gimp/po/vi.po

7717 lines
186 KiB
Plaintext

# GIMP in Vietnamese.
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: GIMP-head\n"
"POT-Creation-Date: 2002-12-15 17:41+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2002-10-22 18:41+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: app/app_procs.c:114
msgid "The GIMP is not properly installed for the current user\n"
msgstr "GIMP không được cài đặt đúng cho người dùng hiện thời\n"
#: app/app_procs.c:115
msgid ""
"User installation was skipped because the '--nointerface' flag was "
"encountered\n"
msgstr "Việc cài đặt cho người dùng bị bỏ qua vì gặp '--nointerface' flag\n"
#: app/app_procs.c:116
msgid ""
"To perform user installation, run the GIMP without the '--nointerface' flag\n"
msgstr ""
"Để thực hiện cài đặt cho người dùng, hãy chạy GIMP không có '--nointerface' "
"flag\n"
#.
#. * anything else starting with a '-' is an error.
#.
#: app/main.c:312
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Invalid option \"%s\"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn không hợp lệ \"%s\"\n"
#: app/main.c:329
msgid "GIMP version"
msgstr "Phiên bản GIMP"
#: app/main.c:334
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Usage: %s [option ... ] [file ... ]\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cách dùng: %s [tùy chọn ... ] [tập tin ... ]\n"
"\n"
#: app/main.c:335
msgid "Options:\n"
msgstr "Tùy chọn:\n"
#: app/main.c:336
msgid " -b, --batch <commands> Run in batch mode.\n"
msgstr " -b, --batch <commands> Chạy trong chế độ batch.\n"
#: app/main.c:337
msgid ""
" -c, --console-messages Display warnings to console instead of a dialog "
"box.\n"
msgstr ""
" -c, --console-messages Hiển thị cảnh báo tới console thay cho hộp "
"thoại.\n"
#: app/main.c:338
msgid ""
" -d, --no-data Do not load brushes, gradients, palettes, "
"patterns.\n"
msgstr ""
" -d, --no-data Không nạp brushes, gradients, palettes, "
"patterns.\n"
#: app/main.c:339
msgid " -i, --no-interface Run without a user interface.\n"
msgstr " -i, --no-interface Chạy mà không có giao diện người dùng.\n"
#: app/main.c:340
msgid " -g, --gimprc <gimprc> Use an alternate gimprc file.\n"
msgstr " -g, --gimprc <gimprc> Dùng tập tin gimprc thay thế.\n"
#: app/main.c:341
msgid " -h, --help Output this help.\n"
msgstr " -h, --help Xuất ra trợ giúp này.\n"
#: app/main.c:342
msgid " -r, --restore-session Try to restore saved session.\n"
msgstr ""
" -r, --restore-session Cố gắng khôi phục phiên làm việc được lưu.\n"
#: app/main.c:343
msgid " -s, --no-splash Do not show the startup window.\n"
msgstr " -s, --no-splash Không hiển thị cửa sổ khởi chạy.\n"
#: app/main.c:344
msgid " -S, --no-splash-image Do not add an image to the startup window.\n"
msgstr " -S, --no-splash-image Không thêm ảnh vào cửa sổ khởi chạy.\n"
#: app/main.c:345
msgid " -v, --version Output version information.\n"
msgstr " -v, --version Xuất ra thông tin về phiên bản.\n"
#: app/main.c:346
msgid " --verbose Show startup messages.\n"
msgstr " --verbose Hiển thị thông điệp khởi chạy.\n"
#: app/main.c:347
msgid ""
" --no-shm Do not use shared memory between GIMP and "
"plugins.\n"
msgstr ""
" --no-shm Không dùng bộ nhớ chia sẻ giữa GIMP và plugins.\n"
#: app/main.c:348
msgid " --no-mmx Do not use MMX routines.\n"
msgstr " --no-mmx Không dùng MMX routines.\n"
#: app/main.c:349
msgid ""
" --debug-handlers Enable non-fatal debugging signal handlers.\n"
msgstr ""
" --debug-handlers Chạy trình xử lý tín hiệu gỡ rối không quan "
"trọng.\n"
#: app/main.c:350
msgid " --display <display> Use the designated X display.\n"
msgstr " --display <display> Dùng hiển thị X đã định.\n"
#: app/main.c:351
msgid " --system-gimprc <gimprc> Use an alternate system gimprc file.\n"
msgstr " --system-gimprc <gimprc> Dùng tập tin gimprc hệ thống thay thế.\n"
#: app/main.c:353
msgid ""
" Debugging mode for fatal signals.\n"
"\n"
msgstr ""
" Chế độ gỡ rối cho các tín hiệu quan trọng.\n"
"\n"
#: app/main.c:370
msgid "(This console window will close in ten seconds)\n"
msgstr "(Cửa sổ console này sẽ đóng sau 10 giây)\n"
#: app/undo.c:3573
#, c-format
msgid "Can't undo %s"
msgstr "Không thể hoàn tác %s"
#: app/undo.c:3599
msgid "<<invalid>>"
msgstr "<<không hợp lệ>>"
#: app/gui/resize-dialog.c:201 app/undo.c:3600
msgid "Scale Image"
msgstr "Cân đối Ảnh"
#: app/undo.c:3601
msgid "Resize Image"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Ảnh"
#: app/undo.c:3602
msgid "Convert Image"
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
#: app/undo.c:3603
msgid "Crop Image"
msgstr "Xén Ảnh"
#: app/gui/image-commands.c:308 app/undo.c:3604
msgid "Merge Layers"
msgstr "Nhập các Lớp"
#: app/undo.c:3605 app/undo.c:3629
msgid "QuickMask"
msgstr "QuickMask"
#: app/undo.c:3606 app/undo.c:3630
msgid "Guide"
msgstr "Chỉ dẫn"
#: app/undo.c:3607
msgid "Layer Properties"
msgstr "Thuộc Tính Lớp"
#: app/gui/resize-dialog.c:193 app/undo.c:3608
msgid "Scale Layer"
msgstr "Cân đối Lớp"
#: app/undo.c:3609
msgid "Resize Layer"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
#: app/undo.c:3610
msgid "Move Layer"
msgstr "Di chuyển Lớp"
#: app/undo.c:3611
msgid "Apply Layer Mask"
msgstr "Áp dụng Mặt nạ Lớp"
#: app/undo.c:3612
msgid "Linked Layer"
msgstr "Lớp được Liên kết"
#: app/undo.c:3613
msgid "Float Selection"
msgstr "Chọn Lựa Nổi"
#: app/undo.c:3614
msgid "Anchor Floating Selection"
msgstr "Neo Chọn Lựa Nổi"
#: app/undo.c:3615 app/widgets/gimpbufferview.c:147
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: app/undo.c:3616
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: app/tools/gimptexttool.c:150 app/undo.c:3617
msgid "Text"
msgstr "Text"
#: app/undo.c:3618 app/undo.c:3651
msgid "Transform"
msgstr "Biến đổi"
#: app/undo.c:3619 app/undo.c:3652
msgid "Paint"
msgstr "Vẽ"
#: app/undo.c:3620 app/undo.c:3653
msgid "Attach Parasite"
msgstr "Đính kèm Parasite"
#: app/undo.c:3621 app/undo.c:3654
msgid "Remove Parasite"
msgstr "Gỡ bỏ Parasite"
#: app/undo.c:3622
msgid "Plug-In"
msgstr "Plug-In"
#: app/pdb/internal_procs.c:124 app/undo.c:3624
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: app/undo.c:3625
msgid "Image Mod"
msgstr "Chế độ Ảnh"
#: app/gui/file-new-dialog.c:373 app/undo.c:3626
msgid "Image Type"
msgstr "Loại Ảnh"
#. Image size frame
#: app/gui/file-new-dialog.c:143 app/undo.c:3627
msgid "Image Size"
msgstr "Cỡ Ảnh"
#: app/undo.c:3628
msgid "Resolution Change"
msgstr "Thay đổi Độ Phân Giải"
#: app/core/gimpchannel.c:505 app/undo.c:3631
msgid "Selection Mask"
msgstr "Chọn lựa mặt nạ"
#: app/undo.c:3632
msgid "Rename Item"
msgstr "Đặt lại tên Mục"
#: app/gui/layers-commands.c:607 app/gui/layers-commands.c:639 app/undo.c:3633
msgid "New Layer"
msgstr "Lớp Mới"
#: app/undo.c:3634
msgid "Delete Layer"
msgstr "Xoá Lớp"
#: app/undo.c:3635
msgid "Layer Mod"
msgstr "Layer Mod"
#: app/gui/layers-commands.c:894 app/undo.c:3636
msgid "Add Layer Mask"
msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
#: app/undo.c:3637
msgid "Delete Layer Mask"
msgstr "Xoá Mặt Nạ Lớp"
#: app/undo.c:3638
msgid "Layer Reposition"
msgstr "Định vị lại Lớp"
#: app/undo.c:3639
msgid "Layer Move"
msgstr "Di Chuyển Lớp"
#: app/gui/channels-commands.c:322 app/gui/channels-commands.c:359
#: app/undo.c:3640
msgid "New Channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/undo.c:3641
msgid "Delete Channel"
msgstr "Xoá Kênh"
#: app/undo.c:3642
msgid "Channel Mod"
msgstr "Channel Mod"
#: app/undo.c:3643
msgid "Channel Reposition"
msgstr "Định vị lại Kênh"
#: app/undo.c:3644
msgid "New Vectors"
msgstr "Các Vector Mới"
#: app/undo.c:3645
msgid "Delete Vectors"
msgstr "Xoá các Vector"
#: app/undo.c:3646
msgid "Vectors Mod"
msgstr "Vectors Mod"
#: app/undo.c:3647
msgid "Vectors Reposition"
msgstr "Định vị lại các Vector"
#: app/undo.c:3648
msgid "FS to Layer"
msgstr "FS tới Lớp"
#: app/undo.c:3649
msgid "FS Rigor"
msgstr "FS Rigor"
#: app/undo.c:3650
msgid "FS Relax"
msgstr "FS Relax"
#: app/undo_history.c:470
#, c-format
msgid "Undo History: %s"
msgstr "Lược sử hoàn tác: %s"
#: app/undo_history.c:529
msgid "[ base image ]"
msgstr "[ ảnh cơ sở ]"
#: app/undo_history.c:803
msgid "Undo History"
msgstr "Lược sử hoàn tác"
#: app/undo_history.c:805
msgid "Image Undo History"
msgstr "Lược sử Hoàn tác Ảnh"
#: app/base/base-enums.c:13
msgid "None (Fastest)"
msgstr "Không (Nhanh nhất)"
#: app/base/base-enums.c:14 app/core/core-enums.c:120
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến"
#: app/base/base-enums.c:15
msgid "Cubic (Best)"
msgstr "Khối (Tốt nhất)"
#: app/base/base-enums.c:73 app/core/core-enums.c:194
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#: app/base/base-enums.c:74 app/core/core-enums.c:195
msgid "Medium"
msgstr "Trung bình"
#: app/base/base-enums.c:75 app/core/core-enums.c:196
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: app/base/base-enums.c:93
msgid "Light Checks"
msgstr "Kiểm Tra Độ Sáng"
#: app/base/base-enums.c:94
msgid "Mid-Tone Checks"
msgstr ""
#: app/base/base-enums.c:95
msgid "Dark Checks"
msgstr "Kiểm Tra Độ Tối"
#: app/base/base-enums.c:96
msgid "White Only"
msgstr "Chỉ màu trắng"
#: app/base/base-enums.c:97
msgid "Gray Only"
msgstr "Chỉ màu xám"
#: app/base/base-enums.c:98
msgid "Black Only"
msgstr "Chỉ màu đen"
#: app/base/base-enums.c:116 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:71
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:104
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: app/base/base-enums.c:117 app/tools/gimpcolorbalancetool.c:306
#: app/widgets/gimpcomponentlistitem.c:481
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: app/base/base-enums.c:118 app/tools/gimpcolorbalancetool.c:313
#: app/widgets/gimpcomponentlistitem.c:482
msgid "Green"
msgstr "Xanh lá cây"
#: app/base/base-enums.c:119 app/tools/gimpcolorbalancetool.c:320
#: app/widgets/gimpcomponentlistitem.c:483
msgid "Blue"
msgstr "Xanh da trời"
#: app/base/base-enums.c:120 app/widgets/gimpcomponentlistitem.c:486
msgid "Alpha"
msgstr "Alpha"
#: app/base/base-enums.c:138
msgid "Shadows"
msgstr "Bóng"
#: app/base/base-enums.c:139
msgid "Midtones"
msgstr "Midtones"
#: app/base/base-enums.c:140
msgid "Highlights"
msgstr "Nổi bật"
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:193 app/config/gimpconfig.c:348
#: app/config/gimpconfig.c:361 app/config/gimpscanner.c:307
#: app/config/gimpscanner.c:370 app/core/gimpunits.c:158 app/gui/session.c:169
#: app/plug-in/plug-in-rc.c:131
msgid "fatal parse error"
msgstr "lỗi phân tích cú pháp trầm trọng"
#. please don't translate 'yes' and 'no'
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:402
#, c-format
msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token %s, got '%s'"
msgstr "Mong đợi 'có' hay 'không' cho for dấu hiệu boolean %s, nhận '%s'"
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:459
#, c-format
msgid "invalid value '%s' for token %s"
msgstr "giá trị không hợp lệ '%s' cho dấu hiệu %s"
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:473
#, c-format
msgid "invalid value '%ld' for token %s"
msgstr "giá trị không hợp lệ '%ld' cho dấu hiệu %s"
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:632
#, c-format
msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string"
msgstr "giá trị cho dấu hiệu %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ"
#: app/config/gimpconfig.c:222
#, c-format
msgid "Failed to create temporary file for '%s': %s"
msgstr "Không tạo được tập tin tạm thời cho '%s': %s"
#: app/config/gimpconfig.c:246
#, c-format
msgid ""
"Error when writing to temporary file for '%s': %s\n"
"The original file has not been touched."
msgstr ""
"Lỗi khi ghi vào tập tin tạm cho '%s': %s\n"
"Không đụng tới tập tin gốc."
#: app/config/gimpconfig.c:252
#, c-format
msgid ""
"Error when writing to temporary file for '%s': %s\n"
"No file has been created."
msgstr ""
"Lỗi khi ghi vào tập tin tạm cho '%s': %s\n"
"Không tạo một tập tin nào."
#: app/config/gimpconfig.c:274
#, c-format
msgid "Failed to create file '%s': %s"
msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
#: app/config/gimprc.c:341 app/config/gimprc.c:353 app/gui/gui.c:175
#: app/gui/gui.c:186
#, c-format
msgid "Parsing '%s'\n"
msgstr "Phân tích '%s'\n"
#: app/config/gimprc.c:544
#, c-format
msgid "Saving '%s'\n"
msgstr "Đang lưu '%s'\n"
#: app/config/gimpscanner.c:74 app/gui/paths-dialog.c:1890
#: app/gui/paths-dialog.c:2015 app/tools/gimpcurvestool.c:1440
#: app/tools/gimplevelstool.c:1411
#, c-format
msgid "Failed to open file: '%s': %s"
msgstr "Không mở được tập tin: '%s': %s"
#: app/config/gimpscanner.c:146
msgid "invalid UTF-8 string"
msgstr "chuỗi UTF-8 không hợp lệ"
#: app/config/gimpscanner.c:395
#, c-format
msgid ""
"Error while parsing '%s' in line %d:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi phân tích '%s' trong dòng %d:\n"
"%s"
#: app/core/core-enums.c:13 app/core/gimp-gradients.c:70
msgid "FG to BG (RGB)"
msgstr "FG thành BG (RGB)"
#: app/core/core-enums.c:14
msgid "FG to BG (HSV)"
msgstr "FG thành BG (HSV)"
#: app/core/core-enums.c:15 app/core/gimp-gradients.c:85
msgid "FG to Transparent"
msgstr "FG thành Trong Suốt"
#: app/core/core-enums.c:16
msgid "Custom Gradient"
msgstr "Tùy chọn Độ dốc"
#: app/core/core-enums.c:34
msgid "FG Color Fill"
msgstr "Tô Màu FG"
#: app/core/core-enums.c:35
msgid "BG Color Fill"
msgstr "Tô màu BG"
#: app/core/core-enums.c:36
msgid "Pattern Fill"
msgstr "Điền Mẫu"
#: app/core/core-enums.c:77
msgid "No Color Dithering"
msgstr "Không có sự rung của màu"
#: app/core/core-enums.c:78
msgid "Floyd-Steinberg Color Dithering (Normal)"
msgstr "Dithering Màu của Floyd-Steinberg (bình thường)"
#: app/core/core-enums.c:79
msgid "Floyd-Steinberg Color Dithering (Reduced Color Bleeding)"
msgstr "Dithering Màu của Floyd-Steinberg (giảm trục trặc về màu)"
#: app/core/core-enums.c:80
msgid "Positioned Color Dithering"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:98
msgid "Foreground"
msgstr "Tiền cảnh"
#: app/core/core-enums.c:99 app/core/gimpimage-new.c:178
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: app/core/core-enums.c:100
msgid "White"
msgstr "Trắng"
#: app/core/core-enums.c:101
msgid "Transparent"
msgstr "Trong suốt"
#: app/core/core-enums.c:102 app/core/core-enums.c:191
#: app/core/core-enums.c:218
msgid "None"
msgstr "Không"
#: app/core/core-enums.c:121
msgid "Bi-Linear"
msgstr "Tuyến kép"
#: app/core/core-enums.c:122
msgid "Radial"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:123
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
#: app/core/core-enums.c:124
msgid "Conical (symmetric)"
msgstr "Chóp nón (đối xứng)"
#: app/core/core-enums.c:125
msgid "Conical (asymmetric)"
msgstr "Chóp nón (không đối xứng)"
#: app/core/core-enums.c:126
msgid "Shapeburst (angular)"
msgstr "Vỡ hình (ở góc)"
#: app/core/core-enums.c:127
msgid "Shapeburst (spherical)"
msgstr "Vỡ hình (hình cầu)"
#: app/core/core-enums.c:128
msgid "Shapeburst (dimpled)"
msgstr "Vỡ hình (gợn sóng)"
#: app/core/core-enums.c:129
msgid "Spiral (clockwise)"
msgstr "Xoắn ốc (chiều kim đồng hồ)"
#: app/core/core-enums.c:130
msgid "Spiral (anticlockwise)"
msgstr "Xoắn ốc (ngược chiều kim đồng hồ)"
#: app/core/core-enums.c:148 app/core/core-enums.c:168
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2476
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: app/core/core-enums.c:149 app/core/core-enums.c:170
#: app/gui/info-window.c:81 app/gui/info-window.c:666
msgid "Grayscale"
msgstr "Cân bằng xám"
#: app/core/core-enums.c:150 app/core/core-enums.c:172
#: app/widgets/gimpcomponentlistitem.c:485
msgid "Indexed"
msgstr "Có chỉ số"
#: app/core/core-enums.c:169
msgid "RGB-Alpha"
msgstr "RGB-Alpha"
#: app/core/core-enums.c:171
msgid "Grayscale-Alpha"
msgstr "Cân bằng xám -Alpha"
#: app/core/core-enums.c:173
msgid "Indexed-Alpha"
msgstr "Có chỉ số -Alpha"
#: app/core/core-enums.c:192
msgid "Tiny"
msgstr "Nhỏ xíu"
#: app/core/core-enums.c:193
msgid "Very Small"
msgstr "Rất nhỏ"
#: app/core/core-enums.c:197
msgid "Very Large"
msgstr "Rất Rộng"
#: app/core/core-enums.c:198
msgid "Huge"
msgstr "Lớn"
#: app/core/core-enums.c:199
msgid "Enormous"
msgstr "To lớn"
#: app/core/core-enums.c:200
msgid "Gigantic"
msgstr "Khổng lồ"
#: app/core/core-enums.c:219
msgid "Sawtooth Wave"
msgstr "Sóng Răng Cưa"
#: app/core/core-enums.c:220
msgid "Triangular Wave"
msgstr "Sóng Tam Giác"
#: app/core/core-enums.c:260
msgid "No Thumbnails"
msgstr "Không có Thumbnails"
#: app/core/core-enums.c:261
msgid "Normal (128x128)"
msgstr "Bình thường (128x128)"
#: app/core/core-enums.c:262
msgid "Large (256x256)"
msgstr "Rộng (256x256)"
#: app/core/core-enums.c:280
msgid "Forward (Traditional)"
msgstr "Chuyển tiếp (truyền thống)"
#: app/core/core-enums.c:281
msgid "Backward (Corrective)"
msgstr "Lùi lại (để chỉnh sửa)"
#. register all internal procedures
#: app/core/gimp.c:714
msgid "Procedural Database"
msgstr "Cơ Sở Dữ Liệu Thủ Tục"
#: app/core/gimp.c:717
msgid "Plug-In Environment"
msgstr "Môi Trường plug-In"
#. initialize the global parasite table
#: app/core/gimp.c:730
msgid "Looking for data files"
msgstr "Tìm các tập tin cơ sở dữ liệu"
#: app/core/gimp.c:730
msgid "Parasites"
msgstr ""
#. initialize the list of gimp brushes
#: app/core/gimp.c:734 app/gui/dialogs-constructors.c:371
#: app/gui/dialogs-constructors.c:519 app/gui/preferences-dialog.c:1791
#: app/pdb/internal_procs.c:82
msgid "Brushes"
msgstr "Bút lông"
#. initialize the list of gimp patterns
#: app/core/gimp.c:738 app/gui/dialogs-constructors.c:392
#: app/gui/dialogs-constructors.c:540 app/gui/preferences-dialog.c:1795
#: app/pdb/internal_procs.c:160
msgid "Patterns"
msgstr "Mẫu"
#. initialize the list of gimp palettes
#: app/core/gimp.c:742 app/gui/dialogs-constructors.c:434
#: app/gui/dialogs-constructors.c:582 app/gui/preferences-dialog.c:1799
#: app/pdb/internal_procs.c:148
msgid "Palettes"
msgstr "Bảng màu"
#. initialize the list of gimp gradients
#: app/core/gimp.c:746 app/gui/dialogs-constructors.c:413
#: app/gui/dialogs-constructors.c:561 app/gui/preferences-dialog.c:1803
#: app/pdb/internal_procs.c:115
msgid "Gradients"
msgstr "Độ dốc"
#. initialize the document history
#: app/core/gimp.c:750
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: app/core/gimp-gradients.c:75
msgid "FG to BG (HSV counter-clockwise)"
msgstr ""
#: app/core/gimp-gradients.c:80
msgid "FG to BG (HSV clockwise hue)"
msgstr ""
#: app/core/gimpbrush.c:375 app/core/gimpbrushpipe.c:318
#: app/core/gimpgradient.c:338 app/core/gimppalette.c:299
#: app/core/gimppattern.c:302
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for reading: %s"
msgstr ""
#: app/core/gimpbrush.c:514 app/core/gimppattern.c:311
#, c-format
msgid "Could not read %d bytes from '%s': %s"
msgstr "Không thể đọc %d byte từ '%s': %s"
#: app/core/gimpbrush.c:534
#, c-format
msgid ""
"Fatal parsing error (unknown version %d):\n"
"Brush file '%s'"
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng (phiên bản không xác định %d):\n"
"Tập tin vẽ '%s'"
#: app/core/gimpbrush.c:556 app/core/gimpbrush.c:586 app/core/gimpbrush.c:607
#, c-format
msgid ""
"Fatal parsing error:\n"
"Brush file '%s' appears truncated."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin vẽ '%s' bị cụt."
#: app/core/gimpbrush.c:565 app/core/gimpbrushpipe.c:340
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'."
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin vẽ '%s'"
#: app/core/gimpbrush.c:573 app/core/gimpbrushpipe.c:342
#: app/core/gimpcontext.c:1229 app/core/gimpgradient.c:369
#: app/core/gimppalette.c:355 app/core/gimppattern.c:368
msgid "Unnamed"
msgstr "Không có tên"
#: app/core/gimpbrush.c:619
#, c-format
msgid ""
"Unsupported brush depth %d\n"
"in file '%s'.\n"
"GIMP brushes must be GRAY or RGBA."
msgstr ""
"Không hỗ trợ độ sâu của bút vẽ %d\n"
"trong tập tin '%s'.\n"
"Các bút vẽ của GIMP phải là màu Xám hay RGBA."
#: app/core/gimpbrushpipe.c:350 app/core/gimpbrushpipe.c:370
#: app/core/gimpbrushpipe.c:460
#, c-format
msgid ""
"Fatal parsing error:\n"
"Brush file '%s' is corrupt."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin bút vẽ '%s' hỏng."
#: app/core/gimpdata.c:228
#, c-format
msgid "Could not delete '%s': %s"
msgstr "Không thể xóa '%s': %s"
#: app/core/gimpdatafactory.c:253
#, c-format
msgid ""
"Warning: Failed to save data:\n"
"%s"
msgstr ""
"Cảnh báo: không lưu được dữ liệu:\n"
"%s"
#: app/core/gimpdatafactory.c:368 app/core/gimpdatafactory.c:371
#: app/core/gimpdrawable.c:283 app/core/gimpdrawable.c:286
msgid "copy"
msgstr "sao chép"
#: app/core/gimpdatafactory.c:380 app/core/gimpdrawable.c:295
#, c-format
msgid "%s copy"
msgstr "sao chép %s"
#: app/core/gimpdatafactory.c:425
#, c-format
msgid ""
"Trying legacy loader on\n"
"file '%s'\n"
"with unknown extension."
msgstr ""
"Cố gắng trình nạp kế thừa\n"
"trên tập tin '%s'\n"
"bằng sự mở rộng không xác định."
#: app/core/gimpdatafactory.c:450
#, c-format
msgid ""
"Warning: Failed to load data:\n"
"%s"
msgstr ""
"Cảnh báo: không nạp được dữ liệu:\n"
"%s"
#: app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:114 app/paint/gimpclone.c:210
msgid "No patterns available for this operation."
msgstr "Không có sẵn các mẫu cho thao tác."
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:750
msgid "Transformation"
msgstr "Sự biến đổi"
#: app/core/gimpedit.c:183 app/core/gimpedit.c:260
msgid "Pasted Layer"
msgstr "Lớp được dán"
#: app/core/gimpgradient.c:347
#, c-format
msgid "Fatal Parse Error: '%s' is not a GIMP Gradient file"
msgstr ""
#: app/core/gimpgradient.c:367
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in gradient file '%s'."
