gimp/po/vi.po

17577 lines
444 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains ambiguous Unicode characters

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# Vietnamese translation for the GIMP.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gimp Gnome HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2010-09-28 16:13+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-09-02 18:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#: ../app/about.h:23
msgid "GIMP"
msgstr "GIMP"
#: ../app/about.h:26 ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:2
msgid "GNU Image Manipulation Program"
msgstr "Chương Trình Thao Tác Ảnh GNU"
#. The year of the last commit (UTC) will be inserted into this string.
#: ../app/about.h:30
#, c-format
msgid ""
"Copyright © 1995-%s\n"
"Spencer Kimball, Peter Mattis and the GIMP Development Team"
msgstr ""
"Tác quyền © năm 1995-%s của\n"
"Spencer Kimball, Peter Mattis và Nhóm Phát Triển GIMP."
#: ../app/about.h:34
#, fuzzy
msgid ""
"GIMP is free software: you can redistribute it and/or modify it under the "
"terms of the GNU General Public License as published by the Free Software "
"Foundation; either version 3 of the License, or (at your option) any later "
"version.\n"
"\n"
"GIMP is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY "
"WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
"FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more "
"details.\n"
"\n"
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
"GIMP. If not, see <http://www.gnu.org/licenses/>."
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ "
"Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
"kỳ phiên bản sau nào.\n"
"\n"
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
"\n"
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình "
"này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA 02110-1301, USA."
#: ../app/app.c:220
#, c-format
msgid ""
"Unable to open a test swap file.\n"
"\n"
"To avoid data loss, please check the location and permissions of the swap "
"directory defined in your Preferences (currently \"%s\")."
msgstr ""
"Không thể mở một tập tin trao đổi thử.\n"
"\n"
"Để tránh mất dữ liệu, vui lòng kiểm tra vị trí và quyền truy cập của thư mục "
"trao đổi được định nghĩa trong Tùy thích của bạn (hiện thời « %s »)."
#: ../app/batch.c:75
#, c-format
msgid "No batch interpreter specified, using the default '%s'.\n"
msgstr "Chưa xác định bộ giải thích bó nên dùng mặc định « %s ».\n"
#: ../app/batch.c:93 ../app/batch.c:111
#, c-format
msgid "The batch interpreter '%s' is not available. Batch mode disabled."
msgstr "Bộ thông dịch bó « %s » không sẵn sàng nên chế độ bó bị tất."
#: ../app/main.c:139 ../tools/gimp-remote.c:59
msgid "Show version information and exit"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát."
#: ../app/main.c:144
msgid "Show license information and exit"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
#: ../app/main.c:149
msgid "Be more verbose"
msgstr "Xuất chi tiết"
#: ../app/main.c:154
msgid "Start a new GIMP instance"
msgstr ""
#: ../app/main.c:159
#, fuzzy
msgid "Open images as new"
msgstr "Mở ảnh dạng lớp"
#: ../app/main.c:164
msgid "Run without a user interface"
msgstr "Chạy không có giao diện người dùng"
#: ../app/main.c:169
msgid "Do not load brushes, gradients, patterns, ..."
msgstr "Không tải các bút vẽ, dốc, mẫu ..."
#: ../app/main.c:174
msgid "Do not load any fonts"
msgstr "Không tải phông chữ nào"
#: ../app/main.c:179
#, fuzzy
msgid "Do not show a splash screen"
msgstr "Không hiển thị cửa sổ khởi chạy"
#: ../app/main.c:184
msgid "Do not use shared memory between GIMP and plugins"
msgstr "Không dùng bộ nhớ chia sẻ giữa GIMP và bổ sung"
#: ../app/main.c:189
msgid "Do not use special CPU acceleration functions"
msgstr "Không dùng hàm tăng tốc độ CPU đặc biệt."
#: ../app/main.c:194
msgid "Use an alternate sessionrc file"
msgstr "Dùng một tập tin « sessionrc » (tài nguyên phiên chạy) thay thế."
#: ../app/main.c:199
msgid "Use an alternate user gimprc file"
msgstr "Dùng một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) thay thế."
#: ../app/main.c:204
msgid "Use an alternate system gimprc file"
msgstr "Dùng một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) hệ thống thay thế."
#: ../app/main.c:209
msgid "Batch command to run (can be used multiple times)"
msgstr "Lệnh bó cần chạy (có thể dùng nó nhiều lần)"
#: ../app/main.c:214
msgid "The procedure to process batch commands with"
msgstr "Thủ tục cần dùng khi xử lý lệnh bó"
#: ../app/main.c:219
msgid "Send messages to console instead of using a dialog"
msgstr "Gởi các thông điệp cho bàn giao tiếp thay vì hiển thị thoại."
#. don't translate the mode names (off|on|warn)
#: ../app/main.c:225
msgid "PDB compatibility mode (off|on|warn)"
msgstr ""
"Chế độ tương thích PDB:\n"
" • off\t\ttắt\n"
" • on\t\tbật\n"
" • warn \tcảnh báo."
#. don't translate the mode names (never|query|always)
#: ../app/main.c:231
msgid "Debug in case of a crash (never|query|always)"
msgstr ""
"Gỡ lỗi trong trường hợp đổ vỡ:\n"
" • never\t\tkhông bao giờ\n"
" • query\t\thỏi\n"
" • always \tluôn."
#: ../app/main.c:236
msgid "Enable non-fatal debugging signal handlers"
msgstr "Hiệu lực bộ quản lý tín hiệu gỡ lỗi không nghiêm trọng"
#: ../app/main.c:241
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
#: ../app/main.c:246
msgid "Output a gimprc file with default settings"
msgstr "Xuất một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) có thiết lập mặc định"
#: ../app/main.c:374
msgid "[FILE|URI...]"
msgstr "[TẬP_TIN|URI...]"
#: ../app/main.c:392
msgid ""
"GIMP could not initialize the graphical user interface.\n"
"Make sure a proper setup for your display environment exists."
msgstr ""
"GIMP không thể khởi tạo giao diện người dùng đồ họa.\n"
"Hãy đảm bảo thiết lập đúng cho môi trường hiển thị đang có."
#: ../app/main.c:411
msgid "Another GIMP instance is already running."
msgstr ""
#: ../app/main.c:481
msgid "GIMP output. Type any character to close this window."
msgstr ""
#: ../app/main.c:482
#, c-format
msgid "(Type any character to close this window)\n"
msgstr ""
#: ../app/main.c:499
msgid "GIMP output. You can minimize this window, but don't close it."
msgstr ""
#: ../app/sanity.c:398
#, c-format
msgid ""
"The configured filename encoding cannot be converted to UTF-8: %s\n"
"\n"
"Please check the value of the environment variable G_FILENAME_ENCODING."
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin đã cấu hình sang dạng thức UTF-8: "
"%s\n"
"\n"
"Hãy kiểm tra giá trị của biến môi trường « G_FILENAME_ENCODING » [G bảng mã "
"tên tập tin]."
#: ../app/sanity.c:417
#, c-format
msgid ""
"The name of the directory holding the GIMP user configuration cannot be "
"converted to UTF-8: %s\n"
"\n"
"Your filesystem probably stores files in an encoding other than UTF-8 and "
"you didn't tell GLib about this. Please set the environment variable "
"G_FILENAME_ENCODING."
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi sang bộ ký tự UTF-8 tên thư mục chứa cấu hình người "
"dùng GIMP: %s\n"
"\n"
"Rất có thể vì hệ thống tập tin bạn cất giữ tập tin bằng một bộ ký tự khác "
"với UTF-8, và bạn chưa báo GLib như thế. Hãy đặt biến môi trường « "
"G_FILENAME_ENCODING » (bảng mã tên tập tin G)."
#. show versions of libraries used by GIMP
#: ../app/version.c:64
#, c-format
msgid "using %s version %s (compiled against version %s)"
msgstr ""
#: ../app/version.c:127 ../tools/gimp-remote.c:94
#, c-format
msgid "%s version %s"
msgstr "%s phiên bản %s"
#: ../app/actions/actions.c:109 ../app/dialogs/dialogs.c:353
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:89
msgid "Brush Editor"
msgstr "Bộ sửa bút vẽ"
#. initialize the list of gimp brushes
#: ../app/actions/actions.c:112 ../app/core/gimp.c:953
#: ../app/dialogs/dialogs.c:282 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2720
msgid "Brushes"
msgstr "Bút vẽ"
#: ../app/actions/actions.c:115 ../app/dialogs/dialogs.c:292
msgid "Buffers"
msgstr "Bộ đệm"
#: ../app/actions/actions.c:118 ../app/dialogs/dialogs.c:311
msgid "Channels"
msgstr "Kênh"
#: ../app/actions/actions.c:121 ../app/dialogs/convert-dialog.c:174
#: ../app/dialogs/dialogs.c:319
msgid "Colormap"
msgstr "Bố trí màu"
#: ../app/actions/actions.c:124
#, fuzzy
msgid "Configuration"
msgstr "Cấu hình tài nguyên"
#: ../app/actions/actions.c:127
msgid "Context"
msgstr "Ngữ cảnh"
#: ../app/actions/actions.c:130 ../app/dialogs/dialogs.c:275
msgid "Pointer Information"
msgstr "Thông tin con trỏ"
#: ../app/actions/actions.c:133
msgid "Debug"
msgstr "Gỡ lỗi"
#: ../app/actions/actions.c:136
msgid "Dialogs"
msgstr "Hộp thoại"
#: ../app/actions/actions.c:139
msgid "Dock"
msgstr "Neo"
#: ../app/actions/actions.c:142
msgid "Dockable"
msgstr "Cụ neo được"
#. Document History
#: ../app/actions/actions.c:145 ../app/dialogs/dialogs.c:294
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1573
msgid "Document History"
msgstr "Lược sử Tài liệu"
#: ../app/actions/actions.c:148
msgid "Drawable"
msgstr "Vẽ được"
#. Some things do not have grids, so just list
#: ../app/actions/actions.c:151 ../app/dialogs/dialogs.c:300
msgid "Paint Dynamics"
msgstr ""
#: ../app/actions/actions.c:154 ../app/dialogs/dialogs.c:357
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:94
#, fuzzy
msgid "Paint Dynamics Editor"
msgstr "Bộ sửa độ dốc"
#: ../app/actions/actions.c:157
msgid "Edit"
msgstr "Hiệu chỉnh"
#: ../app/actions/actions.c:160 ../app/dialogs/dialogs.c:271
msgid "Error Console"
msgstr "Bàn giao tiếp Lỗi"
#: ../app/actions/actions.c:163
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#: ../app/actions/actions.c:166 ../app/dialogs/dialogs.c:290
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2740
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"
#: ../app/actions/actions.c:169 ../app/dialogs/dialogs.c:361
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:275
msgid "Gradient Editor"
msgstr "Bộ sửa độ dốc"
#. initialize the list of gimp gradients
#: ../app/actions/actions.c:172 ../app/core/gimp.c:973
#: ../app/dialogs/dialogs.c:286 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2736
msgid "Gradients"
msgstr "Độ dốc"
#. initialize the list of gimp tool presets
#: ../app/actions/actions.c:175 ../app/core/gimp.c:983
#: ../app/dialogs/dialogs.c:302
msgid "Tool Presets"
msgstr ""
#: ../app/actions/actions.c:178 ../app/dialogs/dialogs.c:369
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:75
#, fuzzy
msgid "Tool Preset Editor"
msgstr "Bộ sửa chữ"
#: ../app/actions/actions.c:181
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: ../app/actions/actions.c:184
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#. list & grid views
#: ../app/actions/actions.c:187 ../app/dialogs/dialogs.c:280
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#: ../app/actions/actions.c:190 ../app/dialogs/dialogs.c:307
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:287
msgid "Layers"
msgstr "Lớp"
#: ../app/actions/actions.c:193 ../app/dialogs/dialogs.c:365
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:152
msgid "Palette Editor"
msgstr "Bộ sửa bảng chọn"
#. initialize the list of gimp palettes
#: ../app/actions/actions.c:196 ../app/core/gimp.c:968
#: ../app/dialogs/dialogs.c:288 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2732
msgid "Palettes"
msgstr "Bảng chọn"
#. initialize the list of gimp patterns
#: ../app/actions/actions.c:199 ../app/core/gimp.c:963
#: ../app/dialogs/dialogs.c:284 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2728
msgid "Patterns"
msgstr "Mẫu"
#: ../app/actions/actions.c:202 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2744
msgid "Plug-Ins"
msgstr "bổ sung"
#: ../app/actions/actions.c:205 ../app/core/gimpchannel.c:385
msgid "Quick Mask"
msgstr "Mặt nạ nhanh"
#: ../app/actions/actions.c:208 ../app/dialogs/dialogs.c:335
msgid "Sample Points"
msgstr "Điểm mẫu"
#: ../app/actions/actions.c:211
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#. initialize the template list
#: ../app/actions/actions.c:214 ../app/core/gimp.c:988
#: ../app/dialogs/dialogs.c:296
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
#: ../app/actions/actions.c:217
#, fuzzy
msgid "Text Tool"
msgstr "Công cụ _Chữ"
#: ../app/actions/actions.c:220
msgid "Text Editor"
msgstr "Bộ sửa chữ"
#: ../app/actions/actions.c:223 ../app/dialogs/dialogs.c:263
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1854 ../app/gui/gui.c:430
msgid "Tool Options"
msgstr "Tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/actions.c:226 ../app/widgets/gimptoolbox.c:927
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: ../app/actions/actions.c:229 ../app/dialogs/dialogs.c:315
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:162
msgid "Paths"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../app/actions/actions.c:232
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../app/actions/actions.c:235
#, fuzzy
msgid "Windows"
msgstr "Cửa sổ ảnh"
#. value description and new value shown in the status bar
#: ../app/actions/actions.c:584
#, c-format
msgid "%s: %.2f"
msgstr ""
#. value description and new value shown in the status bar
#: ../app/actions/actions.c:610
#, c-format
msgid "%s: %d"
msgstr ""
#: ../app/actions/brush-editor-actions.c:42
#, fuzzy
msgctxt "brush-editor-action"
msgid "Brush Editor Menu"
msgstr "Trình đơn sửa đổi bút vẽ"
#: ../app/actions/brush-editor-actions.c:49
#, fuzzy
msgctxt "brush-editor-action"
msgid "Edit Active Brush"
msgstr "Sửa đổi bút vẽ hoạt động"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:42
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "Brushes Menu"
msgstr "Trình đơn Bút vẽ"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:46
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "_Open Brush as Image"
msgstr "Mở _bút vẽ dạng ảnh"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:47
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "Open brush as image"
msgstr "Mở bút vẽ này dạng ảnh."
#: ../app/actions/brushes-actions.c:52
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "_New Brush"
msgstr "Bút vẽ _mới"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:53
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "Create a new brush"
msgstr "Tạo kênh mới"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:58
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "D_uplicate Brush"
msgstr "_Nhân đôi bút vẽ"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:59
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "Duplicate this brush"
msgstr "Nhân đôi bút vẽ này"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:64
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "Copy Brush _Location"
msgstr "Chép _vị trí bút vẽ"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:65
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "Copy brush file location to clipboard"
msgstr "Sao chép vị trí của tập tin bút vẽ vào bảng tạm"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:70
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "_Delete Brush"
msgstr "_Xóa bỏ bút vẽ"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:71
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "Delete this brush"
msgstr "Xóa bỏ bút vẽ này."
#: ../app/actions/brushes-actions.c:76
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "_Refresh Brushes"
msgstr "_Cập nhật các bút vẽ"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:77
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "Refresh brushes"
msgstr "Cập nhật các bút vẽ"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:85
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "_Edit Brush..."
msgstr "_Sửa bút vẽ..."
#: ../app/actions/brushes-actions.c:86
#, fuzzy
msgctxt "brushes-action"
msgid "Edit this brush"
msgstr "Sửa đổi bút vẽ này."
#: ../app/actions/buffers-actions.c:41
#, fuzzy
msgctxt "buffers-action"
msgid "Buffers Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ đệm"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:45
#, fuzzy
msgctxt "buffers-action"
msgid "_Paste Buffer"
msgstr "_Dán bộ đệm"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:46
#, fuzzy
msgctxt "buffers-action"
msgid "Paste the selected buffer"
msgstr "Dán bộ đệm được chọn."
#: ../app/actions/buffers-actions.c:51
#, fuzzy
msgctxt "buffers-action"
msgid "Paste Buffer _Into"
msgstr "Dán bộ đệm _vào"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:52
#, fuzzy
msgctxt "buffers-action"
msgid "Paste the selected buffer into the selection"
msgstr "Dán bộ đệm được chọn vào vùng chọn."
#: ../app/actions/buffers-actions.c:57
#, fuzzy
msgctxt "buffers-action"
msgid "Paste Buffer as _New"
msgstr "Dá_n bộ đệm dạng mới"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:58
#, fuzzy
msgctxt "buffers-action"
msgid "Paste the selected buffer as a new image"
msgstr "Dán bộ đệm được chọn có dạng ảnh mới."
#: ../app/actions/buffers-actions.c:63
#, fuzzy
msgctxt "buffers-action"
msgid "_Delete Buffer"
msgstr "_Xóa bỏ bộ đệm"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:64
#, fuzzy
msgctxt "buffers-action"
msgid "Delete the selected buffer"
msgstr "Xóa bỏ bộ đệm được chọn."
#: ../app/actions/channels-actions.c:44
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Channels Menu"
msgstr "Trình đơn Kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:48
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "_Edit Channel Attributes..."
msgstr "_Sửa thuộc tính kênh..."
#: ../app/actions/channels-actions.c:49
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Edit the channel's name, color and opacity"
msgstr "Sửa đổi tên, màu và độ mờ đục của kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:54
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "_New Channel..."
msgstr "Kê_nh mới..."
#: ../app/actions/channels-actions.c:55
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Create a new channel"
msgstr "Tạo kênh mới"
#: ../app/actions/channels-actions.c:60
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "_New Channel"
msgstr "Kê_nh mới"
#: ../app/actions/channels-actions.c:61
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Create a new channel with last used values"
msgstr "Tạo kênh mới với các giá trị dùng cuối cùng"
#: ../app/actions/channels-actions.c:66
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "D_uplicate Channel"
msgstr "N_hân đôi kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:68
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Create a duplicate of this channel and add it to the image"
msgstr "Tạo một bản sao của kênh này, và thêm nó vào ảnh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:73
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "_Delete Channel"
msgstr "_Xóa bỏ kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:74
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Delete this channel"
msgstr "Xoá bỏ kênh này"
#: ../app/actions/channels-actions.c:79
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "_Raise Channel"
msgstr "Nân_g kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:80
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Raise this channel one step in the channel stack"
msgstr "Nâng kênh này lên một bước trong đống kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:85
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Raise Channel to _Top"
msgstr "Nâng kênh lên _trên"
#: ../app/actions/channels-actions.c:87
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Raise this channel to the top of the channel stack"
msgstr "Nâng kênh này lên trên đống kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:92
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "_Lower Channel"
msgstr "_Hạ kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:93
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Lower this channel one step in the channel stack"
msgstr "Hạ thấp kênh này một bước trong đống kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:98
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Lower Channel to _Bottom"
msgstr "Hạ kênh xuống _dưới"
#: ../app/actions/channels-actions.c:100
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Lower this channel to the bottom of the channel stack"
msgstr "Hạ thấp kênh này xuống dưới đống kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:108
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Channel to Sele_ction"
msgstr "Kênh tới vùng _chọn"
#: ../app/actions/channels-actions.c:109
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Replace the selection with this channel"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh này"
#: ../app/actions/channels-actions.c:114
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "_Add to Selection"
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
#: ../app/actions/channels-actions.c:115
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Add this channel to the current selection"
msgstr "Thêm kênh này vào vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/channels-actions.c:120
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "_Subtract from Selection"
msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn"
#: ../app/actions/channels-actions.c:121
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Subtract this channel from the current selection"
msgstr "Trừ kênh này ra vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/channels-actions.c:126
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "_Intersect with Selection"
msgstr "Cắt chéo vớ_i vùng chọn"
#: ../app/actions/channels-actions.c:127
#, fuzzy
msgctxt "channels-action"
msgid "Intersect this channel with the current selection"
msgstr "Cắt chéo kênh này với vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/channels-commands.c:85
#: ../app/actions/channels-commands.c:402
msgid "Channel Attributes"
msgstr "Thuộc tính kênh"
#: ../app/actions/channels-commands.c:88
msgid "Edit Channel Attributes"
msgstr "Sửa thuộc tính kênh"
#: ../app/actions/channels-commands.c:90
msgid "Edit Channel Color"
msgstr "Sửa màu kênh"
#: ../app/actions/channels-commands.c:91
#: ../app/actions/channels-commands.c:123
msgid "_Fill opacity:"
msgstr "Độ _mờ đục tô đầy:"
#: ../app/actions/channels-commands.c:116 ../app/core/gimpchannel.c:271
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:334
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: ../app/actions/channels-commands.c:117
#: ../app/actions/channels-commands.c:159
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:329
msgid "New Channel"
msgstr "Kênh mới"
#: ../app/actions/channels-commands.c:120
msgid "New Channel Options"
msgstr "Tùy chọn kênh mới"
#: ../app/actions/channels-commands.c:122
msgid "New Channel Color"
msgstr "Màu kênh mới"
#: ../app/actions/channels-commands.c:244 ../app/core/gimpimage-new.c:252
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:599
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:261
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:785
#, c-format
msgid "%s Channel Copy"
msgstr "%s Kênh Chép"
#: ../app/actions/colormap-actions.c:44
#, fuzzy
msgctxt "colormap-action"
msgid "Colormap Menu"
msgstr "Trình đơn Bố trí màu"
#: ../app/actions/colormap-actions.c:48
#, fuzzy
msgctxt "colormap-action"
msgid "_Edit Color..."
msgstr "_Sửa màu..."
#: ../app/actions/colormap-actions.c:49
#, fuzzy
msgctxt "colormap-action"
msgid "Edit this color"
msgstr "Sửa đổi màu này."
#: ../app/actions/colormap-actions.c:57
#, fuzzy
msgctxt "colormap-action"
msgid "_Add Color from FG"
msgstr "Thê_m màu từ cảnh gần"
#: ../app/actions/colormap-actions.c:58
#, fuzzy
msgctxt "colormap-action"
msgid "Add current foreground color"
msgstr "Thêm màu cảnh gần hiện có"
#: ../app/actions/colormap-actions.c:63
#, fuzzy
msgctxt "colormap-action"
msgid "_Add Color from BG"
msgstr "Thê_m màu từ nền"
#: ../app/actions/colormap-actions.c:64
#, fuzzy
msgctxt "colormap-action"
msgid "Add current background color"
msgstr "Thêm màu nền hiện có"
#: ../app/actions/colormap-commands.c:73
#, c-format
msgid "Edit colormap entry #%d"
msgstr "Sửa đổi mục nhập bố trí màu #%d"
#: ../app/actions/colormap-commands.c:80
msgid "Edit Colormap Entry"
msgstr "Sửa mục nhập bố trí màu"
#: ../app/actions/config-actions.c:38
msgctxt "config-action"
msgid "Use _GEGL"
msgstr ""
#: ../app/actions/config-actions.c:39
msgctxt "config-action"
msgid "If possible, use GEGL for image processing"
msgstr ""
#: ../app/actions/context-actions.c:46
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "_Context"
msgstr "Ngữ _cảnh"
#: ../app/actions/context-actions.c:48
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "_Colors"
msgstr "Màu sắ_c"
#: ../app/actions/context-actions.c:50
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "_Opacity"
msgstr "Độ _mờ đục:"
#: ../app/actions/context-actions.c:52
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "Paint _Mode"
msgstr "Chế độ _sơn"
#: ../app/actions/context-actions.c:54
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "_Tool"
msgstr "_Công cụ"
#: ../app/actions/context-actions.c:56
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "_Brush"
msgstr "_Bút vẽ"
#: ../app/actions/context-actions.c:58
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "_Pattern"
msgstr "_Mẫu"
#: ../app/actions/context-actions.c:60
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "_Palette"
msgstr "_Bảng chọn"
#: ../app/actions/context-actions.c:62
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "_Gradient"
msgstr "Độ _dốc"
#: ../app/actions/context-actions.c:64
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "_Font"
msgstr "_Phông"
#: ../app/actions/context-actions.c:67
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "_Shape"
msgstr "_Hình"
#: ../app/actions/context-actions.c:69
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "_Radius"
msgstr "_Bán kính"
#: ../app/actions/context-actions.c:71
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "S_pikes"
msgstr "Chôn_g"
#: ../app/actions/context-actions.c:73
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "_Hardness"
msgstr "Độ _cứng"
#: ../app/actions/context-actions.c:75
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "_Aspect Ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
#: ../app/actions/context-actions.c:77
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "A_ngle"
msgstr "_Góc"
#: ../app/actions/context-actions.c:80
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "_Default Colors"
msgstr "Màu sắc _mặc định"
#: ../app/actions/context-actions.c:82
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "Set foreground color to black, background color to white"
msgstr "Đặt màu cảnh gần thành đen, màu nền thành trắng"
#: ../app/actions/context-actions.c:87
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "S_wap Colors"
msgstr "Tr_ao đổi màu sắc"
#: ../app/actions/context-actions.c:88
#, fuzzy
msgctxt "context-action"
msgid "Exchange foreground and background colors"
msgstr "Trao đổi màu cảnh gần và nền"
#: ../app/actions/context-commands.c:426
#, fuzzy, c-format
msgid "Paint Mode: %s"
msgstr "Chế độ _sơn"
#: ../app/actions/context-commands.c:552
#, fuzzy, c-format
msgid "Brush Shape: %s"
msgstr "Bút vẽ"
#: ../app/actions/context-commands.c:612
#, c-format
msgid "Brush Radius: %2.2f"
msgstr ""
#: ../app/actions/context-commands.c:720
#, c-format
msgid "Brush Angle: %2.2f"
msgstr ""
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:40
#, fuzzy
msgctxt "cursor-info-action"
msgid "Pointer Information Menu"
msgstr "Trình đơn thông tin con trỏ"
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:47
#, fuzzy
msgctxt "cursor-info-action"
msgid "_Sample Merged"
msgstr "_Mẫu đã trộn"
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:48
#, fuzzy
msgctxt "cursor-info-action"
msgid "Use the composite color of all visible layers"
msgstr "Vùng chọn dựa vào mọi lớp hiển thị"
#: ../app/actions/data-commands.c:104 ../app/actions/documents-commands.c:343
#: ../app/actions/file-commands.c:194 ../app/dialogs/file-open-dialog.c:233
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:278
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:213
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:225
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:552
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:745 ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:178
#: ../app/widgets/gimptoolbox.c:1222
#, c-format
msgid ""
"Opening '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Việc mở « %s » thất bại:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/actions/data-commands.c:133
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:125 ../app/core/gimpimage.c:1624
#: ../app/core/gimppalette-import.c:210 ../app/core/gimppalette-load.c:223
#: ../app/core/gimppalette.c:379 ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:771
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:94
msgid "Untitled"
msgstr "Không tên"
#: ../app/actions/data-commands.c:238
msgid "Delete Object"
msgstr "Xoá bỏ đối tượng"
#: ../app/actions/data-commands.c:261
#, fuzzy, c-format
msgid "Delete '%s'?"
msgstr "Xóa bỏ bút vẽ này."
#: ../app/actions/data-commands.c:264
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to remove '%s' from the list and delete it on disk?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ « %s » ra danh sách và ra đĩa không?"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:44
#, fuzzy
msgctxt "windows-action"
msgid "Tool_box"
msgstr "_Hộp công cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:50
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Tool _Options"
msgstr "Tù_y chọn công cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:51
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the tool options dialog"
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:56
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Device Status"
msgstr "Trạng thái _thiết bị:"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:57
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the device status dialog"
msgstr "Mở thoại chọn độ dốc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:62
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Layers"
msgstr "_Lớp"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:63
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the layers dialog"
msgstr "Mở thoại chọn mẫu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:68
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Channels"
msgstr "_Kênh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:69
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the channels dialog"
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:74
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Paths"
msgstr "Đường _dẫn:"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:75
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the paths dialog"
msgstr "Mở thoại chọn mẫu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:80
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Color_map"
msgstr "Bố trí_màu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:81
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the colormap dialog"
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:86
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Histogra_m"
msgstr "Biểu đồ tần _xuất"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:87
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the histogram dialog"
msgstr "Mở thoại chọn bút vẽ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:92
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Selection Editor"
msgstr "Bộ _sửa vùng chọn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:93
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the selection editor"
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:98
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Na_vigation"
msgstr "Cách chu_yển"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:99
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the display navigation dialog"
msgstr "Mở thoại chọn độ dốc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:104
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Undo _History"
msgstr "Lược sử _Hủy bước"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:105
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the undo history dialog"
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:110
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Pointer"
msgstr "Con trỏ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:111
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the pointer information dialog"
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:116
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Sample Points"
msgstr "Điểm _mẫu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:117
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the sample points dialog"
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:122
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Colo_rs"
msgstr "Màu _sắc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:123
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the FG/BG color dialog"
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:128
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Brushes"
msgstr "_Bút vẽ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:129
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the brushes dialog"
msgstr "Mở thoại chọn bút vẽ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:134
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Brush Editor"
msgstr "Bộ sửa bút vẽ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:135
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the brush editor"
msgstr "Mở thoại chọn bút vẽ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:140
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Paint Dynamics"
msgstr ""
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:141
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open paint dynamics dialog"
msgstr "Hộp thoại mở ảnh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:146
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Paint Dynamics Editor"
msgstr "Bộ sửa độ dốc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:147
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the paint dynamics editor"
msgstr ""
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:152
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "P_atterns"
msgstr "Mẫ_u"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:153
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the patterns dialog"
msgstr "Mở thoại chọn mẫu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:158
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Gradients"
msgstr "_Dốc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:159
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the gradients dialog"
msgstr "Mở thoại chọn độ dốc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:164
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Gradient Editor"
msgstr "Bộ sửa độ dốc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:165
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the gradient editor"
msgstr "Mở thoại chọn độ dốc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:170
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Pal_ettes"
msgstr "Bản_g chọn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:171
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the palettes dialog"
msgstr "Mở thoại chọn bảng chọn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:176
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Palette Editor"
msgstr "Bộ sửa bảng chọn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:177
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the palette editor"
msgstr "Mở thoại chọn bảng chọn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:182
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Tool presets"
msgstr "Tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:183
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open tool presets dialog"
msgstr "Mở thoại chọn mẫu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:188
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Fonts"
msgstr "_Phông"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:189
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the fonts dialog"
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:194
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "B_uffers"
msgstr "Bộ đệ_m"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:195
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the named buffers dialog"
msgstr "Mở thoại chọn mẫu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:200
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Images"
msgstr "Ả_nh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:201
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the images dialog"
msgstr "Hộp thoại mở ảnh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:206
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Document Histor_y"
msgstr "Lược sử Tà_i liệu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:207
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the document history dialog"
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:212
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Templates"
msgstr "_Biểu mẫu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:213
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the image templates dialog"
msgstr "Hộp thoại mở ảnh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:218
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Error Co_nsole"
msgstr "Bà_n giao tiếp lỗi"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:219
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the error console"
msgstr "Xóa bàn giao tiếp lỗi"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:229
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:230
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the preferences dialog"
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:235
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Input Devices"
msgstr "Thiết bị nhập"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:236
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the input devices editor"
msgstr "Mở mục nhập được chọn."
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:241
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Keyboard Shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:242
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the keyboard shortcuts editor"
msgstr "_Lưu các phím tắt khi thoát"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:247
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Modules"
msgstr "Mô-đun"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:248
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Open the module manager dialog"
msgstr "Hộp thoại mở ảnh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:253
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_Tip of the Day"
msgstr "_Mẹo của hôm nay"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:254
msgctxt "dialogs-action"
msgid "Show some helpful tips on using GIMP"
msgstr ""
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:259
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:260
#, fuzzy
msgctxt "dialogs-action"
msgid "About GIMP"
msgstr "Thoát khỏi GIMP"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:304
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1943 ../app/widgets/gimptoolbox.c:770
msgid "Toolbox"
msgstr "Hộp công cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:305
#, fuzzy
msgid "Raise the toolbox"
msgstr "Nâng công cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:309
#, fuzzy
msgid "New Toolbox"
msgstr "Hộp công cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:310
#, fuzzy
msgid "Create a new toolbox"
msgstr "Tạo một biểu mẫu mới."
#: ../app/actions/dock-actions.c:45
#, fuzzy
msgctxt "dock-action"
msgid "M_ove to Screen"
msgstr "Chu_yển sang màn hình"
#: ../app/actions/dock-actions.c:49
#, fuzzy
msgctxt "dock-action"
msgid "Close Dock"
msgstr "Đóng Neo"
#: ../app/actions/dock-actions.c:54
#, fuzzy
msgctxt "dock-action"
msgid "_Open Display..."
msgstr "_Mở bộ trình bày..."
#: ../app/actions/dock-actions.c:55
#, fuzzy
msgctxt "dock-action"
msgid "Connect to another display"
msgstr "Kết nối đến một bộ trình bày khác"
#: ../app/actions/dock-actions.c:63
#, fuzzy
msgctxt "dock-action"
msgid "_Show Image Selection"
msgstr "_HIện vùng chọn ảnh"
#: ../app/actions/dock-actions.c:69
#, fuzzy
msgctxt "dock-action"
msgid "Auto _Follow Active Image"
msgstr "Tự động th_eo ảnh hoạt động"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:48
#, fuzzy
msgctxt "dockable-action"
msgid "Dialogs Menu"
msgstr "Trình đơn Hộp thoại"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:53
#, fuzzy
msgctxt "dockable-action"
msgid "_Add Tab"
msgstr "Thêm th_anh"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:55
#, fuzzy
msgctxt "dockable-action"
msgid "_Preview Size"
msgstr "Cỡ _xem thử"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:57
#, fuzzy
msgctxt "dockable-action"
msgid "_Tab Style"
msgstr "Kiểu _thanh"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:60
#, fuzzy
msgctxt "dockable-action"
msgid "_Close Tab"
msgstr "Đón_g thanh"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:65
#, fuzzy
msgctxt "dockable-action"
msgid "_Detach Tab"
msgstr "Gỡ _ra thanh"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:84
#, fuzzy
msgctxt "preview-size"
msgid "_Tiny"
msgstr "_Tí tị"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:86
#, fuzzy
msgctxt "preview-size"
msgid "E_xtra Small"
msgstr "_Rất nhỏ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:88
#, fuzzy
msgctxt "preview-size"
msgid "_Small"
msgstr "_Nhỏ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:90
#, fuzzy
msgctxt "preview-size"
msgid "_Medium"
msgstr "_Vừa"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:92
#, fuzzy
msgctxt "preview-size"
msgid "_Large"
msgstr "_Lớn"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:94
#, fuzzy
msgctxt "preview-size"
msgid "Ex_tra Large"
msgstr "Rấ_t lớn"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:96
#, fuzzy
msgctxt "preview-size"
msgid "_Huge"
msgstr "Lớn _quá"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:98
#, fuzzy
msgctxt "preview-size"
msgid "_Enormous"
msgstr "Kếch _xù"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:100
#, fuzzy
msgctxt "preview-size"
msgid "_Gigantic"
msgstr "_Khổng lồ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:106
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "_Icon"
msgstr "B_iểu tượng"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:108
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "Current _Status"
msgstr "T_rạng thái hiện có"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:110
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "_Text"
msgstr "_Chữ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:112
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "I_con & Text"
msgstr "Hình và _Chữ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:114
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "St_atus & Text"
msgstr "Trạn_g thái và Chữ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:116 ../app/widgets/widgets-enums.c:224
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "Automatic"
msgstr "Tự động"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:126
msgctxt "dockable-action"
msgid "Loc_k Tab to Dock"
msgstr ""
#: ../app/actions/dockable-actions.c:128
msgctxt "dockable-action"
msgid "Protect this tab from being dragged with the mouse pointer"
msgstr ""
#: ../app/actions/dockable-actions.c:134
#, fuzzy
msgctxt "dockable-action"
msgid "Show _Button Bar"
msgstr "Hiện thanh _nút"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:143
#, fuzzy
msgctxt "dockable-action"
msgid "View as _List"
msgstr "Xem kiểu _danh sách"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:148
#, fuzzy
msgctxt "dockable-action"
msgid "View as _Grid"
msgstr "Xem kiểu _lưới"
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
#: ../app/actions/documents-actions.c:41
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "Documents Menu"
msgstr "Trình đơn Tài liệu"
#: ../app/actions/documents-actions.c:45
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "_Open Image"
msgstr "_Mở ảnh"
#: ../app/actions/documents-actions.c:46
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "Open the selected entry"
msgstr "Mở mục nhập được chọn."
#: ../app/actions/documents-actions.c:51
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "_Raise or Open Image"
msgstr "Nâng h_ay Mở ảnh"
#: ../app/actions/documents-actions.c:52
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "Raise window if already open"
msgstr "Nâng cửa sổ lên nếu đang mở."
#: ../app/actions/documents-actions.c:57
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "File Open _Dialog"
msgstr "_Hộp thoại Mở tập tin"
#: ../app/actions/documents-actions.c:58
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "Open image dialog"
msgstr "Hộp thoại mở ảnh"
#: ../app/actions/documents-actions.c:63
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "Copy Image _Location"
msgstr "Chép _vị trí ảnh"
#: ../app/actions/documents-actions.c:64
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "Copy image location to clipboard"
msgstr "Sao chép vị trí ảnh vào bảng tạm"
#: ../app/actions/documents-actions.c:69
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "Remove _Entry"
msgstr "Gỡ _bỏ mục nhập"
#: ../app/actions/documents-actions.c:70
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "Remove the selected entry"
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập đã chọn"
#: ../app/actions/documents-actions.c:75
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "_Clear History"
msgstr "_Xoá lược sử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:76
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "Clear the entire document history"
msgstr "Xóa toàn lược sử của tài liệu"
#: ../app/actions/documents-actions.c:81
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "Recreate _Preview"
msgstr "Tạo lại _xem thử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:82
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "Recreate preview"
msgstr "Tạo lại ô xem thử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:87
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "Reload _all Previews"
msgstr "Tải lại _mọi xem thử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:88
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "Reload all previews"
msgstr "Tải lại mọi ô xem thử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:93
#, fuzzy
msgctxt "documents-action"
msgid "Remove Dangling E_ntries"
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập lủ_ng lẳng"
#: ../app/actions/documents-actions.c:95
msgctxt "documents-action"
msgid "Remove entries for which the corresponding file is not available"
msgstr ""
#: ../app/actions/documents-commands.c:192
msgid "Clear Document History"
msgstr "Xóa lược sử tài liệu"
#: ../app/actions/documents-commands.c:215
#, fuzzy
msgid "Clear the Recent Documents list?"
msgstr "Xóa toàn lược sử của tài liệu"
#: ../app/actions/documents-commands.c:218
#, fuzzy
msgid ""
"Clearing the document history will permanently remove all images from the "
"recent documents list."
msgstr ""
"Việc xóa lược sử tài liệu thì sẽ gỡ bỏ vĩnh viễn mọi mục nhập được liệt kê "
"hiện có."
#: ../app/actions/drawable-actions.c:45
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "_Equalize"
msgstr "Làm _bằng"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:46
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Automatic contrast enhancement"
msgstr "Tăng cường độ tương phản tự động"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:51
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "In_vert"
msgstr "Đả_o"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:52
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Invert the colors"
msgstr "Đảo màu"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:57
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "_White Balance"
msgstr "Cân bằng t_rắng"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:58
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Automatic white balance correction"
msgstr "Sửa tự động cân bằng trắng"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:63
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "_Offset..."
msgstr "_Hiệu..."
#: ../app/actions/drawable-actions.c:65
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Shift the pixels, optionally wrapping them at the borders"
msgstr "Dịch các điểm ảnh, tùy chọn cũng cuộn tại viền"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:73
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "_Visible"
msgstr "H_iển thị"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:74
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Toggle visibility"
msgstr "Bật/tắt khả năng hiển thị"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:80
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "_Linked"
msgstr "Đã _kết nối"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:81
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Toggle the linked state"
msgstr "Bật/tắt tình trạng đã liên kết"
#. GIMP_STOCK_LOCK
#: ../app/actions/drawable-actions.c:87
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "L_ock pixels"
msgstr "điểm ảnh"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:89
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Keep the pixels on this drawable from being modified"
msgstr "Bảo vệ thông tin độ trong suốt trên lớp này chống sự sửa đổi"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:98
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Flip _Horizontally"
msgstr "Lật _ngang"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:99
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Flip horizontally"
msgstr "Lật ngang"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:104
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Flip _Vertically"
msgstr "Lật _dọc"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:105
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Flip vertically"
msgstr "Lật dọc"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:113
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Rotate 90° _clockwise"
msgstr "Xoay 90° xuôi _chiều"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:114
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Rotate 90 degrees to the right"
msgstr "Xoay 90° sang phải"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:119
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Rotate _180°"
msgstr "Xoay _180°"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:120
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Turn upside-down"
msgstr "Quay từ trên xuống"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:125
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Rotate 90° counter-clock_wise"
msgstr "Xoay 90° n_gược chiều"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:126
#, fuzzy
msgctxt "drawable-action"
msgid "Rotate 90 degrees to the left"
msgstr "Xoay 90° sang trái"
#: ../app/actions/drawable-commands.c:63
msgid "Equalize does not operate on indexed layers."
msgstr "Việc làm bằng không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
#: ../app/actions/drawable-commands.c:87
msgid "Invert does not operate on indexed layers."
msgstr "Việc đảo không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
#: ../app/actions/drawable-commands.c:111
msgid "White Balance operates only on RGB color layers."
msgstr "Việc cân bằng trắng hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:42
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Paint Dynamics Menu"
msgstr "Trình đơn Mẫu"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:46
msgctxt "dynamics-action"
msgid "_New Dynamics"
msgstr ""
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:47
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Create a new dynamics"
msgstr "Tạo ảnh mới"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:52
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-action"
msgid "D_uplicate Dynamics"
msgstr "Nhân đô_i đường dẫn"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:53
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Duplicate this dynamics"
msgstr "Nhân đôi đường dẫn"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:58
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Copy Dynamics _Location"
msgstr "Chép _vị trí bút vẽ"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:59
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Copy dynamics file location to clipboard"
msgstr "Sao chép vị trí của tập tin bút vẽ vào bảng tạm"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:64
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-action"
msgid "_Delete Dynamics"
msgstr "Xóa bỏ các neo"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:65
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Delete this dynamics"
msgstr "Xóa bỏ ảnh này."
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:70
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-action"
msgid "_Refresh Dynamicss"
msgstr "_Cập nhật các độ dốc"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:71
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Refresh dynamics"
msgstr "Cập nhật các độ dốc"
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:79
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-action"
msgid "_Edit Dynamics..."
msgstr "_Sửa độ dốc..."
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:80
msgctxt "dynamics-action"
msgid "Edit dynamics"
msgstr ""
#: ../app/actions/dynamics-editor-actions.c:42
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-editor-action"
msgid "Paint Dynamics Editor Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ sửa độ dốc"
#: ../app/actions/dynamics-editor-actions.c:50
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-editor-action"
msgid "Edit Active Dynamics"
msgstr "Sửa đổi bút vẽ hoạt động"
#: ../app/actions/edit-actions.c:63
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../app/actions/edit-actions.c:64
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Paste _as"
msgstr "_Dán dạng"
#: ../app/actions/edit-actions.c:65
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "_Buffer"
msgstr "_Bộ đệm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:68
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Undo History Menu"
msgstr "Trình đơn Lược sử Hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:72
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:73
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Undo the last operation"
msgstr "Hủy bước thao tác cuối cùng"
#: ../app/actions/edit-actions.c:78
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "_Redo"
msgstr "Bước _lại"
#: ../app/actions/edit-actions.c:79
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Redo the last operation that was undone"
msgstr "Làm lại thao tác cuối cùng bị hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:84
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Strong Undo"
msgstr "Hủy toàn bước "
#: ../app/actions/edit-actions.c:85
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Undo the last operation, skipping visibility changes"
msgstr "Hủy bước thao tác cuối cùng, bỏ qua các thay đổi cách hiển thị"
#: ../app/actions/edit-actions.c:90
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Strong Redo"
msgstr "Toàn bước lại"
#: ../app/actions/edit-actions.c:92
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Redo the last operation that was undone, skipping visibility changes"
msgstr ""
"Làm lại thao tác cuối cùng bị hủy bước, bỏ qua các thay đổi cách hiển thị"
#: ../app/actions/edit-actions.c:97
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "_Clear Undo History"
msgstr "Xóa lượ_c sử Hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:98
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Remove all operations from the undo history"
msgstr "Gỡ bỏ mọi thao tác ra lược sử hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:103
msgctxt "edit-action"
msgid "_Fade..."
msgstr ""
#: ../app/actions/edit-actions.c:105
msgctxt "edit-action"
msgid "Modify paint mode and opacity of the last pixel manipulation"
msgstr ""
#: ../app/actions/edit-actions.c:110
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: ../app/actions/edit-actions.c:111
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Move the selected pixels to the clipboard"
msgstr "Chuyển các điểm ảnh đã chọn vào bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:116
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: ../app/actions/edit-actions.c:117
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Copy the selected pixels to the clipboard"
msgstr "Sao chép các địa điểm đã chọn vào bảng tạm"
#. GIMP_STOCK_COPY_VISIBLE,
#: ../app/actions/edit-actions.c:122
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Copy _Visible"
msgstr "Chép _hiển thị"
#: ../app/actions/edit-actions.c:123
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Copy what is visible in the selected region"
msgstr "Không thể nổi vùng chọn vì vùng được chọn rỗng."
#: ../app/actions/edit-actions.c:128
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: ../app/actions/edit-actions.c:129
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Paste the content of the clipboard"
msgstr "Dán nội dung của bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:134
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Paste _Into"
msgstr "Dán _vào"
#: ../app/actions/edit-actions.c:136
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Paste the content of the clipboard into the current selection"
msgstr "Dán nội dung của bảng tạm vào vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/edit-actions.c:141
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "From _Clipboard"
msgstr "Bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:142 ../app/actions/edit-actions.c:148
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Create a new image from the content of the clipboard"
msgstr "Tạo một ảnh mới từ nội dung của bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:147
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "_New Image"
msgstr "Ả_nh mới"
#: ../app/actions/edit-actions.c:153
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "New _Layer"
msgstr "Lớp mới"
#: ../app/actions/edit-actions.c:154
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Create a new layer from the content of the clipboard"
msgstr "Tạo một ảnh mới từ nội dung của bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:159
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Cu_t Named..."
msgstr "Cắ_t có tên..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:160
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Move the selected pixels to a named buffer"
msgstr "Chuyển các điểm ảnh đã chọn vào bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:165
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "_Copy Named..."
msgstr "_Chép có tên..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:166
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Copy the selected pixels to a named buffer"
msgstr "Sao chép các địa điểm đã chọn vào bảng tạm"
#. GIMP_STOCK_COPY_VISIBLE,
#: ../app/actions/edit-actions.c:171
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Copy _Visible Named..."
msgstr "Chép _hiển thị có tên..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:173
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Copy what is visible in the selected region to a named buffer"
msgstr "Sao chép vùng chọn vào bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:178
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "_Paste Named..."
msgstr "_Dán có tên..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:179
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Paste the content of a named buffer"
msgstr "Dán nội dung của bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:184
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Cl_ear"
msgstr "X_oá"
#: ../app/actions/edit-actions.c:185
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Clear the selected pixels"
msgstr "Xoá các điểm ảnh đã chọn"
#: ../app/actions/edit-actions.c:193
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Fill with _FG Color"
msgstr "Tô _bằng màu cảnh gần"
#: ../app/actions/edit-actions.c:194
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Fill the selection using the foreground color"
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng màu cảnh gần"
#: ../app/actions/edit-actions.c:199
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Fill with B_G Color"
msgstr "Tô bằn_g màu nền"
#: ../app/actions/edit-actions.c:200
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Fill the selection using the background color"
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng màu nền"
#: ../app/actions/edit-actions.c:205
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Fill _with Pattern"
msgstr "Tô bằng mẫu"
#: ../app/actions/edit-actions.c:206
#, fuzzy
msgctxt "edit-action"
msgid "Fill the selection using the active pattern"
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng mẫu hoạt động"
#: ../app/actions/edit-actions.c:295
#, c-format
msgid "_Undo %s"
msgstr "_Hủy bước %s"
#: ../app/actions/edit-actions.c:302
#, c-format
msgid "_Redo %s"
msgstr "Bước _lại %s"
#: ../app/actions/edit-actions.c:317
#, fuzzy, c-format
msgid "_Fade %s..."
msgstr "Lư_u dạng..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:329
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:330
msgid "_Redo"
msgstr "Bước _lại"
#: ../app/actions/edit-actions.c:331
msgid "_Fade..."
msgstr ""
#: ../app/actions/edit-commands.c:136
msgid "Clear Undo History"
msgstr "Xóa lược sử Hủy bước"
#: ../app/actions/edit-commands.c:162
msgid "Really clear image's undo history?"
msgstr "Thật sự xóa lược sử hủy bước của ảnh này không?"
