mirror of https://github.com/GNOME/gimp.git
11788 lines
326 KiB
Plaintext
11788 lines
326 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for the GIMP.
|
||
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
||
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
|
||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
""
|
||
msgstr "Project-Id-Version: gimp Gnome HEAD\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2006-09-02 04:53+0200\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2006-09-02 18:03+0930\n"
|
||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
||
|
||
#: ../app/about.h:24
|
||
msgid "GIMP"
|
||
msgstr "GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/about.h:27
|
||
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:2
|
||
msgid "GNU Image Manipulation Program"
|
||
msgstr "Chương Trình Thao Tác Ảnh GNU"
|
||
|
||
#: ../app/about.h:30
|
||
msgid ""
|
||
"Copyright © 1995-2006\n"
|
||
"Spencer Kimball, Peter Mattis and the GIMP Development Team"
|
||
msgstr "Tác quyền © năm 1995-2006 của\n"
|
||
"Spencer Kimball, Peter Mattis và Nhóm Phát Triển GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/about.h:34
|
||
msgid ""
|
||
"GIMP is free software; you can redistribute it and/or modify it under the "
|
||
"terms of the GNU General Public License as published by the Free Software "
|
||
"Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later "
|
||
"version.\n"
|
||
"\n"
|
||
"GIMP is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY "
|
||
"WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
|
||
"FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more "
|
||
"details.\n"
|
||
"\n"
|
||
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
|
||
"GIMP; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple Place - "
|
||
"Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA."
|
||
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
|
||
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
|
||
"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
|
||
"Boston, MA 02110-1301, USA."
|
||
|
||
#: ../app/app_procs.c:138
|
||
msgid "(This console window will close in ten seconds)\n"
|
||
msgstr "(Cửa sổ bàn giao tiếp này sẽ đóng sau 10 giây.)\n"
|
||
|
||
#: ../app/app_procs.c:278
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to open a test swap file.\n"
|
||
"\n"
|
||
"To avoid data loss, please check the location and permissions of the swap "
|
||
"directory defined in your Preferences (currently \"%s\")."
|
||
msgstr "Không thể mở một tập tin trao đổi thử.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Để tránh mất dữ liệu, vui lòng kiểm tra vị trí và quyền truy cập của thư mục "
|
||
"trao đổi được định nghĩa trong Tùy thích của bạn (hiện thời « %s »)."
|
||
|
||
#: ../app/app_procs.c:336
|
||
#: ../app/core/gimppalette-import.c:564
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Opening '%s' failed: %s"
|
||
msgstr "Việc mở « %s » thất bại: %s"
|
||
|
||
#: ../app/batch.c:74
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No batch interpreter specified, using the default '%s'.\n"
|
||
msgstr "Chưa xác định bộ giải thích bó nên dùng mặc định « %s ».\n"
|
||
|
||
#: ../app/batch.c:92
|
||
#: ../app/batch.c:110
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The batch interpreter '%s' is not available. Batch mode disabled."
|
||
msgstr "Bộ thông dịch bó « %s » không sẵn sàng nên chế độ bó bị tất."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:125
|
||
#: ../tools/gimp-remote.c:79
|
||
msgid "Show version information and exit"
|
||
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:130
|
||
msgid "Show license information and exit"
|
||
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:135
|
||
msgid "Be more verbose"
|
||
msgstr "Xuất chi tiết"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:140
|
||
msgid "Run without a user interface"
|
||
msgstr "Chạy không có giao diện người dùng"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:145
|
||
msgid "Do not load brushes, gradients, patterns, ..."
|
||
msgstr "Không tải các bút vẽ, dốc, mẫu ..."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:150
|
||
msgid "Do not load any fonts"
|
||
msgstr "Không tải phông chữ nào"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:155
|
||
msgid "Do not show a startup window"
|
||
msgstr "Không hiển thị cửa sổ khởi chạy"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:160
|
||
msgid "Do not use shared memory between GIMP and plugins"
|
||
msgstr "Không dùng bộ nhớ chia sẻ giữa GIMP và bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:165
|
||
msgid "Do not use special CPU acceleration functions"
|
||
msgstr "Không dùng hàm tăng tốc độ CPU đặc biệt."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:170
|
||
msgid "Use an alternate sessionrc file"
|
||
msgstr "Dùng một tập tin « sessionrc » (tài nguyên phiên chạy) thay thế."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:175
|
||
msgid "Use an alternate user gimprc file"
|
||
msgstr "Dùng một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) thay thế."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:180
|
||
msgid "Use an alternate system gimprc file"
|
||
msgstr "Dùng một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) hệ thống thay thế."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:185
|
||
msgid "Batch command to run (can be used multiple times)"
|
||
msgstr "Lệnh bó cần chạy (có thể dùng nó nhiều lần)"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:190
|
||
msgid "The procedure to process batch commands with"
|
||
msgstr "Thủ tục cần dùng khi xử lý lệnh bó"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:195
|
||
msgid "Send messages to console instead of using a dialog"
|
||
msgstr "Gởi các thông điệp cho bàn giao tiếp thay vì hiển thị thoại."
|
||
|
||
#.don't translate the mode names (off|on|warn)
|
||
#: ../app/main.c:201
|
||
msgid "PDB compatibility mode (off|on|warn)"
|
||
msgstr "Chế độ tương thích PDB:\n"
|
||
" • off\t\ttắt\n"
|
||
" • on\t\tbật\n"
|
||
" • warn \tcảnh báo."
|
||
|
||
#.don't translate the mode names (never|query|always)
|
||
#: ../app/main.c:207
|
||
msgid "Debug in case of a crash (never|query|always)"
|
||
msgstr "Gỡ lỗi trong trường hợp đổ vỡ:\n"
|
||
" • never\t\tkhông bao giờ\n"
|
||
" • query\t\thỏi\n"
|
||
" • always \tluôn."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:212
|
||
msgid "Enable non-fatal debugging signal handlers"
|
||
msgstr "Hiệu lực bộ quản lý tín hiệu gỡ lỗi không nghiêm trọng"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:217
|
||
msgid "Make all warnings fatal"
|
||
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:222
|
||
msgid "Output a gimprc file with default settings"
|
||
msgstr "Xuất một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) có thiết lập mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:287
|
||
msgid "[FILE|URI...]"
|
||
msgstr "[TẬP_TIN|URI...]"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:302
|
||
msgid ""
|
||
"GIMP could not initialize the graphical user interface.\n"
|
||
"Make sure a proper setup for your display environment exists."
|
||
msgstr "GIMP không thể khởi tạo giao diện người dùng đồ họa.\n"
|
||
"Hãy đảm bảo thiết lập đúng cho môi trường hiển thị đang có."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:453
|
||
#: ../tools/gimp-remote.c:321
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s version %s"
|
||
msgstr "%s phiên bản %s"
|
||
|
||
#: ../app/sanity.c:192
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The configured filename encoding cannot be converted to UTF-8: %s\n"
|
||
"\n"
|
||
"Please check the value of the environment variable G_FILENAME_ENCODING."
|
||
msgstr "Không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin đã cấu hình sang dạng thức UTF-8: %"
|
||
"s\n"
|
||
"\n"
|
||
"Hãy kiểm tra giá trị của biến môi trường « G_FILENAME_ENCODING » [G bảng mã "
|
||
"tên tập tin]."
|
||
|
||
#: ../app/sanity.c:211
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The name of the directory holding the GIMP user configuration cannot be "
|
||
"converted to UTF-8: %s\n"
|
||
"\n"
|
||
"Your filesystem probably stores files in an encoding other than UTF-8 and "
|
||
"you didn't tell GLib about this. Please set the environment variable "
|
||
"G_FILENAME_ENCODING."
|
||
msgstr "Không thể chuyển đổi sang bộ ký tự UTF-8 tên thư mục chứa cấu hình người "
|
||
"dùng GIMP: %s\n"
|
||
"\n"
|
||
"Rất có thể vì hệ thống tập tin bạn cất giữ tập tin bằng một bộ ký tự khác "
|
||
"với UTF-8, và bạn chưa báo GLib như thế. Hãy đặt biến môi trường « "
|
||
"G_FILENAME_ENCODING » (bảng mã tên tập tin G)."
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:98
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:213
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:90
|
||
msgid "Brush Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa bút vẽ"
|
||
|
||
#.initialize the list of gimp brushes
|
||
#: ../app/actions/actions.c:101
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:130
|
||
#: ../app/core/gimp.c:815
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:146
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2554
|
||
msgid "Brushes"
|
||
msgstr "Bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:104
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:155
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:158
|
||
msgid "Buffers"
|
||
msgstr "Bộ đệm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:107
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:80
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:171
|
||
msgid "Channels"
|
||
msgstr "Kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:110
|
||
msgid "Colormap Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa bố trí màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:113
|
||
msgid "Context"
|
||
msgstr "Ngữ cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:116
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:115
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:139
|
||
msgid "Pointer Information"
|
||
msgstr "Thông tin con trỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:119
|
||
msgid "Debug"
|
||
msgstr "Gỡ lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:122
|
||
msgid "Dialogs"
|
||
msgstr "Hộp thoại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:125
|
||
msgid "Dock"
|
||
msgstr "Neo"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:128
|
||
msgid "Dockable"
|
||
msgstr "Cụ neo được"
|
||
|
||
#.Document History
|
||
#: ../app/actions/actions.c:131
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:165
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:160
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1507
|
||
msgid "Document History"
|
||
msgstr "Lược sử Tài liệu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:134
|
||
msgid "Drawable"
|
||
msgstr "Vẽ được"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:137
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:178
|
||
msgid "Edit"
|
||
msgstr "Hiệu chỉnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:140
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:180
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:135
|
||
msgid "Error Console"
|
||
msgstr "Bàn giao tiếp Lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:143
|
||
msgid "File"
|
||
msgstr "Tập tin"
|
||
|
||
#.initialize the list of gimp fonts
|
||
#: ../app/actions/actions.c:146
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:150
|
||
#: ../app/core/gimp.c:831
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:154
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2570
|
||
msgid "Fonts"
|
||
msgstr "Phông chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:149
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:217
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:276
|
||
msgid "Gradient Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa độ dốc"
|
||
|
||
#.initialize the list of gimp gradients
|
||
#: ../app/actions/actions.c:152
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:140
|
||
#: ../app/core/gimp.c:827
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:150
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2566
|
||
msgid "Gradients"
|
||
msgstr "Độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:155
|
||
msgid "Help"
|
||
msgstr "Trợ giúp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:158
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:212
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:210
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#.list & grid views
|
||
#: ../app/actions/actions.c:161
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:160
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:144
|
||
msgid "Images"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:164
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:75
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:167
|
||
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:285
|
||
msgid "Layers"
|
||
msgstr "Lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:167
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:221
|
||
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:156
|
||
msgid "Palette Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa bảng chọn"
|
||
|
||
#.initialize the list of gimp palettes
|
||
#: ../app/actions/actions.c:170
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:145
|
||
#: ../app/core/gimp.c:823
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:152
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2562
|
||
msgid "Palettes"
|
||
msgstr "Bảng chọn"
|
||
|
||
#.initialize the list of gimp patterns
|
||
#: ../app/actions/actions.c:173
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:135
|
||
#: ../app/core/gimp.c:819
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:148
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2558
|
||
msgid "Patterns"
|
||
msgstr "Mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:176
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2574
|
||
msgid "Plug-Ins"
|
||
msgstr "bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:179
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:857
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:361
|
||
msgid "Quick Mask"
|
||
msgstr "Mặt nạ nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:182
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:120
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:195
|
||
msgid "Sample Points"
|
||
msgstr "Điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:185
|
||
msgid "Select"
|
||
msgstr "Chọn"
|
||
|
||
#.initialize the template list
|
||
#: ../app/actions/actions.c:188
|
||
#: ../app/core/gimp.c:840
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:162
|
||
msgid "Templates"
|
||
msgstr "Biểu mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:191
|
||
msgid "Text Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:194
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:65
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:127
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1750
|
||
#: ../app/gui/gui.c:424
|
||
msgid "Tool Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:197
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:175
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:156
|
||
msgid "Tools"
|
||
msgstr "Công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:200
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:85
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:175
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:158
|
||
msgid "Paths"
|
||
msgstr "Đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:203
|
||
msgid "View"
|
||
msgstr "Xem"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brush-editor-actions.c:42
|
||
msgid "Brush Editor Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn sửa đổi bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brush-editor-actions.c:49
|
||
msgid "Edit Active Brush"
|
||
msgstr "Sửa đổi bút vẽ hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:43
|
||
msgid "Brushes Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:47
|
||
msgid "_Open Brush as Image"
|
||
msgstr "Mở _bút vẽ dạng ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:48
|
||
msgid "Open brush as image"
|
||
msgstr "Mở bút vẽ này dạng ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:53
|
||
msgid "_New Brush"
|
||
msgstr "Bút vẽ _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:54
|
||
msgid "New brush"
|
||
msgstr "Tạo một bút vẽ mới."
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:59
|
||
msgid "D_uplicate Brush"
|
||
msgstr "_Nhân đôi bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:60
|
||
msgid "Duplicate brush"
|
||
msgstr "Nhân đôi bút vẽ này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:65
|
||
msgid "Copy Brush _Location"
|
||
msgstr "Chép _vị trí bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:66
|
||
msgid "Copy brush file location to clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép vị trí của tập tin bút vẽ vào bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:71
|
||
msgid "_Delete Brush"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:72
|
||
msgid "Delete brush"
|
||
msgstr "Xóa bỏ bút vẽ này."
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:77
|
||
msgid "_Refresh Brushes"
|
||
msgstr "_Cập nhật các bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:78
|
||
msgid "Refresh brushes"
|
||
msgstr "Cập nhật các bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:86
|
||
msgid "_Edit Brush..."
|
||
msgstr "_Sửa bút vẽ..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:87
|
||
msgid "Edit brush"
|
||
msgstr "Sửa đổi bút vẽ này."
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:42
|
||
msgid "Buffers Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bộ đệm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:46
|
||
msgid "_Paste Buffer"
|
||
msgstr "_Dán bộ đệm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:47
|
||
msgid "Paste the selected buffer"
|
||
msgstr "Dán bộ đệm được chọn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:52
|
||
msgid "Paste Buffer _Into"
|
||
msgstr "Dán bộ đệm _vào"
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:53
|
||
msgid "Paste the selected buffer into the selection"
|
||
msgstr "Dán bộ đệm được chọn vào vùng chọn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:58
|
||
msgid "Paste Buffer as _New"
|
||
msgstr "Dá_n bộ đệm dạng mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:59
|
||
msgid "Paste the selected buffer as new image"
|
||
msgstr "Dán bộ đệm được chọn có dạng ảnh mới."
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:64
|
||
msgid "_Delete Buffer"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ bộ đệm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:65
|
||
msgid "Delete the selected buffer"
|
||
msgstr "Xóa bỏ bộ đệm được chọn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:44
|
||
msgid "Channels Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:48
|
||
msgid "_Edit Channel Attributes..."
|
||
msgstr "_Sửa thuộc tính kênh..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:49
|
||
msgid "Edit the channel's name, color and opacity"
|
||
msgstr "Sửa đổi tên, màu và độ mờ đục của kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:54
|
||
msgid "_New Channel..."
|
||
msgstr "Kê_nh mới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:55
|
||
msgid "Create a new channel"
|
||
msgstr "Tạo kênh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:60
|
||
msgid "_New Channel"
|
||
msgstr "Kê_nh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:61
|
||
msgid "Create a new channel with last used values"
|
||
msgstr "Tạo kênh mới với các giá trị dùng cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:66
|
||
msgid "D_uplicate Channel"
|
||
msgstr "N_hân đôi kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:67
|
||
msgid "Create a duplicate of this channel and add it to the image"
|
||
msgstr "Tạo một bản sao của kênh này, và thêm nó vào ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:72
|
||
msgid "_Delete Channel"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:73
|
||
msgid "Delete this channel"
|
||
msgstr "Xoá bỏ kênh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:78
|
||
msgid "_Raise Channel"
|
||
msgstr "Nân_g kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:79
|
||
msgid "Raise this channel one step in the channel stack"
|
||
msgstr "Nâng kênh này lên một bước trong đống kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:84
|
||
msgid "Raise Channel to _Top"
|
||
msgstr "Nâng kênh lên _trên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:85
|
||
msgid "Raise this channel to the top of the channel stack"
|
||
msgstr "Nâng kênh này lên trên đống kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:90
|
||
msgid "_Lower Channel"
|
||
msgstr "_Hạ kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:91
|
||
msgid "Lower this channel one step in the channel stack"
|
||
msgstr "Hạ thấp kênh này một bước trong đống kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:96
|
||
msgid "Lower Channel to _Bottom"
|
||
msgstr "Hạ kênh xuống _dưới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:97
|
||
msgid "Lower this channel to the bottom of the channel stack"
|
||
msgstr "Hạ thấp kênh này xuống dưới đống kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:105
|
||
msgid "Channel to Sele_ction"
|
||
msgstr "Kênh tới vùng _chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:106
|
||
msgid "Replace the selection with this channel"
|
||
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:111
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:260
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:173
|
||
msgid "_Add to Selection"
|
||
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:112
|
||
msgid "Add this channel to the current selection"
|
||
msgstr "Thêm kênh này vào vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:117
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:266
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:293
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:320
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:179
|
||
msgid "_Subtract from Selection"
|
||
msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:118
|
||
msgid "Subtract this channel from the current selection"
|
||
msgstr "Trừ kênh này ra vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:123
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:272
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:299
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:326
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:185
|
||
msgid "_Intersect with Selection"
|
||
msgstr "Cắt chéo vớ_i vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:124
|
||
msgid "Intersect this channel with the current selection"
|
||
msgstr "Cắt chéo kênh này với vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:85
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:395
|
||
msgid "Channel Attributes"
|
||
msgstr "Thuộc tính kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:88
|
||
msgid "Edit Channel Attributes"
|
||
msgstr "Sửa thuộc tính kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:90
|
||
msgid "Edit Channel Color"
|
||
msgstr "Sửa màu kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:91
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:123
|
||
msgid "_Fill opacity:"
|
||
msgstr "Độ _mờ đục tô đầy:"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:116
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:117
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:159
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:163
|
||
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:314
|
||
msgid "New Channel"
|
||
msgstr "Kênh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:120
|
||
msgid "New Channel Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn kênh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:122
|
||
msgid "New Channel Color"
|
||
msgstr "Màu kênh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:243
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:500
|
||
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:247
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:805
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:309
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s Channel Copy"
|
||
msgstr "%s Kênh Chép"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:308
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:554
|
||
#: ../app/pdb/selection_cmds.c:421
|
||
#: ../app/pdb/selection_cmds.c:484
|
||
msgid "Channel to Selection"
|
||
msgstr "Kênh tới vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-editor-actions.c:43
|
||
msgid "Colormap Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bố trí màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-editor-actions.c:47
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:48
|
||
msgid "_Edit Color..."
|
||
msgstr "_Sửa màu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-editor-actions.c:48
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:49
|
||
msgid "Edit color"
|
||
msgstr "Sửa đổi màu này."
