build errors:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Lỗi xây dựng RPM:\n"
|
|
|
|
#: build/expression.c:215
|
|
msgid "syntax error while parsing ==\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp khi phân tích ==\n"
|
|
|
|
#: build/expression.c:245
|
|
msgid "syntax error while parsing &&\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp khi phân tích &&\n"
|
|
|
|
#: build/expression.c:254
|
|
msgid "syntax error while parsing ||\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp khi phân tích ||\n"
|
|
|
|
#: build/expression.c:304
|
|
msgid "parse error in expression\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi phân tích trong biểu thức\n"
|
|
|
|
#: build/expression.c:336
|
|
msgid "unmatched (\n"
|
|
msgstr "có dấu ngoặc mở “(” lẻ đôi\n"
|
|
|
|
#: build/expression.c:368
|
|
msgid "- only on numbers\n"
|
|
msgstr "- chỉ với con số\n"
|
|
|
|
#: build/expression.c:384
|
|
msgid "! only on numbers\n"
|
|
msgstr "! chỉ với con số\n"
|
|
|
|
#: build/expression.c:426 build/expression.c:474 build/expression.c:532
|
|
#: build/expression.c:624
|
|
msgid "types must match\n"
|
|
msgstr "các kiểu phải tương ứng\n"
|
|
|
|
#: build/expression.c:439
|
|
msgid "* / not suported for strings\n"
|
|
msgstr "* / không được hỗ trợ cho chuỗi\n"
|
|
|
|
#: build/expression.c:490
|
|
msgid "- not suported for strings\n"
|
|
msgstr "- không được hỗ trợ cho chuỗi\n"
|
|
|
|
#: build/expression.c:637
|
|
msgid "&& and || not suported for strings\n"
|
|
msgstr "&& và || không được hỗ trợ cho chuỗi\n"
|
|
|
|
#: build/expression.c:669
|
|
msgid "syntax error in expression\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:282 build/files.c:456 build/files.c:670
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing '(' in %s %s\n"
|
|
msgstr "Thiếu dấu ngoặc mở “(” trong %s %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:292 build/files.c:592 build/files.c:680 build/files.c:739
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing ')' in %s(%s\n"
|
|
msgstr "Thiếu dấu ngoặc đóng “)” trong %s(%s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:317 build/files.c:611
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid %s token: %s\n"
|
|
msgstr "Hiệu bài %s không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing %s in %s %s\n"
|
|
msgstr "Thiếu %s trong %s %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Non-white space follows %s(): %s\n"
|
|
msgstr "Không có khoảng trắng theo sau %s(): %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad syntax: %s(%s)\n"
|
|
msgstr "Cú pháp sai: %s(%s)\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad mode spec: %s(%s)\n"
|
|
msgstr "Đặc tả chế độ sai: %s(%s)\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:528
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad dirmode spec: %s(%s)\n"
|
|
msgstr "Đặc tả dirmode (chế độ thư mục) sai: %s(%s)\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:632
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unusual locale length: \"%s\" in %%lang(%s)\n"
|
|
msgstr "Chiều dài miền địa phương không bình thường “%s” trong %%lang(%s)\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Duplicate locale %s in %%lang(%s)\n"
|
|
msgstr "Miền địa phương trùng %s trong %%lang(%s)\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:754
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid capability: %s\n"
|
|
msgstr "Dung lượng không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:764
|
|
msgid "File capability support not built in\n"
|
|
msgstr "Hỗ trợ dung lượng tập tin không được biên dịch sẵn\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:813
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File must begin with \"/\": %s\n"
|
|
msgstr "Tập tin phải bắt đầu bằng dấu sổ chéo “/”: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:929
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown file digest algorithm %u, falling back to MD5\n"
|
|
msgstr "Không hiểu thuật toán băm tập tin %u, quay lại dùng MD5\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:979
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File listed twice: %s\n"
|
|
msgstr "Tập tin được liệt kê hai lần: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1094
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reading symlink %s failed: %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc liên kết mềm “%s”: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Symlink points to BuildRoot: %s -> %s\n"
|
|
msgstr "Liên kết tượng trưng chỉ tới BuildRoot (gốc xây dựng): %s -> %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path is outside buildroot: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: build/files.c:1284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Directory not found: %s\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy thư mục: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1285 lib/rpminstall.c:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File not found: %s\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1297
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Not a directory: %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't load unknown tag (%d).\n"
|
|
msgstr "%s: không thể nạp thẻ bất thường (%d).\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: public key read failed.\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc khoá công.\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not an armored public key.\n"
|
|
msgstr "%s: không phải là khoá công bọc sắt.\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to encode\n"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi giải mã\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File needs leading \"/\": %s\n"
|
|
msgstr "Tập tin cần có dấu sổ chéo “/” đi trước: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%dev glob not permitted: %s\n"
|
|
msgstr "không cho phép %%dev glob: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1589
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Directory not found by glob: %s\n"
|
|
msgstr "Glob (chức năng mở rộng mẫu khi tìm kiếm) không tìm thấy thư mục: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1590 build/files.c:1773 lib/rpminstall.c:445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File not found by glob: %s\n"
|
|
msgstr "Glob (chức năng mở rộng mẫu khi tìm kiếm) không tìm thấy tập tin: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1627
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open %%files file %s: %m\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin %%files %s: %m\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line: %s\n"
|
|
msgstr "dòng: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1649
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Empty %%files file %s\n"
|
|
msgstr "Phân loại tập tin trống rỗng\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error reading %%files file %s: %m\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đang đọc tập tin %%files %s: %m\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1678
|
|
#, c-format
|
|
msgid "illegal _docdir_fmt %s: %s\n"
|
|
msgstr "_docdir_fmt không hợp lệ %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1868
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't mix special %s with other forms: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể trộn lẫn %s đặc biệt với dạng khác: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:1885
|
|
#, c-format
|
|
msgid "More than one file on a line: %s\n"
|
|
msgstr "Nhiều hơn một tập tin mỗi dòng: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:2015
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad file: %s: %s\n"
|
|
msgstr "Tập tin sai: %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:2083
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking for unpackaged file(s): %s\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra có tập tin chưa đóng gói: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:2096
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Installed (but unpackaged) file(s) found:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy tập tin đã cài đặt (nhưng chưa đóng gói):\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: build/files.c:2127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processing files: %s\n"
|
|
msgstr "Đang xử lý tập tin: %s\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:2141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Binaries arch (%d) not matching the package arch (%d).\n"
|
|
msgstr "Kiến trúc nhị phân (%d) không khớp với kiến trúc gói (%d).\n"
|
|
|
|
#: build/files.c:2147
|
|
msgid "Arch dependent binaries in noarch package\n"
|
|
msgstr "Nhị phân phụ thuộc kiến trúc trong gói không phụ thuộc kiến trúc\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "create archive failed on file %s: %s\n"
|
|
msgstr "tiến trình tạo kho nén bị lỗi với tập tin %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid "create archive failed: %s\n"
|
|
msgstr "tiến trình tạo kho nén bị lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open %s file: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: line: %s\n"
|
|
msgstr "%s: dòng: %s\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not canonicalize hostname: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể làm hợp quy tắc tên máy: %s\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:368
|
|
msgid "Unable to reload signature header.\n"
|
|
msgstr "Không thể nạp lại phần đầu chữ ký.\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:441
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown payload compression: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể nén phần trọng tải: %s\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:490
|
|
msgid "Unable to create immutable header region.\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo vùng đầu không thể thay đổi được.\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to write package: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể ghi gói: %s\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:534
|
|
msgid "Unable to write temp header\n"
|
|
msgstr "Không thể ghi phần đầu tạm\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:543
|
|
msgid "Bad CSA data\n"
|
|
msgstr "Dữ liệu CSA sai\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:554 build/pack.c:573 sign/rpmgensig.c:294 sign/rpmgensig.c:614
|
|
#: sign/rpmgensig.c:649
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not seek in file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:565
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fread failed in file %s: %s\n"
|
|
msgstr "%s bị lỗi ở tập tin %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wrote: %s\n"
|
|
msgstr "Đã ghi: %s\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Executing \"%s\":\n"
|
|
msgstr "Thực hiện %s:\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Execution of \"%s\" failed.\n"
|
|
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:625
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Package check \"%s\" failed.\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra “%s”.\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:672
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not generate output filename for package %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo tên tập tin kết xuất cho gói %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/pack.c:689
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create %s: %s\n"
|
|
msgstr "không thể tạo %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseBuildInstallClean.c:35 build/parsePreamble.c:681
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: second %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: %s thứ hai\n"
|
|
|
|
#: build/parseChangelog.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bogus date in %%changelog: %s\n"
|
|
msgstr "ngày tháng sai trong bản ghi thay đổi (%%changelog): %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseChangelog.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%changelog entries must start with *\n"
|
|
msgstr "mục nhập bản ghi thay đổi (%%changelog) phải bắt đầu với dấu sao *\n"
|
|
|
|
#: build/parseChangelog.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incomplete %%changelog entry\n"
|
|
msgstr "mục nhập bản ghi thay đổi (%%changelog) chưa hoàn tất\n"
|
|
|
|
#: build/parseChangelog.c:169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad date in %%changelog: %s\n"
|
|
msgstr "ngày tháng sai trong bản ghi thay đổi (%%changelog): %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseChangelog.c:174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%changelog not in descending chronological order\n"
|
|
msgstr "bản ghi thay đổi (%%changelog) không theo thứ tự thời gian giảm dần\n"
|
|
|
|
#: build/parseChangelog.c:182 build/parseChangelog.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing name in %%changelog\n"
|
|
msgstr "thiếu tên trong bản ghi thay đổi (%%changelog)\n"
|
|
|
|
#: build/parseChangelog.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no description in %%changelog\n"
|
|
msgstr "không có mô tả trong bản ghi thay đổi (%%changelog)\n"
|
|
|
|
#: build/parseChangelog.c:237
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "line %d: second %%changelog\n"
|
|
msgstr "dòng %d: chuẩn bị (%%prep) thứ hai\n"
|
|
|
|
#: build/parseDescription.c:32
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Error parsing %%description: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Gặp lỗi khi phân tích mô tả (%%description): %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseDescription.c:45 build/parseFiles.c:46 build/parsePolicies.c:45
