gimp/po-libgimp/vi.po

1619 lines
40 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains ambiguous Unicode characters

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# Vietnamese translation for GIMP LibGIMP.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
""
msgstr "Project-Id-Version: Gimp-libgimp Gnome HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2006-08-27 03:24+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-08-27 16:32+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#: ../libgimp/gimpexport.c:217
#: ../libgimp/gimpexport.c:253
#, c-format
msgid "%s can't handle layers"
msgstr "%s không thể xử lý lớp"
#: ../libgimp/gimpexport.c:218
#: ../libgimp/gimpexport.c:227
#: ../libgimp/gimpexport.c:236
#: ../libgimp/gimpexport.c:254
msgid "Merge Visible Layers"
msgstr "Trộn các lớp hiển thị"
#: ../libgimp/gimpexport.c:226
#, c-format
msgid "%s can't handle layer offsets, size or opacity"
msgstr "%s không thể xử lý các độ dịch, kích cỡ hay độ đục của lớp"
#: ../libgimp/gimpexport.c:235
#: ../libgimp/gimpexport.c:244
#, c-format
msgid "%s can only handle layers as animation frames"
msgstr "%s có thể xử lý các lớp chỉ như là các khung hoạt cảnh"
#: ../libgimp/gimpexport.c:236
#: ../libgimp/gimpexport.c:245
msgid "Save as Animation"
msgstr "Lưu dạng hoạt cảnh"
#: ../libgimp/gimpexport.c:245
#: ../libgimp/gimpexport.c:254
#: ../libgimp/gimpexport.c:263
msgid "Flatten Image"
msgstr "Làm phẳng ảnh"
#: ../libgimp/gimpexport.c:262
#, c-format
msgid "%s can't handle transparency"
msgstr "%s không thể xử lý độ trong suốt"
#: ../libgimp/gimpexport.c:271
#, c-format
msgid "%s can't handle layer masks"
msgstr "%s không thể xử lý mặt nạ lớp"
#: ../libgimp/gimpexport.c:272
msgid "Apply Layer Masks"
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
#: ../libgimp/gimpexport.c:280
#, c-format
msgid "%s can only handle RGB images"
msgstr "%s có thể xử lý chỉ các ảnh kiểu RGB"
#: ../libgimp/gimpexport.c:281
#: ../libgimp/gimpexport.c:319
#: ../libgimp/gimpexport.c:328
msgid "Convert to RGB"
msgstr "Chuyển đổi sang RGB"
#: ../libgimp/gimpexport.c:289
#, c-format
msgid "%s can only handle grayscale images"
msgstr "%s có thể xử lý chỉ ảnh kiểu mức xám"
#: ../libgimp/gimpexport.c:290
#: ../libgimp/gimpexport.c:319
#: ../libgimp/gimpexport.c:340
msgid "Convert to Grayscale"
msgstr "Chuyển đổi sang mức xám"
#: ../libgimp/gimpexport.c:298
#, c-format
msgid "%s can only handle indexed images"
msgstr "%s có thể xử lý chỉ ảnh phụ lục"
#: ../libgimp/gimpexport.c:299
#: ../libgimp/gimpexport.c:328
#: ../libgimp/gimpexport.c:338
msgid ""
"Convert to Indexed using default settings\n"
"(Do it manually to tune the result)"
msgstr "Chuyển đổi thành Phụ Lục bằng các thiết\n"
"lập mặc định (tự làm để chỉnh kết quả)"
#: ../libgimp/gimpexport.c:308
#, c-format
msgid "%s can only handle bitmap (two color) indexed images"
msgstr "%s có thể xử lý chỉ ảnh phụ lục kiểu mảng ảnh (hai màu)"
#: ../libgimp/gimpexport.c:309
msgid ""
"Convert to Indexed using bitmap default settings\n"
"(Do it manually to tune the result)"
msgstr "Chuyển đổi thành Phụ Lục bằng các thiết\n"
"lập mảng ảnh mặc định (tự làm để chỉnh kết quả)"
#: ../libgimp/gimpexport.c:318
#, c-format
msgid "%s can only handle RGB or grayscale images"
msgstr "%s chỉ có thể xử lý ảnh kiểu RGB hay mức xám"
#: ../libgimp/gimpexport.c:327
#, c-format
msgid "%s can only handle RGB or indexed images"
msgstr "%s có thể xử lý chỉ ảnh kiểu RGB hay phụ lục"
#: ../libgimp/gimpexport.c:337
#, c-format
msgid "%s can only handle grayscale or indexed images"
msgstr "%s có thể xử lý chỉ ảnh phụ lục hay mức xám"
#: ../libgimp/gimpexport.c:348
#, c-format
msgid "%s needs an alpha channel"
msgstr "%s cần một kênh anfa"
#: ../libgimp/gimpexport.c:349
msgid "Add Alpha Channel"
msgstr "Thêm kênh anfa"
#: ../libgimp/gimpexport.c:383
msgid "Confirm Save"
msgstr "Xác nhận Lưu"
#: ../libgimp/gimpexport.c:389
msgid "Confirm"
msgstr "Xác nhận"
#: ../libgimp/gimpexport.c:464
msgid "Export File"
msgstr "Xuất ra tập tin"
#: ../libgimp/gimpexport.c:468
msgid "_Ignore"
msgstr "Bỏ _qua"
#: ../libgimp/gimpexport.c:470
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
#.the headline
#: ../libgimp/gimpexport.c:499
#, c-format
msgid ""
"Your image should be exported before it can be saved as %s for the following "
"reasons:"
msgstr "Ảnh nên được xuất ra trước khi nó được lưu dạng %s, vì những lý do sau :"
#.the footline
#: ../libgimp/gimpexport.c:573
msgid "The export conversion won't modify your original image."