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-editor-actions.c:56
|
||
msgid "_Add Color from FG"
|
||
msgstr "Thê_m màu từ cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-editor-actions.c:57
|
||
msgid "Add current foreground color"
|
||
msgstr "Thêm màu cảnh gần hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-editor-actions.c:62
|
||
msgid "_Add Color from BG"
|
||
msgstr "Thê_m màu từ nền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-editor-actions.c:63
|
||
msgid "Add current background color"
|
||
msgstr "Thêm màu nền hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-editor-commands.c:70
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Edit colormap entry #%d"
|
||
msgstr "Sửa đổi mục nhập bố trí màu #%d"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-editor-commands.c:77
|
||
msgid "Edit Colormap Entry"
|
||
msgstr "Sửa mục nhập bố trí màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:46
|
||
msgid "_Context"
|
||
msgstr "Ngữ _cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:47
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:65
|
||
msgid "_Colors"
|
||
msgstr "Màu sắ_c"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:48
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:58
|
||
msgid "_Opacity"
|
||
msgstr "Độ _mờ đục:"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:49
|
||
msgid "Paint _Mode"
|
||
msgstr "Chế độ _sơn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:50
|
||
msgid "_Tool"
|
||
msgstr "_Công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:51
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1810
|
||
msgid "_Brush"
|
||
msgstr "_Bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:52
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:98
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1813
|
||
msgid "_Pattern"
|
||
msgstr "_Mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:53
|
||
msgid "_Palette"
|
||
msgstr "_Bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:54
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:241
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1816
|
||
msgid "_Gradient"
|
||
msgstr "Độ _dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:55
|
||
msgid "_Font"
|
||
msgstr "_Phông"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:57
|
||
msgid "_Shape"
|
||
msgstr "_Hình"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:58
|
||
msgid "_Radius"
|
||
msgstr "_Bán kính"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:59
|
||
msgid "S_pikes"
|
||
msgstr "Chôn_g"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:60
|
||
msgid "_Hardness"
|
||
msgstr "Độ _cứng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:61
|
||
msgid "_Aspect"
|
||
msgstr "Khí_a cạnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:62
|
||
msgid "A_ngle"
|
||
msgstr "_Góc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:65
|
||
msgid "_Default Colors"
|
||
msgstr "Màu sắc _mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:66
|
||
msgid "Set foreground color to black, background color to white"
|
||
msgstr "Đặt màu cảnh gần thành đen, màu nền thành trắng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:71
|
||
msgid "S_wap Colors"
|
||
msgstr "Tr_ao đổi màu sắc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:72
|
||
msgid "Exchange foreground and background colors"
|
||
msgstr "Trao đổi màu cảnh gần và nền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:40
|
||
msgid "Pointer Information Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn thông tin con trỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:47
|
||
#: ../app/actions/sample-point-editor-actions.c:47
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:191
|
||
msgid "_Sample Merged"
|
||
msgstr "_Mẫu đã trộn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:48
|
||
#: ../app/actions/sample-point-editor-actions.c:48
|
||
msgid "Sample Merged"
|
||
msgstr "Mẫu đã trộn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/data-commands.c:102
|
||
#: ../app/actions/documents-commands.c:319
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:176
|
||
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:204
|
||
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:255
|
||
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:205
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:452
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:763
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:157
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox.c:917
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Opening '%s' failed:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr "Việc mở « %s » thất bại:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/data-commands.c:128
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:611
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:1330
|
||
#: ../app/core/gimppalette-import.c:223
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:479
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:589
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:784
|
||
#: ../app/pdb/image_cmds.c:1880
|
||
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:97
|
||
msgid "Untitled"
|
||
msgstr "Không tên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/data-commands.c:224
|
||
msgid "Delete Object"
|
||
msgstr "Xoá bỏ đối tượng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/data-commands.c:247
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Are you sure you want to delete '%s' from the list and from disk?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ « %s » ra danh sách và ra đĩa không?"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:38
|
||
msgid "_Dialogs"
|
||
msgstr "Hộ_p thoại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:39
|
||
msgid "Create New Doc_k"
|
||
msgstr "Tạo N_eo mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:42
|
||
msgid "_Layers, Channels & Paths"
|
||
msgstr "_Lớp, Kênh và Đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:47
|
||
msgid "_Brushes, Patterns & Gradients"
|
||
msgstr "_Bút vẽ, Mẫu và Dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:52
|
||
msgid "_Misc. Stuff"
|
||
msgstr "Thứ l_inh tinh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:57
|
||
msgid "Tool_box"
|
||
msgstr "_Hộp công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:65
|
||
msgid "Tool _Options"
|
||
msgstr "Tù_y chọn công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:70
|
||
msgid "_Device Status"
|
||
msgstr "Trạng thái _thiết bị:"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:70
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:131
|
||
msgid "Device Status"
|
||
msgstr "Trạng thái thiết bị"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:75
|
||
msgid "_Layers"
|
||
msgstr "_Lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:80
|
||
msgid "_Channels"
|
||
msgstr "_Kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:85
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:160
|
||
msgid "_Paths"
|
||
msgstr "Đường _dẫn:"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:90
|
||
msgid "Color_map"
|
||
msgstr "Bố trí_màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:90
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:171
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:179
|
||
msgid "Colormap"
|
||
msgstr "Bố trí màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:95
|
||
msgid "Histogra_m"
|
||
msgstr "Biểu đồ tần _xuất"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:95
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:183
|
||
msgid "Histogram"
|
||
msgstr "Biểu đồ tần xuất"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:100
|
||
msgid "_Selection Editor"
|
||
msgstr "Bộ _sửa vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:100
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:187
|
||
msgid "Selection Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:105
|
||
msgid "Na_vigation"
|
||
msgstr "Cách chu_yển"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:105
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:201
|
||
msgid "Display Navigation"
|
||
msgstr "HIện cách chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:110
|
||
msgid "Undo _History"
|
||
msgstr "Lược sử _Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:110
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:191
|
||
msgid "Undo History"
|
||
msgstr "Lược sử Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:115
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:139
|
||
msgid "Pointer"
|
||
msgstr "Con trỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:120
|
||
msgid "_Sample Points"
|
||
msgstr "Điểm _mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:125
|
||
msgid "Colo_rs"
|
||
msgstr "Màu _sắc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:125
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:207
|
||
msgid "FG/BG Color"
|
||
msgstr "Màu Cảnh gần/Nền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:130
|
||
msgid "_Brushes"
|
||
msgstr "_Bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:135
|
||
msgid "P_atterns"
|
||
msgstr "Mẫ_u"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:140
|
||
msgid "_Gradients"
|
||
msgstr "_Dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:145
|
||
msgid "Pal_ettes"
|
||
msgstr "Bản_g chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:150
|
||
msgid "_Fonts"
|
||
msgstr "_Phông"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:155
|
||
msgid "B_uffers"
|
||
msgstr "Bộ đệ_m"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:160
|
||
msgid "_Images"
|
||
msgstr "Ả_nh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:165
|
||
msgid "Document Histor_y"
|
||
msgstr "Lược sử Tà_i liệu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:170
|
||
msgid "_Templates"
|
||
msgstr "_Biểu mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:170
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:162
|
||
msgid "Image Templates"
|
||
msgstr "Biểu mẫu ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:175
|
||
msgid "T_ools"
|
||
msgstr "Côn_g cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:180
|
||
msgid "Error Co_nsole"
|
||
msgstr "Bà_n giao tiếp lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:190
|
||
msgid "_Preferences"
|
||
msgstr "Tù_y thích"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:195
|
||
msgid "_Keyboard Shortcuts"
|
||
msgstr "_Phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:200
|
||
msgid "_Module Manager"
|
||
msgstr "Bộ quản lý _Mô-đun"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:205
|
||
msgid "_Tip of the Day"
|
||
msgstr "_Mẹo của hôm nay"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:210
|
||
msgid "_About"
|
||
msgstr "_Giới thiệu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dock-actions.c:43
|
||
msgid "M_ove to Screen"
|
||
msgstr "Chu_yển sang màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dock-actions.c:47
|
||
msgid "Close Dock"
|
||
msgstr "Đóng Neo"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dock-actions.c:52
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:115
|
||
msgid "_Open Display..."
|
||
msgstr "_Mở bộ trình bày..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/dock-actions.c:60
|
||
msgid "_Show Image Selection"
|
||
msgstr "_HIện vùng chọn ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dock-actions.c:66
|
||
msgid "Auto _Follow Active Image"
|
||
msgstr "Tự động th_eo ảnh hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:49
|
||
msgid "Dialogs Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Hộp thoại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:53
|
||
msgid "_Add Tab"
|
||
msgstr "Thêm th_anh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:54
|
||
msgid "_Preview Size"
|
||
msgstr "Cỡ _xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:55
|
||
msgid "_Tab Style"
|
||
msgstr "Kiểu _thanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:58
|
||
msgid "_Close Tab"
|
||
msgstr "Đón_g thanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:63
|
||
msgid "_Detach Tab"
|
||
msgstr "Gỡ _ra thanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:81
|
||
msgid "_Tiny"
|
||
msgstr "_Tí tị"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:82
|
||
msgid "E_xtra Small"
|
||
msgstr "_Rất nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:83
|
||
msgid "_Small"
|
||
msgstr "_Nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:84
|
||
msgid "_Medium"
|
||
msgstr "_Vừa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:85
|
||
msgid "_Large"
|
||
msgstr "_Lớn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:86
|
||
msgid "Ex_tra Large"
|
||
msgstr "Rấ_t lớn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:87
|
||
msgid "_Huge"
|
||
msgstr "Lớn _quá"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:88
|
||
msgid "_Enormous"
|
||
msgstr "Kếch _xù"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:89
|
||
msgid "_Gigantic"
|
||
msgstr "_Khổng lồ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:94
|
||
msgid "_Icon"
|
||
msgstr "B_iểu tượng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:95
|
||
msgid "Current _Status"
|
||
msgstr "T_rạng thái hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:96
|
||
msgid "_Text"
|
||
msgstr "_Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:97
|
||
msgid "I_con & Text"
|
||
msgstr "Hình và _Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:98
|
||
msgid "St_atus & Text"
|
||
msgstr "Trạn_g thái và Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:108
|
||
msgid "Show _Button Bar"
|
||
msgstr "Hiện thanh _nút"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:117
|
||
msgid "View as _List"
|
||
msgstr "Xem kiểu _danh sách"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:122
|
||
msgid "View as _Grid"
|
||
msgstr "Xem kiểu _lưới"
|
||
|
||
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
|
||
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:42
|
||
msgid "Documents Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Tài liệu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:46
|
||
msgid "_Open Image"
|
||
msgstr "_Mở ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:47
|
||
msgid "Open the selected entry"
|
||
msgstr "Mở mục nhập được chọn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:52
|
||
msgid "_Raise or Open Image"
|
||
msgstr "Nâng h_ay Mở ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:53
|
||
msgid "Raise window if already open"
|
||
msgstr "Nâng cửa sổ lên nếu đang mở."
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:58
|
||
msgid "File Open _Dialog"
|
||
msgstr "_Hộp thoại Mở tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:59
|
||
msgid "Open image dialog"
|
||
msgstr "Hộp thoại mở ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:64
|
||
msgid "Copy Image _Location"
|
||
msgstr "Chép _vị trí ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:65
|
||
msgid "Copy image location to clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép vị trí ảnh vào bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:70
|
||
msgid "Remove _Entry"
|
||
msgstr "Gỡ _bỏ mục nhập"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:71
|
||
msgid "Remove the selected entry"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:76
|
||
msgid "_Clear History"
|
||
msgstr "_Xoá lược sử"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:77
|
||
msgid "Clear the entire document history"
|
||
msgstr "Xóa toàn lược sử của tài liệu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:82
|
||
msgid "Recreate _Preview"
|
||
msgstr "Tạo lại _xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:83
|
||
msgid "Recreate preview"
|
||
msgstr "Tạo lại ô xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:88
|
||
msgid "Reload _all Previews"
|
||
msgstr "Tải lại _mọi xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:89
|
||
msgid "Reload all previews"
|
||
msgstr "Tải lại mọi ô xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:94
|
||
msgid "Remove Dangling E_ntries"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập lủ_ng lẳng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:95
|
||
msgid "Remove dangling entries"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ các mục nhập còn lủng lẳng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-commands.c:197
|
||
msgid "Clear Document History"
|
||
msgstr "Xóa lược sử tài liệu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-commands.c:220
|
||
msgid "Remove all entries from the document history?"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mọi mục nhập ra lược sử tài liệu không?"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-commands.c:224
|
||
msgid ""
|
||
"Clearing the document history will permanently remove all currently listed "
|
||
"entries."
|
||
msgstr "Việc xóa lược sử tài liệu thì sẽ gỡ bỏ vĩnh viễn mọi mục nhập được liệt kê "
|
||
"hiện có."
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:45
|
||
msgid "_Desaturate..."
|
||
msgstr "_Giảm bão hoà..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:46
|
||
msgid "Turn colors into shades of gray"
|
||
msgstr "Chuyển đổi màu sắc thành mức xám"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:51
|
||
msgid "_Equalize"
|
||
msgstr "Làm _bằng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:52
|
||
msgid "Automatic contrast enhancement"
|
||
msgstr "Tăng cường độ tương phản tự động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:57
|
||
msgid "In_vert"
|
||
msgstr "Đả_o"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:58
|
||
msgid "Invert the colors"
|
||
msgstr "Đảo màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:63
|
||
msgid "_White Balance"
|
||
msgstr "Cân bằng t_rắng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:64
|
||
msgid "Automatic white balance correction"
|
||
msgstr "Sửa tự động cân bằng trắng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:69
|
||
msgid "_Offset..."
|
||
msgstr "_Hiệu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:70
|
||
msgid "Shift the pixels, optionally wrapping them at the borders"
|
||
msgstr "Dịch các điểm ảnh, tùy chọn cũng cuộn tại viền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:78
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:153
|
||
msgid "_Linked"
|
||
msgstr "Đã _kết nối"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:79
|
||
msgid "Toggle the linked state"
|
||
msgstr "Bật/tắt tình trạng đã liên kết"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:85
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:147
|
||
msgid "_Visible"
|
||
msgstr "H_iển thị"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:86
|
||
msgid "Toggle visibility"
|
||
msgstr "Bật/tắt khả năng hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:95
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:165
|
||
msgid "Flip _Horizontally"
|
||
msgstr "Lật _ngang"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:96
|
||
msgid "Flip horizontally"
|
||
msgstr "Lật ngang"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:101
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:171
|
||
msgid "Flip _Vertically"
|
||
msgstr "Lật _dọc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:102
|
||
msgid "Flip vertically"
|
||
msgstr "Lật dọc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:110
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:180
|
||
msgid "Rotate 90° _clockwise"
|
||
msgstr "Xoay 90° xuôi _chiều"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:111
|
||
msgid "Rotate 90 degrees to the right"
|
||
msgstr "Xoay 90° sang phải"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:116
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:186
|
||
msgid "Rotate _180°"
|
||
msgstr "Xoay _180°"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:117
|
||
msgid "Turn upside-down"
|
||
msgstr "Quay từ trên xuống"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:122
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:192
|
||
msgid "Rotate 90° counter-clock_wise"
|
||
msgstr "Xoay 90° n_gược chiều"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:123
|
||
msgid "Rotate 90 degrees to the left"
|
||
msgstr "Xoay 90° sang trái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-commands.c:74
|
||
msgid "Desaturate operates only on RGB color layers."
|
||
msgstr "Việc giảm bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-commands.c:99
|
||
msgid "Equalize does not operate on indexed layers."
|
||
msgstr "Việc làm bằng không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-commands.c:117
|
||
msgid "Invert does not operate on indexed layers."
|
||
msgstr "Việc đảo không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-commands.c:137
|
||
msgid "White Balance operates only on RGB color layers."