#: ../app/actions/edit-commands.c:175
#, c-format
msgid "Clearing the undo history of this image will gain %s of memory."
msgstr "Việc xóa lược sử hủy bước của ảnh này sẽ giải phóng thêm bộ nhớ %s."
#: ../app/actions/edit-commands.c:205
#, fuzzy
msgid "Cut pixels to the clipboard"
msgstr "Sao chép các địa điểm đã chọn vào bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-commands.c:235 ../app/actions/edit-commands.c:264
#, fuzzy
msgid "Copied pixels to the clipboard"
msgstr "Sao chép các địa điểm đã chọn vào bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-commands.c:324 ../app/actions/edit-commands.c:359
#: ../app/actions/edit-commands.c:538
msgid "There is no image data in the clipboard to paste."
msgstr ""
#: ../app/actions/edit-commands.c:347 ../app/core/gimpbrushclipboard.c:180
#: ../app/core/gimppatternclipboard.c:180 ../app/widgets/gimpclipboard.c:345
msgid "Clipboard"
msgstr "Bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-commands.c:373
msgid "Cut Named"
msgstr "Cắt có tên"
#: ../app/actions/edit-commands.c:376 ../app/actions/edit-commands.c:417
#: ../app/actions/edit-commands.c:437
msgid "Enter a name for this buffer"
msgstr "Hãy nhập tên cho bộ đệm này."
#: ../app/actions/edit-commands.c:414
msgid "Copy Named"
msgstr "Chép có tên"
#: ../app/actions/edit-commands.c:434
msgid "Copy Visible Named "
msgstr "Chép hiển thị có tên "
#: ../app/actions/edit-commands.c:555
msgid "There is no active layer or channel to cut from."
msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần cắt."
#: ../app/actions/edit-commands.c:560 ../app/actions/edit-commands.c:592
#: ../app/actions/edit-commands.c:616
msgid "(Unnamed Buffer)"
msgstr "(Bộ đệm không tên)"
#: ../app/actions/edit-commands.c:587
msgid "There is no active layer or channel to copy from."
msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần sao chép."
#: ../app/actions/error-console-actions.c:39
#, fuzzy
msgctxt "error-console-action"
msgid "Error Console Menu"
msgstr "Trình đơn Bàn giao tiếp Lỗi"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:43
#, fuzzy
msgctxt "error-console-action"
msgid "_Clear"
msgstr "_Xoá"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:44
#, fuzzy
msgctxt "error-console-action"
msgid "Clear error console"
msgstr "Xóa bàn giao tiếp lỗi"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:49
#, fuzzy
msgctxt "error-console-action"
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn Tất _cả"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:50
#, fuzzy
msgctxt "error-console-action"
msgid "Select all error messages"
msgstr "Chọn mọi lỗi"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:58
#, fuzzy
msgctxt "error-console-action"
msgid "_Save Error Log to File..."
msgstr "_Lưu bản ghi lỗi vào tập tin..."
#: ../app/actions/error-console-actions.c:59
msgctxt "error-console-action"
msgid "Write all error messages to a file"
msgstr ""
#: ../app/actions/error-console-actions.c:64
#, fuzzy
msgctxt "error-console-action"
msgid "Save S_election to File..."
msgstr "Lưu _vùng chọn vào tập tin..."
#: ../app/actions/error-console-actions.c:65
#, fuzzy
msgctxt "error-console-action"
msgid "Write the selected error messages to a file"
msgstr "Dán bộ đệm được chọn có dạng ảnh mới."
#: ../app/actions/error-console-commands.c:84
msgid "Cannot save. Nothing is selected."
msgstr "Không thể lưu vì chưa chọn gì."
#: ../app/actions/error-console-commands.c:95
msgid "Save Error Log to File"
msgstr "Lưu bản ghi lỗi vào tập tin"
#: ../app/actions/error-console-commands.c:157
#, c-format
msgid ""
"Error writing file '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »:\n"
"%s"
#: ../app/actions/file-actions.c:71
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../app/actions/file-actions.c:72
msgctxt "file-action"
msgid "Crea_te"
msgstr ""
#: ../app/actions/file-actions.c:73
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Open _Recent"
msgstr "Mở _gần đây"
#: ../app/actions/file-actions.c:76
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
#: ../app/actions/file-actions.c:77
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Open an image file"
msgstr "Hộp thoại mở ảnh"
#: ../app/actions/file-actions.c:82
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Op_en as Layers..."
msgstr "Mở dạng _lớp.."
#: ../app/actions/file-actions.c:83
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Open an image file as layers"
msgstr "Mở ảnh dạng lớp"
#: ../app/actions/file-actions.c:88
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Open _Location..."
msgstr "Mở đị_a chỉ..."
#: ../app/actions/file-actions.c:89
msgctxt "file-action"
msgid "Open an image file from a specified location"
msgstr ""
#: ../app/actions/file-actions.c:94
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Create Template..."
msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
#: ../app/actions/file-actions.c:95
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Create a new template from this image"
msgstr "Tạo một biểu mẫu mới bằng ảnh này"
#: ../app/actions/file-actions.c:100
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Re_vert"
msgstr "H_oàn nguyên"
#: ../app/actions/file-actions.c:101
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Reload the image file from disk"
msgstr "Tải lại ảnh từ đĩa"
#: ../app/actions/file-actions.c:106
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Close all"
msgstr "Đóng hết"
#: ../app/actions/file-actions.c:107
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Close all opened images"
msgstr "Đóng mọi ảnh đã mở"
#: ../app/actions/file-actions.c:112
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: ../app/actions/file-actions.c:113
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Quit the GNU Image Manipulation Program"
msgstr "Thoát khỏi Chương Trình Thao Tác Ảnh GNU"
#: ../app/actions/file-actions.c:121
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: ../app/actions/file-actions.c:122
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Save this image"
msgstr "Xóa bỏ ảnh này."
#: ../app/actions/file-actions.c:127
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Save _As..."
msgstr "Lư_u dạng..."
#: ../app/actions/file-actions.c:128
msgctxt "file-action"
msgid "Save this image with a different name"
msgstr ""
#: ../app/actions/file-actions.c:133
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Save a Cop_y..."
msgstr "Lưu bản _sao..."
#: ../app/actions/file-actions.c:135
msgctxt "file-action"
msgid ""
"Save a copy of this image, without affecting the source file (if any) or the "
"current state of the image"
msgstr ""
#: ../app/actions/file-actions.c:140
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Save and Close..."
msgstr "Lưu bản _sao..."
#: ../app/actions/file-actions.c:141
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Save this image and close its window"
msgstr "Đóng cửa sổ ảnh này"
#: ../app/actions/file-actions.c:146
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Export to"
msgstr "Xuất đường dẫn vào SVG"
#: ../app/actions/file-actions.c:147
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Export the image again"
msgstr "Xuất đường dẫn hoạt động"
#: ../app/actions/file-actions.c:152
msgctxt "file-action"
msgid "Overwrite"
msgstr ""
#: ../app/actions/file-actions.c:153
msgctxt "file-action"
msgid "Export the image back to the imported file in the import format"
msgstr ""
#: ../app/actions/file-actions.c:158
#, fuzzy
msgctxt "file-action"
msgid "Export..."
msgstr "_Xuất đường dẫn..."
#: ../app/actions/file-actions.c:159
msgctxt "file-action"
msgid "Export the image to various file formats such as PNG or JPEG"
msgstr ""
#: ../app/actions/file-actions.c:292
#, fuzzy, c-format
msgid "Export to %s"
msgstr "Xuất đường dẫn vào SVG"
#: ../app/actions/file-actions.c:298
#, c-format
msgid "Overwrite %s"
msgstr ""
#: ../app/actions/file-actions.c:306
#, fuzzy
msgid "Export to"
msgstr "Xuất đường dẫn vào SVG"
#: ../app/actions/file-commands.c:112 ../app/actions/file-commands.c:475
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:77
msgid "Open Image"
msgstr "Mở ảnh"
#: ../app/actions/file-commands.c:133
#, fuzzy
msgid "Open Image as Layers"
msgstr "Mở ảnh dạng lớp"
#: ../app/actions/file-commands.c:265
msgid "No changes need to be saved"
msgstr ""
#: ../app/actions/file-commands.c:272 ../app/dialogs/file-save-dialog.c:95
msgid "Save Image"
msgstr "Lưu ảnh"
#: ../app/actions/file-commands.c:278
msgid "Save a Copy of the Image"
msgstr "Lưu một bản sao của ảnh"
#: ../app/actions/file-commands.c:338
msgid "Create New Template"
msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
#: ../app/actions/file-commands.c:342
msgid "Enter a name for this template"
msgstr "Hãy n.hập tên cho biểu mẫu này"
#: ../app/actions/file-commands.c:377
msgid "Revert failed. No file name associated with this image."
msgstr ""
"Việc hoàn nguyên thất bại vì chưa liên quan tên tập tin nào với ảnh này."
#: ../app/actions/file-commands.c:390
msgid "Revert Image"
msgstr "Hoàn nguyên ảnh"
#: ../app/actions/file-commands.c:421
#, c-format
msgid "Revert '%s' to '%s'?"
msgstr "Hoàn nguyên « %s » thành « %s » không?"
#: ../app/actions/file-commands.c:427
msgid ""
"By reverting the image to the state saved on disk, you will lose all "
"changes, including all undo information."
msgstr ""
"Bằng cách hoàn nguyên ảnh này thành tính trạng được lưu trên đĩa, bạn sẽ mất "
"toàn bộ các thay đổi đã làm cũng như thông tin hoàn tác."
#: ../app/actions/file-commands.c:638
msgid "(Unnamed Template)"
msgstr "(Biểu mẫu không tên)"
#: ../app/actions/file-commands.c:690
#, c-format
msgid ""
"Reverting to '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Việc hoàn nguyên thành « %s » thất bại:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/actions/fonts-actions.c:43
#, fuzzy
msgctxt "fonts-action"
msgid "Fonts Menu"
msgstr "Trình đơn Phông chữ"
#: ../app/actions/fonts-actions.c:47
#, fuzzy
msgctxt "fonts-action"
msgid "_Rescan Font List"
msgstr "_Quết lại danh sách phông"
#: ../app/actions/fonts-actions.c:48
msgctxt "fonts-action"
msgid "Rescan the installed fonts"
msgstr ""
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:45
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Gradient Editor Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ sửa độ dốc"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:49
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Left Color Type"
msgstr "Kiểu màu trái"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:51
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Load Left Color From"
msgstr "Tải màu bên t_rái từ"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:53
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Save Left Color To"
msgstr "_Lưu màu bên trái vào"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:56
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Right Color Type"
msgstr "Kiểu màu phải"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:58
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Load Right Color Fr_om"
msgstr "Tải màu bên _phải từ"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:60
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Sa_ve Right Color To"
msgstr "Lưu màu bên phải _vào"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:66
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "L_eft Endpoint's Color..."
msgstr "Màu điểm cuối trá_i..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:71
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "R_ight Endpoint's Color..."
msgstr "Màu đ_iểm cuối phải..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:111
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Ble_nd Endpoints' Colors"
msgstr "Hợp _nhau cả màu điểm cuối"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:116
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Blend Endpoints' Opacit_y"
msgstr "Hợp nh_au cả độ đục điểm cuối"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:124
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "Edit Active Gradient"
msgstr "Sửa độ dốc hoạt động"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:155
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Left Neighbor's Right Endpoint"
msgstr "Điểm phải của hàng xóm t_rái"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:160
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Right Endpoint"
msgstr "Điểm cuối _phải"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:165
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:213
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Foreground Color"
msgstr "Màu cảnh _gần"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:170
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:218
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Background Color"
msgstr "Màu _nền"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:203
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Right Neighbor's Left Endpoint"
msgstr "Điểm t_rái của hàng xóm phải"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:208
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-action"
msgid "_Left Endpoint"
msgstr "Điểm cuối t_rái"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:257
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:287
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-color-type"
msgid "_Fixed"
msgstr "_Cố định"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:262
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:292
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-color-type"
msgid "F_oreground Color"
msgstr "Màu cảnh _gần"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:268
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:298
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-color-type"
msgid "Fo_reground Color (Transparent)"
msgstr "Màu cảnh gần (T_rong suốt)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:273
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:303
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-color-type"
msgid "_Background Color"
msgstr "Màu _nền"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:279
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:309
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-color-type"
msgid "B_ackground Color (Transparent)"
msgstr "Màu _nền (Trong suốt)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:317
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-blending"
msgid "_Linear"
msgstr "T_uyến"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:322
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-blending"
msgid "_Curved"
msgstr "Hình _cong"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:327
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-blending"
msgid "_Sinusoidal"
msgstr "Dạng _sin"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:332
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-blending"
msgid "Spherical (i_ncreasing)"
msgstr "Hình cầu (_tăng)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:337
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-blending"
msgid "Spherical (_decreasing)"
msgstr "Hình cầu (_giảm)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:342
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-blending"
msgid "(Varies)"
msgstr "(Biến đổi)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:350
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-coloring"
msgid "_RGB"
msgstr "_RGB"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:355
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-coloring"
msgid "HSV (_counter-clockwise hue)"
msgstr "HSV (sắc độ ngượ_c chiều)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:360
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-coloring"
msgid "HSV (clockwise _hue)"
msgstr "HSV (sắc độ xuôi c_hiều)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:365
#, fuzzy
msgctxt "gradient-editor-coloring"
msgid "(Varies)"
msgstr "(Biến đổi)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:373
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:374
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:89
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:379
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:380
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:95
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:385
msgid "Zoom All"
msgstr "Phóng hết"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:386
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:101
msgid "Zoom all"
msgstr "Phóng hết"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:776
msgid "_Blending Function for Segment"
msgstr "Hàm _hợp nhau cho đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:778
msgid "Coloring _Type for Segment"
msgstr "_Kiểu phối màu cho đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:781
msgid "_Flip Segment"
msgstr "_Lật đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:783
msgid "_Replicate Segment..."
msgstr "_Sao lại đoạn..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:785
msgid "Split Segment at _Midpoint"
msgstr "Chia đoạn ra tại điể_m giữa"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:787
msgid "Split Segment _Uniformly..."
msgstr "Chia đoạn ra cùng kiể_u..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:789
msgid "_Delete Segment"
msgstr "_Xóa bỏ đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:791
msgid "Re-_center Segment's Midpoint"
msgstr "G_iữa lại điểm tâm của đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:793
msgid "Re-distribute _Handles in Segment"
msgstr "P_hân phối lại các móc trong đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:798
msgid "_Blending Function for Selection"
msgstr "Hàm _hợp nhau cho đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:800
msgid "Coloring _Type for Selection"
msgstr "Kiểu _tô màu cho đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:803
msgid "_Flip Selection"
msgstr "_Lật vùng chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:805
msgid "_Replicate Selection..."
msgstr "_Sao lại vùng chọn..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:807
msgid "Split Segments at _Midpoints"
msgstr "Chia các đoạn ra tại điể_m giữa"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:809
msgid "Split Segments _Uniformly..."
msgstr "Chia các đoạn ra cùng kiể_u..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:811
msgid "_Delete Selection"
msgstr "_Xóa bỏ vùng chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:813
msgid "Re-_center Midpoints in Selection"
msgstr "Giữa lại điểm tâm trong vùng _chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:815
msgid "Re-distribute _Handles in Selection"
msgstr "P_hân phối lại các móc trong vùng chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:84
msgid "Left Endpoint Color"
msgstr "Màu điểm cuối trái"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:86
msgid "Gradient Segment's Left Endpoint Color"
msgstr "Màu của điểm cuối bên trái của đoạn dốc."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:235
msgid "Right Endpoint Color"
msgstr "Màu điểm cuối phải"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:237
msgid "Gradient Segment's Right Endpoint Color"
msgstr "Màu của điểm cuối bên phải của đoạn dốc."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:451
msgid "Replicate Segment"
msgstr "Sao lại đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:452
msgid "Replicate Gradient Segment"
msgstr "Sao lại đoạn dốc"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:456
msgid "Replicate Selection"
msgstr "Sao lại vùng chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:457
msgid "Replicate Gradient Selection"
msgstr "Sao lại vùng chọn dốc"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:470
msgid "Replicate"
msgstr "Sao lại"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:491
msgid ""
"Select the number of times\n"
"to replicate the selected segment."
msgstr ""
"Hãy chọn số lần cần sao lại\n"
"đoạn được chọn."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:494
msgid ""
"Select the number of times\n"
"to replicate the selection."
msgstr ""
"Hãy chọn số lần cần sao lại\n"
"Vùng chọn."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:553
msgid "Split Segment Uniformly"
msgstr "Chia đoạn ra cùng kiểu"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:554
msgid "Split Gradient Segment Uniformly"
msgstr "Chia đoạn ra dốc cùng kiểu"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:558
msgid "Split Segments Uniformly"
msgstr "Chia các đoạn ra cùng kiểu"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:559
msgid "Split Gradient Segments Uniformly"
msgstr "Chia các đoạn ra dốc cùng kiểu"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:572
msgid "Split"
msgstr "Chia ra"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:594
msgid ""
"Select the number of uniform parts\n"
"in which to split the selected segment."
msgstr ""
"Hãy chọn số phần cùng kiểu\n"
"cần chia đoạn được chọn ra."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:597
msgid ""
"Select the number of uniform parts\n"
"in which to split the segments in the selection."
msgstr ""
"Hãy chọn số phần cùng kiểu\n"
"cần chia các đoạn ra trong vùng chọn."
#: ../app/actions/gradients-actions.c:43
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "Gradients Menu"
msgstr "Trình đơn Độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:47
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "_New Gradient"
msgstr "Độ dốc _mới"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:48
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "Create a new gradient"
msgstr "Tạo ảnh mới"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:53
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "D_uplicate Gradient"
msgstr "N_hân đôi độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:54
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "Duplicate this gradient"
msgstr "Nhân đôi độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:59
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "Copy Gradient _Location"
msgstr "Chép _vị trí độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:60
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "Copy gradient file location to clipboard"
msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin độ dốc vào bảng tạm."
#: ../app/actions/gradients-actions.c:65
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "Save as _POV-Ray..."
msgstr "Lưu dạng _POV-Ray..."
#: ../app/actions/gradients-actions.c:66
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "Save gradient as POV-Ray"
msgstr "Lưu độ dốc dạng POV-Ray."
#: ../app/actions/gradients-actions.c:71
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "_Delete Gradient"
msgstr "Xóa bỏ độ _dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:72
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "Delete this gradient"
msgstr "Xóa bỏ độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:77
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "_Refresh Gradients"
msgstr "_Cập nhật các độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:78
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "Refresh gradients"
msgstr "Cập nhật các độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:86
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "_Edit Gradient..."
msgstr "_Sửa độ dốc..."
#: ../app/actions/gradients-actions.c:87
#, fuzzy
msgctxt "gradients-action"
msgid "Edit gradient"
msgstr "Sửa đổi độ dốc này."
#: ../app/actions/gradients-commands.c:65
#, c-format
msgid "Save '%s' as POV-Ray"
msgstr "Lưu « %s » dạng POV-Ray"
#: ../app/actions/help-actions.c:37 ../app/actions/help-actions.c:40
#, fuzzy
msgctxt "help-action"
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ../app/actions/help-actions.c:41
msgctxt "help-action"
msgid "Open the GIMP user manual"
msgstr ""
#: ../app/actions/help-actions.c:46
#, fuzzy
msgctxt "help-action"
msgid "_Context Help"
msgstr "Trợ giúp ngữ _cảnh"
#: ../app/actions/help-actions.c:47
msgctxt "help-action"
msgid "Show the help for a specific user interface item"
msgstr ""
#: ../app/actions/image-actions.c:48 ../app/actions/image-actions.c:52
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Image Menu"
msgstr "Trình đơn Ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:55
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "_Image"
msgstr "Ả_nh"
#: ../app/actions/image-actions.c:56
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "_Mode"
msgstr "_Chế độ"
#: ../app/actions/image-actions.c:57
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "_Transform"
msgstr "Chu_yển dạng"
#: ../app/actions/image-actions.c:58
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "_Guides"
msgstr "Nét _dẫn"
#: ../app/actions/image-actions.c:60
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "_Colors"
msgstr "Màu sắ_c"
#: ../app/actions/image-actions.c:61
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "I_nfo"
msgstr "Thô_ng tin"
#: ../app/actions/image-actions.c:62
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "_Auto"
msgstr "_Tự động"
#: ../app/actions/image-actions.c:63
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "_Map"
msgstr "Ánh _xạ"
#: ../app/actions/image-actions.c:64
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "C_omponents"
msgstr "Thành _phần"
#: ../app/actions/image-actions.c:67
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "_New..."
msgstr "_Mới..."
#: ../app/actions/image-actions.c:68
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Create a new image"
msgstr "Tạo ảnh mới"
#: ../app/actions/image-actions.c:73
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Can_vas Size..."
msgstr "Cỡ _vùng vẽ..."
#: ../app/actions/image-actions.c:74
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Adjust the image dimensions"
msgstr "Chỉnh các chiều ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:79
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Fit Canvas to L_ayers"
msgstr "Vừa vùng vẽ _khít các lớp"
#: ../app/actions/image-actions.c:80
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Resize the image to enclose all layers"
msgstr "Thay đổi kích cỡ ảnh để vây quanh mọi lớp"
#: ../app/actions/image-actions.c:85
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "F_it Canvas to Selection"
msgstr "_Mặt nạ khớp vùng chọn"
#: ../app/actions/image-actions.c:86
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Resize the image to the extents of the selection"
msgstr "Xén ảnh thành vùng chọn"
#: ../app/actions/image-actions.c:91
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "_Print Size..."
msgstr "Cỡ _in..."
#: ../app/actions/image-actions.c:92
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Adjust the print resolution"
msgstr "Chỉnh độ phân giải in"
#: ../app/actions/image-actions.c:97
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "_Scale Image..."
msgstr "_Co dãn ảnh..."
#: ../app/actions/image-actions.c:98
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Change the size of the image content"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:103
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "_Crop to Selection"
msgstr "Anfa khớ_p vùng chọn"
#: ../app/actions/image-actions.c:104
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Crop the image to the extents of the selection"
msgstr "Xén ảnh thành vùng chọn"
#: ../app/actions/image-actions.c:109
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "_Duplicate"
msgstr "N_hân đôi"
#: ../app/actions/image-actions.c:110
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Create a duplicate of this image"
msgstr "Tạo bản sao của ảnh này"
#: ../app/actions/image-actions.c:115
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Merge Visible _Layers..."
msgstr "Trộn các _lớp hiển thị..."
#: ../app/actions/image-actions.c:116
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Merge all visible layers into one layer"
msgstr "Hoà trộn mọi lớp hiển thị thành cùng một lớp"
#: ../app/actions/image-actions.c:121
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "_Flatten Image"
msgstr "Làm _phẳng ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:122
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Merge all layers into one and remove transparency"
msgstr "Hoà trộn mọi lớp thành một lớp, và gỡ bỏ khả năng trong suốt"
#: ../app/actions/image-actions.c:127
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Configure G_rid..."
msgstr "Cấu hình _lưới..."
#: ../app/actions/image-actions.c:128
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Configure the grid for this image"
msgstr "Cấu hình lưới cho ảnh này"
#: ../app/actions/image-actions.c:133
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Image Pr_operties"
msgstr "Thuộc tính ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:134
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Display information about this image"
msgstr "Hiển thị thông tin về ảnh này"
#: ../app/actions/image-actions.c:142
#, fuzzy
msgctxt "image-convert-action"
msgid "_RGB"
msgstr "_RGB"
#: ../app/actions/image-actions.c:143
#, fuzzy
msgctxt "image-convert-action"
msgid "Convert the image to the RGB colorspace"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành miền màu RGB"
#: ../app/actions/image-actions.c:147
#, fuzzy
msgctxt "image-convert-action"
msgid "_Grayscale"
msgstr "Cân bằn_g xám"
#: ../app/actions/image-actions.c:148
#, fuzzy
msgctxt "image-convert-action"
msgid "Convert the image to grayscale"
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang mức xám"
#: ../app/actions/image-actions.c:152
#, fuzzy
msgctxt "image-convert-action"
msgid "_Indexed..."
msgstr "Đã _phụ lục..."
#: ../app/actions/image-actions.c:153
#, fuzzy
msgctxt "image-convert-action"
msgid "Convert the image to indexed colors"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: ../app/actions/image-actions.c:160
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Flip _Horizontally"
msgstr "Lật _ngang"
#: ../app/actions/image-actions.c:161
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Flip image horizontally"
msgstr "Lật ngang ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:166
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Flip _Vertically"
msgstr "Lật _dọc"
#: ../app/actions/image-actions.c:167
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Flip image vertically"
msgstr "Lật dọc ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:175
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Rotate 90° _clockwise"
msgstr "Xoay 90° xuôi _chiều"
#: ../app/actions/image-actions.c:176
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Rotate the image 90 degrees to the right"
msgstr "Xoay ảnh này 90 độ sang phải"
#: ../app/actions/image-actions.c:181
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Rotate _180°"
msgstr "Xoay _180°"
#: ../app/actions/image-actions.c:182
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Turn the image upside-down"
msgstr "Quay ảnh từ trên xuống"
#: ../app/actions/image-actions.c:187
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Rotate 90° counter-clock_wise"
msgstr "Xoay 90° n_gược chiều"
#: ../app/actions/image-actions.c:188
#, fuzzy
msgctxt "image-action"
msgid "Rotate the image 90 degrees to the left"
msgstr "Xoay ảnh 90 độ sang trái"
#: ../app/actions/image-commands.c:236
msgid "Set Image Canvas Size"
msgstr "Đặt cỡ vùng vẽ ảnh"
#: ../app/actions/image-commands.c:265 ../app/actions/image-commands.c:289
#: ../app/actions/image-commands.c:581
msgid "Resizing"
msgstr "Đang đổi kích cỡ"
#: ../app/actions/image-commands.c:316
msgid "Set Image Print Resolution"
msgstr "Đặt độ phân giải in ảnh"
#: ../app/actions/image-commands.c:378
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:153
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:230
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:158
msgid "Flipping"
msgstr "Đang lật"
#: ../app/actions/image-commands.c:402
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:547
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:628 ../app/pdb/image-cmds.c:536
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:423 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:224
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:122
msgid "Rotating"
msgstr "Đang xoay"
#: ../app/actions/image-commands.c:428 ../app/actions/layers-commands.c:691
msgid "Cannot crop because the current selection is empty."
msgstr "Không thể xén gì vì hiện có vùng chọn rỗng."
#: ../app/actions/image-commands.c:628
msgid "Change Print Size"
msgstr "Đổi cỡ in"
#: ../app/actions/image-commands.c:669
msgid "Scale Image"
msgstr "Co dãn ảnh"
#. Scaling
#: ../app/actions/image-commands.c:680 ../app/actions/layers-commands.c:1145
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1899
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:708
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:786 ../app/pdb/image-cmds.c:408
#: ../app/pdb/image-cmds.c:444 ../app/pdb/item-transform-cmds.c:512
#: ../app/pdb/layer-cmds.c:333 ../app/pdb/layer-cmds.c:378
#: ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:302 ../app/tools/gimpscaletool.c:106
msgid "Scaling"
msgstr "Đang tỷ lệ"
#: ../app/actions/images-actions.c:43
#, fuzzy
msgctxt "images-action"
msgid "Images Menu"
msgstr "Trình đơn Ảnh"
#: ../app/actions/images-actions.c:47
#, fuzzy
msgctxt "images-action"
msgid "_Raise Views"
msgstr "Nâng ô _xem"
#: ../app/actions/images-actions.c:48
#, fuzzy
msgctxt "images-action"
msgid "Raise this image's displays"
msgstr "Nâng các khung hiển thị ảnh này lên."
#: ../app/actions/images-actions.c:53
#, fuzzy
msgctxt "images-action"
msgid "_New View"
msgstr "Ô xem _mới"
#: ../app/actions/images-actions.c:54
#, fuzzy
msgctxt "images-action"
msgid "Create a new display for this image"
msgstr "Tạo ô hiển thị mới cho ảnh này."
#: ../app/actions/images-actions.c:59
#, fuzzy
msgctxt "images-action"
msgid "_Delete Image"
msgstr "_Xóa bỏ ảnh"
#: ../app/actions/images-actions.c:60
#, fuzzy
msgctxt "images-action"
msgid "Delete this image"
msgstr "Xóa bỏ ảnh này."
#: ../app/actions/layers-actions.c:49
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Layers Menu"
msgstr "Trình đơn Lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:53
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Layer"
msgstr "_Lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:55
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Stac_k"
msgstr "Đốn_g"
#: ../app/actions/layers-actions.c:57
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Mask"
msgstr "_Mặt nạ"
#: ../app/actions/layers-actions.c:59
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Tr_ansparency"
msgstr "Độ tr_ong suốt"
#: ../app/actions/layers-actions.c:61
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Transform"
msgstr "Chu_yển dạng"
#: ../app/actions/layers-actions.c:63
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Properties"
msgstr "Tài _sản"
#: ../app/actions/layers-actions.c:65
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Opacity"
msgstr "Độ _mờ đục:"
#: ../app/actions/layers-actions.c:67
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Layer _Mode"
msgstr "Chế độ lớ_p"
#: ../app/actions/layers-actions.c:70
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Te_xt Tool"
msgstr "Công cụ _Chữ"
#: ../app/actions/layers-actions.c:71
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Activate the text tool on this text layer"
msgstr "Kích hoạt công cụ chữ trên lớp văn bản này"
#: ../app/actions/layers-actions.c:76
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Edit Layer Attributes..."
msgstr "_Sửa thuộc tính lớp..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:77
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Edit the layer's name"
msgstr "Sửa đổi tên của lớp đó"
#: ../app/actions/layers-actions.c:82 ../app/actions/layers-actions.c:598
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_New Layer..."
msgstr "Lớp _mới..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:83
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Create a new layer and add it to the image"
msgstr "Tạo lớp mới và thêm nó vào ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:88 ../app/actions/layers-actions.c:599
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_New Layer"
msgstr "Lớp _mới"
#: ../app/actions/layers-actions.c:89
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Create a new layer with last used values"
msgstr "Tạo lớp mới với các giá trị dùng cuối cùng"
#: ../app/actions/layers-actions.c:94
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "New from _Visible"
msgstr "Chép _hiển thị"
#: ../app/actions/layers-actions.c:96
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Create a new layer from what is visible in this image"
msgstr "Tạo một biểu mẫu mới bằng ảnh này"
#: ../app/actions/layers-actions.c:101
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "New Layer _Group..."
msgstr "Lớp _mới..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:102
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Create a new layer group and add it to the image"
msgstr "Tạo lớp mới và thêm nó vào ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:107
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "D_uplicate Layer"
msgstr "N_hân đôi lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:109
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Create a duplicate of the layer and add it to the image"
msgstr "Tạo bản sao của lớp đó và thêm nó vào ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:114
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Delete Layer"
msgstr "_Xóa bỏ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:115
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Delete this layer"
msgstr "Xóa bỏ lớp này"
#: ../app/actions/layers-actions.c:120
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Raise Layer"
msgstr "Nâng lớ_p"
#: ../app/actions/layers-actions.c:121
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Raise this layer one step in the layer stack"
msgstr "Nâng lớp này một bước trong đống lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:126
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Layer to _Top"
msgstr "Lớp đến _trên"
#: ../app/actions/layers-actions.c:127
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Move this layer to the top of the layer stack"
msgstr "Đem lớp này lên trên đống lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:132
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Lower Layer"
msgstr "_Hạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:133
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Lower this layer one step in the layer stack"
msgstr "Hạ thấp lớp này một bước trong đống lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:138
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Layer to _Bottom"
msgstr "Hạ xuống _dưới"
#: ../app/actions/layers-actions.c:139
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Move this layer to the bottom of the layer stack"
msgstr "Đem lớp này xuống dưới đống lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:144
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Anchor Layer"
msgstr "N_eo lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:145
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Anchor the floating layer"
msgstr "Neo lớp trôi nổi"
#: ../app/actions/layers-actions.c:150
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Merge Do_wn"
msgstr "Trộn _xuống"
#: ../app/actions/layers-actions.c:151
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Merge this layer with the first visible layer below it"
msgstr "Hoà trộn lớp này với điều dưới nó"
#: ../app/actions/layers-actions.c:156
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Merge Layer Group"
msgstr "Trộn các lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:157
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Merge the layer group's layers into one normal layer"
msgstr "Hoà trộn mọi lớp hiển thị thành cùng một lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:162
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Merge _Visible Layers..."
msgstr "Trộn các lớp h_iển thị..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:163
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Merge all visible layers into one layer"
msgstr "Hoà trộn mọi lớp hiển thị thành cùng một lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:168
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Flatten Image"
msgstr "Làm _phẳng ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:169
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Merge all layers into one and remove transparency"
msgstr "Hoà trộn mọi lớp thành một lớp, và gỡ bỏ khả năng trong suốt"
#: ../app/actions/layers-actions.c:174
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Discard Text Information"
msgstr "_Hủy thông tin chữ"
#: ../app/actions/layers-actions.c:175
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Turn this text layer into a normal layer"
msgstr "Chuyển đổi lớp văn bản này thành lớp chuẩn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:180
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Text to _Path"
msgstr "Chữ tới đường _dẫn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:181
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Create a path from this text layer"
msgstr "Tạo một đường dẫn từ lớp chữ này"
#: ../app/actions/layers-actions.c:186
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Text alon_g Path"
msgstr "Chữ theo đườn_g dẫn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:187
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Warp this layer's text along the current path"
msgstr "Làm oằn các chữ của lớp này theo đường dẫn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:192
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Layer B_oundary Size..."
msgstr "Cỡ _ranh giới lớp..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:193
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Adjust the layer dimensions"
msgstr "Chỉnh các chiều của lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:198
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Layer to _Image Size"
msgstr "Lớp _khớp cỡ ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:199
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Resize the layer to the size of the image"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của lớp thành kích cỡ của ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:204
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Scale Layer..."
msgstr "Co _dãn lớp..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:205
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Change the size of the layer content"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:210
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Crop to Selection"
msgstr "Anfa khớ_p vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:211
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Crop the layer to the extents of the selection"
msgstr "Xén lớp thành vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:216
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Add La_yer Mask..."
msgstr "Thê_m mặt nạ lớp..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:218
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Add a mask that allows non-destructive editing of transparency"
msgstr "Thêm một mặt nạ cho phép sửa đổi độ trong suốt một cách không phá"
#: ../app/actions/layers-actions.c:223
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Add Alpha C_hannel"
msgstr "T_hêm kênh anfa"
#: ../app/actions/layers-actions.c:224
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Add transparency information to the layer"
msgstr "Thêm thông tin độ trong suốt vào lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:229
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Remove Alpha Channel"
msgstr "Gỡ _bỏ kênh anfa"
#: ../app/actions/layers-actions.c:230
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Remove transparency information from the layer"
msgstr "Gỡ bỏ thông tin độ trong suốt ra lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:238
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Lock Alph_a Channel"
msgstr "Khóa kênh _anfa."
#: ../app/actions/layers-actions.c:240
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Keep transparency information on this layer from being modified"
msgstr "Bảo vệ thông tin độ trong suốt trên lớp này chống sự sửa đổi"
#: ../app/actions/layers-actions.c:246
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Edit Layer Mask"
msgstr "_Sửa mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:247
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Work on the layer mask"
msgstr "Thao tác mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:253
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "S_how Layer Mask"
msgstr "_Hiện mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:259
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Disable Layer Mask"
msgstr "_Tắt mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:260
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Dismiss the effect of the layer mask"
msgstr "Tắt hiệu ứng của mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:269
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Apply Layer _Mask"
msgstr "Áp dụng _mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:270
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Apply the effect of the layer mask and remove it"
msgstr "Áp dụng hiệu ứng của mặt nạ lớp và gỡ bỏ nó"
#: ../app/actions/layers-actions.c:275
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Delete Layer Mas_k"
msgstr "_Xóa bỏ mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:276
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Remove the layer mask and its effect"
msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ lớp và hiệu ứng của nó"
#: ../app/actions/layers-actions.c:284
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Mask to Selection"
msgstr "_Mặt nạ khớp vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:285
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Replace the selection with the layer mask"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:290
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Add to Selection"
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:291
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Add the layer mask to the current selection"
msgstr "Thêm mặt nạ lớp vào vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:296 ../app/actions/layers-actions.c:325
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Subtract from Selection"
msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:297
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Subtract the layer mask from the current selection"
msgstr "Trừ mặt nạ lớp ra vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:302 ../app/actions/layers-actions.c:332
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "_Intersect with Selection"
msgstr "Cắt chéo vớ_i vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:303
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Intersect the layer mask with the current selection"
msgstr "Cắt chéo mặt nạ lớp với vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:311
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Al_pha to Selection"
msgstr "Anfa khớ_p vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:313
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Replace the selection with the layer's alpha channel"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh anfa của lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:318
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "A_dd to Selection"
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:320
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Add the layer's alpha channel to the current selection"
msgstr "Thêm kênh anfa của lớp vào vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:327
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Subtract the layer's alpha channel from the current selection"
msgstr "Trừ kênh anfa của lớp ra vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:334
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Intersect the layer's alpha channel with the current selection"
msgstr "Cắt chéo kênh anfa của lớp với vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:342
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Select _Top Layer"
msgstr "Chọn lớp _trên"
#: ../app/actions/layers-actions.c:343
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Select the topmost layer"
msgstr "Chọn lớp _dưới"
#: ../app/actions/layers-actions.c:348
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Select _Bottom Layer"
msgstr "Chọn lớp _dưới"
#: ../app/actions/layers-actions.c:349
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Select the bottommost layer"
msgstr "Chọn lớp _dưới"
#: ../app/actions/layers-actions.c:354
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Select _Previous Layer"
msgstr "Chọn lớ_p trước"
#: ../app/actions/layers-actions.c:355
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Select the layer above the current layer"
msgstr "Trừ mặt nạ lớp ra vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:360
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Select _Next Layer"
msgstr "Chọ_n lớp kế"
#: ../app/actions/layers-actions.c:361
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "Select the layer below the current layer"
msgstr "Cắt chéo mặt nạ lớp với vùng chọn hiện có"
#. Will be followed with e.g. "Shift-Click
#. on thumbnail"
#.
#: ../app/actions/layers-actions.c:442
#, fuzzy
msgid "Shortcut: "
msgstr "Phím tắt"
#. Will be prepended with a modifier key
#. string, e.g. "Shift"
#.
#: ../app/actions/layers-actions.c:447
msgid "-Click on thumbnail in Layers dockable"
msgstr ""
#: ../app/actions/layers-actions.c:593 ../app/actions/layers-actions.c:594
#, fuzzy
msgctxt "layers-action"
msgid "To _New Layer"
msgstr "Lớp _mới"
#: ../app/actions/layers-commands.c:203
msgid "Layer Attributes"
msgstr "Thuộc tính lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:206
msgid "Edit Layer Attributes"
msgstr "Sửa thuộc tính lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:250 ../app/core/gimplayer.c:265
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:252 ../app/actions/layers-commands.c:320
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:337
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:846
msgid "New Layer"
msgstr "Lớp mới"
#: ../app/actions/layers-commands.c:255
msgid "Create a New Layer"
msgstr "Tạo lớp mới"
#: ../app/actions/layers-commands.c:356
#, fuzzy
msgid "Visible"
msgstr "H_iển thị"
#: ../app/actions/layers-commands.c:618
msgid "Set Layer Boundary Size"
msgstr "Đặt cỡ ranh giới lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:663
msgid "Scale Layer"
msgstr "Co dãn lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:701
msgid "Crop Layer"
msgstr "Xén lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:1080
msgid "Please select a channel first"
msgstr "Hãy chọn kênh trước"
#: ../app/actions/layers-commands.c:1088
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:82
msgid "Add Layer Mask"
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:43
#, fuzzy
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "Palette Editor Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ sửa bảng chọn"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:47
#, fuzzy
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "_Edit Color..."
msgstr "_Sửa màu..."
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:48
#, fuzzy
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "Edit this entry"
msgstr "Sửa đổi độ dốc này."
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:53
#, fuzzy
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "_Delete Color"
msgstr "_Xóa bỏ màu"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:54
#, fuzzy
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "Delete this entry"
msgstr "Xóa bỏ lớp này"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:62
#, fuzzy
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "Edit Active Palette"
msgstr "Sửa bảng chọn hoạt động"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:71
#, fuzzy
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "New Color from _FG"
msgstr "Màu mới từ cảnh _gần"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:73
#, fuzzy
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "Create a new entry from the foreground color"
msgstr "Màu mới dựa vào màu cảnh gần"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:78
#, fuzzy
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "New Color from _BG"
msgstr "Màu mới từ _nền"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:80
#, fuzzy
msgctxt "palette-editor-action"
msgid "Create a new entry from the background color"
msgstr "Màu mới dựa vào màu nền"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:88
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:94
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:100
msgid "Zoom _All"
msgstr "Phóng _hết"
#: ../app/actions/palette-editor-commands.c:68
msgid "Edit Palette Color"
msgstr "Sửa màu bảng chọn"
#: ../app/actions/palette-editor-commands.c:70
msgid "Edit Color Palette Entry"
msgstr "Sửa mục nhập bảng chọn màu"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:43
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "Palettes Menu"
msgstr "Trình đơn Bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:47
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "_New Palette"
msgstr "Bả_ng chọn mới"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:48
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "Create a new palette"
msgstr "Tạo một biểu mẫu mới."
#: ../app/actions/palettes-actions.c:53
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "_Import Palette..."
msgstr "Nhậ_p bảng chọn..."
#: ../app/actions/palettes-actions.c:54
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "Import palette"
msgstr "Nhập bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:59
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "D_uplicate Palette"
msgstr "N_hân đôi bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:60
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "Duplicate this palette"
msgstr "Nhân đôi bảng chọn đó"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:65
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "_Merge Palettes..."
msgstr "T_rộn các bảng chọn..."
#: ../app/actions/palettes-actions.c:66
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "Merge palettes"
msgstr "Trộn các bảng chọn đó"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:71
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "Copy Palette _Location"
msgstr "Chép _vị trí bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:72
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "Copy palette file location to clipboard"
msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin bảng chọn vào bảng tạm"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:77
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "_Delete Palette"
msgstr "_Xóa bỏ bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:78
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "Delete this palette"
msgstr "Xóa bỏ bảng chọn đó"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:83
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "_Refresh Palettes"
msgstr "_Cập nhật các bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:84
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "Refresh palettes"
msgstr "Cập nhật các bảng chọn đó."
#: ../app/actions/palettes-actions.c:92
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "_Edit Palette..."
msgstr "_Sửa bảng chọn..."
#: ../app/actions/palettes-actions.c:93
#, fuzzy
msgctxt "palettes-action"
msgid "Edit palette"
msgstr "Sửa đổi bảng chọn đó."
#: ../app/actions/palettes-commands.c:72
msgid "Merge Palette"
msgstr "Trộn bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-commands.c:76
msgid "Enter a name for the merged palette"
msgstr "Hãy nhập tên cho bảng chọn đã trộn này."
#: ../app/actions/patterns-actions.c:42
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "Patterns Menu"
msgstr "Trình đơn Mẫu"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:46
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "_Open Pattern as Image"
msgstr "_Mở mẫu dạng ảnh"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:47
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "Open this pattern as an image"
msgstr "Mở mẫu này dạng ảnh."
#: ../app/actions/patterns-actions.c:52
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "_New Pattern"
msgstr "Mẫu _mới"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:53
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "Create a new pattern"
msgstr "Tạo một biểu mẫu mới."
#: ../app/actions/patterns-actions.c:58
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "D_uplicate Pattern"
msgstr "Nhân đôi mẫ_u"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:59
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "Duplicate this pattern"
msgstr "Nhân đôi mẫu này"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:64
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "Copy Pattern _Location"
msgstr "Chép _vị trí câu mẫu"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:65
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "Copy pattern file location to clipboard"
msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin câu mẫu vào bảng tạm"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:70
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "_Delete Pattern"
msgstr "_Xóa bỏ mẫu"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:71
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "Delete this pattern"
msgstr "Xóa bỏ mẫu này"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:76
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "_Refresh Patterns"
msgstr "_Cập nhật các mẫu"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:77
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "Refresh patterns"
msgstr "Cập nhật các mẫu này"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:85
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "_Edit Pattern..."
msgstr "_Sửa mẫu..."
#: ../app/actions/patterns-actions.c:86
#, fuzzy
msgctxt "patterns-action"
msgid "Edit pattern"
msgstr "Sửa đổi mẫu này"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:84
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Filte_rs"
msgstr "Bộ _lọc"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:86
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Recently Used"
msgstr "Vừa dùng"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:88
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Blur"
msgstr "_Mờ"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:90
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Noise"
msgstr "Ồn á_o"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:92
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Edge-De_tect"
msgstr "Phá_t hiện cạnh"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:94
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "En_hance"
msgstr "_Tăng cường"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:96
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "C_ombine"
msgstr "_Kết hợp"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:98
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Generic"
msgstr "Chun_g"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:100
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Light and Shadow"
msgstr "_Sáng và bóng"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:102
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Distorts"
msgstr "_Méo mó"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:104
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Artistic"
msgstr "Kiểu nghệ _sĩ"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:106
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Decor"
msgstr ""
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:108
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Map"
msgstr "Ánh _xạ"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:110
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Render"
msgstr "_Vẽ"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:112
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Clouds"
msgstr "Mâ_y"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:114
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Nature"
msgstr "Tự _nhiên"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:116
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Pattern"
msgstr "_Mẫu"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:118
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "_Web"
msgstr "_Mạng"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:120
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "An_imation"
msgstr "H_oạt ảnh"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:123
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Reset all _Filters"
msgstr "Đặt lại mọi bộ _lọc"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:124
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Reset all plug-ins to their default settings"
msgstr "Đặt thiết lập mặc định cho mọi bổ sung"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:132
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Re_peat Last"
msgstr "Lập lại điều t_rước"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:134
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Rerun the last used plug-in using the same settings"
msgstr "Chạy lại bổ sung vừa dùng, với cùng thiết lập"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:139
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "R_e-Show Last"
msgstr "H_iện lại điều trước"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:140
#, fuzzy
msgctxt "plug-in-action"
msgid "Show the last used plug-in dialog again"
msgstr "Hiện lại hộp thoại bổ sung vừa dùng"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:531
#, c-format
msgid "Re_peat \"%s\""
msgstr "Lậ_p lại « %s »"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:532
#, c-format
msgid "R_e-Show \"%s\""
msgstr "H_iện lại « %s »"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:548
msgid "Repeat Last"
msgstr "Lập lại điều trước"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:550
msgid "Re-Show Last"
msgstr "HIện lại điều trước"
#: ../app/actions/plug-in-commands.c:262
msgid "Reset all Filters"
msgstr "Đặt lại mọi bộ lọc"
#: ../app/actions/plug-in-commands.c:281
msgid "Do you really want to reset all filters to default values?"
msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi bộ lọc là giá trị mặc định không?"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:43
#, fuzzy
msgctxt "quick-mask-action"
msgid "Quick Mask Menu"
msgstr "Trình đơn Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:47
#, fuzzy
msgctxt "quick-mask-action"
msgid "_Configure Color and Opacity..."
msgstr "_Cấu hình Màu và Độ mờ đục..."