msgstr "Việc chuyển đổi khi xuất ra sẽ không sửa đổi ảnh gốc của bạn."
#: ../libgimp/gimpexport.c:673
#, c-format
msgid ""
"You are about to save a layer mask as %s.\n"
"This will not save the visible layers."
msgstr "Bạn sắp lưu một mặt nạ lớp dạng %s.\n"
"Việc này sẽ không lưu các lớp hiển thị."
#: ../libgimp/gimpexport.c:679
#, c-format
msgid ""
"You are about to save a channel (saved selection) as %s.\n"
"This will not save the visible layers."
msgstr "Bạn sắp lưu một kênh (vùng chọn được lưu) dạng %s.\n"
"Việc này sẽ không lưu các lớp hiển thị."
#: ../libgimp/gimpfontselectbutton.c:130
msgid "Font Selection"
msgstr "Chọn phông"
#: ../libgimp/gimpfontselectbutton.c:145
msgid "Sans"
msgstr "Không chân"
#: ../libgimp/gimpmenu.c:450
#: ../libgimpwidgets/gimpintstore.c:131
msgid "(Empty)"
msgstr "(Rỗng)"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:140
msgid "by name"
msgstr "theo tên"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:141
msgid "by description"
msgstr "theo mô tả"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:142
msgid "by help"
msgstr "theo trợ giúp"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:143
msgid "by author"
msgstr "theo tác giả"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:144
msgid "by copyright"
msgstr "theo tác quyền"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:145
msgid "by date"
msgstr "theo ngày"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:146
msgid "by type"
msgstr "theo kiểu"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:377
msgid "Searching"
msgstr "Đang tìm kiếm"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:388
msgid "Searching by name"
msgstr "Đang tìm kiếm theo tên"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:409
msgid "Searching by description"
msgstr "Đang tìm kiếm theo mô tả"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:416
msgid "Searching by help"
msgstr "Đang tìm kiếm theo trợ giúp"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:423
msgid "Searching by author"
msgstr "Đang tìm kiếm theo tác giả"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:430
msgid "Searching by copyright"
msgstr "Đang tìm kiếm theo tác quyền"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:437
msgid "Searching by date"
msgstr "Đang tìm kiếm theo ngày"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:444
msgid "Searching by type"
msgstr "Đang tìm kiếm theo kiểu"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:454
#, c-format
msgid "%d procedure"
msgid_plural "%d procedures"
msgstr[0] "Thủ tục %d"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:463
msgid "No matches for your query"
msgstr "Không tìm thấy"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:467
#, c-format
msgid "%d procedure matches your query"
msgid_plural "%d procedures match your query"
msgstr[0] "%d thủ tục khớp với truy vấn của bạn"
#.count label
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:516
#: ../libgimpwidgets/gimpbrowser.c:114
msgid "No matches"
msgstr "Không tìm thấy"
#: ../libgimp/gimpprocview.c:143
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
#: ../libgimp/gimpprocview.c:156
msgid "Return Values"
msgstr "Giá trị trả lại"
#: ../libgimp/gimpprocview.c:169
msgid "Additional Information"
msgstr "Thông tin thêm"
#: ../libgimp/gimpprocview.c:210
msgid "Author:"
msgstr "Tác giả:"
#: ../libgimp/gimpprocview.c:222
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: ../libgimp/gimpprocview.c:234
msgid "Copyright:"
msgstr "Tác quyền:"
#: ../libgimp/gimpunitcache.c:57
msgid "percent"
msgstr "phần trăm"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:27
msgid "_White (full opacity)"
msgstr "T_rắng (đục đầy)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:28
msgid "_Black (full transparency)"
msgstr "Đ_en (trong suốt đầy)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:29
msgid "Layer's _alpha channel"
msgstr "Kênh _anfa của lớp"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:30
msgid "_Transfer layer's alpha channel"
msgstr "Kênh anfa của lớp _truyền"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:31
msgid "_Selection"
msgstr "_Vùng chọn"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:32
msgid "_Grayscale copy of layer"
msgstr "Bản sao mức _xám của lớp"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:33
msgid "C_hannel"
msgstr "Kên_h"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:63
msgid "FG to BG (RGB)"
msgstr "Cảnh gần thành nền (RGB)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:64
msgid "FG to BG (HSV)"
msgstr "Cảnh gần thành nền (HSV)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:65
msgid "FG to transparent"
msgstr "Cảnh gần thành trong suốt"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:66
msgid "Custom gradient"
msgstr "Dốc tự chọn"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:95
msgid "FG color fill"
msgstr "Tô màu cảnh gần"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:96
msgid "BG color fill"
msgstr "Tô màu nền"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:97
msgid "Pattern fill"
msgstr "Điền mẫu"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:127
msgid "Add to the current selection"
msgstr "Thêm vào vùng chọn hiện thời"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:128
msgid "Subtract from the current selection"
msgstr "Trừ khỏi vùng chọn hiện thời"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:129
msgid "Replace the current selection"
msgstr "Thay thế vùng chọn hiện thời"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:130
msgid "Intersect with the current selection"
msgstr "Cắt chéo với vùng chọn hiện thời"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:162
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:95
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:163
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:96
msgid "Green"
msgstr "Xanh lá cây"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:164
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:97
msgid "Blue"
msgstr "Xanh dương"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:165
msgid "Gray"
msgstr "Xám"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:166
