gimp/po-libgimp/vi.po

1335 lines
34 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains ambiguous Unicode characters

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# Vietnamese translation for GIMP LibGIMP.
# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002 - 2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gimp-libgimp Gnome HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-09-04 03:43+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2005-09-16 16:18+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
#: ../libgimp/gimpbrushmenu.c:140
msgid "Brush Selection"
msgstr "Chọn chổi"
#: ../libgimp/gimpbrushmenu.c:180 ../libgimp/gimppatternmenu.c:165
msgid "_Browse..."
msgstr "_Duyệt..."
#: ../libgimp/gimpexport.c:215 ../libgimp/gimpexport.c:251
#, c-format
msgid "%s can't handle layers"
msgstr "%s không thể xử lý các lớp."
#: ../libgimp/gimpexport.c:216 ../libgimp/gimpexport.c:225
#: ../libgimp/gimpexport.c:234
msgid "Merge Visible Layers"
msgstr "Hoà nhập các lớp nhìn thấy"
#: ../libgimp/gimpexport.c:224
#, c-format
msgid "%s can't handle layer offsets, size or opacity"
msgstr "%s không thể xử lý các độ dịch lớp, kích cỡ hay độ đục."
#: ../libgimp/gimpexport.c:233 ../libgimp/gimpexport.c:242
#, c-format
msgid "%s can only handle layers as animation frames"
msgstr "%s xử lý được các lớp chỉ như các khung hoạt cảnh."
#: ../libgimp/gimpexport.c:234 ../libgimp/gimpexport.c:243
msgid "Save as Animation"
msgstr "Lưu là Hoạt cảnh"
#: ../libgimp/gimpexport.c:243 ../libgimp/gimpexport.c:252
#: ../libgimp/gimpexport.c:261
msgid "Flatten Image"
msgstr "Làm phẳng ảnh"
#: ../libgimp/gimpexport.c:260
#, c-format
msgid "%s can't handle transparency"
msgstr "%s không thể xử lý độ trong suốt."
#: ../libgimp/gimpexport.c:269
#, c-format
msgid "%s can't handle layer masks"
msgstr "%s không thể xử lý các mặt nạ lớp."
#: ../libgimp/gimpexport.c:270
msgid "Apply Layer Masks"
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
#: ../libgimp/gimpexport.c:278
#, c-format
msgid "%s can only handle RGB images"
msgstr "%s có thể xử lý chỉ các ảnh RGB thôi."
#: ../libgimp/gimpexport.c:279 ../libgimp/gimpexport.c:317
#: ../libgimp/gimpexport.c:326
msgid "Convert to RGB"
msgstr "Chuyển đổi sang RGB"
#: ../libgimp/gimpexport.c:287
#, c-format
msgid "%s can only handle grayscale images"
msgstr "%s có thể xử lý chỉ ảnh cân bằng xám thôi."
#: ../libgimp/gimpexport.c:288 ../libgimp/gimpexport.c:317
#: ../libgimp/gimpexport.c:338
msgid "Convert to Grayscale"
msgstr "Chuyển đổi sang Cân bằng Xám"
#: ../libgimp/gimpexport.c:296
#, c-format
msgid "%s can only handle indexed images"
msgstr "%s có thể xử lý chỉ ảnh phụ lục."
#: ../libgimp/gimpexport.c:297 ../libgimp/gimpexport.c:326
#: ../libgimp/gimpexport.c:336
msgid ""
"Convert to Indexed using default settings\n"
"(Do it manually to tune the result)"
msgstr ""
"Chuyển đổi thành Phụ Lục dùng các thiết\n"
"lập mặc định (chỉnh kết quả thủ công)."
#: ../libgimp/gimpexport.c:306
#, c-format
msgid "%s can only handle bitmap (two color) indexed images"
msgstr "%s xử lý được chỉ ảnh phụ lục bitmap (hai màu) thôi."
#: ../libgimp/gimpexport.c:307
msgid ""
"Convert to Indexed using bitmap default settings\n"
"(Do it manually to tune the result)"
msgstr ""
"Chuyển đổi thành Phụ Lục dùng các thiết\n"
"lập bitmap mặc định (chỉnh kết quả thủ công)."
