mirror of https://github.com/GNOME/gimp.git
14289 lines
325 KiB
Plaintext
14289 lines
325 KiB
Plaintext
# GIMP in Vietnamese.
|
|
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: GIMP for Gnome v.2.1.x\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2004-10-31 23:14+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2003-01-27 22:22+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
|
|
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: app/app_procs.c:144
|
|
msgid "(This console window will close in ten seconds)\n"
|
|
msgstr "(Cửa sổ console này sẽ đóng sau 10 giây)\n"
|
|
|
|
#: app/app_procs.c:238
|
|
msgid ""
|
|
"GIMP is not properly installed for the current user.\n"
|
|
"User installation was skipped because the '--no-interface' flag was used.\n"
|
|
"To perform user installation, run the GIMP without the '--no-interface' flag."
|
|
msgstr ""
|
|
"GIMP không được cài đặt đúng cho người dùng này.\n"
|
|
"Cài đặt người dùng bị bỏ qua vì đã dùng '--no-interface' flag.\n"
|
|
"Để thực hiện cài đặt người dùng, hãy chạy GIMP không có '--no-interface' "
|
|
"flag."
|
|
|
|
#: app/app_procs.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to open a test swap file. To avoid data loss please check the "
|
|
"location and permissions of the swap directory defined in your Preferences "
|
|
"(currently \"%s\")."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/app_procs.c:348 app/core/gimppalette-import.c:395
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Opening '%s' failed: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đưa trở về '%s' không được:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: app/batch.c:85
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The batch interpreter '%s' is not available, batch mode disabled."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/main.c:211
|
|
msgid ""
|
|
"GIMP could not initialize the graphical user interface.\n"
|
|
"Make sure a proper setup for your display environment exists."
|
|
msgstr ""
|
|
"GIMP không thể khởi tạo giao diện người dùng đồ họa.\n"
|
|
"Hãy đảm bảo thiết lập đúng cho môi trường hiển thị đang có."
|
|
|
|
#: app/main.c:222 app/widgets/gimptoolbox.c:553
|
|
#: data/misc/gimp.desktop.in.in.h:3
|
|
msgid "The GIMP"
|
|
msgstr "GIMP"
|
|
|
|
#.
|
|
#. * anything else starting with a '-' is an error.
|
|
#.
|
|
#: app/main.c:422
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Invalid option \"%s\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tùy chọn không hợp lệ \"%s\"\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:501
|
|
msgid "GIMP version"
|
|
msgstr "Phiên bản GIMP"
|
|
|
|
#: app/main.c:509
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Usage: %s [option ... ] [file ... ]\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cách dùng: %s [tùy chọn ... ] [tập tin ... ]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:511
|
|
msgid "Options:\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:512
|
|
msgid " -h, --help Output this help.\n"
|
|
msgstr " -h, --help Xuất ra trợ giúp này.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:513
|
|
msgid " -v, --version Output version information.\n"
|
|
msgstr " -v, --version Xuất ra thông tin về phiên bản.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:514
|
|
msgid " --verbose Show startup messages.\n"
|
|
msgstr " --verbose Hiển thị thông điệp khởi chạy.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:515
|
|
msgid ""
|
|
" --no-shm Do not use shared memory between GIMP and "
|
|
"plugins.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-shm Không dùng bộ nhớ chia sẻ giữa GIMP và plugins.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:516
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --no-cpu-accel Do not use special CPU accelerations.\n"
|
|
msgstr " --no-mmx Không dùng MMX routines.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:517
|
|
msgid ""
|
|
" -d, --no-data Do not load brushes, gradients, palettes, "
|
|
"patterns.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -d, --no-data Không nạp brushes, gradients, palettes, "
|
|
"patterns.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:518
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -f, --no-fonts Do not load any fonts.\n"
|
|
msgstr " -s, --no-splash Không hiển thị cửa sổ khởi chạy.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:519
|
|
msgid " -i, --no-interface Run without a user interface.\n"
|
|
msgstr " -i, --no-interface Chạy mà không có giao diện người dùng.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:520
|
|
msgid " --display <display> Use the designated X display.\n"
|
|
msgstr " --display <display> Dùng hiển thị X đã định.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:521
|
|
msgid " -s, --no-splash Do not show the startup window.\n"
|
|
msgstr " -s, --no-splash Không hiển thị cửa sổ khởi chạy.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:522
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --session <name> Use an alternate sessionrc file.\n"
|
|
msgstr " -g, --gimprc <gimprc> Dùng tập tin gimprc thay thế.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:523
|
|
msgid " -g, --gimprc <gimprc> Use an alternate gimprc file.\n"
|
|
msgstr " -g, --gimprc <gimprc> Dùng tập tin gimprc thay thế.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:524
|
|
msgid " --system-gimprc <gimprc> Use an alternate system gimprc file.\n"
|
|
msgstr " --system-gimprc <gimprc> Dùng tập tin gimprc hệ thống thay thế.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:525
|
|
msgid ""
|
|
" --dump-gimprc Output a gimprc file with default settings.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/main.c:526
|
|
msgid ""
|
|
" -c, --console-messages Display warnings to console instead of a dialog "
|
|
"box.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -c, --console-messages Hiển thị cảnh báo tới console thay cho hộp "
|
|
"thoại.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:527
|
|
msgid ""
|
|
" --debug-handlers Enable non-fatal debugging signal handlers.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --debug-handlers Chạy trình xử lý tín hiệu gỡ rối không quan "
|
|
"trọng.\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:528
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --stack-trace-mode <never | query | always>\n"
|
|
" Debugging mode for fatal signals.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --enable-stack-trace <never | query | always>\n"
|
|
" Phương thức gỡ rối cho các tín hiệu trầm trọng.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: app/main.c:530
|
|
msgid ""
|
|
" --pdb-compat-mode <off | on | warn>\n"
|
|
" Procedural Database compatibility mode.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/main.c:532
|
|
msgid ""
|
|
" --batch-interpreter <procedure>\n"
|
|
" The procedure to process batch commands with.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/main.c:534
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -b, --batch <commands> Process commands in batch mode.\n"
|
|
msgstr " -b, --batch <commands> Chạy trong chế độ batch.\n"
|
|
|
|
#: app/sanity.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The configured filename encoding cannot be converted to UTF-8: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Please check the value of the environment variable G_FILENAME_ENCODING."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/sanity.c:219
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The name of the directory holding the GIMP user configuration cannot be "
|
|
"converted to UTF-8: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Most probably your filesystem stores files in an encoding different from UTF-"
|
|
"8 and you didn't tell GLib about this. Please set the environment variable "
|
|
"G_FILENAME_ENCODING."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. initialize the list of gimp brushes
|
|
#: app/actions/actions.c:92 app/core/gimp.c:856 app/dialogs/dialogs.c:138
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2254 app/pdb/internal_procs.c:92
|
|
msgid "Brushes"
|
|
msgstr "Bút lông"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:95 app/dialogs/dialogs.c:150
|
|
msgid "Buffers"
|
|
msgstr "Buffers"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:98 app/dialogs/dialogs.c:163
|
|
msgid "Channels"
|
|
msgstr "Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:101
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Colormap Editor"
|
|
msgstr "Trình Biên Soạn Màu"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:104 app/pdb/internal_procs.c:101
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Context"
|
|
msgstr "/Giúp/Trợ giúp theo ngữ cảnh..."
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:107
|
|
msgid "Debug"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:110
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Dialogs"
|
|
msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Dockable"
|
|
msgstr "Lớp Offset"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:116 app/dialogs/dialogs.c:152
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Document History"
|
|
msgstr "Lược sử Tài liệu"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:119 app/core/core-enums.c:1040
|
|
#: app/core/core-enums.c:1070
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Drawable"
|
|
msgstr "Lớp Offset"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:122 app/tools/tools-enums.c:144
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Biên Soạn"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:125 app/dialogs/dialogs.c:131
|
|
msgid "Error Console"
|
|
msgstr "Lỗi Console"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:128
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "/_Tệp"
|
|
|
|
#. initialize the list of gimp fonts
|
|
#: app/actions/actions.c:131 app/core/gimp.c:872 app/dialogs/dialogs.c:146
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2270 app/pdb/internal_procs.c:128
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fonts"
|
|
msgstr "points"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:134 app/dialogs/dialogs.c:205
|
|
msgid "Gradient Editor"
|
|
msgstr "Trình biên soạn Độ dốc"
|
|
|
|
#. initialize the list of gimp gradients
|
|
#: app/actions/actions.c:137 app/core/gimp.c:868 app/dialogs/dialogs.c:142
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2266 app/pdb/internal_procs.c:140
|
|
msgid "Gradients"
|
|
msgstr "Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:140
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Help"
|
|
msgstr "/_Giúp"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:143 app/pdb/internal_procs.c:149
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:176
|
|
msgid "Image"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#. list & grid views
|
|
#: app/actions/actions.c:146 app/dialogs/dialogs.c:136
|
|
msgid "Images"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:149 app/dialogs/dialogs.c:159
|
|
msgid "Layers"
|
|
msgstr "Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:152 app/dialogs/dialogs.c:209
|
|
msgid "Palette Editor"
|
|
msgstr "Trình biên soạn Bảng màu"
|
|
|
|
#. initialize the list of gimp palettes
|
|
#: app/actions/actions.c:155 app/core/gimp.c:864 app/dialogs/dialogs.c:144
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2262 app/pdb/internal_procs.c:170
|
|
msgid "Palettes"
|
|
msgstr "Bảng màu"
|
|
|
|
#. initialize the list of gimp patterns
|
|
#: app/actions/actions.c:158 app/core/gimp.c:860 app/dialogs/dialogs.c:140
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2258 app/pdb/internal_procs.c:185
|
|
msgid "Patterns"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:161 app/dialogs/preferences-dialog.c:2274
|
|
msgid "Plug-Ins"
|
|
msgstr "Plug-Ins"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:164
|
|
msgid "QuickMask"
|
|
msgstr "QuickMask"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:167
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select"
|
|
msgstr "Chọn"
|
|
|
|
#. initialize the template list
|
|
#: app/actions/actions.c:170 app/core/gimp.c:880 app/dialogs/dialogs.c:154
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Templates"
|
|
msgstr "Themes"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:173 app/dialogs/dialogs.c:123
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1542 app/dialogs/preferences-dialog.c:1545
|
|
#: app/gui/gui.c:409
|
|
msgid "Tool Options"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:176 app/dialogs/dialogs.c:148
|
|
msgid "Tools"
|
|
msgstr "Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:179 app/dialogs/dialogs.c:167
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:176 app/tools/gimpvectortool.c:160
|
|
msgid "Paths"
|
|
msgstr "Đường Dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/actions.c:182
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "View"
|
|
msgstr "/_Tệp"
|
|
|
|
#: app/actions/brushes-actions.c:43
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Brushes Menu"
|
|
msgstr "Bút lông"
|
|
|
|
#: app/actions/brushes-actions.c:47
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New Brush"
|
|
msgstr "/Bút vẽ Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/brushes-actions.c:48
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New brush"
|
|
msgstr "/Bút vẽ Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/brushes-actions.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "D_uplicate Brush"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/actions/brushes-actions.c:54
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Duplicate brush"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/actions/brushes-actions.c:59
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Brush"
|
|
msgstr "/Xoá Bút vẽ..."
|
|
|
|
#: app/actions/brushes-actions.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete brush"
|
|
msgstr "/Xoá Bút vẽ..."
|
|
|
|
#: app/actions/brushes-actions.c:65
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Refresh Brushes"
|
|
msgstr "/Làm tươi các Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/actions/brushes-actions.c:66
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Refresh brushes"
|
|
msgstr "/Làm tươi các Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/actions/brushes-actions.c:74
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Edit Brush..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Bút vẽ..."
|
|
|
|
#: app/actions/brushes-actions.c:75
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit brush"
|
|
msgstr "/Biên soạn Bút vẽ..."
|
|
|
|
#: app/actions/buffers-actions.c:42
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Buffers Menu"
|
|
msgstr "Buffers"
|
|
|
|
#: app/actions/buffers-actions.c:46
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Paste Buffer"
|
|
msgstr "/Dán Buffer"
|
|
|
|
#: app/actions/buffers-actions.c:47
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paste the selected buffer"
|
|
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
|
|
|
|
#: app/actions/buffers-actions.c:52
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paste Buffer _Into"
|
|
msgstr "/Dán Buffer vào trong"
|
|
|
|
#: app/actions/buffers-actions.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paste the selected buffer into the selection"
|
|
msgstr "Xoay lớp hoặc phần chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/buffers-actions.c:58
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paste Buffer as _New"
|
|
msgstr "/Dán Buffer làm Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/buffers-actions.c:59
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paste the selected buffer as new image"
|
|
msgstr "Đặt lại trình lọc được chọn về các giá trị mặc định"
|
|
|
|
#: app/actions/buffers-actions.c:64
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Buffer"
|
|
msgstr "/Xoá Buffer"
|
|
|
|
#: app/actions/buffers-actions.c:65
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete the selected buffer"
|
|
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:44
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Channels Menu"
|
|
msgstr "Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:48
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Edit Channel Attributes..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Kênh..."
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:49
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit channel attributes"
|
|
msgstr "Biên soạn thuộc tính Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:54
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New Channel..."
|
|
msgstr "/Kênh Mới..."
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:55
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New channel..."
|
|
msgstr "/Kênh Mới..."
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New Channel"
|
|
msgstr "Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:61
|
|
msgid "New channel with last values"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:66
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "D_uplicate Channel"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:67
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Duplicate channel"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:72
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Channel"
|
|
msgstr "/Xoá Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:73 app/core/core-enums.c:1088
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete channel"
|
|
msgstr "Xoá Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:78
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Raise Channel"
|
|
msgstr "/Nâng Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:79
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise channel"
|
|
msgstr "/Nâng Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:84
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise Channel to _Top"
|
|
msgstr "/Nâng Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:85
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise channel to top"
|
|
msgstr "/Nâng Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:90
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Lower Channel"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:91
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower channel"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:96
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower Channel to _Bottom"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hạ xuống\n"
|
|
"%s tới đáy"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:97
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower channel to bottom"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hạ xuống\n"
|
|
"%s tới đáy"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:105
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Channel to Sele_ction"
|
|
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:106
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Channel to selection"
|
|
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:111 app/actions/layers-actions.c:226
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:173
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Add to Selection"
|
|
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:112 app/actions/vectors-actions.c:174
|
|
msgid "Add"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:117 app/actions/layers-actions.c:231
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:254 app/actions/vectors-actions.c:179
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Subtract from Selection"
|
|
msgstr "Trừ đi từ lựa chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:118 app/actions/vectors-actions.c:180
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:69
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:102
|
|
msgid "Subtract"
|
|
msgstr "Trừ"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:123 app/actions/layers-actions.c:236
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:259 app/actions/vectors-actions.c:185
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Intersect with Selection"
|
|
msgstr "Cắt chéo với lựa chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-actions.c:124 app/actions/vectors-actions.c:186
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Intersect"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-commands.c:86 app/actions/channels-commands.c:383
|
|
msgid "Channel Attributes"
|
|
msgstr "Thuộc tính Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-commands.c:89
|
|
msgid "Edit Channel Attributes"
|
|
msgstr "Biên soạn thuộc tính Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-commands.c:91
|
|
msgid "Edit Channel Color"
|
|
msgstr "Biên soạn màu Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-commands.c:92 app/actions/channels-commands.c:124
|
|
msgid "Fill Opacity:"
|
|
msgstr "Điền Tính Đục:"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-commands.c:117 app/actions/channels-commands.c:118
|
|
#: app/actions/channels-commands.c:159 app/actions/channels-commands.c:163
|
|
#: app/widgets/gimpchanneltreeview.c:232
|
|
msgid "New Channel"
|
|
msgstr "Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-commands.c:121
|
|
msgid "New Channel Options"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-commands.c:123
|
|
msgid "New Channel Color"
|
|
msgstr "Màu Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-commands.c:246
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s Channel Copy"
|
|
msgstr "Bản sao kênh rỗng"
|
|
|
|
#: app/actions/channels-commands.c:311 app/core/gimpselection.c:599
|
|
#: app/pdb/selection_cmds.c:968 app/pdb/selection_cmds.c:1092
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Channel to Selection"
|
|
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/colormap-editor-actions.c:43
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Colormap Menu"
|
|
msgstr "Sơ đồ Màu"
|
|
|
|
#: app/actions/colormap-editor-actions.c:47
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:47
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Edit Color..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Màu..."
|
|
|
|
#: app/actions/colormap-editor-actions.c:48
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:48
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit color"
|
|
msgstr "/Biên soạn Màu..."
|
|
|
|
#: app/actions/colormap-editor-actions.c:56
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Add Color from FG"
|
|
msgstr "/Thêm Màu"
|
|
|
|
#: app/actions/colormap-editor-actions.c:57
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add color from FG"
|
|
msgstr "/Thêm Màu"
|
|
|
|
#: app/actions/colormap-editor-actions.c:62
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Add Color from BG"
|
|
msgstr "/Thêm Màu"
|
|
|
|
#: app/actions/colormap-editor-actions.c:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add color from BG"
|
|
msgstr "/Thêm Màu"
|
|
|
|
#: app/actions/colormap-editor-commands.c:70
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Edit colormap entry #%d"
|
|
msgstr "Biên soạn mục nhập bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/colormap-editor-commands.c:76
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit Colormap Entry"
|
|
msgstr "Biên soạn mục nhập bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:46
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Context"
|
|
msgstr "/Giúp/Trợ giúp theo ngữ cảnh..."
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:47 app/actions/layers-actions.c:53
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:64
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Colors"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:48 app/actions/layers-actions.c:59
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Opacity"
|
|
msgstr "Tính Mờ Đục"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:49
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paint _Mode"
|
|
msgstr "Thủ tục Biên soạn"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:50
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Tool"
|
|
msgstr "Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:51 app/dialogs/preferences-dialog.c:1584
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Brush"
|
|
msgstr "Bút lông:"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:52 app/actions/plug-in-actions.c:78
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1587
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Pattern"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Palette"
|
|
msgstr "Bảng Màu"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:54 app/dialogs/palette-import-dialog.c:219
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1590
|
|
msgid "_Gradient"
|
|
msgstr "_Gradient"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:55
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Font"
|
|
msgstr "Phông:"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:57
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Shape"
|
|
msgstr "Hình thể"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:58
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Radius"
|
|
msgstr "Bán kính:"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:59
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "S_pikes"
|
|
msgstr "pixels"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Hardness"
|
|
msgstr "Độ rắn"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:61
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Aspect"
|
|
msgstr "Phối cảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:62
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "A_ngle"
|
|
msgstr "Góc:"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:65
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Default Colors"
|
|
msgstr "/Công cụ/Màu Mặc Định"
|
|
|
|
#: app/actions/context-actions.c:70
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "S_wap Colors"
|
|
msgstr "/Công cụ/Màu Hoán đổi"
|
|
|
|
#: app/actions/data-commands.c:79 app/core/gimpimage.c:1283
|
|
#: app/core/gimppalette-import.c:218 app/core/gimppalette.c:523
|
|
#: app/core/gimppalette.c:634 app/dialogs/palette-import-dialog.c:684
|
|
#: app/pdb/image_cmds.c:3732
|
|
msgid "Untitled"
|
|
msgstr "Không có tiêu đề"
|
|
|
|
#: app/actions/data-commands.c:149
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete Object"
|
|
msgstr "Xoá Đối Tượng Dữ Liệu"
|
|
|
|
#: app/actions/data-commands.c:167
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Are you sure you want to delete '%s' from the list and from disk?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có chắc là muốn xoá\n"
|
|
"\"%s\" khỏi danh sách và khỏi đĩa?"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:38
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Dialogs"
|
|
msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:39
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create New Doc_k"
|
|
msgstr "/Tệp/Thoại/Ảnh..."
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:42
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Layers, Channels & Paths"
|
|
msgstr "/Thoại/Lớp, Kênh & Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:47
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Brushes, Patterns & Gradients"
|
|
msgstr "/Thoại/Bút vẽ, Mẫu ..."
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:52
|
|
msgid "_Misc. Stuff"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:57
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tool_box"
|
|
msgstr "/Công cụ/Hộp Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:65
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tool _Options"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:70
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Device Status"
|
|
msgstr "Trạng Thái Thiết Bị"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:75
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Layers"
|
|
msgstr "Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:80
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Channels"
|
|
msgstr "Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:85 app/tools/gimpvectortool.c:162
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Paths"
|
|
msgstr "Đường Dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:90
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Color_map"
|
|
msgstr "Sơ đồ Màu"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:95
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Histogra_m"
|
|
msgstr "Bảng thống kê"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:100
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Selection Editor"
|
|
msgstr "Trình biên tập Phần chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:105
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Na_vigation"
|
|
msgstr "Duyệt"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:110
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Undo _History"
|
|
msgstr "Lược sử hoàn tác"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:115
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Colo_rs"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:120
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Brushes"
|
|
msgstr "Bút lông"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:125
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "P_atterns"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:130
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Gradients"
|
|
msgstr "_Gradient"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:135
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pal_ettes"
|
|
msgstr "Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:140
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Fonts"
|
|
msgstr "points"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:145
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "B_uffers"
|
|
msgstr "Buffers"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:150
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Images"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:155
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Document Histor_y"
|
|
msgstr "Lược sử Tài liệu"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:160
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Templates"
|
|
msgstr "Themes"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:165
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "T_ools"
|
|
msgstr "Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:170
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error Co_nsole"
|
|
msgstr "Lỗi Console"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:180
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Preferences"
|
|
msgstr "Tùy thích"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:185
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Module Manager"
|
|
msgstr "Duyệt Module"
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:190
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Tip of the Day"
|
|
msgstr "/Giúp/Mẹo thường dùng..."
|
|
|
|
#: app/actions/dialogs-actions.c:195
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_About"
|
|
msgstr "Tự động"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:49
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Dialogs Menu"
|
|
msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Add Tab"
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Công cụ..."
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:54
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Preview Size"
|
|
msgstr "X_em trước kích thước:"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:55
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Tab Style"
|
|
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:58
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Close Tab"
|
|
msgstr "/Bỏ Tab"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Detach Tab"
|
|
msgstr "/Chọn Tab"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:68
|
|
msgid "M_ove to Screen..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:76
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Show Image Selection"
|
|
msgstr "Không có chọn lựa"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:82
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Auto _Follow Active Image"
|
|
msgstr "/Tự động theo Ảnh hoạt động"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:101
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Tiny"
|
|
msgstr "Nhỏ xíu"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:102
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "E_xtra Small"
|
|
msgstr "Rất nhỏ"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:103
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Small"
|
|
msgstr "Nhỏ"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:104
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Medium"
|
|
msgstr "Trung bình"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:105
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Large"
|
|
msgstr "Lớn"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:106
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Ex_tra Large"
|
|
msgstr "Rất Rộng"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:107
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Huge"
|
|
msgstr "Lớn"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:108
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Enormous"
|
|
msgstr "To lớn"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:109
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Gigantic"
|
|
msgstr "Khổng lồ"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:114
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Icon"
|
|
msgstr "Phông:"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:115
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Current _Status"
|
|
msgstr "Bề rộng Hiện thời:"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:116
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Text"
|
|
msgstr "Text"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:117
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "I_con & Text"
|
|
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:118
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "St_atus & Text"
|
|
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:127
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "View as _List"
|
|
msgstr "/Xem theo Danh sách"
|
|
|
|
#: app/actions/dockable-actions.c:132
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "View as _Grid"
|
|
msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:42
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Documents Menu"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:46
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Open Image"
|
|
msgstr "/Mở Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:47
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open the selected entry"
|
|
msgstr "Bỏ mục nhập được chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:52
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Raise or Open Image"
|
|
msgstr "/Nâng hay Mở Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:53
|
|
msgid "Raise window if already open"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:58
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "File Open _Dialog"
|
|
msgstr "/Thoại Mở Tập Tin..."
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:59
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open image dialog"
|
|
msgstr "Mở Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:64
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove _Entry"
|
|
msgstr "/Bỏ Mục nhập"
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:65
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove the selected entry"
|
|
msgstr "Bỏ mục nhập được chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:70
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Recreate _Preview"
|
|
msgstr "/Tạo lại Xem trước"
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:71
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Recreate preview"
|
|
msgstr "/Tạo lại Xem trước"
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:76
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reload _all Previews"
|
|
msgstr "/Nạp lại mọi Xem trước"
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:77
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reload all previews"
|
|
msgstr "/Nạp lại mọi Xem trước"
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:82
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Dangling E_ntries"
|
|
msgstr "/Bỏ các Mục kèm theo"
|
|
|
|
#: app/actions/documents-actions.c:83
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove dangling entries"
|
|
msgstr "/Bỏ các Mục kèm theo"
|
|
|
|
#: app/actions/documents-commands.c:252 app/actions/file-commands.c:164
|
|
#: app/dialogs/file-open-dialog.c:198 app/dialogs/file-open-dialog.c:249
|
|
#: app/dialogs/file-open-location-dialog.c:193
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:332 app/widgets/gimplayertreeview.c:802
|
|
#: app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:123
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Opening '%s' failed:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đưa trở về '%s' không được:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-actions.c:45
|
|
msgid "_White Balance"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-actions.c:50
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Desaturate"
|
|
msgstr "Bão Hoà"
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-actions.c:55
|
|
msgid "_Equalize"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-actions.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "In_vert"
|
|
msgstr "Lộn ngược"
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-actions.c:65
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Offset..."
|
|
msgstr "Offset"
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-actions.c:73 app/actions/vectors-actions.c:153
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Linked"
|
|
msgstr "Tuyến"
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-actions.c:79 app/actions/vectors-actions.c:147
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Visible"
|
|
msgstr "/_Tệp"
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-actions.c:88 app/actions/image-actions.c:136
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Flip _Horizontally"
|
|
msgstr "_Ngang:"
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-actions.c:93 app/actions/image-actions.c:141
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Flip _Vertically"
|
|
msgstr "_Dọc:"
|
|
|
|
#. please use the degree symbol in the translation
|
|
#: app/actions/drawable-actions.c:101 app/actions/image-actions.c:150
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rotate 90 degrees _CW"
|
|
msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-actions.c:106 app/actions/image-actions.c:155
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rotate _180 degrees"
|
|
msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-actions.c:111 app/actions/image-actions.c:160
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rotate 90 degrees CC_W"
|
|
msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-commands.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "White Balance operates only on RGB color layers."
|
|
msgstr "Độ bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên khả năng vẽ màu RGB."
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-commands.c:78
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Desaturate operates only on RGB color layers."
|
|
msgstr "Độ bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên khả năng vẽ màu RGB."
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-commands.c:96
|
|
msgid "Equalize does not operate on indexed layers."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/drawable-commands.c:162
|
|
msgid "Invert does not operate on indexed layers."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:61
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Edit"
|
|
msgstr "Biên Soạn"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:62
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Buffer"
|
|
msgstr "Buffers"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:65 app/actions/edit-actions.c:225
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Undo"
|
|
msgstr "Hoàn tác"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:66 app/dialogs/dialogs.c:183
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:209
|
|
msgid "Undo"
|
|
msgstr "Hoàn tác"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:71 app/actions/edit-actions.c:226
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Redo"
|
|
msgstr "Làm lại"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:72
|
|
msgid "Redo"
|
|
msgstr "Làm lại"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:77
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Clear Undo History"
|
|
msgstr "Lược sử hoàn tác"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:78
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Clear undo history..."
|
|
msgstr "Lược sử Hoàn tác Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:83
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cu_t"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:88
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Copy"
|
|
msgstr "Sao chép"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:93
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:98
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paste _Into"
|
|
msgstr "Dán vào"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:103
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paste as _New"
|
|
msgstr "Dán làm mới"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:108
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cu_t Named..."
|
|
msgstr "Cắt với tên"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Copy Named..."
|
|
msgstr "Sao chép với tên"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:118
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Paste Named..."
|
|
msgstr "/Biên soạn/Buffer/Dasn với tên..."
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:123
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cl_ear"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Làm sạch"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:131
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fill with _FG Color"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:136
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fill with B_G Color"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu BG"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:141
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fill with P_attern"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:209
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "_Undo %s"
|
|
msgstr "Hoàn tác %s"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-actions.c:214
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "_Redo %s"
|
|
msgstr "Làm lại %s"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-commands.c:104
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Clear Undo History"
|
|
msgstr "Lược sử hoàn tác"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-commands.c:122
|
|
msgid "Really clear image's undo history?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/edit-commands.c:199
|
|
msgid "Cut Named"
|
|
msgstr "Cắt với tên"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-commands.c:202 app/actions/edit-commands.c:222
|
|
msgid "Enter a name for this buffer"
|
|
msgstr "Nhập tên cho buffer này"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-commands.c:219
|
|
msgid "Copy Named"
|
|
msgstr "Sao chép với tên"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-commands.c:326
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "There is no active layer or channel to cut from."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lớp hoạt động không có kênh alpha\n"
|
|
"để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
|
|
|
|
#: app/actions/edit-commands.c:338 app/actions/edit-commands.c:375
|
|
msgid "(Unnamed Buffer)"
|
|
msgstr "(Buffer không tên)"
|
|
|
|
#: app/actions/edit-commands.c:363
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "There is no active layer or channel to copy from."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lớp hoạt động không có kênh alpha\n"
|
|
"để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
|
|
|
|
#: app/actions/error-console-actions.c:40
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error Console Menu"
|
|
msgstr "Lỗi Console"
|
|
|
|
#: app/actions/error-console-actions.c:44
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Clear Errors"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: app/actions/error-console-actions.c:45
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Clear errors"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: app/actions/error-console-actions.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save _All Errors to File..."
|
|
msgstr "Ghi toàn bộ lỗi vào tập tin..."
|
|
|
|
#: app/actions/error-console-actions.c:54
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save all errors"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: app/actions/error-console-actions.c:59
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save _Selection to File..."
|
|
msgstr "Ghi sự chọn lựa vào tập tin..."
|
|
|
|
#: app/actions/error-console-actions.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save selection"
|
|
msgstr "Không có chọn lựa"
|
|
|
|
#: app/actions/error-console-commands.c:69
|
|
msgid "Cannot save. Nothing is selected."
|
|
msgstr "Không thể lưu. Không có gì được chọn."
|
|
|
|
#: app/actions/error-console-commands.c:80
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save Error Log to File"
|
|
msgstr "Lưu bản ghi lỗi vào tập tin..."
|
|
|
|
#: app/actions/error-console-commands.c:132
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error writing file '%s':\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi mở tập tin '%s':\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: app/actions/file-actions.c:61
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_File"
|
|
msgstr "/_Tệp"
|
|
|
|
#: app/actions/file-actions.c:62
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open _Recent"
|
|
msgstr "/Tệp/Mở gần đây/(Không)"
|
|
|
|
#: app/actions/file-actions.c:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Acquire"
|
|
msgstr "/Tệp/Thu được"
|
|
|
|
#: app/actions/file-actions.c:66 app/actions/file-actions.c:71
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Open..."
|
|
msgstr "/Tệp/Mở..."
|
|
|
|
#: app/actions/file-actions.c:76
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Op_en as Layer..."
|
|
msgstr "/Lớp mới..."
|
|
|
|
#: app/actions/file-actions.c:81
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open _Location..."
|
|
msgstr "Địa điểm:"
|
|
|
|
#: app/actions/file-actions.c:86
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: app/actions/file-actions.c:91
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save _as..."
|
|
msgstr "/Tệp/Lưu là..."
|
|
|
|
#: app/actions/file-actions.c:96
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save a Cop_y..."
|
|
msgstr "/Tệp/Lưu bản sao..."
|
|
|
|
#: app/actions/file-actions.c:101
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save as _Template..."
|
|
msgstr "/Tệp/Lưu là..."
|
|
|
|
#: app/actions/file-actions.c:106
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Re_vert..."
|
|
msgstr "Trở lại"
|
|
|
|
#: app/actions/file-actions.c:111
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Quit"
|
|
msgstr "/Tệp/Thoát"
|
|
|
|
#: app/actions/file-commands.c:209 app/dialogs/file-save-dialog.c:254
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Saving '%s' failed:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr "Không lưu được '%s'."
|
|
|
|
#: app/actions/file-commands.c:231 app/dialogs/file-save-dialog.c:78
|
|
msgid "Save Image"
|
|
msgstr "Lưu Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/file-commands.c:247
|
|
msgid "Save a Copy of the Image"
|
|
msgstr "Lưu bản sao của ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/file-commands.c:259
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create New Template"
|
|
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/file-commands.c:263
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enter a name for this template"
|
|
msgstr "Nhập tên cho buffer này"
|
|
|
|
#: app/actions/file-commands.c:285
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Revert failed. No file name associated with this image."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không trở lại được.\n"
|
|
"Không có tên tập tin liên quan đến ảnh này."
|
|
|
|
#: app/actions/file-commands.c:297
|
|
msgid "Revert Image"
|
|
msgstr "Cho ảnh về trạng thái cũ"
|
|
|
|
#: app/actions/file-commands.c:318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Revert '%s' to '%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/file-commands.c:324
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"By reverting the image to the state saved on disk, you will lose all "
|
|
"changes, including all undo information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đổi lại '%s' thành\n"
|
|
"'%s' không?\n"
|
|
"\n"
|
|
"(Bạn sẽ mất toàn bộ các thay đổi\n"
|
|
"đã làm cũng như thông tin hoàn tác)"
|
|
|
|
#: app/actions/file-commands.c:373
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open Image as Layer"
|
|
msgstr "Mở Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/file-commands.c:378 app/dialogs/file-open-dialog.c:74
|
|
msgid "Open Image"
|
|
msgstr "Mở Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/file-commands.c:446
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "(Unnamed Template)"
|
|
msgstr "(Buffer không tên)"
|
|
|
|
#: app/actions/file-commands.c:495
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Reverting to '%s' failed:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đưa trở về '%s' không được:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: app/actions/fonts-actions.c:44
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fonts Menu"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
#: app/actions/fonts-actions.c:48
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Rescan Font List"
|
|
msgstr "Danh Sách Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/fonts-actions.c:49
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rescan font list"
|
|
msgstr "Danh Sách Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:46
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Gradient Editor Menu"
|
|
msgstr "Trình biên soạn Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:50
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Load Left Color From"
|
|
msgstr "/Lưu Màu bên Trái vào"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:52
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Save Left Color To"
|
|
msgstr "/Lưu Màu bên Trái vào"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:55
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Load Right Color Fr_om"
|
|
msgstr "/Lưu Màu bên Phải vào"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:57
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sa_ve Right Color To"
|
|
msgstr "/Lưu Màu bên Phải vào"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "L_eft Endpoint's Color..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Màu..."
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:68
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "R_ight Endpoint's Color..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Màu..."
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:108
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Ble_nd Endpoints' Colors"
|
|
msgstr "/Biên soạn Màu..."
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:113
|
|
msgid "Blend Endpoints' Opacit_y"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:143
|
|
msgid "_Left Neighbor's Right Endpoint"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:148
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Right Endpoint"
|
|
msgstr "/Biên soạn Màu..."
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:153
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:201
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_FG Color"
|
|
msgstr "Màu RGB"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:158
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:206
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_BG Color"
|
|
msgstr "Màu RGB"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:191
|
|
msgid "_Right Neighbor's Left Endpoint"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:196
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Left Endpoint"
|
|
msgstr "/Biên soạn Màu..."
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:245
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Linear"
|
|
msgstr "Tuyến"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:250
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Curved"
|
|
msgstr "Đường Cong"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:255
|
|
msgid "_Sinusoidal"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:260
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Spherical (i_ncreasing)"
|
|
msgstr "/chức năng pha trộn/Hình cầu (tăng)"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:265
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Spherical (_decreasing)"
|
|
msgstr "/chức năng pha trộn/Hình cầu (giảm)"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:270
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:293
|
|
msgid "(Varies)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:278 app/actions/image-actions.c:118
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_RGB"
|
|
msgstr "RGB"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:283
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "HSV (_counter-clockwise hue)"
|
|
msgstr "/Loại màu/HSV (màu sắc tính theo chiều kim đồng hồ)"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:288
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "HSV (clockwise _hue)"
|
|
msgstr "/Loại màu/HSV (màu sắc chiều kim đồng hồ)"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:301
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Phóng To"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:302
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:78 app/actions/view-actions.c:216
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:353
|
|
msgid "Zoom in"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:307
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Thu Nhỏ"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:308
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:84 app/actions/view-actions.c:210
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:354
|
|
msgid "Zoom out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:313
|
|
msgid "Zoom All"
|
|
msgstr "Phóng toàn bộ"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:314
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:90
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom all"
|
|
msgstr "Phóng toàn bộ"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:582
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Blending Function for Segment"
|
|
msgstr "Kiểu phối màu cho Phần"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:584
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Coloring _Type for Segment"
|
|
msgstr "Kiểu phối màu cho Phần"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:587
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Flip Segment"
|
|
msgstr "Xoá Phần"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:589
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Replicate Segment..."
|
|
msgstr "Sao phần..."
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:591
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Split Segment at _Midpoint"
|
|
msgstr "Tách phần tại điểm giữa"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:593
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Split Segment _Uniformly..."
|
|
msgstr "Tách phần cùng kiểu..."
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:595
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Segment"
|
|
msgstr "Xoá Phần"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:597
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Re-_center Segment's Midpoint"
|
|
msgstr "Tách phần tại điểm giữa"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:599
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Re-distribute _Handles in Segment"
|
|
msgstr "Sao phần Gradient"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:604
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Blending Function for Selection"
|
|
msgstr "Kiểu phối màu cho phần chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:606
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Coloring _Type for Selection"
|
|
msgstr "Kiểu phối màu cho phần chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:609
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Flip Selection"
|
|
msgstr "Sự chọn lựa"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:611
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Replicate Selection..."
|
|
msgstr "Sao Phần Chọn..."