|
|
#: build/parseScript.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Bad option %s: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Tùy chọn sai %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseDescription.c:56 build/parseFiles.c:57 build/parsePolicies.c:55
|
|
#: build/parseScript.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Too many names: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Quá nhiều tên: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseDescription.c:64 build/parseFiles.c:65 build/parsePolicies.c:62
|
|
#: build/parseScript.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Package does not exist: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Gói không tồn tại: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseFiles.c:33
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Error parsing %%files: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Gặp lỗi khi phân tích tập tin (%%files): %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseFiles.c:76
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "line %d: second %%files\n"
|
|
msgstr "dòng %d: %s thứ hai\n"
|
|
|
|
#: build/parsePolicies.c:32
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Error parsing %%policies: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Gặp lỗi khi phân tích %%policies: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:71
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing tag field: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích trường thẻ: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Bad number: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Số sai: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Bad no%s number: %u\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Số no%s sai: %u\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Bad %s number: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Số %s sai: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %d defined multiple times\n"
|
|
msgstr "%s %d được xác định nhiều lần\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Downloading %s to %s\n"
|
|
msgstr "Đang tải %s về %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't download %s\n"
|
|
msgstr "Không thể tải về %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:434
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Architecture is excluded: %s\n"
|
|
msgstr "Kiến trúc bị loại trừ: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Architecture is not included: %s\n"
|
|
msgstr "Kiến trúc không được bao gồm: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OS is excluded: %s\n"
|
|
msgstr "Hệ điều hành bị loại trừ: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OS is not included: %s\n"
|
|
msgstr "Hệ điều hành không được bao gồm: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:475
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s field must be present in package: %s\n"
|
|
msgstr "Trường %s phải nằm trong gói: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Duplicate %s entries in package: %s\n"
|
|
msgstr "Mục nhập %s trùng trong gói: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:556
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open icon %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở biểu tượng %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to read icon %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc biểu tượng %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown icon type: %s\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:596
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Tag takes single token only: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Thẻ chấp nhận chỉ một hiệu bài: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:616
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Illegal char '%c' (0x%x)"
|
|
msgstr "dòng %d: Ký tự không hợp lệ “%c” trong: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:620
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Illegal sequence \"..\""
|
|
msgstr "dòng %d: Chuỗi ký tự không hợp lệ \"..\" trong: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:625
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "line %d: %s in: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:628
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s in: %s\n"
|
|
msgstr "%s: dòng: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:713
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Malformed tag: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Thẻ dạng sai: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Empty tag: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Thẻ rỗng: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:782
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Prefixes must not end with \"/\": %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Tiền tố không nên kết thúc với dấu sổ chéo “/”: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:794
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Docdir must begin with '/': %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"dòng %d: Docdir (thư mục tài liệu) phải bắt đầu với dấu sổ chéo “/”: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Epoch field must be an unsigned number: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: trường Epoch (Kỷ nguyên) phải là con số không dấu: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Bad %s: qualifiers: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: %s sai: điều kiện: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:878
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Bad BuildArchitecture format: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: định dạng BuildArchitecture (kiến trúc xây dựng) sai: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:888
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Only noarch subpackages are supported: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Chỉ hỗ trợ gói phụ kiểu “noarch” (không có kiến trúc): %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: Bogus tag %d\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: Thẻ giả %d\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:992
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: %s is deprecated: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: không tán thành %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:1053
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad package specification: %s\n"
|
|
msgstr "Đặc tả gói sai: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:1062
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Package already exists: %s\n"
|
|
msgstr "Gói đã sẵn có: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:1097
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Unknown tag: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Không rõ thẻ: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:1129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%{buildroot} couldn't be empty\n"
|
|
msgstr "%%{buildroot} không thể là rỗng\n"
|
|
|
|
#: build/parsePreamble.c:1133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%{buildroot} can not be \"/\"\n"
|
|
msgstr "%%{buildroot} không thể là \"/\"\n"
|
|
|
|
#: build/parsePrep.c:28
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad source: %s: %s\n"
|
|
msgstr "Nguồn sai: %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePrep.c:70
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No patch number %u\n"
|
|
msgstr "Không có miếng và số %u\n"
|
|
|
|
#: build/parsePrep.c:72
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%patch without corresponding \"Patch:\" tag\n"
|
|
msgstr "%%patch mà không có thẻ \"Patch:\" tương ứng\n"
|
|
|
|
#: build/parsePrep.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No source number %u\n"
|
|
msgstr "Không có số nguồn %u\n"
|
|
|
|
#: build/parsePrep.c:157
|
|
msgid "No \"Source:\" tag in the spec file\n"
|
|
msgstr "Không có thẻ \"Source:\" trong tập tin đặc tả\n"
|
|
|
|
#: build/parsePrep.c:265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing %%setup: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích thiết lập (%%setup): %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePrep.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Bad arg to %%setup: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Đối số sai tới thiết lập (%%setup): %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePrep.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Bad %%setup option %s: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Tùy chọn thiết lập (%%setup) sai %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePrep.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: %s\n"
|
|
msgstr "%s: %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePrep.c:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid patch number %s: %s\n"
|
|
msgstr "Miếng và sô %s không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parsePrep.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: second %%prep\n"
|
|
msgstr "dòng %d: chuẩn bị (%%prep) thứ hai\n"
|
|
|
|
#: build/parseReqs.c:35
|
|
msgid "Dependency tokens must begin with alpha-numeric, '_' or '/'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thẻ bài về quan hệ phụ thuộc phải bắt đầu với chữ cái, chữ số, dấu gạch "
|
|
"dưới “_” hoặc dấu sổ chéo “/”"
|
|
|
|
#: build/parseReqs.c:40
|
|
msgid "Versioned file name not permitted"
|
|
msgstr "Không cho phép tên tập tin đặt phiên bản"
|
|
|
|
#: build/parseReqs.c:208
|
|
msgid "No rich dependencies allowed for this type"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: build/parseReqs.c:218 build/parseReqs.c:293
|
|
msgid "invalid dependency"
|
|
msgstr "phần phụ thuộc không hợp lệ"
|
|
|
|
#: build/parseReqs.c:253 lib/rpmds.c:1441
|
|
msgid "Version required"
|
|
msgstr "Yêu cầu phiên bản"
|
|
|
|
#: build/parseReqs.c:269
|
|
msgid "Only absolute paths are allowed in file triggers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: build/parseReqs.c:282
|
|
msgid "Trigger fired by the same package is already defined in spec file"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: build/parseReqs.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: %s: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseScript.c:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: triggers must have --: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: các bẫy phải có --: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseScript.c:266 build/parseScript.c:339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Error parsing %s: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Lỗi phân tích %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseScript.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: internal script must end with '>': %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: văn lệnh nội tại phải kết thúc bằng “>”: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseScript.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: script program must begin with '/': %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"dòng %d: Chương trình đặt văn lệnh phải bắt đầu với dấu sổ chéo “/”: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseScript.c:298
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "line %d: Priorities are allowed only for file triggers : %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: phiên dịch tham số không được phép trong bẫy: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseScript.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Second %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: %s thứ hai\n"
|
|
|
|
#: build/parseScript.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: unsupported internal script: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: văn lệnh nội bộ không được hỗ trợ: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseScript.c:392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: interpreter arguments not allowed in triggers: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: phiên dịch tham số không được phép trong bẫy: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseSpec.c:187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: %s\n"
|
|
msgstr "dòng %d: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseSpec.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Macro expanded in comment on line %d: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: build/parseSpec.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseSpec.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: Argument expected for %s\n"
|
|
msgstr "%s:%d: Cần đối số cho %s\n"
|
|
|
|
#: build/parseSpec.c:356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: Unclosed %%if\n"
|
|
msgstr "dòng %d: Chưa đóng %%if\n"
|
|
|
|
#: build/parseSpec.c:361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line %d: unclosed macro or bad line continuation\n"
|
|
msgstr "dòng %d: chưa đóng vĩ lệnh hoặc dòng kéo dài sai\n"
|
|
|
|
#: build/parseSpec.c:403
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: bad %%if condition\n"
|
|
msgstr "%s:%d: điều kiện %%if sai\n"
|
|
|
|
#: build/parseSpec.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: Got a %%else with no %%if\n"
|
|
msgstr "%s:%d: Có một toán tử %%else (nếu không) mà không có %%if (nếu)\n"
|
|
|
|
#: build/parseSpec.c:422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: Got a %%endif with no %%if\n"
|
|
msgstr "%s:%d: Có một toán tử %%endif (kết thúc nếu) mà không có %%if (nếu)\n"
|
|
|
|
#: build/parseSpec.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: malformed %%include statement\n"
|
|