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:55
#, fuzzy
msgctxt "quick-mask-action"
msgid "Toggle _Quick Mask"
msgstr "Bật/tắt _Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:56
#, fuzzy
msgctxt "quick-mask-action"
msgid "Toggle Quick Mask on/off"
msgstr "Bật/tắt mặt nạ nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:65
#, fuzzy
msgctxt "quick-mask-action"
msgid "Mask _Selected Areas"
msgstr "Mặt nạ các _vùng chọn"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:70
#, fuzzy
msgctxt "quick-mask-action"
msgid "Mask _Unselected Areas"
msgstr "Mặt nạ các vùng _không chọn"
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:105
msgid "Quick Mask Attributes"
msgstr "Thuộc tính Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:108
msgid "Edit Quick Mask Attributes"
msgstr "Sửa thuộc tính Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:110
msgid "Edit Quick Mask Color"
msgstr "Sửa màu Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:111
msgid "_Mask opacity:"
msgstr "Độ mờ đục _mặt nạ"
#: ../app/actions/sample-points-actions.c:39
#, fuzzy
msgctxt "sample-points-action"
msgid "Sample Point Menu"
msgstr "Trình đơn Điểm mẫu"
#: ../app/actions/sample-points-actions.c:46
#, fuzzy
msgctxt "sample-points-action"
msgid "_Sample Merged"
msgstr "_Mẫu đã trộn"
#: ../app/actions/sample-points-actions.c:48
#, fuzzy
msgctxt "sample-points-action"
msgid "Use the composite color of all visible layers"
msgstr "Vùng chọn dựa vào mọi lớp hiển thị"
#: ../app/actions/select-actions.c:44
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Selection Editor Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ sửa vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:47
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "_Select"
msgstr "_Chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:50
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "_All"
msgstr "Phóng _hết"
#: ../app/actions/select-actions.c:51
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Select everything"
msgstr "Chọn mọi gì"
#: ../app/actions/select-actions.c:56
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "_None"
msgstr "Không có"
#: ../app/actions/select-actions.c:57
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Dismiss the selection"
msgstr "Tắt vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:62
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "_Invert"
msgstr "Đả_o"
#: ../app/actions/select-actions.c:63
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Invert the selection"
msgstr "Đảo vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:68
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "_Float"
msgstr "Nổ_i"
#: ../app/actions/select-actions.c:69
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Create a floating selection"
msgstr "Tạo một vùng chọn nổi"
#: ../app/actions/select-actions.c:74
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Fea_ther..."
msgstr "Hình _lông..."
#: ../app/actions/select-actions.c:76
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Blur the selection border so that it fades out smoothly"
msgstr "Che mờ viền vùng chọn để tắt dần một cách đều đều"
#: ../app/actions/select-actions.c:81
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "_Sharpen"
msgstr "Mài _sắc..."
#: ../app/actions/select-actions.c:82
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Remove fuzzyness from the selection"
msgstr "Gỡ bỏ tình mờ ra vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:87
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "S_hrink..."
msgstr "T_hu nhỏ..."
#: ../app/actions/select-actions.c:88
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Contract the selection"
msgstr "Co rút vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:93
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "_Grow..."
msgstr "_Nới..."
#: ../app/actions/select-actions.c:94
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Enlarge the selection"
msgstr "Mở rộng vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:99
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Bo_rder..."
msgstr "_Viền..."
#: ../app/actions/select-actions.c:100
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Replace the selection by its border"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng viền nó"
#: ../app/actions/select-actions.c:105
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Save to _Channel"
msgstr "Lưu vào _kênh"
#: ../app/actions/select-actions.c:106
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Save the selection to a channel"
msgstr "Lưu vùng chọn vào kênh"
#: ../app/actions/select-actions.c:111
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "_Stroke Selection..."
msgstr "Chọn _nét..."
#: ../app/actions/select-actions.c:112
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Paint along the selection outline"
msgstr "Sơn theo nét ngoài vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:117
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "_Stroke Selection"
msgstr "Chọn _nét"
#: ../app/actions/select-actions.c:118
#, fuzzy
msgctxt "select-action"
msgid "Stroke the selection with last used values"
msgstr "Chọn nét vùng chọn với các giá trị cuối cùng"
#: ../app/actions/select-commands.c:155
msgid "Feather Selection"
msgstr "Làm vùng chọn hình lông"
#: ../app/actions/select-commands.c:159
msgid "Feather selection by"
msgstr "Làm vùng chọn hình lông bằng"
#: ../app/actions/select-commands.c:196
msgid "Shrink Selection"
msgstr "Thu nhỏ vùng chọn"
#: ../app/actions/select-commands.c:200
msgid "Shrink selection by"
msgstr "Thu nhỏ vùng chọn bằng"
#: ../app/actions/select-commands.c:208
msgid "_Shrink from image border"
msgstr "Th_u nhỏ từ viền ảnh"
#: ../app/actions/select-commands.c:236
msgid "Grow Selection"
msgstr "Nới vùng chọn"
#: ../app/actions/select-commands.c:240
msgid "Grow selection by"
msgstr "Nới vùng chọn bằng"
#: ../app/actions/select-commands.c:266
msgid "Border Selection"
msgstr "Chọn viền"
#: ../app/actions/select-commands.c:270
msgid "Border selection by"
msgstr "Chọn viền bằng"
#. Feather button
#: ../app/actions/select-commands.c:279
msgid "_Feather border"
msgstr "Làm hình _lông viền"
#. Edge lock button
#: ../app/actions/select-commands.c:292
#, fuzzy
msgid "_Lock selection to image edges"
msgstr "Không có vùng chọn trong đó cần vẽ nét."
#: ../app/actions/select-commands.c:342 ../app/actions/select-commands.c:375
#: ../app/actions/vectors-commands.c:386 ../app/actions/vectors-commands.c:420
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:289
msgid "There is no active layer or channel to stroke to."
msgstr "Không có lớp hoặc kênh hoạt động nào cần nét đến nó."
#: ../app/actions/select-commands.c:348
msgid "Stroke Selection"
msgstr "Chọn nét"
#: ../app/actions/templates-actions.c:41
#, fuzzy
msgctxt "templates-action"
msgid "Templates Menu"
msgstr "Trình đơn Biểu mẫu"
#: ../app/actions/templates-actions.c:45
#, fuzzy
msgctxt "templates-action"
msgid "_Create Image from Template"
msgstr "_Tạo ảnh từ biểu mẫu..."
#: ../app/actions/templates-actions.c:46
#, fuzzy
msgctxt "templates-action"
msgid "Create a new image from the selected template"
msgstr "Tạo một ảnh mới từ biểu mẫu được chọn."
#: ../app/actions/templates-actions.c:51
#, fuzzy
msgctxt "templates-action"
msgid "_New Template..."
msgstr "Biểu mẫu _mới..."
#: ../app/actions/templates-actions.c:52
#, fuzzy
msgctxt "templates-action"
msgid "Create a new template"
msgstr "Tạo một biểu mẫu mới."
#: ../app/actions/templates-actions.c:57
#, fuzzy
msgctxt "templates-action"
msgid "D_uplicate Template..."
msgstr "Nhân đôi biể_u mẫu..."
#: ../app/actions/templates-actions.c:58
#, fuzzy
msgctxt "templates-action"
msgid "Duplicate this template"
msgstr "Nhân đôi biểu mẫu được chọn."
#: ../app/actions/templates-actions.c:63
#, fuzzy
msgctxt "templates-action"
msgid "_Edit Template..."
msgstr "_Sửa biểu mẫu..."
#: ../app/actions/templates-actions.c:64
#, fuzzy
msgctxt "templates-action"
msgid "Edit this template"
msgstr "Sửa biểu mẫu"
#: ../app/actions/templates-actions.c:69
#, fuzzy
msgctxt "templates-action"
msgid "_Delete Template"
msgstr "_Xóa bỏ biểu mẫu"
#: ../app/actions/templates-actions.c:70
#, fuzzy
msgctxt "templates-action"
msgid "Delete this template"
msgstr "Xóa bỏ ảnh này."
#: ../app/actions/templates-commands.c:111
msgid "New Template"
msgstr "Biểu mẫu mới"
#: ../app/actions/templates-commands.c:114
msgid "Create a New Template"
msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
#: ../app/actions/templates-commands.c:174
#: ../app/actions/templates-commands.c:177
msgid "Edit Template"
msgstr "Sửa biểu mẫu"
#: ../app/actions/templates-commands.c:212
msgid "Delete Template"
msgstr "Xóa bỏ biểu mẫu"
#: ../app/actions/templates-commands.c:238
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to delete template '%s' from the list and from disk?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ biểu mẫu « %s » ra danh sách và ra đĩa không?"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:43
#, fuzzy
msgctxt "text-editor-action"
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:44
#, fuzzy
msgctxt "text-editor-action"
msgid "Load text from file"
msgstr "Tải văn bản từ tập tin"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:49
#, fuzzy
msgctxt "text-editor-action"
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:50
#, fuzzy
msgctxt "text-editor-action"
msgid "Clear all text"
msgstr "Xóa hết chữ"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:58
#, fuzzy
msgctxt "text-editor-action"
msgid "LTR"
msgstr "TSP"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:59
#, fuzzy
msgctxt "text-editor-action"
msgid "From left to right"
msgstr "Từ trái sang phải"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:64
#, fuzzy
msgctxt "text-editor-action"
msgid "RTL"
msgstr "PST"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:65
#, fuzzy
msgctxt "text-editor-action"
msgid "From right to left"
msgstr "Từ phải sang trái"
#: ../app/actions/text-editor-commands.c:62
#: ../app/actions/text-tool-commands.c:117
msgid "Open Text File (UTF-8)"
msgstr "Mở tập tin văn bản (UTF-8)"
#: ../app/actions/text-editor-commands.c:143
#: ../app/actions/text-tool-commands.c:226 ../app/config/gimpconfig-file.c:58
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:140 ../app/core/gimpbrush-load.c:422
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:73
#: ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:81 ../app/core/gimpcurve-load.c:54
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:62 ../app/core/gimppalette-load.c:76
#: ../app/core/gimppalette-load.c:273 ../app/core/gimppalette-load.c:319
#: ../app/core/gimppalette-load.c:376 ../app/core/gimppalette-load.c:466
#: ../app/core/gimppalette-load.c:633 ../app/core/gimppattern-load.c:76
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:637 ../app/tools/gimplevelstool.c:747
#: ../app/xcf/xcf.c:329
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for reading: %s"
msgstr "Không thể mở « %s » để đọc: %s"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:49
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Text Tool Menu"
msgstr "Công cụ _Chữ"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:53
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Input _Methods"
msgstr "Mức gõ"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:57
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:62
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:67
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:72
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "_Delete"
msgstr "Xóa bỏ đường _dẫn"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:77
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "_Open text file..."
msgstr "_Mở bộ trình bày..."
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:82
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Cl_ear"
msgstr "X_oá"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:83
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Clear all text"
msgstr "Xóa hết chữ"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:88
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "_Path from Text"
msgstr "Tạo đường dẫn từ chữ"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:90
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Create a path from the outlines of the current text"
msgstr "Tạo một đường dẫn từ lớp chữ này"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:95
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Text _along Path"
msgstr "Chữ theo đường dẫn"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:97
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "Bend the text along the currently active path"
msgstr "Làm oằn các chữ của lớp này theo đường dẫn hiện có"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:105
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "From left to right"
msgstr "Từ trái sang phải"
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:110
#, fuzzy
msgctxt "text-tool-action"
msgid "From right to left"
msgstr "Từ phải sang trái"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:55
#, fuzzy
msgctxt "tool-options-action"
msgid "Tool Options Menu"
msgstr "Trình đơn Tùy chọn Công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:59
#, fuzzy
msgctxt "tool-options-action"
msgid "_Save Options To"
msgstr "_Lưu tùy chọn vào"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:63
#, fuzzy
msgctxt "tool-options-action"
msgid "_Restore Options From"
msgstr "_Phục hồi tùy chọn từ"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:67
#, fuzzy
msgctxt "tool-options-action"
msgid "Re_name Saved Options"
msgstr "Thay tê_n của tùy chọn đã lưu"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:71
#, fuzzy
msgctxt "tool-options-action"
msgid "_Delete Saved Options"
msgstr "_Xóa bỏ tùy chọn đã lưu"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:75
#, fuzzy
msgctxt "tool-options-action"
msgid "_New Entry..."
msgstr "Mục _nhập mới..."
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:80
#, fuzzy
msgctxt "tool-options-action"
msgid "R_eset Tool Options"
msgstr "Đặt _lại tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:81
#, fuzzy
msgctxt "tool-options-action"
msgid "Reset to default values"
msgstr "Đặt lại là giá trị mặc định"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:86
#, fuzzy
msgctxt "tool-options-action"
msgid "Reset _all Tool Options"
msgstr "Đặt lại _mọi tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:87
#, fuzzy
msgctxt "tool-options-action"
msgid "Reset all tool options"
msgstr "Đặt lại mọi tùy chọn công cụ."
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:70
msgid "Save Tool Options"
msgstr "Lưu tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:74
msgid "Enter a name for the saved options"
msgstr "Hãy nhập tên cho tùy chọn đã lưu."
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:75
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:245
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:262
msgid "Saved Options"
msgstr "Tùy chọn đã lưu"
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:138
msgid "Rename Saved Tool Options"
msgstr "Đổi tên của tùy chọn công cụ đã lưu"
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:142
msgid "Enter a new name for the saved options"
msgstr "Hãy nhập tên mới cho tùy chọn đã lưu."
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:185
#, fuzzy
msgid "Reset All Tool Options"
msgstr "Đặt lại _mọi tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:208
msgid "Do you really want to reset all tool options to default values?"
msgstr ""
"Bạn thật sự muốn xóa bỏ mọi tùy chọn công cụ là giá trị mặc định không?"
#: ../app/actions/tool-preset-actions.c:44
#, fuzzy
msgctxt "tool-preset-action"
msgid "Tool Preset Menu"
msgstr "Trình đơn Công cụ"
#: ../app/actions/tool-preset-actions.c:48
msgctxt "tool-preset-action"
msgid "_New Tool Preset"
msgstr ""
#: ../app/actions/tool-preset-actions.c:49
#, fuzzy
msgctxt "tool-preset-action"
msgid "Create a new tool preset"
msgstr "Tạo một biểu mẫu mới."
#: ../app/actions/tool-preset-actions.c:54
#, fuzzy
msgctxt "tool-preset-action"
msgid "D_uplicate Tool Preset"
msgstr "Nhân đô_i đường dẫn"
#: ../app/actions/tool-preset-actions.c:55
#, fuzzy
msgctxt "tool-preset-action"
msgid "Duplicate this tool preset"
msgstr "Nhân đôi bảng chọn đó"
#: ../app/actions/tool-preset-actions.c:60
#, fuzzy
msgctxt "tool-preset-action"
msgid "Copy Tool Preset _Location"
msgstr "Chép _vị trí bảng chọn"
#: ../app/actions/tool-preset-actions.c:61
#, fuzzy
msgctxt "tool-preset-action"
msgid "Copy tool preset file location to clipboard"
msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin bảng chọn vào bảng tạm"
#: ../app/actions/tool-preset-actions.c:66
#, fuzzy
msgctxt "tool-preset-action"
msgid "_Delete Tool Preset"
msgstr "_Xóa bỏ màu"
#: ../app/actions/tool-preset-actions.c:67
#, fuzzy
msgctxt "tool-preset-action"
msgid "Delete this tool preset"
msgstr "Xóa bỏ lớp này"
#: ../app/actions/tool-preset-actions.c:72
#, fuzzy
msgctxt "tool-preset-action"
msgid "_Refresh Tool Presets"
msgstr "_Cập nhật các bút vẽ"
#: ../app/actions/tool-preset-actions.c:73
#, fuzzy
msgctxt "tool-preset-action"
msgid "Refresh tool presets"
msgstr "Cập nhật các bút vẽ"
#: ../app/actions/tool-preset-actions.c:81
#, fuzzy
msgctxt "tool-preset-action"
msgid "_Edit Tool Preset..."
msgstr "_Sửa màu..."
#: ../app/actions/tool-preset-actions.c:82
msgctxt "tool-preset-action"
msgid "Edit this tool preset"
msgstr ""
#: ../app/actions/tool-preset-editor-actions.c:42
#, fuzzy
msgctxt "tool-preset-editor-action"
msgid "Tool Preset Editor Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ sửa bảng chọn"
#: ../app/actions/tool-preset-editor-actions.c:50
#, fuzzy
msgctxt "tool-preset-editor-action"
msgid "Edit Active Tool Preset"
msgstr "Sửa bảng chọn hoạt động"
#: ../app/actions/tools-actions.c:45
#, fuzzy
msgctxt "tools-action"
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ../app/actions/tools-actions.c:46
#, fuzzy
msgctxt "tools-action"
msgid "_Selection Tools"
msgstr "Công cụ lự_a chọn"
#: ../app/actions/tools-actions.c:47
#, fuzzy
msgctxt "tools-action"
msgid "_Paint Tools"
msgstr "Công cụ _sơn"
#: ../app/actions/tools-actions.c:48
#, fuzzy
msgctxt "tools-action"
msgid "_Transform Tools"
msgstr "Công cụ chu_yển dạng"
#: ../app/actions/tools-actions.c:49
#, fuzzy
msgctxt "tools-action"
msgid "_Color Tools"
msgstr "_Công cụ màu"
#: ../app/actions/tools-actions.c:55
#, fuzzy
msgctxt "tools-action"
msgid "_By Color"
msgstr "Th_eo màu"
#: ../app/actions/tools-actions.c:56
#, fuzzy
msgctxt "tools-action"
msgid "Select regions with similar colors"
msgstr "Chọn vùng theo màu"
#: ../app/actions/tools-actions.c:61
#, fuzzy
msgctxt "tools-action"
msgid "_Arbitrary Rotation..."
msgstr "_Xoay nhiệm ý..."
#: ../app/actions/tools-actions.c:62
msgctxt "tools-action"
msgid "Rotate by an arbitrary angle"
msgstr ""
#: ../app/actions/vectors-actions.c:44
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Paths Menu"
msgstr "Trình đơn đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:48
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Path _Tool"
msgstr "Công cụ đường _dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:53
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Edit Path Attributes..."
msgstr "_Sửa thuộc tính đường dẫn..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:54
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Edit path attributes"
msgstr "Sửa đổi các thuộc tính của đường dẫn."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:59
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "_New Path..."
msgstr "Đườ_ng dẫn mới..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:60
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Create a new path..."
msgstr "Tạo một biểu mẫu mới."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:65
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "_New Path with last values"
msgstr "Đường dẫn mới với các giá trị cuối cùng"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:66
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Create a new path with last used values"
msgstr "Tạo lớp mới với các giá trị dùng cuối cùng"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:71
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "D_uplicate Path"
msgstr "Nhân đô_i đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:72
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Duplicate this path"
msgstr "Nhân đôi đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:77
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Delete Path"
msgstr "Xóa bỏ đường _dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:78
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Delete this path"
msgstr "Xóa bỏ đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:83
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Merge _Visible Paths"
msgstr "T_rộn các đường dẫn hiển thị"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:88
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Raise Path"
msgstr "Nân_g đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:89
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Raise this path"
msgstr "Nâng đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:94
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Raise Path to _Top"
msgstr "Nâng đường dẫn lên_ trên"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:95
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Raise this path to the top"
msgstr "Nâng đường dẫn lên trên"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:100
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Lower Path"
msgstr "_Hạ đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:101
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Lower this path"
msgstr "Hạ đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:106
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Lower Path to _Bottom"
msgstr "Hạ đường dẫn _dưới"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:107
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Lower this path to the bottom"
msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:112
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Stro_ke Path..."
msgstr "Đường dẫn _nét..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:113
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Paint along the path"
msgstr "Sơn theo nét ngoài vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:118
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Stro_ke Path"
msgstr "Đường dẫn _nét"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:119
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Paint along the path with last values"
msgstr "Đường dẫn nết với các giá trị cuối cùng"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:124
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Co_py Path"
msgstr "Ché_p đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:129
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Paste Pat_h"
msgstr "_Dán đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:134
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "E_xport Path..."
msgstr "_Xuất đường dẫn..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:139
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "I_mport Path..."
msgstr "Nhậ_p đường dẫn..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:147
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Visible"
msgstr "H_iển thị"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:153
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Linked"
msgstr "Đã _kết nối"
#. GIMP_STOCK_LOCK
#: ../app/actions/vectors-actions.c:159
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "L_ock strokes"
msgstr "Kết nối các nét vẽ"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:168
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Path to Sele_ction"
msgstr "Đường dẫn đến lựa _chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:169
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Path to selection"
msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:174
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Fr_om Path"
msgstr "_Từ đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:175
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Replace selection with path"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh này"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:180
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Add to Selection"
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:181
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Add path to selection"
msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:186
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Subtract from Selection"
msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:187
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Subtract path from selection"
msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:192
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "_Intersect with Selection"
msgstr "Cắt chéo vớ_i vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:193
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Intersect path with selection"
msgstr "Cắt chéo vớ_i vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:201
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Selecti_on to Path"
msgstr "_Vùng chọn tới đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:202 ../app/actions/vectors-actions.c:208
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Selection to path"
msgstr "Vùng chọn tới đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:207
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "To _Path"
msgstr "Tới đường _dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:213
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Selection to Path (_Advanced)"
msgstr "Vùng chọn tới đường dẫn (nâng c_ao)"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:214
#, fuzzy
msgctxt "vectors-action"
msgid "Advanced options"
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:137
msgid "Path Attributes"
msgstr "Thuộc tính đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:140
msgid "Edit Path Attributes"
msgstr "Sửa thuộc tính đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:164 ../app/vectors/gimpvectors.c:205
#: ../app/widgets/gimpvectorstreeview.c:252
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:165
msgid "New Path"
msgstr "Đường dẫn mới"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:168
msgid "New Path Options"
msgstr "Tùy chọn đường dẫn mới"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:392 ../app/tools/gimpvectoroptions.c:198
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1990
msgid "Stroke Path"
msgstr "Đường dấn nét"
#: ../app/actions/view-actions.c:69
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../app/actions/view-actions.c:70
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "_Zoom"
msgstr "Thu _phóng"
#: ../app/actions/view-actions.c:71
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "_Padding Color"
msgstr "_Màu đệm"
#: ../app/actions/view-actions.c:73
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Move to Screen"
msgstr "Chuyển sang màn hình"
#: ../app/actions/view-actions.c:77
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "_New View"
msgstr "Ô xem _mới"
#: ../app/actions/view-actions.c:78
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Create another view on this image"
msgstr "Tạo ô hiển thị mới cho ảnh này."
#: ../app/actions/view-actions.c:83
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../app/actions/view-actions.c:84
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Close this image window"
msgstr "Đóng cửa sổ ảnh này"
#: ../app/actions/view-actions.c:89
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "_Fit Image in Window"
msgstr "_Vừa ảnh khít cửa sổ"
#: ../app/actions/view-actions.c:90
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Adjust the zoom ratio so that the image becomes fully visible"
msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phong để hiện rõ toàn bộ ảnh"
#: ../app/actions/view-actions.c:95
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Fi_ll Window"
msgstr "Vừa khít cửa sổ"
#: ../app/actions/view-actions.c:96
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Adjust the zoom ratio so that the entire window is used"
msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phong để vừa khít cửa sổ"
#: ../app/actions/view-actions.c:101
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Re_vert Zoom"
msgstr "H_oàn nguyên"
#: ../app/actions/view-actions.c:102
msgctxt "view-action"
msgid "Restore the previous zoom level"
msgstr ""
#: ../app/actions/view-actions.c:107
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Na_vigation Window"
msgstr "Cửa sổ du_yệt"
#: ../app/actions/view-actions.c:108
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Show an overview window for this image"
msgstr "Hiển thị cửa sổ toàn cảnh cho ảnh này"
#: ../app/actions/view-actions.c:113
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Display _Filters..."
msgstr "Hiện bộ _lọc..."
#: ../app/actions/view-actions.c:114
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Configure filters applied to this view"
msgstr "Cấu hình các bộ lọc được áp dụng vào khung xem này"
#: ../app/actions/view-actions.c:119
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Shrink _Wrap"
msgstr "_Bọc khít"
#: ../app/actions/view-actions.c:120
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Reduce the image window to the size of the image display"
msgstr "Giảm cửa sổ ảnh thành kích cỡ hiển thị ảnh"
#: ../app/actions/view-actions.c:125
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "_Open Display..."
msgstr "_Mở bộ trình bày..."
#: ../app/actions/view-actions.c:126
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Connect to another display"
msgstr "Kết nối đến một bộ trình bày khác"
#: ../app/actions/view-actions.c:134
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "_Dot for Dot"
msgstr "Chấm _với chấm"
#: ../app/actions/view-actions.c:135
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "A pixel on the screen represents an image pixel"
msgstr "Một điểm ảnh trên màn hình đại diện một điểm ảnh của ảnh"
#: ../app/actions/view-actions.c:141
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Show _Selection"
msgstr "Hiện _vùng chọn"
#: ../app/actions/view-actions.c:142
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Display the selection outline"
msgstr "Hiển thị nét ngoài vùng chọn"
#: ../app/actions/view-actions.c:148
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Show _Layer Boundary"
msgstr "Hiện ranh giới _lớp"
#: ../app/actions/view-actions.c:149
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Draw a border around the active layer"
msgstr "Vẽ một viền ở quanh lớp hoạt động"
#: ../app/actions/view-actions.c:155
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Show _Guides"
msgstr "Hiện nét _dẫn"
#: ../app/actions/view-actions.c:156
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Display the image's guides"
msgstr "Hiển thị nét ngoài vùng chọn"
#: ../app/actions/view-actions.c:162
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "S_how Grid"
msgstr "_Hiện lưới"
#: ../app/actions/view-actions.c:163
msgctxt "view-action"
msgid "Display the image's grid"
msgstr ""
#: ../app/actions/view-actions.c:169
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Show Sample Points"
msgstr "Hiện điểm mẫu"
#: ../app/actions/view-actions.c:170
msgctxt "view-action"
msgid "Display the image's color sample points"
msgstr ""
#: ../app/actions/view-actions.c:176
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Sn_ap to Guides"
msgstr "_Dính nét dẫn"
#: ../app/actions/view-actions.c:177
msgctxt "view-action"
msgid "Tool operations snap to guides"
msgstr ""
#: ../app/actions/view-actions.c:183
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Sna_p to Grid"
msgstr "Dính lướ_i"
#: ../app/actions/view-actions.c:184
msgctxt "view-action"
msgid "Tool operations snap to the grid"
msgstr ""
#: ../app/actions/view-actions.c:190
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Snap to _Canvas Edges"
msgstr "Dính _cạnh vùng vẽ"
#: ../app/actions/view-actions.c:191
msgctxt "view-action"
msgid "Tool operations snap to the canvas edges"
msgstr ""
#: ../app/actions/view-actions.c:197
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Snap t_o Active Path"
msgstr "Dính đường dẫn h_oạt động"
#: ../app/actions/view-actions.c:198
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Tool operations snap to the active path"
msgstr "Xuất đường dẫn hoạt động"
#: ../app/actions/view-actions.c:204
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Show _Menubar"
msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
#: ../app/actions/view-actions.c:205
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Show this window's menubar"
msgstr "Hiện th_anh trình đơn"
#: ../app/actions/view-actions.c:211
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Show R_ulers"
msgstr "Hiện thước đ_o"
#: ../app/actions/view-actions.c:212
msgctxt "view-action"
msgid "Show this window's rulers"
msgstr ""
#: ../app/actions/view-actions.c:218
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Show Scroll_bars"
msgstr "Hiện th_anh cuộn"
#: ../app/actions/view-actions.c:219
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Show this window's scrollbars"
msgstr "H_iện thanh cuộn"
#: ../app/actions/view-actions.c:225
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Show S_tatusbar"
msgstr "Hiện _thanh trạng thái"
#: ../app/actions/view-actions.c:226
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Show this window's statusbar"
msgstr "Hiện mẹo khi _khởi động"
#: ../app/actions/view-actions.c:232
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Fullscr_een"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../app/actions/view-actions.c:233
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Toggle fullscreen view"
msgstr "Bật/tắt hiện toàn màn hình"
#: ../app/actions/view-actions.c:264
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#: ../app/actions/view-actions.c:265 ../app/actions/view-actions.c:277
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../app/actions/view-actions.c:270
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
#: ../app/actions/view-actions.c:271 ../app/actions/view-actions.c:283
#, fuzzy
msgctxt "view-action"
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: ../app/actions/view-actions.c:276
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../app/actions/view-actions.c:282
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../app/actions/view-actions.c:301
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1_6:1 (1600%)"
msgstr "1_6:1 (1600%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:302
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 16:1"
msgstr "Phóng to 1:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:307
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "_8:1 (800%)"
msgstr "_8:1 (800%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:308
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 8:1"
msgstr "Phóng to 1:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:313
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "_4:1 (400%)"
msgstr "_4:1 (400%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:314
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 4:1"
msgstr "Phóng to 1:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:319
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "_2:1 (200%)"
msgstr "_2:1 (200%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:320
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 2:1"
msgstr "Phóng to 1:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:325
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "_1:1 (100%)"
msgstr "_1:1 (100%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:326
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:1"
msgstr "Phóng to 1:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:331
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1:_2 (50%)"
msgstr "1:_2 (50%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:332
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:2"
msgstr "Phóng to 1:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:337
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1:_4 (25%)"
msgstr "1:_4 (25%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:338
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:4"
msgstr "Phóng to 1:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:343
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1:_8 (12.5%)"
msgstr "1:_8 (12.5%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:344
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:8"
msgstr "Phóng to 1:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:349
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "1:1_6 (6.25%)"
msgstr "1:1_6 (6.25%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:350
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Zoom 1:16"
msgstr "Phóng to 1:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:355
#, fuzzy
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Othe_r..."
msgstr "_Khác..."
#: ../app/actions/view-actions.c:356
msgctxt "view-zoom-action"
msgid "Set a custom zoom factor"
msgstr ""
#: ../app/actions/view-actions.c:364
#, fuzzy
msgctxt "view-padding-color"
msgid "From _Theme"
msgstr "_Từ sắc thái"
#: ../app/actions/view-actions.c:365
#, fuzzy
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Use the current theme's background color"
msgstr "Thêm màu nền hiện có"
#: ../app/actions/view-actions.c:370
#, fuzzy
msgctxt "view-padding-color"
msgid "_Light Check Color"
msgstr "Màu ca _rô nhạt"
#: ../app/actions/view-actions.c:371
#, fuzzy
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Use the light check color"
msgstr "Màu ca rô nhạt"
#: ../app/actions/view-actions.c:376
#, fuzzy
msgctxt "view-padding-color"
msgid "_Dark Check Color"
msgstr "Màu ca rô tố_i"
#: ../app/actions/view-actions.c:377
#, fuzzy
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Use the dark check color"
msgstr "Màu ca rô tối"
#: ../app/actions/view-actions.c:382
#, fuzzy
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Select _Custom Color..."
msgstr "_Chọn màu riêng..."
#: ../app/actions/view-actions.c:383
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Use an arbitrary color"
msgstr ""
#: ../app/actions/view-actions.c:388
#, fuzzy
msgctxt "view-padding-color"
msgid "As in _Preferences"
msgstr "Theo tù_y thích"
#: ../app/actions/view-actions.c:390
msgctxt "view-padding-color"
msgid "Reset padding color to what's configured in preferences"
msgstr ""
#: ../app/actions/view-actions.c:589
#, fuzzy, c-format
msgid "Re_vert Zoom (%d%%)"
msgstr "_Phóng (%s)"
#: ../app/actions/view-actions.c:597
#, fuzzy
msgid "Re_vert Zoom"
msgstr "H_oàn nguyên"
#: ../app/actions/view-actions.c:733
#, c-format
msgid "Othe_r (%s)..."
msgstr "_Khác (%s) ..."
#: ../app/actions/view-actions.c:742
#, c-format
msgid "_Zoom (%s)"
msgstr "_Phóng (%s)"
#: ../app/actions/view-commands.c:580
msgid "Set Canvas Padding Color"
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ"
#: ../app/actions/view-commands.c:582
msgid "Set Custom Canvas Padding Color"
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ riêng"
#: ../app/actions/window-actions.c:168
#, c-format
msgid "Screen %s"
msgstr "Màn hình %s"
#: ../app/actions/window-actions.c:170
#, fuzzy, c-format
msgid "Move this window to screen %s"
msgstr "Chuyển sang màn hình"
#: ../app/actions/windows-actions.c:85
#, fuzzy
msgctxt "windows-action"
msgid "_Windows"
msgstr "Cửa sổ ảnh"
#: ../app/actions/windows-actions.c:87
#, fuzzy
msgctxt "windows-action"
msgid "_Recently Closed Docks"
msgstr "Vừa dùng"
#: ../app/actions/windows-actions.c:89
#, fuzzy
msgctxt "windows-action"
msgid "_Dockable Dialogs"
msgstr "Cụ neo được"
#: ../app/actions/windows-actions.c:95
#, fuzzy
msgctxt "windows-action"
msgid "Hide Docks"
msgstr "Đóng Neo"
#: ../app/actions/windows-actions.c:103
msgctxt "windows-action"
msgid ""
"When enabled docks and other dialogs are hidden, leaving only image windows."
msgstr ""
#: ../app/actions/windows-actions.c:109
msgctxt "windows-action"
msgid "Single-Window Mode"
msgstr ""
#: ../app/actions/windows-actions.c:110
msgctxt "windows-action"
msgid ""
"When enabled GIMP is in a single-window mode. Far from completely "
"implemented!"
msgstr ""
#: ../app/base/base-enums.c:23
#, fuzzy
msgctxt "curve-type"
msgid "Smooth"
msgstr "Mịn"
#: ../app/base/base-enums.c:24
#, fuzzy
msgctxt "curve-type"
msgid "Freehand"
msgstr "Bằng tay"
#: ../app/base/base-enums.c:56
#, fuzzy
msgctxt "histogram-channel"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../app/base/base-enums.c:57
#, fuzzy
msgctxt "histogram-channel"
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: ../app/base/base-enums.c:58
#, fuzzy
msgctxt "histogram-channel"
msgid "Green"
msgstr "Xanh lá cây"
#: ../app/base/base-enums.c:59
#, fuzzy
msgctxt "histogram-channel"
msgid "Blue"
msgstr "Xanh dương"
#: ../app/base/base-enums.c:60
#, fuzzy
msgctxt "histogram-channel"
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#: ../app/base/base-enums.c:61
#, fuzzy
msgctxt "histogram-channel"
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: ../app/base/base-enums.c:113
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"
#: ../app/base/base-enums.c:114
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Dissolve"
msgstr "Mờ chồng"
#: ../app/base/base-enums.c:115
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Behind"
msgstr "Nằm sau"
#: ../app/base/base-enums.c:116
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Multiply"
msgstr "Nhân"
#: ../app/base/base-enums.c:117
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: ../app/base/base-enums.c:118
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Overlay"
msgstr "Phủ"
#: ../app/base/base-enums.c:119
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Difference"
msgstr "Hiệu số"
#: ../app/base/base-enums.c:120
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Addition"
msgstr "Cộng"
#: ../app/base/base-enums.c:121
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Subtract"
msgstr "Trừ"
#: ../app/base/base-enums.c:122
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Darken only"
msgstr "Chỉ làm thẫm"
#: ../app/base/base-enums.c:123
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Lighten only"
msgstr "Chỉ làm nhạt"
#: ../app/base/base-enums.c:124
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: ../app/base/base-enums.c:125
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../app/base/base-enums.c:126
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: ../app/base/base-enums.c:127
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../app/base/base-enums.c:128
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Divide"
msgstr "Chia"
#: ../app/base/base-enums.c:129
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Dodge"
msgstr "Né tránh"
#: ../app/base/base-enums.c:130
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Burn"
msgstr "Ghi"
#: ../app/base/base-enums.c:131
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Hard light"
msgstr "Sáng cứng"
#: ../app/base/base-enums.c:132
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Soft light"
msgstr "Sáng mềm"
#: ../app/base/base-enums.c:133
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Grain extract"
msgstr "Chiết hạt"
#: ../app/base/base-enums.c:134
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Grain merge"
msgstr "Trộn hạt"
#: ../app/base/base-enums.c:135
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Color erase"
msgstr "Xóa màu"
#: ../app/base/base-enums.c:136
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Erase"
msgstr "Xóa"
#: ../app/base/base-enums.c:137
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Replace"
msgstr "Th_ay thế"
#: ../app/base/base-enums.c:138
#, fuzzy
msgctxt "layer-mode-effects"
msgid "Anti erase"
msgstr "Chống xóa (%s)"
#: ../app/base/tile-swap.c:710
#, fuzzy
msgid ""
"Unable to open swap file. GIMP has run out of memory and cannot use the swap "
"file. Some parts of your images may be corrupted. Try to save your work "
"using different filenames, restart GIMP and check the location of the swap "
"directory in your Preferences."
msgstr ""
"Không thể mở tập tin trao đổi. Trình GIMP hết bộ nhớ thì không thể sử dụng "
"tập tin trao đổi. Như thế thì một số phần ảnh của bạn có thể bị hỏng. Bạn "
"hãy cố lưu việc mình bằng một số tên tập tin khác nhau, rồi khởi chạy lại "
"GIMP và kiểm tra xem có địa điểm đúng cho thư mục trao đổi trong Tùy thích."
#: ../app/base/tile-swap.c:725
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to resize swap file: %s"
msgstr ""
"Lỗi lưu dữ liệu:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/config/config-enums.c:24
#, fuzzy
msgctxt "cursor-mode"
msgid "Tool icon"
msgstr "Hình công cụ"
#: ../app/config/config-enums.c:25
#, fuzzy
msgctxt "cursor-mode"
msgid "Tool icon with crosshair"
msgstr "Hình công cụ có chữ thập"
#: ../app/config/config-enums.c:26
#, fuzzy
msgctxt "cursor-mode"
msgid "Crosshair only"
msgstr "Chỉ chữ thập"
#: ../app/config/config-enums.c:56
#, fuzzy
msgctxt "canvas-padding-mode"
msgid "From theme"
msgstr "Từ sắc thái"
#: ../app/config/config-enums.c:57
#, fuzzy
msgctxt "canvas-padding-mode"
msgid "Light check color"
msgstr "Màu ca rô nhạt"
#: ../app/config/config-enums.c:58
#, fuzzy
msgctxt "canvas-padding-mode"
msgid "Dark check color"
msgstr "Màu ca rô tối"
#: ../app/config/config-enums.c:59
#, fuzzy
msgctxt "canvas-padding-mode"
msgid "Custom color"
msgstr "Màu tự chọn:"
#: ../app/config/config-enums.c:88
#, fuzzy
msgctxt "space-bar-action"
msgid "No action"
msgstr "Chưa chọn gì"
#: ../app/config/config-enums.c:89
#, fuzzy
msgctxt "space-bar-action"
msgid "Pan view"
msgstr "Xem thử"
#: ../app/config/config-enums.c:90
msgctxt "space-bar-action"
msgid "Switch to Move tool"
msgstr ""
#: ../app/config/config-enums.c:118
msgctxt "zoom-quality"
msgid "Low"
msgstr ""
#: ../app/config/config-enums.c:119
#, fuzzy
msgctxt "zoom-quality"
msgid "High"
msgstr "Tô sáng"
#: ../app/config/config-enums.c:147
#, fuzzy
msgctxt "help-browser-type"
msgid "GIMP help browser"
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp GIMP"
#: ../app/config/config-enums.c:148
#, fuzzy
msgctxt "help-browser-type"
msgid "Web browser"
msgstr "Bộ duyệt Mạng"
#: ../app/config/config-enums.c:177
#, fuzzy
msgctxt "window-hint"
msgid "Normal window"
msgstr "Cửa sổ chuẩn"
#: ../app/config/config-enums.c:178
#, fuzzy
msgctxt "window-hint"
msgid "Utility window"
msgstr "Cửa sổ tiện ích"
#: ../app/config/config-enums.c:179
#, fuzzy
msgctxt "window-hint"
msgid "Keep above"
msgstr "Giữ trên"
#: ../app/config/config-enums.c:207
#, fuzzy
msgctxt "cursor-format"
msgid "Black & white"
msgstr "Đen trắng"
#: ../app/config/config-enums.c:208
#, fuzzy
msgctxt "cursor-format"
msgid "Fancy"
msgstr "Đẹp"
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:67 ../app/core/gimpbrushgenerated-save.c:62
#: ../app/core/gimpcurve-save.c:52 ../app/core/gimpgradient-save.c:50
#: ../app/core/gimpgradient-save.c:144 ../app/core/gimppalette-save.c:55
#: ../app/gui/themes.c:238 ../app/tools/gimpcurvestool.c:690
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:800 ../app/vectors/gimpvectors-export.c:81
#: ../app/xcf/xcf.c:422
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
msgstr "Không thể mở « %s » để ghi: %s"
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:78 ../app/config/gimpconfig-file.c:101
#, c-format
msgid "Error writing '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi « %s »: %s"
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:89
#, c-format
msgid "Error reading '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc « %s »: %s"
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:131
#, c-format
msgid ""
"There was an error parsing your '%s' file. Default values will be used. A "
"backup of your configuration has been created at '%s'."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tách tập tin « %s » của bạn. Như thế thì sẽ sử dụng các giá "
"trị mặc định. Đã tạo một bản sao dự trữ của cấu hình bạn tại « %s »."
#. Not all strings defined here are used in the user interface
#. * (the preferences dialog mainly) and only those that are should
#. * be marked for translation.
#.
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:13
msgid ""
"When enabled, an image will become the active image when its image window "
"receives the focus. This is useful for window managers using \"click to focus"
"\"."
msgstr ""
"Khi bật thì ảnh sẽ trở thành ảnh hoạt động khi cửa sổ nó nhận tiêu điểm. Có "
"ích cho bộ quản lý cửa sổ sử dụng khả năng « nhắp để tiêu điểm »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:23 ../app/config/gimprc-blurbs.h:28
msgid "Sets the dynamics search path."
msgstr ""
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:33
msgid ""
"Sets the canvas padding color used if the padding mode is set to custom "
"color."
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẻ được dùng nếu có đặt chế độ đệm là màu riêng."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:37
msgid "Specifies how the area around the image should be drawn."
msgstr "Xác định vẽ vùng quanh ảnh như thế nào."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:43
msgid "How to handle embedded color profiles when opening a file."
msgstr ""
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:46
msgid "Ask for confirmation before closing an image without saving."
msgstr "Hỏi xác thực trước khi đóng ảnh mà chưa lưu."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:49
msgid "Sets the pixel format to use for mouse pointers."
msgstr "Đặt dạng thức điểm ảnh của các con trỏ chuột."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:52
msgid "Sets the type of mouse pointers to use."
msgstr "Đặt kiểu con trỏ chuột cần dùng."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:55
msgid ""
"Context-dependent mouse pointers are helpful. They are enabled by default. "
"However, they require overhead that you may want to do without."
msgstr ""
"Con trỏ chuột phụ thuộc vào ngữ cảnh là trơ tráo. Mặc định là bật con trỏ "
"kiểu này, nhưng chúng cần thiết tiềm năng thêm."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:71
msgid ""
"When enabled, this will ensure that each pixel of an image gets mapped to a "
"pixel on the screen."
msgstr ""
"Khi bật thì tính năng này sẽ đảm bảo mọi điểm ảnh của một ảnh nào đó sẽ được "
"ánh xạ tới một điểm ảnh trên màn hình."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:93
msgid "This is the distance in pixels where Guide and Grid snapping activates."
msgstr ""
"Giá trị này là bao nhiêu điểm ảnh đến vị trí sẽ hoạt hóa khả năng Dính nét "
"dẫn và Dính lưới."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:109
msgid ""
"Tools such as fuzzy-select and bucket fill find regions based on a seed-fill "
"algorithm. The seed fill starts at the initially selected pixel and "
"progresses in all directions until the difference of pixel intensity from "
"the original is greater than a specified threshold. This value represents "
"the default threshold."
msgstr ""
"Công cụ như « chọn mờ » và « tô cái xô » có tìm vùng đích dựa vào một thuật "
"toán « tô hạt ». Việc tô hạt bắt đầu từ điểm ảnh được chọn ban đầu, rồi tiếp "
"tục về mọi hướng đến khi hiệu của độ mạnh điểm ảnh hiện có và điều gốc vượt "
"quá một ngưỡng đã xác định. Giá trị này là ngưỡng mặc định."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:122
#, fuzzy
msgid ""
"The window type hint that is set on dock windows and the toolbox window. "
"This may affect the way your window manager decorates and handles these "
"windows."
msgstr ""
"Giá trị này là lời gợi kiểu cửa sổ được đặt trên cửa sổ Neo. Nó có thể tắc "
"động tới cách nào bộ quản lý cửa sổ của bạn có trang trí và quản lý cửa sổ "
"Neo."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:154
msgid "When enabled, the selected brush will be used for all tools."
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng bút vẽ được chọn cho mọi công cụ."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:157
#, fuzzy
msgid "When enabled, the selected dynamics will be used for all tools."
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng bút vẽ được chọn cho mọi công cụ."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:163
msgid "When enabled, the selected gradient will be used for all tools."
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng độ dốc được chọn cho mọi công cụ."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:166
msgid "When enabled, the selected pattern will be used for all tools."
