mirror of https://github.com/GNOME/gimp.git
501 lines
12 KiB
Plaintext
501 lines
12 KiB
Plaintext
# GIMP-LIBGIMP in Vietnamese.
|
|
# Copyright (C) 1995-2002 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002 - 2003.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Gimp-libgimp 1.3.x\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2003-03-23 16:33+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2003-01-30 23:28+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
|
|
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:170 libgimp/gimpexport.c:206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can't handle layers"
|
|
msgstr "%s không thể xử lý các layer"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:171 libgimp/gimpexport.c:180 libgimp/gimpexport.c:189
|
|
msgid "Merge Visible Layers"
|
|
msgstr "Hoà nhập các Layer nhìn thấy"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can't handle layer offsets, size or opacity"
|
|
msgstr "%s không thể xử lý các layer offset, kích cỡ hay độ đục"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:188 libgimp/gimpexport.c:197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can only handle layers as animation frames"
|
|
msgstr "%s chỉ xử lý được các layer như các khung hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:189 libgimp/gimpexport.c:198
|
|
msgid "Save as Animation"
|
|
msgstr "Lưu là Hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:198 libgimp/gimpexport.c:207 libgimp/gimpexport.c:216
|
|
msgid "Flatten Image"
|
|
msgstr "Làm phẳng Ảnh"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can't handle transparency"
|
|
msgstr "%s không thể xử lý độ trong suốt"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can only handle RGB images"
|
|
msgstr "%s chỉ có thể xử lý các ảnh RGB"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:225 libgimp/gimpexport.c:253 libgimp/gimpexport.c:262
|
|
msgid "Convert to RGB"
|
|
msgstr "Chuyển đổi sang RGB"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can only handle grayscale images"
|
|
msgstr "%s chỉ có thể xử lý ảnh cân bằng xám"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:234 libgimp/gimpexport.c:253 libgimp/gimpexport.c:274
|
|
msgid "Convert to Grayscale"
|
|
msgstr "Chuyển đổi sang Cân Bằng Xám"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can only handle indexed images"
|
|
msgstr "%s chỉ có thể xử lý ảnh phụ lục"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:243 libgimp/gimpexport.c:262 libgimp/gimpexport.c:272
|
|
msgid ""
|
|
"Convert to Indexed using default settings\n"
|
|
"(Do it manually to tune the result)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi thành Phụ Lục dùng các thiết\n"
|
|
"lập mặc định (chỉnh kết quả thủ công)"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can only handle RGB or grayscale images"
|
|
msgstr "%s chỉ xử lý được các ảnh RGB hay cân bằng xám"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can only handle RGB or indexed images"
|
|
msgstr "%s chỉ xử lý được ảnh RGB hay phụ lục"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can only handle grayscale or indexed images"
|
|
msgstr "%s chỉ có thể xử lý ảnh phụ lục hay cân bằng xám"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s needs an alpha channel"
|
|
msgstr "%s cần một kênh alpha"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:283
|
|
msgid "Add Alpha Channel"
|
|
msgstr "Thêm Kênh Alpha"
|
|
|
|
#.
|
|
#. * Plug-ins must have called gtk_init () before calling gimp_export ().
|
|
#. * Otherwise bad things will happen now!!
|
|
#.
|
|
#. the dialog
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:357
|
|
msgid "Confirm Save"
|
|
msgstr "Khẳng định Lưu"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:361
|
|
msgid "Confirm"
|
|
msgstr "Khẳng định"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:363
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
#.
|
|
#. * Plug-ins must have called gtk_init () before calling gimp_export ().
|
|
#. * Otherwise bad things will happen now!!
|
|
#.
|
|
#. the dialog
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:416
|
|
msgid "Export File"
|
|
msgstr "Xuất ra Tập Tin"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:421
|
|
msgid "Ignore"
|
|
msgstr "Lờ Đi"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:427
|
|
msgid "Export"
|
|
msgstr "Xuất Ra"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:453
|
|
msgid ""
|
|
"Your image should be exported before it can be saved for the following "
|
|
"reasons:"
|
|
msgstr "Ảnh nên được xuất ra trước khi nó được lưu lại vì những lý do sau:"
|
|
|
|
#. the footline
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:526
|
|
msgid "The export conversion won't modify your original image."
|
|
msgstr "Chuyển đổi khi xuất ra không làm thay đổi ảnh gốc của bạn."