|
||
msgstr "Việc cân bằng trắng hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:61
|
||
msgid "_Edit"
|
||
msgstr "_Sửa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:62
|
||
msgid "_Paste as"
|
||
msgstr "_Dán dạng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:63
|
||
msgid "_Buffer"
|
||
msgstr "_Bộ đệm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:66
|
||
msgid "Undo History Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Lược sử Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:70
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:273
|
||
msgid "_Undo"
|
||
msgstr "_Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:71
|
||
msgid "Undo the last operation"
|
||
msgstr "Hủy bước thao tác cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:76
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:274
|
||
msgid "_Redo"
|
||
msgstr "Bước _lại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:77
|
||
msgid "Redo the last operation that was undone"
|
||
msgstr "Làm lại thao tác cuối cùng bị hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:82
|
||
msgid "Strong Undo"
|
||
msgstr "Hủy toàn bước "
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:83
|
||
msgid "Undo the last operation, skipping visibility changes"
|
||
msgstr "Hủy bước thao tác cuối cùng, bỏ qua các thay đổi cách hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:88
|
||
msgid "Strong Redo"
|
||
msgstr "Toàn bước lại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:89
|
||
msgid "Redo the last operation that was undone, skipping visibility changes"
|
||
msgstr "Làm lại thao tác cuối cùng bị hủy bước, bỏ qua các thay đổi cách hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:94
|
||
msgid "_Clear Undo History"
|
||
msgstr "Xóa lượ_c sử Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:95
|
||
msgid "Remove all operations from the undo history"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mọi thao tác ra lược sử hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:100
|
||
msgid "Cu_t"
|
||
msgstr "Cắ_t"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:101
|
||
msgid "Move the selected pixels to the clipboard"
|
||
msgstr "Chuyển các điểm ảnh đã chọn vào bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:106
|
||
msgid "_Copy"
|
||
msgstr "_Chép"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:107
|
||
msgid "Copy the selected pixels to the clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép các địa điểm đã chọn vào bảng tạm"
|
||
|
||
#.GIMP_STOCK_COPY_VISIBLE,
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:112
|
||
msgid "Copy _Visible"
|
||
msgstr "Chép _hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:113
|
||
msgid "Copy the selected region to the clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép vùng chọn vào bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:118
|
||
msgid "_Paste"
|
||
msgstr "_Dán"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:119
|
||
msgid "Paste the content of the clipboard"
|
||
msgstr "Dán nội dung của bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:124
|
||
msgid "Paste _Into"
|
||
msgstr "Dán _vào"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:125
|
||
msgid "Paste the content of the clipboard into the current selection"
|
||
msgstr "Dán nội dung của bảng tạm vào vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:130
|
||
msgid "Paste as New"
|
||
msgstr "Dán dạng mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:131
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:137
|
||
msgid "Create a new image from the content of the clipboard"
|
||
msgstr "Tạo một ảnh mới từ nội dung của bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:136
|
||
msgid "_New Image"
|
||
msgstr "Ả_nh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:142
|
||
msgid "Cu_t Named..."
|
||
msgstr "Cắ_t có tên..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:147
|
||
msgid "_Copy Named..."
|
||
msgstr "_Chép có tên..."
|
||
|
||
#.GIMP_STOCK_COPY_VISIBLE,
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:152
|
||
msgid "Copy _Visible Named..."
|
||
msgstr "Chép _hiển thị có tên..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:157
|
||
msgid "_Paste Named..."
|
||
msgstr "_Dán có tên..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:162
|
||
msgid "Cl_ear"
|
||
msgstr "X_oá"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:163
|
||
msgid "Clear the selected pixels"
|
||
msgstr "Xoá các điểm ảnh đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:171
|
||
msgid "Fill with _FG Color"
|
||
msgstr "Tô _bằng màu cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:172
|
||
msgid "Fill the selection using the foreground color"
|
||
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng màu cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:177
|
||
msgid "Fill with B_G Color"
|
||
msgstr "Tô bằn_g màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:178
|
||
msgid "Fill the selection using the background color"
|
||
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:183
|
||
msgid "Fill with P_attern"
|
||
msgstr "Tô bằng _mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:184
|
||
msgid "Fill the selection using the active pattern"
|
||
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng mẫu hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:257
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Undo %s"
|
||
msgstr "_Hủy bước %s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:262
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Redo %s"
|
||
msgstr "Bước _lại %s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:132
|
||
msgid "Clear Undo History"
|
||
msgstr "Xóa lược sử Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:158
|
||
msgid "Really clear image's undo history?"
|
||
msgstr "Thật sự xóa lược sử hủy bước của ảnh này không?"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:170
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Clearing the undo history of this image will gain %s of memory."
|
||
msgstr "Việc xóa lược sử hủy bước của ảnh này sẽ giải phóng thêm bộ nhớ %s."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:278
|
||
msgid "Cut Named"
|
||
msgstr "Cắt có tên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:281
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:301
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:321
|
||
msgid "Enter a name for this buffer"
|
||
msgstr "Hãy nhập tên cho bộ đệm này."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:298
|
||
msgid "Copy Named"
|
||
msgstr "Chép có tên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:318
|
||
msgid "Copy Visible Named "
|
||
msgstr "Chép hiển thị có tên "
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:430
|
||
msgid "There is no active layer or channel to cut from."
|
||
msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần cắt."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:435
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:461
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:478
|
||
msgid "(Unnamed Buffer)"
|
||
msgstr "(Bộ đệm không tên)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:456
|
||
msgid "There is no active layer or channel to copy from."
|
||
msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần sao chép."
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:40
|
||
msgid "Error Console Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bàn giao tiếp Lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:44
|
||
msgid "_Clear"
|
||
msgstr "_Xoá"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:45
|
||
msgid "Clear error console"
|
||
msgstr "Xóa bàn giao tiếp lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:50
|
||
msgid "Select _All"
|
||
msgstr "Chọn Tất _cả"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:51
|
||
msgid "Select all errors"
|
||
msgstr "Chọn mọi lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:59
|
||
msgid "_Save Error Log to File..."
|
||
msgstr "_Lưu bản ghi lỗi vào tập tin..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:60
|
||
msgid "Save error log"
|
||
msgstr "Lưu bản ghi lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:65
|
||
msgid "Save S_election to File..."
|
||
msgstr "Lưu _vùng chọn vào tập tin..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:66
|
||
msgid "Save selection"
|
||
msgstr "Lưu vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-commands.c:82
|
||
msgid "Cannot save. Nothing is selected."
|
||
msgstr "Không thể lưu vì chưa chọn gì."
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-commands.c:93
|
||
msgid "Save Error Log to File"
|
||
msgstr "Lưu bản ghi lỗi vào tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-commands.c:151
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Error writing file '%s':\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »:\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:64
|
||
msgid "_File"
|
||
msgstr "_Tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:65
|
||
msgid "Open _Recent"
|
||
msgstr "Mở _gần đây"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:66
|
||
msgid "Acq_uire"
|
||
msgstr "Lấ_y"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:69
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:74
|
||
msgid "_Open..."
|
||
msgstr "_Mở..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:79
|
||
msgid "Op_en as Layer..."
|
||
msgstr "Mở dạng _lớp.."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:84
|
||
msgid "Open _Location..."
|
||
msgstr "Mở đị_a chỉ..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:89
|
||
msgid "_Save"
|
||
msgstr "_Lưu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:94
|
||
msgid "Save _As..."
|
||
msgstr "Lư_u dạng..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:99
|
||
msgid "Save a Cop_y..."
|
||
msgstr "Lưu bản _sao..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:104
|
||
msgid "Save as _Template..."
|
||
msgstr "Lưu dạng _biểu mẫu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:105
|
||
msgid "Create a new template from this image"
|
||
msgstr "Tạo một biểu mẫu mới bằng ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:110
|
||
msgid "Re_vert"
|
||
msgstr "H_oàn nguyên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:111
|
||
msgid "Reload the image file from disk"
|
||
msgstr "Tải lại ảnh từ đĩa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:116
|
||
msgid "Close all"
|
||
msgstr "Đóng hết"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:117
|
||
msgid "Close all opened images"
|
||
msgstr "Đóng mọi ảnh đã mở"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:122
|
||
msgid "_Quit"
|
||
msgstr "T_hoát"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:123
|
||
msgid "Quit the GNU Image Manipulation Program"
|
||
msgstr "Thoát khỏi Chương Trình Thao Tác Ảnh GNU"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:242
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:493
|
||
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:173
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Saving '%s' failed:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr "Việc lưu « %s » bị lỗi:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:273
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:82
|
||
msgid "Save Image"
|
||
msgstr "Lưu ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:289
|
||
msgid "Save a Copy of the Image"
|
||
msgstr "Lưu một bản sao của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:300
|
||
msgid "Create New Template"
|
||
msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:304
|
||
msgid "Enter a name for this template"
|
||
msgstr "Hãy n.hập tên cho biểu mẫu này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:330
|
||
msgid "Revert failed. No file name associated with this image."
|
||
msgstr "Việc hoàn nguyên thất bại vì chưa liên quan tên tập tin nào với ảnh này."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:343
|
||
msgid "Revert Image"
|
||
msgstr "Hoàn nguyên ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:369
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Revert '%s' to '%s'?"
|
||
msgstr "Hoàn nguyên « %s » thành « %s » không?"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:375
|
||
msgid ""
|
||
"By reverting the image to the state saved on disk, you will lose all "
|
||
"changes, including all undo information."
|
||
msgstr "Bằng cách hoàn nguyên ảnh này thành tính trạng được lưu trên đĩa, bạn sẽ mất "
|
||
"toàn bộ các thay đổi đã làm cũng như thông tin hoàn tác."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:447
|
||
msgid "Open Image as Layer"
|
||
msgstr "Mở ảnh dạng lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:452
|
||
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:74
|
||
msgid "Open Image"
|
||
msgstr "Mở ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:523
|
||
msgid "(Unnamed Template)"
|
||
msgstr "(Biểu mẫu không tên)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:571
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Reverting to '%s' failed:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr "Việc hoàn nguyên thành « %s » thất bại:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/fonts-actions.c:44
|
||
msgid "Fonts Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Phông chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/fonts-actions.c:48
|
||
msgid "_Rescan Font List"
|
||
msgstr "_Quết lại danh sách phông"
|
||
|
||
#: ../app/actions/fonts-actions.c:49
|
||
msgid "Rescan font list"
|
||
msgstr "Quết lại danh sách các phông"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:46
|
||
msgid "Gradient Editor Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bộ sửa độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:50
|
||
msgid "Left Color Type"
|
||
msgstr "Kiểu màu trái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:52
|
||
msgid "_Load Left Color From"
|
||
msgstr "Tải màu bên t_rái từ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:54
|
||
msgid "_Save Left Color To"
|
||
msgstr "_Lưu màu bên trái vào"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:57
|
||
msgid "Right Color Type"
|
||
msgstr "Kiểu màu phải"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:59
|
||
msgid "Load Right Color Fr_om"
|
||
msgstr "Tải màu bên _phải từ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:61
|
||
msgid "Sa_ve Right Color To"
|
||
msgstr "Lưu màu bên phải _vào"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:67
|
||
msgid "L_eft Endpoint's Color..."
|
||
msgstr "Màu điểm cuối trá_i..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:72
|
||
msgid "R_ight Endpoint's Color..."
|
||
msgstr "Màu đ_iểm cuối phải..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:112
|
||
msgid "Ble_nd Endpoints' Colors"
|
||
msgstr "Hợp _nhau cả màu điểm cuối"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:117
|
||
msgid "Blend Endpoints' Opacit_y"
|
||
msgstr "Hợp nh_au cả độ đục điểm cuối"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:125
|
||
msgid "Edit Active Gradient"
|
||
msgstr "Sửa độ dốc hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:156
|
||
msgid "_Left Neighbor's Right Endpoint"
|
||
msgstr "Điểm phải của hàng xóm t_rái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:161
|
||
msgid "_Right Endpoint"
|
||
msgstr "Điểm cuối _phải"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:166
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:214
|
||
msgid "_Foreground Color"
|
||
msgstr "Màu cảnh _gần"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:171
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:219
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:273
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:301
|
||
msgid "_Background Color"
|
||
msgstr "Màu _nền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:204
|
||
msgid "_Right Neighbor's Left Endpoint"
|
||
msgstr "Điểm t_rái của hàng xóm phải"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:209
|
||
msgid "_Left Endpoint"
|
||
msgstr "Điểm cuối t_rái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:258
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:286
|
||
msgid "_Fixed"
|
||
msgstr "_Cố định"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:263
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:291
|
||
msgid "F_oreground Color"
|
||
msgstr "Màu cảnh _gần"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:268
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:296
|
||
msgid "Fo_reground Color (Transparent)"
|
||
msgstr "Màu cảnh gần (T_rong suốt)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:278
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:306
|
||
msgid "B_ackground Color (Transparent)"
|
||
msgstr "Màu _nền (Trong suốt)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:314
|
||
msgid "_Linear"
|
||
msgstr "T_uyến"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:319
|
||
msgid "_Curved"
|
||
msgstr "Hình _cong"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:324
|
||
msgid "_Sinusoidal"
|
||
msgstr "Dạng _sin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:329
|
||
msgid "Spherical (i_ncreasing)"
|
||
msgstr "Hình cầu (_tăng)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:334
|
||
msgid "Spherical (_decreasing)"
|
||
msgstr "Hình cầu (_giảm)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:339
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:362
|
||
msgid "(Varies)"
|
||
msgstr "(Biến đổi)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:347
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:147
|
||
msgid "_RGB"
|
||
msgstr "_RGB"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:352
|
||
msgid "HSV (_counter-clockwise hue)"
|
||
msgstr "HSV (sắc độ ngượ_c chiều)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:357
|
||
msgid "HSV (clockwise _hue)"
|
||
msgstr "HSV (sắc độ xuôi c_hiều)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:370
|
||
msgid "Zoom In"
|
||
msgstr "Phóng to"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:371
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:88
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:243
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:254
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:255
|
||
msgid "Zoom in"
|
||
msgstr "Phóng to"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:376
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:248
|
||
msgid "Zoom Out"
|
||
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:377
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:94
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:237
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:249
|
||
msgid "Zoom out"
|
||
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:382
|
||
msgid "Zoom All"
|
||
msgstr "Phóng hết"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:383
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:100
|
||
msgid "Zoom all"
|
||
msgstr "Phóng hết"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:773
|
||
msgid "_Blending Function for Segment"
|
||
msgstr "Hàm _hợp nhau cho đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:775
|
||
msgid "Coloring _Type for Segment"
|
||
msgstr "_Kiểu phối màu cho đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:778
|
||
msgid "_Flip Segment"
|
||
msgstr "_Lật đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:780
|
||
msgid "_Replicate Segment..."
|
||
msgstr "_Sao lại đoạn..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:782
|
||
msgid "Split Segment at _Midpoint"
|
||
msgstr "Chia đoạn ra tại điể_m giữa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:784
|
||
msgid "Split Segment _Uniformly..."
|
||
msgstr "Chia đoạn ra cùng kiể_u..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:786
|
||
msgid "_Delete Segment"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:788
|
||
msgid "Re-_center Segment's Midpoint"
|
||
msgstr "G_iữa lại điểm tâm của đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:790
|
||
msgid "Re-distribute _Handles in Segment"
|
||
msgstr "P_hân phối lại các móc trong đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:795
|
||
msgid "_Blending Function for Selection"
|
||
msgstr "Hàm _hợp nhau cho đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:797
|
||
msgid "Coloring _Type for Selection"
|
||
msgstr "Kiểu _tô màu cho đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:800
|
||
msgid "_Flip Selection"
|
||
msgstr "_Lật vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:802
|
||
msgid "_Replicate Selection..."
|
||
msgstr "_Sao lại vùng chọn..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:804
|
||
msgid "Split Segments at _Midpoints"
|
||
msgstr "Chia các đoạn ra tại điể_m giữa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:806
|
||
msgid "Split Segments _Uniformly..."
|
||
msgstr "Chia các đoạn ra cùng kiể_u..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:808
|
||
msgid "_Delete Selection"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:810
|
||
msgid "Re-_center Midpoints in Selection"
|
||
msgstr "Giữa lại điểm tâm trong vùng _chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:812
|
||
msgid "Re-distribute _Handles in Selection"
|
||
msgstr "P_hân phối lại các móc trong vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:86
|
||
msgid "Left Endpoint Color"
|
||
msgstr "Màu điểm cuối trái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:88
|
||
msgid "Gradient Segment's Left Endpoint Color"
|
||
msgstr "Màu của điểm cuối bên trái của đoạn dốc."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:237
|
||
msgid "Right Endpoint Color"
|
||
msgstr "Màu điểm cuối phải"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:239
|
||
msgid "Gradient Segment's Right Endpoint Color"
|
||
msgstr "Màu của điểm cuối bên phải của đoạn dốc."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:453
|
||
msgid "Replicate Segment"
|
||
msgstr "Sao lại đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:454
|
||
msgid "Replicate Gradient Segment"
|
||
msgstr "Sao lại đoạn dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:458
|
||
msgid "Replicate Selection"
|
||
msgstr "Sao lại vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:459
|
||
msgid "Replicate Gradient Selection"
|
||
msgstr "Sao lại vùng chọn dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:472
|
||
msgid "Replicate"
|
||
msgstr "Sao lại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:492
|
||
msgid ""
|
||
"Select the number of times\n"
|
||
"to replicate the selected segment."
|
||
msgstr "Hãy chọn số lần cần sao lại\n"
|
||
"đoạn được chọn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:495
|
||
msgid ""
|
||
"Select the number of times\n"
|
||
"to replicate the selection."
|
||
msgstr "Hãy chọn số lần cần sao lại\n"
|
||
"Vùng chọn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:554
|
||
msgid "Split Segment Uniformly"
|
||
msgstr "Chia đoạn ra cùng kiểu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:555
|
||
msgid "Split Gradient Segment Uniformly"
|
||
msgstr "Chia đoạn ra dốc cùng kiểu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:559
|
||
msgid "Split Segments Uniformly"
|
||
msgstr "Chia các đoạn ra cùng kiểu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:560
|
||
msgid "Split Gradient Segments Uniformly"
|
||
msgstr "Chia các đoạn ra dốc cùng kiểu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:573
|
||
msgid "Split"
|
||
msgstr "Chia ra"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:594
|
||
msgid ""
|
||
"Select the number of uniform parts\n"
|
||
"in which to split the selected segment."