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng mẫu được chọn cho mọi công cụ."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:180
msgid "Sets the browser used by the help system."
msgstr "Đặt bộ duyệt hệ thống trợ giúp."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:191
msgid "Sets the text to appear in image window status bars."
msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái cửa sổ ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:194
msgid "Sets the text to appear in image window titles."
msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong tựa đề cửa sổ ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:197
msgid ""
"When enabled, this will ensure that the full image is visible after a file "
"is opened, otherwise it will be displayed with a scale of 1:1."
msgstr ""
"Khi bật thì khả năng này sẽ đảm bảo sẽ hiển thị toàn ảnh sau khi mở tập tin; "
"nếu không thì sẽ hiển thị nó bằng tỷ lệ 1:1."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:201
msgid ""
"Install a private colormap; might be useful on 8-bit (256 colors) displays."
msgstr ""
"Cài đặt một bố trí màu riêng; có thể có ích trên bộ trình bày 8-bit (chỉ có "
"256 màu)."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:204
msgid ""
"Sets the level of interpolation used for scaling and other transformations."
msgstr ""
"Đặt mức nội suy được dùng cho việc co dãn và nhiều việc chuyển dạng khác."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:211
#, fuzzy
msgid "Specifies the language to use for the user interface."
msgstr "Đặt dạng thức điểm ảnh của các con trỏ chuột."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:214
msgid "How many recently opened image filenames to keep on the File menu."
msgstr ""
"Giá trị này là bao nhiêu tên tập tin ảnh đã mở gần đầy sẽ xuất hiện trong "
"trình đơn Tập tin."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:217
msgid ""
"Speed of marching ants in the selection outline. This value is in "
"milliseconds (less time indicates faster marching)."
msgstr ""
"Giá trị này là tốc độ các con kiến có bước đi trong khung vùng chọn, theo "
"mili giây (thời gian nhỏ hơn ngụ ý tốc độ bước đi nhanh hơn)."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:221
msgid ""
"GIMP will warn the user if an attempt is made to create an image that would "
"take more memory than the size specified here."
msgstr ""
"Trình GIMP sẽ cảnh báo người dùng nếu cố tạo một ảnh sẽ chiếm nhiều bộ nhớ "
"hơn kích thước được xác định vào đây."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:225
#, fuzzy
msgid ""
"Generally only a concern for 8-bit displays, this sets the minimum number of "
"system colors allocated for GIMP."
msgstr ""
"Thường chỉ quan trọng cho bộ trình bày 8-bit (chỉ 256 màu), giá trị này đặt "
"số màu hệ thống tối thiểu được cấp cho trình GIMP."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:235
msgid ""
"Sets the monitor's horizontal resolution, in dots per inch. If set to 0, "
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
"resolution information."
msgstr ""
"Đặt độ phân giải ngang cho màn hình, theo điểm/insơ². Nếu đặt là số 0 thì ép "
"buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:240
msgid ""
"Sets the monitor's vertical resolution, in dots per inch. If set to 0, "
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
"resolution information."
msgstr ""
"Đặt độ phân giải dọc cho màn hình, theo điểm/insơ². Nếu đặt là số 0 thì ép "
"buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:245
msgid ""
"If enabled, the move tool sets the edited layer or path as active. This "
"used to be the default behaviour in older versions."
msgstr ""
"Nếu bật thì công cụ di chuyển đặt lớp hay đường dẫn đã hiệu chỉnh là hoạt "
"động. Trong phiên bản cũ hơn, khả năng này là ứng xử mặc định."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:249
msgid ""
"Sets the size of the navigation preview available in the lower right corner "
"of the image window."
msgstr ""
"Đặt kích thước của khung xem thử duyệt sẵn sàng trong góc dưới phải của cửa "
"sổ ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:253
msgid "Sets how many processors GIMP should try to use simultaneously."
msgstr "Đặt số bộ xử lý GIMP nên thử dùng đồng thời."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:266
#, fuzzy
msgid ""
"When enabled, the X server is queried for the mouse's current position on "
"each motion event, rather than relying on the position hint. This means "
"painting with large brushes should be more accurate, but it may be slower. "
"Conversely, on some X servers enabling this option results in faster "
"painting."
msgstr ""
"Khi bật thì tùy chọn này truy vấn trình phục vụ X về vị trí con chuột hiện "
"thời đối với mỗi sự kiện chuyển, hơn là nhờ lời gợi vị trí. Có nghĩa là việc "
"sơn bằng bút vẽ lớn nên là chính xác hơn, mà chậm hơn. Tuy nhiên, trên một "
"số máy chạy trình phục vụ X, bật tùy chọn này gây ra việc sơn nhanh hơn."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:282
msgid ""
"Sets whether GIMP should create previews of layers and channels. Previews in "
"the layers and channels dialog are nice to have but they can slow things "
"down when working with large images."
msgstr ""
"Tùy chọn này đặt nếu GIMP nên tạo khung xem thử lớp và kênh hay không. Những "
"khung xem thử này có thể có ích, nhưng cũng có thể làm cho trình chạy chậm "
"hơn khi thao tác ảnh lớn."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:287
msgid ""
"Sets the preview size used for layers and channel previews in newly created "
"dialogs."
msgstr ""
"Tùy chọn này đặt kích thước của khung xem thử lớp và kênh trong thoại mới "
"tạo."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:291
msgid ""
"When enabled, the image window will automatically resize itself whenever the "
"physical image size changes."
msgstr ""
"Khi bật thì tùy chọn này cho phép cửa sổ ảnh có tự động thay đổi kích thước "
"chính nó, khi nào kích thước vật lý có thay đổi."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:295
msgid ""
"When enabled, the image window will automatically resize itself when zooming "
"into and out of images."
msgstr ""
"Khi bật thì tùy chọn này cho phép cửa sổ ảnh có tự động thay đổi kích thước "
"chính nó, khi phóng to và thu nhỏ ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:299
msgid "Let GIMP try to restore your last saved session on each startup."
msgstr ""
"Cho phép GIMP cố phục hồi phiên chạy đã lưu trước vào mỗi lúc khởi chạy."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:302
msgid ""
"Remember the current tool, pattern, color, and brush across GIMP sessions."
msgstr ""
"Nhớ công cụ, mẫu, màu và bút vẽ hiện thời qua nhiều phiên chạy GIMP khác."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:306
#, fuzzy
msgid ""
"Keep a permanent record of all opened and saved files in the Recent "
"Documents list."
msgstr "Thêm mọi tập tin đã mở và đã lưu vào lược sử tài liệu trên đĩa."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:310
#, fuzzy
msgid "Save the positions and sizes of the main dialogs when GIMP exits."
msgstr "Lưu các vị trí và kích thước của những thoại chính, khi GIMP thoát."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:313
#, fuzzy
msgid "Save the tool options when GIMP exits."
msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ, khi GIMP thoát."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:319
msgid ""
"When enabled, all paint tools will show a preview of the current brush's "
"outline."
msgstr ""
"Khi bật thì mọi công cụ sơn sẽ hiển thị khung xem thử phác thảo của bút vẽ "
"hiện thời."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:323
msgid ""
"When enabled, dialogs will show a help button that gives access to the "
"related help page. Without this button, the help page can still be reached "
"by pressing F1."
msgstr ""
"Khi bật thì mọi thoại sẽ hiển thị một cái nút trợ giúp cho phép truy cập "
"trang trợ giúp thích hợp. Nếu không có cái nút này, vấn còn có thể tới trang "
"trợ giúp bằng cách bấm phím F1."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:328
msgid ""
"When enabled, the mouse pointer will be shown over the image while using a "
"paint tool."
msgstr "Khi bật thì hiển thị con trỏ ở trên ảnh khi sử dụng một công cụ sơn."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:332
msgid ""
"When enabled, the menubar is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Menubar\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị thanh trình đơn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh trình đơn »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:336
msgid ""
"When enabled, the rulers are visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Rulers\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị những thước đo theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thước đo »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:340
msgid ""
"When enabled, the scrollbars are visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Scrollbars\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị những thanh cuộn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh cuộn »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:344
msgid ""
"When enabled, the statusbar is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Statusbar\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị thanh trạng thái theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh trạng thái »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:348
msgid ""
"When enabled, the selection is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Selection\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị vùng chọn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng "
"này bằng lệnh « Xem → Hiện vùng chọn »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:352
msgid ""
"When enabled, the layer boundary is visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Layer Boundary\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị ranh giới lớp theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện ranh giới lớp »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:356
msgid ""
"When enabled, the guides are visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Guides\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị những nét dẫn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện nét dẫn »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:360
msgid ""
"When enabled, the grid is visible by default. This can also be toggled with "
"the \"View->Show Grid\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị lưới theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng này "
"bằng lệnh « Xem → Hiện lưới »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:364
msgid ""
"When enabled, the sample points are visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Sample Points\" command."
msgstr ""
"Khi bật thì hiển thị những điểm mẫu theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện điểm mẫu »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:368
msgid "Show a tooltip when the pointer hovers over an item."
msgstr "Hiện mẹo công cụ khi con trỏ di chuyển ở trên mục."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:371
msgid "Use GIMP in a single-window mode."
msgstr ""
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:374
msgid "Hide docks and other windows, leaving only image windows."
msgstr ""
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:377
msgid "What to do when the space bar is pressed in the image window."
msgstr ""
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:380
msgid ""
"Sets the swap file location. GIMP uses a tile based memory allocation "
"scheme. The swap file is used to quickly and easily swap tiles out to disk "
"and back in. Be aware that the swap file can easily get very large if GIMP "
"is used with large images. Also, things can get horribly slow if the swap "
"file is created on a folder that is mounted over NFS. For these reasons, it "
"may be desirable to put your swap file in \"/tmp\"."
msgstr ""
"Đặt địa điểm của tập tin trao đổi. GIMP sử dụng một lược đồ cấp phát bộ nhớ "
"dựa vào ô. Nó sử dụng tập tin trao đổi để trao đổi một cách nhanh và dễ dàng "
"các ô vào đĩa và ngược lại. Bạn hãy ghi nhớ rằng tập tin trao đổi có thể trở "
"thành rất lớn nếu GIMP được dùng với ảnh lớn. Hơn nữa, tiến trình có thể "
"chạy rất chấm nếu tập tin trao đổi được tạo trong một thư mục được gắn kết "
"qua NFS. Vì những lý do này, đề nghị bạn để tập tin trao đổi vào thư mục </"
"tmp>."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:389
msgid "When enabled, menus can be torn off."
msgstr "Khi bật thì có thể tách trình đơn rời."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:392
msgid ""
"When enabled, you can change keyboard shortcuts for menu items by hitting a "
"key combination while the menu item is highlighted."
msgstr ""
"Khi bật thì bạn có thể thay đổi phím tắt cho mục trình đơn, bằng cách gõ tổ "
"hợp phím khi mục trình đơn được tô sáng."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:396
#, fuzzy
msgid "Save changed keyboard shortcuts when GIMP exits."
msgstr "Lưu các phím tắt đã thay đổi khi GIMP thoát."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:399
msgid "Restore saved keyboard shortcuts on each GIMP startup."
msgstr "Phục hồi các phím tắt đã lưu vào mỗi lúc khởi chạy GIMP."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:402
#, fuzzy
msgid ""
"Sets the folder for temporary storage. Files will appear here during the "
"course of running GIMP. Most files will disappear when GIMP exits, but some "
"files are likely to remain, so it is best if this folder not be one that is "
"shared by other users."
msgstr ""
"Đặt thư mục cất giữ tạm thời. Một số tập tin sẽ xuất hiện trong đó trong khi "
"chạy GIMP. Phần lớn tập tin sẽ biến mất khi GIMP thoát, nhưng một số điều có "
"thể còn lại, vậy đề nghị người khác không sử dụng thư mục này."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:414
#, fuzzy
msgid "Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog."
msgstr "Đặt kích thước của khung xem thử trong Lược sử Hủy bước."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:417
msgid ""
"The thumbnail in the Open dialog will be automatically updated if the file "
"being previewed is smaller than the size set here."
msgstr ""
"Hình thu nhỏ trong thoại Mở sẽ tự động được cập nhật nếu tập tin đang được "
"xem thử là nhỏ hơn kích thước được đặt vào đây."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:421
msgid ""
"When the amount of pixel data exceeds this limit, GIMP will start to swap "
"tiles to disk. This is a lot slower but it makes it possible to work on "
"images that wouldn't fit into memory otherwise. If you have a lot of RAM, "
"you may want to set this to a higher value."
msgstr ""
"Khi số lượng dữ liệu điểm ảnh vượt quá hạn chế này, GIMP sẽ bắt đầu trao đổi "
"các « ô » (256×256 điểm ảnh) với đĩa. Tiến trình này là rất chậm hơn, còn "
"cho bạn vẫn có khả năng thao tác ảnh mà bằng bất cứ cách khác nào chiếm quá "
"nhiều bộ nhớ. Nếu bạn có rất nhiều bộ nhớ RAM, bạn có thể đặt giá trị này là "
"cao hơn."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:427
#, fuzzy
msgid "Show the current foreground and background colors in the toolbox."
msgstr "Trao đổi màu cảnh gần và nền"
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:430
#, fuzzy
msgid "Show the currently selected brush, pattern and gradient in the toolbox."
msgstr "Hiện _bút vẽ, mẫu và độ dốc hoạt động"
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:433
msgid "Show the currently active image in the toolbox."
msgstr ""
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:439
msgid "Sets the manner in which transparency is displayed in images."
msgstr "Đặt cách hiển thị độ trong suốt trong ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:442
msgid "Sets the size of the checkerboard used to display transparency."
msgstr "Đặt kích thước của bảng ô được dùng để hiển thị độ trong suốt."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:445
#, fuzzy
msgid ""
"When enabled, GIMP will not save an image if it has not been changed since "
"it was opened."
msgstr ""
"Khi bật thì GIMP sẽ không lưu một ảnh nào đó nếu nó chưa được thay đổi kể từ "
"việc mở nó."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:449
msgid ""
"Sets the minimal number of operations that can be undone. More undo levels "
"are kept available until the undo-size limit is reached."
msgstr ""
"Giá trị này đặt số thao tác tối thiểu có thể được hủy bước. Có mức hủy bước "
"thêm nữa sẵn sàng đến khi tới giới hạn trên của kích thước hủy bước."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:453
msgid ""
"Sets an upper limit to the memory that is used per image to keep operations "
"on the undo stack. Regardless of this setting, at least as many undo-levels "
"as configured can be undone."
msgstr ""
"Đặt giới hạn trên của bộ nhớ được dùng cho mỗi ảnh, để giữ thao tác trong "
"đống hủy bước. Bất chấp thiết lập này, có thể hủy bước ít nhất số mức hủy "
"bước đã cấu hình."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:458
msgid "Sets the size of the previews in the Undo History."
msgstr "Đặt kích thước của khung xem thử trong Lược sử Hủy bước."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:461
msgid "When enabled, pressing F1 will open the help browser."
msgstr "Khi bật thì bấm phím F1 sẽ mở bộ duyệt trợ giúp."
#: ../app/config/gimprc-deserialize.c:134 ../app/core/gimp-modules.c:133
#: ../app/core/gimp-units.c:163 ../app/gui/session.c:243
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:212
msgid "fatal parse error"
msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng"
#: ../app/config/gimprc-deserialize.c:162
#, c-format
msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string"
msgstr "giá trị cho hiệu bài %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ"
#: ../app/core/core-enums.c:54
#, fuzzy
msgctxt "convert-dither-type"
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../app/core/core-enums.c:55
#, fuzzy
msgctxt "convert-dither-type"
msgid "Floyd-Steinberg (normal)"
msgstr "Floyd-Steinberg (bình thường)"
#: ../app/core/core-enums.c:56
#, fuzzy
msgctxt "convert-dither-type"
msgid "Floyd-Steinberg (reduced color bleeding)"
msgstr "Floyd-Steinberg (màu chảy ít hơn)"
#: ../app/core/core-enums.c:57
#, fuzzy
msgctxt "convert-dither-type"
msgid "Positioned"
msgstr "Đã định vị"
#: ../app/core/core-enums.c:87
#, fuzzy
msgctxt "convert-palette-type"
msgid "Generate optimum palette"
msgstr "Tạo ra bảng chọn tối ưu"
#: ../app/core/core-enums.c:88
#, fuzzy
msgctxt "convert-palette-type"
msgid "Use web-optimized palette"
msgstr "Dùng bảng chọn tối ưu hoá cho Mạng"
#: ../app/core/core-enums.c:89
#, fuzzy
msgctxt "convert-palette-type"
msgid "Use black and white (1-bit) palette"
msgstr "Dùng bảng chọn màu đen và trắng (1-bit)"
#: ../app/core/core-enums.c:90
#, fuzzy
msgctxt "convert-palette-type"
msgid "Use custom palette"
msgstr "Dùng bảng chọn riêng"
#: ../app/core/core-enums.c:216
#, fuzzy
msgctxt "align-reference-type"
msgid "First item"
msgstr "Mục đầu"
#: ../app/core/core-enums.c:217
#, fuzzy
msgctxt "align-reference-type"
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:218
#, fuzzy
msgctxt "align-reference-type"
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
#: ../app/core/core-enums.c:219
#, fuzzy
msgctxt "align-reference-type"
msgid "Active layer"
msgstr "Lớp hoạt động"
#: ../app/core/core-enums.c:220
#, fuzzy
msgctxt "align-reference-type"
msgid "Active channel"
msgstr "Kênh hoạt động"
#: ../app/core/core-enums.c:221
#, fuzzy
msgctxt "align-reference-type"
msgid "Active path"
msgstr "Đường dẫn hoạt động"
#: ../app/core/core-enums.c:253
#, fuzzy
msgctxt "fill-type"
msgid "Foreground color"
msgstr "Màu cảnh gần"
#: ../app/core/core-enums.c:254
#, fuzzy
msgctxt "fill-type"
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
#: ../app/core/core-enums.c:255
#, fuzzy
msgctxt "fill-type"
msgid "White"
msgstr "Trắng"
#: ../app/core/core-enums.c:256
#, fuzzy
msgctxt "fill-type"
msgid "Transparency"
msgstr "Độ trong suốt"
#: ../app/core/core-enums.c:257
#, fuzzy
msgctxt "fill-type"
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: ../app/core/core-enums.c:258
#, fuzzy
msgctxt "fill-type"
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../app/core/core-enums.c:286
#, fuzzy
msgctxt "fill-style"
msgid "Solid color"
msgstr "Sửa đổi màu này."
#: ../app/core/core-enums.c:287
#, fuzzy
msgctxt "fill-style"
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: ../app/core/core-enums.c:315
#, fuzzy
msgctxt "stroke-method"
msgid "Stroke line"
msgstr "Vẽ nét dòng"
#: ../app/core/core-enums.c:316
#, fuzzy
msgctxt "stroke-method"
msgid "Stroke with a paint tool"
msgstr "Vẽ nét bằng công cụ sơn"
#: ../app/core/core-enums.c:345
#, fuzzy
msgctxt "join-style"
msgid "Miter"
msgstr "Mộng vuông góc"
#: ../app/core/core-enums.c:346
#, fuzzy
msgctxt "join-style"
msgid "Round"
msgstr "Tròn"
#: ../app/core/core-enums.c:347
#, fuzzy
msgctxt "join-style"
msgid "Bevel"
msgstr "Góc xiên"
#: ../app/core/core-enums.c:376
#, fuzzy
msgctxt "cap-style"
msgid "Butt"
msgstr "Nút"
#: ../app/core/core-enums.c:377
#, fuzzy
msgctxt "cap-style"
msgid "Round"
msgstr "Tròn"
#: ../app/core/core-enums.c:378
#, fuzzy
msgctxt "cap-style"
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
#: ../app/core/core-enums.c:415
#, fuzzy
msgctxt "dash-preset"
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#: ../app/core/core-enums.c:416
#, fuzzy
msgctxt "dash-preset"
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
#: ../app/core/core-enums.c:417
#, fuzzy
msgctxt "dash-preset"
msgid "Long dashes"
msgstr "Gạch dài"
#: ../app/core/core-enums.c:418
#, fuzzy
msgctxt "dash-preset"
msgid "Medium dashes"
msgstr "Gạch vừa"
#: ../app/core/core-enums.c:419
#, fuzzy
msgctxt "dash-preset"
msgid "Short dashes"
msgstr "Gạch ngắn"
#: ../app/core/core-enums.c:420
#, fuzzy
msgctxt "dash-preset"
msgid "Sparse dots"
msgstr "Ít chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:421
#, fuzzy
msgctxt "dash-preset"
msgid "Normal dots"
msgstr "Vừa chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:422
#, fuzzy
msgctxt "dash-preset"
msgid "Dense dots"
msgstr "Nhiều chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:423
#, fuzzy
msgctxt "dash-preset"
msgid "Stipples"
msgstr "Chấm lên"
#: ../app/core/core-enums.c:424
#, fuzzy
msgctxt "dash-preset"
msgid "Dash, dot"
msgstr "Gạch chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:425
#, fuzzy
msgctxt "dash-preset"
msgid "Dash, dot, dot"
msgstr "Gạch chấm chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:454
#, fuzzy
msgctxt "brush-generated-shape"
msgid "Circle"
msgstr "Hình tròn"
#: ../app/core/core-enums.c:455
#, fuzzy
msgctxt "brush-generated-shape"
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
#: ../app/core/core-enums.c:456
#, fuzzy
msgctxt "brush-generated-shape"
msgid "Diamond"
msgstr "Kim cương"
#: ../app/core/core-enums.c:485
#, fuzzy
msgctxt "orientation-type"
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
#: ../app/core/core-enums.c:486
#, fuzzy
msgctxt "orientation-type"
msgid "Vertical"
msgstr "Dọc"
#: ../app/core/core-enums.c:487
#, fuzzy
msgctxt "orientation-type"
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
#: ../app/core/core-enums.c:518
#, fuzzy
msgctxt "item-set"
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../app/core/core-enums.c:519
#, fuzzy
msgctxt "item-set"
msgid "All layers"
msgstr "Mọi lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:520
#, fuzzy
msgctxt "item-set"
msgid "Image-sized layers"
msgstr "Lớp co cỡ ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:521
#, fuzzy
msgctxt "item-set"
msgid "All visible layers"
msgstr "Mọi lớp hiển thị"
#: ../app/core/core-enums.c:522
#, fuzzy
msgctxt "item-set"
msgid "All linked layers"
msgstr "Mọi lớp đã liên kết"
#: ../app/core/core-enums.c:588
#, fuzzy
msgctxt "view-size"
msgid "Tiny"
msgstr "Tí tị"
#: ../app/core/core-enums.c:589
#, fuzzy
msgctxt "view-size"
msgid "Very small"
msgstr "Rất nhỏ"
#: ../app/core/core-enums.c:590
#, fuzzy
msgctxt "view-size"
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#: ../app/core/core-enums.c:591
#, fuzzy
msgctxt "view-size"
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: ../app/core/core-enums.c:592
#, fuzzy
msgctxt "view-size"
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: ../app/core/core-enums.c:593
#, fuzzy
msgctxt "view-size"
msgid "Very large"
msgstr "Rất lớn"
#: ../app/core/core-enums.c:594
#, fuzzy
msgctxt "view-size"
msgid "Huge"
msgstr "Lớn quá"
#: ../app/core/core-enums.c:595
#, fuzzy
msgctxt "view-size"
msgid "Enormous"
msgstr "Kếch xù"
#: ../app/core/core-enums.c:596
#, fuzzy
msgctxt "view-size"
msgid "Gigantic"
msgstr "Khổng lồ"
#: ../app/core/core-enums.c:624
#, fuzzy
msgctxt "view-type"
msgid "View as list"
msgstr "Xem kiểu danh sách"
#: ../app/core/core-enums.c:625
#, fuzzy
msgctxt "view-type"
msgid "View as grid"
msgstr "Xem kiểu lưới"
#: ../app/core/core-enums.c:691
#, fuzzy
msgctxt "thumbnail-size"
msgid "No thumbnails"
msgstr "Không có hình thu nhỏ"
#: ../app/core/core-enums.c:692
#, fuzzy
msgctxt "thumbnail-size"
msgid "Normal (128x128)"
msgstr "Bình thường (128x128)"
#: ../app/core/core-enums.c:693
#, fuzzy
msgctxt "thumbnail-size"
msgid "Large (256x256)"
msgstr "Lớn (256x256)"
#: ../app/core/core-enums.c:870
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "<<invalid>>"
msgstr "•• không hợp lệ ••"
#: ../app/core/core-enums.c:871
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale image"
msgstr "Co dãn ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:872
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize image"
msgstr "Đổi cỡ ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:873
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip image"
msgstr "Lật ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:874
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate image"
msgstr "Xoay ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:875
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Crop image"
msgstr "Xén ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:876
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert image"
msgstr "Chuyển đổi ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:877
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove item"
msgstr "Gỡ bỏ mục"
#: ../app/core/core-enums.c:878
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge layers"
msgstr "Trộn các lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:879
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge paths"
msgstr "Hợp nhất đường dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:880
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Quick Mask"
msgstr "Mặt nạ nhanh"
#: ../app/core/core-enums.c:881 ../app/core/core-enums.c:911
#: ../app/core/gimpimage-grid.c:63
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
#: ../app/core/core-enums.c:882 ../app/core/core-enums.c:913
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Guide"
msgstr "Nét dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:883 ../app/core/core-enums.c:914
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Sample Point"
msgstr "Điểm mẫu"
#: ../app/core/core-enums.c:884 ../app/core/core-enums.c:915
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Layer/Channel"
msgstr "Lớp/Kênh"
#: ../app/core/core-enums.c:885 ../app/core/core-enums.c:916
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Layer/Channel modification"
msgstr "Cách sửa đổi Lớp/Kênh"
#: ../app/core/core-enums.c:886 ../app/core/core-enums.c:917
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Selection mask"
msgstr "Mặt nạ vùng chọn"
#: ../app/core/core-enums.c:887 ../app/core/core-enums.c:921
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Item visibility"
msgstr "Mục hiển thị"
#: ../app/core/core-enums.c:888 ../app/core/core-enums.c:922
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Link/Unlink item"
msgstr "Liên kết/Bỏ liên kết mục"
#: ../app/core/core-enums.c:889
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Item properties"
msgstr "Thuộc tính mục"
#: ../app/core/core-enums.c:890 ../app/core/core-enums.c:920
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Move item"
msgstr "Chuyển mục"
#: ../app/core/core-enums.c:891
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale item"
msgstr "Co dãn mục"
#: ../app/core/core-enums.c:892
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize item"
msgstr "Đổi cỡ mục"
#: ../app/core/core-enums.c:893
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Add layer"
msgstr "Thêm lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:894 ../app/core/core-enums.c:933
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Add layer mask"
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:895 ../app/core/core-enums.c:935
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Apply layer mask"
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:896 ../app/core/core-enums.c:943
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Floating selection to layer"
msgstr "Đang nổi vùng chọn tới lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:897
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Float selection"
msgstr "Nổi vùng chọn"
#: ../app/core/core-enums.c:898
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Anchor floating selection"
msgstr "Neo vùng chọn đang nổi"
#: ../app/core/core-enums.c:899 ../app/core/gimp-edit.c:262
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../app/core/core-enums.c:900 ../app/core/gimp-edit.c:501
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../app/core/core-enums.c:901
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#: ../app/core/core-enums.c:902 ../app/core/core-enums.c:944
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:567
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform"
msgstr "Chuyển dạng"
#: ../app/core/core-enums.c:903 ../app/core/core-enums.c:945
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Paint"
msgstr "Sơn"
#: ../app/core/core-enums.c:904 ../app/core/core-enums.c:948
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Attach parasite"
msgstr "Đính bộ bám"
#: ../app/core/core-enums.c:905 ../app/core/core-enums.c:949
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove parasite"
msgstr "Gỡ bỏ bộ bám"
#: ../app/core/core-enums.c:906
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Import paths"
msgstr "Nhập đường dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:907
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Plug-In"
msgstr "bổ sung"
#: ../app/core/core-enums.c:908
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Image type"
msgstr "Kiểu ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:909
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Image size"
msgstr "Cỡ ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:910
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Image resolution change"
msgstr "Cách thay đổi độ phân giải"
#: ../app/core/core-enums.c:912
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Change indexed palette"
msgstr "Đổi bảng chọn đã phụ lục"
#: ../app/core/core-enums.c:918
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Reorder item"
msgstr "Gỡ bỏ mục"
#: ../app/core/core-enums.c:919
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Rename item"
msgstr "Đổi tên mục"
#: ../app/core/core-enums.c:923
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "New layer"
msgstr "Lớp mới"
#: ../app/core/core-enums.c:924
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete layer"
msgstr "Xóa bỏ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:925
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Set layer mode"
msgstr "Đặt chế độ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:926
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Set layer opacity"
msgstr "Đặt mờ độ đục mục"
#: ../app/core/core-enums.c:927
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Lock/Unlock alpha channel"
msgstr "(Mở) Khóa kênh anfa"
#: ../app/core/core-enums.c:928
msgctxt "undo-type"
msgid "Suspend group layer resize"
msgstr ""
#: ../app/core/core-enums.c:929
msgctxt "undo-type"
msgid "Resume group layer resize"
msgstr ""
#: ../app/core/core-enums.c:930
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert group layer"
msgstr "Chuyển đổi cạnh"
#: ../app/core/core-enums.c:931
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Text layer"
msgstr "Lớp chữ"
#: ../app/core/core-enums.c:932
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Text layer modification"
msgstr "Cách sửa đổi lớp chữ"
#: ../app/core/core-enums.c:934
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete layer mask"
msgstr "Xóa bỏ mặt nạ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:936
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Show layer mask"
msgstr "Hiện mặt nạ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:937
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "New channel"
msgstr "Kênh mới"
#: ../app/core/core-enums.c:938
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete channel"
msgstr "Xóa bỏ kênh đó."
#: ../app/core/core-enums.c:939
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Channel color"
msgstr "Màu kênh"
#: ../app/core/core-enums.c:940
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "New path"
msgstr "Đường dẫn mới"
#: ../app/core/core-enums.c:941
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete path"
msgstr "Xóa bỏ đường dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:942
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Path modification"
msgstr "Cách sửa đổi đường dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:946
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Ink"
msgstr "Mực"
#: ../app/core/core-enums.c:947
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Select foreground"
msgstr "Chọn cảnh gần"
#: ../app/core/core-enums.c:950
msgctxt "undo-type"
msgid "Not undoable"
msgstr ""
#: ../app/core/core-enums.c:1222
#, fuzzy
msgctxt "select-criterion"
msgid "Composite"
msgstr "Ghép"
#: ../app/core/core-enums.c:1223
#, fuzzy
msgctxt "select-criterion"
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: ../app/core/core-enums.c:1224
#, fuzzy
msgctxt "select-criterion"
msgid "Green"
msgstr "Xanh lá cây"
#: ../app/core/core-enums.c:1225
#, fuzzy
msgctxt "select-criterion"
msgid "Blue"
msgstr "Xanh dương"
#: ../app/core/core-enums.c:1226
#, fuzzy
msgctxt "select-criterion"
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: ../app/core/core-enums.c:1227
#, fuzzy
msgctxt "select-criterion"
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../app/core/core-enums.c:1228
#, fuzzy
msgctxt "select-criterion"
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../app/core/core-enums.c:1257
#, fuzzy
msgctxt "message-severity"
msgid "Message"
msgstr "Thông điệp %s"
#: ../app/core/core-enums.c:1258
msgctxt "message-severity"
msgid "Warning"
msgstr ""
#: ../app/core/core-enums.c:1259
#, fuzzy
msgctxt "message-severity"
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
#: ../app/core/core-enums.c:1288
msgctxt "color-profile-policy"
msgid "Ask what to do"
msgstr ""
#: ../app/core/core-enums.c:1289
msgctxt "color-profile-policy"
msgid "Keep embedded profile"
msgstr ""
#: ../app/core/core-enums.c:1290
#, fuzzy
msgctxt "color-profile-policy"
msgid "Convert to RGB workspace"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành miền màu RGB"
#: ../app/core/core-enums.c:1327
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Opacity"
msgstr "Độ mờ đục"
#: ../app/core/core-enums.c:1328
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: ../app/core/core-enums.c:1329
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Angle"
msgstr "Góc:"
#: ../app/core/core-enums.c:1330
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: ../app/core/core-enums.c:1331
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Hardness"
msgstr "Độ cứng"
#: ../app/core/core-enums.c:1332
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Force"
msgstr ""
#: ../app/core/core-enums.c:1333
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
#: ../app/core/core-enums.c:1334
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
#: ../app/core/core-enums.c:1335
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
#: ../app/core/core-enums.c:1336
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Flow"
msgstr ""
#: ../app/core/core-enums.c:1337
#, fuzzy
msgctxt "dynamics-output-type"
msgid "Jitter"
msgstr "Áp dụng Jitter"
#: ../app/core/gimp-contexts.c:154 ../app/core/gimptooloptions.c:344
#: ../app/gui/session.c:349 ../app/menus/menus.c:464
#: ../app/widgets/gimpdevices.c:269
#, c-format
msgid "Deleting \"%s\" failed: %s"
msgstr "Xóa bỏ « %s » thất bại: %s."
#: ../app/core/gimp-edit.c:190 ../app/core/gimpimage-new.c:304
msgid "Pasted Layer"
msgstr "Lớp đã dán"
#: ../app/core/gimp-edit.c:389
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"
#: ../app/core/gimp-edit.c:408
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Fill with Foreground Color"
msgstr "Tô đầy bằng màu cảnh gần"
#: ../app/core/gimp-edit.c:412
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Fill with Background Color"
msgstr "Tô đầy bằng màu nền"
#: ../app/core/gimp-edit.c:416
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Fill with White"
msgstr "Tô bằng màu trắng"
#: ../app/core/gimp-edit.c:420
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Fill with Transparency"
msgstr "Tô bằng độ trong suốt"
#: ../app/core/gimp-edit.c:424
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Fill with Pattern"
msgstr "Tô bằng mẫu"
#: ../app/core/gimp-edit.c:513
msgid "Global Buffer"
msgstr "Bộ đệm toàn cục"
#: ../app/core/gimp-gradients.c:62
msgid "FG to BG (RGB)"
msgstr "Cảnh gần tới nền (RGB)"
#: ../app/core/gimp-gradients.c:70
#, fuzzy
msgid "FG to BG (Hardedge)"
msgstr "Cảnh gần tới nền (RGB)"
#: ../app/core/gimp-gradients.c:87
msgid "FG to BG (HSV counter-clockwise)"
msgstr "Cảnh gần tới nền (HSV chiều ngược)"
#: ../app/core/gimp-gradients.c:95
msgid "FG to BG (HSV clockwise hue)"
msgstr "Cảnh gần tới nền (HSV chiều thường)"
#: ../app/core/gimp-gradients.c:103
msgid "FG to Transparent"
msgstr "Cảnh gần tới trong suốt"
#. This is a special string to specify the language identifier to
#. * look for in the gimp-tags-default.xml file. Please translate the
#. * C in it according to the name of the po file used for
#. * gimp-tags-default.xml. E.g. lithuanian for the translation,
#. * that would be "tags-locale:lt".
#.
#: ../app/core/gimp-tags.c:88
#, fuzzy
msgid "tags-locale:C"
msgstr "tips-locale:vi"
#: ../app/core/gimp-user-install.c:154
#, c-format
msgid ""
"It seems you have used GIMP %s before. GIMP will now migrate your user "
"settings to '%s'."
msgstr ""
"Có vẻ là bạn đã sử dụng GIMP %s lần trước. Như thế thì GIMP sẽ chuyển thiết "
"lập người dùng của bạn sang « %s »."
#: ../app/core/gimp-user-install.c:159
#, c-format
msgid ""
"It appears that you are using GIMP for the first time. GIMP will now create "
"a folder named '%s' and copy some files to it."
msgstr ""
"Có vẻ là bạn đang sử dụng GIMP lần đầu tiên. Như thế thì GIMP sẽ tạo một thư "
"mục tên « %s » và sao chép một số tập tin vào nó."
#: ../app/core/gimp-user-install.c:311
#, c-format
msgid "Copying file '%s' from '%s'..."
msgstr "Đang sao chép tập tin « %s » từ « %s » ..."
#: ../app/core/gimp-user-install.c:326 ../app/core/gimp-user-install.c:352
#, c-format
msgid "Creating folder '%s'..."
msgstr "Đang tạo thư mục « %s » ..."
#: ../app/core/gimp-user-install.c:337 ../app/core/gimp-user-install.c:363
#, c-format
msgid "Cannot create folder '%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s"
#: ../app/core/gimp.c:597
msgid "Initialization"
msgstr "Cách khởi động"
#. register all internal procedures
#: ../app/core/gimp.c:698
msgid "Internal Procedures"
msgstr "Thủ tục Nội bộ"
#. initialize the global parasite table
#: ../app/core/gimp.c:949
msgid "Looking for data files"
msgstr "Đang tìm tập tin dữ liệu"
#: ../app/core/gimp.c:949
msgid "Parasites"
msgstr "Bộ bám"
#. initialize the list of gimp dynamics
#: ../app/core/gimp.c:958 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2724
msgid "Dynamics"
msgstr ""
#. initialize the list of fonts
#: ../app/core/gimp.c:978
msgid "Fonts (this may take a while)"
msgstr ""
#. initialize the module list
#: ../app/core/gimp.c:992 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2752
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
#. update tag cache
#: ../app/core/gimp.c:996
msgid "Updating tag cache"
msgstr ""
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:178
#, c-format
msgid "Could not read %d bytes from '%s': %s"
msgstr "Không thể đọc %d byte từ « %s »: %s"
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:198
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Width = 0."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: độ rộng = 0."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:207
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Height = 0."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: độ cao = 0."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:216
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Bytes = 0."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: số byte = 0."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:240
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown depth %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: độ sâu không rõ %d."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:253
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown version %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: phiên bản không rõ "
"%d."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:269 ../app/core/gimpbrush-load.c:389
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:722
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File appears truncated."
msgstr ""
"Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: hình như tập tin bị "
"cụt."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:277 ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:128
#: ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:97
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'."
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bút vẽ « %s »."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:284 ../app/core/gimppattern-load.c:146
#: ../app/dialogs/template-options-dialog.c:82
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:319
msgid "Unnamed"
msgstr "Không tên"
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:378
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in brush file '%s': Unsupported brush depth %d\n"
"GIMP brushes must be GRAY or RGBA."
msgstr ""
"Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: không hỗ trợ độ sâu "
"bút vẽ %d.\n"
"Mọi bút vẽ GIMP phải là GRAY hay RGBA."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:450
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in brush file '%s': unable to decode abr format version %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: không thể giải mã "
"phiên bản dạng thức ABR %d."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:617
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Wide brushes are not supported."
msgstr ""
"Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: hình như tập tin bị "
"cụt."
#: ../app/core/gimpbrush.c:136
#, fuzzy
msgid "Brush Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:87
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Not a GIMP brush file."
msgstr ""
"Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: không phải là tập "
"tin bút vẽ GIMP."
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:104
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush version in line %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: phiên bản bút vẽ "
"GIMP không rõ."
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:150
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush shape in line %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: hình bút vẽ GIMP "
"không rõ."
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:226
#, fuzzy, c-format
msgid "Line %d: %s"
msgstr "Độ rộng dòng:"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:228
#, fuzzy, c-format
msgid "File is truncated in line %d"
msgstr "Tập tin bị cụt"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:231
#, c-format
msgid "Error while reading brush file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin bút vẽ « %s »: %s"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:129
#, fuzzy
msgid "Brush Shape"
msgstr "Bút vẽ"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:137
#, fuzzy
msgid "Brush Radius"
msgstr "Bộ sửa bút vẽ"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:144
#, fuzzy
msgid "Brush Spikes"
msgstr "Bút vẽ"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:151
#, fuzzy
msgid "Brush Hardness"
msgstr "Độ cứng"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:159 ../app/paint/gimppaintoptions.c:143
#, fuzzy
msgid "Brush Aspect Ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:166 ../app/paint/gimppaintoptions.c:147
#, fuzzy
msgid "Brush Angle"
msgstr "Thư mục bút vẽ"
#: ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:113 ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:133
#: ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:224
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File is corrupt."
msgstr ""
"Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: tập tin bị hỏng."
# Rect is abbreviation for Rectangle / Rect là viết tắt cho Chữ nhật
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:59
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Rectangle Select"
msgstr "Chọn chữ nhật"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:110
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Ellipse Select"
msgstr "Chọn hình bầu dục"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:164
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Rounded Rectangle Select"
msgstr "Chọn hình chữ nhật"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:433 ../app/core/gimplayer.c:273
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Alpha to Selection"
msgstr "Anfa vào vùng chọn"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:471
#, fuzzy, c-format
msgctxt "undo-type"
msgid "%s Channel to Selection"
msgstr "%s Kênh tới tùy chọn"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:519
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Fuzzy Select"
msgstr "Chọn mờ"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:566
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Select by Color"
msgstr "Chọn theo màu"
#: ../app/core/gimpchannel.c:272
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Rename Channel"
msgstr "Đổi tên kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:273
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Channel"
msgstr "Chuyển kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:274
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale Channel"
msgstr "Co dãn kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:275
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize Channel"
msgstr "Đổi cỡ kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:276
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip Channel"
msgstr "Lật kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:277
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate Channel"
msgstr "Xoay kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:278 ../app/core/gimpdrawable-transform.c:845
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Channel"
msgstr "Chuyển dạng kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:279
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Stroke Channel"
msgstr "Vẽ nét kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:280 ../app/core/gimpselection.c:584
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Channel to Selection"
msgstr "Kênh tới vùng chọn"
#: ../app/core/gimpchannel.c:281
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Reorder Channel"
msgstr "Sắp xếp lại kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:282
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Channel"
msgstr "Nâng kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:283
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Channel to Top"
msgstr "Nâng kênh lên trên"
#: ../app/core/gimpchannel.c:284
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Channel"
msgstr "Hạ kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:285
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Channel to Bottom"
msgstr "Hạ kênh xuống dưới"
#: ../app/core/gimpchannel.c:286
msgid "Channel cannot be raised higher."
msgstr "Không thể nâng kênh lên cao hơn."
#: ../app/core/gimpchannel.c:287
msgid "Channel cannot be lowered more."
msgstr "Không thể hạ thấp hơn nữa."
#: ../app/core/gimpchannel.c:309
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Feather Channel"
msgstr "Tạo hình lông kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:310
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Sharpen Channel"
msgstr "Mài sắc kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:311
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Clear Channel"
msgstr "Xóa kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:312
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Fill Channel"
msgstr "Tô đầy kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:313
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Invert Channel"
msgstr "Đảo kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:314
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Border Channel"
msgstr "Tạo viền kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:315
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Grow Channel"
msgstr "Nới kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:316
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Shrink Channel"
msgstr "Thu nhỏ kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:728
msgid "Cannot stroke empty channel."
msgstr "Không thể vẽ nết kênh rỗng."
#: ../app/core/gimpchannel.c:1752
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Set Channel Color"
msgstr "Đặt màu kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:1818
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Set Channel Opacity"
msgstr "Đặt độ mờ đục kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:1926 ../app/core/gimpselection.c:154
msgid "Selection Mask"
msgstr "Mặt nạ vùng chọn"
#: ../app/core/gimpcontext.c:640
msgid "Opacity"
msgstr "Độ mờ đục"
#: ../app/core/gimpcontext.c:648
#, fuzzy
msgid "Paint Mode"
msgstr "Chế độ _sơn"
#: ../app/core/gimpdata.c:679 ../app/core/gimptoolpresets.c:277
#, c-format
msgid "Could not delete '%s': %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ « %s »: %s"
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:427 ../app/core/gimpdatafactory.c:456
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:622 ../app/core/gimpdatafactory.c:644
#, c-format
msgid ""
"Failed to save data:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi lưu dữ liệu:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:536 ../app/core/gimpdatafactory.c:539
#: ../app/core/gimpitem.c:425 ../app/core/gimpitem.c:428
msgid "copy"
msgstr "bản sao"
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:548 ../app/core/gimpitem.c:437
#, c-format
msgid "%s copy"
msgstr "bản sao %s"
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:741
#, c-format
msgid ""
"You have a writable data folder configured (%s), but this folder does not "
"exist. Please create the folder or fix your configuation in the Preferences "
"dialog's 'Folders' section."
msgstr ""
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:762
#, c-format
msgid ""
"You have a writable data folder configured, but this folder is not part of "
"your data search path. You probably edited the gimprc file manually, please "
"fix it in the Preferences dialog's 'Folders' section."
msgstr ""
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:772
#, c-format
msgid "You don't have any writable data folder configured."
msgstr ""
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:889
#, c-format
msgid ""
"Failed to load data:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi tải dữ liệu:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/core/gimpdrawable-blend.c:244
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Blend"
msgstr "Hợp nhau"
#: ../app/core/gimpdrawable-brightness-contrast.c:70
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Brightness_Contrast"
msgstr "Độ tương phản-Độ sáng"
#: ../app/core/gimpdrawable-brightness-contrast.c:81
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Brightness-Contrast"
msgstr "Độ tương phản-Độ sáng"
#: ../app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:91
msgid "No patterns available for this operation."
msgstr "Không có mẫu sẵn sàng cho thao tác này."
#: ../app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:286
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Bucket Fill"
msgstr "Tô cái xô"
#: ../app/core/gimpdrawable-color-balance.c:79
#: ../app/core/gimpdrawable-color-balance.c:89
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Color Balance"
msgstr "Cân bằng màu"
#: ../app/core/gimpdrawable-colorize.c:72
#: ../app/core/gimpdrawable-colorize.c:84
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Colorize"
msgstr "Màu hóa"
#: ../app/core/gimpdrawable-curves.c:162 ../app/core/gimpdrawable-curves.c:179
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Curves"
msgstr "Cong"
#: ../app/core/gimpdrawable-desaturate.c:70
#: ../app/core/gimpdrawable-desaturate.c:76
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:77
msgid "Desaturate"
msgstr "Giảm bão hoà"
#: ../app/core/gimpdrawable-equalize.c:52
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Equalize"
msgstr "Làm bằng"
#: ../app/core/gimpdrawable-foreground-extract.c:133
msgid "Foreground Extraction"
msgstr "Cách rút cảnh gần"
#: ../app/core/gimpdrawable-hue-saturation.c:77
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:102
msgid "Hue-Saturation"
msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa"
#: ../app/core/gimpdrawable-hue-saturation.c:87
#, fuzzy
msgid "Hue_Saturation"
msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa"
#: ../app/core/gimpdrawable-invert.c:54 ../app/core/gimpdrawable-invert.c:62
msgid "Invert"
msgstr "Đảo"
#: ../app/core/gimpdrawable-levels.c:153 ../app/core/gimpdrawable-levels.c:169
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:150
msgid "Levels"
msgstr "Mức"
#: ../app/core/gimpdrawable-offset.c:315
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Offset Drawable"
msgstr "Hiệu số vẽ được"
#: ../app/core/gimpdrawable-posterize.c:69
#: ../app/core/gimpdrawable-posterize.c:79 ../app/tools/gimpposterizetool.c:84
msgid "Posterize"
msgstr "Bích chương hóa"
#: ../app/core/gimpdrawable-stroke.c:435
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Render Stroke"
msgstr "Vé nét"
#: ../app/core/gimpdrawable-threshold.c:70
#: ../app/core/gimpdrawable-threshold.c:81 ../app/tools/gimpthresholdtool.c:90
msgid "Threshold"
msgstr "Ngưỡng"
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:644
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip"
msgstr "Lật"
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:718
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:843 ../app/core/gimplayer.c:272
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Layer"
msgstr "Chuyển dạng lớp"
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:858
msgid "Transformation"
msgstr "Chuyển dạng"
#: ../app/core/gimpdrawable.c:486
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale"
msgstr "Co dãn"
#: ../app/core/gimpdynamicsoutput.c:106
#, fuzzy
msgid "Output type"
msgstr "Mức xuất"
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:71 ../app/core/gimpgradient-load.c:96
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:117 ../app/core/gimpgradient-load.c:168
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Read error in line %d."
msgstr ""
"Gặp lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »: lỗi đọc trong "
"dòng %d."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:81
#, c-format
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Not a GIMP gradient file."
msgstr ""
"Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin độ dốc « %s »: không phải là tập "
"tin độ dốc GIMP."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:109
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in gradient file '%s'."
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin độ dốc « %s »."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:136
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': File is corrupt in line %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin độ dốc « %s »: tập tin bị hỏng."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:218 ../app/core/gimpgradient-load.c:229
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Corrupt segment %d in line %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin độ dốc « %s »: không phải là tập "
"tin độ dốc GIMP."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:241 ../app/core/gimpgradient-load.c:255
#, c-format
msgid "Gradient file '%s' is corrupt: Segments do not span the range 0-1."
msgstr "Tập tin độ dốc « %s » bị hỏng. Các đoạn không qua phạm vi 0-1."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:335
#, c-format
msgid "No linear gradients found in '%s'"
msgstr "Không tìm thấy độ dốc tuyến trong « %s »."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:345
#, c-format
msgid "Failed to import gradients from '%s': %s"
msgstr "Lỗi nhập độ dốc từ « %s »: %s"
#: ../app/core/gimpgrid.c:83
msgid "Line style used for the grid."
msgstr "Kiểu dáng dòng được dùng cho lưới."
#: ../app/core/gimpgrid.c:89
msgid "The foreground color of the grid."
msgstr "Màu cảnh gần của lưới."
#: ../app/core/gimpgrid.c:94
msgid ""
"The background color of the grid; only used in double dashed line style."
msgstr "Màu nền của lưới; được dùng chỉ trong kiểu dáng dòng gạch đôi."
#: ../app/core/gimpgrid.c:100
msgid "Horizontal spacing of grid lines."
msgstr "Khoảng cách ngang giữa các dòng lưới."
#: ../app/core/gimpgrid.c:105
msgid "Vertical spacing of grid lines."
msgstr "Khoảng cách dọc giữa các dòng lưới."
#: ../app/core/gimpgrid.c:114
msgid ""
"Horizontal offset of the first grid line; this may be a negative number."
msgstr "Hiệu số ngang của dòng lưới thứ nhất; nó có thể là một số âm."
#: ../app/core/gimpgrid.c:121
msgid "Vertical offset of the first grid line; this may be a negative number."
msgstr "Hiệu số dọc của dòng lưới thứ nhất; nó có thể là một số âm."