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin gradient '%s'."
#: app/core/gimpgradient.c:389
#, c-format
msgid ""
"Fatal parsing error:\n"
"Gradient file '%s' is corrupt."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin gradient '%s' hỏng."
#: app/core/gimpgradient.c:445
#, c-format
msgid "Corrupt segment %d in gradient file '%s'."
msgstr "Đoạn hỏng %d trong tập tin gradient '%s'."
#: app/core/gimpgradient.c:487 app/core/gimpgradient.c:572
#: app/core/gimppalette.c:498
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
msgstr ""
#: app/core/gimpimage-mask.c:226
msgid ""
"Unable to cut or copy because the\n"
"selected region is empty."
msgstr ""
"Không thể cắt hay sao chép vì\n"
"vùng được chọn rỗng."
#: app/core/gimpimage-mask.c:373
msgid ""
"Cannot float selection because the\n"
"selected region is empty."
msgstr ""
"Không thể trôi nổi phần chọn vì\n"
"vùng được chọn rỗng."
#: app/core/gimpimage-mask.c:391 app/gui/layers-commands.c:827
msgid "Floating Selection"
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
#: app/core/gimpimage-mask.c:595
msgid ""
"The active layer has no alpha channel\n"
"to convert to a selection."
msgstr ""
"Lớp hoạt động không có kênh alpha\n"
"để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
#: app/core/gimpimage-mask.c:619
msgid ""
"The active layer has no mask\n"
"to convert to a selection."
msgstr ""
"Lớp hoạt động không có mặt nạ\n"
"để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
#: app/core/gimpimage-mask.c:672
msgid "No selection to stroke."
msgstr "Không có lựa chọn để thực hiện."
#: app/core/gimpimage-mask.c:726
msgid "Paint operation failed."
msgstr "Không làm được thao tác vẽ."
#: app/core/gimpimage-merge.c:105
msgid ""
"Not enough visible layers for a merge.\n"
"There must be at least two."
msgstr ""
"Không đủ số lớp nhìn thấy được để nhập lại.\n"
"Phải có ít nhất 2 lớp."
#: app/core/gimpimage-merge.c:194
msgid "There are not enough visible layers for a merge down."
msgstr "Không có đủ lớp nhìn thấy được để nhập lại."
#: app/core/gimpimage-new.c:114
#, c-format
msgid "%d Bytes"
msgstr "%d Byte"
#: app/core/gimpimage-new.c:118
#, c-format
msgid "%.2f KB"
msgstr "%.2f KB"
#: app/core/gimpimage-new.c:122
#, c-format
msgid "%.1f KB"
msgstr "%.1f KB"
#: app/core/gimpimage-new.c:126
#, c-format
msgid "%d KB"
msgstr "%d KB"
#: app/core/gimpimage-new.c:130
#, c-format
msgid "%.2f MB"
msgstr "%.2f MB"
#: app/core/gimpimage-new.c:134
#, c-format
msgid "%.1f MB"
msgstr "%.1f MB"
#: app/core/gimpimage-text.c:167
msgid "Text Layer"
msgstr "Lớp văn bản"
#: app/core/gimpimage.c:1050 app/core/gimppalette-import.c:203
#: app/core/gimppalette.c:543 app/gui/palette-import-dialog.c:591
#: app/pdb/image_cmds.c:3704 app/widgets/gimpdatafactoryview.c:260
msgid "Untitled"
msgstr "Không có tiêu đề"
#: app/core/gimpimage.c:2824
msgid "Layer cannot be raised higher."
msgstr "Không nâng được lớp lên cao hơn."
#: app/core/gimpimage.c:2848
msgid "Layer cannot be lowered more."
msgstr "Không hạ thấp được lớp hơn nữa."
#: app/core/gimpimage.c:2869
msgid "Layer is already on top."
msgstr "Lớp đã ở trên cùng rồi."
#: app/core/gimpimage.c:2875
msgid "Cannot raise a layer without alpha."
msgstr "Không thể nâng một lớp mà không có alpha."
#: app/core/gimpimage.c:2899
msgid "Layer is already on the bottom."
msgstr "Lớp đã ở đáy rồi."
#: app/core/gimpimage.c:2946
#, c-format
msgid ""
"Layer \"%s\" has no alpha.\n"
"Layer was placed above it."
msgstr ""
"Lớp \"%s\" không có alpha.\n"
"Đã đặt một lớp lên nó."
#: app/core/gimpimage.c:3089
msgid "Channel cannot be raised higher."
msgstr "Kênh không thể nâng cao hơn."
#: app/core/gimpimage.c:3109
msgid "Channel cannot be lowered more."
msgstr "Kênh không thể hạ thấp hơn."
#: app/core/gimpimage.c:3270
msgid "Path cannot be raised higher."
msgstr "Đường dẫn không thể nâng cao hơn."
#: app/core/gimpimage.c:3290
msgid "Path cannot be lowered more."
msgstr "Đường dẫn không thể hạ thấp hơn."
#: app/core/gimpimagefile.c:454 app/core/gimpimagefile.c:965
#, c-format
msgid "Failed to write thumbnail for '%s' as '%s': %s"
msgstr "Không ghi được thumbnail cho '%s' là '%s': %s"
#: app/core/gimpimagefile.c:460 app/core/gimpimagefile.c:971
#, c-format
msgid "Failed to set permissions of thumbnail '%s': %s"
msgstr "Không lập được các quyền của thumbnail '%s': %s"
#: app/core/gimpimagefile.c:659
msgid "Remote image"
msgstr "Ảnh ở xa"
#: app/core/gimpimagefile.c:664
msgid "Failed to open"
msgstr "Không mở được"
#: app/core/gimpimagefile.c:689
msgid "No preview available"
msgstr "Không xem trước được"
#: app/core/gimpimagefile.c:693
msgid "Loading preview ..."
msgstr "Đang nạp xem trước ...."
#: app/core/gimpimagefile.c:697
msgid "Preview is out of date"
msgstr "Xem trước quá hạn"
#: app/core/gimpimagefile.c:701
msgid "Cannot create preview"
msgstr "Không tạo được xem trước"
#: app/core/gimpimagefile.c:711 app/gui/info-window.c:636
#, c-format
msgid "%d x %d pixels"
msgstr "%d x %d pixel"
#: app/core/gimpimagefile.c:729
msgid "1 Layer"
msgstr "1 Lớp"
#: app/core/gimpimagefile.c:731
#, c-format
msgid "%d Layers"
msgstr "%d Lớp"
#: app/core/gimpimagefile.c:810
#, c-format
msgid "Failed to open thumbnail file '%s': %s"
msgstr "Không mở được tập tin thumbnail '%s': %s"
#: app/core/gimpimagefile.c:1059
#, c-format
msgid "Failed to create thumbnail directory '%s'."
msgstr "Không tạo được thư mục thumbnail '%s'."
#: app/core/gimpitem.c:368
msgid "parasite attached to item"
msgstr ""
#: app/core/gimpitem.c:411
msgid "parasite detached from item"
msgstr ""
#: app/core/gimplayer.c:555
msgid ""
"Cannot add layer mask to layer\n"
"which is not part of an image."
msgstr ""
"Không thể thêm mask cho lớp\n"
"do nó không phải bộ phận ảnh."
#: app/core/gimplayer.c:562
msgid ""
"Unable to add a layer mask since\n"
"the layer already has one."
msgstr ""
"Không thể thêm mask lớp vì\n"
"lớp đã có mask rồi."
#: app/core/gimplayer.c:569
msgid ""
"Unable to add a layer mask to a\n"
"layer in an indexed image."
msgstr ""
"Không thể thêm mask lớp vào\n"
"một lớp trong ảnh phụ lục."
#: app/core/gimplayer.c:576
msgid ""
"Cannot add layer mask to a layer\n"
"with no alpha channel."
msgstr ""
"Không thể thêm mask lớp vào một\n"
"lớp không có kênh alpha."
#: app/core/gimplayer.c:586
msgid ""
"Cannot add layer mask of different\n"
"dimensions than specified layer."
msgstr ""
"Không thể thêm mask lớp của các\n"
"chiều khác ngoài lớp chỉ định."
#: app/core/gimplayer.c:624
#, c-format
msgid "%s mask"
msgstr "%s mask"
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:124
msgid ""
"Cannot anchor this layer because\n"
"it is not a floating selection."
msgstr ""
"Không thể neo lớp này vì nó không\n"
"phải phần chọn nổi."
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:198
msgid ""
"Cannot create a new layer from the floating\n"
"selection because it belongs to a\n"
"layer mask or channel."
msgstr ""
"Không thể tạo lớp mới từ phần\n"
"chọn nổi vì nó thuộc về một mask\n"
"lớp hay một kênh."
#: app/core/gimppalette.c:314
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"Corrupt palette: missing magic header\n"
"Does this file need converting from DOS?"
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Bảng màu hỏng: thiếu magic header\n"
"Có phải tập tin này cần chuyển đổi từ DOS?"
#: app/core/gimppalette.c:320
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"Corrupt palette: missing magic header"
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Bảng màu hỏng: thiếu magic header"
#: app/core/gimppalette.c:336 app/core/gimppalette.c:361
#: app/core/gimppalette.c:389 app/core/gimppalette.c:459
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"Read error in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Đọc thấy lỗi trong dòng %d."
#: app/core/gimppalette.c:354
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in palette file '%s'"
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bảng màu '%s'"
#: app/core/gimppalette.c:378
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"Invalid number of columns in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Số lượng cột không hợp lệ trong dòng %d."
#. maybe we should just abort?
#: app/core/gimppalette.c:418
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"Missing RED component in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng %d."
#: app/core/gimppalette.c:425
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"Missing GREEN component in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Thiếu thành phần màu Xanh Lá Cây (GREEN) trong dòng %d."
#: app/core/gimppalette.c:432
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"Missing BLUE component in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Thiếu thành phần màu Xanh Da Trời (BLUE) trong dòng %d."
#: app/core/gimppalette.c:441
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"RGB value out of range in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Giá trị RGB nằm ngoài khoảng trong dòng %d."
#: app/core/gimppalette.c:589
msgid "Black"
msgstr "Đen"
#: app/core/gimppattern.c:329
#, c-format
msgid "Unknown pattern format version %d in '%s'."
msgstr "Phiên bản định dạng mẫu không xác định %d trong '%s'."
#: app/core/gimppattern.c:338
#, c-format
msgid ""
"Unsupported pattern depth %d\n"
"in file '%s'.\n"
"GIMP Patterns must be GRAY or RGB.\n"
msgstr ""
"Không hỗ trợ độ sâu của mẫu %d\n"
"trong tập tin '%s'.\n"
"Các Mẫu của GIMP phải là màu Xám hay RGB.\n"
#: app/core/gimppattern.c:353
#, c-format
msgid "Error in GIMP pattern file '%s'."
msgstr "Lỗi trong tập tin mẫu của GIMP '%s'."
#: app/core/gimppattern.c:360
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'."
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin mẫu '%s'."
#: app/core/gimppattern.c:379
#, c-format
msgid "Fatal parsing error: Pattern file '%s' appears truncated."
msgstr "Lỗi phân tích trầm trọng: Tập tin mẫu '%s' bị cụt."
#. pseudo unit
#: app/core/gimpunit.c:55
msgid "pixel"
msgstr "pixel"
#: app/core/gimpunit.c:55 app/tools/gimpmeasuretool.c:585
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:588 app/tools/gimppainttool.c:563
msgid "pixels"
msgstr "pixels"
#. standard units
#: app/core/gimpunit.c:58
msgid "inch"
msgstr "inch"
#: app/core/gimpunit.c:58
msgid "inches"
msgstr "inches"
#: app/core/gimpunit.c:59
msgid "millimeter"
msgstr "millimeter"
#: app/core/gimpunit.c:59
msgid "millimeters"
msgstr "millimeters"
#. professional units
#: app/core/gimpunit.c:62
msgid "point"
msgstr "point"
#: app/core/gimpunit.c:62
msgid "points"
msgstr "points"
#: app/core/gimpunit.c:63
msgid "pica"
msgstr "pica"
#: app/core/gimpunit.c:63
msgid "picas"
msgstr "picas"
#: app/core/gimpunit.c:70
msgid "percent"
msgstr "phần trăm"
#: app/display/display-enums.c:13
msgid "Tool Icon"
msgstr "Biểu Tượng Công Cụ"
#: app/display/display-enums.c:14
msgid "Tool Icon with Crosshair"
msgstr ""
#: app/display/display-enums.c:15
msgid "Crosshair only"
msgstr ""
#: app/display/display-enums.c:33
msgid "From Theme"
msgstr "Từ Theme"
#: app/display/display-enums.c:34
msgid "Light Check Color"
msgstr "Màu Kiểm Sáng"
#: app/display/display-enums.c:35
msgid "Dark Check Color"
msgstr "Màu Kiểm Tối"
#: app/display/display-enums.c:36
msgid "Custom Color"
msgstr "Tùy chọn Màu"
#. create the contents of the right_vbox ********************************
#: app/display/gimpdisplayshell.c:667
msgid "Set Canvas Padding Color"
msgstr ""
#: app/display/gimpdisplayshell.c:676
msgid "Set canvas padding color"
msgstr ""
#: app/display/gimpdisplayshell.c:688
msgid "/From Theme"
msgstr ""
#: app/display/gimpdisplayshell.c:691
msgid "/Light Check Color"
msgstr "/Màu Kiểm Sáng"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:694
msgid "/Dark Check Color"
msgstr "/Màu Kiểm Tối"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:700
msgid "/Select Custom Color..."
msgstr "/Chọn Màu Tùy Chọn..."
#: app/display/gimpdisplayshell.c:704
msgid "/As in Preferences"
msgstr "/Như Trong Tùy thích"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:729
msgid "Toggle QuickMask"
msgstr "Chốt QuickMask"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:1176
#, c-format
msgid "Undo %s"
msgstr "Hoàn tác %s"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:1179
#, c-format
msgid "Redo %s"
msgstr "Làm lại %s"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:1181 app/pdb/internal_procs.c:181
msgid "Undo"
msgstr "Hoàn tác"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:1182
msgid "Redo"
msgstr "Làm lại"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2476
msgid "RGB-empty"
msgstr "RGB-rỗng"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2479
msgid "grayscale-empty"
msgstr "cân bằng xám-rỗng"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2479
msgid "grayscale"
msgstr "cân bằng xám"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2482
msgid "indexed-empty"
msgstr "chỉ mục-rỗng"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2482
msgid "indexed"
msgstr "chỉ mục"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2689
#, c-format
msgid "Close %s?"
msgstr "Đóng %s ?"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2691
#, c-format
msgid ""
"Changes were made to %s.\n"
"Close anyway?"
msgstr ""
"Thay đổi đã được làm với %s.\n"
"Đóng bằng bất kỳ giá nào?"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:125
msgid "Color Display Filters"
msgstr "Trình Lọc Hiển Thị Màu"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:165
msgid "Available Filters"
msgstr "Trình Lọc Hiện Có"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:191
msgid "Add the selected filter to the list of active filters."
msgstr "Thêm trình lọc được chọn vào danh sách các trình lọc hoạt động."
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:208
msgid "Remove the selected filter from the list of active filters."
msgstr "Bỏ trình lọc được chọn ra khỏi danh sách các trình lọc hoạt động."
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:222
msgid "Move the selected filter up"
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:231
msgid "Move the selected filter down"
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn xuống"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:257
msgid "Active Filters"
msgstr "Trình lọc hoạt động"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:289
msgid "Reset the selected filter to default values"
msgstr "Đặt lại trình lọc được chọn về các giá trị mặc định"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:661
#, c-format
msgid "Configure Selected Filter: %s"
msgstr "Cấu hình trình lọc được chọn: %s"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:668
msgid "No Filter Selected"
msgstr "Không Có Trình Lọc Được Chọn"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:672
msgid "Configure Selected Filter"
msgstr "Cấu hình trình lọc được chọn"
#: app/display/gimpdisplayshell-layer-select.c:107
msgid "Layer Select"
msgstr "Chọn Lớp"
#: app/display/gimpnavigationview.c:380 app/widgets/widgets-enums.c:33
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: app/display/gimpnavigationview.c:388 app/widgets/widgets-enums.c:32
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: app/display/gimpnavigationview.c:396
msgid "Zoom 1:1"
msgstr "Phóng 1:1"
#: app/display/gimpnavigationview.c:404
msgid "Zoom to fit window"
msgstr "Phóng vừa cửa sổ"
#: app/display/gimpnavigationview.c:412
msgid "Shrink Wrap"
msgstr ""
#: app/display/gimpprogress.c:136
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"
#: app/display/gimpprogress.c:154 app/display/gimpprogress.c:215
msgid "Please wait..."
msgstr "Hãy đợi..."
#: app/display/gimpstatusbar.c:133
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"
#: app/file/file-open.c:89
msgid "Unknown file type"
msgstr "Loại tập tin không xác định"
#: app/file/file-open.c:103
msgid "Not a regular file"
msgstr "Không phải tập tin chính quy"
#: app/file/file-open.c:153
msgid "Plug-In returned SUCCESS but did not return an image"
msgstr ""
#: app/file/file-open.c:160
msgid "Plug-In could not open image"
msgstr "Plug-In đã không thể mở ảnh"
#: app/file/file-save.c:103
#, c-format
msgid ""
"Save failed.\n"
"%s: Unknown file type."
msgstr ""
"Không lưu được.\n"
"%s: loại tập tin không xác định."
#: app/file/file-save.c:120
#, c-format
msgid ""
"Save failed.\n"
"%s is not a regular file."
msgstr ""
"Không lưu được.\n"
"%s không phải tập tin chính quy."
#: app/file/file-save.c:130
#, c-format
msgid ""
"Save failed.\n"
"%s: %s."
msgstr ""
"Không lưu được.\n"
"%s: %s."
#: app/file/file-utils.c:112
msgid "Invalid character sequence in URI"
msgstr "Dãy ký tự không hợp lệ trong URI"
#: app/gui/about-dialog.c:135
msgid "About The GIMP"
msgstr "Nói về GIMP"
#: app/gui/about-dialog.c:198
#, c-format
msgid "Version %s brought to you by"
msgstr "Phiên bản %s được phân phối bởi"
#: app/gui/about-dialog.c:250
msgid "Visit http://www.gimp.org/ for more information"
msgstr "Hãy tới http://www.gimp.org/ để biết thêm thông tin"
#: app/gui/brush-select.c:185 app/tools/paint_options.c:124
#: app/widgets/gimplayerlistview.c:179
msgid "Opacity:"
msgstr "Độ đục:"
#: app/gui/brush-select.c:202 app/tools/paint_options.c:145
#: app/tools/selection_options.c:130 app/widgets/gimplayerlistview.c:172
msgid "Mode:"
msgstr "Chế độ:"
#: app/gui/brush-select.c:323
msgid ""
"Unable to run brush callback.\n"
"The corresponding plug-in may have crashed."
msgstr ""
#: app/gui/channels-commands.c:292
msgid "Empty Channel Copy"
msgstr "Bản sao kênh rỗng"
#: app/gui/channels-commands.c:312
msgid "New Channel Color"
msgstr "Màu Kênh Mới"
#: app/gui/channels-commands.c:324
msgid "New Channel Options"
msgstr "Tùy Chọn Kênh Mới"
#: app/gui/channels-commands.c:361 app/gui/channels-commands.c:510
msgid "Channel Name:"
msgstr "Tên Kênh:"
#: app/gui/channels-commands.c:366 app/gui/channels-commands.c:515
msgid "Fill Opacity:"
msgstr "Điền Tính Đục:"
#: app/gui/channels-commands.c:461
msgid "Edit Channel Color"
msgstr "Biên soạn màu Kênh"
#: app/gui/channels-commands.c:471
msgid "Channel Attributes"
msgstr "Thuộc tính Kênh"
#: app/gui/channels-commands.c:473
msgid "Edit Channel Attributes"
msgstr "Biên soạn thuộc tính Kênh"
#: app/gui/color-notebook.c:380
msgid "Current:"
msgstr "Hiện thời:"
#: app/gui/color-notebook.c:401
msgid "Old:"
msgstr "Cũ:"
#: app/gui/color-notebook.c:422
msgid "Revert to old color"
msgstr "Trở lại màu cũ"
#: app/gui/color-notebook.c:459
msgid "Add the current color to the color history"
msgstr "Thêm màu hiện thời vào lược sử màu"
#: app/gui/colormap-editor-commands.c:108
msgid "Edit Indexed Color"
msgstr "Biên soạn màu phụ lục"
#: app/gui/colormap-editor-commands.c:110
msgid "Edit Indexed Image Palette Color"
msgstr "Biên soạn Màu riêng của ảnh chỉ mục"
#: app/gui/convert-dialog.c:131
msgid "Indexed Color Conversion"
msgstr "Chuyển đổi Màu Phụ lục"
#: app/gui/convert-dialog.c:134
msgid "Convert Image to Indexed Colors"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: app/gui/convert-dialog.c:156
msgid "General Palette Options"
msgstr "Tùy chọn chung của Bảng màu"
#: app/gui/convert-dialog.c:170
msgid "Generate Optimum Palette:"
msgstr "Tạo Bảng Màu Tốt Nhất:"
#: app/gui/convert-dialog.c:195
msgid "Max. Number of Colors:"
msgstr "Số lượng màu tối đa:"
#: app/gui/convert-dialog.c:218
msgid "Use WWW-Optimized Palette"
msgstr "Dùng Bảng Màu Tối Ưu Hoá cho Web"
#: app/gui/convert-dialog.c:236
msgid "Use Black and White (1-Bit) Palette"
msgstr "Dùng Bảng màu Đen và Trắng (1-Bit)"
#: app/gui/convert-dialog.c:252
msgid "Remove Unused Colors from Final Palette"
msgstr "Bỏ Màu Không Dùng khỏi Bảng Màu Cuối Cùng"
#: app/gui/convert-dialog.c:265
msgid "Use Custom Palette:"
msgstr "Dùng Bảng Màu Tùy Chọn:"
#. the dither type
#: app/gui/convert-dialog.c:305
msgid "Dithering Options"
msgstr "Tùy chọn Dithering"
#: app/gui/convert-dialog.c:325
msgid "Enable Dithering of Transparency"
msgstr ""
#: app/gui/convert-dialog.c:339
msgid "[ Warning ]"
msgstr "[ Cảnh báo ]"
#: app/gui/convert-dialog.c:349
msgid ""
"You are attempting to convert an image with an alpha channel to indexed "
"colors.\n"
"Do not generate a palette of more than 255 colors if you intend to create a "
"transparent or animated GIF file."
msgstr ""
"Bạn đang cố chuyển đổi một ảnh có kênh alpha thành các màu phụ lục.\n"
"\n"
"Không tạo một bảng màu có hơn 255 màu nếu bạn muốn tạo một tập tin GIF hoạt "
"cảnh hoặc trong suốt."
#: app/gui/convert-dialog.c:529
msgid "Select Custom Palette"
msgstr "Chọn Bảng Màu Tùy Chọn"
#: app/gui/device-status-dialog.c:123
msgid "Device Status"
msgstr "Trạng Thái Thiết Bị"
#: app/gui/device-status-dialog.c:397
#, c-format
msgid "Foreground: %d, %d, %d"
msgstr "Tiền cảnh: %d, %d, %d"
#: app/gui/device-status-dialog.c:411
#, c-format
msgid "Background: %d, %d, %d"
msgstr "Nền: %d, %d, %d"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:305 app/gui/preferences-dialog.c:1214
#: app/gui/preferences-dialog.c:1217
msgid "Tool Options"
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:325
msgid "Error Console"
msgstr "Lỗi Console"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:325
msgid "Errors"
msgstr "Lỗi"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:349
msgid "Image List"
msgstr "Danh Sách Ảnh"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:349 app/gui/dialogs-constructors.c:497
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:371
msgid "Brush List"
msgstr "Danh Sách Bút Lông"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:392
msgid "Pattern List"
msgstr "Danh Sách Mẫu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:413
msgid "Gradient List"
msgstr "Danh Sách Độ Dốc"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:434
msgid "Palette List"
msgstr "Danh Sách Bảng Màu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:453
msgid "Tool List"
msgstr "Danh Sách Công Cụ"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:453 app/gui/dialogs-constructors.c:601
msgid "Tools"
msgstr "Công Cụ"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:473
msgid "Buffer List"
msgstr "Danh Sách Buffer"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:473 app/gui/dialogs-constructors.c:621
msgid "Buffers"
msgstr "Buffers"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:497
msgid "Image Grid"
msgstr "Kẻ ô của Ảnh"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:519
msgid "Brush Grid"
msgstr "Kẻ ô để Tô Màu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:540
msgid "Pattern Grid"
msgstr "Kẻ ô cho Mẫu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:561
msgid "Gradient Grid"
msgstr "Kẻ ô Độ dốc"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:582
msgid "Palette Grid"
msgstr "Kẻ ô Bảng Màu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:601
msgid "Tool Grid"
msgstr "Kẻ ô Công Cụ"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:621
msgid "Buffer Grid"
msgstr "Kẻ ô Buffer"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:665
msgid "Layer List"
msgstr "Danh Sách Lớp"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:665
msgid "Layers"
msgstr "Lớp"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:704
msgid "Channel List"
msgstr "Danh Sách Kênh"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:704
msgid "Channels"
msgstr "Kênh"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:759
msgid "Paths List"
msgstr "Danh Sách Đường Dẫn"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:759 app/pdb/internal_procs.c:154
msgid "Paths"
msgstr "Đường Dẫn"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:785
msgid "Old Path List"
msgstr "Danh Sách Đường Dẫn Cũ"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:785
msgid "Old Paths"
msgstr "Đường Dẫn Cũ"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:808
msgid "Indexed Palette"
msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:808
msgid "Colormap"
msgstr "Sơ đồ Màu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:835
msgid "Selection Editor"
msgstr "Trình biên tập Phần chọn"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:835 app/gui/layers-commands.c:923
msgid "Selection"
msgstr "Sự chọn lựa"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:858
msgid "Color Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Màu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:858 app/pdb/internal_procs.c:88
#: app/tools/paint_options.c:392 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:70
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:103
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:879
msgid "Document History"
msgstr "Lược sử Tài liệu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:879
msgid "History"
msgstr "Lược sử"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:900
msgid "Brush Editor"
msgstr "Trình biên soạn Vẽ"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:927
msgid "Gradient Editor"
msgstr "Trình biên soạn Độ dốc"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:954
msgid "Palette Editor"
msgstr "Trình biên soạn Bảng màu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:988
msgid "Display Navigation"
msgstr "Duyệt Hiển Thị"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:988
msgid "Navigation"
msgstr "Duyệt"
#: app/gui/drawable-commands.c:78
msgid "Desaturate operates only on RGB color drawables."
msgstr ""
#: app/gui/drawable-commands.c:96
msgid "Invert does not operate on indexed drawables."
msgstr ""
#: app/gui/drawable-commands.c:114
msgid "Equalize does not operate on indexed drawables."
msgstr ""
#: app/gui/edit-commands.c:210
msgid "Cut Named"
msgstr "Cắt với tên"
#: app/gui/edit-commands.c:213 app/gui/edit-commands.c:231
msgid "Enter a name for this buffer"
msgstr "Nhập tên cho buffer này"
#: app/gui/edit-commands.c:228
msgid "Copy Named"
msgstr "Sao chép với tên"
#: app/gui/edit-commands.c:307 app/gui/edit-commands.c:336
msgid "(Unnamed Buffer)"
msgstr "(Buffer không tên)"
#: app/gui/error-console-dialog.c:129
msgid "Clear Console"
msgstr "Xoá sạch Console"
#: app/gui/error-console-dialog.c:142
msgid "Write all errors to file..."
msgstr "Ghi toàn bộ lỗi vào tập tin..."