#: ../libgimp/gimpexport.c:316
#, c-format
msgid "%s can only handle RGB or grayscale images"
msgstr "%s chỉ xử lý được các ảnh RGB hay cân bằng xám"
#: ../libgimp/gimpexport.c:325
#, c-format
msgid "%s can only handle RGB or indexed images"
msgstr "%s xử lý được chỉ ảnh RGB hay phụ lục thôi."
#: ../libgimp/gimpexport.c:335
#, c-format
msgid "%s can only handle grayscale or indexed images"
msgstr "%s có thể xử lý chỉ ảnh phụ lục hay cân bằng xám thôi."
#: ../libgimp/gimpexport.c:346
#, c-format
msgid "%s needs an alpha channel"
msgstr "%s cần một kênh anfa."
#: ../libgimp/gimpexport.c:347
msgid "Add Alpha Channel"
msgstr "Thêm kênh anfa."
#: ../libgimp/gimpexport.c:381
msgid "Confirm Save"
msgstr "Khẳng định lưu"
#: ../libgimp/gimpexport.c:387
msgid "Confirm"
msgstr "Khẳng định"
#: ../libgimp/gimpexport.c:459
msgid "Export File"
msgstr "Xuất ra tập tin"
#: ../libgimp/gimpexport.c:463
msgid "_Ignore"
msgstr "_Bỏ qua"
#: ../libgimp/gimpexport.c:465
msgid "_Export"
msgstr "_Xuất"
#. the headline
#: ../libgimp/gimpexport.c:493
#, c-format
msgid ""
"Your image should be exported before it can be saved as %s for the following "
"reasons:"
msgstr "Ảnh nên được xuất ra trước khi nó được lưu là %s, vì những lý do sau:"
#. the footline
#: ../libgimp/gimpexport.c:564
msgid "The export conversion won't modify your original image."
msgstr "Chuyển đổi khi xuất ra sẽ không sửa đổi ảnh gốc của bạn."
#: ../libgimp/gimpexport.c:664
#, c-format
msgid ""
"You are about to save a layer mask as %s.\n"
"This will not save the visible layers."
msgstr ""
"Bạn sắp lưu một mặt nạ lớp là %s.\n"
"Việc này sẽ không lưu các lớp nhìn được."
#: ../libgimp/gimpexport.c:670
#, c-format
msgid ""
"You are about to save a channel (saved selection) as %s.\n"
"This will not save the visible layers."
msgstr ""
"Bạn sắp lưu một kênh (phần chọn được lưu) là %s.\n"
"Việc này sẽ không lưu các lớp nhìn được."
#: ../libgimp/gimpfontselectbutton.c:124 ../libgimp/gimpfontselectbutton.c:169
msgid "Font Selection"
msgstr "Chọn phông chữ"
#: ../libgimp/gimpfontselectbutton.c:137 ../libgimp/gimpfontselectbutton.c:170
msgid "Sans"
msgstr "Không chân"
#: ../libgimp/gimpgradientmenu.c:115
msgid "Gradient Selection"
msgstr "Chọn dốc"
#: ../libgimp/gimpmenu.c:450 ../libgimpwidgets/gimpintstore.c:167
msgid "(Empty)"
msgstr "(Rỗng)"
#: ../libgimp/gimppalettemenu.c:102
msgid "Palette Selection"
msgstr "Chọn bảng chọn"
#: ../libgimp/gimppatternmenu.c:125
msgid "Pattern Selection"
msgstr "Chọn mẫu"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:171
msgid "by name"
msgstr "theo tên"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:172
msgid "by description"
msgstr "theo mô tả"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:173
msgid "by help"
msgstr "theo trợ giúp"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:174
msgid "by author"
msgstr "theo tác giả"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:175
msgid "by copyright"
msgstr "theo bản quyền"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:176
msgid "by date"
msgstr "theo ngày"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:177
msgid "by type"
msgstr "theo kiểu"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:371
msgid "Searching by name - please wait"
msgstr "Đang tìm kiếm theo tên — vui lòng chờ..."
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:391
msgid "Searching by description - please wait"
msgstr "Đang tìm kiếm theo mô tả — vui lòng chờ..."