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:531
msgid "Indexed"
msgstr "Phụ lục"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:167
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:98
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:196
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:197
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:198
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:230
msgid "Light checks"
msgstr "Đối sánh nhạt"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:231
msgid "Mid-tone checks"
msgstr "Đối sánh nửa sắc"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:232
msgid "Dark checks"
msgstr "Đối sánh tối"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:233
msgid "White only"
msgstr "Chỉ màu trắng"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:234
msgid "Gray only"
msgstr "Chỉ màu xám"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:235
msgid "Black only"
msgstr "Chỉ màu đen"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:263
msgid "Image source"
msgstr "Nguồn ảnh"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:264
msgid "Pattern source"
msgstr "Nguồn mẫu"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:293
msgid "Lightness"
msgstr "Độ nhạt"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:294
msgid "Luminosity"
msgstr "Độ sáng"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:295
msgid "Average"
msgstr "Trung bình"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:323
msgid "Dodge"
msgstr "Tránh"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:324
msgid "Burn"
msgstr "Đốt"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:388
msgid "gradient|Linear"
msgstr "Tuyến"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:389
msgid "Bi-linear"
msgstr "Tuyến kép"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:390
msgid "Radial"
msgstr "Toả tròn"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:391
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:392
msgid "Conical (sym)"
msgstr "Chóp nón (đối xứng)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:393
msgid "Conical (asym)"
msgstr "Chóp nón (không đối xứng)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:394
msgid "Shaped (angular)"
msgstr "Vỡ hình (ở góc)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:395
msgid "Shaped (spherical)"
msgstr "Vỡ hình (hình cầu)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:396
msgid "Shaped (dimpled)"
msgstr "Vỡ hình (nhiều trũng)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:397
msgid "Spiral (cw)"
msgstr "Xoắn ốc (xuôi chiều)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:398
msgid "Spiral (ccw)"
msgstr "Xoắn ốc (ngược chiều)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:429
msgid "Intersections (dots)"
msgstr "Giao (chấm)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:430
msgid "Intersections (crosshairs)"
msgstr "Giao (chữ thập mảnh)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:431
msgid "Dashed"
msgstr "Gạch gạch"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:432
msgid "Double dashed"
msgstr "Gạch đôi"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:433
msgid "Solid"
msgstr "Đặc"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:462
msgid "Stock ID"
msgstr "ID chuẩn"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:463
msgid "Inline pixbuf"
msgstr "Bộ đệm điểm ảnh trực tiếp"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:464
msgid "Image file"
msgstr "Tập tin ảnh"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:493
msgid "RGB color"
msgstr "Màu RGB"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:494
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:529
msgid "Grayscale"
msgstr "Mức xám"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:495
msgid "Indexed color"
msgstr "Màu phụ lục"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:527
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:528
msgid "RGB-alpha"
msgstr "RGB-anfa"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:530
msgid "Grayscale-alpha"
msgstr "Mức xám-anfa"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:532
msgid "Indexed-alpha"
msgstr "Phụ lục-anfa"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:562
msgid "interpolation|None"
msgstr "Không có"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:563
msgid "interpolation|Linear"
msgstr "Tuyến"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:564
msgid "Cubic"
msgstr "Khối"
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:565
msgid "Lanczos"
msgstr "Lanczos"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:593
msgid "Constant"
msgstr "Liên tục"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:594
msgid "Incremental"
msgstr "Dần dần"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:623
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:256
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:624
msgid "Sawtooth wave"
msgstr "Sóng răng cưa"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:625
msgid "Triangular wave"
msgstr "Sóng tam giác"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:654
msgid "Run interactively"
msgstr "Chạy tương tác"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:655
msgid "Run non-interactively"
msgstr "Chạy khác tương tác"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:656
msgid "Run with last used values"
msgstr "Chạy với các giá trị mới dùng"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:684
msgid "Pixels"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:685
msgid "Points"
msgstr "Điểm"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:714
msgid "Shadows"
msgstr "Bóng"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:715
msgid "Midtones"
msgstr "Nửa sắc"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:716
msgid "Highlights"
msgstr "Nổi bật"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:744
msgid "Forward"
msgstr "Tới"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:745
msgid "Backward"
msgstr "Lùi"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:848
msgid "Internal GIMP procedure"