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:613
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Split Segments at _Midpoints"
|
|
msgstr "Tách phần tại điểm giữa"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:615
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Split Segments _Uniformly..."
|
|
msgstr "Tách các phần cùng dạng"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:617
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Selection"
|
|
msgstr "Xoá Chọn Lựa"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:619
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Re-_center Midpoints in Selection"
|
|
msgstr "Sao phần chọn Gradient"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:621
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Re-distribute _Handles in Selection"
|
|
msgstr "Sao phần chọn Gradient"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:84
|
|
msgid "Left Endpoint Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:86
|
|
msgid "Gradient Segment's Left Endpoint Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:186
|
|
msgid "Right Endpoint Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:188
|
|
msgid "Gradient Segment's Right Endpoint Color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:353
|
|
msgid "Replicate Segment"
|
|
msgstr "Sao phần"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:354
|
|
msgid "Replicate Gradient Segment"
|
|
msgstr "Sao phần Gradient"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:358
|
|
msgid "Replicate Selection"
|
|
msgstr "Sao Phần chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:359
|
|
msgid "Replicate Gradient Selection"
|
|
msgstr "Sao phần chọn Gradient"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:371
|
|
msgid "Replicate"
|
|
msgstr "Sao"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:386
|
|
msgid ""
|
|
"Select the number of times\n"
|
|
"to replicate the selected segment."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:389
|
|
msgid ""
|
|
"Select the number of times\n"
|
|
"to replicate the selection."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:444
|
|
msgid "Split Segment Uniformly"
|
|
msgstr "Tách phần một cách đồng dạng"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:445
|
|
msgid "Split Gradient Segment Uniformly"
|
|
msgstr "Tách phần gradient cùng kiểu"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:449
|
|
msgid "Split Segments Uniformly"
|
|
msgstr "Tách thành các phần một cách đồng dạng"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:450
|
|
msgid "Split Gradient Segments Uniformly"
|
|
msgstr "Tách các phần gradient cùng kiểu"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:462
|
|
msgid "Split"
|
|
msgstr "Chia tách"
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:478
|
|
msgid ""
|
|
"Select the number of uniform parts\n"
|
|
"in which to split the selected segment."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:481
|
|
msgid ""
|
|
"Select the number of uniform parts\n"
|
|
"in which to split the segments in the selection."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/gradients-actions.c:44
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Gradients Menu"
|
|
msgstr "Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/actions/gradients-actions.c:48
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New Gradient"
|
|
msgstr "/Độ dốc Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/gradients-actions.c:49
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New gradient"
|
|
msgstr "/Độ dốc Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/gradients-actions.c:54
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "D_uplicate Gradient"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/actions/gradients-actions.c:55
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Duplicate gradient"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/actions/gradients-actions.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save as _POV-Ray..."
|
|
msgstr "Lưu \"%s\" là POV-Ray"
|
|
|
|
#: app/actions/gradients-actions.c:61
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save gradient as POV-Ray"
|
|
msgstr "Lưu \"%s\" là POV-Ray"
|
|
|
|
#: app/actions/gradients-actions.c:66
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Gradient..."
|
|
msgstr "/Xoá Độ dốc..."
|
|
|
|
#: app/actions/gradients-actions.c:67
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete gradient"
|
|
msgstr "/Xoá Độ dốc..."
|
|
|
|
#: app/actions/gradients-actions.c:72
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Refresh Gradients"
|
|
msgstr "/Làm tươi Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/actions/gradients-actions.c:73
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Refresh gradients"
|
|
msgstr "/Làm tươi Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/actions/gradients-actions.c:81
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Edit Gradient..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Độ dốc..."
|
|
|
|
#: app/actions/gradients-actions.c:82
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit gradient"
|
|
msgstr "/Biên soạn Độ dốc..."
|
|
|
|
#: app/actions/gradients-commands.c:65
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Save '%s' as POV-Ray"
|
|
msgstr "Lưu \"%s\" là POV-Ray"
|
|
|
|
#: app/actions/help-actions.c:38 app/actions/help-actions.c:41
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Help"
|
|
msgstr "/_Giúp"
|
|
|
|
#: app/actions/help-actions.c:46
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Context Help"
|
|
msgstr "/Giúp/Trợ giúp theo ngữ cảnh..."
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:47
|
|
msgid "Toolbox Menu"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:51 app/actions/image-actions.c:55
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Image Menu"
|
|
msgstr "/Hiển thị Menu Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:58
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Xtns"
|
|
msgstr "/_Xtns"
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:59
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Image"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:61 app/actions/layers-actions.c:57
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Transform"
|
|
msgstr "Biến đổi"
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:62
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Guides"
|
|
msgstr "Chỉ dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:65 app/actions/image-actions.c:70
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New..."
|
|
msgstr "/Đường dẫn Mới..."
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:75
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Can_vas Size..."
|
|
msgstr "Kích thước Canvas"
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:80
|
|
msgid "F_it Canvas to Layers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:85
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Scale Image..."
|
|
msgstr "Cân đối Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:90
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Crop Image"
|
|
msgstr "Xén Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:95
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Duplicate"
|
|
msgstr "Sao Lại"
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:100
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Merge Visible _Layers..."
|
|
msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:105 app/actions/layers-actions.c:138
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Flatten Image"
|
|
msgstr "/Ảnh/Làm phẳng Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:110
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Configure G_rid..."
|
|
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:123
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Grayscale"
|
|
msgstr "Cân bằng xám"
|
|
|
|
#: app/actions/image-actions.c:128
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Indexed..."
|
|
msgstr "Có chỉ số"
|
|
|
|
#: app/actions/image-commands.c:186
|
|
msgid "Set Image Canvas Size"
|
|
msgstr "Lập kích thước canvas ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/image-commands.c:213 app/actions/image-commands.c:417
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Resizing..."
|
|
msgstr "Cắt xén..."
|
|
|
|
#: app/actions/image-commands.c:257
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Flipping..."
|
|
msgstr "Đang cân chỉnh..."
|
|
|
|
#: app/actions/image-commands.c:278 app/pdb/drawable_transform_cmds.c:632
|
|
#: app/pdb/transform_tools_cmds.c:340 app/tools/gimprotatetool.c:159
|
|
msgid "Rotating..."
|
|
msgstr "Xoay..."
|
|
|
|
#: app/actions/image-commands.c:300 app/actions/layers-commands.c:535
|
|
msgid "Cannot crop because the current selection is empty."
|
|
msgstr "Không thể xén vì vùng chọn hiện thời rỗng."
|
|
|
|
#: app/actions/image-commands.c:431
|
|
msgid "Resize Error: Both width and height must be greater than zero."
|
|
msgstr "Lỗi đặt lại kích thước: cả chiều rộng và chiều cao phải lớn hơn 0."
|
|
|
|
#: app/actions/image-commands.c:449 app/core/gimpimage-scale.c:71
|
|
#: app/dialogs/image-scale-dialog.c:91
|
|
msgid "Scale Image"
|
|
msgstr "Cân đối Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/image-commands.c:462 app/actions/layers-commands.c:959
|
|
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:795 app/pdb/transform_tools_cmds.c:459
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:153
|
|
msgid "Scaling..."
|
|
msgstr "Đang cân chỉnh..."
|
|
|
|
#: app/actions/image-commands.c:475
|
|
msgid "Scale Error: Both width and height must be greater than zero."
|
|
msgstr "Lỗi cân chỉnh: chiều cao và chiều rộng phải lớn hơn 0."
|
|
|
|
#: app/actions/images-actions.c:43
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Images Menu"
|
|
msgstr "/Hiển thị Menu Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/images-actions.c:47
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Raise Views"
|
|
msgstr "/Nâng Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/images-actions.c:48
|
|
msgid "Raise this image's displays"
|
|
msgstr "Nâng các hiển thị của ảnh này"
|
|
|
|
#: app/actions/images-actions.c:53 app/actions/view-actions.c:68
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New View"
|
|
msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/images-actions.c:54
|
|
msgid "Create a new display for this image"
|
|
msgstr "Tạo hiển thị mới cho ảnh này"
|
|
|
|
#: app/actions/images-actions.c:59
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Image"
|
|
msgstr "/Xoá Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/images-actions.c:60
|
|
msgid "Delete this image"
|
|
msgstr "Xoá ảnh này"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:48
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Layers Menu"
|
|
msgstr "Di Chuyển Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:51
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Layer"
|
|
msgstr "Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:52
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stac_k"
|
|
msgstr "Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:54 app/tools/gimplevelstool.c:665
|
|
msgid "_Auto"
|
|
msgstr "Tự động"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:55
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Mask"
|
|
msgstr "_Master"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:56
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tr_ansparency"
|
|
msgstr "Trong suốt"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:58
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Properties"
|
|
msgstr "Phối cảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Layer _Mode"
|
|
msgstr "Layer Mod"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Te_xt Tool"
|
|
msgstr "Công cụ văn bản"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:68
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Edit Layer Attributes..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Lớp..."
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:69
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit layer attributes"
|
|
msgstr "Biên Soạn Thuộc Tính Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:74
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New Layer..."
|
|
msgstr "/Lớp mới..."
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:75
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New layer..."
|
|
msgstr "/Lớp mới..."
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:80
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New Layer"
|
|
msgstr "Lớp Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:81
|
|
msgid "New layer with last values"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:86
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "D_uplicate Layer"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:87
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Duplicate layer"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:92
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Layer"
|
|
msgstr "/Xóa Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:93 app/core/core-enums.c:1078
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete layer"
|
|
msgstr "Xoá Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:98
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Raise Layer"
|
|
msgstr "/Nâng Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:99
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise layer"
|
|
msgstr "/Nâng Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:104
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Layer to _Top"
|
|
msgstr "/Lớp trên Đỉnh"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:105
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise layer to top"
|
|
msgstr "/Lớp trên Đỉnh"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:110
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Lower Layer"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:111
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower layer"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:116
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Layer to _Bottom"
|
|
msgstr "/Lớp ở Đáy"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:117
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower layer to bottom"
|
|
msgstr "/Lớp ở Đáy"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:122
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Anchor Layer"
|
|
msgstr "/Neo Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:123
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Anchor floating layer"
|
|
msgstr "Neo Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:128
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Merge Do_wn"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Hợp Nhất Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:133
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Merge _Visible Layers..."
|
|
msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:143
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Discard Text Information"
|
|
msgstr "Thông tin ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:148
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Layer B_oundary Size..."
|
|
msgstr "Kích thước ranh giới Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:153
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Layer to _Image Size"
|
|
msgstr "Cỡ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:158
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Scale Layer..."
|
|
msgstr "/Tỷ lệ Lớp..."
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:163
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cr_op Layer"
|
|
msgstr "/Lớp/Xén Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:168
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add La_yer Mask..."
|
|
msgstr "/Thêm Mask Lớp..."
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:173
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Alpha C_hannel"
|
|
msgstr "/Thêm Kênh Alpha"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:181
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Keep Transparency"
|
|
msgstr "Giữ tính Trong Suốt"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:187
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit Layer Mask"
|
|
msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:193
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Layer Mask"
|
|
msgstr "Di chuyển Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:199
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Disable Layer Mask"
|
|
msgstr "Xoá Mặt Nạ Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:208
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Apply Layer _Mask"
|
|
msgstr "/Thêm Mask Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:213
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete Layer Mas_k"
|
|
msgstr "/Xoá Mask Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:221
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Mask to Selection"
|
|
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:244
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Al_pha to Selection"
|
|
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:249
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "A_dd to Selection"
|
|
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:267
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select _Top Layer"
|
|
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:272
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select _Bottom Layer"
|
|
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:277
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select _Previous Layer"
|
|
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:282
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select _Next Layer"
|
|
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-actions.c:290
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Opacity"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-commands.c:196
|
|
msgid "Layer Attributes"
|
|
msgstr "Thuộc Tính Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-commands.c:199
|
|
msgid "Edit Layer Attributes"
|
|
msgstr "Biên Soạn Thuộc Tính Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-commands.c:232 app/actions/layers-commands.c:234
|
|
#: app/actions/layers-commands.c:291 app/actions/layers-commands.c:295
|
|
#: app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:238 app/widgets/gimplayertreeview.c:840
|
|
msgid "New Layer"
|
|
msgstr "Lớp Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-commands.c:237
|
|
msgid "Create a New Layer"
|
|
msgstr "Tạo Lớp Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-commands.c:470
|
|
msgid "Set Layer Boundary Size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/layers-commands.c:512 app/core/gimplayer.c:255
|
|
msgid "Scale Layer"
|
|
msgstr "Cân đối Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-commands.c:545
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Crop Layer"
|
|
msgstr "/Lớp/Xén Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-commands.c:683
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Layer Mask to Selection"
|
|
msgstr "/Lớp/Mask/Mask cho vào phần chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-commands.c:904 app/core/gimplayer.c:1099
|
|
#: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:62
|
|
msgid "Add Layer Mask"
|
|
msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/layers-commands.c:975 app/actions/layers-commands.c:1007
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid width or height. Both must be positive."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chiều cao hay rộng không hợp lệ.\n"
|
|
"Cả hai phải là số dương."
|
|
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:43
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Palette Editor Menu"
|
|
msgstr "Trình biên soạn Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Color"
|
|
msgstr "/Xoá Màu"
|
|
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:54
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete color"
|
|
msgstr "/Xoá Màu"
|
|
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:62
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New Color from _FG"
|
|
msgstr "/Màu Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New color from FG"
|
|
msgstr "/Màu Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:68
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New Color from _BG"
|
|
msgstr "/Màu Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:69
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New color from BG"
|
|
msgstr "/Màu Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:77 app/actions/view-actions.c:215
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom _In"
|
|
msgstr "Phóng To"
|
|
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:83 app/actions/view-actions.c:209
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom _Out"
|
|
msgstr "Thu Nhỏ"
|
|
|
|
#: app/actions/palette-editor-actions.c:89
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom _All"
|
|
msgstr "Phóng toàn bộ"
|
|
|
|
#: app/actions/palette-editor-commands.c:68
|
|
msgid "Edit Palette Color"
|
|
msgstr "Biên soạn Màu riêng"
|
|
|
|
#: app/actions/palette-editor-commands.c:70
|
|
msgid "Edit Color Palette Entry"
|
|
msgstr "Biên soạn mục nhập bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:44
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Palettes Menu"
|
|
msgstr "Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:48
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New Palette"
|
|
msgstr "/Bảng màu Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:49
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New palette"
|
|
msgstr "/Bảng màu Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:54
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Import Palette..."
|
|
msgstr "/Nhập Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:55
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Import palette"
|
|
msgstr "Nhập Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "D_uplicate Palette"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:61
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Duplicate palette"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:66
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Merge Palettes..."
|
|
msgstr "/Hợp nhất Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:67
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Merge palettes"
|
|
msgstr "Hợp nhất Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:72
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Palette"
|
|
msgstr "/Xoá Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:73
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete palette"
|
|
msgstr "/Xoá Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:78
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Refresh Palettes"
|
|
msgstr "/Làm tươi Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:79
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Refresh palettes"
|
|
msgstr "/Làm tươi Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:87
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Edit Palette..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-actions.c:88
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit palette"
|
|
msgstr "/Biên soạn Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-commands.c:72
|
|
msgid "Merge Palette"
|
|
msgstr "Hợp nhất Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/palettes-commands.c:76
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enter a name for the merged palette"
|
|
msgstr "Nhập một Tên cho bảng màu được hợp nhất"
|
|
|
|
#: app/actions/patterns-actions.c:43
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Patterns Menu"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: app/actions/patterns-actions.c:47
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New Pattern"
|
|
msgstr "/Mẫu Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/patterns-actions.c:48
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New pattern"
|
|
msgstr "/Mẫu Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/patterns-actions.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "D_uplicate Pattern"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/patterns-actions.c:54
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Duplicate pattern"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/actions/patterns-actions.c:59
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Pattern..."
|
|
msgstr "/Xoá Mẫu..."
|
|
|
|
#: app/actions/patterns-actions.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete pattern"
|
|
msgstr "/Xoá Mẫu..."
|
|
|
|
#: app/actions/patterns-actions.c:65
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Refresh Patterns"
|
|
msgstr "/Làm tươi Mẫu"
|
|
|
|
#: app/actions/patterns-actions.c:66
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Refresh patterns"
|
|
msgstr "/Làm tươi Mẫu"
|
|
|
|
#: app/actions/patterns-actions.c:74
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Edit Pattern..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Mẫu..."
|
|
|
|
#: app/actions/patterns-actions.c:75
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit pattern"
|
|
msgstr "/Biên soạn Mẫu..."
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:62
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Filte_rs"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Web"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Blur"
|
|
msgstr "Làm mờ"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:65
|
|
msgid "Ma_p"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:66
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Noise"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:67
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edge-De_tect"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Hiệu ứng Ánh sáng"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:68
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "En_hance"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Nâng cao"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:69
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Generic"
|
|
msgstr "Trung tâm"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:70
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Gla_ss Effects"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Hiệu ứng Thủy tinh"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:71
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Light Effects"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Hiệu ứng Ánh sáng"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:72
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Distorts"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Chỗ méo mó"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:73
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Artistic"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Tính nghệ thuật"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:74
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Map"
|
|
msgstr "_M"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:75
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Render"
|
|
msgstr "Trung tâm"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:76
|
|
msgid "_Clouds"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:77
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Nature"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:79
|
|
msgid "_Web"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:80
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "An_imation"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:81
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "C_ombine"
|
|
msgstr "/Trình lọc/Tổ hợp"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:82
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "To_ys"
|
|
msgstr "Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:85
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reset all Filters..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Tùy chọn Công cụ..."
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:93 app/actions/plug-in-actions.c:335
|
|
msgid "Repeat Last"
|
|
msgstr "Nhắc lại Lần cuối"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:98 app/actions/plug-in-actions.c:337
|
|
msgid "Re-Show Last"
|
|
msgstr "Hiển thị lại Lần cuối"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:321
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Re_peat \"%s\""
|
|
msgstr "Nhắc lại \"%s\""
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-actions.c:322
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "R_e-show \"%s\""
|
|
msgstr "Hiển thị lại \"%s\""
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-commands.c:196
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reset all Filters"
|
|
msgstr "Trình Lọc Hiện Có"
|
|
|
|
#: app/actions/plug-in-commands.c:210
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Do you really want to reset all filters to default values?"
|
|
msgstr "Đặt lại trình lọc được chọn về các giá trị mặc định"
|
|
|
|
#: app/actions/qmask-actions.c:42
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Quick Mask Menu"
|
|
msgstr "QuickMask"
|
|
|
|
#: app/actions/qmask-actions.c:46
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Configure Color and Opacity..."
|
|
msgstr "/Cấu hình Màu và Độ đục..."
|
|
|
|
#: app/actions/qmask-actions.c:54
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Quick Mask Active"
|
|
msgstr "Thuộc tính QMask"
|
|
|
|
#: app/actions/qmask-actions.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Toggle _Quick Mask"
|
|
msgstr "Chốt QuickMask"
|
|
|
|
#: app/actions/qmask-actions.c:70
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Mask _Selected Areas"
|
|
msgstr "/Mask vùng được chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/qmask-actions.c:75
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Mask _Unselected Areas"
|
|
msgstr "/Mask vùng không được chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/qmask-commands.c:106
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Quick Mask Attributes"
|
|
msgstr "Biên soạn Thuộc tính QMask"
|
|
|
|
#: app/actions/qmask-commands.c:109
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit Quick Mask Attributes"
|
|
msgstr "Biên soạn Thuộc tính QMask"
|
|
|
|
#: app/actions/qmask-commands.c:111
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit Quick Mask Color"
|
|
msgstr "Biên soạn Màu Qmask"
|
|
|
|
#: app/actions/qmask-commands.c:112
|
|
msgid "Mask Opacity:"
|
|
msgstr "Độ đục của mask:"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:44
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Selection Editor Menu"
|
|
msgstr "Trình biên tập Phần chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:47
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Select"
|
|
msgstr "Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:50
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_All"
|
|
msgstr "Toàn bộ"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:51
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select all"
|
|
msgstr "Chọn Toàn bộ"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:56
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:57
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select none"
|
|
msgstr "Chọn Không"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:62
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Invert"
|
|
msgstr "Lộn ngược"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invert selection"
|
|
msgstr "Đảo ngược phần chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:68
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Float"
|
|
msgstr "Phông:"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:73
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fea_ther..."
|
|
msgstr "/Chọn/Viền..."
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:78
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Sharpen"
|
|
msgstr "Làm sắc nét"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:83
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "S_hrink..."
|
|
msgstr "Cắt xén..."
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:88
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Grow..."
|
|
msgstr "/Chọn/Lớn lên..."
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:93
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Bo_rder..."
|
|
msgstr "/Chọn/Viền..."
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:98
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save to _Channel"
|
|
msgstr "/Chọn/Lưu vào Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:99
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save selection to channel"
|
|
msgstr "Lưu Phần chọn vào Kênh"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:104
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Stroke Selection..."
|
|
msgstr "Từ Phần Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:105
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stroke selection..."
|
|
msgstr "Từ Phần Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:110
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Stroke Selection"
|
|
msgstr "Từ Phần Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/select-actions.c:111
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stroke selection with last values"
|
|
msgstr "Từ Phần Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/select-commands.c:136 app/core/gimpselection.c:201
|
|
msgid "Feather Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/select-commands.c:140
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Feather selection by"
|
|
msgstr "Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/actions/select-commands.c:171 app/core/gimpselection.c:208
|
|
msgid "Shrink Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/select-commands.c:175
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Shrink selection by"
|
|
msgstr "Lựa chọn co ngắn tự động"
|
|
|
|
#: app/actions/select-commands.c:184
|
|
msgid "Shrink from image border"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/select-commands.c:205 app/core/gimpselection.c:207
|
|
msgid "Grow Selection"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/select-commands.c:209
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Grow selection by"
|
|
msgstr "Từ Phần Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/select-commands.c:228 app/core/gimpselection.c:206
|
|
msgid "Border Selection"
|
|
msgstr "Sự chọn viền"
|
|
|
|
#: app/actions/select-commands.c:232
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Border selection by"
|
|
msgstr "Sự chọn viền"
|
|
|
|
#: app/actions/select-commands.c:275 app/actions/select-commands.c:301
|
|
#: app/actions/vectors-commands.c:365 app/actions/vectors-commands.c:392
|
|
#: app/dialogs/stroke-dialog.c:275
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "There is no active layer or channel to stroke to."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lớp hoạt động không có kênh alpha\n"
|
|
"để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
|
|
|
|
#: app/actions/select-commands.c:280 app/core/gimpselection.c:184
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stroke Selection"
|
|
msgstr "Từ Phần Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/templates-actions.c:42
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Templates Menu"
|
|
msgstr "Themes"
|
|
|
|
#: app/actions/templates-actions.c:46
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Create Image from Template..."
|
|
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/templates-actions.c:47
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create a new image from the selected template"
|
|
msgstr "Tạo hiển thị mới cho ảnh này"
|
|
|
|
#: app/actions/templates-actions.c:52
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New Template..."
|
|
msgstr "/Hiển thị mới"
|
|
|
|
#: app/actions/templates-actions.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create a new template"
|
|
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/templates-actions.c:58
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "D_uplicate Template..."
|
|
msgstr "/Nhân đôi Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/templates-actions.c:59
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Duplicate the selected template"
|
|
msgstr "để sao phần chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/templates-actions.c:64
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Edit Template..."
|
|
msgstr "/Xoá Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/actions/templates-actions.c:65
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit the selected template"
|
|
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
|
|
|
|
#: app/actions/templates-actions.c:70
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Template"
|
|
msgstr "/Xoá Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/templates-actions.c:71
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete the selected template"
|
|
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
|
|
|
|
#: app/actions/templates-commands.c:123
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New Template"
|
|
msgstr "/Hiển thị mới"
|
|
|
|
#: app/actions/templates-commands.c:126
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create a New Template"
|
|
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/templates-commands.c:185 app/actions/templates-commands.c:188
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit Template"
|
|
msgstr "Themes"
|
|
|
|
#: app/actions/templates-commands.c:224
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete Template"
|
|
msgstr "/Xoá Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/templates-commands.c:243
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Are you sure you want to delete template '%s' from the list and from disk?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có chắc là muốn xoá\n"
|
|
"\"%s\" khỏi danh sách và khỏi đĩa?"
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-actions.c:56
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tool Options Menu"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-actions.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Save Options to"
|
|
msgstr "Tùy chọn %s"
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-actions.c:64
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Restore Options from"
|
|
msgstr "Tiêu thụ Tài nguyên"
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-actions.c:68
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Re_name Saved Options"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-actions.c:72
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Saved Options"
|
|
msgstr "/Xoá Độ dốc..."
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-actions.c:76
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New Entry..."
|
|
msgstr "/Đường dẫn Mới..."
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-actions.c:81
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "R_eset Tool Options"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-actions.c:82
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reset to default values"
|
|
msgstr "Khôi phục thiết lập đã lưu"
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-actions.c:87
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reset _all Tool Options..."
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Tùy chọn Công cụ..."
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-actions.c:88
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reset all tool options"
|
|
msgstr "/Thêm Tab/Tùy chọn Công cụ..."
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-commands.c:73
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save Tool Options"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-commands.c:77
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enter a name for the saved options"
|
|
msgstr "Nhập tên mới cho đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-commands.c:78
|
|
#: app/actions/tool-options-commands.c:251
|
|
#: app/actions/tool-options-commands.c:269
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Saved Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn %s"
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-commands.c:146
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rename Saved Tool Options"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-commands.c:150
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enter a new name for the saved options"
|
|
msgstr "Nhập tên mới cho đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-commands.c:215
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reset Tool Options"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/tool-options-commands.c:233
|
|
msgid "Do you really want to reset all tool options to default values?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/tools-actions.c:47
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tools Menu"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/tools-actions.c:50
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Tools"
|
|
msgstr "Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/tools-actions.c:51
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Selection Tools"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/tools-actions.c:52
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Paint Tools"
|
|
msgstr "Công cụ Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/tools-actions.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Transform Tools"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng"
|
|
|
|
#: app/actions/tools-actions.c:54
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Color Tools"
|
|
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng"
|
|
|
|
#: app/actions/tools-actions.c:57
|
|
msgid "_Reset Order & Visibility"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/tools-actions.c:58
|
|
msgid "Reset tool order and visibility"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/tools-actions.c:66
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Show in Toolbox"
|
|
msgstr "Hiển Thị M_ẹo Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/actions/tools-actions.c:75
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_By Color"
|
|
msgstr "Màu RGB"
|
|
|
|
#: app/actions/tools-actions.c:80
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Arbitrary Rotation..."
|
|
msgstr "/Lớp/Chuyển dạng/Offset..."
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:44
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paths Menu"
|
|
msgstr "Đường Dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:48
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Path _Tool"
|
|
msgstr "/Công cụ Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Edit Path Attributes..."
|
|
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:54
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit path attributes"
|
|
msgstr "Biên soạn thuộc tính Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:59
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New Path..."
|
|
msgstr "/Đường dẫn Mới..."
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New path..."
|
|
msgstr "/Đường dẫn Mới..."
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:65
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_New Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:66
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New path with last values"
|
|
msgstr "Màu Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:71
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "D_uplicate Path"
|
|
msgstr "/Nhân đôi Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:72
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Duplicate path"
|
|
msgstr "Nhân đôi Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:77
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Delete Path"
|
|
msgstr "/Xóa Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:78
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete path"
|
|
msgstr "Xoá Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:83
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Merge _Visible Paths"
|
|
msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:88
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Raise Path"
|
|
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:89
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise path"
|
|
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:94
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise Path to _Top"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nâng lên\n"
|
|
"%s đến đỉnh"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:95
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise path to top"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nâng lên\n"
|
|
"%s đến đỉnh"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:100
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Lower Path"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:101
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower path"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:106
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower Path to _Bottom"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hạ xuống\n"
|
|
"%s tới đáy"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:107
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower path to bottom"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hạ xuống\n"
|
|
"%s tới đáy"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:112
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stro_ke Path..."
|
|
msgstr "/Dán Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stroke path..."
|
|
msgstr "/Dán Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:118
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stro_ke Path"
|
|
msgstr "/Dán Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:119
|
|
msgid "Stroke path with last values"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:124
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Co_py Path"
|
|
msgstr "/Sao chép Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:129
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paste Pat_h"
|
|
msgstr "/Dán Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:134
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "I_mport Path..."
|
|
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:139
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "E_xport Path..."
|
|
msgstr "/Xuất Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:162
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Path to Sele_ction"
|
|
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:163 app/tools/gimpvectortool.c:1893
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Path to selection"
|
|
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:168
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fr_om Path"
|
|
msgstr "/Chọn/Nổi"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:194
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Selecti_on to Path"
|
|
msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:195
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Selection to path"
|
|
msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:200
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "To _Path"
|
|
msgstr "Đặt lại tên Mục"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:205
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Selection to Path (_Advanced)"
|
|
msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-actions.c:206
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Advanced options"
|
|
msgstr "Tùy chọn %s"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-commands.c:140
|
|
msgid "Path Attributes"
|
|
msgstr "Thuộc tính Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-commands.c:143
|
|
msgid "Edit Path Attributes"
|
|
msgstr "Biên soạn thuộc tính Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-commands.c:167 app/actions/vectors-commands.c:168
|
|
#: app/actions/vectors-commands.c:190
|
|
msgid "New Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-commands.c:171
|
|
msgid "New Path Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn Đường dẫn Mới"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-commands.c:299 app/pdb/paths_cmds.c:1210
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Path to Selection"
|
|
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/vectors-commands.c:370 app/tools/gimpvectortool.c:1923
|
|
#: app/vectors/gimpvectors.c:239
|
|
msgid "Stroke Path"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_View"
|
|
msgstr "/_Tệp"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:64
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Zoom"
|
|
msgstr "Phóng 1:1"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:65
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Padding Color"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Màu:"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:73
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Vô tính"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:78
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Fit Image in Window"
|
|
msgstr "Cửa sổ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:79
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fit image in window"
|
|
msgstr "Cửa sổ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:84
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fit Image to Window"
|
|
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:85
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fit image to window"
|
|
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:90
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Info Window"
|
|
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:95
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Na_vigation Window"
|
|
msgstr "/Xem/Cửa sổ Duyệt..."
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:100
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Display _Filters..."
|
|
msgstr "/Xem/Trình Lọc Hiển Thị..."
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:105
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Shrink _Wrap"
|
|
msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:106
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Shrink wrap"
|
|
msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:111
|
|
msgid "Move to Screen..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:119
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Dot for Dot"
|
|
msgstr "/Xem/Điểm cho Điểm"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:125
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show _Selection"
|
|
msgstr "Không có chọn lựa"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:131
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show _Layer Boundary"
|
|
msgstr "/Xem/Hiển thị ranh giới lớp"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:137
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show _Guides"
|
|
msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:143
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sn_ap to Guides"
|
|
msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:149
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "S_how Grid"
|
|
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:155
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sna_p to Grid"
|
|
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:161
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show _Menubar"
|
|
msgstr "Hiện thanh menu"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:167
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show R_ulers"
|
|
msgstr "Hiện Th_ước đo"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:173
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show Scroll_bars"
|
|
msgstr "/Xem/Hiện Thước đo"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:179
|
|
msgid "Show S_tatusbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh trạng th_ái"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:185
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fullscr_een"
|
|
msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:234
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "16:1 (1600%)"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/16:1"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:239
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "8:1 (800%)"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/8:1"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:244
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "4:1 (400%)"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/4:1"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:249
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "2:1 (200%)"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/2:1"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:254
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "1:1 (100%)"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/1:1"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:255
|
|
msgid "Zoom 1:1"
|
|
msgstr "Phóng 1:1"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:260
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "1:2 (50%)"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/1:2"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:265
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "1:4 (25%)"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/1:2"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:270
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "1:8 (12.5%)"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/1:1"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:275
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "1:16 (6.25%)"
|
|
msgstr "/Xem/Phóng/1:16"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:280
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "O_ther..."
|
|
msgstr "/Chọn/Viền..."
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:288
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "From _Theme"
|
|
msgstr "Từ Theme"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:293
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Light Check Color"
|
|
msgstr "/Màu Kiểm Sáng"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:298
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Dark Check Color"
|
|
msgstr "/Màu Kiểm Tối"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:303
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select _Custom Color..."
|
|
msgstr "/Chọn Màu Tùy Chọn..."
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:308
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "As in _Preferences"
|
|
msgstr "/Như Trong Tùy thích"
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Other (%s) ..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/actions/view-actions.c:601
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "_Zoom (%s)"
|
|
msgstr "Phóng 1:1"
|
|
|
|
#: app/actions/view-commands.c:572
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Canvas Padding Color"
|
|
msgstr "Chọn Bảng Màu Canvas Tùy Chọn"
|
|
|
|
#: app/actions/view-commands.c:574
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Custom Canvas Padding Color"
|
|
msgstr "Chọn Bảng Màu Canvas Tùy Chọn"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:23
|
|
msgid "Smooth"
|
|
msgstr "Mịn"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:24
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Freehand"
|
|
msgstr "Tự Do"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:55 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:76
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:109
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:56 app/core/core-enums.c:157
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:301
|
|
msgid "Red"
|
|
msgstr "Đỏ"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:57 app/core/core-enums.c:158
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:308
|
|
msgid "Green"
|
|
msgstr "Xanh lá cây"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:58 app/core/core-enums.c:159
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:315
|
|
msgid "Blue"
|
|
msgstr "Xanh da trời"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:59 app/core/core-enums.c:162
|
|
msgid "Alpha"
|
|
msgstr "Alpha"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:60 app/display/gimpdisplayshell-title.c:234
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:114
|
|
msgid "RGB"
|
|
msgstr "RGB"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:88
|
|
msgid "None (Fastest)"
|
|
msgstr "Không (Nhanh nhất)"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:89 app/core/core-enums.c:370
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:227
|
|
msgid "Linear"
|
|
msgstr "Tuyến"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:90
|
|
msgid "Cubic (Best)"
|
|
msgstr "Khối (Tốt nhất)"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:188
|
|
msgid "Shadows"
|
|
msgstr "Bóng"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:189
|
|
msgid "Midtones"
|
|
msgstr "Midtones"
|
|
|
|
#: app/base/base-enums.c:190
|
|
msgid "Highlights"
|
|
msgstr "Nổi bật"
|
|
|
|
#: app/base/tile-swap.c:451
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to open swap file. The Gimp has run out of memory and cannot use the "
|
|
"swap file. Some parts of your images may be corrupted. Try to save your work "
|
|
"using different filenames, restart the Gimp and check the location of the "
|
|
"swap directory in your Preferences."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:204 app/config/gimpconfig.c:424
|
|
#: app/config/gimpconfig.c:437 app/config/gimpscanner.c:417
|
|
#: app/config/gimpscanner.c:488 app/core/gimp-modules.c:132
|
|
#: app/core/gimp-units.c:169 app/gui/session.c:158
|
|
#: app/plug-in/plug-in-rc.c:180
|
|
msgid "fatal parse error"
|
|
msgstr "lỗi phân tích cú pháp trầm trọng"
|
|
|
|
#. please don't translate 'yes' and 'no'
|
|
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token %s, got '%s'"
|
|
msgstr "Mong đợi 'có' hay 'không' cho for dấu hiệu boolean %s, nhận '%s'"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:528
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid value '%s' for token %s"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ '%s' cho dấu hiệu %s"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:543
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid value '%ld' for token %s"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ '%ld' cho dấu hiệu %s"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:612
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "while parsing token '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi phân tích cú pháp token %s: %s"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string"
|
|
msgstr "giá trị cho dấu hiệu %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-path.c:154
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Cannot expand ${%s}"
|
|
msgstr "không thể mở rộng ${%s}"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-utils.c:552 app/config/gimpscanner.c:92
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:393 app/core/gimpbrushgenerated.c:601
|
|
#: app/core/gimpbrushpipe.c:344 app/core/gimpgradient-load.c:63
|
|
#: app/core/gimppalette.c:360 app/core/gimppattern.c:328
|
|
#: app/tools/gimpimagemaptool.c:602 app/widgets/gimptexteditor.c:435
|
|
#: app/xcf/xcf.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open '%s' for reading: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-utils.c:561 app/config/gimpconfigwriter.c:120
|
|
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:255 app/core/gimpgradient-save.c:51
|
|
#: app/core/gimpgradient-save.c:142 app/core/gimppalette.c:567
|
|
#: app/gui/themes.c:238 app/tools/gimpimagemaptool.c:601
|
|
#: app/vectors/gimpvectors-export.c:83 app/xcf/xcf.c:350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-utils.c:572 app/config/gimpconfig-utils.c:595
|
|
#: app/vectors/gimpvectors-export.c:96
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while writing '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi ghi '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-utils.c:583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error while reading '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi đọc '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfig-utils.c:625
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error parsing your '%s' file. Default values will be used. A "
|
|
"backup of your configuration has been created at '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfigwriter.c:107
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not create temporary file for '%s': %s"
|
|
msgstr "Không tạo được tập tin tạm thời cho '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfigwriter.c:619
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error writing to temporary file for '%s': %s\n"
|
|
"The original file has not been touched."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi ghi vào tập tin tạm cho '%s': %s\n"
|
|
"Không đụng tới tập tin gốc."
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfigwriter.c:627
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error writing to temporary file for '%s': %s\n"
|
|
"No file has been created."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi ghi vào tập tin tạm cho '%s': %s\n"
|
|
"Không tạo một tập tin nào."
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfigwriter.c:638
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error writing to '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi ghi '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/config/gimpconfigwriter.c:656
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not create '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể xóa '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/config/gimprc.c:335 app/config/gimprc.c:348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Parsing '%s'\n"
|
|
msgstr "Phân tích '%s'\n"
|
|
|
|
#: app/config/gimprc.c:595
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Saving '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang lưu '%s'\n"
|
|
|
|
#. Not all strings defined here are used in the user interface
|
|
#. * (the preferences dialog mainly) and only those that are should
|
|
#. * be marked for translation.
|
|
#.