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:399
msgid "Searching by help - please wait"
msgstr "Đang tìm kiếm theo trợ giúp — vui lòng chờ..."
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:407
msgid "Searching by author - please wait"
msgstr "Đang tìm kiếm theo tác giả — vui lòng chờ..."
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:415
msgid "Searching by copyright - please wait"
msgstr "Đang tìm kiếm theo bản quyền — vui lòng chờ..."
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:423
msgid "Searching by date - please wait"
msgstr "Đang tìm kiếm theo ngày — vui lòng chờ..."
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:431
msgid "Searching by type - please wait"
msgstr "Đang tìm kiếm theo kiểu — vui lòng chờ..."
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:439
msgid "Searching - please wait"
msgstr "Đang tìm kiếm — vui lòng chờ..."
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:447
#, c-format
msgid "%d Procedures"
msgstr "Thủ tục %d"
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:454
msgid "No matches for your query"
msgstr "Không khớp gì."
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:458
#, c-format
msgid "%d procedure matches your query"
msgid_plural "%d procedures match your query"
msgstr[0] "%d thủ tục khớp với truy vấn bạn."
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:507
msgid "No matches"
msgstr "Không khớp gì."
#: ../libgimp/gimpprocview.c:143
msgid "Parameters"
msgstr "Tham số"
#: ../libgimp/gimpprocview.c:156
msgid "Return Values"
msgstr "Giá trị trả gởi"
#: ../libgimp/gimpprocview.c:169
msgid "Additional Information"
msgstr "Thông tin thêm"
#: ../libgimp/gimpprocview.c:210
msgid "Author:"
msgstr "Tác giả :"
#: ../libgimp/gimpprocview.c:222
msgid "Date:"
msgstr "Ngày :"
#: ../libgimp/gimpprocview.c:234
msgid "Copyright:"
msgstr "Bản quyền :"
#: ../libgimp/gimpunitcache.c:57
msgid "percent"
msgstr "phần trăm"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:26
msgid "_White (full opacity)"
msgstr "_Trắng (đục hết)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:27
msgid "_Black (full transparency)"
msgstr "_Đen (trong suốt hết)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:28
msgid "Layer's _alpha channel"
msgstr "Kênh _anfa của lớp"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:29
msgid "_Transfer layer's alpha channel"
msgstr "Kênh anfa của lớp _truyền"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:30
msgid "_Selection"
msgstr "Sự _chọn lựa"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:31
msgid "_Grayscale copy of layer"
msgstr "Bản sao cân bằng _xám của lớp"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:61
msgid "FG to BG (RGB)"
msgstr "Cảnh gần thành nền (RGB)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:62
msgid "FG to BG (HSV)"
msgstr "Cảnh gần thành nền (HSV)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:63
msgid "FG to transparent"
msgstr "Cảnh gần thành trong suốt"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:64
msgid "Custom gradient"
msgstr "Độ dốc tự chọn"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:93
msgid "FG color fill"
msgstr "Tô màu cảnh gần"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:94
msgid "BG color fill"
msgstr "Tô màu nền"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:95
msgid "Pattern fill"
msgstr "Điền mẫu"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:125
msgid "Add to the current selection"
msgstr "Thêm vào lựa chọn hiện thời"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:126
msgid "Subtract from the current selection"
msgstr "Trừ đi từ lựa chọn hiện thời"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:127
msgid "Replace the current selection"
msgstr "Thay thế lựa chọn hiện thời"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:128
msgid "Intersect with the current selection"
msgstr "Cắt chéo với lựa chọn hiện thời"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:160 ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:95
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:161 ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:96
msgid "Green"
msgstr "Xanh lá cây"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:162 ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:97
msgid "Blue"
msgstr "Xanh da trời"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:163
msgid "Gray"
msgstr "Xám"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:164 ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:494
msgid "Indexed"
msgstr "Phụ lục"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:165 ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:98
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:194
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:195
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:196
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:228
msgid "Light checks"
msgstr "Kiểm tra độ sáng"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:229
msgid "Mid-tone checks"
msgstr "Kiểm tra nửa sắc"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:230
msgid "Dark checks"
msgstr "Kiểm tra độ tối"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:231
msgid "White only"
msgstr "Chỉ màu trắng"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:232
msgid "Gray only"
msgstr "Chỉ màu xám"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:233
msgid "Black only"
msgstr "Chỉ màu đen"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:261
msgid "Image source"
msgstr "Nguồn ảnh"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:262
msgid "Pattern source"
