mirror of https://github.com/GNOME/gimp.git
7717 lines
186 KiB
Plaintext
7717 lines
186 KiB
Plaintext
# GIMP in Vietnamese.
|
|
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: GIMP-head\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2002-12-15 17:41+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2002-10-22 18:41+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n"
|
|
"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: app/app_procs.c:114
|
|
msgid "The GIMP is not properly installed for the current user\n"
|
|
msgstr "GIMP không được cài đặt đúng cho người dùng hiện thời\n"
|
|
|
|
#: app/app_procs.c:115
|
|
msgid ""
|
|
"User installation was skipped because the '--nointerface' flag was "
|
|
"encountered\n"
|
|
msgstr "Việc cài đặt cho người dùng bị bỏ qua vì gặp '--nointerface' flag\n"
|
|
|
|
#: app/app_procs.c:116
|
|
msgid ""
|
|
"To perform user installation, run the GIMP without the '--nointerface' flag\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thực hiện cài đặt cho người dùng, hãy chạy GIMP không có '--nointerface' "
|
|
"flag\n"
|
|
|
|
#.
|
|
#. * anything else starting with a '-' is an error.
|
|
#.
|
|
#: app/main.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Invalid option \"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn không hợp lệ \"%s\"\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:329
|
|
msgid "GIMP version"
|
|
msgstr "Phiên bản GIMP"
|
|
|
|
#: app/main.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Usage: %s [option ... ] [file ... ]\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cách dùng: %s [tùy chọn ... ] [tập tin ... ]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:335
|
|
msgid "Options:\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:336
|
|
msgid " -b, --batch <commands> Run in batch mode.\n"
|
|
msgstr " -b, --batch <commands> Chạy trong chế độ batch.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:337
|
|
msgid ""
|
|
" -c, --console-messages Display warnings to console instead of a dialog "
|
|
"box.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -c, --console-messages Hiển thị cảnh báo tới console thay cho hộp "
|
|
"thoại.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:338
|
|
msgid ""
|
|
" -d, --no-data Do not load brushes, gradients, palettes, "
|
|
"patterns.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -d, --no-data Không nạp brushes, gradients, palettes, "
|
|
"patterns.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:339
|
|
msgid " -i, --no-interface Run without a user interface.\n"
|
|
msgstr " -i, --no-interface Chạy mà không có giao diện người dùng.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:340
|
|
msgid " -g, --gimprc <gimprc> Use an alternate gimprc file.\n"
|
|
msgstr " -g, --gimprc <gimprc> Dùng tập tin gimprc thay thế.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:341
|
|
msgid " -h, --help Output this help.\n"
|
|
msgstr " -h, --help Xuất ra trợ giúp này.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:342
|
|
msgid " -r, --restore-session Try to restore saved session.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -r, --restore-session Cố gắng khôi phục phiên làm việc được lưu.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:343
|
|
msgid " -s, --no-splash Do not show the startup window.\n"
|
|
msgstr " -s, --no-splash Không hiển thị cửa sổ khởi chạy.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:344
|
|
msgid " -S, --no-splash-image Do not add an image to the startup window.\n"
|
|
msgstr " -S, --no-splash-image Không thêm ảnh vào cửa sổ khởi chạy.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:345
|
|
msgid " -v, --version Output version information.\n"
|
|
msgstr " -v, --version Xuất ra thông tin về phiên bản.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:346
|
|
msgid " --verbose Show startup messages.\n"
|
|
msgstr " --verbose Hiển thị thông điệp khởi chạy.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:347
|
|
msgid ""
|
|
" --no-shm Do not use shared memory between GIMP and "
|
|
"plugins.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-shm Không dùng bộ nhớ chia sẻ giữa GIMP và plugins.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:348
|
|
msgid " --no-mmx Do not use MMX routines.\n"
|
|
msgstr " --no-mmx Không dùng MMX routines.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:349
|
|
msgid ""
|
|
" --debug-handlers Enable non-fatal debugging signal handlers.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --debug-handlers Chạy trình xử lý tín hiệu gỡ rối không quan "
|
|
"trọng.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:350
|
|
msgid " --display <display> Use the designated X display.\n"
|
|
msgstr " --display <display> Dùng hiển thị X đã định.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:351
|
|
msgid " --system-gimprc <gimprc> Use an alternate system gimprc file.\n"
|
|
msgstr " --system-gimprc <gimprc> Dùng tập tin gimprc hệ thống thay thế.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:353
|
|
msgid ""
|
|
" Debugging mode for fatal signals.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Chế độ gỡ rối cho các tín hiệu quan trọng.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:370
|
|
msgid "(This console window will close in ten seconds)\n"
|
|
msgstr "(Cửa sổ console này sẽ đóng sau 10 giây)\n"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3573
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't undo %s"
|
|
msgstr "Không thể hoàn tác %s"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3599
|
|
msgid "<<invalid>>"
|
|
msgstr "<<không hợp lệ>>"
|
|
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:201 app/undo.c:3600
|
|
msgid "Scale Image"
|
|
msgstr "Cân đối Ảnh"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3601
|
|
msgid "Resize Image"
|
|
msgstr "Đặt lại kích cỡ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3602
|
|
msgid "Convert Image"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3603
|
|
msgid "Crop Image"
|
|
msgstr "Xén Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/image-commands.c:308 app/undo.c:3604
|
|
msgid "Merge Layers"
|
|
msgstr "Nhập các Lớp"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3605 app/undo.c:3629
|
|
msgid "QuickMask"
|
|
msgstr "QuickMask"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3606 app/undo.c:3630
|
|
msgid "Guide"
|
|
msgstr "Chỉ dẫn"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3607
|
|
msgid "Layer Properties"
|
|
msgstr "Thuộc Tính Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:193 app/undo.c:3608
|
|
msgid "Scale Layer"
|
|
msgstr "Cân đối Lớp"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3609
|
|
msgid "Resize Layer"
|
|
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3610
|
|
msgid "Move Layer"
|
|
msgstr "Di chuyển Lớp"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3611
|
|
msgid "Apply Layer Mask"
|
|
msgstr "Áp dụng Mặt nạ Lớp"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3612
|
|
msgid "Linked Layer"
|
|
msgstr "Lớp được Liên kết"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3613
|
|
msgid "Float Selection"
|
|
msgstr "Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3614
|
|
msgid "Anchor Floating Selection"
|
|
msgstr "Neo Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3615 app/widgets/gimpbufferview.c:147
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3616
|
|
msgid "Cut"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:150 app/undo.c:3617
|
|
msgid "Text"
|
|
msgstr "Text"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3618 app/undo.c:3651
|
|
msgid "Transform"
|
|
msgstr "Biến đổi"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3619 app/undo.c:3652
|
|
msgid "Paint"
|
|
msgstr "Vẽ"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3620 app/undo.c:3653
|
|
msgid "Attach Parasite"
|
|
msgstr "Đính kèm Parasite"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3621 app/undo.c:3654
|
|
msgid "Remove Parasite"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ Parasite"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3622
|
|
msgid "Plug-In"
|
|
msgstr "Plug-In"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:124 app/undo.c:3624
|
|
msgid "Image"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3625
|
|
msgid "Image Mod"
|
|
msgstr "Chế độ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/file-new-dialog.c:373 app/undo.c:3626
|
|
msgid "Image Type"
|
|
msgstr "Loại Ảnh"
|
|
|
|
#. Image size frame
|
|
#: app/gui/file-new-dialog.c:143 app/undo.c:3627
|
|
msgid "Image Size"
|
|
msgstr "Cỡ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3628
|
|
msgid "Resolution Change"
|
|
msgstr "Thay đổi Độ Phân Giải"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:505 app/undo.c:3631
|
|
msgid "Selection Mask"
|
|
msgstr "Chọn lựa mặt nạ"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3632
|
|
msgid "Rename Item"
|
|
msgstr "Đặt lại tên Mục"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:607 app/gui/layers-commands.c:639 app/undo.c:3633
|
|
msgid "New Layer"
|
|
msgstr "Lớp Mới"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3634
|
|
msgid "Delete Layer"
|
|
msgstr "Xoá Lớp"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3635
|
|
msgid "Layer Mod"
|
|
msgstr "Layer Mod"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:894 app/undo.c:3636
|
|
msgid "Add Layer Mask"
|
|
msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3637
|
|
msgid "Delete Layer Mask"
|
|
msgstr "Xoá Mặt Nạ Lớp"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3638
|
|
msgid "Layer Reposition"
|
|
msgstr "Định vị lại Lớp"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3639
|
|
msgid "Layer Move"
|
|
msgstr "Di Chuyển Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/channels-commands.c:322 app/gui/channels-commands.c:359
|
|
#: app/undo.c:3640
|
|
msgid "New Channel"
|
|
msgstr "Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3641
|
|
msgid "Delete Channel"
|
|
msgstr "Xoá Kênh"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3642
|
|
msgid "Channel Mod"
|
|
msgstr "Channel Mod"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3643
|
|
msgid "Channel Reposition"
|
|
msgstr "Định vị lại Kênh"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3644
|
|
msgid "New Vectors"
|
|
msgstr "Các Vector Mới"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3645
|
|
msgid "Delete Vectors"
|
|
msgstr "Xoá các Vector"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3646
|
|
msgid "Vectors Mod"
|
|
msgstr "Vectors Mod"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3647
|
|
msgid "Vectors Reposition"
|
|
msgstr "Định vị lại các Vector"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3648
|
|
msgid "FS to Layer"
|
|
msgstr "FS tới Lớp"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3649
|
|
msgid "FS Rigor"
|
|
msgstr "FS Rigor"
|
|
|
|
#: app/undo.c:3650
|
|
msgid "FS Relax"
|
|
msgstr "FS Relax"
|
|
|
|
#: app/undo_history.c:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Undo History: %s"
|
|
msgstr "Lược sử hoàn tác: %s"
|
|
|
|
#: app/undo_history.c:529
|
|
msgid "[ base image ]"
|
|
msgstr "[ ảnh cơ sở ]"
|
|
|
|
#: app/undo_history.c:803
|
|
msgid "Undo History"
|
|
msgstr "Lược sử hoàn tác"
|
|
|
|
#: app/undo_history.c:805
|
|
msgid "Image Undo History"
|
|
msgstr "Lược sử Hoàn tác Ảnh"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:13
|
|
msgid "None (Fastest)"
|
|
msgstr "Không (Nhanh nhất)"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:14 app/core/core-enums.c:120
|
|
msgid "Linear"
|
|
msgstr "Tuyến"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:15
|
|
msgid "Cubic (Best)"
|
|
msgstr "Khối (Tốt nhất)"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:73 app/core/core-enums.c:194
|
|
msgid "Small"
|
|
msgstr "Nhỏ"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:74 app/core/core-enums.c:195
|
|
msgid "Medium"
|
|
msgstr "Trung bình"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:75 app/core/core-enums.c:196
|
|
msgid "Large"
|
|
msgstr "Lớn"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:93
|
|
msgid "Light Checks"
|
|
msgstr "Kiểm Tra Độ Sáng"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:94
|
|
msgid "Mid-Tone Checks"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:95
|
|
msgid "Dark Checks"
|
|
msgstr "Kiểm Tra Độ Tối"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:96
|
|
msgid "White Only"
|
|
msgstr "Chỉ màu trắng"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:97
|
|
msgid "Gray Only"
|
|
msgstr "Chỉ màu xám"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:98
|
|
msgid "Black Only"
|
|
msgstr "Chỉ màu đen"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:116 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:71
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:104
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:117 app/tools/gimpcolorbalancetool.c:306
|
|
#: app/widgets/gimpcomponentlistitem.c:481
|
|
msgid "Red"
|
|
msgstr "Đỏ"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:118 app/tools/gimpcolorbalancetool.c:313
|
|
#: app/widgets/gimpcomponentlistitem.c:482
|
|
msgid "Green"
|
|
msgstr "Xanh lá cây"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:119 app/tools/gimpcolorbalancetool.c:320
|
|
#: app/widgets/gimpcomponentlistitem.c:483
|
|
msgid "Blue"
|
|
msgstr "Xanh da trời"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:120 app/widgets/gimpcomponentlistitem.c:486
|
|
msgid "Alpha"
|
|
msgstr "Alpha"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:138
|
|
msgid "Shadows"
|
|
msgstr "Bóng"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:139
|
|
msgid "Midtones"
|
|
msgstr "Midtones"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:140
|
|
msgid "Highlights"
|
|
msgstr "Nổi bật"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:193 app/config/gimpconfig.c:348
|
|
#: app/config/gimpconfig.c:361 app/config/gimpscanner.c:307
|
|
#: app/config/gimpscanner.c:370 app/core/gimpunits.c:158 app/gui/session.c:169
|
|
#: app/plug-in/plug-in-rc.c:131
|
|
msgid "fatal parse error"
|
|
msgstr "lỗi phân tích cú pháp trầm trọng"
|
|
|
|
#. please don't translate 'yes' and 'no'
|
|
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token %s, got '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi 'có' hay 'không' cho for dấu hiệu boolean %s, nhận '%s'"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid value '%s' for token %s"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ '%s' cho dấu hiệu %s"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:473
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid value '%ld' for token %s"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ '%ld' cho dấu hiệu %s"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:632
|
|
#, c-format
|
|
msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string"
|
|
msgstr "giá trị cho dấu hiệu %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create temporary file for '%s': %s"
|
|
msgstr "Không tạo được tập tin tạm thời cho '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig.c:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error when writing to temporary file for '%s': %s\n"
|
|
"The original file has not been touched."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi ghi vào tập tin tạm cho '%s': %s\n"
|
|
"Không đụng tới tập tin gốc."
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error when writing to temporary file for '%s': %s\n"
|
|
"No file has been created."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi ghi vào tập tin tạm cho '%s': %s\n"
|
|
"Không tạo một tập tin nào."
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/config/gimprc.c:341 app/config/gimprc.c:353 app/gui/gui.c:175
|
|
#: app/gui/gui.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parsing '%s'\n"
|
|
msgstr "Phân tích '%s'\n"
|
|
|
|
#: app/config/gimprc.c:544
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Saving '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang lưu '%s'\n"
|
|
|
|
#: app/config/gimpscanner.c:74 app/gui/paths-dialog.c:1890
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:2015 app/tools/gimpcurvestool.c:1440
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:1411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open file: '%s': %s"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin: '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/config/gimpscanner.c:146
|
|
msgid "invalid UTF-8 string"
|
|
msgstr "chuỗi UTF-8 không hợp lệ"
|
|
|
|
#: app/config/gimpscanner.c:395
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error while parsing '%s' in line %d:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi phân tích '%s' trong dòng %d:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:13 app/core/gimp-gradients.c:70
|
|
msgid "FG to BG (RGB)"
|
|
msgstr "FG thành BG (RGB)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:14
|
|
msgid "FG to BG (HSV)"
|
|
msgstr "FG thành BG (HSV)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:15 app/core/gimp-gradients.c:85
|
|
msgid "FG to Transparent"
|
|
msgstr "FG thành Trong Suốt"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:16
|
|
msgid "Custom Gradient"
|
|
msgstr "Tùy chọn Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:34
|
|
msgid "FG Color Fill"
|
|
msgstr "Tô Màu FG"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:35
|
|
msgid "BG Color Fill"
|
|
msgstr "Tô màu BG"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:36
|
|
msgid "Pattern Fill"
|
|
msgstr "Điền Mẫu"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:77
|
|
msgid "No Color Dithering"
|
|
msgstr "Không có sự rung của màu"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:78
|
|
msgid "Floyd-Steinberg Color Dithering (Normal)"
|
|
msgstr "Dithering Màu của Floyd-Steinberg (bình thường)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:79
|
|
msgid "Floyd-Steinberg Color Dithering (Reduced Color Bleeding)"
|
|
msgstr "Dithering Màu của Floyd-Steinberg (giảm trục trặc về màu)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:80
|
|
msgid "Positioned Color Dithering"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:98
|
|
msgid "Foreground"
|
|
msgstr "Tiền cảnh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:99 app/core/gimpimage-new.c:178
|
|
msgid "Background"
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:100
|
|
msgid "White"
|
|
msgstr "Trắng"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:101
|
|
msgid "Transparent"
|
|
msgstr "Trong suốt"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:102 app/core/core-enums.c:191
|
|
#: app/core/core-enums.c:218
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:121
|
|
msgid "Bi-Linear"
|
|
msgstr "Tuyến kép"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:122
|
|
msgid "Radial"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:123
|
|
msgid "Square"
|
|
msgstr "Vuông"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:124
|
|
msgid "Conical (symmetric)"
|
|
msgstr "Chóp nón (đối xứng)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:125
|
|
msgid "Conical (asymmetric)"
|
|
msgstr "Chóp nón (không đối xứng)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:126
|
|
msgid "Shapeburst (angular)"
|
|
msgstr "Vỡ hình (ở góc)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:127
|
|
msgid "Shapeburst (spherical)"
|
|
msgstr "Vỡ hình (hình cầu)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:128
|
|
msgid "Shapeburst (dimpled)"
|
|
msgstr "Vỡ hình (gợn sóng)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:129
|
|
msgid "Spiral (clockwise)"
|
|
msgstr "Xoắn ốc (chiều kim đồng hồ)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:130
|
|
msgid "Spiral (anticlockwise)"
|
|
msgstr "Xoắn ốc (ngược chiều kim đồng hồ)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:148 app/core/core-enums.c:168
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2476
|
|
msgid "RGB"
|
|
msgstr "RGB"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:149 app/core/core-enums.c:170
|
|
#: app/gui/info-window.c:81 app/gui/info-window.c:666
|
|
msgid "Grayscale"
|
|
msgstr "Cân bằng xám"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:150 app/core/core-enums.c:172
|
|
#: app/widgets/gimpcomponentlistitem.c:485
|
|
msgid "Indexed"
|
|
msgstr "Có chỉ số"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:169
|
|
msgid "RGB-Alpha"
|
|
msgstr "RGB-Alpha"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:171
|
|
msgid "Grayscale-Alpha"
|
|
msgstr "Cân bằng xám -Alpha"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:173
|
|
msgid "Indexed-Alpha"
|
|
msgstr "Có chỉ số -Alpha"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:192
|
|
msgid "Tiny"
|
|
msgstr "Nhỏ xíu"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:193
|
|
msgid "Very Small"
|
|
msgstr "Rất nhỏ"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:197
|
|
msgid "Very Large"
|
|
msgstr "Rất Rộng"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:198
|
|
msgid "Huge"
|
|
msgstr "Lớn"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:199
|
|
msgid "Enormous"
|
|
msgstr "To lớn"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:200
|
|
msgid "Gigantic"
|
|
msgstr "Khổng lồ"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:219
|
|
msgid "Sawtooth Wave"
|
|
msgstr "Sóng Răng Cưa"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:220
|
|
msgid "Triangular Wave"
|
|
msgstr "Sóng Tam Giác"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:260
|
|
msgid "No Thumbnails"
|
|
msgstr "Không có Thumbnails"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:261
|
|
msgid "Normal (128x128)"
|
|
msgstr "Bình thường (128x128)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:262
|
|
msgid "Large (256x256)"
|
|
msgstr "Rộng (256x256)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:280
|
|
msgid "Forward (Traditional)"
|
|
msgstr "Chuyển tiếp (truyền thống)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:281
|
|
msgid "Backward (Corrective)"
|
|
msgstr "Lùi lại (để chỉnh sửa)"
|
|
|
|
#. register all internal procedures
|
|
#: app/core/gimp.c:714
|
|
msgid "Procedural Database"
|
|
msgstr "Cơ Sở Dữ Liệu Thủ Tục"
|
|
|
|
#: app/core/gimp.c:717
|
|
msgid "Plug-In Environment"
|
|
msgstr "Môi Trường plug-In"
|
|
|
|
#. initialize the global parasite table
|
|
#: app/core/gimp.c:730
|
|
msgid "Looking for data files"
|
|
msgstr "Tìm các tập tin cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: app/core/gimp.c:730
|
|
msgid "Parasites"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. initialize the list of gimp brushes
|
|
#: app/core/gimp.c:734 app/gui/dialogs-constructors.c:371
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:519 app/gui/preferences-dialog.c:1791
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:82
|
|
msgid "Brushes"
|
|
msgstr "Bút lông"
|
|
|
|
#. initialize the list of gimp patterns
|
|
#: app/core/gimp.c:738 app/gui/dialogs-constructors.c:392
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:540 app/gui/preferences-dialog.c:1795
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:160
|
|
msgid "Patterns"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#. initialize the list of gimp palettes
|
|
#: app/core/gimp.c:742 app/gui/dialogs-constructors.c:434
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:582 app/gui/preferences-dialog.c:1799
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:148
|
|
msgid "Palettes"
|
|
msgstr "Bảng màu"
|
|
|
|
#. initialize the list of gimp gradients
|
|
#: app/core/gimp.c:746 app/gui/dialogs-constructors.c:413
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:561 app/gui/preferences-dialog.c:1803
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:115
|
|
msgid "Gradients"
|
|
msgstr "Độ dốc"
|
|
|
|
#. initialize the document history
|
|
#: app/core/gimp.c:750
|
|
msgid "Documents"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
#: app/core/gimp-gradients.c:75
|
|
msgid "FG to BG (HSV counter-clockwise)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimp-gradients.c:80
|
|
msgid "FG to BG (HSV clockwise hue)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:375 app/core/gimpbrushpipe.c:318
|
|
#: app/core/gimpgradient.c:338 app/core/gimppalette.c:299
|
|
#: app/core/gimppattern.c:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open '%s' for reading: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:514 app/core/gimppattern.c:311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read %d bytes from '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể đọc %d byte từ '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:534
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Fatal parsing error (unknown version %d):\n"
|
|
"Brush file '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tích trầm trọng (phiên bản không xác định %d):\n"
|
|
"Tập tin vẽ '%s'"
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:556 app/core/gimpbrush.c:586 app/core/gimpbrush.c:607
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Fatal parsing error:\n"
|
|
"Brush file '%s' appears truncated."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
|
|
"Tập tin vẽ '%s' bị cụt."
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:565 app/core/gimpbrushpipe.c:340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'."
|
|
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin vẽ '%s'"
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:573 app/core/gimpbrushpipe.c:342
|
|
#: app/core/gimpcontext.c:1229 app/core/gimpgradient.c:369
|
|
#: app/core/gimppalette.c:355 app/core/gimppattern.c:368
|
|
msgid "Unnamed"
|
|
msgstr "Không có tên"
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:619
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unsupported brush depth %d\n"
|
|
"in file '%s'.\n"
|
|
"GIMP brushes must be GRAY or RGBA."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hỗ trợ độ sâu của bút vẽ %d\n"
|
|
"trong tập tin '%s'.\n"
|
|
"Các bút vẽ của GIMP phải là màu Xám hay RGBA."