|
||
msgstr "Hãy chọn số phần cùng kiểu\n"
|
||
"cần chia đoạn được chọn ra."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:597
|
||
msgid ""
|
||
"Select the number of uniform parts\n"
|
||
"in which to split the segments in the selection."
|
||
msgstr "Hãy chọn số phần cùng kiểu\n"
|
||
"cần chia các đoạn ra trong vùng chọn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:44
|
||
msgid "Gradients Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:48
|
||
msgid "_New Gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:49
|
||
msgid "New gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:54
|
||
msgid "D_uplicate Gradient"
|
||
msgstr "N_hân đôi độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:55
|
||
msgid "Duplicate gradient"
|
||
msgstr "Nhân đôi độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:60
|
||
msgid "Copy Gradient _Location"
|
||
msgstr "Chép _vị trí độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:61
|
||
msgid "Copy gradient file location to clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin độ dốc vào bảng tạm."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:66
|
||
msgid "Save as _POV-Ray..."
|
||
msgstr "Lưu dạng _POV-Ray..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:67
|
||
msgid "Save gradient as POV-Ray"
|
||
msgstr "Lưu độ dốc dạng POV-Ray."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:72
|
||
msgid "_Delete Gradient"
|
||
msgstr "Xóa bỏ độ _dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:73
|
||
msgid "Delete gradient"
|
||
msgstr "Xóa bỏ độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:78
|
||
msgid "_Refresh Gradients"
|
||
msgstr "_Cập nhật các độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:79
|
||
msgid "Refresh gradients"
|
||
msgstr "Cập nhật các độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:87
|
||
msgid "_Edit Gradient..."
|
||
msgstr "_Sửa độ dốc..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:88
|
||
msgid "Edit gradient"
|
||
msgstr "Sửa đổi độ dốc này."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-commands.c:65
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Save '%s' as POV-Ray"
|
||
msgstr "Lưu « %s » dạng POV-Ray"
|
||
|
||
#: ../app/actions/help-actions.c:38
|
||
#: ../app/actions/help-actions.c:41
|
||
msgid "_Help"
|
||
msgstr "Trợ _giúp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/help-actions.c:46
|
||
msgid "_Context Help"
|
||
msgstr "Trợ giúp ngữ _cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:47
|
||
msgid "Toolbox Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Hộp công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:51
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:55
|
||
msgid "Image Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:58
|
||
msgid "_Xtns"
|
||
msgstr "_Mở rộng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:60
|
||
msgid "_Image"
|
||
msgstr "Ả_nh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:61
|
||
msgid "_Mode"
|
||
msgstr "_Chế độ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:62
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:56
|
||
msgid "_Transform"
|
||
msgstr "Chu_yển dạng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:63
|
||
msgid "_Guides"
|
||
msgstr "Nét _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:66
|
||
msgid "I_nfo"
|
||
msgstr "Thô_ng tin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:67
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:615
|
||
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:244
|
||
msgid "_Auto"
|
||
msgstr "_Tự động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:68
|
||
msgid "Ma_p"
|
||
msgstr "Ánh _xạ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:69
|
||
msgid "_Components"
|
||
msgstr "Thành _phần"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:72
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:78
|
||
msgid "_New..."
|
||
msgstr "_Mới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:73
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:79
|
||
msgid "Create a new image"
|
||
msgstr "Tạo ảnh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:84
|
||
msgid "Can_vas Size..."
|
||
msgstr "Cỡ _vùng vẽ..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:85
|
||
msgid "Adjust the image dimensions"
|
||
msgstr "Chỉnh các chiều ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:90
|
||
msgid "F_it Canvas to Layers"
|
||
msgstr "Vừa vùng vẽ _khít các lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:91
|
||
msgid "Resize the image to enclose all layers"
|
||
msgstr "Thay đổi kích cỡ ảnh để vây quanh mọi lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:96
|
||
msgid "_Print Size..."
|
||
msgstr "Cỡ _in..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:97
|
||
msgid "Adjust the print resolution"
|
||
msgstr "Chỉnh độ phân giải in"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:102
|
||
msgid "_Scale Image..."
|
||
msgstr "_Co dãn ảnh..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:103
|
||
msgid "Change the size of the image content"
|
||
msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:108
|
||
msgid "_Crop Image"
|
||
msgstr "_Xén ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:109
|
||
msgid "Crop the image to the extents of the selection"
|
||
msgstr "Xén ảnh thành vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:114
|
||
msgid "_Duplicate"
|
||
msgstr "N_hân đôi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:115
|
||
msgid "Create a duplicate of this image"
|
||
msgstr "Tạo bản sao của ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:120
|
||
msgid "Merge Visible _Layers..."
|
||
msgstr "Trộn các _lớp hiển thị..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:121
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:135
|
||
msgid "Merge all visible layers into one layer"
|
||
msgstr "Hoà trộn mọi lớp hiển thị thành cùng một lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:126
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:140
|
||
msgid "_Flatten Image"
|
||
msgstr "Làm _phẳng ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:127
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:141
|
||
msgid "Merge all layers into one and remove transparency"
|
||
msgstr "Hoà trộn mọi lớp thành một lớp, và gỡ bỏ khả năng trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:132
|
||
msgid "Configure G_rid..."
|
||
msgstr "Cấu hình _lưới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:133
|
||
msgid "Configure the grid for this image"
|
||
msgstr "Cấu hình lưới cho ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:138
|
||
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:57
|
||
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:60
|
||
msgid "Image Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:139
|
||
msgid "Display information about this image"
|
||
msgstr "Hiển thị thông tin về ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:148
|
||
msgid "Convert the image to the RGB colorspace"
|
||
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành miền màu RGB"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:152
|
||
msgid "_Grayscale"
|
||
msgstr "Cân bằn_g xám"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:153
|
||
msgid "Convert the image to grayscale"
|
||
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang mức xám"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:157
|
||
msgid "_Indexed..."
|
||
msgstr "Đã _phụ lục..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:158
|
||
msgid "Convert the image to indexed colors"
|
||
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:166
|
||
msgid "Flip image horizontally"
|
||
msgstr "Lật ngang ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:172
|
||
msgid "Flip image vertically"
|
||
msgstr "Lật dọc ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:181
|
||
msgid "Rotate the image 90 degrees to the right"
|
||
msgstr "Xoay ảnh này 90 độ sang phải"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:187
|
||
msgid "Turn the image upside-down"
|
||
msgstr "Quay ảnh từ trên xuống"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:193
|
||
msgid "Rotate the image 90 degrees to the left"
|
||
msgstr "Xoay ảnh 90 độ sang trái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:235
|
||
msgid "Set Image Canvas Size"
|
||
msgstr "Đặt cỡ vùng vẽ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:261
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:527
|
||
msgid "Resizing"
|
||
msgstr "Đang đổi kích cỡ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:285
|
||
msgid "Set Image Print Resolution"
|
||
msgstr "Đặt độ phân giải in ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:332
|
||
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:143
|
||
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:218
|
||
msgid "Flipping"
|
||
msgstr "Đang lật"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:353
|
||
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:515
|
||
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:593
|
||
#: ../app/pdb/transform_tools_cmds.c:207
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:117
|
||
msgid "Rotating"
|
||
msgstr "Đang xoay"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:375
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:605
|
||
msgid "Cannot crop because the current selection is empty."
|
||
msgstr "Không thể xén gì vì hiện có vùng chọn rỗng."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:563
|
||
msgid "Change Print Size"
|
||
msgstr "Đổi cỡ in"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:587
|
||
#: ../app/core/gimpimage-scale.c:73
|
||
msgid "Scale Image"
|
||
msgstr "Co dãn ảnh"
|
||
|
||
#.Scaling
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:600
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:1056
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1795
|
||
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:670
|
||
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:745
|
||
#: ../app/pdb/transform_tools_cmds.c:281
|
||
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:110
|
||
msgid "Scaling"
|
||
msgstr "Đang tỷ lệ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/images-actions.c:43
|
||
msgid "Images Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/images-actions.c:47
|
||
msgid "_Raise Views"
|
||
msgstr "Nâng ô _xem"
|
||
|
||
#: ../app/actions/images-actions.c:48
|
||
msgid "Raise this image's displays"
|
||
msgstr "Nâng các khung hiển thị ảnh này lên."
|
||
|
||
#: ../app/actions/images-actions.c:53
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:73
|
||
msgid "_New View"
|
||
msgstr "Ô xem _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/images-actions.c:54
|
||
msgid "Create a new display for this image"
|
||
msgstr "Tạo ô hiển thị mới cho ảnh này."
|
||
|
||
#: ../app/actions/images-actions.c:59
|
||
msgid "_Delete Image"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/images-actions.c:60
|
||
msgid "Delete this image"
|
||
msgstr "Xóa bỏ ảnh này."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:48
|
||
msgid "Layers Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:51
|
||
msgid "_Layer"
|
||
msgstr "_Lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:52
|
||
msgid "Stac_k"
|
||
msgstr "Đốn_g"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:53
|
||
msgid "Te_xt to Selection"
|
||
msgstr "Chữ tới _vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:54
|
||
msgid "_Mask"
|
||
msgstr "_Mặt nạ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:55
|
||
msgid "Tr_ansparency"
|
||
msgstr "Độ tr_ong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:57
|
||
msgid "_Properties"
|
||
msgstr "Tài _sản"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:59
|
||
msgid "Layer _Mode"
|
||
msgstr "Chế độ lớ_p"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:62
|
||
msgid "Te_xt Tool"
|
||
msgstr "Công cụ _Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:63
|
||
msgid "Activate the text tool on this text layer"
|
||
msgstr "Kích hoạt công cụ chữ trên lớp văn bản này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:68
|
||
msgid "_Edit Layer Attributes..."
|
||
msgstr "_Sửa thuộc tính lớp..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:69
|
||
msgid "Edit the layer's name"
|
||
msgstr "Sửa đổi tên của lớp đó"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:74
|
||
msgid "_New Layer..."
|
||
msgstr "Lớp _mới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:75
|
||
msgid "Create a new layer and add it to the image"
|
||
msgstr "Tạo lớp mới và thêm nó vào ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:80
|
||
msgid "_New Layer"
|
||
msgstr "Lớp _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:81
|
||
msgid "Create a new layer with last used values"
|
||
msgstr "Tạo lớp mới với các giá trị dùng cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:86
|
||
msgid "D_uplicate Layer"
|
||
msgstr "N_hân đôi lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:87
|
||
msgid "Create a duplicate of the layer and add it to the image"
|
||
msgstr "Tạo bản sao của lớp đó và thêm nó vào ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:92
|
||
msgid "_Delete Layer"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:93
|
||
msgid "Delete this layer"
|
||
msgstr "Xóa bỏ lớp này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:98
|
||
msgid "_Raise Layer"
|
||
msgstr "Nâng lớ_p"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:99
|
||
msgid "Raise this layer one step in the layer stack"
|
||
msgstr "Nâng lớp này một bước trong đống lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:104
|
||
msgid "Layer to _Top"
|
||
msgstr "Lớp đến _trên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:105
|
||
msgid "Move this layer to the top of the layer stack"
|
||
msgstr "Đem lớp này lên trên đống lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:110
|
||
msgid "_Lower Layer"
|
||
msgstr "_Hạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:111
|
||
msgid "Lower this layer one step in the layer stack"
|
||
msgstr "Hạ thấp lớp này một bước trong đống lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:116
|
||
msgid "Layer to _Bottom"
|
||
msgstr "Hạ xuống _dưới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:117
|
||
msgid "Move this layer to the bottom of the layer stack"
|
||
msgstr "Đem lớp này xuống dưới đống lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:122
|
||
msgid "_Anchor Layer"
|
||
msgstr "N_eo lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:123
|
||
msgid "Anchor the floating layer"
|
||
msgstr "Neo lớp trôi nổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:128
|
||
msgid "Merge Do_wn"
|
||
msgstr "Trộn _xuống"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:129
|
||
msgid "Merge this layer with the one below it"
|
||
msgstr "Hoà trộn lớp này với điều dưới nó"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:134
|
||
msgid "Merge _Visible Layers..."
|
||
msgstr "Trộn các lớp h_iển thị..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:146
|
||
msgid "_Discard Text Information"
|
||
msgstr "_Hủy thông tin chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:147
|
||
msgid "Turn this text layer into a normal layer"
|
||
msgstr "Chuyển đổi lớp văn bản này thành lớp chuẩn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:152
|
||
msgid "Text to _Path"
|
||
msgstr "Chữ tới đường _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:153
|
||
msgid "Create a path from this text layer"
|
||
msgstr "Tạo một đường dẫn từ lớp chữ này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:158
|
||
msgid "Text alon_g Path"
|
||
msgstr "Chữ theo đườn_g dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:159
|
||
msgid "Warp this layer's text along the current path"
|
||
msgstr "Làm oằn các chữ của lớp này theo đường dẫn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:164
|
||
msgid "Layer B_oundary Size..."
|
||
msgstr "Cỡ _ranh giới lớp..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:165
|
||
msgid "Adjust the layer dimensions"
|
||
msgstr "Chỉnh các chiều của lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:170
|
||
msgid "Layer to _Image Size"
|
||
msgstr "Lớp _khớp cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:171
|
||
msgid "Resize the layer to the size of the image"
|
||
msgstr "Thay đổi kích cỡ của lớp thành kích cỡ của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:176
|
||
msgid "_Scale Layer..."
|
||
msgstr "Co _dãn lớp..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:177
|
||
msgid "Change the size of the layer content"
|
||
msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:182
|
||
msgid "Cr_op Layer"
|
||
msgstr "_Xén lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:183
|
||
msgid "Crop the layer to the extents of the selection"
|
||
msgstr "Xén lớp thành vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:188
|
||
msgid "Add La_yer Mask..."
|
||
msgstr "Thê_m mặt nạ lớp..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:189
|
||
msgid "Add a mask that allows non-destructive editing of transparency"
|
||
msgstr "Thêm một mặt nạ cho phép sửa đổi độ trong suốt một cách không phá"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:194
|
||
msgid "Add Alpha C_hannel"
|
||
msgstr "T_hêm kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:195
|
||
msgid "Add transparency information to the layer"
|
||
msgstr "Thêm thông tin độ trong suốt vào lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:200
|
||
msgid "_Remove Alpha Channel"
|
||
msgstr "Gỡ _bỏ kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:201
|
||
msgid "Remove transparency information from the layer"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ thông tin độ trong suốt ra lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:209
|
||
msgid "Lock Alph_a Channel"
|
||
msgstr "Khóa kênh _anfa."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:210
|
||
msgid "Keep transparency information on this layer from being modified"
|
||
msgstr "Bảo vệ thông tin độ trong suốt trên lớp này chống sự sửa đổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:216
|
||
msgid "_Edit Layer Mask"
|
||
msgstr "_Sửa mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:217
|
||
msgid "Work on the layer mask"
|
||
msgstr "Thao tác mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:223
|
||
msgid "S_how Layer Mask"
|
||
msgstr "_Hiện mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:229
|
||
msgid "_Disable Layer Mask"
|
||
msgstr "_Tắt mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:230
|
||
msgid "Dismiss the effect of the layer mask"
|
||
msgstr "Tắt hiệu ứng của mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:239
|
||
msgid "Apply Layer _Mask"
|
||
msgstr "Áp dụng _mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:240
|
||
msgid "Apply the effect of the layer mask and remove it"
|
||
msgstr "Áp dụng hiệu ứng của mặt nạ lớp và gỡ bỏ nó"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:245
|
||
msgid "Delete Layer Mas_k"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:246
|
||
msgid "Remove the layer mask and its effect"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ lớp và hiệu ứng của nó"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:254
|
||
msgid "_Mask to Selection"
|
||
msgstr "_Mặt nạ khớp vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:255
|
||
msgid "Replace the selection with the layer mask"
|
||
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:261
|
||
msgid "Add the layer mask to the current selection"
|
||
msgstr "Thêm mặt nạ lớp vào vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:267
|
||
msgid "Subtract the layer mask from the current selection"
|
||
msgstr "Trừ mặt nạ lớp ra vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:273
|
||
msgid "Intersect the layer mask with the current selection"
|
||
msgstr "Cắt chéo mặt nạ lớp với vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:281
|
||
msgid "Al_pha to Selection"
|
||
msgstr "Anfa khớ_p vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:282
|
||
msgid "Replace the selection with the layer's alpha channel"
|
||
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh anfa của lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:287
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:314
|
||
msgid "A_dd to Selection"
|
||
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:288
|
||
msgid "Add the layer's alpha channel to the current selection"
|
||
msgstr "Thêm kênh anfa của lớp vào vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:294
|
||
msgid "Subtract the layer's alpha channel from the current selection"
|
||
msgstr "Trừ kênh anfa của lớp ra vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:300
|
||
msgid "Intersect the layer's alpha channel with the current selection"
|
||
msgstr "Cắt chéo kênh anfa của lớp với vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:308
|
||
msgid "_Text to Selection"
|
||
msgstr "Chữ vào _vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:309
|
||
msgid "Replace the selection with the text layer's outline"
|
||
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng nét ngoài của lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:315
|
||
msgid "Add the text layer's outline to the current selection"
|
||
msgstr "Thêm nét ngoài của lớp chữ vào vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:321
|
||
msgid "Subtract the text layer's outline from the current selection"
|
||
msgstr "Trừ nét ngoài của lớp chữ ra vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:327
|
||
msgid "Intersect the text layer's outline with the current selection"
|
||
msgstr "Cắt chéo nét ngoài của lớp chữ với vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:335
|
||
msgid "Select _Top Layer"
|
||
msgstr "Chọn lớp _trên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:340
|
||
msgid "Select _Bottom Layer"
|
||
msgstr "Chọn lớp _dưới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:345
|
||
msgid "Select _Previous Layer"
|
||
msgstr "Chọn lớ_p trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:350
|
||
msgid "Select _Next Layer"
|
||
msgstr "Chọ_n lớp kế"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:358
|
||
msgid "Set Opacity"
|
||
msgstr "Đặt độ mờ đục"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:203
|
||
msgid "Layer Attributes"
|
||
msgstr "Thuộc tính lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:206
|
||
msgid "Edit Layer Attributes"
|
||
msgstr "Sửa thuộc tính lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:240
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:242
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:299
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:303
|
||
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:327
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:867
|
||
msgid "New Layer"
|
||
msgstr "Lớp mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:245
|
||
msgid "Create a New Layer"
|
||
msgstr "Tạo lớp mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:538
|
||
msgid "Set Layer Boundary Size"
|
||
msgstr "Đặt cỡ ranh giới lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:582
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:248
|
||
msgid "Scale Layer"
|
||
msgstr "Co dãn lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:615
|
||
msgid "Crop Layer"
|
||
msgstr "Xén lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:754
|
||
msgid "Layer Mask to Selection"
|
||
msgstr "Mặt nạ lớp khớp vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:988
|
||
msgid "Please select a channel first"
|
||
msgstr "Hãy chọn kênh trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:996
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1255
|
||
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:80
|
||
msgid "Add Layer Mask"
|
||
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:1072
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:1110
|
||
msgid "Invalid width or height. Both must be positive."
|
||
msgstr "Độ cao/rộng không hợp lệ — cả hai độ phải là số dương."