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:178
#, fuzzy
msgid "Layer Group"
msgstr "Lớp đến _trên"
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:179
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Rename Layer Group"
msgstr "Đổi tên lớp"
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:180
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Layer Group"
msgstr "Chuyển lớp"
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:181
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale Layer Group"
msgstr "Co dãn lớp"
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:182
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize Layer Group"
msgstr "Đổi cỡ lớp"
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:183
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip Layer Group"
msgstr "Lật lớp"
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:184
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate Layer Group"
msgstr "Xoay lớp"
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:185
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Layer Group"
msgstr "Chuyển dạng lớp"
#: ../app/core/gimpimage-arrange.c:142
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Arrange Objects"
msgstr "Sắp xếp đối tượng"
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:67
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Set Colormap"
msgstr "Đặt bố trí màu"
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:132
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Change Colormap entry"
msgstr "Đổi mục nhập bố trí màu"
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:157
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Color to Colormap"
msgstr "Thêm màu vào bố trí màu"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:791
msgid "Cannot convert image: palette is empty."
msgstr "Không thể chuyển đổi cảnh vì bảng chọn rỗng."
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:807
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert Image to RGB"
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang RGB"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:811
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert Image to Grayscale"
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang Cân bằng Xám"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:815
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Convert Image to Indexed"
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang Đã phụ lục"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:894
#, fuzzy
msgid "Converting to indexed colors (stage 2)"
msgstr "Đang chuyển đổi sang Đã phụ lục (giải đoạn 2)"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:939
#, fuzzy
msgid "Converting to indexed colors (stage 3)"
msgstr "Đang chuyển đổi sang Đã phụ lục (giải đoạn 3)"
#: ../app/core/gimpimage-crop.c:129
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Crop Image"
msgstr "_Xén ảnh"
#: ../app/core/gimpimage-crop.c:132 ../app/core/gimpimage-resize.c:86
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize Image"
msgstr "Đổi cỡ ảnh"
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:52
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Horizontal Guide"
msgstr "Thêm nét dẫn ngang"
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:76
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Vertical Guide"
msgstr "Thêm nét dẫn dọc"
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:119
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Guide"
msgstr "Gỡ bỏ nét dẫn"
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:144
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Guide"
msgstr "Đi chuyển nét dẫn"
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:51
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Translate Items"
msgstr "Dịch mục"
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:78
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip Items"
msgstr "Lật mục"
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:105
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate Items"
msgstr "Xoay mục"
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:135
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Items"
msgstr "Chuyển dạng mục"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:108 ../app/core/gimpimage-merge.c:122
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge Visible Layers"
msgstr "Trộn các lớp hiển thị"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:176
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Flatten Image"
msgstr "Làm phẳng ảnh"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:225
msgid "Cannot merge down to a layer group."
msgstr ""
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:232
msgid "The layer to merge down to is locked."
msgstr ""
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:244
#, fuzzy
msgid "There is no visible layer to merge down to."
msgstr "Không có lớp cần chuyển dạng."
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:255
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge Down"
msgstr "Trộn xuống"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:277
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge Layer Group"
msgstr "Trộn các lớp"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:330
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Merge Visible Paths"
msgstr "Trộn các đường dẫn hiển thị"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:366
msgid "Not enough visible paths for a merge. There must be at least two."
msgstr "Không đủ số đường dẫn hiển thị để trộn được. Phải có ít nhất 2 đường."
#: ../app/core/gimpimage-new.c:135
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../app/core/gimpimage-quick-mask.c:85
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Enable Quick Mask"
msgstr "Bật Mặt nạ nhanh"
#: ../app/core/gimpimage-quick-mask.c:135
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Disable Quick Mask"
msgstr "Tắt Mặt nạ nhanh"
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:53
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Sample Point"
msgstr "Thêm điểm mẫu : "
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:101
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Sample Point"
msgstr "Gỡ bỏ điểm mẫu"
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:138
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Sample Point"
msgstr "Chuyển điểm mẫu"
#: ../app/core/gimpimage-scale.c:87
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale Image"
msgstr "Co dãn ảnh"
#: ../app/core/gimpimage-undo-push.c:862
#, c-format
msgid "Can't undo %s"
msgstr "Không thể hủy bước %s."
#: ../app/core/gimpimage.c:1734
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Change Image Resolution"
msgstr "Đổi độ phân giải ảnh"
#: ../app/core/gimpimage.c:1786
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Change Image Unit"
msgstr "Đổi đơn vị ảnh"
#: ../app/core/gimpimage.c:2767
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Attach Parasite to Image"
msgstr "Đính bộ bám vào ảnh"
#: ../app/core/gimpimage.c:2808
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Parasite from Image"
msgstr "Gỡ bỏ bộ bám ra ảnh"
#: ../app/core/gimpimage.c:3517
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Layer"
msgstr "Thêm lớp"
#: ../app/core/gimpimage.c:3567 ../app/core/gimpimage.c:3587
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Layer"
msgstr "Gỡ bỏ lớp"
#: ../app/core/gimpimage.c:3580
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Floating Selection"
msgstr "Gỡ bỏ vùng chọn nổi"
#: ../app/core/gimpimage.c:3746
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Channel"
msgstr "Thêm kênh"
#: ../app/core/gimpimage.c:3784 ../app/core/gimpimage.c:3796
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Channel"
msgstr "Gỡ bỏ kênh"
#: ../app/core/gimpimage.c:3843
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Path"
msgstr "Thêm đường dẫn"
#: ../app/core/gimpimage.c:3874
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Path"
msgstr "Gỡ bỏ đường dẫn"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:534 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1711
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:539
msgid "Special File"
msgstr "Tập tin đặc biệt"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:555
msgid "Remote File"
msgstr "Tập tin ở xa"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:574
msgid "Click to create preview"
msgstr "Nhắp để tạo khung xem thử"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:580
msgid "Loading preview..."
msgstr "Đang tải khung xem thử..."
#: ../app/core/gimpimagefile.c:586
msgid "Preview is out of date"
msgstr "Khung xem thử quá thời"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:592
msgid "Cannot create preview"
msgstr "Không thể tạo khung xem thử"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:602
msgid "(Preview may be out of date)"
msgstr "(Có lẽ khung xem thử quá thời)"
#. pixel size
#: ../app/core/gimpimagefile.c:611 ../app/widgets/gimpimagepropview.c:446
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:434 ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:565
#, c-format
msgid "%d × %d pixel"
msgid_plural "%d × %d pixels"
msgstr[0] "%d × %d điểm ảnh"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:634 ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:335
#, c-format
msgid "%d layer"
msgid_plural "%d layers"
msgstr[0] "%d lớp"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:681
#, c-format
msgid "Could not open thumbnail '%s': %s"
msgstr "Không thể mở hình thu nhỏ « %s »: %s"
#: ../app/core/gimpitem.c:1564
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Attach Parasite"
msgstr "Đính bộ bám"
#: ../app/core/gimpitem.c:1574
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Attach Parasite to Item"
msgstr "Đính bộ bám vào mục"
#: ../app/core/gimpitem.c:1616 ../app/core/gimpitem.c:1623
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Parasite from Item"
msgstr "Gỡ bỏ bộ bám ra mục"
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:95
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Anchor Floating Selection"
msgstr "Neo vùng chọn nổi"
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:126 ../app/core/gimplayer.c:595
msgid ""
"Cannot create a new layer from the floating selection because it belongs to "
"a layer mask or channel."
msgstr ""
"Không thể tạo lớp mới từ vùng chọn nổi vì nó thuộc về một mặt nạ lớp hay một "
"kênh."
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:133
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Floating Selection to Layer"
msgstr "Vùng chọn nổi tới lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:266
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Rename Layer"
msgstr "Đổi tên lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:267
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Layer"
msgstr "Chuyển lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:268
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale Layer"
msgstr "Co dãn lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:269
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize Layer"
msgstr "Đổi cỡ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:270
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip Layer"
msgstr "Lật lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:271
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate Layer"
msgstr "Xoay lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:274
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Reorder Layer"
msgstr "Sắp xếp lại lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:275
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Layer"
msgstr "Nâng lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:276
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Layer to Top"
msgstr "Nâng lớp lên trên"
#: ../app/core/gimplayer.c:277
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Layer"
msgstr "Hạ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:278
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Layer to Bottom"
msgstr "Hạ lớp xuống dưới"
#: ../app/core/gimplayer.c:279
msgid "Layer cannot be raised higher."
msgstr "Không thể nâng lớp lên cao hơn."
#: ../app/core/gimplayer.c:280
msgid "Layer cannot be lowered more."
msgstr "Không thể hạ thấp lớp hơn nữa."
#: ../app/core/gimplayer.c:437 ../app/core/gimplayer.c:1491
#: ../app/core/gimplayermask.c:235
#, c-format
msgid "%s mask"
msgstr "%s mặt nạ"
#: ../app/core/gimplayer.c:476
#, c-format
msgid ""
"Floating Selection\n"
"(%s)"
msgstr "Vùng chọn nổi(%s)"
#: ../app/core/gimplayer.c:1415
msgid "Unable to add a layer mask since the layer already has one."
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vì lớp đã có nó."
#: ../app/core/gimplayer.c:1426
msgid "Cannot add layer mask of different dimensions than specified layer."
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp của các chiều khác ngoài lớp chỉ định."
#: ../app/core/gimplayer.c:1432
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Layer Mask"
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:1546
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Transfer Alpha to Mask"
msgstr "Chuyển Anfa sang Mặt nạ"
#: ../app/core/gimplayer.c:1716 ../app/core/gimplayermask.c:261
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Apply Layer Mask"
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:1717
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Delete Layer Mask"
msgstr "Xóa bỏ mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:1836
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Add Alpha Channel"
msgstr "Thêm kênh anfa."
#: ../app/core/gimplayer.c:1890
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Remove Alpha Channel"
msgstr "Gỡ bỏ kênh anfa"
#: ../app/core/gimplayer.c:1910
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Layer to Image Size"
msgstr "Lớp tới cỡ ảnh"
#: ../app/core/gimplayermask.c:110
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Layer Mask"
msgstr "Chuyển mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimplayermask.c:111
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Layer Mask to Selection"
msgstr "Mặt nạ lớp khớp vùng chọn"
#: ../app/core/gimplayermask.c:185
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot rename layer masks."
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s"
#: ../app/core/gimplayermask.c:329
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Show Layer Mask"
msgstr "Hiện mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimppalette-import.c:438
#, c-format
msgid "Index %d"
msgstr "phụ lục %d"
#: ../app/core/gimppalette-import.c:548
#, c-format
msgid "Unknown type of palette file: %s"
msgstr "Không biết kiểu tập tin bảng chọn: %s"
#: ../app/core/gimppalette-load.c:85 ../app/core/gimppalette-load.c:111
#: ../app/core/gimppalette-load.c:132 ../app/core/gimppalette-load.c:161
#: ../app/core/gimppalette-load.c:237
#, c-format
msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Read error in line %d."
msgstr ""
"Gặp lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »: lỗi đọc trong "
"dòng %d."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:95
#, c-format
msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header."
msgstr ""
"Gặp lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »:\n"
"thiếu phần đầu ma thuật."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:124
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in palette file '%s'"
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bảng chọn « %s »."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:148
#, c-format
msgid ""
"Reading palette file '%s': Invalid number of columns in line %d. Using "
"default value."
msgstr ""
"Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: gặp số lượng cột không hợp lệ trong dòng "
"%d, nên dùng giá trị mặc định."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:184
#, c-format
msgid "Reading palette file '%s': Missing RED component in line %d."
msgstr ""
"Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng "
"%d."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:192
#, fuzzy, c-format
msgid "Reading palette file '%s': Missing GREEN component in line %d."
msgstr ""
"Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng "
"%d."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:200
#, c-format
msgid "Reading palette file '%s': Missing BLUE component in line %d."
msgstr ""
"Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Xanh dương (BLUE) "
"trong dòng %d."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:210
#, c-format
msgid "Reading palette file '%s': RGB value out of range in line %d."
msgstr ""
"Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: giá trị RGB nằm ngoài phạm vi trong dòng "
"%d."
#: ../app/core/gimppalette-load.c:477
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not read header from palette file '%s'"
msgstr "Không thể đọc %d byte từ « %s »: %s"
#: ../app/core/gimppalette-load.c:500 ../app/core/gimppalette-load.c:588
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in palette file '%s'"
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »."
#: ../app/core/gimppattern-load.c:85 ../app/core/gimppattern-load.c:131
#: ../app/core/gimppattern-load.c:162
#, c-format
msgid "Fatal parse error in pattern file '%s': File appears truncated."
msgstr ""
"Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin câu mẫu « %s »: hình như tập tin bị "
"cụt."
#: ../app/core/gimppattern-load.c:104
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in pattern file '%s': Unknown pattern format version %d."
msgstr ""
"Gặp lỗi phân tách trầm trọng trong tập tin mẫu « %s »: không biết phiên bản "
"dạng thức mẫu %d."
#: ../app/core/gimppattern-load.c:114
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in pattern file '%s: Unsupported pattern depth %d.\n"
"GIMP Patterns must be GRAY or RGB."
msgstr ""
"Gặp lỗi phân tách trầm trọng trong tập tin mẫu « %s »:\n"
"không hỗ trợ độ sâu của mẫu %d.\n"
"Các Mẫu của GIMP phải là GRAY hay RGB."
#: ../app/core/gimppattern-load.c:139
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'."
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin mẫu « %s »."
#: ../app/core/gimppdbprogress.c:287 ../app/widgets/gimppdbdialog.c:339
#, c-format
msgid "Unable to run %s callback. The corresponding plug-in may have crashed."
msgstr "Không thể chạy Callback %s. bổ sung tương ứng có lẽ đã đổ vỡ."
# Type: text
# Description
#: ../app/core/gimpprogress.c:106 ../app/core/gimpprogress.c:153
msgid "Please wait"
msgstr "Vui lòng chờ..."
#: ../app/core/gimpselection.c:155
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Selection"
msgstr "Chuyển vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:156
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Stroke Selection"
msgstr "Chọn nét"
#: ../app/core/gimpselection.c:172
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Feather Selection"
msgstr "Làm vùng chọn hình lông"
#: ../app/core/gimpselection.c:173
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Sharpen Selection"
msgstr "Mài sắc vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:174
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Select None"
msgstr "Chọn Không gì"
#: ../app/core/gimpselection.c:175
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Select All"
msgstr "Chọn Tất cả"
#: ../app/core/gimpselection.c:176
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Invert Selection"
msgstr "Đảo vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:177
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Border Selection"
msgstr "Chọn viền"
#: ../app/core/gimpselection.c:178
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Grow Selection"
msgstr "Nới vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:179
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Shrink Selection"
msgstr "Thu nhỏ vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:286
#, fuzzy
msgid "There is no selection to stroke."
msgstr "Không có vùng chọn cần chuyển dạng."
#: ../app/core/gimpselection.c:670
msgid "Unable to cut or copy because the selected region is empty."
msgstr "Không thể cắt hoặc sao chép vì vùng chọn rỗng."
#: ../app/core/gimpselection.c:845
msgid "Cannot float selection because the selected region is empty."
msgstr "Không thể nổi vùng chọn vì vùng được chọn rỗng."
#: ../app/core/gimpselection.c:852
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Float Selection"
msgstr "Nổi vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:868
msgid "Floated Layer"
msgstr "Lớp đã nổi"
#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:151
msgid ""
"Convert a mitered join to a bevelled join if the miter would extend to a "
"distance of more than miter-limit * line-width from the actual join point."
msgstr ""
"Chuyển đổi một chỗ nối kết đã mộng vuông góc thành một chỗ nối kết có góc "
"xiên nếu vuông góc sẽ mở rộng trong khoảng cách hơn giới hạn vuông góc "
"(miter-limit) nhân độ rộng dòng từ điểm nối kết thật."
#: ../app/core/gimptemplate.c:100
msgid "The unit used for coordinate display when not in dot-for-dot mode."
msgstr ""
"Đơn vị được dùng để hiển thị toạ độ khi không phải trong chế độ chấm-với-"
"chấm."
#: ../app/core/gimptemplate.c:107
msgid "The horizontal image resolution."
msgstr "Độ phân giải ngang của ảnh"
#: ../app/core/gimptemplate.c:113
msgid "The vertical image resolution."
msgstr "Độ phân giải dọc của ảnh"
#: ../app/core/gimpunit.c:56
#, fuzzy
msgctxt "unit-singular"
msgid "pixel"
msgstr "điểm ảnh"
#: ../app/core/gimpunit.c:56
#, fuzzy
msgctxt "unit-plural"
msgid "pixels"
msgstr "điểm ảnh"
#: ../app/core/gimpunit.c:60
#, fuzzy
msgctxt "unit-singular"
msgid "inch"
msgstr "insơ"
#: ../app/core/gimpunit.c:60
#, fuzzy
msgctxt "unit-plural"
msgid "inches"
msgstr "insơ"
#: ../app/core/gimpunit.c:63
#, fuzzy
msgctxt "unit-singular"
msgid "millimeter"
msgstr "mili-mét"
#: ../app/core/gimpunit.c:63
#, fuzzy
msgctxt "unit-plural"
msgid "millimeters"
msgstr "mili-mét"
#: ../app/core/gimpunit.c:67
#, fuzzy
msgctxt "unit-singular"
msgid "point"
msgstr "điểm"
#: ../app/core/gimpunit.c:67
#, fuzzy
msgctxt "unit-plural"
msgid "points"
msgstr "điểm"
#: ../app/core/gimpunit.c:70
#, fuzzy
msgctxt "unit-singular"
msgid "pica"
msgstr "pi-ca"
#: ../app/core/gimpunit.c:70
#, fuzzy
msgctxt "unit-plural"
msgid "picas"
msgstr "pi-ca"
#: ../app/core/gimpunit.c:78
#, fuzzy
msgctxt "singular"
msgid "percent"
msgstr "phần trăm"
#: ../app/core/gimpunit.c:78
#, fuzzy
msgctxt "plural"
msgid "percent"
msgstr "phần trăm"
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:106 ../app/gui/gui.c:484
#, fuzzy
msgid "About GIMP"
msgstr "Thoát khỏi GIMP"
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:115
msgid "Visit the GIMP website"
msgstr "Xin hãy ghé thăm nơi Mạng GIMP"
#. Translators: insert your names here, separated by newline
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:120
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:515
msgid "GIMP is brought to you by"
msgstr "GIMP được tạo bởi"
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:589
msgid "This is an unstable development release."
msgstr "Phiên bản này là bản phát hành phát triển chưa ổn định."
#: ../app/dialogs/channel-options-dialog.c:146
msgid "Channel _name:"
msgstr "Tê_n kênh:"
#: ../app/dialogs/channel-options-dialog.c:175
msgid "Initialize from _selection"
msgstr "Khởi động từ lự_a chọn"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:125
msgid "Indexed Color Conversion"
msgstr "Chuyển đổi màu phụ lục"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:128
msgid "Convert Image to Indexed Colors"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:138
msgid "C_onvert"
msgstr "Chu_yển đổi"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:190
msgid "_Maximum number of colors:"
msgstr "Số _màu tối đa:"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:217
msgid "_Remove unused colors from colormap"
msgstr "Gỡ bỏ các màu không dùng _ra sơ đồ màu"
#. dithering
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:233 ../app/tools/gimpblendoptions.c:246
msgid "Dithering"
msgstr "Rung động"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:245
msgid "Color _dithering:"
msgstr "R_ung động màu :"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:260
msgid "Enable dithering of _transparency"
msgstr "Bật rung động độ _trong suốt"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:287
msgid "Converting to indexed colors"
msgstr "Đang chuyển đổi sang các màu phụ lục"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:414 ../app/pdb/convert-cmds.c:152
msgid "Cannot convert to a palette with more than 256 colors."
msgstr "Không thể chuyển đổi sang một bảng chọn có hơn 256 màu."
#: ../app/dialogs/dialogs-constructors.c:212 ../app/gui/gui.c:164
#: ../app/gui/gui-message.c:145
msgid "GIMP Message"
msgstr "Thông điệp GIMP"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:267
msgid "Devices"
msgstr "Thiết bị"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:267
msgid "Device Status"
msgstr "Trạng thái thiết bị"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:271
msgid "Errors"
msgstr "Lỗi"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:275
msgid "Pointer"
msgstr "Con trỏ"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:294
msgid "History"
msgstr "Lược sử"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:296
msgid "Image Templates"
msgstr "Biểu mẫu ảnh"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:323
msgid "Histogram"
msgstr "Biểu đồ tần xuất"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:327
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:327
msgid "Selection Editor"
msgstr "Bộ sửa vùng chọn"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:331
msgid "Undo"
msgstr "Hủy bước"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:331
msgid "Undo History"
msgstr "Lược sử Hủy bước"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:341
msgid "Navigation"
msgstr "Cách chuyển"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:341
msgid "Display Navigation"
msgstr "HIện cách chuyển"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:347
msgid "FG/BG"
msgstr "Cảnh gần/Nền"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:347
msgid "FG/BG Color"
msgstr "Màu Cảnh gần/Nền"
#: ../app/dialogs/fade-dialog.c:110
#, fuzzy, c-format
msgid "Fade %s"
msgstr "Làm mờ dần"
#: ../app/dialogs/fade-dialog.c:122
#, fuzzy
msgid "_Fade"
msgstr "Làm mờ dần"
#: ../app/dialogs/fade-dialog.c:157 ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:346
#, fuzzy
msgid "_Mode:"
msgstr "_Chế độ"
#: ../app/dialogs/fade-dialog.c:163
#, fuzzy
msgid "_Opacity:"
msgstr "Độ _mờ đục:"
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:267
#, fuzzy
msgid "Open layers"
msgstr "Lớp mới"
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:71
msgid "Open Location"
msgstr "Mở Địa điểm"
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:109
msgid "Enter location (URI):"
msgstr "Gõ địa điểm (URI):"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:105
#, fuzzy
msgid "Export Image"
msgstr "Hoàn nguyên ảnh"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:106
#, fuzzy
msgid "_Export"
msgstr "Nhậ_p"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:468
msgid ""
"Saving remote files needs to determine the file format from the file "
"extension. Please enter a file extension that matches the selected file "
"format or enter no file extension at all."
msgstr ""
"Tiến trình lưu tập tin từ xa thì cần quyết định dạng thức tập tin từ phần mở "
"rộng tập tin. Hãy gõ một phần mở rộng tập tin khớp dạng thức đã chọn, hoặc "
"không gõ gì."
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:595
msgid ""
"You can use this dialog to export to various file formats. If you want to "
"save the image to the GIMP XCF format, use File→Save instead."
msgstr ""
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:602
msgid ""
"You can use this dialog to save to the GIMP XCF format. Use File→Export to "
"export to other file formats."
msgstr ""
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:608
msgid ""
"The given filename does not have any known file extension. Please enter a "
"known file extension or select a file format from the file format list."
msgstr ""
"Tên tập tin đã cho không có phần mở rộng tập tin đã biết. Hãy gõ một phần mở "
"rộng tập tin đã biết, hoặc chọn một dạng thức tập tin trong danh sách dạng "
"thức tập tin."
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:622
msgid "Extension Mismatch"
msgstr "Phần mở rộng sai kiểu"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:638
msgid "The given file extension does not match the chosen file type."
msgstr "Phần mở rộng tập tin đã cho không khớp kiểu tập tin đã cho."
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:642
msgid "Do you want to save the image using this name anyway?"
msgstr "Vậy bạn vẫn có muốn lưu ảnh với tên này không?"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:697
#, fuzzy
msgid "Saving canceled"
msgstr "Đang lưu ảnh"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:705 ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:185
#, c-format
msgid ""
"Saving '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Việc lưu « %s » bị lỗi:\n"
"\n"
"%s."
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:85
msgid "Configure Grid"
msgstr "Cấu hình lưới"
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:86
msgid "Configure Image Grid"
msgstr "Cấu hình lưới ảnh"
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:152
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:64
msgid "Merge Layers"
msgstr "Trộn các lớp"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:66
msgid "Layers Merge Options"
msgstr "Tùy chọn trộn các lớp"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:72
msgid "_Merge"
msgstr "T_rộn"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:92
msgid "Final, Merged Layer should be:"
msgstr "Lớp đã trộn cuối cùng nên là:"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:96
msgid "Expanded as necessary"
msgstr "Mở rộng như cần thiết"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:99
msgid "Clipped to image"
msgstr "Xén để vừa ảnh"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:102
msgid "Clipped to bottom layer"
msgstr "Xén để vừa lớp dưới"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:110
msgid "_Discard invisible layers"
msgstr "_Hủy các lớp vô hình"
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:96
msgid "Create a New Image"
msgstr "Tạo ảnh mới"
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:144
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2008
msgid "_Template:"
msgstr "_Biểu mẫu :"
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:299
msgid "Confirm Image Size"
msgstr "Khẳng định cỡ ảnh"
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:321
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:239
#, c-format
msgid "You are trying to create an image with a size of %s."
msgstr "Bạn đang cố tạo một ảnh có kích thước %s."
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:328
#, c-format
msgid ""
"An image of the chosen size will use more memory than what is configured as "
"\"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently %s)."
msgstr ""
"Một ảnh có kích thước đã chọn thì sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn « Cỡ ảnh tối đa "
"» đã cấu hình trong thoại Tùy thích (hiện có %s)."
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:60
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:63
msgid "Image Properties"
msgstr "Thuộc tính ảnh"
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:84
#, fuzzy
msgid "Properties"
msgstr "Tài _sản"
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:89
#, fuzzy
msgid "Color Profile"
msgstr "Bộ chọn lọc màu"
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:94
#, fuzzy
msgid "Comment"
msgstr "_Ghi chú :"
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:111
#, fuzzy
msgctxt "dialog-title"
msgid "Scale Image"
msgstr "Co dãn ảnh"
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:205
msgid "Confirm Scaling"
msgstr "Khẳng định tỷ lệ"
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:245
#, c-format
msgid ""
"Scaling the image to the chosen size will make it use more memory than what "
"is configured as \"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently "
"%s)."
msgstr ""
"Việc co dãn ảnh này thành kích thước đã chọn thì sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn « "
"Cỡ ảnh tối đa » đã cấu hình trong thoại Tùy thích (hiện có %s)."
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:260
msgid ""
"Scaling the image to the chosen size will shrink some layers completely away."
msgstr ""
"Việc co dãn ảnh này thành kích thước đã chọn thì sẽ thu nhỏ một số lớp thành "
"biến mất."
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:264
msgid "Is this what you want to do?"
msgstr "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
# Type: text
# Description
# Main menu item
#: ../app/dialogs/input-devices-dialog.c:55
msgid "Configure Input Devices"
msgstr "Cấu hình thiết bị gõ"
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:48
msgid "Configure Keyboard Shortcuts"
msgstr "Cấu hình phím tắt"
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:73
msgid ""
"To edit a shortcut key, click on the corresponding row and type a new "
"accelerator, or press backspace to clear."
msgstr ""
"Để sửa đổi phím tắt, nhấn vào hàng tương ứng rồi gõ phím tắt mới, hoặc nhấn "
"phím xóa lui để xoá."
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:81
#, fuzzy
msgid "S_ave keyboard shortcuts on exit"
msgstr "_Lưu các phím tắt khi thoát"
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:84
msgid "Add a Mask to the Layer"
msgstr "Thêm mặt nạ vào lớp"
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:112
msgid "Initialize Layer Mask to:"
msgstr "Sơ khởi mặt nạ lớp cho :"
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:143
msgid "In_vert mask"
msgstr "Đả_o mặt nạ"
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:125
msgid "Layer _name:"
msgstr "Tê_n lớp:"
#. The size labels
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:139
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1088
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:145
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1116
msgid "Height:"
msgstr "Cao:"
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:202
msgid "Layer Fill Type"
msgstr "Kiểu tô lớp"
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:217
msgid "Set name from _text"
msgstr "Đặt _tên từ chữ"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:126
#, fuzzy
msgid "Module Manager"
msgstr "Bộ quản lý _Mô-đun"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:150
#, fuzzy
msgid "You will have to restart GIMP for the changes to take effect."
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để hoạt hóa các thay đổi sau:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:191
#, fuzzy
msgid "Module"
msgstr "Mô-đun"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:465
msgid "Only in memory"
msgstr "Chỉ trong bộ nhớ"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:470
msgid "No longer available"
msgstr "Không còn có lại."
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:494
msgid "Author:"
msgstr "Tác giả:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:495
msgid "Version:"
msgstr "Phiên bản:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:496
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:497
msgid "Copyright:"
msgstr "Bản quyền:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:498
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:108
msgid "Offset Layer"
msgstr "Dịch lớp"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:110
msgid "Offset Layer Mask"
msgstr "Dịch mặt nạ lớp"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:112
msgid "Offset Channel"
msgstr "Dịch kênh"
#. The offset frame
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:118 ../app/dialogs/offset-dialog.c:152
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:198 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:275
msgid "Offset"
msgstr "Độ dịch"
#. offset, used as a verb
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:127
msgid "_Offset"
msgstr "Độ _dịch"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:184 ../app/dialogs/resize-dialog.c:227
msgid "_X:"
msgstr "_X:"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:186 ../app/dialogs/resize-dialog.c:228
msgid "_Y:"
msgstr "_Y:"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:213
msgid "Offset by x/_2, y/2"
msgstr "Dịch theo (x/_2),(y/2)"
#. The edge behavior frame
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:222
msgid "Edge Behavior"
msgstr "Ứng xử cạnh"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:226
msgid "_Wrap around"
msgstr "Cuộn _vòng"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:229
msgid "Fill with _background color"
msgstr "Tô _bằng màu nền"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:232
msgid "Make _transparent"
msgstr "Làm _trong suốt"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:154
msgid "Import a New Palette"
msgstr "Nhập bảng chọn mới"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:164
msgid "_Import"
msgstr "Nhậ_p"
#. The "Source" frame
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:203
msgid "Select Source"
msgstr "Chọn nguồn"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:214
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1923
msgid "_Gradient"
msgstr "Độ _dốc"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:225
msgid "I_mage"
msgstr "Ản_h:"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:239
msgid "Sample _Merged"
msgstr "_Mẫu đã trộn"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:251
msgid "_Selected Pixels only"
msgstr "_Chỉ các điểm ảnh đã chọn"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:263
msgid "Palette _file"
msgstr "_Tập tin bảng chọn"
#. Palette file name entry
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:292
msgid "Select Palette File"
msgstr "Chọn tập tin bảng chọn"
#. The "Import" frame
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:303
msgid "Import Options"
msgstr "Tùy chọn nhập"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:317
msgid "New import"
msgstr "Nhập mới"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:319
msgid "Palette _name:"
msgstr "Tê_n bảng chọn"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:325
msgid "N_umber of colors:"
msgstr "Số mà_u :"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:338
msgid "C_olumns:"
msgstr "Cộ_t:"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:350
msgid "I_nterval:"
msgstr "Thời gia_n:"
#. The "Preview" frame
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:361
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:382
msgid "The selected source contains no colors."
msgstr "Nguồn đã chọn không chứa màu nào."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:266
msgid "Reset All Preferences"
msgstr "Đặt lại mọi tùy thích"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:284
msgid "Do you really want to reset all preferences to default values?"
msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi tùy thích thành giá trị mặc định không?"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:354
msgid "You will have to restart GIMP for the following changes to take effect:"
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để hoạt hóa các thay đổi sau:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:538
msgid ""
"Your keyboard shortcuts will be reset to default values the next time you "
"start GIMP."
msgstr ""
"Các phím tắt của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp bạn "
"khởi chạy GIMP."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:549
msgid "Remove all Keyboard Shortcuts"
msgstr "Gỡ bỏ mọi phím tắt"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:571
msgid "Do you really want to remove all keyboard shortcuts from all menus?"
msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ mọi phím tắt ra mọi trình đơn không?"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:612
msgid ""
"Your window setup will be reset to default values the next time you start "
"GIMP."
msgstr ""
"Thiết lập cửa sổ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp "
"bạn khởi chạy GIMP."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:647
msgid ""
"Your input device settings will be reset to default values the next time you "
"start GIMP."
msgstr ""
"Thiết lập thiết bị gõ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế "
"tiếp bạn khởi chạy GIMP."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:682
msgid ""
"Your tool options will be reset to default values the next time you start "
"GIMP."
msgstr ""
"Các tùy chọn công cụ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế "
"tiếp bạn khởi chạy GIMP."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1266
msgid "Show _menubar"
msgstr "Hiện th_anh trình đơn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1270
msgid "Show _rulers"
msgstr "Hiện thước đ_o"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1273
msgid "Show scroll_bars"
msgstr "H_iện thanh cuộn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1276
msgid "Show s_tatusbar"
msgstr "Hiện _thanh trạng thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1284
msgid "Show s_election"
msgstr "Hiện _vùng chọn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1287
msgid "Show _layer boundary"
msgstr "Hiên ranh giới _lớp"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1290
msgid "Show _guides"
msgstr "HIện nét _dẫn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1293
msgid "Show gri_d"
msgstr "Hiện _lưới"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1299
msgid "Canvas _padding mode:"
msgstr "Chế độ đệm _vùng vẽ:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1304
msgid "Custom p_adding color:"
msgstr "Màu đệ_m tự chọn:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1305
msgid "Select Custom Canvas Padding Color"
msgstr "Chọn màu đệm vùng vẽ riêng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1394
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1507
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2760
msgid "Environment"
msgstr "Môi trường"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1521
msgid "Resource Consumption"
msgstr "Tiêu dùng tài nguyên"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1531
msgid "Minimal number of _undo levels:"
msgstr "Số mức hủy bước tối thiể_u :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1534
msgid "Maximum undo _memory:"
msgstr "Bộ nhớ hủ_y bước tối đa:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1537
msgid "Tile cache _size:"
msgstr "Cỡ _bộ nhớ tạm ô :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1540
msgid "Maximum _new image size:"
msgstr "Cỡ ả_nh mới tối đa:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1545
msgid "Number of _processors to use:"
msgstr "Số bộ _xử lý cần dùng:"
#. Image Thumbnails
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1550
msgid "Image Thumbnails"
msgstr "Hình thu nhỏ của ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1555
msgid "Size of _thumbnails:"
msgstr "Cỡ hình _thu nhỏ :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1559
msgid "Maximum _filesize for thumbnailing:"
msgstr "_Kích thước tập tin tối đa để hiện ảnh thu nhỏ:"
#. File Saving
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1563
msgid "Saving Images"
msgstr "Đang lưu ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1566
msgid "Confirm closing of unsa_ved images"
msgstr "Khẳng định _việc đóng các ảnh chưa lưu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1576
msgid "Keep record of used files in the Recent Documents list"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1585
msgid "User Interface"
msgstr "Giao diện người dùng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1588
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1598
msgid "Language"
msgstr ""
#. Previews
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1604
msgid "Previews"
msgstr "Xem thử"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1607
msgid "_Enable layer & channel previews"
msgstr "Bật ô x_em thử lớp và kênh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1613
#, fuzzy
msgid "_Default layer & channel preview size:"
msgstr "Cỡ ô xem thử _lớp và kênh mặc định:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1616
msgid "Na_vigation preview size:"
msgstr "Cỡ ô xem thử chu_yển:"
#. Keyboard Shortcuts
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1620
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1624
#, fuzzy
msgid "_Use dynamic keyboard shortcuts"
msgstr "Dùn_g phím tắt động"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1628
msgid "Configure _Keyboard Shortcuts..."
msgstr "Cấu hình _phím tắt..."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1635
msgid "_Save keyboard shortcuts on exit"
msgstr "_Lưu các phím tắt khi thoát"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1639
msgid "Save Keyboard Shortcuts _Now"
msgstr "Lưu các phím tắt _ngay"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1646
#, fuzzy
msgid "_Reset Keyboard Shortcuts to Default Values"
msgstr "Đặt lại các phím tắt đã lưu thành giá t_rị mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1655
msgid "Remove _All Keyboard Shortcuts"
msgstr "Gỡ bỏ mọ_i phím tắt"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1667
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1706
msgid "Theme"
msgstr "Sắc thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1676
msgid "Select Theme"
msgstr "Chọn sắc thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1758
msgid "Reload C_urrent Theme"
msgstr "Tải lại _sắc thái hiện có"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1770
msgid "Help System"
msgstr "Hệ thống trợ giúp"
#. General
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1782
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1866
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2066
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:188
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1785
msgid "Show _tooltips"
msgstr "Hiện _mẹo công cụ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1788
msgid "Show help _buttons"
msgstr "Hiện các _nút trợ giúp"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1801
msgid "Use the online version"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1802
msgid "Use a locally installed copy"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1803
msgid "User manual:"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1810
msgid "There's a local installation of the user manual."
msgstr ""
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1815
msgid "The user manual is not installed locally."
msgstr ""
#. Help Browser
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1838
msgid "Help Browser"
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1842
msgid "H_elp browser to use:"
msgstr "Bộ d_uyệt trợ giúp cần dùng:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1869
msgid "_Save tool options on exit"
msgstr "_Lưu các tùy chọn công cụ khi thoát"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1873
msgid "Save Tool Options _Now"
msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ _ngay"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1880
msgid "_Reset Saved Tool Options to Default Values"
msgstr "Đặt lại các tùy chọn công cụ đã lưu thành giá t_rị mặc định"
#. Snapping Distance
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1890
msgid "Guide & Grid Snapping"
msgstr "Dính nét dẫn và lưới"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1895
msgid "_Snap distance:"
msgstr "Kh_oảng cách dính:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1903
msgid "Default _interpolation:"
msgstr "Nộ_i suy mặc định:"
#. Global Brush, Pattern, ...
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1910
msgid "Paint Options Shared Between Tools"
msgstr "Tùy chọn sơn chia ra các công cụ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1914
msgid "_Brush"
msgstr "_Bút vẽ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1917
msgid "_Dynamics"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1920
msgid "_Pattern"
msgstr "_Mẫu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1926
msgid "Move Tool"
msgstr "Công cụ chuyển"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1930
msgid "Set layer or path as active"
msgstr "Đặt lớp hay đường dẫn là hoạt động"
#. Appearance
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1955
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2139
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:203
msgid "Appearance"
msgstr "Diện mạo"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1959
msgid "Show _foreground & background color"
msgstr "Hiện mà_u cảnh gần và nền"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1963
msgid "Show active _brush, pattern & gradient"
msgstr "Hiện _bút vẽ, mẫu và độ dốc hoạt động"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1967
msgid "Show active _image"
msgstr "H_iện ảnh hoạt động"
#. Tool Editor
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1975
#, fuzzy
msgid "Tools configuration"
msgstr "Cấu hình tài nguyên"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1990
msgid "Default New Image"
msgstr "Ảnh mới mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1993
msgid "Default Image"
msgstr "Ảnh mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2030
msgid "Default Image Grid"
msgstr "Lưới ảnh mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2033
msgid "Default Grid"
msgstr "Lưới mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2054
msgid "Image Windows"
msgstr "Cửa sổ ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2069
msgid "Use \"_Dot for dot\" by default"
msgstr "_Dùng « chấm-với-chấm » theo mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2075
msgid "Marching _ants speed:"
msgstr "Tốc độ con _kiến bước đi:"
#. Zoom & Resize Behavior
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2079
msgid "Zoom & Resize Behavior"
msgstr "Ứng xử thu phóng và đổi cỡ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2083
msgid "Resize window on _zoom"
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ khi thu _phóng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2086
msgid "Resize window on image _size change"
msgstr "Đổi cỡ cửa _sổ khi đổi cỡ ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2092
msgid "Fit to window"
msgstr "Vừa khít cửa sổ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2094
msgid "Initial zoom _ratio:"
msgstr "Tỷ lệ th_u phóng ban đầu :"
#. Space Bar
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2098
msgid "Space Bar"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2104
msgid "_While space bar is pressed:"
msgstr ""
#. Mouse Pointers
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2108
msgid "Mouse Pointers"
msgstr "Con trỏ chuột"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2112
msgid "Show _brush outline"
msgstr "Hiện phác thảo _bút vẽ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2115
msgid "Show pointer for paint _tools"
msgstr "Hiện con _trỏ công cụ sơn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2121
msgid "Pointer _mode:"
msgstr "Chế độ con t_rỏ :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2124
msgid "Pointer re_ndering:"
msgstr "Vẽ co_n trỏ :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2136
msgid "Image Window Appearance"
msgstr "Hình thức cửa sổ ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2147
msgid "Default Appearance in Normal Mode"
msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ chuẩn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2152
msgid "Default Appearance in Fullscreen Mode"
msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ toàn màn hình"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2161
msgid "Image Title & Statusbar Format"
msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh và thanh trạng thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2164
msgid "Title & Status"
msgstr "Tựa đề và Trạng thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2182
msgid "Current format"
msgstr "Dạng thức hiện có"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2183
msgid "Default format"
msgstr "Dạng thức mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2184
msgid "Show zoom percentage"
msgstr "Hiện phần trăm thu phóng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2185
msgid "Show zoom ratio"
msgstr "Hiện tỷ lệ thu phóng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2186
msgid "Show image size"
msgstr "Hiện cỡ ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2199
msgid "Image Title Format"
msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2201
msgid "Image Statusbar Format"
msgstr "Định dạng thanh trạng thái ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2286
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#. Transparency
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2298
msgid "Transparency"
msgstr "Độ trong suốt"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2302
msgid "_Check style:"
msgstr "_Kiểm trả kiểu dáng:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2305
msgid "Check _size:"
msgstr "Kiểm tra _cỡ :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2308
#, fuzzy
msgid "Monitor Resolution"
msgstr "Lấy độ phân giải màn hình"
#. Pixels
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2312
#: ../app/display/gimpcursorview.c:200 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:268
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:300
msgid "Pixels"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2330
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2332
msgid "Vertical"
msgstr "Dọc"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2334
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:475
msgid "ppi"
msgstr "ppi"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2350
#, fuzzy, c-format
msgid "_Detect automatically (currently %d × %d ppi)"
msgstr "Từ hệ thống _cửa sổ (hiện có %d × %d ppi)"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2370
#, fuzzy
msgid "_Enter manually"
msgstr "Tự là_m"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2385
msgid "C_alibrate..."
msgstr "Định ch_uẩn..."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2408
msgid "Color Management"
msgstr "Quản lý màu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2428
msgid "_RGB profile:"
msgstr "Xác lập _RGB:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2429
msgid "Select RGB Color Profile"
msgstr "Chọn xác lập màu RGB"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2430
msgid "_CMYK profile:"
msgstr "Xác lập _CMYK:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2431
msgid "Select CMYK Color Profile"
msgstr "Chọn xác lập màu CMYK"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2432
msgid "_Monitor profile:"
msgstr "Xác lập _màn hình:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2433
msgid "Select Monitor Color Profile"
msgstr "Chọn xác lập màu màn hình"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2434
msgid "_Print simulation profile:"
msgstr "In ra xác lập mô _phỏng in:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2435
msgid "Select Printer Color Profile"
msgstr "Chọn xác lập màu máy in"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2446
msgid "_Mode of operation:"
msgstr "_Chế độ thao tác:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2476
#, fuzzy
msgid "_Try to use the system monitor profile"
msgstr "_Thử lấy xác lập màn hình từ trình phục vụ X"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2486
msgid "_Display rendering intent:"
msgstr "Hiển thị mục đích _vẽ:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2495
msgid "_Softproof rendering intent:"
msgstr "_Mục đích vẽ bản in thử mềm:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2508
msgid "Mark out of gamut colors"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2513
#, fuzzy
msgid "Select Warning Color"
msgstr "Chọn màu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2526
#, fuzzy
msgid "File Open behaviour:"
msgstr "_Hộp thoại Mở tập tin"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2538
msgid "Input Devices"
msgstr "Thiết bị nhập"
#. Extended Input Devices
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2548
msgid "Extended Input Devices"
msgstr "Thiết bị gõ đã mở rộng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2552
msgid "Configure E_xtended Input Devices..."
msgstr "Cấu hình thiết bị nhập đã mở _rộng..."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2559
msgid "_Save input device settings on exit"
msgstr "_Lưu thiết lập thiết bị nhập khi thoát"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2563
msgid "Save Input Device Settings _Now"
msgstr "Lưu thiết lập thiết bị nhập _ngay"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2570
msgid "_Reset Saved Input Device Settings to Default Values"
msgstr "Đặt lại thiết lập thiết bị nhập đã lưu thành giá t_rị mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2585
msgid "Additional Input Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển nhập thêm"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2588
msgid "Input Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển nhập"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2604
msgid "Window Management"
msgstr "Quản lý cửa sổ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2613
msgid "Window Manager Hints"
msgstr "Gợi ý Bộ quản lý cửa sổ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2619
#, fuzzy
msgid "Hint for _docks and toolbox:"
msgstr "_Gợi ý cho Hộp công cụ :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2622
msgid "Focus"
msgstr "Tiêu điểm"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2626
msgid "Activate the _focused image"
msgstr "Kích hoạt ảnh có tiê_u điểm"
#. Window Positions
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2630
msgid "Window Positions"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2633
msgid "_Save window positions on exit"
msgstr "_Lưu vị trí cửa sổ khi thoát"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2637
msgid "Save Window Positions _Now"
msgstr "Lưu vị trí cửa sổ _ngay"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2644
msgid "_Reset Saved Window Positions to Default Values"
msgstr "Đặt lại vị trí cửa sổ đã lưu thành giá t_rị mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2659
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2679
msgid "Temporary folder:"
msgstr "Thư mục tạm:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2680
msgid "Select Folder for Temporary Files"
msgstr "Chọn thư mục sẽ chứa các tập tin tạm thời"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2684
msgid "Swap folder:"
msgstr "Thư mục trao đổi:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2685
msgid "Select Swap Folder"
msgstr "Chọn thư mục trao đổi"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2720
msgid "Brush Folders"
msgstr "Thư mục bút vẽ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2722
msgid "Select Brush Folders"
msgstr "Chọn thư mục bút vẽ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2724
#, fuzzy
msgid "Dynamics Folders"
msgstr "Thư mục phông chữ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2726
#, fuzzy
msgid "Select Dynamics Folders"
msgstr "Chọn thư mục phông chữ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2728
msgid "Pattern Folders"
msgstr "Thư mục mẫu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2730
msgid "Select Pattern Folders"
msgstr "Chọn thư mục mẫu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2732
msgid "Palette Folders"
msgstr "Thư mục bảng chọn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2734
msgid "Select Palette Folders"
msgstr "Chọn thư mục bảng chọn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2736
msgid "Gradient Folders"
msgstr "Thư mục độ dốc"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2738
msgid "Select Gradient Folders"
msgstr "Chọn thư mục độ dốc"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2740
msgid "Font Folders"
msgstr "Thư mục phông chữ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2742
msgid "Select Font Folders"
msgstr "Chọn thư mục phông chữ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2744
msgid "Plug-In Folders"
msgstr "Thư mục bổ sung"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2746
msgid "Select Plug-In Folders"
msgstr "Chọn thư mục bổ sung"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2748
msgid "Scripts"
msgstr "Tập lệnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2748
msgid "Script-Fu Folders"
msgstr "Thư mục Script-Fu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2750
msgid "Select Script-Fu Folders"
msgstr "Chọn thư mục Script-Fu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2752
msgid "Module Folders"
msgstr "Thư mục mô-đun"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2754
msgid "Select Module Folders"
msgstr "Chọn thư mục mô-đun"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2756
msgid "Interpreters"
msgstr "Bộ thông dịch:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2756
msgid "Interpreter Folders"
msgstr "Thư mục thông dịch"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2758
msgid "Select Interpreter Folders"
msgstr "Chọn thư mục thông dịch"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2760
msgid "Environment Folders"
msgstr "Thư mục môi trường"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2762
msgid "Select Environment Folders"
msgstr "Chọn thư mục môi trường"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2764
msgid "Themes"
msgstr "Sắc thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2764
msgid "Theme Folders"
msgstr "Thư mục sắc thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2766
msgid "Select Theme Folders"
msgstr "Chọn thư mục sắc thái"
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:138
msgid "Print Size"
msgstr "Cỡ in ấn"
#. the image size labels
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:165 ../app/widgets/gimpsizebox.c:198
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:160
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:172 ../app/widgets/gimpsizebox.c:202
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:167
msgid "H_eight:"
msgstr "C_ao :"
#. the resolution labels
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:222 ../app/widgets/gimpsizebox.c:260
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:287
msgid "_X resolution:"
msgstr "Độ phân giải _X:"
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:229 ../app/widgets/gimpsizebox.c:263
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:294
msgid "_Y resolution:"
msgstr "Độ phân giải _Y:"
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:240 ../app/widgets/gimpsizebox.c:256
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:307
#, c-format
msgid "pixels/%a"
msgstr "điểm ảnh/%a"
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:104
msgid "Quit GIMP"
msgstr "Thoát khỏi GIMP"
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:104
msgid "Close All Images"
msgstr "Đóng mọi ảnh"
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:163
msgid "If you quit GIMP now, these changes will be lost."
msgstr "Nếu bạn thoát khởi GIMP ngày bây giờ thì các thay đổi này sẽ bị mất."