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrushpipe.c:350 app/core/gimpbrushpipe.c:370
|
|
#: app/core/gimpbrushpipe.c:460
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Fatal parsing error:\n"
|
|
"Brush file '%s' is corrupt."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
|
|
"Tập tin bút vẽ '%s' hỏng."
|
|
|
|
#: app/core/gimpdata.c:228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not delete '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể xóa '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdatafactory.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: Failed to save data:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: không lưu được dữ liệu:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdatafactory.c:368 app/core/gimpdatafactory.c:371
|
|
#: app/core/gimpdrawable.c:283 app/core/gimpdrawable.c:286
|
|
msgid "copy"
|
|
msgstr "sao chép"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdatafactory.c:380 app/core/gimpdrawable.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s copy"
|
|
msgstr "sao chép %s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdatafactory.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Trying legacy loader on\n"
|
|
"file '%s'\n"
|
|
"with unknown extension."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cố gắng trình nạp kế thừa\n"
|
|
"trên tập tin '%s'\n"
|
|
"bằng sự mở rộng không xác định."
|
|
|
|
#: app/core/gimpdatafactory.c:450
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: Failed to load data:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: không nạp được dữ liệu:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:114 app/paint/gimpclone.c:210
|
|
msgid "No patterns available for this operation."
|
|
msgstr "Không có sẵn các mẫu cho thao tác."
|
|
|
|
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:750
|
|
msgid "Transformation"
|
|
msgstr "Sự biến đổi"
|
|
|
|
#: app/core/gimpedit.c:183 app/core/gimpedit.c:260
|
|
msgid "Pasted Layer"
|
|
msgstr "Lớp được dán"
|
|
|
|
#: app/core/gimpgradient.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fatal Parse Error: '%s' is not a GIMP Gradient file"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpgradient.c:367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid UTF-8 string in gradient file '%s'."
|
|
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin gradient '%s'."
|
|
|
|
#: app/core/gimpgradient.c:389
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Fatal parsing error:\n"
|
|
"Gradient file '%s' is corrupt."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
|
|
"Tập tin gradient '%s' hỏng."
|
|
|
|
#: app/core/gimpgradient.c:445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt segment %d in gradient file '%s'."
|
|
msgstr "Đoạn hỏng %d trong tập tin gradient '%s'."
|
|
|
|
#: app/core/gimpgradient.c:487 app/core/gimpgradient.c:572
|
|
#: app/core/gimppalette.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-mask.c:226
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to cut or copy because the\n"
|
|
"selected region is empty."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cắt hay sao chép vì\n"
|
|
"vùng được chọn rỗng."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-mask.c:373
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot float selection because the\n"
|
|
"selected region is empty."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể trôi nổi phần chọn vì\n"
|
|
"vùng được chọn rỗng."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-mask.c:391 app/gui/layers-commands.c:827
|
|
msgid "Floating Selection"
|
|
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-mask.c:595
|
|
msgid ""
|
|
"The active layer has no alpha channel\n"
|
|
"to convert to a selection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lớp hoạt động không có kênh alpha\n"
|
|
"để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-mask.c:619
|
|
msgid ""
|
|
"The active layer has no mask\n"
|
|
"to convert to a selection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lớp hoạt động không có mặt nạ\n"
|
|
"để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-mask.c:672
|
|
msgid "No selection to stroke."
|
|
msgstr "Không có lựa chọn để thực hiện."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-mask.c:726
|
|
msgid "Paint operation failed."
|
|
msgstr "Không làm được thao tác vẽ."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-merge.c:105
|
|
msgid ""
|
|
"Not enough visible layers for a merge.\n"
|
|
"There must be at least two."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đủ số lớp nhìn thấy được để nhập lại.\n"
|
|
"Phải có ít nhất 2 lớp."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-merge.c:194
|
|
msgid "There are not enough visible layers for a merge down."
|
|
msgstr "Không có đủ lớp nhìn thấy được để nhập lại."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-new.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d Bytes"
|
|
msgstr "%d Byte"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-new.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.2f KB"
|
|
msgstr "%.2f KB"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-new.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f KB"
|
|
msgstr "%.1f KB"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-new.c:126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d KB"
|
|
msgstr "%d KB"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-new.c:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.2f MB"
|
|
msgstr "%.2f MB"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-new.c:134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f MB"
|
|
msgstr "%.1f MB"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-text.c:167
|
|
msgid "Text Layer"
|
|
msgstr "Lớp văn bản"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:1050 app/core/gimppalette-import.c:203
|
|
#: app/core/gimppalette.c:543 app/gui/palette-import-dialog.c:591
|
|
#: app/pdb/image_cmds.c:3704 app/widgets/gimpdatafactoryview.c:260
|
|
msgid "Untitled"
|
|
msgstr "Không có tiêu đề"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2824
|
|
msgid "Layer cannot be raised higher."
|
|
msgstr "Không nâng được lớp lên cao hơn."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2848
|
|
msgid "Layer cannot be lowered more."
|
|
msgstr "Không hạ thấp được lớp hơn nữa."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2869
|
|
msgid "Layer is already on top."
|
|
msgstr "Lớp đã ở trên cùng rồi."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2875
|
|
msgid "Cannot raise a layer without alpha."
|
|
msgstr "Không thể nâng một lớp mà không có alpha."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2899
|
|
msgid "Layer is already on the bottom."
|
|
msgstr "Lớp đã ở đáy rồi."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2946
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Layer \"%s\" has no alpha.\n"
|
|
"Layer was placed above it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lớp \"%s\" không có alpha.\n"
|
|
"Đã đặt một lớp lên nó."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3089
|
|
msgid "Channel cannot be raised higher."
|
|
msgstr "Kênh không thể nâng cao hơn."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3109
|
|
msgid "Channel cannot be lowered more."
|
|
msgstr "Kênh không thể hạ thấp hơn."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3270
|
|
msgid "Path cannot be raised higher."
|
|
msgstr "Đường dẫn không thể nâng cao hơn."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3290
|
|
msgid "Path cannot be lowered more."
|
|
msgstr "Đường dẫn không thể hạ thấp hơn."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:454 app/core/gimpimagefile.c:965
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to write thumbnail for '%s' as '%s': %s"
|
|
msgstr "Không ghi được thumbnail cho '%s' là '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:460 app/core/gimpimagefile.c:971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to set permissions of thumbnail '%s': %s"
|
|
msgstr "Không lập được các quyền của thumbnail '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:659
|
|
msgid "Remote image"
|
|
msgstr "Ảnh ở xa"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:664
|
|
msgid "Failed to open"
|
|
msgstr "Không mở được"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:689
|
|
msgid "No preview available"
|
|
msgstr "Không xem trước được"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:693
|
|
msgid "Loading preview ..."
|
|
msgstr "Đang nạp xem trước ...."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:697
|
|
msgid "Preview is out of date"
|
|
msgstr "Xem trước quá hạn"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:701
|
|
msgid "Cannot create preview"
|
|
msgstr "Không tạo được xem trước"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:711 app/gui/info-window.c:636
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d x %d pixels"
|
|
msgstr "%d x %d pixel"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:729
|
|
msgid "1 Layer"
|
|
msgstr "1 Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:731
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d Layers"
|
|
msgstr "%d Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:810
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to open thumbnail file '%s': %s"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin thumbnail '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:1059
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create thumbnail directory '%s'."
|
|
msgstr "Không tạo được thư mục thumbnail '%s'."
|
|
|
|
#: app/core/gimpitem.c:368
|
|
msgid "parasite attached to item"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpitem.c:411
|
|
msgid "parasite detached from item"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:555
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot add layer mask to layer\n"
|
|
"which is not part of an image."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm mask cho lớp\n"
|
|
"do nó không phải bộ phận ảnh."
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:562
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to add a layer mask since\n"
|
|
"the layer already has one."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm mask lớp vì\n"
|
|
"lớp đã có mask rồi."
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:569
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to add a layer mask to a\n"
|
|
"layer in an indexed image."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm mask lớp vào\n"
|
|
"một lớp trong ảnh phụ lục."
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:576
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot add layer mask to a layer\n"
|
|
"with no alpha channel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm mask lớp vào một\n"
|
|
"lớp không có kênh alpha."
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:586
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot add layer mask of different\n"
|
|
"dimensions than specified layer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm mask lớp của các\n"
|
|
"chiều khác ngoài lớp chỉ định."
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:624
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s mask"
|
|
msgstr "%s mask"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:124
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot anchor this layer because\n"
|
|
"it is not a floating selection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể neo lớp này vì nó không\n"
|
|
"phải phần chọn nổi."
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:198
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot create a new layer from the floating\n"
|
|
"selection because it belongs to a\n"
|
|
"layer mask or channel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo lớp mới từ phần\n"
|
|
"chọn nổi vì nó thuộc về một mask\n"
|
|
"lớp hay một kênh."
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:314
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Loading palette '%s':\n"
|
|
"Corrupt palette: missing magic header\n"
|
|
"Does this file need converting from DOS?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Bảng màu hỏng: thiếu magic header\n"
|
|
"Có phải tập tin này cần chuyển đổi từ DOS?"
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:320
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Loading palette '%s':\n"
|
|
"Corrupt palette: missing magic header"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Bảng màu hỏng: thiếu magic header"
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:336 app/core/gimppalette.c:361
|
|
#: app/core/gimppalette.c:389 app/core/gimppalette.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Loading palette '%s':\n"
|
|
"Read error in line %d."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Đọc thấy lỗi trong dòng %d."
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid UTF-8 string in palette file '%s'"
|
|
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bảng màu '%s'"
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:378
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Loading palette '%s':\n"
|
|
"Invalid number of columns in line %d."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Số lượng cột không hợp lệ trong dòng %d."
|
|
|
|
#. maybe we should just abort?
|
|
#: app/core/gimppalette.c:418
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Loading palette '%s':\n"
|
|
"Missing RED component in line %d."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng %d."
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Loading palette '%s':\n"
|
|
"Missing GREEN component in line %d."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Thiếu thành phần màu Xanh Lá Cây (GREEN) trong dòng %d."
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:432
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Loading palette '%s':\n"
|
|
"Missing BLUE component in line %d."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Thiếu thành phần màu Xanh Da Trời (BLUE) trong dòng %d."
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:441
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Loading palette '%s':\n"
|
|
"RGB value out of range in line %d."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Giá trị RGB nằm ngoài khoảng trong dòng %d."
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:589
|
|
msgid "Black"
|
|
msgstr "Đen"
|
|
|
|
#: app/core/gimppattern.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown pattern format version %d in '%s'."
|
|
msgstr "Phiên bản định dạng mẫu không xác định %d trong '%s'."
|
|
|
|
#: app/core/gimppattern.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unsupported pattern depth %d\n"
|
|
"in file '%s'.\n"
|
|
"GIMP Patterns must be GRAY or RGB.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hỗ trợ độ sâu của mẫu %d\n"
|
|
"trong tập tin '%s'.\n"
|
|
"Các Mẫu của GIMP phải là màu Xám hay RGB.\n"
|
|
|
|
#: app/core/gimppattern.c:353
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error in GIMP pattern file '%s'."
|
|
msgstr "Lỗi trong tập tin mẫu của GIMP '%s'."
|
|
|
|
#: app/core/gimppattern.c:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'."
|
|
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin mẫu '%s'."
|
|
|
|
#: app/core/gimppattern.c:379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fatal parsing error: Pattern file '%s' appears truncated."
|
|
msgstr "Lỗi phân tích trầm trọng: Tập tin mẫu '%s' bị cụt."
|
|
|
|
#. pseudo unit
|
|
#: app/core/gimpunit.c:55
|
|
msgid "pixel"
|
|
msgstr "pixel"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:55 app/tools/gimpmeasuretool.c:585
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:588 app/tools/gimppainttool.c:563
|
|
msgid "pixels"
|
|
msgstr "pixels"
|
|
|
|
#. standard units
|
|
#: app/core/gimpunit.c:58
|
|
msgid "inch"
|
|
msgstr "inch"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:58
|
|
msgid "inches"
|
|
msgstr "inches"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:59
|
|
msgid "millimeter"
|
|
msgstr "millimeter"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:59
|
|
msgid "millimeters"
|
|
msgstr "millimeters"
|
|
|
|
#. professional units
|
|
#: app/core/gimpunit.c:62
|
|
msgid "point"
|
|
msgstr "point"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:62
|
|
msgid "points"
|
|
msgstr "points"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:63
|
|
msgid "pica"
|
|
msgstr "pica"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:63
|
|
msgid "picas"
|
|
msgstr "picas"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:70
|
|
msgid "percent"
|
|
msgstr "phần trăm"
|
|
|
|
#: app/display/display-enums.c:13
|
|
msgid "Tool Icon"
|
|
msgstr "Biểu Tượng Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/display/display-enums.c:14
|
|
msgid "Tool Icon with Crosshair"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/display/display-enums.c:15
|
|
msgid "Crosshair only"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/display/display-enums.c:33
|
|
msgid "From Theme"
|
|
msgstr "Từ Theme"
|
|
|
|
#: app/display/display-enums.c:34
|
|
msgid "Light Check Color"
|
|
msgstr "Màu Kiểm Sáng"
|
|
|
|
#: app/display/display-enums.c:35
|
|
msgid "Dark Check Color"
|
|
msgstr "Màu Kiểm Tối"
|
|
|
|
#: app/display/display-enums.c:36
|
|
msgid "Custom Color"
|
|
msgstr "Tùy chọn Màu"
|
|
|
|
#. create the contents of the right_vbox ********************************
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:667
|
|
msgid "Set Canvas Padding Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:676
|
|
msgid "Set canvas padding color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:688
|
|
msgid "/From Theme"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:691
|
|
msgid "/Light Check Color"
|
|
msgstr "/Màu Kiểm Sáng"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:694
|
|
msgid "/Dark Check Color"
|
|
msgstr "/Màu Kiểm Tối"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:700
|
|
msgid "/Select Custom Color..."
|
|
msgstr "/Chọn Màu Tùy Chọn..."
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:704
|
|
msgid "/As in Preferences"
|
|
msgstr "/Như Trong Tùy thích"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:729
|
|
msgid "Toggle QuickMask"
|
|
msgstr "Chốt QuickMask"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:1176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Undo %s"
|
|
msgstr "Hoàn tác %s"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:1179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Redo %s"
|
|
msgstr "Làm lại %s"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:1181 app/pdb/internal_procs.c:181
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Hoàn tác"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:1182
|
|
msgid "Redo"
|
|
msgstr "Làm lại"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2476
|
|
msgid "RGB-empty"
|
|
msgstr "RGB-rỗng"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2479
|
|
msgid "grayscale-empty"
|
|
msgstr "cân bằng xám-rỗng"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2479
|
|
msgid "grayscale"
|
|
msgstr "cân bằng xám"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2482
|
|
msgid "indexed-empty"
|
|
msgstr "chỉ mục-rỗng"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2482
|
|
msgid "indexed"
|
|
msgstr "chỉ mục"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2689
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Close %s?"
|
|
msgstr "Đóng %s ?"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:2691
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Changes were made to %s.\n"
|
|
"Close anyway?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi đã được làm với %s.\n"
|
|
"Đóng bằng bất kỳ giá nào?"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:125
|
|
msgid "Color Display Filters"
|
|
msgstr "Trình Lọc Hiển Thị Màu"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:165
|
|
msgid "Available Filters"
|
|
msgstr "Trình Lọc Hiện Có"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:191
|
|
msgid "Add the selected filter to the list of active filters."
|
|
msgstr "Thêm trình lọc được chọn vào danh sách các trình lọc hoạt động."
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:208
|
|
msgid "Remove the selected filter from the list of active filters."
|
|
msgstr "Bỏ trình lọc được chọn ra khỏi danh sách các trình lọc hoạt động."
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:222
|
|
msgid "Move the selected filter up"
|
|
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:231
|
|
msgid "Move the selected filter down"
|
|
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn xuống"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:257
|
|
msgid "Active Filters"
|
|
msgstr "Trình lọc hoạt động"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:289
|
|
msgid "Reset the selected filter to default values"
|
|
msgstr "Đặt lại trình lọc được chọn về các giá trị mặc định"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Configure Selected Filter: %s"
|
|
msgstr "Cấu hình trình lọc được chọn: %s"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:668
|
|
msgid "No Filter Selected"
|
|
msgstr "Không Có Trình Lọc Được Chọn"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:672
|
|
msgid "Configure Selected Filter"
|
|
msgstr "Cấu hình trình lọc được chọn"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-layer-select.c:107
|
|
msgid "Layer Select"
|
|
msgstr "Chọn Lớp"
|
|
|
|
#: app/display/gimpnavigationview.c:380 app/widgets/widgets-enums.c:33
|
|
msgid "Zoom out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: app/display/gimpnavigationview.c:388 app/widgets/widgets-enums.c:32
|
|
msgid "Zoom in"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: app/display/gimpnavigationview.c:396
|
|
msgid "Zoom 1:1"
|
|
msgstr "Phóng 1:1"
|
|
|
|
#: app/display/gimpnavigationview.c:404
|
|
msgid "Zoom to fit window"
|
|
msgstr "Phóng vừa cửa sổ"
|
|
|
|
#: app/display/gimpnavigationview.c:412
|
|
msgid "Shrink Wrap"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/display/gimpprogress.c:136
|
|
msgid "Progress"
|
|
msgstr "Tiến trình"
|
|
|
|
#: app/display/gimpprogress.c:154 app/display/gimpprogress.c:215
|
|
msgid "Please wait..."
|
|
msgstr "Hãy đợi..."
|
|
|
|
#: app/display/gimpstatusbar.c:133
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
#: app/file/file-open.c:89
|
|
msgid "Unknown file type"
|
|
msgstr "Loại tập tin không xác định"
|
|
|
|
#: app/file/file-open.c:103
|
|
msgid "Not a regular file"
|
|
msgstr "Không phải tập tin chính quy"
|
|
|
|
#: app/file/file-open.c:153
|
|
msgid "Plug-In returned SUCCESS but did not return an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/file/file-open.c:160
|
|
msgid "Plug-In could not open image"
|
|
msgstr "Plug-In đã không thể mở ảnh"
|
|
|
|
#: app/file/file-save.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Save failed.\n"
|
|
"%s: Unknown file type."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không lưu được.\n"
|
|
"%s: loại tập tin không xác định."
|
|
|
|
#: app/file/file-save.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Save failed.\n"
|
|
"%s is not a regular file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không lưu được.\n"
|
|
"%s không phải tập tin chính quy."
|
|
|
|
#: app/file/file-save.c:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Save failed.\n"
|
|
"%s: %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không lưu được.\n"
|
|
"%s: %s."
|
|
|
|
#: app/file/file-utils.c:112
|
|
msgid "Invalid character sequence in URI"
|
|
msgstr "Dãy ký tự không hợp lệ trong URI"
|
|
|
|
#: app/gui/about-dialog.c:135
|
|
msgid "About The GIMP"
|
|
msgstr "Nói về GIMP"
|
|
|
|
#: app/gui/about-dialog.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Version %s brought to you by"
|
|
msgstr "Phiên bản %s được phân phối bởi"
|
|
|
|
#: app/gui/about-dialog.c:250
|
|
msgid "Visit http://www.gimp.org/ for more information"
|
|
msgstr "Hãy tới http://www.gimp.org/ để biết thêm thông tin"
|
|
|
|
#: app/gui/brush-select.c:185 app/tools/paint_options.c:124
|
|
#: app/widgets/gimplayerlistview.c:179
|
|
msgid "Opacity:"
|
|
msgstr "Độ đục:"
|
|
|
|
#: app/gui/brush-select.c:202 app/tools/paint_options.c:145
|
|
#: app/tools/selection_options.c:130 app/widgets/gimplayerlistview.c:172
|
|
msgid "Mode:"
|
|
msgstr "Chế độ:"
|
|
|
|
#: app/gui/brush-select.c:323
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to run brush callback.\n"
|
|
"The corresponding plug-in may have crashed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/channels-commands.c:292
|
|
msgid "Empty Channel Copy"
|
|
msgstr "Bản sao kênh rỗng"
|
|
|
|
#: app/gui/channels-commands.c:312
|
|
msgid "New Channel Color"
|
|
msgstr "Màu Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/channels-commands.c:324
|
|
msgid "New Channel Options"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/channels-commands.c:361 app/gui/channels-commands.c:510
|
|
msgid "Channel Name:"
|
|
msgstr "Tên Kênh:"
|
|
|
|
#: app/gui/channels-commands.c:366 app/gui/channels-commands.c:515
|
|
msgid "Fill Opacity:"
|
|
msgstr "Điền Tính Đục:"
|
|
|
|
#: app/gui/channels-commands.c:461
|
|
msgid "Edit Channel Color"
|
|
msgstr "Biên soạn màu Kênh"
|
|
|
|
#: app/gui/channels-commands.c:471
|
|
msgid "Channel Attributes"
|
|
msgstr "Thuộc tính Kênh"
|
|
|
|
#: app/gui/channels-commands.c:473
|
|
msgid "Edit Channel Attributes"
|
|
msgstr "Biên soạn thuộc tính Kênh"
|
|
|
|
#: app/gui/color-notebook.c:380
|
|
msgid "Current:"
|
|
msgstr "Hiện thời:"
|
|
|
|
#: app/gui/color-notebook.c:401
|
|
msgid "Old:"
|
|
msgstr "Cũ:"
|
|
|
|
#: app/gui/color-notebook.c:422
|
|
msgid "Revert to old color"
|
|
msgstr "Trở lại màu cũ"
|
|
|
|
#: app/gui/color-notebook.c:459
|
|
msgid "Add the current color to the color history"
|
|
msgstr "Thêm màu hiện thời vào lược sử màu"
|
|
|
|
#: app/gui/colormap-editor-commands.c:108
|
|
msgid "Edit Indexed Color"
|
|
msgstr "Biên soạn màu phụ lục"
|
|
|
|
#: app/gui/colormap-editor-commands.c:110
|
|
msgid "Edit Indexed Image Palette Color"
|
|
msgstr "Biên soạn Màu riêng của ảnh chỉ mục"
|
|
|
|
#: app/gui/convert-dialog.c:131
|
|
msgid "Indexed Color Conversion"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Màu Phụ lục"
|
|
|
|
#: app/gui/convert-dialog.c:134
|
|
msgid "Convert Image to Indexed Colors"
|
|
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
|
|
|
|
#: app/gui/convert-dialog.c:156
|
|
msgid "General Palette Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn chung của Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/gui/convert-dialog.c:170
|
|
msgid "Generate Optimum Palette:"
|
|
msgstr "Tạo Bảng Màu Tốt Nhất:"
|
|
|
|
#: app/gui/convert-dialog.c:195
|
|
msgid "Max. Number of Colors:"
|
|
msgstr "Số lượng màu tối đa:"
|
|
|
|
#: app/gui/convert-dialog.c:218
|
|
msgid "Use WWW-Optimized Palette"
|
|
msgstr "Dùng Bảng Màu Tối Ưu Hoá cho Web"
|
|
|
|
#: app/gui/convert-dialog.c:236
|
|
msgid "Use Black and White (1-Bit) Palette"
|
|
msgstr "Dùng Bảng màu Đen và Trắng (1-Bit)"
|
|
|
|
#: app/gui/convert-dialog.c:252
|
|
msgid "Remove Unused Colors from Final Palette"
|
|
msgstr "Bỏ Màu Không Dùng khỏi Bảng Màu Cuối Cùng"
|
|
|
|
#: app/gui/convert-dialog.c:265
|
|
msgid "Use Custom Palette:"
|
|
msgstr "Dùng Bảng Màu Tùy Chọn:"
|
|
|
|
#. the dither type
|
|
#: app/gui/convert-dialog.c:305
|
|
msgid "Dithering Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn Dithering"
|
|
|
|
#: app/gui/convert-dialog.c:325
|
|
msgid "Enable Dithering of Transparency"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/convert-dialog.c:339
|
|
msgid "[ Warning ]"
|
|
msgstr "[ Cảnh báo ]"
|
|
|
|
#: app/gui/convert-dialog.c:349
|
|
msgid ""
|
|
"You are attempting to convert an image with an alpha channel to indexed "
|
|
"colors.\n"
|
|
"Do not generate a palette of more than 255 colors if you intend to create a "
|
|
"transparent or animated GIF file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang cố chuyển đổi một ảnh có kênh alpha thành các màu phụ lục.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Không tạo một bảng màu có hơn 255 màu nếu bạn muốn tạo một tập tin GIF hoạt "
|
|
"cảnh hoặc trong suốt."
|
|
|
|
#: app/gui/convert-dialog.c:529
|
|
msgid "Select Custom Palette"
|
|
msgstr "Chọn Bảng Màu Tùy Chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/device-status-dialog.c:123
|
|
msgid "Device Status"
|
|
msgstr "Trạng Thái Thiết Bị"
|
|
|
|
#: app/gui/device-status-dialog.c:397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Foreground: %d, %d, %d"
|
|
msgstr "Tiền cảnh: %d, %d, %d"
|
|
|
|
#: app/gui/device-status-dialog.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Background: %d, %d, %d"
|
|
msgstr "Nền: %d, %d, %d"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:305 app/gui/preferences-dialog.c:1214
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1217
|
|
msgid "Tool Options"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:325
|
|
msgid "Error Console"
|
|
msgstr "Lỗi Console"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:325
|
|
msgid "Errors"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:349
|
|
msgid "Image List"
|
|
msgstr "Danh Sách Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:349 app/gui/dialogs-constructors.c:497
|
|
msgid "Images"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:371
|
|
msgid "Brush List"
|
|
msgstr "Danh Sách Bút Lông"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:392
|
|
msgid "Pattern List"
|
|
msgstr "Danh Sách Mẫu"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:413
|
|
msgid "Gradient List"
|
|
msgstr "Danh Sách Độ Dốc"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:434
|
|
msgid "Palette List"
|
|
msgstr "Danh Sách Bảng Màu"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:453
|
|
msgid "Tool List"
|
|
msgstr "Danh Sách Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:453 app/gui/dialogs-constructors.c:601
|
|
msgid "Tools"
|
|
msgstr "Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:473
|
|
msgid "Buffer List"
|
|
msgstr "Danh Sách Buffer"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:473 app/gui/dialogs-constructors.c:621
|
|
msgid "Buffers"
|
|
msgstr "Buffers"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:497
|
|
msgid "Image Grid"
|
|
msgstr "Kẻ ô của Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:519
|
|
msgid "Brush Grid"
|
|
msgstr "Kẻ ô để Tô Màu"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:540
|
|
msgid "Pattern Grid"
|
|
msgstr "Kẻ ô cho Mẫu"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:561
|
|
msgid "Gradient Grid"
|
|
msgstr "Kẻ ô Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:582
|
|
msgid "Palette Grid"
|
|
msgstr "Kẻ ô Bảng Màu"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:601
|
|
msgid "Tool Grid"
|
|
msgstr "Kẻ ô Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:621
|
|
msgid "Buffer Grid"
|
|
msgstr "Kẻ ô Buffer"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:665
|
|
msgid "Layer List"
|
|
msgstr "Danh Sách Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:665
|
|
msgid "Layers"
|
|
msgstr "Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:704
|
|
msgid "Channel List"
|
|
msgstr "Danh Sách Kênh"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:704
|
|
msgid "Channels"
|
|
msgstr "Kênh"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:759
|
|
msgid "Paths List"
|
|
msgstr "Danh Sách Đường Dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:759 app/pdb/internal_procs.c:154
|
|
msgid "Paths"
|
|
msgstr "Đường Dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:785
|
|
msgid "Old Path List"
|
|
msgstr "Danh Sách Đường Dẫn Cũ"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:785
|
|
msgid "Old Paths"
|
|
msgstr "Đường Dẫn Cũ"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:808
|
|
msgid "Indexed Palette"
|
|
msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:808
|
|
msgid "Colormap"
|
|
msgstr "Sơ đồ Màu"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:835
|
|
msgid "Selection Editor"
|
|
msgstr "Trình biên tập Phần chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:835 app/gui/layers-commands.c:923
|
|
msgid "Selection"
|
|
msgstr "Sự chọn lựa"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:858
|
|
msgid "Color Editor"
|
|
msgstr "Trình Biên Soạn Màu"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:858 app/pdb/internal_procs.c:88
|
|
#: app/tools/paint_options.c:392 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:70
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:103
|
|
msgid "Color"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:879
|
|
msgid "Document History"
|
|
msgstr "Lược sử Tài liệu"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:879
|
|
msgid "History"
|
|
msgstr "Lược sử"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:900
|
|
msgid "Brush Editor"
|
|
msgstr "Trình biên soạn Vẽ"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:927
|
|
msgid "Gradient Editor"
|
|
msgstr "Trình biên soạn Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:954
|
|
msgid "Palette Editor"
|
|
msgstr "Trình biên soạn Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:988
|
|
msgid "Display Navigation"
|
|
msgstr "Duyệt Hiển Thị"
|
|
|
|
#: app/gui/dialogs-constructors.c:988
|
|
msgid "Navigation"
|
|
msgstr "Duyệt"
|
|
|
|
#: app/gui/drawable-commands.c:78
|
|
msgid "Desaturate operates only on RGB color drawables."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/drawable-commands.c:96
|
|
msgid "Invert does not operate on indexed drawables."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/drawable-commands.c:114
|
|
msgid "Equalize does not operate on indexed drawables."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/edit-commands.c:210
|
|
msgid "Cut Named"
|
|
msgstr "Cắt với tên"
|
|
|
|
#: app/gui/edit-commands.c:213 app/gui/edit-commands.c:231
|
|
msgid "Enter a name for this buffer"
|
|
msgstr "Nhập tên cho buffer này"
|
|
|
|
#: app/gui/edit-commands.c:228
|
|
msgid "Copy Named"
|
|
msgstr "Sao chép với tên"
|
|
|
|
#: app/gui/edit-commands.c:307 app/gui/edit-commands.c:336
|
|
msgid "(Unnamed Buffer)"
|
|
msgstr "(Buffer không tên)"
|
|
|
|
#: app/gui/error-console-dialog.c:129
|
|
msgid "Clear Console"
|
|
msgstr "Xoá sạch Console"
|
|
|
|
#: app/gui/error-console-dialog.c:142
|
|
msgid "Write all errors to file..."