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:44
|
||
msgid "Palette Editor Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bộ sửa bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:54
|
||
msgid "_Delete Color"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:55
|
||
msgid "Delete color"
|
||
msgstr "Xóa bỏ màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:63
|
||
msgid "Edit Active Palette"
|
||
msgstr "Sửa bảng chọn hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:72
|
||
msgid "New Color from _FG"
|
||
msgstr "Màu mới từ cảnh _gần"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:73
|
||
msgid "New color from foreground color"
|
||
msgstr "Màu mới dựa vào màu cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:78
|
||
msgid "New Color from _BG"
|
||
msgstr "Màu mới từ _nền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:79
|
||
msgid "New color from background color"
|
||
msgstr "Màu mới dựa vào màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:87
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:242
|
||
msgid "Zoom _In"
|
||
msgstr "Phóng _to"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:93
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:236
|
||
msgid "Zoom _Out"
|
||
msgstr "Thu _nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:99
|
||
msgid "Zoom _All"
|
||
msgstr "Phóng _hết"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-commands.c:69
|
||
msgid "Edit Palette Color"
|
||
msgstr "Sửa màu bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-commands.c:71
|
||
msgid "Edit Color Palette Entry"
|
||
msgstr "Sửa mục nhập bảng chọn màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:44
|
||
msgid "Palettes Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:48
|
||
msgid "_New Palette"
|
||
msgstr "Bả_ng chọn mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:49
|
||
msgid "New palette"
|
||
msgstr "Bảng chọn mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:54
|
||
msgid "_Import Palette..."
|
||
msgstr "Nhậ_p bảng chọn..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:55
|
||
msgid "Import palette"
|
||
msgstr "Nhập bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:60
|
||
msgid "D_uplicate Palette"
|
||
msgstr "N_hân đôi bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:61
|
||
msgid "Duplicate palette"
|
||
msgstr "Nhân đôi bảng chọn đó"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:66
|
||
msgid "_Merge Palettes..."
|
||
msgstr "T_rộn các bảng chọn..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:67
|
||
msgid "Merge palettes"
|
||
msgstr "Trộn các bảng chọn đó"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:72
|
||
msgid "Copy Palette _Location"
|
||
msgstr "Chép _vị trí bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:73
|
||
msgid "Copy palette file location to clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin bảng chọn vào bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:78
|
||
msgid "_Delete Palette"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:79
|
||
msgid "Delete palette"
|
||
msgstr "Xóa bỏ bảng chọn đó"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:84
|
||
msgid "_Refresh Palettes"
|
||
msgstr "_Cập nhật các bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:85
|
||
msgid "Refresh palettes"
|
||
msgstr "Cập nhật các bảng chọn đó."
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:93
|
||
msgid "_Edit Palette..."
|
||
msgstr "_Sửa bảng chọn..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:94
|
||
msgid "Edit palette"
|
||
msgstr "Sửa đổi bảng chọn đó."
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-commands.c:72
|
||
msgid "Merge Palette"
|
||
msgstr "Trộn bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-commands.c:76
|
||
msgid "Enter a name for the merged palette"
|
||
msgstr "Hãy nhập tên cho bảng chọn đã trộn này."
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:43
|
||
msgid "Patterns Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:47
|
||
msgid "_Open Pattern as Image"
|
||
msgstr "_Mở mẫu dạng ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:48
|
||
msgid "Open pattern as image"
|
||
msgstr "Mở mẫu này dạng ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:53
|
||
msgid "_New Pattern"
|
||
msgstr "Mẫu _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:54
|
||
msgid "New pattern"
|
||
msgstr "Tạo một mẫu mới."
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:59
|
||
msgid "D_uplicate Pattern"
|
||
msgstr "Nhân đôi mẫ_u"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:60
|
||
msgid "Duplicate pattern"
|
||
msgstr "Nhân đôi mẫu này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:65
|
||
msgid "Copy Pattern _Location"
|
||
msgstr "Chép _vị trí câu mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:66
|
||
msgid "Copy pattern file location to clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin câu mẫu vào bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:71
|
||
msgid "_Delete Pattern"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:72
|
||
msgid "Delete pattern"
|
||
msgstr "Xóa bỏ mẫu này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:77
|
||
msgid "_Refresh Patterns"
|
||
msgstr "_Cập nhật các mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:78
|
||
msgid "Refresh patterns"
|
||
msgstr "Cập nhật các mẫu này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:86
|
||
msgid "_Edit Pattern..."
|
||
msgstr "_Sửa mẫu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:87
|
||
msgid "Edit pattern"
|
||
msgstr "Sửa đổi mẫu này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:83
|
||
msgid "Filte_rs"
|
||
msgstr "Bộ _lọc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:84
|
||
msgid "Recently Used"
|
||
msgstr "Vừa dùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:85
|
||
msgid "_Blur"
|
||
msgstr "_Mờ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:86
|
||
msgid "_Noise"
|
||
msgstr "Ồn á_o"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:87
|
||
msgid "Edge-De_tect"
|
||
msgstr "Phá_t hiện cạnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:88
|
||
msgid "En_hance"
|
||
msgstr "_Tăng cường"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:89
|
||
msgid "C_ombine"
|
||
msgstr "_Kết hợp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:90
|
||
msgid "_Generic"
|
||
msgstr "Chun_g"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:91
|
||
msgid "_Light and Shadow"
|
||
msgstr "_Sáng và bóng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:92
|
||
msgid "_Distorts"
|
||
msgstr "_Méo mó"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:93
|
||
msgid "_Artistic"
|
||
msgstr "Kiểu nghệ _sĩ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:94
|
||
msgid "_Map"
|
||
msgstr "Ánh _xạ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:95
|
||
msgid "_Render"
|
||
msgstr "_Vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:96
|
||
msgid "_Clouds"
|
||
msgstr "Mâ_y"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:97
|
||
msgid "_Nature"
|
||
msgstr "Tự _nhiên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:99
|
||
msgid "_Web"
|
||
msgstr "_Mạng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:100
|
||
msgid "An_imation"
|
||
msgstr "H_oạt ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:103
|
||
msgid "Reset all _Filters"
|
||
msgstr "Đặt lại mọi bộ _lọc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:104
|
||
msgid "Set all plug-in to their default settings"
|
||
msgstr "Đặt thiết lập mặc định cho mọi bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:112
|
||
msgid "Re_peat Last"
|
||
msgstr "Lập lại điều t_rước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:113
|
||
msgid "Rerun the last used plug-in using the same settings"
|
||
msgstr "Chạy lại bổ sung vừa dùng, với cùng thiết lập"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:118
|
||
msgid "R_e-Show Last"
|
||
msgstr "H_iện lại điều trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:119
|
||
msgid "Show the last used plug-in dialog again"
|
||
msgstr "Hiện lại hộp thoại bổ sung vừa dùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:527
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Re_peat \"%s\""
|
||
msgstr "Lậ_p lại « %s »"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:528
|
||
#, c-format
|
||
msgid "R_e-Show \"%s\""
|
||
msgstr "H_iện lại « %s »"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:541
|
||
msgid "Repeat Last"
|
||
msgstr "Lập lại điều trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:543
|
||
msgid "Re-Show Last"
|
||
msgstr "HIện lại điều trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-commands.c:248
|
||
msgid "Reset all Filters"
|
||
msgstr "Đặt lại mọi bộ lọc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-commands.c:267
|
||
msgid "Do you really want to reset all filters to default values?"
|
||
msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi bộ lọc là giá trị mặc định không?"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:42
|
||
msgid "Quick Mask Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Mặt nạ Nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:46
|
||
msgid "_Configure Color and Opacity..."
|
||
msgstr "_Cấu hình Màu và Độ mờ đục..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:54
|
||
msgid "Toggle _Quick Mask"
|
||
msgstr "Bật/tắt _Mặt nạ Nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:54
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:976
|
||
msgid "Toggle Quick Mask"
|
||
msgstr "Bật/tắt mặt nạ nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:63
|
||
msgid "Mask _Selected Areas"
|
||
msgstr "Mặt nạ các _vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:68
|
||
msgid "Mask _Unselected Areas"
|
||
msgstr "Mặt nạ các vùng _không chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:105
|
||
msgid "Quick Mask Attributes"
|
||
msgstr "Thuộc tính Mặt nạ Nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:108
|
||
msgid "Edit Quick Mask Attributes"
|
||
msgstr "Sửa thuộc tính Mặt nạ Nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:110
|
||
msgid "Edit Quick Mask Color"
|
||
msgstr "Sửa màu Mặt nạ Nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:111
|
||
msgid "_Mask opacity:"
|
||
msgstr "Độ mờ đục _mặt nạ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/sample-point-editor-actions.c:40
|
||
msgid "Sample Point Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:44
|
||
msgid "Selection Editor Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bộ sửa vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:47
|
||
msgid "_Select"
|
||
msgstr "_Chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:50
|
||
msgid "select|_All"
|
||
msgstr "Tất _cả"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:51
|
||
msgid "Select everything"
|
||
msgstr "Chọn mọi gì"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:56
|
||
msgid "select|_None"
|
||
msgstr "Khô_ng gì"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:57
|
||
msgid "Dismiss the selection"
|
||
msgstr "Tắt vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:62
|
||
msgid "_Invert"
|
||
msgstr "Đả_o"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:63
|
||
msgid "Invert the selection"
|
||
msgstr "Đảo vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:68
|
||
msgid "_Float"
|
||
msgstr "Nổ_i"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:69
|
||
msgid "Create a floating selection"
|
||
msgstr "Tạo một vùng chọn nổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:74
|
||
msgid "Fea_ther..."
|
||
msgstr "Hình _lông..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:75
|
||
msgid "Blur the selection border so that it fades out smoothly"
|
||
msgstr "Che mờ viền vùng chọn để tắt dần một cách đều đều"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:80
|
||
msgid "_Sharpen"
|
||
msgstr "Mài _sắc..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:81
|
||
msgid "Remove fuzzyness from the selection"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ tình mờ ra vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:86
|
||
msgid "S_hrink..."
|
||
msgstr "T_hu nhỏ..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:87
|
||
msgid "Contract the selection"
|
||
msgstr "Co rút vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:92
|
||
msgid "_Grow..."
|
||
msgstr "_Nới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:93
|
||
msgid "Enlarge the selection"
|
||
msgstr "Mở rộng vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:98
|
||
msgid "Bo_rder..."
|
||
msgstr "_Viền..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:99
|
||
msgid "Replace the selection by its border"
|
||
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng viền nó"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:104
|
||
msgid "Save to _Channel"
|
||
msgstr "Lưu vào _kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:105
|
||
msgid "Save the selection to a channel"
|
||
msgstr "Lưu vùng chọn vào kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:110
|
||
msgid "_Stroke Selection..."
|
||
msgstr "Chọn _nét..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:111
|
||
msgid "Paint along the selection outline"
|
||
msgstr "Sơn theo nét ngoài vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:116
|
||
msgid "_Stroke Selection"
|
||
msgstr "Chọn _nét"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:117
|
||
msgid "Stroke the selection with last used values"
|
||
msgstr "Chọn nét vùng chọn với các giá trị cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:137
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:166
|
||
msgid "Feather Selection"
|
||
msgstr "Làm vùng chọn hình lông"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:141
|
||
msgid "Feather selection by"
|
||
msgstr "Làm vùng chọn hình lông bằng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:172
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:173
|
||
msgid "Shrink Selection"
|
||
msgstr "Thu nhỏ vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:176
|
||
msgid "Shrink selection by"
|
||
msgstr "Thu nhỏ vùng chọn bằng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:185
|
||
msgid "_Shrink from image border"
|
||
msgstr "Th_u nhỏ từ viền ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:206
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:172
|
||
msgid "Grow Selection"
|
||
msgstr "Nới vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:210
|
||
msgid "Grow selection by"
|
||
msgstr "Nới vùng chọn bằng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:230
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:171
|
||
msgid "Border Selection"
|
||
msgstr "Chọn viền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:234
|
||
msgid "Border selection by"
|
||
msgstr "Chọn viền bằng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:243
|
||
msgid "_Feather border"
|
||
msgstr "Làm hình _lông viền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:289
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:316
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:363
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:391
|
||
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:281
|
||
msgid "There is no active layer or channel to stroke to."
|
||
msgstr "Không có lớp hoặc kênh hoạt động nào cần nét đến nó."
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:295
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:150
|
||
msgid "Stroke Selection"
|
||
msgstr "Chọn nét"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:42
|
||
msgid "Templates Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Biểu mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:46
|
||
msgid "_Create Image from Template..."
|
||
msgstr "_Tạo ảnh từ biểu mẫu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:47
|
||
msgid "Create a new image from the selected template"
|
||
msgstr "Tạo một ảnh mới từ biểu mẫu được chọn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:52
|
||
msgid "_New Template..."
|
||
msgstr "Biểu mẫu _mới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:53
|
||
msgid "Create a new template"
|
||
msgstr "Tạo một biểu mẫu mới."
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:58
|
||
msgid "D_uplicate Template..."
|
||
msgstr "Nhân đôi biể_u mẫu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:59
|
||
msgid "Duplicate the selected template"
|
||
msgstr "Nhân đôi biểu mẫu được chọn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:64
|
||
msgid "_Edit Template..."
|
||
msgstr "_Sửa biểu mẫu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:65
|
||
msgid "Edit the selected template"
|
||
msgstr "Sưa đổi biểu mẫu được chọn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:70
|
||
msgid "_Delete Template"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ biểu mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:71
|
||
msgid "Delete the selected template"
|
||
msgstr "Xóa bỏ biểu mẫu được chọn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-commands.c:122
|
||
msgid "New Template"
|
||
msgstr "Biểu mẫu mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-commands.c:125
|
||
msgid "Create a New Template"
|
||
msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-commands.c:184
|
||
#: ../app/actions/templates-commands.c:187
|
||
msgid "Edit Template"
|
||
msgstr "Sửa biểu mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-commands.c:223
|
||
msgid "Delete Template"
|
||
msgstr "Xóa bỏ biểu mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-commands.c:247
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Are you sure you want to delete template '%s' from the list and from disk?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ biểu mẫu « %s » ra danh sách và ra đĩa không?"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:44
|
||
msgid "Open"
|
||
msgstr "Mở"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:45
|
||
msgid "Load text from file"
|
||
msgstr "Tải văn bản từ tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:50
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:425
|
||
msgid "Clear"
|
||
msgstr "Xóa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:51
|
||
msgid "Clear all text"
|
||
msgstr "Xóa hết chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:59
|
||
msgid "LTR"
|
||
msgstr "TSP"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:60
|
||
#: ../app/text/text-enums.c:51
|
||
msgid "From left to right"
|
||
msgstr "Từ trái sang phải"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:65
|
||
msgid "RTL"
|
||
msgstr "PST"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:66
|
||
#: ../app/text/text-enums.c:52
|
||
msgid "From right to left"
|
||
msgstr "Từ phải sang trái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-commands.c:60
|
||
msgid "Open Text File (UTF-8)"
|
||
msgstr "Mở tập tin văn bản (UTF-8)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-commands.c:138
|
||
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:57
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:115
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:395
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:562
|
||
#: ../app/core/gimpbrushpipe.c:314
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:60
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:324
|
||
#: ../app/core/gimppattern.c:265
|
||
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:586
|
||
#: ../app/xcf/xcf.c:319
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' for reading: %s"
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » để đọc: %s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:56
|
||
msgid "Tool Options Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Tùy chọn Công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:60
|
||
msgid "_Save Options To"
|
||
msgstr "_Lưu tùy chọn vào"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:64
|
||
msgid "_Restore Options From"
|
||
msgstr "_Phục hồi tùy chọn từ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:68
|
||
msgid "Re_name Saved Options"
|
||
msgstr "Thay tê_n của tùy chọn đã lưu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:72
|
||
msgid "_Delete Saved Options"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ tùy chọn đã lưu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:76
|
||
msgid "_New Entry..."
|
||
msgstr "Mục _nhập mới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:81
|
||
msgid "R_eset Tool Options"
|
||
msgstr "Đặt _lại tùy chọn công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:82
|
||
msgid "Reset to default values"
|
||
msgstr "Đặt lại là giá trị mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:87
|
||
msgid "Reset _all Tool Options"
|
||
msgstr "Đặt lại _mọi tùy chọn công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:88
|
||
msgid "Reset all tool options"
|
||
msgstr "Đặt lại mọi tùy chọn công cụ."