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:13
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, an image will become the active image when its image window "
|
|
"receives the focus. This is useful for window managers using \"click to focus"
|
|
"\"."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:23
|
|
msgid "Specifies how the area around the image should be drawn."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:26
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the canvas padding color used if the padding mode is set to custom "
|
|
"color."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:30
|
|
msgid "Ask for confirmation before closing an image without saving."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:33
|
|
msgid "Sets the pixel format of cursors the GIMP will use."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:36
|
|
msgid "Sets the mode of cursor the GIMP will use."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:39
|
|
msgid ""
|
|
"Context-dependent cursors are cool. They are enabled by default. However, "
|
|
"they require overhead that you may want to do without."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:47
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, this will ensure that each pixel of an image gets mapped to a "
|
|
"pixel on the screen."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:73
|
|
msgid "This is the distance in pixels where Guide and Grid snapping activates."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:77
|
|
msgid ""
|
|
"Tools such as fuzzy-select and bucket fill find regions based on a seed-fill "
|
|
"algorithm. The seed fill starts at the initially selected pixel and "
|
|
"progresses in all directions until the difference of pixel intensity from "
|
|
"the original is greater than a specified threshold. This value represents "
|
|
"the default threshold."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:90
|
|
msgid ""
|
|
"The window type hint that is set on dock windows. This may affect the way "
|
|
"your window manager decorates and handles dock windows."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:121
|
|
msgid "When enabled, the selected brush will be used for all tools."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:127
|
|
msgid "When enabled, the selected gradient will be used for all tools."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:130
|
|
msgid "When enabled, the selected pattern will be used for all tools."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:146
|
|
msgid "Sets the browser used by the help system."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:154
|
|
msgid "Sets the text to appear in image window status bars."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:157
|
|
msgid "Sets the text to appear in image window titles."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:160
|
|
msgid "When enabled, the GIMP will use a different info window per image view."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:163
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, this will ensure that the full image is visible after a file "
|
|
"is opened, otherwise it will be displayed with a scale of 1:1."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:167
|
|
msgid ""
|
|
"Install a private colormap; might be useful on 8-bit (256 colors) displays."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:170
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the level of interpolation used for scaling and other transformations."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:174
|
|
msgid "How many recently opened image filenames to keep on the File menu."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:177
|
|
msgid ""
|
|
"Speed of marching ants in the selection outline. This value is in "
|
|
"milliseconds (less time indicates faster marching)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:181
|
|
msgid ""
|
|
"GIMP will warn the user if an attempt is made to create an image that would "
|
|
"take more memory than the size specified here."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:185
|
|
msgid "When enabled, GIMP will show mnemonics in menus."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:188
|
|
msgid ""
|
|
"Generally only a concern for 8-bit displays, this sets the minimum number of "
|
|
"system colors allocated for the GIMP."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:199
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the monitor's horizontal resolution, in dots per inch. If set to 0, "
|
|
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
|
|
"resolution information."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:204
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the monitor's vertical resolution, in dots per inch. If set to 0, "
|
|
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
|
|
"resolution information."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:209
|
|
msgid ""
|
|
"If enabled, the move tool changes the active layer or path when a layer or "
|
|
"path is being picked. This used to be the default behaviour in older "
|
|
"versions."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:214
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the size of the navigation preview available in the lower right corner "
|
|
"of the image window."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:218
|
|
msgid ""
|
|
"On multiprocessor machines, if GIMP has been compiled with --enable-mp this "
|
|
"sets how many processors GIMP should use simultaneously."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:232
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, the X server is queried for the mouse's current position on "
|
|
"each motion event, rather than relying on the position hint. This means "
|
|
"painting with large brushes should be more accurate, but it may be slower. "
|
|
"Perversely, on some X servers enabling this option results in faster "
|
|
"painting."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:245
|
|
msgid ""
|
|
"Sets whether GIMP should create previews of layers and channels. Previews in "
|
|
"the layers and channels dialog are nice to have but they can slow things "
|
|
"down when working with large images."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:250
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the preview size used for layers and channel previews in newly created "
|
|
"dialogs."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:254
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, the image window will automatically resize itself, whenever "
|
|
"the physical image size changes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:258
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, the image window will automatically resize itself, when "
|
|
"zooming into and out of images."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:262
|
|
msgid "Let GIMP try to restore your last saved session on each startup."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:265
|
|
msgid ""
|
|
"Remember the current tool, pattern, color, and brush across GIMP sessions."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:269
|
|
msgid "Save the positions and sizes of the main dialogs when the GIMP exits."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:275
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, all paint tools will show a preview of the current brush's "
|
|
"outline."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:279
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, dialogs will show a help button that gives access to the "
|
|
"related help page. Without this button, the help page can still be reached "
|
|
"by pressing F1."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:284
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, the cursor will be shown over the image while using a paint "
|
|
"tool."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:288
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, the menubar is visible by default. This can also be toggled "
|
|
"with the \"View->Show Menubar\" command."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:292
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, the rulers are visible by default. This can also be toggled "
|
|
"with the \"View->Show Rulers\" command."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:296
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, the scrollbars are visible by default. This can also be "
|
|
"toggled with the \"View->Show Scrollbars\" command."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:300
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, the statusbar is visible by default. This can also be toggled "
|
|
"with the \"View->Show Statusbar\" command."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:304
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, the selection is visible by default. This can also be toggled "
|
|
"with the \"View->Show Selection\" command."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:308
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, the layer boundary is visible by default. This can also be "
|
|
"toggled with the \"View->Show Layer Boundary\" command."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:312
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, the guides are visible by default. This can also be toggled "
|
|
"with the \"View->Show Guides\" command."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:316
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, the grid is visible by default. This can also be toggled with "
|
|
"the \"View->Show Grid\" command."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:320
|
|
msgid "Enable to display a handy GIMP tip on startup."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:323
|
|
msgid "Enable to display tooltips."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:326
|
|
msgid ""
|
|
"There is always a tradeoff between memory usage and speed. In most cases, "
|
|
"the GIMP opts for speed over memory. However, if memory is a big issue, try "
|
|
"to enable this setting."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:331
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the swap file location. The gimp uses a tile based memory allocation "
|
|
"scheme. The swap file is used to quickly and easily swap tiles out to disk "
|
|
"and back in. Be aware that the swap file can easily get very large if the "
|
|
"GIMP is used with large images. Also, things can get horribly slow if the "
|
|
"swap file is created on a directory that is mounted over NFS. For these "
|
|
"reasons, it may be desirable to put your swap file in \"/tmp\"."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:340
|
|
msgid "When enabled, menus can be torn off."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:343
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, you can change keyboard shortcuts for menu items by hitting a "
|
|
"key combination while the menu item is highlighted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:347
|
|
msgid "Save changed keyboard shortcuts when the GIMP exits."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:350
|
|
msgid "Restore saved keyboard shortcuts on each GIMP startup."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:353
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the temporary storage directory. Files will appear here during the "
|
|
"course of running the GIMP. Most files will disappear when the GIMP exits, "
|
|
"but some files are likely to remain, so it is best if this directory not be "
|
|
"one that is shared by other users."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:365
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog. Note that GIMP can "
|
|
"not create thumbnails if layer previews are disabled."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:369
|
|
msgid ""
|
|
"The thumbnail in the Open dialog will be automatically updated if the file "
|
|
"being previewed is smaller than the size set here."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:373
|
|
msgid ""
|
|
"The tile cache is used to make sure the GIMP doesn't thrash tiles between "
|
|
"memory and disk. Setting this value higher will cause the GIMP to use less "
|
|
"swap space, but will also cause the GIMP to use more memory. Conversely, a "
|
|
"smaller cache size causes the GIMP to use more swap space and less memory."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:384
|
|
msgid ""
|
|
"The window type hint that is set on the toolbox. This may affect how your "
|
|
"window manager decorates and handles the toolbox window."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:388
|
|
msgid "Sets the manner in which transparency is displayed in images."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:391
|
|
msgid "Sets the size of the checkerboard used to display transparency."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:394
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled, the GIMP will not save if the image is unchanged since opening "
|
|
"it."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:398
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the minimal number of operations that can be undone. More undo levels "
|
|
"are kept available until the undo-size limit is reached."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:402
|
|
msgid ""
|
|
"Sets an upper limit to the memory that is used per image to keep operations "
|
|
"on the undo stack. Regardless of this setting, at least as many undo-levels "
|
|
"as configured can be undone."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:407
|
|
msgid "Sets the size of the previews in the Undo History."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:410
|
|
msgid "When enabled, pressing F1 will open the help browser."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimprc-blurbs.h:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Sets the external web browser to be used. This can be an absolute path or "
|
|
"the name of an executable to search for in the user's PATH. If the command "
|
|
"contains '%s' it will be replaced with the URL, else the URL will be "
|
|
"appended to the command with a space separating the two."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/config/gimpscanner.c:220
|
|
msgid "invalid UTF-8 string"
|
|
msgstr "chuỗi UTF-8 không hợp lệ"
|
|
|
|
#: app/config/gimpscanner.c:515
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error while parsing '%s' in line %d: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi phân tích '%s' trong dòng %d:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:27
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_White (full opacity)"
|
|
msgstr "Trắng (Đục hết)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:28
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Black (full transparency)"
|
|
msgstr "Đen (Trong suốt hết)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:29
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Layer's _alpha channel"
|
|
msgstr "Kênh Alpha của Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:30
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Transfer layer's alpha channel"
|
|
msgstr "Kênh Alpha của Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:31
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Selection"
|
|
msgstr "Sự chọn lựa"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:32
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Grayscale copy of layer"
|
|
msgstr "Bản sao cân bằng xám của Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:61 app/core/gimp-gradients.c:70
|
|
msgid "FG to BG (RGB)"
|
|
msgstr "FG thành BG (RGB)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:62
|
|
msgid "FG to BG (HSV)"
|
|
msgstr "FG thành BG (HSV)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "FG to transparent"
|
|
msgstr "FG thành Trong Suốt"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:64
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Custom gradient"
|
|
msgstr "Tùy chọn Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:92
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "FG color fill"
|
|
msgstr "Tô Màu FG"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:93
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "BG color fill"
|
|
msgstr "Tô màu BG"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:94
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pattern fill"
|
|
msgstr "Điền Mẫu"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:123
|
|
msgid "Add to the current selection"
|
|
msgstr "Cộng vào lựa chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:124
|
|
msgid "Subtract from the current selection"
|
|
msgstr "Trừ đi từ lựa chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:125
|
|
msgid "Replace the current selection"
|
|
msgstr "Thay thế lựa chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:126
|
|
msgid "Intersect with the current selection"
|
|
msgstr "Cắt chéo với lựa chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:160
|
|
msgid "Gray"
|
|
msgstr "Xám"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:161
|
|
msgid "Indexed"
|
|
msgstr "Có chỉ số"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:219 app/core/core-enums.c:334
|
|
#: app/core/core-enums.c:766 app/tools/gimptransformoptions.c:457
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:220
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Floyd-Steinberg (normal)"
|
|
msgstr "Dithering Màu của Floyd-Steinberg (bình thường)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:221
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Floyd-Steinberg (reduced color bleeding)"
|
|
msgstr "Dithering Màu của Floyd-Steinberg (giảm trục trặc về màu)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:222
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Positioned"
|
|
msgstr "Vị trí: %0.6f"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:251
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Generate optimum palette"
|
|
msgstr "Tạo Bảng Màu Tốt Nhất:"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:252
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use web-optimized palette"
|
|
msgstr "Dùng Bảng Màu Tối Ưu Hoá cho Web"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:253
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use black and white (1-bit) palette"
|
|
msgstr "Dùng Bảng màu Đen và Trắng (1-Bit)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:254
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use custom palette"
|
|
msgstr "Dùng Bảng Màu Tùy Chọn:"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:329
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Foreground color"
|
|
msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:330
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Background color"
|
|
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:331
|
|
msgid "White"
|
|
msgstr "Trắng"
|
|
|
|
#. Transparency
|
|
#: app/core/core-enums.c:332 app/dialogs/preferences-dialog.c:1875
|
|
msgid "Transparency"
|
|
msgstr "Trong suốt"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:333 app/core/core-enums.c:470
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:179
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pattern"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:371
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Bi-linear"
|
|
msgstr "Tuyến kép"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:372
|
|
msgid "Radial"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:373 app/core/core-enums.c:530
|
|
#: app/core/core-enums.c:635
|
|
msgid "Square"
|
|
msgstr "Vuông"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:374
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Conical (sym)"
|
|
msgstr "Chóp nón (đối xứng)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:375
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Conical (asym)"
|
|
msgstr "Chóp nón (không đối xứng)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:376
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Shaped (angular)"
|
|
msgstr "Vỡ hình (ở góc)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:377
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Shaped (spherical)"
|
|
msgstr "Vỡ hình (hình cầu)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:378
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Shaped (dimpled)"
|
|
msgstr "Vỡ hình (gợn sóng)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:379
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Spiral (cw)"
|
|
msgstr "Xoắn ốc (chiều kim đồng hồ)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:380
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Spiral (ccw)"
|
|
msgstr "Xoắn ốc (chiều kim đồng hồ)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:410
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Intersections (dots)"
|
|
msgstr "Đảo ngược phần chọn"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:411
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Intersections (crosshairs)"
|
|
msgstr "Đảo ngược phần chọn"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:412
|
|
msgid "Dashed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:413
|
|
msgid "Double dashed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:414 app/core/core-enums.c:469
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Solid"
|
|
msgstr "Chia tách"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:441
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stroke line"
|
|
msgstr "Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:442
|
|
msgid "Stroke with a paint tool"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:498
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Miter"
|
|
msgstr "_Master"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:499 app/core/core-enums.c:529
|
|
msgid "Round"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:500
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Bevel"
|
|
msgstr "Mức độ"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:528
|
|
msgid "Butt"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:566 app/dialogs/preferences-dialog.c:1761
|
|
msgid "Custom"
|
|
msgstr "Tùy chọn"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:567
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Line"
|
|
msgstr "Tuyến"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:568
|
|
msgid "Long dashes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:569
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Medium dashes"
|
|
msgstr "Trung bình"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:570
|
|
msgid "Short dashes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:571
|
|
msgid "Sparse dots"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:572
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Normal dots"
|
|
msgstr "Bình thường"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:573
|
|
msgid "Dense dots"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:574
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stipples"
|
|
msgstr "_Kiểu:"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:575
|
|
msgid "Dash dot..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:576
|
|
msgid "Dash dot dot..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:604
|
|
msgid "Stock ID"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:605
|
|
msgid "Inline pixbuf"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:606
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Image file"
|
|
msgstr "Cỡ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:634
|
|
msgid "Circle"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:636
|
|
msgid "Diamond"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:664 app/dialogs/preferences-dialog.c:1907
|
|
msgid "Horizontal"
|
|
msgstr "Ngang"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:665 app/dialogs/preferences-dialog.c:1909
|
|
msgid "Vertical"
|
|
msgstr "Dọc"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:666
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:730
|
|
msgid "Tiny"
|
|
msgstr "Nhỏ xíu"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:731
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Very small"
|
|
msgstr "Rất nhỏ"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:732
|
|
msgid "Small"
|
|
msgstr "Nhỏ"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:733
|
|
msgid "Medium"
|
|
msgstr "Trung bình"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:734
|
|
msgid "Large"
|
|
msgstr "Lớn"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:735
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Very large"
|
|
msgstr "Rất Rộng"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:736
|
|
msgid "Huge"
|
|
msgstr "Lớn"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:737
|
|
msgid "Enormous"
|
|
msgstr "To lớn"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:738
|
|
msgid "Gigantic"
|
|
msgstr "Khổng lồ"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:767
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sawtooth wave"
|
|
msgstr "Sóng Răng Cưa"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:768
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Triangular wave"
|
|
msgstr "Sóng Tam Giác"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:830
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No thumbnails"
|
|
msgstr "Không có Thumbnails"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:831
|
|
msgid "Normal (128x128)"
|
|
msgstr "Bình thường (128x128)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:832
|
|
msgid "Large (256x256)"
|
|
msgstr "Rộng (256x256)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:859
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Forward (traditional)"
|
|
msgstr "Chuyển tiếp (truyền thống)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:860
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Backward (corrective)"
|
|
msgstr "Lùi lại (để chỉnh sửa)"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1028
|
|
msgid "<<invalid>>"
|
|
msgstr "<<không hợp lệ>>"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1029
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scale image"
|
|
msgstr "Cân đối Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1030
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Resize image"
|
|
msgstr "Đặt lại kích cỡ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1031
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Flip image"
|
|
msgstr "Mở Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1032
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rotate image"
|
|
msgstr "Ảnh ở xa"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1033
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Crop image"
|
|
msgstr "Xén Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1034
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Convert image"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1035
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Merge layers"
|
|
msgstr "Nhập các Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1036
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Merge vectors"
|
|
msgstr "Các Vector Mới"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1037 app/core/gimpchannel.c:383
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Quick Mask"
|
|
msgstr "QuickMask"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1038 app/core/core-enums.c:1067
|
|
#: app/core/gimpimage-grid.c:59 app/dialogs/grid-dialog.c:144
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:175
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Grid"
|
|
msgstr "Chỉ dẫn"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1039 app/core/core-enums.c:1068
|
|
msgid "Guide"
|
|
msgstr "Chỉ dẫn"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1041 app/core/core-enums.c:1071
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Drawable mod"
|
|
msgstr "Thủ tục để Vẽ"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1042 app/core/core-enums.c:1072
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Selection mask"
|
|
msgstr "Chọn lựa mặt nạ"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1043 app/core/core-enums.c:1075
|
|
msgid "Item visibility"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1044
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Linked item"
|
|
msgstr "Lớp được Liên kết"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1045
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Item properties"
|
|
msgstr "Thuộc Tính Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1046 app/core/core-enums.c:1074
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move item"
|
|
msgstr "Di chuyển:"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1047
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scale item"
|
|
msgstr "Cân đối Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1048
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Resize item"
|
|
msgstr "Đặt lại kích cỡ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1049 app/core/core-enums.c:1079
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add layer mask"
|
|
msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1050
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Apply layer mask"
|
|
msgstr "Áp dụng Mặt nạ Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1051
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Floating selection to layer"
|
|
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1052
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Float selection"
|
|
msgstr "Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1053
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Anchor floating selection"
|
|
msgstr "Neo Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1054
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove floating selection"
|
|
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1055 app/core/gimp-edit.c:199
|
|
msgid "Paste"
|
|
msgstr "Dán"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1056 app/core/gimp-edit.c:348
|
|
msgid "Cut"
|
|
msgstr "Cắt"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1057 app/core/core-enums.c:1085
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:142 app/widgets/widgets-enums.c:263
|
|
msgid "Text"
|
|
msgstr "Text"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1058 app/core/core-enums.c:1098
|
|
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:870
|
|
msgid "Transform"
|
|
msgstr "Biến đổi"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1059 app/core/core-enums.c:1099
|
|
#: app/paint/gimppaintcore.c:344
|
|
msgid "Paint"
|
|
msgstr "Vẽ"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1060 app/core/core-enums.c:1100
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Attach parasite"
|
|
msgstr "Đính kèm Parasite"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1061 app/core/core-enums.c:1101
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove parasite"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ Parasite"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1062
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Import paths"
|
|
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1063 app/pdb/drawable_cmds.c:1683
|
|
msgid "Plug-In"
|
|
msgstr "Plug-In"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1064
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Image type"
|
|
msgstr "Loại Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1065
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Image size"
|
|
msgstr "Cỡ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1066
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Resolution change"
|
|
msgstr "Thay đổi Độ Phân Giải"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1069
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Change indexed palette"
|
|
msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1073
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rename item"
|
|
msgstr "Đặt lại tên Mục"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1076
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set item linked"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1077
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New layer"
|
|
msgstr "Lớp Mới"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1080
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete layer mask"
|
|
msgstr "Xoá Mặt Nạ Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1081
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reposition layer"
|
|
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1082
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set layer mode"
|
|
msgstr "Layer Mod"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1083
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set layer opacity"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1084
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set preserve trans"
|
|
msgstr "Lưu Tùy thích ?"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1086
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Text modified"
|
|
msgstr "Chỉ khi thay đổi"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1087
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New channel"
|
|
msgstr "Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1089
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reposition channel"
|
|
msgstr "Đặt lại Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1090
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Channel color"
|
|
msgstr "Màu Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1091
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New vectors"
|
|
msgstr "Các Vector Mới"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1092
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete vectors"
|
|
msgstr "Xoá các Vector"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1093
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Vectors mod"
|
|
msgstr "Vectors Mod"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1094
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reposition vectors"
|
|
msgstr "Xoá các Vector"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1095
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "FS to layer"
|
|
msgstr "FS tới Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1096
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "FS rigor"
|
|
msgstr "FS Rigor"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1097
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "FS relax"
|
|
msgstr "FS Relax"
|
|
|
|
#: app/core/core-enums.c:1102
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "EEK: can't undo"
|
|
msgstr "Không thể hoàn tác %s"
|
|
|
|
#: app/core/gimp-edit.c:127 app/core/gimp-edit.c:251
|
|
msgid "Pasted Layer"
|
|
msgstr "Lớp được dán"
|
|
|
|
#: app/core/gimp-edit.c:281
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Clear"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Làm sạch"
|
|
|
|
#: app/core/gimp-edit.c:299
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fill with FG Color"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
|
|
|
|
#: app/core/gimp-edit.c:303 app/core/gimp-edit.c:324
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fill with BG Color"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu BG"
|
|
|
|
#: app/core/gimp-edit.c:307
|
|
msgid "Fill with White"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimp-edit.c:311
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fill with Transparency"
|
|
msgstr "FG thành Trong Suốt"
|
|
|
|
#: app/core/gimp-edit.c:315
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fill with Pattern"
|
|
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
|
|
|
|
#: app/core/gimp-gradients.c:75
|
|
msgid "FG to BG (HSV counter-clockwise)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimp-gradients.c:80
|
|
msgid "FG to BG (HSV clockwise hue)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimp-gradients.c:85
|
|
msgid "FG to Transparent"
|
|
msgstr "FG thành Trong Suốt"
|
|
|
|
#: app/core/gimp-gui.c:148
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GIMP"
|
|
msgstr "GIMP"
|
|
|
|
#. register all internal procedures
|
|
#: app/core/gimp.c:638
|
|
msgid "Procedural Database"
|
|
msgstr "Cơ Sở Dữ Liệu Thủ Tục"
|
|
|
|
#: app/core/gimp.c:641
|
|
msgid "Plug-In Environment"
|
|
msgstr "Môi Trường plug-In"
|
|
|
|
#. initialize the global parasite table
|
|
#: app/core/gimp.c:852
|
|
msgid "Looking for data files"
|
|
msgstr "Tìm các tập tin cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: app/core/gimp.c:852
|
|
msgid "Parasites"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. initialize the document history
|
|
#: app/core/gimp.c:876
|
|
msgid "Documents"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
#. initialize the module list
|
|
#: app/core/gimp.c:884 app/dialogs/preferences-dialog.c:2282
|
|
msgid "Modules"
|
|
msgstr "Modules"
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read %d bytes from '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể đọc %d byte từ '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:566
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown depth %d."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
|
|
"Tập tin bút vẽ '%s' hỏng."
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:579
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown version %d."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
|
|
"Tập tin vẽ '%s' bị cụt."
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:595 app/core/gimpbrush.c:715
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File appears truncated."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
|
|
"Tập tin vẽ '%s' bị cụt."
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:603 app/core/gimpbrushgenerated.c:648
|
|
#: app/core/gimpbrushpipe.c:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'."
|
|
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin vẽ '%s'"
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:610 app/core/gimpcontext.c:1299
|
|
#: app/core/gimpitem.c:479 app/core/gimppattern.c:400
|
|
#: app/dialogs/template-options-dialog.c:80 app/tools/gimpvectortool.c:339
|
|
msgid "Unnamed"
|
|
msgstr "Không có tên"
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrush.c:704
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Fatal parse error in brush file '%s': Unsupported brush depth %d\n"
|
|
"GIMP brushes must be GRAY or RGBA."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hỗ trợ độ sâu của bút vẽ %d\n"
|
|
"trong tập tin '%s'.\n"
|
|
"Các bút vẽ của GIMP phải là màu Xám hay RGBA."
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:614
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Not a GIMP brush file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
|
|
"Tập tin bút vẽ '%s' hỏng."
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:630
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush version."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
|
|
"Tập tin bút vẽ '%s' hỏng."
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:669
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush shape."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
|
|
"Tập tin bút vẽ '%s' hỏng."
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:750
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error while reading brush file '%s': %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi đọc '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:752
|
|
msgid "File is truncated"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpbrushpipe.c:375 app/core/gimpbrushpipe.c:395
|
|
#: app/core/gimpbrushpipe.c:485
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File is corrupt."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
|
|
"Tập tin bút vẽ '%s' hỏng."
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:280 app/pdb/internal_procs.c:95
|
|
msgid "Channel"
|
|
msgstr "Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:281
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rename Channel"
|
|
msgstr "Đặt lại Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:282
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move Channel"
|
|
msgstr "Đặt lại Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:283
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scale Channel"
|
|
msgstr "Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:284
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Resize Channel"
|
|
msgstr "Đặt lại Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:285
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Flip Channel"
|
|
msgstr "Toàn bộ các Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:286
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rotate Channel"
|
|
msgstr "/Nâng Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:287 app/core/gimpdrawable-transform.c:1109
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Transform Channel"
|
|
msgstr "Sự biến đổi"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:288
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stroke Channel"
|
|
msgstr "Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:310
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Feather Channel"
|
|
msgstr "Xoá Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:311
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sharpen Channel"
|
|
msgstr "Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:312
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Clear Channel"
|
|
msgstr "Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:313
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fill Channel"
|
|
msgstr "Toàn bộ các Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:314
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invert Channel"
|
|
msgstr "Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:315
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Border Channel"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:316
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Grow Channel"
|
|
msgstr "Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:317
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Shrink Channel"
|
|
msgstr "Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:631
|
|
msgid "Cannot stroke empty channel."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:1528
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Channel Color"
|
|
msgstr "Màu Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:1577
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Channel Opacity"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Kênh Mới"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel.c:1650 app/core/gimpselection.c:567
|
|
msgid "Selection Mask"
|
|
msgstr "Chọn lựa mặt nạ"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel-select.c:55 app/tools/gimprectselecttool.c:96
|
|
msgid "Rect Select"
|
|
msgstr "Chọn chữ nhật"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel-select.c:105 app/tools/gimpellipseselecttool.c:71
|
|
msgid "Ellipse Select"
|
|
msgstr "Chọn theo hình ê-líp"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel-select.c:368
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Alpha to Selection"
|
|
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel-select.c:408
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s Channel to Selection"
|
|
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel-select.c:453 app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:97
|
|
msgid "Fuzzy Select"
|
|
msgstr "Chọ tù mù"
|
|
|
|
#: app/core/gimpchannel-select.c:497
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select by Color"
|
|
msgstr "Chọn Theo Màu"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdata.c:314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not delete '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể xóa '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdatafactory.c:291 app/core/gimpdatafactory.c:511
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: Failed to save data:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: không lưu được dữ liệu:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdatafactory.c:411 app/core/gimpdatafactory.c:414
|
|
#: app/core/gimpitem.c:274 app/core/gimpitem.c:277
|
|
msgid "copy"
|
|
msgstr "sao chép"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdatafactory.c:423 app/core/gimpitem.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s copy"
|
|
msgstr "sao chép %s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdatafactory.c:614
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: Failed to load data:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: không nạp được dữ liệu:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdrawable-blend.c:236 app/tools/gimpblendtool.c:101
|
|
msgid "Blend"
|
|
msgstr "Pha trộn"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:86 app/paint/gimpclone.c:183
|
|
msgid "No patterns available for this operation."
|
|
msgstr "Không có sẵn các mẫu cho thao tác."
|
|
|
|
#: app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:274 app/tools/gimpbucketfilltool.c:91
|
|
msgid "Bucket Fill"
|
|
msgstr "Đổ xô đựng màu lên"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdrawable-desaturate.c:97
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Desaturate"
|
|
msgstr "Bão Hoà"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdrawable-equalize.c:79
|
|
msgid "Equalize"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpdrawable-invert.c:58
|
|
msgid "Invert"
|
|
msgstr "Lộn ngược"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdrawable-levels.c:112 app/core/gimpdrawable-levels.c:164
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:160
|
|
msgid "Levels"
|
|
msgstr "Mức độ"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdrawable-offset.c:315
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Offset Drawable"
|
|
msgstr "Lớp Offset"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdrawable-stroke.c:317
|
|
msgid "Render Stroke"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Start a transform undo group
|
|
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:931 app/tools/gimpfliptool.c:84
|
|
msgid "Flip"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Start a transform undo group
|
|
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:1003 app/tools/gimprotatetool.c:97
|
|
msgid "Rotate"
|
|
msgstr "Xoay"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:1107 app/core/gimplayer.c:259
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Transform Layer"
|
|
msgstr "Biến đổi"
|
|
|
|
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:1122
|
|
msgid "Transformation"
|
|
msgstr "Sự biến đổi"
|
|
|
|
#: app/core/gimpenvirontable.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Empty variable name in environment file %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpenvirontable.c:303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Illegal variable name in environment file %s: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpgradient-load.c:72
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Not a GIMP gradient file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
|
|
"Tập tin gradient '%s' hỏng."
|
|
|
|
#: app/core/gimpgradient-load.c:87
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid UTF-8 string in gradient file '%s'."
|
|
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin gradient '%s'."
|
|
|
|
#: app/core/gimpgradient-load.c:115
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': File is corrupt."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
|
|
"Tập tin gradient '%s' hỏng."
|
|
|
|
#: app/core/gimpgradient-load.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt segment %d in gradient file '%s'."
|
|
msgstr "Đoạn hỏng %d trong tập tin gradient '%s'."
|
|
|
|
#: app/core/gimpgradient-load.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No linear gradients found in '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpgradient-load.c:265
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to import gradients from '%s': %s"
|
|
msgstr "Không đọc được đường dẫn từ '%s'."
|
|
|
|
#: app/core/gimpgrid.c:128
|
|
msgid "Line style used for the grid."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpgrid.c:134
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The foreground color of the grid."
|
|
msgstr "Thiết lập màu tiền cảnh cho:"
|
|
|
|
#: app/core/gimpgrid.c:139
|
|
msgid ""
|
|
"The background color of the grid; only used in double dashed line style."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpgrid.c:145
|
|
msgid "Horizontal spacing of grid lines."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpgrid.c:150
|
|
msgid "Vertical spacing of grid lines."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpgrid.c:159
|
|
msgid ""
|
|
"Horizontal offset of the first grid line; this may be a negative number."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpgrid.c:166
|
|
msgid "Vertical offset of the first grid line; this may be a negative number."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-colormap.c:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Colormap"
|
|
msgstr "Sơ đồ Màu"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-colormap.c:115
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Change Colormap entry"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-colormap.c:135
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Color to Colormap"
|
|
msgstr "/Thêm Màu"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-convert.c:780
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Convert Image to RGB"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-convert.c:784
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Convert Image to Grayscale"
|
|
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-convert.c:788
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Convert Image to Indexed"
|
|
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-convert.c:867
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Converting to indexed (stage 2)..."
|
|
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-convert.c:911
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Converting to indexed (stage 3)..."
|
|
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-crop.c:123
|
|
msgid "Crop Image"
|
|
msgstr "Xén Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-crop.c:126 app/core/gimpimage-resize.c:67
|
|
msgid "Resize Image"
|
|
msgstr "Đặt lại kích cỡ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-guides.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Horizontal Guide"
|
|
msgstr "Ngang"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-guides.c:80
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Vertical Guide"
|
|
msgstr "Dọc"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-guides.c:143
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Guide"
|
|
msgstr "Ảnh ở xa"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-guides.c:167
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move Guide"
|
|
msgstr "Ảnh ở xa"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-merge.c:91
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Merge Visible Layers"
|
|
msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-merge.c:107
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Not enough visible layers for a merge. There must be at least two."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đủ số lớp nhìn thấy được để nhập lại.\n"
|
|
"Phải có ít nhất 2 lớp."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-merge.c:142
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Flatten Image"
|
|
msgstr "/Ảnh/Làm phẳng Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-merge.c:193
|
|
msgid "Merge Down"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-merge.c:202
|
|
msgid "There are not enough visible layers for a merge down."
|
|
msgstr "Không có đủ lớp nhìn thấy được để nhập lại."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-merge.c:543
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Merge Visible Paths"
|
|
msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-merge.c:580
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Not enough visible paths for a merge. There must be at least two."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đủ số lớp nhìn thấy được để nhập lại.\n"
|
|
"Phải có ít nhất 2 lớp."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-qmask.c:67
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enable Quick Mask"
|
|
msgstr "Chốt QuickMask"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-qmask.c:117
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Disable Quick Mask"
|
|
msgstr "Chốt QuickMask"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage-undo-push.c:3006
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't undo %s"
|
|
msgstr "Không thể hoàn tác %s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:1357
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Change Image Resolution"
|
|
msgstr "Định vị lại Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:1397
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Change Image Unit"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2177
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Attach Parasite to Image"
|
|
msgstr "Đính kèm Parasite"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2210
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Parasite from Image"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ Parasite"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2678
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Layer"
|
|
msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2745
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Layer"
|
|
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2816
|
|
msgid "Layer cannot be raised higher."
|
|
msgstr "Không nâng được lớp lên cao hơn."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2822 app/core/gimpimage.c:2872
|
|
msgid "Cannot raise a layer without alpha."
|
|
msgstr "Không thể nâng một lớp mà không có alpha."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2827
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise Layer"
|
|
msgstr "/Nâng Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2844
|
|
msgid "Layer cannot be lowered more."
|
|
msgstr "Không hạ thấp được lớp hơn nữa."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2849
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower Layer"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2866
|
|
msgid "Layer is already on top."
|
|
msgstr "Lớp đã ở trên cùng rồi."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2877
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise Layer to Top"
|
|
msgstr "/Lớp trên Đỉnh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2897
|
|
msgid "Layer is already on the bottom."
|
|
msgstr "Lớp đã ở đáy rồi."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2902
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower Layer to Bottom"
|
|
msgstr "/Lớp ở Đáy"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2941
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Layer '%s' has no alpha. Layer was placed above it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lớp \"%s\" không có alpha.\n"
|
|
"Đã đặt một lớp lên nó."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:2993
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Channel"
|
|
msgstr "/Thêm Kênh Alpha"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3038
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Channel"
|
|
msgstr "Đặt lại Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3082
|
|
msgid "Channel cannot be raised higher."
|
|
msgstr "Kênh không thể nâng cao hơn."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3087
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise Channel"
|
|
msgstr "/Nâng Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3104
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Channel is already on top."
|
|
msgstr "Lớp đã ở trên cùng rồi."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3109
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise Channel to Top"
|
|
msgstr "/Nâng Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3126
|
|
msgid "Channel cannot be lowered more."
|
|
msgstr "Kênh không thể hạ thấp hơn."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3131
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower Channel"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3151
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Channel is already on the bottom."
|
|
msgstr "Lớp đã ở đáy rồi."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3156
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower Channel to Bottom"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hạ xuống\n"
|
|
"%s tới đáy"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3231
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Path"
|
|
msgstr "Đường Dẫn Cũ"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3276
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Path"
|
|
msgstr "Đặt lại tên Mục"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3320
|
|
msgid "Path cannot be raised higher."
|
|
msgstr "Đường dẫn không thể nâng cao hơn."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3325
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise Path"
|
|
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3342
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Path is already on top."
|
|
msgstr "Lớp đã ở trên cùng rồi."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3347
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Raise Path to Top"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nâng lên\n"
|
|
"%s đến đỉnh"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3364
|
|
msgid "Path cannot be lowered more."
|
|
msgstr "Đường dẫn không thể hạ thấp hơn."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3369
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower Path"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3389
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Path is already on the bottom."
|
|
msgstr "Lớp đã ở đáy rồi."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimage.c:3394
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lower Path to Bottom"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hạ xuống\n"
|
|
"%s tới đáy"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:547
|
|
msgid "Remote image"
|
|
msgstr "Ảnh ở xa"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:552 app/dialogs/preferences-dialog.c:1429
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Folder"
|
|
msgstr "Thư Mục"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:557
|
|
msgid "Special File"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:584
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Click to create preview"
|
|
msgstr "Không tạo được xem trước"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:588
|
|
msgid "Loading preview ..."
|
|
msgstr "Đang nạp xem trước ...."
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:592
|
|
msgid "Preview is out of date"
|
|
msgstr "Xem trước quá hạn"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:596
|
|
msgid "Cannot create preview"
|
|
msgstr "Không tạo được xem trước"
|
|
|
|
#. pixel size
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:603 app/dialogs/info-window.c:540
|
|
#: app/widgets/gimpsizebox.c:541 app/widgets/gimptemplateeditor.c:638
|
|
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d x %d pixels"
|
|
msgstr "%d x %d pixel"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:618
|
|
msgid "1 Layer"
|
|
msgstr "1 Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:620
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d Layers"
|
|
msgstr "%d Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimpimagefile.c:661
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not open thumbnail '%s': %s"
|
|
msgstr "Không mở được tập tin thumbnail '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/core/gimpitem.c:1083
|
|
msgid "Attach Parasite"
|
|
msgstr "Đính kèm Parasite"
|
|
|
|
#: app/core/gimpitem.c:1093
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Attach Parasite to Item"
|
|
msgstr "Đính kèm Parasite"
|
|
|
|
#: app/core/gimpitem.c:1132 app/core/gimpitem.c:1139
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Parasite from Item"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ Parasite"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:98
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Remove Floating Selection"
|
|
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:129
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cannot anchor this layer because it is not a floating selection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể neo lớp này vì nó không\n"
|
|
"phải phần chọn nổi."
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:136
|
|
msgid "Anchor Floating Selection"
|
|
msgstr "Neo Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:209
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot create a new layer from the floating selection because it belongs to "
|
|
"a layer mask or channel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo lớp mới từ phần\n"
|
|
"chọn nổi vì nó thuộc về một mask\n"
|
|
"lớp hay một kênh."