msgstr "%s:%d: câu lệnh bao gồm (%%include) sai dạng\n"
|
|
|
|
#: build/parseSpec.c:625
|
|
#, c-format
|
|
msgid "encoding %s not supported by system\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: build/parseSpec.c:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Package %s: invalid %s encoding in %s: %s - %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: build/parseSpec.c:799
|
|
msgid "No compatible architectures found for build\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy kiến trúc tương thích để xây dựng\n"
|
|
|
|
#: build/parseSpec.c:833
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Package has no %%description: %s\n"
|
|
msgstr "Gói không có mô tả (%%description): %s\n"
|
|
|
|
#: build/policies.c:87
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Policy module '%s' duplicated with overlapping types\n"
|
|
msgstr "Mô-đun chính sách bị trùng “%s” với kiểu đè lên nhau\n"
|
|
|
|
#: build/policies.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Base modules '%s' and '%s' have overlapping types\n"
|
|
msgstr "Các mô-đun cơ sở “%s” và “%s” có kiểu đè lên nhau\n"
|
|
|
|
#: build/policies.c:101
|
|
msgid "Failed to get policies from header\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy chính sách từ phần đầu\n"
|
|
|
|
#: build/policies.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%semodule requires a file path\n"
|
|
msgstr "%%semodule cần đường dẫn tập tin\n"
|
|
|
|
#: build/policies.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read policy file: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin chính sách: %s\n"
|
|
|
|
#: build/policies.c:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to encode policy file: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi giải mã tập tin chính sách: %s\n"
|
|
|
|
#: build/policies.c:187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to determine a policy name: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi dò tìm tên chính sách: %s\n"
|
|
|
|
#: build/policies.c:199
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' type given with other types in %%semodule %s. Compacting types to "
|
|
"'%s'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"kiểu “%s” đưa ra với kiểu khác trong %%semodule %s. Tóm lược các kiểu thành "
|
|
"“%s”.\n"
|
|
|
|
#: build/policies.c:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error parsing %s: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích cú pháp %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/policies.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting %%semodule tag: %s\n"
|
|
msgstr "Cần thẻ %%semodule: %s\n"
|
|
|
|
#: build/policies.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing module path in line: %s\n"
|
|
msgstr "Thiếu đường dẫn mô-đun trong dòng: %s\n"
|
|
|
|
#: build/policies.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too many arguments in line: %s\n"
|
|
msgstr "Quá nhiều đối số trong dòng: %s\n"
|
|
|
|
#: build/policies.c:307
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processing policies: %s\n"
|
|
msgstr "Thực hiện các chính sách: %s\n"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ignoring invalid regex %s\n"
|
|
msgstr "Bỏ qua biểu thức chính quy không hợp lệ %s\n"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't create pipe for %s: %m\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo ống dẫn cho %s: %m\n"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't exec %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:235 lib/rpmscript.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't fork %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo tiến trình con %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s failed: %x\n"
|
|
msgstr "%s bị lỗi: %x\n"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to write all data to %s: %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi toàn bộ dữ liệu vào %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:453
|
|
msgid "bad operator"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:472
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "bad format"
|
|
msgstr "định dạng thẻ trống"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:539
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "invalid dependency (%s): %s\n"
|
|
msgstr "phần phụ thuộc không hợp lệ"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:845
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Conversion of %s to long integer failed.\n"
|
|
msgstr "Việc chuyển đổi %s sang số nguyên dài gặp lỗi.\n"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:915
|
|
msgid "Empty file classifier\n"
|
|
msgstr "Phân loại tập tin trống rỗng\n"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:924
|
|
msgid "No file attributes configured\n"
|
|
msgstr "Chưa có các thuộc tính tập tin được cấu hình\n"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:944
|
|
#, c-format
|
|
msgid "magic_open(0x%x) failed: %s\n"
|
|
msgstr "magic_open(0x%x) bị lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:950
|
|
#, c-format
|
|
msgid "magic_load failed: %s\n"
|
|
msgstr "magic_load gặp lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:992
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recognition of file \"%s\" failed: mode %06o %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chấp nhận tập tin \"%s\": chế độ %06o %s\n"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:1193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Finding %s: %s\n"
|
|
msgstr "Đang tìm %s: %s\n"
|
|
|
|
#: build/rpmfc.c:1202 build/rpmfc.c:1211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find %s:\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm %s:\n"
|
|
|
|
#: build/spec.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "query of specfile %s failed, can't parse\n"
|
|
msgstr "lỗi truy vấn tập tin đặc tả %s nên không phân tích được\n"
|
|
|
|
#: lib/depends.c:91
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is a Delta RPM and cannot be directly installed\n"
|
|
msgstr "%s là một Delta RPM và không thể được cài đặt trực tiếp\n"
|
|
|
|
#: lib/depends.c:95
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported payload (%s) in package %s\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ phần tải (%s) trong gói %s\n"
|
|
|
|
#: lib/depends.c:375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "package %s was already added, skipping %s\n"
|
|
msgstr "gói %s đã được thêm vào nên bỏ qua %s\n"
|
|
|
|
#: lib/depends.c:376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "package %s was already added, replacing with %s\n"
|
|
msgstr "gói %s đã được thêm vào nên thay thế bằng %s\n"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:65 lib/formats.c:102 lib/formats.c:184 lib/formats.c:210
|
|
#: lib/formats.c:263 lib/formats.c:281 lib/formats.c:474 lib/formats.c:507
|
|
#: lib/formats.c:545
|
|
msgid "(not a number)"
|
|
msgstr "(không phải con số)"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%c"
|
|
msgstr "%c"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:136
|
|
msgid "%a %b %d %Y"
|
|
msgstr "%a %d %b %Y"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:315
|
|
msgid "(not base64)"
|
|
msgstr "(không phải base64)"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:327
|
|
msgid "(invalid type)"
|
|
msgstr "(kiểu không hợp lệ)"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:350 lib/formats.c:430
|
|
msgid "(not a blob)"
|
|
msgstr "(không phải blob)"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:385
|
|
msgid "(invalid xml type)"
|
|
msgstr "(kiểu XML không hợp lệ)"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:435
|
|
msgid "(not an OpenPGP signature)"
|
|
msgstr "(không phải chữ ký OpenPGP)"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid date %u"
|
|
msgstr "Ngày không hợp lệ %u"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:513
|
|
msgid "normal"
|
|
msgstr "thông thường"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:516 lib/verify.c:375
|
|
msgid "replaced"
|
|
msgstr "đã thay thế"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:519 lib/verify.c:369
|
|
msgid "not installed"
|
|
msgstr "chưa cài đặt"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:522 lib/verify.c:371
|
|
msgid "net shared"
|
|
msgstr "chia sẻ qua mạng"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:525 lib/verify.c:373
|
|
msgid "wrong color"
|
|
msgstr "màu sai"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:528
|
|
msgid "missing"
|
|
msgstr "thiếu"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:531
|
|
msgid "(unknown)"
|
|
msgstr "(không hiểu)"
|
|
|
|
#: lib/formats.c:566
|
|
msgid "(not a string)"
|
|
msgstr "(không phải chuỗi)"
|
|
|
|
#: lib/fsm.c:705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s saved as %s\n"
|
|
msgstr "%s được lưu dạng %s\n"
|
|
|
|
#: lib/fsm.c:757
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s created as %s\n"
|
|
msgstr "%s được tạo dạng %s\n"
|
|
|
|
#: lib/fsm.c:1030
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s: remove failed: %s\n"
|
|
msgstr "%s %s: gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/fsm.c:1031
|
|
msgid "directory"
|
|
msgstr "thư mục"
|
|
|
|
#: lib/fsm.c:1031
|
|
msgid "file"
|
|
msgstr "tập tin"
|
|
|
|
#: lib/package.c:173 lib/package.c:276 lib/package.c:383
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "tag[%d]: BAD, tag %d type %d offset %d count %d"
|
|
msgstr "thẻ [%d]: SAI, thẻ %d kiểu %d bù %d số lượng %d\n"
|
|
|
|
#: lib/package.c:192
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "hdr SHA1: BAD, not hex"
|
|
msgstr "hdr SHA1: SAI, không phải thập lục\n"
|
|
|
|
#: lib/package.c:204
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "hdr RSA: BAD, not binary"
|
|
msgstr "hdr RSA: SAI, không phải nhị phân\n"
|
|
|
|
#: lib/package.c:214
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "hdr DSA: BAD, not binary"
|
|
msgstr "hdr DSA: SAI, không phải nhị phân\n"
|
|
|
|
#: lib/package.c:292
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "region tag: BAD, tag %d type %d offset %d count %d"
|
|
msgstr "thẻ vùng: SAI, thẻ %d kiểu %d bù %d số lượng %d\n"
|
|
|
|
#: lib/package.c:301
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "region offset: BAD, tag %d type %d offset %d count %d"
|
|
msgstr "bù vùng: SAI, thẻ %d kiểu %d bù %d số lượng %d\n"
|
|
|
|
#: lib/package.c:320
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "region trailer: BAD, tag %d type %d offset %d count %d"
|
|
msgstr "vùng theo đuôi: SAI, thẻ %d kiểu %d bù %d số lượng %d\n"
|
|
|
|
#: lib/package.c:329
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "region size: BAD, ril(%d) > il(%d)"
|
|
msgstr "kích cỡ vùng: SAI, ril(%d) > il(%d)\n"
|
|
|
|
#: lib/package.c:360
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "blob size(%d): BAD, 8 + 16 * il(%d) + dl(%d)"
|
|
msgstr "kích cỡ blob (%d): SAI, 8 + 16 * il(%d) + dl(%d)\n"
|
|
|
|
#: lib/package.c:437
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "hdr size(%d): BAD, read returned %d"
|
|
msgstr "kích cỡ hdr (%d): SAI, hàm đọc đã trả về %d\n"
|
|
|
|
#: lib/package.c:441
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "hdr magic: BAD"
|
|
msgstr "ma thuật hdr: SAI\n"
|
|
|
|
#: lib/package.c:446
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "hdr tags: BAD, no. of tags(%d) out of range"
|
|
msgstr "thẻ hdr: SAI, tổng số thẻ (%d) ở ngoài phạm vi\n"
|
|
|
|
#: lib/package.c:452
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "hdr data: BAD, no. of bytes(%d) out of range"
|
|
msgstr "dữ liệu hdr: SAI, tổng số byte (%d) ở ngoài phạm vi\n"
|
|
|
|
#: lib/package.c:462
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "hdr blob(%zd): BAD, read returned %d"
|
|
msgstr "hdr blob(%zd): SAI, việc đọc trả về %d\n"
|
|
|
|
#: lib/package.c:475
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "hdr load: BAD"
|
|
msgstr "nạp hdr: SAI\n"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: error: more than one --pipe specified (incompatible popt aliases?)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:175
|
|
msgid "predefine MACRO with value EXPR"
|
|
msgstr "VĨ_LỆNH định nghĩa sẵn với giá trị B_THỨC"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:176 lib/poptALL.c:179
|
|
msgid "'MACRO EXPR'"
|
|
msgstr "“VĨ_LỆNH B_THỨC”"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:178
|
|
msgid "define MACRO with value EXPR"
|
|
msgstr "VĨ_LỆNH định nghĩa với giá trị B_THỨC"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:181
|
|
msgid "undefine MACRO"
|
|
msgstr "Hủy định nghĩa VĨ_LỆNH"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:182
|
|
msgid "MACRO"
|
|
msgstr "VĨ LỆNH"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:184
|
|
msgid "print macro expansion of EXPR"
|
|
msgstr "in phần mở rộng vĩ lệnh của B_THỨC"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:185
|
|
msgid "'EXPR'"
|
|
msgstr "“B_THỨC”"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:187 lib/poptALL.c:206
|
|
msgid "read <FILE:...> instead of default file(s)"
|
|
msgstr "đọc <TẬP TIN:...> thay cho (những) tập tin mặc định"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:188 lib/poptALL.c:207
|
|
msgid "<FILE:...>"
|
|
msgstr "<TẬP-TIN:...>"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:193
|
|
msgid "don't enable any plugins"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:196
|
|
msgid "don't verify package digest(s)"
|
|
msgstr "không thẩm tra mã băm của gói"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:198
|
|
msgid "don't verify database header(s) when retrieved"
|
|
msgstr "không thẩm tra phần đầu cơ sở dữ liệu khi tìm được"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:200
|
|
msgid "don't verify package signature(s)"