#: app/gui/error-console-dialog.c:150
msgid "Write selection to file..."
msgstr "Ghi sự chọn lựa vào tập tin..."
#: app/gui/error-console-dialog.c:280
msgid "Cannot save. Nothing is selected."
msgstr "Không thể lưu. Không có gì được chọn."
#: app/gui/error-console-dialog.c:285
msgid "Save error log to file..."
msgstr "Lưu bản ghi lỗi vào tập tin..."
#: app/gui/error-console-dialog.c:339
#, c-format
msgid ""
"Error opening file '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi mở tập tin '%s':\n"
"%s"
#. Error message should be added. --bex
#: app/gui/file-commands.c:204 app/gui/file-save-dialog.c:441
#, c-format
msgid "Saving '%s' failed."
msgstr "Không lưu được '%s'."
#: app/gui/file-commands.c:248
msgid ""
"Revert failed.\n"
"No file name associated with this image."
msgstr ""
"Không trở lại được.\n"
"Không có tên tập tin liên quan đến ảnh này."
#: app/gui/file-commands.c:262
#, c-format
msgid ""
"Revert '%s' to\n"
"'%s'?\n"
"\n"
"(You will lose all your changes,\n"
"including all undo information)"
msgstr ""
"Đổi lại '%s' thành\n"
"'%s' không?\n"
"\n"
"(Bạn sẽ mất toàn bộ các thay đổi\n"
"đã làm cũng như thông tin hoàn tác)"
#: app/gui/file-commands.c:270
msgid "Revert Image"
msgstr "Cho ảnh về trạng thái cũ"
#: app/gui/file-commands.c:359
#, c-format
msgid ""
"Reverting to '%s' failed:\n"
"%s"
msgstr ""
"Đưa trở về '%s' không được:\n"
"%s"
#: app/gui/file-dialog-utils.c:102
msgid "Determine File Type:"
msgstr "Xác định Loại Tập Tin:"
#: app/gui/file-new-dialog.c:116 app/gui/preferences-dialog.c:977
#: app/gui/preferences-dialog.c:980
msgid "New Image"
msgstr "Ảnh Mới"
#: app/gui/file-new-dialog.c:118
msgid "Create a New Image"
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#. the pixel size labels
#: app/gui/file-new-dialog.c:162 app/gui/file-new-dialog.c:180
#: app/tools/gimpcroptool.c:1009 app/tools/selection_options.c:402
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: app/gui/file-new-dialog.c:168 app/gui/file-new-dialog.c:186
#: app/gui/layers-commands.c:651 app/gui/resize-dialog.c:285
#: app/gui/resize-dialog.c:310 app/gui/resize-dialog.c:559
#: app/tools/gimpcroptool.c:1012 app/tools/gimpscaletool.c:173
#: app/tools/gimpscaletool.c:181 app/tools/selection_options.c:415
msgid "Height:"
msgstr "Cao:"
#: app/gui/file-new-dialog.c:225 app/gui/preferences-dialog.c:1014
#: app/gui/preferences-dialog.c:1027 app/gui/user-install-dialog.c:1247
msgid "Pixels"
msgstr "Pixels"
#. the resolution labels
#: app/gui/file-new-dialog.c:299 app/gui/resize-dialog.c:619
msgid "Resolution X:"
msgstr "Độ phân giải X:"
#: app/gui/file-new-dialog.c:305 app/gui/info-window.c:165
#: app/gui/resize-dialog.c:377 app/gui/resize-dialog.c:476
#: app/gui/resize-dialog.c:625 app/tools/gimpcroptool.c:995
#: app/tools/gimprotatetool.c:197 app/tools/gimpscaletool.c:199
#: app/tools/gimpsheartool.c:175
msgid "Y:"
msgstr "Y:"
#: app/gui/file-new-dialog.c:323 app/gui/resize-dialog.c:639
msgid "pixels/%a"
msgstr "pixels/%a"
#: app/gui/file-new-dialog.c:388 app/gui/offset-dialog.c:198
msgid "Fill Type"
msgstr "Điền Loại"
#: app/gui/file-new-dialog.c:549
#, no-c-format
msgid ""
"You are trying to create an image with\n"
"an initial size of %s.\n"
"\n"
"Choose OK to create this image anyway.\n"
"Choose Cancel if you did not intend to\n"
"create such a large image.\n"
"\n"
"To prevent this dialog from appearing,\n"
"increase the \"Maximum Image Size\"\n"
"setting (currently %s) in the\n"
"Preferences dialog."
msgstr ""
"Bạn đang muốn tạo ảnh với kích thước\n"
"sơ khởi của %s.\n"
"\n"
"Chọn OK để tạo ảnh này bằng mọi giá.\n"
"Chọn Bỏ Qua nếu bạn không muốn tạo\n"
"một ảnh lớn như vậy.\n"
"\n"
"Để không xuất hiện thoại sau này nữa,\n"
"tăng thiết lập \"Kích Thước Ảnh Tối Đa\"\n"
"(hiện thời là %s) trong hộp thoại\n"
"các Tùy Thích."
#: app/gui/file-new-dialog.c:561
msgid "Confirm Image Size"
msgstr "Khẳng định kích cỡ ảnh"
#: app/gui/file-open-dialog.c:209 app/gui/file-open-dialog.c:233
msgid "Open Image"
msgstr "Mở Ảnh"
#: app/gui/file-open-dialog.c:279
msgid ""
"Click to update preview\n"
"<Ctrl> Click to force update even if preview is up-to-date"
msgstr ""
"Hãy nhấn để cập nhật ảnh xem trước\n"
"Nhấn <Ctrl> để ép cập nhật sự kiện nếu ảnh xem trước là cập nhật"
#. The preview toggle
#: app/gui/file-open-dialog.c:291 app/tools/gimpimagemaptool.c:228
msgid "_Preview"
msgstr "X_em trước"
#: app/gui/file-open-dialog.c:344 app/gui/file-open-dialog.c:463
msgid "No Selection"
msgstr "Không có chọn lựa"
#: app/gui/file-open-dialog.c:552 app/gui/file-open-dialog.c:582
#, c-format
msgid "Thumbnail %d of %d"
msgstr "Thumbnail %d của %d"
#: app/gui/file-save-dialog.c:169 app/gui/file-save-dialog.c:237
msgid "Save Image"
msgstr "Lưu Ảnh"
#: app/gui/file-save-dialog.c:216
msgid "Save a Copy of the Image"
msgstr "Lưu bản sao của ảnh"
#: app/gui/file-save-dialog.c:374
#, c-format
msgid ""
"File '%s' exists.\n"
"Overwrite it?"
msgstr ""
"Tập tin '%s' tồn tại.\n"
"Ghi đè lên nó?"
#: app/gui/file-save-dialog.c:377
msgid "File Exists!"
msgstr "Tập tin tồn tại!"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:88
msgid "Left Endpoint Color"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:90
msgid "Gradient Segment's Left Endpoint Color"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:215
msgid "Right Endpoint Color"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:217
msgid "Gradient Segment's Right Endpoint Color"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:551
msgid "Replicate Segment"
msgstr "Sao phần"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:552
msgid "Replicate Gradient Segment"
msgstr "Sao phần Gradient"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:556
msgid "Replicate Selection"
msgstr "Sao Phần chọn"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:557
msgid "Replicate Gradient Selection"
msgstr "Sao phần chọn Gradient"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:571
msgid "Replicate"
msgstr "Sao"
#. Instructions
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:583
msgid "Select the number of times"
msgstr "Chọn khoảng thời gian"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:588
msgid "to replicate the selected segment"
msgstr "để sao phần được chọn"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:589
msgid "to replicate the selection"
msgstr "để sao phần chọn"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:665
msgid "Split Segment Uniformly"
msgstr "Tách phần một cách đồng dạng"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:666
msgid "Split Gradient Segment Uniformly"
msgstr "Tách phần gradient cùng kiểu"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:670
msgid "Split Segments Uniformly"
msgstr "Tách thành các phần một cách đồng dạng"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:671
msgid "Split Gradient Segments Uniformly"
msgstr "Tách các phần gradient cùng kiểu"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:686
msgid "Split"
msgstr "Chia tách"
#. Instructions
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:699
msgid "Please select the number of uniform parts"
msgstr "Hãy chọn số lượng phần đồng dạng"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:705
msgid "in which to split the selected segment"
msgstr "trong đó để chia phần được chọn"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:706
msgid "in which to split the segments in the selection"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1095
msgid "Blending Function for Segment"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1096
msgid "Coloring Type for Segment"
msgstr "Kiểu phối màu cho Phần"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1098
msgid "Flip Segment"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1099
msgid "Replicate Segment..."
msgstr "Sao phần..."
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1100
msgid "Split Segment at Midpoint"
msgstr "Tách phần tại điểm giữa"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1101
msgid "Split Segment Uniformly..."
msgstr "Tách phần cùng kiểu..."
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1102
msgid "Delete Segment"
msgstr "Xoá Phần"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1103
msgid "Re-center Segment's Midpoint"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1104
msgid "Re-distribute Handles in Segment"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1108
msgid "Blending Function for Selection"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1109
msgid "Coloring Type for Selection"
msgstr "Kiểu phối màu cho phần chọn"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1111
msgid "Flip Selection"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1112
msgid "Replicate Selection..."
msgstr "Sao Phần Chọn..."
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1113
msgid "Split Segments at Midpoints"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1114
msgid "Split Segments Uniformly..."
msgstr "Tách các phần cùng dạng"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1115
msgid "Delete Selection"
msgstr "Xoá Chọn Lựa"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1116
msgid "Re-center Midpoints in Selection"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1117
msgid "Re-distribute Handles in Selection"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-select.c:266
msgid ""
"Unable to run gradient callback.\n"
"The corresponding plug-in may have crashed."
msgstr ""
"Không thể chạy gradient callback.\n"
"Plug-in tương ứng có lẽ đã bị hỏng."
#: app/gui/gradients-commands.c:110
#, c-format
msgid "Save \"%s\" as POV-Ray"
msgstr "Lưu \"%s\" là POV-Ray"
#: app/gui/gui.c:449
#, c-format
msgid "Adding theme '%s' (%s)\n"
msgstr "Thêm theme '%s' (%s)\n"
#: app/gui/gui.c:518
msgid "Quit The GIMP?"
msgstr "Thoát khỏi GIMP?"
#: app/gui/gui.c:522
msgid ""
"Some files are unsaved.\n"
"\n"
"Really quit The GIMP?"
msgstr ""
"Một số tập tin chưa được lưu.\n"
"\n"
"Thật sự muốn thoát khỏi GIMP?"
#: app/gui/image-commands.c:215 app/gui/layers-commands.c:295
msgid "Cannot crop because the current selection is empty."
msgstr "Không thể xén vì vùng chọn hiện thời rỗng."
#: app/gui/image-commands.c:310
msgid "Layers Merge Options"
msgstr "Tùy Chọn Hợp Nhất Lớp"
#: app/gui/image-commands.c:335
msgid "Final, Merged Layer should be:"
msgstr "Cuối cùng, Lớp được hợp nhất nên là:"
#: app/gui/image-commands.c:336
msgid "Final, Anchored Layer should be:"
msgstr "Cuối cùng, Lớp được neo lại nên là:"
#: app/gui/image-commands.c:341
msgid "Expanded as necessary"
msgstr "Trải rộng khi cần"
#: app/gui/image-commands.c:344
msgid "Clipped to image"
msgstr ""
#: app/gui/image-commands.c:347
msgid "Clipped to bottom layer"
msgstr ""
#: app/gui/image-commands.c:387
msgid "Resize Error: Both width and height must be greater than zero."
msgstr "Lỗi đặt lại kích thước: cả chiều rộng và chiều cao phải lớn hơn 0."
#: app/gui/image-commands.c:420
msgid "Layer Too Small"
msgstr "Lớp Quá Nhỏ"
#: app/gui/image-commands.c:424
msgid ""
"The chosen image size will shrink\n"
"some layers completely away.\n"
"Is this what you want?"
msgstr ""
#: app/gui/image-commands.c:507 app/tools/gimpscaletool.c:161
msgid "Scaling..."
msgstr "Đang cân chỉnh..."
#: app/gui/image-commands.c:522
msgid "Scale Error: Both width and height must be greater than zero."
msgstr "Lỗi cân chỉnh: chiều cao và chiều rộng phải lớn hơn 0."
#. General
#: app/gui/info-dialog.c:349 app/gui/preferences-dialog.c:1121
#: app/gui/preferences-dialog.c:1188
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: app/gui/info-window.c:80
msgid "Static Gray"
msgstr "Xám Tĩnh"
#: app/gui/info-window.c:82
msgid "Static Color"
msgstr "Màu Tĩnh"
#: app/gui/info-window.c:83
msgid "Pseudo Color"
msgstr "Màu Giả"
#: app/gui/info-window.c:84
msgid "True Color"
msgstr "Màu Thật"
#: app/gui/info-window.c:85
msgid "Direct Color"
msgstr "Màu Trực Tiếp"
#: app/gui/info-window.c:159 app/gui/resize-dialog.c:474
msgid "X:"
msgstr "X:"
#: app/gui/info-window.c:173 app/gui/info-window.c:240
#: app/gui/info-window.c:282 app/gui/info-window.c:300
#: app/gui/info-window.c:480 app/gui/info-window.c:527
#: app/gui/info-window.c:528 app/gui/info-window.c:531
#: app/gui/info-window.c:555 app/tools/gimpcolorpickertool.c:587
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:588 app/tools/gimpcolorpickertool.c:589
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:590 app/tools/gimpcolorpickertool.c:591
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:592 app/tools/gimpcolorpickertool.c:593
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:609 app/tools/gimpcolorpickertool.c:616
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:634 app/tools/gimpcolorpickertool.c:655
msgid "N/A"
msgstr "N/A"
#. Red
#: app/gui/info-window.c:218
msgid "R:"
msgstr "Đỏ:"
#. Green
#: app/gui/info-window.c:225
msgid "G:"
msgstr "Xanh lá cây:"
#. Blue
#: app/gui/info-window.c:232
msgid "B:"
msgstr "Xanh da trời:"
#. Hue
#: app/gui/info-window.c:260
msgid "H:"
msgstr "H:"
#. Saturation
#: app/gui/info-window.c:267
msgid "S:"
msgstr "S:"
#. Value
#: app/gui/info-window.c:274
msgid "V:"
msgstr "V:"
#: app/gui/info-window.c:295
msgid "A:"
msgstr "Alpha:"
#: app/gui/info-window.c:306
msgid "Extended"
msgstr "Mở rộng"
#: app/gui/info-window.c:329
msgid "Info Window"
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
#: app/gui/info-window.c:331
msgid "Image Information"
msgstr "Thông tin ảnh"
#. add the information fields
#: app/gui/info-window.c:347
msgid "Dimensions (W x H):"
msgstr "Các chiều (Rộng x Cao):"
#: app/gui/info-window.c:351
msgid "Resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
#: app/gui/info-window.c:353
msgid "Scale Ratio:"
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
#: app/gui/info-window.c:355
msgid "Display Type:"
msgstr "Kiểu Hiển Thị:"
#: app/gui/info-window.c:357
msgid "Visual Class:"
msgstr "Loại nhìn thấy:"
#: app/gui/info-window.c:359
msgid "Visual Depth:"
msgstr "Độ sâu nhìn thấy:"
#. image resolution
#: app/gui/info-window.c:649
#, c-format
msgid "%g x %g dpi"
msgstr "%g x %g dpi"
#: app/gui/info-window.c:663
msgid "RGB Color"
msgstr "Màu RGB"
#: app/gui/info-window.c:670
msgid "Indexed Color"
msgstr "Màu Chỉ Thị"
#: app/gui/info-window.c:670
msgid "colors"
msgstr "màu"
#: app/gui/layers-commands.c:581
msgid "Empty Layer Copy"
msgstr "Bản sao lớp rỗng"
#: app/gui/layers-commands.c:609
msgid "Create a New Layer"
msgstr "Tạo Lớp Mới"
#: app/gui/layers-commands.c:641
msgid "Layer _Name:"
msgstr "Tê_n Lớp:"
#. The size labels
#: app/gui/layers-commands.c:645
msgid "Layer Width:"
msgstr "Bề rộng của Lớp:"
#: app/gui/layers-commands.c:710
msgid "Layer Fill Type"
msgstr ""
#: app/gui/layers-commands.c:793
msgid "Layer Attributes"
msgstr "Thuộc Tính Lớp"
#: app/gui/layers-commands.c:796
msgid "Edit Layer Attributes"
msgstr "Biên Soạn Thuộc Tính Lớp"
#: app/gui/layers-commands.c:830
msgid "Layer _Name"
msgstr "Tê_n Lớp"
#: app/gui/layers-commands.c:896
msgid "Add a Mask to the Layer"
msgstr "Thêm mask vào lớp"
#: app/gui/layers-commands.c:918 app/gui/layers-commands.c:945
msgid "Initialize Layer Mask to:"
msgstr "Sơ khởi Mask lớp cho:"
#: app/gui/layers-commands.c:925
msgid "Inverse Selection"
msgstr "Đảo ngược phần chọn"
#: app/gui/layers-commands.c:928 app/gui/layers-commands.c:950
msgid "Grayscale Copy of Layer"
msgstr "Bản sao cân bằng xám của Lớp"
#: app/gui/layers-commands.c:930 app/gui/layers-commands.c:952
msgid "Inverse Grayscale Copy of Layer"
msgstr "Nghịc đảo bản sao cân bằng xám của lớp"
#: app/gui/layers-commands.c:933 app/gui/layers-commands.c:955
msgid "White (Full Opacity)"
msgstr "Trắng (Đục hết)"
#: app/gui/layers-commands.c:935 app/gui/layers-commands.c:957
msgid "Black (Full Transparency)"
msgstr "Đen (Trong suốt hết)"
#: app/gui/layers-commands.c:937 app/gui/layers-commands.c:959
msgid "Layer's Alpha Channel"
msgstr "Kênh Alpha của Lớp"
#: app/gui/layers-commands.c:1029 app/gui/layers-commands.c:1118
msgid ""
"Invalid width or height.\n"
"Both must be positive."
msgstr ""
"Chiều cao hay rộng không hợp lệ.\n"
"Cả hai phải là số dương."
#. <Toolbox>/File
#: app/gui/menus.c:124
msgid "/_File"
msgstr "/_Tệp"
#. <Image>/File
#: app/gui/menus.c:126 app/gui/menus.c:331
msgid "/File/New..."
msgstr "/Tệp/Mới..."
#: app/gui/menus.c:131 app/gui/menus.c:336
msgid "/File/Open..."
msgstr "/Tệp/Mở..."
#. <Toolbox>/File/Open Recent
#: app/gui/menus.c:139 app/gui/menus.c:344
msgid "/File/Open Recent/(None)"
msgstr "/Tệp/Mở gần đây/(Không)"
#. <Toolbox>/File/Acquire
#: app/gui/menus.c:144
msgid "/File/Acquire"
msgstr "/Tệp/Thu được"
#: app/gui/menus.c:148
msgid "/File/Preferences..."
msgstr "/Tệp/Tùy thích..."
#. <Toolbox>/File/Dialogs
#: app/gui/menus.c:156
msgid "/File/Dialogs/Layers, Channels & Paths..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Lớp, Kênh & Đường dẫn..."
#: app/gui/menus.c:160
msgid "/File/Dialogs/Brushes, Patterns & Stuff..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Bút lông, Mẫu & ..."
#: app/gui/menus.c:164
msgid "/File/Dialogs/Tool Options..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Tùy Chọn Công Cụ..."
#: app/gui/menus.c:169
msgid "/File/Dialogs/Device Status..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Trạng thái thiết bị..."
#: app/gui/menus.c:176
msgid "/File/Dialogs/Layers..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Các Lớp..."
#: app/gui/menus.c:180
msgid "/File/Dialogs/Channels..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Các Kênh..."
#: app/gui/menus.c:184
msgid "/File/Dialogs/Paths..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Đường Dẫn..."
#: app/gui/menus.c:188
msgid "/File/Dialogs/Indexed Palette..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Bảng mục Màu..."
#: app/gui/menus.c:193
msgid "/File/Dialogs/Selection Editor..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Trình biên tập phần chọn..."
#: app/gui/menus.c:198
msgid "/File/Dialogs/Navigation..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Duyệt..."
#: app/gui/menus.c:206
msgid "/File/Dialogs/Colors..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Các Màu..."
#: app/gui/menus.c:211
msgid "/File/Dialogs/Brushes..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Bút lông..."
#: app/gui/menus.c:216
msgid "/File/Dialogs/Patterns..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Mẫu..."
#: app/gui/menus.c:221
msgid "/File/Dialogs/Gradients..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Độ dốc..."
#: app/gui/menus.c:226
msgid "/File/Dialogs/Palettes..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Bảng màu..."
#: app/gui/menus.c:231
msgid "/File/Dialogs/Buffers..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Buffers..."
#: app/gui/menus.c:239
msgid "/File/Dialogs/Images..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Ảnh..."
#: app/gui/menus.c:243
msgid "/File/Dialogs/Document History..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
#: app/gui/menus.c:248
msgid "/File/Dialogs/Error Console..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Console Lỗi..."
#: app/gui/menus.c:278 app/gui/menus.c:376
msgid "/File/Quit"
msgstr "/Tệp/Thoát"
#. <Toolbox>/Xtns
#: app/gui/menus.c:286
msgid "/_Xtns"
msgstr "/_Xtns"
#: app/gui/menus.c:288
msgid "/Xtns/Module Browser..."
msgstr "/Xtns/Trình duyệt Module..."
#. <Toolbox>/Help
#: app/gui/menus.c:297
msgid "/_Help"
msgstr "/_Giúp"
#: app/gui/menus.c:299
msgid "/Help/Help..."
msgstr "/Giúp/Trợ giúp..."
#: app/gui/menus.c:304
msgid "/Help/Context Help..."
msgstr "/Giúp/Trợ giúp theo ngữ cảnh..."
#: app/gui/menus.c:309
msgid "/Help/Tip of the Day..."
msgstr "/Giúp/Mẹo thường dùng..."
#: app/gui/menus.c:314
msgid "/Help/About..."
msgstr "/Giúp/Nói về..."
#: app/gui/menus.c:349
msgid "/File/Save"
msgstr "/Tệp/Lưu"
#: app/gui/menus.c:354
msgid "/File/Save as..."
msgstr "/Tệp/Lưu là..."
#: app/gui/menus.c:359
msgid "/File/Save a Copy..."
msgstr "/Tệp/Lưu bản sao..."
#: app/gui/menus.c:363
msgid "/File/Revert..."
msgstr "/Tệp/Trở lại..."
#: app/gui/menus.c:371
msgid "/File/Close"
msgstr "/Tệp/Đóng"
#. <Image>/Edit
#: app/gui/menus.c:386
msgid "/Edit/Undo"
msgstr "/Biên soạn/Hoàn tác"
#: app/gui/menus.c:391
msgid "/Edit/Redo"
msgstr "/Biên soạn/Làm lại"
#: app/gui/menus.c:399
msgid "/Edit/Cut"
msgstr "/Biên soạn/Cắt"
#: app/gui/menus.c:404
msgid "/Edit/Copy"
msgstr "/Biên soạn/Sao chép"
#: app/gui/menus.c:409
msgid "/Edit/Paste"
msgstr "/Biên soạn/Dán"
#: app/gui/menus.c:414
msgid "/Edit/Paste Into"
msgstr "/Biên soạn/Dán vào"
#: app/gui/menus.c:419
msgid "/Edit/Paste as New"
msgstr "/Biên soạn/Dán làm Mới"
#. <Image>/Edit/Buffer
#: app/gui/menus.c:427
msgid "/Edit/Buffer/Cut Named..."
msgstr "/Biên soạn/Buffer/Cắt với tên..."
#: app/gui/menus.c:432
msgid "/Edit/Buffer/Copy Named..."
msgstr "/Biên soạn/Buffer/Sao chép với tên..."
#: app/gui/menus.c:437
msgid "/Edit/Buffer/Paste Named..."
msgstr "/Biên soạn/Buffer/Dasn với tên..."
#: app/gui/menus.c:445
msgid "/Edit/Clear"
msgstr "/Biên soạn/Làm sạch"
#: app/gui/menus.c:450
msgid "/Edit/Fill with FG Color"
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
#: app/gui/menus.c:455
msgid "/Edit/Fill with BG Color"
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu BG"
#: app/gui/menus.c:460
msgid "/Edit/Stroke"
msgstr ""
#. <Image>/Select
#: app/gui/menus.c:470
msgid "/Select/Invert"
msgstr "/Chọn/Đảo ngược"
#: app/gui/menus.c:475
msgid "/Select/All"
msgstr "/Chọn/Toàn bộ"
#: app/gui/menus.c:480
msgid "/Select/None"
msgstr "/Chọn/Không"
#: app/gui/menus.c:485
msgid "/Select/Float"
msgstr "/Chọn/Nổi"
#: app/gui/menus.c:492
msgid "/Select/Feather..."