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:215
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Floating Selection to Layer"
|
|
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:252 app/pdb/internal_procs.c:152
|
|
msgid "Layer"
|
|
msgstr "Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:253
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rename Layer"
|
|
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:254 app/pdb/layer_cmds.c:657 app/pdb/layer_cmds.c:736
|
|
msgid "Move Layer"
|
|
msgstr "Di chuyển Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:256
|
|
msgid "Resize Layer"
|
|
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:257
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Flip Layer"
|
|
msgstr "1 Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:258
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rotate Layer"
|
|
msgstr "/Nâng Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:341 app/core/gimplayer.c:1126
|
|
#: app/core/gimplayermask.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s mask"
|
|
msgstr "%s mask"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:387
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Floating Selection\n"
|
|
"(%s)"
|
|
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:1052
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cannot add layer mask to layer which is not part of an image."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm mask cho lớp\n"
|
|
"do nó không phải bộ phận ảnh."
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:1059
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to add a layer mask since the layer already has one."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm mask lớp vì\n"
|
|
"lớp đã có mask rồi."
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:1066
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cannot add layer mask to a layer with no alpha channel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm mask lớp vào một\n"
|
|
"lớp không có kênh alpha."
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:1076
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cannot add layer mask of different dimensions than specified layer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm mask lớp của các\n"
|
|
"chiều khác ngoài lớp chỉ định."
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:1180
|
|
msgid "Transfer Alpha to Mask"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:1340
|
|
msgid "Apply Layer Mask"
|
|
msgstr "Áp dụng Mặt nạ Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:1341
|
|
msgid "Delete Layer Mask"
|
|
msgstr "Xoá Mặt Nạ Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:1446
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Alpha Channel"
|
|
msgstr "/Thêm Kênh Alpha"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayer.c:1468
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Layer to Image Size"
|
|
msgstr "Cỡ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/core/gimplayermask.c:132
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move Layer Mask"
|
|
msgstr "Di chuyển Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette-import.c:408
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Not a RIFF palette file:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:375
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header.\n"
|
|
"Does this file need converting from DOS?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Bảng màu hỏng: thiếu magic header\n"
|
|
"Có phải tập tin này cần chuyển đổi từ DOS?"
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:381
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header."
|
|
msgstr "Lỗi phân tích trầm trọng: Tập tin mẫu '%s' bị cụt."
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:395 app/core/gimppalette.c:420
|
|
#: app/core/gimppalette.c:450 app/core/gimppalette.c:536
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Read error in line %d."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Đọc thấy lỗi trong dòng %d."
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid UTF-8 string in palette file '%s'"
|
|
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bảng màu '%s'"
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:438
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Reading palette file '%s': Invalid number of columns in line %d. Using "
|
|
"default value."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Số lượng cột không hợp lệ trong dòng %d."
|
|
|
|
#. maybe we should just abort?
|
|
#: app/core/gimppalette.c:484
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Reading palette file '%s': Missing RED component in line %d."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng %d."
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:492
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Reading palette '%s': Missing GREEN component in line %d."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Thiếu thành phần màu Xanh Lá Cây (GREEN) trong dòng %d."
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:500
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Reading palette file '%s': Missing BLUE component in line %d."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Thiếu thành phần màu Xanh Da Trời (BLUE) trong dòng %d."
|
|
|
|
#: app/core/gimppalette.c:510
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Reading palette file '%s': RGB value out of range in line %d."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
"Giá trị RGB nằm ngoài khoảng trong dòng %d."
|
|
|
|
#: app/core/gimppattern.c:337 app/core/gimppattern.c:384
|
|
#: app/core/gimppattern.c:415
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Fatal parse error in pattern file '%s': Could not read %d bytes: %s"
|
|
msgstr "Lỗi phân tích trầm trọng: Tập tin mẫu '%s' bị cụt."
|
|
|
|
#: app/core/gimppattern.c:357
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Fatal parse error in pattern file '%s': Unknown pattern format version %d."
|
|
msgstr "Lỗi phân tích trầm trọng: Tập tin mẫu '%s' bị cụt."
|
|
|
|
#: app/core/gimppattern.c:367
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Fatal parse error in pattern file '%s: Unsupported pattern depth %d.\n"
|
|
"GIMP Patterns must be GRAY or RGB."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hỗ trợ độ sâu của mẫu %d\n"
|
|
"trong tập tin '%s'.\n"
|
|
"Các Mẫu của GIMP phải là màu Xám hay RGB.\n"
|
|
|
|
#: app/core/gimppattern.c:393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'."
|
|
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin mẫu '%s'."
|
|
|
|
#: app/core/gimppdbprogress.c:260 app/widgets/gimppdbdialog.c:314
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Unable to run %s callback. The corresponding plug-in may have crashed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chạy gradient callback.\n"
|
|
"Plug-in tương ứng có lẽ đã bị hỏng."
|
|
|
|
#: app/core/gimpprogress.c:107 app/core/gimpprogress.c:154
|
|
msgid "Please wait..."
|
|
msgstr "Hãy đợi..."
|
|
|
|
#: app/core/gimpselection.c:183 app/tools/gimpeditselectiontool.c:258
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move Selection"
|
|
msgstr "Không có chọn lựa"
|
|
|
|
#: app/core/gimpselection.c:202
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sharpen Selection"
|
|
msgstr "Sự Chọn Độ Dốc"
|
|
|
|
#: app/core/gimpselection.c:203
|
|
msgid "Select None"
|
|
msgstr "Chọn Không"
|
|
|
|
#: app/core/gimpselection.c:204
|
|
msgid "Select All"
|
|
msgstr "Chọn Toàn bộ"
|
|
|
|
#: app/core/gimpselection.c:205
|
|
msgid "Invert Selection"
|
|
msgstr "Đảo ngược phần chọn"
|
|
|
|
#: app/core/gimpselection.c:307
|
|
msgid "No selection to stroke."
|
|
msgstr "Không có lựa chọn để thực hiện."
|
|
|
|
#: app/core/gimpselection.c:673
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to cut or copy because the selected region is empty."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cắt hay sao chép vì\n"
|
|
"vùng được chọn rỗng."
|
|
|
|
#: app/core/gimpselection.c:820
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cannot float selection because the selected region is empty."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể trôi nổi phần chọn vì\n"
|
|
"vùng được chọn rỗng."
|
|
|
|
#: app/core/gimpselection.c:827
|
|
msgid "Float Selection"
|
|
msgstr "Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/core/gimpselection.c:844
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Floated Layer"
|
|
msgstr "/Nâng Lớp"
|
|
|
|
#: app/core/gimptemplate.c:158
|
|
msgid "The unit used for coordinate display when not in dot-for-dot mode."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/core/gimptemplate.c:165
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The horizontal image resolution."
|
|
msgstr "Định vị lại Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimptemplate.c:170
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The vertical image resolution."
|
|
msgstr "Định vị lại Kênh"
|
|
|
|
#: app/core/gimptemplate.c:450 app/widgets/widgets-enums.c:24
|
|
msgid "Background"
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
#. pseudo unit
|
|
#: app/core/gimpunit.c:55
|
|
msgid "pixel"
|
|
msgstr "pixel"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:55 app/tools/gimpmeasuretool.c:787
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:875 app/tools/gimppainttool.c:681
|
|
msgid "pixels"
|
|
msgstr "pixels"
|
|
|
|
#. standard units
|
|
#: app/core/gimpunit.c:58
|
|
msgid "inch"
|
|
msgstr "inch"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:58
|
|
msgid "inches"
|
|
msgstr "inches"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:59
|
|
msgid "millimeter"
|
|
msgstr "millimeter"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:59
|
|
msgid "millimeters"
|
|
msgstr "millimeters"
|
|
|
|
#. professional units
|
|
#: app/core/gimpunit.c:62
|
|
msgid "point"
|
|
msgstr "point"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:62
|
|
msgid "points"
|
|
msgstr "points"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:63
|
|
msgid "pica"
|
|
msgstr "pica"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:63
|
|
msgid "picas"
|
|
msgstr "picas"
|
|
|
|
#: app/core/gimpunit.c:70
|
|
msgid "percent"
|
|
msgstr "phần trăm"
|
|
|
|
#: app/dialogs/about-dialog.c:45
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Version %s brought to you by"
|
|
msgstr "Phiên bản %s được phân phối bởi"
|
|
|
|
#: app/dialogs/about-dialog.c:51
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Translation by"
|
|
msgstr "Sự biến đổi"
|
|
|
|
#. Translators: insert your names here, separated by newline
|
|
#. we'd prefer just the names, please no email addresses.
|
|
#: app/dialogs/about-dialog.c:54
|
|
msgid "translator-credits"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/about-dialog.c:59
|
|
msgid "Contributions by"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/about-dialog.c:153
|
|
msgid "About The GIMP"
|
|
msgstr "Nói về GIMP"
|
|
|
|
#: app/dialogs/channel-options-dialog.c:138
|
|
msgid "Channel Name:"
|
|
msgstr "Tên Kênh:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/convert-dialog.c:121
|
|
msgid "Indexed Color Conversion"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Màu Phụ lục"
|
|
|
|
#: app/dialogs/convert-dialog.c:124
|
|
msgid "Convert Image to Indexed Colors"
|
|
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
|
|
|
|
#: app/dialogs/convert-dialog.c:165 app/dialogs/dialogs.c:171
|
|
msgid "Colormap"
|
|
msgstr "Sơ đồ Màu"
|
|
|
|
#: app/dialogs/convert-dialog.c:179
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Maximum number of colors:"
|
|
msgstr "Số lượng màu tối đa:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/convert-dialog.c:206
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Remove unused colors from final palette."
|
|
msgstr "Bỏ Màu Không Dùng khỏi Bảng Màu Cuối Cùng"
|
|
|
|
#. dithering
|
|
#: app/dialogs/convert-dialog.c:221 app/tools/gimpblendoptions.c:268
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Dithering"
|
|
msgstr "Tùy chọn Dithering"
|
|
|
|
#: app/dialogs/convert-dialog.c:233
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Color _dithering:"
|
|
msgstr "Không có sự rung của màu"
|
|
|
|
#: app/dialogs/convert-dialog.c:248
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enable dithering of _transparency"
|
|
msgstr "Xóa tới nền hay tới khi trong suốt"
|
|
|
|
#: app/dialogs/convert-dialog.c:274
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Converting to indexed..."
|
|
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
|
|
|
|
#: app/dialogs/convert-dialog.c:382
|
|
msgid "Cannot convert to a palette with more than 256 colors."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs-constructors.c:164 app/gui/gui.c:160
|
|
msgid "GIMP Message"
|
|
msgstr "Thông điệp GIMP"
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs.c:127
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Devices"
|
|
msgstr "Thiết Bị Nhập"
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs.c:127
|
|
msgid "Device Status"
|
|
msgstr "Trạng Thái Thiết Bị"
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs.c:131
|
|
msgid "Errors"
|
|
msgstr "Lỗi"
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs.c:152
|
|
msgid "History"
|
|
msgstr "Lược sử"
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs.c:154
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Image Templates"
|
|
msgstr "Themes"
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs.c:175
|
|
msgid "Histogram"
|
|
msgstr "Bảng thống kê"
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs.c:179
|
|
msgid "Selection"
|
|
msgstr "Sự chọn lựa"
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs.c:179
|
|
msgid "Selection Editor"
|
|
msgstr "Trình biên tập Phần chọn"
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs.c:183
|
|
msgid "Undo History"
|
|
msgstr "Lược sử hoàn tác"
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs.c:189
|
|
msgid "Navigation"
|
|
msgstr "Duyệt"
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs.c:189
|
|
msgid "Display Navigation"
|
|
msgstr "Duyệt Hiển Thị"
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs.c:195
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "FG/BG"
|
|
msgstr "Màu RGB"
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs.c:195
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "FG/BG Color"
|
|
msgstr "Màu RGB"
|
|
|
|
#: app/dialogs/dialogs.c:201
|
|
msgid "Brush Editor"
|
|
msgstr "Trình biên soạn Vẽ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/file-open-location-dialog.c:71
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open Location"
|
|
msgstr "Địa điểm:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/file-open-location-dialog.c:104
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Enter location (URI):"
|
|
msgstr "Nội suy:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/file-save-dialog.c:162
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "File exists"
|
|
msgstr "Tập tin tồn tại!"
|
|
|
|
#: app/dialogs/file-save-dialog.c:167
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Replace"
|
|
msgstr "Sao"
|
|
|
|
#: app/dialogs/file-save-dialog.c:177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A file named '%s' already exists."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/file-save-dialog.c:182
|
|
msgid "Do you want to replace it with the image you are saving?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/grid-dialog.c:81
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Configure Grid"
|
|
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
|
|
|
|
#: app/dialogs/grid-dialog.c:82
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Configure Image Grid"
|
|
msgstr "Khẳng định kích cỡ ảnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:60
|
|
msgid "Merge Layers"
|
|
msgstr "Nhập các Lớp"
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:62
|
|
msgid "Layers Merge Options"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Hợp Nhất Lớp"
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:77
|
|
msgid "Final, Merged Layer should be:"
|
|
msgstr "Cuối cùng, Lớp được hợp nhất nên là:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:81
|
|
msgid "Expanded as necessary"
|
|
msgstr "Trải rộng khi cần"
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:84
|
|
msgid "Clipped to image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:87
|
|
msgid "Clipped to bottom layer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-new-dialog.c:95
|
|
msgid "Create a New Image"
|
|
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-new-dialog.c:130 app/dialogs/preferences-dialog.c:1270
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Template:"
|
|
msgstr "Themes"
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-new-dialog.c:265
|
|
msgid "Confirm Image Size"
|
|
msgstr "Khẳng định kích cỡ ảnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-new-dialog.c:282 app/dialogs/image-scale-dialog.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are trying to create an image with a size of %s."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-new-dialog.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"An image of the choosen size will use more memory than what is configured as "
|
|
"\"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently %s)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-scale-dialog.c:163
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Confirm Scaling"
|
|
msgstr "Vòng bản đồ màu"
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-scale-dialog.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Scaling the image to the choosen size will make it use more memory than what "
|
|
"is configured as \"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently "
|
|
"%s)."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-scale-dialog.c:213
|
|
msgid ""
|
|
"Scaling the image to the choosen size will shrink some layers completely "
|
|
"away."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/image-scale-dialog.c:217
|
|
msgid "Is this what you want to do?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. General
|
|
#: app/dialogs/info-dialog.c:363 app/dialogs/preferences-dialog.c:1500
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1654
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:193
|
|
msgid "General"
|
|
msgstr "Chung"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:83
|
|
msgid "Static Gray"
|
|
msgstr "Xám Tĩnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:84 app/dialogs/info-window.c:598
|
|
msgid "Grayscale"
|
|
msgstr "Cân bằng xám"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:85
|
|
msgid "Static Color"
|
|
msgstr "Màu Tĩnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:86
|
|
msgid "Pseudo Color"
|
|
msgstr "Màu Giả"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:87
|
|
msgid "True Color"
|
|
msgstr "Màu Thật"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:88
|
|
msgid "Direct Color"
|
|
msgstr "Màu Trực Tiếp"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:131
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cursor"
|
|
msgstr "Đường Cong"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:141 app/dialogs/preferences-dialog.c:1889
|
|
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:267 app/widgets/gimpgrideditor.c:299
|
|
msgid "Pixels"
|
|
msgstr "Pixels"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:151 app/dialogs/info-window.c:157
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:173 app/dialogs/info-window.c:179
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:413 app/dialogs/info-window.c:414
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:415 app/dialogs/info-window.c:416
|
|
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:338
|
|
msgid "n/a"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:154 app/dialogs/info-window.c:176
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "X"
|
|
msgstr "X:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:160 app/dialogs/info-window.c:182
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Y"
|
|
msgstr "_Y"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:163 app/pdb/internal_procs.c:212
|
|
msgid "Units"
|
|
msgstr "Đơn vị"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:227
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Comment"
|
|
msgstr "Tổng số:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:238 app/dialogs/info-window.c:612
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:337
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:349
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "(none)"
|
|
msgstr "(không)"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:263
|
|
msgid "Info Window"
|
|
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:265
|
|
msgid "Image Information"
|
|
msgstr "Thông tin ảnh"
|
|
|
|
#. add the information fields
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:282
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pixel dimensions:"
|
|
msgstr "Cỡ theo Pixel"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:284
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Print size:"
|
|
msgstr "X_em trước kích thước:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:286
|
|
msgid "Resolution:"
|
|
msgstr "Độ phân giải:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:288
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scale ratio:"
|
|
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:290
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Number of layers:"
|
|
msgstr "Số lượng màu:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:292
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Size in memory:"
|
|
msgstr "Chỉ trong Bộ Nhớ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:294
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Display type:"
|
|
msgstr "Kiểu Hiển Thị:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:296
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Visual class:"
|
|
msgstr "Loại nhìn thấy:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:298
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Visual depth:"
|
|
msgstr "Độ sâu nhìn thấy:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:563
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "pixels/%s"
|
|
msgstr "pixels/%a"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:565
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%g x %g %s"
|
|
msgstr "%g x %g dpi"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:568 app/dialogs/preferences-dialog.c:1911
|
|
msgid "dpi"
|
|
msgstr "dpi"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:595
|
|
msgid "RGB Color"
|
|
msgstr "Màu RGB"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:602
|
|
msgid "Indexed Color"
|
|
msgstr "Màu Chỉ Thị"
|
|
|
|
#: app/dialogs/info-window.c:602
|
|
msgid "colors"
|
|
msgstr "màu"
|
|
|
|
#: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:64
|
|
msgid "Add a Mask to the Layer"
|
|
msgstr "Thêm mask vào lớp"
|
|
|
|
#: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:86
|
|
msgid "Initialize Layer Mask to:"
|
|
msgstr "Sơ khởi Mask lớp cho:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:96
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "In_vert Mask"
|
|
msgstr "Lộn ngược"
|
|
|
|
#: app/dialogs/layer-options-dialog.c:116
|
|
msgid "Layer _Name:"
|
|
msgstr "Tê_n Lớp:"
|
|
|
|
#. The size labels
|
|
#: app/dialogs/layer-options-dialog.c:127 app/tools/gimpcroptool.c:1017
|
|
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:524
|
|
msgid "Width:"
|
|
msgstr "Rộng:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/layer-options-dialog.c:133 app/tools/gimpcroptool.c:1021
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:166 app/tools/gimpselectionoptions.c:532
|
|
msgid "Height:"
|
|
msgstr "Cao:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/layer-options-dialog.c:190
|
|
msgid "Layer Fill Type"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/layer-options-dialog.c:205
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Name from _Text"
|
|
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:122
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Module Manager"
|
|
msgstr "Duyệt Module"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:124
|
|
msgid "Manage Loadable Modules"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:168
|
|
msgid "Autoload"
|
|
msgstr "Tự động nạp"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:175
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Module path"
|
|
msgstr "Đường Dẫn Module"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:418
|
|
msgid "<No modules>"
|
|
msgstr "<không có module>"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:430 app/dialogs/module-dialog.c:439
|
|
msgid "On disk"
|
|
msgstr "Trên Đĩa"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:430
|
|
msgid "Only in memory"
|
|
msgstr "Chỉ trong Bộ Nhớ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:439
|
|
msgid "No longer available"
|
|
msgstr "Không có sẵn nữa"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:475
|
|
msgid "Load"
|
|
msgstr "Nạp"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:477
|
|
msgid "Query"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:484
|
|
msgid "Unload"
|
|
msgstr "Thôi Nạp"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:499
|
|
msgid "Purpose:"
|
|
msgstr "Mụcđích:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:500
|
|
msgid "Author:"
|
|
msgstr "Tác giả:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:501
|
|
msgid "Version:"
|
|
msgstr "Phiên bản:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:502
|
|
msgid "Copyright:"
|
|
msgstr "Bản quyền:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:503
|
|
msgid "Date:"
|
|
msgstr "Ngày:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:504
|
|
msgid "Location:"
|
|
msgstr "Địa điểm:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:505
|
|
msgid "State:"
|
|
msgstr "Trạng thái:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:506
|
|
msgid "Last Error:"
|
|
msgstr "Lỗi gần nhất:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/module-dialog.c:507
|
|
msgid "Available Types:"
|
|
msgstr "Kiểu Hiện Có:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/offset-dialog.c:98
|
|
msgid "Offset Layer"
|
|
msgstr "Lớp Offset"
|
|
|
|
#: app/dialogs/offset-dialog.c:100
|
|
msgid "Offset Layer Mask"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/offset-dialog.c:102
|
|
msgid "Offset Channel"
|
|
msgstr "Kênh Offset"
|
|
|
|
#. The offset frame
|
|
#: app/dialogs/offset-dialog.c:108 app/dialogs/offset-dialog.c:136
|
|
#: app/dialogs/resize-dialog.c:185 app/widgets/gimpgrideditor.c:274
|
|
msgid "Offset"
|
|
msgstr "Offset"
|
|
|
|
#: app/dialogs/offset-dialog.c:168 app/dialogs/resize-dialog.c:214
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_X:"
|
|
msgstr "X:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/offset-dialog.c:170 app/dialogs/resize-dialog.c:215
|
|
msgid "_Y:"
|
|
msgstr "_Y:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/offset-dialog.c:197
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Offset by x/_2, y/2"
|
|
msgstr "Offset theo (x/_2),(y/2)"
|
|
|
|
#. The edge behaviour frame
|
|
#: app/dialogs/offset-dialog.c:206
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edge Behaviour"
|
|
msgstr "Ứng xử Thoại"
|
|
|
|
#: app/dialogs/offset-dialog.c:210
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Wrap around"
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
#: app/dialogs/offset-dialog.c:213
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fill with _background color"
|
|
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
|
|
|
|
#: app/dialogs/offset-dialog.c:216
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Make _transparent"
|
|
msgstr "Trong _suốt"
|
|
|
|
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:171
|
|
msgid "Import Palette"
|
|
msgstr "Nhập Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:173
|
|
msgid "Import a New Palette"
|
|
msgstr "Nhập bảng màu mới"
|
|
|
|
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:179
|
|
msgid "_Import"
|
|
msgstr "_Nhập"
|
|
|
|
#. The "Source" frame
|
|
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:208
|
|
msgid "Select Source"
|
|
msgstr "Chọn Nguồn"
|
|
|
|
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:231
|
|
msgid "I_mage"
|
|
msgstr "Ản_h"
|
|
|
|
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:246
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Palette _file"
|
|
msgstr "Thư mục Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:273
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select palette file"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Bảng màu"
|
|
|
|
#. The "Import" frame
|
|
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:304
|
|
msgid "Import Options"
|
|
msgstr "Nhập Tùy Chọn"
|
|
|
|
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:317
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "New import"
|
|
msgstr "Nhập Mới"
|
|
|
|
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:319
|
|
msgid "Palette _Name:"
|
|
msgstr "Tê_n Bảng Màu:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:325
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "N_umber of colors:"
|
|
msgstr "Số lượng màu:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:338
|
|
msgid "C_olumns:"
|
|
msgstr "Cột:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:350
|
|
msgid "I_nterval:"
|
|
msgstr "Khoảng:"
|
|
|
|
#. The "Preview" frame
|
|
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:362
|
|
msgid "Preview"
|
|
msgstr "Xem trước"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:294
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "You will have to restart GIMP for the following changes to take effect:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cần khởi động lại GIMP để các\n"
|
|
"thay đổi sau đây có tác dụng:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:497
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Configure Keyboard Shortcuts"
|
|
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:566
|
|
msgid ""
|
|
"Your keyboard shortcuts will be reset to default values the next time you "
|
|
"start GIMP."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:600
|
|
msgid ""
|
|
"Your window setup will be reset to default values. the next time you start "
|
|
"GIMP."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:634
|
|
msgid ""
|
|
"Your input device settings will be reset to default values the next time you "
|
|
"start GIMP."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1044
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show _menubar"
|
|
msgstr "Hiện thanh menu"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1047
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show _rulers"
|
|
msgstr "Hiện Th_ước đo"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1050
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show scroll_bars"
|
|
msgstr "/Xem/Hiện Thước đo"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1053
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show s_tatusbar"
|
|
msgstr "Hiện thanh trạng th_ái"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1061
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show s_election"
|
|
msgstr "Không có chọn lựa"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1064
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show _layer boundary"
|
|
msgstr "/Xem/Hiển thị ranh giới lớp"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1067
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show _guides"
|
|
msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1070
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show gri_d"
|
|
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1076
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Canvas _padding mode:"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Màu:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1080
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Custom p_adding color:"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Màu:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1081
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select custom canvas padding color"
|
|
msgstr "Chọn Bảng Màu Canvas Tùy Chọn"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1148
|
|
msgid "Preferences"
|
|
msgstr "Tùy thích"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1251 app/dialogs/preferences-dialog.c:1254
|
|
msgid "New Image"
|
|
msgstr "Ảnh Mới"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1292
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default Image Grid"
|
|
msgstr "_Kiểu ảnh mặc định:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1295
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default Grid"
|
|
msgstr "/Màu Mặc Định"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1315
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "User Interface"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1318
|
|
msgid "Interface"
|
|
msgstr "Giao diện"
|
|
|
|
#. Previews
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1325
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Previews"
|
|
msgstr "Xem trước"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1328
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Enable layer & channel previews"
|
|
msgstr "Kích cỡ Xem trước lúc _duyệt:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1334
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default _layer & channel preview size:"
|
|
msgstr "Kích cỡ Xem trước lúc _duyệt:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1337
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Na_vigation preview size:"
|
|
msgstr "Kích cỡ Xem trước lúc _duyệt:"
|
|
|
|
#. Keyboard Shortcuts
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1341
|
|
msgid "Keyboard Shortcuts"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1345
|
|
msgid "Show menu _mnemonics (access keys)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1348
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use _dynamic keyboard shortcuts"
|
|
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1352
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Configure _Keyboard Shortcuts..."
|
|
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1359
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Save keyboard shortcuts on exit"
|
|
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1363
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save Keyboard Shortcuts _Now"
|
|
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1370
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Reset Saved Keyboard Shortcuts to Default Values"
|
|
msgstr "Kh_ôi phục vị trí cửa sổ đã lưu khi khởi chạy"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1385 app/dialogs/preferences-dialog.c:1388
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1424
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Theme"
|
|
msgstr "Themes"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1394
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select Theme"
|
|
msgstr "Chọn thư mục chứa theme"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1476
|
|
msgid "Reload C_urrent Theme"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1488 app/dialogs/preferences-dialog.c:1491
|
|
msgid "Help System"
|
|
msgstr "Hệ Thống Trợ Giúp"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1503
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show tool _tips"
|
|
msgstr "Hiển Thị M_ẹo Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1506
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show help _buttons"
|
|
msgstr "Không có chọn lựa"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1509
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show tips on _startup"
|
|
msgstr "Hiển thị Mẹo khi chạy GIMP lần sau"
|
|
|
|
#. Help Browser
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1513
|
|
msgid "Help Browser"
|
|
msgstr "Trình Duyệt Trợ Giúp"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1517
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "H_elp browser to use:"
|
|
msgstr "Dùng Trình _Duyệt Trợ Giúp:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1522
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Web Browser"
|
|
msgstr "Trình Duyệt Trợ Giúp"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1526
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select web browser"
|
|
msgstr "Trình Duyệt Trợ Giúp"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1529
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Web browser to use:"
|
|
msgstr "Dùng Trình _Duyệt Trợ Giúp:"
|
|
|
|
#. Snapping Distance
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1554
|
|
msgid "Guide and Grid Snapping"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1559
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Snap distance:"
|
|
msgstr "Khoảng cách:"
|
|
|
|
#. Contiguous Regions
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1563
|
|
msgid "Finding Contiguous Regions"
|
|
msgstr "Tìm các vùng tiếp giáp nhau"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1568
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default _threshold:"
|
|
msgstr "Ngư_ỡng Mặc định:"
|
|
|
|
#. Scaling
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1572
|
|
msgid "Scaling"
|
|
msgstr "Cân Chỉnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1576
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default _interpolation:"
|
|
msgstr "N_ội suy Mặc định:"
|
|
|
|
#. Global Brush, Pattern, ...
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1580
|
|
msgid "Paint Options Shared Between Tools"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1593
|
|
msgid "Move Tool"
|
|
msgstr "Công cụ Di chuyển"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1597
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Change current layer or path"
|
|
msgstr "Chỉ với Lớp hiện thời"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1610 app/dialogs/preferences-dialog.c:1613
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Toolbox"
|
|
msgstr "Công Cụ"
|
|
|
|
#. Appearance
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1620 app/dialogs/preferences-dialog.c:1717
|
|
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:206
|
|
msgid "Appearance"
|
|
msgstr "Diệm mạo"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1624
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show _foreground & background color"
|
|
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1628
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show active _brush, pattern & gradient"
|
|
msgstr "/Thoại/Bút vẽ, Mẫu ..."
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1632
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show active _image"
|
|
msgstr "/Tự động theo Ảnh hoạt động"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1642 app/dialogs/preferences-dialog.c:1645
|
|
msgid "Image Windows"
|
|
msgstr "Cửa sổ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1657
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use \"_Dot for dot\" by default"
|
|
msgstr "Dùng \"Ch_ấm cho Chấm\" là mặc định"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1663
|
|
msgid "Marching _ants speed:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Zoom & Resize Behavior
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1667
|
|
msgid "Zoom & Resize Behavior"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1671
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Resize window on _zoom"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ khi Ph_óng"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1674
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Resize window on image _size change"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ khi đổi kích th_ước ảnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1680
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fit to window"
|
|
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1682
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Initial zoom _ratio:"
|
|
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
|
|
|
|
#. Mouse Cursors
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1686
|
|
msgid "Mouse Cursors"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1690
|
|
msgid "Show _brush outline"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1693
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show paint _tool cursor"
|
|
msgstr "Hiển Thị M_ẹo Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1699
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cursor _mode:"
|
|
msgstr "Ch_ế độ Con Trỏ:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1702
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cursor re_ndering:"
|
|
msgstr "Ch_ế độ Con Trỏ:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1714
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Image Window Appearance"
|
|
msgstr "Cửa sổ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1725
|
|
msgid "Default Appearance in Normal Mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1730
|
|
msgid "Default Appearance in Fullscreen Mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1739
|
|
msgid "Image Title & Statusbar Format"
|
|
msgstr "Định dạng Thanh Trạng Thái & Tiêu Đề Ảnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1742
|
|
msgid "Title & Status"
|
|
msgstr "Tiêu Đề & Trạng Thái"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1762
|
|
msgid "Standard"
|
|
msgstr "Chuẩn"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1763
|
|
msgid "Show zoom percentage"
|
|
msgstr "Hiển thị tỷ lệ phần trăm Phóng"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1764
|
|
msgid "Show zoom ratio"
|
|
msgstr "Hiển thị tỷ lệ Phóng"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1765
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show image size"
|
|
msgstr "/Hiển thị Menu Ảnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1766
|
|
msgid "Show memory usage"
|
|
msgstr "Hiển thị sử dụng bộ nhớ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1777
|
|
msgid "Image Title Format"
|
|
msgstr "Định dạng Tiêu đề Ảnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1778
|
|
msgid "Image Statusbar Format"
|
|
msgstr "Định dạng thanh trạng thái ảnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1863 app/dialogs/preferences-dialog.c:1866
|
|
msgid "Display"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1879
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Transparency _type:"
|
|
msgstr "_Kiểu Trong suốt:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1882
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Check _size:"
|
|
msgstr "Kiểm tra K_ích cỡ:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1885
|
|
msgid "Get Monitor Resolution"
|
|
msgstr "Lấy Độ Phân Giải Màn Hình"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1927
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "From _windowing system (currently %d x %d dpi)"
|
|
msgstr "Lấy Độ Phân Giải từ hệ thống cửa sổ (hiện thời %d x %d dpi)"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1950
|
|
msgid "_Manually"
|
|
msgstr "Th_ủ Công"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1965
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "C_alibrate..."
|
|
msgstr "_Định Độ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1985 app/dialogs/preferences-dialog.c:1988
|
|
msgid "Input Devices"
|
|
msgstr "Thiết Bị Nhập"
|
|
|
|
#. Extended Input Devices
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1995
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Extended Input Devices"
|
|
msgstr "Thiết Bị Nhập"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1999
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Configure E_xtended Input Devices..."
|
|
msgstr "Thiết Bị Nhập"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2006
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Save input device settings on exit"
|
|
msgstr "Lưu Thiết Lập của Thiết Bị Nhập khi Thoát ra"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2010
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save Input Device Settings _Now"
|
|
msgstr "Lưu Thiết Lập của Thiết Bị Nhập Bây Giờ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2017
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Reset Saved Input Device Settings to Default Values"
|
|
msgstr "Lưu Thiết Lập của Thiết Bị Nhập Bây Giờ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2032
|
|
msgid "Additional Input Controllers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2035
|
|
msgid "Input Controllers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2076 app/dialogs/preferences-dialog.c:2079
|
|
msgid "Window Management"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2085
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Window Manager Hints"
|
|
msgstr "Vị trí Cửa sổ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2091
|
|
msgid "Hint for the _toolbox:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2095
|
|
msgid "Hint for the _docks:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2098
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Focus"
|
|
msgstr "points"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2102
|
|
msgid "Activate the _focused image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. Window Positions
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2106
|
|
msgid "Window Positions"
|
|
msgstr "Vị trí Cửa sổ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2109
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Save window positions on exit"
|
|
msgstr "_Lưu vị trí cửa sổ khi thoát"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save Window Positions _Now"
|
|
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2120
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Reset Saved Window Positions to Default Values"
|
|
msgstr "Kh_ôi phục vị trí cửa sổ đã lưu khi khởi chạy"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2135 app/dialogs/preferences-dialog.c:2138
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2286
|
|
msgid "Environment"
|
|
msgstr "Môi Trường"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2146
|
|
msgid "Resource Consumption"
|
|
msgstr "Tiêu thụ Tài nguyên"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2156
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Minimal number of _undo levels:"
|
|
msgstr "Số lượng màu tối thiểu:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2159
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Maximum undo _memory:"
|
|
msgstr "Chỉ trong Bộ Nhớ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2162
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tile cache _size:"
|
|
msgstr "Kiểm tra K_ích cỡ:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2165
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Maximum _new image size:"
|
|
msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2170
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Number of _processors to use:"
|
|
msgstr "Lượng Bộ vi xử lý để dùng:"
|
|
|
|
#. Image Thumbnails
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2175
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Image Thumbnails"
|
|
msgstr "Mask ảnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2180
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Size of _thumbnails:"
|
|
msgstr "Kích thước Tập tin Thumbnails:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2184
|
|
msgid "Maximum _filesize for thumbnailing:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. File Saving
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2188
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Saving Images"
|
|
msgstr "Lưu Ảnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2191
|
|
msgid "Confirm closing of unsa_ved images"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2202 app/dialogs/preferences-dialog.c:2205
|
|
msgid "Folders"
|
|
msgstr "Thư Mục"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2220
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Temp folder:"
|
|
msgstr "Thư mục tạm:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2220
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select Temp Folder"
|
|
msgstr "Chọn thư mục chứa theme"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2221
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1398
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Swap folder:"
|
|
msgstr "Thư mục tráo đổi (swap):"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2221
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select Swap Folder"
|
|
msgstr "Chọn thư mục tráo đổi (swap)"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2254
|
|
msgid "Brush Folders"
|
|
msgstr "Thư mục Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2256
|
|
msgid "Select Brush Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2258
|
|
msgid "Pattern Folders"
|
|
msgstr "Thư mục Mẫu"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2260
|
|
msgid "Select Pattern Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Mẫu"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2262
|
|
msgid "Palette Folders"
|
|
msgstr "Thư mục Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2264
|
|
msgid "Select Palette Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2266
|
|
msgid "Gradient Folders"
|
|
msgstr "Thư mục Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2268
|
|
msgid "Select Gradient Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2270
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Font Folders"
|
|
msgstr "Thư Mục"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2272
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select Font Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2274
|
|
msgid "Plug-In Folders"
|
|
msgstr "Thư mục chứa Plug-in"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2276
|
|
msgid "Select Plug-In Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục chứa Plug-in"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2278
|
|
msgid "Scripts"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2278
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Script-Fu Folders"
|
|
msgstr "Thư mục Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2280
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select Script-Fu Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2282
|
|
msgid "Module Folders"
|
|
msgstr "Thư Mục chứa Module"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2284
|
|
msgid "Select Module Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư Mục chứa Module"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2286
|
|
msgid "Environment Folders"
|
|
msgstr "Thư Mục Môi Trường"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2288
|
|
msgid "Select Environment Folders"
|
|
msgstr "Chọn Thư mục Môi Trường"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2290
|
|
msgid "Themes"
|
|
msgstr "Themes"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2290
|
|
msgid "Theme Folders"
|
|
msgstr "Thư mục chứa Theme"
|
|
|
|
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2292
|
|
msgid "Select Theme Folders"
|
|
msgstr "Chọn thư mục chứa theme"
|
|
|
|
#: app/dialogs/quit-dialog.c:84
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Quit The GIMP"
|
|
msgstr "Thoát khỏi GIMP?"
|
|
|
|
#: app/dialogs/quit-dialog.c:126
|
|
msgid "If you quit GIMP now, these changes will be lost."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/quit-dialog.c:164
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "There is one image with unsaved changes:"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ khi đổi kích th_ước ảnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/quit-dialog.c:167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There are %d images with unsaved changes:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/resize-dialog.c:114
|
|
msgid "Canvas Size"
|
|
msgstr "Kích thước Canvas"
|
|
|
|
#: app/dialogs/resize-dialog.c:125 app/dialogs/scale-dialog.c:107
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Layer Size"
|
|
msgstr "Chọn Lớp"
|
|
|
|
#: app/dialogs/resize-dialog.c:232
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "C_enter"
|
|
msgstr "Trung tâm"
|
|
|
|
#: app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:67
|
|
msgid "Calibrate Monitor Resolution"
|
|
msgstr "Xác Định Độ Phân Giải Màn Hình"
|
|
|
|
#: app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:120
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Measure the rulers and enter their lengths:"
|
|
msgstr "Đo bằng thước và nhập độ dài của chúng."
|
|
|
|
#: app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:145
|
|
msgid "_Horizontal:"
|
|
msgstr "_Ngang:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:150
|
|
msgid "_Vertical:"
|
|
msgstr "_Dọc:"
|
|
|
|
#. Image size frame
|
|
#: app/dialogs/scale-dialog.c:96 app/widgets/gimptemplateeditor.c:214
|
|
msgid "Image Size"
|
|
msgstr "Cỡ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/dialogs/scale-dialog.c:168
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Quality"
|
|
msgstr "/Tệp/Thoát"
|
|
|
|
#: app/dialogs/scale-dialog.c:180
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "I_nterpolation:"
|
|
msgstr "Nội suy:"
|
|
|
|
#: app/dialogs/scale-dialog.c:194
|
|
msgid ""
|
|
"Indexed color layers are always scaled without interpolation. The chosen "
|
|
"interpolation type will affect channels and masks only."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/stroke-dialog.c:104
|
|
msgid "Choose Stroke Style"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/stroke-dialog.c:209
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paint Tool:"
|
|
msgstr "Công cụ Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/dialogs/tips-dialog.c:88
|
|
msgid "<b>Your GIMP tips file appears to be missing!</b>"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/tips-dialog.c:90
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "There should be a file called '%s'. Please check your installation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin Mẹo Dùng GIMP bị thiếu! Đúng ra phải có tập tin có tên '% s'. Hãy "
|
|
"kiểm tra lại việc cài đặt."
|
|
|
|
#: app/dialogs/tips-dialog.c:96
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<b>The GIMP tips file could not be parsed!</b>"
|
|
msgstr "<b> Tập tin Mẹo Sử Dụng không thể phân tích đúng!</b>"
|
|
|
|
#: app/dialogs/tips-dialog.c:129
|
|
msgid "GIMP Tip of the Day"
|
|
msgstr "Mẹo Dùng GIMP"
|
|
|
|
#: app/dialogs/tips-dialog.c:193
|
|
msgid "Show tip next time GIMP starts"
|
|
msgstr "Hiển thị Mẹo khi chạy GIMP lần sau"
|
|
|
|
#: app/dialogs/tips-dialog.c:217
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Previous tip"
|
|
msgstr "_Mẹo Trước"
|
|
|
|
#: app/dialogs/tips-dialog.c:227
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Next tip"
|
|
msgstr "_Mẹo Tiếp Theo"
|
|
|
|
#. This is a special string to specify the language identifier to
|
|
#. look for in the gimp-tips.xml file. Please translate the C in it
|
|
#. according to the name of the po file used for gimp-tips.xml.
|
|
#. E.g. for the german translation, that would be "tips-locale:de".
|
|
#.
|
|
#: app/dialogs/tips-parser.c:165
|
|
msgid "tips-locale:C"
|
|
msgstr "tips-locale:C"
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:132
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The gimprc is used to store personal preferences that affect GIMP's default "
|
|
"behavior. Paths to search for brushes, palettes, gradients, patterns, plug-"
|
|
"ins and modules can also configured here."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gimprc được dùng để lưu trữ các tùy thích cá nhân\n"
|
|
"ảnh hưởng tới ứng xử mặc định của GIMP.\n"
|
|
"Đường dẫn để tìm bút vẽ, bảng màu, gradient, mẫu,\n"
|
|
"plug-in và các module cũng có thể được cấu hình\n"
|
|
"tại đây."