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:166
msgid "If you close these images now, changes will be lost."
msgstr "Nếu bạn đóng mọi ảnh bây giờ, các thay đổi sẽ bị mất."
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:213
#, c-format
msgid "There is one image with unsaved changes:"
msgid_plural "There are %d images with unsaved changes:"
msgstr[0] "Có %d ảnh với thay đổi chưa lưu :"
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:235
msgid "_Discard Changes"
msgstr "Hủ_y thay đổi"
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:119
msgid "Canvas Size"
msgstr "Cỡ vùng vẽ"
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:130 ../app/dialogs/scale-dialog.c:109
msgid "Layer Size"
msgstr "Cỡ lớp"
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:295
msgid "Resize _layers:"
msgstr "Đổi cỡ _lớp:"
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:69
msgid "Calibrate Monitor Resolution"
msgstr "Định chuẩn độ phân giải màn hình"
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:128
msgid "Measure the rulers and enter their lengths:"
msgstr "Đo các thước đo và gõ độ dài vào đây:"
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:153
msgid "_Horizontal:"
msgstr "_Ngang:"
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:158
msgid "_Vertical:"
msgstr "_Dọc:"
#. Image size frame
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:98 ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:138
msgid "Image Size"
msgstr "Cỡ ảnh"
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:176
msgid "Quality"
msgstr "Chất lượng"
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:188
msgid "I_nterpolation:"
msgstr "_Nội suy:"
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:207
#, fuzzy
msgid ""
"Indexed color layers are always scaled without interpolation. The chosen "
"interpolation type will affect channels and layer masks only."
msgstr ""
"Các lớp màu phụ lục luôn luôn được co dãn không có nội suy gì cả. Kiểu nội "
"suy đã chọn sẽ có tác động tới chỉ kênh và mặt nạ thôi."
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:97
msgid "Choose Stroke Style"
msgstr "Chọn kiểu dáng vẽ nét"
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:222
msgid "Paint tool:"
msgstr "Công cụ sơn"
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:236
msgid "_Emulate brush dynamics"
msgstr ""
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:88
#, fuzzy
msgid "The GIMP tips file is empty!"
msgstr "<b>• Không thể phân tách tập tin mẹo GIMP. •</b>"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:92
#, fuzzy
msgid "The GIMP tips file appears to be missing!"
msgstr "<b>• Hình như thiếu tập tin mẹo GIMP của bạn. •</b>"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:94
#, c-format
msgid "There should be a file called '%s'. Please check your installation."
msgstr "Nên có một tập tin tên « %s ». Vui lòng kiểm tra bản cài đặt là đúng."
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:100
#, fuzzy
msgid "The GIMP tips file could not be parsed!"
msgstr "<b>• Không thể phân tách tập tin mẹo GIMP. •</b>"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:128
msgid "GIMP Tip of the Day"
msgstr "Mẹo GIMP của Hôm nay"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:134
msgid "_Previous Tip"
msgstr "Mẹo t_rước"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:140
msgid "_Next Tip"
msgstr "Mẹo _kế"
#. a link to the related section in the user manual
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:193
msgid "Learn more"
msgstr ""
#. This is a special string to specify the language identifier to
#. look for in the gimp-tips.xml file. Please translate the C in it
#. according to the name of the po file used for gimp-tips.xml.
#. E.g. for the german translation, that would be "tips-locale:de".
#.
#: ../app/dialogs/tips-parser.c:187
msgid "tips-locale:C"
msgstr "tips-locale:vi"
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:84
msgid "GIMP User Installation"
msgstr "Người dùng Cài đặt GIMP"
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:93
msgid "User installation failed!"
msgstr "Lỗi cài đặt người dùng."
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:95
msgid "The GIMP user installation failed; see the log for details."
msgstr "Việc cài đặt người dùng GIMP bị lỗi: xem bản ghi để tìm chi tiết."
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:98
msgid "Installation Log"
msgstr "Bản ghi Cài đặt"
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:55
msgid "Export Path to SVG"
msgstr "Xuất đường dẫn vào SVG"
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:90
msgid "Export the active path"
msgstr "Xuất đường dẫn hoạt động"
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:91
msgid "Export all paths from this image"
msgstr "Xuất mọi đường dẫn từ ảnh này"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:58
msgid "Import Paths from SVG"
msgstr "Nhập đường dẫn từ SVG"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:92
#: ../app/widgets/gimpprofilechooserdialog.c:131
msgid "All files (*.*)"
msgstr "Mọi tập tin (*.*)"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:97
msgid "Scalable SVG image (*.svg)"
msgstr "Ảnh SVG co dãn được (*.svg)"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:108
msgid "_Merge imported paths"
msgstr "T_rộn các đường dẫn được nhập"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:118
msgid "_Scale imported paths to fit image"
msgstr "C_o dãn đường dẫn nhập để vừa khít ảnh"
#: ../app/dialogs/vectors-options-dialog.c:122
msgid "Path name:"
msgstr "Tên đường dẫn:"
#: ../app/display/gimpcursorview.c:210 ../app/display/gimpcursorview.c:216
#: ../app/display/gimpcursorview.c:235 ../app/display/gimpcursorview.c:241
#: ../app/display/gimpcursorview.c:260 ../app/display/gimpcursorview.c:266
#: ../app/display/gimpcursorview.c:282 ../app/display/gimpcursorview.c:289
#: ../app/display/gimpcursorview.c:664 ../app/display/gimpcursorview.c:665
#: ../app/display/gimpcursorview.c:666 ../app/display/gimpcursorview.c:667
#: ../app/display/gimpcursorview.c:780 ../app/display/gimpcursorview.c:781
#: ../app/display/gimpcursorview.c:782 ../app/display/gimpcursorview.c:783
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:630
msgid "n/a"
msgstr "Ø"
#: ../app/display/gimpcursorview.c:213 ../app/display/gimpcursorview.c:238
#: ../app/display/gimpcursorview.c:263
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:140
msgid "X"
msgstr "X"
#: ../app/display/gimpcursorview.c:219 ../app/display/gimpcursorview.c:244
#: ../app/display/gimpcursorview.c:269
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:141
msgid "Y"
msgstr "Y"
#. Units
#: ../app/display/gimpcursorview.c:225
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
#. Selection Bounding Box
#: ../app/display/gimpcursorview.c:250
#, fuzzy
msgid "Selection Bounding Box"
msgstr "Bộ sửa vùng chọn"
#. Width
#: ../app/display/gimpcursorview.c:286
msgid "W"
msgstr ""
#. Height
#: ../app/display/gimpcursorview.c:293
msgid "H"
msgstr ""
#: ../app/display/gimpcursorview.c:320
msgid "_Sample Merged"
msgstr "_Mẫu đã trộn"
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:499
#, fuzzy
msgid "Access the image menu"
msgstr "Chỉnh các chiều ảnh"
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:613
msgid "Zoom image when window size changes"
msgstr "Thu phóng ảnh khi cỡ ảnh đổi"
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:642
msgid "Toggle Quick Mask"
msgstr "Bật/tắt mặt nạ nhanh"
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:665
#, fuzzy
msgid "Navigate the image display"
msgstr "Nâng các khung hiển thị ảnh này lên."
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:733
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:1311 ../app/widgets/gimptoolbox.c:315
msgid "Drop image files here to open them"
msgstr ""
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:153
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:223
#, c-format
msgid "Close %s"
msgstr "Đóng %s"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:164
msgid "Close _without Saving"
msgstr ""
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:231
#, c-format
msgid "Save the changes to image '%s' before closing?"
msgstr "Lưu các thay đổi vào ảnh « %s » trước khi đóng không?"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:254
#, fuzzy, c-format
msgid "If you don't save the image, changes from the last hour will be lost."
msgid_plural ""
"If you don't save the image, changes from the last %d hours will be lost."
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu ảnh này, các thay đổi của bạn trong vòng %s trước sẽ bị "
"mất hoàn toàn."
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:264
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"If you don't save the image, changes from the last hour and %d minute will "
"be lost."
msgid_plural ""
"If you don't save the image, changes from the last hour and %d minutes will "
"be lost."
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu ảnh này, các thay đổi của bạn trong vòng %s và %s trước sẽ "
"bị mất hoàn toàn."
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:275
#, fuzzy, c-format
msgid "If you don't save the image, changes from the last minute will be lost."
msgid_plural ""
"If you don't save the image, changes from the last %d minutes will be lost."
msgstr[0] ""
"Nếu bạn không lưu ảnh này, các thay đổi của bạn trong vòng %s trước sẽ bị "
"mất hoàn toàn."
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:232
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:602
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:667
msgid "Drop New Layer"
msgstr "Thả lớp mới"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:275
msgid "Drop New Path"
msgstr "Thả đường dẫn mới"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:347
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:442 ../app/tools/gimpblendtool.c:174
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:135 ../app/tools/gimpimagemaptool.c:279
msgid "Cannot modify the pixels of layer groups."
msgstr ""
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:355
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:450 ../app/tools/gimpblendtool.c:181
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:142 ../app/tools/gimpcroptool.c:335
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:286 ../app/tools/gimppainttool.c:286
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:350 ../app/tools/gimptransformtool.c:1178
msgid "The active layer's pixels are locked."
msgstr ""
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:512
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:734
#, fuzzy
msgid "Drop layers"
msgstr "Xén lớp"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:635
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:657
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:811 ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:274
msgid "Dropped Buffer"
msgstr "Bộ đệm đã thả"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:78
msgid "Color Display Filters"
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:81
msgid "Configure Color Display Filters"
msgstr "Cấu hình Bộ lọc hiển thị màu"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-handlers.c:561
#, c-format
msgid "Image saved to '%s'"
msgstr ""
#: ../app/display/gimpdisplayshell-handlers.c:575
#, c-format
msgid "Image exported to '%s'"
msgstr ""
#: ../app/display/gimpdisplayshell-layer-select.c:120
msgid "Layer Select"
msgstr "Chọn lớp"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:114
msgid "Zoom Ratio"
msgstr "Tỷ lệ thu phóng"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:116
msgid "Select Zoom Ratio"
msgstr "Chọn tỷ lệ thu phóng"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:161
msgid "Zoom ratio:"
msgstr "Tỷ lệ thu phóng:"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:186
msgid "Zoom:"
msgstr "Thu phóng:"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:303
msgid "(modified)"
msgstr "(đã sửa đổi)"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:308
msgid "(clean)"
msgstr "(gột)"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:356
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:369
#: ../app/widgets/gimpactiongroup.c:870
msgid "(none)"
msgstr "(không có)"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:500
msgid " (exported)"
msgstr ""
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:502
msgid " (overwritten)"
msgstr ""
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:508
#, fuzzy
msgid " (imported)"
msgstr "Nhập mới"
#: ../app/display/gimpstatusbar.c:358
#, c-format
msgid "Cancel <i>%s</i>"
msgstr ""
#: ../app/file/file-open.c:136 ../app/file/file-save.c:112
msgid "Not a regular file"
msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn."
#: ../app/file/file-open.c:188
#, fuzzy, c-format
msgid "%s plug-in returned SUCCESS but did not return an image"
msgstr "bổ sung trả lời THÀNH CÔNG nhưng chưa trả ảnh."
#: ../app/file/file-open.c:199
#, fuzzy, c-format
msgid "%s plug-In could not open image"
msgstr "bổ sung không thể mở ảnh"
#: ../app/file/file-open.c:518
#, fuzzy
msgid "Image doesn't contain any layers"
msgstr "Ảnh không chứa lớp hiển thị nào"
#: ../app/file/file-open.c:571
#, c-format
msgid "Opening '%s' failed: %s"
msgstr "Việc mở « %s » thất bại: %s"
#: ../app/file/file-open.c:678
msgid ""
"Color management has been disabled. It can be enabled again in the "
"Preferences dialog."
msgstr ""
#: ../app/file/file-procedure.c:198
msgid "Unknown file type"
msgstr "Không biết kiểu tập tin"
#: ../app/file/file-save.c:189
#, fuzzy, c-format
msgid "%s plug-in could not save image"
msgstr "bổ sung không thể lưu ảnh"
#: ../app/file/file-utils.c:74
#, c-format
msgid "'%s:' is not a valid URI scheme"
msgstr ""
#: ../app/file/file-utils.c:90 ../app/file/file-utils.c:126
msgid "Invalid character sequence in URI"
msgstr "Gặp dây ký tự không hợp lệ trong URI"
#: ../app/gegl/gimpcurvesconfig.c:384
#, fuzzy
msgid "not a GIMP Curves file"
msgstr "không phải là một tập tin Cấp GIMP"
#: ../app/gegl/gimpcurvesconfig.c:399 ../app/gegl/gimplevelsconfig.c:710
msgid "parse error"
msgstr "lỗi phân tách"
#: ../app/gegl/gimplevelsconfig.c:663
msgid "not a GIMP Levels file"
msgstr "không phải là một tập tin Cấp GIMP"
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
#. initialize the document history
#: ../app/gui/gui.c:427
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: ../app/gui/splash.c:114
msgid "GIMP Startup"
msgstr "Khởi chạy GIMP"
#: ../app/paint/gimpairbrush.c:72 ../app/tools/gimpairbrushtool.c:53
msgid "Airbrush"
msgstr "Chổi khí"
#: ../app/paint/gimpbrushcore.c:435
msgid "No brushes available for use with this tool."
msgstr "Không có bút vẽ sẵn sàng dùng với công cụ này."
#: ../app/paint/gimpbrushcore.c:442
#, fuzzy
msgid "No paint dynamics available for use with this tool."
msgstr "Không có bút vẽ sẵn sàng dùng với công cụ này."
#: ../app/paint/gimpclone.c:102 ../app/tools/gimpclonetool.c:60
msgid "Clone"
msgstr "Nhân đôi"
#: ../app/paint/gimpclone.c:143
#, fuzzy
msgid "No patterns available for use with this tool."
msgstr "Không có bút vẽ sẵn sàng dùng với công cụ này."
#: ../app/paint/gimpconvolve.c:80
msgid "Convolve"
msgstr "Quấn lại"
#: ../app/paint/gimpdodgeburn.c:91
msgid "Dodge/Burn"
msgstr "Tránh/Cháy"
#: ../app/paint/gimperaser.c:65 ../app/tools/gimperasertool.c:65
msgid "Eraser"
msgstr "Xóa"
#: ../app/paint/gimpheal.c:118 ../app/tools/gimphealtool.c:52
msgid "Heal"
msgstr ""
#: ../app/paint/gimpheal.c:157
#, fuzzy
msgid "Healing does not operate on indexed layers."
msgstr "Việc làm bằng không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
#: ../app/paint/gimpink.c:97 ../app/tools/gimpinktool.c:54
msgid "Ink"
msgstr "Mực"
#: ../app/paint/gimpinkoptions.c:72
msgid "Ink Blob Size"
msgstr ""
#: ../app/paint/gimpinkoptions.c:99
#, fuzzy
msgid "Ink Blob Aspect Ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
#: ../app/paint/gimpinkoptions.c:103
msgid "Ink Blob Angle"
msgstr ""
#: ../app/paint/gimppaintbrush.c:65 ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:50
msgid "Paintbrush"
msgstr "Chổi sơn"
#: ../app/paint/gimppaintcore-stroke.c:335
#, fuzzy
msgid "Not enough points to stroke"
msgstr "Không có vùng chọn trong đó cần vẽ nét."
#: ../app/paint/gimppaintcore.c:140
msgid "Paint"
msgstr "Sơn"
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:138
#, fuzzy
msgid "Brush Scale"
msgstr "Thư mục bút vẽ"
#: ../app/paint/gimppencil.c:41 ../app/tools/gimppenciltool.c:50
msgid "Pencil"
msgstr "Bút chì"
#: ../app/paint/gimpperspectiveclone.c:98
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:128
#, fuzzy
msgid "Perspective Clone"
msgstr "Phối cảnh..."
#: ../app/paint/gimpperspectiveclone.c:163
#, fuzzy
msgid "Perspective Clone does not operate on indexed layers."
msgstr "Bích chương hóa không hoạt động trên lớp phụ lục."
#: ../app/paint/gimpsmudge.c:83 ../app/tools/gimpsmudgetool.c:52
msgid "Smudge"
msgstr "Nhoè"
#: ../app/paint/gimpsourcecore.c:232
msgid "Set a source image first."
msgstr ""
#: ../app/paint/paint-enums.c:52
#, fuzzy
msgctxt "perspective-clone-mode"
msgid "Modify Perspective"
msgstr "Phối cảnh..."
#: ../app/paint/paint-enums.c:53
#, fuzzy
msgctxt "perspective-clone-mode"
msgid "Perspective Clone"
msgstr "Phối cảnh..."
#: ../app/paint/paint-enums.c:83
#, fuzzy
msgctxt "source-align-mode"
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../app/paint/paint-enums.c:84
#, fuzzy
msgctxt "source-align-mode"
msgid "Aligned"
msgstr "Đã canh lề"
#: ../app/paint/paint-enums.c:85
#, fuzzy
msgctxt "source-align-mode"
msgid "Registered"
msgstr "Đã đăng ký"
#: ../app/paint/paint-enums.c:86
#, fuzzy
msgctxt "source-align-mode"
msgid "Fixed"
msgstr "Đã sửa"
#: ../app/paint/paint-enums.c:114
#, fuzzy
msgctxt "convolve-type"
msgid "Blur"
msgstr "Cảnh mờ"
#: ../app/paint/paint-enums.c:115
#, fuzzy
msgctxt "convolve-type"
msgid "Sharpen"
msgstr "Mài sắc"
#: ../app/pdb/channel-cmds.c:182
msgid "Combine Masks"
msgstr "Kết hợp mặt nạ"
#: ../app/pdb/drawable-cmds.c:474
msgid "Plug-In"
msgstr "bổ sung"
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:319
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:406
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:256 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:153
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:69
msgid "Perspective"
msgstr "Phối cảnh..."
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:862
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:936
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:597 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:375
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:110
msgid "Shearing"
msgstr "Đang kéo cắt..."
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1023
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:693 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:453
msgid "2D Transform"
msgstr "Chuyển dạng 2 chiều"
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1108
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1203
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1296
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:797
msgid "2D Transforming"
msgstr "Đang chuyển dạng 2 chiều..."
#: ../app/pdb/edit-cmds.c:725 ../app/tools/gimpblendtool.c:243
msgid "Blending"
msgstr "Đang hợp nhau..."
#: ../app/pdb/floating-sel-cmds.c:64
#, fuzzy
msgid "Cannot remove this layer because it is not a floating selection."
msgstr "Không thể neo lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi."
#: ../app/pdb/floating-sel-cmds.c:96
msgid "Cannot anchor this layer because it is not a floating selection."
msgstr "Không thể neo lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi."
#: ../app/pdb/floating-sel-cmds.c:128
#, fuzzy
msgid ""
"Cannot convert this layer to a normal layer because it is not a floating "
"selection."
msgstr "Không thể neo lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi."
#: ../app/pdb/gimppdb-query.c:299 ../app/pdb/gimppdb.c:306
#: ../app/pdb/gimppdb.c:376
#, fuzzy, c-format
msgid "Procedure '%s' not found"
msgstr ""
"Gặp lỗi gọi PDB:\n"
"không tìm thấy thủ tục « %s »."
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:73
msgid "Invalid empty brush name"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:82
#, c-format
msgid "Brush '%s' not found"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:87
#, c-format
msgid "Brush '%s' is not editable"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:113
#, c-format
msgid "Brush '%s' is not a generated brush"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:133
msgid "Invalid empty pattern name"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:142
#, fuzzy, c-format
msgid "Pattern '%s' not found"
msgstr "Trình đơn Mẫu"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:162
msgid "Invalid empty gradient name"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:171
#, fuzzy, c-format
msgid "Gradient '%s' not found"
msgstr "Trình đơn Độ dốc"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:176
#, c-format
msgid "Gradient '%s' is not editable"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:197
#, fuzzy
msgid "Invalid empty palette name"
msgstr "Nhập bảng chọn"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:206
#, fuzzy, c-format
msgid "Palette '%s' not found"
msgstr "Trình đơn Bảng chọn"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:211
#, c-format
msgid "Palette '%s' is not editable"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:231
msgid "Invalid empty font name"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:241
#, c-format
msgid "Font '%s' not found"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:260
msgid "Invalid empty buffer name"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:270
#, fuzzy, c-format
msgid "Named buffer '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy bộ duyệt trợ giúp"
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:289
msgid "Invalid empty paint method name"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:299
#, c-format
msgid "Paint method '%s' does not exist"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:318
#, c-format
msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it has not been added to an image"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:328
#, c-format
msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it is attached to another image"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:357
#, c-format
msgid ""
"Item '%s' (%d) cannot be used because it is not a direct child of an item "
"tree"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:385
#, c-format
msgid ""
"Items '%s' (%d) and '%s' (%d) cannot be used because they are not part of "
"the same item tree"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:410
#, c-format
msgid "Item '%s' (%d) must not be an ancestor of '%s' (%d)"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:434
#, c-format
msgid "Item '%s' (%d) has already been added to an image"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:442
#, c-format
msgid "Trying to add item '%s' (%d) to wrong image"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:461
#, c-format
msgid "Item '%s' (%d) cannot be modified because its contents are locked"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:481
#, c-format
msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it is not a group item"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:501
#, c-format
msgid "Item '%s' (%d) cannot be modified because it is a group item"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:522
#, c-format
msgid "Layer '%s' (%d) cannot be used because it is not a text layer"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:563
#, c-format
msgid "Image '%s' (%d) is of type '%s', but an image of type '%s' is expected"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:586
#, c-format
msgid "Image '%s' (%d) is already of type '%s'"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:614
#, c-format
msgid "Vectors object %d does not contain stroke with ID %d"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdb.c:410
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' has been called with a wrong type for argument #%d. Expected "
"%s, got %s."
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:78
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:78
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:78
msgid "Smooth edges"
msgstr "Làm mịn cạnh"
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:371 ../app/plug-in/gimppluginprocframe.c:208
#, c-format
msgid "Procedure '%s' returned no return values"
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:634
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' returned a wrong value type for return value '%s' (#%d). "
"Expected %s, got %s."
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:646
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' has been called with a wrong value type for argument '%s' (#"
"%d). Expected %s, got %s."
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:678
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' returned an invalid ID for argument '%s'. Most likely a plug-"
"in is trying to work on a layer that doesn't exist any longer."
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:690
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' has been called with an invalid ID for argument '%s'. Most "
"likely a plug-in is trying to work on a layer that doesn't exist any longer."
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:706
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' returned an invalid ID for argument '%s'. Most likely a plug-"
"in is trying to work on an image that doesn't exist any longer."
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:718
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' has been called with an invalid ID for argument '%s'. Most "
"likely a plug-in is trying to work on an image that doesn't exist any longer."
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:738
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' returned '%s' as return value '%s' (#%d, type %s). This value "
"is out of range."
msgstr ""
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:751
#, c-format
msgid ""
"Procedure '%s' has been called with value '%s' for argument '%s' (#%d, type "
"%s). This value is out of range."
msgstr ""
#: ../app/pdb/image-cmds.c:2650
msgid ""
"Image resolution is out of bounds, using the default resolution instead."
msgstr ""
"Độ phân giải ảnh nằm ngoài giới hạn, nên dùng độ phân giải mặc định để thay "
"thế."
#: ../app/pdb/layer-cmds.c:478 ../app/pdb/layer-cmds.c:516
msgid "Move Layer"
msgstr "Chuyển lớp"
#: ../app/pdb/selection-tools-cmds.c:217 ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:199
msgid "Free Select"
msgstr "Chọn tự do"
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:89
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to create text layer"
msgstr "Xén để vừa lớp dưới"
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:162 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:272
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:351 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:424
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:496 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:568
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:640 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:712
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:784 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:854
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:926 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:998
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1070 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1106
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1185
#, fuzzy
msgid "Set text layer attribute"
msgstr "Sửa thuộc tính lớp"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:323
#, fuzzy
msgid "Remove path stroke"
msgstr "Gỡ bỏ bộ bám"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:359
#, fuzzy
msgid "Close path stroke"
msgstr "Kết nối các nét vẽ"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:399
#, fuzzy
msgid "Translate path stroke"
msgstr "Dịch mục"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:439
#, fuzzy
msgid "Scale path stroke"
msgstr "Co dãn đường dẫn"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:481
#, fuzzy
msgid "Rotate path stroke"
msgstr "Xoay đường dẫn"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:521 ../app/pdb/vectors-cmds.c:565
#, fuzzy
msgid "Flip path stroke"
msgstr "Lật đường dẫn"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:694 ../app/pdb/vectors-cmds.c:816
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:1035
#, fuzzy
msgid "Add path stroke"
msgstr "Thêm nét vẽ"
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:868 ../app/pdb/vectors-cmds.c:921
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:982
msgid "Extend path stroke"
msgstr ""
#: ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:281
#, c-format
msgid "Empty variable name in environment file %s"
msgstr "Gặp tên biến rỗng trong tập tin môi trường %s."
#: ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:299
#, c-format
msgid "Illegal variable name in environment file %s: %s"
msgstr "Gặp tên biến không được phép trong tập tin môi trường %s: %s"
#: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:263
#, c-format
msgid "Bad interpreter referenced in interpreter file %s: %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin gõ « %s»: %s"
#: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:322
#, c-format
msgid "Bad binary format string in interpreter file %s"
msgstr "Gặp chuỗi định dạng nhị phân sai trong tập tin thông dịch %s."
#: ../app/plug-in/gimpplugin-message.c:450
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Calling error for procedure '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Gặp lỗi gọi PDB:\n"
"không tìm thấy thủ tục « %s »."
#: ../app/plug-in/gimpplugin-message.c:459
#, c-format
msgid ""
"Execution error for procedure '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
#: ../app/plug-in/gimpplugin-progress.c:331
#, fuzzy
msgid "Cancelled"
msgstr "Thôi"
#: ../app/plug-in/gimpplugin.c:639
#, c-format
msgid ""
"Plug-in crashed: \"%s\"\n"
"(%s)\n"
"\n"
"The dying plug-in may have messed up GIMP's internal state. You may want to "
"save your images and restart GIMP to be on the safe side."
msgstr ""
"bổ sung đã sụp đổ : « %s »\n"
"(%s)\n"
"\n"
"Bổ sung đang kết thúc có thể đã tạo lỗi trong tính trạng nội bộ của GIMP. "
"Như thế thì đề nghị bạn lưu các ảnh và khởi chạy lại GIMP."
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:173
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:223
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:321
#, c-format
msgid "Failed to run plug-in \"%s\""
msgstr ""
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:230
msgid "Searching Plug-Ins"
msgstr "Đang tìm các bổ sung"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:279
msgid "Resource configuration"
msgstr "Cấu hình tài nguyên"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:315
msgid "Querying new Plug-ins"
msgstr "Đang truy vấn bổ sung mới"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:365
msgid "Initializing Plug-ins"
msgstr "Đang khởi tạo bổ sung"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:437
msgid "Starting Extensions"
msgstr "Đang khởi chạy phần mở rộng"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:297
msgid "Plug-In Interpreters"
msgstr "Bộ thông dịch bổ sung"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:304
msgid "Plug-In Environment"
msgstr "Môi trường bổ sung"
#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:995
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Calling error for '%s':\n"
"%s"
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s"
#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1007
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Execution error for '%s':\n"
"%s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi « %s »: %s"
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:112
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:187
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:246
#, fuzzy, c-format
msgid "Error running '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc « %s »: %s"
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:136
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:197
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:256
#, c-format
msgid "Plug-In missing (%s)"
msgstr ""
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:205
#, c-format
msgid "Skipping '%s': wrong GIMP protocol version."
msgstr "Đang bỏ qua « %s » vì phiên bản giao thức GIMP không đúng."
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:478
#, c-format
msgid "invalid value '%s' for icon type"
msgstr "giá trị không hợp lệ « %s » cho kiểu biểu tượng"
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:493
#, c-format
msgid "invalid value '%ld' for icon type"
msgstr "giá trị không hợp lệ « %ld » cho kiểu biểu tượng"
#. This is a so-called pangram; it's supposed to
#. contain all characters found in the alphabet.
#: ../app/text/gimpfont.c:43
msgid ""
"Pack my box with\n"
"five dozen liquor jugs."
msgstr ""
"aăâbcdđeêghiklmnoôơ\n"
"pqrstuưvxy₫ổíỵữởằ"
#: ../app/text/gimptext-compat.c:107 ../app/tools/gimptexttool.c:1386
msgid "Add Text Layer"
msgstr "Thêm lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:141
msgid "Text Layer"
msgstr "Lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:142
msgid "Rename Text Layer"
msgstr "Đổi lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:143
msgid "Move Text Layer"
msgstr "Chuyển lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:144
msgid "Scale Text Layer"
msgstr "Co dãn lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:145
msgid "Resize Text Layer"
msgstr "Đổi cỡ lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:146
msgid "Flip Text Layer"
msgstr "Lật lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:147
msgid "Rotate Text Layer"
msgstr "Xoay lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:148
msgid "Transform Text Layer"
msgstr "Chuyển dạng lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:509
msgid "Discard Text Information"
msgstr "Hủy thông tin chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:562
msgid "Due to lack of any fonts, text functionality is not available."
msgstr "Không có chức năng hiển thị chữ vì không có phông chữ nào cả."
#: ../app/text/gimptextlayer.c:613
msgid "Empty Text Layer"
msgstr "Lớp chữ rỗng"
#: ../app/text/gimptextlayer-xcf.c:75
#, c-format
msgid ""
"Problems parsing the text parasite for layer '%s':\n"
"%s\n"
"\n"
"Some text properties may be wrong. Unless you want to edit the text layer, "
"you don't need to worry about this."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tách bộ bám chữ cho lớp « %s »:\n"
"%s\n"
"\n"
"Một số thuộc tính chữ có lẽ không đúng. Lỗi này quan trọng chỉ nếu bạn muốn "
"sửa lỗi lớp chữ thôi."
#: ../app/text/text-enums.c:23
msgctxt "text-box-mode"
msgid "Dynamic"
msgstr ""
#: ../app/text/text-enums.c:24
#, fuzzy
msgctxt "text-box-mode"
msgid "Fixed"
msgstr "Đã sửa"
#: ../app/tools/gimp-tools.c:352
msgid ""
"This tool has\n"
"no options."
msgstr ""
"Công cụ này\n"
"không có tùy chọn."
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:54
#, fuzzy
msgid "Airbrush Tool: Paint using a brush, with variable pressure"
msgstr "Chổi khí với áp suất thay đổi"
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:55
msgid "_Airbrush"
msgstr "Chổ_i khí"
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:88
#, fuzzy
msgid "Motion only"
msgstr "Chỉ làm nhạt"
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:97 ../app/tools/gimpconvolvetool.c:216
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:96
msgid "Rate:"
msgstr "Tỷ lệ:"
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:103
#, fuzzy
msgid "Flow:"
msgstr "Vàng:"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:135 ../app/tools/gimpaligntool.c:764
msgid "Align"
msgstr "Canh lề"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:136
#, fuzzy
msgid "Alignment Tool: Align or arrange layers and other objects"
msgstr "Canh lề hay sắp xếp các lớp và mục khác"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:137
msgid "_Align"
msgstr "C_anh lề"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:599
msgid "Click on a layer, path or guide, or Click-Drag to pick several layers"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:608
#, fuzzy
msgid "Click to pick this layer as first item"
msgstr "Nhắp vào đường dẫn cần sửa đổi."
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:616
#, fuzzy
msgid "Click to add this layer to the list"
msgstr "Nhấn để né tránh đường."
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:620
#, fuzzy
msgid "Click to pick this guide as first item"
msgstr "Nhắp vào đường dẫn cần sửa đổi."
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:628
#, fuzzy
msgid "Click to add this guide to the list"
msgstr "Nhấn để né tránh đường."
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:632
#, fuzzy
msgid "Click to pick this path as first item"
msgstr "Nhắp vào đường dẫn cần sửa đổi."
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:640
#, fuzzy
msgid "Click to add this path to the list"
msgstr "Nhắp vào đường dẫn cần sửa đổi."
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:776
#, fuzzy
msgid "Relative to:"
msgstr "Tương đối so với"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:794
msgid "Align left edge of target"
msgstr "Canh lề cạnh bên trái của đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:800
msgid "Align center of target"
msgstr "Canh lề trung tâm của đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:806
msgid "Align right edge of target"
msgstr "Canh lề cạnh bên phải của đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:816
msgid "Align top edge of target"
msgstr "Canh lề cạnh bên trên của đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:822
msgid "Align middle of target"
msgstr "Canh lề vùng ở giữa của đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:828
msgid "Align bottom of target"
msgstr "Canh lề cạnh bên dưới của đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:832
msgid "Distribute"
msgstr "Phân phối"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:846
msgid "Distribute left edges of targets"
msgstr "Phân phối các cạnh bên trái của các đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:853
#, fuzzy
msgid "Distribute horizontal centers of targets"
msgstr "Phân phối các trung tâm ngang của các đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:860
msgid "Distribute right edges of targets"
msgstr "Phân phối các cạnh bên phải của các đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:870
msgid "Distribute top edges of targets"
msgstr "Phân phối các cạnh bên trên của các đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:877
msgid "Distribute vertical centers of targets"
msgstr "Phân phối các trung tâm dọc của các đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:883
msgid "Distribute bottoms of targets"
msgstr "Phân phối các cạnh bên dưới của các đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:891 ../app/tools/gimpblendoptions.c:221
msgid "Offset:"
msgstr "Hiệu số:"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:215 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:305
msgid "Gradient:"
msgstr "Độ dốc:"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:231 ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:145
msgid "Shape:"
msgstr "Hình"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:238 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:236
msgid "Repeat:"
msgstr "Lặp lại"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:256
msgid "Adaptive supersampling"
msgstr "Siêu lấy mẫu thích nghi"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:264
msgid "Max depth:"
msgstr "Dài tối đa:"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:271
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:287
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:219
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:109
msgid "Blend"
msgstr "Hợp nhau"
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:110
#, fuzzy
msgid "Blend Tool: Fill selected area with a color gradient"
msgstr "Tô bằng chuyển màu sắc"
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:111
msgid "Blen_d"
msgstr "Hợ_p nhau"
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:167
#, fuzzy
msgid "Blend does not operate on indexed layers."
msgstr "Việc làm bằng không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:420 ../app/tools/gimppainttool.c:634
#, c-format
msgid "%s for constrained angles"
msgstr "%s cho góc bị ép buộc"
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:421
#, fuzzy, c-format
msgid "%s to move the whole line"
msgstr "Nhấn để né tránh đường."
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:425
msgid "Blend: "
msgstr "Hợp nhau : "
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:111
msgid "Brightness-Contrast"
msgstr "Độ tương phản-Độ sáng"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:112
#, fuzzy
msgid "Brightness/Contrast Tool: Adjust brightness and contrast"
msgstr "Chỉnh độ sáng và độ tương phản"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:113
msgid "B_rightness-Contrast..."
msgstr "_Sáng-Tương phản..."
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:133
msgid "Adjust Brightness and Contrast"
msgstr "Chỉnh độ sáng và độ tương phản"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:135
#, fuzzy
msgid "Import Brightness-Contrast settings"
msgstr "Độ tương phản-Độ sáng"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:136
#, fuzzy
msgid "Export Brightness-Contrast settings"
msgstr "Độ tương phản-Độ sáng"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:183
msgid "Brightness-Contrast does not operate on indexed layers."
msgstr "Sáng-Tương phản không hoạt động trên lớp phụ lục."
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:320
msgid "_Brightness:"
msgstr "Độ _sáng:"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:335
msgid "Con_trast:"
msgstr "Độ _tương phản:"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:349
msgid "Edit these Settings as Levels"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:99
msgid "Allow completely transparent regions to be filled"
msgstr "Cho phép tô đầy vùng trong suốt hoàn toàn"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:105
msgid "Base filled area on all visible layers"
msgstr "Vùng tô đầy dựa vào mọi lớp hiển thị"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:111
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:95
msgid "Maximum color difference"
msgstr "Hiệu số màu tối đa"
#. fill type
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:225
#, c-format
msgid "Fill Type (%s)"
msgstr "Kiểu tô đầy (%s)"
#. fill selection
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:239
#, c-format
msgid "Affected Area (%s)"
msgstr "Vùng có tác động (%s)"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:243
msgid "Fill whole selection"
msgstr "Tô đầy toàn vùng chọn."
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:244
msgid "Fill similar colors"
msgstr "Tô đầy các màu tương tự"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:253
msgid "Finding Similar Colors"
msgstr "Tìm màu tương tự"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:269
msgid "Fill transparent areas"
msgstr "Tô đầy các vùng trong suốt"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:275 ../app/tools/gimpclonetool.c:113
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:150 ../app/tools/gimphealtool.c:98
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:963
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:207
msgid "Sample merged"
msgstr "Mẫu đã hợp nhau"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:294
msgid "Fill by:"
msgstr "Tô bằng:"
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:85
msgid "Bucket Fill"
msgstr "Tô cái xô"
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:86
#, fuzzy
msgid "Bucket Fill Tool: Fill selected area with a color or pattern"
msgstr "Tô đầy bằng màu hay mẫu"
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:87
msgid "_Bucket Fill"
msgstr "Tô đầy _xô"
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:67
msgid "Select by Color"
msgstr "Chọn theo màu"
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:68
msgid "Select by Color Tool: Select regions with similar colors"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:69
msgid "_By Color Select"
msgstr "Th_eo chọn màu"
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:82
#, fuzzy
msgctxt "command"
msgid "Select by Color"
msgstr "Chọn theo màu"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:61
msgid "Clone Tool: Selectively copy from an image or pattern, using a brush"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:62
msgid "_Clone"
msgstr "Nhân đô_i"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:85 ../app/tools/gimpclonetool.c:88
#, fuzzy
msgid "Click to clone"
msgstr "Nhấn để nhân đôi"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:86 ../app/tools/gimpclonetool.c:90
#, c-format
msgid "%s to set a new clone source"
msgstr "%s để đặt nguồn nhân đôi mới"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:89
#, fuzzy
msgid "Click to set a new clone source"
msgstr "Nhấn để đặt nguồn nhân đôi."
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:108
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:958
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:129 ../app/tools/gimphealtool.c:110
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:979
msgid "Alignment:"
msgstr "Canh lề :"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:94
msgid "Color Balance"
msgstr "Cân bằng màu"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:95
msgid "Color Balance Tool: Adjust color distribution"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:96
msgid "Color _Balance..."
msgstr "Cân _bằng màu..."
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:113
msgid "Adjust Color Balance"
msgstr "Chỉnh cân bằng màu"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:115
#, fuzzy
msgid "Import Color Balance Settings"
msgstr "Cân bằng màu"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:116
#, fuzzy
msgid "Export Color Balance Settings"
msgstr "Cân bằng màu"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:162
#, fuzzy
msgid "Color Balance operates only on RGB color layers."
msgstr "Cân bằng màu hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:267
msgid "Select Range to Adjust"
msgstr "Chọn phạm vi cần chỉnh"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:276 ../app/tools/gimplevelstool.c:172
msgid "Adjust Color Levels"
msgstr "Chỉnh mức màu"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:293
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:252
msgid "Cyan"
msgstr "Xanh lông mòng"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:293
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:249
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:302
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:254
msgid "Magenta"
msgstr "Đỏ tươi"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:302
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:251
msgid "Green"
msgstr "Xanh lá cây"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:311
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:250
msgid "Yellow"
msgstr "Vàng"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:311
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:253
msgid "Blue"
msgstr "Xanh dương"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:322
msgid "R_eset Range"
msgstr "Đặt lại phạm _vi"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:331
msgid "Preserve _luminosity"
msgstr "Bảo tồn độ t_rưng"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:90
msgid "Colorize"
msgstr "Màu hóa"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:91
#, fuzzy
msgid "Colorize Tool: Colorize the image"
msgstr "Màu hóa ảnh"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:92
msgid "Colori_ze..."
msgstr "Mà_u hóa..."
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:109
msgid "Colorize the Image"
msgstr "Màu hóa ảnh"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:111
msgid "Import Colorize Settings"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:112
msgid "Export Colorize Settings"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:157
msgid "Colorize operates only on RGB color layers."
msgstr "Màu hóa hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:225
msgid "Select Color"
msgstr "Chọn màu"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:242
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:385
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc màu:"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:257
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:423
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ _bão hòa:"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:272
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:404
msgid "_Lightness:"
msgstr "Độ _nhạt:"
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:75
#, fuzzy
msgid "Color Picker Average Radius"
msgstr "Thông tin bộ chọn lọc màu"
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:161
msgid "Sample average"
msgstr "Mẫu trung bình"
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:171
#: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:175
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:280
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:153
msgid "Radius:"
msgstr "Bán kính:"
#. the pick FG/BG frame
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:155
#, c-format
msgid "Pick Mode (%s)"
msgstr "Chế độ chọn lọc (%s)"
#. the use_info_window toggle button
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:164
#, c-format
msgid "Use info window (%s)"
msgstr "Dùng cửa sô thông tin (%s)"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:96
msgid "Color Picker"
msgstr "Bộ chọn lọc màu"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:97
#, fuzzy
msgid "Color Picker Tool: Set colors from image pixels"
msgstr "Chọn lọc màu từ ảnh"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:98
msgid "C_olor Picker"
msgstr "Bộ kén mà_u"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:242
#, fuzzy
msgid "Click in any image to view its color"
msgstr "Nhấn vào ảnh nào để kén màu cảnh gần."
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:249 ../app/tools/gimppainttool.c:493
#, fuzzy
msgid "Click in any image to pick the foreground color"
msgstr "Nhấn vào ảnh nào để kén màu cảnh gần."
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:257 ../app/tools/gimppainttool.c:499
#, fuzzy
msgid "Click in any image to pick the background color"
msgstr "Nhấn vào ảnh nào để kén màu nền."
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:265
#, fuzzy
msgid "Click in any image to add the color to the palette"
msgstr "Nhấn vào ảnh nào để kén màu cảnh gần."
#. tool->display->shell
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:318
msgid "Color Picker Information"
msgstr "Thông tin bộ chọn lọc màu"
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:268 ../app/tools/gimpcolortool.c:446
msgid "Move Sample Point: "
msgstr "Chuyển điểm mẫu : "
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:438
msgid "Remove Sample Point"
msgstr "Gỡ bỏ điểm mẫu"
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:439
msgid "Cancel Sample Point"
msgstr "Thôi điểm mẫu"
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:447
msgid "Add Sample Point: "
msgstr "Thêm điểm mẫu : "
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:72
#, fuzzy
msgid "Blur / Sharpen"
msgstr "Làm mờ hay Mài sắc"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:73
msgid "Blur / Sharpen Tool: Selective blurring or unblurring using a brush"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:74
#, fuzzy
msgid "Bl_ur / Sharpen"
msgstr "Làm mờ hay Mài sắc"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:169
#, fuzzy
msgid "Click to blur"
msgstr "Nhấn để che mờ."
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:170
#, fuzzy
msgid "Click to blur the line"
msgstr "Nhấn để che mờ đường."
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:171
#, c-format
msgid "%s to sharpen"
msgstr "%s để mài sắc"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:175
#, fuzzy
msgid "Click to sharpen"
msgstr "Nhấn để mài sắc"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:176
#, fuzzy
msgid "Click to sharpen the line"
msgstr "Nhấn để mài sắc đường."
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:177
#, c-format
msgid "%s to blur"
msgstr "%s để che mờ"
#. the type radio box
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:198
#, c-format
msgid "Convolve Type (%s)"
msgstr "Kiểu quấn lại (%s)"
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:160
msgid "Current layer only"
msgstr "Chỉ lớp hiện có"
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:166
msgid "Allow growing"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:127
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:128
msgid "Crop Tool: Remove edge areas from image or layer"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:129
#, fuzzy
msgid "_Crop"
msgstr "Xén"
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:271
#, fuzzy
msgid "Click or press Enter to crop"
msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để xén."
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:328
#, fuzzy
msgid "There is no active layer to crop."
msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần cắt."
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:140
msgid "Curves"
msgstr "Cong"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:141
#, fuzzy
msgid "Curves Tool: Adjust color curves"
msgstr "Chỉnh cong màu"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:142
msgid "_Curves..."
msgstr "_Cong..."
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:168
msgid "Adjust Color Curves"
msgstr "Chỉnh cong màu"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:170
#, fuzzy
msgid "Import Curves"
msgstr "Tải cong"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:171
#, fuzzy
msgid "Export Curves"
msgstr "Tải cong"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:222
#, fuzzy
msgid "Curves does not operate on indexed layers."
msgstr "Việc đảo không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:330
#, fuzzy
msgid "Click to add a control point"
msgstr "Nhắp chuột để thêm một điểm điều khiển."
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:335
#, fuzzy
msgid "Click to add control points to all channels"
msgstr "Nhắp để thêm điểm điều khiển vào mọi kênh"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:340
msgid "Click to locate on curve (try Shift, Ctrl)"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:453 ../app/tools/gimplevelstool.c:384
msgid "Cha_nnel:"
msgstr "Kê_nh:"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:479 ../app/tools/gimplevelstool.c:408
msgid "R_eset Channel"
msgstr "Đặt _lại kênh"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:571 ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:460
#, fuzzy
msgid "Curve _type:"
msgstr "Kiểu cong"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:646 ../app/tools/gimplevelstool.c:756
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not read header from '%s': %s"
msgstr "Không thể đọc %d byte từ « %s »: %s"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:719
msgid "Use _old curves file format"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:78
#, fuzzy
msgid "Desaturate Tool: Turn colors into shades of gray"
msgstr "Chuyển đổi màu sắc thành mức xám"
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:79
msgid "_Desaturate..."
msgstr "_Giảm bão hoà..."
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:93
#, fuzzy
msgid "Desaturate (Remove Colors)"
msgstr "Gỡ bỏ màu"
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:124
#, fuzzy
msgid "Desaturate only operates on RGB layers."
msgstr "Việc giảm bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:193
msgid "Choose shade of gray based on:"
msgstr "Hãy chọn sắc màu xám dựa vào :"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:72
#, fuzzy
msgid "Dodge / Burn"
msgstr "Tránh/Cháy"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:73
msgid "Dodge / Burn Tool: Selectively lighten or darken using a brush"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:74
#, fuzzy
msgid "Dod_ge / Burn"
msgstr "TránhChá_y"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:172
#, fuzzy
msgid "Click to dodge"
msgstr "Nhấn để né tránh."
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:173
#, fuzzy
msgid "Click to dodge the line"
msgstr "Nhấn để né tránh đường."
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:174
#, c-format
msgid "%s to burn"
msgstr "%s để đốt"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:178
#, fuzzy
msgid "Click to burn"
msgstr "Nhấn để đốt."
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:179
#, fuzzy
msgid "Click to burn the line"
msgstr "Nhấn để đốt đường."