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:496
msgid "/Select/Sharpen"
msgstr "/Chọn/Làm sắc nét"
#: app/gui/menus.c:500
msgid "/Select/Shrink..."
msgstr "/Chọn/Co lại..."
#: app/gui/menus.c:505
msgid "/Select/Grow..."
msgstr "/Chọn/Lớn lên..."
#: app/gui/menus.c:510
msgid "/Select/Border..."
msgstr "/Chọn/Viền..."
#: app/gui/menus.c:517
msgid "/Select/Toggle QuickMask"
msgstr "/Chọn/Chốt QuickMask"
#: app/gui/menus.c:522
msgid "/Select/Save to Channel"
msgstr "/Chọn/Lưu vào Kênh"
#. <Image>/View
#: app/gui/menus.c:530
msgid "/View/Zoom In"
msgstr "/Xem/Phóng To"
#: app/gui/menus.c:535
msgid "/View/Zoom Out"
msgstr "/Xem/Thu Nhỏ"
#: app/gui/menus.c:540
msgid "/View/Zoom to Fit Window"
msgstr "/Xem/Phóng vừa Cửa Sổ"
#: app/gui/menus.c:545
msgid "/View/Shrink Wrap"
msgstr ""
#. <Image>/View/Zoom
#: app/gui/menus.c:552
msgid "/View/Zoom/16:1"
msgstr "/Xem/Phóng/16:1"
#: app/gui/menus.c:557
msgid "/View/Zoom/8:1"
msgstr "/Xem/Phóng/8:1"
#: app/gui/menus.c:562
msgid "/View/Zoom/4:1"
msgstr "/Xem/Phóng/4:1"
#: app/gui/menus.c:567
msgid "/View/Zoom/2:1"
msgstr "/Xem/Phóng/2:1"
#: app/gui/menus.c:572
msgid "/View/Zoom/1:1"
msgstr "/Xem/Phóng/1:1"
#: app/gui/menus.c:577
msgid "/View/Zoom/1:2"
msgstr "/Xem/Phóng/1:2"
#: app/gui/menus.c:582
msgid "/View/Zoom/1:4"
msgstr "/Xem/Phóng/1:4"
#: app/gui/menus.c:587
msgid "/View/Zoom/1:8"
msgstr "/Xem/Phóng/1:8"
#: app/gui/menus.c:592
msgid "/View/Zoom/1:16"
msgstr "/Xem/Phóng/1:16"
#: app/gui/menus.c:598
msgid "/View/Dot for Dot"
msgstr "/Xem/Điểm cho Điểm"
#: app/gui/menus.c:605
msgid "/View/Info Window..."
msgstr "/Xem/Cửa sổ thông tin..."
#: app/gui/menus.c:610
msgid "/View/Navigation Window..."
msgstr "/Xem/Cửa sổ Duyệt..."
#: app/gui/menus.c:615
msgid "/View/Display Filters..."
msgstr "/Xem/Trình Lọc Hiển Thị..."
#: app/gui/menus.c:622
msgid "/View/Toggle Selection"
msgstr "/Xem/Cố định Lựa chọn"
#: app/gui/menus.c:626
msgid "/View/Toggle Layer Boundary"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:630
msgid "/View/Toggle Guides"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:634
msgid "/View/Snap to Guides"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:641
#, fuzzy
msgid "/View/Toggle Menubar"
msgstr "/Xem/Cố định Lựa chọn"
#: app/gui/menus.c:645
msgid "/View/Toggle Rulers"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:649
msgid "/View/Toggle Statusbar"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:656
msgid "/View/New View"
msgstr ""
#. <Image>/Image/Mode
#: app/gui/menus.c:664
msgid "/Image/Mode/RGB"
msgstr "/Ảnh/Chế độ/RGB"
#: app/gui/menus.c:669
msgid "/Image/Mode/Grayscale"
msgstr "/Ảnh/Chế độ/Cân bằng xám"
#: app/gui/menus.c:674
msgid "/Image/Mode/Indexed..."
msgstr "/Ảnh/Chế độ/Chỉ thị..."
#. <Image>/Image/Transform
#: app/gui/menus.c:684
msgid "/Image/Transform"
msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#: app/gui/menus.c:690
msgid "/Image/Canvas Size..."
msgstr "/Ảnh/Kích cỡ phông vẽ..."
#: app/gui/menus.c:695
msgid "/Image/Scale Image..."
msgstr "/Ảnh/Tỷ lệ Ảnh..."
#: app/gui/menus.c:700
msgid "/Image/Crop Image"
msgstr "/Ảnh/Xén Ảnh"
#: app/gui/menus.c:705
msgid "/Image/Duplicate"
msgstr "/Ảnh/Nhân đôi"
#: app/gui/menus.c:713
msgid "/Image/Merge Visible Layers..."
msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
#: app/gui/menus.c:717
msgid "/Image/Flatten Image"
msgstr "/Ảnh/Làm phẳng Ảnh"
#: app/gui/menus.c:724
msgid "/Image/Undo History..."
msgstr "/Ảnh/Lược sử Hoàn tác..."
#. <Image>/Layer
#. <Image>/Layer/Stack
#: app/gui/menus.c:733
msgid "/Layer/Stack/Previous Layer"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:737
msgid "/Layer/Stack/Next Layer"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:741
msgid "/Layer/Stack/Raise Layer"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:746
msgid "/Layer/Stack/Lower Layer"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:751
msgid "/Layer/Stack/Layer to Top"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:756
msgid "/Layer/Stack/Layer to Bottom"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:764
msgid "/Layer/New Layer..."
msgstr "/Lớp/Lớp Mới..."
#: app/gui/menus.c:769
msgid "/Layer/Duplicate Layer"
msgstr "/Lớp/Nhân đôi Lớp"
#: app/gui/menus.c:774
msgid "/Layer/Anchor Layer"
msgstr "/Lớp/Neo Lớp"
#: app/gui/menus.c:779
msgid "/Layer/Merge Down"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:784
msgid "/Layer/Delete Layer"
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#: app/gui/menus.c:792
msgid "/Layer/Layer Boundary Size..."
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:797
msgid "/Layer/Layer to Imagesize"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:802
msgid "/Layer/Scale Layer..."
msgstr "/Lớp/Tỷ lệ Lớp..."
#: app/gui/menus.c:807
msgid "/Layer/Crop Layer"
msgstr "/Lớp/Xén Lớp"
#: app/gui/menus.c:817
msgid "/Layer/Transform/Offset..."
msgstr "/Lớp/Chuyển dạng/Offset..."
#: app/gui/menus.c:828
msgid "/Layer/Colors/Desaturate"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:833
msgid "/Layer/Colors/Invert"
msgstr "/Lớp/Màu/Đảo ngược"
#. <Image>/Layer/Colors/Auto
#: app/gui/menus.c:843
msgid "/Layer/Colors/Auto/Equalize"
msgstr "/Lớp/Màu/Tự động/Làm ngang bằng"
#. <Image>/Layer/Mask
#: app/gui/menus.c:852
msgid "/Layer/Mask/Add Layer Mask..."
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:856
msgid "/Layer/Mask/Apply Layer Mask"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:860
msgid "/Layer/Mask/Delete Layer Mask"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:865
msgid "/Layer/Mask/Mask to Selection"
msgstr ""
#. <Image>/Layer/Alpha
#: app/gui/menus.c:873
msgid "/Layer/Alpha/Add Alpha Channel"
msgstr "/Lớp/Alpha/Thêm Kênh Alpha"
#: app/gui/menus.c:877
msgid "/Layer/Alpha/Alpha to Selection"
msgstr "/Lớp/Alpha/Alpha cho Phần chọn"
#. <Image>/Tools
#: app/gui/menus.c:889
msgid "/Tools/Toolbox"
msgstr "/Công cụ/Hộp Công Cụ"
#: app/gui/menus.c:893
msgid "/Tools/Default Colors"
msgstr "/Công cụ/Màu Mặc Định"
#: app/gui/menus.c:898
msgid "/Tools/Swap Colors"
msgstr "/Công cụ/Màu Hoán đổi"
#: app/gui/menus.c:903
msgid "/Tools/Swap Contexts"
msgstr "/Công cụ/Ngữ cảnh Hoán đổi"
#: app/gui/menus.c:910
msgid "/Tools/Selection Tools"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn"
#: app/gui/menus.c:911
msgid "/Tools/Paint Tools"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ"
#: app/gui/menus.c:912
msgid "/Tools/Transform Tools"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng"
#. <Image>/Dialogs
#: app/gui/menus.c:916
msgid "/Dialogs/Layers, Channels & Paths..."
msgstr "/Thoại/Lớp, Kênh & Đường dẫn..."
#: app/gui/menus.c:920
msgid "/Dialogs/Brushes, Patterns & Stuff..."
msgstr "/Thoại/Bút vẽ, Mẫu ..."
#: app/gui/menus.c:924
msgid "/Dialogs/Tool Options..."
msgstr "/Thoại/Tùy chọn Công cụ..."
#: app/gui/menus.c:929
msgid "/Dialogs/Device Status..."
msgstr "/Thoại/Trạng thái Thiết bị..."
#: app/gui/menus.c:936
msgid "/Dialogs/Layers..."
msgstr "/Thoại/Các Lớp..."
#: app/gui/menus.c:940
msgid "/Dialogs/Channels..."
msgstr "/Thoại/Các Kênh..."
#: app/gui/menus.c:944
msgid "/Dialogs/Paths..."
msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
#: app/gui/menus.c:948
msgid "/Dialogs/Indexed Palette..."
msgstr "/Thoại/Bảng màu chỉ thị..."
#: app/gui/menus.c:953
msgid "/Dialogs/Selection Editor..."
msgstr "/Thoại/Trình biên tập phần chọn..."
#: app/gui/menus.c:958
msgid "/Dialogs/Navigation..."
msgstr "/Thoại/Duyệt..."
#: app/gui/menus.c:966
msgid "/Dialogs/Colors..."
msgstr "/Thoại/Các Màu..."
#: app/gui/menus.c:971
msgid "/Dialogs/Brushes..."
msgstr "/Thoại/Bút vẽ..."
#: app/gui/menus.c:976
msgid "/Dialogs/Patterns..."
msgstr "/Thoại/Mẫu..."
#: app/gui/menus.c:981
msgid "/Dialogs/Gradients..."
msgstr "/Thoại/Độ dốc..."
#: app/gui/menus.c:986
msgid "/Dialogs/Palettes..."
msgstr "/Thoại/Bảng màu..."
#: app/gui/menus.c:991
msgid "/Dialogs/Buffers..."
msgstr "/Thoại/Buffers..."
#: app/gui/menus.c:999
msgid "/Dialogs/Images..."
msgstr "/Thoại/Ảnh..."
#: app/gui/menus.c:1003
msgid "/Dialogs/Document History..."
msgstr "/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
#: app/gui/menus.c:1008
msgid "/Dialogs/Error Console..."
msgstr "/Thoại/Console Lỗi..."
#. <Image>/Filters
#: app/gui/menus.c:1018
msgid "/Filters/Repeat Last"
msgstr "/Trình Lọc/Nhắc lại Lần cuối"
#: app/gui/menus.c:1023
msgid "/Filters/Re-Show Last"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1031
msgid "/Filters/Blur"
msgstr "/Trình Lọc/Độ mờ"
#: app/gui/menus.c:1032
msgid "/Filters/Colors"
msgstr "/Trình lọc/Màu"
#: app/gui/menus.c:1033
msgid "/Filters/Noise"
msgstr "/Trình lọc/Độ ồn"
#: app/gui/menus.c:1034
msgid "/Filters/Edge-Detect"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1035
msgid "/Filters/Enhance"
msgstr "/Trình lọc/Nâng cao"
#: app/gui/menus.c:1036
msgid "/Filters/Generic"
msgstr "/Trình lọc/Chung"
#: app/gui/menus.c:1040
msgid "/Filters/Glass Effects"
msgstr "/Trình lọc/Hiệu ứng Thủy tinh"
#: app/gui/menus.c:1041
msgid "/Filters/Light Effects"
msgstr "/Trình lọc/Hiệu ứng Ánh sáng"
#: app/gui/menus.c:1042
msgid "/Filters/Distorts"
msgstr "/Trình lọc/Chỗ méo mó"
#: app/gui/menus.c:1043
msgid "/Filters/Artistic"
msgstr "/Trình lọc/Tính nghệ thuật"
#: app/gui/menus.c:1044
msgid "/Filters/Map"
msgstr "/Trình lọc/Bản đồ"
#: app/gui/menus.c:1045
msgid "/Filters/Render"
msgstr "/Trình lọc/Biểu hiện"
#: app/gui/menus.c:1046
msgid "/Filters/Text"
msgstr "/Trình lọc/Văn bản"
#: app/gui/menus.c:1047
msgid "/Filters/Web"
msgstr "/Trình lọc/Web"
#: app/gui/menus.c:1051
msgid "/Filters/Animation"
msgstr "/Trình lọc/Hoạt cảnh"
#: app/gui/menus.c:1052
msgid "/Filters/Combine"
msgstr "/Trình lọc/Tổ hợp"
#: app/gui/menus.c:1056
msgid "/Filters/Toys"
msgstr "/Trình lọc/Đồ chơi"
#: app/gui/menus.c:1064
msgid "/Automatic"
msgstr "/Tự động"
#: app/gui/menus.c:1077
msgid "/By Extension"
msgstr "/Bằng phần mở rộng"
#: app/gui/menus.c:1090
msgid "/New Layer..."
msgstr "/Lớp mới..."
#: app/gui/menus.c:1096
msgid "/Raise Layer"
msgstr "/Nâng Lớp"
#: app/gui/menus.c:1101
msgid "/Layer to Top"
msgstr "/Lớp trên Đỉnh"
#: app/gui/menus.c:1106
msgid "/Lower Layer"
msgstr "/Hạ thấp Lớp"
#: app/gui/menus.c:1111
msgid "/Layer to Bottom"
msgstr "/Lớp ở Đáy"
#: app/gui/menus.c:1117
msgid "/Duplicate Layer"
msgstr "/Nhân đôi Lớp"
#: app/gui/menus.c:1122
msgid "/Anchor Layer"
msgstr "/Neo Lớp"
#: app/gui/menus.c:1127
msgid "/Merge Down"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1132
msgid "/Delete Layer"
msgstr "/Xóa Lớp"
#: app/gui/menus.c:1140
msgid "/Layer Boundary Size..."
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1145
msgid "/Layer to Imagesize"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1150
msgid "/Scale Layer..."
msgstr "/Tỷ lệ Lớp..."
#: app/gui/menus.c:1158
msgid "/Add Layer Mask..."
msgstr "/Thêm Mask Lớp..."
#: app/gui/menus.c:1162
msgid "/Apply Layer Mask"
msgstr "/Thêm Mask Lớp"
#: app/gui/menus.c:1166
msgid "/Delete Layer Mask"
msgstr "/Xoá Mask Lớp"
#: app/gui/menus.c:1171
msgid "/Mask to Selection"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1179
msgid "/Add Alpha Channel"
msgstr "/Thêm Kênh Alpha"
#: app/gui/menus.c:1183
msgid "/Alpha to Selection"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1191
msgid "/Edit Layer Attributes..."
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Lớp..."
#: app/gui/menus.c:1203
msgid "/New Channel..."
msgstr "/Kênh Mới..."
#: app/gui/menus.c:1208
msgid "/Raise Channel"
msgstr "/Nâng Kênh"
#: app/gui/menus.c:1213
msgid "/Lower Channel"
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
#: app/gui/menus.c:1218
msgid "/Duplicate Channel"
msgstr "/Nhân đôi Kênh"
#: app/gui/menus.c:1226
msgid "/Channel to Selection"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1231 app/gui/menus.c:1297
msgid "/Add to Selection"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1236 app/gui/menus.c:1302
msgid "/Subtract from Selection"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1241 app/gui/menus.c:1307
msgid "/Intersect with Selection"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1249
msgid "/Delete Channel"
msgstr "/Xoá Kênh"
#: app/gui/menus.c:1257
msgid "/Edit Channel Attributes..."
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Kênh..."
#: app/gui/menus.c:1269
msgid "/New Path..."
msgstr "/Đường dẫn Mới..."
#: app/gui/menus.c:1274
msgid "/Raise Path"
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
#: app/gui/menus.c:1279
msgid "/Lower Path"
msgstr "/Hạ thấp Đường dẫn"
#: app/gui/menus.c:1284 app/gui/menus.c:1379
msgid "/Duplicate Path"
msgstr "/Nhân đôi Đường dẫn"
#: app/gui/menus.c:1292 app/gui/menus.c:1384
msgid "/Path to Selection"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1313 app/gui/menus.c:1389
msgid "/Selection to Path"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1318 app/gui/menus.c:1394
msgid "/Stroke Path"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1326 app/gui/menus.c:1407
msgid "/Copy Path"
msgstr "/Sao chép Đường dẫn"
#: app/gui/menus.c:1331 app/gui/menus.c:1412
msgid "/Paste Path"
msgstr "/Dán Đường dẫn"
#: app/gui/menus.c:1336 app/gui/menus.c:1417
msgid "/Import Path..."
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
#: app/gui/menus.c:1341 app/gui/menus.c:1422
msgid "/Export Path..."
msgstr "/Xuất Đường dẫn..."
#: app/gui/menus.c:1349 app/gui/menus.c:1399
msgid "/Delete Path"
msgstr "/Xóa Đường dẫn"
#: app/gui/menus.c:1357
msgid "/Path Tool"
msgstr "/Công cụ Đường dẫn"
#: app/gui/menus.c:1362 app/gui/menus.c:1430
msgid "/Edit Path Attributes..."
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Đường dẫn..."
#: app/gui/menus.c:1374
msgid "/New Path"
msgstr "/Đường dẫn Mới"
#: app/gui/menus.c:1449
msgid "/Select Tab"
msgstr "/Chọn Tab"
#: app/gui/menus.c:1452
msgid "/Add Tab/Tool Options..."
msgstr "/Thêm Tab/Tùy chọn Công cụ..."
#: app/gui/menus.c:1457
msgid "/Add Tab/Layers..."
msgstr "/Thêm Tab/Lớp..."
#: app/gui/menus.c:1458
msgid "/Add Tab/Channels..."
msgstr "/Thêm Tab/Kênh..."
#: app/gui/menus.c:1459
msgid "/Add Tab/Paths..."
msgstr "/Thêm Tab/Đường dẫn..."
#: app/gui/menus.c:1460
msgid "/Add Tab/Indexed Palette..."
msgstr "/Thêm Tab/Bảng màu Phụ lục..."
#: app/gui/menus.c:1462
msgid "/Add Tab/Selection Editor..."
msgstr "/Thêm Tab/Trình biên tập phần chọn..."
#: app/gui/menus.c:1464
msgid "/Add Tab/Navigation..."
msgstr "/Thêm Tab/Duyệt..."
#: app/gui/menus.c:1469
msgid "/Add Tab/Colors..."
msgstr "/Thêm Tab/Màu..."
#: app/gui/menus.c:1471
msgid "/Add Tab/Brushes..."
msgstr "/Thêm Tab/Bút vẽ..."
#: app/gui/menus.c:1473
msgid "/Add Tab/Patterns..."
msgstr "/Thêm Tab/Mẫu..."
#: app/gui/menus.c:1475
msgid "/Add Tab/Gradients..."
msgstr "/Thêm Tab/Độ dốc..."
#: app/gui/menus.c:1477
msgid "/Add Tab/Palettes..."
msgstr "/Thêm Tab/Bảng màu..."
#: app/gui/menus.c:1479
msgid "/Add Tab/Buffers..."
msgstr "/Thêm Tab/Buffers..."
#: app/gui/menus.c:1484
msgid "/Add Tab/Images..."
msgstr "/Thêm Tab/Ảnh..."
#: app/gui/menus.c:1485
msgid "/Add Tab/Document History..."
msgstr "/Thêm Tab/Lược sử Tài liệu..."
#: app/gui/menus.c:1487
msgid "/Add Tab/Error Console..."
msgstr "/Thêm Tab/Console Lỗi..."
#: app/gui/menus.c:1492
msgid "/Add Tab/Tools..."
msgstr "/Thêm Tab/Công cụ..."
#: app/gui/menus.c:1493
msgid "/Add Tab/Old Paths..."
msgstr "/Thêm Tab/Đường dẫn Cũ..."
#: app/gui/menus.c:1495
msgid "/Remove Tab"
msgstr "/Bỏ Tab"
#: app/gui/menus.c:1504
msgid "/Preview Size/Tiny"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Nhỏ xíu"
#: app/gui/menus.c:1509
msgid "/Preview Size/Extra Small"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Rất nhỏ"
#: app/gui/menus.c:1510
msgid "/Preview Size/Small"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Nhỏ"
#: app/gui/menus.c:1511
msgid "/Preview Size/Medium"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Trung bình"
#: app/gui/menus.c:1512
msgid "/Preview Size/Large"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Lớn"
#: app/gui/menus.c:1513
msgid "/Preview Size/Extra Large"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Rất lớn"
#: app/gui/menus.c:1514
msgid "/Preview Size/Huge"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Đồ sộ"
#: app/gui/menus.c:1515
msgid "/Preview Size/Enormous"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Cực lớn"
#: app/gui/menus.c:1516
msgid "/Preview Size/Gigantic"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Khổng lồ"
#: app/gui/menus.c:1518
msgid "/View as List"
msgstr "/Xem theo Danh sách"
#: app/gui/menus.c:1521
msgid "/View as Grid"
msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
#: app/gui/menus.c:1527
msgid "/Show Image Menu"
msgstr "/Hiển thị Menu Ảnh"
#: app/gui/menus.c:1530
msgid "/Auto Follow Active Image"
msgstr "/Tự động theo Ảnh hoạt động"
#: app/gui/menus.c:1543
msgid "/New Brush"
msgstr "/Bút vẽ Mới"
#: app/gui/menus.c:1548
msgid "/Duplicate Brush"
msgstr "/Nhân đôi Bút vẽ"
#: app/gui/menus.c:1553
msgid "/Edit Brush..."
msgstr "/Biên soạn Bút vẽ..."
#: app/gui/menus.c:1558
msgid "/Delete Brush..."
msgstr "/Xoá Bút vẽ..."
#: app/gui/menus.c:1566
msgid "/Refresh Brushes"
msgstr "/Làm tươi các Bút vẽ"
#: app/gui/menus.c:1578
msgid "/New Pattern"
msgstr "/Mẫu Mới"
#: app/gui/menus.c:1583
msgid "/Duplicate Pattern"
msgstr "/Nhân đôi Bảng màu"
#: app/gui/menus.c:1588
msgid "/Edit Pattern..."
msgstr "/Biên soạn Mẫu..."
#: app/gui/menus.c:1593
msgid "/Delete Pattern..."
msgstr "/Xoá Mẫu..."
#: app/gui/menus.c:1601
msgid "/Refresh Patterns"
msgstr "/Làm tươi Mẫu"
#: app/gui/menus.c:1626
msgid "/Left Endpoint's Color..."
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1631
msgid "/Load Left Color From/Left Neighbor's Right Endpoint"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1635
msgid "/Load Left Color From/Right Endpoint"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1639
msgid "/Load Left Color From/FG Color"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1643
msgid "/Load Left Color From/BG Color"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1661
msgid "/Save Left Color To"
msgstr "/Lưu Màu bên Trái vào"
#: app/gui/menus.c:1676
msgid "/Right Endpoint's Color..."
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1681
msgid "/Load Right Color From/Right Neighbor's Left Endpoint"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1685
msgid "/Load Right Color From/Left Endpoint"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1689
msgid "/Load Right Color From/FG Color"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1693
msgid "/Load Right Color From/BG Color"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1711
msgid "/Save Right Color To"
msgstr "/Lưu Màu bên Phải vào"
#: app/gui/menus.c:1726
msgid "/blendingfunction/Linear"
msgstr "/chức năng pha trộn/Tuyến"
#: app/gui/menus.c:1731
msgid "/blendingfunction/Curved"
msgstr "/chức năng pha trộn/Cong"
#: app/gui/menus.c:1736
msgid "/blendingfunction/Sinusodial"
msgstr "/chức năng pha trộn/Sin"
#: app/gui/menus.c:1741
msgid "/blendingfunction/Spherical (increasing)"
msgstr "/chức năng pha trộn/Hình cầu (tăng)"
#: app/gui/menus.c:1746
msgid "/blendingfunction/Spherical (decreasing)"
msgstr "/chức năng pha trộn/Hình cầu (giảm)"
#: app/gui/menus.c:1751
msgid "/blendingfunction/(Varies)"
msgstr "/chức năng pha trộn/(Biến đổi)"
#: app/gui/menus.c:1756
msgid "/coloringtype/RGB"
msgstr "/Loại màu/RGB"
#: app/gui/menus.c:1761
msgid "/coloringtype/HSV (counter-clockwise hue)"
msgstr "/Loại màu/HSV (màu sắc tính theo chiều kim đồng hồ)"
#: app/gui/menus.c:1766
msgid "/coloringtype/HSV (clockwise hue)"
msgstr "/Loại màu/HSV (màu sắc chiều kim đồng hồ)"
#: app/gui/menus.c:1771
msgid "/coloringtype/(Varies)"
msgstr "/Loại màu/(Biến đổi)"
#: app/gui/menus.c:1809
msgid "/Blend Endpoints' Colors"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1813
msgid "/Blend Endpoints' Opacity"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1829
msgid "/New Gradient"
msgstr "/Độ dốc Mới"
#: app/gui/menus.c:1834
msgid "/Duplicate Gradient"
msgstr "/Nhân đôi Độ dốc"
#: app/gui/menus.c:1839
msgid "/Edit Gradient..."
msgstr "/Biên soạn Độ dốc..."
#: app/gui/menus.c:1844
msgid "/Delete Gradient..."
msgstr "/Xoá Độ dốc..."
#: app/gui/menus.c:1852
msgid "/Refresh Gradients"
msgstr "/Làm tươi Độ dốc"
#: app/gui/menus.c:1860
msgid "/Save as POV-Ray..."
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:1872
msgid "/New Color"
msgstr "/Màu Mới"
#: app/gui/menus.c:1877 app/gui/menus.c:1973
msgid "/Edit Color..."
msgstr "/Biên soạn Màu..."