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:141
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"GIMP uses an additional gtkrc file so you can configure it to look "
|
|
"differently than other GTK apps."
|
|
msgstr ""
|
|
"GIMP dùng thêm tập tin gtkrc nên bạn có thể\n"
|
|
"cấu hình nhìn khác với các ứng dụng GTK khác."
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:147
|
|
msgid ""
|
|
"Plug-ins and extensions are external programs run by the GIMP which provide "
|
|
"additional functionality. These programs are searched for at run-time and "
|
|
"information about their functionality and mod-times is cached in this file. "
|
|
"This file is intended to be GIMP-readable only, and should not be edited."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:157
|
|
msgid ""
|
|
"Key shortcuts can be dynamically redefined in The GIMP. The menurc is a dump "
|
|
"of your configuration so it can. be remembered for the next session. You "
|
|
"may edit this file if you wish, but it is much easier to define the keys "
|
|
"from within The GIMP. Deleting this file will restore the default shortcuts."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:167
|
|
msgid ""
|
|
"The sessionrc is used to store what dialog windows were open the last time "
|
|
"you quit The GIMP. You can configure The GIMP to reopen these dialogs at "
|
|
"the saved position."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:174
|
|
msgid ""
|
|
"This file holds a collection of standard media sizes that serve as image "
|
|
"templates."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:180
|
|
msgid ""
|
|
"The unitrc is used to store your user units database. You can define "
|
|
"additional units and use them just like you use the built-in units inches, "
|
|
"millimeters, points and picas. This file is overwritten each time you quit "
|
|
"the GIMP."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:189
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user defined brushes. The GIMP checks this "
|
|
"folder in addition to the system-wide GIMP brushes installation when "
|
|
"searching for brushes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:197
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store fonts you only want visible in the GIMP. The "
|
|
"GIMP checks this folder in addition to the system-wide GIMP fonts "
|
|
"installation when searching for fonts. Use this only if you really want to "
|
|
"have GIMP-only fonts, otherwise put things in your global font directory."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:207
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user defined gradients. The GIMP checks this "
|
|
"folder in addition to the system-wide GIMP gradients installation when "
|
|
"searching for gradients."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:214
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user defined palettes. The GIMP checks this "
|
|
"folder in addition to the system-wide GIMP palettes installation when "
|
|
"searching for palettes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:221
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user defined patterns. The GIMP checks this "
|
|
"folder in addition to the system-wide GIMP patterns installation when "
|
|
"searching for patterns."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:228
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user created, temporary, or otherwise non-"
|
|
"system-supported plug-ins. The GIMP checks this folder in addition to the "
|
|
"system-wide GIMP plug-in folder when searching for plug-ins."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:236
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user created, temporary, or otherwise non-"
|
|
"system-supported DLL modules. The GIMP checks this folder in addition to "
|
|
"the system-wide GIMP module folder when searching for modules to load during "
|
|
"initialization."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:245
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user created, temporary, or otherwise non-"
|
|
"system-supported additions to the plug-in environment. The GIMP checks this "
|
|
"folder in addition to the system-wide GIMP environment folder when searching "
|
|
"for plug-in environment modification files."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:255
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to store user created and installed scripts. The GIMP "
|
|
"checks this folder in addition to the systemwide GIMP scripts folder when "
|
|
"searching for scripts."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:263
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "This folder is searched for image templates."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
|
|
"số cho công cụ định Mức độ."
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:268
|
|
msgid "This folder is searched for user-installed themes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:273
|
|
msgid ""
|
|
"This folder is used to temporarily store undo buffers to reduce memory "
|
|
"usage. If The GIMP is unceremoniously killed, files of the form: gimp<#>."
|
|
"<#> may persist in this folder. These files are useless across GIMP "
|
|
"sessions and can be destroyed with impunity."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:282
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "This folder is used to store tool options."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
|
|
"số cho công cụ định Mức độ."
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:287
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "This folder is used to store parameter files for the Curves tool."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
|
|
"số cho công cụ vẽ đường cong."
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:292
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "This folder is used to store parameter files for the Levels tool."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
|
|
"số cho công cụ định Mức độ."
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:389
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Installation successful. Click \"Continue\" to proceed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt thành công.\n"
|
|
"Nhấn \"Tiếp tục\" để tiếp tục."
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:395
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Installation failed. Contact system administrator."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không cài đặt được.\n"
|
|
"Hãy liên hệ với người quản trị hệ thống."
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:608
|
|
msgid "GIMP User Installation"
|
|
msgstr "Cài đặt Người Dùng GIMP"
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:613
|
|
msgid "Continue"
|
|
msgstr "Tiếp tục"
|
|
|
|
#. GPL_PAGE
|
|
#. version number
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:764
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Welcome to\n"
|
|
"The GIMP %d.%d User Installation"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chào Mừng\n"
|
|
"Việc Cài Đặt Người Dùng GIMP"
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:770
|
|
msgid "Click \"Continue\" to enter the GIMP user installation."
|
|
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để thực hiện cài đặt người dùng GIMP. "
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:777
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"<b>The GIMP - GNU Image Manipulation Program</b>\n"
|
|
"Copyright (C) 1995-2004\n"
|
|
"Spencer Kimball, Peter Mattis and the GIMP Development Team."
|
|
msgstr ""
|
|
"GIMP - Chương Trình Xử Lý Ảnh Của GNU\n"
|
|
"Bản quyền (C) 1995-2002\n"
|
|
"Spencer Kimball, Peter Mattis và nhóm phát triển GIMP."
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:787
|
|
msgid ""
|
|
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
|
|
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
|
|
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
|
|
"any later version."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:793
|
|
msgid ""
|
|
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
|
|
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
|
|
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
|
|
"more details."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:799
|
|
msgid ""
|
|
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
|
|
"this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple "
|
|
"Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:809
|
|
msgid "Migrate User Settings"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:810
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Click \"Continue\" to proceed with the user installation."
|
|
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để thực hiện cài đặt người dùng GIMP. "
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:815
|
|
msgid "It seems you have used GIMP 2.0 before."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:819
|
|
msgid "_Migrate GIMP 2.0 user settings"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:822
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Do a _fresh user installation"
|
|
msgstr "Cài đặt Người Dùng GIMP"
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:850
|
|
msgid "Personal GIMP Folder"
|
|
msgstr "Thư mục GIMP cá nhân"
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:851
|
|
msgid "Click \"Continue\" to create your personal GIMP folder."
|
|
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để tạo thư mục GIMP riêng cho bạn."
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:895
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"For a proper GIMP installation, a folder named '<b>%s</b>' needs to be "
|
|
"created."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để cài đặt đúng GIMP, cần tạo một thư mục\n"
|
|
"có tên '%s'."
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:902
|
|
msgid ""
|
|
"This folder will contain a number of important files. Click on one of the "
|
|
"files or folders in the tree to get more information about the selected item."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:990
|
|
msgid "User Installation Log"
|
|
msgstr "Bản ghi Cài đặt Người dùng"
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:991
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Please wait while your personal GIMP folder is being created..."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy đợi trong lúc tạo thư mục\n"
|
|
"GIMP riêng cho bạn..."
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:998
|
|
msgid "GIMP Performance Tuning"
|
|
msgstr "Tinh chỉnh Hoạt động của GIMP"
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:999
|
|
msgid "Click \"Continue\" to accept the settings above."
|
|
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để chấp nhận các thiết lập trên."
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1004
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"<b>For optimal GIMP performance, some settings may have to be adjusted.</b>"
|
|
msgstr "Để tối ưu hoạt động của GIMP, có thể phải điều chỉnh một số thiết lập."
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1064
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Copying file '%s' from '%s'..."
|
|
msgstr "Đang sao chép tập tin '%s' từ '%s'\n"
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1083
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Creating folder '%s'..."
|
|
msgstr "đang tạo thư mục '%s'\n"
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1097
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot create folder '%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': %s"
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1357
|
|
msgid ""
|
|
"GIMP uses a limited amount of memory to store image data, the so-called "
|
|
"\"Tile Cache\". You should adjust its size to fit into memory. Consider "
|
|
"the amount of memory used by other running processes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1370
|
|
msgid "Tile cache size:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1382
|
|
msgid ""
|
|
"All image and undo data which doesn't fit into the Tile Cache will be "
|
|
"written to a swap file. This file should be located on a local filesystem "
|
|
"with enough free space (several hundred MB). On a UNIX system, you may want "
|
|
"to use the system-wide temp-dir (\"/tmp\" or \"/var/tmp\")."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1393
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select swap dir"
|
|
msgstr "Chọn thư mục tráo đổi (swap)"
|
|
|
|
#: app/dialogs/vectors-export-dialog.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Export Path to SVG"
|
|
msgstr "/Xuất Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/dialogs/vectors-export-dialog.c:78
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Export the active path"
|
|
msgstr "Di chuyển Lớp Hiện thời"
|
|
|
|
#: app/dialogs/vectors-export-dialog.c:79
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Export all paths from this image"
|
|
msgstr "Tạo hiển thị mới cho ảnh này"
|
|
|
|
#: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:57
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Import Paths from SVG"
|
|
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
|
|
|
|
#: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:83
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "All Files (*.*)"
|
|
msgstr "Trình Lọc Hiện Có"
|
|
|
|
#: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:88
|
|
msgid "Scalable SVG image (*.svg)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:99
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Merge imported paths"
|
|
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:109
|
|
msgid "_Scale imported paths to fit image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/dialogs/vectors-options-dialog.c:113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Path Name:"
|
|
msgstr "Tên đường dẫn:"
|
|
|
|
#: app/display/display-enums.c:24
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Tool icon"
|
|
msgstr "Biểu Tượng Công Cụ"
|
|
|
|
#: app/display/display-enums.c:25
|
|
msgid "Tool icon with crosshair"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/display/display-enums.c:26
|
|
msgid "Crosshair only"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/display/display-enums.c:55
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "From theme"
|
|
msgstr "Từ Theme"
|
|
|
|
#: app/display/display-enums.c:56
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Light check color"
|
|
msgstr "Màu Kiểm Sáng"
|
|
|
|
#: app/display/display-enums.c:57
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Dark check color"
|
|
msgstr "Màu Kiểm Tối"
|
|
|
|
#: app/display/display-enums.c:58
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Custom color"
|
|
msgstr "Tùy chọn Màu"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:876
|
|
msgid "Zoom image when window size changes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell.c:896
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Toggle Quick Mask"
|
|
msgstr "Chốt QuickMask"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:122
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:185
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Close %s"
|
|
msgstr "Đóng %s ?"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:131
|
|
msgid "Do_n't save"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Save the changes to image '%s' before closing?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "If you don't save the image, changes from the last %s will be lost."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. one second, the time period
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:266
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "second"
|
|
msgstr "Phông:"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d seconds"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:275
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "minute"
|
|
msgstr "Tuyến"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:277
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%d minutes"
|
|
msgstr "%d Byte"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:96
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Drop New Layer"
|
|
msgstr "Lớp Mới"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:140
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Drop New Path"
|
|
msgstr "Đường dẫn Mới"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:73
|
|
msgid "Color Display Filters"
|
|
msgstr "Trình Lọc Hiển Thị Màu"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:76
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Configure Color Display Filters"
|
|
msgstr "Trình Lọc Hiển Thị Màu"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-layer-select.c:122
|
|
msgid "Layer Select"
|
|
msgstr "Chọn Lớp"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-scale.c:537
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom Ratio"
|
|
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-scale.c:539
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select Zoom Ratio"
|
|
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-scale.c:574
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom Ratio:"
|
|
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-scale.c:601
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Zoom:"
|
|
msgstr "Phóng 1:1"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:234
|
|
msgid "RGB-empty"
|
|
msgstr "RGB-rỗng"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:237
|
|
msgid "grayscale-empty"
|
|
msgstr "cân bằng xám-rỗng"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:237
|
|
msgid "grayscale"
|
|
msgstr "cân bằng xám"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:240
|
|
msgid "indexed-empty"
|
|
msgstr "chỉ mục-rỗng"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:240
|
|
msgid "indexed"
|
|
msgstr "chỉ mục"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:292
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "(modified)"
|
|
msgstr "Chỉ khi thay đổi"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:298
|
|
msgid "(clean)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:325
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "1 layer"
|
|
msgstr "1 Lớp"
|
|
|
|
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:325
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%d layers"
|
|
msgstr "%d Lớp"
|
|
|
|
#: app/display/gimpstatusbar.c:142
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Shadow type"
|
|
msgstr "Bóng"
|
|
|
|
#: app/display/gimpstatusbar.c:143
|
|
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/display/gimpstatusbar.c:217
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
#: app/file/file-open.c:103 app/file/file-save.c:134
|
|
msgid "Unknown file type"
|
|
msgstr "Loại tập tin không xác định"
|
|
|
|
#: app/file/file-open.c:118 app/file/file-save.c:148
|
|
msgid "Not a regular file"
|
|
msgstr "Không phải tập tin chính quy"
|
|
|
|
#: app/file/file-open.c:183
|
|
msgid "Plug-In returned SUCCESS but did not return an image"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/file/file-open.c:191
|
|
msgid "Plug-In could not open image"
|
|
msgstr "Plug-In đã không thể mở ảnh"
|
|
|
|
#: app/file/file-open.c:337
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Image doesn't contain any visible layers"
|
|
msgstr "Lựa chọn cơ bản trên toàn bộ các lớp nhìn thấy"
|
|
|
|
#: app/file/file-save.c:215
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Plug-In could not save image"
|
|
msgstr "Plug-In đã không thể mở ảnh"
|
|
|
|
#: app/file/file-utils.c:107
|
|
msgid "Invalid character sequence in URI"
|
|
msgstr "Dãy ký tự không hợp lệ trong URI"
|
|
|
|
#: app/gui/session.c:247 app/menus/menus.c:343 app/widgets/gimpdevices.c:218
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Deleting \"%s\" failed: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đưa trở về '%s' không được:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: app/gui/splash.c:96
|
|
msgid "GIMP Startup"
|
|
msgstr "Khởi chạy GIMP"
|
|
|
|
#: app/gui/themes.c:231 app/plug-in/plug-ins.c:254
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Writing '%s'\n"
|
|
msgstr "Phân tích '%s'\n"
|
|
|
|
#: app/gui/themes.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adding theme '%s' (%s)\n"
|
|
msgstr "Thêm theme '%s' (%s)\n"
|
|
|
|
#: app/paint/gimpairbrush.c:69 app/tools/gimpairbrushtool.c:55
|
|
msgid "Airbrush"
|
|
msgstr "Bút hơi"
|
|
|
|
#: app/paint/gimpbrushcore.c:369
|
|
msgid "No brushes available for use with this tool."
|
|
msgstr "Không có sẵn bút vẽ nào để dùng với công cụ này."
|
|
|
|
#: app/paint/gimpclone.c:89 app/tools/gimpclonetool.c:89
|
|
msgid "Clone"
|
|
msgstr "Vô tính"
|
|
|
|
#: app/paint/gimpconvolve.c:121 app/tools/gimpconvolvetool.c:70
|
|
msgid "Convolve"
|
|
msgstr "Cuộn lại"
|
|
|
|
#: app/paint/gimpdodgeburn.c:87 app/tools/gimpdodgeburntool.c:70
|
|
msgid "Dodge/Burn"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/paint/gimperaser.c:64 app/tools/gimperasertool.c:70
|
|
msgid "Eraser"
|
|
msgstr "Công cụ xóa"
|
|
|
|
#: app/paint/gimpink.c:101 app/tools/gimpinktool.c:62
|
|
msgid "Ink"
|
|
msgstr "Mực"
|
|
|
|
#: app/paint/gimppaintbrush.c:65 app/tools/gimppaintbrushtool.c:51
|
|
msgid "Paintbrush"
|
|
msgstr "Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/paint/gimppencil.c:38 app/tools/gimppenciltool.c:51
|
|
msgid "Pencil"
|
|
msgstr "Bút chì"
|
|
|
|
#: app/paint/gimpsmudge.c:78 app/tools/gimpsmudgetool.c:54
|
|
msgid "Smudge"
|
|
msgstr "Mờ"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:23
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Image source"
|
|
msgstr "Nguồn Ảnh"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:24
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pattern source"
|
|
msgstr "Nguồn Mẫu"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:52
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Non-aligned"
|
|
msgstr "Không thẳng hàng"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:53
|
|
msgid "Aligned"
|
|
msgstr "Thẳng hàng"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:54
|
|
msgid "Registered"
|
|
msgstr "Được đăng ký"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:81 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:60
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:93
|
|
msgid "Dodge"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:82 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:61
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:94
|
|
msgid "Burn"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:109
|
|
msgid "Blur"
|
|
msgstr "Làm mờ"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:110
|
|
msgid "Sharpen"
|
|
msgstr "Làm sắc nét"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:167
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Constant"
|
|
msgstr "Bắt ép"
|
|
|
|
#: app/paint/paint-enums.c:168 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:161
|
|
msgid "Incremental"
|
|
msgstr "Lớn lên"
|
|
|
|
#: app/pdb/color_cmds.c:137 app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:85
|
|
msgid "Brightness-Contrast"
|
|
msgstr "Độ Sáng-Tương Phản"
|
|
|
|
#: app/pdb/color_cmds.c:399 app/tools/gimpposterizetool.c:78
|
|
msgid "Posterize"
|
|
msgstr "Làm áp phích"
|
|
|
|
#: app/pdb/color_cmds.c:680 app/pdb/color_cmds.c:804
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:143
|
|
msgid "Curves"
|
|
msgstr "Đường Cong"
|
|
|
|
#: app/pdb/color_cmds.c:928 app/tools/gimpcolorbalancetool.c:96
|
|
msgid "Color Balance"
|
|
msgstr "Cân Bằng Màu"
|
|
|
|
#: app/pdb/color_cmds.c:1052 app/tools/gimpcolorizetool.c:96
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Colorize"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#: app/pdb/color_cmds.c:1329 app/tools/gimphuesaturationtool.c:110
|
|
msgid "Hue-Saturation"
|
|
msgstr "Bão hòa Màu sắc"
|
|
|
|
#: app/pdb/color_cmds.c:1434 app/tools/gimpthresholdtool.c:92
|
|
msgid "Threshold"
|
|
msgstr "Ngưỡng"
|
|
|
|
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:272
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Flip..."
|
|
msgstr "Đang cân chỉnh..."
|
|
|
|
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:448 app/pdb/transform_tools_cmds.c:197
|
|
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:141
|
|
msgid "Perspective..."
|
|
msgstr "Phối cảnh..."
|
|
|
|
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:958 app/pdb/transform_tools_cmds.c:587
|
|
#: app/tools/gimpsheartool.c:158
|
|
msgid "Shearing..."
|
|
msgstr "Cắt xén..."
|
|
|
|
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1126
|
|
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1328 app/pdb/transform_tools_cmds.c:720
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "2D Transform..."
|
|
msgstr "Đang chuyển dạng..."
|
|
|
|
#: app/pdb/edit_cmds.c:593 app/tools/gimpblendtool.c:249
|
|
msgid "Blending..."
|
|
msgstr "Pha trộn..."
|
|
|
|
#: app/pdb/image_cmds.c:3870
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Image resolution is out of bounds, using the default resolution instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ phân giải ảnh nằm ngoài giới hạn,\n"
|
|
"dùng độ phân giải mặc định để thay thế."
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:86
|
|
msgid "Internal Procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục Nội bộ"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:86
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Brush"
|
|
msgstr "Bút lông:"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:89
|
|
msgid "Brush UI"
|
|
msgstr "Giao diện Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:98 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:282
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:75
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:108
|
|
msgid "Color"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:104
|
|
msgid "Convert"
|
|
msgstr "Chuyển đổi"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:107
|
|
msgid "Display procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục hiển thị"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:110
|
|
msgid "Drawable procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục để Vẽ"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Transformation procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục công cụ chuyển dạng"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:116
|
|
msgid "Edit procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục Biên soạn"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:119
|
|
msgid "File Operations"
|
|
msgstr "Hoạt Động của Tập Tin"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:122
|
|
msgid "Floating selections"
|
|
msgstr "Phần chọn Nổi"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:125
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Font UI"
|
|
msgstr "Phông:"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:131
|
|
msgid "Gimprc procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục Gimprc"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:134
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Gradient"
|
|
msgstr "Độ dốc:"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:137
|
|
msgid "Gradient UI"
|
|
msgstr "Giao diện Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:143
|
|
msgid "Guide procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục Hướng dẫn"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:146
|
|
msgid "Help procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục Trợ giúp"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:155
|
|
msgid "Message procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục thông điệp"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:158
|
|
msgid "Miscellaneous"
|
|
msgstr "Linh tinh"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:161
|
|
msgid "Paint Tool procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục Công cụ Vẽ"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:164
|
|
msgid "Palette"
|
|
msgstr "Bảng Màu"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:167
|
|
msgid "Palette UI"
|
|
msgstr "Giao diện Bảng màu"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:173
|
|
msgid "Parasite procedures"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:182
|
|
msgid "Pattern UI"
|
|
msgstr "Giao diện Mẫu"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:188
|
|
msgid "Plug-in"
|
|
msgstr "Plug-in"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:191
|
|
msgid "Procedural database"
|
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu Thủ tục"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:194 app/widgets/gimpprogressdialog.c:240
|
|
msgid "Progress"
|
|
msgstr "Tiến trình"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:197
|
|
msgid "Image mask"
|
|
msgstr "Mask ảnh"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:200
|
|
msgid "Selection Tool procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục công cụ chọn"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:203
|
|
msgid "Text procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục văn bản"
|
|
|
|
#: app/pdb/internal_procs.c:206
|
|
msgid "Transform Tool procedures"
|
|
msgstr "Thủ tục công cụ chuyển dạng"
|
|
|
|
#: app/pdb/procedural_db.c:251
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"PDB calling error:\n"
|
|
"procedure '%s' not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy lỗi gọi PDB %s"
|
|
|
|
#: app/pdb/procedural_db.c:272 app/pdb/procedural_db.c:384
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"PDB calling error for procedure '%s':\n"
|
|
"Argument #%d type mismatch (expected %s, got %s)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:80
|
|
msgid "Internal GIMP procedure"
|
|
msgstr "Thủ tục GIMP nội bộ"
|
|
|
|
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:81
|
|
msgid "GIMP Plug-In"
|
|
msgstr "GIMP Plug-In"
|
|
|
|
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:82
|
|
msgid "GIMP Extension"
|
|
msgstr "Mở rộng GIMP"
|
|
|
|
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:83
|
|
msgid "Temporary Procedure"
|
|
msgstr "Thủ tục tạm thời"
|
|
|
|
#: app/pdb/selection_tools_cmds.c:332 app/tools/gimpfreeselecttool.c:96
|
|
msgid "Free Select"
|
|
msgstr "Chọn Tự Do"
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-in.c:543 app/plug-in/plug-in.c:573
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Terminating plug-in: '%s'\n"
|
|
msgstr "tra vấn plug-in: \"%s\"\n"
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-in.c:720
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Plug-In crashed: \"%s\"\n"
|
|
"(%s)\n"
|
|
"\n"
|
|
"The dying Plug-In may have messed up GIMP's internal state. You may want to "
|
|
"save your images and restart GIMP to be on the safe side."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-in-rc.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping '%s': wrong GIMP protocol version."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-in-rc.c:432
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "invalid value '%s' for icon type"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ '%s' cho dấu hiệu %s"
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-in-rc.c:447
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "invalid value '%ld' for icon type"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ '%ld' cho dấu hiệu %s"
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:139
|
|
msgid "Resource configuration"
|
|
msgstr "Cấu hình Tài nguyên"
|
|
|
|
#. Query any plug-ins that have changed since we last wrote out
|
|
#. * the pluginrc file.
|
|
#.
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:153
|
|
msgid "Querying new Plug-ins"
|
|
msgstr "Tra vấn plug-in mới"
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:170
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Querying plug-in: '%s'\n"
|
|
msgstr "tra vấn plug-in: \"%s\"\n"
|
|
|
|
#. initialize the plug-ins
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:180
|
|
msgid "Initializing Plug-ins"
|
|
msgstr "Sơ khởi plug-in"
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:194
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Initializing plug-in: '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang sơ khởi plug-in: \"%s\"\n"
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:351
|
|
msgid "Starting Extensions"
|
|
msgstr "Bắt đầu phần mở rộng"
|
|
|
|
#: app/plug-in/plug-ins.c:358
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Starting extension: '%s'\n"
|
|
msgstr "Bắt đầu phần mở rộng: \"%s\""
|
|
|
|
#: app/text/text-enums.c:51
|
|
msgid "From left to right"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/text/text-enums.c:52
|
|
msgid "From right to left"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/text/text-enums.c:81
|
|
msgid "Left justified"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/text/text-enums.c:82
|
|
msgid "Right justified"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/text/text-enums.c:83
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Centered"
|
|
msgstr "Trung tâm"
|
|
|
|
#: app/text/text-enums.c:84
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Filled"
|
|
msgstr "/_Tệp"
|
|
|
|
#. This is a so-called pangram; it's supposed to
|
|
#. contain all characters found in the alphabet.
|
|
#: app/text/gimpfont.c:39
|
|
msgid ""
|
|
"Pack my box with\n"
|
|
"five dozen liquor jugs."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/text/gimptext-compat.c:106 app/tools/gimptexttool.c:697
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Text Layer"
|
|
msgstr "Lớp văn bản"
|
|
|
|
#: app/text/gimptext-parasite.c:168
|
|
msgid "(invalid UTF-8 string)"
|
|
msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"
|
|
|
|
#: app/text/gimptextlayer.c:170
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Text Layer"
|
|
msgstr "Lớp văn bản"
|
|
|
|
#: app/text/gimptextlayer.c:171
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rename Text Layer"
|
|
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
|
|
|
|
#: app/text/gimptextlayer.c:172
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move Text Layer"
|
|
msgstr "/Nâng Lớp"
|
|
|
|
#: app/text/gimptextlayer.c:173
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scale Text Layer"
|
|
msgstr "Cân đối Lớp"
|
|
|
|
#: app/text/gimptextlayer.c:174
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Resize Text Layer"
|
|
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
|
|
|
|
#: app/text/gimptextlayer.c:175
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Flip Text Layer"
|
|
msgstr "1 Lớp"
|
|
|
|
#: app/text/gimptextlayer.c:176
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rotate Text Layer"
|
|
msgstr "/Nâng Lớp"
|
|
|
|
#: app/text/gimptextlayer.c:177
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Transform Text Layer"
|
|
msgstr "Biến đổi"
|
|
|
|
#: app/text/gimptextlayer.c:529
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Discard Text Information"
|
|
msgstr "Thông tin ảnh"
|
|
|
|
#: app/text/gimptextlayer.c:579
|
|
msgid "Due to lack of any fonts, text functionality is not available."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/text/gimptextlayer.c:614
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Empty Text Layer"
|
|
msgstr "Lớp văn bản"
|
|
|
|
#: app/text/gimptextlayer-xcf.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Problems parsing the text parasite for layer '%s':\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Some text properties may be wrong. Unless you want to edit the text layer, "
|
|
"you don't need to worry about this."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:25
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pick only"
|
|
msgstr "Chỉ màu đen"
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:26
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set foreground color"
|
|
msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:27
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set background color"
|
|
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:54
|
|
msgid "Crop"
|
|
msgstr "Xén"
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:55
|
|
msgid "Resize"
|
|
msgstr "Đổi kích thước"
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:83
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Free select"
|
|
msgstr "Chọn Tự Do"
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:84
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fixed size"
|
|
msgstr "Cỡ cố định"
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:85
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fixed aspect ratio"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể cố định"
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Transform layer"
|
|
msgstr "Biến đổi"
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:114
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Transform selection"
|
|
msgstr "Biến đổi Hướng"
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:115
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Transform path"
|
|
msgstr "Sự biến đổi"
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:143
|
|
msgid "Design"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:145 app/tools/gimpmovetool.c:110
|
|
msgid "Move"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:174
|
|
msgid "Outline"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:177
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Image + Grid"
|
|
msgstr "Kẻ ô của Ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:204
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Number of grid lines"
|
|
msgstr "Số dòng kẻ ô"
|
|
|
|
#: app/tools/tools-enums.c:205
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Grid line spacing"
|
|
msgstr "Để cách:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimp-tools.c:283
|
|
msgid "This tool has no options."
|
|
msgstr "Công cụ này không có tùy chọn."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:56
|
|
msgid "Airbrush with variable pressure"
|
|
msgstr "Bút hơi với áp suất khác nhau"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:57
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Airbrush"
|
|
msgstr "Bút hơi"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:123 app/tools/gimpconvolvetool.c:211
|
|
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:123
|
|
msgid "Rate:"
|
|
msgstr "Mức:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:129
|
|
msgid "Pressure:"
|
|
msgstr "Áp suất:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendoptions.c:245
|
|
msgid "Offset:"
|
|
msgstr "Offset:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendoptions.c:254 app/widgets/gimpbrusheditor.c:145
|
|
msgid "Shape:"
|
|
msgstr "Hình thể:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendoptions.c:260 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:406
|
|
msgid "Repeat:"
|
|
msgstr "Nhắc lại:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendoptions.c:286
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Adaptive supersampling"
|
|
msgstr "Để cách:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendoptions.c:296
|
|
msgid "Max Depth:"
|
|
msgstr "Sâu tối đa:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendoptions.c:303 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:295
|
|
#: app/tools/gimpmagnifyoptions.c:226 app/tools/gimpselectionoptions.c:463
|
|
msgid "Threshold:"
|
|
msgstr "Ngưỡng:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:102
|
|
msgid "Fill with a color gradient"
|
|
msgstr "Tô bằng một gradient màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:103
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Blen_d"
|
|
msgstr "Pha trộn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:191
|
|
msgid "Blend: Invalid for indexed images."
|
|
msgstr "Pha trộn: không hợp lệ cho ảnh phụ lục."
|
|
|
|
#. initialize the statusbar display
|
|
#: app/tools/gimpblendtool.c:209 app/tools/gimpblendtool.c:308
|
|
msgid "Blend: "
|
|
msgstr "Pha trộn:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:86
|
|
msgid "Adjust brightness and contrast"
|
|
msgstr "Điều chỉnh độ sáng và tương phản"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:87
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "B_rightness-Contrast..."
|
|
msgstr "Độ Sáng-Tương Phản"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:138
|
|
msgid "Adjust Brightness and Contrast"
|
|
msgstr "Điều chỉnh Độ sáng và Tương phản"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:181
|
|
msgid "Brightness-Contrast does not operate on indexed layers."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:236
|
|
msgid "_Brightness:"
|
|
msgstr "Độ _sáng:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:251
|
|
msgid "Con_trast:"
|
|
msgstr "Độ tương _phản:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:129
|
|
msgid "Allow completely transparent regions to be filled"
|
|
msgstr "Hoàn toàn cho phép vùng trong suốt được tô màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:135
|
|
msgid "Base filled area on all visible layers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:141 app/tools/gimpselectionoptions.c:160
|
|
msgid "Maximum color difference"
|
|
msgstr "Sự khác biệt màu tối đa"
|
|
|
|
#. fill type
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fill Type %s"
|
|
msgstr "Điền Loại %s"
|
|
|
|
#. fill selection
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Affected Area %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:254
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fill whole selection"
|
|
msgstr "Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:255
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fill similar colors"
|
|
msgstr "Tìm Màu Tương Tự"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:261 app/tools/gimpselectionoptions.c:435
|
|
msgid "Finding Similar Colors"
|
|
msgstr "Tìm Màu Tương Tự"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:277
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fill transparent areas"
|
|
msgstr "Tô Vùng Trong Suốt"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:283
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:179 app/tools/gimpselectionoptions.c:451
|
|
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:497
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sample merged"
|
|
msgstr "Mẫu được hòa trộn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:92
|
|
msgid "Fill with a color or pattern"
|
|
msgstr "To bằng màu hay mẫu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:93
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Bucket Fill"
|
|
msgstr "Đổ xô đựng màu lên"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:82
|
|
msgid "Select By Color"
|
|
msgstr "Chọn Theo Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:83
|
|
msgid "Select regions by color"
|
|
msgstr "Chọn vùng theo màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:84
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_By Color Select"
|
|
msgstr "Bằng Việc Chọn Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpclonetool.c:90
|
|
msgid "Paint using Patterns or Image Regions"
|
|
msgstr "Vẽ sử dụng Mẫu hay Vùng Ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpclonetool.c:91
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Clone"
|
|
msgstr "Vô tính"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpclonetool.c:266
|
|
msgid "Source"
|
|
msgstr "Nguồn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpclonetool.c:275
|
|
msgid "Alignment"
|
|
msgstr "Canh Hàng"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:97
|
|
msgid "Adjust color balance"
|
|
msgstr "Điều chỉnh cân bằng màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:98
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Color _Balance..."
|
|
msgstr "Cân Bằng Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:149
|
|
msgid "Adjust Color Balance"
|
|
msgstr "Điều chỉnh cân bằng màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:193
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Color balance operates only on RGB color layers."
|
|
msgstr "Độ bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên khả năng vẽ màu RGB."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:276
|
|
msgid "Select Range to Modify"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:284
|
|
msgid "Modify Selected Range's Color Levels"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:301
|
|
msgid "Cyan"
|
|
msgstr "Xanh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:308
|
|
msgid "Magenta"
|
|
msgstr "Đỏ tươi"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:315
|
|
msgid "Yellow"
|
|
msgstr "Vàng"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:325
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "R_eset range"
|
|
msgstr "Đặt lại loạt"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:334
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Preserve _luminosity"
|
|
msgstr "Duy Trì Độ Sáng"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:97
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Colorize the image"
|
|
msgstr "Cắt xén hay Đổi cỡ một ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:98
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Colori_ze..."