|
|
msgstr "không thẩm tra chữ ký gói"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:203
|
|
msgid "send stdout to CMD"
|
|
msgstr "gửi đầu ra tiêu chuẩn tới câu LỆNH"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:204
|
|
msgid "CMD"
|
|
msgstr "LỆNH"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:209
|
|
msgid "use ROOT as top level directory"
|
|
msgstr "dùng GỐC là thư mục cấp đầu"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:210
|
|
msgid "ROOT"
|
|
msgstr "GỐC"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:212
|
|
msgid "use database in DIRECTORY"
|
|
msgstr "dùng cơ sở dữ liệu trong THƯ-MỤC"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:213
|
|
msgid "DIRECTORY"
|
|
msgstr "THƯ-MỤC"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:216
|
|
msgid "display known query tags"
|
|
msgstr "hiển thị các thẻ truy vấn đã biết"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:218
|
|
msgid "display final rpmrc and macro configuration"
|
|
msgstr "hiển thị toàn thể rpmrc và cấu hình vĩ lệnh"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:220
|
|
msgid "provide less detailed output"
|
|
msgstr "cung cấp kết xuất ít chi tiết hơn"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:222
|
|
msgid "provide more detailed output"
|
|
msgstr "cung cấp kết xuất nhiều chi tiết hơn"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:224
|
|
msgid "print the version of rpm being used"
|
|
msgstr "hiển thị phiên bản rpm đang dùng"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:230
|
|
msgid "debug payload file state machine"
|
|
msgstr "cỡ lỗi Cơ chế Tình trạng Tập tin trọng tải"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:236
|
|
msgid "debug rpmio I/O"
|
|
msgstr "gỡ lỗi V/R rpmio"
|
|
|
|
#: lib/poptALL.c:303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option table misconfigured (%d)\n"
|
|
msgstr "%s: sai cấu hình bảng tùy chọn (%d)\n"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:52
|
|
msgid "exclude paths must begin with a /"
|
|
msgstr "đường dẫn loại trừ phải bắt đầu với dấu sổ chéo “/”"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:64
|
|
msgid "relocations must begin with a /"
|
|
msgstr "sự định vị lại phải bắt đầu với dấu sổ chéo “/”"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:67
|
|
msgid "relocations must contain a ="
|
|
msgstr "sự định vị lại phải chứa một dấu bằng “=”"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:70
|
|
msgid "relocations must have a / following the ="
|
|
msgstr "sự định vị lại phải có một dấu sổ chéo “/” theo sau dấu bằng “=”"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:114
|
|
msgid "install all files, even configurations which might otherwise be skipped"
|
|
msgstr ""
|
|
"cài đặt tất cả các tập tin, ngay cả cấu hình mà có thể bị bỏ qua bằng cách "
|
|
"khác"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:118
|
|
msgid ""
|
|
"remove all packages which match <package> (normally an error is generated if "
|
|
"<package> specified multiple packages)"
|
|
msgstr ""
|
|
"gỡ bỏ tất cả các gói tương ứng với <gói> (thường thì một lỗi phát sinh nếu "
|
|
"<gói> định rõ nhiều gói)"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:123
|
|
msgid "relocate files in non-relocatable package"
|
|
msgstr "định vị lại các tập tin trong gói không thể định vị lại"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:127
|
|
msgid "print dependency loops as warning"
|
|
msgstr "in dạng cảnh báo các vòng lặp của quan hệ phụ thuộc"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:131
|
|
msgid "erase (uninstall) package"
|
|
msgstr "xoá (gỡ bỏ) gói"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:131
|
|
msgid "<package>+"
|
|
msgstr "<gói>+"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:134 lib/poptI.c:171
|
|
msgid "do not install configuration files"
|
|
msgstr "không cài đặt tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:137 lib/poptI.c:176
|
|
msgid "do not install documentation"
|
|
msgstr "không cài đặt tài liệu hướng dẫn"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:139
|
|
msgid "skip files with leading component <path> "
|
|
msgstr "bỏ qua các tập tin với bộ phận hướng dẫn <đường dẫn>"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:140
|
|
msgid "<path>"
|
|
msgstr "<đường dẫn>"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:143
|
|
msgid "short hand for --replacepkgs --replacefiles"
|
|
msgstr "kiểu viết tắt cho --replacepkgs --replacefiles"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:147
|
|
msgid "upgrade package(s) if already installed"
|
|
msgstr "nâng cấp gói đã cài đặt"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:148 lib/poptI.c:164 lib/poptI.c:251 lib/poptI.c:255
|
|
msgid "<packagefile>+"
|
|
msgstr "<tập_tin_gói>+"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:150
|
|
msgid "print hash marks as package installs (good with -v)"
|
|
msgstr "in những ký hiệu lộn xộn khi cài đặt gói (rất tốt với -v)"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:153
|
|
msgid "don't verify package architecture"
|
|
msgstr "không thẩm tra kiến trúc của gói"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:156
|
|
msgid "don't verify package operating system"
|
|
msgstr "không thẩm tra hệ điều hành của gói"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:159
|
|
msgid "don't check disk space before installing"
|
|
msgstr "không kiểm tra khoảng trống trên đĩa trước khi cài đặt"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:161
|
|
msgid "install documentation"
|
|
msgstr "cài đặt tài liệu hướng dẫn"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:164
|
|
msgid "install package(s)"
|
|
msgstr "cài đặt gói"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:167
|
|
msgid "update the database, but do not modify the filesystem"
|
|
msgstr "cập nhật cơ sở dữ liệu, mà không sửa đổi hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:173
|
|
msgid "do not verify package dependencies"
|
|
msgstr "không thẩm tra quan hệ phụ thuộc giữa các gói"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:179 lib/poptQV.c:223 lib/poptQV.c:225
|
|
msgid "don't verify digest of files"
|
|
msgstr "không thẩm tra mã băm của tập tin"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:181
|
|
msgid "don't verify digest of files (obsolete)"
|
|
msgstr "không thẩm tra mã băm của tập tin (không dùng nữa)"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:183
|
|
msgid "don't install file security contexts"
|
|
msgstr "không cài đặt ngữ cảnh bảo mật tập tin"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:187
|
|
msgid "do not reorder package installation to satisfy dependencies"
|
|
msgstr "không sắp xếp lại gói cần cài đặt để thỏa quan hệ phụ thuộc"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:191
|
|
msgid "do not execute package scriptlet(s)"
|
|
msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ của gói"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "do not execute %%pre scriptlet (if any)"
|
|
msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ %%pre (nếu có)"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "do not execute %%post scriptlet (if any)"
|
|
msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ %%post (nếu có)"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "do not execute %%preun scriptlet (if any)"
|
|
msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ %%preun (nếu có)"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "do not execute %%postun scriptlet (if any)"
|
|
msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ %%postun (nếu có)"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:207
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "do not execute %%pretrans scriptlet (if any)"
|
|
msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ %%preun (nếu có)"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:210
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "do not execute %%posttrans scriptlet (if any)"
|
|
msgstr "không thực hiện văn lệnh nhỏ %%postun (nếu có)"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:213
|
|
msgid "do not execute any scriptlet(s) triggered by this package"
|
|
msgstr "không chạy bất kỳ văn lệnh nhỏ nào được gói này kích hoạt"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "do not execute any %%triggerprein scriptlet(s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"không chạy bất kỳ văn lệnh nhỏ cài đặt sẵn đã kích hoạt (%%triggerprein)"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "do not execute any %%triggerin scriptlet(s)"
|
|
msgstr "không chạy bất kỳ văn lệnh nhỏ cài đặt đã kích hoạt (%%triggerin)"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "do not execute any %%triggerun scriptlet(s)"
|
|
msgstr "không chạy bất kỳ văn lệnh nhỏ xoá đã kích hoạt (%%triggerun)"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "do not execute any %%triggerpostun scriptlet(s)"
|
|
msgstr "không chạy bất kỳ vi văn lệnh xoá cuối đã kích hoạt (%%triggerpostun)"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:229
|
|
msgid ""
|
|
"upgrade to an old version of the package (--force on upgrades does this "
|
|
"automatically)"
|
|
msgstr ""
|
|
"hạ cấp xuống một phiên bản cũ của gói (tùy chọn “--force” khi nâng cấp thì "
|
|
"tự động làm)"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:233
|
|
msgid "print percentages as package installs"
|
|
msgstr "in ra phần trăm trong khi cài đặt gói"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:235
|
|
msgid "relocate the package to <dir>, if relocatable"
|
|
msgstr "có thể định vị lại thì chuyển gói vào <thư_mục>"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:236
|
|
msgid "<dir>"
|
|
msgstr "<th.mục>"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:238
|
|
msgid "relocate files from path <old> to <new>"
|
|
msgstr "định vị lại các tập tin từ đường dẫn <cũ> tới <mới>"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:239
|
|
msgid "<old>=<new>"
|
|
msgstr "<cũ>=<mới>"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:242
|
|
msgid "ignore file conflicts between packages"
|
|
msgstr "bỏ qua tập tin xung đột giữa các gói"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:245
|
|
msgid "reinstall if the package is already present"
|
|
msgstr "gói đã có thì cài đặt lại "
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:247
|
|
msgid "don't install, but tell if it would work or not"
|
|
msgstr "không cài đặt, nhưng cho biết nó có thể hoạt động hay không"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:250
|
|
msgid "upgrade package(s)"
|
|
msgstr "nâng cấp gói"
|
|
|
|
#: lib/poptI.c:254
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "reinstall package(s)"
|
|
msgstr "cài đặt gói"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:75
|
|
msgid "query/verify all packages"
|
|
msgstr "truy vấn/thẩm tra mọi gói"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:77
|
|
msgid "rpm checksig mode"
|
|
msgstr "chế độ kiểm tra chữ ký RPM"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:79
|
|
msgid "query/verify package(s) owning file"
|
|
msgstr "truy vấn/thẩm tra (những) gói nào sở hữu tập tin"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:81
|
|
msgid "query/verify package(s) in group"
|
|
msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói trong nhóm"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:83
|
|
msgid "query/verify a package file"
|
|
msgstr "truy vấn/thẩm tra một tập tin gói"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:86
|
|
msgid "query/verify package(s) with package identifier"
|
|
msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói với đồ nhận diện gói"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:88
|
|
msgid "query/verify package(s) with header identifier"
|
|
msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói với đồ nhận diện phần đầu"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:91
|
|
msgid "rpm query mode"
|
|
msgstr "chế độ truy vấn RPM"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:93
|
|
msgid "query/verify a header instance"
|
|
msgstr "truy vấn/thẩm tra một phần đầu cụ thể"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:95
|
|
msgid "query/verify package(s) from install transaction"
|
|
msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói từ giao dịch cài đặt"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:97
|
|
msgid "query the package(s) triggered by the package"
|
|
msgstr "truy vấn (các) gói được gói kích hoạt"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:99
|
|
msgid "rpm verify mode"
|
|
msgstr "chế độ thẩm tra RPM"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:101
|
|
msgid "query/verify the package(s) which require a dependency"
|
|
msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói mà cần thiết quan hệ phụ thuộc"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:103
|
|
msgid "query/verify the package(s) which provide a dependency"
|
|
msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói mà thỏa một quan hệ phụ thuộc"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:105
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "query/verify the package(s) which recommends a dependency"
|
|
msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói mà cần thiết quan hệ phụ thuộc"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:107
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "query/verify the package(s) which suggests a dependency"
|
|
msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói mà cần thiết quan hệ phụ thuộc"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:109
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "query/verify the package(s) which supplements a dependency"
|
|
msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói mà cần thiết quan hệ phụ thuộc"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:111
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "query/verify the package(s) which enhances a dependency"
|
|
msgstr "truy vấn/thẩm tra (các) gói mà cần thiết quan hệ phụ thuộc"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:114
|
|
msgid "do not glob arguments"
|
|
msgstr "không glob đối số"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:116
|
|
msgid "do not process non-package files as manifests"
|
|
msgstr "không xử lý dạng bản kê tập tin không phải gói "
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:188
|
|
msgid "list all configuration files"
|
|
msgstr "liệt kê mọi tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:190
|
|
msgid "list all documentation files"
|
|
msgstr "liệt kê mọi tập tin tài liệu hướng dẫn"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:192
|
|
msgid "list all license files"
|
|
msgstr "liệt kê mọi tập tin giấy phép"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:194
|
|
msgid "dump basic file information"
|
|
msgstr "đổ thông tin tập tin cơ bản"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:198
|
|
msgid "list files in package"
|
|
msgstr "liệt kê các tập tin trong gói"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skip %%ghost files"
|
|
msgstr "bỏ qua các tập tin ma (%%ghost)"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:210
|
|
msgid "display the states of the listed files"
|
|
msgstr "hiển thị các tình trạng của những tập tin đã liệt kê"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:228
|
|
msgid "don't verify size of files"
|
|
msgstr "không thẩm tra kích cỡ của tập tin"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:231
|
|
msgid "don't verify symlink path of files"
|
|
msgstr "không thẩm tra đường dẫn liên kết tượng trưng của tập tin"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:234
|
|
msgid "don't verify owner of files"
|
|
msgstr "không thẩm tra người sở hữu tập tin"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:237
|
|
msgid "don't verify group of files"
|
|
msgstr "không thẩm tra nhóm của tập tin"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:240
|
|
msgid "don't verify modification time of files"
|
|
msgstr "không thẩm tra thời gian sửa đổi của tập tin"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:243 lib/poptQV.c:246
|
|
msgid "don't verify mode of files"
|
|
msgstr "không thẩm tra chế độ của tập tin"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:249
|
|
msgid "don't verify capabilities of files"
|
|
msgstr "không thể thẩm tra kích cỡ của các tập tin"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:252
|
|
msgid "don't verify file security contexts"
|
|
msgstr "không thẩm tra ngữ cảnh bảo mật của tập tin"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:254
|
|
msgid "don't verify files in package"
|
|
msgstr "không thẩm tra các tập tin trong gói"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:256 tools/rpmgraph.c:218
|
|
msgid "don't verify package dependencies"
|
|
msgstr "không thẩm tra các quan hệ phụ thuộc của gói"
|
|
|
|
#: lib/poptQV.c:259 lib/poptQV.c:262
|
|
msgid "don't execute verify script(s)"
|
|
msgstr "không chạy văn lệnh thẩm tra"
|
|
|
|
#: lib/psm.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing rpmlib features for %s:\n"
|
|
msgstr "Thiếu tính năng rpmlib cho %s:\n"
|
|
|
|
#: lib/psm.c:183
|
|
msgid "source package expected, binary found\n"
|
|
msgstr "cần gói nguồn còn tìm thấy gói nhị phân\n"
|
|
|
|
#: lib/psm.c:194
|
|
msgid "source package contains no .spec file\n"
|
|
msgstr "gói nguồn không chứa tập tin đặc tả\n"
|
|
|
|
#: lib/psm.c:605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unpacking of archive failed%s%s: %s\n"
|
|
msgstr "lỗi giải nén kho %s%s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/psm.c:606
|
|
msgid " on file "
|
|
msgstr " ở tập tin"
|
|
|
|
#: lib/query.c:107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incorrect format: %s\n"
|
|
msgstr "định dạng không đúng: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:119
|
|
msgid "(contains no files)\n"
|
|
msgstr "(không chứa tập tin nào)\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:156
|
|
msgid "normal "
|
|
msgstr "chuẩn "
|
|
|
|
#: lib/query.c:159
|
|
msgid "replaced "
|
|
msgstr "bị thay thế "
|
|
|
|
#: lib/query.c:162
|
|
msgid "not installed "
|
|
msgstr "chưa cài đặt "
|
|
|
|
#: lib/query.c:165
|
|
msgid "net shared "
|
|
msgstr "chia sẻ qua mạng"
|
|
|
|
#: lib/query.c:168
|
|
msgid "wrong color "
|
|
msgstr "màu không đúng "
|
|
|
|
#: lib/query.c:171
|
|
msgid "(no state) "
|
|
msgstr "(không có tình trạng)"
|
|
|
|
#: lib/query.c:174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(unknown %3d) "
|
|
msgstr "(không rõ %3d) "
|
|
|
|
#: lib/query.c:194
|
|
msgid "package has not file owner/group lists\n"
|
|
msgstr "gói không có danh sách nhóm/chủ tập tin\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:228
|
|
msgid "package has neither file owner or id lists\n"
|
|
msgstr "gói không có người sở hữu tập tin cũng không có danh sách mã số\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "group %s does not contain any packages\n"
|
|
msgstr "nhóm %s không chứa gói\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no package triggers %s\n"
|
|
msgstr "không có bộ gây nên gói %s\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:335 lib/query.c:354 lib/query.c:370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed %s: %s\n"
|
|
msgstr "dạng sai %s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:345 lib/query.c:360 lib/query.c:375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no package matches %s: %s\n"
|
|
msgstr "không có gói tương ứng với %s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no package requires %s\n"
|
|
msgstr "không có gói cần thiết %s\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:390
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "no package recommends %s\n"
|
|
msgstr "không có gói cần thiết %s\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:397
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "no package suggests %s\n"
|
|
msgstr "không có bộ gây nên gói %s\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:404
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "no package supplements %s\n"
|
|
msgstr "không có gói cần thiết %s\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:411
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "no package enhances %s\n"
|
|
msgstr "không có gói cần thiết %s\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no package provides %s\n"
|
|
msgstr "không có gói cung cấp %s\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file %s: %s\n"
|
|
msgstr "tập tin %s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file %s is not owned by any package\n"
|
|
msgstr "tập tin %s không được bất kỳ gói sở hưu\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid package number: %s\n"
|
|
msgstr "số thứ tự gói không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "record %u could not be read\n"
|
|
msgstr "không thể đọc mục ghi %u\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:485 lib/rpminstall.c:680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "package %s is not installed\n"
|
|
msgstr "chưa cài đặt gói %s\n"
|
|
|
|
#: lib/query.c:519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown tag: \"%s\"\n"
|
|
msgstr "không hiểu thẻ: “%s”\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmchecksig.c:49 lib/rpmchecksig.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: key %d import failed.\n"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi nhập khóa %d.\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmchecksig.c:65
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: key %d not an armored public key.\n"
|
|
msgstr "%s: khóa %d không phải là khoá công dạng văn bản.\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmchecksig.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: import read failed(%d).\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc khi nhập (%d).\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmchecksig.c:136 sign/rpmgensig.c:524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: headerRead failed: %s\n"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi headerRead: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmchecksig.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Immutable header region could not be read. Corrupted package?\n"
|
|
msgstr "%s: Vùng phần đầu không thay đổi không thể đọc được. Gói đã hỏng?\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmchecksig.c:157 sign/rpmgensig.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Fread failed: %s\n"
|
|
msgstr "%s: Fread bị lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmchecksig.c:335
|
|
msgid "NOT OK"
|
|
msgstr "KHÔNG_ĐƯỢC"
|
|
|
|
#: lib/rpmchecksig.c:335
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "OK"
|
|
|
|
#: lib/rpmchecksig.c:337
|
|
msgid " (MISSING KEYS:"
|
|
msgstr " (KHOÁ BỊ THIẾU:"
|
|
|
|
#: lib/rpmchecksig.c:339
|
|
msgid ") "
|
|
msgstr ") "
|
|
|
|
#: lib/rpmchecksig.c:340
|
|
msgid " (UNTRUSTED KEYS:"
|
|
msgstr " (KHOÁ KHÔNG TIN CẬY:"
|
|
|
|
#: lib/rpmchecksig.c:342
|
|
msgid ")"
|
|
msgstr ")"
|
|
|
|
#: lib/rpmchecksig.c:385 sign/rpmgensig.c:136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: open failed: %s\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi mở: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmchroot.c:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open current directory: %m\n"
|
|
msgstr "Không thể mở thư mục làm việc hiện thời: %m\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmchroot.c:59 lib/rpmchroot.c:84
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: chroot directory not set\n"
|
|
msgstr "%s: thư mục đổi gốc chưa đặt\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmchroot.c:70
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to change root directory: %m\n"
|
|
msgstr "Không thể chuyển đổi thư mục gốc: %m\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmchroot.c:95
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to restore root directory: %m\n"
|
|
msgstr "Không thể phục hồi thư mục gốc: %m\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:726
|
|
msgid "NO "
|
|
msgstr "KHÔNG "
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:726
|
|
msgid "YES"
|
|
msgstr "CÓ"
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1203
|
|
msgid "PreReq:, Provides:, and Obsoletes: dependencies support versions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cả kiểu quan hệ phụ thuộc PreReq: (điều kiện tiên quyết), Provides: (cung "
|
|
"cấp) và Obsoletes: (làm cũ) đều hỗ trợ phiên bản."
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1206
|
|
msgid "file name(s) stored as (dirName,baseName,dirIndex) tuple, not as path."
|
|
msgstr ""
|
|
"tên tập tin được cất giữ dạng một đối tượng dữ liệu đa thành phần (dirName,"
|
|
"baseName,dirIndex), không phải dạng đường dẫn."
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1210
|
|
msgid "package payload can be compressed using bzip2."
|
|
msgstr "trọng tải của gói có thể được nén bằng bzip2."
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1215
|
|
msgid "package payload can be compressed using xz."
|
|
msgstr "trọng tải gói cũng có thể được nén bằng xz."
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1218
|
|
msgid "package payload can be compressed using lzma."
|
|
msgstr "trọng tải gói cũng có thể được nén bằng lzma."
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1222
|
|
msgid "package payload file(s) have \"./\" prefix."
|
|
msgstr "tập tin trọng tải gói có tiền tố “./”."
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1225
|
|
msgid "package name-version-release is not implicitly provided."
|
|
msgstr "không cung cấp dứt khoát tên-phiên_bản-bản_phát_hành của gói."
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1228
|
|
msgid "header tags are always sorted after being loaded."
|
|
msgstr "các thẻ của phần đầu luôn được sắp xếp sau khi được nạp."
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1231
|
|
msgid "the scriptlet interpreter can use arguments from header."
|
|
msgstr "bộ phiên dịch vi văn lệnh có thể sử dụng các đối số từ phần đầu."
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1234
|
|
msgid "a hardlink file set may be installed without being complete."
|
|
msgstr ""
|
|
"một bộ tập tin đường liên kết cứng chưa hoàn toàn cũng có thể được cài đặt"
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1237
|
|
msgid "package scriptlets may access the rpm database while installing."
|
|
msgstr ""
|
|
"vi văn lệnh của gói cũng có thể truy cập cơ sở dữ liệu RPM trong khi cài đặt."
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1241
|
|
msgid "internal support for lua scripts."
|
|
msgstr "bản thân có hỗ trợ văn lệnh lua."
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1245
|
|
msgid "file digest algorithm is per package configurable"
|
|
msgstr "thuật toán băm tập tin là có phụ thuộc vào cấu hình từng gói"
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1249
|
|
msgid "support for POSIX.1e file capabilities"
|
|
msgstr "hỗ trợ cho dung lượng tập tin POSIX.1e"
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1253
|
|
msgid "package scriptlets can be expanded at install time."
|
|
msgstr "scriptlets gói có thể được khai triển lúc cài đặt."
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1256
|
|
msgid "dependency comparison supports versions with tilde."
|
|
msgstr "hỗ trợ so sánh phiên bản phụ thuộc với dấu sóng ~."