#: app/gui/menus.c:1882
msgid "/Delete Color"
msgstr "/Xoá Màu"
#: app/gui/menus.c:1894
msgid "/New Palette"
msgstr "/Bảng màu Mới"
#: app/gui/menus.c:1899
msgid "/Duplicate Palette"
msgstr "/Nhân đôi Bảng màu"
#: app/gui/menus.c:1904
msgid "/Edit Palette..."
msgstr "/Biên soạn Bảng màu..."
#: app/gui/menus.c:1909
msgid "/Delete Palette..."
msgstr "/Xoá Bảng màu..."
#: app/gui/menus.c:1917
msgid "/Refresh Palettes"
msgstr "/Làm tươi Bảng màu"
#: app/gui/menus.c:1925
msgid "/Import Palette..."
msgstr "/Nhập Bảng màu..."
#: app/gui/menus.c:1930
msgid "/Merge Palettes..."
msgstr "/Hợp nhất Bảng màu..."
#: app/gui/menus.c:1941
msgid "/Paste Buffer"
msgstr "/Dán Buffer"
#: app/gui/menus.c:1946
msgid "/Paste Buffer Into"
msgstr "/Dán Buffer vào trong"
#: app/gui/menus.c:1951
msgid "/Paste Buffer as New"
msgstr "/Dán Buffer làm Mới"
#: app/gui/menus.c:1956
msgid "/Delete Buffer"
msgstr "/Xoá Buffer"
#: app/gui/menus.c:1968
msgid "/Add Color"
msgstr "/Thêm Màu"
#: app/gui/menus.c:1985
msgid "/Raise Displays"
msgstr "/Nâng Hiển thị"
#: app/gui/menus.c:1989
msgid "/New Display"
msgstr "/Hiển thị mới"
#: app/gui/menus.c:1993
msgid "/Delete Image"
msgstr "/Xoá Ảnh"
#: app/gui/menus.c:2004
msgid "/Open Image"
msgstr "/Mở Ảnh"
#: app/gui/menus.c:2008
msgid "/Raise or Open Image"
msgstr "/Nâng hay Mở Ảnh"
#: app/gui/menus.c:2012
msgid "/File Open Dialog..."
msgstr "/Thoại Mở Tập Tin..."
#: app/gui/menus.c:2016
msgid "/Remove Entry"
msgstr "/Bỏ Mục nhập"
#: app/gui/menus.c:2023
msgid "/Recreate Preview"
msgstr "/Tạo lại Xem trước"
#: app/gui/menus.c:2027
msgid "/Reload all Previews"
msgstr "/Nạp lại mọi Xem trước"
#: app/gui/menus.c:2031
msgid "/Remove Dangling Entries"
msgstr "/Bỏ các Mục kèm theo"
#: app/gui/menus.c:2042
msgid "/QMask Active"
msgstr ""
#: app/gui/menus.c:2048
msgid "/Mask Selected Areas"
msgstr "/Mask vùng được chọn"
#: app/gui/menus.c:2051
msgid "/Mask Unselected Areas"
msgstr "/Mask vùng không được chọn"
#: app/gui/menus.c:2057
msgid "/Configure Color and Opacity..."
msgstr "/Cấu hình Màu và Độ đục..."
#: app/gui/module-browser.c:121
msgid "Module Browser"
msgstr "Duyệt Module"
#: app/gui/module-browser.c:123
msgid "Browse & Manage Loadable Modules"
msgstr ""
#: app/gui/module-browser.c:165
msgid "Autoload"
msgstr "Tự động nạp"
#: app/gui/module-browser.c:172
msgid "Module Path"
msgstr "Đường Dẫn Module"
#: app/gui/module-browser.c:419
msgid "<No modules>"
msgstr "<không có module>"
#: app/gui/module-browser.c:431 app/gui/module-browser.c:440
msgid "On disk"
msgstr "Trên Đĩa"
#: app/gui/module-browser.c:431
msgid "Only in memory"
msgstr "Chỉ trong Bộ Nhớ"
#: app/gui/module-browser.c:440
msgid "No longer available"
msgstr "Không có sẵn nữa"
#: app/gui/module-browser.c:476
msgid "Load"
msgstr "Nạp"
#: app/gui/module-browser.c:478
msgid "Query"
msgstr ""
#: app/gui/module-browser.c:485
msgid "Unload"
msgstr "Thôi Nạp"
#: app/gui/module-browser.c:500
msgid "Purpose:"
msgstr "Mụcđích:"
#: app/gui/module-browser.c:501
msgid "Author:"
msgstr "Tác giả:"
#: app/gui/module-browser.c:502
msgid "Version:"
msgstr "Phiên bản:"
#: app/gui/module-browser.c:503
msgid "Copyright:"
msgstr "Bản quyền:"
#: app/gui/module-browser.c:504
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: app/gui/module-browser.c:505
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
#: app/gui/module-browser.c:506
msgid "State:"
msgstr "Trạng thái:"
#: app/gui/module-browser.c:507
msgid "Last Error:"
msgstr "Lỗi gần nhất:"
#: app/gui/module-browser.c:508
msgid "Available Types:"
msgstr "Kiểu Hiện Có:"
#: app/gui/offset-dialog.c:92
msgid "Offset Layer"
msgstr "Lớp Offset"
#: app/gui/offset-dialog.c:94
msgid "Offset Layer Mask"
msgstr ""
#: app/gui/offset-dialog.c:96
msgid "Offset Channel"
msgstr "Kênh Offset"
#: app/gui/offset-dialog.c:102 app/gui/resize-dialog.c:442
msgid "Offset"
msgstr "Offset"
#: app/gui/offset-dialog.c:147
msgid "Offset _X:"
msgstr "Offset _X:"
#: app/gui/offset-dialog.c:149
msgid "_Y:"
msgstr "_Y:"
#. The by half height and half width option
#: app/gui/offset-dialog.c:177
msgid "Offset by (x/_2),(y/2)"
msgstr "Offset theo (x/_2),(y/2)"
#. The wrap around option
#: app/gui/offset-dialog.c:187
msgid "_Wrap"
msgstr "_Ngắt dòng"
#: app/gui/offset-dialog.c:203
msgid "_Background"
msgstr "Nền"
#: app/gui/offset-dialog.c:206
msgid "_Transparent"
msgstr "Trong _suốt"
#: app/gui/palette-editor-commands.c:104
msgid "Edit Palette Color"
msgstr "Biên soạn Màu riêng"
#: app/gui/palette-editor-commands.c:106
msgid "Edit Color Palette Entry"
msgstr "Biên soạn mục nhập bảng màu"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:166
msgid "Import Palette"
msgstr "Nhập Bảng màu"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:168
msgid "Import a New Palette"
msgstr "Nhập bảng màu mới"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:175
msgid "_Import"
msgstr "_Nhập"
#. The "Source" frame
#: app/gui/palette-import-dialog.c:201
msgid "Select Source"
msgstr "Chọn Nguồn"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:213
msgid "_Gradient"
msgstr "_Gradient"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:225
msgid "I_mage"
msgstr "Ản_h"
#. The "Import" frame
#: app/gui/palette-import-dialog.c:283
msgid "Import Options"
msgstr "Nhập Tùy Chọn"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:297
msgid "New Import"
msgstr "Nhập Mới"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:299
msgid "Palette _Name:"
msgstr "Tê_n Bảng Màu:"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:305
msgid "N_umber of Colors:"
msgstr "Số lượng màu:"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:318
msgid "C_olumns:"
msgstr "Cột:"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:330
msgid "I_nterval:"
msgstr "Khoảng:"
#. The "Preview" frame
#: app/gui/palette-import-dialog.c:342
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
#: app/gui/palette-select.c:242
msgid ""
"Unable to run palette callback.\n"
"The corresponding plug-in may have crashed."
msgstr ""
#: app/gui/palettes-commands.c:126
msgid "Merge Palette"
msgstr "Hợp nhất Bảng màu"
#: app/gui/palettes-commands.c:129
msgid "Enter a name for merged palette"
msgstr "Nhập một Tên cho bảng màu được hợp nhất"
#: app/gui/paths-dialog.c:167 app/gui/vectors-commands.c:462
#: app/gui/vectors-commands.c:508
msgid "New Path"
msgstr "Đường dẫn Mới"
#: app/gui/paths-dialog.c:171
msgid "Duplicate Path"
msgstr "Nhân đôi Đường dẫn"
#: app/gui/paths-dialog.c:175
msgid "Path to Selection"
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#: app/gui/paths-dialog.c:179
msgid "Selection to Path"
msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
#: app/gui/paths-dialog.c:183 app/widgets/gimpvectorslistview.c:136
msgid "Stroke Path"
msgstr ""
#: app/gui/paths-dialog.c:187
msgid "Delete Path"
msgstr "Xoá Đường dẫn"
#: app/gui/paths-dialog.c:196
msgid "New Point"
msgstr "Điểm Mới"
#: app/gui/paths-dialog.c:200
msgid "Add Point"
msgstr "Thêm điểm"
#: app/gui/paths-dialog.c:204
msgid "Delete Point"
msgstr "Xoá điểm"
#: app/gui/paths-dialog.c:208
msgid "Edit Point"
msgstr "Biên soạn điểm"
#: app/gui/paths-dialog.c:439
#, c-format
msgid "Path %d"
msgstr "Đường dẫn %d"
#: app/gui/paths-dialog.c:994 app/gui/vectors-commands.c:580
msgid "Edit Path Attributes"
msgstr "Biên soạn thuộc tính Đường dẫn"
#: app/gui/paths-dialog.c:997
msgid "Enter a new name for the path"
msgstr "Nhập tên mới cho đường dẫn"
#: app/gui/paths-dialog.c:1906
#, c-format
msgid "Failed to read from '%s'."
msgstr "Không đọc được từ '%s'."
#: app/gui/paths-dialog.c:1921
#, c-format
msgid "Failed to read path from '%s'."
msgstr "Không đọc được đường dẫn từ '%s'."
#: app/gui/paths-dialog.c:1928
#, c-format
msgid "No points specified in path file '%s'."
msgstr "Không có đểm nào được chỉ định trong tập tin đường dẫn '%s'."
#: app/gui/paths-dialog.c:1939
#, c-format
msgid "Failed to read path points from '%s'."
msgstr "Không đọc được các điểm đường dẫn từ '%s'."
#: app/gui/paths-dialog.c:2038
msgid "Load and Save Bezier Curves"
msgstr ""
#: app/gui/paths-dialog.c:2078
msgid "Load Path"
msgstr "Nạp Đường Dẫn"
#: app/gui/paths-dialog.c:2100
msgid "Save Path"
msgstr "Lưu Đường Dẫn"
#: app/gui/pattern-select.c:250
msgid ""
"Unable to run pattern callback.\n"
"The corresponding plug-in may have crashed."
msgstr ""
#: app/gui/plug-in-menus.c:324
#, c-format
msgid "Repeat \"%s\""
msgstr "Nhắc lại \"%s\""
#: app/gui/plug-in-menus.c:325
#, c-format
msgid "Re-show \"%s\""
msgstr "Hiển thị lại \"%s\""
#: app/gui/plug-in-menus.c:351
msgid "Repeat Last"
msgstr "Nhắc lại Lần cuối"
#: app/gui/plug-in-menus.c:354
msgid "Re-Show Last"
msgstr "Hiển thị lại Lần cuối"
#: app/gui/preferences-dialog.c:316
msgid ""
"You will have to restart GIMP for\n"
"the following changes to take effect:"
msgstr ""
"Cần khởi động lại GIMP để các\n"
"thay đổi sau đây có tác dụng:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:857
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#. Default Image Size and Unit
#: app/gui/preferences-dialog.c:990
msgid "Default Image Size and Unit"
msgstr "Kích cỡ và Đơn vị Ảnh Mặc định"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1010
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1012
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#. Default Image Resolution and Resolution Unit
#: app/gui/preferences-dialog.c:1020
msgid "Default Image Resolution and Resolution Unit"
msgstr "Đơn Vị Phân giải và Độ Phân Giải Ảnh Mặc định"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1042 app/gui/preferences-dialog.c:1612
#: app/gui/user-install-dialog.c:1260 app/tools/gimpfliptool.c:292
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1044 app/gui/preferences-dialog.c:1614
#: app/gui/user-install-dialog.c:1262 app/tools/gimpfliptool.c:296
msgid "Vertical"
msgstr "Dọc"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1046 app/gui/preferences-dialog.c:1616
#: app/gui/user-install-dialog.c:1264
msgid "dpi"
msgstr "dpi"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1062
msgid "Default Image _Type:"
msgstr "_Kiểu ảnh mặc định:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1065
msgid "Maximum Image Size:"
msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1074 app/gui/preferences-dialog.c:1077
msgid "Default Comment"
msgstr "Bình luận mặc định"
#. Comment
#: app/gui/preferences-dialog.c:1084
msgid "Comment Used for New Images"
msgstr "Bình luận được dùng cho Ảnh Mới"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1111 app/gui/preferences-dialog.c:1114
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1125
msgid "_Preview Size:"
msgstr "X_em trước kích thước:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1128
msgid "_Navigation Preview Size:"
msgstr "Kích cỡ Xem trước lúc _duyệt:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1131
msgid "_Recent Documents List Size:"
msgstr ""
#. Dialog Bahaviour
#: app/gui/preferences-dialog.c:1135
msgid "Dialog Behavior"
msgstr "Ứng xử Thoại"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1138
msgid "_Info Window Per Display"
msgstr "Hiển Thị Cửa Sổ Th_ông Tin"
#. Menus
#: app/gui/preferences-dialog.c:1142
msgid "Menus"
msgstr "Menus"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1145
msgid "Enable _Tearoff Menus"
msgstr ""
#. Window Positions
#: app/gui/preferences-dialog.c:1149
msgid "Window Positions"
msgstr "Vị trí Cửa sổ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1152
msgid "_Save Window Positions on Exit"
msgstr "_Lưu vị trí cửa sổ khi thoát"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1155
msgid "R_estore Saved Window Positions on Start-up"
msgstr "Kh_ôi phục vị trí cửa sổ đã lưu khi khởi chạy"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1163
msgid "Clear Saved Window Positions Now"
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1178 app/gui/preferences-dialog.c:1181
msgid "Help System"
msgstr "Hệ Thống Trợ Giúp"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1191
msgid "Show Tool _Tips"
msgstr "Hiển Thị M_ẹo Công Cụ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1194
msgid "Context Sensitive _Help with \"F1\""
msgstr "Trợ _giúp theo Ngữ cảnh với \"F1\""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1197
msgid "Show Tips on _Startup"
msgstr ""
#. Help Browser
#: app/gui/preferences-dialog.c:1201
msgid "Help Browser"
msgstr "Trình Duyệt Trợ Giúp"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1205
msgid "Help _Browser to Use:"
msgstr "Dùng Trình _Duyệt Trợ Giúp:"
#. Contiguous Regions
#: app/gui/preferences-dialog.c:1224
msgid "Finding Contiguous Regions"
msgstr "Tìm các vùng tiếp giáp nhau"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1229
msgid "Default _Threshold:"
msgstr "Ngư_ỡng Mặc định:"
#. Scaling
#: app/gui/preferences-dialog.c:1233
msgid "Scaling"
msgstr "Cân Chỉnh"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1237
msgid "Default _Interpolation:"
msgstr "N_ội suy Mặc định:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1246 app/gui/preferences-dialog.c:1249
msgid "Input Devices"
msgstr "Thiết Bị Nhập"
#. Input Device Settings
#: app/gui/preferences-dialog.c:1256
msgid "Input Device Settings"
msgstr "Thiết Lập Thiết Bị Nhập"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1293
msgid "Save Input Device Settings on Exit"
msgstr "Lưu Thiết Lập của Thiết Bị Nhập khi Thoát ra"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1301
msgid "Save Input Device Settings Now"
msgstr "Lưu Thiết Lập của Thiết Bị Nhập Bây Giờ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1316 app/gui/preferences-dialog.c:1319
msgid "Image Windows"
msgstr "Cửa sổ Ảnh"
#. Appearance
#: app/gui/preferences-dialog.c:1326
msgid "Appearance"
msgstr "Diệm mạo"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1329
msgid "Use \"_Dot for Dot\" by default"
msgstr "Dùng \"Ch_ấm cho Chấm\" là mặc định"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1332
#, fuzzy
msgid "Show Menubar"
msgstr "Hiện thanh trạng th_ái"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1335
msgid "Show _Rulers"
msgstr "Hiện Th_ước đo"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1338
msgid "Show S_tatusbar"
msgstr "Hiện thanh trạng th_ái"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1344
msgid "Marching _Ants Speed:"
msgstr ""
#. Canvas Padding Color
#: app/gui/preferences-dialog.c:1348
msgid "Canvas Padding Color"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1353
msgid "Padding Mode:"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1356
msgid "Custom Color:"
msgstr "Tùy Chọn Màu:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1357
msgid "Select Custom Canvas Padding Color"
msgstr "Chọn Bảng Màu Canvas Tùy Chọn"
#. Zoom & Resize Behaviour
#: app/gui/preferences-dialog.c:1363
msgid "Zoom & Resize Behaviour"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1367
msgid "Resize Window on _Zoom"
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ khi Ph_óng"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1370
msgid "Resize Window on Image _Size Change"
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ khi đổi kích th_ước ảnh"
#. Pointer Movement Feedback
#: app/gui/preferences-dialog.c:1374
msgid "Pointer Movement Feedback"
msgstr "Phản hồi Di chuyển Con Trỏ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1378
msgid "Perfect-but-Slow _Pointer Tracking"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1381
msgid "Enable Cursor _Updating"
msgstr "Bật chạy cập _nhật Con Trỏ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1387
msgid "Cursor M_ode:"
msgstr "Ch_ế độ Con Trỏ:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1396
msgid "Image Title & Statusbar Format"
msgstr "Định dạng Thanh Trạng Thái & Tiêu Đề Ảnh"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1399
msgid "Title & Status"
msgstr "Tiêu Đề & Trạng Thái"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1418
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chọn"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1419
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1420
msgid "Show zoom percentage"
msgstr "Hiển thị tỷ lệ phần trăm Phóng"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1421
msgid "Show zoom ratio"
msgstr "Hiển thị tỷ lệ Phóng"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1422
msgid "Show reversed zoom ratio"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1423
msgid "Show memory usage"
msgstr "Hiển thị sử dụng bộ nhớ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1436
msgid "Image Title Format"
msgstr "Định dạng Tiêu đề Ảnh"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1441
msgid "Image Statusbar Format"
msgstr "Định dạng thanh trạng thái ảnh"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1526 app/gui/preferences-dialog.c:1529
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#. Transparency
#: app/gui/preferences-dialog.c:1536
msgid "Transparency"
msgstr "Trong suốt"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1540
msgid "Transparency _Type:"
msgstr "_Kiểu Trong suốt:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1543
msgid "Check _Size:"
msgstr "Kiểm tra K_ích cỡ:"
#. 8-Bit Displays
#: app/gui/preferences-dialog.c:1547
msgid "8-Bit Displays"
msgstr "Hiển thị 8-bit"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1555
msgid "Minimum Number of Colors:"
msgstr "Số lượng màu tối thiểu:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1558
msgid "Install Colormap"
msgstr "Cài Đặt Bản Đồ Màu"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1561
msgid "Colormap Cycling"
msgstr "Vòng bản đồ màu"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1570 app/gui/preferences-dialog.c:1573
msgid "Monitor"
msgstr "Màn Hình"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1579
msgid "Get Monitor Resolution"
msgstr "Lấy Độ Phân Giải Màn Hình"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1588
#, c-format
msgid "(Currently %d x %d dpi)"
msgstr "(Hiện thời: %d x %d dpi)"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1625
msgid "C_alibrate"
msgstr "_Định Độ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1639
msgid "From _Windowing System"
msgstr "Từ Hệ thống tạo c_ửa sổ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1664
msgid "_Manually"
msgstr "Th_ủ Công"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1684 app/gui/preferences-dialog.c:1687
#: app/gui/preferences-dialog.c:1819
msgid "Environment"
msgstr "Môi Trường"
#. Resource Consumption
#: app/gui/preferences-dialog.c:1694
msgid "Resource Consumption"
msgstr "Tiêu thụ Tài nguyên"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1698
msgid "Conservative Memory Usage"
msgstr "Cách dùng Bộ nhớ Duy trì"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1708
msgid "Levels of Undo:"
msgstr "Mức Hoàn Tác:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1711 app/gui/user-install-dialog.c:1142
msgid "Tile Cache Size:"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1716
msgid "Number of Processors to Use:"
msgstr "Lượng Bộ vi xử lý để dùng:"
#. File Saving
#: app/gui/preferences-dialog.c:1721
msgid "File Saving"
msgstr "Lưu tập tin"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1725
msgid "Only when Modified"
msgstr "Chỉ khi thay đổi"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1726
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1727
msgid "\"File -> Save\" Saves the Image:"
msgstr "\"Tập tin -> Lưu\" Lưu ảnh:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1730
msgid "Size of Thumbnails Files:"
msgstr "Kích thước Tập tin Thumbnails:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1739 app/gui/preferences-dialog.c:1742
msgid "Folders"
msgstr "Thư Mục"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1757
msgid "Temp Dir:"
msgstr "Thư mục tạm:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1757
msgid "Select Temp Dir"
msgstr "Chọn Thư mục Tạm"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1758
msgid "Swap Dir:"
msgstr "Thư mục tráo đổi (swap):"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1758 app/gui/user-install-dialog.c:1163
msgid "Select Swap Dir"
msgstr "Chọn thư mục tráo đổi (swap)"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1791
msgid "Brush Folders"
msgstr "Thư mục Bút vẽ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1793
msgid "Select Brush Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Bút vẽ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1795
msgid "Pattern Folders"
msgstr "Thư mục Mẫu"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1797
msgid "Select Pattern Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Mẫu"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1799
msgid "Palette Folders"
msgstr "Thư mục Bảng màu"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1801
msgid "Select Palette Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Bảng màu"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1803
msgid "Gradient Folders"
msgstr "Thư mục Độ dốc"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1805
msgid "Select Gradient Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Độ dốc"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1807
msgid "Plug-Ins"
msgstr "Plug-Ins"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1807
msgid "Plug-In Folders"
msgstr "Thư mục chứa Plug-in"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1809
msgid "Select Plug-In Folders"
msgstr "Chọn Thư mục chứa Plug-in"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1811
msgid "Tool Plug-Ins"
msgstr "Công Cụ Plug-in"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1811
msgid "Tool Plug-In Folders"
msgstr "Thư mục Công Cụ Plug-in"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1813
msgid "Select Tool Plug-In Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Công Cụ Plug-in"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1815
msgid "Modules"
msgstr "Modules"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1815
msgid "Module Folders"
msgstr "Thư Mục chứa Module"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1817
msgid "Select Module Folders"
msgstr "Chọn Thư Mục chứa Module"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1819
msgid "Environment Folders"
msgstr "Thư Mục Môi Trường"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1821
msgid "Select Environment Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Môi Trường"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1823
msgid "Themes"
msgstr "Themes"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1823
msgid "Theme Folders"
msgstr "Thư mục chứa Theme"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1825
msgid "Select Theme Folders"
msgstr "Chọn thư mục chứa theme"
#: app/gui/qmask-commands.c:169
msgid "Edit Qmask Color"
msgstr "Biên soạn Màu Qmask"
#: app/gui/qmask-commands.c:179
msgid "Qmask Attributes"
msgstr "Thuộc tính QMask"
#: app/gui/qmask-commands.c:181
msgid "Edit QuickMask Attributes"
msgstr "Biên soạn Thuộc tính QMask"
#: app/gui/qmask-commands.c:223
msgid "Mask Opacity:"
msgstr "Độ đục của mask:"
#: app/gui/resize-dialog.c:194
msgid "Scale Layer Options"
msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
#: app/gui/resize-dialog.c:196 app/gui/resize-dialog.c:228
#: app/tools/paint_options.c:375
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#: app/gui/resize-dialog.c:202
msgid "Scale Image Options"
msgstr "Tùy chọn Ảnh Cân chỉnh"
#: app/gui/resize-dialog.c:204
msgid "Pixel Dimensions"
msgstr "Cỡ theo Pixel"
#: app/gui/resize-dialog.c:216
msgid "Layer Boundary Size"
msgstr "Kích thước ranh giới Lớp"
#: app/gui/resize-dialog.c:217
msgid "Set Layer Boundary Size"
msgstr ""
#: app/gui/resize-dialog.c:223
msgid "Canvas Size"
msgstr "Kích thước Canvas"
#: app/gui/resize-dialog.c:224
msgid "Set Image Canvas Size"
msgstr "Lập kích thước canvas ảnh"
#. the original width & height labels
#: app/gui/resize-dialog.c:279 app/tools/gimpscaletool.c:170
msgid "Original Width:"
msgstr "Bề rộng Nguyên gốc:"
#. the new size labels
#: app/gui/resize-dialog.c:304 app/gui/resize-dialog.c:553
msgid "New Width:"
msgstr "Bề rộng Mới:"
#. the scale ratio labels
#: app/gui/resize-dialog.c:371
msgid "Ratio X:"
msgstr "Tỷ lệ X:"
#: app/gui/resize-dialog.c:431
msgid "Constrain aspect ratio"
msgstr "Ép tỷ lệ bên ngoài"
#: app/gui/resize-dialog.c:501
msgid "Center"
msgstr "Trung tâm"
#: app/gui/resize-dialog.c:538
msgid "Print Size & Display Unit"
msgstr "Khổ in & Đơn vị Hiển thị"
#: app/gui/resize-dialog.c:695 app/tools/transform_options.c:113
msgid "Interpolation:"
msgstr "Nội suy:"
#: app/gui/resolution-calibrate-dialog.c:114
msgid "Calibrate Monitor Resolution"
msgstr "Xác Định Độ Phân Giải Màn Hình"
#: app/gui/resolution-calibrate-dialog.c:236
msgid "Measure the rulers and enter their lengths below."
msgstr "Đo bằng thước và nhập độ dài của chúng."