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:152
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Colorize the Image"
|
|
msgstr "/Xoá Ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:195
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Colorize operates only on RGB color layers."
|
|
msgstr "Độ bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên khả năng vẽ màu RGB."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:235
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select Color"
|
|
msgstr "Chọn Theo Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:253 app/tools/gimphuesaturationtool.c:361
|
|
msgid "_Hue:"
|
|
msgstr "_Sắc màu:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:267 app/tools/gimphuesaturationtool.c:389
|
|
msgid "_Saturation:"
|
|
msgstr "Độ bão hoà:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:281 app/tools/gimphuesaturationtool.c:375
|
|
msgid "_Lightness:"
|
|
msgstr "Độ sáng:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcoloroptions.c:184
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sample average"
|
|
msgstr "Trung bình Mẫu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcoloroptions.c:194 app/tools/gimpselectionoptions.c:413
|
|
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:153
|
|
msgid "Radius:"
|
|
msgstr "Bán kính:"
|
|
|
|
#. the pick FG/BG frame
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:184
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Pick Mode %s"
|
|
msgstr "Chế độ Di chuyển %s"
|
|
|
|
#. the add to palette toggle
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:193
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Add to palette %s"
|
|
msgstr "/Biên soạn Bảng màu..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:99
|
|
msgid "Color Picker"
|
|
msgstr "Trình hút Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:100
|
|
msgid "Pick colors from the image"
|
|
msgstr "Lấy màu từ ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:101
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "C_olor Picker"
|
|
msgstr "Trình hút Màu"
|
|
|
|
#. tool->gdisp->shell
|
|
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:343
|
|
msgid "Color Picker Information"
|
|
msgstr "Thông tin Trình chọn Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:71
|
|
msgid "Blur or Sharpen"
|
|
msgstr "Làm Mờ hay Sắc nét"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:72
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Con_volve"
|
|
msgstr "Cuộn lại"
|
|
|
|
#. the type radio box
|
|
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Convolve Type %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. tool toggle
|
|
#: app/tools/gimpcropoptions.c:188 app/tools/gimpmagnifyoptions.c:208
|
|
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Tool Toggle %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcropoptions.c:200
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Current layer only"
|
|
msgstr "Chỉ với Lớp hiện thời"
|
|
|
|
#. enlarge toggle
|
|
#: app/tools/gimpcropoptions.c:205
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Allow enlarging %s"
|
|
msgstr "Cho phép to ra %s"
|
|
|
|
#. layer toggle
|
|
#: app/tools/gimpcropoptions.c:215
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Keep aspect ratio %s"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể cố định"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:162
|
|
msgid "Crop & Resize"
|
|
msgstr "Cắt xén & Thay đổi cỡ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:163
|
|
msgid "Crop or Resize an image"
|
|
msgstr "Cắt xén hay Đổi cỡ một ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:164
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Crop & Resize"
|
|
msgstr "Cắt xén & Thay đổi cỡ"
|
|
|
|
#. initialize the statusbar display
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:494 app/tools/gimpcroptool.c:948
|
|
msgid "Crop: "
|
|
msgstr "Xén:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:981
|
|
msgid "Crop & Resize Information"
|
|
msgstr "Thông tin Cắt xén & Thay đổi cỡ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:1000
|
|
msgid "Origin X:"
|
|
msgstr "Gốc X:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:1004
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Origin Y:"
|
|
msgstr "Gốc X:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:1042 app/widgets/gimpbrusheditor.c:194
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Aspect ratio:"
|
|
msgstr "Tỷ lệ Hình thể:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:1053
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "From selection"
|
|
msgstr "Từ Phần Chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcroptool.c:1061
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Auto shrink"
|
|
msgstr "Co rút Tự động"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:144
|
|
msgid "Adjust color curves"
|
|
msgstr "Hiệu chỉnh các đường cong màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:145
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Curves..."
|
|
msgstr "Đường Cong"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:204
|
|
msgid "Adjust Color Curves"
|
|
msgstr "Hiệu chỉnh đường cong màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:206
|
|
msgid "Load Curves"
|
|
msgstr "Nạp Đường Cong"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:207
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Load curves settings from file"
|
|
msgstr "Đọc thiết lập đường cong từ tập tin"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:208
|
|
msgid "Save Curves"
|
|
msgstr "Lưu Đường Cong"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:209
|
|
msgid "Save curves settings to file"
|
|
msgstr "Lưu thiết lập đường cong vào tập tin"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:285
|
|
msgid "Curves for indexed layers cannot be adjusted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:481 app/tools/gimplevelstool.c:415
|
|
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:160
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Channel:"
|
|
msgstr "Kênh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:496 app/tools/gimplevelstool.c:430
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "R_eset channel"
|
|
msgstr "Đặt lại Kênh"
|
|
|
|
#. Horizontal button box for load / save
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:598 app/tools/gimplevelstool.c:640
|
|
msgid "All Channels"
|
|
msgstr "Toàn bộ các Kênh"
|
|
|
|
#. The radio box for selecting the curve type
|
|
#: app/tools/gimpcurvestool.c:616
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Curve Type"
|
|
msgstr "Kiểu đường cong:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:71
|
|
msgid "Dodge or Burn strokes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:72
|
|
msgid "Dod_geBurn"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. the type (dodge or burn)
|
|
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type %s"
|
|
msgstr "Kiểu %s"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:204
|
|
msgid "Mode"
|
|
msgstr "Chế độ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:216
|
|
msgid "Exposure:"
|
|
msgstr "Bộc lộ:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:262
|
|
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:1203
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move Floating Selection"
|
|
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:464 app/tools/gimpeditselectiontool.c:732
|
|
msgid "Move: "
|
|
msgstr "Di chuyển:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpellipseselecttool.c:72
|
|
msgid "Select elliptical regions"
|
|
msgstr "Chọn vùng theo hình ê-líp"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpellipseselecttool.c:73
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Ellipse Select"
|
|
msgstr "Chọn theo hình ê-líp"
|
|
|
|
#: app/tools/gimperasertool.c:71
|
|
msgid "Erase to background or transparency"
|
|
msgstr "Xóa tới nền hay tới khi trong suốt"
|
|
|
|
#: app/tools/gimperasertool.c:72
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Eraser"
|
|
msgstr "Công cụ xóa"
|
|
|
|
#. the anti_erase toggle
|
|
#: app/tools/gimperasertool.c:185
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Anti erase %s"
|
|
msgstr "Chống xoá %s"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpflipoptions.c:161 app/tools/gimpmoveoptions.c:211
|
|
#: app/tools/gimptransformoptions.c:323
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Affect:"
|
|
msgstr "Offset:"
|
|
|
|
#. tool toggle
|
|
#: app/tools/gimpflipoptions.c:167
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Flip Type %s"
|
|
msgstr "Điền Loại %s"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfliptool.c:85
|
|
msgid "Flip the layer or selection"
|
|
msgstr "Phẩy nhẹ lớp hay phần chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfliptool.c:86
|
|
msgid "_Flip"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfreeselecttool.c:97
|
|
msgid "Select hand-drawn regions"
|
|
msgstr "Chọn vùng vẽ thủ công"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfreeselecttool.c:98
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Free Select"
|
|
msgstr "Chọn Tự Do"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:98
|
|
msgid "Select contiguous regions"
|
|
msgstr "Chọn các vùng tiếp giáp"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:99
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fu_zzy Select"
|
|
msgstr "Chọ tù mù"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphistogramoptions.c:151
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Histogram Scale"
|
|
msgstr "Cân chỉnh bảng thống kê:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:111
|
|
msgid "Adjust hue and saturation"
|
|
msgstr "Điều chỉnh màu sắc và độ bão hòa"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:112
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hue-_Saturation..."
|
|
msgstr "Bão hòa Màu sắc"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:166
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Adjust hue / lightness / saturation"
|
|
msgstr "Chỉnh Màu sắc / Độ sáng / Độ bão hoà"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:210
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hue-Saturation operates only on RGB color layers."
|
|
msgstr "Độ bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên khả năng vẽ màu RGB."
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:263
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "M_aster"
|
|
msgstr "_Master"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:264
|
|
msgid "_R"
|
|
msgstr "_R"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:265
|
|
msgid "_Y"
|
|
msgstr "_Y"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:266
|
|
msgid "_G"
|
|
msgstr "_G"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:267
|
|
msgid "_C"
|
|
msgstr "_C"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:268
|
|
msgid "_B"
|
|
msgstr "_B"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:269
|
|
msgid "_M"
|
|
msgstr "_M"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:272
|
|
msgid "Select Primary Color to Modify"
|
|
msgstr "Chọn màu chính để biến đổi"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:300
|
|
msgid "Modify all colors"
|
|
msgstr "Biến đổi mọi màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:343
|
|
msgid "Modify Selected Color"
|
|
msgstr "Biến đổi màu được chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:405
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "R_eset color"
|
|
msgstr "Đặt lại Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpimagemaptool.c:259 app/widgets/gimpthumbbox.c:354
|
|
msgid "_Preview"
|
|
msgstr "X_em trước"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpimagemaptool.c:292
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Quick Load"
|
|
msgstr "QuickMask"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpimagemaptool.c:322
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Quick Save"
|
|
msgstr "QuickMask"
|
|
|
|
#. adjust sliders
|
|
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:58
|
|
msgid "Adjustment"
|
|
msgstr "Sự chỉnh lý"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:70 app/tools/gimpinkoptions-gui.c:94
|
|
#: app/tools/gimptextoptions.c:421
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr "Kích cỡ:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:77 app/tools/gimpmeasuretool.c:891
|
|
#: app/tools/gimprotatetool.c:169 app/widgets/gimpbrusheditor.c:207
|
|
msgid "Angle:"
|
|
msgstr "Góc:"
|
|
|
|
#. sens sliders
|
|
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:82
|
|
msgid "Sensitivity"
|
|
msgstr "Độ Nhạy"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:101
|
|
msgid "Tilt:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:108
|
|
msgid "Speed:"
|
|
msgstr "Tốc độ:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:119
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#. Blob shape widget
|
|
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:149
|
|
msgid "Shape"
|
|
msgstr "Hình thể"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpinktool.c:63
|
|
msgid "Draw in ink"
|
|
msgstr "Vẽ bằng mực"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpinktool.c:64
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "In_k"
|
|
msgstr "Mực"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:277
|
|
msgid "Scissors"
|
|
msgstr "Kéo cắt"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:278
|
|
msgid "Select shapes from image"
|
|
msgstr "Chọn hình thể từ ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:279
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Intelligent _Scissors"
|
|
msgstr "Kéo cắt thông minh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:161
|
|
msgid "Adjust color levels"
|
|
msgstr "Điều chỉnh mức độ màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:162
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Levels..."
|
|
msgstr "Mức độ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:220
|
|
msgid "Adjust Color Levels"
|
|
msgstr "Chỉnh mức độ màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:222
|
|
msgid "Load Levels"
|
|
msgstr "Nạp Mức Độ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:223
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Load levels settings from file"
|
|
msgstr "Đọc thiết lập mức độ từ tập tin"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:224
|
|
msgid "Save Levels"
|
|
msgstr "Lưu Mức Độ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:225
|
|
msgid "Save levels settings to file"
|
|
msgstr "Lưu thiết lập về mức vào tập tin"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:285
|
|
msgid "Levels for indexed layers cannot be adjusted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:355
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pick black point"
|
|
msgstr "Nhặt điểm đen"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:359
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pick gray point"
|
|
msgstr "Nhặt điểm xám"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:363
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pick white point"
|
|
msgstr "Nhặt điểm trắng"
|
|
|
|
#. Input levels frame
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:445
|
|
msgid "Input Levels"
|
|
msgstr "Mức Nhập Vào"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:539
|
|
msgid "Gamma"
|
|
msgstr "Gamma"
|
|
|
|
#. Output levels frame
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:569
|
|
msgid "Output Levels"
|
|
msgstr "Mức xuất ra"
|
|
|
|
#: app/tools/gimplevelstool.c:667
|
|
msgid "Adjust levels automatically"
|
|
msgstr "Tự động hiệu chỉnh mức độ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmagnifyoptions.c:203
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Auto-resize window"
|
|
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ khi Ph_óng"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:95
|
|
msgid "Magnify"
|
|
msgstr "Phóng to-nhỏ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:96
|
|
msgid "Zoom in & out"
|
|
msgstr "Phóng to & nhỏ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:97
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "M_agnify"
|
|
msgstr "Phóng to-nhỏ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmeasureoptions.c:157
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use info window"
|
|
msgstr "Dùng Cửa Sổ Thông Tin"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:118
|
|
msgid "Measure"
|
|
msgstr "Đo Lường"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:119
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Measure distances and angles"
|
|
msgstr "Đo góc và độ dài"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:120
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Measure"
|
|
msgstr "Đo Lường"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:264
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Guides"
|
|
msgstr "Chỉ dẫn"
|
|
|
|
#. tool->gdisp->shell
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:847
|
|
msgid "Measure Distances and Angles"
|
|
msgstr "Đo góc và độ dài"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:865
|
|
msgid "Distance:"
|
|
msgstr "Khoảng cách:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:171
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pick a layer or guide"
|
|
msgstr "Nhặt một Lớp để Di chuyển"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:172
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move the current layer"
|
|
msgstr "Di chuyển Lớp Hiện thời"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:176
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move selection"
|
|
msgstr "Không có chọn lựa"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:180
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pick a path"
|
|
msgstr "Nhặt một Lớp để Di chuyển"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:181
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move the current path"
|
|
msgstr "Di chuyển Lớp Hiện thời"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmovetool.c:111
|
|
msgid "Move layers & selections"
|
|
msgstr "Di chuyển lớp và phần chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpmovetool.c:112
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Move"
|
|
msgstr "Di chuyển"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintbrushtool.c:52
|
|
msgid "Paint fuzzy brush strokes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintbrushtool.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Paintbrush"
|
|
msgstr "Bút vẽ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:102 app/widgets/gimpbrushselect.c:201
|
|
#: app/widgets/gimplayertreeview.c:330
|
|
msgid "Opacity:"
|
|
msgstr "Độ đục:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:107 app/tools/gimpselectionoptions.c:373
|
|
#: app/widgets/gimpbrushselect.c:218 app/widgets/gimplayertreeview.c:323
|
|
msgid "Mode:"
|
|
msgstr "Chế độ:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:125
|
|
msgid "Brush:"
|
|
msgstr "Bút lông:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:134 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:383
|
|
msgid "Gradient:"
|
|
msgstr "Độ dốc:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:175
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hard edge"
|
|
msgstr "Ánh sáng gay gắt"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:214
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pressure sensitivity"
|
|
msgstr "Độ nhạy Nén ép"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:235
|
|
msgid "Opacity"
|
|
msgstr "Tính Mờ Đục"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:249
|
|
msgid "Hardness"
|
|
msgstr "Độ rắn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:260
|
|
msgid "Rate"
|
|
msgstr "Mức độ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:273
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Kích cỡ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:317
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fade out"
|
|
msgstr "Mờ Dần"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:330 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:392
|
|
msgid "Length:"
|
|
msgstr "Chiều dài:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:370
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use color from gradient"
|
|
msgstr "Dùng Màu từ Độ Dốc"
|
|
|
|
#: app/tools/gimppenciltool.c:52
|
|
msgid "Paint hard edged pixels"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimppenciltool.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pe_ncil"
|
|
msgstr "Bút chì"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:81
|
|
msgid "Perspective"
|
|
msgstr "Phối cảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:82
|
|
msgid "Change perspective of the layer or selection"
|
|
msgstr "Thay đổi phối cảnh của lớp hay phần chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:83
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Perspective"
|
|
msgstr "Phối cảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:140
|
|
msgid "Perspective Transform Information"
|
|
msgstr "Thông tin Chuyển Dạng Phối Cảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:149
|
|
msgid "Matrix:"
|
|
msgstr "Ma trận:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpposterizetool.c:79
|
|
msgid "Reduce image to a fixed number of colors"
|
|
msgstr "Giảm thiểu ảnh tới số lượng màu cố định"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpposterizetool.c:80
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Posterize..."
|
|
msgstr "Làm áp phích"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpposterizetool.c:131
|
|
msgid "Posterize (Reduce Number of Colors)"
|
|
msgstr "Áp phích hoá (giảm số lượng màu)"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpposterizetool.c:173
|
|
msgid "Posterize does not operate on indexed layers."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpposterizetool.c:223
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Posterize _levels:"
|
|
msgstr "Mức độ áp phích hoá:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:97
|
|
msgid "Select rectangular regions"
|
|
msgstr "Chọn các phần chữ nhật"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:98
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Rect Select"
|
|
msgstr "Chọn chữ nhật"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:224
|
|
msgid "Selection: ADD"
|
|
msgstr "Phần chọn: Thêm"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:227
|
|
msgid "Selection: SUBTRACT"
|
|
msgstr "Phần chọn: Trừ Đi"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:230
|
|
msgid "Selection: INTERSECT"
|
|
msgstr "Phần chọn: Cắt Chéo"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:233
|
|
msgid "Selection: REPLACE"
|
|
msgstr "Phần chọn: THAY THẾ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprectselecttool.c:468
|
|
msgid "Selection: "
|
|
msgstr "Phần chọn:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprotatetool.c:98
|
|
msgid "Rotate the layer or selection"
|
|
msgstr "Xoay lớp hoặc phần chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprotatetool.c:99
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Rotate"
|
|
msgstr "Xoay"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprotatetool.c:158
|
|
msgid "Rotation Information"
|
|
msgstr "Thông tin xoay"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprotatetool.c:185
|
|
msgid "Center X:"
|
|
msgstr "Trung tâm X:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimprotatetool.c:189
|
|
msgid "Y:"
|
|
msgstr "Y:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:91
|
|
msgid "Scale"
|
|
msgstr "Cân chỉnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:92
|
|
msgid "Scale the layer or selection"
|
|
msgstr "Cân chỉnh lớp hay phần chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:93
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Scale"
|
|
msgstr "Cân chỉnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:152
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scaling information"
|
|
msgstr "Thông tin cân chỉnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:163
|
|
msgid "Original Width:"
|
|
msgstr "Bề rộng Nguyên gốc:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:170
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Current width:"
|
|
msgstr "Bề rộng Hiện thời:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:174
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Current height:"
|
|
msgstr "Bề rộng Hiện thời:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:189
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scale ratio X:"
|
|
msgstr "Cân chỉnh tỷ lệ X:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:192
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scale ratio Y:"
|
|
msgstr "Cân chỉnh tỷ lệ X:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpscaletool.c:196
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Aspect Ratio:"
|
|
msgstr "Tỷ lệ Hình thể:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:135
|
|
msgid "Smooth edges"
|
|
msgstr "Cạnh nhẵn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:149
|
|
msgid "Allow completely transparent regions to be selected"
|
|
msgstr "Cho phép các vùng trong suốt được chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:155
|
|
msgid "Base selection on all visible layers"
|
|
msgstr "Lựa chọn cơ bản trên toàn bộ các lớp nhìn thấy"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:170
|
|
msgid "Use all visible layers when shrinking the selection"
|
|
msgstr "Dùng toàn bộ các lớp khi co ngắn phần chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:381 app/tools/gimptextoptions.c:442
|
|
msgid "Antialiasing"
|
|
msgstr "Antialiasing"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:403
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Feather edges"
|
|
msgstr "Xoá Kênh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:422
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show interactive boundary"
|
|
msgstr "Hiển thị ranh giới tương tác"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:445
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select transparent areas"
|
|
msgstr "Chọn Vùng Trong Suốt"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:489
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Auto shrink selection"
|
|
msgstr "Lựa chọn co ngắn tự động"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsheartool.c:98
|
|
msgid "Shear"
|
|
msgstr "Cắt xén"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsheartool.c:99
|
|
msgid "Shear the layer or selection"
|
|
msgstr "Cắt xén lớp hay phần chọn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsheartool.c:100
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "S_hear"
|
|
msgstr "Cắt xén"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsheartool.c:157
|
|
msgid "Shearing Information"
|
|
msgstr "Thông tin cắt xén"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsheartool.c:167
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Shear magnitude X:"
|
|
msgstr "Cắt xén Độ lớn X:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsheartool.c:174
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Shear magnitude Y:"
|
|
msgstr "Cắt xén Độ lớn X:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:55
|
|
msgid "Smudge image"
|
|
msgstr "Ảnh mờ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:56
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Smudge"
|
|
msgstr "Mờ"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptextoptions.c:143
|
|
msgid ""
|
|
"Hinting alters the font outline to produce a crisp bitmap at small sizes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimptextoptions.c:150
|
|
msgid ""
|
|
"If available, hints from the font are used but you may prefer to always use "
|
|
"the automatic hinter"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimptextoptions.c:175
|
|
msgid "Indentation of the first line"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimptextoptions.c:180
|
|
msgid "Modify line spacing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimptextoptions.c:414
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Font:"
|
|
msgstr "Phông:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptextoptions.c:426
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hinting"
|
|
msgstr "Tùy chọn Dithering"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptextoptions.c:433
|
|
msgid "Force auto-hinter"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimptextoptions.c:448
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Text Color"
|
|
msgstr "Màu Thật"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptextoptions.c:453
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Color:"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptextoptions.c:458
|
|
msgid "Justify:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimptextoptions.c:464
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Indent:"
|
|
msgstr "Chỉ mục:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptextoptions.c:470
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Line\n"
|
|
"spacing:"
|
|
msgstr "Để cách:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptextoptions.c:473
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create path from text"
|
|
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:143
|
|
msgid "Add text to the image"
|
|
msgstr "Thêm văn bản vào ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:144
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Te_xt"
|
|
msgstr "Text"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:728
|
|
msgid "GIMP Text Editor"
|
|
msgstr "Trình soạn thảo văn bản GIMP"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:838 app/tools/gimptexttool.c:841
|
|
msgid "Confirm Text Editing"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimptexttool.c:862
|
|
msgid ""
|
|
"The layer you selected is a text layer but it has been modified using other "
|
|
"tools. Editing the layer with the text tool will discard these "
|
|
"modifications.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You can edit the layer or create a new text layer from its text attributes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:93
|
|
msgid "Reduce image to two colors using a threshold"
|
|
msgstr "Giảm thiểu ảnh thành 2 màu dùng ngưỡng"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:94
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Threshold..."
|
|
msgstr "Ngưỡng"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:148
|
|
msgid "Apply Threshold"
|
|
msgstr "Áp dụng Ngưỡng"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:199
|
|
msgid "Threshold does not operate on indexed layers."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimptransformoptions.c:329
|
|
msgid "Transform Direction"
|
|
msgstr "Biến đổi Hướng"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptransformoptions.c:338
|
|
msgid "Interpolation:"
|
|
msgstr "Nội suy:"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptransformoptions.c:348
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Supersampling"
|
|
msgstr "Để cách:"
|
|
|
|
#. the clip resulting image toggle button
|
|
#: app/tools/gimptransformoptions.c:353
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Clip result"
|
|
msgstr "Kết quả cắt xén"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptransformoptions.c:367
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Preview:"
|
|
msgstr "Xem trước"
|
|
|
|
#. the constraints frame
|
|
#: app/tools/gimptransformoptions.c:413
|
|
msgid "Constraints"
|
|
msgstr "Bắt ép"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptransformoptions.c:425
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "15 degrees %s"
|
|
msgstr "15 Độ %s"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptransformoptions.c:445
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Keep height %s"
|
|
msgstr "Giữ Chiều Cao %s"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptransformoptions.c:447
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Keep width %s"
|
|
msgstr "Giữ chiều rộng %s"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptransformoptions.c:449
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Keep aspect %s"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể cố định"
|
|
|
|
#: app/tools/gimptransformtool.c:251
|
|
msgid "Transforming..."
|
|
msgstr "Đang chuyển dạng..."
|
|
|
|
#: app/tools/gimptransformtool.c:357
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Transformations do not work on layers that contain layer masks."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sự chuyển dạng không hoạt động\n"
|
|
"trên các lớp có chứa mask."
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectoroptions.c:113
|
|
msgid "Restrict editing to polygons"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectoroptions.c:177
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Edit Mode"
|
|
msgstr "Thủ tục Biên soạn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectoroptions.c:182
|
|
msgid "Polygonal"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectoroptions.c:186
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Path to Selection\n"
|
|
"%s Add\n"
|
|
"%s Subtract\n"
|
|
"%s Intersect"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn tới phần chọn\n"
|
|
"%s Cộng\n"
|
|
"%s Trừ\n"
|
|
"%s%s%s Giao nhau"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectoroptions.c:196
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create selection from path"
|
|
msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectoroptions.c:207
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Stroke path"
|
|
msgstr "/Dán Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:161
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create and edit paths"
|
|
msgstr "Tạo và biên soạn ảnh hay ảnh chụp"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:363
|
|
msgid "Add Stroke"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:381
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Add Anchor"
|
|
msgstr "Mỏ Neo"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:404
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Insert Anchor"
|
|
msgstr "Mỏ Neo"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:433
|
|
msgid "Drag Handle"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:462
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Drag Anchor"
|
|
msgstr "Mỏ Neo"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:479
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Drag Anchors"
|
|
msgstr "Mỏ Neo"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:499
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Drag Curve"
|
|
msgstr "Kéo: di chuyển"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:527
|
|
msgid "Connect Strokes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:557
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Drag Path"
|
|
msgstr "Nạp Đường Dẫn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:567
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Convert Edge"
|
|
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:597
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete Anchor"
|
|
msgstr "Xoá các Vector"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:619
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete Segment"
|
|
msgstr "Xoá Phần"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:831
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move Anchors"
|
|
msgstr "Mỏ Neo"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1196
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Click to pick path to edit."
|
|
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1199
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Click to create a new path."
|
|
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1202
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Click to create a new component of the path."
|
|
msgstr "Nhập tên mới cho đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1205
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Click to create a new anchor. (try SHIFT)"
|
|
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1208
|
|
msgid "Click-Drag to move the anchor around."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1211
|
|
msgid "Click-Drag to move the anchors around."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1214
|
|
msgid "Click-Drag to move the handle around. (try SHIFT)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1217
|
|
msgid "Click-Drag to change the shape of the curve. (SHIFT: symmetrical)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1221
|
|
msgid "Click-Drag to move the component around. (try SHIFT)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1225
|
|
msgid "Click-Drag to move the path around."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1228
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Click to insert an anchor on the path. (try SHIFT)"
|
|
msgstr "Nhập tên mới cho đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1231
|
|
msgid "Click to delete this anchor."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1234
|
|
msgid "Click to connect this anchor with the selected endpoint."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1238
|
|
msgid "Click to open up the path."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1241
|
|
msgid "Click to make this node angular."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1751
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete Anchors"
|
|
msgstr "Xoá các Vector"
|
|
|
|
#: app/tools/gimpvectortool.c:1918
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "There is no active layer or channel to stroke to"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lớp hoạt động không có kênh alpha\n"
|
|
"để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
|
|
|
|
#: app/vectors/gimpvectors.c:231
|
|
msgid "Path"
|
|
msgstr "Đường Dẫn"
|
|
|
|
#: app/vectors/gimpvectors.c:232
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rename Path"
|
|
msgstr "Đặt lại tên Mục"
|
|
|
|
#: app/vectors/gimpvectors.c:233 app/vectors/gimpvectors.c:373
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move Path"
|
|
msgstr "Đặt lại tên Mục"
|
|
|
|
#: app/vectors/gimpvectors.c:234
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scale Path"
|
|
msgstr "Lưu Đường Dẫn"
|
|
|
|
#: app/vectors/gimpvectors.c:235
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Resize Path"
|
|
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/vectors/gimpvectors.c:236 app/vectors/gimpvectors.c:464
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Flip Path"
|
|
msgstr "Đường Dẫn Cũ"
|
|
|
|
#: app/vectors/gimpvectors.c:237 app/vectors/gimpvectors.c:508
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Rotate Path"
|
|
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/vectors/gimpvectors.c:238 app/vectors/gimpvectors.c:539
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Transform Path"
|
|
msgstr "Sự biến đổi"
|
|
|
|
#: app/vectors/gimpvectors.c:568
|
|
msgid "Cannot stroke empty path."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/vectors/gimpvectors-import.c:287
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Import Paths"
|
|
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/vectors/gimpvectors-import.c:298
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Imported Path"
|
|
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/vectors/gimpvectors-import.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No paths found in '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/vectors/gimpvectors-import.c:327
|
|
msgid "No paths found in the buffer"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/vectors/gimpvectors-import.c:337
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Failed to import paths from '%s': %s"
|
|
msgstr "Không đọc được đường dẫn từ '%s'."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpactiongroup.c:800 app/widgets/gimpitemfactory.c:597
|
|
#, c-format
|
|
msgid "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
|
msgstr "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpactionview.c:292 app/widgets/gimpcontrollereditor.c:337
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Cộng"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpactionview.c:317
|
|
msgid "Shortcut"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpactionview.c:339
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpactionview.c:479 app/widgets/gimpactionview.c:672
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Changing shortcut failed."
|
|
msgstr "Không làm được thao tác vẽ."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpactionview.c:519
|
|
msgid "Conflicting Shortcuts"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpactionview.c:525
|
|
msgid "_Reassign shortcut"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpactionview.c:536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shortcut \"%s\" is already taken by \"%s\" from the \"%s\" group."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpactionview.c:540
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reassigning the shortcut will cause it to be removed from \"%s\"."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpactionview.c:607
|
|
msgid "Removing shortcut failed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpactionview.c:612
|
|
msgid "Invalid shortcut."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:168
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Spikes:"
|
|
msgstr "Kích cỡ:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:181
|
|
msgid "Hardness:"
|
|
msgstr "Độ rắn:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:220 app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:114
|
|
msgid "Spacing:"
|
|
msgstr "Để cách:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:223 app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:117
|
|
msgid "Percentage of width of brush"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpbufferview.c:165 app/widgets/gimpbufferview.c:246
|
|
#: app/widgets/gimpcontainergridview.c:206
|
|
#: app/widgets/gimpcontainergridview.c:657
|
|
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:146 app/widgets/gimphistogrameditor.c:355
|
|
msgid "(None)"
|
|
msgstr "(không)"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcellrendereraccel.c:234
|
|
#: app/widgets/gimpcellrendereraccel.c:459
|
|
msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcellrendereraccel.c:462
|
|
msgid "Type a new accelerator"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpchanneltreeview.c:137
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reorder Channel"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpchanneltreeview.c:237
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Empty Channel"
|
|
msgstr "Bản sao kênh rỗng"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpclipboard.c:283
|
|
msgid "Clipboard"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolordialog.c:169
|
|
msgid "Add the current color to the color history"
|
|
msgstr "Thêm màu hiện thời vào lược sử màu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:177
|
|
msgid "Available Filters"
|
|
msgstr "Trình Lọc Hiện Có"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:204
|
|
msgid "Add the selected filter to the list of active filters."
|
|
msgstr "Thêm trình lọc được chọn vào danh sách các trình lọc hoạt động."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:221
|
|
msgid "Remove the selected filter from the list of active filters."
|
|
msgstr "Bỏ trình lọc được chọn ra khỏi danh sách các trình lọc hoạt động."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:235
|
|
msgid "Move the selected filter up"
|
|
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:244
|
|
msgid "Move the selected filter down"
|
|
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn xuống"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:289
|
|
msgid "Active Filters"
|
|
msgstr "Trình lọc hoạt động"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:322
|
|
msgid "Reset the selected filter to default values"
|
|
msgstr "Đặt lại trình lọc được chọn về các giá trị mặc định"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:543
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Configure selected filter: %s"
|
|
msgstr "Cấu hình trình lọc được chọn: %s"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:550
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No filter selected"
|
|
msgstr "Không Có Trình Lọc Được Chọn"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:554
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Configure selected filter"
|
|
msgstr "Cấu hình trình lọc được chọn"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:240
|
|
msgid "Index:"
|
|
msgstr "Chỉ mục:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:244 app/widgets/gimpcolorframe.c:265
|
|
msgid "Red:"
|
|
msgstr "Đỏ:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:245 app/widgets/gimpcolorframe.c:266
|
|
msgid "Green:"
|
|
msgstr "Xanh lá cây:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:246 app/widgets/gimpcolorframe.c:267
|
|
msgid "Blue:"
|
|
msgstr "Xanh da trời:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:256 app/widgets/gimpcolorframe.c:287
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Value:"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:275
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hex:"
|
|
msgstr "_Sắc màu:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:285
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hue:"
|
|
msgstr "_Sắc màu:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:286
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sat.:"
|
|
msgstr "Trạng thái:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:303
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cyan:"
|
|
msgstr "Xanh"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:304
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Magenta:"
|
|
msgstr "Đỏ tươi"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:305
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Yellow:"
|
|
msgstr "Vàng"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:306
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Black:"
|
|
msgstr "Đen"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:320
|
|
msgid "Alpha:"
|
|
msgstr "Alpha:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolormapeditor.c:247
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Color index:"
|
|
msgstr "Chỉ mục Màu:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcolormapeditor.c:258
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "HTML notation:"
|
|
msgstr "Địa điểm:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontainerpopup.c:502
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Smaller Previews"
|
|
msgstr "/Nạp lại mọi Xem trước"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontainerpopup.c:507
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Larger Previews"
|
|
msgstr "Xem trước"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:206
|
|
msgid "Dump events from this controller"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:211
|
|
msgid "Enable this controller"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:232
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:332
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Event"
|
|
msgstr "Môi Trường"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:513
|
|
msgid "Select Controller Event Action"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:68
|
|
msgid "Key Up (Shift + Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:71
|
|
msgid "Key Up (Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:74
|
|
msgid "Key Up (Shift + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:77
|
|
msgid "Key Up (Shift + Control)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:80
|
|
msgid "Key Up (Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:83
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Key Up (Control)"
|
|
msgstr "Loại (<Ctrl>)"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:86
|
|
msgid "Key Up (Shift)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:89
|
|
msgid "Key Up"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:93
|
|
msgid "Key Down (Shift + Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:96
|
|
msgid "Key Down (Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:99
|
|
msgid "Key Down (Shift + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:102
|
|
msgid "Key Down (Shift + Control)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:105
|
|
msgid "Key Down (Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:108
|
|
msgid "Key Down (Control)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:111
|
|
msgid "Key Down (Shift)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:114
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Key Down"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Hợp Nhất Lớp"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:118
|
|
msgid "Key Left (Shift + Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:121
|
|
msgid "Key Left (Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:124
|
|
msgid "Key Left (Shift + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:127
|
|
msgid "Key Left (Shift + Control)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:130
|
|
msgid "Key Left (Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:133
|
|
msgid "Key Left (Control)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:136
|
|
msgid "Key Left (Shift)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:139
|
|
msgid "Key Left"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:143
|
|
msgid "Key Right (Shift + Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:146
|
|
msgid "Key Right (Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:149
|
|
msgid "Key Right (Shift + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:152
|
|
msgid "Key Right (Shift + Control)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:155
|
|
msgid "Key Right (Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:158
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Key Right (Control)"
|
|
msgstr "/Lưu Màu bên Phải vào"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:161
|
|
msgid "Key Right (Shift)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:164
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Key Right"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:206
|
|
msgid "Keyboard"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:227
|
|
msgid "Main Keyboard"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:67
|
|
msgid "Scroll Up (Shift + Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:70
|
|
msgid "Scroll Up (Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:73
|
|
msgid "Scroll Up (Shift + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:76
|
|
msgid "Scroll Up (Shift + Control)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:79
|
|
msgid "Scroll Up (Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:82
|
|
msgid "Scroll Up (Control)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:85
|
|
msgid "Scroll Up (Shift)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:88
|
|
msgid "Scroll Up"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:92
|
|
msgid "Scroll Down (Shift + Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:95
|
|
msgid "Scroll Down (Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:98
|
|
msgid "Scroll Down (Shift + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:101
|
|
msgid "Scroll Down (Shift + Control)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:104
|
|
msgid "Scroll Down (Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:107
|
|
msgid "Scroll Down (Control)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:110
|
|
msgid "Scroll Down (Shift)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:113
|
|
msgid "Scroll Down"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:117
|
|
msgid "Scroll Left (Shift + Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:120
|
|
msgid "Scroll Left (Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:123
|
|
msgid "Scroll Left (Shift + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:126
|
|
msgid "Scroll Left (Shift + Control)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:129
|
|
msgid "Scroll Left (Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:132
|
|
msgid "Scroll Left (Control)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:135
|
|
msgid "Scroll Left (Shift)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:138
|
|
msgid "Scroll Left"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:142
|
|
msgid "Scroll Right (Shift + Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:145
|
|
msgid "Scroll Right (Control + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:148
|
|
msgid "Scroll Right (Shift + Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:151
|
|
msgid "Scroll Right (Shift + Control)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:154
|
|
msgid "Scroll Right (Alt)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:157
|
|
msgid "Scroll Right (Control)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:160
|
|
msgid "Scroll Right (Shift)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:163
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Scroll Right"
|
|
msgstr "Ánh sáng nhẹ"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:205
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Mouse Wheel"
|
|
msgstr "Đặt lại Kênh"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:226
|
|
msgid "Main Mouse Wheel"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdataeditor.c:205
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Lưu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdataeditor.c:213
|
|
msgid "Revert"
|
|
msgstr "Trở lại"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdevicestatus.c:281
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save device status"
|
|
msgstr "Trạng Thái Thiết Bị"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdevicestatus.c:385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Foreground: %d, %d, %d"
|
|
msgstr "Tiền cảnh: %d, %d, %d"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdevicestatus.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Background: %d, %d, %d"
|
|
msgstr "Nền: %d, %d, %d"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdock.c:430
|
|
msgid "You can drop dockable dialogs here."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpdockable.c:209
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Close this Tab"
|
|
msgstr "/Bỏ Tab"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimperrorconsole.c:235 app/widgets/gimperrordialog.c:252
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s Message"
|
|
msgstr "Thông điệp GIMP"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimperrordialog.c:229
|
|
msgid "Too many error messages!"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimperrordialog.c:230
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Messages are redirected to stderr."