msgstr "Nguồn mẫu"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:291
msgid "Lightness"
msgstr "Độ nhẹ"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:292
msgid "Luminosity"
msgstr "Độ sáng"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:293
msgid "Average"
msgstr "Trung bình"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:321
msgid "Dodge"
msgstr "Tránh"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:322
msgid "Burn"
msgstr "Ghi"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:386 ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:526
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:387
msgid "Bi-linear"
msgstr "Tuyến kép"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:388
msgid "Radial"
msgstr "Tỏa tròn"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:389
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:390
msgid "Conical (sym)"
msgstr "Chóp nón (đối xứng)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:391
msgid "Conical (asym)"
msgstr "Chóp nón (không đối xứng)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:392
msgid "Shaped (angular)"
msgstr "Vỡ hình (ở góc)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:393
msgid "Shaped (spherical)"
msgstr "Vỡ hình (hình cầu)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:394
msgid "Shaped (dimpled)"
msgstr "Vỡ hình (nhiều trũng)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:395
msgid "Spiral (cw)"
msgstr "Xoắn ốc (chiều kim đồng hồ)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:396
msgid "Spiral (ccw)"
msgstr "Xoắn ốc (ngược chiều kim đồng hồ)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:425
msgid "Stock ID"
msgstr "ID chuẩn"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:426
msgid "Inline pixbuf"
msgstr "Ký hiệu trực tiếp"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:427
msgid "Image file"
msgstr "Cỡ ảnh"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:456
msgid "RGB color"
msgstr "Màu RGB"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:457 ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:492
msgid "Grayscale"
msgstr "Cân bằng xám"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:458
msgid "Indexed color"
msgstr "Màu phụ lục"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:490
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:491
msgid "RGB-alpha"
msgstr "RGB-anfa"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:493
msgid "Grayscale-alpha"
msgstr "Mức xám-anfa"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:495
msgid "Indexed-alpha"
msgstr "Phụ lục-anfa"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:525
msgid "None (Fastest)"
msgstr "Không (nhanh nhất)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:527
msgid "Cubic"
msgstr "Khối"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:528
msgid "Lanczos (Best)"
msgstr "Lanczos (tốt nhất)"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:556
msgid "Constant"
msgstr "Liên tiếp"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:557
msgid "Incremental"
msgstr "Dần dần"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:586 ../modules/cdisplay_lcms.c:254
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:587
msgid "Sawtooth wave"
msgstr "Sóng răng cưa"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:588
msgid "Triangular wave"
msgstr "Sóng tam giác"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:616
msgid "Pixels"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:617
msgid "Points"
msgstr "Điểm"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:646
msgid "Shadows"
msgstr "Bóng"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:647
msgid "Midtones"
msgstr "Nửa sắc"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:648
msgid "Highlights"
msgstr "Nổi bật"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:676
msgid "Forward"
msgstr "Tới"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:677
msgid "Backward"
msgstr "Lùi"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:778
msgid "Internal GIMP procedure"
msgstr "Thủ tục GIMP nội bộ"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:779
msgid "GIMP Plug-In"
msgstr "Bộ cầm phít GIMP"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:780
msgid "GIMP Extension"
msgstr "Phần mở rộng GIMP"
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:781
msgid "Temporary Procedure"
msgstr "Thủ tục tạm thời"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:177
#, c-format
msgid "%d Bytes"
msgstr "%d Byte"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:182
#, c-format
msgid "%.2f KB"
msgstr "%.2f KB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:186
#, c-format
msgid "%.1f KB"
msgstr "%.1f KB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:190
#, c-format
msgid "%d KB"
msgstr "%d KB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:197
#, c-format
msgid "%.2f MB"
msgstr "%.2f MB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:201
#, c-format
msgid "%.1f MB"
msgstr "%.1f MB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:205
#, c-format
msgid "%d MB"
msgstr "%d MB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:212
#, c-format
msgid "%.2f GB"
msgstr "%.2f GB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:216
#, c-format
msgid "%.1f GB"
msgstr "%.1f GB"
#: ../libgimpbase/gimpmemsize.c:220
#, c-format
msgid "%d GB"
msgstr "%d GB"
#: ../libgimpbase/gimputils.c:169 ../libgimpbase/gimputils.c:174
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:246
msgid "(invalid UTF-8 string)"
msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:40
msgid "Mode of operation for color management."