#: app/gui/resolution-calibrate-dialog.c:258
msgid "_Horizontal:"
msgstr "_Ngang:"
#: app/gui/resolution-calibrate-dialog.c:263
msgid "_Vertical:"
msgstr "_Dọc:"
#: app/gui/select-commands.c:142
msgid "Feather Selection"
msgstr ""
#: app/gui/select-commands.c:145
msgid "Feather Selection by:"
msgstr ""
#: app/gui/select-commands.c:177
msgid "Shrink Selection"
msgstr ""
#: app/gui/select-commands.c:180
msgid "Shrink Selection by:"
msgstr ""
#: app/gui/select-commands.c:189
msgid "Shrink from image border"
msgstr ""
#: app/gui/select-commands.c:210
msgid "Grow Selection"
msgstr ""
#: app/gui/select-commands.c:213
msgid "Grow Selection by:"
msgstr ""
#: app/gui/select-commands.c:232
msgid "Border Selection"
msgstr "Sự chọn viền"
#: app/gui/select-commands.c:235
msgid "Border Selection by:"
msgstr ""
#: app/gui/splash.c:54
msgid "GIMP Startup"
msgstr "Khởi chạy GIMP"
#: app/gui/splash.c:96 app/widgets/gimptoolbox.c:181
msgid "The GIMP"
msgstr "GIMP"
#: app/gui/tips-dialog.c:90
msgid "<b>The GIMP tips file could not be parsed correctly!</b>"
msgstr "<b> Tập tin Mẹo Sử Dụng không thể phân tích đúng!</b>"
#: app/gui/tips-dialog.c:111
msgid "GIMP Tip of the Day"
msgstr "Mẹo Dùng GIMP"
#: app/gui/tips-dialog.c:175
msgid "Show tip next time GIMP starts"
msgstr "Hiển thị Mẹo khi chạy GIMP lần sau"
#: app/gui/tips-dialog.c:199
msgid "_Previous Tip"
msgstr "_Mẹo Trước"
#: app/gui/tips-dialog.c:209
msgid "_Next Tip"
msgstr "_Mẹo Tiếp Theo"
#: app/gui/tips-parser.c:166
#, c-format
msgid ""
"Your GIMP tips file appears to be missing! There should be a file called '%"
"s'. Please check your installation."
msgstr ""
"Tập tin Mẹo Dùng GIMP bị thiếu! Đúng ra phải có tập tin có tên '% s'. Hãy "
"kiểm tra lại việc cài đặt."
#. This is a special string to specify the language identifier to
#. look for in the gimp-tips.xml file. Please translate the C in it
#. according to the name of the po file used for gimp-tips.xml.
#. E.g. for the german translation, that would be "tips-locale:de".
#.
#: app/gui/tips-parser.c:181
msgid "tips-locale:C"
msgstr ""
#: app/gui/tool-options-dialog.c:112
msgid "Save current settings to disk"
msgstr "Lưu thiết lập hiện thời vào đĩa"
#: app/gui/tool-options-dialog.c:121
msgid "Restore saved settings"
msgstr "Khôi phục thiết lập đã lưu"
#: app/gui/tool-options-dialog.c:130
msgid "Reset"
msgstr "Lập lại"
#: app/gui/user-install-dialog.c:123
msgid ""
"The gimprc is used to store personal preferences\n"
"that affect GIMP's default behavior.\n"
"Paths to search for brushes, palettes, gradients,\n"
"patterns, plug-ins and modules can also configured\n"
"here."
msgstr ""
"Gimprc được dùng để lưu trữ các tùy thích cá nhân\n"
"ảnh hưởng tới ứng xử mặc định của GIMP.\n"
"Đường dẫn để tìm bút vẽ, bảng màu, gradient, mẫu,\n"
"plug-in và các module cũng có thể được cấu hình\n"
"tại đây."
#: app/gui/user-install-dialog.c:131
msgid ""
"GIMP uses an additional gtkrc file so you can\n"
"configure it to look differently than other GTK apps."
msgstr ""
"GIMP dùng thêm tập tin gtkrc nên bạn có thể\n"
"cấu hình nhìn khác với các ứng dụng GTK khác."
#: app/gui/user-install-dialog.c:136
msgid ""
"Plug-ins and extensions are external programs run\n"
"by the GIMP which provide additional functionality.\n"
"These programs are searched for at run-time and\n"
"information about their functionality and mod-times\n"
"is cached in this file. This file is intended to\n"
"be GIMP-readable only, and should not be edited."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:145
msgid ""
"Key shortcuts can be dynamically redefined in The GIMP.\n"
"The menurc is a dump of your configuration so it can.\n"
"be remembered for the next session. You may edit this\n"
"file if you wish, but it is much easier to define the\n"
"keys from within The GIMP. Deleting this file will\n"
"restore the default shortcuts."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:154
msgid ""
"The sessionrc is used to store what dialog windows were\n"
"open the last time you quit The GIMP. You can configure\n"
"The GIMP to reopen these dialogs at the saved position."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:160
msgid ""
"The unitrc is used to store your user units database.\n"
"You can define additional units and use them just\n"
"like you use the built-in units inches, millimeters,\n"
"points and picas. This file is overwritten each time\n"
"you quit the GIMP."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:168
msgid ""
"This folder is used to store user defined brushes.\n"
"The GIMP checks this folder in addition to the system-\n"
"wide GIMP brushes installation when searching for\n"
"brushes."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:175
msgid ""
"This folder is used to store brushes that are created\n"
"with the brush editor."
msgstr ""
"Thư mục này dùng để lưu trữ bút vẽ được tạo bằng\n"
"trình biên soạn bút vẽ."
#: app/gui/user-install-dialog.c:180
msgid ""
"This folder is used to store user defined gradients\n"
"The GIMP checks this folder in addition to the system-\n"
"wide GIMP gradients installation when searching for\n"
"gradients."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:187
msgid ""
"This folder is used to store user defined palettes.\n"
"The GIMP checks this folder in addition to the system-\n"
"wide GIMP palettes installation when searching for\n"
"palettes."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:194
msgid ""
"This folder is used to store user defined patterns.\n"
"The GIMP checks this folder in addition to the system-\n"
"wide GIMP patterns installation when searching for\n"
"patterns."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:201
msgid ""
"This folder is used to store user created, temporary,\n"
"or otherwise non-system-supported plug-ins. The GIMP\n"
"checks this folder in addition to the system-wide\n"
"GIMP plug-in folder when searching for plug-ins."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:208
msgid ""
"This folder is used to store user created, temporary,\n"
"or otherwise non-system-supported DLL modules. The\n"
"GIMP checks this folder in addition to the system-wide\n"
"GIMP module folder when searching for modules to load\n"
"during initialization."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:216
msgid ""
"This folder is used to store user created, temporary,\n"
"or otherwise non-system-supported additions to the\n"
"plug-in environment. The GIMP checks this folder in\n"
"addition to the system-wide GIMP environment folder\n"
"when searching for plug-in environment modification\n"
"files."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:225
msgid ""
"This folder is used to store user created and installed\n"
"scripts. The GIMP checks this folder in addition to\n"
"the systemwide GIMP scripts folder when searching for\n"
"scripts."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:232
msgid ""
"This folder is used to temporarily store undo buffers\n"
"to reduce memory usage. If The GIMP is unceremoniously\n"
"killed, files of the form: gimp<#>.<#> may persist in\n"
"this folder. These files are useless across GIMP\n"
"sessions and can be destroyed with impunity."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:240
msgid ""
"This folder is used to store parameter files for the\n"
"Curves tool."
msgstr ""
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
"số cho công cụ vẽ đường cong."
#: app/gui/user-install-dialog.c:245
msgid ""
"This folder is used to store parameter files for the\n"
"Levels tool."
msgstr ""
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
"số cho công cụ định Mức độ."
#: app/gui/user-install-dialog.c:250
msgid ""
"This is folder used to store user defined fractals to\n"
"be used by the FractalExplorer plug-in. The GIMP\n"
"checks this folder in addition to the systemwide\n"
"FractalExplorer installation when searching for fractals."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:257
msgid ""
"This folder is used to store user defined figures to\n"
"be used by the GFig plug-in. The GIMP checks this\n"
"folder in addition to the systemwide GFig installation\n"
"when searching for gfig figures."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:264
msgid ""
"This folder is used to store user defined gflares to\n"
"be used by the GFlare plug-in. The GIMP checks this\n"
"folder in addition to the systemwide GFlares\n"
"installation when searching for gflares."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:271
msgid ""
"This folder is used to store user defined data to be\n"
"used by the Gimpressionist plug-in. The GIMP checks\n"
"this folder in addition to the systemwide Gimpressionist\n"
"installation when searching for data."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:334
msgid ""
"Please wait while your personal\n"
"GIMP folder is being created..."
msgstr ""
"Hãy đợi trong lúc tạo thư mục\n"
"GIMP riêng cho bạn..."
#: app/gui/user-install-dialog.c:537
msgid "GIMP User Installation"
msgstr "Cài đặt Người Dùng GIMP"
#: app/gui/user-install-dialog.c:545
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
#: app/gui/user-install-dialog.c:695
msgid ""
"Welcome to\n"
"The GIMP User Installation"
msgstr ""
"Chào Mừng\n"
"Việc Cài Đặt Người Dùng GIMP"
#: app/gui/user-install-dialog.c:697
msgid "Click \"Continue\" to enter the GIMP user installation."
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để thực hiện cài đặt người dùng GIMP. "
#: app/gui/user-install-dialog.c:701
msgid ""
"The GIMP - GNU Image Manipulation Program\n"
"Copyright (C) 1995-2002\n"
"Spencer Kimball, Peter Mattis and the GIMP Development Team."
msgstr ""
"GIMP - Chương Trình Xử Lý Ảnh Của GNU\n"
"Bản quyền (C) 1995-2002\n"
"Spencer Kimball, Peter Mattis và nhóm phát triển GIMP."
#: app/gui/user-install-dialog.c:711
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
"it under the terms of the GNU General Public License as published by\n"
"the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or\n"
"(at your option) any later version."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:717
msgid ""
"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
"See the GNU General Public License for more details."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:723
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
"along with this program; if not, write to the Free Software\n"
"Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston,\n"
"MA 02111-1307, USA."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:747
msgid "Personal GIMP Folder"
msgstr "Thư mục GIMP cá nhân"
#: app/gui/user-install-dialog.c:748
msgid "Click \"Continue\" to create your personal GIMP folder."
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để tạo thư mục GIMP riêng cho bạn."
#: app/gui/user-install-dialog.c:785
#, c-format
msgid ""
"For a proper GIMP installation, a folder named\n"
"%s needs to be created."
msgstr ""
"Để cài đặt đúng GIMP, cần tạo một thư mục có\n"
"tên %s."
#: app/gui/user-install-dialog.c:791
msgid ""
"This folder will contain a number of important files.\n"
"Click on one of the files or folders in the tree\n"
"to get more information about the selected item."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:862
msgid "User Installation Log"
msgstr "Bản ghi Cài đặt Người dùng"
#: app/gui/user-install-dialog.c:868
msgid "GIMP Performance Tuning"
msgstr "Tinh chỉnh Hoạt động của GIMP"
#: app/gui/user-install-dialog.c:869
msgid "Click \"Continue\" to accept the settings above."
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để chấp nhận các thiết lập trên."
#: app/gui/user-install-dialog.c:872
msgid "For optimal GIMP performance, some settings may have to be adjusted."
msgstr "Để tối ưu hoạt động của GIMP, có thể phải điều chỉnh một số thiết lập."
#: app/gui/user-install-dialog.c:881
msgid "Monitor Resolution"
msgstr "Độ phân giải Màn hình"
#: app/gui/user-install-dialog.c:882
msgid "Click \"Continue\" to start The GIMP."
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để bắt đầu chạy GIMP."
#: app/gui/user-install-dialog.c:885
msgid ""
"To display images in their natural size, GIMP needs to know your monitor "
"resolution."
msgstr ""
"Để hiển thị kích cỡ thật của ảnh, GIMP cần biết độ phân giải màn hình của "
"bạn."
#: app/gui/user-install-dialog.c:894
msgid "Aborting Installation..."
msgstr "Thôi Cài đặt..."
#: app/gui/user-install-dialog.c:968
msgid "does not exist. Cannot install."
msgstr "Không tồn tại. Không thể cài đặt."
#: app/gui/user-install-dialog.c:980
msgid "has invalid permissions. Cannot install."
msgstr "Quyền thực thi không hợp lệ. Không thể cài đặt."
#: app/gui/user-install-dialog.c:1029
msgid ""
"Did you notice any error messages in the console window?\n"
"If not, installation was successful!\n"
"Otherwise, quit and investigate the possible reason..."
msgstr ""
"Bạn đã nhận thông báo lỗi trong cửa sổ console?\n"
"Nếu không phải vậy, thì việc cài đặt đã xong!\n"
"Nếu nhận được báo lỗi, hãy thoát và xem xét một số lý do..."
#: app/gui/user-install-dialog.c:1093
msgid ""
"Did you notice any error messages in the lines above?\n"
"If not, installation was successful!\n"
"Otherwise, quit and investigate the possible reason..."
msgstr ""
"Bạn đã nhận thông báo lỗi trong các dòng bên trên?\n"
"Nếu không phải vậy, thì việc cài đặt đã xong!\n"
"Nếu nhận được báo lỗi, hãy thoát và xem xét một số lý do..."
#: app/gui/user-install-dialog.c:1109
msgid "Click \"Continue\" to complete GIMP installation."
msgstr "Nhấn \"Tiếp tục\" để hoàn thành việc cài đặt GIMP."
#: app/gui/user-install-dialog.c:1114
msgid "Installation failed. Contact your system administrator."
msgstr "Không cài đặt được. Liên hệ với người quản trị hệ thống."
#: app/gui/user-install-dialog.c:1130
msgid ""
"GIMP uses a limited amount of memory to store image data, the so-called\n"
"\"Tile Cache\". You should adjust its size to fit into memory. Consider\n"
"the amount of memory used by other running processes."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:1153
msgid ""
"All image and undo data which doesn't fit into the Tile Cache will be\n"
"written to a swap file. This file should be located on a local filesystem\n"
"with enough free space (several hundred MB). On a UNIX system, you\n"
"may want to use the system-wide temp-dir (\"/tmp\" or \"/var/tmp\")."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:1168
msgid "Swap Folder:"
msgstr "Thư mục tráo đổi (swap):"
#: app/gui/user-install-dialog.c:1215
msgid ""
"GIMP can obtain this information from the windowing system.\n"
"However, usually this does not give useful values."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:1223
#, c-format
msgid "Get Resolution from windowing system (Currently %d x %d dpi)"
msgstr "Lấy Độ Phân Giải từ hệ thống cửa sổ (hiện thời %d x %d dpi)"
#: app/gui/user-install-dialog.c:1241
msgid "Alternatively, you can set the monitor resolution manually."
msgstr "Thay vì vậy, bạn có thể thiết lập độ phân giải màn hình thủ công."
#: app/gui/user-install-dialog.c:1287
msgid ""
"You can also press the \"Calibrate\" button to open a window\n"
"which lets you determine your monitor resolution interactively."
msgstr ""
"Bạn cũng có thể nhấn nút \"Định cỡ\" để mở một cửa sổ nó\n"
"cho bạn biết rõ độ phân giải màn hình theo cách tương tác."
#: app/gui/user-install-dialog.c:1294
msgid "Calibrate"
msgstr "Định Độ"
#: app/gui/vectors-commands.c:306
msgid "There is no active Layer or Channel to stroke to"
msgstr ""
#: app/gui/vectors-commands.c:464
msgid "New Path Options"
msgstr "Tùy chọn Đường dẫn Mới"
#. The name entry hbox, label and entry
#: app/gui/vectors-commands.c:497 app/gui/vectors-commands.c:613
msgid "Path name:"
msgstr "Tên đường dẫn:"
#: app/gui/vectors-commands.c:578
msgid "Path Attributes"
msgstr "Thuộc tính Đường dẫn"
#: app/paint/paint-enums.c:13
msgid "Image Source"
msgstr "Nguồn Ảnh"
#: app/paint/paint-enums.c:14
msgid "Pattern Source"
msgstr "Nguồn Mẫu"
#: app/paint/paint-enums.c:32
msgid "Non Aligned"
msgstr "Không thẳng hàng"
#: app/paint/paint-enums.c:33
msgid "Aligned"
msgstr "Thẳng hàng"
#: app/paint/paint-enums.c:34
msgid "Registered"
msgstr "Được đăng ký"
#: app/paint/paint-enums.c:52 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:55
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:88
msgid "Dodge"
msgstr ""
#: app/paint/paint-enums.c:53 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:56
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:89
msgid "Burn"
msgstr ""
#: app/paint/paint-enums.c:71
msgid "Once Forward"
msgstr ""
#: app/paint/paint-enums.c:72
msgid "Once Backward"
msgstr ""
#: app/paint/paint-enums.c:73
msgid "Loop Sawtooth"
msgstr ""
#: app/paint/paint-enums.c:74
msgid "Loop Triangle"
msgstr ""
#: app/paint/paint-enums.c:92
msgid "Blur"
msgstr "Làm mờ"
#: app/paint/paint-enums.c:93
msgid "Sharpen"
msgstr "Làm sắc nét"
#: app/paint/gimppaintcore.c:376
msgid "No brushes available for use with this tool."
msgstr "Không có sẵn bút vẽ nào để dùng với công cụ này."
#: app/pdb/image_cmds.c:3836
msgid ""
"Image resolution is out of bounds,\n"
"using the default resolution instead."
msgstr ""
"Độ phân giải ảnh nằm ngoài giới hạn,\n"
"dùng độ phân giải mặc định để thay thế."
#: app/pdb/internal_procs.c:79
msgid "Internal Procedures"
msgstr "Thủ tục Nội bộ"
#: app/pdb/internal_procs.c:79
msgid "Brush UI"
msgstr "Giao diện Bút vẽ"
#: app/pdb/internal_procs.c:85
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: app/pdb/internal_procs.c:91
msgid "Convert"
msgstr "Chuyển đổi"
#: app/pdb/internal_procs.c:94
msgid "Display procedures"
msgstr "Thủ tục hiển thị"
#: app/pdb/internal_procs.c:97
msgid "Drawable procedures"
msgstr "Thủ tục để Vẽ"
#: app/pdb/internal_procs.c:100
msgid "Edit procedures"
msgstr "Thủ tục Biên soạn"
#: app/pdb/internal_procs.c:103
msgid "File Operations"
msgstr "Hoạt Động của Tập Tin"
#: app/pdb/internal_procs.c:106
msgid "Floating selections"
msgstr "Phần chọn Nổi"
#: app/pdb/internal_procs.c:109
msgid "Gimprc procedures"
msgstr "Thủ tục Gimprc"
#: app/pdb/internal_procs.c:112
msgid "Gradient UI"
msgstr "Giao diện Độ dốc"
#: app/pdb/internal_procs.c:118
msgid "Guide procedures"
msgstr "Thủ tục Hướng dẫn"
#: app/pdb/internal_procs.c:121
msgid "Help procedures"
msgstr "Thủ tục Trợ giúp"
#: app/pdb/internal_procs.c:127
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
#: app/pdb/internal_procs.c:130
msgid "Message procedures"
msgstr "Thủ tục thông điệp"
#: app/pdb/internal_procs.c:133
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#: app/pdb/internal_procs.c:136
msgid "Misc Tool procedures"
msgstr "Thủ tục công cụ linh tinh"
#: app/pdb/internal_procs.c:139
msgid "Paint Tool procedures"
msgstr "Thủ tục Công cụ Vẽ"
#: app/pdb/internal_procs.c:142
msgid "Palette"
msgstr "Bảng Màu"
#: app/pdb/internal_procs.c:145
msgid "Palette UI"
msgstr "Giao diện Bảng màu"
#: app/pdb/internal_procs.c:151
msgid "Parasite procedures"
msgstr ""
#: app/pdb/internal_procs.c:157
msgid "Pattern UI"
msgstr "Giao diện Mẫu"
#: app/pdb/internal_procs.c:163
msgid "Plug-in"
msgstr "Plug-in"
#: app/pdb/internal_procs.c:166
msgid "Procedural database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu Thủ tục"
#: app/pdb/internal_procs.c:169
msgid "Image mask"
msgstr "Mask ảnh"
#: app/pdb/internal_procs.c:172
msgid "Selection Tool procedures"
msgstr "Thủ tục công cụ chọn"
#: app/pdb/internal_procs.c:175
msgid "Text procedures"
msgstr "Thủ tục văn bản"
#: app/pdb/internal_procs.c:178
msgid "Transform Tool procedures"
msgstr "Thủ tục công cụ chuyển dạng"
#: app/pdb/internal_procs.c:184
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
#: app/pdb/procedural_db.c:179 app/pdb/procedural_db.c:192
#, c-format
msgid "PDB calling error %s not found"
msgstr "Không tìm thấy lỗi gọi PDB %s"
#: app/pdb/procedural_db.c:211
#, c-format
msgid "PDB calling error %s"
msgstr "Lỗi gọi PDB %s"
#: app/pdb/procedural_db.c:292
#, c-format
msgid ""
"Incorrect arguments passed to procedural_db_run_proc:\n"
"Argument %d to '%s' should be a %s, but got passed a %s"
msgstr ""
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:65
msgid "Internal GIMP procedure"
msgstr "Thủ tục GIMP nội bộ"
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:66
msgid "GIMP Plug-In"
msgstr "GIMP Plug-In"
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:67
msgid "GIMP Extension"
msgstr "Mở rộng GIMP"
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:68
msgid "Temporary Procedure"
msgstr "Thủ tục tạm thời"
#: app/plug-in/plug-in.c:400
#, c-format
msgid "Unable to locate Plug-In: \"%s\""
msgstr "Không thể định vị Plug-In: \"%s\""
#: app/plug-in/plug-in.c:945
#, c-format
msgid ""
"Plug-In crashed: \"%s\"\n"
"(%s)\n"
"\n"
"The dying Plug-In may have messed up GIMP's internal state.\n"
"You may want to save your images and restart GIMP\n"
"to be on the safe side."
msgstr ""
#: app/plug-in/plug-ins.c:132
msgid "Resource configuration"
msgstr "Cấu hình Tài nguyên"
#. query any plug-ins that have changed since we last wrote out
#. * the pluginrc file.
#.
#: app/plug-in/plug-ins.c:138
msgid "Querying new Plug-ins"
msgstr "Tra vấn plug-in mới"
#: app/plug-in/plug-ins.c:150
#, c-format
msgid "querying plug-in: \"%s\"\n"
msgstr "tra vấn plug-in: \"%s\"\n"
#: app/plug-in/plug-ins.c:185
#, c-format
msgid "writing \"%s\"\n"
msgstr "đang ghi \"%s\"\n"
#. initial the plug-ins
#: app/plug-in/plug-ins.c:236
msgid "Initializing Plug-ins"
msgstr "Sơ khởi plug-in"
#: app/plug-in/plug-ins.c:245
#, c-format
msgid "Initializing plug-in: \"%s\"\n"
msgstr "Đang sơ khởi plug-in: \"%s\"\n"
#. run the available extensions
#: app/plug-in/plug-ins.c:256
msgid "Starting Extensions"
msgstr "Bắt đầu phần mở rộng"
#: app/plug-in/plug-ins.c:268
#, c-format
msgid "Starting extension: \"%s\""
msgstr "Bắt đầu phần mở rộng: \"%s\""
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:63
msgid "Airbrush"
msgstr "Bút hơi"
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:64
msgid "Airbrush with variable pressure"
msgstr "Bút hơi với áp suất khác nhau"
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:65
msgid "/Tools/Paint Tools/Airbrush"
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút hơi"
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:150 app/tools/gimpconvolvetool.c:242
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:144
msgid "Rate:"
msgstr "Mức:"
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:162
msgid "Pressure:"
msgstr "Áp suất:"
#: app/tools/gimpbezierselecttool.c:282
msgid "Bezier Select"
msgstr "Chọn Bezier"
#: app/tools/gimpbezierselecttool.c:283
msgid "Select regions using Bezier curves"
msgstr "Chọn các vùng bằng đường cong Bezier"
#: app/tools/gimpbezierselecttool.c:284
msgid "/Tools/Selection Tools/Bezier Select"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn/Chọn Bezier"
#: app/tools/gimpbezierselecttool.c:1210
msgid "Bezier path already closed."
msgstr "Đã đóng đường Bezier rồi."
#: app/tools/gimpbezierselecttool.c:1232
msgid "Corrupt curve"
msgstr "Đường cong sửa đổi"
#: app/tools/gimpbezierselecttool.c:3184
msgid "Curve not closed!"
msgstr "Đường cong không đóng!"
#: app/tools/gimpbezierselecttool.c:3468
msgid "Paintbrush operation failed."
msgstr "Chức năng Bút vẽ hỏng."
#: app/tools/gimpblendtool.c:148
msgid "Blend"
msgstr "Pha trộn"
#: app/tools/gimpblendtool.c:149
msgid "Fill with a color gradient"
msgstr "Tô bằng một gradient màu"
#: app/tools/gimpblendtool.c:150
msgid "/Tools/Paint Tools/Blend"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Pha trộn"
#: app/tools/gimpblendtool.c:235
msgid "Blend: Invalid for indexed images."
msgstr "Pha trộn: không hợp lệ cho ảnh phụ lục."
#. initialize the statusbar display
#: app/tools/gimpblendtool.c:254
msgid "Blend: 0, 0"
msgstr "Pha trộn: 0, 0"
#: app/tools/gimpblendtool.c:289
msgid "Blending..."
msgstr "Pha trộn..."
#: app/tools/gimpblendtool.c:372
msgid "Blend: "
msgstr "Pha trộn:"
#: app/tools/gimpblendtool.c:480
msgid "Offset:"
msgstr "Offset:"
#: app/tools/gimpblendtool.c:506
msgid "Gradient:"
msgstr "Độ dốc:"
#: app/tools/gimpblendtool.c:526
msgid "Shape:"
msgstr "Hình thể:"
#: app/tools/gimpblendtool.c:537
msgid "Repeat:"
msgstr "Nhắc lại:"
#: app/tools/gimpblendtool.c:556
msgid "Adaptive Supersampling"
msgstr ""
#: app/tools/gimpblendtool.c:580
msgid "Max Depth:"
msgstr "Sâu tối đa:"
#: app/tools/gimpblendtool.c:592 app/tools/gimpbucketfilltool.c:417
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:484 app/tools/selection_options.c:315
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:83
msgid "Brightness-Contrast"
msgstr "Độ Sáng-Tương Phản"
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:84
msgid "Adjust brightness and contrast"
msgstr "Điều chỉnh độ sáng và tương phản"
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:85
msgid "/Layer/Colors/Brightness-Contrast..."
msgstr "/Lớp/Màu/Độ sáng-tương phản..."