|
|
msgstr "Thông điệp được nhắc lại một lần."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpfiledialog.c:304
|
|
msgid "Automatically Detected"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpfiledialog.c:310
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "By Extension"
|
|
msgstr "/Bằng phần mở rộng"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpfiledialog.c:494
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "All Files"
|
|
msgstr "Trình Lọc Hiện Có"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpfiledialog.c:608
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Select File _Type (%s)"
|
|
msgstr "Điền Loại %s"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpfileprocview.c:196
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "File Type"
|
|
msgstr "Điền Loại"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpfileprocview.c:215
|
|
msgid "Extensions"
|
|
msgstr "Mở rộng"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:362
|
|
msgid "Instant update"
|
|
msgstr "cập nhật tức thời"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:619
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Zoom factor: %d:1"
|
|
msgstr "Tác nhân phóng: %d:1"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:622
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Displaying [%0.6f, %0.6f]"
|
|
msgstr "Hiển thị [%0.6f, %0.6f]"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Position: %0.6f"
|
|
msgstr "Vị trí: %0.6f"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:816
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
|
msgstr "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
|
msgstr "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:821
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Intensity: %0.3f Opacity: %0.3f"
|
|
msgstr "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f) Độ đục: %0.3f"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:854 app/widgets/gimpgradienteditor.c:889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "RGB (%d, %d, %d)"
|
|
msgstr "RGB (%d, %d, %d)"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:862
|
|
msgid "Foreground color set to:"
|
|
msgstr "Thiết lập màu tiền cảnh cho:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:894
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
|
msgstr "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:898
|
|
msgid "Background color set to:"
|
|
msgstr "Thiết lập màu nền cho:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1101 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s%sDrag: move & compress"
|
|
msgstr "%s%sKéo: di chuyển & nén"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1107
|
|
msgid "Drag: move"
|
|
msgstr "Kéo: di chuyển"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1114 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1128
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1142 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s%sClick: extend selection"
|
|
msgstr "%s%sNhấn chuột: mở rộng phần chọn"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1120 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1134
|
|
msgid "Click: select"
|
|
msgstr "Nhấp: chọn"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1148 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1172
|
|
msgid "Click: select Drag: move"
|
|
msgstr "Nhấp: chọn Kéo: chuyển"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1394 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Handle position: %0.6f"
|
|
msgstr "Quản lý vị trí: %0.6f"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Distance: %0.6f"
|
|
msgstr "Khoảng cách: %0.6f"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:219
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Line _Style:"
|
|
msgstr "_Kiểu:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:223
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Change grid foreground color"
|
|
msgstr "Thay đổi Màu Nền"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:228
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Foreground color:"
|
|
msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:232
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Change grid background color"
|
|
msgstr "Thay đổi Màu Nền"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:237
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Background color:"
|
|
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:242
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Spacing"
|
|
msgstr "Để cách:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:263 app/widgets/gimpgrideditor.c:295
|
|
msgid "Width"
|
|
msgstr "Rộng"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:265 app/widgets/gimpgrideditor.c:297
|
|
msgid "Height"
|
|
msgstr "Cao"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphelp.c:187
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Help browser not found"
|
|
msgstr "Dùng Trình _Duyệt Trợ Giúp:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphelp.c:188
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not find GIMP help browser."
|
|
msgstr "Không thể tìm Trình Duyệt Trợ Giúp của GIMP"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphelp.c:189
|
|
msgid ""
|
|
"The GIMP help browser plug-in appears to be missing from your installation."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphelp.c:213
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Help browser doesn't start"
|
|
msgstr "Dùng Trình _Duyệt Trợ Giúp:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphelp.c:214
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Could not start the GIMP help browser plug-in."
|
|
msgstr "Không thể tìm Trình Duyệt Trợ Giúp của GIMP"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphelp.c:240
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use _web browser instead"
|
|
msgstr "Dùng Netscape thay thế"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:133
|
|
msgid "Mean:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:134
|
|
msgid "Std Dev:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:135
|
|
msgid "Median:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:136
|
|
msgid "Pixels:"
|
|
msgstr "Pixels:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:137
|
|
msgid "Count:"
|
|
msgstr "Tổng số:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:138
|
|
msgid "Percentile:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpimagedock.c:203
|
|
msgid "Auto"
|
|
msgstr "Tự động"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpimagedock.c:214
|
|
msgid ""
|
|
"When enabled the dialog automatically follows the image you are working on."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpitemtreeview.c:995
|
|
msgid "Set Item Exclusive Visible"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpitemtreeview.c:1003
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Set Item Exclusive Linked"
|
|
msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimplayertreeview.c:250
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reorder Layer"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Lớp"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimplayertreeview.c:311
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Keep transparency"
|
|
msgstr "Giữ tính Trong Suốt"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimplayertreeview.c:846
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Empty Layer"
|
|
msgstr "Lớp văn bản"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpmessagebox.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Message repeated %d times."
|
|
msgstr "Thông điệp được nhắc lại %d lần."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpmessagebox.c:460
|
|
msgid "Message repeated once."
|
|
msgstr "Thông điệp được nhắc lại một lần."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:258 app/widgets/gimppaletteeditor.c:999
|
|
msgid "Undefined"
|
|
msgstr "Không xác định"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:266
|
|
msgid "Columns:"
|
|
msgstr "Cột:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimppropwidgets.c:1487
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This text input field is limited to %d characters."
|
|
msgstr "Trường nhập văn bản này được giới hạn trong %d ký tự."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpselectiondata.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The filename '%s' couldn't be converted to a valid URI:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpselectiondata.c:321
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid UTF-8"
|
|
msgstr "chuỗi UTF-8 không hợp lệ"
|
|
|
|
#. the image size labels
|
|
#: app/widgets/gimpsizebox.c:241 app/widgets/gimptemplateeditor.c:236
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Width:"
|
|
msgstr "Rộng:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpsizebox.c:248 app/widgets/gimptemplateeditor.c:243
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "H_eight:"
|
|
msgstr "Cao:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpsizebox.c:290
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Keep aspect ratio"
|
|
msgstr "Tỷ lệ hình thể cố định"
|
|
|
|
#. the resolution labels
|
|
#: app/widgets/gimpsizebox.c:330 app/widgets/gimptemplateeditor.c:363
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_X resolution:"
|
|
msgstr "Độ phân giải:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpsizebox.c:337 app/widgets/gimptemplateeditor.c:370
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Y resolution:"
|
|
msgstr "Độ phân giải:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpsizebox.c:349 app/widgets/gimptemplateeditor.c:383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pixels/%a"
|
|
msgstr "pixels/%a"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpsizebox.c:557
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%d x %d dpi"
|
|
msgstr "%d x %d pixel"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpsizebox.c:561
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%d dpi"
|
|
msgstr "dpi"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:198
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Line Width:"
|
|
msgstr "Bề rộng của Lớp:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:209
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Line Style"
|
|
msgstr "_Kiểu:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:228
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Cap style:"
|
|
msgstr "_Kiểu:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:234
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Join style:"
|
|
msgstr "_Kiểu:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:239
|
|
msgid "_Miter limit:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:246
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Dash pattern:"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:288
|
|
msgid "Dash preset:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:300
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Antialiasing"
|
|
msgstr "Antialiasing"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%p"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:330
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Advanced Options"
|
|
msgstr "Tùy chọn %s"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:438
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Color_space:"
|
|
msgstr "Màu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:446
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Fill with:"
|
|
msgstr "Điền Tính Đục:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:456
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Comme_nt:"
|
|
msgstr "Tổng số:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:566
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:577
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Icon:"
|
|
msgstr "Phông:"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:695
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%d x %d dpi, %s"
|
|
msgstr "%d x %d pixel"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d dpi, %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptexteditor.c:183
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Load text from file"
|
|
msgstr "Nạp văn bản từ tập tin"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptexteditor.c:187
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Clear all text"
|
|
msgstr "Xóa sạch toàn bộ văn bản"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptexteditor.c:368
|
|
msgid "Open Text File (UTF-8)"
|
|
msgstr "Mở tập tin văn bản (UTF-8)"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptexteditor.c:464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid UTF-8 data in file '%s'."
|
|
msgstr "Dữ liệu UTF-8 không hợp lệ trong tập tin '%s'."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpthumbbox.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Click to update preview\n"
|
|
"%s Click to force update even if preview is up-to-date"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhấn để cập nhật ảnh xem trước\n"
|
|
"%s Nhấn để ép buộc cập nhật sự kiện nếu ảnh xem trước được cập nhật"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpthumbbox.c:407 app/widgets/gimpthumbbox.c:477
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "No selection"
|
|
msgstr "Không có chọn lựa"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpthumbbox.c:602 app/widgets/gimpthumbbox.c:626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Thumbnail %d of %d"
|
|
msgstr "Thumbnail %d của %d"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpthumbbox.c:730 app/widgets/gimpthumbbox.c:740
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Creating Preview ..."
|
|
msgstr "Đang nạp xem trước ...."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:135
|
|
msgid "Change Foreground Color"
|
|
msgstr "Thay đổi Màu Nền"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:140
|
|
msgid "Change Background Color"
|
|
msgstr "Thay đổi Màu Nền"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:90
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The active image.\n"
|
|
"Click to open the Image Dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mẫu hoạt động.\n"
|
|
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:143
|
|
msgid ""
|
|
"The active brush.\n"
|
|
"Click to open the Brush Dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bút lông hoạt động.\n"
|
|
"Nhấn chuột để mở Thoại Bút Lông."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:174
|
|
msgid ""
|
|
"The active pattern.\n"
|
|
"Click to open the Pattern Dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mẫu hoạt động.\n"
|
|
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:205
|
|
msgid ""
|
|
"The active gradient.\n"
|
|
"Click to open the Gradient Dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gradient hoạt động.\n"
|
|
"Nhấn chuột để mở thoại Gradient."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptoolbox.c:848
|
|
msgid ""
|
|
"Foreground & background colors. The black and white squares reset colors. "
|
|
"The arrows swap colors. Double click to open the color selection dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu tiền cảnh và nền. Các ô vuông đen và trắng lập lại màu. Mũi tên hoán "
|
|
"đổi màu. Nhấp đúp chuột để mở thoại chọn màu."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptooloptionseditor.c:185
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Save options to..."
|
|
msgstr "Ghi sự chọn lựa vào tập tin..."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptooloptionseditor.c:193
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Restore options from..."
|
|
msgstr "Tiêu thụ Tài nguyên"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimptooloptionseditor.c:201
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Delete saved options..."
|
|
msgstr "/Xoá Độ dốc..."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpundoeditor.c:255
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "[ Base Image ]"
|
|
msgstr "[ ảnh cơ sở ]"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:151
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reorder path"
|
|
msgstr "/Hạ thấp Đường dẫn"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:288
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Empty Path"
|
|
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpviewablebox.c:75
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open the brush selection dialog"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mẫu hoạt động.\n"
|
|
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpviewablebox.c:115
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open the pattern selection dialog"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mẫu hoạt động.\n"
|
|
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpviewablebox.c:155
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open the gradient selection dialog"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mẫu hoạt động.\n"
|
|
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpviewablebox.c:167
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Reverse"
|
|
msgstr "Trở lại"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpviewablebox.c:210
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open the palette selection dialog"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mẫu hoạt động.\n"
|
|
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpviewablebox.c:250
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open the font selection dialog"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mẫu hoạt động.\n"
|
|
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:50
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:85
|
|
msgid "Normal"
|
|
msgstr "Bình thường"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:51
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:86
|
|
msgid "Dissolve"
|
|
msgstr "Hoà tan"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:52
|
|
msgid "Behind"
|
|
msgstr "Sau"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Color erase"
|
|
msgstr "Xoá màu"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:55
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:88
|
|
msgid "Multiply"
|
|
msgstr "Nhân"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:56
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:89
|
|
msgid "Divide"
|
|
msgstr "Chia"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:57
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:90
|
|
msgid "Screen"
|
|
msgstr "Màn hình"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:58
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:91
|
|
msgid "Overlay"
|
|
msgstr "Che phủ"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:62
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:95
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Hard light"
|
|
msgstr "Ánh sáng gay gắt"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:63
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:96
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Soft light"
|
|
msgstr "Ánh sáng nhẹ"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:64
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:97
|
|
msgid "Grain extract"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:65
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:98
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Grain merge"
|
|
msgstr "Kẻ ô Độ dốc"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:67
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:100
|
|
msgid "Difference"
|
|
msgstr "Khác nhau"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:68
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:101
|
|
msgid "Addition"
|
|
msgstr "Cộng"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:70
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:103
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Darken only"
|
|
msgstr "Chỉ làm tối đi"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:71
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:104
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Lighten only"
|
|
msgstr "Chỉ làm sáng lên"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:73
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:106
|
|
msgid "Hue"
|
|
msgstr "Màu sắc"
|
|
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:74
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:107
|
|
msgid "Saturation"
|
|
msgstr "Bão Hoà"
|
|
|
|
#. The format string which is used to display modifier names
|
|
#. * <Shift>, <Ctrl> and <Alt>
|
|
#.
|
|
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<%s>"
|
|
msgstr "<%s>"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:23
|
|
msgid "Foreground"
|
|
msgstr "Tiền cảnh"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:53
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Portrait"
|
|
msgstr "Bắt ép"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:54
|
|
msgid "Landscape"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pixel values"
|
|
msgstr "Pixels"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:115
|
|
msgid "HSV"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:116
|
|
msgid "CMYK"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:171
|
|
msgid "Black & white"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:172
|
|
msgid "Fancy"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:199
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GIMP help browser"
|
|
msgstr "Trình Duyệt Trợ Giúp"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:200
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Web browser"
|
|
msgstr "Trình Duyệt Trợ Giúp"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:228
|
|
msgid "Logarithmic"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:261
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Icon"
|
|
msgstr "Phông:"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:262
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Current status"
|
|
msgstr "Bề rộng Hiện thời:"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:264
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr "Tùy chọn Dithering"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:265
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Icon & text"
|
|
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:266
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Icon & desc"
|
|
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:267
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Status & text"
|
|
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:268
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Status & desc"
|
|
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:295
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "View as list"
|
|
msgstr "/Xem theo Danh sách"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:296
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "View as grid"
|
|
msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:324
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Normal window"
|
|
msgstr "Cửa sổ Ảnh"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:325
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Utility window"
|
|
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
|
|
|
|
#: app/widgets/widgets-enums.c:326
|
|
msgid "Keep above"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: app/xcf/xcf-load.c:297
|
|
msgid ""
|
|
"XCF warning: version 0 of XCF file format\n"
|
|
"did not save indexed colormaps correctly.\n"
|
|
"Substituting grayscale map."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh Báo XCF: phiên bản 0 của định dạng\n"
|
|
"tập tin XCF đã không lưu đúng bản đồ màu.\n"
|
|
"Thay bằng bản đồ cân bằng xám."
|
|
|
|
#: app/xcf/xcf-read.c:107
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Invalid UTF-8 string in XCF file"
|
|
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin vẽ '%s'"
|
|
|
|
#: app/xcf/xcf-save.c:157 app/xcf/xcf-save.c:167 app/xcf/xcf-save.c:177
|
|
#: app/xcf/xcf-save.c:187 app/xcf/xcf-save.c:211 app/xcf/xcf.c:344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error saving XCF file: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khi lưu tập tin XCF: %s"
|
|
|
|
#: app/xcf/xcf-write.c:86
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error writing XCF: %s"
|
|
msgstr "lỗi khi ghi XCF: %s"
|
|
|
|
#: app/xcf/xcf-seek.c:44 app/xcf/xcf-seek.c:61 app/xcf/xcf-seek.c:72
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not seek in XCF file: %s"
|
|
msgstr "Không thể tìm tập tin XCF: %s"
|
|
|
|
#: app/xcf/xcf.c:86 app/xcf/xcf.c:143
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "GIMP XCF image"
|
|
msgstr "Thông điệp GIMP"
|
|
|
|
#: app/xcf/xcf.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "XCF error: unsupported XCF file version %d encountered"
|
|
msgstr "Lỗi XCF: gặp phải phiên bản %d của tập tin XCF không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: data/misc/gimp.desktop.in.in.h:1
|
|
msgid "Create and edit images or photographs"
|
|
msgstr "Tạo và biên soạn ảnh hay ảnh chụp"
|
|
|
|
#: data/misc/gimp.desktop.in.in.h:2
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Image Editor"
|
|
msgstr "Danh Sách Ảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Indexed Palette Menu"
|
|
#~ msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Inde_xed Palette"
|
|
#~ msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "_Undo History"
|
|
#~ msgstr "Lược sử hoàn tác"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Brus_hes"
|
|
#~ msgstr "Bút lông"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Show Image _Menu"
|
|
#~ msgstr "/Hiển thị Menu Ảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Buffer"
|
|
#~ msgstr "Buffers"
|
|
|
|
#~ msgid "Layer _Name"
|
|
#~ msgstr "Tê_n Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Set Indexed Palette"
|
|
#~ msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Change Indexed Palette Entry"
|
|
#~ msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Add Color to Indexed Palette"
|
|
#~ msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
|
|
|
|
#~ msgid "No preview available"
|
|
#~ msgstr "Không xem trước được"
|
|
|
|
#~ msgid "Indexed Palette"
|
|
#~ msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "_Discard Changes"
|
|
#~ msgstr "/Nhân đôi Kênh"
|
|
|
|
#~ msgid "Scale Layer Options"
|
|
#~ msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Scale Image Options"
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn Ảnh Cân chỉnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Pixel Dimensions"
|
|
#~ msgstr "Cỡ theo Pixel"
|
|
|
|
#~ msgid "Layer Boundary Size"
|
|
#~ msgstr "Kích thước ranh giới Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "New width:"
|
|
#~ msgstr "Bề rộng Mới:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "New height:"
|
|
#~ msgstr "Cao:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "X ratio:"
|
|
#~ msgstr "Tỷ lệ X:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Y ratio:"
|
|
#~ msgstr "Tỷ lệ X:"
|
|
|
|
#~ msgid "Constrain aspect ratio"
|
|
#~ msgstr "Ép tỷ lệ bên ngoài"
|
|
|
|
#~ msgid "Print Size & Display Unit"
|
|
#~ msgstr "Khổ in & Đơn vị Hiển thị"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "X resolution:"
|
|
#~ msgstr "Độ phân giải:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Y resolution:"
|
|
#~ msgstr "Độ phân giải:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Stroke Options"
|
|
#~ msgstr "Từ Phần Chọn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "_Font:"
|
|
#~ msgstr "Phông:"
|
|
|
|
#~ msgid "_Size:"
|
|
#~ msgstr "Kích cỡ:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "New Channel\n"
|
|
#~ "%s New Channel Dialog"
|
|
#~ msgstr "Màu Kênh Mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Delete Channel"
|
|
#~ msgstr "Xoá Kênh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Channel to selection\n"
|
|
#~ "%s Add\n"
|
|
#~ "%s Subtract\n"
|
|
#~ "%s Intersect"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Kênh để chọn\n"
|
|
#~ "%s Cộng\n"
|
|
#~ "%s Trừ\n"
|
|
#~ "%s%s%s Giao nhau"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "He_x triplet:"
|
|
#~ msgstr "Bộ ba He_x:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Add color from FG\n"
|
|
#~ "%s from BG"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Màu"
|
|
|
|
#~ msgid "Edit Indexed Color"
|
|
#~ msgstr "Biên soạn màu phụ lục"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Edit indexed image palette color"
|
|
#~ msgstr "Biên soạn Màu riêng của ảnh chỉ mục"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Open the selected entry\n"
|
|
#~ "%s Raise window if already open\n"
|
|
#~ "%s Open image dialog"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Mở mục nhập được chọn\n"
|
|
#~ "%s Nâng cửa sổ nếu đã mở\n"
|
|
#~ "%s Mở thoại ảnh"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Recreate preview\n"
|
|
#~ "%s Reload all previews\n"
|
|
#~ "%s Remove Dangling Entries"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tạo lại Xem trước\n"
|
|
#~ "%s Nạp lại toàn bộ Xem trước\n"
|
|
#~ "%s Bỏ mục nhập theo sát"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Save all errors\n"
|
|
#~ "%s Save selection"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển lớp và phần chọn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%s\n"
|
|
#~ "%s To Top"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nâng lên\n"
|
|
#~ "%s đến đỉnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%s\n"
|
|
#~ "%s To Bottom"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Hạ xuống\n"
|
|
#~ "%s tới đáy"
|
|
|
|
#~ msgid "Delete Layer"
|
|
#~ msgstr "Xoá Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "New color from FG\n"
|
|
#~ "%s from BG"
|
|
#~ msgstr "/Màu Mới"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Selection to path\n"
|
|
#~ "%s Advanced options"
|
|
#~ msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Selection to Path\n"
|
|
#~ "%s Advanced Options"
|
|
#~ msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You are trying to create an image with a size of %s.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Choose OK to create this image anyway.\n"
|
|
#~ "Choose Cancel if you did not intend to create such a large image.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "To prevent this dialog from appearing, increase the \"Maximum Image Size"
|
|
#~ "\" setting (currently %s) in the Preferences dialog."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn đang muốn tạo ảnh với kích thước\n"
|
|
#~ "sơ khởi của %s.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Chọn OK để tạo ảnh này bằng mọi giá.\n"
|
|
#~ "Chọn Bỏ Qua nếu bạn không muốn tạo\n"
|
|
#~ "một ảnh lớn như vậy.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Để không xuất hiện thoại sau này nữa,\n"
|
|
#~ "tăng thiết lập \"Kích Thước Ảnh Tối Đa\"\n"
|
|
#~ "(hiện thời là %s) trong hộp thoại\n"
|
|
#~ "các Tùy Thích."
|
|
|
|
#~ msgid "Layer Too Small"
|
|
#~ msgstr "Lớp Quá Nhỏ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Positioned color dithering"
|
|
#~ msgstr "Không có sự rung của màu"
|
|
|
|
#~ msgid "General Palette Options"
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn chung của Bảng màu"
|
|
|
|
#~ msgid "Dithering Options"
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn Dithering"
|
|
|
|
#~ msgid "[ Warning ]"
|
|
#~ msgstr "[ Cảnh báo ]"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You are attempting to convert an image with an alpha channel to indexed "
|
|
#~ "colors.\n"
|
|
#~ "Do not generate a palette of more than 255 colors if you intend to create "
|
|
#~ "a transparent or animated GIF file."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn đang cố chuyển đổi một ảnh có kênh alpha thành các màu phụ lục.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Không tạo một bảng màu có hơn 255 màu nếu bạn muốn tạo một tập tin GIF "
|
|
#~ "hoạt cảnh hoặc trong suốt."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You are trying to create an image with an initial size of %s.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Choose OK to create this image anyway.\n"
|
|
#~ "Choose Cancel if you did not intend to create such a large image.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "To prevent this dialog from appearing, increase the \"Maximum Image Size"
|
|
#~ "\" setting (currently %s) in the Preferences dialog."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn đang muốn tạo ảnh với kích thước\n"
|
|
#~ "sơ khởi của %s.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Chọn OK để tạo ảnh này bằng mọi giá.\n"
|
|
#~ "Chọn Bỏ Qua nếu bạn không muốn tạo\n"
|
|
#~ "một ảnh lớn như vậy.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Để không xuất hiện thoại sau này nữa,\n"
|
|
#~ "tăng thiết lập \"Kích Thước Ảnh Tối Đa\"\n"
|
|
#~ "(hiện thời là %s) trong hộp thoại\n"
|
|
#~ "các Tùy Thích."
|
|
|
|
#~ msgid "Extended"
|
|
#~ msgstr "Mở rộng"
|
|
|
|
#~ msgid "File Saving"
|
|
#~ msgstr "Lưu tập tin"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Pattern:"
|
|
#~ msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#~ msgid "Density:"
|
|
#~ msgstr "Mật độ:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Could not find the GIMP Help Browser procedure. It probably was not "
|
|
#~ "compiled because you don't have GtkHtml2 installed."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể tìm thủ tục của Trình Duyệt Trợ Gíúp.\n"
|
|
#~ "GIMP. Có thể nó đã không được biên dịch vì\n"
|
|
#~ "không thấy GtkXmHTML được cài đặt."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Could not start GIMP Help Browser"
|
|
#~ msgstr "Không thể tìm Trình Duyệt Trợ Giúp của GIMP"
|
|
|
|
#~ msgid "Internal"
|
|
#~ msgstr "Bên trong"
|
|
|
|
#~ msgid "Black"
|
|
#~ msgstr "Đen"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Move Floating Layer"
|
|
#~ msgstr "Neo Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Changes were made to '%s'."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thay đổi đã được làm với %s.\n"
|
|
#~ "Đóng bằng bất kỳ giá nào?"
|
|
|
|
#~ msgid "Select Custom Palette"
|
|
#~ msgstr "Chọn Bảng Màu Tùy Chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Light Checks"
|
|
#~ msgstr "Kiểm Tra Độ Sáng"
|
|
|
|
#~ msgid "Dark Checks"
|
|
#~ msgstr "Kiểm Tra Độ Tối"
|
|
|
|
#~ msgid "White Only"
|
|
#~ msgstr "Chỉ màu trắng"
|
|
|
|
#~ msgid "Gray Only"
|
|
#~ msgstr "Chỉ màu xám"
|
|
|
|
#~ msgid "Black Only"
|
|
#~ msgstr "Chỉ màu đen"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Configure input devices"
|
|
#~ msgstr "Thiết Bị Nhập"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "WARNING:\n"
|
|
#~ "Too many open message dialogs.\n"
|
|
#~ "Messages are redirected to stderr."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "CẢNH BÁO:\n"
|
|
#~ "Mở quá nhiều thoại thông điệp.\n"
|
|
#~ "Các thông điệp được gửi lại lần nữa tới stderr."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "RGB color"
|
|
#~ msgstr "Màu RGB"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Indexed color"
|
|
#~ msgstr "Màu Chỉ Thị"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "RGB-alpha"
|
|
#~ msgstr "RGB-Alpha"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Grayscale-alpha"
|
|
#~ msgstr "Cân bằng xám -Alpha"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Indexed-alpha"
|
|
#~ msgstr "Có chỉ số -Alpha"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Clear Saved Keyboard Shortcuts Now"
|
|
#~ msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
|
|
|
|
#~ msgid "Clear Saved Window Positions Now"
|
|
#~ msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Automatic"
|
|
#~ msgstr "/Tự động"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "File Open Menu"
|
|
#~ msgstr "Mở Ảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "File Save Menu"
|
|
#~ msgstr "Lưu Ảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Foreground Color"
|
|
#~ msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "File '%s' exists.\n"
|
|
#~ "Overwrite it?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tập tin '%s' tồn tại.\n"
|
|
#~ "Ghi đè lên nó?"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Unable to run font callback. The corresponding plug-in may have crashed."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể chạy gradient callback.\n"
|
|
#~ "Plug-in tương ứng có lẽ đã bị hỏng."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Unable to run gradient callback. The corresponding plug-in may have "
|
|
#~ "crashed."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể chạy gradient callback.\n"
|
|
#~ "Plug-in tương ứng có lẽ đã bị hỏng."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Some images have unsaved changes.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Really quit The GIMP?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Một số tập tin chưa được lưu.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Thật sự muốn thoát khỏi GIMP?"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Unable to run palette callback. The corresponding plug-in may have "
|
|
#~ "crashed."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể chạy gradient callback.\n"
|
|
#~ "Plug-in tương ứng có lẽ đã bị hỏng."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Unable to run pattern callback. The corresponding plug-in may have "
|
|
#~ "crashed."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể chạy gradient callback.\n"
|
|
#~ "Plug-in tương ứng có lẽ đã bị hỏng."
|
|
|
|
#~ msgid "Pointer Movement Feedback"
|
|
#~ msgstr "Phản hồi Di chuyển Con Trỏ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Controller Class:"
|
|
#~ msgstr "Vòng tương phản:"
|
|
|
|
#~ msgid "Select Temp Dir"
|
|
#~ msgstr "Chọn Thư mục Tạm"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Swap dir:"
|
|
#~ msgstr "Thư mục tráo đổi (swap):"
|
|
|
|
#~ msgid "Select Swap Dir"
|
|
#~ msgstr "Chọn thư mục tráo đổi (swap)"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Don't show grid"
|
|
#~ msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Determine File _Type:"
|
|
#~ msgstr "Xác định Loại Tập Tin:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Zoom to _Fit Window"
|
|
#~ msgstr "Phóng vừa cửa sổ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Trying legacy loader on file '%s' with unknown extension."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cố gắng trình nạp kế thừa\n"
|
|
#~ "trên tập tin '%s'\n"
|
|
#~ "bằng sự mở rộng không xác định."
|
|
|
|
#~ msgid "Zoom to fit window"
|
|
#~ msgstr "Phóng vừa cửa sổ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Show S_election"
|
|
#~ msgstr "Không có chọn lựa"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "_Undo History Preview Size:"
|
|
#~ msgstr "Kích cỡ Xem trước lúc _duyệt:"
|
|
|
|
#~ msgid "Dialog Behavior"
|
|
#~ msgstr "Ứng xử Thoại"
|
|
|
|
#~ msgid "_Info Window Per Display"
|
|
#~ msgstr "Hiển Thị Cửa Sổ Th_ông Tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Menus"
|
|
#~ msgstr "Menus"
|
|
|
|
#~ msgid "Context Sensitive _Help with \"F1\""
|
|
#~ msgstr "Trợ _giúp theo Ngữ cảnh với \"F1\""
|
|
|
|
#~ msgid "Enable Cursor _Updating"
|
|
#~ msgstr "Bật chạy cập _nhật Con Trỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "8-Bit Displays"
|
|
#~ msgstr "Hiển thị 8-bit"
|
|
|
|
#~ msgid "Minimum Number of Colors:"
|
|
#~ msgstr "Số lượng màu tối thiểu:"
|
|
|
|
#~ msgid "Install Colormap"
|
|
#~ msgstr "Cài Đặt Bản Đồ Màu"
|
|
|
|
#~ msgid "Monitor Resolution"
|
|
#~ msgstr "Độ phân giải Màn hình"
|
|
|
|
#~ msgid "Monitor"
|
|
#~ msgstr "Màn Hình"
|
|
|
|
#~ msgid "(Currently %d x %d dpi)"
|
|
#~ msgstr "(Hiện thời: %d x %d dpi)"
|
|
|
|
#~ msgid "From _Windowing System"
|
|
#~ msgstr "Từ Hệ thống tạo c_ửa sổ"
|
|
|
|
#~ msgid "Conservative Memory Usage"
|
|
#~ msgstr "Cách dùng Bộ nhớ Duy trì"
|
|
|
|
#~ msgid "Only when Modified"
|
|
#~ msgstr "Chỉ khi thay đổi"
|
|
|
|
#~ msgid "Always"
|
|
#~ msgstr "Luôn luôn"
|
|
|
|
#~ msgid "\"File -> Save\" Saves the Image:"
|
|
#~ msgstr "\"Tập tin -> Lưu\" Lưu ảnh:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Session"
|
|
#~ msgstr "Phiên bản:"
|
|
|
|
#~ msgid "Click \"Continue\" to start The GIMP."
|
|
#~ msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để bắt đầu chạy GIMP."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "<b>To display images in their natural size, GIMP needs to know your "
|
|
#~ "monitor resolution.</b>"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Để hiển thị kích cỡ thật của ảnh, GIMP cần biết độ phân giải màn hình của "
|
|
#~ "bạn."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Alternatively, you can set the monitor resolution manually."
|
|
#~ msgstr "Thay vì vậy, bạn có thể thiết lập độ phân giải màn hình thủ công."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You can also press the \"Calibrate\" button to open a window which lets "
|
|
#~ "you determine your monitor resolution interactively."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn cũng có thể nhấn nút \"Định cỡ\" để mở một cửa sổ nó\n"
|
|
#~ "cho bạn biết rõ độ phân giải màn hình theo cách tương tác."
|
|
|
|
#~ msgid "Calibrate"
|
|
#~ msgstr "Định Độ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/Fu_zzy Select"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn tù mù"
|
|
|
|
#~ msgid "Threshold Range:"
|
|
#~ msgstr "Loại Ngưỡng:"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Activate both the \"Keep Height\" and\n"
|
|
#~ "\"Keep Width\" toggles to constrain\n"
|
|
#~ "the aspect ratio"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Kích hoạt cả các chốt \"Giữ chiều cao\"\n"
|
|
#~ "và \"Giữ chiều rộng\" để ép tỷ lệ\n"
|
|
#~ "hình thể"
|
|
|
|
#~ msgid "Intensity Range:"
|
|
#~ msgstr "Dải Cường độ:"
|
|
|
|
#~ msgid "Transparent"
|
|
#~ msgstr "Trong suốt"
|
|
|
|
#~ msgid "Spiral (anticlockwise)"
|
|
#~ msgstr "Xoắn ốc (ngược chiều kim đồng hồ)"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/Tool _Options"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Tùy chọn Công cụ..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/_Device Status"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Trạng thái Thiết bị..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/_Layers"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Lớp..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/_Channels"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Kênh..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/_Paths"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Đường dẫn..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/Inde_xed Palette"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Bảng màu Phụ lục..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/Histogra_m"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Lược sử Tài liệu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/_Selection Editor"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Trình biên tập phần chọn..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/Na_vigation"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Duyệt..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/_Undo History"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Lược sử Tài liệu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/Colo_rs"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Màu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/Brus_hes"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Bút vẽ..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/P_atterns"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Mẫu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/_Gradients"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Độ dốc..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/Pal_ettes"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Bảng màu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/_Fonts"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Công cụ..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/_Buffers"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Buffers..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/_Images"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Ảnh..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/Document Histor_y"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Lược sử Tài liệu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/_Templates"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Ảnh..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/T_ools"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Công cụ..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Add Tab/Error Co_nsole"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Console Lỗi..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Preview Size/_Tiny"
|
|
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Nhỏ xíu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Preview Size/E_xtra Small"
|
|
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Rất nhỏ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Preview Size/_Small"
|
|
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Nhỏ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Preview Size/_Medium"
|
|
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Trung bình"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Preview Size/_Large"
|
|
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Lớn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Preview Size/Ex_tra Large"
|
|
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Rất lớn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Preview Size/_Huge"
|
|
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Đồ sộ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Preview Size/_Enormous"
|
|
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Cực lớn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Preview Size/_Gigantic"
|
|
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Khổng lồ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tab Style/_Icon"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Văn bản"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tab Style/Current _Status"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Văn bản"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tab Style/_Text"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Văn bản"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "From _Template:"
|
|
#~ msgstr "Từ Theme"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Load Left Color From/_FG Color"
|
|
#~ msgstr "/Lưu Màu bên Trái vào"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Load Left Color From/_BG Color"
|
|
#~ msgstr "/Lưu Màu bên Trái vào"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Load Right Color From/_FG Color"
|
|
#~ msgstr "/Lưu Màu bên Phải vào"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Load Right Color From/_BG Color"
|
|
#~ msgstr "/Lưu Màu bên Phải vào"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/blendingfunction/_Linear"
|
|
#~ msgstr "/chức năng pha trộn/Tuyến"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/blendingfunction/_Curved"
|
|
#~ msgstr "/chức năng pha trộn/Cong"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/blendingfunction/_Sinusodial"
|
|
#~ msgstr "/chức năng pha trộn/Sin"
|
|
|
|
#~ msgid "/blendingfunction/(Varies)"
|
|
#~ msgstr "/chức năng pha trộn/(Biến đổi)"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/coloringtype/_RGB"
|
|
#~ msgstr "/Loại màu/RGB"
|
|
|
|
#~ msgid "/coloringtype/(Varies)"
|
|
#~ msgstr "/Loại màu/(Biến đổi)"
|
|
|
|
#~ msgid "Final, Anchored Layer should be:"
|
|
#~ msgstr "Cuối cùng, Lớp được neo lại nên là:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/_New..."
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Mới..."
|
|
|
|
#~ msgid "/File/Open Recent/(None)"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Mở gần đây/(Không)"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Open Recent/Document _History"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/_Save"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Lưu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Re_vert"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Trở lại..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/_Close"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Đóng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/_Undo"
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Hoàn tác"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/_Redo"
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Làm lại"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/Undo _History"
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Lược sử Tài liệu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/Cu_t"
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Cắt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/_Copy"
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Sao chép"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/_Paste"
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Dán"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/Paste _Into"
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Dán vào"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/Paste as _New"
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Dán làm Mới"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/_Buffer"
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Làm sạch"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/Buffer/Cu_t Named..."
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Buffer/Cắt với tên..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/Buffer/_Copy Named..."
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Buffer/Sao chép với tên..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/Cl_ear"
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Làm sạch"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/Fill with _FG Color"
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/Fill with B_G Color"
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu BG"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/Fill with P_attern"
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/_Stroke Selection..."
|
|
#~ msgstr "Từ Phần Chọn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Edit/St_roke Path..."
|
|
#~ msgstr "/Biên soạn/Dán"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Select/_All"
|
|
#~ msgstr "/Chọn/Toàn bộ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Select/_None"
|
|
#~ msgstr "/Chọn/Không"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Select/_Invert"
|
|
#~ msgstr "/Chọn/Đảo ngược"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Select/_Float"
|
|
#~ msgstr "/Chọn/Nổi"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Select/_By Color"
|
|
#~ msgstr "Chọn Theo Màu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Select/_Sharpen"
|
|
#~ msgstr "/Chọn/Làm sắc nét"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Select/S_hrink..."
|
|
#~ msgstr "/Chọn/Co lại..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Select/Toggle _QuickMask"
|
|
#~ msgstr "/Chọn/Chốt QuickMask"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Select/To _Path"
|
|
#~ msgstr "/Chọn/Nổi"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/_New View"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/_Zoom"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Phóng/8:1"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/Zoom/Zoom _Out"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Thu Nhỏ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/Zoom/Zoom _In"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Phóng To"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/Zoom/Zoom to _Fit Window"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Phóng vừa Cửa Sổ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/_Info Window"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Cửa sổ thông tin..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/Show _Selection"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Hiển thị phần chọn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/Show _Layer Boundary"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Hiển thị ranh giới lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/Show _Guides"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/S_how Grid"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/Sna_p to Grid"
|
|
#~ msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/Show _Menubar"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Hiện thanh menu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/Show R_ulers"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Hiện Thước đo"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/Show Scroll_bars"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Hiện Thước đo"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/Show S_tatusbar"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Hiện thanh trạng thái"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/_Mode"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Chế độ/RGB"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/Mode/_RGB"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Chế độ/RGB"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/Mode/_Grayscale"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Chế độ/Cân bằng xám"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/Mode/_Indexed..."