msgstr "Thủ tục GIMP nội bộ"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:849
msgid "GIMP Plug-In"
msgstr "Bổ sung GIMP"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:850
msgid "GIMP Extension"
msgstr "Phần mở rộng GIMP"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:851
msgid "Temporary Procedure"
msgstr "Thủ tục tạm thời"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:180
#, c-format
msgid "%d Byte"
msgid_plural "%d Bytes"
msgstr[0] "%d Byte"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:186
#, c-format
msgid "%.2f KB"
msgstr "%.2f KB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:190
#, c-format
msgid "%.1f KB"
msgstr "%.1f KB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:194
#, c-format
msgid "%d KB"
msgstr "%d KB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:201
#, c-format
msgid "%.2f MB"
msgstr "%.2f MB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:205
#, c-format
msgid "%.1f MB"
msgstr "%.1f MB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:209
#, c-format
msgid "%d MB"
msgstr "%d MB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:216
#, c-format
msgid "%.2f GB"
msgstr "%.2f GB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:220
#, c-format
msgid "%.1f GB"
msgstr "%.1f GB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:224
#, c-format
msgid "%d GB"
msgstr "%d GB"
#: ../libgimpbase/gimputils.c:170
#: ../libgimpbase/gimputils.c:175
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:248
msgid "(invalid UTF-8 string)"
msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:40
msgid "Mode of operation for color management."
msgstr "Chế độ thao tác quản lý màu sắc."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:42
msgid "The color profile of your (primary) monitor."
msgstr "Hồ sơ màu của màn hình (chính) của bạn."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:44
msgid ""
"When enabled, the GIMP will try to use the display color profile from the "
"windowing system. The configured monitor profile is then only used as a "
"fallback."
msgstr "Khi bật, GIMP sẽ thử dùng hồ sơ màu bộ trình bày từ hệ thống cửa sổ. Hồ sơ "
"bộ trình bày đã cấu hình thì chỉ dùng là sự chọn dữ trữ."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:48
msgid "The default RGB workspace color profile."
msgstr "Xác lập màu vùng làm việc RGB mặc định."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:50
msgid "The CMYK color profile used to convert between RGB and CMYK."
msgstr "Hồ sơ màu CMYK dùng để chuyển đổi giữa RGB và CMYK."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:52
msgid "The color profile used for simulating a printed version (softproof)."
msgstr "Hồ sơ dùng để mô phỏng phiên bản đã in (xem thử mềm)."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:54
msgid "Sets how colors are mapped for your display."
msgstr "Đặt cách ánh xạ màu cho bộ trình bày của bạn."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:56
msgid ""
"Sets how colors are converted from workspace to the print simulation device."
msgstr "Đặt cách chuyển đổi màu từ vùng làm việc sang thiết bị mô phỏng in."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:24
msgid "No color management"
msgstr "Không quản lý màu"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:25
msgid "Color managed display"
msgstr "Bộ trình bày có màu đã quản lý"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:26
msgid "Print simulation"
msgstr "Mô phỏng in"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:56
msgid "Perceptual"
msgstr "Dựa vào nhận thức"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:57
msgid "Relative colorimetric"
msgstr "Đo màu tượng ứng"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:58
msgid "intent|Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:59
msgid "Absolute colorimetric"
msgstr "Đo màu tuyệt đối"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:88
msgid "Ask"
msgstr "Hỏi"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:89
msgid "Use embedded profile"
msgstr "Dùng hồ sơ nhúng"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:90
msgid "Convert to RGB workspace"
msgstr "Chuyển đổi sang vùng làm việc RGB"
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:95
#, c-format
msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string"
msgstr "giá trị cho hiệu bài %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ"
#.please don't translate 'yes' and 'no'
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:426
#, c-format
msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token %s, got '%s'"
msgstr "ngờ « có » (yes) hay « không » (no) cho hiệu bài luận lý %s, còn nhận « %s »"
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:500
#, c-format
msgid "invalid value '%s' for token %s"
msgstr "giá trị không hợp lệ « %s » cho hiệu bài %s"
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:515
#, c-format
msgid "invalid value '%ld' for token %s"
msgstr "giá trị không hợp lệ « %ld » cho hiệu bài %s"
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:584
#, c-format
msgid "while parsing token '%s': %s"
msgstr "trong khi phân tách hiệu bài « %s »: %s"
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-iface.c:453
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-iface.c:466
#: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:498
#: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:579
msgid "fatal parse error"
msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng"
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-path.c:376
#, c-format
msgid "Cannot expand ${%s}"
msgstr "Không thể mở rộng ${%s}"
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:135
#, c-format
msgid "Could not create temporary file for '%s': %s"
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời cho « %s »: %s"
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:148
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
msgstr "Không thể mở « %s » để ghi: %s"
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:667
#, c-format
msgid ""
"Error writing to temporary file for '%s': %s\n"
"The original file has not been touched."