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:180
#, c-format
msgid "%s to dodge"
msgstr "%s để né tránh"
#. the type (dodge or burn)
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:201
#, c-format
msgid "Type (%s)"
msgstr "Kiểu (%s)"
#. mode (highlights, midtones, or shadows)
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:212
msgid "Range"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:224
msgid "Exposure:"
msgstr "Phơi nắng:"
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:240
msgid "Move Selection"
msgstr "Chuyển vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:244
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1233
msgid "Move Floating Selection"
msgstr "Chuyển vùng chọn nổi"
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:453
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:728
msgid "Move: "
msgstr "Chuyển: "
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:68
msgid "Ellipse Select"
msgstr "Chọn hình bầu dục"
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:69
#, fuzzy
msgid "Ellipse Select Tool: Select an elliptical region"
msgstr "Chọn vùng hình bầu dục"
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:70
msgid "_Ellipse Select"
msgstr "Chọn _bầu dục"
#: ../app/tools/gimperasertool.c:66
#, fuzzy
msgid "Eraser Tool: Erase to background or transparency using a brush"
msgstr "Xóa thành nền hay độ trong suốt."
#: ../app/tools/gimperasertool.c:67
msgid "_Eraser"
msgstr "_Xóa"
#: ../app/tools/gimperasertool.c:96
#, fuzzy
msgid "Click to erase"
msgstr "Nhấn để xoá."
#: ../app/tools/gimperasertool.c:97
#, fuzzy
msgid "Click to erase the line"
msgstr "Nhấn để xoá đường."
#: ../app/tools/gimperasertool.c:98
#, c-format
msgid "%s to pick a background color"
msgstr "%s để chọn màu nền"
#. the anti_erase toggle
#: ../app/tools/gimperasertool.c:145
#, c-format
msgid "Anti erase (%s)"
msgstr "Chống xóa (%s)"
#: ../app/tools/gimpflipoptions.c:129
msgid "Affect:"
msgstr "Ảnh hưởng:"
#. tool toggle
#: ../app/tools/gimpflipoptions.c:138
#, c-format
msgid "Flip Type (%s)"
msgstr "Kiểu lật (%s)"
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:79
msgid "Flip"
msgstr "Lật"
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:80
msgid ""
"Flip Tool: Reverse the layer, selection or path horizontally or vertically"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:82
msgid "_Flip"
msgstr "_Lật"
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:116
#, fuzzy
msgctxt "command"
msgid "Flip"
msgstr "Lật"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:84
msgid "Select a single contiguous area"
msgstr "Chọn một vùng kề nhau riêng lẻ"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:95
msgid "Size of the brush used for refinements"
msgstr "Kích thước của bút vẽ được dùng cho tinh chế."
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:101
msgid ""
"Smaller values give a more accurate selection border but may introduce holes "
"in the selection"
msgstr ""
"Giá trị nhỏ hơn cho viền chọn chính xác hơn, mà có thể giới thiệu lỗ vào "
"vùng chọn."
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:120
msgid "Sensitivity for brightness component"
msgstr "Độ nhạy cho thành phần độ sáng"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:126
msgid "Sensitivity for red/green component"
msgstr "Độ nhạy cho thành phần xanh lá cây"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:132
msgid "Sensitivity for yellow/blue component"
msgstr "Độ nhạy cho thành phần vàng/xanh dương"
#. single / multiple objects
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:275
msgid "Contiguous"
msgstr "Kế nhau"
#. foreground / background
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:280
#, c-format
msgid "Interactive refinement (%s)"
msgstr "Tinh chế tương tác (%s)"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:284
msgid "Mark background"
msgstr "Đánh dấu nền"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:285
msgid "Mark foreground"
msgstr "Đánh dấu cảnh gần"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:301
msgid "Small brush"
msgstr "Bút vẽ nhỏ"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:309
msgid "Large brush"
msgstr "Bút vẽ lớn"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:333
msgid "Smoothing:"
msgstr "Làm mịn:"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:339
msgid "Preview color:"
msgstr "Màu xem thử :"
#. granularity
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:342
msgid "Color Sensitivity"
msgstr "Độ nhạy màu"
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:146
msgid "Foreground Select"
msgstr "Chọn cảnh gần"
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:147
msgid "Foreground Select Tool: Select a region containing foreground objects"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:148
msgid "F_oreground Select"
msgstr "Chọn cảnh _gần"
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:315
msgid "Add more strokes or press Enter to accept the selection"
msgstr "Thêm nét vẽ nữa hoặc bấm phím Enter để chấp nhận vùng chọn hiện có."
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:317
msgid "Mark foreground by painting on the object to extract"
msgstr "Đánh dấu cảnh gần bằng cách sơn vào đối tượng cần chiết."
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:328
#, fuzzy
msgid "Roughly outline the object to extract"
msgstr "Vẽ một hình tròn xấp xỉ ở quanh đối tượng cần chiết."
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:774
#, fuzzy
msgctxt "command"
msgid "Foreground Select"
msgstr "Chọn cảnh gần"
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:200
msgid ""
"Free Select Tool: Select a hand-drawn region with free and polygonal segments"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:201
msgid "_Free Select"
msgstr "Chọn tự d_o"
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1120
#, fuzzy
msgid "Click to complete selection"
msgstr "Nhấn-kéo để tạo một vùng chọn mới."
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1124
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to move segment vertex"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển thành phần chung quanh."
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1129
msgid "Return commits, Escape cancels, Backspace removes last segment"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1133
msgid "Click-Drag adds a free segment, Click adds a polygonal segment"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1643
#, fuzzy
msgctxt "command"
msgid "Free Select"
msgstr "Chọn tự do"
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:65
msgid "Fuzzy Select"
msgstr "Chọn mờ"
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:66
msgid "Fuzzy Select Tool: Select a contiguous region on the basis of color"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:67
msgid "Fu_zzy Select"
msgstr "Chọn _mờ"
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:80
#, fuzzy
msgctxt "command"
msgid "Fuzzy Select"
msgstr "Chọn mờ"
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:93 ../app/tools/gimpgegltool.c:112
msgid "GEGL Operation"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:94
msgid "GEGL Tool: Use an arbitrary GEGL operation"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:95
#, fuzzy
msgid "_GEGL Operation..."
msgstr "Mở đị_a chỉ..."
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:160
#, fuzzy
msgid "GEGL operations do not operate on indexed layers."
msgstr "Việc đảo không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:371
#, fuzzy
msgid "_Operation:"
msgstr "Độ _bão hòa:"
#. The options vbox
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:430
msgid "Operation Settings"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:435
#, fuzzy
msgid "Select an operation from the list above"
msgstr "Gỡ bỏ mọi thao tác ra lược sử hủy bước"
#: ../app/tools/gimphealtool.c:53
msgid "Healing Tool: Heal image irregularities"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimphealtool.c:54
msgid "_Heal"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimphealtool.c:76 ../app/tools/gimphealtool.c:79
#, fuzzy
msgid "Click to heal"
msgstr "Nhấn để xoá."
#: ../app/tools/gimphealtool.c:77 ../app/tools/gimphealtool.c:81
#, fuzzy, c-format
msgid "%s to set a new heal source"
msgstr "%s để đặt nguồn nhân đôi mới"
#: ../app/tools/gimphealtool.c:80
#, fuzzy
msgid "Click to set a new heal source"
msgstr "%s%sNhấn để đặt nguồn nhân đôi."
#: ../app/tools/gimphistogramoptions.c:126
msgid "Histogram Scale"
msgstr "Tỷ lệ tiểu đồ tần xuất"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:103
msgid "Hue-Saturation Tool: Adjust hue, saturation, and lightness"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:104
msgid "Hue-_Saturation..."
msgstr "_Sắc màu-Độ bão hòa..."
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:121
msgid "Adjust Hue / Lightness / Saturation"
msgstr "Chỉnh Sắc màu / Độ nhạt / Độ bão hoà"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:123
#, fuzzy
msgid "Import Hue-Saturation Settings"
msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:124
#, fuzzy
msgid "Export Hue-Saturation Settings"
msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:170
msgid "Hue-Saturation operates only on RGB color layers."
msgstr "Sắc màu-Độ bão hoà hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:248
msgid "M_aster"
msgstr "_Chính"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:248
msgid "Adjust all colors"
msgstr "Chỉnh mọi màu"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:249
msgid "_R"
msgstr "_MĐ"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:250
msgid "_Y"
msgstr "_V"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:251
msgid "_G"
msgstr "_XLC"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:252
msgid "_C"
msgstr "XL_M"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:253
msgid "_B"
msgstr "_XD"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:254
msgid "_M"
msgstr "Đ_T"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:259
msgid "Select Primary Color to Adjust"
msgstr "Chọn màu chính cần điều chỉnh"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:349
msgid "_Overlap:"
msgstr "Chồng lấ_p:"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:368
msgid "Adjust Selected Color"
msgstr "Chỉnh màu đã chọn"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:444
msgid "R_eset Color"
msgstr "Đặt _lại màu"
#: ../app/tools/gimpimagemaptool-settings.c:80
msgid "Pre_sets:"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpimagemaptool-settings.c:222
#, fuzzy, c-format
msgid "Settings saved to '%s'"
msgstr "Đang khởi chạy phần mở rộng: « %s »\n"
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:367
msgid "_Preview"
msgstr "_Xem thử"
#. adjust sliders
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:55
msgid "Adjustment"
msgstr "Điều chỉnh"
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:67 ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:92
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:972 ../app/tools/gimptextoptions.c:489
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ :"
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:75 ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1060
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:137
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:207
msgid "Angle:"
msgstr "Góc:"
#. sens sliders
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:80
msgid "Sensitivity"
msgstr "Độ nhạy"
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:99
msgid "Tilt:"
msgstr "Nghiêng:"
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:106
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ:"
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:117
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. Blob shape widget
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:148
msgid "Shape"
msgstr "Hình"
#: ../app/tools/gimpinktool.c:55
msgid "Ink Tool: Calligraphy-style painting"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpinktool.c:56
msgid "In_k"
msgstr "_Mực"
#: ../app/tools/gimpiscissorsoptions.c:125
#, fuzzy
msgid "Interactive boundary"
msgstr "Hiện ranh giới tương tác"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:279
msgid "Scissors"
msgstr "Kéo cắt"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:280
msgid "Scissors Select Tool: Select shapes using intelligent edge-fitting"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:281
msgid "Intelligent _Scissors"
msgstr "_Kéo cắt thông minh"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:931 ../app/tools/gimpmeasuretool.c:617
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to move this point"
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển đường dẫn quanh."
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:933 ../app/tools/gimpiscissorstool.c:997
#, c-format
msgid "%s: disable auto-snap"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:949
#, fuzzy
msgid "Click to close the curve"
msgstr "Nhấn để đặt nguồn nhân đôi."
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:955
#, fuzzy
msgid "Click to add a point on this segment"
msgstr "Nhắp chuột để thêm một điểm điều khiển."
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:969
#, fuzzy
msgid "Click or press Enter to convert to a selection"
msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để xén."
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:979
#, fuzzy
msgid "Press Enter to convert to a selection"
msgstr "Thêm nét vẽ nữa hoặc bấm phím Enter để chấp nhận vùng chọn hiện có."
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:994
#, fuzzy
msgid "Click or Click-Drag to add a point"
msgstr "Nhắp chuột để thêm một điểm điều khiển."
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:151
#, fuzzy
msgid "Levels Tool: Adjust color levels"
msgstr "Chỉnh mức màu"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:152
msgid "_Levels..."
msgstr "_Mức..."
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:174
#, fuzzy
msgid "Import Levels"
msgstr "Mức gõ"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:175
#, fuzzy
msgid "Export Levels"
msgstr "Mức gõ"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:229
#, fuzzy
msgid "Levels does not operate on indexed layers."
msgstr "Việc đảo không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:314
msgid "Pick black point"
msgstr "Chọn điểm đen"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:318
msgid "Pick gray point"
msgstr "Chọn điểm xám"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:322
msgid "Pick white point"
msgstr "Chọn điểm trắng"
#. Input levels frame
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:423
msgid "Input Levels"
msgstr "Mức gõ"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:526
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma (γ)"
#. Output levels frame
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:568
msgid "Output Levels"
msgstr "Mức xuất"
#. all channels frame
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:645
msgid "All Channels"
msgstr "Mọi kênh"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:657 ../app/tools/gimpthresholdtool.c:268
msgid "_Auto"
msgstr "_Tự động"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:659
msgid "Adjust levels automatically"
msgstr "Tự động chỉnh mức"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:686
msgid "Edit these Settings as Curves"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:829
msgid "Use _old levels file format"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:166
msgid "Auto-resize window"
msgstr "Tự động đổi cỡ cửa sổ"
#. tool toggle
#: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:171 ../app/tools/gimpmoveoptions.c:187
#, c-format
msgid "Tool Toggle (%s)"
msgstr "Bật tắt công cụ (%s)"
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:87
msgid "Zoom"
msgstr "Thu phóng"
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:88
msgid "Zoom Tool: Adjust the zoom level"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:89
#, fuzzy
msgctxt "tool"
msgid "_Zoom"
msgstr "Thu _phóng"
#: ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:123
msgid "Use info window"
msgstr "Dùng cửa sô thông tin"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:125
msgid "Measure"
msgstr "Đo"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:126
#, fuzzy
msgid "Measure Tool: Measure distances and angles"
msgstr "Đo khoảng cách và góc"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:127
msgid "_Measure"
msgstr "Đ_o"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:246
msgid "Add Guides"
msgstr "Thêm nét dẫn"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:568
msgid "Click to place vertical and horizontal guides"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:577
#, fuzzy
msgid "Click to place a horizontal guide"
msgstr "Chọn lớp hay nét dẫn"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:592
#, fuzzy
msgid "Click to place a vertical guide"
msgstr "Chọn lớp hay nét dẫn"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:606
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to add a new point"
msgstr "Nhắp chuột để thêm một điểm điều khiển."
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:637
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to move all points"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển móc chung quanh."
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:898 ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1043
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1099 ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1127
#: ../app/tools/gimppainttool.c:643
msgid "pixels"
msgstr "điểm ảnh"
#. tool->display->shell
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1011
msgid "Measure Distances and Angles"
msgstr "Đo khoảng cách và góc"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1032
msgid "Distance:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:139
msgid "Pick a layer or guide"
msgstr "Chọn lớp hay nét dẫn"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:140
msgid "Move the active layer"
msgstr "Chuyển lớp hoạt động"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:144
msgid "Move selection"
msgstr "Chuyển vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:148
msgid "Pick a path"
msgstr "Chọn đường dẫn"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:149
msgid "Move the active path"
msgstr "Chuyển đường dẫn hoạt động"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:178
#, fuzzy
msgid "Move:"
msgstr "Chuyển: "
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:129
#, fuzzy
msgctxt "tool"
msgid "Move"
msgstr "Chuyển"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:130
msgid "Move Tool: Move layers, selections, and other objects"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:131
msgid "_Move"
msgstr "Chu_yển"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:285 ../app/tools/gimpmovetool.c:580
msgid "Move Guide: "
msgstr "Chuyển nét dẫn: "
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:574
msgid "Remove Guide"
msgstr "Gỡ bỏ nét dẫn"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:574
msgid "Cancel Guide"
msgstr "Hủy nét dẫn"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:580
msgid "Add Guide: "
msgstr "Thêm nét dẫn: "
#: ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:51
msgid "Paintbrush Tool: Paint smooth strokes using a brush"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:52
msgid "_Paintbrush"
msgstr "Chổi _sơn"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:90
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:210
#: ../app/widgets/gimpbrushselect.c:193 ../app/widgets/gimplayertreeview.c:266
msgid "Mode:"
msgstr "Chế độ:"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:105
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:347
#: ../app/widgets/gimpbrushselect.c:180 ../app/widgets/gimplayertreeview.c:289
msgid "Opacity:"
msgstr "Độ mờ đục:"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:118
msgid "Brush:"
msgstr "Bút vẽ:"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:123
#, fuzzy
msgid "Scale:"
msgstr "Co dãn"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:130
#, fuzzy
msgid "Aspect Ratio:"
msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:162
msgid "Incremental"
msgstr "Dần dần"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:178
msgid "Hard edge"
msgstr "Cạnh cứng"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:212
msgid "Fade out"
msgstr "Làm mờ dần"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:221
msgid "Length:"
msgstr "Độ dài:"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:241
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:223
msgid "Reverse"
msgstr "Ngược lại"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:261
msgid "Apply Jitter"
msgstr "Áp dụng Jitter"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:266
msgid "Amount:"
msgstr "Lượng:"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:288
msgid "Use color from gradient"
msgstr "Dùng màu từ độ dốc"
#: ../app/tools/gimppainttool.c:142
#, fuzzy
msgid "Click to paint"
msgstr "Nhấn để sơn."
#: ../app/tools/gimppainttool.c:143
#, fuzzy
msgid "Click to draw the line"
msgstr "Nhấn để vẽ đường."
#: ../app/tools/gimppainttool.c:144
#, c-format
msgid "%s to pick a color"
msgstr "%s để kén màu"
#: ../app/tools/gimppainttool.c:279
msgid "Cannot paint on layer groups."
msgstr ""
#: ../app/tools/gimppainttool.c:689
#, c-format
msgid "%s for a straight line"
msgstr "%s cho một đường thẳng"
#: ../app/tools/gimppenciltool.c:51
msgid "Pencil Tool: Hard edge painting using a brush"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimppenciltool.c:52
msgid "Pe_ncil"
msgstr "_Bút chì"
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:129
msgid ""
"Perspective Clone Tool: Clone from an image source after applying a "
"perspective transformation"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:131
#, fuzzy
msgid "_Perspective Clone"
msgstr "_Phối cảnh"
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:704
#, fuzzy
msgid "Ctrl-Click to set a clone source"
msgstr "%s%sNhấn để đặt nguồn nhân đôi."
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:70
#, fuzzy
msgid "Perspective Tool: Change perspective of the layer, selection or path"
msgstr "Thay đổi phối cảnh của lớp hay vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:72
msgid "_Perspective"
msgstr "_Phối cảnh"
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:99
#, fuzzy
msgctxt "command"
msgid "Perspective"
msgstr "Phối cảnh..."
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:100
#, fuzzy
msgid "Perspective transformation"
msgstr "Thông tin về chuyển dạng phối cảnh"
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:115
msgid "Transformation Matrix"
msgstr "Ma trận chuyển dạng"
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:85
#, fuzzy
msgid "Posterize Tool: Reduce to a limited set of colors"
msgstr "Bích chương hóa (giảm số lượng màu)"
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:86
msgid "_Posterize..."
msgstr "_Bích chương hóa..."
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:103
msgid "Posterize (Reduce Number of Colors)"
msgstr "Bích chương hóa (giảm số lượng màu)"
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:152
msgid "Posterize does not operate on indexed layers."
msgstr "Bích chương hóa không hoạt động trên lớp phụ lục."
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:230
msgid "Posterize _levels:"
msgstr "Bích chương hóa _lớp:"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:111
msgid "Use all visible layers when shrinking the selection"
msgstr "Dùng mọi lớp hiển thị khi thu nhỏ vùng chọn"
#. Current, as in what is currently in use.
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:728
#, fuzzy
msgid "Current"
msgstr "Dạng thức hiện có"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:806
msgid "Expand from center"
msgstr "Bung từ tâm"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:829
#, fuzzy
msgid "Fixed:"
msgstr "Đã sửa"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:962
#, fuzzy
msgid "Position:"
msgstr "Đã định vị"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:980
msgid "Highlight"
msgstr "Tô sáng"
#. Auto Shrink
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:990
#, fuzzy
msgid "Auto Shrink"
msgstr "Tự động thu nhỏ vùng chọn"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:997
#, fuzzy
msgid "Shrink merged"
msgstr "Trộn hạt"
#: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:163
msgid "Rounded corners"
msgstr ""
# Rect is abbreviation for Rectangle / Rect là viết tắt cho Chữ nhật
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:168
#, fuzzy
msgid "Rectangle Select"
msgstr "Chọn chữ nhật"
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:169
msgid "Rectangle Select Tool: Select a rectangular region"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:170
#, fuzzy
msgid "_Rectangle Select"
msgstr "Chọn c_hữ nhật"
#: ../app/tools/gimprectangletool.c:1158 ../app/tools/gimprectangletool.c:2220
msgid "Rectangle: "
msgstr "Hình chữ nhật:"
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:82
msgid "Allow completely transparent regions to be selected"
msgstr "Cho phép chọn vùng hoàn toàn trong suốt"
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:89
msgid "Base selection on all visible layers"
msgstr "Vùng chọn dựa vào mọi lớp hiển thị"
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:201
msgid "Select transparent areas"
msgstr "Chọn các vùng trong suốt"
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:226
msgid "Select by:"
msgstr "Chọn bằng:"
#: ../app/tools/gimpregionselecttool.c:162
#, fuzzy
msgid "Move the mouse to change threshold"
msgstr "Chuyển con chuột để thay đổi ngưỡng."
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:90
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:91
#, fuzzy
msgid "Rotate Tool: Rotate the layer, selection or path"
msgstr "Xoay lớp hay vùng chọn"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:92
msgid "_Rotate"
msgstr "_Xoay"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:121
#, fuzzy
msgctxt "command"
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:188
#, fuzzy
msgid "_Angle:"
msgstr "Góc:"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:204
#, fuzzy
msgid "Center _X:"
msgstr "Giữa lại X:"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:213
#, fuzzy
msgid "Center _Y:"
msgstr "Giữa lại Y:"
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:77
msgid "Scale"
msgstr "Co dãn"
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:78
#, fuzzy
msgid "Scale Tool: Scale the layer, selection or path"
msgstr "Co dãn lớp hay vùng chọn."
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:79
msgid "_Scale"
msgstr "C_o dãn"
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:105
#, fuzzy
msgctxt "command"
msgid "Scale"
msgstr "Co dãn"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:257 ../app/tools/gimptextoptions.c:502
msgid "Antialiasing"
msgstr "Làm trơn"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:272
msgid "Feather edges"
msgstr "Làm hình lông các cạnh"
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:253
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to replace the current selection"
msgstr "Nhấn-kéo để thay thế vùng chọn hiện có."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:261
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to create a new selection"
msgstr "Nhấn-kéo để tạo một vùng chọn mới."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:266
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to add to the current selection"
msgstr "Nhấn-kéo để thêm vào vùng chọn hiện có."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:275
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to subtract from the current selection"
msgstr "Nhấn-kéo để trừ khỏi vùng chọn hiện có."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:284
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to intersect with the current selection"
msgstr "Nhấn-kéo để cắt chéo với vùng chọn hiện có."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:294
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to move the selection mask"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển mặt nạ lựa chọn."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:302
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to move the selected pixels"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển các điểm ảnh đã chọn."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:306
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to move a copy of the selected pixels"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển một bản sao của các điểm ảnh đã chọn."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:310
#, fuzzy
msgid "Click to anchor the floating selection"
msgstr "Nhấn để cụ neo vùng chọn đang nổi."
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:81
msgid "Shear"
msgstr "Kéo cắt"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:82
#, fuzzy
msgid "Shear Tool: Shear the layer, selection or path"
msgstr "Kéo cắt lớp hay vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:83
msgid "S_hear"
msgstr "_Kéo cắt"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:109
#, fuzzy
msgctxt "command"
msgid "Shear"
msgstr "Kéo cắt"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:133
#, fuzzy
msgid "Shear magnitude _X:"
msgstr "Độ kéo cắt X:"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:143
#, fuzzy
msgid "Shear magnitude _Y:"
msgstr "Độ kéo cắt Y:"
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:53
msgid "Smudge Tool: Smudge selectively using a brush"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:54
msgid "_Smudge"
msgstr "_Nhoè"
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:73
#, fuzzy
msgid "Click to smudge"
msgstr "Nhấn để nhoè."
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:74
#, fuzzy
msgid "Click to smudge the line"
msgstr "Nhấn để nhoè đường."
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:137
msgid ""
"Hinting alters the font outline to produce a crisp bitmap at small sizes"
msgstr ""
"Gợi ý thì thay đổi các cạnh của phông chữ, để hiển thị mảng ảnh chính xác "
"ngay cả khi dùng kích thước nhỏ."
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:145
msgid "The text language may have an effect on the way the text is rendered."
msgstr ""
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:161
msgid "Indentation of the first line"
msgstr "Thụt lề dòng đầu"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:167
msgid "Adjust line spacing"
msgstr "Chỉnh khoảng cách dòng"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:173
msgid "Adjust letter spacing"
msgstr "Chỉnh khoảng cách chữ"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:179
msgid "Text box resize mode"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:186
msgid ""
"Use an external editor window for text entry, instead of direct-on-canvas "
"editing"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:482
msgid "Font:"
msgstr "Phông chữ :"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:498
#, fuzzy
msgid "Use editor"
msgstr "Bộ sửa chữ"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:518
#, fuzzy
msgid "Hinting:"
msgstr "Gợi ý"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:522
msgid "Text Color"
msgstr "Màu chữ"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:527
msgid "Color:"
msgstr "Màu:"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:533
msgid "Justify:"
msgstr "Canh đều:"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:556
msgid "Box:"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:570
msgid "Language:"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimptexttool.c:194
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:195
msgid "Text Tool: Create or edit text layers"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimptexttool.c:196
msgid "Te_xt"
msgstr "_Chữ"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:959
#, fuzzy
msgid "Reshape Text Layer"
msgstr "Đổi lớp chữ"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:1497 ../app/tools/gimptexttool.c:1500
msgid "Confirm Text Editing"
msgstr "Khẳng định sửa đổi văn bản"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:1504
#, fuzzy
msgid "Create _New Layer"
msgstr "Tạo lớp mới"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:1528
msgid ""
"The layer you selected is a text layer but it has been modified using other "
"tools. Editing the layer with the text tool will discard these "
"modifications.\n"
"\n"
"You can edit the layer or create a new text layer from its text attributes."
msgstr ""
"Bạn đã chọn một lớp chữ, nhưng nó đã bị sửa đổi bằng công cụ khác. Nếu bạn "
"sửa đổi lớp này bằng công cụ chữ thì sẽ hủy các thay đổi khác này.\n"
"\n"
"Bạn có thể sửa đổi lớp này, hoặc tạo một lớp chữ mới từ thuộc tính chữ của "
"nó."
#: ../app/tools/gimptexttool-editor.c:1118
msgid "GIMP Text Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh văn bản GIMP"
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:91
#, fuzzy
msgid "Threshold Tool: Reduce image to two colors using a threshold"
msgstr "Giảm thiểu ảnh thành hai màu dùng ngưỡng"
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:92
msgid "_Threshold..."
msgstr "_Ngưỡng..."
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:109
msgid "Apply Threshold"
msgstr "Áp dụng ngưỡng"
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:111
msgid "Import Threshold Settings"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:112
msgid "Export Threshold Settings"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:162
msgid "Threshold does not operate on indexed layers."
msgstr "Ngưỡng không hoạt động trên lớp phụ lục."
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:270
msgid "Automatically adjust to optimal binarization threshold"
msgstr "Điều chỉnh tự động thành ngưỡng làm nhị phân tối ưu"
#: ../app/tools/gimptool.c:886
msgid "Can't work on an empty image, add a layer first"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:272
#, fuzzy
msgid "Transform:"
msgstr "Chuyển dạng"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:281
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:150
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:227
#, fuzzy
msgid "Direction"
msgstr "Mô tả"
#. the interpolation menu
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:286
msgid "Interpolation:"
msgstr "Nội suy:"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:299
#, fuzzy
msgid "Clipping:"
msgstr "Đang lật"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:317
msgid "Preview:"
msgstr "Xem thử:"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:388
#, c-format
msgid "15 degrees (%s)"
msgstr "15° (%s)"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:392
#, c-format
msgid "Keep aspect (%s)"
msgstr "Giữ khía cạnh (%s)"
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:240
msgid "Transforming"
msgstr "Đang chuyển dạng..."
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1177
msgid "There is no layer to transform."
msgstr "Không có lớp cần chuyển dạng."
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1190
msgid "There is no path to transform."
msgstr "Không có đường dẫn cần chuyển dạng."
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1191
msgid "The active path's strokes are locked."
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:76
msgid "Restrict editing to polygons"
msgstr "Giới hạn khả năng sửa đổi thành đa giác"
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:155
msgid "Edit Mode"
msgstr "Chế độ sửa đổi"
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:173
msgid "Polygonal"
msgstr "Đa giác"
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:177
#, c-format
msgid ""
"Path to Selection\n"
"%s Add\n"
"%s Subtract\n"
"%s Intersect"
msgstr ""
"Đường dẫn tới vùng chọn\n"
"%s\tCộng\n"
"%s\tTrừ\n"
"%s\tGiao nhau"
#. Create a selection from the current path
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:188
#, fuzzy
msgid "Selection from Path"
msgstr "_Vùng chọn tới đường dẫn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:163
#, fuzzy
msgid "Paths Tool: Create and edit paths"
msgstr "Tạo và sửa đổi đường dẫn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:164
msgid "Pat_hs"
msgstr ""
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:254
#, fuzzy
msgid "The active path is locked."
msgstr "Chuyển đường dẫn hoạt động"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:342
msgid "Add Stroke"
msgstr "Thêm nét vẽ"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:366
msgid "Add Anchor"
msgstr "Thêm neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:392
msgid "Insert Anchor"
msgstr "Chèn neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:423
msgid "Drag Handle"
msgstr "Kéo móc"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:453
msgid "Drag Anchor"
msgstr "Kéo neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:471
msgid "Drag Anchors"
msgstr "Kéo các neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:494
msgid "Drag Curve"
msgstr "Kéo cong"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:523
msgid "Connect Strokes"
msgstr "Kết nối các nét vẽ"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:555
msgid "Drag Path"
msgstr "Kéo đường dẫn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:566
msgid "Convert Edge"
msgstr "Chuyển đổi cạnh"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:597
msgid "Delete Anchor"
msgstr "Xóa bỏ neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:620
msgid "Delete Segment"
msgstr "Xóa bỏ đoạn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:839
msgid "Move Anchors"
msgstr "Chuyển các neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1199
#, fuzzy
msgid "Click to pick path to edit"
msgstr "Nhắp vào đường dẫn cần sửa đổi."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1203
#, fuzzy
msgid "Click to create a new path"
msgstr "Nhắp chuột để tạo một đường dẫn mới."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1207
#, fuzzy
msgid "Click to create a new component of the path"
msgstr "Nhắp chuột để tạo một thành phần mới của đường dẫn này."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1211
#, fuzzy
msgid "Click or Click-Drag to create a new anchor"
msgstr "Nhấn để tạo một neo mới."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1221 ../app/tools/gimpvectortool.c:1228
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to move the anchor around"
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển neo quanh."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1232 ../app/tools/gimpvectortool.c:1255
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to move the anchors around"
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển các neo quanh."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1238
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to move the handle around"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển móc chung quanh."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1245
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to move the handles around symmetrically"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển móc chung quanh."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1260
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to change the shape of the curve"
msgstr "Nhấn-kéo để thay đổi hình của cong."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1263
#, c-format
msgid "%s: symmetrical"
msgstr "%s: đối xứng"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1268
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to move the component around"
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển thành phần chung quanh."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1276
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to move the path around"
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển đường dẫn quanh."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1280
#, fuzzy
msgid "Click-Drag to insert an anchor on the path"
msgstr "Nhấn-kéo để chèn một neo trên đường dẫn."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1288
#, fuzzy
msgid "Click to delete this anchor"
msgstr "Nhắp chuột để xóa bỏ neo này."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1292
#, fuzzy
msgid "Click to connect this anchor with the selected endpoint"
msgstr "Nhắp chuột để kết nối neo này đến điểm cuối cùng được chọn."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1297
#, fuzzy
msgid "Click to open up the path"
msgstr "Nhắp chuột để mở ra đường dẫn."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1301
#, fuzzy
msgid "Click to make this node angular"
msgstr "Nhắp chuột để làm cho nút này có hình góc."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1813
msgid "Delete Anchors"
msgstr "Xóa bỏ các neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1984
msgid "There is no active layer or channel to stroke to"
msgstr "Không có lớp hay kênh hoạt động tới đó cần vẽ nét."
#: ../app/tools/tools-enums.c:92
#, fuzzy
msgctxt "rectangle-guide"
msgid "No guides"
msgstr "Không có nét dẫn"
#: ../app/tools/tools-enums.c:93
#, fuzzy
msgctxt "rectangle-guide"
msgid "Center lines"
msgstr "Đặt các đường ở giữa"
#: ../app/tools/tools-enums.c:94
#, fuzzy
msgctxt "rectangle-guide"
msgid "Rule of thirds"
msgstr "Quy tắc phần ba"
#: ../app/tools/tools-enums.c:95
#, fuzzy
msgctxt "rectangle-guide"
msgid "Rule of fifths"
msgstr "Quy tắc phần ba"
#: ../app/tools/tools-enums.c:96
#, fuzzy
msgctxt "rectangle-guide"
msgid "Golden sections"
msgstr "Các phần vàng"
#: ../app/tools/tools-enums.c:97
msgctxt "rectangle-guide"
msgid "Diagonal lines"
msgstr ""
#: ../app/tools/tools-enums.c:187
#, fuzzy
msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule"
msgid "Aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
#: ../app/tools/tools-enums.c:188
#, fuzzy
msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule"
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: ../app/tools/tools-enums.c:189
#, fuzzy
msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule"
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: ../app/tools/tools-enums.c:190
#, fuzzy
msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule"
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: ../app/tools/tools-enums.c:219
#, fuzzy
msgctxt "rect-select-mode"
msgid "Free select"
msgstr "Chọn tự do"
#: ../app/tools/tools-enums.c:220
#, fuzzy
msgctxt "rect-select-mode"
msgid "Fixed size"
msgstr "Cỡ cố định"
#: ../app/tools/tools-enums.c:221
#, fuzzy
msgctxt "rect-select-mode"
msgid "Fixed aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể cố định"
#: ../app/tools/tools-enums.c:250
#, fuzzy
msgctxt "transform-type"
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
#: ../app/tools/tools-enums.c:251
#, fuzzy
msgctxt "transform-type"
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
#: ../app/tools/tools-enums.c:252
#, fuzzy
msgctxt "transform-type"
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../app/tools/tools-enums.c:282
#, fuzzy
msgctxt "transform-preview-type"
msgid "Outline"
msgstr "Phác thảo"
#: ../app/tools/tools-enums.c:283
#, fuzzy
msgctxt "transform-preview-type"
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
#: ../app/tools/tools-enums.c:284
#, fuzzy
msgctxt "transform-preview-type"
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: ../app/tools/tools-enums.c:285
#, fuzzy
msgctxt "transform-preview-type"
msgid "Image + Grid"
msgstr "Ảnh + Lưới"
#: ../app/tools/tools-enums.c:313
#, fuzzy
msgctxt "transform-grid-type"
msgid "Number of grid lines"
msgstr "Số dòng lưới"
#: ../app/tools/tools-enums.c:314
#, fuzzy
msgctxt "transform-grid-type"
msgid "Grid line spacing"
msgstr "Khoảng cách dòng lưới"
#: ../app/tools/tools-enums.c:343
#, fuzzy
msgctxt "vector-mode"
msgid "Design"
msgstr "Thiết kế"
#: ../app/tools/tools-enums.c:344
#, fuzzy
msgctxt "vector-mode"
msgid "Edit"
msgstr "Hiệu chỉnh"
#: ../app/tools/tools-enums.c:345
#, fuzzy
msgctxt "vector-mode"
msgid "Move"
msgstr "Chuyển"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:206
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Rename Path"
msgstr "Đổi tên đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:207
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Move Path"
msgstr "Chuyển đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:208
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Scale Path"
msgstr "Co dãn đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:209
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Resize Path"
msgstr "Đổi cỡ đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:210
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Flip Path"
msgstr "Lật đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:211
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Rotate Path"
msgstr "Xoay đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:212
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Transform Path"
msgstr "Chuyển đổi đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:213
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Stroke Path"
msgstr "Đường dấn nét"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:214
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Path to Selection"
msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:215
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Reorder Path"
msgstr "Sắp xếp lại đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:216
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Path"
msgstr "Nâng đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:217
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Raise Path to Top"
msgstr "Nâng đường dẫn lên trên"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:218
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Path"
msgstr "Hạ đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:219
#, fuzzy
msgctxt "undo-type"
msgid "Lower Path to Bottom"
msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:220
msgid "Path cannot be raised higher."
msgstr "Đường dẫn không thể nâng cao hơn."
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:221
msgid "Path cannot be lowered more."
msgstr "Đường dẫn không thể hạ thấp hơn."
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:364
msgid "Move Path"
msgstr "Chuyển đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:463
msgid "Flip Path"
msgstr "Lật đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:494
msgid "Rotate Path"
msgstr "Xoay đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:524
msgid "Transform Path"
msgstr "Chuyển đổi đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors-export.c:95
#, c-format
msgid "Error while writing '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi « %s »: %s"
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:330
msgid "Import Paths"
msgstr "Nhập các đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:341
msgid "Imported Path"
msgstr "Đường dẫn đã nhập"
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:372
#, c-format
msgid "No paths found in '%s'"
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn nào trong « %s »."
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:376
msgid "No paths found in the buffer"
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn nào trong bộ đệm."
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:386
#, c-format
msgid "Failed to import paths from '%s': %s"
msgstr "Lỗi nhập đường dẫn từ « %s »: %s"
#: ../app/widgets/gimpactioneditor.c:66
msgid "_Search:"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpactiongroup.c:867
#, c-format
msgid "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:337
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:344
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:366
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:392
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:632 ../app/widgets/gimpactionview.c:832
msgid "Changing shortcut failed."
msgstr "Lỗi thay đổi phím tắt."
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:669
msgid "Conflicting Shortcuts"
msgstr "Phím tắt xung đột"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:675
msgid "_Reassign shortcut"
msgstr "_Gán lại phím tắt"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:690
#, c-format
msgid "Shortcut \"%s\" is already taken by \"%s\" from the \"%s\" group."
msgstr "Phím tắt « %s » đã gán cho « %s » từ nhóm « %s »."
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:694
#, c-format
msgid "Reassigning the shortcut will cause it to be removed from \"%s\"."
msgstr "Gán lại phím tắt này sẽ gây ra nó bị gỡ bỏ ra « %s »."
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:767
msgid "Invalid shortcut."
msgstr "Phím tắt không hợp lệ."
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:856
msgid "Removing shortcut failed."
msgstr "Lỗi gỡ bỏ phím tắt."
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:168
msgid "Spikes:"
msgstr "Gai:"
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:181
msgid "Hardness:"
msgstr "Độ cứng:"
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:194
msgid "Aspect ratio:"
msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:220
#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:81
msgid "Spacing:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:223
#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:84
msgid "Percentage of width of brush"
msgstr "Phần trăm của độ rộng bút vẽ"
#: ../app/widgets/gimpbufferview.c:173 ../app/widgets/gimpbufferview.c:257
#: ../app/widgets/gimpeditor.c:735
msgid "(None)"
msgstr "(Không có)"
#: ../app/widgets/gimpcolordialog.c:149
msgid "Add the current color to the color history"
msgstr "Thêm màu hiện thời vào lược sử màu"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:151
msgid "Available Filters"
msgstr "Bộ lọc sẵn sàng"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:212
msgid "Move the selected filter up"
msgstr "Chuyển bộ lọc được chọn lên"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:221
msgid "Move the selected filter down"
msgstr "Chuyển bộ lọc được chọn xuống"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:267
msgid "Active Filters"
msgstr "Bộ lọc hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:318
msgid "Reset the selected filter to default values"
msgstr "Đặt lại bộ lọc được chọn thành giá trị mặc định"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:492
#, c-format
msgid "Add '%s' to the list of active filters"
msgstr "Thêm « %s » vào danh sách các bộ lọc hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:529
#, c-format
msgid "Remove '%s' from the list of active filters"
msgstr "Gỡ bỏ « %s » ra danh sách các bộ lọc hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:560
msgid "No filter selected"
msgstr "Chưa chọn bộ lọc nào"
#: ../app/widgets/gimpcoloreditor.c:259
msgid ""
"Hexadecimal color notation as used in HTML and CSS. This entry also accepts "
"CSS color names."
msgstr ""
"Cách ghi màu thập lục phân như dạng HTML và CSS. Mục nhập này cũng chấp nhận "
"các tên màu kiểu CSS."
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:508
msgid "Index:"
msgstr "Phụ lục:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:521 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:547
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:522 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:548
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá cây:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:523 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:549
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh dương:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:536 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:569
msgid "Value:"
msgstr "Giá trị:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:560
msgid "Hex:"
msgstr "TLP:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:567
msgid "Hue:"
msgstr "Sắc màu:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:568
msgid "Sat.:"
msgstr "Bão hoà:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:586
msgid "Cyan:"
msgstr "X.lông mòng:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:587
msgid "Magenta:"
msgstr "Đỏ tươi:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:588
msgid "Yellow:"
msgstr "Vàng:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:589
msgid "Black:"
msgstr "Đen:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:609
msgid "Alpha:"
msgstr "Anfa"
#: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:208
msgid "Color index:"
msgstr "Phụ lục màu:"
#: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:218
msgid "HTML notation:"
msgstr "Cách ghi HTML:"
#: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:472
msgid "Only indexed images have a colormap."
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpcolorselectorpalette.c:58
#, fuzzy
msgid "Palette"
msgstr "Bảng chọn"
#: ../app/widgets/gimpcontainerpopup.c:578
msgid "Smaller Previews"
msgstr "Xem thử nhỏ"
#: ../app/widgets/gimpcontainerpopup.c:583
msgid "Larger Previews"
msgstr "Xem thử lớn"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:201
#, fuzzy
msgid "_Dump events from this controller"
msgstr "Đổ các sự kiện từ bộ điều khiển này"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:206
#, fuzzy
msgid "_Enable this controller"
msgstr "Bật chạy bộ điều khiển này"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:227
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:233
msgid "State:"
msgstr "Tính trạng:"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:338
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:363
msgid "_Grab event"
msgstr "_Lấy sự kiện"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:372
msgid "Select the next event arriving from the controller"
msgstr "Chọn sự kiện kế tiếp đến vào từ bộ điều khiển"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:530
#, c-format
msgid "Remove the action assigned to '%s'"
msgstr "Gỡ bỏ hành động được gán cho « %s »"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:535
#, c-format
msgid "Assign an action to '%s'"
msgstr "Gán một hành động cho « %s »"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:656
#, c-format
msgid "Select Action for Event '%s'"
msgstr "Chọn hành động cho dữ kiện « %s »"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:661
msgid "Select Controller Event Action"
msgstr "Chọn hành động sự kiện bộ điều khiển"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:69
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:72
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:75
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:78
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:81
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:84
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:87
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:90
msgid "Cursor Up"
msgstr "Con trỏ lên"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:94
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:97
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:100
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:103
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:106
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:109
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:112
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:115
msgid "Cursor Down"
msgstr "Con trỏ xuống"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:119
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:122
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:125
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:128
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:131
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:134
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:137
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:140
msgid "Cursor Left"
msgstr "Con trỏ bên trái"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:144
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:147
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:150
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:153
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:156
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:159
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:162
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:165
msgid "Cursor Right"
msgstr "Con trỏ bên trái"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:177
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:221
msgid "Keyboard Events"
msgstr "Sự kiện bàn phím"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:222
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:224
msgid "Ready"
msgstr "Sẵn sàng"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:181
msgid "Available Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển sẵn sàng"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:273
msgid "Active Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:289
msgid "Configure the selected controller"
msgstr "Cấu hình bộ điều khiển được chọn"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:297
msgid "Move the selected controller up"
msgstr "Chuyển bộ điều khiển được chọn lên"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:305
msgid "Move the selected controller down"
msgstr "Chuyển bộ điều khiển được chọn xuống"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:429
#, c-format
msgid "Add '%s' to the list of active controllers"
msgstr "Thêm « %s » vào danh sách các bộ điều khiển hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:480
#, c-format
msgid "Remove '%s' from the list of active controllers"
msgstr "Gỡ bỏ « %s » ra danh sách các bộ điều khiển hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:514
msgid ""
"There can only be one active keyboard controller.\n"
"\n"
"You already have a keyboard controller in your list of active controllers."
msgstr ""
"Có thể có chỉ một bộ điều khiển bàn phím hoạt động thôi.\n"
"\n"
"Bạn đã có một bộ điều khiển trong bàn phím danh sách các bộ điều khiển hoạt "
"động."
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:525
msgid ""
"There can only be one active wheel controller.\n"
"\n"
"You already have a wheel controller in your list of active controllers."
msgstr ""
"Có thể có chỉ một bộ điều khiển bánh xe hoạt động thôi.\n"
"\n"
"Bạn đã có một bộ điều khiển bánh xe trong danh sách các bộ điều khiển hoạt "
"động."
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:551
msgid "Remove Controller?"
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển không?"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:556
msgid "Disable Controller"
msgstr "Tắt bộ điều khiển"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:558
msgid "Remove Controller"
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:570
#, c-format
msgid "Remove Controller '%s'?"
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển « %s » không?"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:574
msgid ""
"Removing this controller from the list of active controllers will "
"permanently delete all event mappings you have configured.\n"
"\n"
"Selecting \"Disable Controller\" will disable the controller without "
"removing it."
msgstr ""
"Gỡ bỏ bộ điều khiển này ra danh sách các bộ điều khiển hoạt động thì sẽ xóa "
"bỏ vĩnh viễn mọi sự ánh xạ sự kiện bạn đã cấu hình.\n"
"\n"
"Còn chọn « Tắt bộ điều khiển» sẽ vô hiệu hóa bộ điều khiển đó, không có gỡ "
"bỏ nó."
# Type: text
# Description
# Item in the main menu to select this package
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:626
msgid "Configure Input Controller"
msgstr "Cấu hình bộ điều khiển gõ"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:71
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:74
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:77
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:80
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:83
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:86
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:89
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:92
msgid "Scroll Up"
msgstr "Cuộn lên"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:96
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:99
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:102
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:105
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:108
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:111
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:114
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:117
msgid "Scroll Down"
msgstr "Cuộn xuống"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:121
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:124
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:127
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:130
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:133
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:136
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:139
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:142
msgid "Scroll Left"
msgstr "Cuộn bên trái"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:146
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:149
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:152
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:155
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:158
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:161
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:164
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:167
msgid "Scroll Right"
msgstr "Cuộn bên phải"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:179
msgid "Mouse Wheel"
msgstr "Bánh xe chuột"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:223
msgid "Mouse Wheel Events"
msgstr "Sự kiện bánh xe chuột"
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:221
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:229
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:445
#, c-format
msgid "%s (read only)"
msgstr "%s (chỉ đọc)"
#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:161
#, fuzzy
msgid "Delete the selected device"
msgstr "Xóa bỏ biểu mẫu được chọn."
#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:469
#, fuzzy
msgid "Delete Device Settings"
msgstr "Lưu thiết lập thiết bị nhập _ngay"
#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:490
#, fuzzy, c-format
msgid "Delete \"%s\"?"
msgstr "Xóa bỏ bút vẽ này."
#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:493
msgid ""
"You are about to delete this device's stored settings.\n"
"The next time this device is plugged, default settings will be used."
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:142
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:148
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:213
#, fuzzy
msgid "Pressure"
msgstr "Áp suất:"
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:143
msgid "X tilt"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:144
msgid "Y tilt"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:145
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:152
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:241
#, fuzzy
msgid "Wheel"
msgstr "Bánh xe chuột"
#. the axes
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:192
msgid "Axes"
msgstr ""
#. the keys
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:266
msgid "Keys"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:366
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:584
#, fuzzy, c-format
msgid "none"
msgstr "(không có)"
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:414
#, fuzzy, c-format
msgid "%s Curve"
msgstr "Cong"
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:473
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:196
#, fuzzy
msgid "_Reset Curve"
msgstr "Đặt _lại màu"
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:486
#, c-format
msgid "The axis '%s' has no curve"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:139
msgid "Save device status"
msgstr "Lưu trạng thái thiết bị"
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:448
#, c-format
msgid "Foreground: %d, %d, %d"
msgstr "Cảnh gần: %d, %d, %d"
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:453
#, c-format
msgid "Background: %d, %d, %d"
msgstr "Nền: %d, %d, %d"
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:203
msgid "The given filename does not have any known file extension."
msgstr "Tên tập tin đã cho không có phần mở rộng tập tin đã biết."