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:148
msgid "Adjust Brightness and Contrast"
msgstr "Điều chỉnh Độ sáng và Tương phản"
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:181
msgid "Brightness-Contrast does not operate on indexed drawables."
msgstr ""
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:236
msgid "_Brightness:"
msgstr "Độ _sáng:"
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:251
msgid "Con_trast:"
msgstr "Độ tương _phản:"
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:117
msgid "Bucket Fill"
msgstr "Đổ xô đựng màu lên"
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:118
msgid "Fill with a color or pattern"
msgstr "To bằng màu hay mẫu"
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:119
msgid "/Tools/Paint Tools/Bucket Fill"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Đổ xô đựng màu lên"
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:359
msgid "Fill Type (<Ctrl>)"
msgstr "Kiểu Tô (<Ctrl>)"
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:370 app/tools/selection_options.c:265
msgid "Finding Similar Colors"
msgstr "Tìm Màu Tương Tự"
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:381
msgid "Fill Transparent Areas"
msgstr "Tô Vùng Trong Suốt"
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:389
msgid "Allow completely transparent regions to be filled"
msgstr "Hoàn toàn cho phép vùng trong suốt được tô màu"
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:398 app/tools/gimpcolorpickertool.c:706
#: app/tools/selection_options.c:293 app/tools/selection_options.c:361
msgid "Sample Merged"
msgstr "Mẫu được hòa trộn"
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:404
msgid "Base filled area on all visible layers"
msgstr ""
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:421 app/tools/selection_options.c:319
msgid "Maximum color difference"
msgstr "Sự khác biệt màu tối đa"
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:78
msgid "Select By Color"
msgstr "Chọn Theo Màu"
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:79
msgid "Select regions by color"
msgstr "Chọn vùng theo màu"
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:80
msgid "/Tools/Selection Tools/By Color Select"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Bằng sự chọn màu"
#: app/tools/gimpclonetool.c:95
msgid "Clone"
msgstr "Vô tính"
#: app/tools/gimpclonetool.c:96
msgid "Paint using Patterns or Image Regions"
msgstr "Vẽ sử dụng Mẫu hay Vùng Ảnh"
#: app/tools/gimpclonetool.c:97
msgid "/Tools/Paint Tools/Clone"
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Vô tính"
#: app/tools/gimpclonetool.c:381
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
#: app/tools/gimpclonetool.c:393
msgid "Alignment"
msgstr "Canh Hàng"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:95
msgid "Color Balance"
msgstr "Cân Bằng Màu"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:96
msgid "Adjust color balance"
msgstr "Điều chỉnh cân bằng màu"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:97
msgid "/Layer/Colors/Color Balance..."
msgstr "/Lớp/Màu/Cân Bằng Màu..."
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:160
msgid "Adjust Color Balance"
msgstr "Điều chỉnh cân bằng màu"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:194
msgid "Color balance operates only on RGB color drawables."
msgstr ""
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:279
msgid "Select Range to Modify"
msgstr ""
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:288
msgid "Modify Selected Range's Color Levels"
msgstr ""
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:306
msgid "Cyan"
msgstr "Xanh"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:313
msgid "Magenta"
msgstr "Đỏ tươi"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:320
msgid "Yellow"
msgstr "Vàng"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:330
msgid "R_eset Range"
msgstr "Đặt lại loạt"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:339
msgid "Preserve _Luminosity"
msgstr "Duy Trì Độ Sáng"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:136 app/tools/gimpcolorpickertool.c:502
msgid "Color Picker"
msgstr "Trình hút Màu"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:137
msgid "Pick colors from the image"
msgstr "Lấy màu từ ảnh"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:138
msgid "/Tools/Color Picker"
msgstr "/Công cụ/Trình Hút Màu"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:504
msgid "Color Picker Information"
msgstr "Thông tin Trình chọn Màu"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:519 app/tools/gimpcolorpickertool.c:534
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:520 app/tools/gimpcolorpickertool.c:535
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá cây:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:521 app/tools/gimpcolorpickertool.c:536
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh da trời:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:522 app/tools/gimpcolorpickertool.c:528
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:537
msgid "Alpha:"
msgstr "Alpha:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:523 app/tools/gimpcolorpickertool.c:529
#: app/widgets/gimpcolormapeditor.c:300
msgid "Hex Triplet:"
msgstr "Bộ ba Hex:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:527
msgid "Intensity:"
msgstr "Cường độ:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:533
msgid "Index:"
msgstr "Chỉ mục:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:538
msgid "Hex Triplet"
msgstr "Bộ ba Hex"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:729
msgid "Sample Average"
msgstr "Trung bình Mẫu"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:745 app/tools/selection_options.c:210
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:149
msgid "Radius:"
msgstr "Bán kính:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:757
msgid "Update Active Color"
msgstr "Cập nhật Màu Hoạt động"
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:87
msgid "Convolve"
msgstr "Cuộn lại"
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:88
msgid "Blur or Sharpen"
msgstr "Làm Mờ hay Sắc nét"
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:89
msgid "/Tools/Paint Tools/Convolve"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Cuộn lại"
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:224
msgid "Convolve Type (<Ctrl>)"
msgstr "Kiểu Cuộn (<Ctrl>)"
#: app/tools/gimpcroptool.c:173
msgid "Crop & Resize"
msgstr "Cắt xén & Thay đổi cỡ"
#: app/tools/gimpcroptool.c:174
msgid "Crop or Resize an image"
msgstr "Cắt xén hay Đổi cỡ một ảnh"
#: app/tools/gimpcroptool.c:175
msgid "/Tools/Transform Tools/Crop & Resize"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng/Cắt xén & thay đổi kích cỡ"
#: app/tools/gimpcroptool.c:562
msgid "Crop: "
msgstr "Xén:"
#. initialize the statusbar display
#: app/tools/gimpcroptool.c:946
msgid "Crop: 0 x 0"
msgstr "Xén: 0 x 0"
#: app/tools/gimpcroptool.c:975
msgid "Crop & Resize Information"
msgstr "Thông tin Cắt xén & Thay đổi cỡ"
#. add the information fields
#: app/tools/gimpcroptool.c:992
msgid "Origin X:"
msgstr "Gốc X:"
#: app/tools/gimpcroptool.c:1035
msgid "From Selection"
msgstr "Từ Phần Chọn"
#: app/tools/gimpcroptool.c:1043
msgid "Auto Shrink"
msgstr "Co rút Tự động"
#. tool toggle
#: app/tools/gimpcroptool.c:1299 app/tools/gimpfliptool.c:287
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:466 app/tools/gimpmovetool.c:691
msgid "Tool Toggle (<Ctrl>)"
msgstr "Cố định Công cụ (<Ctrl>)"
#: app/tools/gimpcroptool.c:1312
msgid "Current Layer only"
msgstr "Chỉ với Lớp hiện thời"
#: app/tools/gimpcroptool.c:1324
msgid "Allow Enlarging (<Alt>)"
msgstr "Cho phép to ra (<Alt>)"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:173
msgid "Curves"
msgstr "Đường Cong"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:174
msgid "Adjust color curves"
msgstr "Hiệu chỉnh các đường cong màu"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:175
msgid "/Layer/Colors/Curves..."
msgstr "/Lớp/Màu/Đường cong..."
#: app/tools/gimpcurvestool.c:246
msgid "Adjust Color Curves"
msgstr "Hiệu chỉnh đường cong màu"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:312
msgid "Curves for indexed drawables cannot be adjusted."
msgstr ""
#: app/tools/gimpcurvestool.c:622 app/tools/gimplevelstool.c:392
msgid "R_eset Channel"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:631
msgid "Modify Curves for Channel:"
msgstr "Biến đổi Đường Cong cho Kênh:"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:638
msgid "Smooth"
msgstr "Mịn"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:641
msgid "Free"
msgstr "Tự Do"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:647
msgid "Curve Type:"
msgstr "Kiểu đường cong:"
#. Horizontal button box for load / save
#: app/tools/gimpcurvestool.c:707 app/tools/gimplevelstool.c:647
msgid "All Channels"
msgstr "Toàn bộ các Kênh"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:721
msgid "Read curves settings from file"
msgstr "Đọc thiết lập đường cong từ tập tin"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:731
msgid "Save curves settings to file"
msgstr "Lưu thiết lập đường cong vào tập tin"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:1367
msgid "Load Curves"
msgstr "Nạp Đường Cong"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:1386
msgid "Save Curves"
msgstr "Lưu Đường Cong"
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:67
msgid "Dodge/Burn"
msgstr ""
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:68
msgid "Dodge or Burn strokes"
msgstr ""
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:69
msgid "/Tools/Paint Tools/DodgeBurn"
msgstr ""
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:203
msgid "Type (<Ctrl>)"
msgstr "Loại (<Ctrl>)"
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:216
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:234
msgid "Exposure:"
msgstr "Bộc lộ:"
#. initialize the statusbar display
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:302
msgid "Move: 0, 0"
msgstr "Di chuyển: 0, 0"
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:552
msgid "Move: "
msgstr "Di chuyển:"
#: app/tools/gimpellipseselecttool.c:68
msgid "Ellipse Select"
msgstr "Chọn theo hình ê-líp"
#: app/tools/gimpellipseselecttool.c:69
msgid "Select elliptical regions"
msgstr "Chọn vùng theo hình ê-líp"
#: app/tools/gimpellipseselecttool.c:70
msgid "/Tools/Selection Tools/Ellipse Select"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn hình ê-líp"
#: app/tools/gimperasertool.c:65
msgid "Eraser"
msgstr "Công cụ xóa"
#: app/tools/gimperasertool.c:66
msgid "Erase to background or transparency"
msgstr "Xóa tới nền hay tới khi trong suốt"
#: app/tools/gimperasertool.c:67
msgid "/Tools/Paint Tools/Eraser"
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Công cụ Xoá"
#: app/tools/gimperasertool.c:187
msgid "Anti Erase (<Ctrl>)"
msgstr "Chống xoá (<Ctrl>)"
#. the hard toggle
#: app/tools/gimperasertool.c:198
msgid "Hard Edge"
msgstr ""
#: app/tools/gimpfliptool.c:93
msgid "Flip"
msgstr ""
#: app/tools/gimpfliptool.c:94
msgid "Flip the layer or selection"
msgstr "Phẩy nhẹ lớp hay phần chọn"
#: app/tools/gimpfliptool.c:95
msgid "/Tools/Transform Tools/Flip"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng/Phẩy nhẹ"
#: app/tools/gimpfreeselecttool.c:92
msgid "Free Select"
msgstr "Chọn Tự Do"
#: app/tools/gimpfreeselecttool.c:93
msgid "Select hand-drawn regions"
msgstr "Chọn vùng vẽ thủ công"
#: app/tools/gimpfreeselecttool.c:94
msgid "/Tools/Selection Tools/Free Select"
msgstr "/Công cụ/Chông cụ chọn/Chọn Tự do"
#: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:95
msgid "Fuzzy Select"
msgstr "Chọ tù mù"
#: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:96
msgid "Select contiguous regions"
msgstr "Chọn các vùng tiếp giáp"
#: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:97
msgid "/Tools/Selection Tools/Fuzzy Select"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn tù mù"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:120
msgid "Histogram"
msgstr "Bảng thống kê"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:121
msgid "View image histogram"
msgstr "Xem bảng thống kê ảnh"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:122
msgid "/Layer/Colors/Histogram..."
msgstr "/Lớp/Màu/Bảng thống kê..."
#: app/tools/gimphistogramtool.c:183
msgid "Histogram does not operate on indexed drawables."
msgstr ""
#: app/tools/gimphistogramtool.c:328
msgid "Mean:"
msgstr ""
#: app/tools/gimphistogramtool.c:329
msgid "Std Dev:"
msgstr ""
#: app/tools/gimphistogramtool.c:330
msgid "Median:"
msgstr ""
#: app/tools/gimphistogramtool.c:331
msgid "Pixels:"
msgstr "Pixels:"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:332
msgid "Count:"
msgstr "Tổng số:"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:333
msgid "Percentile:"
msgstr ""
#: app/tools/gimphistogramtool.c:346
msgid "View Image Histogram"
msgstr "Xem bảng thống kê ảnh"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:364
msgid "Information on Channel:"
msgstr "Thông tin trên Kênh:"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:377
msgid "Intensity Range:"
msgstr "Dải Cường độ:"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:108
msgid "Hue-Saturation"
msgstr "Bão hòa Màu sắc"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:109
msgid "Adjust hue and saturation"
msgstr "Điều chỉnh màu sắc và độ bão hòa"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:110
msgid "/Layer/Colors/Hue-Saturation..."
msgstr "/Lớp/Màu/Bão hoà Màu sắc..."
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:176
msgid "Adjust Hue / Lightness / Saturation"
msgstr "Chỉnh Màu sắc / Độ sáng / Độ bão hoà"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:210
msgid "Hue-Saturation operates only on RGB color drawables."
msgstr "Độ bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên khả năng vẽ màu RGB."
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:265
msgid "_Master"
msgstr "_Master"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:266
msgid "_R"
msgstr "_R"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:267
msgid "_Y"
msgstr "_Y"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:268
msgid "_G"
msgstr "_G"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:269
msgid "_C"
msgstr "_C"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:270
msgid "_B"
msgstr "_B"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:271
msgid "_M"
msgstr "_M"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:276
msgid "Select Primary Color to Modify"
msgstr "Chọn màu chính để biến đổi"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:305
msgid "Modify all colors"
msgstr "Biến đổi mọi màu"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:348
msgid "Modify Selected Color"
msgstr "Biến đổi màu được chọn"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:367
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc màu:"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:381
msgid "_Lightness:"
msgstr "Độ sáng:"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:395
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ bão hoà:"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:411
msgid "R_eset Color"
msgstr "Đặt lại Màu"
#: app/tools/gimpinktool.c:252
msgid "Ink"
msgstr "Mực"
#: app/tools/gimpinktool.c:253
msgid "Draw in ink"
msgstr "Vẽ bằng mực"
#: app/tools/gimpinktool.c:254
msgid "/Tools/Paint Tools/Ink"
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Mực"
#. adjust sliders
#: app/tools/gimpinktool.c:1409
msgid "Adjustment"
msgstr "Sự chỉnh lý"
#: app/tools/gimpinktool.c:1422 app/tools/gimpinktool.c:1458
msgid "Size:"
msgstr "Kích cỡ:"
#: app/tools/gimpinktool.c:1434 app/tools/gimpmeasuretool.c:399
#: app/tools/gimprotatetool.c:177 app/widgets/gimpbrusheditor.c:188
msgid "Angle:"
msgstr "Góc:"
#. sens sliders
#: app/tools/gimpinktool.c:1445
msgid "Sensitivity"
msgstr "Độ Nhạy"
#: app/tools/gimpinktool.c:1470
msgid "Tilt:"
msgstr ""
#: app/tools/gimpinktool.c:1482
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ:"
#. Brush type radiobuttons
#: app/tools/gimpinktool.c:1498
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. Brush shape widget
#: app/tools/gimpinktool.c:1566
msgid "Shape"
msgstr "Hình thể"
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:276
msgid "Scissors"
msgstr "Kéo cắt"
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:277
msgid "Select shapes from image"
msgstr "Chọn hình thể từ ảnh"
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:278
msgid "/Tools/Selection Tools/Intelligent Scissors"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn/Kéo cắt thông minh"
#: app/tools/gimplevelstool.c:156
msgid "Levels"
msgstr "Mức độ"
#: app/tools/gimplevelstool.c:157
msgid "Adjust color levels"
msgstr "Điều chỉnh mức độ màu"
#: app/tools/gimplevelstool.c:158
msgid "/Layer/Colors/Levels..."
msgstr "/Lớp/Màu/Mức độ..."
#: app/tools/gimplevelstool.c:225
msgid "Adjust Color Levels"
msgstr "Chỉnh mức độ màu"
#: app/tools/gimplevelstool.c:275
msgid "Levels for indexed drawables cannot be adjusted."
msgstr ""
#: app/tools/gimplevelstool.c:380
msgid "Modify Levels for Channel:"
msgstr "Thay đổi Mức Độ cho Kênh:"
#. Input levels frame
#: app/tools/gimplevelstool.c:402
msgid "Input Levels"
msgstr "Mức Nhập Vào"
#: app/tools/gimplevelstool.c:479
msgid "Pick Black Point"
msgstr "Nhặt điểm đen"
#: app/tools/gimplevelstool.c:511
msgid "Pick Gray Point"
msgstr "Nhặt điểm xám"
#: app/tools/gimplevelstool.c:527
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma"
#: app/tools/gimplevelstool.c:544
msgid "Pick White Point"
msgstr "Nhặt điểm trắng"
#. Output levels frame
#: app/tools/gimplevelstool.c:568
msgid "Output Levels"
msgstr "Mức xuất ra"
#: app/tools/gimplevelstool.c:658
msgid "_Auto"
msgstr "Tự động"
#: app/tools/gimplevelstool.c:661
msgid "Adjust levels automatically"
msgstr "Tự động hiệu chỉnh mức độ"
#: app/tools/gimplevelstool.c:671
msgid "Read levels settings from file"
msgstr "Đọc thiết lập mức độ từ tập tin"
#: app/tools/gimplevelstool.c:681
msgid "Save levels settings to file"
msgstr "Lưu thiết lập về mức vào tập tin"
#: app/tools/gimplevelstool.c:1338
msgid "Load Levels"
msgstr "Nạp Mức Độ"
#: app/tools/gimplevelstool.c:1357
msgid "Save Levels"
msgstr "Lưu Mức Độ"
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:121
msgid "Magnify"
msgstr "Phóng to-nhỏ"
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:122
msgid "Zoom in & out"
msgstr "Phóng to & nhỏ"
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:123
msgid "/Tools/Magnify"
msgstr "/Công cụ/Phóng to-nhỏ"
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:453
msgid "Allow Window Resizing"
msgstr "Cho phép thay đổi kích cỡ cửa sổ"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:140
msgid "Measure"
msgstr "Đo Lường"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:141
msgid "Measure angles and lengths"
msgstr "Đo góc và độ dài"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:142
msgid "/Tools/Measure"
msgstr "/Công cụ/Đo lường"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:396
msgid "Measure Distances and Angles"
msgstr "Đo góc và độ dài"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:398
msgid "Distance:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:585 app/tools/gimpmeasuretool.c:590
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:598 app/tools/gimpmeasuretool.c:628
msgid "degrees"
msgstr "Độ"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:882
msgid "Use Info Window"
msgstr "Dùng Cửa Sổ Thông Tin"
#: app/tools/gimpmovetool.c:119
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"
#: app/tools/gimpmovetool.c:120
msgid "Move layers & selections"
msgstr "Di chuyển lớp và phần chọn"
#: app/tools/gimpmovetool.c:121
msgid "/Tools/Transform Tools/Move"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Di chuyển"
#: app/tools/gimpmovetool.c:696
msgid "Pick a Layer to Move"
msgstr "Nhặt một Lớp để Di chuyển"
#: app/tools/gimpmovetool.c:700
msgid "Move Current Layer"
msgstr "Di chuyển Lớp Hiện thời"
#. move mask
#: app/tools/gimpmovetool.c:710
msgid "Move Mode (<Alt>)"
msgstr "Chế độ Di chuyển (<Alt>)"
#: app/tools/gimpmovetool.c:715
msgid "Move Pixels"
msgstr "Di chuyển theo Pixel"
#: app/tools/gimpmovetool.c:719
msgid "Move Selection Outline"
msgstr ""
#: app/tools/gimppaintbrushtool.c:52
msgid "Paintbrush"
msgstr "Bút vẽ"
#: app/tools/gimppaintbrushtool.c:53
msgid "Paint fuzzy brush strokes"
msgstr ""
#: app/tools/gimppaintbrushtool.c:54
msgid "/Tools/Paint Tools/Paintbrush"
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút vẽ"
#: app/tools/gimppathtool.c:115
msgid "Path"
msgstr "Đường Dẫn"
#: app/tools/gimppathtool.c:116
msgid "Path tool prototype"
msgstr "Nguyên mẫu công cụ đường dẫn"
#: app/tools/gimppathtool.c:117
msgid "/Tools/Path"
msgstr "/Công cụ/Đường dẫn"
#: app/tools/gimppenciltool.c:52
msgid "Pencil"
msgstr "Bút chì"
#: app/tools/gimppenciltool.c:53
msgid "Paint hard edged pixels"
msgstr ""
#: app/tools/gimppenciltool.c:54
msgid "/Tools/Paint Tools/Pencil"
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút chì"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:80
msgid "Perspective"
msgstr "Phối cảnh"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:81
msgid "Change perspective of the layer or selection"
msgstr "Thay đổi phối cảnh của lớp hay phần chọn"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:82
msgid "/Tools/Transform Tools/Perspective"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Phối cảnh"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:143
msgid "Perspective Transform Information"
msgstr "Thông tin Chuyển Dạng Phối Cảnh"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:144
msgid "Perspective..."
msgstr "Phối cảnh..."
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:150
msgid "Matrix:"
msgstr "Ma trận:"
#: app/tools/gimpposterizetool.c:76
msgid "Posterize"
msgstr "Làm áp phích"
#: app/tools/gimpposterizetool.c:77
msgid "Reduce image to a fixed number of colors"
msgstr "Giảm thiểu ảnh tới số lượng màu cố định"
#: app/tools/gimpposterizetool.c:78
msgid "/Layer/Colors/Posterize..."
msgstr "/Lớp/Màu/Làm áp phích..."
#: app/tools/gimpposterizetool.c:141
msgid "Posterize (Reduce Number of Colors)"
msgstr "Áp phích hoá (giảm số lượng màu)"
#: app/tools/gimpposterizetool.c:173
msgid "Posterize does not operate on indexed drawables."
msgstr ""
#: app/tools/gimpposterizetool.c:227
msgid "Posterize _Levels:"
msgstr "Mức độ áp phích hoá:"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:92
msgid "Rect Select"
msgstr "Chọn chữ nhật"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:93
msgid "Select rectangular regions"
msgstr "Chọn các phần chữ nhật"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:94
msgid "/Tools/Selection Tools/Rect Select"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn chữ nhật"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:235
msgid "Selection: ADD"
msgstr "Phần chọn: Thêm"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:238
msgid "Selection: SUBTRACT"
msgstr "Phần chọn: Trừ Đi"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:241
msgid "Selection: INTERSECT"
msgstr "Phần chọn: Cắt Chéo"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:244
msgid "Selection: REPLACE"
msgstr "Phần chọn: THAY THẾ"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:461
msgid "Selection: "
msgstr "Phần chọn:"
#: app/tools/gimprotatetool.c:102
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
#: app/tools/gimprotatetool.c:103
msgid "Rotate the layer or selection"
msgstr "Xoay lớp hoặc phần chọn"
#: app/tools/gimprotatetool.c:104
msgid "/Tools/Transform Tools/Rotate"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Xoay"
#: app/tools/gimprotatetool.c:167
msgid "Rotation Information"
msgstr "Thông tin xoay"
#: app/tools/gimprotatetool.c:168
msgid "Rotating..."
msgstr "Xoay..."
#: app/tools/gimprotatetool.c:193
msgid "Center X:"
msgstr "Trung tâm X:"
#: app/tools/gimpscaletool.c:95
msgid "Scale"
msgstr "Cân chỉnh"
#: app/tools/gimpscaletool.c:96
msgid "Scale the layer or selection"
msgstr "Cân chỉnh lớp hay phần chọn"
#: app/tools/gimpscaletool.c:97
msgid "/Tools/Transform Tools/Scale"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Cân chỉnh"
#: app/tools/gimpscaletool.c:160
msgid "Scaling Information"
msgstr "Thông tin cân chỉnh"
#: app/tools/gimpscaletool.c:177
msgid "Current Width:"
msgstr "Bề rộng Hiện thời:"
#: app/tools/gimpscaletool.c:196
msgid "Scale Ratio X:"
msgstr "Cân chỉnh tỷ lệ X:"
#: app/tools/gimpsheartool.c:97
msgid "Shear"
msgstr "Cắt xén"
#: app/tools/gimpsheartool.c:98
msgid "Shear the layer or selection"
msgstr "Cắt xén lớp hay phần chọn"
#: app/tools/gimpsheartool.c:99
msgid "/Tools/Transform Tools/Shear"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Cắt xén"
#: app/tools/gimpsheartool.c:160
msgid "Shearing Information"
msgstr "Thông tin cắt xén"
#: app/tools/gimpsheartool.c:161
msgid "Shearing..."
msgstr "Cắt xén..."
#: app/tools/gimpsheartool.c:168
msgid "Shear Magnitude X:"
msgstr "Cắt xén Độ lớn X:"
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:57
msgid "Smudge"
msgstr "Mờ"
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:58
msgid "Smudge image"
msgstr "Ảnh mờ"
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:59
msgid "/Tools/Paint Tools/Smudge"
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Đường mờ"
#: app/tools/gimptexttool.c:151
msgid "Add text to the image"
msgstr "Thêm văn bản vào ảnh"
#: app/tools/gimptexttool.c:152
msgid "/Tools/Text"
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
#: app/tools/gimptexttool.c:342
msgid "No font chosen or font invalid."
msgstr "Chưa chọn phông hay phông không hợp lệ."
#: app/tools/gimptexttool.c:439
msgid "Font:"
msgstr "Phông:"
#: app/tools/gimptexttool.c:443
msgid "_Size:"
msgstr "Kích cỡ:"
#: app/tools/gimptexttool.c:456
msgid "_Border:"
msgstr "Đường Viền:"
#: app/tools/gimptexttool.c:472 app/tools/selection_options.c:430
msgid "Unit:"
msgstr "Đơn vị:"
#: app/tools/gimptexttool.c:559
msgid "GIMP Text Editor"
msgstr "Trình soạn thảo văn bản GIMP"
#: app/tools/gimptexttool.c:584
msgid "Load Text from File"
msgstr "Nạp văn bản từ tập tin"
#: app/tools/gimptexttool.c:588
msgid "Clear all Text"
msgstr "Xóa sạch toàn bộ văn bản"
#: app/tools/gimptexttool.c:629
msgid "Open Text File (UTF-8)"
msgstr "Mở tập tin văn bản (UTF-8)"
#: app/tools/gimptexttool.c:679
#, c-format
msgid "Error opening file '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
#: app/tools/gimptexttool.c:708
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 data in file '%s'."
msgstr "Dữ liệu UTF-8 không hợp lệ trong tập tin '%s'."