|
|
msgstr "Ghi toàn bộ lỗi vào tập tin..."
|
|
|
|
#: app/gui/error-console-dialog.c:150
|
|
msgid "Write selection to file..."
|
|
msgstr "Ghi sự chọn lựa vào tập tin..."
|
|
|
|
#: app/gui/error-console-dialog.c:280
|
|
msgid "Cannot save. Nothing is selected."
|
|
msgstr "Không thể lưu. Không có gì được chọn."
|
|
|
|
#: app/gui/error-console-dialog.c:285
|
|
msgid "Save error log to file..."
|
|
msgstr "Lưu bản ghi lỗi vào tập tin..."
|
|
|
|
#: app/gui/error-console-dialog.c:339
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error opening file '%s':\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi mở tập tin '%s':\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#. Error message should be added. --bex
|
|
#: app/gui/file-commands.c:204 app/gui/file-save-dialog.c:441
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Saving '%s' failed."
|
|
msgstr "Không lưu được '%s'."
|
|
|
|
#: app/gui/file-commands.c:248
|
|
msgid ""
|
|
"Revert failed.\n"
|
|
"No file name associated with this image."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không trở lại được.\n"
|
|
"Không có tên tập tin liên quan đến ảnh này."
|
|
|
|
#: app/gui/file-commands.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Revert '%s' to\n"
|
|
"'%s'?\n"
|
|
"\n"
|
|
"(You will lose all your changes,\n"
|
|
"including all undo information)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đổi lại '%s' thành\n"
|
|
"'%s' không?\n"
|
|
"\n"
|
|
"(Bạn sẽ mất toàn bộ các thay đổi\n"
|
|
"đã làm cũng như thông tin hoàn tác)"
|
|
|
|
#: app/gui/file-commands.c:270
|
|
msgid "Revert Image"
|
|
msgstr "Cho ảnh về trạng thái cũ"
|
|
|
|
#: app/gui/file-commands.c:359
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Reverting to '%s' failed:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đưa trở về '%s' không được:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: app/gui/file-dialog-utils.c:102
|
|
msgid "Determine File Type:"
|
|
msgstr "Xác định Loại Tập Tin:"
|
|
|
|
#: app/gui/file-new-dialog.c:116 app/gui/preferences-dialog.c:977
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:980
|
|
msgid "New Image"
|
|
msgstr "Ảnh Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/file-new-dialog.c:118
|
|
msgid "Create a New Image"
|
|
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
|
|
|
|
#. the pixel size labels
|
|
#: app/gui/file-new-dialog.c:162 app/gui/file-new-dialog.c:180
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:1009 app/tools/selection_options.c:402
|
|
msgid "Width:"
|
|
msgstr "Rộng:"
|
|
|
|
#: app/gui/file-new-dialog.c:168 app/gui/file-new-dialog.c:186
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:651 app/gui/resize-dialog.c:285
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:310 app/gui/resize-dialog.c:559
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:1012 app/tools/gimpscaletool.c:173
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:181 app/tools/selection_options.c:415
|
|
msgid "Height:"
|
|
msgstr "Cao:"
|
|
|
|
#: app/gui/file-new-dialog.c:225 app/gui/preferences-dialog.c:1014
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1027 app/gui/user-install-dialog.c:1247
|
|
msgid "Pixels"
|
|
msgstr "Pixels"
|
|
|
|
#. the resolution labels
|
|
#: app/gui/file-new-dialog.c:299 app/gui/resize-dialog.c:619
|
|
msgid "Resolution X:"
|
|
msgstr "Độ phân giải X:"
|
|
|
|
#: app/gui/file-new-dialog.c:305 app/gui/info-window.c:165
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:377 app/gui/resize-dialog.c:476
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:625 app/tools/gimpcroptool.c:995
|
|
#: app/tools/gimprotatetool.c:197 app/tools/gimpscaletool.c:199
|
|
#: app/tools/gimpsheartool.c:175
|
|
msgid "Y:"
|
|
msgstr "Y:"
|
|
|
|
#: app/gui/file-new-dialog.c:323 app/gui/resize-dialog.c:639
|
|
msgid "pixels/%a"
|
|
msgstr "pixels/%a"
|
|
|
|
#: app/gui/file-new-dialog.c:388 app/gui/offset-dialog.c:198
|
|
msgid "Fill Type"
|
|
msgstr "Điền Loại"
|
|
|
|
#: app/gui/file-new-dialog.c:549
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are trying to create an image with\n"
|
|
"an initial size of %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Choose OK to create this image anyway.\n"
|
|
"Choose Cancel if you did not intend to\n"
|
|
"create such a large image.\n"
|
|
"\n"
|
|
"To prevent this dialog from appearing,\n"
|
|
"increase the \"Maximum Image Size\"\n"
|
|
"setting (currently %s) in the\n"
|
|
"Preferences dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang muốn tạo ảnh với kích thước\n"
|
|
"sơ khởi của %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chọn OK để tạo ảnh này bằng mọi giá.\n"
|
|
"Chọn Bỏ Qua nếu bạn không muốn tạo\n"
|
|
"một ảnh lớn như vậy.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để không xuất hiện thoại sau này nữa,\n"
|
|
"tăng thiết lập \"Kích Thước Ảnh Tối Đa\"\n"
|
|
"(hiện thời là %s) trong hộp thoại\n"
|
|
"các Tùy Thích."
|
|
|
|
#: app/gui/file-new-dialog.c:561
|
|
msgid "Confirm Image Size"
|
|
msgstr "Khẳng định kích cỡ ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/file-open-dialog.c:209 app/gui/file-open-dialog.c:233
|
|
msgid "Open Image"
|
|
msgstr "Mở Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/file-open-dialog.c:279
|
|
msgid ""
|
|
"Click to update preview\n"
|
|
"<Ctrl> Click to force update even if preview is up-to-date"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhấn để cập nhật ảnh xem trước\n"
|
|
"Nhấn <Ctrl> để ép cập nhật sự kiện nếu ảnh xem trước là cập nhật"
|
|
|
|
#. The preview toggle
|
|
#: app/gui/file-open-dialog.c:291 app/tools/gimpimagemaptool.c:228
|
|
msgid "_Preview"
|
|
msgstr "X_em trước"
|
|
|
|
#: app/gui/file-open-dialog.c:344 app/gui/file-open-dialog.c:463
|
|
msgid "No Selection"
|
|
msgstr "Không có chọn lựa"
|
|
|
|
#: app/gui/file-open-dialog.c:552 app/gui/file-open-dialog.c:582
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Thumbnail %d of %d"
|
|
msgstr "Thumbnail %d của %d"
|
|
|
|
#: app/gui/file-save-dialog.c:169 app/gui/file-save-dialog.c:237
|
|
msgid "Save Image"
|
|
msgstr "Lưu Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/file-save-dialog.c:216
|
|
msgid "Save a Copy of the Image"
|
|
msgstr "Lưu bản sao của ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/file-save-dialog.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"File '%s' exists.\n"
|
|
"Overwrite it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin '%s' tồn tại.\n"
|
|
"Ghi đè lên nó?"
|
|
|
|
#: app/gui/file-save-dialog.c:377
|
|
msgid "File Exists!"
|
|
msgstr "Tập tin tồn tại!"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:88
|
|
msgid "Left Endpoint Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:90
|
|
msgid "Gradient Segment's Left Endpoint Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:215
|
|
msgid "Right Endpoint Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:217
|
|
msgid "Gradient Segment's Right Endpoint Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:551
|
|
msgid "Replicate Segment"
|
|
msgstr "Sao phần"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:552
|
|
msgid "Replicate Gradient Segment"
|
|
msgstr "Sao phần Gradient"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:556
|
|
msgid "Replicate Selection"
|
|
msgstr "Sao Phần chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:557
|
|
msgid "Replicate Gradient Selection"
|
|
msgstr "Sao phần chọn Gradient"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:571
|
|
msgid "Replicate"
|
|
msgstr "Sao"
|
|
|
|
#. Instructions
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:583
|
|
msgid "Select the number of times"
|
|
msgstr "Chọn khoảng thời gian"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:588
|
|
msgid "to replicate the selected segment"
|
|
msgstr "để sao phần được chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:589
|
|
msgid "to replicate the selection"
|
|
msgstr "để sao phần chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:665
|
|
msgid "Split Segment Uniformly"
|
|
msgstr "Tách phần một cách đồng dạng"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:666
|
|
msgid "Split Gradient Segment Uniformly"
|
|
msgstr "Tách phần gradient cùng kiểu"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:670
|
|
msgid "Split Segments Uniformly"
|
|
msgstr "Tách thành các phần một cách đồng dạng"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:671
|
|
msgid "Split Gradient Segments Uniformly"
|
|
msgstr "Tách các phần gradient cùng kiểu"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:686
|
|
msgid "Split"
|
|
msgstr "Chia tách"
|
|
|
|
#. Instructions
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:699
|
|
msgid "Please select the number of uniform parts"
|
|
msgstr "Hãy chọn số lượng phần đồng dạng"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:705
|
|
msgid "in which to split the selected segment"
|
|
msgstr "trong đó để chia phần được chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:706
|
|
msgid "in which to split the segments in the selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1095
|
|
msgid "Blending Function for Segment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1096
|
|
msgid "Coloring Type for Segment"
|
|
msgstr "Kiểu phối màu cho Phần"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1098
|
|
msgid "Flip Segment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1099
|
|
msgid "Replicate Segment..."
|
|
msgstr "Sao phần..."
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1100
|
|
msgid "Split Segment at Midpoint"
|
|
msgstr "Tách phần tại điểm giữa"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1101
|
|
msgid "Split Segment Uniformly..."
|
|
msgstr "Tách phần cùng kiểu..."
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1102
|
|
msgid "Delete Segment"
|
|
msgstr "Xoá Phần"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1103
|
|
msgid "Re-center Segment's Midpoint"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1104
|
|
msgid "Re-distribute Handles in Segment"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1108
|
|
msgid "Blending Function for Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1109
|
|
msgid "Coloring Type for Selection"
|
|
msgstr "Kiểu phối màu cho phần chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1111
|
|
msgid "Flip Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1112
|
|
msgid "Replicate Selection..."
|
|
msgstr "Sao Phần Chọn..."
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1113
|
|
msgid "Split Segments at Midpoints"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1114
|
|
msgid "Split Segments Uniformly..."
|
|
msgstr "Tách các phần cùng dạng"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1115
|
|
msgid "Delete Selection"
|
|
msgstr "Xoá Chọn Lựa"
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1116
|
|
msgid "Re-center Midpoints in Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:1117
|
|
msgid "Re-distribute Handles in Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/gradient-select.c:266
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to run gradient callback.\n"
|
|
"The corresponding plug-in may have crashed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chạy gradient callback.\n"
|
|
"Plug-in tương ứng có lẽ đã bị hỏng."
|
|
|
|
#: app/gui/gradients-commands.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Save \"%s\" as POV-Ray"
|
|
msgstr "Lưu \"%s\" là POV-Ray"
|
|
|
|
#: app/gui/gui.c:449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adding theme '%s' (%s)\n"
|
|
msgstr "Thêm theme '%s' (%s)\n"
|
|
|
|
#: app/gui/gui.c:518
|
|
msgid "Quit The GIMP?"
|
|
msgstr "Thoát khỏi GIMP?"
|
|
|
|
#: app/gui/gui.c:522
|
|
msgid ""
|
|
"Some files are unsaved.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Really quit The GIMP?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một số tập tin chưa được lưu.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Thật sự muốn thoát khỏi GIMP?"
|
|
|
|
#: app/gui/image-commands.c:215 app/gui/layers-commands.c:295
|
|
msgid "Cannot crop because the current selection is empty."
|
|
msgstr "Không thể xén vì vùng chọn hiện thời rỗng."
|
|
|
|
#: app/gui/image-commands.c:310
|
|
msgid "Layers Merge Options"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Hợp Nhất Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/image-commands.c:335
|
|
msgid "Final, Merged Layer should be:"
|
|
msgstr "Cuối cùng, Lớp được hợp nhất nên là:"
|
|
|
|
#: app/gui/image-commands.c:336
|
|
msgid "Final, Anchored Layer should be:"
|
|
msgstr "Cuối cùng, Lớp được neo lại nên là:"
|
|
|
|
#: app/gui/image-commands.c:341
|
|
msgid "Expanded as necessary"
|
|
msgstr "Trải rộng khi cần"
|
|
|
|
#: app/gui/image-commands.c:344
|
|
msgid "Clipped to image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/image-commands.c:347
|
|
msgid "Clipped to bottom layer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/image-commands.c:387
|
|
msgid "Resize Error: Both width and height must be greater than zero."
|
|
msgstr "Lỗi đặt lại kích thước: cả chiều rộng và chiều cao phải lớn hơn 0."
|
|
|
|
#: app/gui/image-commands.c:420
|
|
msgid "Layer Too Small"
|
|
msgstr "Lớp Quá Nhỏ"
|
|
|
|
#: app/gui/image-commands.c:424
|
|
msgid ""
|
|
"The chosen image size will shrink\n"
|
|
"some layers completely away.\n"
|
|
"Is this what you want?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/image-commands.c:507 app/tools/gimpscaletool.c:161
|
|
msgid "Scaling..."
|
|
msgstr "Đang cân chỉnh..."
|
|
|
|
#: app/gui/image-commands.c:522
|
|
msgid "Scale Error: Both width and height must be greater than zero."
|
|
msgstr "Lỗi cân chỉnh: chiều cao và chiều rộng phải lớn hơn 0."
|
|
|
|
#. General
|
|
#: app/gui/info-dialog.c:349 app/gui/preferences-dialog.c:1121
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1188
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:80
|
|
msgid "Static Gray"
|
|
msgstr "Xám Tĩnh"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:82
|
|
msgid "Static Color"
|
|
msgstr "Màu Tĩnh"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:83
|
|
msgid "Pseudo Color"
|
|
msgstr "Màu Giả"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:84
|
|
msgid "True Color"
|
|
msgstr "Màu Thật"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:85
|
|
msgid "Direct Color"
|
|
msgstr "Màu Trực Tiếp"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:159 app/gui/resize-dialog.c:474
|
|
msgid "X:"
|
|
msgstr "X:"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:173 app/gui/info-window.c:240
|
|
#: app/gui/info-window.c:282 app/gui/info-window.c:300
|
|
#: app/gui/info-window.c:480 app/gui/info-window.c:527
|
|
#: app/gui/info-window.c:528 app/gui/info-window.c:531
|
|
#: app/gui/info-window.c:555 app/tools/gimpcolorpickertool.c:587
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:588 app/tools/gimpcolorpickertool.c:589
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:590 app/tools/gimpcolorpickertool.c:591
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:592 app/tools/gimpcolorpickertool.c:593
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:609 app/tools/gimpcolorpickertool.c:616
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:634 app/tools/gimpcolorpickertool.c:655
|
|
msgid "N/A"
|
|
msgstr "N/A"
|
|
|
|
#. Red
|
|
#: app/gui/info-window.c:218
|
|
msgid "R:"
|
|
msgstr "Đỏ:"
|
|
|
|
#. Green
|
|
#: app/gui/info-window.c:225
|
|
msgid "G:"
|
|
msgstr "Xanh lá cây:"
|
|
|
|
#. Blue
|
|
#: app/gui/info-window.c:232
|
|
msgid "B:"
|
|
msgstr "Xanh da trời:"
|
|
|
|
#. Hue
|
|
#: app/gui/info-window.c:260
|
|
msgid "H:"
|
|
msgstr "H:"
|
|
|
|
#. Saturation
|
|
#: app/gui/info-window.c:267
|
|
msgid "S:"
|
|
msgstr "S:"
|
|
|
|
#. Value
|
|
#: app/gui/info-window.c:274
|
|
msgid "V:"
|
|
msgstr "V:"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:295
|
|
msgid "A:"
|
|
msgstr "Alpha:"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:306
|
|
msgid "Extended"
|
|
msgstr "Mở rộng"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:329
|
|
msgid "Info Window"
|
|
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:331
|
|
msgid "Image Information"
|
|
msgstr "Thông tin ảnh"
|
|
|
|
#. add the information fields
|
|
#: app/gui/info-window.c:347
|
|
msgid "Dimensions (W x H):"
|
|
msgstr "Các chiều (Rộng x Cao):"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:351
|
|
msgid "Resolution:"
|
|
msgstr "Độ phân giải:"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:353
|
|
msgid "Scale Ratio:"
|
|
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:355
|
|
msgid "Display Type:"
|
|
msgstr "Kiểu Hiển Thị:"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:357
|
|
msgid "Visual Class:"
|
|
msgstr "Loại nhìn thấy:"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:359
|
|
msgid "Visual Depth:"
|
|
msgstr "Độ sâu nhìn thấy:"
|
|
|
|
#. image resolution
|
|
#: app/gui/info-window.c:649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%g x %g dpi"
|
|
msgstr "%g x %g dpi"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:663
|
|
msgid "RGB Color"
|
|
msgstr "Màu RGB"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:670
|
|
msgid "Indexed Color"
|
|
msgstr "Màu Chỉ Thị"
|
|
|
|
#: app/gui/info-window.c:670
|
|
msgid "colors"
|
|
msgstr "màu"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:581
|
|
msgid "Empty Layer Copy"
|
|
msgstr "Bản sao lớp rỗng"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:609
|
|
msgid "Create a New Layer"
|
|
msgstr "Tạo Lớp Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:641
|
|
msgid "Layer _Name:"
|
|
msgstr "Tê_n Lớp:"
|
|
|
|
#. The size labels
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:645
|
|
msgid "Layer Width:"
|
|
msgstr "Bề rộng của Lớp:"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:710
|
|
msgid "Layer Fill Type"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:793
|
|
msgid "Layer Attributes"
|
|
msgstr "Thuộc Tính Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:796
|
|
msgid "Edit Layer Attributes"
|
|
msgstr "Biên Soạn Thuộc Tính Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:830
|
|
msgid "Layer _Name"
|
|
msgstr "Tê_n Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:896
|
|
msgid "Add a Mask to the Layer"
|
|
msgstr "Thêm mask vào lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:918 app/gui/layers-commands.c:945
|
|
msgid "Initialize Layer Mask to:"
|
|
msgstr "Sơ khởi Mask lớp cho:"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:925
|
|
msgid "Inverse Selection"
|
|
msgstr "Đảo ngược phần chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:928 app/gui/layers-commands.c:950
|
|
msgid "Grayscale Copy of Layer"
|
|
msgstr "Bản sao cân bằng xám của Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:930 app/gui/layers-commands.c:952
|
|
msgid "Inverse Grayscale Copy of Layer"
|
|
msgstr "Nghịc đảo bản sao cân bằng xám của lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:933 app/gui/layers-commands.c:955
|
|
msgid "White (Full Opacity)"
|
|
msgstr "Trắng (Đục hết)"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:935 app/gui/layers-commands.c:957
|
|
msgid "Black (Full Transparency)"
|
|
msgstr "Đen (Trong suốt hết)"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:937 app/gui/layers-commands.c:959
|
|
msgid "Layer's Alpha Channel"
|
|
msgstr "Kênh Alpha của Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/layers-commands.c:1029 app/gui/layers-commands.c:1118
|
|
msgid ""
|
|
"Invalid width or height.\n"
|
|
"Both must be positive."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chiều cao hay rộng không hợp lệ.\n"
|
|
"Cả hai phải là số dương."
|
|
|
|
#. <Toolbox>/File
|
|
#: app/gui/menus.c:124
|
|
msgid "/_File"
|
|
msgstr "/_Tệp"
|
|
|
|
#. <Image>/File
|
|
#: app/gui/menus.c:126 app/gui/menus.c:331
|
|
msgid "/File/New..."
|
|
msgstr "/Tệp/Mới..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:131 app/gui/menus.c:336
|
|
msgid "/File/Open..."
|
|
msgstr "/Tệp/Mở..."
|
|
|
|
#. <Toolbox>/File/Open Recent
|
|
#: app/gui/menus.c:139 app/gui/menus.c:344
|
|
msgid "/File/Open Recent/(None)"
|
|
msgstr "/Tệp/Mở gần đây/(Không)"
|
|
|
|
#. <Toolbox>/File/Acquire
|
|
#: app/gui/menus.c:144
|
|
msgid "/File/Acquire"
|
|
msgstr "/Tệp/Thu được"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:148
|
|
msgid "/File/Preferences..."
|
|
msgstr "/Tệp/Tùy thích..."
|
|
|
|
#. <Toolbox>/File/Dialogs
|
|
#: app/gui/menus.c:156
|
|
msgid "/File/Dialogs/Layers, Channels & Paths..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Lớp, Kênh & Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:160
|
|
msgid "/File/Dialogs/Brushes, Patterns & Stuff..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Bút lông, Mẫu & ..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:164
|
|
msgid "/File/Dialogs/Tool Options..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Tùy Chọn Công Cụ..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:169
|
|
msgid "/File/Dialogs/Device Status..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Trạng thái thiết bị..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:176
|
|
msgid "/File/Dialogs/Layers..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Các Lớp..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:180
|
|
msgid "/File/Dialogs/Channels..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Các Kênh..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:184
|
|
msgid "/File/Dialogs/Paths..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Đường Dẫn..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:188
|
|
msgid "/File/Dialogs/Indexed Palette..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Bảng mục Màu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:193
|
|
msgid "/File/Dialogs/Selection Editor..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Trình biên tập phần chọn..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:198
|
|
msgid "/File/Dialogs/Navigation..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Duyệt..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:206
|
|
msgid "/File/Dialogs/Colors..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Các Màu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:211
|
|
msgid "/File/Dialogs/Brushes..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Bút lông..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:216
|
|
msgid "/File/Dialogs/Patterns..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Mẫu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:221
|
|
msgid "/File/Dialogs/Gradients..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Độ dốc..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:226
|
|
msgid "/File/Dialogs/Palettes..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:231
|
|
msgid "/File/Dialogs/Buffers..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Buffers..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:239
|
|
msgid "/File/Dialogs/Images..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Ảnh..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:243
|
|
msgid "/File/Dialogs/Document History..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:248
|
|
msgid "/File/Dialogs/Error Console..."