msgstr "Chế độ thao tác quản lý màu sắc."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:42
msgid "The color profile of your (primary) monitor."
msgstr "Xãc lập màu của màn hình (chính) của bạn."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:44
msgid ""
"When enabled, the GIMP will try to use the display color profile from the "
"windowing system. The configured monitor profile is then only used as a "
"fallback."
msgstr ""
"Khi bật, GIMP sẽ cố dùng xác lập màu bộ trình bày từ hệ thống cửa sổ. Như "
"thế thì, nó dùng xác lập màn hình đã cấu hình chỉ như là dự trữ."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:48
msgid "The default RGB workspace color profile."
msgstr "Xác lập màu vùng làm việc RGB mặc định."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:50
msgid "The CMYK color profile used to convert between RGB and CMYK."
msgstr "Xác lập màu CMYK được dùng để chuyển đổi giữa RGB và CMYK."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:52
msgid "The color profile used for simulating a printed version (softproof)."
msgstr "Xác lập được dùng để mô phỏng phiên bản in (xem thử)."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:54
msgid "Sets how colors are mapped for your display."
msgstr "Đặt cách ánh xạ màu cho bộ trình bày của bạn."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:56
msgid ""
"Sets how colors are converted from workspace to the print simulation device."
msgstr "Đặt cách chuyển đổi màu từ vùng làm việc sang thiết bị mô phỏng in."
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:24
msgid "No color management"
msgstr "Không quản lý màu"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:25
msgid "Color managed display"
msgstr "Bộ trình bày có màu đã quản lý"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:26
msgid "Print simulation"
msgstr "Mô phỏng in"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:56 ../modules/cdisplay_proof.c:55
msgid "Perceptual"
msgstr "Đựa vào nhận thức"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:57 ../modules/cdisplay_proof.c:56
msgid "Relative colorimetric"
msgstr "Đo màu tượng ứng"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:58
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:93 ../modules/cdisplay_proof.c:57
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:59 ../modules/cdisplay_proof.c:58
msgid "Absolute colorimetric"
msgstr "Đo màu tuyệt đối"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:88
msgid "Ask"
msgstr "Hỏi"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:89
msgid "Use embedded profile"
msgstr "Dùng xác lập đá nhúng"
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:90
msgid "Convert to RGB workspace"
msgstr "Chuyển đổi sang vùng làm việc RGB"
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:95
#, c-format
msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string"
msgstr "giá trị cho hiệu bài %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ"
#. please don't translate 'yes' and 'no'
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:423
#, c-format
msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token %s, got '%s'"
msgstr "ngờ « có » hay « không » cho for hiệu bài Bun %s, mà nhận « %s »."
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:497
#, c-format
msgid "invalid value '%s' for token %s"
msgstr "giá trị không hợp lệ « %s » cho hiệu bài %s."
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:512
#, c-format
msgid "invalid value '%ld' for token %s"
msgstr "giá trị không hợp lệ « %ld » cho hiệu bài %s."
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:581
#, c-format
msgid "while parsing token '%s': %s"
msgstr "trong khi phân tách hiệu bài « %s »: %s"
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-iface.c:453
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-iface.c:466 ../libgimpconfig/gimpscanner.c:515
#: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:596
msgid "fatal parse error"
msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng"
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-path.c:376
#, c-format
msgid "Cannot expand ${%s}"
msgstr "Không thể mở rộng ${%s}"
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:135
#, c-format
msgid "Could not create temporary file for '%s': %s"
msgstr "Không tạo được tập tin tạm thời cho « %s »: %s"
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:148
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
msgstr "Không thể mở « %s » để ghi: %s"
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:667
#, c-format
msgid ""
"Error writing to temporary file for '%s': %s\n"
"The original file has not been touched."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm cho « %s »: %s\n"
"Không đụng tới tập tin gốc."