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm thời cho « %s »: %s\n"
"Tập tin gốc chưa được đụng."
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:675
#, c-format
msgid ""
"Error writing to temporary file for '%s': %s\n"
"No file has been created."
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm thời cho « %s »: %s\n"
"Chưa tạo tập tin nào."
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:686
#, c-format
msgid "Error writing to '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào « %s »: %s"
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:704
#, c-format
msgid "Could not create '%s': %s"
msgstr "Không thể tạo « %s »: %s"
#: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:255
msgid "invalid UTF-8 string"
msgstr "chuỗi UTF-8 không hợp lệ"
#: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:606
#, c-format
msgid "Error while parsing '%s' in line %d: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách « %s » trên dòng %d: %s"
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:152
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:170
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:279
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:306
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:417
#, c-format
msgid "Module '%s' load error: %s"
msgstr "Lỗi tải mô-đun « %s »: %s"
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:374
msgid "Module error"
msgstr "Lỗi mô-đun"
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:375
msgid "Loaded"
msgstr "Đã tải"
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:376
msgid "Load failed"
msgstr "Lỗi tải"
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:377
msgid "Not loaded"
msgstr "Chưa tải"
#: ../libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:125
#, c-format
msgid ""
"Cannot determine a valid home directory.\n"
"Thumbnails will be stored in the folder for temporary files (%s) instead."
msgstr "Không thể quyết định thư mục chính hợp lệ.\n"
"Nư thế thì chác hình thu nhỏ sẽ được lưu vào thư mục cho tập tin tạm thời (%"
"s) thay thế."
#: ../libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:249
#: ../libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:317
#, c-format
msgid "Failed to create thumbnail folder '%s'."
msgstr "Lỗi tạo thư mục hình thu nhỏ « %s »."
#: ../libgimpthumb/gimpthumbnail.c:889
#, c-format
msgid "Could not create thumbnail for %s: %s"
msgstr "Không thể tạo hình thu nhỏ cho %s: %s"
#: ../libgimpwidgets/gimpbrowser.c:98
msgid "_Search:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:118
msgid "_Foreground Color"
msgstr "Màu cảnh _gần"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:122
msgid "_Background Color"
msgstr "Màu _nền"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:126
msgid "Blac_k"
msgstr "Đ_en"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:130
msgid "_White"
msgstr "T_rắng"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:98
msgid "Scales"
msgstr "Tỷ lệ"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:187
msgid "Current:"
msgstr "Hiện thời:"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:209
msgid "Old:"
msgstr "Cũ :"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:263
msgid ""
"Hexadecimal color notation as used in HTML and CSS. This entry also accepts "
"CSS color names."
msgstr "Cách ghi màu thập lục như dạng HTML và CSS. Mục nhập này cũng chấp nhận tên "
"màu kiểu CSS."
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:269
msgid "HTML _notation:"
msgstr "Cách _ghi HTML:"
#: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:174
msgid "Open a file selector to browse your folders"
msgstr "Mở hộp chọn tập tin để duyệt qua các thư mục của bạn"
#: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:175
msgid "Open a file selector to browse your files"
msgstr "Mở hộp chọn tập tin để duyệt qua các tập tin của bạn"
#: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:335
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:337
msgid "Select File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:202
msgid "Kilobytes"
msgstr "Kilo-byte"
#: ../libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:203
msgid "Megabytes"
msgstr "Mega-byte"
#: ../libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:204
msgid "Gigabytes"
msgstr "Giga-byte"
#.Count label
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:269
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:1171
msgid "Nothing selected"
msgstr "Chưa chọn gì"
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:287
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn _hết"
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:307
msgid "Select _range:"
msgstr "Chọn _phạm vị:"
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:319
msgid "Open _pages as"
msgstr "Mở t_rang dạng"
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:420
msgid "Page 000"
msgstr "Trang 000"
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:512
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:749
#, c-format
msgid "Page %d"
msgstr "Trang %d"
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:1176
msgid "One page selected"
msgstr "Một trang đã chọn"
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:1183
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:1187
#, c-format
msgid "%d page selected"
msgid_plural "All %d pages selected"
msgstr[0] "%d trang đã chọn"
#: ../libgimpwidgets/gimppatheditor.c:214
msgid "Writable"
msgstr "Có thể ghi"
#: ../libgimpwidgets/gimppatheditor.c:223
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
#: ../libgimpwidgets/gimppickbutton.c:107
msgid ""
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
"that color."
msgstr "Hãy nhấn vào ống nhỏ giọt, rồi nhấn vào bất cứ nơi nào trên màn hình, để "
"chọn màu đó."