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Console Lỗi..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:278 app/gui/menus.c:376
|
|
msgid "/File/Quit"
|
|
msgstr "/Tệp/Thoát"
|
|
|
|
#. <Toolbox>/Xtns
|
|
#: app/gui/menus.c:286
|
|
msgid "/_Xtns"
|
|
msgstr "/_Xtns"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:288
|
|
msgid "/Xtns/Module Browser..."
|
|
msgstr "/Xtns/Trình duyệt Module..."
|
|
|
|
#. <Toolbox>/Help
|
|
#: app/gui/menus.c:297
|
|
msgid "/_Help"
|
|
msgstr "/_Giúp"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:299
|
|
msgid "/Help/Help..."
|
|
msgstr "/Giúp/Trợ giúp..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:304
|
|
msgid "/Help/Context Help..."
|
|
msgstr "/Giúp/Trợ giúp theo ngữ cảnh..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:309
|
|
msgid "/Help/Tip of the Day..."
|
|
msgstr "/Giúp/Mẹo thường dùng..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:314
|
|
msgid "/Help/About..."
|
|
msgstr "/Giúp/Nói về..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:349
|
|
msgid "/File/Save"
|
|
msgstr "/Tệp/Lưu"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:354
|
|
msgid "/File/Save as..."
|
|
msgstr "/Tệp/Lưu là..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:359
|
|
msgid "/File/Save a Copy..."
|
|
msgstr "/Tệp/Lưu bản sao..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:363
|
|
msgid "/File/Revert..."
|
|
msgstr "/Tệp/Trở lại..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:371
|
|
msgid "/File/Close"
|
|
msgstr "/Tệp/Đóng"
|
|
|
|
#. <Image>/Edit
|
|
#: app/gui/menus.c:386
|
|
msgid "/Edit/Undo"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Hoàn tác"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:391
|
|
msgid "/Edit/Redo"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Làm lại"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:399
|
|
msgid "/Edit/Cut"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Cắt"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:404
|
|
msgid "/Edit/Copy"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Sao chép"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:409
|
|
msgid "/Edit/Paste"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Dán"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:414
|
|
msgid "/Edit/Paste Into"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Dán vào"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:419
|
|
msgid "/Edit/Paste as New"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Dán làm Mới"
|
|
|
|
#. <Image>/Edit/Buffer
|
|
#: app/gui/menus.c:427
|
|
msgid "/Edit/Buffer/Cut Named..."
|
|
msgstr "/Biên soạn/Buffer/Cắt với tên..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:432
|
|
msgid "/Edit/Buffer/Copy Named..."
|
|
msgstr "/Biên soạn/Buffer/Sao chép với tên..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:437
|
|
msgid "/Edit/Buffer/Paste Named..."
|
|
msgstr "/Biên soạn/Buffer/Dasn với tên..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:445
|
|
msgid "/Edit/Clear"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Làm sạch"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:450
|
|
msgid "/Edit/Fill with FG Color"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:455
|
|
msgid "/Edit/Fill with BG Color"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu BG"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:460
|
|
msgid "/Edit/Stroke"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. <Image>/Select
|
|
#: app/gui/menus.c:470
|
|
msgid "/Select/Invert"
|
|
msgstr "/Chọn/Đảo ngược"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:475
|
|
msgid "/Select/All"
|
|
msgstr "/Chọn/Toàn bộ"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:480
|
|
msgid "/Select/None"
|
|
msgstr "/Chọn/Không"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:485
|
|
msgid "/Select/Float"
|
|
msgstr "/Chọn/Nổi"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:492
|
|
msgid "/Select/Feather..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:496
|
|
msgid "/Select/Sharpen"
|
|
msgstr "/Chọn/Làm sắc nét"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:500
|
|
msgid "/Select/Shrink..."
|
|
msgstr "/Chọn/Co lại..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:505
|
|
msgid "/Select/Grow..."
|
|
msgstr "/Chọn/Lớn lên..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:510
|
|
msgid "/Select/Border..."
|
|
msgstr "/Chọn/Viền..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:517
|
|
msgid "/Select/Toggle QuickMask"
|
|
msgstr "/Chọn/Chốt QuickMask"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:522
|
|
msgid "/Select/Save to Channel"
|
|
msgstr "/Chọn/Lưu vào Kênh"
|
|
|
|
#. <Image>/View
|
|
#: app/gui/menus.c:530
|
|
msgid "/View/Zoom In"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng To"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:535
|
|
msgid "/View/Zoom Out"
|
|
msgstr "/Xem/Thu Nhỏ"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:540
|
|
msgid "/View/Zoom to Fit Window"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng vừa Cửa Sổ"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:545
|
|
msgid "/View/Shrink Wrap"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. <Image>/View/Zoom
|
|
#: app/gui/menus.c:552
|
|
msgid "/View/Zoom/16:1"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/16:1"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:557
|
|
msgid "/View/Zoom/8:1"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/8:1"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:562
|
|
msgid "/View/Zoom/4:1"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/4:1"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:567
|
|
msgid "/View/Zoom/2:1"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/2:1"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:572
|
|
msgid "/View/Zoom/1:1"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/1:1"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:577
|
|
msgid "/View/Zoom/1:2"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/1:2"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:582
|
|
msgid "/View/Zoom/1:4"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/1:4"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:587
|
|
msgid "/View/Zoom/1:8"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/1:8"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:592
|
|
msgid "/View/Zoom/1:16"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/1:16"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:598
|
|
msgid "/View/Dot for Dot"
|
|
msgstr "/Xem/Điểm cho Điểm"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:605
|
|
msgid "/View/Info Window..."
|
|
msgstr "/Xem/Cửa sổ thông tin..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:610
|
|
msgid "/View/Navigation Window..."
|
|
msgstr "/Xem/Cửa sổ Duyệt..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:615
|
|
msgid "/View/Display Filters..."
|
|
msgstr "/Xem/Trình Lọc Hiển Thị..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:622
|
|
msgid "/View/Toggle Selection"
|
|
msgstr "/Xem/Cố định Lựa chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:626
|
|
msgid "/View/Toggle Layer Boundary"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:630
|
|
msgid "/View/Toggle Guides"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:634
|
|
msgid "/View/Snap to Guides"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:641
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "/View/Toggle Menubar"
|
|
msgstr "/Xem/Cố định Lựa chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:645
|
|
msgid "/View/Toggle Rulers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:649
|
|
msgid "/View/Toggle Statusbar"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:656
|
|
msgid "/View/New View"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. <Image>/Image/Mode
|
|
#: app/gui/menus.c:664
|
|
msgid "/Image/Mode/RGB"
|
|
msgstr "/Ảnh/Chế độ/RGB"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:669
|
|
msgid "/Image/Mode/Grayscale"
|
|
msgstr "/Ảnh/Chế độ/Cân bằng xám"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:674
|
|
msgid "/Image/Mode/Indexed..."
|
|
msgstr "/Ảnh/Chế độ/Chỉ thị..."
|
|
|
|
#. <Image>/Image/Transform
|
|
#: app/gui/menus.c:684
|
|
msgid "/Image/Transform"
|
|
msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:690
|
|
msgid "/Image/Canvas Size..."
|
|
msgstr "/Ảnh/Kích cỡ phông vẽ..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:695
|
|
msgid "/Image/Scale Image..."
|
|
msgstr "/Ảnh/Tỷ lệ Ảnh..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:700
|
|
msgid "/Image/Crop Image"
|
|
msgstr "/Ảnh/Xén Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:705
|
|
msgid "/Image/Duplicate"
|
|
msgstr "/Ảnh/Nhân đôi"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:713
|
|
msgid "/Image/Merge Visible Layers..."
|
|
msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:717
|
|
msgid "/Image/Flatten Image"
|
|
msgstr "/Ảnh/Làm phẳng Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:724
|
|
msgid "/Image/Undo History..."
|
|
msgstr "/Ảnh/Lược sử Hoàn tác..."
|
|
|
|
#. <Image>/Layer
|
|
#. <Image>/Layer/Stack
|
|
#: app/gui/menus.c:733
|
|
msgid "/Layer/Stack/Previous Layer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:737
|
|
msgid "/Layer/Stack/Next Layer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:741
|
|
msgid "/Layer/Stack/Raise Layer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:746
|
|
msgid "/Layer/Stack/Lower Layer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:751
|
|
msgid "/Layer/Stack/Layer to Top"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:756
|
|
msgid "/Layer/Stack/Layer to Bottom"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:764
|
|
msgid "/Layer/New Layer..."
|
|
msgstr "/Lớp/Lớp Mới..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:769
|
|
msgid "/Layer/Duplicate Layer"
|
|
msgstr "/Lớp/Nhân đôi Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:774
|
|
msgid "/Layer/Anchor Layer"
|
|
msgstr "/Lớp/Neo Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:779
|
|
msgid "/Layer/Merge Down"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:784
|
|
msgid "/Layer/Delete Layer"
|
|
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:792
|
|
msgid "/Layer/Layer Boundary Size..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:797
|
|
msgid "/Layer/Layer to Imagesize"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:802
|
|
msgid "/Layer/Scale Layer..."
|
|
msgstr "/Lớp/Tỷ lệ Lớp..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:807
|
|
msgid "/Layer/Crop Layer"
|
|
msgstr "/Lớp/Xén Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:817
|
|
msgid "/Layer/Transform/Offset..."
|
|
msgstr "/Lớp/Chuyển dạng/Offset..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:828
|
|
msgid "/Layer/Colors/Desaturate"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:833
|
|
msgid "/Layer/Colors/Invert"
|
|
msgstr "/Lớp/Màu/Đảo ngược"
|
|
|
|
#. <Image>/Layer/Colors/Auto
|
|
#: app/gui/menus.c:843
|
|
msgid "/Layer/Colors/Auto/Equalize"
|
|
msgstr "/Lớp/Màu/Tự động/Làm ngang bằng"
|
|
|
|
#. <Image>/Layer/Mask
|
|
#: app/gui/menus.c:852
|
|
msgid "/Layer/Mask/Add Layer Mask..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:856
|
|
msgid "/Layer/Mask/Apply Layer Mask"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:860
|
|
msgid "/Layer/Mask/Delete Layer Mask"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:865
|
|
msgid "/Layer/Mask/Mask to Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. <Image>/Layer/Alpha
|
|
#: app/gui/menus.c:873
|
|
msgid "/Layer/Alpha/Add Alpha Channel"
|
|
msgstr "/Lớp/Alpha/Thêm Kênh Alpha"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:877
|
|
msgid "/Layer/Alpha/Alpha to Selection"
|
|
msgstr "/Lớp/Alpha/Alpha cho Phần chọn"
|
|
|
|
#. <Image>/Tools
|
|
#: app/gui/menus.c:889
|
|
msgid "/Tools/Toolbox"
|
|
msgstr "/Công cụ/Hộp Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:893
|
|
msgid "/Tools/Default Colors"
|
|
msgstr "/Công cụ/Màu Mặc Định"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:898
|
|
msgid "/Tools/Swap Colors"
|
|
msgstr "/Công cụ/Màu Hoán đổi"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:903
|
|
msgid "/Tools/Swap Contexts"
|
|
msgstr "/Công cụ/Ngữ cảnh Hoán đổi"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:910
|
|
msgid "/Tools/Selection Tools"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:911
|
|
msgid "/Tools/Paint Tools"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:912
|
|
msgid "/Tools/Transform Tools"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng"
|
|
|
|
#. <Image>/Dialogs
|
|
#: app/gui/menus.c:916
|
|
msgid "/Dialogs/Layers, Channels & Paths..."
|
|
msgstr "/Thoại/Lớp, Kênh & Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:920
|
|
msgid "/Dialogs/Brushes, Patterns & Stuff..."
|
|
msgstr "/Thoại/Bút vẽ, Mẫu ..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:924
|
|
msgid "/Dialogs/Tool Options..."
|
|
msgstr "/Thoại/Tùy chọn Công cụ..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:929
|
|
msgid "/Dialogs/Device Status..."
|
|
msgstr "/Thoại/Trạng thái Thiết bị..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:936
|
|
msgid "/Dialogs/Layers..."
|
|
msgstr "/Thoại/Các Lớp..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:940
|
|
msgid "/Dialogs/Channels..."
|
|
msgstr "/Thoại/Các Kênh..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:944
|
|
msgid "/Dialogs/Paths..."
|
|
msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:948
|
|
msgid "/Dialogs/Indexed Palette..."
|
|
msgstr "/Thoại/Bảng màu chỉ thị..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:953
|
|
msgid "/Dialogs/Selection Editor..."
|
|
msgstr "/Thoại/Trình biên tập phần chọn..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:958
|
|
msgid "/Dialogs/Navigation..."
|
|
msgstr "/Thoại/Duyệt..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:966
|
|
msgid "/Dialogs/Colors..."
|
|
msgstr "/Thoại/Các Màu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:971
|
|
msgid "/Dialogs/Brushes..."
|
|
msgstr "/Thoại/Bút vẽ..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:976
|
|
msgid "/Dialogs/Patterns..."
|
|
msgstr "/Thoại/Mẫu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:981
|
|
msgid "/Dialogs/Gradients..."
|
|
msgstr "/Thoại/Độ dốc..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:986
|
|
msgid "/Dialogs/Palettes..."
|
|
msgstr "/Thoại/Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:991
|
|
msgid "/Dialogs/Buffers..."
|
|
msgstr "/Thoại/Buffers..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:999
|
|
msgid "/Dialogs/Images..."
|
|
msgstr "/Thoại/Ảnh..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1003
|
|
msgid "/Dialogs/Document History..."
|
|
msgstr "/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1008
|
|
msgid "/Dialogs/Error Console..."
|
|
msgstr "/Thoại/Console Lỗi..."
|
|
|
|
#. <Image>/Filters
|
|
#: app/gui/menus.c:1018
|
|
msgid "/Filters/Repeat Last"
|
|
msgstr "/Trình Lọc/Nhắc lại Lần cuối"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1023
|
|
msgid "/Filters/Re-Show Last"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1031
|
|
msgid "/Filters/Blur"
|
|
msgstr "/Trình Lọc/Độ mờ"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1032
|
|
msgid "/Filters/Colors"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Màu"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1033
|
|
msgid "/Filters/Noise"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Độ ồn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1034
|
|
msgid "/Filters/Edge-Detect"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1035
|
|
msgid "/Filters/Enhance"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Nâng cao"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1036
|
|
msgid "/Filters/Generic"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Chung"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1040
|
|
msgid "/Filters/Glass Effects"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Hiệu ứng Thủy tinh"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1041
|
|
msgid "/Filters/Light Effects"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Hiệu ứng Ánh sáng"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1042
|
|
msgid "/Filters/Distorts"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Chỗ méo mó"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1043
|
|
msgid "/Filters/Artistic"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Tính nghệ thuật"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1044
|
|
msgid "/Filters/Map"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Bản đồ"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1045
|
|
msgid "/Filters/Render"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Biểu hiện"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1046
|
|
msgid "/Filters/Text"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Văn bản"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1047
|
|
msgid "/Filters/Web"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Web"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1051
|
|
msgid "/Filters/Animation"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1052
|
|
msgid "/Filters/Combine"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Tổ hợp"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1056
|
|
msgid "/Filters/Toys"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Đồ chơi"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1064
|
|
msgid "/Automatic"
|
|
msgstr "/Tự động"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1077
|
|
msgid "/By Extension"
|
|
msgstr "/Bằng phần mở rộng"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1090
|
|
msgid "/New Layer..."
|
|
msgstr "/Lớp mới..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1096
|
|
msgid "/Raise Layer"
|
|
msgstr "/Nâng Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1101
|
|
msgid "/Layer to Top"
|
|
msgstr "/Lớp trên Đỉnh"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1106
|
|
msgid "/Lower Layer"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1111
|
|
msgid "/Layer to Bottom"
|
|
msgstr "/Lớp ở Đáy"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1117
|
|
msgid "/Duplicate Layer"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1122
|
|
msgid "/Anchor Layer"
|
|
msgstr "/Neo Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1127
|
|
msgid "/Merge Down"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1132
|
|
msgid "/Delete Layer"
|
|
msgstr "/Xóa Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1140
|
|
msgid "/Layer Boundary Size..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1145
|
|
msgid "/Layer to Imagesize"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1150
|
|
msgid "/Scale Layer..."
|
|
msgstr "/Tỷ lệ Lớp..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1158
|
|
msgid "/Add Layer Mask..."
|
|
msgstr "/Thêm Mask Lớp..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1162
|
|
msgid "/Apply Layer Mask"
|
|
msgstr "/Thêm Mask Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1166
|
|
msgid "/Delete Layer Mask"
|
|
msgstr "/Xoá Mask Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1171
|
|
msgid "/Mask to Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1179
|
|
msgid "/Add Alpha Channel"
|
|
msgstr "/Thêm Kênh Alpha"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1183
|
|
msgid "/Alpha to Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1191
|
|
msgid "/Edit Layer Attributes..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Lớp..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1203
|
|
msgid "/New Channel..."
|
|
msgstr "/Kênh Mới..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1208
|
|
msgid "/Raise Channel"
|
|
msgstr "/Nâng Kênh"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1213
|
|
msgid "/Lower Channel"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1218
|
|
msgid "/Duplicate Channel"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Kênh"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1226
|
|
msgid "/Channel to Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1231 app/gui/menus.c:1297
|
|
msgid "/Add to Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1236 app/gui/menus.c:1302
|
|
msgid "/Subtract from Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1241 app/gui/menus.c:1307
|
|
msgid "/Intersect with Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1249
|
|
msgid "/Delete Channel"
|
|
msgstr "/Xoá Kênh"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1257
|
|
msgid "/Edit Channel Attributes..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Kênh..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1269
|
|
msgid "/New Path..."
|
|
msgstr "/Đường dẫn Mới..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1274
|
|
msgid "/Raise Path"
|
|
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1279
|
|
msgid "/Lower Path"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1284 app/gui/menus.c:1379
|
|
msgid "/Duplicate Path"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1292 app/gui/menus.c:1384
|
|
msgid "/Path to Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1313 app/gui/menus.c:1389
|
|
msgid "/Selection to Path"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1318 app/gui/menus.c:1394
|
|
msgid "/Stroke Path"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1326 app/gui/menus.c:1407
|
|
msgid "/Copy Path"
|
|
msgstr "/Sao chép Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1331 app/gui/menus.c:1412
|
|
msgid "/Paste Path"
|
|
msgstr "/Dán Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1336 app/gui/menus.c:1417
|
|
msgid "/Import Path..."
|
|
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1341 app/gui/menus.c:1422
|
|
msgid "/Export Path..."
|
|
msgstr "/Xuất Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1349 app/gui/menus.c:1399
|
|
msgid "/Delete Path"
|
|
msgstr "/Xóa Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1357
|
|
msgid "/Path Tool"
|
|
msgstr "/Công cụ Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1362 app/gui/menus.c:1430
|
|
msgid "/Edit Path Attributes..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1374
|
|
msgid "/New Path"
|
|
msgstr "/Đường dẫn Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1449
|
|
msgid "/Select Tab"
|
|
msgstr "/Chọn Tab"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1452
|
|
msgid "/Add Tab/Tool Options..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Tùy chọn Công cụ..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1457
|
|
msgid "/Add Tab/Layers..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Lớp..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1458
|
|
msgid "/Add Tab/Channels..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Kênh..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1459
|
|
msgid "/Add Tab/Paths..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1460
|
|
msgid "/Add Tab/Indexed Palette..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Bảng màu Phụ lục..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1462
|
|
msgid "/Add Tab/Selection Editor..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Trình biên tập phần chọn..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1464
|
|
msgid "/Add Tab/Navigation..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Duyệt..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1469
|
|
msgid "/Add Tab/Colors..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Màu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1471
|
|
msgid "/Add Tab/Brushes..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Bút vẽ..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1473
|
|
msgid "/Add Tab/Patterns..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Mẫu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1475
|
|
msgid "/Add Tab/Gradients..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Độ dốc..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1477
|
|
msgid "/Add Tab/Palettes..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1479
|
|
msgid "/Add Tab/Buffers..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Buffers..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1484
|
|
msgid "/Add Tab/Images..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Ảnh..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1485
|
|
msgid "/Add Tab/Document History..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Lược sử Tài liệu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1487
|
|
msgid "/Add Tab/Error Console..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Console Lỗi..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1492
|
|
msgid "/Add Tab/Tools..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Công cụ..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1493
|
|
msgid "/Add Tab/Old Paths..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Đường dẫn Cũ..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1495
|
|
msgid "/Remove Tab"
|
|
msgstr "/Bỏ Tab"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1504
|
|
msgid "/Preview Size/Tiny"
|
|
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Nhỏ xíu"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1509
|
|
msgid "/Preview Size/Extra Small"
|
|
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Rất nhỏ"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1510
|
|
msgid "/Preview Size/Small"
|
|
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Nhỏ"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1511
|
|
msgid "/Preview Size/Medium"
|
|
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Trung bình"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1512
|
|
msgid "/Preview Size/Large"
|
|
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Lớn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1513
|
|
msgid "/Preview Size/Extra Large"
|
|
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Rất lớn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1514
|
|
msgid "/Preview Size/Huge"
|
|
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Đồ sộ"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1515
|
|
msgid "/Preview Size/Enormous"
|
|
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Cực lớn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1516
|
|
msgid "/Preview Size/Gigantic"
|
|
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Khổng lồ"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1518
|
|
msgid "/View as List"
|
|
msgstr "/Xem theo Danh sách"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1521
|
|
msgid "/View as Grid"
|
|
msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1527
|
|
msgid "/Show Image Menu"
|
|
msgstr "/Hiển thị Menu Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1530
|
|
msgid "/Auto Follow Active Image"
|
|
msgstr "/Tự động theo Ảnh hoạt động"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1543
|
|
msgid "/New Brush"
|
|
msgstr "/Bút vẽ Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1548
|
|
msgid "/Duplicate Brush"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1553
|
|
msgid "/Edit Brush..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Bút vẽ..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1558
|
|
msgid "/Delete Brush..."
|
|
msgstr "/Xoá Bút vẽ..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1566
|
|
msgid "/Refresh Brushes"
|
|
msgstr "/Làm tươi các Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1578
|
|
msgid "/New Pattern"
|
|
msgstr "/Mẫu Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1583
|
|
msgid "/Duplicate Pattern"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1588
|
|
msgid "/Edit Pattern..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Mẫu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1593
|
|
msgid "/Delete Pattern..."
|
|
msgstr "/Xoá Mẫu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1601
|
|
msgid "/Refresh Patterns"
|
|
msgstr "/Làm tươi Mẫu"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1626
|
|
msgid "/Left Endpoint's Color..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1631
|
|
msgid "/Load Left Color From/Left Neighbor's Right Endpoint"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1635
|
|
msgid "/Load Left Color From/Right Endpoint"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1639
|
|
msgid "/Load Left Color From/FG Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1643
|
|
msgid "/Load Left Color From/BG Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1661
|
|
msgid "/Save Left Color To"
|
|
msgstr "/Lưu Màu bên Trái vào"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1676
|
|
msgid "/Right Endpoint's Color..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1681
|
|
msgid "/Load Right Color From/Right Neighbor's Left Endpoint"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1685
|
|
msgid "/Load Right Color From/Left Endpoint"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1689
|
|
msgid "/Load Right Color From/FG Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1693
|
|
msgid "/Load Right Color From/BG Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1711
|
|
msgid "/Save Right Color To"
|
|
msgstr "/Lưu Màu bên Phải vào"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1726
|
|
msgid "/blendingfunction/Linear"
|
|
msgstr "/chức năng pha trộn/Tuyến"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1731
|
|
msgid "/blendingfunction/Curved"
|
|
msgstr "/chức năng pha trộn/Cong"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1736
|
|
msgid "/blendingfunction/Sinusodial"
|
|
msgstr "/chức năng pha trộn/Sin"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1741
|
|
msgid "/blendingfunction/Spherical (increasing)"
|
|
msgstr "/chức năng pha trộn/Hình cầu (tăng)"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1746
|
|
msgid "/blendingfunction/Spherical (decreasing)"
|
|
msgstr "/chức năng pha trộn/Hình cầu (giảm)"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1751
|
|
msgid "/blendingfunction/(Varies)"
|
|
msgstr "/chức năng pha trộn/(Biến đổi)"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1756
|
|
msgid "/coloringtype/RGB"
|
|
msgstr "/Loại màu/RGB"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1761
|
|
msgid "/coloringtype/HSV (counter-clockwise hue)"
|
|
msgstr "/Loại màu/HSV (màu sắc tính theo chiều kim đồng hồ)"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1766
|
|
msgid "/coloringtype/HSV (clockwise hue)"
|
|
msgstr "/Loại màu/HSV (màu sắc chiều kim đồng hồ)"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1771
|
|
msgid "/coloringtype/(Varies)"
|
|
msgstr "/Loại màu/(Biến đổi)"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1809
|
|
msgid "/Blend Endpoints' Colors"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1813
|
|
msgid "/Blend Endpoints' Opacity"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1829
|
|
msgid "/New Gradient"
|
|
msgstr "/Độ dốc Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1834
|
|
msgid "/Duplicate Gradient"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1839
|
|
msgid "/Edit Gradient..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Độ dốc..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1844
|
|
msgid "/Delete Gradient..."
|
|
msgstr "/Xoá Độ dốc..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1852
|
|
msgid "/Refresh Gradients"
|
|
msgstr "/Làm tươi Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1860
|
|
msgid "/Save as POV-Ray..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1872
|
|
msgid "/New Color"
|
|
msgstr "/Màu Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1877 app/gui/menus.c:1973
|
|
msgid "/Edit Color..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Màu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1882
|
|
msgid "/Delete Color"
|
|
msgstr "/Xoá Màu"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1894
|
|
msgid "/New Palette"
|
|
msgstr "/Bảng màu Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1899
|
|
msgid "/Duplicate Palette"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1904
|
|
msgid "/Edit Palette..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1909
|
|
msgid "/Delete Palette..."
|
|
msgstr "/Xoá Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1917
|
|
msgid "/Refresh Palettes"
|
|
msgstr "/Làm tươi Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1925
|
|
msgid "/Import Palette..."
|
|
msgstr "/Nhập Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1930
|
|
msgid "/Merge Palettes..."
|
|
msgstr "/Hợp nhất Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1941
|
|
msgid "/Paste Buffer"
|
|
msgstr "/Dán Buffer"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1946
|
|
msgid "/Paste Buffer Into"
|
|
msgstr "/Dán Buffer vào trong"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1951
|
|
msgid "/Paste Buffer as New"
|
|
msgstr "/Dán Buffer làm Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1956
|
|
msgid "/Delete Buffer"
|
|
msgstr "/Xoá Buffer"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1968
|
|
msgid "/Add Color"
|
|
msgstr "/Thêm Màu"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1985
|
|
msgid "/Raise Displays"
|
|
msgstr "/Nâng Hiển thị"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1989
|
|
msgid "/New Display"
|
|
msgstr "/Hiển thị mới"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:1993
|
|
msgid "/Delete Image"
|
|
msgstr "/Xoá Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:2004
|
|
msgid "/Open Image"
|
|
msgstr "/Mở Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:2008
|
|
msgid "/Raise or Open Image"
|
|
msgstr "/Nâng hay Mở Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:2012
|
|
msgid "/File Open Dialog..."
|
|
msgstr "/Thoại Mở Tập Tin..."
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:2016
|
|
msgid "/Remove Entry"
|
|
msgstr "/Bỏ Mục nhập"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:2023
|
|
msgid "/Recreate Preview"
|
|
msgstr "/Tạo lại Xem trước"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:2027
|
|
msgid "/Reload all Previews"
|
|
msgstr "/Nạp lại mọi Xem trước"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:2031
|
|
msgid "/Remove Dangling Entries"
|
|
msgstr "/Bỏ các Mục kèm theo"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:2042
|
|
msgid "/QMask Active"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:2048
|
|
msgid "/Mask Selected Areas"
|
|
msgstr "/Mask vùng được chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:2051
|
|
msgid "/Mask Unselected Areas"
|
|
msgstr "/Mask vùng không được chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/menus.c:2057
|
|
msgid "/Configure Color and Opacity..."
|
|
msgstr "/Cấu hình Màu và Độ đục..."