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:85
msgid "Threshold"
msgstr "Ngưỡng"
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:86
msgid "Reduce image to two colors using a threshold"
msgstr "Giảm thiểu ảnh thành 2 màu dùng ngưỡng"
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:87
msgid "/Layer/Colors/Threshold..."
msgstr "/Lớp/Màu/Ngưỡng..."
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:153
msgid "Apply Threshold"
msgstr "Áp dụng Ngưỡng"
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:195
msgid "Threshold does not operate on indexed drawables."
msgstr ""
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:249
msgid "Threshold Range:"
msgstr "Loại Ngưỡng:"
#: app/tools/gimptransformtool.c:226
msgid "Transforming..."
msgstr "Đang chuyển dạng..."
#: app/tools/gimptransformtool.c:329
msgid ""
"Transformations do not work on\n"
"layers that contain layer masks."
msgstr ""
"Sự chuyển dạng không hoạt động\n"
"trên các lớp có chứa mask."
#: app/tools/gimpvectortool.c:115
msgid "Vectors"
msgstr "Vector"
#: app/tools/gimpvectortool.c:116
msgid "Vector angles and lengths"
msgstr "Góc và độ dài của vector"
#: app/tools/gimpvectortool.c:117
msgid "/Tools/Vectors"
msgstr "/Công cụ/Vector"
#: app/tools/paint_options.c:180
msgid "Brush:"
msgstr "Bút lông:"
#: app/tools/paint_options.c:209
msgid "Incremental"
msgstr "Lớn lên"
#: app/tools/paint_options.c:302
msgid "Pressure Sensitivity"
msgstr "Độ nhạy Nén ép"
#: app/tools/paint_options.c:318
msgid "Opacity"
msgstr "Tính Mờ Đục"
#: app/tools/paint_options.c:337
msgid "Hardness"
msgstr "Độ rắn"
#: app/tools/paint_options.c:354
msgid "Rate"
msgstr "Mức độ"
#: app/tools/paint_options.c:453
msgid "Fade Out"
msgstr "Mờ Dần"
#: app/tools/paint_options.c:474 app/tools/paint_options.c:532
msgid "Length:"
msgstr "Chiều dài:"
#: app/tools/paint_options.c:508
msgid "Use Color from Gradient"
msgstr "Dùng Màu từ Độ Dốc"
#: app/tools/paint_options.c:562
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
#: app/tools/path_tool.c:1413
msgid "Path Tool"
msgstr "Công cụ Đường dẫn"
#: app/tools/selection_options.c:114
msgid "Replace the current selection"
msgstr "Thay thế lựa chọn hiện thời"
#: app/tools/selection_options.c:115
msgid "Add to the current selection"
msgstr "Cộng vào lựa chọn hiện thời"
#: app/tools/selection_options.c:116
msgid "Subtract from the current selection"
msgstr "Trừ đi từ lựa chọn hiện thời"
#: app/tools/selection_options.c:117
msgid "Intersect with the current selection"
msgstr "Cắt chéo với lựa chọn hiện thời"
#. the antialias toggle button
#: app/tools/selection_options.c:164
msgid "Antialiasing"
msgstr "Antialiasing"
#: app/tools/selection_options.c:170
msgid "Smooth edges"
msgstr "Cạnh nhẵn"
#: app/tools/selection_options.c:192
msgid "Feather Edges"
msgstr ""
#: app/tools/selection_options.c:245
msgid "Show Interactive Boundary"
msgstr "Hiển thị ranh giới tương tác"
#: app/tools/selection_options.c:276
msgid "Select Transparent Areas"
msgstr "Chọn Vùng Trong Suốt"
#: app/tools/selection_options.c:284
msgid "Allow completely transparent regions to be selected"
msgstr "Cho phép các vùng trong suốt được chọn"
#: app/tools/selection_options.c:301
msgid "Base selection on all visible layers"
msgstr "Lựa chọn cơ bản trên toàn bộ các lớp nhìn thấy"
#: app/tools/selection_options.c:346
msgid "Auto Shrink Selection"
msgstr "Lựa chọn co ngắn tự động"
#: app/tools/selection_options.c:369
msgid "Use all visible layers when shrinking the selection"
msgstr "Dùng toàn bộ các lớp khi co ngắn phần chọn"
#: app/tools/selection_options.c:381
msgid "Fixed Size / Aspect Ratio"
msgstr "Tỷ lệ Kích cỡ/Hình thể cố định"
#: app/tools/tool_options.c:47
msgid "This tool has no options."
msgstr "Công cụ này không có tùy chọn."
#: app/tools/transform_options.c:97
msgid "Transform Direction"
msgstr "Biến đổi Hướng"
#. the clip resulting image toggle button
#: app/tools/transform_options.c:128
msgid "Clip Result"
msgstr "Kết quả cắt xén"
#. the show grid toggle button
#: app/tools/transform_options.c:147
msgid "Show Grid"
msgstr "Hiển thị đường kẻ ô"
#: app/tools/transform_options.c:160
msgid "Density:"
msgstr "Mật độ:"
#. the show_path toggle button
#: app/tools/transform_options.c:184
msgid "Show Path"
msgstr "Hiển thị đường dẫn"
#. the constraints frame
#: app/tools/transform_options.c:196
msgid "Constraints"
msgstr "Bắt ép"
#: app/tools/transform_options.c:208
msgid "15 Degrees (<Ctrl>)"
msgstr "15 Độ (<Ctrl>)"
#: app/tools/transform_options.c:220
msgid "Keep Height (<Ctrl>)"
msgstr "Giữ Chiều Cao (<Ctrl>)"
#: app/tools/transform_options.c:226 app/tools/transform_options.c:241
msgid ""
"Activate both the \"Keep Height\" and\n"
"\"Keep Width\" toggles to constrain\n"
"the aspect ratio"
msgstr ""
"Kích hoạt cả các chốt \"Giữ chiều cao\"\n"
"và \"Giữ chiều rộng\" để ép tỷ lệ\n"
"hình thể"
#: app/tools/transform_options.c:235
msgid "Keep Width (<Alt>)"
msgstr "Giữ chiều rộng (<Alt>)"
#: app/widgets/widgets-enums.c:13
msgid "Internal"
msgstr "Bên trong"
#: app/widgets/widgets-enums.c:14
msgid "Netscape"
msgstr "Netscape"
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:162
msgid "Hardness:"
msgstr "Độ rắn:"
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:175
msgid "Aspect Ratio:"
msgstr "Tỷ lệ Hình thể:"
#: app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:114
msgid "Spacing:"
msgstr "Để cách:"
#: app/widgets/gimpbufferview.c:155
msgid "Paste Into"
msgstr "Dán vào"
#: app/widgets/gimpbufferview.c:163
msgid "Paste as New"
msgstr "Dán làm mới"
#: app/widgets/gimpbufferview.c:171 app/widgets/gimpdatafactoryview.c:219
#: app/widgets/gimpitemlistview.c:231
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
#: app/widgets/gimpchannellistview.c:163
msgid ""
"Channel to Selection\n"
"<Shift> Add\n"
"<Ctrl> Subtract\n"
"<Shift><Ctrl> Intersect"
msgstr ""
"Kênh tới Chọn Lựa\n"
"<Shift> Cộng\n"
"<Ctrl> Trừ\n"
"<Shift><Ctrl> Giao nhau"
#: app/widgets/gimpcoloreditor.c:236
msgid "FG"
msgstr "FG"
#: app/widgets/gimpcoloreditor.c:236
msgid "BG"
msgstr "BG"
#: app/widgets/gimpcoloreditor.c:240
msgid "Edit Foreground Color"
msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
#: app/widgets/gimpcoloreditor.c:240
msgid "Edit Background Color"
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
#: app/widgets/gimpcolormapeditor.c:289
msgid "Color Index:"
msgstr "Chỉ mục Màu:"
#: app/widgets/gimpcomponentlistitem.c:484
msgid "Gray"
msgstr "Xám"
#: app/widgets/gimpcontainergridview.c:135
#: app/widgets/gimpcontainergridview.c:436
msgid "(None)"
msgstr "(không)"
#: app/widgets/gimpdataeditor.c:128
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: app/widgets/gimpdataeditor.c:136
msgid "Revert"
msgstr "Trở lại"
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:195 app/widgets/gimpitemlistview.c:189
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:203 app/widgets/gimpitemlistview.c:215
msgid "Duplicate"
msgstr "Sao Lại"
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:211 app/widgets/gimpitemlistview.c:223
msgid "Edit"
msgstr "Biên Soạn"
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:227
msgid "Refresh"
msgstr "Làm Tươi"
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:380
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to delete\n"
"\"%s\" from the list and from disk?"
msgstr ""
"Bạn có chắc là muốn xoá\n"
"\"%s\" khỏi danh sách và khỏi đĩa?"
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:384
msgid "Delete Data Object"
msgstr "Xoá Đối Tượng Dữ Liệu"
#: app/widgets/gimpdocumentview.c:164
msgid ""
"Open the selected entry\n"
"<Shift> Raise window if already open\n"
"<Ctrl> Open image dialog"
msgstr ""
"Mở mục nhập được chọn\n"
"<Shift> Nâng cửa sổ nếu đã mở\n"
"<Ctrl> Mở thoại ảnh"
#: app/widgets/gimpdocumentview.c:175
msgid "Remove selected entry"
msgstr "Bỏ mục nhập được chọn"
#: app/widgets/gimpdocumentview.c:183
msgid ""
"Recreate preview\n"
"<Shift> Reload all previews\n"
"<Ctrl> Remove Dangling Entries"
msgstr ""
"Tạo lại Xem trước\n"
"<Shift> Nạp lại toàn bộ Xem trước\n"
"<Ctrl> Bỏ mục nhập theo sát"
#: app/widgets/gimpfontselection-dialog.c:123
msgid "GIMP Font Selection"
msgstr "Chọn Phông Chữ"
#: app/widgets/gimpfontselection-dialog.c:233
msgid "_Family:"
msgstr "_Họ:"
#: app/widgets/gimpfontselection-dialog.c:239
msgid "_Style:"
msgstr "_Kiểu:"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:384 app/widgets/gimppaletteeditor.c:269
msgid "Zoom All"
msgstr "Phóng toàn bộ"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:391 app/widgets/gimppaletteeditor.c:276
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng To"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:398 app/widgets/gimppaletteeditor.c:283
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu Nhỏ"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:406
msgid "Instant update"
msgstr "cập nhật tức thời"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:577
#, c-format
msgid "Zoom factor: %d:1"
msgstr "Tác nhân phóng: %d:1"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:580
#, c-format
msgid "Displaying [%0.6f, %0.6f]"
msgstr "Hiển thị [%0.6f, %0.6f]"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:852
#, c-format
msgid "Position: %0.6f"
msgstr "Vị trí: %0.6f"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:854
#, c-format
msgid "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f) Opacity: %0.3f"
msgstr "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f) Độ đục: %0.3f"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:857
#, c-format
msgid "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:888 app/widgets/gimpgradienteditor.c:922
#, c-format
msgid "RGB (%d, %d, %d)"
msgstr "RGB (%d, %d, %d)"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:895
msgid "Foreground color set to:"
msgstr "Thiết lập màu tiền cảnh cho:"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:927
#, c-format
msgid "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:930
msgid "Background color set to:"
msgstr "Thiết lập màu nền cho:"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1214
msgid "Drag: move"
msgstr "Kéo: di chuyển"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1215 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1249
msgid "<Shift>+Drag: move & compress"
msgstr "<Shift>+Kéo: di chuyển & nén"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1219 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1226
msgid "Click: select"
msgstr "Nhấp: chọn"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1220 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1227
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1235 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1248
msgid "<Shift>+Click: extend selection"
msgstr "<Shift>+Nhấp: chọn lựa mở rộng"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1234 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1247
msgid "Click: select Drag: move"
msgstr "Nhấp: chọn Kéo: chuyển"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1504 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1513
#, c-format
msgid "Handle position: %0.6f"
msgstr "Quản lý vị trí: %0.6f"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1532
#, c-format
msgid "Distance: %0.6f"
msgstr "Khoảng cách: %0.6f"
#: app/widgets/gimphelp.c:200
msgid "Could not find GIMP Help Browser"
msgstr "Không thể tìm Trình Duyệt Trợ Giúp của GIMP"
#: app/widgets/gimphelp.c:202
msgid ""
"Could not find the GIMP Help Browser procedure.\n"
"It probably was not compiled because\n"
"you don't have GtkXmHTML installed."
msgstr ""
"Không thể tìm thủ tục của Trình Duyệt Trợ Gíúp.\n"
"GIMP. Có thể nó đã không được biên dịch vì\n"
"không thấy GtkXmHTML được cài đặt."
#: app/widgets/gimphelp.c:205
msgid "Use Netscape instead"
msgstr "Dùng Netscape thay thế"
#: app/widgets/gimpimagedock.c:158
msgid "Auto"
msgstr "Tự động"
#: app/widgets/gimpimagedock.c:257
#, c-format
msgid "Gimp Dock #%d"
msgstr "Cư trú GIMP #%d"
#: app/widgets/gimpimageview.c:143
msgid "Raise this image's displays"
msgstr "Nâng các hiển thị của ảnh này"
#: app/widgets/gimpimageview.c:152
msgid "Create a new display for this image"
msgstr "Tạo hiển thị mới cho ảnh này"
#: app/widgets/gimpimageview.c:161
msgid "Delete this image"
msgstr "Xoá ảnh này"
#: app/widgets/gimpitemfactory.c:594
#, c-format
msgid "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: app/widgets/gimpitemlistview.c:197
msgid ""
"Raise\n"
"<Shift> To Top"
msgstr ""
"Lên\n"
"<Shift> lên Đỉnh"
#: app/widgets/gimpitemlistview.c:206
msgid ""
"Lower\n"
"<Shift> To Bottom"
msgstr ""
"Xuống\n"
"<Shift> xuống Đáy"
#: app/widgets/gimplayerlistview.c:160
msgid "Keep Trans."
msgstr "Giữ Trong Suốt."
#: app/widgets/gimplayerlistview.c:169
msgid "Keep Transparency"
msgstr "Giữ tính Trong Suốt"
#: app/widgets/gimplayerlistview.c:193
msgid "Anchor"
msgstr "Mỏ Neo"
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:244 app/widgets/gimppaletteeditor.c:353
msgid "Undefined"
msgstr "Không xác định"
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:253
msgid "Columns:"
msgstr "Cột:"
#: app/widgets/gimppropwidgets.c:771
#, c-format
msgid "This text input field is limited to %d characters."
msgstr "Trường nhập văn bản này được giới hạn trong %d ký tự."
#: app/widgets/gimpselectioneditor.c:169
msgid "Invert Selection"
msgstr "Đảo ngược phần chọn"
#: app/widgets/gimpselectioneditor.c:177
msgid "Select All"
msgstr "Chọn Toàn bộ"
#: app/widgets/gimpselectioneditor.c:185
msgid "Select None"
msgstr "Chọn Không"
#: app/widgets/gimpselectioneditor.c:193
msgid "Save Selection to Channel"
msgstr "Lưu Phần chọn vào Kênh"
#: app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:391
msgid "Change Foreground Color"
msgstr "Thay đổi Màu Nền"
#: app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:392
msgid "Change Background Color"
msgstr "Thay đổi Màu Nền"
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:141
msgid ""
"The active brush.\n"
"Click to open the Brush Dialog."
msgstr ""
"Bút lông hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở Thoại Bút Lông."
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:169
msgid ""
"The active pattern.\n"
"Click to open the Pattern Dialog."
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:197
msgid ""
"The active gradient.\n"
"Click to open the Gradient Dialog."
msgstr ""
"Gradient hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Gradient."
#: app/widgets/gimptoolbox.c:726
msgid ""
"Foreground & background colors. The black and white squares reset colors. "
"The arrows swap colors. Double click to open the color selection dialog."
msgstr ""
"Màu tiền cảnh và nền. Các ô vuông đen và trắng lập lại màu. Mũi tên hoán "
"đổi màu. Nhấp đúp chuột để mở thoại chọn màu."
#: app/widgets/gimpvectorslistview.c:125
msgid ""
"Path to Selection\n"
"<Shift> Add\n"
"<Ctrl> Subtract\n"
"<Shift><Ctrl> Intersect"
msgstr ""
"Đường dẫn tới Sự Chọn Lựa\n"
"<Shift> Cộng\n"
"<Ctrl> Trừ\n"
"<Shift><Ctrl> giao nhau"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:45
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:80
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:46
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:81
msgid "Dissolve"
msgstr "Hoà tan"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:47
msgid "Behind"
msgstr "Sau"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:48
msgid "Color Erase"
msgstr "Xoá màu"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:50
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:83
msgid "Multiply"
msgstr "Nhân"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:51
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:84
msgid "Divide"
msgstr "Chia"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:52
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:85
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:53
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:86
msgid "Overlay"
msgstr "Che phủ"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:57
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:90
msgid "Hard Light"
msgstr "Ánh sáng gay gắt"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:58
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:91
msgid "Soft Light"
msgstr "Ánh sáng nhẹ"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:59
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:92
msgid "Grain Extract"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:60
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:93
msgid "Grain Merge"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:62
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:95
msgid "Difference"
msgstr "Khác nhau"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:63
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:96
msgid "Addition"
msgstr "Cộng"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:64
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:97
msgid "Subtract"
msgstr "Trừ"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:65
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:98
msgid "Darken Only"
msgstr "Chỉ làm tối đi"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:66
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:99
msgid "Lighten Only"
msgstr "Chỉ làm sáng lên"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:68
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:101
msgid "Hue"
msgstr "Màu sắc"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:69
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:102
msgid "Saturation"
msgstr "Bão Hoà"
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:95
#, c-format
msgid "Message repeated %d times."
msgstr "Thông điệp được nhắc lại %d lần."
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:104
msgid "Message repeated once."
msgstr "Thông điệp được nhắc lại một lần."
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:121
msgid ""
"WARNING:\n"
"Too many open message dialogs.\n"
"Messages are redirected to stderr."
msgstr ""
"CẢNH BÁO:\n"
"Mở quá nhiều thoại thông điệp.\n"
"Các thông điệp được gửi lại lần nữa tới stderr."
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:129
msgid "GIMP Message"
msgstr "Thông điệp GIMP"
#: app/xcf/xcf-load.c:392
msgid ""
"XCF warning: version 0 of XCF file format\n"
"did not save indexed colormaps correctly.\n"
"Substituting grayscale map."
msgstr ""
"Cảnh Báo XCF: phiên bản 0 của định dạng\n"
"tập tin XCF đã không lưu đúng bản đồ màu.\n"
"Thay bằng bản đồ cân bằng xám."
#: app/xcf/xcf-read.c:115
msgid "(invalid UTF-8 string)"
msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"
#: app/xcf/xcf.c:262
#, c-format
msgid "XCF error: unsupported XCF file version %d encountered"
msgstr "Lỗi XCF: gặp phải phiên bản %d của tập tin XCF không được hỗ trợ"
#: app/xcf/xcf.c:321
#, c-format
msgid "open failed on %s: %s\n"
msgstr "không mở được trên %s: %s\n"
#: data/misc/gimp.desktop.in.in.h:1
msgid "Create and edit images or photographs"
msgstr "Tạo và biên soạn ảnh hay ảnh chụp"
#: data/misc/gimp.desktop.in.in.h:2
msgid "The GIMP (unstable)"
msgstr "GIMP (không ổn định)"
#: libgimptool/gimptoolenums.c:14
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: libgimptool/gimptoolenums.c:15
msgid "Resize"
msgstr "Đổi kích thước"
#~ msgid "parsing \"%s\"\n"
#~ msgstr "đang phân tích cú pháp \"%s\"\n"
#~ msgid "error parsing: \"%s\"\n"
#~ msgstr "lỗi khi phân tích: \"%s\"\n"
#~ msgid " at line %d column %d\n"
#~ msgstr " tại dòng %d cột %d\n"
#~ msgid " unexpected token: %s\n"
#~ msgstr " dấu hiệu không mong muốn: %s\n"
#~ msgid "Can't open %s; %s"
#~ msgstr "Không thể mở %s; %s"
#~ msgid "Can't rename %s to %s.old; %s"
#~ msgstr "Không thể đặt lại tên %s thành %s.cũ; %s"
#~ msgid "Couldn't reopen %s\n"
#~ msgstr "Đã không thể mở lại %s\n"
#~ msgid "Can't write to %s; %s"
#~ msgstr "Không thể ghi vào %s; %s"
#~ msgid ""
#~ "Unable to save '%s':\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể lưu '%s':\n"
#~ "%s"
#~ msgid "Failed to open palette file '%s': %s"
#~ msgstr "Không mở được tập tin bảng màu '%s': %s"
#~ msgid "/Default Color"
#~ msgstr "/Màu Mặc Định"
#~ msgid "H"
#~ msgstr "Màu sắc"
#~ msgid "S"
#~ msgstr "Bão hòa"
#~ msgid "V"
#~ msgstr "Giá trị"
#~ msgid "R"
#~ msgstr "Đỏ"
#~ msgid "A"
#~ msgstr "Alpha"
#~ msgid "He_x Triplet:"
#~ msgstr "Bộ ba He_x:"
#~ msgid "%s Options"
#~ msgstr "Tùy chọn %s"
#~ msgid "Gradient Selection"
#~ msgstr "Sự Chọn Độ Dốc"
#~ msgid "Save Preferences ?"
#~ msgstr "Lưu Tùy thích ?"
#~ msgid "Info Window Follows Mouse"
#~ msgstr "Cửa sổ thông tin đi theo Chuột"
#~ msgid "Auto Save"
#~ msgstr "Tự động Lưu"
#~ msgid "Monitor Resolution X:"
#~ msgstr "Theo dõi Độ phân giải X:"
#~ msgid "Tool procedures"
#~ msgstr "Thủ tục Công cụ"
#~ msgid "Ink Tool"
#~ msgstr "Công cụ Mực"
#~ msgid "Intelligent Scissors"
#~ msgstr "Kéo cắt thông minh"
#~ msgid "Move Tool"
#~ msgstr "Công cụ Di chuyển"
#~ msgid "Perspective Tool"
#~ msgstr "Công cụ Phối cảnh"
#~ msgid "Perspective Transform"
#~ msgstr "Chuyển Dạng Phối Cảnh"
#~ msgid "Scale Tool"
#~ msgstr "Công cụ Cân chỉnh"
#~ msgid "Shear Tool"
#~ msgstr "Công cụ cắt xén"
#~ msgid "Text Tool"
#~ msgstr "Công cụ văn bản"
#~ msgid "Vector Tool"
#~ msgstr "Công cụ vector"
#~ msgid "Gamma color display filter"
#~ msgstr "Trình lọc hiển thị màu gamma"
#~ msgid "Gamma:"
#~ msgstr "Gamma:"
#~ msgid "High Contrast color display filter"
#~ msgstr "Trình lọc hiển thị màu có độ tương phản cao"
#~ msgid "Contrast"
#~ msgstr "Độ tương phản"
#~ msgid "Contrast Cycles:"
#~ msgstr "Vòng tương phản:"
#, fuzzy
#~ msgid "Painter-style triangle color selector"
#~ msgstr "Trình chọn màu kiểu họa sĩ là trình chọn màu kết nối được"
#~ msgid "Triangle"
#~ msgstr "Tam giác"
#, fuzzy
#~ msgid "Watercolor style color selector"
#~ msgstr "Trình chọn màu kiểu màu nước là module kết nối được"
#~ msgid "Watercolor"
#~ msgstr "Màu nước"
#~ msgid "Pressure"
#~ msgstr "Áp lực"
#~ msgid "Module DB"
#~ msgstr "Module DB"
#~ msgid "Loaded OK"
#~ msgstr "Được Nạp Đúng"
#~ msgid "Load failed"
#~ msgstr "Không Nạp Được"
#~ msgid "Autoload during start-up"
#~ msgstr "Tự động Nạp khi khởi chạy"
#~ msgid "High Contrast"
#~ msgstr "Độ tương phản cao"
#~ msgid "Cannot float selection: No selection made."
#~ msgstr "Không thể làm nổi sự chọn lựa: Không thực hiện được lựa chọn."
#~ msgid ""
#~ "Module '%s' load error:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi nạp module '%s':\n"
#~ "%s"
#~ msgid "Missing module_init() symbol"
#~ msgstr "Thiếu biểu tượng module_init()"
#~ msgid "loading module: '%s'\n"
#~ msgstr "đang nạp module: '%s'\n"
#~ msgid "skipping module: '%s'\n"
#~ msgstr "nhảy qua module: '%s'\n"
#~ msgid "Select a Gradient to Create a Palette from"
#~ msgstr "Chọn độ dốc để tạo bảng màu từ"
#~ msgid "Name:"
#~ msgstr "Tên:"
#~ msgid "new_import"
#~ msgstr "nhập_mới"
#~ msgid "Source:"
#~ msgstr "Nguồn:"
#~ msgid "Sample Size:"
#~ msgstr "Cỡ mẫu:"
#~ msgid "Select"
#~ msgstr "Chọn"
#~ msgid "Info: %s-%d.%d"
#~ msgstr "Thông tin: %s-%d.%d"
#~ msgid "Add Mask Options"
#~ msgstr "Thêm tùy chọn Mask"
#~ msgid "New Plug-ins"
#~ msgstr "Plug-in Mới"
#~ msgid "Plug-ins"
#~ msgstr "Plug-ins"
#~ msgid "Extensions"
#~ msgstr "Mở rộng"
#~ msgid "By Color Selection"
#~ msgstr "Bằng Việc Chọn Màu"
#~ msgid "Inactive"
#~ msgstr "Không hoạt động"
#~ msgid "Invert"
#~ msgstr "Lộn ngược"
#~ msgid "All"
#~ msgstr "Toàn bộ"
#~ msgid "Color Levels"
#~ msgstr "Mức Màu"
#~ msgid "Crop Tool"
#~ msgstr "Công cụ Cắt xén"
#~ msgid "Load/Save Curves"
#~ msgstr "Nạp/Lưu Đường Cong"
#~ msgid "Load/Save Levels"
#~ msgstr "Nạp/Lưu Mức Độ"
#~ msgid "Rotate Tool"
#~ msgstr "Công cụ Xoay"
#~ msgid "Color Selection"
#~ msgstr "Chọn Màu"