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:595
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are about to save a layer mask as %s.\n"
|
|
"This will not save the visible layers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn sắp lưu một layer mask thành %s.\n"
|
|
"Việc này sẽ không lưu các layer nhìn được."
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:600
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are about to save a channel (saved selection) as %s.\n"
|
|
"This will not save the visible layers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn sắp lưu một kênh (phần chọn được lưu) thành %s.\n"
|
|
"Việc này sẽ không lưu các layer nhìn được."
|
|
|
|
#: libgimp/gimpmenu.c:163 libgimp/gimpmenu.c:283 libgimp/gimpmenu.c:398
|
|
#: libgimp/gimpmenu.c:580
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpunit.c:56
|
|
msgid "percent"
|
|
msgstr "phần trăm"
|
|
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loading module: '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang nạp module: '%s'\n"
|
|
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:189 libgimpmodule/gimpmodule.c:206
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:312 libgimpmodule/gimpmodule.c:339
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:432
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Module '%s' load error:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi nạp module '%s':\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping module: '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang bỏ qua module: '%s'\n"
|
|
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:406
|
|
msgid "Module error"
|
|
msgstr "Lỗi module"
|
|
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:407
|
|
msgid "Loaded"
|
|
msgstr "Đã nạp"
|
|
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:408
|
|
msgid "Load failed"
|
|
msgstr "Không nạp được"
|
|
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:409
|
|
msgid "Not loaded"
|
|
msgstr "Không được nạp"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:85
|
|
msgid "/Foreground Color"
|
|
msgstr "/Màu Tiền Cảnh"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:87
|
|
msgid "/Background Color"
|
|
msgstr "/Màu Nền"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:90
|
|
msgid "/Black"
|
|
msgstr "/Đen"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:92
|
|
msgid "/White"
|
|
msgstr "/Trắng"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:141
|
|
msgid "Scales"
|
|
msgstr "Độ cân chỉnh"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:163 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:353
|
|
msgid "_H"
|
|
msgstr "_H"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:164 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:353
|
|
msgid "_S"
|
|
msgstr "_S"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:165 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:353
|
|
msgid "_V"
|
|
msgstr "_V"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:166 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:353
|
|
msgid "_R"
|
|
msgstr "_R"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:167 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:353
|
|
msgid "_G"
|
|
msgstr "_G"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:168 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:353
|
|
msgid "_B"
|
|
msgstr "_B"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:169
|
|
msgid "_A"
|
|
msgstr "_A"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:173 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:357
|
|
msgid "Hue"
|
|
msgstr "Màu sắc"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:174 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:358
|
|
msgid "Saturation"
|
|
msgstr "Độ bão hòa"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:175 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:359
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:176 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:360
|
|
msgid "Red"
|
|
msgstr "Đỏ"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:177 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:361
|
|
msgid "Green"
|
|
msgstr "Xanh lá cây"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:178 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:362
|
|
msgid "Blue"
|
|
msgstr "Xanh da trời"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:179 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:363
|
|
msgid "Alpha"
|
|
msgstr "Alpha"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:253
|
|
msgid "Hexadecimal color notation as used in HTML"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:267
|
|
msgid "He_x Triplet:"
|
|
msgstr "He_x Triplet:"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpfileselection.c:352
|
|
msgid "Select Folder"
|
|
msgstr "Chọn Thư Mục"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpfileselection.c:366
|
|
msgid "Select File"
|
|
msgstr "Chọn Tập Tin"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:185
|
|
msgid "KiloBytes"
|
|
msgstr "KiloByte"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:186
|
|
msgid "MegaBytes"
|
|
msgstr "MegaByte"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:187
|
|
msgid "GigaBytes"
|
|
msgstr "GigaByte"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimppickbutton.c:141
|
|
msgid ""
|
|
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
|
|
"that color."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:100
|
|
msgid "Anchor"
|
|
msgstr "Neo"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:101
|
|
msgid "_Duplicate"
|
|
msgstr "_Nhân đôi"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:102
|
|
msgid "_Edit"
|
|
msgstr "_Biên soạn"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:103
|
|
msgid "Linked"
|
|
msgstr "Nối kết"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:104
|
|
msgid "Paste as New"
|
|
msgstr "Dán làm Mới"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:105
|
|
msgid "Paste Into"
|
|
msgstr "Dán vào"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:106
|
|
msgid "_Reset"
|
|
msgstr "Đặt _lại"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:107
|
|
msgid "Visible"
|
|
msgstr "Nhìn được"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:142
|
|
msgid "L_etter Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách c_hữ"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:143
|
|
msgid "L_ine Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách _dòng"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:156
|
|
msgid "_Resize"
|
|
msgstr "Đặt _lại kích cỡ"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:157 libgimpwidgets/gimpstock.c:217
|
|
msgid "_Scale"
|
|
msgstr "_Cân chỉnh"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:195
|
|
msgid "Crop"
|
|
msgstr "Xén"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:213
|
|
msgid "_Transform"
|
|
msgstr "Chuyển _dạng"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:216
|
|
msgid "_Rotate"
|
|
msgstr "X_oay"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:218
|
|
msgid "_Shear"
|
|
msgstr "_Kéo cắt"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:266
|
|
msgid "More..."