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:121
|
|
msgid "Module Browser"
|
|
msgstr "Duyệt Module"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:123
|
|
msgid "Browse & Manage Loadable Modules"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:165
|
|
msgid "Autoload"
|
|
msgstr "Tự động nạp"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:172
|
|
msgid "Module Path"
|
|
msgstr "Đường Dẫn Module"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:419
|
|
msgid "<No modules>"
|
|
msgstr "<không có module>"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:431 app/gui/module-browser.c:440
|
|
msgid "On disk"
|
|
msgstr "Trên Đĩa"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:431
|
|
msgid "Only in memory"
|
|
msgstr "Chỉ trong Bộ Nhớ"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:440
|
|
msgid "No longer available"
|
|
msgstr "Không có sẵn nữa"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:476
|
|
msgid "Load"
|
|
msgstr "Nạp"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:478
|
|
msgid "Query"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:485
|
|
msgid "Unload"
|
|
msgstr "Thôi Nạp"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:500
|
|
msgid "Purpose:"
|
|
msgstr "Mụcđích:"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:501
|
|
msgid "Author:"
|
|
msgstr "Tác giả:"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:502
|
|
msgid "Version:"
|
|
msgstr "Phiên bản:"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:503
|
|
msgid "Copyright:"
|
|
msgstr "Bản quyền:"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:504
|
|
msgid "Date:"
|
|
msgstr "Ngày:"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:505
|
|
msgid "Location:"
|
|
msgstr "Địa điểm:"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:506
|
|
msgid "State:"
|
|
msgstr "Trạng thái:"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:507
|
|
msgid "Last Error:"
|
|
msgstr "Lỗi gần nhất:"
|
|
|
|
#: app/gui/module-browser.c:508
|
|
msgid "Available Types:"
|
|
msgstr "Kiểu Hiện Có:"
|
|
|
|
#: app/gui/offset-dialog.c:92
|
|
msgid "Offset Layer"
|
|
msgstr "Lớp Offset"
|
|
|
|
#: app/gui/offset-dialog.c:94
|
|
msgid "Offset Layer Mask"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/offset-dialog.c:96
|
|
msgid "Offset Channel"
|
|
msgstr "Kênh Offset"
|
|
|
|
#: app/gui/offset-dialog.c:102 app/gui/resize-dialog.c:442
|
|
msgid "Offset"
|
|
msgstr "Offset"
|
|
|
|
#: app/gui/offset-dialog.c:147
|
|
msgid "Offset _X:"
|
|
msgstr "Offset _X:"
|
|
|
|
#: app/gui/offset-dialog.c:149
|
|
msgid "_Y:"
|
|
msgstr "_Y:"
|
|
|
|
#. The by half height and half width option
|
|
#: app/gui/offset-dialog.c:177
|
|
msgid "Offset by (x/_2),(y/2)"
|
|
msgstr "Offset theo (x/_2),(y/2)"
|
|
|
|
#. The wrap around option
|
|
#: app/gui/offset-dialog.c:187
|
|
msgid "_Wrap"
|
|
msgstr "_Ngắt dòng"
|
|
|
|
#: app/gui/offset-dialog.c:203
|
|
msgid "_Background"
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
#: app/gui/offset-dialog.c:206
|
|
msgid "_Transparent"
|
|
msgstr "Trong _suốt"
|
|
|
|
#: app/gui/palette-editor-commands.c:104
|
|
msgid "Edit Palette Color"
|
|
msgstr "Biên soạn Màu riêng"
|
|
|
|
#: app/gui/palette-editor-commands.c:106
|
|
msgid "Edit Color Palette Entry"
|
|
msgstr "Biên soạn mục nhập bảng màu"
|
|
|
|
#: app/gui/palette-import-dialog.c:166
|
|
msgid "Import Palette"
|
|
msgstr "Nhập Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/gui/palette-import-dialog.c:168
|
|
msgid "Import a New Palette"
|
|
msgstr "Nhập bảng màu mới"
|
|
|
|
#: app/gui/palette-import-dialog.c:175
|
|
msgid "_Import"
|
|
msgstr "_Nhập"
|
|
|
|
#. The "Source" frame
|
|
#: app/gui/palette-import-dialog.c:201
|
|
msgid "Select Source"
|
|
msgstr "Chọn Nguồn"
|
|
|
|
#: app/gui/palette-import-dialog.c:213
|
|
msgid "_Gradient"
|
|
msgstr "_Gradient"
|
|
|
|
#: app/gui/palette-import-dialog.c:225
|
|
msgid "I_mage"
|
|
msgstr "Ản_h"
|
|
|
|
#. The "Import" frame
|
|
#: app/gui/palette-import-dialog.c:283
|
|
msgid "Import Options"
|
|
msgstr "Nhập Tùy Chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/palette-import-dialog.c:297
|
|
msgid "New Import"
|
|
msgstr "Nhập Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/palette-import-dialog.c:299
|
|
msgid "Palette _Name:"
|
|
msgstr "Tê_n Bảng Màu:"
|
|
|
|
#: app/gui/palette-import-dialog.c:305
|
|
msgid "N_umber of Colors:"
|
|
msgstr "Số lượng màu:"
|
|
|
|
#: app/gui/palette-import-dialog.c:318
|
|
msgid "C_olumns:"
|
|
msgstr "Cột:"
|
|
|
|
#: app/gui/palette-import-dialog.c:330
|
|
msgid "I_nterval:"
|
|
msgstr "Khoảng:"
|
|
|
|
#. The "Preview" frame
|
|
#: app/gui/palette-import-dialog.c:342
|
|
msgid "Preview"
|
|
msgstr "Xem trước"
|
|
|
|
#: app/gui/palette-select.c:242
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to run palette callback.\n"
|
|
"The corresponding plug-in may have crashed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/palettes-commands.c:126
|
|
msgid "Merge Palette"
|
|
msgstr "Hợp nhất Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/gui/palettes-commands.c:129
|
|
msgid "Enter a name for merged palette"
|
|
msgstr "Nhập một Tên cho bảng màu được hợp nhất"
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:167 app/gui/vectors-commands.c:462
|
|
#: app/gui/vectors-commands.c:508
|
|
msgid "New Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:171
|
|
msgid "Duplicate Path"
|
|
msgstr "Nhân đôi Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:175
|
|
msgid "Path to Selection"
|
|
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:179
|
|
msgid "Selection to Path"
|
|
msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:183 app/widgets/gimpvectorslistview.c:136
|
|
msgid "Stroke Path"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:187
|
|
msgid "Delete Path"
|
|
msgstr "Xoá Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:196
|
|
msgid "New Point"
|
|
msgstr "Điểm Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:200
|
|
msgid "Add Point"
|
|
msgstr "Thêm điểm"
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:204
|
|
msgid "Delete Point"
|
|
msgstr "Xoá điểm"
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:208
|
|
msgid "Edit Point"
|
|
msgstr "Biên soạn điểm"
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path %d"
|
|
msgstr "Đường dẫn %d"
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:994 app/gui/vectors-commands.c:580
|
|
msgid "Edit Path Attributes"
|
|
msgstr "Biên soạn thuộc tính Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:997
|
|
msgid "Enter a new name for the path"
|
|
msgstr "Nhập tên mới cho đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:1906
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read from '%s'."
|
|
msgstr "Không đọc được từ '%s'."
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:1921
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read path from '%s'."
|
|
msgstr "Không đọc được đường dẫn từ '%s'."
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:1928
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No points specified in path file '%s'."
|
|
msgstr "Không có đểm nào được chỉ định trong tập tin đường dẫn '%s'."
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:1939
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to read path points from '%s'."
|
|
msgstr "Không đọc được các điểm đường dẫn từ '%s'."
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:2038
|
|
msgid "Load and Save Bezier Curves"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:2078
|
|
msgid "Load Path"
|
|
msgstr "Nạp Đường Dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/paths-dialog.c:2100
|
|
msgid "Save Path"
|
|
msgstr "Lưu Đường Dẫn"
|
|
|
|
#: app/gui/pattern-select.c:250
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to run pattern callback.\n"
|
|
"The corresponding plug-in may have crashed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/plug-in-menus.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Repeat \"%s\""
|
|
msgstr "Nhắc lại \"%s\""
|
|
|
|
#: app/gui/plug-in-menus.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Re-show \"%s\""
|
|
msgstr "Hiển thị lại \"%s\""
|
|
|
|
#: app/gui/plug-in-menus.c:351
|
|
msgid "Repeat Last"
|
|
msgstr "Nhắc lại Lần cuối"
|
|
|
|
#: app/gui/plug-in-menus.c:354
|
|
msgid "Re-Show Last"
|
|
msgstr "Hiển thị lại Lần cuối"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:316
|
|
msgid ""
|
|
"You will have to restart GIMP for\n"
|
|
"the following changes to take effect:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cần khởi động lại GIMP để các\n"
|
|
"thay đổi sau đây có tác dụng:"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:857
|
|
msgid "Preferences"
|
|
msgstr "Tùy thích"
|
|
|
|
#. Default Image Size and Unit
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:990
|
|
msgid "Default Image Size and Unit"
|
|
msgstr "Kích cỡ và Đơn vị Ảnh Mặc định"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1010
|
|
msgid "Width"
|
|
msgstr "Rộng"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1012
|
|
msgid "Height"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
#. Default Image Resolution and Resolution Unit
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1020
|
|
msgid "Default Image Resolution and Resolution Unit"
|
|
msgstr "Đơn Vị Phân giải và Độ Phân Giải Ảnh Mặc định"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1042 app/gui/preferences-dialog.c:1612
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1260 app/tools/gimpfliptool.c:292
|
|
msgid "Horizontal"
|
|
msgstr "Ngang"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1044 app/gui/preferences-dialog.c:1614
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1262 app/tools/gimpfliptool.c:296
|
|
msgid "Vertical"
|
|
msgstr "Dọc"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1046 app/gui/preferences-dialog.c:1616
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1264
|
|
msgid "dpi"
|
|
msgstr "dpi"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1062
|
|
msgid "Default Image _Type:"
|
|
msgstr "_Kiểu ảnh mặc định:"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1065
|
|
msgid "Maximum Image Size:"
|
|
msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa:"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1074 app/gui/preferences-dialog.c:1077
|
|
msgid "Default Comment"
|
|
msgstr "Bình luận mặc định"
|
|
|
|
#. Comment
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1084
|
|
msgid "Comment Used for New Images"
|
|
msgstr "Bình luận được dùng cho Ảnh Mới"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1111 app/gui/preferences-dialog.c:1114
|
|
msgid "Interface"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1125
|
|
msgid "_Preview Size:"
|
|
msgstr "X_em trước kích thước:"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1128
|
|
msgid "_Navigation Preview Size:"
|
|
msgstr "Kích cỡ Xem trước lúc _duyệt:"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1131
|
|
msgid "_Recent Documents List Size:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Dialog Bahaviour
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1135
|
|
msgid "Dialog Behavior"
|
|
msgstr "Ứng xử Thoại"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1138
|
|
msgid "_Info Window Per Display"
|
|
msgstr "Hiển Thị Cửa Sổ Th_ông Tin"
|
|
|
|
#. Menus
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1142
|
|
msgid "Menus"
|
|
msgstr "Menus"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1145
|
|
msgid "Enable _Tearoff Menus"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Window Positions
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1149
|
|
msgid "Window Positions"
|
|
msgstr "Vị trí Cửa sổ"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1152
|
|
msgid "_Save Window Positions on Exit"
|
|
msgstr "_Lưu vị trí cửa sổ khi thoát"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1155
|
|
msgid "R_estore Saved Window Positions on Start-up"
|
|
msgstr "Kh_ôi phục vị trí cửa sổ đã lưu khi khởi chạy"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1163
|
|
msgid "Clear Saved Window Positions Now"
|
|
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1178 app/gui/preferences-dialog.c:1181
|
|
msgid "Help System"
|
|
msgstr "Hệ Thống Trợ Giúp"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1191
|
|
msgid "Show Tool _Tips"
|
|
msgstr "Hiển Thị M_ẹo Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1194
|
|
msgid "Context Sensitive _Help with \"F1\""
|
|
msgstr "Trợ _giúp theo Ngữ cảnh với \"F1\""
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1197
|
|
msgid "Show Tips on _Startup"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Help Browser
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1201
|
|
msgid "Help Browser"
|
|
msgstr "Trình Duyệt Trợ Giúp"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1205
|
|
msgid "Help _Browser to Use:"
|
|
msgstr "Dùng Trình _Duyệt Trợ Giúp:"
|
|
|
|
#. Contiguous Regions
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1224
|
|
msgid "Finding Contiguous Regions"
|
|
msgstr "Tìm các vùng tiếp giáp nhau"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1229
|
|
msgid "Default _Threshold:"
|
|
msgstr "Ngư_ỡng Mặc định:"
|
|
|
|
#. Scaling
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1233
|
|
msgid "Scaling"
|
|
msgstr "Cân Chỉnh"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1237
|
|
msgid "Default _Interpolation:"
|
|
msgstr "N_ội suy Mặc định:"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1246 app/gui/preferences-dialog.c:1249
|
|
msgid "Input Devices"
|
|
msgstr "Thiết Bị Nhập"
|
|
|
|
#. Input Device Settings
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1256
|
|
msgid "Input Device Settings"
|
|
msgstr "Thiết Lập Thiết Bị Nhập"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1293
|
|
msgid "Save Input Device Settings on Exit"
|
|
msgstr "Lưu Thiết Lập của Thiết Bị Nhập khi Thoát ra"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1301
|
|
msgid "Save Input Device Settings Now"
|
|
msgstr "Lưu Thiết Lập của Thiết Bị Nhập Bây Giờ"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1316 app/gui/preferences-dialog.c:1319
|
|
msgid "Image Windows"
|
|
msgstr "Cửa sổ Ảnh"
|
|
|
|
#. Appearance
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1326
|
|
msgid "Appearance"
|
|
msgstr "Diệm mạo"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1329
|
|
msgid "Use \"_Dot for Dot\" by default"
|
|
msgstr "Dùng \"Ch_ấm cho Chấm\" là mặc định"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1332
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Menubar"
|
|
msgstr "Hiện thanh trạng th_ái"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1335
|
|
msgid "Show _Rulers"
|
|
msgstr "Hiện Th_ước đo"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1338
|
|
msgid "Show S_tatusbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh trạng th_ái"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1344
|
|
msgid "Marching _Ants Speed:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Canvas Padding Color
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1348
|
|
msgid "Canvas Padding Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1353
|
|
msgid "Padding Mode:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1356
|
|
msgid "Custom Color:"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Màu:"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1357
|
|
msgid "Select Custom Canvas Padding Color"
|
|
msgstr "Chọn Bảng Màu Canvas Tùy Chọn"
|
|
|
|
#. Zoom & Resize Behaviour
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1363
|
|
msgid "Zoom & Resize Behaviour"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1367
|
|
msgid "Resize Window on _Zoom"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ khi Ph_óng"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1370
|
|
msgid "Resize Window on Image _Size Change"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ khi đổi kích th_ước ảnh"
|
|
|
|
#. Pointer Movement Feedback
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1374
|
|
msgid "Pointer Movement Feedback"
|
|
msgstr "Phản hồi Di chuyển Con Trỏ"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1378
|
|
msgid "Perfect-but-Slow _Pointer Tracking"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1381
|
|
msgid "Enable Cursor _Updating"
|
|
msgstr "Bật chạy cập _nhật Con Trỏ"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1387
|
|
msgid "Cursor M_ode:"
|
|
msgstr "Ch_ế độ Con Trỏ:"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1396
|
|
msgid "Image Title & Statusbar Format"
|
|
msgstr "Định dạng Thanh Trạng Thái & Tiêu Đề Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1399
|
|
msgid "Title & Status"
|
|
msgstr "Tiêu Đề & Trạng Thái"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1418
|
|
msgid "Custom"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1419
|
|
msgid "Standard"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1420
|
|
msgid "Show zoom percentage"
|
|
msgstr "Hiển thị tỷ lệ phần trăm Phóng"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1421
|
|
msgid "Show zoom ratio"
|
|
msgstr "Hiển thị tỷ lệ Phóng"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1422
|
|
msgid "Show reversed zoom ratio"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1423
|
|
msgid "Show memory usage"
|
|
msgstr "Hiển thị sử dụng bộ nhớ"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1436
|
|
msgid "Image Title Format"
|
|
msgstr "Định dạng Tiêu đề Ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1441
|
|
msgid "Image Statusbar Format"
|
|
msgstr "Định dạng thanh trạng thái ảnh"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1526 app/gui/preferences-dialog.c:1529
|
|
msgid "Display"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#. Transparency
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1536
|
|
msgid "Transparency"
|
|
msgstr "Trong suốt"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1540
|
|
msgid "Transparency _Type:"
|
|
msgstr "_Kiểu Trong suốt:"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1543
|
|
msgid "Check _Size:"
|
|
msgstr "Kiểm tra K_ích cỡ:"
|
|
|
|
#. 8-Bit Displays
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1547
|
|
msgid "8-Bit Displays"
|
|
msgstr "Hiển thị 8-bit"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1555
|
|
msgid "Minimum Number of Colors:"
|
|
msgstr "Số lượng màu tối thiểu:"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1558
|
|
msgid "Install Colormap"
|
|
msgstr "Cài Đặt Bản Đồ Màu"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1561
|
|
msgid "Colormap Cycling"
|
|
msgstr "Vòng bản đồ màu"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1570 app/gui/preferences-dialog.c:1573
|
|
msgid "Monitor"
|
|
msgstr "Màn Hình"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1579
|
|
msgid "Get Monitor Resolution"
|
|
msgstr "Lấy Độ Phân Giải Màn Hình"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(Currently %d x %d dpi)"
|
|
msgstr "(Hiện thời: %d x %d dpi)"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1625
|
|
msgid "C_alibrate"
|
|
msgstr "_Định Độ"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1639
|
|
msgid "From _Windowing System"
|
|
msgstr "Từ Hệ thống tạo c_ửa sổ"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1664
|
|
msgid "_Manually"
|
|
msgstr "Th_ủ Công"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1684 app/gui/preferences-dialog.c:1687
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1819
|
|
msgid "Environment"
|
|
msgstr "Môi Trường"
|
|
|
|
#. Resource Consumption
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1694
|
|
msgid "Resource Consumption"
|
|
msgstr "Tiêu thụ Tài nguyên"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1698
|
|
msgid "Conservative Memory Usage"
|
|
msgstr "Cách dùng Bộ nhớ Duy trì"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1708
|
|
msgid "Levels of Undo:"
|
|
msgstr "Mức Hoàn Tác:"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1711 app/gui/user-install-dialog.c:1142
|
|
msgid "Tile Cache Size:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1716
|
|
msgid "Number of Processors to Use:"
|
|
msgstr "Lượng Bộ vi xử lý để dùng:"
|
|
|
|
#. File Saving
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1721
|
|
msgid "File Saving"
|
|
msgstr "Lưu tập tin"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1725
|
|
msgid "Only when Modified"
|
|
msgstr "Chỉ khi thay đổi"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1726
|
|
msgid "Always"
|
|
msgstr "Luôn luôn"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1727
|
|
msgid "\"File -> Save\" Saves the Image:"
|
|
msgstr "\"Tập tin -> Lưu\" Lưu ảnh:"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1730
|
|
msgid "Size of Thumbnails Files:"
|
|
msgstr "Kích thước Tập tin Thumbnails:"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1739 app/gui/preferences-dialog.c:1742
|
|
msgid "Folders"
|
|
msgstr "Thư Mục"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1757
|
|
msgid "Temp Dir:"
|
|
msgstr "Thư mục tạm:"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1757
|
|
msgid "Select Temp Dir"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Tạm"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1758
|
|
msgid "Swap Dir:"
|
|
msgstr "Thư mục tráo đổi (swap):"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1758 app/gui/user-install-dialog.c:1163
|
|
msgid "Select Swap Dir"
|
|
msgstr "Chọn thư mục tráo đổi (swap)"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1791
|
|
msgid "Brush Folders"
|
|
msgstr "Thư mục Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1793
|
|
msgid "Select Brush Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1795
|
|
msgid "Pattern Folders"
|
|
msgstr "Thư mục Mẫu"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1797
|
|
msgid "Select Pattern Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Mẫu"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1799
|
|
msgid "Palette Folders"
|
|
msgstr "Thư mục Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1801
|
|
msgid "Select Palette Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1803
|
|
msgid "Gradient Folders"
|
|
msgstr "Thư mục Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1805
|
|
msgid "Select Gradient Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1807
|
|
msgid "Plug-Ins"
|
|
msgstr "Plug-Ins"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1807
|
|
msgid "Plug-In Folders"
|
|
msgstr "Thư mục chứa Plug-in"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1809
|
|
msgid "Select Plug-In Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục chứa Plug-in"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1811
|
|
msgid "Tool Plug-Ins"
|
|
msgstr "Công Cụ Plug-in"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1811
|
|
msgid "Tool Plug-In Folders"
|
|
msgstr "Thư mục Công Cụ Plug-in"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1813
|
|
msgid "Select Tool Plug-In Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Công Cụ Plug-in"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1815
|
|
msgid "Modules"
|
|
msgstr "Modules"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1815
|
|
msgid "Module Folders"
|
|
msgstr "Thư Mục chứa Module"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1817
|
|
msgid "Select Module Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư Mục chứa Module"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1819
|
|
msgid "Environment Folders"
|
|
msgstr "Thư Mục Môi Trường"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1821
|
|
msgid "Select Environment Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Môi Trường"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1823
|
|
msgid "Themes"
|
|
msgstr "Themes"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1823
|
|
msgid "Theme Folders"
|
|
msgstr "Thư mục chứa Theme"
|
|
|
|
#: app/gui/preferences-dialog.c:1825
|
|
msgid "Select Theme Folders"
|
|
msgstr "Chọn thư mục chứa theme"
|
|
|
|
#: app/gui/qmask-commands.c:169
|
|
msgid "Edit Qmask Color"
|
|
msgstr "Biên soạn Màu Qmask"
|
|
|
|
#: app/gui/qmask-commands.c:179
|
|
msgid "Qmask Attributes"
|
|
msgstr "Thuộc tính QMask"
|
|
|
|
#: app/gui/qmask-commands.c:181
|
|
msgid "Edit QuickMask Attributes"
|
|
msgstr "Biên soạn Thuộc tính QMask"
|
|
|
|
#: app/gui/qmask-commands.c:223
|
|
msgid "Mask Opacity:"
|
|
msgstr "Độ đục của mask:"
|
|
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:194
|
|
msgid "Scale Layer Options"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
|
|
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:196 app/gui/resize-dialog.c:228
|
|
#: app/tools/paint_options.c:375
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Kích cỡ"
|
|
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:202
|
|
msgid "Scale Image Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn Ảnh Cân chỉnh"
|
|
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:204
|
|
msgid "Pixel Dimensions"
|
|
msgstr "Cỡ theo Pixel"
|
|
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:216
|
|
msgid "Layer Boundary Size"
|
|
msgstr "Kích thước ranh giới Lớp"
|
|
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:217
|
|
msgid "Set Layer Boundary Size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:223
|
|
msgid "Canvas Size"
|
|
msgstr "Kích thước Canvas"
|
|
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:224
|
|
msgid "Set Image Canvas Size"
|
|
msgstr "Lập kích thước canvas ảnh"
|
|
|
|
#. the original width & height labels
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:279 app/tools/gimpscaletool.c:170
|
|
msgid "Original Width:"
|
|
msgstr "Bề rộng Nguyên gốc:"
|
|
|
|
#. the new size labels
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:304 app/gui/resize-dialog.c:553
|
|
msgid "New Width:"
|
|
msgstr "Bề rộng Mới:"
|
|
|
|
#. the scale ratio labels
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:371
|
|
msgid "Ratio X:"
|
|
msgstr "Tỷ lệ X:"
|
|
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:431
|
|
msgid "Constrain aspect ratio"
|
|
msgstr "Ép tỷ lệ bên ngoài"
|
|
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:501
|
|
msgid "Center"
|
|
msgstr "Trung tâm"
|
|
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:538
|
|
msgid "Print Size & Display Unit"
|
|
msgstr "Khổ in & Đơn vị Hiển thị"
|
|
|
|
#: app/gui/resize-dialog.c:695 app/tools/transform_options.c:113
|
|
msgid "Interpolation:"
|
|
msgstr "Nội suy:"
|
|
|
|
#: app/gui/resolution-calibrate-dialog.c:114
|
|
msgid "Calibrate Monitor Resolution"
|
|
msgstr "Xác Định Độ Phân Giải Màn Hình"
|
|
|
|
#: app/gui/resolution-calibrate-dialog.c:236
|
|
msgid "Measure the rulers and enter their lengths below."
|
|
msgstr "Đo bằng thước và nhập độ dài của chúng."
|
|
|
|
#: app/gui/resolution-calibrate-dialog.c:258
|
|
msgid "_Horizontal:"
|
|
msgstr "_Ngang:"
|
|
|
|
#: app/gui/resolution-calibrate-dialog.c:263
|
|
msgid "_Vertical:"
|
|
msgstr "_Dọc:"
|
|
|
|
#: app/gui/select-commands.c:142
|
|
msgid "Feather Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/select-commands.c:145
|
|
msgid "Feather Selection by:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/select-commands.c:177
|
|
msgid "Shrink Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/select-commands.c:180
|
|
msgid "Shrink Selection by:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/select-commands.c:189
|
|
msgid "Shrink from image border"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/select-commands.c:210
|
|
msgid "Grow Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/select-commands.c:213
|
|
msgid "Grow Selection by:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/select-commands.c:232
|
|
msgid "Border Selection"
|
|
msgstr "Sự chọn viền"
|
|
|
|
#: app/gui/select-commands.c:235
|
|
msgid "Border Selection by:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/splash.c:54
|
|
msgid "GIMP Startup"
|
|
msgstr "Khởi chạy GIMP"
|
|
|
|
#: app/gui/splash.c:96 app/widgets/gimptoolbox.c:181
|
|
msgid "The GIMP"
|
|
msgstr "GIMP"
|
|
|
|
#: app/gui/tips-dialog.c:90
|
|
msgid "<b>The GIMP tips file could not be parsed correctly!</b>"
|
|
msgstr "<b> Tập tin Mẹo Sử Dụng không thể phân tích đúng!</b>"
|
|
|
|
#: app/gui/tips-dialog.c:111
|
|
msgid "GIMP Tip of the Day"
|
|
msgstr "Mẹo Dùng GIMP"
|
|
|
|
#: app/gui/tips-dialog.c:175
|
|
msgid "Show tip next time GIMP starts"
|
|
msgstr "Hiển thị Mẹo khi chạy GIMP lần sau"
|
|
|
|
#: app/gui/tips-dialog.c:199
|
|
msgid "_Previous Tip"
|
|
msgstr "_Mẹo Trước"
|
|
|
|
#: app/gui/tips-dialog.c:209
|
|
msgid "_Next Tip"
|
|
msgstr "_Mẹo Tiếp Theo"
|
|
|
|
#: app/gui/tips-parser.c:166
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your GIMP tips file appears to be missing! There should be a file called '%"
|
|
"s'. Please check your installation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin Mẹo Dùng GIMP bị thiếu! Đúng ra phải có tập tin có tên '% s'. Hãy "
|
|
"kiểm tra lại việc cài đặt."
|
|
|
|
#. This is a special string to specify the language identifier to
|
|
#. look for in the gimp-tips.xml file. Please translate the C in it
|
|
#. according to the name of the po file used for gimp-tips.xml.
|
|
#. E.g. for the german translation, that would be "tips-locale:de".
|
|
#.