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:71
|
||
msgid "Save Tool Options"
|
||
msgstr "Lưu tùy chọn công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:75
|
||
msgid "Enter a name for the saved options"
|
||
msgstr "Hãy nhập tên cho tùy chọn đã lưu."
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:76
|
||
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:246
|
||
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:262
|
||
msgid "Saved Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn đã lưu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:140
|
||
msgid "Rename Saved Tool Options"
|
||
msgstr "Đổi tên của tùy chọn công cụ đã lưu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:144
|
||
msgid "Enter a new name for the saved options"
|
||
msgstr "Hãy nhập tên mới cho tùy chọn đã lưu."
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:187
|
||
msgid "Reset Tool Options"
|
||
msgstr "Đặt lại tùy chọn công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:209
|
||
msgid "Do you really want to reset all tool options to default values?"
|
||
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ mọi tùy chọn công cụ là giá trị mặc định không?"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:47
|
||
msgid "Tools Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:50
|
||
msgid "_Tools"
|
||
msgstr "_Công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:51
|
||
msgid "_Selection Tools"
|
||
msgstr "Công cụ lự_a chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:52
|
||
msgid "_Paint Tools"
|
||
msgstr "Công cụ _sơn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:53
|
||
msgid "_Transform Tools"
|
||
msgstr "Công cụ chu_yển dạng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:54
|
||
msgid "_Color Tools"
|
||
msgstr "_Công cụ màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:57
|
||
msgid "R_aise Tool"
|
||
msgstr "Nân_g công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:58
|
||
msgid "Raise tool"
|
||
msgstr "Nâng công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:63
|
||
msgid "Ra_ise to Top"
|
||
msgstr "Nâng _lên trên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:64
|
||
msgid "Raise tool to top"
|
||
msgstr "Nâng công cụ này lên trên các điều khác."
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:69
|
||
msgid "L_ower Tool"
|
||
msgstr "_Hạ công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:70
|
||
msgid "Lower tool"
|
||
msgstr "Hạ công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:75
|
||
msgid "Lo_wer to Bottom"
|
||
msgstr "Hạ thấp _xuống dưới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:76
|
||
msgid "Lower tool to bottom"
|
||
msgstr "Hạ thấp công cụ này xuống dưới các điều khác."
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:81
|
||
msgid "_Reset Order & Visibility"
|
||
msgstr "Đặt _lại thứ tự và cách hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:82
|
||
msgid "Reset tool order and visibility"
|
||
msgstr "Đặt lại thứ tự các công cụ và cách hiển thị chúng."
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:90
|
||
msgid "_Show in Toolbox"
|
||
msgstr "_Hiện trong Hộp công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:99
|
||
msgid "_By Color"
|
||
msgstr "Th_eo màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:104
|
||
msgid "_Arbitrary Rotation..."
|
||
msgstr "_Xoay nhiệm ý..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:44
|
||
msgid "Paths Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:48
|
||
msgid "Path _Tool"
|
||
msgstr "Công cụ đường _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:53
|
||
msgid "_Edit Path Attributes..."
|
||
msgstr "_Sửa thuộc tính đường dẫn..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:54
|
||
msgid "Edit path attributes"
|
||
msgstr "Sửa đổi các thuộc tính của đường dẫn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:59
|
||
msgid "_New Path..."
|
||
msgstr "Đườ_ng dẫn mới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:60
|
||
msgid "New path..."
|
||
msgstr "Đường dẫn mới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:65
|
||
msgid "_New Path"
|
||
msgstr "Đườ_ng dẫn mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:66
|
||
msgid "New path with last values"
|
||
msgstr "Đường dẫn mới với các giá trị cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:71
|
||
msgid "D_uplicate Path"
|
||
msgstr "Nhân đô_i đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:72
|
||
msgid "Duplicate path"
|
||
msgstr "Nhân đôi đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:77
|
||
msgid "_Delete Path"
|
||
msgstr "Xóa bỏ đường _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:78
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:916
|
||
msgid "Delete path"
|
||
msgstr "Xóa bỏ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:83
|
||
msgid "Merge _Visible Paths"
|
||
msgstr "T_rộn các đường dẫn hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:88
|
||
msgid "_Raise Path"
|
||
msgstr "Nân_g đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:89
|
||
msgid "Raise path"
|
||
msgstr "Nâng đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:94
|
||
msgid "Raise Path to _Top"
|
||
msgstr "Nâng đường dẫn lên_ trên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:95
|
||
msgid "Raise path to top"
|
||
msgstr "Nâng đường dẫn lên trên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:100
|
||
msgid "_Lower Path"
|
||
msgstr "_Hạ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:101
|
||
msgid "Lower path"
|
||
msgstr "Hạ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:106
|
||
msgid "Lower Path to _Bottom"
|
||
msgstr "Hạ đường dẫn _dưới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:107
|
||
msgid "Lower path to bottom"
|
||
msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:112
|
||
msgid "Stro_ke Path..."
|
||
msgstr "Đường dẫn _nét..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:113
|
||
msgid "Stroke path..."
|
||
msgstr "Đường dẫn nét..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:118
|
||
msgid "Stro_ke Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn _nét"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:119
|
||
msgid "Stroke path with last values"
|
||
msgstr "Đường dẫn nết với các giá trị cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:124
|
||
msgid "Co_py Path"
|
||
msgstr "Ché_p đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:129
|
||
msgid "Paste Pat_h"
|
||
msgstr "_Dán đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:134
|
||
msgid "E_xport Path..."
|
||
msgstr "_Xuất đường dẫn..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:139
|
||
msgid "I_mport Path..."
|
||
msgstr "Nhậ_p đường dẫn..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:162
|
||
msgid "Path to Sele_ction"
|
||
msgstr "Đường dẫn đến lựa _chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:163
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1873
|
||
msgid "Path to selection"
|
||
msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:168
|
||
msgid "Fr_om Path"
|
||
msgstr "_Từ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:174
|
||
msgid "Add"
|
||
msgstr "Thêm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:180
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:116
|
||
msgid "Subtract"
|
||
msgstr "Trừ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:186
|
||
msgid "Intersect"
|
||
msgstr "Cắt chéo"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:194
|
||
msgid "Selecti_on to Path"
|
||
msgstr "_Vùng chọn tới đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:195
|
||
msgid "Selection to path"
|
||
msgstr "Vùng chọn tới đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:200
|
||
msgid "To _Path"
|
||
msgstr "Tới đường _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:205
|
||
msgid "Selection to Path (_Advanced)"
|
||
msgstr "Vùng chọn tới đường dẫn (nâng c_ao)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:206
|
||
msgid "Advanced options"
|
||
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:142
|
||
msgid "Path Attributes"
|
||
msgstr "Thuộc tính đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:145
|
||
msgid "Edit Path Attributes"
|
||
msgstr "Sửa thuộc tính đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:169
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:170
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:192
|
||
msgid "New Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:173
|
||
msgid "New Path Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn đường dẫn mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:301
|
||
#: ../app/pdb/paths_cmds.c:608
|
||
#: ../app/pdb/vectors_cmds.c:861
|
||
msgid "Path to Selection"
|
||
msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:369
|
||
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:176
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1906
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:199
|
||
msgid "Stroke Path"
|
||
msgstr "Đường dấn nét"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:65
|
||
msgid "_View"
|
||
msgstr "_Xem"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:66
|
||
msgid "_Zoom"
|
||
msgstr "Thu _phóng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:67
|
||
msgid "_Padding Color"
|
||
msgstr "_Màu đệm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:69
|
||
msgid "Move to Screen"
|
||
msgstr "Chuyển sang màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:74
|
||
msgid "Create another view on this image"
|
||
msgstr "Tạo ô hiển thị mới cho ảnh này."
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:79
|
||
msgid "_Close"
|
||
msgstr "Đón_g"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:80
|
||
msgid "Close this image window"
|
||
msgstr "Đóng cửa sổ ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:85
|
||
msgid "_Fit Image in Window"
|
||
msgstr "_Vừa ảnh khít cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:86
|
||
msgid "Adjust the zoom ratio so that the image becomes fully visible"
|
||
msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phong để hiện rõ toàn bộ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:91
|
||
msgid "Fit Image _to Window"
|
||
msgstr "Vừa ảnh khí_t cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:92
|
||
msgid "Adjust the zoom ratio so that the window is used optimally"
|
||
msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phong để vừa khít cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:97
|
||
msgid "Na_vigation Window"
|
||
msgstr "Cửa sổ du_yệt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:98
|
||
msgid "Show an overview window for this image"
|
||
msgstr "Hiển thị cửa sổ toàn cảnh cho ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:103
|
||
msgid "Display _Filters..."
|
||
msgstr "Hiện bộ _lọc..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:104
|
||
msgid "Configure filters applied to this view"
|
||
msgstr "Cấu hình các bộ lọc được áp dụng vào khung xem này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:109
|
||
msgid "Shrink _Wrap"
|
||
msgstr "_Bọc khít"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:110
|
||
msgid "Reduce the image window to the size of the image display"
|
||
msgstr "Giảm cửa sổ ảnh thành kích cỡ hiển thị ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:116
|
||
msgid "Connect to another display"
|
||
msgstr "Kết nối đến một bộ trình bày khác"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:124
|
||
msgid "_Dot for Dot"
|
||
msgstr "Chấm _với chấm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:125
|
||
msgid "A pixel on the screen represents an image pixel"
|
||
msgstr "Một điểm ảnh trên màn hình đại diện một điểm ảnh của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:131
|
||
msgid "Show _Selection"
|
||
msgstr "Hiện _vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:132
|
||
msgid "Display the selection outline"
|
||
msgstr "Hiển thị nét ngoài vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:138
|
||
msgid "Show _Layer Boundary"
|
||
msgstr "Hiện ranh giới _lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:139
|
||
msgid "Draw a border around the active layer"
|
||
msgstr "Vẽ một viền ở quanh lớp hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:145
|
||
msgid "Show _Guides"
|
||
msgstr "Hiện nét _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:151
|
||
msgid "S_how Grid"
|
||
msgstr "_Hiện lưới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:157
|
||
msgid "Show Sample Points"
|
||
msgstr "Hiện điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:163
|
||
msgid "Sn_ap to Guides"
|
||
msgstr "_Dính nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:169
|
||
msgid "Sna_p to Grid"
|
||
msgstr "Dính lướ_i"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:175
|
||
msgid "Snap to _Canvas Edges"
|
||
msgstr "Dính _cạnh vùng vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:181
|
||
msgid "Snap t_o Active Path"
|
||
msgstr "Dính đường dẫn h_oạt động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:187
|
||
msgid "Show _Menubar"
|
||
msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:193
|
||
msgid "Show R_ulers"
|
||
msgstr "Hiện thước đ_o"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:199
|
||
msgid "Show Scroll_bars"
|
||
msgstr "Hiện th_anh cuộn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:205
|
||
msgid "Show S_tatusbar"
|
||
msgstr "Hiện _thanh trạng thái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:211
|
||
msgid "Fullscr_een"
|
||
msgstr "T_oàn màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:212
|
||
msgid "Toggle fullscreen view"
|
||
msgstr "Bật/tắt hiện toàn màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:273
|
||
msgid "1_6:1 (1600%)"
|
||
msgstr "1_6:1 (1600%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:278
|
||
msgid "_8:1 (800%)"
|
||
msgstr "_8:1 (800%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:283
|
||
msgid "_4:1 (400%)"
|
||
msgstr "_4:1 (400%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:288
|
||
msgid "_2:1 (200%)"
|
||
msgstr "_2:1 (200%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:293
|
||
msgid "_1:1 (100%)"
|
||
msgstr "_1:1 (100%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:294
|
||
msgid "Zoom 1:1"
|
||
msgstr "Phóng to 1:1"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:299
|
||
msgid "1:_2 (50%)"
|
||
msgstr "1:_2 (50%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:304
|
||
msgid "1:_4 (25%)"
|
||
msgstr "1:_4 (25%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:309
|
||
msgid "1:_8 (12.5%)"
|
||
msgstr "1:_8 (12.5%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:314
|
||
msgid "1:1_6 (6.25%)"
|
||
msgstr "1:1_6 (6.25%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:319
|
||
msgid "Othe_r..."
|
||
msgstr "_Khác..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:327
|
||
msgid "From _Theme"
|
||
msgstr "_Từ sắc thái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:332
|
||
msgid "_Light Check Color"
|
||
msgstr "Màu ca _rô nhạt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:337
|
||
msgid "_Dark Check Color"
|
||
msgstr "Màu ca rô tố_i"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:342
|
||
msgid "Select _Custom Color..."
|
||
msgstr "_Chọn màu riêng..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:347
|
||
msgid "As in _Preferences"
|
||
msgstr "Theo tù_y thích"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:645
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Othe_r (%s)..."
|
||
msgstr "_Khác (%s) ..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:654
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Zoom (%s)"
|
||
msgstr "_Phóng (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-commands.c:571
|
||
msgid "Set Canvas Padding Color"
|
||
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-commands.c:573
|
||
msgid "Set Custom Canvas Padding Color"
|
||
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ riêng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/window-actions.c:168
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Screen %s"
|
||
msgstr "Màn hình %s"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:23
|
||
msgid "Smooth"
|
||
msgstr "Mịn"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:24
|
||
msgid "Freehand"
|
||
msgstr "Bằng tay"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:55
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:122
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1198
|
||
msgid "Value"
|
||
msgstr "Giá trị"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:56
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1193
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:265
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:235
|
||
msgid "Red"
|
||
msgstr "Đỏ"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:57
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1194
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:272
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:237
|
||
msgid "Green"
|
||
msgstr "Xanh lá cây"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:58
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1195
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:279
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:239
|
||
msgid "Blue"
|
||
msgstr "Xanh dương"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:59
|
||
msgid "Alpha"
|
||
msgstr "Anfa"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:60
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:224
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:114
|
||
msgid "RGB"
|
||
msgstr "RGB"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:108
|
||
msgid "Normal"
|
||
msgstr "Bình thường"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:109
|
||
msgid "Dissolve"
|
||
msgstr "Mờ chồng"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:110
|
||
msgid "Behind"
|
||
msgstr "Nằm sau"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:111
|
||
msgid "Multiply"
|
||
msgstr "Nhân"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:112
|
||
msgid "Screen"
|
||
msgstr "Màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:113
|
||
msgid "Overlay"
|
||
msgstr "Phủ"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:114
|
||
msgid "Difference"
|
||
msgstr "Hiệu số"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:115
|
||
msgid "Addition"
|
||
msgstr "Cộng"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:117
|
||
msgid "Darken only"
|
||
msgstr "Chỉ làm thẫm"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:118
|
||
msgid "Lighten only"
|
||
msgstr "Chỉ làm nhạt"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:119
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1196
|
||
msgid "Hue"
|
||
msgstr "Sắc màu"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:120
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1197
|
||
msgid "Saturation"
|
||
msgstr "Độ bão hòa"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:121
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:301
|
||
msgid "Color"
|
||
msgstr "Màu"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:123
|
||
msgid "Divide"
|
||
msgstr "Chia"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:124
|
||
msgid "Dodge"
|
||
msgstr "Né tránh"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:125
|
||
msgid "Burn"
|
||
msgstr "Ghi"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:126
|
||
msgid "Hard light"
|
||
msgstr "Sáng cứng"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:127
|
||
msgid "Soft light"
|
||
msgstr "Sáng mềm"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:128
|
||
msgid "Grain extract"
|
||
msgstr "Chiết hạt"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:129
|
||
msgid "Grain merge"
|
||
msgstr "Trộn hạt"
|
||
|
||
#: ../app/base/base-enums.c:130
|
||
msgid "Color erase"
|
||
msgstr "Xóa màu"
|
||
|
||
#: ../app/base/tile-swap.c:487
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to open swap file. The Gimp has run out of memory and cannot use the "
|
||
"swap file. Some parts of your images may be corrupted. Try to save your work "
|
||
"using different filenames, restart the Gimp and check the location of the "
|
||
"swap directory in your Preferences."
|
||
msgstr "Không thể mở tập tin trao đổi. Trình GIMP hết bộ nhớ thì không thể sử dụng "
|
||
"tập tin trao đổi. Như thế thì một số phần ảnh của bạn có thể bị hỏng. Bạn "
|
||
"hãy cố lưu việc mình bằng một số tên tập tin khác nhau, rồi khởi chạy lại "
|
||
"GIMP và kiểm tra xem có địa điểm đúng cho thư mục trao đổi trong Tùy thích."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:66
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:226
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-save.c:51
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-save.c:145
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:523
|
||
#: ../app/gui/themes.c:238
|
||
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:585
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors-export.c:83
|
||
#: ../app/xcf/xcf.c:397
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » để ghi: %s"
|
||
|
||
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:77
|
||
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:100
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error writing '%s': %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:88
|
||
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:606
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error reading '%s': %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:130
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"There was an error parsing your '%s' file. Default values will be used. A "
|
||
"backup of your configuration has been created at '%s'."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tập tin « %s » của bạn. Như thế thì sẽ sử dụng các giá "
|
||
"trị mặc định. Đã tạo một bản sao dự trữ của cấu hình bạn tại « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc.c:259
|
||
#: ../app/config/gimprc.c:272
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:374
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Parsing '%s'\n"
|
||
msgstr "Đang phân tách « %s »\n"
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc.c:518
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving '%s'\n"
|
||
msgstr "Đang lưu « %s »\n"
|
||
|
||
#.Not all strings defined here are used in the user interface
|
||
#.* (the preferences dialog mainly) and only those that are should
|
||
#.* be marked for translation.
|
||
#.