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:675
#, c-format
msgid ""
"Error writing to temporary file for '%s': %s\n"
"No file has been created."
msgstr ""
"Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm cho « %s »: %s\n"
"Không tạo một tập tin nào."
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:686
#, c-format
msgid "Error writing to '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào « %s »: %s"
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:704
#, c-format
msgid "Could not create '%s': %s"
msgstr "Không thể xóa « %s »: %s"
#: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:102
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for reading: %s"
msgstr "Không thể mở « %s » để đọc: %s"
#: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:272
msgid "invalid UTF-8 string"
msgstr "chuỗi UTF-8 không hợp lệ"
#: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:623
#, c-format
msgid "Error while parsing '%s' in line %d: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách « %s » trong dòng %d: %s"
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:180
#, c-format
msgid "Loading module: '%s'\n"
msgstr "Đang tải mô-đun « %s »\n"
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:197 ../libgimpmodule/gimpmodule.c:216
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:330 ../libgimpmodule/gimpmodule.c:358
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:470
#, c-format
msgid "Module '%s' load error: %s"
msgstr "Lỗi tải mô-đun « %s »: %s"
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:286
#, c-format
msgid "Skipping module: '%s'\n"
msgstr "Đang bỏ qua mô-đun: « %s »\n"
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:426
msgid "Module error"
msgstr "Lỗi mô-đun"
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:427
msgid "Loaded"
msgstr "Đã tải"
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:428
msgid "Load failed"
msgstr "Không tải được"
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:429
msgid "Not loaded"
msgstr "Chưa tải"
#: ../libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:125
#, c-format
msgid ""
"Cannot determine a valid home directory.\n"
"Thumbnails will be stored in the folder for temporary files (%s) instead."
msgstr ""
"Không thể quyết định thư mục chính hợp lệ.\n"
"Các hình thu nhỏ sẽ được lưu vào thư mục cho tập tin tạm (%s) thay thế."
#: ../libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:249 ../libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:317
#, c-format
msgid "Failed to create thumbnail folder '%s'."
msgstr "Lỗi tạo thư mục hình thu nhỏ « %s »."
#: ../libgimpthumb/gimpthumbnail.c:919
#, c-format
msgid "Could not create thumbnail for %s: %s"
msgstr "Không thể tạo hình thu nhỏ cho %s: %s"
#: ../libgimpwidgets/gimpbrowser.c:129
msgid "_Search:"
msgstr "Tìm _kiếm:"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:118
msgid "_Foreground Color"
msgstr "Màu cảnh _gần"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:122
msgid "_Background Color"
msgstr "Màu _nền"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:126
msgid "Blac_k"
msgstr "_Đen"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:130
msgid "_White"
msgstr "_Trắng"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:129
msgid "Scales"
msgstr "Tỷ lệ"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:214
msgid "Current:"
msgstr "Hiện thời :"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:236
msgid "Old:"
msgstr "Cũ :"
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:281
msgid "Hexadecimal color notation as used in HTML and CSS"
msgstr "Cách ghi màu thập lục phân như dạng HTML và CSS."
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:286
msgid "HTML _notation:"
msgstr "Cách _ghi HTML:"
#: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:351
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn thư mục"
#: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:353
msgid "Select File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: ../libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:232
msgid "Kilobytes"
msgstr "Kilo-byte"
#: ../libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:233
msgid "Megabytes"
msgstr "Mega-byte"
#: ../libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:234
msgid "Gigabytes"
msgstr "Giga-byte"
#: ../libgimpwidgets/gimppatheditor.c:243
msgid "Writable"
msgstr "Có thể ghi"
#: ../libgimpwidgets/gimppatheditor.c:252
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
#: ../libgimpwidgets/gimppickbutton.c:138
msgid ""
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
"that color."
msgstr ""
"Hãy nhắp vào ống nhỏ giọt, rồi nhắp vào màu tại bất cứ nơi nào trên màn "
"hình, để chọn màu đó."