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1259
|
|
msgid "support files larger than 4GB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1262
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "support for rich dependencies."
|
|
msgstr "không thẩm tra quan hệ phụ thuộc giữa các gói"
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown rich dependency op '%.*s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1422
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Name required"
|
|
msgstr "Yêu cầu phiên bản"
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1459
|
|
msgid "Rich dependency does not start with '('"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1467
|
|
msgid "Missing argument to rich dependency op"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1469
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Empty rich dependency"
|
|
msgstr "phần phụ thuộc không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1483
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unterminated rich dependency: %s"
|
|
msgstr "%c chưa chấm dứt: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1495
|
|
msgid "Cannot chain different ops"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1500
|
|
msgid "Can only chain AND and OR ops"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/rpmds.c:1592
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Junk after rich dependency"
|
|
msgstr "phần phụ thuộc không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/rpmfi.c:798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "user %s does not exist - using root\n"
|
|
msgstr "người dùng %s không tồn tại nên dùng người chủ (root)\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmfi.c:805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "group %s does not exist - using root\n"
|
|
msgstr "nhóm %s không tồn tại nên dùng người chủ (root)\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmfi.c:2194
|
|
msgid "Bad magic"
|
|
msgstr "Ma thuật sai"
|
|
|
|
#: lib/rpmfi.c:2195
|
|
msgid "Bad/unreadable header"
|
|
msgstr "Phần đầu sai hoặc không đọc được"
|
|
|
|
#: lib/rpmfi.c:2218
|
|
msgid "Header size too big"
|
|
msgstr "Kích cỡ phần đầu quá lớn "
|
|
|
|
#: lib/rpmfi.c:2219
|
|
msgid "File too large for archive"
|
|
msgstr "Tập tin quá lớn để nén"
|
|
|
|
#: lib/rpmfi.c:2220
|
|
msgid "Unknown file type"
|
|
msgstr "Không rõ kiểu tập tin"
|
|
|
|
#: lib/rpmfi.c:2221
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Missing file(s)"
|
|
msgstr "Thiếu liên kết cứng"
|
|
|
|
#: lib/rpmfi.c:2222
|
|
msgid "Digest mismatch"
|
|
msgstr "Mã băm tập tin không khớp"
|
|
|
|
#: lib/rpmfi.c:2223
|
|
msgid "Internal error"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: lib/rpmfi.c:2224
|
|
msgid "Archive file not in header"
|
|
msgstr "Tập tin kho lưu không phải trong phần đầu"
|
|
|
|
#: lib/rpmfi.c:2232
|
|
msgid " failed - "
|
|
msgstr " bị lỗi — "
|
|
|
|
#: lib/rpmfi.c:2235
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: (error 0x%x)"
|
|
msgstr "(lỗi 0x%x)"
|
|
|
|
#: lib/rpmgi.c:55 lib/rpminstall.c:115 lib/rpminstall.c:308
|
|
#: lib/rpminstall.c:337 tools/rpmgraph.c:92 tools/rpmgraph.c:129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "open of %s failed: %s\n"
|
|
msgstr "lỗi mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmgi.c:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Max level of manifest recursion exceeded: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/rpmgi.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not an rpm package (or package manifest)\n"
|
|
msgstr "%s: không phải là gói rpm (hoặc manifest gói)\n"
|
|
|
|
#: lib/rpminstall.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updating / installing...\n"
|
|
msgstr "Đang cài đặt hay nâng cấp...\n"
|
|
|
|
#: lib/rpminstall.c:143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cleaning up / removing...\n"
|
|
msgstr "Đang xóa bỏ hay tẩy các đặc quyền...\n"
|
|
|
|
#: lib/rpminstall.c:192
|
|
msgid "Preparing..."
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị..."
|
|
|
|
#: lib/rpminstall.c:194
|
|
msgid "Preparing packages..."
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị các gói..."
|
|
|
|
#: lib/rpminstall.c:270 tools/rpmgraph.c:168
|
|
msgid "Failed dependencies:\n"
|
|
msgstr "Quan hệ phụ thuộc bị lỗi:\n"
|
|
|
|
#: lib/rpminstall.c:321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not an rpm package (or package manifest): %s\n"
|
|
msgstr "%s: không phải là gói rpm (hoặc manifest gói): %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpminstall.c:357 lib/rpminstall.c:742 tools/rpmgraph.c:112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s cannot be installed\n"
|
|
msgstr "%s không thể được cài đặt\n"
|
|
|
|
#: lib/rpminstall.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Retrieving %s\n"
|
|
msgstr "Đang lấy %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpminstall.c:496
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping %s - transfer failed\n"
|
|
msgstr "bỏ qua %s - bộ truyền gặp lỗi\n"
|
|
|
|
#: lib/rpminstall.c:562
|
|
#, c-format
|
|
msgid "package %s is not relocatable\n"
|
|
msgstr "không thể định vị lại gói %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpminstall.c:593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error reading from file %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc từ tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpminstall.c:687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" specifies multiple packages:\n"
|
|
msgstr "“%s” chỉ định nhiều gói:\n"
|
|
|
|
#: lib/rpminstall.c:726
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s: %s\n"
|
|
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpminstall.c:732
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Installing %s\n"
|
|
msgstr "Đang cài đặt %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmlead.c:100
|
|
msgid "not an rpm package"
|
|
msgstr "không phải là một gói rpm"
|
|
|
|
#: lib/rpmlead.c:104
|
|
msgid "illegal signature type"
|
|
msgstr "kiểu chữ kí không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/rpmlead.c:108
|
|
msgid "unsupported RPM package version"
|
|
msgstr "phiên bản gói RPM không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: lib/rpmlead.c:123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read failed: %s (%d)\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc: %s (%d)\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmlead.c:126
|
|
msgid "not an rpm package\n"
|
|
msgstr "không phải là gói rpm\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmlock.c:118 lib/rpmlock.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create %s lock on %s (%s)\n"
|
|
msgstr "không thể tạo khoá %s trên %s (%s)\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmlock.c:132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "waiting for %s lock on %s\n"
|
|
msgstr "đang đợi %s khoá %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmplugins.c:65
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to dlopen %s %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi dlopen %s %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmplugins.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resolve symbol %s: %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải ký hiệu %s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmplugins.c:154
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Plugin %%__%s_%s not configured\n"
|
|
msgstr "Phần bổ xung %s chưa được tải\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmplugins.c:199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Plugin %s not loaded\n"
|
|
msgstr "Phần bổ xung %s chưa được tải\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:109
|
|
msgid "different"
|
|
msgstr "khác"
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "package %s is intended for a %s architecture"
|
|
msgstr "gói %s có mục đích là dành cho kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "package %s is intended for a %s operating system"
|
|
msgstr "gói %s có mục đích là dành cho hệ điều hành %s"
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "package %s is already installed"
|
|
msgstr "gói %s đã được cài đặt"
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path %s in package %s is not relocatable"
|
|
msgstr "không thể định vị lại đường dẫn %s trong gói %s"
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file %s conflicts between attempted installs of %s and %s"
|
|
msgstr "tập tin %s xung đột giữa các sự cài đặt đã thử %s và %s"
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file %s from install of %s conflicts with file from package %s"
|
|
msgstr "tập tin %s của bản cài đặt %s có xung đột với tập tin của gói %s"
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "package %s (which is newer than %s) is already installed"
|
|
msgstr "gói %s (mới hơn %s) đã được cài đặt"
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "installing package %s needs %<PRIu64>%cB on the %s filesystem"
|
|
msgstr "việc cài đặt %s cần %<PRIu64>%cB trên hệ thống tập tin %s"
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "installing package %s needs %<PRIu64> inodes on the %s filesystem"
|
|
msgstr "việc cài đặt %s cần %<PRIu64> nút trên hệ thống tập tin %s"
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is needed by %s%s"
|
|
msgstr "%s được %s%s yêu cầu"
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:160 lib/rpmprob.c:164 lib/rpmprob.c:168
|
|
msgid "(installed) "
|
|
msgstr "(đã cài đặt) "
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s conflicts with %s%s"
|
|
msgstr "%s xung đột với %s%s"
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is obsoleted by %s%s"
|
|
msgstr "%s đã lạc hậu do %s%s"
|
|
|
|
#: lib/rpmprob.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown error %d encountered while manipulating package %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi không rõ %d trong khi thao tác gói %s"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing second ':' at %s:%d\n"
|
|
msgstr "thiếu “:” thứ hai tại %s:%d\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing architecture name at %s:%d\n"
|
|
msgstr "thiếu tên kiến trúc tại %s:%d\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Incomplete data line at %s:%d\n"
|
|
msgstr "Dòng dữ liệu chưa hoàn tất tại %s:%d\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too many args in data line at %s:%d\n"
|
|
msgstr "Quá nhiều đối số trong dòng dữ liệu tại %s:%d\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:382
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad arch/os number: %s (%s:%d)\n"
|
|
msgstr "Sai số kiến_trúc/hệ_điều_hành: %s (%s:%d)\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Incomplete default line at %s:%d\n"
|
|
msgstr "Dòng mặc định chưa hoàn tất tại %s:%d\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:418
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too many args in default line at %s:%d\n"
|
|
msgstr "Quá nhiều đối số trong dòng mặc định tại %s:%d\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:523
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing ':' (found 0x%02x) at %s:%d\n"
|
|
msgstr "thiếu “:” (thấy 0x%02x) tại %s:%d\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:540 lib/rpmrc.c:572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing argument for %s at %s:%d\n"
|
|
msgstr "thiếu đối số cho %s tại %s:%d\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:551
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s at %s:%d: %m\n"
|
|
msgstr "không thể mở %s tại %s:%d: %m\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing architecture for %s at %s:%d\n"
|
|
msgstr "thiếu kiến trúc cho %s tại %s:%d\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:632
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad option '%s' at %s:%d\n"
|
|
msgstr "tùy chọn sai “%s” tại %s:%d\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:959
|
|
msgid "Failed to read auxiliary vector, /proc not mounted?\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc véc tơ bổ trợ, /proc đã gắn chưa?\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:1411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown system: %s\n"
|
|
msgstr "Không hiểu hệ thống: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:1413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Please contact %s\n"
|
|
msgstr "Hãy liên lạc %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmrc.c:1546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open %s for reading: %m.\n"
|
|
msgstr "Không thể mở %s để đọc: %m.\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmscript.c:137
|
|
msgid "No exec() called after fork() in lua scriptlet\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/rpmscript.c:142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to restore current directory: %m"
|
|
msgstr "Không thể phục hồi thư mục hiện tại: %m"
|
|
|
|
#: lib/rpmscript.c:153
|
|
msgid "<lua> scriptlet support not built in\n"
|
|
msgstr "chưa hỗ trợ <lua> scriptlet dựng sẵn\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmscript.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't create temporary file for %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm cho %s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmscript.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't duplicate file descriptor: %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể nhân bản bộ mô tả tập tin: %s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmscript.c:343
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unable to reset nice value: %s"
|
|
msgstr "Không thể đọc biểu tượng %s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmscript.c:354
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unable to reset I/O priority: %s"
|
|
msgstr "Không thể phục hồi thư mục gốc: %m\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmscript.c:382
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fwrite failed: %s"
|
|
msgstr "%s: Fwrite bị lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmscript.c:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s scriptlet failed, waitpid(%d) rc %d: %s\n"
|
|
msgstr "%s scriptlet gặp lỗi, waitpid(%d) rc %d: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmscript.c:404
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s scriptlet failed, signal %d\n"
|
|
msgstr "%s scriptlet gặp lỗi, tín hiệu %d\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmscript.c:407
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s scriptlet failed, exit status %d\n"
|
|
msgstr "%s scriptlet gặp lỗi, trạng thái thoát %d\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmtd.c:263
|
|
msgid "Unknown format"
|
|
msgstr "Không hiểu định dạng"
|
|
|
|
#: lib/rpmte.c:729
|