#: ../libgimpwidgets/gimppreviewarea.c:94
msgid "Check Size"
msgstr "Kiểm tra cỡ"
#: ../libgimpwidgets/gimppreviewarea.c:101
msgid "Check Style"
msgstr "Kiểm trả kiểu dáng"
#.toggle button to (des)activate the instant preview
#: ../libgimpwidgets/gimppreview.c:265
msgid "_Preview"
msgstr "_Xem thử"
#: ../libgimpwidgets/gimppropwidgets.c:1869
#, c-format
msgid "This text input field is limited to %d character."
msgid_plural "This text input field is limited to %d characters."
msgstr[0] "Trường nhập chữ này có hạn chế là %d ký tự."
#: ../libgimpwidgets/gimpresolutionentry.c:382
#, c-format
msgid "pixels/%s"
msgstr "điểm ảnh/%s"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:113
msgid "Anchor"
msgstr "Neo"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:114
msgid "C_enter"
msgstr "G_iữa"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:115
msgid "_Duplicate"
msgstr "_Nhân đôi"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:116
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:117
msgid "Linked"
msgstr "Đã nối kết"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:118
msgid "Paste as New"
msgstr "Dán làm mới"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:119
msgid "Paste Into"
msgstr "Dán vào"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:120
msgid "_Reset"
msgstr "Đặt _lại"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:121
msgid "Visible"
msgstr "Hiển thị"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:157
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:161
msgid "_Stroke"
msgstr "_Nét"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:173
msgid "L_etter Spacing"
msgstr "Kh_oảng cách chữ"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:174
msgid "L_ine Spacing"
msgstr "Khoảng cách _dòng"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:190
msgid "_Resize"
msgstr "Đổ_i cỡ"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:191
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:302
msgid "_Scale"
msgstr "_Co dãn"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:280
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:298
msgid "_Transform"
msgstr "Chu_yển dạng"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:301
msgid "_Rotate"
msgstr "_Xoay"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:303
msgid "_Shear"
msgstr "_Kéo cắt"
#: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:267
msgid "More..."
msgstr "Thêm..."
#: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:577
msgid "Unit Selection"
msgstr "Chọn đơn vị"
#: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:625
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
#: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:629
msgid "Factor"
msgstr "Hệ số"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1005
msgid ""
"Use this value for random number generator seed - this allows you to repeat "
"a given \"random\" operation"
msgstr "Hãy dùng giá trị này để gieo trình sinh số ngẫu nhiên — điều này cho bạn có "
"khả năng nhắc lại hoạt động « ngẫu nhiên » đưa ra."
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1009
msgid "_New Seed"
msgstr "Hạt _mới"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1022
msgid "Seed random number generator with a generated random number"
msgstr "Gieo trình sinh số ngẫu nhiên bằng số ngẫu nhiên được tạo ra"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1026
msgid "_Randomize"
msgstr "Để ngẫ_u nhiên"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:92
msgid "_H"
msgstr "_S"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:92
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:93
msgid "_S"
msgstr "_B"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:93
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:94
msgid "_V"
msgstr "_G"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:94
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:95
msgid "_R"
msgstr "_MĐ"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:96
msgid "_G"
msgstr "_XLC"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:97
msgid "_B"
msgstr "X_D"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:98
msgid "_A"
msgstr "_A"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:126
msgid "Layers"
msgstr "Lớp"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:127
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:186
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:187
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../modules/cdisplay_colorblind.c:67
msgid "Protanopia (insensitivity to red)"
msgstr "Không nhạy cảm màu đỏ"
#: ../modules/cdisplay_colorblind.c:69
msgid "Deuteranopia (insensitivity to green)"
msgstr "Không nhạy cảm màu xanh lá cây"
#: ../modules/cdisplay_colorblind.c:71
msgid "Tritanopia (insensitivity to blue)"
msgstr "Không nhạy cảm màu xanh dương"
#: ../modules/cdisplay_colorblind.c:200
msgid "Color deficit simulation filter (Brettel-Vienot-Mollon algorithm)"
msgstr "Bộ lọc mô phỏng không nhạy cảm màu (thuật toán Brettel-Vienot-Mollon)"
#: ../modules/cdisplay_colorblind.c:290
msgid "Color Deficient Vision"
msgstr "Nhìn thiếu màu"
#: ../modules/cdisplay_colorblind.c:503
msgid "Color _deficiency type:"
msgstr "Kiể_u thiếu màu :"
#: ../modules/cdisplay_gamma.c:91
msgid "Gamma color display filter"
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu gamma (γ)"
#: ../modules/cdisplay_gamma.c:160
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma (γ)"
#: ../modules/cdisplay_gamma.c:251
msgid "_Gamma:"
msgstr "_Gamma (γ):"
#: ../modules/cdisplay_highcontrast.c:91
msgid "High Contrast color display filter"
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu có độ tương phản cao"
#: ../modules/cdisplay_highcontrast.c:160
msgid "Contrast"
msgstr "Độ tương phản"
#: ../modules/cdisplay_highcontrast.c:251
msgid "Contrast c_ycles:"
msgstr "Ch_u kỳ tương phản:"
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:107
msgid "Color management display filter using ICC color profiles"
msgstr "Bộ lọc trình bày quản lý màu, dùng xác lập màu ICC"
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:175
msgid "Color Management"
msgstr "Quản lý màu"
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:290
msgid ""
"This filter takes its configuration from the Color Management section in the "
"Preferences dialog."