|
|
#: app/gui/tips-parser.c:181
|
|
msgid "tips-locale:C"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/tool-options-dialog.c:112
|
|
msgid "Save current settings to disk"
|
|
msgstr "Lưu thiết lập hiện thời vào đĩa"
|
|
|
|
#: app/gui/tool-options-dialog.c:121
|
|
msgid "Restore saved settings"
|
|
msgstr "Khôi phục thiết lập đã lưu"
|
|
|
|
#: app/gui/tool-options-dialog.c:130
|
|
msgid "Reset"
|
|
msgstr "Lập lại"
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:123
|
|
msgid ""
|
|
"The gimprc is used to store personal preferences\n"
|
|
"that affect GIMP's default behavior.\n"
|
|
"Paths to search for brushes, palettes, gradients,\n"
|
|
"patterns, plug-ins and modules can also configured\n"
|
|
"here."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gimprc được dùng để lưu trữ các tùy thích cá nhân\n"
|
|
"ảnh hưởng tới ứng xử mặc định của GIMP.\n"
|
|
"Đường dẫn để tìm bút vẽ, bảng màu, gradient, mẫu,\n"
|
|
"plug-in và các module cũng có thể được cấu hình\n"
|
|
"tại đây."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:131
|
|
msgid ""
|
|
"GIMP uses an additional gtkrc file so you can\n"
|
|
"configure it to look differently than other GTK apps."
|
|
msgstr ""
|
|
"GIMP dùng thêm tập tin gtkrc nên bạn có thể\n"
|
|
"cấu hình nhìn khác với các ứng dụng GTK khác."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:136
|
|
msgid ""
|
|
"Plug-ins and extensions are external programs run\n"
|
|
"by the GIMP which provide additional functionality.\n"
|
|
"These programs are searched for at run-time and\n"
|
|
"information about their functionality and mod-times\n"
|
|
"is cached in this file. This file is intended to\n"
|
|
"be GIMP-readable only, and should not be edited."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:145
|
|
msgid ""
|
|
"Key shortcuts can be dynamically redefined in The GIMP.\n"
|
|
"The menurc is a dump of your configuration so it can.\n"
|
|
"be remembered for the next session. You may edit this\n"
|
|
"file if you wish, but it is much easier to define the\n"
|
|
"keys from within The GIMP. Deleting this file will\n"
|
|
"restore the default shortcuts."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:154
|
|
msgid ""
|
|
"The sessionrc is used to store what dialog windows were\n"
|
|
"open the last time you quit The GIMP. You can configure\n"
|
|
"The GIMP to reopen these dialogs at the saved position."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:160
|
|
msgid ""
|
|
"The unitrc is used to store your user units database.\n"
|
|
"You can define additional units and use them just\n"
|
|
"like you use the built-in units inches, millimeters,\n"
|
|
"points and picas. This file is overwritten each time\n"
|
|
"you quit the GIMP."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:168
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user defined brushes.\n"
|
|
"The GIMP checks this folder in addition to the system-\n"
|
|
"wide GIMP brushes installation when searching for\n"
|
|
"brushes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:175
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store brushes that are created\n"
|
|
"with the brush editor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục này dùng để lưu trữ bút vẽ được tạo bằng\n"
|
|
"trình biên soạn bút vẽ."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:180
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user defined gradients\n"
|
|
"The GIMP checks this folder in addition to the system-\n"
|
|
"wide GIMP gradients installation when searching for\n"
|
|
"gradients."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:187
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user defined palettes.\n"
|
|
"The GIMP checks this folder in addition to the system-\n"
|
|
"wide GIMP palettes installation when searching for\n"
|
|
"palettes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:194
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user defined patterns.\n"
|
|
"The GIMP checks this folder in addition to the system-\n"
|
|
"wide GIMP patterns installation when searching for\n"
|
|
"patterns."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:201
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user created, temporary,\n"
|
|
"or otherwise non-system-supported plug-ins. The GIMP\n"
|
|
"checks this folder in addition to the system-wide\n"
|
|
"GIMP plug-in folder when searching for plug-ins."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:208
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user created, temporary,\n"
|
|
"or otherwise non-system-supported DLL modules. The\n"
|
|
"GIMP checks this folder in addition to the system-wide\n"
|
|
"GIMP module folder when searching for modules to load\n"
|
|
"during initialization."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:216
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user created, temporary,\n"
|
|
"or otherwise non-system-supported additions to the\n"
|
|
"plug-in environment. The GIMP checks this folder in\n"
|
|
"addition to the system-wide GIMP environment folder\n"
|
|
"when searching for plug-in environment modification\n"
|
|
"files."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:225
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user created and installed\n"
|
|
"scripts. The GIMP checks this folder in addition to\n"
|
|
"the systemwide GIMP scripts folder when searching for\n"
|
|
"scripts."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:232
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to temporarily store undo buffers\n"
|
|
"to reduce memory usage. If The GIMP is unceremoniously\n"
|
|
"killed, files of the form: gimp<#>.<#> may persist in\n"
|
|
"this folder. These files are useless across GIMP\n"
|
|
"sessions and can be destroyed with impunity."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:240
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store parameter files for the\n"
|
|
"Curves tool."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
|
|
"số cho công cụ vẽ đường cong."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:245
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store parameter files for the\n"
|
|
"Levels tool."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
|
|
"số cho công cụ định Mức độ."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:250
|
|
msgid ""
|
|
"This is folder used to store user defined fractals to\n"
|
|
"be used by the FractalExplorer plug-in. The GIMP\n"
|
|
"checks this folder in addition to the systemwide\n"
|
|
"FractalExplorer installation when searching for fractals."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:257
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user defined figures to\n"
|
|
"be used by the GFig plug-in. The GIMP checks this\n"
|
|
"folder in addition to the systemwide GFig installation\n"
|
|
"when searching for gfig figures."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:264
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user defined gflares to\n"
|
|
"be used by the GFlare plug-in. The GIMP checks this\n"
|
|
"folder in addition to the systemwide GFlares\n"
|
|
"installation when searching for gflares."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:271
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user defined data to be\n"
|
|
"used by the Gimpressionist plug-in. The GIMP checks\n"
|
|
"this folder in addition to the systemwide Gimpressionist\n"
|
|
"installation when searching for data."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:334
|
|
msgid ""
|
|
"Please wait while your personal\n"
|
|
"GIMP folder is being created..."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy đợi trong lúc tạo thư mục\n"
|
|
"GIMP riêng cho bạn..."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:537
|
|
msgid "GIMP User Installation"
|
|
msgstr "Cài đặt Người Dùng GIMP"
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:545
|
|
msgid "Continue"
|
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:695
|
|
msgid ""
|
|
"Welcome to\n"
|
|
"The GIMP User Installation"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chào Mừng\n"
|
|
"Việc Cài Đặt Người Dùng GIMP"
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:697
|
|
msgid "Click \"Continue\" to enter the GIMP user installation."
|
|
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để thực hiện cài đặt người dùng GIMP. "
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:701
|
|
msgid ""
|
|
"The GIMP - GNU Image Manipulation Program\n"
|
|
"Copyright (C) 1995-2002\n"
|
|
"Spencer Kimball, Peter Mattis and the GIMP Development Team."
|
|
msgstr ""
|
|
"GIMP - Chương Trình Xử Lý Ảnh Của GNU\n"
|
|
"Bản quyền (C) 1995-2002\n"
|
|
"Spencer Kimball, Peter Mattis và nhóm phát triển GIMP."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:711
|
|
msgid ""
|
|
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
|
|
"it under the terms of the GNU General Public License as published by\n"
|
|
"the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or\n"
|
|
"(at your option) any later version."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:717
|
|
msgid ""
|
|
"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
|
|
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
|
|
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
|
|
"See the GNU General Public License for more details."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:723
|
|
msgid ""
|
|
"You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
|
|
"along with this program; if not, write to the Free Software\n"
|
|
"Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston,\n"
|
|
"MA 02111-1307, USA."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:747
|
|
msgid "Personal GIMP Folder"
|
|
msgstr "Thư mục GIMP cá nhân"
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:748
|
|
msgid "Click \"Continue\" to create your personal GIMP folder."
|
|
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để tạo thư mục GIMP riêng cho bạn."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:785
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"For a proper GIMP installation, a folder named\n"
|
|
"%s needs to be created."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để cài đặt đúng GIMP, cần tạo một thư mục có\n"
|
|
"tên %s."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:791
|
|
msgid ""
|
|
"This folder will contain a number of important files.\n"
|
|
"Click on one of the files or folders in the tree\n"
|
|
"to get more information about the selected item."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:862
|
|
msgid "User Installation Log"
|
|
msgstr "Bản ghi Cài đặt Người dùng"
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:868
|
|
msgid "GIMP Performance Tuning"
|
|
msgstr "Tinh chỉnh Hoạt động của GIMP"
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:869
|
|
msgid "Click \"Continue\" to accept the settings above."
|
|
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để chấp nhận các thiết lập trên."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:872
|
|
msgid "For optimal GIMP performance, some settings may have to be adjusted."
|
|
msgstr "Để tối ưu hoạt động của GIMP, có thể phải điều chỉnh một số thiết lập."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:881
|
|
msgid "Monitor Resolution"
|
|
msgstr "Độ phân giải Màn hình"
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:882
|
|
msgid "Click \"Continue\" to start The GIMP."
|
|
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để bắt đầu chạy GIMP."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:885
|
|
msgid ""
|
|
"To display images in their natural size, GIMP needs to know your monitor "
|
|
"resolution."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để hiển thị kích cỡ thật của ảnh, GIMP cần biết độ phân giải màn hình của "
|
|
"bạn."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:894
|
|
msgid "Aborting Installation..."
|
|
msgstr "Thôi Cài đặt..."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:968
|
|
msgid "does not exist. Cannot install."
|
|
msgstr "Không tồn tại. Không thể cài đặt."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:980
|
|
msgid "has invalid permissions. Cannot install."
|
|
msgstr "Quyền thực thi không hợp lệ. Không thể cài đặt."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1029
|
|
msgid ""
|
|
"Did you notice any error messages in the console window?\n"
|
|
"If not, installation was successful!\n"
|
|
"Otherwise, quit and investigate the possible reason..."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã nhận thông báo lỗi trong cửa sổ console?\n"
|
|
"Nếu không phải vậy, thì việc cài đặt đã xong!\n"
|
|
"Nếu nhận được báo lỗi, hãy thoát và xem xét một số lý do..."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1093
|
|
msgid ""
|
|
"Did you notice any error messages in the lines above?\n"
|
|
"If not, installation was successful!\n"
|
|
"Otherwise, quit and investigate the possible reason..."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã nhận thông báo lỗi trong các dòng bên trên?\n"
|
|
"Nếu không phải vậy, thì việc cài đặt đã xong!\n"
|
|
"Nếu nhận được báo lỗi, hãy thoát và xem xét một số lý do..."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1109
|
|
msgid "Click \"Continue\" to complete GIMP installation."
|
|
msgstr "Nhấn \"Tiếp tục\" để hoàn thành việc cài đặt GIMP."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1114
|
|
msgid "Installation failed. Contact your system administrator."
|
|
msgstr "Không cài đặt được. Liên hệ với người quản trị hệ thống."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1130
|
|
msgid ""
|
|
"GIMP uses a limited amount of memory to store image data, the so-called\n"
|
|
"\"Tile Cache\". You should adjust its size to fit into memory. Consider\n"
|
|
"the amount of memory used by other running processes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1153
|
|
msgid ""
|
|
"All image and undo data which doesn't fit into the Tile Cache will be\n"
|
|
"written to a swap file. This file should be located on a local filesystem\n"
|
|
"with enough free space (several hundred MB). On a UNIX system, you\n"
|
|
"may want to use the system-wide temp-dir (\"/tmp\" or \"/var/tmp\")."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1168
|
|
msgid "Swap Folder:"
|
|
msgstr "Thư mục tráo đổi (swap):"
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1215
|
|
msgid ""
|
|
"GIMP can obtain this information from the windowing system.\n"
|
|
"However, usually this does not give useful values."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Get Resolution from windowing system (Currently %d x %d dpi)"
|
|
msgstr "Lấy Độ Phân Giải từ hệ thống cửa sổ (hiện thời %d x %d dpi)"
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1241
|
|
msgid "Alternatively, you can set the monitor resolution manually."
|
|
msgstr "Thay vì vậy, bạn có thể thiết lập độ phân giải màn hình thủ công."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1287
|
|
msgid ""
|
|
"You can also press the \"Calibrate\" button to open a window\n"
|
|
"which lets you determine your monitor resolution interactively."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn cũng có thể nhấn nút \"Định cỡ\" để mở một cửa sổ nó\n"
|
|
"cho bạn biết rõ độ phân giải màn hình theo cách tương tác."
|
|
|
|
#: app/gui/user-install-dialog.c:1294
|
|
msgid "Calibrate"
|
|
msgstr "Định Độ"
|
|
|
|
#: app/gui/vectors-commands.c:306
|
|
msgid "There is no active Layer or Channel to stroke to"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/gui/vectors-commands.c:464
|
|
msgid "New Path Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn Đường dẫn Mới"
|
|
|
|
#. The name entry hbox, label and entry
|
|
#: app/gui/vectors-commands.c:497 app/gui/vectors-commands.c:613
|
|
msgid "Path name:"
|
|
msgstr "Tên đường dẫn:"
|
|
|
|
#: app/gui/vectors-commands.c:578
|
|
msgid "Path Attributes"
|
|
msgstr "Thuộc tính Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:13
|
|
msgid "Image Source"
|
|
msgstr "Nguồn Ảnh"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:14
|
|
msgid "Pattern Source"
|
|
msgstr "Nguồn Mẫu"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:32
|
|
msgid "Non Aligned"
|
|
msgstr "Không thẳng hàng"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:33
|
|
msgid "Aligned"
|
|
msgstr "Thẳng hàng"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:34
|
|
msgid "Registered"
|
|
msgstr "Được đăng ký"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:52 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:55
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:88
|
|
msgid "Dodge"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:53 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:56
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:89
|
|
msgid "Burn"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:71
|
|
msgid "Once Forward"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:72
|
|
msgid "Once Backward"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:73
|
|
msgid "Loop Sawtooth"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:74
|
|
msgid "Loop Triangle"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:92
|
|
msgid "Blur"
|
|
msgstr "Làm mờ"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:93
|
|
msgid "Sharpen"
|
|
msgstr "Làm sắc nét"
|
|
|
|
#: app/paint/gimppaintcore.c:376
|
|
msgid "No brushes available for use with this tool."
|
|
msgstr "Không có sẵn bút vẽ nào để dùng với công cụ này."
|
|
|
|
#: app/pdb/image_cmds.c:3836
|
|
msgid ""
|
|
"Image resolution is out of bounds,\n"
|
|
"using the default resolution instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ phân giải ảnh nằm ngoài giới hạn,\n"
|
|
"dùng độ phân giải mặc định để thay thế."
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:79
|
|
msgid "Internal Procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục Nội bộ"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:79
|
|
msgid "Brush UI"
|
|
msgstr "Giao diện Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:85
|
|
msgid "Channel"
|
|
msgstr "Kênh"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:91
|
|
msgid "Convert"
|
|
msgstr "Chuyển đổi"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:94
|
|
msgid "Display procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục hiển thị"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:97
|
|
msgid "Drawable procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục để Vẽ"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:100
|
|
msgid "Edit procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục Biên soạn"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:103
|
|
msgid "File Operations"
|
|
msgstr "Hoạt Động của Tập Tin"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:106
|
|
msgid "Floating selections"
|
|
msgstr "Phần chọn Nổi"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:109
|
|
msgid "Gimprc procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục Gimprc"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:112
|
|
msgid "Gradient UI"
|
|
msgstr "Giao diện Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:118
|
|
msgid "Guide procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục Hướng dẫn"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:121
|
|
msgid "Help procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục Trợ giúp"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:127
|
|
msgid "Layer"
|
|
msgstr "Lớp"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:130
|
|
msgid "Message procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục thông điệp"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:133
|
|
msgid "Miscellaneous"
|
|
msgstr "Linh tinh"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:136
|
|
msgid "Misc Tool procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục công cụ linh tinh"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:139
|
|
msgid "Paint Tool procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục Công cụ Vẽ"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:142
|
|
msgid "Palette"
|
|
msgstr "Bảng Màu"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:145
|
|
msgid "Palette UI"
|
|
msgstr "Giao diện Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:151
|
|
msgid "Parasite procedures"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:157
|
|
msgid "Pattern UI"
|
|
msgstr "Giao diện Mẫu"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:163
|
|
msgid "Plug-in"
|
|
msgstr "Plug-in"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:166
|
|
msgid "Procedural database"
|
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu Thủ tục"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:169
|
|
msgid "Image mask"
|
|
msgstr "Mask ảnh"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:172
|
|
msgid "Selection Tool procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục công cụ chọn"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:175
|
|
msgid "Text procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục văn bản"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:178
|
|
msgid "Transform Tool procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục công cụ chuyển dạng"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:184
|
|
msgid "Units"
|
|
msgstr "Đơn vị"
|
|
|
|
#: app/pdb/procedural_db.c:179 app/pdb/procedural_db.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PDB calling error %s not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy lỗi gọi PDB %s"
|
|
|
|
#: app/pdb/procedural_db.c:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PDB calling error %s"
|
|
msgstr "Lỗi gọi PDB %s"
|
|
|
|
#: app/pdb/procedural_db.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Incorrect arguments passed to procedural_db_run_proc:\n"
|
|
"Argument %d to '%s' should be a %s, but got passed a %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:65
|
|
msgid "Internal GIMP procedure"
|
|
msgstr "Thủ tục GIMP nội bộ"
|
|
|
|
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:66
|
|
msgid "GIMP Plug-In"
|
|
msgstr "GIMP Plug-In"
|
|
|
|
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:67
|
|
msgid "GIMP Extension"
|
|
msgstr "Mở rộng GIMP"
|
|
|
|
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:68
|
|
msgid "Temporary Procedure"
|
|
msgstr "Thủ tục tạm thời"
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-in.c:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to locate Plug-In: \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể định vị Plug-In: \"%s\""
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-in.c:945
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Plug-In crashed: \"%s\"\n"
|
|
"(%s)\n"
|
|
"\n"
|
|
"The dying Plug-In may have messed up GIMP's internal state.\n"
|
|
"You may want to save your images and restart GIMP\n"
|
|
"to be on the safe side."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:132
|
|
msgid "Resource configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Tài nguyên"
|
|
|
|
#. query any plug-ins that have changed since we last wrote out
|
|
#. * the pluginrc file.
|
|
#.
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:138
|
|
msgid "Querying new Plug-ins"
|
|
msgstr "Tra vấn plug-in mới"
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "querying plug-in: \"%s\"\n"
|
|
msgstr "tra vấn plug-in: \"%s\"\n"
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "writing \"%s\"\n"
|
|
msgstr "đang ghi \"%s\"\n"
|
|
|
|
#. initial the plug-ins
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:236
|
|
msgid "Initializing Plug-ins"
|
|
msgstr "Sơ khởi plug-in"
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Initializing plug-in: \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Đang sơ khởi plug-in: \"%s\"\n"
|
|
|
|
#. run the available extensions
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:256
|
|
msgid "Starting Extensions"
|
|
msgstr "Bắt đầu phần mở rộng"
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Starting extension: \"%s\""
|
|
msgstr "Bắt đầu phần mở rộng: \"%s\""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:63
|
|
msgid "Airbrush"
|
|
msgstr "Bút hơi"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:64
|
|
msgid "Airbrush with variable pressure"
|
|
msgstr "Bút hơi với áp suất khác nhau"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:65
|
|
msgid "/Tools/Paint Tools/Airbrush"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút hơi"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:150 app/tools/gimpconvolvetool.c:242
|
|
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:144
|
|
msgid "Rate:"
|
|
msgstr "Mức:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:162
|
|
msgid "Pressure:"
|
|
msgstr "Áp suất:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbezierselecttool.c:282
|
|
msgid "Bezier Select"
|
|
msgstr "Chọn Bezier"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbezierselecttool.c:283
|
|
msgid "Select regions using Bezier curves"
|
|
msgstr "Chọn các vùng bằng đường cong Bezier"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbezierselecttool.c:284
|
|
msgid "/Tools/Selection Tools/Bezier Select"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn/Chọn Bezier"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbezierselecttool.c:1210
|
|
msgid "Bezier path already closed."
|
|
msgstr "Đã đóng đường Bezier rồi."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbezierselecttool.c:1232
|
|
msgid "Corrupt curve"
|
|
msgstr "Đường cong sửa đổi"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbezierselecttool.c:3184
|
|
msgid "Curve not closed!"
|
|
msgstr "Đường cong không đóng!"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbezierselecttool.c:3468
|
|
msgid "Paintbrush operation failed."
|
|
msgstr "Chức năng Bút vẽ hỏng."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:148
|
|
msgid "Blend"
|
|
msgstr "Pha trộn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:149
|
|
msgid "Fill with a color gradient"
|
|
msgstr "Tô bằng một gradient màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:150
|
|
msgid "/Tools/Paint Tools/Blend"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Pha trộn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:235
|
|
msgid "Blend: Invalid for indexed images."
|
|
msgstr "Pha trộn: không hợp lệ cho ảnh phụ lục."
|
|
|
|
#. initialize the statusbar display
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:254
|
|
msgid "Blend: 0, 0"
|
|
msgstr "Pha trộn: 0, 0"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:289
|
|
msgid "Blending..."
|
|
msgstr "Pha trộn..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:372
|
|
msgid "Blend: "
|
|
msgstr "Pha trộn:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:480
|
|
msgid "Offset:"
|
|
msgstr "Offset:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:506
|
|
msgid "Gradient:"
|
|
msgstr "Độ dốc:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:526
|
|
msgid "Shape:"
|
|
msgstr "Hình thể:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:537
|
|
msgid "Repeat:"
|
|
msgstr "Nhắc lại:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:556
|
|
msgid "Adaptive Supersampling"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:580
|
|
msgid "Max Depth:"
|
|
msgstr "Sâu tối đa:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:592 app/tools/gimpbucketfilltool.c:417
|
|
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:484 app/tools/selection_options.c:315
|
|
msgid "Threshold:"
|
|
msgstr "Ngưỡng:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:83
|
|
msgid "Brightness-Contrast"
|
|
msgstr "Độ Sáng-Tương Phản"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:84
|
|
msgid "Adjust brightness and contrast"
|
|
msgstr "Điều chỉnh độ sáng và tương phản"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:85
|
|
msgid "/Layer/Colors/Brightness-Contrast..."
|
|
msgstr "/Lớp/Màu/Độ sáng-tương phản..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:148
|
|
msgid "Adjust Brightness and Contrast"
|
|
msgstr "Điều chỉnh Độ sáng và Tương phản"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:181
|
|
msgid "Brightness-Contrast does not operate on indexed drawables."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:236
|
|
msgid "_Brightness:"
|
|
msgstr "Độ _sáng:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:251
|
|
msgid "Con_trast:"
|
|
msgstr "Độ tương _phản:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:117
|
|
msgid "Bucket Fill"
|
|
msgstr "Đổ xô đựng màu lên"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:118
|
|
msgid "Fill with a color or pattern"
|
|
msgstr "To bằng màu hay mẫu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:119
|
|
msgid "/Tools/Paint Tools/Bucket Fill"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Đổ xô đựng màu lên"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:359
|
|
msgid "Fill Type (<Ctrl>)"
|
|
msgstr "Kiểu Tô (<Ctrl>)"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:370 app/tools/selection_options.c:265
|
|
msgid "Finding Similar Colors"
|
|
msgstr "Tìm Màu Tương Tự"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:381
|
|
msgid "Fill Transparent Areas"
|
|
msgstr "Tô Vùng Trong Suốt"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:389
|
|
msgid "Allow completely transparent regions to be filled"
|
|
msgstr "Hoàn toàn cho phép vùng trong suốt được tô màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:398 app/tools/gimpcolorpickertool.c:706
|
|
#: app/tools/selection_options.c:293 app/tools/selection_options.c:361
|
|
msgid "Sample Merged"
|
|
msgstr "Mẫu được hòa trộn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:404
|
|
msgid "Base filled area on all visible layers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:421 app/tools/selection_options.c:319
|
|
msgid "Maximum color difference"
|
|
msgstr "Sự khác biệt màu tối đa"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:78
|
|
msgid "Select By Color"
|
|
msgstr "Chọn Theo Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:79
|
|
msgid "Select regions by color"
|
|
msgstr "Chọn vùng theo màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:80
|
|
msgid "/Tools/Selection Tools/By Color Select"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Bằng sự chọn màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpclonetool.c:95
|
|
msgid "Clone"
|
|
msgstr "Vô tính"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpclonetool.c:96
|
|
msgid "Paint using Patterns or Image Regions"
|
|
msgstr "Vẽ sử dụng Mẫu hay Vùng Ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpclonetool.c:97
|
|
msgid "/Tools/Paint Tools/Clone"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Vô tính"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpclonetool.c:381
|
|
msgid "Source"
|
|
msgstr "Nguồn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpclonetool.c:393
|
|
msgid "Alignment"
|
|
msgstr "Canh Hàng"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:95
|
|
msgid "Color Balance"
|
|
msgstr "Cân Bằng Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:96
|
|
msgid "Adjust color balance"
|
|
msgstr "Điều chỉnh cân bằng màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:97
|
|
msgid "/Layer/Colors/Color Balance..."