#: ../libgimpwidgets/gimppreviewarea.c:126
msgid "Check Size"
msgstr "Kiểm tra cỡ"
#: ../libgimpwidgets/gimppreviewarea.c:133
msgid "Check Style"
msgstr "Kiểm trả kiểu dáng"
#. toggle button to (des)activate the instant preview
#: ../libgimpwidgets/gimppreview.c:240
msgid "_Preview"
msgstr "_Xem thử"
#: ../libgimpwidgets/gimppropwidgets.c:1868
#, c-format
msgid "This text input field is limited to %d characters."
msgstr "Trường nhập chữ này có giới hạn là %d ký tự."
#: ../libgimpwidgets/gimpresolutionentry.c:382
#, c-format
msgid "pixels/%s"
msgstr "điểm ảnh/%s"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:113
msgid "Anchor"
msgstr "Neo"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:114
msgid "C_enter"
msgstr "_Giữa"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:115
msgid "_Duplicate"
msgstr "_Nhân đôi"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:116
msgid "_Edit"
msgstr "_Hiệu chỉnh"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:117
msgid "Linked"
msgstr "Đã nối kết"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:118
msgid "Paste as New"
msgstr "Dán làm mới"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:119
msgid "Paste Into"
msgstr "Dán vào"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:120
msgid "_Reset"
msgstr "Đặt _lại"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:121
msgid "Visible"
msgstr "Nhìn được"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:157 ../libgimpwidgets/gimpstock.c:161
msgid "_Stroke"
msgstr "_Nét"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:173
msgid "L_etter Spacing"
msgstr "Khoảng cách c_hữ"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:174
msgid "L_ine Spacing"
msgstr "Khoảng cách _dòng"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:190
msgid "_Resize"
msgstr "_Đổi cỡ"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:191 ../libgimpwidgets/gimpstock.c:298
msgid "_Scale"
msgstr "_Co dãn"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:276
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:294
msgid "_Transform"
msgstr "Chuyển _dạng"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:297
msgid "_Rotate"
msgstr "_Xoay"
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:299
msgid "_Shear"
msgstr "_Kéo cắt"
#: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:302
msgid "More..."
msgstr "Thêm..."
#: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:612
msgid "Unit Selection"
msgstr "Chọn đơn vị"
#: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:660
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
#: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:664
msgid "Factor"
msgstr "Hệ số"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1003
msgid ""
"Use this value for random number generator seed - this allows you to repeat "
"a given \"random\" operation"
msgstr ""
"Hãy dùng giá trị này để gieo trình sinh số ngẫu nhiên — điều này cho phép "
"nhắc lại hoạt động « ngẫu nhiên » được trao."
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1007
msgid "_New Seed"
msgstr "Hạt _mới"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1020
msgid "Seed random number generator with a generated random number"
msgstr "Gieo trình sinh số ngẫu nhiên bằng số ngẫu nhiên được tạo ra."
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1024
msgid "_Randomize"
msgstr "Để ngẫ_u nhiên"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:92
msgid "_H"
msgstr "_S"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:92
msgid "Hue"
msgstr "Màu sắc"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:93
msgid "_S"
msgstr "_S"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:94
msgid "_V"
msgstr "_G"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:94
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:95
msgid "_R"
msgstr "_R"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:96
msgid "_G"
msgstr "_G"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:97
msgid "_B"
msgstr "_B"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:98
msgid "_A"
msgstr "_A"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:126
msgid "Layers"
msgstr "Lớp"
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:127
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#: ../modules/cdisplay_colorblind.c:67
msgid "Protanopia (insensitivity to red"
msgstr "Không nhạy cảm màu đỏ"