|
msgid "install"
|
|
msgstr "cài đặt"
|
|
|
|
#: lib/rpmte.c:730
|
|
msgid "erase"
|
|
msgstr "tẩy"
|
|
|
|
#: lib/rpmts.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open Packages database in %s\n"
|
|
msgstr "không thể mở cơ sở dữ liệu Gói trong %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmts.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "extra '(' in package label: %s\n"
|
|
msgstr "thừa “(” trong nhãn gói: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmts.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing '(' in package label: %s\n"
|
|
msgstr "thiếu “(” trong nhãn gói: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmts.c:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing ')' in package label: %s\n"
|
|
msgstr "thiếu “)” trong nhãn gói: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmts.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: reading of public key failed.\n"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc khoá công khai.\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmts.c:1139
|
|
msgid "transaction"
|
|
msgstr "giao dịch"
|
|
|
|
#: lib/signature.c:77
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s tag %u: BAD, invalid size %u"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/signature.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s tag %u: BAD, invalid type %u"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/signature.c:90
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s tag %u: BAD, invalid OpenPGP signature"
|
|
msgstr "(không phải chữ ký OpenPGP)"
|
|
|
|
#: lib/signature.c:159
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "sigh size(%d): BAD, read returned %d"
|
|
msgstr "kích cỡ sigh (%d): SAI, hàm đọc đã trả về %d\n"
|
|
|
|
#: lib/signature.c:164
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "sigh magic: BAD"
|
|
msgstr "ma thuật sigh: SAI\n"
|
|
|
|
#: lib/signature.c:170
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "sigh tags: BAD, no. of tags(%d) out of range"
|
|
msgstr "thẻ sigh: SAI, tổng số thẻ (%d) ở ngoài phạm vi\n"
|
|
|
|
#: lib/signature.c:176
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "sigh data: BAD, no. of bytes(%d) out of range"
|
|
msgstr "dữ liệu sigh: SAI, tổng số byte (%d) ở ngoài phạm vi\n"
|
|
|
|
#: lib/signature.c:191
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "sigh blob(%d): BAD, read returned %d"
|
|
msgstr "sigh blob(%d): SAI, hàm đọc đã trả về %d\n"
|
|
|
|
#: lib/signature.c:208
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "sigh tag[%d]: BAD, tag %d type %d offset %d count %d"
|
|
msgstr "thẻ sigh [%d]: SAI, thẻ %d kiểu %d bù %d số lượng %d\n"
|
|
|
|
#: lib/signature.c:218
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "sigh load: BAD"
|
|
msgstr "phần tải sigh: SAI\n"
|
|
|
|
#: lib/signature.c:232
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "sigh pad(%zd): BAD, read %zd bytes"
|
|
msgstr "đệm sigh(%zd): SAI, đọc %zd byte\n"
|
|
|
|
#: lib/signature.c:248
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "sigh sigSize(%zd): BAD, fstat(2) failed"
|
|
msgstr "sigh sigSize(%zd): SAI, hàm fstat(2) gặp lỗi\n"
|
|
|
|
#: lib/signature.c:358
|
|
msgid "Header "
|
|
msgstr "Phần đầu"
|
|
|
|
#: lib/signature.c:377
|
|
msgid "MD5 digest:"
|
|
msgstr "Mã băm MD5:"
|
|
|
|
#: lib/signature.c:380
|
|
msgid "Header SHA1 digest:"
|
|
msgstr "Mã băm SHA1 phần đầu:"
|
|
|
|
#: lib/signature.c:399
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Verify signature: BAD PARAMETERS (%d %p %d %p %p)"
|
|
msgstr "Xác minh chữ ký: CÁC ĐỐI SỐ SAI (%d %p %d %p %p)\n"
|
|
|
|
#: lib/transaction.c:1360
|
|
msgid "skipped"
|
|
msgstr "bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: lib/transaction.c:1360
|
|
msgid "failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi"
|
|
|
|
#: lib/verify.c:257
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Duplicate username or UID for user %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/verify.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Duplicate groupname or GID for group %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/verify.c:377
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "no state"
|
|
msgstr "(không có tình trạng)"
|
|
|
|
#: lib/verify.c:379
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "unknown state"
|
|
msgstr "thẻ không rõ"
|
|
|
|
#: lib/verify.c:430
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing %c %s"
|
|
msgstr "thiếu %c %s"
|
|
|
|
#: lib/verify.c:482
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsatisfied dependencies for %s:\n"
|
|
msgstr "Quan hệ phụ thuộc chưa thỏa đối với %s:\n"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:336
|
|
msgid "invalid field width"
|
|
msgstr "sai chiều rộng trường"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:342
|
|
msgid "missing { after %"
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc móc mở “{” sau %"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:364
|
|
msgid "missing } after %{"
|
|
msgstr "thiếu dấu ngoặc móc đóng “}” sau %("
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:375
|
|
msgid "empty tag format"
|
|
msgstr "định dạng thẻ trống"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:386
|
|
msgid "empty tag name"
|
|
msgstr "tên thẻ trống"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:393
|
|
msgid "unknown tag"
|
|
msgstr "thẻ không rõ"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:413
|
|
msgid "] expected at end of array"
|
|
msgstr "cần dấu ngoặc vuông đóng “]” ở kết thúc của mảng"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:425
|
|
msgid "unexpected ]"
|
|
msgstr "gặp dấu ngoặc vuông đóng “]” bất thường"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:435
|
|
msgid "unexpected }"
|
|
msgstr "gặp dấu ngoặc móc đóng “}” bất thường"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:491
|
|
msgid "? expected in expression"
|
|
msgstr "cần dấu hỏi “?” trong biểu thức"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:498
|
|
msgid "{ expected after ? in expression"
|
|
msgstr "cần dấu ngoặc móc mở “{” sau dấu hỏi “?” trong biểu thức"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:510 lib/headerfmt.c:550
|
|
msgid "} expected in expression"
|
|
msgstr "cần dấu ngoặc móc đóng “}” trong biểu thức"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:518
|
|
msgid ": expected following ? subexpression"
|
|
msgstr "cần dấu hai chấm “:” theo sau biểu thức phụ dấu hỏi “?”"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:536
|
|
msgid "{ expected after : in expression"
|
|
msgstr "cần dấu ngoặc móc mở “{” sau dấu hai chấm “:” trong biểu thức"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:558
|
|
msgid "| expected at end of expression"
|
|
msgstr "cần ký hiệu ống dẫn “|” ở kết thúc của biểu thức"
|
|
|
|
#: lib/headerfmt.c:735
|
|
msgid "array iterator used with different sized arrays"
|
|
msgstr "đồ lặp lại mảng được sử dụng với các mảng có kích cỡ khác nhau"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:71
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generating %d missing index(es), please wait...\n"
|
|
msgstr "Đang tạo %d thiếu mục lục, vui lòng chờ...\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:166 lib/rpmdb.c:212
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot open %s index using %s - %s (%d)\n"
|
|
msgstr "không thể mở bảng mục lục %s dùng db%d - %s (%d)\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:526
|
|
msgid "no dbpath has been set\n"
|
|
msgstr "chưa đặt đường dẫn cơ sở dữ liệu (dbpath)\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:1043
|
|
msgid "miFreeHeader: skipping"
|
|
msgstr "miFreeHeader: bỏ qua"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:1061
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error(%d) storing record #%d into %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi (%d) khi lưu bản ghi #%d vào %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:1172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: regexec failed: %s\n"
|
|
msgstr "%s: regexec (thực hiện biểu thức chính quy) bị lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:1353
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: regcomp failed: %s\n"
|
|
msgstr "%s: regcomp bị lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:1516
|
|
msgid "rpmdbNextIterator: skipping"
|
|
msgstr "rpmdbNextIterator: bỏ qua"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:1603
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rpmdb: damaged header #%u retrieved -- skipping.\n"
|
|
msgstr "rpmdb: nhận được phần đầu bị hỏng #%u -- bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:2135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot read header at 0x%x\n"
|
|
msgstr "%s: không thể đọc phần đầu ở 0x%x\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:2558
|
|
msgid "no dbpath has been set"
|
|
msgstr "chưa đặt đường dẫn cơ sở dữ liệu (dbpath)"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:2576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create directory %s: %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục %s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:2610
|
|
#, c-format
|
|
msgid "header #%u in the database is bad -- skipping.\n"
|
|
msgstr "phần đầu #%u trong cơ sở dữ liệu là sai -- bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:2623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot add record originally at %u\n"
|
|
msgstr "không thể thêm bản ghi nguyên gốc tại %u\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:2639
|
|
msgid "failed to rebuild database: original database remains in place\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"gặp lỗi khi xây dựng lại cơ sở dữ liệu: cơ sỏ dữ liệu nguyên gốc được giữ "
|
|
"lại để thay thế\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:2647
|
|
msgid "failed to replace old database with new database!\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thay thế cơ sở dữ liệu cũ bằng cái mới!\n"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:2649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "replace files in %s with files from %s to recover"
|
|
msgstr "thay thế các tập tin trong %s bằng các tập tin từ %s để phục hồi"
|
|
|
|
#: lib/rpmdb.c:2660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove directory %s: %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:96
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s error(%d) from %s: %s\n"
|
|
msgstr "db%d lỗi(%d) từ %s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:99
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s error(%d): %s\n"
|
|
msgstr "db%d lỗi(%d): %s\n"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized db option: \"%s\" ignored.\n"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn cơ sở dữ liệu “%s” nên bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has invalid numeric value, skipped\n"
|
|
msgstr "%s có giá trị thuộc số không hợp lệ nên bỏ qua\n"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has too large or too small long value, skipped\n"
|
|
msgstr "%s có giá trị dài quá lớn hoặc quá nhỏ nên bỏ qua\n"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has too large or too small integer value, skipped\n"
|
|
msgstr "%s có giá trị nguyên quá lớn hoặc quá nhỏ nên bỏ qua\n"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:797
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get %s lock on %s/%s\n"
|
|
msgstr "không thể lấy khoá %s ở %s/%s\n"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:799
|
|
msgid "shared"
|
|
msgstr "chung"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:799
|
|
msgid "exclusive"
|
|
msgstr "độc quyền"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:881
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid index type %x on %s/%s\n"
|
|
msgstr "kiểu bảng mục mục không hợp lệ %x trên %s/%s\n"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:1070
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error(%d) getting \"%s\" records from %s index: %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi (%d) khi lấy bản ghi \"%s\" từ chỉ mục %s: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:1100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error(%d) storing record \"%s\" into %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi (%d) khi ghi bản ghi %s vào %s\n"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:1108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error(%d) removing record \"%s\" from %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi (%d) khi gỡ bỏ bản ghi “%s” ra khỏi %s\n"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:1210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error(%d) adding header #%d record\n"
|
|
msgstr "lỗi (%d) khi thêm bản ghi phần đầu #%d\n"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:1219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error(%d) removing header #%d record\n"
|
|
msgstr "lỗi (%d) khi gỡ bỏ bản ghi phần đầu #%d\n"
|
|
|
|
#: lib/backend/db3.c:1274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error(%d) allocating new package instance\n"
|
|
msgstr "lỗi (%d) phân bỏ minh dụ gói mới\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%3d>%*s(empty)"
|
|
msgstr "%3d>%*s (trống)"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%3d<%*s(empty)\n"
|
|
msgstr "%3d<%*s (trống)\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Macro %%%s has unterminated opts\n"
|
|
msgstr "Vĩ lệnh %%%s có tùy chọn chưa chấm dứt\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:507 rpmio/macro.c:545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Macro %%%s has unterminated body\n"
|
|
msgstr "Vĩ lệnh %%%s có thân chưa chấm dứt\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Macro %%%s has illegal name (%%define)\n"
|
|
msgstr "Vĩ lệnh %%%s có tên không hợp lệ (%%define)\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:569
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Macro %%%s has empty body\n"
|
|
msgstr "Vĩ lệnh %%%s có thân rỗng\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:574
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Macro %%%s needs whitespace before body\n"
|
|
msgstr "Vĩ lệnh %%%s có thân rỗng\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:578
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Macro %%%s failed to expand\n"
|
|
msgstr "Vĩ lệnh %%%s không mở rộng được\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:617
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Macro %%%s has illegal name (%%undefine)\n"
|
|
msgstr "Vĩ lệnh %%%s có tên không hợp lệ (%%undefine)\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:647
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Macro %%%s defined but not used within scope\n"
|
|