|
|
msgstr "/Lớp/Màu/Cân Bằng Màu..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:160
|
|
msgid "Adjust Color Balance"
|
|
msgstr "Điều chỉnh cân bằng màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:194
|
|
msgid "Color balance operates only on RGB color drawables."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:279
|
|
msgid "Select Range to Modify"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:288
|
|
msgid "Modify Selected Range's Color Levels"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:306
|
|
msgid "Cyan"
|
|
msgstr "Xanh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:313
|
|
msgid "Magenta"
|
|
msgstr "Đỏ tươi"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:320
|
|
msgid "Yellow"
|
|
msgstr "Vàng"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:330
|
|
msgid "R_eset Range"
|
|
msgstr "Đặt lại loạt"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:339
|
|
msgid "Preserve _Luminosity"
|
|
msgstr "Duy Trì Độ Sáng"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:136 app/tools/gimpcolorpickertool.c:502
|
|
msgid "Color Picker"
|
|
msgstr "Trình hút Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:137
|
|
msgid "Pick colors from the image"
|
|
msgstr "Lấy màu từ ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:138
|
|
msgid "/Tools/Color Picker"
|
|
msgstr "/Công cụ/Trình Hút Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:504
|
|
msgid "Color Picker Information"
|
|
msgstr "Thông tin Trình chọn Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:519 app/tools/gimpcolorpickertool.c:534
|
|
msgid "Red:"
|
|
msgstr "Đỏ:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:520 app/tools/gimpcolorpickertool.c:535
|
|
msgid "Green:"
|
|
msgstr "Xanh lá cây:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:521 app/tools/gimpcolorpickertool.c:536
|
|
msgid "Blue:"
|
|
msgstr "Xanh da trời:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:522 app/tools/gimpcolorpickertool.c:528
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:537
|
|
msgid "Alpha:"
|
|
msgstr "Alpha:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:523 app/tools/gimpcolorpickertool.c:529
|
|
#: app/widgets/gimpcolormapeditor.c:300
|
|
msgid "Hex Triplet:"
|
|
msgstr "Bộ ba Hex:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:527
|
|
msgid "Intensity:"
|
|
msgstr "Cường độ:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:533
|
|
msgid "Index:"
|
|
msgstr "Chỉ mục:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:538
|
|
msgid "Hex Triplet"
|
|
msgstr "Bộ ba Hex"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:729
|
|
msgid "Sample Average"
|
|
msgstr "Trung bình Mẫu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:745 app/tools/selection_options.c:210
|
|
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:149
|
|
msgid "Radius:"
|
|
msgstr "Bán kính:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:757
|
|
msgid "Update Active Color"
|
|
msgstr "Cập nhật Màu Hoạt động"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:87
|
|
msgid "Convolve"
|
|
msgstr "Cuộn lại"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:88
|
|
msgid "Blur or Sharpen"
|
|
msgstr "Làm Mờ hay Sắc nét"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:89
|
|
msgid "/Tools/Paint Tools/Convolve"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Cuộn lại"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:224
|
|
msgid "Convolve Type (<Ctrl>)"
|
|
msgstr "Kiểu Cuộn (<Ctrl>)"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:173
|
|
msgid "Crop & Resize"
|
|
msgstr "Cắt xén & Thay đổi cỡ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:174
|
|
msgid "Crop or Resize an image"
|
|
msgstr "Cắt xén hay Đổi cỡ một ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:175
|
|
msgid "/Tools/Transform Tools/Crop & Resize"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng/Cắt xén & thay đổi kích cỡ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:562
|
|
msgid "Crop: "
|
|
msgstr "Xén:"
|
|
|
|
#. initialize the statusbar display
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:946
|
|
msgid "Crop: 0 x 0"
|
|
msgstr "Xén: 0 x 0"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:975
|
|
msgid "Crop & Resize Information"
|
|
msgstr "Thông tin Cắt xén & Thay đổi cỡ"
|
|
|
|
#. add the information fields
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:992
|
|
msgid "Origin X:"
|
|
msgstr "Gốc X:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:1035
|
|
msgid "From Selection"
|
|
msgstr "Từ Phần Chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:1043
|
|
msgid "Auto Shrink"
|
|
msgstr "Co rút Tự động"
|
|
|
|
#. tool toggle
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:1299 app/tools/gimpfliptool.c:287
|
|
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:466 app/tools/gimpmovetool.c:691
|
|
msgid "Tool Toggle (<Ctrl>)"
|
|
msgstr "Cố định Công cụ (<Ctrl>)"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:1312
|
|
msgid "Current Layer only"
|
|
msgstr "Chỉ với Lớp hiện thời"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:1324
|
|
msgid "Allow Enlarging (<Alt>)"
|
|
msgstr "Cho phép to ra (<Alt>)"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:173
|
|
msgid "Curves"
|
|
msgstr "Đường Cong"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:174
|
|
msgid "Adjust color curves"
|
|
msgstr "Hiệu chỉnh các đường cong màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:175
|
|
msgid "/Layer/Colors/Curves..."
|
|
msgstr "/Lớp/Màu/Đường cong..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:246
|
|
msgid "Adjust Color Curves"
|
|
msgstr "Hiệu chỉnh đường cong màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:312
|
|
msgid "Curves for indexed drawables cannot be adjusted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:622 app/tools/gimplevelstool.c:392
|
|
msgid "R_eset Channel"
|
|
msgstr "Đặt lại Kênh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:631
|
|
msgid "Modify Curves for Channel:"
|
|
msgstr "Biến đổi Đường Cong cho Kênh:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:638
|
|
msgid "Smooth"
|
|
msgstr "Mịn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:641
|
|
msgid "Free"
|
|
msgstr "Tự Do"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:647
|
|
msgid "Curve Type:"
|
|
msgstr "Kiểu đường cong:"
|
|
|
|
#. Horizontal button box for load / save
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:707 app/tools/gimplevelstool.c:647
|
|
msgid "All Channels"
|
|
msgstr "Toàn bộ các Kênh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:721
|
|
msgid "Read curves settings from file"
|
|
msgstr "Đọc thiết lập đường cong từ tập tin"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:731
|
|
msgid "Save curves settings to file"
|
|
msgstr "Lưu thiết lập đường cong vào tập tin"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:1367
|
|
msgid "Load Curves"
|
|
msgstr "Nạp Đường Cong"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:1386
|
|
msgid "Save Curves"
|
|
msgstr "Lưu Đường Cong"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:67
|
|
msgid "Dodge/Burn"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:68
|
|
msgid "Dodge or Burn strokes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:69
|
|
msgid "/Tools/Paint Tools/DodgeBurn"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:203
|
|
msgid "Type (<Ctrl>)"
|
|
msgstr "Loại (<Ctrl>)"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:216
|
|
msgid "Mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:234
|
|
msgid "Exposure:"
|
|
msgstr "Bộc lộ:"
|
|
|
|
#. initialize the statusbar display
|
|
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:302
|
|
msgid "Move: 0, 0"
|
|
msgstr "Di chuyển: 0, 0"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:552
|
|
msgid "Move: "
|
|
msgstr "Di chuyển:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpellipseselecttool.c:68
|
|
msgid "Ellipse Select"
|
|
msgstr "Chọn theo hình ê-líp"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpellipseselecttool.c:69
|
|
msgid "Select elliptical regions"
|
|
msgstr "Chọn vùng theo hình ê-líp"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpellipseselecttool.c:70
|
|
msgid "/Tools/Selection Tools/Ellipse Select"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn hình ê-líp"
|
|
|
|
#: app/tools/gimperasertool.c:65
|
|
msgid "Eraser"
|
|
msgstr "Công cụ xóa"
|
|
|
|
#: app/tools/gimperasertool.c:66
|
|
msgid "Erase to background or transparency"
|
|
msgstr "Xóa tới nền hay tới khi trong suốt"
|
|
|
|
#: app/tools/gimperasertool.c:67
|
|
msgid "/Tools/Paint Tools/Eraser"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Công cụ Xoá"
|
|
|
|
#: app/tools/gimperasertool.c:187
|
|
msgid "Anti Erase (<Ctrl>)"
|
|
msgstr "Chống xoá (<Ctrl>)"
|
|
|
|
#. the hard toggle
|
|
#: app/tools/gimperasertool.c:198
|
|
msgid "Hard Edge"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfliptool.c:93
|
|
msgid "Flip"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfliptool.c:94
|
|
msgid "Flip the layer or selection"
|
|
msgstr "Phẩy nhẹ lớp hay phần chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfliptool.c:95
|
|
msgid "/Tools/Transform Tools/Flip"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng/Phẩy nhẹ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfreeselecttool.c:92
|
|
msgid "Free Select"
|
|
msgstr "Chọn Tự Do"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfreeselecttool.c:93
|
|
msgid "Select hand-drawn regions"
|
|
msgstr "Chọn vùng vẽ thủ công"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfreeselecttool.c:94
|
|
msgid "/Tools/Selection Tools/Free Select"
|
|
msgstr "/Công cụ/Chông cụ chọn/Chọn Tự do"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:95
|
|
msgid "Fuzzy Select"
|
|
msgstr "Chọ tù mù"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:96
|
|
msgid "Select contiguous regions"
|
|
msgstr "Chọn các vùng tiếp giáp"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:97
|
|
msgid "/Tools/Selection Tools/Fuzzy Select"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn tù mù"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphistogramtool.c:120
|
|
msgid "Histogram"
|
|
msgstr "Bảng thống kê"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphistogramtool.c:121
|
|
msgid "View image histogram"
|
|
msgstr "Xem bảng thống kê ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphistogramtool.c:122
|
|
msgid "/Layer/Colors/Histogram..."
|
|
msgstr "/Lớp/Màu/Bảng thống kê..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimphistogramtool.c:183
|
|
msgid "Histogram does not operate on indexed drawables."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimphistogramtool.c:328
|
|
msgid "Mean:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimphistogramtool.c:329
|
|
msgid "Std Dev:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimphistogramtool.c:330
|
|
msgid "Median:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimphistogramtool.c:331
|
|
msgid "Pixels:"
|
|
msgstr "Pixels:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphistogramtool.c:332
|
|
msgid "Count:"
|
|
msgstr "Tổng số:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphistogramtool.c:333
|
|
msgid "Percentile:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimphistogramtool.c:346
|
|
msgid "View Image Histogram"
|
|
msgstr "Xem bảng thống kê ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphistogramtool.c:364
|
|
msgid "Information on Channel:"
|
|
msgstr "Thông tin trên Kênh:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphistogramtool.c:377
|
|
msgid "Intensity Range:"
|
|
msgstr "Dải Cường độ:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:108
|
|
msgid "Hue-Saturation"
|
|
msgstr "Bão hòa Màu sắc"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:109
|
|
msgid "Adjust hue and saturation"
|
|
msgstr "Điều chỉnh màu sắc và độ bão hòa"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:110
|
|
msgid "/Layer/Colors/Hue-Saturation..."
|
|
msgstr "/Lớp/Màu/Bão hoà Màu sắc..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:176
|
|
msgid "Adjust Hue / Lightness / Saturation"
|
|
msgstr "Chỉnh Màu sắc / Độ sáng / Độ bão hoà"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:210
|
|
msgid "Hue-Saturation operates only on RGB color drawables."
|
|
msgstr "Độ bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên khả năng vẽ màu RGB."
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:265
|
|
msgid "_Master"
|
|
msgstr "_Master"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:266
|
|
msgid "_R"
|
|
msgstr "_R"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:267
|
|
msgid "_Y"
|
|
msgstr "_Y"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:268
|
|
msgid "_G"
|
|
msgstr "_G"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:269
|
|
msgid "_C"
|
|
msgstr "_C"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:270
|
|
msgid "_B"
|
|
msgstr "_B"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:271
|
|
msgid "_M"
|
|
msgstr "_M"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:276
|
|
msgid "Select Primary Color to Modify"
|
|
msgstr "Chọn màu chính để biến đổi"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:305
|
|
msgid "Modify all colors"
|
|
msgstr "Biến đổi mọi màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:348
|
|
msgid "Modify Selected Color"
|
|
msgstr "Biến đổi màu được chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:367
|
|
msgid "_Hue:"
|
|
msgstr "_Sắc màu:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:381
|
|
msgid "_Lightness:"
|
|
msgstr "Độ sáng:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:395
|
|
msgid "_Saturation:"
|
|
msgstr "Độ bão hoà:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:411
|
|
msgid "R_eset Color"
|
|
msgstr "Đặt lại Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpinktool.c:252
|
|
msgid "Ink"
|
|
msgstr "Mực"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpinktool.c:253
|
|
msgid "Draw in ink"
|
|
msgstr "Vẽ bằng mực"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpinktool.c:254
|
|
msgid "/Tools/Paint Tools/Ink"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Mực"
|
|
|
|
#. adjust sliders
|
|
#: app/tools/gimpinktool.c:1409
|
|
msgid "Adjustment"
|
|
msgstr "Sự chỉnh lý"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpinktool.c:1422 app/tools/gimpinktool.c:1458
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr "Kích cỡ:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpinktool.c:1434 app/tools/gimpmeasuretool.c:399
|
|
#: app/tools/gimprotatetool.c:177 app/widgets/gimpbrusheditor.c:188
|
|
msgid "Angle:"
|
|
msgstr "Góc:"
|
|
|
|
#. sens sliders
|
|
#: app/tools/gimpinktool.c:1445
|
|
msgid "Sensitivity"
|
|
msgstr "Độ Nhạy"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpinktool.c:1470
|
|
msgid "Tilt:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpinktool.c:1482
|
|
msgid "Speed:"
|
|
msgstr "Tốc độ:"
|
|
|
|
#. Brush type radiobuttons
|
|
#: app/tools/gimpinktool.c:1498
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#. Brush shape widget
|
|
#: app/tools/gimpinktool.c:1566
|
|
msgid "Shape"
|
|
msgstr "Hình thể"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:276
|
|
msgid "Scissors"
|
|
msgstr "Kéo cắt"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:277
|
|
msgid "Select shapes from image"
|
|
msgstr "Chọn hình thể từ ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:278
|
|
msgid "/Tools/Selection Tools/Intelligent Scissors"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn/Kéo cắt thông minh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:156
|
|
msgid "Levels"
|
|
msgstr "Mức độ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:157
|
|
msgid "Adjust color levels"
|
|
msgstr "Điều chỉnh mức độ màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:158
|
|
msgid "/Layer/Colors/Levels..."
|
|
msgstr "/Lớp/Màu/Mức độ..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:225
|
|
msgid "Adjust Color Levels"
|
|
msgstr "Chỉnh mức độ màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:275
|
|
msgid "Levels for indexed drawables cannot be adjusted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:380
|
|
msgid "Modify Levels for Channel:"
|
|
msgstr "Thay đổi Mức Độ cho Kênh:"
|
|
|
|
#. Input levels frame
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:402
|
|
msgid "Input Levels"
|
|
msgstr "Mức Nhập Vào"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:479
|
|
msgid "Pick Black Point"
|
|
msgstr "Nhặt điểm đen"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:511
|
|
msgid "Pick Gray Point"
|
|
msgstr "Nhặt điểm xám"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:527
|
|
msgid "Gamma"
|
|
msgstr "Gamma"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:544
|
|
msgid "Pick White Point"
|
|
msgstr "Nhặt điểm trắng"
|
|
|
|
#. Output levels frame
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:568
|
|
msgid "Output Levels"
|
|
msgstr "Mức xuất ra"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:658
|
|
msgid "_Auto"
|
|
msgstr "Tự động"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:661
|
|
msgid "Adjust levels automatically"
|
|
msgstr "Tự động hiệu chỉnh mức độ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:671
|
|
msgid "Read levels settings from file"
|
|
msgstr "Đọc thiết lập mức độ từ tập tin"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:681
|
|
msgid "Save levels settings to file"
|
|
msgstr "Lưu thiết lập về mức vào tập tin"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:1338
|
|
msgid "Load Levels"
|
|
msgstr "Nạp Mức Độ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:1357
|
|
msgid "Save Levels"
|
|
msgstr "Lưu Mức Độ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:121
|
|
msgid "Magnify"
|
|
msgstr "Phóng to-nhỏ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:122
|
|
msgid "Zoom in & out"
|
|
msgstr "Phóng to & nhỏ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:123
|
|
msgid "/Tools/Magnify"
|
|
msgstr "/Công cụ/Phóng to-nhỏ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:453
|
|
msgid "Allow Window Resizing"
|
|
msgstr "Cho phép thay đổi kích cỡ cửa sổ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:140
|
|
msgid "Measure"
|
|
msgstr "Đo Lường"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:141
|
|
msgid "Measure angles and lengths"
|
|
msgstr "Đo góc và độ dài"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:142
|
|
msgid "/Tools/Measure"
|
|
msgstr "/Công cụ/Đo lường"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:396
|
|
msgid "Measure Distances and Angles"
|
|
msgstr "Đo góc và độ dài"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:398
|
|
msgid "Distance:"
|
|
msgstr "Khoảng cách:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:585 app/tools/gimpmeasuretool.c:590
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:598 app/tools/gimpmeasuretool.c:628
|
|
msgid "degrees"
|
|
msgstr "Độ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:882
|
|
msgid "Use Info Window"
|
|
msgstr "Dùng Cửa Sổ Thông Tin"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmovetool.c:119
|
|
msgid "Move"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmovetool.c:120
|
|
msgid "Move layers & selections"
|
|
msgstr "Di chuyển lớp và phần chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmovetool.c:121
|
|
msgid "/Tools/Transform Tools/Move"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Di chuyển"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmovetool.c:696
|
|
msgid "Pick a Layer to Move"
|
|
msgstr "Nhặt một Lớp để Di chuyển"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmovetool.c:700
|
|
msgid "Move Current Layer"
|
|
msgstr "Di chuyển Lớp Hiện thời"
|
|
|
|
#. move mask
|
|
#: app/tools/gimpmovetool.c:710
|
|
msgid "Move Mode (<Alt>)"
|
|
msgstr "Chế độ Di chuyển (<Alt>)"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmovetool.c:715
|
|
msgid "Move Pixels"
|
|
msgstr "Di chuyển theo Pixel"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmovetool.c:719
|
|
msgid "Move Selection Outline"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintbrushtool.c:52
|
|
msgid "Paintbrush"
|
|
msgstr "Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintbrushtool.c:53
|
|
msgid "Paint fuzzy brush strokes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintbrushtool.c:54
|
|
msgid "/Tools/Paint Tools/Paintbrush"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppathtool.c:115
|
|
msgid "Path"
|
|
msgstr "Đường Dẫn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppathtool.c:116
|
|
msgid "Path tool prototype"
|
|
msgstr "Nguyên mẫu công cụ đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppathtool.c:117
|
|
msgid "/Tools/Path"
|
|
msgstr "/Công cụ/Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppenciltool.c:52
|
|
msgid "Pencil"
|
|
msgstr "Bút chì"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppenciltool.c:53
|
|
msgid "Paint hard edged pixels"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimppenciltool.c:54
|
|
msgid "/Tools/Paint Tools/Pencil"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút chì"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:80
|
|
msgid "Perspective"
|
|
msgstr "Phối cảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:81
|
|
msgid "Change perspective of the layer or selection"
|
|
msgstr "Thay đổi phối cảnh của lớp hay phần chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:82
|
|
msgid "/Tools/Transform Tools/Perspective"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Phối cảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:143
|
|
msgid "Perspective Transform Information"
|
|
msgstr "Thông tin Chuyển Dạng Phối Cảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:144
|
|
msgid "Perspective..."
|
|
msgstr "Phối cảnh..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:150
|
|
msgid "Matrix:"
|
|
msgstr "Ma trận:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpposterizetool.c:76
|
|
msgid "Posterize"
|
|
msgstr "Làm áp phích"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpposterizetool.c:77
|
|
msgid "Reduce image to a fixed number of colors"
|
|
msgstr "Giảm thiểu ảnh tới số lượng màu cố định"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpposterizetool.c:78
|
|
msgid "/Layer/Colors/Posterize..."
|
|
msgstr "/Lớp/Màu/Làm áp phích..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpposterizetool.c:141
|
|
msgid "Posterize (Reduce Number of Colors)"
|
|
msgstr "Áp phích hoá (giảm số lượng màu)"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpposterizetool.c:173
|
|
msgid "Posterize does not operate on indexed drawables."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpposterizetool.c:227
|
|
msgid "Posterize _Levels:"
|
|
msgstr "Mức độ áp phích hoá:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:92
|
|
msgid "Rect Select"
|
|
msgstr "Chọn chữ nhật"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:93
|
|
msgid "Select rectangular regions"
|
|
msgstr "Chọn các phần chữ nhật"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:94
|
|
msgid "/Tools/Selection Tools/Rect Select"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn chữ nhật"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:235
|
|
msgid "Selection: ADD"
|
|
msgstr "Phần chọn: Thêm"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:238
|
|
msgid "Selection: SUBTRACT"
|
|
msgstr "Phần chọn: Trừ Đi"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:241
|
|
msgid "Selection: INTERSECT"
|
|
msgstr "Phần chọn: Cắt Chéo"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:244
|
|
msgid "Selection: REPLACE"
|
|
msgstr "Phần chọn: THAY THẾ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:461
|
|
msgid "Selection: "
|
|
msgstr "Phần chọn:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprotatetool.c:102
|
|
msgid "Rotate"
|
|
msgstr "Xoay"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprotatetool.c:103
|
|
msgid "Rotate the layer or selection"
|
|
msgstr "Xoay lớp hoặc phần chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprotatetool.c:104
|
|
msgid "/Tools/Transform Tools/Rotate"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Xoay"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprotatetool.c:167
|
|
msgid "Rotation Information"
|
|
msgstr "Thông tin xoay"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprotatetool.c:168
|
|
msgid "Rotating..."
|
|
msgstr "Xoay..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimprotatetool.c:193
|
|
msgid "Center X:"
|
|
msgstr "Trung tâm X:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:95
|
|
msgid "Scale"
|
|
msgstr "Cân chỉnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:96
|
|
msgid "Scale the layer or selection"
|
|
msgstr "Cân chỉnh lớp hay phần chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:97
|
|
msgid "/Tools/Transform Tools/Scale"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Cân chỉnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:160
|
|
msgid "Scaling Information"
|
|
msgstr "Thông tin cân chỉnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:177
|
|
msgid "Current Width:"
|
|
msgstr "Bề rộng Hiện thời:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:196
|
|
msgid "Scale Ratio X:"
|
|
msgstr "Cân chỉnh tỷ lệ X:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsheartool.c:97
|
|
msgid "Shear"
|
|
msgstr "Cắt xén"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsheartool.c:98
|
|
msgid "Shear the layer or selection"
|
|
msgstr "Cắt xén lớp hay phần chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsheartool.c:99
|
|
msgid "/Tools/Transform Tools/Shear"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Cắt xén"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsheartool.c:160
|
|
msgid "Shearing Information"
|
|
msgstr "Thông tin cắt xén"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsheartool.c:161
|
|
msgid "Shearing..."
|
|
msgstr "Cắt xén..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsheartool.c:168
|
|
msgid "Shear Magnitude X:"
|
|
msgstr "Cắt xén Độ lớn X:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:57
|
|
msgid "Smudge"
|
|
msgstr "Mờ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:58
|
|
msgid "Smudge image"
|
|
msgstr "Ảnh mờ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:59
|
|
msgid "/Tools/Paint Tools/Smudge"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Đường mờ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:151
|
|
msgid "Add text to the image"
|
|
msgstr "Thêm văn bản vào ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:152
|
|
msgid "/Tools/Text"
|
|
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:342
|
|
msgid "No font chosen or font invalid."
|
|
msgstr "Chưa chọn phông hay phông không hợp lệ."