msgstr "Bộ lọc này bắt cấu hình từ phần Quản Lý Màu trong hộp thoại « Tùy thích »."
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:313
msgid "Mode of operation:"
msgstr "Chế độ thao tác:"
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:324
msgid "RGB workspace profile:"
msgstr "Xác lập vùng làm việc RGB:"
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:334
msgid "Monitor profile:"
msgstr "Xác lập bộ trình bày:"
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:344
msgid "Print simulation profile:"
msgstr "Hồ sơ mô phỏng in:"
#: ../modules/cdisplay_proof.c:102
msgid "Color proof filter using ICC color profile"
msgstr "Bộ lọc xem thử màu dùng hồ sơ màu ICC"
#: ../modules/cdisplay_proof.c:179
msgid "Color Proof"
msgstr "Xem thử màu"
#: ../modules/cdisplay_proof.c:304
msgid "_Intent:"
msgstr "Địn_h:"
#: ../modules/cdisplay_proof.c:308
msgid "Choose an ICC Color Profile"
msgstr "Chọn hồ sơ màu ICC"
#: ../modules/cdisplay_proof.c:311
msgid "_Profile:"
msgstr "Hồ _sơ :"
#: ../modules/cdisplay_proof.c:316
msgid "_Black Point Compensation"
msgstr "_Bù điểm đen"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:73
msgid "CMYK color selector"
msgstr "Bộ chọn màu CMYK"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:130
msgid "CMYK"
msgstr "CMYK"
#.Cyan
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:148
msgid "_C"
msgstr "_X"
#.Magenta
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:150
msgid "_M"
msgstr "_T"
#.Yellow
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:152
msgid "_Y"
msgstr "_V"
#.Key (Black)
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:154
msgid "_K"
msgstr "_MĐ"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:158
msgid "Cyan"
msgstr "Xanh lông mòng"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:159
msgid "Magenta"
msgstr "Đỏ tươi"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:160
msgid "Yellow"
msgstr "Vàng"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:161
msgid "Black"
msgstr "Đen"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:195
msgid "Black _pullout:"
msgstr "Kéo _ra đen:"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:212
msgid "The percentage of black to pull out of the colored inks."
msgstr "Phần trăm màu đen cần kéo ra các mực màu."
#: ../modules/colorsel_triangle.c:104
msgid "Painter-style triangle color selector"
msgstr "Bộ chọn màu tam giác kiểu dáng thợ sơn"
#: ../modules/colorsel_triangle.c:170
msgid "Triangle"
msgstr "Tam giác"
#: ../modules/colorsel_water.c:84
msgid "Watercolor style color selector"
msgstr "Bộ chọn màu kiểu dáng màu nước"
#: ../modules/colorsel_water.c:150
msgid "Watercolor"
msgstr "Màu nước"
#: ../modules/colorsel_water.c:213
msgid "Pressure"
msgstr "Áp lực"
#: ../modules/controller_linux_input.c:56
msgid "Button 0"
msgstr "Nút 0"
#: ../modules/controller_linux_input.c:57
msgid "Button 1"
msgstr "Nút 1"
#: ../modules/controller_linux_input.c:58
msgid "Button 2"
msgstr "Nút 2"
#: ../modules/controller_linux_input.c:59
msgid "Button 3"
msgstr "Nút 3"
#: ../modules/controller_linux_input.c:60
msgid "Button 4"
msgstr "Nút 4"
#: ../modules/controller_linux_input.c:61
msgid "Button 5"
msgstr "Nút 5"
#: ../modules/controller_linux_input.c:62
msgid "Button 6"
msgstr "Nút 6"
#: ../modules/controller_linux_input.c:63
msgid "Button 7"
msgstr "Nút 7"
#: ../modules/controller_linux_input.c:64
msgid "Button 8"
msgstr "Nút 8"
#: ../modules/controller_linux_input.c:65
msgid "Button 9"
msgstr "Nút 9"
#: ../modules/controller_linux_input.c:66
msgid "Button Mouse"
msgstr "Chuột nút"
#: ../modules/controller_linux_input.c:67