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Chế độ/Chỉ thị..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/_Transform"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/Transform/Flip _Horizontally"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/Transform/Flip _Vertically"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/Transform/Rotate 90 degrees _CW"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/Can_vas Size..."
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Kích cỡ phông vẽ..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/_Scale Image..."
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Tỷ lệ Ảnh..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/_Crop Image"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Xén Ảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/_Duplicate"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Nhân đôi"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/Merge Visible _Layers..."
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/_Flatten Image"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Làm phẳng Ảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Image/Configure G_rid..."
|
|
#~ msgstr "/Xem/Cửa sổ thông tin..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/_New Layer..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Lớp Mới..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Du_plicate Layer"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Nhân đôi Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Anchor _Layer"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Neo Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Me_rge Down"
|
|
#~ msgstr "Tùy Chọn Hợp Nhất Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/_Delete Layer"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Stack/_Raise Layer"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Stack/_Lower Layer"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Stack/Layer to T_op"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Stack/Layer to Botto_m"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/_Colors"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Đảo ngược"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Colors/Color _Balance..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Cân Bằng Màu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Colors/Hue-_Saturation..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Bão hoà Màu sắc..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Colors/Colori_ze..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Làm áp phích..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Colors/B_rightness-Contrast..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Độ sáng-tương phản..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Colors/_Threshold..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Ngưỡng..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Colors/_Levels..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Mức độ..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Colors/_Curves..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Đường cong..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Colors/_Posterize..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Làm áp phích..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Colors/_Desaturate"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Tự động/Làm ngang bằng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Colors/In_vert"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Đảo ngược"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Colors/_Auto"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Tự động/Làm ngang bằng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Colors/Auto/_Equalize"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Tự động/Làm ngang bằng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Colors/_Histogram"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Bảng thống kê..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/_Mask"
|
|
#~ msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Mask/_Add Layer Mask..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Mask/Thêm Layer Mask..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Mask/A_pply Layer Mask"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Mask/Áp dụng Layer Mask"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Mask/_Delete Layer Mask"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Mask/Xóa Layer Mask"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Mask/_Mask to Selection"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Mask/Mask cho vào phần chọn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Mask/_Add to Selection"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Mask/Mask cho vào phần chọn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Mask/_Subtract from Selection"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Mask/Mask cho vào phần chọn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Mask/_Intersect with Selection"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Mask/Mask cho vào phần chọn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Tr_ansparency"
|
|
#~ msgstr "Trong suốt"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Transparency/_Add Alpha Channel"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Độ trong suốt/Thêm Kênh Alpha"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Transparency/Al_pha to Selection"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Độ trong suốt/Alpha cho Phần chọn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Transparency/A_dd to Selection"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Độ trong suốt/Alpha cho Phần chọn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Transparency/_Subtract from Selection"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Độ trong suốt/Alpha cho Phần chọn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Transparency/_Intersect with Selection"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Độ trong suốt/Alpha cho Phần chọn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/_Transform"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Transform/Flip _Horizontally"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Chuyển dạng/Offset..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Transform/Flip _Vertically"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Chuyển dạng/Offset..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Transform/Rotate 90 degrees CC_W"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Transform/Rotate _180 degrees"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Transform/_Offset..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Chuyển dạng/Offset..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Layer _Boundary Size..."
|
|
#~ msgstr "Kích thước ranh giới Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Layer to _Image Size"
|
|
#~ msgstr "Cỡ Ảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/_Scale Layer..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Tỷ lệ Lớp..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer/Cr_op Layer"
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Xén Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/_Paint Tools"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/Create New Dock/_Misc. Stuff"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Bút vẽ, Mẫu ..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/Tool _Options"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Tùy chọn Công cụ..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/_Device Status"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Trạng thái Thiết bị..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/_Layers"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Các Lớp..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/_Channels"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Các Kênh..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/_Paths"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/Inde_xed Palette"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Bảng màu chỉ thị..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/Histogra_m"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Lược sử Hoàn tác..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/_Selection Editor"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Trình biên tập phần chọn..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/Na_vigation"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Duyệt..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/_Undo History"
|
|
#~ msgstr "/Ảnh/Lược sử Hoàn tác..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/Colo_rs"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Các Màu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/Brus_hes"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Bút vẽ..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/P_atterns"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Mẫu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/_Gradients"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Độ dốc..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/Pal_ettes"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Bảng màu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/_Fonts"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/_Buffers"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Buffers..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/_Images"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Ảnh..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/Document Histor_y"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/_Templates"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Ảnh..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/T_ools"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Dialogs/Error Co_nsole"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Console Lỗi..."
|
|
|
|
#~ msgid "/Filters/Repeat Last"
|
|
#~ msgstr "/Trình Lọc/Nhắc lại Lần cuối"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Filters/_Blur"
|
|
#~ msgstr "/Trình Lọc/Độ mờ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Filters/_Colors"
|
|
#~ msgstr "/Trình lọc/Màu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Filters/Colors/Ma_p"
|
|
#~ msgstr "/Trình lọc/Màu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Filters/_Noise"
|
|
#~ msgstr "/Trình lọc/Độ ồn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Filters/_Generic"
|
|
#~ msgstr "/Trình lọc/Chung"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Filters/_Map"
|
|
#~ msgstr "/Trình lọc/Bản đồ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Filters/_Render"
|
|
#~ msgstr "/Trình lọc/Biểu hiện"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Filters/Render/_Clouds"
|
|
#~ msgstr "/Trình lọc/Biểu hiện"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Filters/Render/_Nature"
|
|
#~ msgstr "/Trình lọc/Biểu hiện"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Filters/Render/_Pattern"
|
|
#~ msgstr "/Trình lọc/Biểu hiện"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Filters/_Web"
|
|
#~ msgstr "/Trình lọc/Web"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Filters/To_ys"
|
|
#~ msgstr "/Trình lọc/Đồ chơi"
|
|
|
|
#~ msgid "Offset _X:"
|
|
#~ msgstr "Offset _X:"
|
|
|
|
#~ msgid "_Wrap"
|
|
#~ msgstr "_Ngắt dòng"
|
|
|
|
#~ msgid "Qmask Attributes"
|
|
#~ msgstr "Thuộc tính QMask"
|
|
|
|
#~ msgid "Resolution X:"
|
|
#~ msgstr "Độ phân giải X:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Stroke"
|
|
#~ msgstr "/Dán Đường dẫn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Save Options to/_New Entry..."
|
|
#~ msgstr "Ghi sự chọn lựa vào tập tin..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Restore Options from/(None)"
|
|
#~ msgstr "Tiêu thụ Tài nguyên"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Rename Saved Options/(None)"
|
|
#~ msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Delete Saved Options/(None)"
|
|
#~ msgstr "/Xoá Độ dốc..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/_Preferences"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Tùy thích..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/_Dialogs"
|
|
#~ msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/Create New Doc_k"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Ảnh..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/Create New Dock/_Layers, Channels & Paths"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Lớp, Kênh & Đường dẫn..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/Create New Dock/_Brushes, Patterns & Gradients"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Bút lông, Mẫu & ..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/Create New Dock/_Misc. Stuff"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Bút lông, Mẫu & ..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/Tool _Options"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Tùy Chọn Công Cụ..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/_Device Status"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Trạng thái thiết bị..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/_Layers"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Các Lớp..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/_Channels"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Các Kênh..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/_Paths"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Đường Dẫn..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/Inde_xed Palette"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Bảng mục Màu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/Histogra_m"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/_Selection Editor"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Trình biên tập phần chọn..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/Na_vigation"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Duyệt..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/_Undo History"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/Colo_rs"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Các Màu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/Brus_hes"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Bút lông..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/P_atterns"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Mẫu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/_Gradients"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Độ dốc..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/Pal_ettes"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Bảng màu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/_Fonts"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Đường Dẫn..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/_Buffers"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Buffers..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/_Images"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Ảnh..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/Document Histor_y"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/_Templates"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Ảnh..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/T_ools"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Đường Dẫn..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/Dialogs/Error Co_nsole"
|
|
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Console Lỗi..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/File/D_ebug"
|
|
#~ msgstr "/Trình lọc/Web"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Xtns/_Module Manager"
|
|
#~ msgstr "/Xtns/Trình duyệt Module..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Help/_Help"
|
|
#~ msgstr "/Giúp/Trợ giúp..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Help/_About"
|
|
#~ msgstr "/Giúp/Nói về..."
|
|
|
|
#~ msgid "Aborting Installation..."
|
|
#~ msgstr "Thôi Cài đặt..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/_Airbrush"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút hơi"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/Blen_d"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Pha trộn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Color Tools/B_rightness-Contrast..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Độ sáng-tương phản..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/_Bucket Fill"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Đổ xô đựng màu lên"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/_By Color Select"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Bằng sự chọn màu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/_Clone"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Vô tính"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Color Tools/Color _Balance..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Cân Bằng Màu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Color Tools/Colori_ze..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Làm áp phích..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/C_olor Picker"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Trình Hút Màu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/Con_volve"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Cuộn lại"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Transform Tools/_Crop & Resize"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng/Cắt xén & thay đổi kích cỡ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Color Tools/_Curves..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Đường cong..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/Dod_geBurn"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Đường mờ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/_Ellipse Select"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn hình ê-líp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/_Eraser"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Công cụ Xoá"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Transform Tools/_Flip"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng/Phẩy nhẹ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/_Free Select"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Chông cụ chọn/Chọn Tự do"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Color Tools/Hue-_Saturation..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Bão hoà Màu sắc..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/In_k"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Mực"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/_Intelligent Scissors"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn/Kéo cắt thông minh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Color Tools/_Levels..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Mức độ..."
|
|
|
|
#~ msgid "Allow Window Resizing"
|
|
#~ msgstr "Cho phép thay đổi kích cỡ cửa sổ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/M_agnify"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Phóng to-nhỏ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/_Measure"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Đo lường"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Transform Tools/_Move"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Di chuyển"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/_Paintbrush"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút vẽ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/Pe_ncil"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút chì"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Transform Tools/_Perspective"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Phối cảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Color Tools/_Posterize..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Làm áp phích..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/_Rect Select"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn chữ nhật"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Transform Tools/_Rotate"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Xoay"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Transform Tools/_Scale"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Cân chỉnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Transform Tools/S_hear"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Cắt xén"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/_Smudge"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Đường mờ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Te_xt"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Văn bản"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Color Tools/_Threshold..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Ngưỡng..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/_Paths"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Đường dẫn"
|
|
|
|
#~ msgid "Delete"
|
|
#~ msgstr "Xoá"
|
|
|
|
#~ msgid "FG"
|
|
#~ msgstr "FG"
|
|
|
|
#~ msgid "BG"
|
|
#~ msgstr "BG"
|
|
|
|
#~ msgid "Edit Foreground Color"
|
|
#~ msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "New"
|
|
#~ msgstr "Mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Refresh"
|
|
#~ msgstr "Làm Tươi"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Stroke _Width:"
|
|
#~ msgstr "/Dán Đường dẫn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Style"
|
|
#~ msgstr "_Kiểu:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Image Comment"
|
|
#~ msgstr "/Hiển thị Menu Ảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "%s Options"
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -S, --no-splash-image Do not add an image to the startup window.\n"
|
|
#~ msgstr " -S, --no-splash-image Không thêm ảnh vào cửa sổ khởi chạy.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Image Mod"
|
|
#~ msgstr "Chế độ Ảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Channel Mod"
|
|
#~ msgstr "Channel Mod"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Paste Transform"
|
|
#~ msgstr "Chuyển Dạng Phối Cảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Empty Layer Copy"
|
|
#~ msgstr "Bản sao lớp rỗng"
|
|
|
|
#~ msgid "Empty Vectors Copy"
|
|
#~ msgstr "Bản sao các vector rỗng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Could not open"
|
|
#~ msgstr "Đã không thể mở lại %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Modify Curves for Channel:"
|
|
#~ msgstr "Biến đổi Đường Cong cho Kênh:"
|
|
|
|
#~ msgid "Modify Levels for Channel:"
|
|
#~ msgstr "Thay đổi Mức Độ cho Kênh:"
|
|
|
|
#~ msgid "/View/Zoom/1:4"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Phóng/1:4"
|
|
|
|
#~ msgid "/View/Zoom/1:8"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Phóng/1:8"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot create folder: %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể tạo thư mục: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "The GIMP (unstable)"
|
|
#~ msgstr "GIMP (không ổn định)"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Could not write thumbnail for '%s' as '%s': %s"
|
|
#~ msgstr "Không ghi được thumbnail cho '%s' là '%s': %s"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Could not set permissions of thumbnail '%s': %s"
|
|
#~ msgstr "Không lập được các quyền của thumbnail '%s': %s"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Could not create thumbnail folder '%s'."
|
|
#~ msgstr "Không tạo được thư mục thumbnail '%s'."
|
|
|
|
#~ msgid "Visit http://www.gimp.org/ for more information"
|
|
#~ msgstr "Hãy tới http://www.gimp.org/ để biết thêm thông tin"
|
|
|
|
#~ msgid "Misc Tool procedures"
|
|
#~ msgstr "Thủ tục công cụ linh tinh"
|
|
|
|
#~ msgid " -r, --restore-session Try to restore saved session.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -r, --restore-session Cố gắng khôi phục phiên làm việc được lưu.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot open '%s' for reading: %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể mở '%s' để đọc: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot open '%s' for writing: %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể mở '%s' để ghi: %s"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể mở '%s' để ghi: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to create file '%s': %s"
|
|
#~ msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to open file: '%s': %s"
|
|
#~ msgstr "Không mở được tập tin: '%s': %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Fatal parsing error (unknown version %d):\n"
|
|
#~ "Brush file '%s'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi phân tích trầm trọng (phiên bản không xác định %d):\n"
|
|
#~ "Tập tin vẽ '%s'"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to open"
|
|
#~ msgstr "Không mở được"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Loading palette '%s':\n"
|
|
#~ "Corrupt palette: missing magic header"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đang nạp bảng màu '%s':\n"
|
|
#~ "Bảng màu hỏng: thiếu magic header"
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown pattern format version %d in '%s'."
|
|
#~ msgstr "Phiên bản định dạng mẫu không xác định %d trong '%s'."
|
|
|
|
#~ msgid "Error in GIMP pattern file '%s'."
|
|
#~ msgstr "Lỗi trong tập tin mẫu của GIMP '%s'."
|
|
|
|
#~ msgid "Current:"
|
|
#~ msgstr "Hiện thời:"
|
|
|
|
#~ msgid "Old:"
|
|
#~ msgstr "Cũ:"
|
|
|
|
#~ msgid "Revert to old color"
|
|
#~ msgstr "Trở lại màu cũ"
|
|
|
|
#~ msgid "Dimensions (W x H):"
|
|
#~ msgstr "Các chiều (Rộng x Cao):"
|
|
|
|
#~ msgid "writing \"%s\"\n"
|
|
#~ msgstr "đang ghi \"%s\"\n"
|
|
|
|
#~ msgid "GIMP Font Selection"
|
|
#~ msgstr "Chọn Phông Chữ"
|
|
|
|
#~ msgid "_Family:"
|
|
#~ msgstr "_Họ:"
|
|
|
|
#~ msgid "_Style:"
|
|
#~ msgstr "_Kiểu:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Click to open the Font Selection Dialog"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Mẫu hoạt động.\n"
|
|
#~ "Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Too large!"
|
|
#~ msgstr "Thủ tục Công cụ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Are you sure you want to delete\n"
|
|
#~ "template \"%s\" from the list?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn có chắc là muốn xoá\n"
|
|
#~ "\"%s\" khỏi danh sách và khỏi đĩa?"
|
|
|
|
#~ msgid "Error opening file '%s': %s"
|
|
#~ msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Can't open '%s' for writing:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr "Không thể mở '%s' để ghi: %s"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/_Select Tab"
|
|
#~ msgstr "/Chọn Tab"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Remove Grid"
|
|
#~ msgstr "Ảnh ở xa"
|
|
|
|
#~ msgid "N/A"
|
|
#~ msgstr "N/A"
|
|
|
|
#~ msgid "R:"
|
|
#~ msgstr "Đỏ:"
|
|
|
|
#~ msgid "G:"
|
|
#~ msgstr "Xanh lá cây:"
|
|
|
|
#~ msgid "B:"
|
|
#~ msgstr "Xanh da trời:"
|
|
|
|
#~ msgid "H:"
|
|
#~ msgstr "H:"
|
|
|
|
#~ msgid "S:"
|
|
#~ msgstr "S:"
|
|
|
|
#~ msgid "V:"
|
|
#~ msgstr "V:"
|
|
|
|
#~ msgid "A:"
|
|
#~ msgstr "Alpha:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Layer to _Imagesize"
|
|
#~ msgstr "Cỡ Ảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Default Image Size and Unit"
|
|
#~ msgstr "Kích cỡ và Đơn vị Ảnh Mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Default Image Resolution and Resolution Unit"
|
|
#~ msgstr "Đơn Vị Phân giải và Độ Phân Giải Ảnh Mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Default Comment"
|
|
#~ msgstr "Bình luận mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Comment Used for New Images"
|
|
#~ msgstr "Bình luận được dùng cho Ảnh Mới"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Pick Foreground Color"
|
|
#~ msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Pick Background Color"
|
|
#~ msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Transform Active Layer"
|
|
#~ msgstr "Biến đổi"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Transform Active Path"
|
|
#~ msgstr "Biến đổi Hướng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Update Toolbox Color"
|
|
#~ msgstr "Cập nhật Màu Hoạt động"
|
|
|
|
#~ msgid "Intensity:"
|
|
#~ msgstr "Cường độ:"
|
|
|
|
#~ msgid "Hex Triplet:"
|
|
#~ msgstr "Bộ ba Hex:"
|
|
|
|
#~ msgid "View image histogram"
|
|
#~ msgstr "Xem bảng thống kê ảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/Color Tools/_Histogram..."
|
|
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Bảng thống kê..."
|
|
|
|
#~ msgid "View Image Histogram"
|
|
#~ msgstr "Xem bảng thống kê ảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Information on Channel:"
|
|
#~ msgstr "Thông tin trên Kênh:"
|
|
|
|
#~ msgid "Measure angles and lengths"
|
|
#~ msgstr "Đo góc và độ dài"
|
|
|
|
#~ msgid "degrees"
|
|
#~ msgstr "Độ"
|
|
|
|
#~ msgid "Brush List"
|
|
#~ msgstr "Danh Sách Bút Lông"
|
|
|
|
#~ msgid "Pattern List"
|
|
#~ msgstr "Danh Sách Mẫu"
|
|
|
|
#~ msgid "Gradient List"
|
|
#~ msgstr "Danh Sách Độ Dốc"
|
|
|
|
#~ msgid "Palette List"
|
|
#~ msgstr "Danh Sách Bảng Màu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Font List"
|
|
#~ msgstr "Danh Sách Công Cụ"
|
|
|
|
#~ msgid "Tool List"
|
|
#~ msgstr "Danh Sách Công Cụ"
|
|
|
|
#~ msgid "Buffer List"
|
|
#~ msgstr "Danh Sách Buffer"
|
|
|
|
#~ msgid "Brush Grid"
|
|
#~ msgstr "Kẻ ô để Tô Màu"
|
|
|
|
#~ msgid "Pattern Grid"
|
|
#~ msgstr "Kẻ ô cho Mẫu"
|
|
|
|
#~ msgid "Gradient Grid"
|
|
#~ msgstr "Kẻ ô Độ dốc"
|
|
|
|
#~ msgid "Palette Grid"
|
|
#~ msgstr "Kẻ ô Bảng Màu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Font Grid"
|
|
#~ msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
|
|
|
|
#~ msgid "Tool Grid"
|
|
#~ msgstr "Kẻ ô Công Cụ"
|
|
|
|
#~ msgid "Buffer Grid"
|
|
#~ msgstr "Kẻ ô Buffer"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Document History Grid"
|
|
#~ msgstr "Lược sử Tài liệu"
|
|
|
|
#~ msgid "Layer List"
|
|
#~ msgstr "Danh Sách Lớp"
|
|
|
|
#~ msgid "Channel List"
|
|
#~ msgstr "Danh Sách Kênh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Path List"
|
|
#~ msgstr "Danh Sách Đường Dẫn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/_Raise Displays"
|
|
#~ msgstr "/Nâng Hiển thị"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/_New Display"
|
|
#~ msgstr "/Hiển thị mới"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/_Delete Template..."
|
|
#~ msgstr "/Xoá Bảng màu..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Save current settings as default values"
|
|
#~ msgstr "Lưu thiết lập hiện thời vào đĩa"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Reset to factory defaults"
|
|
#~ msgstr "Dùng \"Ch_ấm cho Chấm\" là mặc định"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Move Stroke/Path"
|
|
#~ msgstr "Đặt lại tên Mục"
|
|
|
|
#~ msgid "Move Pixels"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển theo Pixel"
|
|
|
|
#~ msgid "Netscape"
|
|
#~ msgstr "Netscape"
|
|
|
|
#~ msgid "Keep Trans."
|
|
#~ msgstr "Giữ Trong Suốt."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "New Color"
|
|
#~ msgstr "/Màu Mới"
|
|
|
|
#~ msgid "open failed on %s: %s\n"
|
|
#~ msgstr "không mở được trên %s: %s\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Channel Load"
|
|
#~ msgstr "Channel Mod"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Selection from Channel"
|
|
#~ msgstr "Lưu Phần chọn vào Kênh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Channel from Alpha"
|
|
#~ msgstr "Channel Mod"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Channel from Mask"
|
|
#~ msgstr "Channel Mod"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Selection from Alpha"
|
|
#~ msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Selection from Mask"
|
|
#~ msgstr "Chọn lựa mặt nạ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The active layer has no mask\n"
|
|
#~ "to convert to a selection."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lớp hoạt động không có mặt nạ\n"
|
|
#~ "để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
|
|
|
|
#~ msgid "Blend: 0, 0"
|
|
#~ msgstr "Pha trộn: 0, 0"
|
|
|
|
#~ msgid "Crop: 0 x 0"
|
|
#~ msgstr "Xén: 0 x 0"
|
|
|
|
#~ msgid "Move: 0, 0"
|
|
#~ msgstr "Di chuyển: 0, 0"
|
|
|
|
#~ msgid "Vectors"
|
|
#~ msgstr "Vector"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/Tools/_Vectors"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Vector"
|
|
|
|
#~ msgid "Type:"
|
|
#~ msgstr "Kiểu:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Appearence"
|
|
#~ msgstr "Diệm mạo"
|
|
|
|
#~ msgid " Success\n"
|
|
#~ msgstr " Thành công\n"
|
|
|
|
#~ msgid " Failure: %s\n"
|
|
#~ msgstr " Thất bại: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Hex Triplet"
|
|
#~ msgstr "Bộ ba Hex"
|
|
|
|
#~ msgid "Clear Console"
|
|
#~ msgstr "Xoá sạch Console"
|
|
|
|
#~ msgid "Tool Plug-Ins"
|
|
#~ msgstr "Công Cụ Plug-in"
|
|
|
|
#~ msgid "Tool Plug-In Folders"
|
|
#~ msgstr "Thư mục Công Cụ Plug-in"
|
|
|
|
#~ msgid "Select Tool Plug-In Folders"
|
|
#~ msgstr "Chọn Thư mục Công Cụ Plug-in"
|
|
|
|
#~ msgid "PDB calling error %s"
|
|
#~ msgstr "Lỗi gọi PDB %s"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Translate Channel"
|
|
#~ msgstr "Xoá Kênh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Translate Selection"
|
|
#~ msgstr "Chọn Lựa Nổi"
|
|
|
|
#~ msgid "/Add Tab/Old Paths..."
|
|
#~ msgstr "/Thêm Tab/Đường dẫn Cũ..."
|
|
|
|
#~ msgid "/New Path"
|
|
#~ msgstr "/Đường dẫn Mới"
|
|
|
|
#~ msgid "New Point"
|
|
#~ msgstr "Điểm Mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Add Point"
|
|
#~ msgstr "Thêm điểm"
|
|
|
|
#~ msgid "Delete Point"
|
|
#~ msgstr "Xoá điểm"
|
|
|
|
#~ msgid "Edit Point"
|
|
#~ msgstr "Biên soạn điểm"
|
|
|
|
#~ msgid "Path %d"
|
|
#~ msgstr "Đường dẫn %d"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to read from '%s'."
|
|
#~ msgstr "Không đọc được từ '%s'."
|
|
|
|
#~ msgid "No points specified in path file '%s'."
|
|
#~ msgstr "Không có đểm nào được chỉ định trong tập tin đường dẫn '%s'."
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to read path points from '%s'."
|
|
#~ msgstr "Không đọc được các điểm đường dẫn từ '%s'."
|
|
|
|
#~ msgid "Bezier Select"
|
|
#~ msgstr "Chọn Bezier"
|
|
|
|
#~ msgid "Select regions using Bezier curves"
|
|
#~ msgstr "Chọn các vùng bằng đường cong Bezier"
|
|
|
|
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/Bezier Select"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn/Chọn Bezier"
|
|
|
|
#~ msgid "Bezier path already closed."
|
|
#~ msgstr "Đã đóng đường Bezier rồi."
|
|
|
|
#~ msgid "Corrupt curve"
|
|
#~ msgstr "Đường cong sửa đổi"
|
|
|
|
#~ msgid "Curve not closed!"
|
|
#~ msgstr "Đường cong không đóng!"
|
|
|
|
#~ msgid "Paintbrush operation failed."
|
|
#~ msgstr "Chức năng Bút vẽ hỏng."
|
|
|
|
#~ msgid "Show Path"
|
|
#~ msgstr "Hiển thị đường dẫn"
|
|
|
|
#~ msgid "Gimp Dock #%d"
|
|
#~ msgstr "Cư trú GIMP #%d"
|
|
|
|
#~ msgid "Input Device Settings"
|
|
#~ msgstr "Thiết Lập Thiết Bị Nhập"
|
|
|
|
#~ msgid "%.2f KB"
|
|
#~ msgstr "%.2f KB"
|
|
|
|
#~ msgid "%.1f KB"
|
|
#~ msgstr "%.1f KB"
|
|
|
|
#~ msgid "%d KB"
|
|
#~ msgstr "%d KB"
|
|
|
|
#~ msgid "%.2f MB"
|
|
#~ msgstr "%.2f MB"
|
|
|
|
#~ msgid "%.1f MB"
|
|
#~ msgstr "%.1f MB"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Unable to add a layer mask to a\n"
|
|
#~ "layer in an indexed image."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể thêm mask lớp vào\n"
|
|
#~ "một lớp trong ảnh phụ lục."
|
|
|
|
#~ msgid "Old Path List"
|
|
#~ msgstr "Danh Sách Đường Dẫn Cũ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Other"
|
|
#~ msgstr "Cắt xén"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Move Selection Mask"
|
|
#~ msgstr "Chọn lựa mặt nạ"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Add Guide"
|
|
#~ msgstr "Chỉ dẫn"
|
|
|
|
#~ msgid "Layer Reposition"
|
|
#~ msgstr "Định vị lại Lớp"
|
|
|
|
#~ msgid "Channel Reposition"
|
|
#~ msgstr "Định vị lại Kênh"
|
|
|
|
#~ msgid "Vectors Reposition"
|
|
#~ msgstr "Định vị lại các Vector"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Add Layer to Image"
|
|
#~ msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Remove Layer from Image"
|
|
#~ msgstr "Chọn hình thể từ ảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Add Channel to Image"
|
|
#~ msgstr "Thêm văn bản vào ảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Add Path to Image"
|
|
#~ msgstr "Thêm văn bản vào ảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Remove Path from Image"
|
|
#~ msgstr "Gỡ bỏ Parasite"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Image Tree"
|
|
#~ msgstr "Loại Ảnh"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Brush Tree"
|
|
#~ msgstr "Bút lông"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Pattern Tree"
|
|
#~ msgstr "Nguồn Mẫu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Palette Tree"
|
|
#~ msgstr "Kẻ ô Bảng Màu"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Buffer Tree"
|
|
#~ msgstr "Kẻ ô Buffer"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Document History Tree"
|
|
#~ msgstr "Lược sử Tài liệu"
|
|
|
|
#~ msgid "Undo History: %s"
|
|
#~ msgstr "Lược sử hoàn tác: %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Save failed.\n"
|
|
#~ "%s: Unknown file type."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không lưu được.\n"
|
|
#~ "%s: loại tập tin không xác định."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Save failed.\n"
|
|
#~ "%s is not a regular file."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không lưu được.\n"
|
|
#~ "%s không phải tập tin chính quy."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Save failed.\n"
|
|
#~ "%s: %s."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không lưu được.\n"
|
|
#~ "%s: %s."
|
|
|
|
#~ msgid "/Tools/Swap Contexts"
|
|
#~ msgstr "/Công cụ/Ngữ cảnh Hoán đổi"
|
|
|
|
#~ msgid "Inverse Grayscale Copy of Layer"
|
|
#~ msgstr "Nghịc đảo bản sao cân bằng xám của lớp"
|
|
|
|
#~ msgid "Levels of Undo:"
|
|
#~ msgstr "Mức Hoàn Tác:"
|
|
|
|
#~ msgid "Unit:"
|
|
#~ msgstr "Đơn vị:"
|
|
|
|
#~ msgid "/Filters/Text"
|
|
#~ msgstr "/Trình lọc/Văn bản"
|
|
|
|
#~ msgid "Reset"
|
|
#~ msgstr "Lập lại"
|
|
|
|
#~ msgid "Path tool prototype"
|
|
#~ msgstr "Nguyên mẫu công cụ đường dẫn"
|
|
|
|
#~ msgid "No font chosen or font invalid."
|
|
#~ msgstr "Chưa chọn phông hay phông không hợp lệ."
|
|
|
|
#~ msgid "_Border:"
|
|
#~ msgstr "Đường Viền:"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to locate Plug-In: \"%s\""
|
|
#~ msgstr "Không thể định vị Plug-In: \"%s\""
|
|
|
|
#~ msgid "The GIMP is not properly installed for the current user\n"
|
|
#~ msgstr "GIMP không được cài đặt đúng cho người dùng hiện thời\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "User installation was skipped because the '--nointerface' flag was "
|
|
#~ "encountered\n"
|
|
#~ msgstr "Việc cài đặt cho người dùng bị bỏ qua vì gặp '--nointerface' flag\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "To perform user installation, run the GIMP without the '--nointerface' "
|
|
#~ "flag\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Để thực hiện cài đặt cho người dùng, hãy chạy GIMP không có '--"
|
|
#~ "nointerface' flag\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Please select the number of uniform parts"
|
|
#~ msgstr "Hãy chọn số lượng phần đồng dạng"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "/View/Toggle Menubar"
|
|
#~ msgstr "/Xem/Cố định Lựa chọn"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "This folder is used to store brushes that are created\n"
|
|
#~ "with the brush editor."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thư mục này dùng để lưu trữ bút vẽ được tạo bằng\n"
|
|
#~ "trình biên soạn bút vẽ."
|
|
|
|
#~ msgid "does not exist. Cannot install."
|
|
#~ msgstr "Không tồn tại. Không thể cài đặt."
|
|
|
|
#~ msgid "has invalid permissions. Cannot install."
|
|
#~ msgstr "Quyền thực thi không hợp lệ. Không thể cài đặt."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Did you notice any error messages in the console window?\n"
|
|
#~ "If not, installation was successful!\n"
|
|
#~ "Otherwise, quit and investigate the possible reason..."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn đã nhận thông báo lỗi trong cửa sổ console?\n"
|
|
#~ "Nếu không phải vậy, thì việc cài đặt đã xong!\n"
|
|
#~ "Nếu nhận được báo lỗi, hãy thoát và xem xét một số lý do..."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Did you notice any error messages in the lines above?\n"
|
|
#~ "If not, installation was successful!\n"
|
|
#~ "Otherwise, quit and investigate the possible reason..."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn đã nhận thông báo lỗi trong các dòng bên trên?\n"
|
|
#~ "Nếu không phải vậy, thì việc cài đặt đã xong!\n"
|
|
#~ "Nếu nhận được báo lỗi, hãy thoát và xem xét một số lý do..."
|
|
|
|
#~ msgid "Click \"Continue\" to complete GIMP installation."
|
|
#~ msgstr "Nhấn \"Tiếp tục\" để hoàn thành việc cài đặt GIMP."
|
|
|
|
#~ msgid "Fill Type (<Ctrl>)"
|
|
#~ msgstr "Kiểu Tô (<Ctrl>)"
|
|
|
|
#~ msgid "Vector angles and lengths"
|
|
#~ msgstr "Góc và độ dài của vector"
|
|
|
|
#~ msgid "parsing \"%s\"\n"
|
|
#~ msgstr "đang phân tích cú pháp \"%s\"\n"
|
|
|
|
#~ msgid " at line %d column %d\n"
|
|
#~ msgstr " tại dòng %d cột %d\n"
|
|
|
|
#~ msgid " unexpected token: %s\n"
|
|
#~ msgstr " dấu hiệu không mong muốn: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't rename %s to %s.old; %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể đặt lại tên %s thành %s.cũ; %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't write to %s; %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể ghi vào %s; %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Unable to save '%s':\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể lưu '%s':\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to open palette file '%s': %s"
|
|
#~ msgstr "Không mở được tập tin bảng màu '%s': %s"
|
|
|
|
#~ msgid "H"
|
|
#~ msgstr "Màu sắc"
|
|
|
|
#~ msgid "S"
|
|
#~ msgstr "Bão hòa"
|
|
|
|
#~ msgid "V"
|
|
#~ msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#~ msgid "R"
|
|
#~ msgstr "Đỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "A"
|
|
#~ msgstr "Alpha"
|
|
|
|
#~ msgid "Info Window Follows Mouse"
|
|
#~ msgstr "Cửa sổ thông tin đi theo Chuột"
|
|
|
|
#~ msgid "Auto Save"
|
|
#~ msgstr "Tự động Lưu"
|
|
|
|
#~ msgid "Monitor Resolution X:"
|
|
#~ msgstr "Theo dõi Độ phân giải X:"
|
|
|
|
#~ msgid "Ink Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ Mực"
|
|
|
|
#~ msgid "Perspective Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ Phối cảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Scale Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ Cân chỉnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Shear Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ cắt xén"
|
|
|
|
#~ msgid "Vector Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ vector"
|
|
|
|
#~ msgid "Gamma color display filter"
|
|
#~ msgstr "Trình lọc hiển thị màu gamma"
|
|
|
|
#~ msgid "Gamma:"
|
|
#~ msgstr "Gamma:"
|
|
|
|
#~ msgid "High Contrast color display filter"
|
|
#~ msgstr "Trình lọc hiển thị màu có độ tương phản cao"
|
|
|
|
#~ msgid "Contrast"
|
|
#~ msgstr "Độ tương phản"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Painter-style triangle color selector"
|
|
#~ msgstr "Trình chọn màu kiểu họa sĩ là trình chọn màu kết nối được"
|
|
|
|
#~ msgid "Triangle"
|
|
#~ msgstr "Tam giác"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Watercolor style color selector"
|
|
#~ msgstr "Trình chọn màu kiểu màu nước là module kết nối được"
|
|
|
|
#~ msgid "Watercolor"
|
|
#~ msgstr "Màu nước"
|
|
|
|
#~ msgid "Pressure"
|
|
#~ msgstr "Áp lực"
|
|
|
|
#~ msgid "Module DB"
|
|
#~ msgstr "Module DB"
|
|
|
|
#~ msgid "Loaded OK"
|
|
#~ msgstr "Được Nạp Đúng"
|
|
|
|
#~ msgid "Load failed"
|
|
#~ msgstr "Không Nạp Được"
|
|
|
|
#~ msgid "Autoload during start-up"
|
|
#~ msgstr "Tự động Nạp khi khởi chạy"
|
|
|
|
#~ msgid "High Contrast"
|
|
#~ msgstr "Độ tương phản cao"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot float selection: No selection made."
|
|
#~ msgstr "Không thể làm nổi sự chọn lựa: Không thực hiện được lựa chọn."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Module '%s' load error:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi nạp module '%s':\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#~ msgid "Missing module_init() symbol"
|
|
#~ msgstr "Thiếu biểu tượng module_init()"
|
|
|
|
#~ msgid "skipping module: '%s'\n"
|
|
#~ msgstr "nhảy qua module: '%s'\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Select a Gradient to Create a Palette from"
|
|
#~ msgstr "Chọn độ dốc để tạo bảng màu từ"
|
|
|
|
#~ msgid "new_import"
|
|
#~ msgstr "nhập_mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Source:"
|
|
#~ msgstr "Nguồn:"
|
|
|
|
#~ msgid "Sample Size:"
|
|
#~ msgstr "Cỡ mẫu:"
|
|
|
|
#~ msgid "Info: %s-%d.%d"
|
|
#~ msgstr "Thông tin: %s-%d.%d"
|
|
|
|
#~ msgid "Add Mask Options"
|
|
#~ msgstr "Thêm tùy chọn Mask"
|
|
|
|
#~ msgid "New Plug-ins"
|
|
#~ msgstr "Plug-in Mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Plug-ins"
|
|
#~ msgstr "Plug-ins"
|
|
|
|
#~ msgid "Inactive"
|
|
#~ msgstr "Không hoạt động"
|
|
|
|
#~ msgid "Color Levels"
|
|
#~ msgstr "Mức Màu"
|
|
|
|
#~ msgid "Crop Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ Cắt xén"
|
|
|
|
#~ msgid "Load/Save Curves"
|
|
#~ msgstr "Nạp/Lưu Đường Cong"
|
|
|
|
#~ msgid "Load/Save Levels"
|
|
#~ msgstr "Nạp/Lưu Mức Độ"
|
|
|
|
#~ msgid "Rotate Tool"
|
|
#~ msgstr "Công cụ Xoay"
|
|
|
|
#~ msgid "Color Selection"
|
|
#~ msgstr "Chọn Màu"
|