#: ../modules/cdisplay_colorblind.c:69
msgid "Deuteranopia (insensitivity to green)"
msgstr "Không nhạy cảm màu xanh lá cây"
#: ../modules/cdisplay_colorblind.c:71
msgid "Tritanopia (insensitivity to blue)"
msgstr "Không nhạy cảm màu xanh nước biển"
#: ../modules/cdisplay_colorblind.c:200
msgid "Color deficit simulation filter (Brettel-Vienot-Mollon algorithm)"
msgstr "Bộ lọc mô phỏng không nhạy cảm màu (thuật toán Brettel-Vienot-Mollon)"
#: ../modules/cdisplay_colorblind.c:290
msgid "Color Deficient Vision"
msgstr "Nhìn thiếu màu"
#: ../modules/cdisplay_colorblind.c:503
msgid "Color _deficiency type:"
msgstr "Kiểu _thiếu màu :"
#: ../modules/cdisplay_gamma.c:91
msgid "Gamma color display filter"
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu gamma (γ)"
#: ../modules/cdisplay_gamma.c:160
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma (γ)"
#: ../modules/cdisplay_gamma.c:251
msgid "_Gamma:"
msgstr "_Gamma (γ):"
#: ../modules/cdisplay_highcontrast.c:91
msgid "High Contrast color display filter"
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu có độ tương phản cao"
#: ../modules/cdisplay_highcontrast.c:160
msgid "Contrast"
msgstr "Độ tương phản"
#: ../modules/cdisplay_highcontrast.c:251
msgid "Contrast c_ycles:"
msgstr "_Chu kỳ tương phản:"
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:105
msgid "Color management display filter using ICC color profiles"
msgstr "Bộ lọc trình bày quản lý màu, dùng xác lập màu ICC"
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:173
msgid "Color Management"
msgstr "Quản lý màu"
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:288
msgid ""
"This filter takes its configuration from the Color Management section in the "
"Preferences dialog."
msgstr ""
"Bộ lọc này lấy cấu hình từ phần Quản lý Màu trong hộp thoại « Tùy thích »."
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:311
msgid "Mode of operation:"
msgstr "Chế độ thao tác:"
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:322
msgid "RGB workspace profile:"
msgstr "Xác lập vùng làm việc RGB:"
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:332
msgid "Monitor profile:"
msgstr "Xác lập bộ trình bày:"
#: ../modules/cdisplay_lcms.c:342
msgid "Print simulation profile:"
msgstr "Xác lập mô phỏng in:"
#: ../modules/cdisplay_proof.c:127
msgid "Color proof filter using ICC color profile"
msgstr "Bộ xem thử màu dùng xác lập màu ICC"
#: ../modules/cdisplay_proof.c:221
msgid "Color Proof"
msgstr "Xem thử màu"
#: ../modules/cdisplay_proof.c:346
msgid "_Intent:"
msgstr "_Định:"
#: ../modules/cdisplay_proof.c:350
msgid "Choose an ICC Color Profile"
msgstr "Chọn xác lập màu ICC"
#: ../modules/cdisplay_proof.c:353
msgid "_Profile:"
msgstr "_Xác lập:"
#: ../modules/cdisplay_proof.c:358
msgid "_Black Point Compensation"
msgstr "_Bù điểm đen"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:73
msgid "CMYK color selector"
msgstr "Bộ chọn màu CMYK"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:130
msgid "CMYK"
msgstr "CMYK"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:147
msgid "_C"
msgstr "_X"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:148
msgid "_M"
msgstr "_T"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:149
msgid "_Y"
msgstr "_V"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:150
msgid "_K"
msgstr "_Đ"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:154
msgid "Cyan"
msgstr "Xanh lông mòng"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:155
msgid "Magenta"
msgstr "Đỏ tươi"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:156
msgid "Yellow"
msgstr "Vàng"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:157
msgid "Black"
msgstr "Đen"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:191
msgid "Black _pullout:"
msgstr "_Kéo ra đen:"
#: ../modules/colorsel_cmyk.c:208
msgid "The percentage of black to pull out of the colored inks."
msgstr "Phần trăm màu đen cần kéo ra các mực màu."
#: ../modules/colorsel_triangle.c:104
msgid "Painter-style triangle color selector"
msgstr "Bộ chọn màu kiểu dáng thợ sơn"
#: ../modules/colorsel_triangle.c:170
msgid "Triangle"
msgstr "Tam giác"
#: ../modules/colorsel_water.c:88
msgid "Watercolor style color selector"
msgstr "Bộ chọn màu kiểu dáng màu nước"
#: ../modules/colorsel_water.c:154
msgid "Watercolor"
msgstr "Màu nước"
#: ../modules/colorsel_water.c:220
msgid "Pressure"
msgstr "Áp lực"