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:13
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, an image will become the active image when its image window "
|
||
"receives the focus. This is useful for window managers using \"click to focus"
|
||
"\"."
|
||
msgstr "Khi bật thì ảnh sẽ trở thành ảnh hoạt động khi cửa sổ nó nhận tiêu điểm. Có "
|
||
"ích cho bộ quản lý cửa sổ sử dụng khả năng « nhắp để tiêu điểm »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:23
|
||
msgid "Specifies how the area around the image should be drawn."
|
||
msgstr "Xác định vẽ vùng quanh ảnh như thế nào."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:26
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the canvas padding color used if the padding mode is set to custom "
|
||
"color."
|
||
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẻ được dùng nếu có đặt chế độ đệm là màu riêng."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:33
|
||
msgid "Ask for confirmation before closing an image without saving."
|
||
msgstr "Hỏi xác thực trước khi đóng ảnh mà chưa lưu."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:36
|
||
msgid "Sets the pixel format to use for mouse pointers."
|
||
msgstr "Đặt dạng thức điểm ảnh của các con trỏ chuột."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:39
|
||
msgid "Sets the type of mouse pointers to use."
|
||
msgstr "Đặt kiểu con trỏ chuột cần dùng."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:42
|
||
msgid ""
|
||
"Context-dependent mouse pointers are helpful. They are enabled by default. "
|
||
"However, they require overhead that you may want to do without."
|
||
msgstr "Con trỏ chuột phụ thuộc vào ngữ cảnh là trơ tráo. Mặc định là bật con trỏ "
|
||
"kiểu này, nhưng chúng cần thiết tiềm năng thêm."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:50
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, this will ensure that each pixel of an image gets mapped to a "
|
||
"pixel on the screen."
|
||
msgstr "Khi bật thì tính năng này sẽ đảm bảo mọi điểm ảnh của một ảnh nào đó sẽ được "
|
||
"ánh xạ tới một điểm ảnh trên màn hình."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:72
|
||
msgid "This is the distance in pixels where Guide and Grid snapping activates."
|
||
msgstr "Giá trị này là bao nhiêu điểm ảnh đến vị trí sẽ hoạt hóa khả năng Dính nét "
|
||
"dẫn và Dính lưới."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:76
|
||
msgid ""
|
||
"Tools such as fuzzy-select and bucket fill find regions based on a seed-fill "
|
||
"algorithm. The seed fill starts at the initially selected pixel and "
|
||
"progresses in all directions until the difference of pixel intensity from "
|
||
"the original is greater than a specified threshold. This value represents "
|
||
"the default threshold."
|
||
msgstr "Công cụ như « chọn mờ » và « tô cái xô » có tìm vùng đích dựa vào một thuật "
|
||
"toán « tô hạt ». Việc tô hạt bắt đầu từ điểm ảnh được chọn ban đầu, rồi tiếp "
|
||
"tục về mọi hướng đến khi hiệu của độ mạnh điểm ảnh hiện có và điều gốc vượt "
|
||
"quá một ngưỡng đã xác định. Giá trị này là ngưỡng mặc định."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:89
|
||
msgid ""
|
||
"The window type hint that is set on dock windows. This may affect the way "
|
||
"your window manager decorates and handles dock windows."
|
||
msgstr "Giá trị này là lời gợi kiểu cửa sổ được đặt trên cửa sổ Neo. Nó có thể tắc "
|
||
"động tới cách nào bộ quản lý cửa sổ của bạn có trang trí và quản lý cửa sổ "
|
||
"Neo."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:120
|
||
msgid "When enabled, the selected brush will be used for all tools."
|
||
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng bút vẽ được chọn cho mọi công cụ."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:126
|
||
msgid "When enabled, the selected gradient will be used for all tools."
|
||
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng độ dốc được chọn cho mọi công cụ."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:129
|
||
msgid "When enabled, the selected pattern will be used for all tools."
|
||
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng mẫu được chọn cho mọi công cụ."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:143
|
||
msgid "Sets the browser used by the help system."
|
||
msgstr "Đặt bộ duyệt hệ thống trợ giúp."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:151
|
||
msgid "Sets the text to appear in image window status bars."
|
||
msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái cửa sổ ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:154
|
||
msgid "Sets the text to appear in image window titles."
|
||
msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong tựa đề cửa sổ ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:157
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, this will ensure that the full image is visible after a file "
|
||
"is opened, otherwise it will be displayed with a scale of 1:1."
|
||
msgstr "Khi bật thì khả năng này sẽ đảm bảo sẽ hiển thị toàn ảnh sau khi mở tập tin; "
|
||
"nếu không thì sẽ hiển thị nó bằng tỷ lệ 1:1."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:161
|
||
msgid ""
|
||
"Install a private colormap; might be useful on 8-bit (256 colors) displays."
|
||
msgstr "Cài đặt một bố trí màu riêng; có thể có ích trên bộ trình bày 8-bit (chỉ có "
|
||
"256 màu)."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:164
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the level of interpolation used for scaling and other transformations."
|
||
msgstr "Đặt mức nội suy được dùng cho việc co dãn và nhiều việc chuyển dạng khác."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:171
|
||
msgid "How many recently opened image filenames to keep on the File menu."
|
||
msgstr "Giá trị này là bao nhiêu tên tập tin ảnh đã mở gần đầy sẽ xuất hiện trong "
|
||
"trình đơn Tập tin."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:174
|
||
msgid ""
|
||
"Speed of marching ants in the selection outline. This value is in "
|
||
"milliseconds (less time indicates faster marching)."
|
||
msgstr "Giá trị này là tốc độ các con kiến có bước đi trong khung vùng chọn, theo "
|
||
"mili giây (thời gian nhỏ hơn ngụ ý tốc độ bước đi nhanh hơn)."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:178
|
||
msgid ""
|
||
"GIMP will warn the user if an attempt is made to create an image that would "
|
||
"take more memory than the size specified here."
|
||
msgstr "Trình GIMP sẽ cảnh báo người dùng nếu cố tạo một ảnh sẽ chiếm nhiều bộ nhớ "
|
||
"hơn kích thước được xác định vào đây."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:182
|
||
msgid "When enabled, GIMP will show mnemonics in menus."
|
||
msgstr "Khi bật thì trình GIMP sẽ hiển thị dấu gợi nhớ trong trình đơn."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:185
|
||
msgid ""
|
||
"Generally only a concern for 8-bit displays, this sets the minimum number of "
|
||
"system colors allocated for the GIMP."
|
||
msgstr "Thường chỉ quan trọng cho bộ trình bày 8-bit (chỉ 256 màu), giá trị này đặt "
|
||
"số màu hệ thống tối thiểu được cấp cho trình GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:196
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the monitor's horizontal resolution, in dots per inch. If set to 0, "
|
||
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
|
||
"resolution information."
|
||
msgstr "Đặt độ phân giải ngang cho màn hình, theo điểm/insơ². Nếu đặt là số 0 thì ép "
|
||
"buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:201
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the monitor's vertical resolution, in dots per inch. If set to 0, "
|
||
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
|
||
"resolution information."
|
||
msgstr "Đặt độ phân giải dọc cho màn hình, theo điểm/insơ². Nếu đặt là số 0 thì ép "
|
||
"buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:206
|
||
msgid ""
|
||
"If enabled, the move tool sets the edited layer or path as active. This "
|
||
"used to be the default behaviour in older versions."
|
||
msgstr "Nếu bật thì công cụ di chuyển đặt lớp hay đường dẫn đã hiệu chỉnh là hoạt động. Trong phiên bản cũ hơn, khả năng này là ứng xử mặc định."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:210
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the size of the navigation preview available in the lower right corner "
|
||
"of the image window."
|
||
msgstr "Đặt kích thước của khung xem thử duyệt sẵn sàng trong góc dưới phải của cửa "
|
||
"sổ ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:214
|
||
msgid "Sets how many processors GIMP should try to use simultaneously."
|
||
msgstr "Đặt số bộ xử lý GIMP nên thử dùng đồng thời."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:227
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the X server is queried for the mouse's current position on "
|
||
"each motion event, rather than relying on the position hint. This means "
|
||
"painting with large brushes should be more accurate, but it may be slower. "
|
||
"Perversely, on some X servers enabling this option results in faster "
|
||
"painting."
|
||
msgstr "Khi bật thì tùy chọn này truy vấn trình phục vụ X về vị trí con chuột hiện "
|
||
"thời đối với mỗi sự kiện chuyển, hơn là nhờ lời gợi vị trí. Có nghĩa là việc "
|
||
"sơn bằng bút vẽ lớn nên là chính xác hơn, mà chậm hơn. Tuy nhiên, trên một "
|
||
"số máy chạy trình phục vụ X, bật tùy chọn này gây ra việc sơn nhanh hơn."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:243
|
||
msgid ""
|
||
"Sets whether GIMP should create previews of layers and channels. Previews in "
|
||
"the layers and channels dialog are nice to have but they can slow things "
|
||
"down when working with large images."
|
||
msgstr "Tùy chọn này đặt nếu GIMP nên tạo khung xem thử lớp và kênh hay không. Những "
|
||
"khung xem thử này có thể có ích, nhưng cũng có thể làm cho trình chạy chậm "
|
||
"hơn khi thao tác ảnh lớn."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:248
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the preview size used for layers and channel previews in newly created "
|
||
"dialogs."
|
||
msgstr "Tùy chọn này đặt kích thước của khung xem thử lớp và kênh trong thoại mới "
|
||
"tạo."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:252
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the image window will automatically resize itself whenever the "
|
||
"physical image size changes."
|
||
msgstr "Khi bật thì tùy chọn này cho phép cửa sổ ảnh có tự động thay đổi kích thước "
|
||
"chính nó, khi nào kích thước vật lý có thay đổi."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:256
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the image window will automatically resize itself when zooming "
|
||
"into and out of images."
|
||
msgstr "Khi bật thì tùy chọn này cho phép cửa sổ ảnh có tự động thay đổi kích thước "
|
||
"chính nó, khi phóng to và thu nhỏ ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:260
|
||
msgid "Let GIMP try to restore your last saved session on each startup."
|
||
msgstr "Cho phép GIMP cố phục hồi phiên chạy đã lưu trước vào mỗi lúc khởi chạy."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:263
|
||
msgid ""
|
||
"Remember the current tool, pattern, color, and brush across GIMP sessions."
|
||
msgstr "Nhớ công cụ, mẫu, màu và bút vẽ hiện thời qua nhiều phiên chạy GIMP khác."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:267
|
||
msgid "Add all opened and saved files to the document history on disk."
|
||
msgstr "Thêm mọi tập tin đã mở và đã lưu vào lược sử tài liệu trên đĩa."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:270
|
||
msgid "Save the positions and sizes of the main dialogs when the GIMP exits."
|
||
msgstr "Lưu các vị trí và kích thước của những thoại chính, khi GIMP thoát."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:273
|
||
msgid "Save the tool options when the GIMP exits."
|
||
msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ, khi GIMP thoát."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:279
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, all paint tools will show a preview of the current brush's "
|
||
"outline."
|
||
msgstr "Khi bật thì mọi công cụ sơn sẽ hiển thị khung xem thử phác thảo của bút vẽ "
|
||
"hiện thời."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:283
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, dialogs will show a help button that gives access to the "
|
||
"related help page. Without this button, the help page can still be reached "
|
||
"by pressing F1."
|
||
msgstr "Khi bật thì mọi thoại sẽ hiển thị một cái nút trợ giúp cho phép truy cập "
|
||
"trang trợ giúp thích hợp. Nếu không có cái nút này, vấn còn có thể tới trang "
|
||
"trợ giúp bằng cách bấm phím F1."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:288
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the mouse pointer will be shown over the image while using a "
|
||
"paint tool."
|
||
msgstr "Khi bật thì hiển thị con trỏ ở trên ảnh khi sử dụng một công cụ sơn."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:292
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the menubar is visible by default. This can also be toggled "
|
||
"with the \"View->Show Menubar\" command."
|
||
msgstr "Khi bật thì hiển thị thanh trình đơn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
|
||
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh trình đơn »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:296
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the rulers are visible by default. This can also be toggled "
|
||
"with the \"View->Show Rulers\" command."
|
||
msgstr "Khi bật thì hiển thị những thước đo theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
|
||
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thước đo »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:300
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the scrollbars are visible by default. This can also be "
|
||
"toggled with the \"View->Show Scrollbars\" command."
|
||
msgstr "Khi bật thì hiển thị những thanh cuộn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
|
||
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh cuộn »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:304
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the statusbar is visible by default. This can also be toggled "
|
||
"with the \"View->Show Statusbar\" command."
|
||
msgstr "Khi bật thì hiển thị thanh trạng thái theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
|
||
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh trạng thái »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:308
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the selection is visible by default. This can also be toggled "
|
||
"with the \"View->Show Selection\" command."
|
||
msgstr "Khi bật thì hiển thị vùng chọn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng "
|
||
"này bằng lệnh « Xem → Hiện vùng chọn »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:312
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the layer boundary is visible by default. This can also be "
|
||
"toggled with the \"View->Show Layer Boundary\" command."
|
||
msgstr "Khi bật thì hiển thị ranh giới lớp theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
|
||
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện ranh giới lớp »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:316
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the guides are visible by default. This can also be toggled "
|
||
"with the \"View->Show Guides\" command."
|
||
msgstr "Khi bật thì hiển thị những nét dẫn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
|
||
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện nét dẫn »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:320
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the grid is visible by default. This can also be toggled with "
|
||
"the \"View->Show Grid\" command."
|
||
msgstr "Khi bật thì hiển thị lưới theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng này "
|
||
"bằng lệnh « Xem → Hiện lưới »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:324
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the sample points are visible by default. This can also be "
|
||
"toggled with the \"View->Show Sample Points\" command."
|
||
msgstr "Khi bật thì hiển thị những điểm mẫu theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
|
||
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện điểm mẫu »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:328
|
||
msgid "Enable displaying a handy GIMP tip on startup."
|
||
msgstr "Bật hiển thị một mẹo GIMP có ích khi khởi chạy."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:331
|
||
msgid "Show a tooltip when the pointer hovers over an item."
|
||
msgstr "Hiện mẹo công cụ khi con trỏ di chuyển ở trên mục."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:334
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the swap file location. GIMP uses a tile based memory allocation "
|
||
"scheme. The swap file is used to quickly and easily swap tiles out to disk "
|
||
"and back in. Be aware that the swap file can easily get very large if GIMP "
|
||
"is used with large images. Also, things can get horribly slow if the swap "
|
||
"file is created on a folder that is mounted over NFS. For these reasons, it "
|
||
"may be desirable to put your swap file in \"/tmp\"."
|
||
msgstr "Đặt địa điểm của tập tin trao đổi. GIMP sử dụng một lược đồ cấp phát bộ nhớ "
|
||
"dựa vào ô. Nó sử dụng tập tin trao đổi để trao đổi một cách nhanh và dễ dàng "
|
||
"các ô vào đĩa và ngược lại. Bạn hãy ghi nhớ rằng tập tin trao đổi có thể trở "
|
||
"thành rất lớn nếu GIMP được dùng với ảnh lớn. Hơn nữa, tiến trình có thể "
|
||
"chạy rất chấm nếu tập tin trao đổi được tạo trong một thư mục được gắn kết "
|
||
"qua NFS. Vì những lý do này, đề nghị bạn để tập tin trao đổi vào thư mục </"
|
||
"tmp>."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:343
|
||
msgid "When enabled, menus can be torn off."
|
||
msgstr "Khi bật thì có thể tách trình đơn rời."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:346
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, dock windows (the toolbox and palettes) are set to be "
|
||
"transient to the active image window. Most window managers will keep the "
|
||
"dock windows above the image window then, but it may also have other effects."
|
||
msgstr "Khi bật thì đặt cửa sổ neo (hộp công cụ và các bảng chọn) là tạm thời với "
|
||
"cửa sổ ảnh hoạt động. Như thế thì, phần lớn bộ quản lý cửa sổ sẽ giữ các cửa "
|
||
"sổ neo ở trên cửa sổ ảnh, nhưng tùy chọn này có thể làm gì khác."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:352
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, you can change keyboard shortcuts for menu items by hitting a "
|
||
"key combination while the menu item is highlighted."
|
||
msgstr "Khi bật thì bạn có thể thay đổi phím tắt cho mục trình đơn, bằng cách gõ tổ "
|
||
"hợp phím khi mục trình đơn được tô sáng."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:356
|
||
msgid "Save changed keyboard shortcuts when the GIMP exits."
|
||
msgstr "Lưu các phím tắt đã thay đổi khi GIMP thoát."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:359
|
||
msgid "Restore saved keyboard shortcuts on each GIMP startup."
|
||
msgstr "Phục hồi các phím tắt đã lưu vào mỗi lúc khởi chạy GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:362
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the folder for temporary storage. Files will appear here during the "
|
||
"course of running the GIMP. Most files will disappear when the GIMP exits, "
|
||
"but some files are likely to remain, so it is best if this folder not be one "
|
||
"that is shared by other users."
|
||
msgstr "Đặt thư mục cất giữ tạm thời. Một số tập tin sẽ xuất hiện trong đó trong khi "
|
||
"chạy GIMP. Phần lớn tập tin sẽ biến mất khi GIMP thoát, nhưng một số điều có "
|
||
"thể còn lại, vậy đề nghị người khác không sử dụng thư mục này."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:374
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog. Note that GIMP can "
|
||
"not create thumbnails if layer previews are disabled."
|
||
msgstr "Đặt kích thước của hình thu nhỏ được hiển thị trong thoại Mở. Hãy ghi chú "
|
||
"rằng GIMP không thể tạo hình thu nhỏ nếu khung xem thử lớp bị tắt."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:378
|
||
msgid ""
|
||
"The thumbnail in the Open dialog will be automatically updated if the file "
|
||
"being previewed is smaller than the size set here."