msgstr "Vĩ lệnh %%%s không mở rộng được\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown option %c in %s(%s)\n"
|
|
msgstr "Không hiểu tùy chọn %c trong %s(%s)\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:963
|
|
msgid ""
|
|
"Too many levels of recursion in macro expansion. It is likely caused by "
|
|
"recursive macro declaration.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá nhiều mức đệ quy trong khai triển vĩ lệnh. Nó giống như là có nguyên "
|
|
"nhân bởi khai báo vĩ lệnh đệ quy.\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:1032 rpmio/macro.c:1049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unterminated %c: %s\n"
|
|
msgstr "%c chưa chấm dứt: %s\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:1090
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A %% is followed by an unparseable macro\n"
|
|
msgstr "Một dấu %% đi trước một vĩ lệnh không thể phân tích được\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:1106
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to load macro file %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin chính sách: %s\n"
|
|
|
|
#: rpmio/macro.c:1492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "======================== active %d empty %d\n"
|
|
msgstr "======================== hoạt động %d trống %d\n"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmfileutil.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error creating temporary file %s: %m\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đang tạo tập tin tạm thời %s: %m\n"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmfileutil.c:323 rpmio/rpmfileutil.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s: %s\n"
|
|
msgstr "Tập tin %s: %s\n"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmfileutil.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File %s is smaller than %u bytes\n"
|
|
msgstr "Tập tin %s nhỏ hơn %u byte\n"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmfileutil.c:601
|
|
msgid "failed to create directory"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmlua.c:523
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid syntax in lua scriptlet: %s\n"
|
|
msgstr "có lỗi cú pháp trong lua scriptlet: %s\n"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmlua.c:541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid syntax in lua script: %s\n"
|
|
msgstr "cú pháp không hợp lệ trong văn lệnh lua: %s\n"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmlua.c:546 rpmio/rpmlua.c:565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "lua script failed: %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thực thi văn lệnh lua: %s\n"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmlua.c:560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid syntax in lua file: %s\n"
|
|
msgstr "cú pháp không hợp lệ trong tập tin Lua: %s\n"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmlua.c:746
|
|
#, c-format
|
|
msgid "lua hook failed: %s\n"
|
|
msgstr "Lỗi kích hoạt khả năng Lua: %s\n"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmio.c:280
|
|
msgid "[none]"
|
|
msgstr "[không có]"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmlog.c:80
|
|
msgid "(no error)"
|
|
msgstr "(không có lỗi)"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmlog.c:222 rpmio/rpmlog.c:223 rpmio/rpmlog.c:224
|
|
msgid "fatal error: "
|
|
msgstr "lỗi nghiêm trọng:"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmlog.c:225
|
|
msgid "error: "
|
|
msgstr "lỗi: "
|
|
|
|
#: rpmio/rpmlog.c:226
|
|
msgid "warning: "
|
|
msgstr "cảnh báo: "
|
|
|
|
#: rpmio/rpmmalloc.c:25
|
|
#, c-format
|
|
msgid "memory alloc (%u bytes) returned NULL.\n"
|
|
msgstr "cấp phát bộ nhớ (%u byte) trở về VÔ GIÁ TRỊ.\n"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmpgp.c:1074
|
|
#, c-format
|
|
msgid "V%d %s/%s %s, key ID %s"
|
|
msgstr "V%d %s/%s %s, Mã số khóa %s"
|
|
|
|
#: rpmio/rpmpgp.c:1082
|
|
msgid "(none)"
|
|
msgstr "(không có)"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:56
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "error creating temp directory %s: %m\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đang tạo tập tin tạm thời %s: %m\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:64
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "error creating fifo %s: %m\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đang tạo tập tin tạm thời %s: %m\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:85
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "error delete fifo %s: %m\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đang tạo tập tin tạm thời %s: %m\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:93
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "error delete directory %s: %m\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục %s: %s\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Fwrite failed: %s\n"
|
|
msgstr "%s: Fwrite bị lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Fflush failed: %s\n"
|
|
msgstr "%s: Fflush bị lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:208
|
|
msgid "Unsupported PGP signature\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ ký bằng GPG\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:214
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported PGP hash algorithm %u\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ thuật toán băm PGP %u\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported PGP pubkey algorithm %u\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ thuật toán khóa công PGP %u\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not exec %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện %s: %s\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:289
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fopen failed\n"
|
|
msgstr "%s: lỗi mở: %s\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:304
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not write to pipe\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin %s: %s\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:311
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not read from file %s: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin %%files %s: %m\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "gpg exec failed (%d)\n"
|
|
msgstr "lỗi thực hiện gpg (%d)\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:363
|
|
msgid "gpg failed to write signature\n"
|
|
msgstr "gpg không ghi được chữ ký\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:380
|
|
msgid "unable to read the signature\n"
|
|
msgstr "không thể đọc chữ ký\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: rpmReadSignature failed: %s"
|
|
msgstr "%s: rpmReadSignature gặp lỗi: %s"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:530
|
|
msgid "Cannot sign RPM v3 packages\n"
|
|
msgstr "Không thể ký gói RPM v3\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s already contains identical signature, skipping\n"
|
|
msgstr "%s đã sẵn chứa chữ ký định danh nên bỏ qua\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:620 sign/rpmgensig.c:643
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: rpmWriteSignature failed: %s\n"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi rpmWriteSignature: %s\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:630
|
|
msgid "rpmMkTemp failed\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi rpmMkTemp\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:637
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: writeLead failed: %s\n"
|
|
msgstr "%s: Gặp lỗi khi writeLead: %s\n"
|
|
|
|
#: sign/rpmgensig.c:662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "replacing %s failed: %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thay thế %s: %s\n"
|
|
|
|
#: tools/rpmgraph.c:142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: read manifest failed: %s\n"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi đọc manifest: %s\n"
|
|
|
|
#: tools/rpmgraph.c:220
|
|
msgid "don't verify header+payload signature"
|
|
msgstr "không nên thẩm tra chữ ký phần_đầu+trọng_tải"
|
|
|
|
#~ msgid "Enter pass phrase: "
|
|
#~ msgstr "Gõ cụm từ mật khẩu: "
|
|
|
|
#~ msgid "Pass phrase is good.\n"
|
|
#~ msgstr "Cụm từ mật khẩu đúng.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Pass phrase check failed or gpg key expired\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tích cú pháp hay khóa gpg đã hết hạn\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Bad owner/group: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Chủ/nhóm sai: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "line %d: Illegal char in: %s\n"
|
|
#~ msgstr "dòng %d: Ký tự không hợp lệ trong: %s\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "%s has unverifiable signature"
|
|
#~ msgstr "đang bỏ qua %s với chữ ký không thể thầm tra được\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Fread failed: %s"
|
|
#~ msgstr "%s: Fread bị lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Couldn't create pipe for signing: %m"
|
|
#~ msgstr "Không thể tạo ống dẫn để ký: %m"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to write payload to %s: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể ghi trọng tải vào %s: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to read payload from %s: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể đọc trọng tải từ %s: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to open temp file.\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to open sigtarget %s: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể mở sigtarget (đích chữ ký) %s: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to read header from %s: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể đọc được phần đầu từ %s: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to write header to %s: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể ghi phần đầu thành %s: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "line %d: Second description\n"
|
|
#~ msgstr "dòng %d: Phần mô tả thứ hai\n"
|
|
|
|
#~ msgid "skipping %s %s with unverifiable signature\n"
|
|
#~ msgstr "đang bỏ qua %s %s với chữ ký không thể thầm tra được\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: No signature available\n"
|
|
#~ msgstr "%s: Không có sẵn chữ ký\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: headerRead failed: %s"
|
|
#~ msgstr "%s: headerRead gặp lỗi: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "do not perform any collection actions"
|
|
#~ msgstr "không thực hiện bất kỳ hành động thu thập nào"
|
|
|
|
#~ msgid "%s failed: %s\n"
|
|
#~ msgstr "%s bị lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to expand %%__%s_%s macro\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi mở rộng vĩ lệnh %%__%s_%s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to resolve %s plugin symbol %s: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân giải phần bổ xung %s ký hiệu %s: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Immutable header region could not be read. Corrupted package?\n"
|
|
#~ msgstr "Không thể đọc được vùng phần đầu không thay đổi. Gói hỏng?\n"
|
|
|
|
#~ msgid "error(%d:%s) getting next key from %s index\n"
|
|
#~ msgstr "lỗi(%d:%s) đang lấy khóa kế từ mục lục %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "error(%d) setting \"%s\" records from %s index\n"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi (%d) khi đặt bản ghi \"%s\" từ chỉ mục %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "error(%d) getting \"%s\" records from %s index\n"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi (%d) khi lấy bản ghi “%s” từ bảng mục lục %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "error(%d) storing record %s into %s\n"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi (%d) khi lưu bản ghi %s vào %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to decode policy for %s\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi giải mã chính sách cho %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to create temporary file for %s: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo tạo tập tin tạm cho %s: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to write %s policy to file %s\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi chính sách %s vào tập tin %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to create semanage handle\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo bộ tiếp hợp xử lý semanage\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to connect to policy handler\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi kết nối đến bộ tiếp hợp xử lý chính sách\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to begin policy transaction: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi bắt đầu giao dịch chính sách: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to remove temporary policy file %s: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin chính sách tạm thời %s: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to install policy module: %s (%s)\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt mô-đun chính sách: %s (%s)\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to remove policy module: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ mô-đun chính sách: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to fork process: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to execute %s: %s\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi thực thi %s: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s terminated abnormally\n"
|
|
#~ msgstr "%s đã chấm dứt bất thường\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s failed with exit code %i\n"
|
|
#~ msgstr "%s gặp lỗi với mã thoát là %i\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to commit policy changes\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi chuyển giao các thay đổi chính sách\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to expand restorecon path"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khai triển đường dẫn “restorecon”"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to relabel filesystem. Files may be mislabeled\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Gặp lỗi đánh nhãn lại hệ thống tập tin. Tập tin có lẽ đã thiếu nhãn\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to reload file contexts. Files may be mislabeled\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải lại nội dung tập tin. Tập tin có lẽ đã thiếu nhãn\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to extract policy from %s\n"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi rút trích chính sách từ %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Macro %%%s (%s) was not used below level %d\n"
|
|
#~ msgstr "Vĩ lệnh %%%s (%s) không sử dụng được dưới mức %d\n"
|