msgid "Button Left"
msgstr "Nút trái"
#: ../modules/controller_linux_input.c:68
msgid "Button Right"
msgstr "Nút phải"
#: ../modules/controller_linux_input.c:69
msgid "Button Middle"
msgstr "Nút giữa"
#: ../modules/controller_linux_input.c:70
msgid "Button Side"
msgstr "Nút bên"
#: ../modules/controller_linux_input.c:71
msgid "Button Extra"
msgstr "Nút nữa"
#: ../modules/controller_linux_input.c:72
#: ../modules/controller_linux_input.c:73
msgid "Button Forward"
msgstr "Nút tới"
#: ../modules/controller_linux_input.c:75
msgid "Button Wheel"
msgstr "Bánh xe nút"
#: ../modules/controller_linux_input.c:78
msgid "Button Gear Down"
msgstr "Cơ chế nút Xuống"
#: ../modules/controller_linux_input.c:81
msgid "Button Gear Up"
msgstr "Cơ chế nút Lên"
#: ../modules/controller_linux_input.c:87
msgid "Wheel Turn Left"
msgstr "Bánh xe quay trái"
#: ../modules/controller_linux_input.c:88
msgid "Wheel Turn Right"
msgstr "Bánh xe quay phải"
#: ../modules/controller_linux_input.c:89
msgid "Dial Turn Left"
msgstr "La bàn quay trái"
#: ../modules/controller_linux_input.c:90
msgid "Dial Turn Right"
msgstr "La bàn quay phải"
#: ../modules/controller_linux_input.c:154
msgid "Linux input event controller"
msgstr "Bộ điều khiển sự kiện nhập Linux"
#: ../modules/controller_linux_input.c:222
#: ../modules/controller_midi.c:246
msgid "Device:"
msgstr "Thiết bị:"
#: ../modules/controller_linux_input.c:223
msgid "The name of the device to read Linux Input events from."
msgstr "Tên thiết bị từ đó cần đọc các sự kiện Nhập Linux."
#: ../modules/controller_linux_input.c:227
msgid "Linux Input"
msgstr "Nhập Linux"
#: ../modules/controller_linux_input.c:351
msgid "Linux Input Events"
msgstr "Sự Kiện Nhập Linux"
#: ../modules/controller_linux_input.c:372
#: ../modules/controller_midi.c:482
#: ../modules/controller_midi.c:508
#, c-format
msgid "Reading from %s"
msgstr "Đang đọc từ %s"
#: ../modules/controller_linux_input.c:388
#: ../modules/controller_linux_input.c:431
#: ../modules/controller_midi.c:464
#: ../modules/controller_midi.c:525
#: ../modules/controller_midi.c:596
#, c-format
msgid "Device not available: %s"
msgstr "Thiết bị không sẵn sàng: %s"
#: ../modules/controller_linux_input.c:396
#: ../modules/controller_midi.c:533
msgid "No device configured"
msgstr "Chưa cấu hình thiết bị nào"
#: ../modules/controller_linux_input.c:440
#: ../modules/controller_midi.c:605
msgid "End of file"
msgstr "Kết thúc tập tin"
#: ../modules/controller_midi.c:168
msgid "MIDI event controller"
msgstr "Bộ điều khiển sự kiện MIDI"
#: ../modules/controller_midi.c:237
msgid "The name of the device to read MIDI events from."
msgstr "Tên của thiết bị từ đó cần đọc các sự kiện MIDI."
#: ../modules/controller_midi.c:240
msgid "Enter 'alsa' to use the ALSA sequencer."
msgstr "Hãy nhập « alsa » để sử dụng bộ sắp xếp dãy ALSA."
#: ../modules/controller_midi.c:255
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh:"
#: ../modules/controller_midi.c:256
msgid ""
"The MIDI channel to read events from. Set to -1 for reading from all MIDI "
"channels."
msgstr "Kênh MIDI từ đó cần đọc các sự kiện. Hãy đặt nó là -1 để đọc từ mọi kênh "
"MIDI."
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#: ../modules/controller_midi.c:260
msgid "MIDI"
msgstr "MIDI"
#: ../modules/controller_midi.c:383
#, c-format
msgid "Note %02x on"
msgstr "Ghi chú %02x bật"
#: ../modules/controller_midi.c:386
#, c-format
msgid "Note %02x off"
msgstr "Ghi chú %02x tắt"
#: ../modules/controller_midi.c:389
#, c-format
msgid "Controller %03d"
msgstr "Bộ điều khiển %03d"
#: ../modules/controller_midi.c:436
msgid "MIDI Events"
msgstr "Sự Kiện MIDI"