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:221
msgid "File Exists"
msgstr "Tập tin đã có"
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:226
msgid "_Replace"
msgstr "Th_ay thế"
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:237
#, c-format
msgid "A file named '%s' already exists."
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có ."
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:242
msgid "Do you want to replace it with the image you are saving?"
msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng ảnh đang lưu không?"
#. String used to separate dockables, e.g. "Tool Options, Layers"
#: ../app/widgets/gimpdock.h:34
msgctxt "dock"
msgid ", "
msgstr ""
#. String used to separate books (GtkNotebooks) within a dock,
#. e.g. "Tool Options, Layers - Brushes"
#.
#: ../app/widgets/gimpdock.h:39
msgctxt "dock"
msgid " - "
msgstr ""
#. String used to separate dock columns,
#. e.g. "Tool Options, Layers - Brushes | Gradients"
#.
#: ../app/widgets/gimpdock.h:44
msgctxt "dock"
msgid " | "
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpdockbook.c:290
msgid "Configure this tab"
msgstr "Cấu hình thanh này"
#. Auto button
#: ../app/widgets/gimpdockwindow.c:353
msgid "Auto"
msgstr "Tự động"
#: ../app/widgets/gimpdockwindow.c:364
msgid ""
"When enabled the dialog automatically follows the image you are working on."
msgstr "Khi bật thì thoại tự động theo ảnh bạn đang tạo."
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:124
#, fuzzy
msgid "Lock pixels"
msgstr "điểm ảnh"
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:133
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:139
msgid "Mapping matrix"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:149
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:220
msgid "Velocity"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:151
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:234
#, fuzzy
msgid "Tilt"
msgstr "Nghiêng:"
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:153
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:248
msgid "Random"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:154
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:255
#, fuzzy
msgid "Fade"
msgstr "Làm mờ dần"
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:150
msgid "Too many error messages!"
msgstr "• Quá nhiều thông điệp lỗi. •"
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:151
msgid "Messages are redirected to stderr."
msgstr "Chuyển hướng lại các thông điệp vào thiết bị lỗi chuẩn."
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:170
#, c-format
msgid "%s Message"
msgstr "Thông điệp %s"
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:326
msgid "Automatically Detected"
msgstr "Tự động phát hiện"
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:343
msgid "By Extension"
msgstr "Theo phần mở rộng"
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:799
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:804
msgid "All images"
msgstr "Mọi ảnh"
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:980
#, c-format
msgid "Select File _Type (%s)"
msgstr "Chọn kiểu _tập tin (%s)"
#: ../app/widgets/gimpfileprocview.c:186
msgid "File Type"
msgstr "Kiểu tập tin"
#: ../app/widgets/gimpfileprocview.c:198
msgid "Extensions"
msgstr "Phần mở rộng"
#: ../app/widgets/gimpfilleditor.c:127
#, fuzzy
msgid "Fill Color"
msgstr "Tô _bằng màu cảnh gần"
#: ../app/widgets/gimpfilleditor.c:145
msgid "_Antialiasing"
msgstr "Làm t_rơn"
#. Instant update toggle
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:413
msgid "Instant update"
msgstr "Cập nhật ngay"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:775
#, c-format
msgid "Zoom factor: %d:1"
msgstr "Hệ số thu phóng: %d:1"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:778
#, fuzzy, c-format
msgid "Displaying [%0.4f, %0.4f]"
msgstr "Hiển thị [%0.6f, %0.6f]"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:997
#, fuzzy, c-format
msgid "Position: %0.4f"
msgstr "Vị trí: %0.6f"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:998
#, c-format
msgid "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1000
#, fuzzy, c-format
msgid "HSV (%0.1f, %0.1f, %0.1f)"
msgstr "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1002
#, fuzzy, c-format
msgid "Luminance: %0.1f Opacity: %0.1f"
msgstr "Độ trưng: %0.3f Độ mở đục: %0.3f"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1033
#, c-format
msgid "RGB (%d, %d, %d)"
msgstr "RGB (%d, %d, %d)"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1044
msgid "Foreground color set to:"
msgstr "Màu cảnh gần đặt là:"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1051
msgid "Background color set to:"
msgstr "Màu nền đặt là:"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1285
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1351
#, c-format
msgid "%s%sDrag: move & compress"
msgstr "%s%sKéo: chuyển và nén"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1291
msgid "Drag: move"
msgstr "Kéo: chuyển"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1298
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1312
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1326
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1348
#, c-format
msgid "%s%sClick: extend selection"
msgstr "%s%sNhắp: mở rộng vùng chọn"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1304
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1318
msgid "Click: select"
msgstr "Nhắp: chọn"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1332
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1356
msgid "Click: select Drag: move"
msgstr "Nhắp: chọn Kéo: chuyển"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1571
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1579
#, fuzzy, c-format
msgid "Handle position: %0.4f"
msgstr "Vị trí móc: %0.6f"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1596
#, fuzzy, c-format
msgid "Distance: %0.4f"
msgstr "Khoảng cách: %0.6f"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:216
msgid "Line _style:"
msgstr "_Kiểu dòng:"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:220
msgid "Change grid foreground color"
msgstr "Đổi màu cảnh gần lưới"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:227
msgid "_Foreground color:"
msgstr "Màu cảnh _gần:"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:231
msgid "Change grid background color"
msgstr "Đổi màu nền lưới"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:238
msgid "_Background color:"
msgstr "Màu _nền:"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:243
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:264 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:296
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:266 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:298
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: ../app/widgets/gimphelp.c:293
#, fuzzy
msgid "Help browser is missing"
msgstr "Bộ d_uyệt trợ giúp cần dùng:"
#: ../app/widgets/gimphelp.c:294
#, fuzzy
msgid "The GIMP help browser is not available."
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp GIMP"
#: ../app/widgets/gimphelp.c:295
#, fuzzy
msgid ""
"The GIMP help browser plug-in appears to be missing from your installation. "
"You may instead use the web browser for reading the help pages."
msgstr "Hình như thiếu bổ sung Duyệt trợ giúp GIMP trong bản cài đặt của bạn."
#: ../app/widgets/gimphelp.c:336
msgid "Help browser doesn't start"
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp không khởi chạy được."
#: ../app/widgets/gimphelp.c:337
msgid "Could not start the GIMP help browser plug-in."
msgstr "Không thể khởi chạy bổ sung Duyệt trợ giúp GIMP."
#: ../app/widgets/gimphelp.c:364
#, fuzzy
msgid "Use _Web Browser"
msgstr "Bộ duyệt Mạng"
#: ../app/widgets/gimphelp.c:610
msgid "GIMP user manual is missing"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimphelp.c:617
msgid "_Read Online"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimphelp.c:641
msgid "The GIMP user manual is not installed on your computer."
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimphelp.c:644
msgid ""
"You may either install the additional help package or change your "
"preferences to use the online version."
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:99
msgid "Mean:"
msgstr "Trung bình:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:100
msgid "Std dev:"
msgstr "Lệch chuẩn"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:101
msgid "Median:"
msgstr "Trung vị:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:102
msgid "Pixels:"
msgstr "Điểm ảnh:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:103
msgid "Count:"
msgstr "Đếm:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:104
msgid "Percentile:"
msgstr "Tỷ lệ phần trăm:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:122
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh:"
#. Button
#: ../app/widgets/gimpimagecommenteditor.c:107
#, fuzzy
msgid "Use default comment"
msgstr "Dạng thức mặc định"
#: ../app/widgets/gimpimagecommenteditor.c:109
msgid ""
"Replace the current image comment with the default comment set in "
"Edit→Preferences→Default Image."
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpimageprofileview.c:200
#, fuzzy
msgid "Querying..."
msgstr "Truy vấn"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:122
#, fuzzy
msgid "Size in pixels:"
msgstr "Cỡ trong bộ nhớ:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:125
msgid "Print size:"
msgstr "Cỡ in ấn:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:128
msgid "Resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:131
msgid "Color space:"
msgstr "Miền màu:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:136
#, fuzzy
msgid "File Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:142
#, fuzzy
msgid "File Size:"
msgstr "Cỡ :"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:145
#, fuzzy
msgid "File Type:"
msgstr "Kiểu tập tin"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:150
msgid "Size in memory:"
msgstr "Cỡ trong bộ nhớ:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:153
msgid "Undo steps:"
msgstr "Bước hủy bước:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:156
msgid "Redo steps:"
msgstr "Bước làm lại:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:161
msgid "Number of pixels:"
msgstr "Số điểm ảnh:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:164
msgid "Number of layers:"
msgstr "Số lớp:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:167
msgid "Number of channels:"
msgstr "Số kênh:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:170
msgid "Number of paths:"
msgstr "Số đường dẫn:"
#. no undo (or redo) steps available
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:416
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:470
#, c-format
msgid "pixels/%s"
msgstr "điểm ảnh/%s"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:472
#, c-format
msgid "%g × %g %s"
msgstr "%g × %g %s"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:493
msgid "colors"
msgstr "màu"
#: ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:708
msgid "Lock:"
msgstr "Khóa:"
#: ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:1481
msgid "Set Item Exclusive Visible"
msgstr "Đặt mục hiển thị dành riêng"
#: ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:1489
msgid "Set Item Exclusive Linked"
msgstr "Đặt mục đã liên kết dành riêng"
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:309
msgid "Lock alpha channel"
msgstr "Khóa kênh anfa"
#: ../app/widgets/gimpmessagebox.c:439
#, c-format
msgid "Message repeated %d times."
msgstr "Lặp lại thông điệp %d lần."
#: ../app/widgets/gimpmessagebox.c:441
msgid "Message repeated once."
msgstr "Lặp lại thông điệp một lần."
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:252
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:743
msgid "Undefined"
msgstr "Chưa định nghĩa"
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:260
msgid "Columns:"
msgstr "Cột:"
#: ../app/widgets/gimpprofilechooserdialog.c:136
msgid "ICC color profile (*.icc, *.icm)"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpprogressdialog.c:221
msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành"
#: ../app/widgets/gimpselectiondata.c:249
#, c-format
msgid ""
"The filename '%s' couldn't be converted to a valid URI:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi tên tập tin « %s » thành một địa điểm URI hợp lệ:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/widgets/gimpselectiondata.c:253
msgid "Invalid UTF-8"
msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:241
#, fuzzy
msgid "Pick a setting from the list"
msgstr "Chọn lọc màu từ ảnh"
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:262
#, fuzzy
msgid "Add settings to favorites"
msgstr "Lưu thiết lập đường cong vào tập tin."
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:290
#, fuzzy
msgid "_Import Settings from File..."
msgstr "Tải thiết lập đường cong từ tập tin."
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:296
#, fuzzy
msgid "_Export Settings to File..."
msgstr "_Lưu bản ghi lỗi vào tập tin..."
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:303
#, fuzzy
msgid "_Manage Settings..."
msgstr "T_rộn các bảng chọn..."
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:590
msgid "Add Settings to Favorites"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:593
#, fuzzy
msgid "Enter a name for the settings"
msgstr "Hãy nhập tên cho tùy chọn đã lưu."
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:594
#, fuzzy
msgid "Saved Settings"
msgstr "Tùy chọn đã lưu"
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:630
#, fuzzy
msgid "Manage Saved Settings"
msgstr "Thay tê_n của tùy chọn đã lưu"
#: ../app/widgets/gimpsettingseditor.c:174
#, fuzzy
msgid "Import settings from a file"
msgstr "Tải thiết lập đường cong từ tập tin."
#: ../app/widgets/gimpsettingseditor.c:183
#, fuzzy
msgid "Export the selected settings to a file"
msgstr "Lưu thiết lập mức vào tập tin"
#: ../app/widgets/gimpsettingseditor.c:192
#, fuzzy
msgid "Delete the selected settings"
msgstr "Xóa bỏ biểu mẫu được chọn."
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:460
#, c-format
msgid "%d × %d ppi"
msgstr "%d × %d ppi"
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:462
#, c-format
msgid "%d ppi"
msgstr "%d ppi"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:187
msgid "Line width:"
msgstr "Độ rộng dòng:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:199
msgid "_Line Style"
msgstr "_Kiểu dáng dòng"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:218
msgid "_Cap style:"
msgstr "Kiểu dáng _chụp:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:224
msgid "_Join style:"
msgstr "Kiểu dáng _nối kết:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:229
msgid "_Miter limit:"
msgstr "Giới hạn _vuông góc:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:236
msgid "Dash pattern:"
msgstr "Mẫu gạch:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:299
msgid "Dash _preset:"
msgstr "Gạch định _sẵn:"
#: ../app/widgets/gimptagentry.c:43
#, fuzzy
msgid "filter"
msgstr "Bộ _lọc"
#: ../app/widgets/gimptagentry.c:44
#, fuzzy
msgid "enter tags"
msgstr "Đặt các đường ở giữa"
#. Seperator for tags
#. * IMPORTANT: use only one of Unicode terminal punctuation chars.
#. * http://unicode.org/review/pr-23.html
#.
#: ../app/widgets/gimptagentry.c:1716
msgid ","
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:179
#, c-format
msgid "%p"
msgstr "%p"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:254
msgid "_Advanced Options"
msgstr "Tùy chọn nâng c_ao"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:361
msgid "Color _space:"
msgstr "_Miền màu:"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:369
msgid "_Fill with:"
msgstr "Tô đầy _bằng:"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:379
msgid "Comme_nt:"
msgstr "_Ghi chú :"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:529
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:542
msgid "_Icon:"
msgstr "B_iểu tượng:"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:670
#, c-format
msgid "%d × %d ppi, %s"
msgstr "%d × %d ppi, %s"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:672
#, c-format
msgid "%d ppi, %s"
msgstr "%d ppi, %s"
#: ../app/widgets/gimptextbuffer-serialize.c:338
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimptextbuffer-serialize.c:410
#, c-format
msgid "Outermost element in text must be <markup> not <%s>"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimptextbuffer.c:1456
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 data in file '%s'."
msgstr "Gặp dữ liệu UTF-8 không hợp lệ trong tập tin « %s »."
#: ../app/widgets/gimptexteditor.c:205
msgid "_Use selected font"
msgstr "_Dùng phông chữ được chọn"
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:199
#, fuzzy
msgid "Change size of selected text"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung lớp"
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:206
msgid "Change color of selected text"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:231
#, fuzzy
msgid "Clear style of selected text"
msgstr "Xoá các điểm ảnh đã chọn"
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:251
msgid "Change kerning of selected text"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:267
#, fuzzy
msgid "Change baseline of selected text"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung lớp"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:330
#, c-format
msgid ""
"Click to update preview\n"
"%s%sClick to force update even if preview is up-to-date"
msgstr ""
"Hãy nhắp để cập nhật khung xem thử\n"
"%s%sNhắp để ép buộc cập nhật thậm chí nếu khung xem thử đang hiện thời"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:348
msgid "Pr_eview"
msgstr "X_em thử"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:403 ../app/widgets/gimpthumbbox.c:467
msgid "No selection"
msgstr "Chưa chọn gì"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:595 ../app/widgets/gimpthumbbox.c:616
#, c-format
msgid "Thumbnail %d of %d"
msgstr "Hình thu nhỏ %d trên %d"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:729 ../app/widgets/gimpthumbbox.c:739
msgid "Creating preview..."
msgstr "Đang tạo ô xem thử..."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:79
#, fuzzy
msgid ""
"Foreground & background colors.\n"
"The black and white squares reset colors.\n"
"The arrows swap colors.\n"
"Click to open the color selection dialog."
msgstr ""
"Màu cảnh gần và nền.\n"
"• Ô vuông đen trắng nhỏ có đặt lại màu.\n"
"• Mũi tên nhỏ có trao đổi màu.\n"
"• Nhấp chuột để mở thoại chọn màu."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:140
msgid "Change Foreground Color"
msgstr "Đổi màu cảnh gần"
#: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:145
msgid "Change Background Color"
msgstr "Đổi màu nền"
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:112
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:117
msgid ""
"The active image.\n"
"Click to open the Image Dialog."
msgstr ""
"Ảnh hoạt động.\n"
"Nhắp để mở thoại ảnh."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:114
msgid "Drag to an XDS enabled file-manager to save the image."
msgstr "Kéo vào một bộ quản lý tập tin có khả năng XDS, để lưu ảnh đó."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:149
msgid ""
"The active brush.\n"
"Click to open the Brush Dialog."
msgstr ""
"Bút vẽ hoạt động.\n"
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Bút vẽ."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:181
msgid ""
"The active pattern.\n"
"Click to open the Pattern Dialog."
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Mẫu."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:213
msgid ""
"The active gradient.\n"
"Click to open the Gradient Dialog."
msgstr ""
"Độ dốc hoạt động.\n"
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Độ dốc."
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:294
#, fuzzy
msgid "Raise this tool"
msgstr "Nâng công cụ"
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:295
#, fuzzy
msgid "Raise this tool to the top"
msgstr "Nâng công cụ này lên trên các điều khác."
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:302
#, fuzzy
msgid "Lower this tool"
msgstr "Hạ công cụ"
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:303
#, fuzzy
msgid "Lower this tool to the bottom"
msgstr "Hạ thấp công cụ này xuống dưới các điều khác."
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:310
msgid "Reset tool order and visibility"
msgstr "Đặt lại thứ tự các công cụ và cách hiển thị chúng."
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:218
msgid "Save options to..."
msgstr "Lưu các tùy chọn vào..."
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:226
msgid "Restore options from..."
msgstr "Phục hồi các tùy chọn từ..."
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:234
msgid "Delete saved options..."
msgstr "Xóa bỏ các tùy chọn đã lưu..."
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:592
#, fuzzy, c-format
msgid "Error saving tool options presets: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin XCF: %s"
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:109
msgid "Apply stored FG/BG"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:115
#, fuzzy
msgid "Apply stored brush"
msgstr "Nhân đôi bút vẽ này"
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:121
msgid "Apply stored dynamics"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:127
#, fuzzy
msgid "Apply stored gradient"
msgstr "Nhân đôi độ dốc"
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:133
#, fuzzy
msgid "Apply stored pattern"
msgstr "Nhân đôi mẫu này"
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:139
#, fuzzy
msgid "Apply stored pallete"
msgstr "Thêm vào bảng chọn"
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:145
msgid "Apply stored font"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimptranslationstore.c:105
msgid "System Language"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimptranslationstore.c:107
msgid "English"
msgstr ""
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:750
msgid "Your GIMP installation is incomplete:"
msgstr "Cài đặt GIMP xong rồi."
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:752
#, fuzzy
msgid "Please make sure the menu XML files are correctly installed."
msgstr "Hãy kiểm tra đã cài đặt đúng các tập tin trình đơn XML."
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:758
#, c-format
msgid "There was an error parsing the menu definition from %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách lời định nghĩa trình đơn từ %s: %s"
#: ../app/widgets/gimpundoeditor.c:270
msgid "[ Base Image ]"
msgstr "[ Ảnh cơ bản ]"
#: ../app/widgets/gimpvectorstreeview.c:112
#, fuzzy
msgid "Lock path strokes"
msgstr "Kết nối các nét vẽ"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:80
msgid "Open the brush selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn bút vẽ"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:137
msgid "Open the pattern selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn mẫu"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:203
msgid "Open the gradient selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn độ dốc"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:305
msgid "Open the palette selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn bảng chọn"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:363
msgid "Open the font selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:670
#, c-format
msgid "%s (try %s)"
msgstr "%s (thử %s)"
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:670
#, fuzzy, c-format
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (thử %s)"
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:674
#, c-format
msgid "%s (try %s, %s)"
msgstr "%s (thử %s, %s)"
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:678
#, c-format
msgid "%s (try %s, %s, %s)"
msgstr "%s (thử %s, %s, %s)"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:23
#, fuzzy
msgctxt "active-color"
msgid "Foreground"
msgstr "Cảnh gần"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:24
#, fuzzy
msgctxt "active-color"
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:85
#, fuzzy
msgctxt "color-frame-mode"
msgid "Pixel"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:86
#, fuzzy
msgctxt "color-frame-mode"
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:87
#, fuzzy
msgctxt "color-frame-mode"
msgid "HSV"
msgstr "HSV"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:88
#, fuzzy
msgctxt "color-frame-mode"
msgid "CMYK"
msgstr "CMYK"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:118
#, fuzzy
msgctxt "color-pick-mode"
msgid "Pick only"
msgstr "Chỉ chọn"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:119
#, fuzzy
msgctxt "color-pick-mode"
msgid "Set foreground color"
msgstr "Chọn màu cảnh gần"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:120
#, fuzzy
msgctxt "color-pick-mode"
msgid "Set background color"
msgstr "Chọn màu nền"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:121
#, fuzzy
msgctxt "color-pick-mode"
msgid "Add to palette"
msgstr "Thêm vào bảng chọn"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:178
#, fuzzy
msgctxt "histogram-scale"
msgid "Linear histogram"
msgstr "Biểu đồ tần xuất"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:179
#, fuzzy
msgctxt "histogram-scale"
msgid "Logarithmic histogram"
msgstr "Thuộc loga"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:215
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:216
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "Current status"
msgstr "Trạng thái hiện thời"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:217
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:218
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:219
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "Icon & text"
msgstr "Hình và chữ"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:220
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "Icon & desc"
msgstr "Hình và mô tả"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:221
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "Status & text"
msgstr "Trạng thái và chữ"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:222
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "Status & desc"
msgstr "Trạng thái và mô tả"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:223
#, fuzzy
msgctxt "tab-style"
msgid "Undefined"
msgstr "Chưa định nghĩa"
#: ../app/xcf/xcf-load.c:332
msgid ""
"This XCF file is corrupt! I have loaded as much of it as I can, but it is "
"incomplete."
msgstr ""
#: ../app/xcf/xcf-load.c:343
msgid ""
"This XCF file is corrupt! I could not even salvage any partial image data "
"from it."
msgstr ""
#: ../app/xcf/xcf-load.c:407
msgid ""
"XCF warning: version 0 of XCF file format\n"
"did not save indexed colormaps correctly.\n"
"Substituting grayscale map."
msgstr ""
"Cảnh báo XCF: phiên bản 0 của dạng thức\n"
"tập tin XCF đã không lưu đúng bố trí màu.\n"
"Như thế thì đang thay thế bố trí cân bằng xám."
#: ../app/xcf/xcf-read.c:108
msgid "Invalid UTF-8 string in XCF file"
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin XCF."
#: ../app/xcf/xcf-write.c:86
#, c-format
msgid "Error writing XCF: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi XCF: %s."
#: ../app/xcf/xcf-seek.c:43 ../app/xcf/xcf-seek.c:60 ../app/xcf/xcf-seek.c:71
#, c-format
msgid "Could not seek in XCF file: %s"
msgstr "Không thể tìm trong tập tin XCF: %s"
#: ../app/xcf/xcf.c:99 ../app/xcf/xcf.c:167
msgid "GIMP XCF image"
msgstr "Ảnh XCF của GIMP"
#: ../app/xcf/xcf.c:271
#, c-format
msgid "Opening '%s'"
msgstr "Đang mở « %s »"
#: ../app/xcf/xcf.c:313
#, c-format
msgid "XCF error: unsupported XCF file version %d encountered"
msgstr "Lỗi XCF: gặp phiên bản %d của tập tin XCF không được hỗ trợ."
#: ../app/xcf/xcf.c:383
#, c-format
msgid "Saving '%s'"
msgstr "Đang lưu « %s »"
#: ../app/xcf/xcf.c:403
#, c-format
msgid "Error saving XCF file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin XCF: %s"
#: ../data/tags/gimp-tags-default.xml.in.h:1
msgid "fuzzy"
msgstr ""
#: ../data/tags/gimp-tags-default.xml.in.h:2
#, fuzzy
msgid "round"
msgstr "Tròn"
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:1
msgid "Create images and edit photographs"
msgstr "Tạo và biên soạn ảnh hay ảnh chụp"
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:3
msgid "Image Editor"
msgstr "Bộ biên soạn ảnh"
#: ../tools/gimp-remote.c:64
msgid "Use a running GIMP only, never start a new one"
msgstr "Chỉ dùng thể hiện chạy của GIMP, không bao giờ khởi chạy điều mới."
#: ../tools/gimp-remote.c:69
msgid "Only check if GIMP is running, then quit"
msgstr "Chỉ kiểm tra nếu GIMP có chạy, rồi thoát."
#: ../tools/gimp-remote.c:75
msgid "Print X window ID of GIMP toolbox window, then quit"
msgstr "In mã nhận diện cửa sổ X của cửa sổ hộp công cụ GIMP, rồi thoát"
#: ../tools/gimp-remote.c:81
msgid "Start GIMP without showing the startup window"
msgstr "Khởi chạy GIMP, không có hiển thị cửa sổ khởi chạy."
#: ../tools/gimp-remote-x11.c:66
msgid "Could not connect to GIMP."
msgstr "Không thể kết nối tới GIMP."
#: ../tools/gimp-remote-x11.c:67
msgid "Make sure that the Toolbox is visible!"
msgstr "• Hãy bảo đảm là Hộp công cụ hiển thị. •"
#. if execv and execvp return, there was an error
#: ../tools/gimp-remote-x11.c:247
#, c-format
msgid "Couldn't start '%s': %s"
msgstr "Không thể khởi chạy « %s »: %s"
#~ msgid "(This console window will close in ten seconds)\n"
#~ msgstr "(Cửa sổ bàn giao tiếp này sẽ đóng sau 10 giây.)\n"
#~ msgid "Colormap Editor"
#~ msgstr "Bộ sửa bố trí màu"
#~ msgid "New brush"
#~ msgstr "Tạo một bút vẽ mới."
#~ msgid "_Aspect"
#~ msgstr "Khí_a cạnh"
#~ msgid "Sample Merged"
#~ msgstr "Mẫu đã trộn"
#~ msgid "_Dialogs"
#~ msgstr "Hộ_p thoại"
#~ msgid "Create New Doc_k"
#~ msgstr "Tạo N_eo mới"
#~ msgid "_Layers, Channels & Paths"
#~ msgstr "_Lớp, Kênh và Đường dẫn"
#~ msgid "_Brushes, Patterns & Gradients"
#~ msgstr "_Bút vẽ, Mẫu và Dốc"
#~ msgid "_Misc. Stuff"
#~ msgstr "Thứ l_inh tinh"
#~ msgid "T_ools"
#~ msgstr "Côn_g cụ"
#~ msgid "Remove dangling entries"
#~ msgstr "Gỡ bỏ các mục nhập còn lủng lẳng"
#~ msgid "Remove all entries from the document history?"
#~ msgstr "Gỡ bỏ mọi mục nhập ra lược sử tài liệu không?"
#~ msgid "Paste as New"
#~ msgstr "Dán dạng mới"
#~ msgid "Fill with P_attern"
#~ msgstr "Tô bằng _mẫu"
#~ msgid "Save error log"
#~ msgstr "Lưu bản ghi lỗi"
#~ msgid "Save selection"
#~ msgstr "Lưu vùng chọn"
#~ msgid "Acq_uire"
#~ msgstr "Lấ_y"
#~ msgid "Save as _Template..."
#~ msgstr "Lưu dạng _biểu mẫu..."
#~ msgid "Rescan font list"
#~ msgstr "Quết lại danh sách các phông"
#~ msgid "New gradient"
#~ msgstr "Độ dốc mới"
#~ msgid "Toolbox Menu"
#~ msgstr "Trình đơn Hộp công cụ"
#~ msgid "_Xtns"
#~ msgstr "_Mở rộng"
#~ msgid "Ma_p"
#~ msgstr "Ánh _xạ"
#~ msgid "Te_xt to Selection"
#~ msgstr "Chữ tới _vùng chọn"
#~ msgid "Cr_op Layer"
#~ msgstr "_Xén lớp"
#~ msgid "_Text to Selection"
#~ msgstr "Chữ vào _vùng chọn"
#~ msgid "Replace the selection with the text layer's outline"
#~ msgstr "Thay thế vùng chọn bằng nét ngoài của lớp"
#~ msgid "Add the text layer's outline to the current selection"
#~ msgstr "Thêm nét ngoài của lớp chữ vào vùng chọn hiện có"
#~ msgid "Subtract the text layer's outline from the current selection"
#~ msgstr "Trừ nét ngoài của lớp chữ ra vùng chọn hiện có"
#~ msgid "Intersect the text layer's outline with the current selection"
#~ msgstr "Cắt chéo nét ngoài của lớp chữ với vùng chọn hiện có"
#~ msgid "Set Opacity"
#~ msgstr "Đặt độ mờ đục"
#~ msgid "Invalid width or height. Both must be positive."
#~ msgstr "Độ cao/rộng không hợp lệ — cả hai độ phải là số dương."
#~ msgid "Delete color"
#~ msgstr "Xóa bỏ màu"
#~ msgid "New palette"
#~ msgstr "Bảng chọn mới"
#~ msgid "New pattern"
#~ msgstr "Tạo một mẫu mới."
#~ msgid "select|_All"
#~ msgstr "Tất _cả"
#~ msgid "select|_None"
#~ msgstr "Khô_ng gì"
#~ msgid "Edit the selected template"
#~ msgstr "Sưa đổi biểu mẫu được chọn."
#~ msgid "Reset Tool Options"
#~ msgstr "Đặt lại tùy chọn công cụ"
#~ msgid "R_aise Tool"
#~ msgstr "Nân_g công cụ"
#~ msgid "Ra_ise to Top"
#~ msgstr "Nâng _lên trên"
#~ msgid "L_ower Tool"
#~ msgstr "_Hạ công cụ"
#~ msgid "Lo_wer to Bottom"
#~ msgstr "Hạ thấp _xuống dưới"
#~ msgid "_Reset Order & Visibility"
#~ msgstr "Đặt _lại thứ tự và cách hiển thị"
#~ msgid "_Show in Toolbox"
#~ msgstr "_Hiện trong Hộp công cụ"
#~ msgid "New path..."
#~ msgstr "Đường dẫn mới..."
#~ msgid "_New Path"
#~ msgstr "Đườ_ng dẫn mới"
#~ msgid "Stroke path..."
#~ msgstr "Đường dẫn nét..."
#~ msgid "Add"
#~ msgstr "Thêm"
#~ msgid "Intersect"
#~ msgstr "Cắt chéo"
#~ msgid "Fit Image _to Window"
#~ msgstr "Vừa ảnh khí_t cửa sổ"
#~ msgid "Parsing '%s'\n"
#~ msgstr "Đang phân tách « %s »\n"
#~ msgid "Saving '%s'\n"
#~ msgstr "Đang lưu « %s »\n"
#~ msgid "When enabled, GIMP will show mnemonics in menus."
#~ msgstr "Khi bật thì trình GIMP sẽ hiển thị dấu gợi nhớ trong trình đơn."
#~ msgid "Enable displaying a handy GIMP tip on startup."
#~ msgstr "Bật hiển thị một mẹo GIMP có ích khi khởi chạy."
#~ msgid ""
#~ "When enabled, dock windows (the toolbox and palettes) are set to be "
#~ "transient to the active image window. Most window managers will keep the "
#~ "dock windows above the image window then, but it may also have other "
#~ "effects."
#~ msgstr ""
#~ "Khi bật thì đặt cửa sổ neo (hộp công cụ và các bảng chọn) là tạm thời với "
#~ "cửa sổ ảnh hoạt động. Như thế thì, phần lớn bộ quản lý cửa sổ sẽ giữ các "
#~ "cửa sổ neo ở trên cửa sổ ảnh, nhưng tùy chọn này có thể làm gì khác."
#~ msgid ""
#~ "Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog. Note that GIMP "
#~ "can not create thumbnails if layer previews are disabled."
#~ msgstr ""
#~ "Đặt kích thước của hình thu nhỏ được hiển thị trong thoại Mở. Hãy ghi chú "
#~ "rằng GIMP không thể tạo hình thu nhỏ nếu khung xem thử lớp bị tắt."
#~ msgid ""
#~ "The window type hint that is set on the toolbox. This may affect how your "
#~ "window manager decorates and handles the toolbox window."
#~ msgstr ""
#~ "Lời gợi ý kiểu cửa sổ được đặt trên hộp công cụ. Giá trị này có thể tác "
#~ "động tới cách nào bộ quản lý trang trí và quản lý cửa sổ hộp công cụ."
#~ msgid ""
#~ "Sets the external web browser to be used. This can be an absolute path "
#~ "or the name of an executable to search for in the user's PATH. If the "
#~ "command contains '%s' it will be replaced with the URL, else the URL will "
#~ "be appended to the command with a space separating the two."
#~ msgstr ""
#~ "Đặt bộ duyệt Mạng bên ngoài cần dùng. Giá trị này có thể là một đường dẫn "
#~ "tuyệt đối, hoặc tên của ứng dụng cần tìm kiếm trong PATH (đường dẫn đã "
#~ "cấu hình đến ứng dụng) của người dùng. Nếu lệnh đó chứa « %s » thì nó sẽ "
#~ "được thay thế bằng địa chỉ Mạng, nếu không thì địa chỉ Mạng sẽ được phụ "
#~ "thêm vào lệnh đó, với một dấu cách phân cách cả hai điều."
#~ msgid "Solid"
#~ msgstr "Đặc"
#~ msgid "Remove floating selection"
#~ msgstr "Gỡ bỏ vùng chọn đang nổi"
#~ msgid "Reposition layer"
#~ msgstr "Định vị lại lớp"
#~ msgid "Reposition channel"
#~ msgstr "Định vị lại kênh"
#~ msgid "Reposition path"
#~ msgstr "Định vị lại đường dẫn"
#~ msgid "FS rigor"
#~ msgstr "FS chặt chẽ"
#~ msgid "FS relax"
#~ msgstr "FS nới lỏng"
#~ msgid "EEK: can't undo"
#~ msgstr "EEK: không thể hủy bước"
#~ msgid "command|Ellipse Select"
#~ msgstr "Chọn hình bầu dục"
#~ msgid "command|Fuzzy Select"
#~ msgstr "Chọn mờ"
#~ msgid "command|Select by Color"
#~ msgstr "Chọn theo màu"
#~ msgid "command|Bucket Fill"
#~ msgstr "Tô màu cái xô"
#~ msgid "command|Flip"
#~ msgstr "Lật"
#~ msgid "command|Rotate"
#~ msgstr "Xoay"
#~ msgid "Corrupt segment %d in gradient file '%s'."
#~ msgstr "Gặp đoạn bị hỏng %d trong tập tin độ dốc « %s »."
#~ msgid "command|Crop Image"
#~ msgstr "Xén ảnh"
#~ msgid "Add Sample_Point"
#~ msgstr "Thê_m điểm mẫu"
#~ msgid "Channel is already on top."
#~ msgstr "Kênh ở trên rồi."
#~ msgid "Channel is already on the bottom."
#~ msgstr "Kênh ở dưới rồi."
#~ msgid "Path is already on top."
#~ msgstr "Đường dẫn ở trên rồi."
#~ msgid "Path is already on the bottom."
#~ msgstr "Đường dẫn ở dưới rồi."
#~ msgid "Cannot add layer mask to layer which is not part of an image."
#~ msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp cho lớp không phải bộ phận ảnh."
#~ msgid "Cannot add layer mask to a layer with no alpha channel."
#~ msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vào một lớp không có kênh anfa."
#~ msgid ""
#~ "Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header.\n"
#~ "Does this file need converting from DOS?"
#~ msgstr ""
#~ "Gặp lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »:\n"
#~ "thiếu phần đầu ma thuật.\n"
#~ "Có phải tập tin này cần chuyển đổi từ DOS không?"
#~ msgid "Reading palette '%s': Missing GREEN component in line %d."
#~ msgstr ""
#~ "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Xanh lá cây "
#~ "(GREEN) trong dòng %d."
#~ msgid "plural|percent"
#~ msgstr "phần trăm"
#~ msgid "_Desaturate"
#~ msgstr "_Giảm bão hoà"
#~ msgid "dialog-title|Scale Image"
#~ msgstr "Co dãn ảnh"
#~ msgid "Manage Loadable Modules"
#~ msgstr "Quản lý các mô-đun có thể tải"
#~ msgid "Autoload"
#~ msgstr "Tải tự động"
#~ msgid "Module Path"
#~ msgstr "Đường dẫn mô-đun:"
#~ msgid "<No modules>"
#~ msgstr "<Không có mô-đun>"
#~ msgid "On disk"
#~ msgstr "Trên đĩa"
#~ msgid "Load"
#~ msgstr "Tải"
#~ msgid "Unload"
#~ msgstr "Gỡ tải"
#~ msgid "Purpose:"
#~ msgstr "Mục đích:"
#~ msgid "Last error:"
#~ msgstr "Lỗi cuối cùng:"
#~ msgid "Available types:"
#~ msgstr "Kiểu có sẵn:"
#~ msgid "Save document _history on exit"
#~ msgstr "Lưu lược sử tài liệu k_hi thoát"
#~ msgid "Show menu _mnemonics (access keys)"
#~ msgstr "Hiện dấu gợi nhớ trong trình đơn (phí_m tắt)"
#~ msgid "_Web browser to use:"
#~ msgstr "Bộ duyệt _Mạng cần dùng:"
#~ msgid "Hint for other _docks:"
#~ msgstr "Gợi ý cho n_eo khác:"
#~ msgid "Toolbox and other docks are transient to the active image window"
#~ msgstr "Hộp công cụ và các neo khác là tạm thời với cửa sổ ảnh hoạt động"
#~ msgid "Show tip next time GIMP starts"
#~ msgstr "Hiển thị mẹo lần kế tiếp khởi chạy GIMP"
#~ msgid "Do_n't Save"
#~ msgstr "Khô_ng lưu"
#~ msgid "%d hour"
#~ msgid_plural "%d hours"
#~ msgstr[0] "%d giờ"
#~ msgid "minute"
#~ msgid_plural "%d minutes"
#~ msgstr[0] "%d phút"
#~ msgid "RGB-empty"
#~ msgstr "RGB-rỗng"
#~ msgid "grayscale-empty"
#~ msgstr "cân bằng xám-rỗng"
#~ msgid "grayscale"
#~ msgstr "cân bằng xám"
#~ msgid "indexed-empty"
#~ msgstr "phụ lục-rỗng"
#~ msgid "indexed"
#~ msgstr "phụ lục"
#~ msgid "Shadow type"
#~ msgstr "Kiểu bóng"
#~ msgid "Style of bevel around the statusbar text"
#~ msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái."
#~ msgid "Other..."
#~ msgstr "Khác..."
#~ msgid "Writing '%s'\n"
#~ msgstr "Đang ghi « %s »\n"
#~ msgid "Adding theme '%s' (%s)\n"
#~ msgstr "Đang thêm sắc thái « %s » (%s)\n"
#~ msgid ""
#~ "PDB calling error for procedure '%s':\n"
#~ "Argument #%d type mismatch (expected %s, got %s)"
#~ msgstr ""
#~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
#~ "đối số #%d kiểu sai (ngờ %s mà nhận %s)."
#~ msgid ""
#~ "PDB calling error for procedure '%s':\n"
#~ "Argument '%s' (#%d, type %s) type mismatch (got %s)."
#~ msgstr ""
#~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
#~ "đối số « %s » (#%d, kiểu %s) kiểu sai (nhận %s)."
#~ msgid ""
#~ "PDB calling error for procedure '%s':\n"
#~ "Argument '%s' (#%d, type %s) out of bounds (validation changed '%s' to "
#~ "'%s')"
#~ msgstr ""
#~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
#~ "đối số « %s » (#%d, kiểu %s) ở ngoại phạm vi\n"
#~ "(việc hợp lệ hoá đã thay đổi « %s » thành « %s »)"
#~ msgid "Terminating plug-in: '%s'\n"
#~ msgstr "Đăng kết thúc bổ sung: « %s ».\n"
#~ msgid "Querying plug-in: '%s'\n"
#~ msgstr "Đang truy vấn bổ sung: « %s »\n"
#~ msgid "Initializing plug-in: '%s'\n"
#~ msgstr "Đang khởi tạo bổ sung: « %s »\n"
#~ msgid "Left justified"
#~ msgstr "Canh trái"
#~ msgid "Right justified"
#~ msgstr "Canh phải"
#~ msgid "Centered"
#~ msgstr "Ở giữa"
#~ msgid "Filled"
#~ msgstr "Đã tô đầy"
#~ msgid "(invalid UTF-8 string)"
#~ msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"
#~ msgid "Alignment Tool"
#~ msgstr "Công cụ canh lề"
#~ msgid "Blend: Invalid for indexed images."
#~ msgstr "Hợp nhau : không hợp lệ cho ảnh phụ lục."
#~ msgid "Paint using Patterns or Image Regions"
#~ msgstr "Sơn bằng mẫu hay vùng ảnh"
#~ msgid "Adjust color balance"
#~ msgstr "Chỉnh cân bằng màu"
#~ msgid "Con_volve"
#~ msgstr "_Quấn lại"
#~ msgid "Crop & Resize"
#~ msgstr "Xén và Đổi cỡ"
#~ msgid "Crop or Resize an image"
#~ msgstr "Xén hay Đổi cỡ ảnh"
#~ msgid "_Crop & Resize"
#~ msgstr "_Xén và Đổi cỡ"
#~ msgid "Click or press enter to resize."
#~ msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để thay đổi kích cỡ."
#~ msgid "Save Curves"
#~ msgstr "Lưu cong"
#~ msgid "Curves for indexed layers cannot be adjusted."
#~ msgstr "Không thể điều chỉnh cong cho lớp phụ lục."
#~ msgid "Dodge or Burn strokes"
#~ msgstr "Tránh hay Cháy nét vẽ"
#~ msgid "Mode"
#~ msgstr "Chế độ"
#~ msgid "Flip the layer or selection"
#~ msgstr "Lật lớp hay vùng chọn."
#~ msgid "Extract foreground objects"
#~ msgstr "Rút đối tượng cảnh gần"
#~ msgid "command|Foreground Select"
#~ msgstr "Chọn cảnh gần"
#~ msgid "Select hand-drawn regions"
#~ msgstr "Chọn vùng vẽ bằng tay"
#~ msgid "command|Free Select"
#~ msgstr "Chọn tự do"
#~ msgid "Select contiguous regions"
#~ msgstr "Chọn các vùng kề nhau"
#~ msgid "Adjust hue and saturation"
#~ msgstr "Chỉnh sắc màu và độ bão hoà"
#~ msgid "Quick Load"
#~ msgstr "Tải nhanh"
#~ msgid "Quick Save"
#~ msgstr "Lưu nhanh"
#~ msgid "Draw in ink"
#~ msgstr "Vẽ bằng mực"
#~ msgid "Select shapes from image"
#~ msgstr "Chọn hình từ ảnh"
#~ msgid "Load Levels"
#~ msgstr "Tải mức"
#~ msgid "Load levels settings from file"
#~ msgstr "Tải thiết lập mức từ tập tin"
#~ msgid "Save Levels"
#~ msgstr "Lưu mức"
#~ msgid "Levels for indexed layers cannot be adjusted."
#~ msgstr "Không thể điều chỉnh mức cho lớp phụ lục."
#~ msgid "Zoom in & out"
#~ msgstr "Phóng to và Thu nhỏ"
#~ msgid "tool|_Zoom"
#~ msgstr "Thu _phóng"
#~ msgid "tool|Move"
#~ msgstr "Chuyển"
#~ msgid "Move layers & selections"
#~ msgstr "Chuyển lớp và vùng chọn"
#~ msgid "Paint fuzzy brush strokes"
#~ msgstr "Sơn nét bút vẽ mờ"
#~ msgid "Pressure sensitivity"
#~ msgstr "Độ nhạy áp suất"
#~ msgid "Paint hard edged pixels"
#~ msgstr "Sơn điểm ảnh có cạnh cứng"
#~ msgid "command|Perspective"
#~ msgstr "Phối cảnh"
#~ msgid "Reduce image to a fixed number of colors"
#~ msgstr "Giảm ảnh thành số lượng màu cố định"
#~ msgid "Make square"
#~ msgstr "Làm vuông"
#~ msgid "Rectangle Controls"
#~ msgstr "Điều khiển chữ nhật"
#~ msgid "Fix"
#~ msgstr "Đặt"
#~ msgid "Aspect"
#~ msgstr "Khía cạnh"
#~ msgid "1 "
#~ msgstr "1 "
#~ msgid "2 "
#~ msgstr "2 "
#~ msgid "Select a Rectangular part of an image"
#~ msgstr "Chọn vùng hình chữ nhật của ảnh"
#~ msgid "Rotation Information"
#~ msgstr "Thông tin xoay"
#~ msgid "command|Scale"
#~ msgstr "Co dãn"
#~ msgid "Scaling Information"
#~ msgstr "Thông tin co dãn"
#~ msgid "command|Shear"
#~ msgstr "Kéo cắt"
#~ msgid "Shearing Information"
#~ msgstr "Thông tin kéo cắt"
#~ msgid "Smudge image"
#~ msgstr "Nhoè ảnh"
#~ msgid ""
#~ "If available, hints from the font are used but you may prefer to always "
#~ "use the automatic hinter"
#~ msgstr ""
#~ "Nếu có thì dùng lời gợi ý từ phông chữ đó, nhưng bạn có lẽ sẽ thích luôn "
#~ "sử dụng bộ gợi ý tự động."
#~ msgid "Force auto-hinter"
#~ msgstr "Buộc bộ gợi ý tự động"
#~ msgid "Add text to the image"
#~ msgstr "Thêm chữ vào ảnh"
#~ msgid "Transform Direction"
#~ msgstr "Chuyển dạng hướng"
#~ msgid "Supersampling"
#~ msgstr "Siêu lấy mẫu"
#~ msgid "Clip result"
#~ msgstr "Xén kết quả"
#~ msgid "Create Selection from Path"
#~ msgstr "Tạo vùng chọn từ đường dẫn"
#~ msgid "Resize"
#~ msgstr "Đổi cỡ"
#~ msgid "Transform layer"
#~ msgstr "Chuyển dạng lớp"
#~ msgid "Transform selection"
#~ msgstr "Chuyển dạng vùng chọn"
#~ msgid "Transform path"
#~ msgstr "Chuyển dạng đường dẫn"
#~ msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear"
#~ msgstr "Hãy gõ một phím tắt mới, hoặc nhấn phím Backspace để xoá."
#~ msgid "Type a new accelerator"
#~ msgstr "Gõ phím tắt mới"
#~ msgid "Empty Channel"
#~ msgstr "Kênh rỗng"
#~ msgid "Configure Controller"
#~ msgstr "Cấu hình bộ điều khiển"
#~ msgid "Close all Tabs?"
#~ msgstr "Đóng mọi thanh chứ?"
#~ msgid "Close all Tabs"
#~ msgstr "Đóng mọi thanh"
#~ msgid "Close all tabs?"
#~ msgstr "Đóng mọi thanh chứ?"
#~ msgid ""
#~ "This window has %d tab open. Closing the window will also close all its "
#~ "tabs."
#~ msgid_plural ""
#~ "This window has %d tabs open. Closing the window will also close all its "
#~ "tabs."
#~ msgstr[0] ""
#~ "Cửa sổ này có %d thanh được mở. Việc đóng cửa sổ thì sẽ cũng đóng các "
#~ "thanh của nó."
#~ msgid "You can drop dockable dialogs here."
#~ msgstr "Bạn có thể thả vào đây thoại có khả năng neo."
#~ msgid "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#~ msgstr "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#~ msgid "Could not find GIMP help browser."
#~ msgstr "Không thể tìm bộ duyệt trợ giúp GIMP."
#~ msgid "Use _web browser instead"
#~ msgstr "Dùng bộ duyệt _Mạng thay thế"
#~ msgid "Pixel dimensions:"
#~ msgstr "Cỡ điểm ảnh:"
#~ msgid "Empty Layer"
#~ msgstr "Lớp rỗng"
#~ msgid "Empty Path"
#~ msgstr "Làm cho đường dẫn rỗng"
#~ msgid "Portrait"
#~ msgstr "Thẳng đứng"
#~ msgid "Landscape"
#~ msgstr "Nằm ngang"
#~ msgid "Linear"
#~ msgstr "Tuyến"