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:439
|
|
msgid "Font:"
|
|
msgstr "Phông:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:443
|
|
msgid "_Size:"
|
|
msgstr "Kích cỡ:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:456
|
|
msgid "_Border:"
|
|
msgstr "Đường Viền:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:472 app/tools/selection_options.c:430
|
|
msgid "Unit:"
|
|
msgstr "Đơn vị:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:559
|
|
msgid "GIMP Text Editor"
|
|
msgstr "Trình soạn thảo văn bản GIMP"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:584
|
|
msgid "Load Text from File"
|
|
msgstr "Nạp văn bản từ tập tin"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:588
|
|
msgid "Clear all Text"
|
|
msgstr "Xóa sạch toàn bộ văn bản"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:629
|
|
msgid "Open Text File (UTF-8)"
|
|
msgstr "Mở tập tin văn bản (UTF-8)"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error opening file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:708
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid UTF-8 data in file '%s'."
|
|
msgstr "Dữ liệu UTF-8 không hợp lệ trong tập tin '%s'."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:85
|
|
msgid "Threshold"
|
|
msgstr "Ngưỡng"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:86
|
|
msgid "Reduce image to two colors using a threshold"
|
|
msgstr "Giảm thiểu ảnh thành 2 màu dùng ngưỡng"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:87
|
|
msgid "/Layer/Colors/Threshold..."
|
|
msgstr "/Lớp/Màu/Ngưỡng..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:153
|
|
msgid "Apply Threshold"
|
|
msgstr "Áp dụng Ngưỡng"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:195
|
|
msgid "Threshold does not operate on indexed drawables."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:249
|
|
msgid "Threshold Range:"
|
|
msgstr "Loại Ngưỡng:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptransformtool.c:226
|
|
msgid "Transforming..."
|
|
msgstr "Đang chuyển dạng..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimptransformtool.c:329
|
|
msgid ""
|
|
"Transformations do not work on\n"
|
|
"layers that contain layer masks."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sự chuyển dạng không hoạt động\n"
|
|
"trên các lớp có chứa mask."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:115
|
|
msgid "Vectors"
|
|
msgstr "Vector"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:116
|
|
msgid "Vector angles and lengths"
|
|
msgstr "Góc và độ dài của vector"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:117
|
|
msgid "/Tools/Vectors"
|
|
msgstr "/Công cụ/Vector"
|
|
|
|
#: app/tools/paint_options.c:180
|
|
msgid "Brush:"
|
|
msgstr "Bút lông:"
|
|
|
|
#: app/tools/paint_options.c:209
|
|
msgid "Incremental"
|
|
msgstr "Lớn lên"
|
|
|
|
#: app/tools/paint_options.c:302
|
|
msgid "Pressure Sensitivity"
|
|
msgstr "Độ nhạy Nén ép"
|
|
|
|
#: app/tools/paint_options.c:318
|
|
msgid "Opacity"
|
|
msgstr "Tính Mờ Đục"
|
|
|
|
#: app/tools/paint_options.c:337
|
|
msgid "Hardness"
|
|
msgstr "Độ rắn"
|
|
|
|
#: app/tools/paint_options.c:354
|
|
msgid "Rate"
|
|
msgstr "Mức độ"
|
|
|
|
#: app/tools/paint_options.c:453
|
|
msgid "Fade Out"
|
|
msgstr "Mờ Dần"
|
|
|
|
#: app/tools/paint_options.c:474 app/tools/paint_options.c:532
|
|
msgid "Length:"
|
|
msgstr "Chiều dài:"
|
|
|
|
#: app/tools/paint_options.c:508
|
|
msgid "Use Color from Gradient"
|
|
msgstr "Dùng Màu từ Độ Dốc"
|
|
|
|
#: app/tools/paint_options.c:562
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Kiểu:"
|
|
|
|
#: app/tools/path_tool.c:1413
|
|
msgid "Path Tool"
|
|
msgstr "Công cụ Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/tools/selection_options.c:114
|
|
msgid "Replace the current selection"
|
|
msgstr "Thay thế lựa chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: app/tools/selection_options.c:115
|
|
msgid "Add to the current selection"
|
|
msgstr "Cộng vào lựa chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: app/tools/selection_options.c:116
|
|
msgid "Subtract from the current selection"
|
|
msgstr "Trừ đi từ lựa chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: app/tools/selection_options.c:117
|
|
msgid "Intersect with the current selection"
|
|
msgstr "Cắt chéo với lựa chọn hiện thời"
|
|
|
|
#. the antialias toggle button
|
|
#: app/tools/selection_options.c:164
|
|
msgid "Antialiasing"
|
|
msgstr "Antialiasing"
|
|
|
|
#: app/tools/selection_options.c:170
|
|
msgid "Smooth edges"
|
|
msgstr "Cạnh nhẵn"
|
|
|
|
#: app/tools/selection_options.c:192
|
|
msgid "Feather Edges"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/selection_options.c:245
|
|
msgid "Show Interactive Boundary"
|
|
msgstr "Hiển thị ranh giới tương tác"
|
|
|
|
#: app/tools/selection_options.c:276
|
|
msgid "Select Transparent Areas"
|
|
msgstr "Chọn Vùng Trong Suốt"
|
|
|
|
#: app/tools/selection_options.c:284
|
|
msgid "Allow completely transparent regions to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép các vùng trong suốt được chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/selection_options.c:301
|
|
msgid "Base selection on all visible layers"
|
|
msgstr "Lựa chọn cơ bản trên toàn bộ các lớp nhìn thấy"
|
|
|
|
#: app/tools/selection_options.c:346
|
|
msgid "Auto Shrink Selection"
|
|
msgstr "Lựa chọn co ngắn tự động"
|
|
|
|
#: app/tools/selection_options.c:369
|
|
msgid "Use all visible layers when shrinking the selection"
|
|
msgstr "Dùng toàn bộ các lớp khi co ngắn phần chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/selection_options.c:381
|
|
msgid "Fixed Size / Aspect Ratio"
|
|
msgstr "Tỷ lệ Kích cỡ/Hình thể cố định"
|
|
|
|
#: app/tools/tool_options.c:47
|
|
msgid "This tool has no options."
|
|
msgstr "Công cụ này không có tùy chọn."
|
|
|
|
#: app/tools/transform_options.c:97
|
|
msgid "Transform Direction"
|
|
msgstr "Biến đổi Hướng"
|
|
|
|
#. the clip resulting image toggle button
|
|
#: app/tools/transform_options.c:128
|
|
msgid "Clip Result"
|
|
msgstr "Kết quả cắt xén"
|
|
|
|
#. the show grid toggle button
|
|
#: app/tools/transform_options.c:147
|
|
msgid "Show Grid"
|
|
msgstr "Hiển thị đường kẻ ô"
|
|
|
|
#: app/tools/transform_options.c:160
|
|
msgid "Density:"
|
|
msgstr "Mật độ:"
|
|
|
|
#. the show_path toggle button
|
|
#: app/tools/transform_options.c:184
|
|
msgid "Show Path"
|
|
msgstr "Hiển thị đường dẫn"
|
|
|
|
#. the constraints frame
|
|
#: app/tools/transform_options.c:196
|
|
msgid "Constraints"
|
|
msgstr "Bắt ép"
|
|
|
|
#: app/tools/transform_options.c:208
|
|
msgid "15 Degrees (<Ctrl>)"
|
|
msgstr "15 Độ (<Ctrl>)"
|
|
|
|
#: app/tools/transform_options.c:220
|
|
msgid "Keep Height (<Ctrl>)"
|
|
msgstr "Giữ Chiều Cao (<Ctrl>)"
|
|
|
|
#: app/tools/transform_options.c:226 app/tools/transform_options.c:241
|
|
msgid ""
|
|
"Activate both the \"Keep Height\" and\n"
|
|
"\"Keep Width\" toggles to constrain\n"
|
|
"the aspect ratio"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích hoạt cả các chốt \"Giữ chiều cao\"\n"
|
|
"và \"Giữ chiều rộng\" để ép tỷ lệ\n"
|
|
"hình thể"
|
|
|
|
#: app/tools/transform_options.c:235
|
|
msgid "Keep Width (<Alt>)"
|
|
msgstr "Giữ chiều rộng (<Alt>)"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:13
|
|
msgid "Internal"
|
|
msgstr "Bên trong"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:14
|
|
msgid "Netscape"
|
|
msgstr "Netscape"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:162
|
|
msgid "Hardness:"
|
|
msgstr "Độ rắn:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:175
|
|
msgid "Aspect Ratio:"
|
|
msgstr "Tỷ lệ Hình thể:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:114
|
|
msgid "Spacing:"
|
|
msgstr "Để cách:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpbufferview.c:155
|
|
msgid "Paste Into"
|
|
msgstr "Dán vào"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpbufferview.c:163
|
|
msgid "Paste as New"
|
|
msgstr "Dán làm mới"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpbufferview.c:171 app/widgets/gimpdatafactoryview.c:219
|
|
#: app/widgets/gimpitemlistview.c:231
|
|
msgid "Delete"
|
|
msgstr "Xoá"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpchannellistview.c:163
|
|
msgid ""
|
|
"Channel to Selection\n"
|
|
"<Shift> Add\n"
|
|
"<Ctrl> Subtract\n"
|
|
"<Shift><Ctrl> Intersect"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kênh tới Chọn Lựa\n"
|
|
"<Shift> Cộng\n"
|
|
"<Ctrl> Trừ\n"
|
|
"<Shift><Ctrl> Giao nhau"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcoloreditor.c:236
|
|
msgid "FG"
|
|
msgstr "FG"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcoloreditor.c:236
|
|
msgid "BG"
|
|
msgstr "BG"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcoloreditor.c:240
|
|
msgid "Edit Foreground Color"
|
|
msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcoloreditor.c:240
|
|
msgid "Edit Background Color"
|
|
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolormapeditor.c:289
|
|
msgid "Color Index:"
|
|
msgstr "Chỉ mục Màu:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcomponentlistitem.c:484
|
|
msgid "Gray"
|
|
msgstr "Xám"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontainergridview.c:135
|
|
#: app/widgets/gimpcontainergridview.c:436
|
|
msgid "(None)"
|
|
msgstr "(không)"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdataeditor.c:128
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdataeditor.c:136
|
|
msgid "Revert"
|
|
msgstr "Trở lại"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:195 app/widgets/gimpitemlistview.c:189
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:203 app/widgets/gimpitemlistview.c:215
|
|
msgid "Duplicate"
|
|
msgstr "Sao Lại"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:211 app/widgets/gimpitemlistview.c:223
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Biên Soạn"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:227
|
|
msgid "Refresh"
|
|
msgstr "Làm Tươi"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:380
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Are you sure you want to delete\n"
|
|
"\"%s\" from the list and from disk?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có chắc là muốn xoá\n"
|
|
"\"%s\" khỏi danh sách và khỏi đĩa?"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:384
|
|
msgid "Delete Data Object"
|
|
msgstr "Xoá Đối Tượng Dữ Liệu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdocumentview.c:164
|
|
msgid ""
|
|
"Open the selected entry\n"
|
|
"<Shift> Raise window if already open\n"
|
|
"<Ctrl> Open image dialog"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mở mục nhập được chọn\n"
|
|
"<Shift> Nâng cửa sổ nếu đã mở\n"
|
|
"<Ctrl> Mở thoại ảnh"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdocumentview.c:175
|
|
msgid "Remove selected entry"
|
|
msgstr "Bỏ mục nhập được chọn"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdocumentview.c:183
|
|
msgid ""
|
|
"Recreate preview\n"
|
|
"<Shift> Reload all previews\n"
|
|
"<Ctrl> Remove Dangling Entries"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo lại Xem trước\n"
|
|
"<Shift> Nạp lại toàn bộ Xem trước\n"
|
|
"<Ctrl> Bỏ mục nhập theo sát"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpfontselection-dialog.c:123
|
|
msgid "GIMP Font Selection"
|
|
msgstr "Chọn Phông Chữ"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpfontselection-dialog.c:233
|
|
msgid "_Family:"
|
|
msgstr "_Họ:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpfontselection-dialog.c:239
|
|
msgid "_Style:"
|
|
msgstr "_Kiểu:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:384 app/widgets/gimppaletteeditor.c:269
|
|
msgid "Zoom All"
|
|
msgstr "Phóng toàn bộ"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:391 app/widgets/gimppaletteeditor.c:276
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Phóng To"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:398 app/widgets/gimppaletteeditor.c:283
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Thu Nhỏ"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:406
|
|
msgid "Instant update"
|
|
msgstr "cập nhật tức thời"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:577
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Zoom factor: %d:1"
|
|
msgstr "Tác nhân phóng: %d:1"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Displaying [%0.6f, %0.6f]"
|
|
msgstr "Hiển thị [%0.6f, %0.6f]"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:852
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Position: %0.6f"
|
|
msgstr "Vị trí: %0.6f"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:854
|
|
#, c-format
|
|
msgid "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f) Opacity: %0.3f"
|
|
msgstr "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f) Độ đục: %0.3f"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
|
msgstr "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:888 app/widgets/gimpgradienteditor.c:922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "RGB (%d, %d, %d)"
|
|
msgstr "RGB (%d, %d, %d)"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:895
|
|
msgid "Foreground color set to:"
|
|
msgstr "Thiết lập màu tiền cảnh cho:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:927
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
|
msgstr "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:930
|
|
msgid "Background color set to:"
|
|
msgstr "Thiết lập màu nền cho:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1214
|
|
msgid "Drag: move"
|
|
msgstr "Kéo: di chuyển"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1215 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1249
|
|
msgid "<Shift>+Drag: move & compress"
|
|
msgstr "<Shift>+Kéo: di chuyển & nén"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1219 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1226
|
|
msgid "Click: select"
|
|
msgstr "Nhấp: chọn"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1220 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1227
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1235 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1248
|
|
msgid "<Shift>+Click: extend selection"
|
|
msgstr "<Shift>+Nhấp: chọn lựa mở rộng"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1234 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1247
|
|
msgid "Click: select Drag: move"
|
|
msgstr "Nhấp: chọn Kéo: chuyển"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1504 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Handle position: %0.6f"
|
|
msgstr "Quản lý vị trí: %0.6f"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1532
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Distance: %0.6f"
|
|
msgstr "Khoảng cách: %0.6f"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphelp.c:200
|
|
msgid "Could not find GIMP Help Browser"
|
|
msgstr "Không thể tìm Trình Duyệt Trợ Giúp của GIMP"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphelp.c:202
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find the GIMP Help Browser procedure.\n"
|
|
"It probably was not compiled because\n"
|
|
"you don't have GtkXmHTML installed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tìm thủ tục của Trình Duyệt Trợ Gíúp.\n"
|
|
"GIMP. Có thể nó đã không được biên dịch vì\n"
|
|
"không thấy GtkXmHTML được cài đặt."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphelp.c:205
|
|
msgid "Use Netscape instead"
|
|
msgstr "Dùng Netscape thay thế"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpimagedock.c:158
|
|
msgid "Auto"
|
|
msgstr "Tự động"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpimagedock.c:257
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Gimp Dock #%d"
|
|
msgstr "Cư trú GIMP #%d"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpimageview.c:143
|
|
msgid "Raise this image's displays"
|
|
msgstr "Nâng các hiển thị của ảnh này"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpimageview.c:152
|
|
msgid "Create a new display for this image"
|
|
msgstr "Tạo hiển thị mới cho ảnh này"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpimageview.c:161
|
|
msgid "Delete this image"
|
|
msgstr "Xoá ảnh này"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpitemfactory.c:594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
|
msgstr "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpitemlistview.c:197
|
|
msgid ""
|
|
"Raise\n"
|
|
"<Shift> To Top"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lên\n"
|
|
"<Shift> lên Đỉnh"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpitemlistview.c:206
|
|
msgid ""
|
|
"Lower\n"
|
|
"<Shift> To Bottom"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xuống\n"
|
|
"<Shift> xuống Đáy"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimplayerlistview.c:160
|
|
msgid "Keep Trans."
|
|
msgstr "Giữ Trong Suốt."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimplayerlistview.c:169
|
|
msgid "Keep Transparency"
|
|
msgstr "Giữ tính Trong Suốt"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimplayerlistview.c:193
|
|
msgid "Anchor"
|
|
msgstr "Mỏ Neo"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:244 app/widgets/gimppaletteeditor.c:353
|
|
msgid "Undefined"
|
|
msgstr "Không xác định"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:253
|
|
msgid "Columns:"
|
|
msgstr "Cột:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimppropwidgets.c:771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This text input field is limited to %d characters."
|
|
msgstr "Trường nhập văn bản này được giới hạn trong %d ký tự."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpselectioneditor.c:169
|
|
msgid "Invert Selection"
|
|
msgstr "Đảo ngược phần chọn"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpselectioneditor.c:177
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn Toàn bộ"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpselectioneditor.c:185
|
|
msgid "Select None"
|
|
msgstr "Chọn Không"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpselectioneditor.c:193
|
|
msgid "Save Selection to Channel"
|
|
msgstr "Lưu Phần chọn vào Kênh"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:391
|
|
msgid "Change Foreground Color"
|
|
msgstr "Thay đổi Màu Nền"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:392
|
|
msgid "Change Background Color"
|
|
msgstr "Thay đổi Màu Nền"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:141
|
|
msgid ""
|
|
"The active brush.\n"
|
|
"Click to open the Brush Dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bút lông hoạt động.\n"
|
|
"Nhấn chuột để mở Thoại Bút Lông."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:169
|
|
msgid ""
|
|
"The active pattern.\n"
|
|
"Click to open the Pattern Dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mẫu hoạt động.\n"
|
|
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:197
|
|
msgid ""
|
|
"The active gradient.\n"
|
|
"Click to open the Gradient Dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gradient hoạt động.\n"
|
|
"Nhấn chuột để mở thoại Gradient."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptoolbox.c:726
|
|
msgid ""
|
|
"Foreground & background colors. The black and white squares reset colors. "
|
|
"The arrows swap colors. Double click to open the color selection dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu tiền cảnh và nền. Các ô vuông đen và trắng lập lại màu. Mũi tên hoán "
|
|
"đổi màu. Nhấp đúp chuột để mở thoại chọn màu."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpvectorslistview.c:125
|
|
msgid ""
|
|
"Path to Selection\n"
|
|
"<Shift> Add\n"
|
|
"<Ctrl> Subtract\n"
|
|
"<Shift><Ctrl> Intersect"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn tới Sự Chọn Lựa\n"
|
|
"<Shift> Cộng\n"
|
|
"<Ctrl> Trừ\n"
|
|
"<Shift><Ctrl> giao nhau"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:45
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:80
|
|
msgid "Normal"
|
|
msgstr "Bình thường"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:46
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:81
|
|
msgid "Dissolve"
|
|
msgstr "Hoà tan"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:47
|
|
msgid "Behind"
|
|
msgstr "Sau"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:48
|
|
msgid "Color Erase"
|
|
msgstr "Xoá màu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:50
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:83
|
|
msgid "Multiply"
|
|
msgstr "Nhân"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:51
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:84
|
|
msgid "Divide"
|
|
msgstr "Chia"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:52
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:85
|
|
msgid "Screen"
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:53
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:86
|
|
msgid "Overlay"
|
|
msgstr "Che phủ"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:57
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:90
|
|
msgid "Hard Light"
|
|
msgstr "Ánh sáng gay gắt"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:58
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:91
|
|
msgid "Soft Light"
|
|
msgstr "Ánh sáng nhẹ"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:59
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:92
|
|
msgid "Grain Extract"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:60
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:93
|
|
msgid "Grain Merge"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:62
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:95
|
|
msgid "Difference"
|
|
msgstr "Khác nhau"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:63
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:96
|
|
msgid "Addition"
|
|
msgstr "Cộng"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:64
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:97
|
|
msgid "Subtract"
|
|
msgstr "Trừ"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:65
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:98
|
|
msgid "Darken Only"
|
|
msgstr "Chỉ làm tối đi"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:66
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:99
|
|
msgid "Lighten Only"
|
|
msgstr "Chỉ làm sáng lên"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:68
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:101
|
|
msgid "Hue"
|
|
msgstr "Màu sắc"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:69
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:102
|
|
msgid "Saturation"
|
|
msgstr "Bão Hoà"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:95
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Message repeated %d times."
|
|
msgstr "Thông điệp được nhắc lại %d lần."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:104
|
|
msgid "Message repeated once."
|
|
msgstr "Thông điệp được nhắc lại một lần."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:121
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING:\n"
|
|
"Too many open message dialogs.\n"
|
|
"Messages are redirected to stderr."
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO:\n"
|
|
"Mở quá nhiều thoại thông điệp.\n"
|
|
"Các thông điệp được gửi lại lần nữa tới stderr."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:129
|
|
msgid "GIMP Message"
|
|
msgstr "Thông điệp GIMP"
|
|
|
|
#: app/xcf/xcf-load.c:392
|
|
msgid ""
|
|
"XCF warning: version 0 of XCF file format\n"
|
|
"did not save indexed colormaps correctly.\n"
|
|
"Substituting grayscale map."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh Báo XCF: phiên bản 0 của định dạng\n"
|
|
"tập tin XCF đã không lưu đúng bản đồ màu.\n"
|
|
"Thay bằng bản đồ cân bằng xám."
|
|
|
|
#: app/xcf/xcf-read.c:115
|
|
msgid "(invalid UTF-8 string)"
|
|
msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"
|
|
|
|
#: app/xcf/xcf.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "XCF error: unsupported XCF file version %d encountered"
|
|
msgstr "Lỗi XCF: gặp phải phiên bản %d của tập tin XCF không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: app/xcf/xcf.c:321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "open failed on %s: %s\n"
|
|
msgstr "không mở được trên %s: %s\n"
|
|
|
|
#: data/misc/gimp.desktop.in.in.h:1
|
|
msgid "Create and edit images or photographs"
|
|
msgstr "Tạo và biên soạn ảnh hay ảnh chụp"
|
|
|
|
#: data/misc/gimp.desktop.in.in.h:2
|
|
msgid "The GIMP (unstable)"
|
|
msgstr "GIMP (không ổn định)"
|
|
|
|
#: libgimptool/gimptoolenums.c:14
|
|
msgid "Crop"
|
|
msgstr "Xén"
|
|
|
|
#: libgimptool/gimptoolenums.c:15
|
|
msgid "Resize"
|
|
msgstr "Đổi kích thước"
|
|
|
|
#~ msgid "parsing \"%s\"\n"
|
|
#~ msgstr "đang phân tích cú pháp \"%s\"\n"
|
|
|
|
#~ msgid "error parsing: \"%s\"\n"
|
|
#~ msgstr "lỗi khi phân tích: \"%s\"\n"
|
|
|
|
#~ msgid " at line %d column %d\n"
|
|
#~ msgstr " tại dòng %d cột %d\n"
|
|
|
|
#~ msgid " unexpected token: %s\n"
|
|
#~ msgstr " dấu hiệu không mong muốn: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't open %s; %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể mở %s; %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't rename %s to %s.old; %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể đặt lại tên %s thành %s.cũ; %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Couldn't reopen %s\n"
|
|
#~ msgstr "Đã không thể mở lại %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't write to %s; %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể ghi vào %s; %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Unable to save '%s':\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể lưu '%s':\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to open palette file '%s': %s"
|
|
#~ msgstr "Không mở được tập tin bảng màu '%s': %s"
|
|
|
|
#~ msgid "/Default Color"
|
|
#~ msgstr "/Màu Mặc Định"
|
|
|
|
#~ msgid "H"
|
|
#~ msgstr "Màu sắc"
|
|
|
|
#~ msgid "S"
|
|
#~ msgstr "Bão hòa"
|
|
|
|
#~ msgid "V"
|
|
#~ msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#~ msgid "R"
|
|
#~ msgstr "Đỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "A"
|
|
#~ msgstr "Alpha"
|
|
|
|
#~ msgid "He_x Triplet:"
|
|
#~ msgstr "Bộ ba He_x:"
|
|
|
|
#~ msgid "%s Options"
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Gradient Selection"
|
|
#~ msgstr "Sự Chọn Độ Dốc"
|
|
|
|
#~ msgid "Save Preferences ?"
|
|
#~ msgstr "Lưu Tùy thích ?"
|
|
|
|
#~ msgid "Info Window Follows Mouse"
|
|
#~ msgstr "Cửa sổ thông tin đi theo Chuột"
|
|
|
|
#~ msgid "Auto Save"
|
|
#~ msgstr "Tự động Lưu"
|
|
|
|
#~ msgid "Monitor Resolution X:"
|
|
#~ msgstr "Theo dõi Độ phân giải X:"
|
|
|
|
#~ msgid "Tool procedures"
|
|
#~ msgstr "Thủ tục Công cụ"
|
|
|
|
#~ msgid "Ink Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ Mực"
|
|
|
|
#~ msgid "Intelligent Scissors"
|
|
#~ msgstr "Kéo cắt thông minh"
|
|
|
|
#~ msgid "Move Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ Di chuyển"
|
|
|
|
#~ msgid "Perspective Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ Phối cảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Perspective Transform"
|
|
#~ msgstr "Chuyển Dạng Phối Cảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Scale Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ Cân chỉnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Shear Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ cắt xén"
|
|
|
|
#~ msgid "Text Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ văn bản"
|
|
|
|
#~ msgid "Vector Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ vector"
|
|
|
|
#~ msgid "Gamma color display filter"
|
|
#~ msgstr "Trình lọc hiển thị màu gamma"
|
|
|
|
#~ msgid "Gamma:"
|
|
#~ msgstr "Gamma:"
|
|
|
|
#~ msgid "High Contrast color display filter"
|
|
#~ msgstr "Trình lọc hiển thị màu có độ tương phản cao"
|
|
|
|
#~ msgid "Contrast"
|
|
#~ msgstr "Độ tương phản"
|
|
|
|
#~ msgid "Contrast Cycles:"
|
|
#~ msgstr "Vòng tương phản:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Painter-style triangle color selector"
|
|
#~ msgstr "Trình chọn màu kiểu họa sĩ là trình chọn màu kết nối được"
|
|
|
|
#~ msgid "Triangle"
|
|
#~ msgstr "Tam giác"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Watercolor style color selector"
|
|
#~ msgstr "Trình chọn màu kiểu màu nước là module kết nối được"
|
|
|
|
#~ msgid "Watercolor"
|
|
#~ msgstr "Màu nước"
|
|
|
|
#~ msgid "Pressure"
|
|
#~ msgstr "Áp lực"
|
|
|
|
#~ msgid "Module DB"
|
|
#~ msgstr "Module DB"
|
|
|
|
#~ msgid "Loaded OK"
|
|
#~ msgstr "Được Nạp Đúng"
|
|
|
|
#~ msgid "Load failed"
|
|
#~ msgstr "Không Nạp Được"
|
|
|
|
#~ msgid "Autoload during start-up"
|
|
#~ msgstr "Tự động Nạp khi khởi chạy"
|
|
|
|
#~ msgid "High Contrast"
|
|
#~ msgstr "Độ tương phản cao"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot float selection: No selection made."
|
|
#~ msgstr "Không thể làm nổi sự chọn lựa: Không thực hiện được lựa chọn."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Module '%s' load error:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi nạp module '%s':\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#~ msgid "Missing module_init() symbol"
|
|
#~ msgstr "Thiếu biểu tượng module_init()"
|
|
|
|
#~ msgid "loading module: '%s'\n"
|
|
#~ msgstr "đang nạp module: '%s'\n"
|
|
|
|
#~ msgid "skipping module: '%s'\n"
|
|
#~ msgstr "nhảy qua module: '%s'\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Select a Gradient to Create a Palette from"
|
|
#~ msgstr "Chọn độ dốc để tạo bảng màu từ"
|
|
|
|
#~ msgid "Name:"
|
|
#~ msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#~ msgid "new_import"
|
|
#~ msgstr "nhập_mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Source:"
|
|
#~ msgstr "Nguồn:"
|
|
|
|
#~ msgid "Sample Size:"
|
|
#~ msgstr "Cỡ mẫu:"
|
|
|
|
#~ msgid "Select"
|
|
#~ msgstr "Chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Info: %s-%d.%d"
|
|
#~ msgstr "Thông tin: %s-%d.%d"
|
|
|
|
#~ msgid "Add Mask Options"
|
|
#~ msgstr "Thêm tùy chọn Mask"
|
|
|
|
#~ msgid "New Plug-ins"
|
|
#~ msgstr "Plug-in Mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Plug-ins"
|
|
#~ msgstr "Plug-ins"
|
|
|
|
#~ msgid "Extensions"
|
|
#~ msgstr "Mở rộng"
|
|
|
|
#~ msgid "By Color Selection"
|
|
#~ msgstr "Bằng Việc Chọn Màu"
|
|
|
|
#~ msgid "Inactive"
|
|
#~ msgstr "Không hoạt động"
|
|
|
|
#~ msgid "Invert"
|
|
#~ msgstr "Lộn ngược"
|
|
|
|
#~ msgid "All"
|
|
#~ msgstr "Toàn bộ"
|
|
|
|
#~ msgid "Color Levels"
|
|
#~ msgstr "Mức Màu"
|
|
|
|
#~ msgid "Crop Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ Cắt xén"
|
|
|
|
#~ msgid "Load/Save Curves"
|
|
#~ msgstr "Nạp/Lưu Đường Cong"
|
|
|
|
#~ msgid "Load/Save Levels"
|
|
#~ msgstr "Nạp/Lưu Mức Độ"
|
|
|
|
#~ msgid "Rotate Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ Xoay"
|
|
|
|
#~ msgid "Color Selection"
|
|
#~ msgstr "Chọn Màu"
|