|
|
msgstr "Thêm..."
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:526
|
|
msgid "Unit Selection"
|
|
msgstr "Chọn Đơn Vị"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:571
|
|
msgid "Unit"
|
|
msgstr "Đơn Vị"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:575
|
|
msgid "Factor"
|
|
msgstr "Tác nhân"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:977
|
|
msgid ""
|
|
"Use this value for random number generator seed - this allows you to repeat "
|
|
"a given \"random\" operation"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy dùng giá trị này để gieo trình sinh số ngẫu nhiên - Điều này cho phép "
|
|
"nhắc lại hoạt động \"ngẫu nhiên\" được trao"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:981
|
|
msgid "_Randomize"
|
|
msgstr "Để ngẫ_u nhiên"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:992
|
|
msgid "Seed random number generator with a generated random number"
|
|
msgstr "Gieo trình sinh số ngẫu nhiên bằng số ngẫu nhiên được tạo"
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_colorblind.c:122
|
|
msgid "Color deficit simulation filter (Brettel-Vienot-Mollon algorithm)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_colorblind.c:188
|
|
msgid "Color Deficient Vision"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_colorblind.c:473
|
|
msgid "Color Deficiency Type:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_colorblind.c:483
|
|
msgid "None (normal vision)"
|
|
msgstr "Không (nhìn bình thường)"
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_colorblind.c:487
|
|
msgid "Protanopia (insensitivity to red)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_colorblind.c:491
|
|
msgid "Deuteranopia (insensitivity to green)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_colorblind.c:495
|
|
msgid "Tritanopia (insensitivity to blue)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_gamma.c:90
|
|
msgid "Gamma color display filter"
|
|
msgstr "Trình lọc hiển thị màu gamma"
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_gamma.c:156
|
|
msgid "Gamma"
|
|
msgstr "Gamma"
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_gamma.c:317
|
|
msgid "Gamma:"
|
|
msgstr "Gamma:"
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_highcontrast.c:90
|
|
msgid "High Contrast color display filter"
|
|
msgstr "Trình lọc hiển thị màu có độ tương phản cao"
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_highcontrast.c:156
|
|
msgid "Contrast"
|
|
msgstr "Độ tương phản"
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_highcontrast.c:315
|
|
msgid "Contrast Cycles:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/colorsel_triangle.c:110
|
|
msgid "Painter-style triangle color selector"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/colorsel_triangle.c:182
|
|
msgid "_Triangle"
|
|
msgstr "_Tam giác"
|
|
|
|
#: modules/colorsel_water.c:104
|
|
msgid "Watercolor style color selector"
|
|
msgstr "Trình chọn màu kiểu dáng màu nước"
|
|
|
|
#: modules/colorsel_water.c:176
|
|
msgid "_Watercolor"
|
|
msgstr "Màu n_ước"
|
|
|
|
#: modules/colorsel_water.c:251
|
|
msgid "Pressure"
|
|
msgstr "Áp lực"
|
|
|
|
#~ msgid "a layer mask"
|
|
#~ msgstr "một mask lớp"
|
|
|
|
#~ msgid "a channel (saved selection)"
|
|
#~ msgstr "một kênh (phần được lưu)"
|
|
|
|
#~ msgid "_Time"
|
|
#~ msgstr "_Thời gian"
|
|
|
|
#~ msgid "Bytes"
|
|
#~ msgstr "Byte"
|