|
||
msgstr "Hình thu nhỏ trong thoại Mở sẽ tự động được cập nhật nếu tập tin đang được "
|
||
"xem thử là nhỏ hơn kích thước được đặt vào đây."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:382
|
||
msgid ""
|
||
"When the amount of pixel data exceeds this limit, GIMP will start to swap "
|
||
"tiles to disk. This is a lot slower but it makes it possible to work on "
|
||
"images that wouldn't fit into memory otherwise. If you have a lot of RAM, "
|
||
"you may want to set this to a higher value."
|
||
msgstr "Khi số lượng dữ liệu điểm ảnh vượt quá hạn chế này, GIMP sẽ bắt đầu trao đổi "
|
||
"các « ô » (256×256 điểm ảnh) với đĩa. Tiến trình này là rất chậm hơn, còn "
|
||
"cho bạn vẫn có khả năng thao tác ảnh mà bằng bất cứ cách khác nào chiếm quá "
|
||
"nhiều bộ nhớ. Nếu bạn có rất nhiều bộ nhớ RAM, bạn có thể đặt giá trị này là "
|
||
"cao hơn."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:392
|
||
msgid ""
|
||
"The window type hint that is set on the toolbox. This may affect how your "
|
||
"window manager decorates and handles the toolbox window."
|
||
msgstr "Lời gợi ý kiểu cửa sổ được đặt trên hộp công cụ. Giá trị này có thể tác động "
|
||
"tới cách nào bộ quản lý trang trí và quản lý cửa sổ hộp công cụ."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:396
|
||
msgid "Sets the manner in which transparency is displayed in images."
|
||
msgstr "Đặt cách hiển thị độ trong suốt trong ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:399
|
||
msgid "Sets the size of the checkerboard used to display transparency."
|
||
msgstr "Đặt kích thước của bảng ô được dùng để hiển thị độ trong suốt."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:402
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the GIMP will not save an image if it has not been changed "
|
||
"since it was opened."
|
||
msgstr "Khi bật thì GIMP sẽ không lưu một ảnh nào đó nếu nó chưa được thay đổi kể từ "
|
||
"việc mở nó."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:406
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the minimal number of operations that can be undone. More undo levels "
|
||
"are kept available until the undo-size limit is reached."
|
||
msgstr "Giá trị này đặt số thao tác tối thiểu có thể được hủy bước. Có mức hủy bước "
|
||
"thêm nữa sẵn sàng đến khi tới giới hạn trên của kích thước hủy bước."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:410
|
||
msgid ""
|
||
"Sets an upper limit to the memory that is used per image to keep operations "
|
||
"on the undo stack. Regardless of this setting, at least as many undo-levels "
|
||
"as configured can be undone."
|
||
msgstr "Đặt giới hạn trên của bộ nhớ được dùng cho mỗi ảnh, để giữ thao tác trong "
|
||
"đống hủy bước. Bất chấp thiết lập này, có thể hủy bước ít nhất số mức hủy "
|
||
"bước đã cấu hình."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:415
|
||
msgid "Sets the size of the previews in the Undo History."
|
||
msgstr "Đặt kích thước của khung xem thử trong Lược sử Hủy bước."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:418
|
||
msgid "When enabled, pressing F1 will open the help browser."
|
||
msgstr "Khi bật thì bấm phím F1 sẽ mở bộ duyệt trợ giúp."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:421
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the external web browser to be used. This can be an absolute path or "
|
||
"the name of an executable to search for in the user's PATH. If the command "
|
||
"contains '%s' it will be replaced with the URL, else the URL will be "
|
||
"appended to the command with a space separating the two."
|
||
msgstr "Đặt bộ duyệt Mạng bên ngoài cần dùng. Giá trị này có thể là một đường dẫn "
|
||
"tuyệt đối, hoặc tên của ứng dụng cần tìm kiếm trong PATH (đường dẫn đã cấu "
|
||
"hình đến ứng dụng) của người dùng. Nếu lệnh đó chứa « %s » thì nó sẽ được "
|
||
"thay thế bằng địa chỉ Mạng, nếu không thì địa chỉ Mạng sẽ được phụ thêm vào "
|
||
"lệnh đó, với một dấu cách phân cách cả hai điều."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-deserialize.c:135
|
||
#: ../app/core/gimp-modules.c:134
|
||
#: ../app/core/gimp-units.c:164
|
||
#: ../app/gui/session.c:160
|
||
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:213
|
||
msgid "fatal parse error"
|
||
msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng"
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-deserialize.c:163
|
||
#, c-format
|
||
msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string"
|
||
msgstr "giá trị cho hiệu bài %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ"
|
||
|
||
#.no undo (or redo) steps available
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:53
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:252
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:504
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:53
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:297
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:54
|
||
msgid "Floyd-Steinberg (normal)"
|
||
msgstr "Floyd-Steinberg (bình thường)"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:55
|
||
msgid "Floyd-Steinberg (reduced color bleeding)"
|
||
msgstr "Floyd-Steinberg (màu chảy ít hơn)"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:56
|
||
msgid "Positioned"
|
||
msgstr "Đã định vị"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:85
|
||
msgid "Generate optimum palette"
|
||
msgstr "Tạo ra bảng chọn tối ưu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:86
|
||
msgid "Use web-optimized palette"
|
||
msgstr "Dùng bảng chọn tối ưu hoá cho Mạng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:87
|
||
msgid "Use black and white (1-bit) palette"
|
||
msgstr "Dùng bảng chọn màu đen và trắng (1-bit)"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:88
|
||
msgid "Use custom palette"
|
||
msgstr "Dùng bảng chọn riêng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:211
|
||
msgid "First item"
|
||
msgstr "Mục đầu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:213
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:187
|
||
msgid "Selection"
|
||
msgstr "Vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:214
|
||
msgid "Active layer"
|
||
msgstr "Lớp hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:215
|
||
msgid "Active channel"
|
||
msgstr "Kênh hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:216
|
||
msgid "Active path"
|
||
msgstr "Đường dẫn hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:247
|
||
msgid "Foreground color"
|
||
msgstr "Màu cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:248
|
||
msgid "Background color"
|
||
msgstr "Màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:249
|
||
msgid "White"
|
||
msgstr "Trắng"
|
||
|
||
#.Transparency
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:250
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2168
|
||
msgid "Transparency"
|
||
msgstr "Độ trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:251
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:308
|
||
msgid "Pattern"
|
||
msgstr "Mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:279
|
||
msgid "Stroke line"
|
||
msgstr "Vẽ nét dòng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:280
|
||
msgid "Stroke with a paint tool"
|
||
msgstr "Vẽ nét bằng công cụ sơn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:307
|
||
msgid "Solid"
|
||
msgstr "Đặc"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:336
|
||
msgid "Miter"
|
||
msgstr "Mộng vuông góc"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:337
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:367
|
||
msgid "Round"
|
||
msgstr "Tròn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:338
|
||
msgid "Bevel"
|
||
msgstr "Góc xiên"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:366
|
||
msgid "Butt"
|
||
msgstr "Nút"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:368
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:443
|
||
msgid "Square"
|
||
msgstr "Vuông"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:404
|
||
msgid "Custom"
|
||
msgstr "Tự chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:405
|
||
msgid "Line"
|
||
msgstr "Dòng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:406
|
||
msgid "Long dashes"
|
||
msgstr "Gạch dài"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:407
|
||
msgid "Medium dashes"
|
||
msgstr "Gạch vừa"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:408
|
||
msgid "Short dashes"
|
||
msgstr "Gạch ngắn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:409
|
||
msgid "Sparse dots"
|
||
msgstr "Ít chấm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:410
|
||
msgid "Normal dots"
|
||
msgstr "Vừa chấm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:411
|
||
msgid "Dense dots"
|
||
msgstr "Nhiều chấm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:412
|
||
msgid "Stipples"
|
||
msgstr "Chấm lên"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:413
|
||
msgid "Dash, dot"
|
||
msgstr "Gạch chấm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:414
|
||
msgid "Dash, dot, dot"
|
||
msgstr "Gạch chấm chấm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:442
|
||
msgid "Circle"
|
||
msgstr "Hình tròn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:444
|
||
msgid "Diamond"
|
||
msgstr "Kim cương"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:472
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2200
|
||
msgid "Horizontal"
|
||
msgstr "Ngang"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:473
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2202
|
||
msgid "Vertical"
|
||
msgstr "Dọc"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:474
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Không biết"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:505
|
||
msgid "All layers"
|
||
msgstr "Mọi lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:506
|
||
msgid "Image-sized layers"
|
||
msgstr "Lớp co cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:507
|
||
msgid "All visible layers"
|
||
msgstr "Mọi lớp hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:508
|
||
msgid "All linked layers"
|
||
msgstr "Mọi lớp đã liên kết"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:572
|
||
msgid "Tiny"
|
||
msgstr "Tí tị"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:573
|
||
msgid "Very small"
|
||
msgstr "Rất nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:574
|
||
msgid "Small"
|
||
msgstr "Nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:575
|
||
msgid "Medium"
|
||
msgstr "Vừa"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:576
|
||
msgid "Large"
|
||
msgstr "Lớn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:577
|
||
msgid "Very large"
|
||
msgstr "Rất lớn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:578
|
||
msgid "Huge"
|
||
msgstr "Lớn quá"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:579
|
||
msgid "Enormous"
|
||
msgstr "Kếch xù"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:580
|
||
msgid "Gigantic"
|
||
msgstr "Khổng lồ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:607
|
||
msgid "View as list"
|
||
msgstr "Xem kiểu danh sách"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:608
|
||
msgid "View as grid"
|
||
msgstr "Xem kiểu lưới"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:670
|
||
msgid "No thumbnails"
|
||
msgstr "Không có hình thu nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:671
|
||
msgid "Normal (128x128)"
|
||
msgstr "Bình thường (128x128)"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:672
|
||
msgid "Large (256x256)"
|
||
msgstr "Lớn (256x256)"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:847
|
||
msgid "<<invalid>>"
|
||
msgstr "•• không hợp lệ ••"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:848
|
||
msgid "Scale image"
|
||
msgstr "Co dãn ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:849
|
||
msgid "Resize image"
|
||
msgstr "Đổi cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:850
|
||
msgid "Flip image"
|
||
msgstr "Lật ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:851
|
||
msgid "Rotate image"
|
||
msgstr "Xoay ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:852
|
||
msgid "Crop image"
|
||
msgstr "Xén ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:853
|
||
msgid "Convert image"
|
||
msgstr "Chuyển đổi ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:854
|
||
msgid "Remove item"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:855
|
||
msgid "Merge layers"
|
||
msgstr "Trộn các lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:856
|
||
msgid "Merge paths"
|
||
msgstr "Hợp nhất đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:858
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:888
|
||
msgid "Guide"
|
||
msgstr "Nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:859
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:889
|
||
#: ../app/core/gimpimage-grid.c:58
|
||
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:152
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:209
|
||
msgid "Grid"
|
||
msgstr "Lưới"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:860
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:890
|
||
msgid "Sample Point"
|
||
msgstr "Điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:861
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:892
|
||
msgid "Layer/Channel"
|
||
msgstr "Lớp/Kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:862
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:893
|
||
msgid "Layer/Channel modification"
|
||
msgstr "Cách sửa đổi Lớp/Kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:863
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:894
|
||
msgid "Selection mask"
|
||
msgstr "Mặt nạ vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:864
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:897
|
||
msgid "Item visibility"
|
||
msgstr "Mục hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:865
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:898
|
||
msgid "Link/Unlink item"
|
||
msgstr "Liên kết/Bỏ liên kết mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:866
|
||
msgid "Item properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:867
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:896
|
||
msgid "Move item"
|
||
msgstr "Chuyển mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:868
|
||
msgid "Scale item"
|
||
msgstr "Co dãn mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:869
|
||
msgid "Resize item"
|
||
msgstr "Đổi cỡ mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:870
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:907
|
||
msgid "Add layer mask"
|
||
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:871
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:909
|
||
msgid "Apply layer mask"
|
||
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:872
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:919
|
||
msgid "Floating selection to layer"
|
||
msgstr "Đang nổi vùng chọn tới lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:873
|
||
msgid "Float selection"
|
||
msgstr "Nổi vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:874
|
||
msgid "Anchor floating selection"
|
||
msgstr "Neo vùng chọn đang nổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:875
|
||
msgid "Remove floating selection"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ vùng chọn đang nổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:876
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:253
|
||
msgid "Paste"
|
||
msgstr "Dán"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:877
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:489
|
||
msgid "Cut"
|
||
msgstr "Cắt"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:878
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:143
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:263
|
||
msgid "Text"
|
||
msgstr "Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:879
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:922
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:911
|
||
msgid "Transform"
|
||
msgstr "Chuyển dạng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:880
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:923
|
||
#: ../app/paint/gimppaintcore.c:335
|
||
msgid "Paint"
|
||
msgstr "Sơn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:881
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:926
|
||
msgid "Attach parasite"
|
||
msgstr "Đính bộ bám"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:882
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:927
|
||
msgid "Remove parasite"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ bộ bám"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:883
|
||
msgid "Import paths"
|
||
msgstr "Nhập đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:884
|
||
#: ../app/pdb/drawable_cmds.c:770
|
||
msgid "Plug-In"
|
||
msgstr "bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:885
|
||
msgid "Image type"
|
||
msgstr "Kiểu ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:886
|
||
msgid "Image size"
|
||
msgstr "Cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:887
|
||
msgid "Image resolution change"
|
||
msgstr "Cách thay đổi độ phân giải"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:891
|
||
msgid "Change indexed palette"
|
||
msgstr "Đổi bảng chọn đã phụ lục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:895
|
||
msgid "Rename item"
|
||
msgstr "Đổi tên mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:899
|
||
msgid "New layer"
|
||
msgstr "Lớp mới"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:900
|
||
msgid "Delete layer"
|
||
msgstr "Xóa bỏ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:901
|
||
msgid "Reposition layer"
|
||
msgstr "Định vị lại lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:902
|
||
msgid "Set layer mode"
|
||
msgstr "Đặt chế độ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:903
|
||
msgid "Set layer opacity"
|
||
msgstr "Đặt mờ độ đục mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:904
|
||
msgid "Lock/Unlock alpha channel"
|
||
msgstr "(Mở) Khóa kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:905
|
||
msgid "Text layer"
|
||
msgstr "Lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:906
|
||
msgid "Text layer modification"
|
||
msgstr "Cách sửa đổi lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:908
|
||
msgid "Delete layer mask"
|
||
msgstr "Xóa bỏ mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:910
|
||
msgid "Show layer mask"
|
||
msgstr "Hiện mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:911
|
||
msgid "New channel"
|
||
msgstr "Kênh mới"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:912
|
||
msgid "Delete channel"
|
||
msgstr "Xóa bỏ kênh đó."
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:913
|
||
msgid "Reposition channel"
|
||
msgstr "Định vị lại kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:914
|
||
msgid "Channel color"
|
||
msgstr "Màu kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:915
|
||
msgid "New path"
|
||
msgstr "Đường dẫn mới"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:917
|
||
msgid "Path modification"
|
||
msgstr "Cách sửa đổi đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:918
|
||
msgid "Reposition path"
|
||
msgstr "Định vị lại đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:920
|
||
msgid "FS rigor"
|
||
msgstr "FS chặt chẽ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:921
|
||
msgid "FS relax"
|
||
msgstr "FS nới lỏng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:924
|
||
#: ../app/paint/gimpink.c:103
|
||
#: ../app/tools/gimpinktool.c:55
|
||
msgid "Ink"
|
||
msgstr "Mực"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:925
|
||
msgid "Select foreground"
|
||
msgstr "Chọn cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:928
|
||
msgid "EEK: can't undo"
|
||
msgstr "EEK: không thể hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1192
|
||
msgid "Composite"
|
||
msgstr "Ghép"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-contexts.c:141
|
||
#: ../app/gui/session.c:252
|
||
#: ../app/menus/menus.c:422
|
||
#: ../app/tools/gimp-tools.c:437
|
||
#: ../app/widgets/gimpdevices.c:258
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Deleting \"%s\" failed: %s"
|
||
msgstr "Xóa bỏ « %s » thất bại: %s."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:181
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:315
|
||
msgid "Pasted Layer"
|
||
msgstr "Lớp đã dán"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:444
|
||
msgid "Fill with Foreground Color"
|
||
msgstr "Tô đầy bằng màu cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:448
|
||
msgid "Fill with Background Color"
|
||
msgstr "Tô đầy bằng màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:452
|
||
msgid "Fill with White"
|
||
msgstr "Tô bằng màu trắng"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:456
|
||
msgid "Fill with Transparency"
|
||
msgstr "Tô bằng độ trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:460
|
||
msgid "Fill with Pattern"
|
||
msgstr "Tô bằng mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:514
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:627
|
||
msgid "Unable to cut or copy because the selected region is empty."
|
||
msgstr "Không thể cắt hoặc sao chép vì vùng chọn rỗng."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:549
|
||
msgid "Global Buffer"
|
||
msgstr "Bộ đệm toàn cục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-gradients.c:59
|
||
msgid "FG to BG (RGB)"
|
||
msgstr "Cảnh gần tới nền (RGB)"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-gradients.c:64
|
||
msgid "FG to BG (HSV counter-clockwise)"
|
||
msgstr "Cảnh gần tới nền (HSV chiều ngược)"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-gradients.c:69
|
||
msgid "FG to BG (HSV clockwise hue)"
|
||
msgstr "Cảnh gần tới nền (HSV chiều thường)"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-gradients.c:74
|
||
msgid "FG to Transparent"
|
||
msgstr "Cảnh gần tới trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-user-install.c:194
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"It seems you have used GIMP %s before. GIMP will now migrate your user "
|
||
"settings to '%s'."
|
||
msgstr "Có vẻ là bạn đã sử dụng GIMP %s lần trước. Như thế thì GIMP sẽ chuyển thiết "
|
||
"lập người dùng của bạn sang « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-user-install.c:199
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"It appears that you are using GIMP for the first time. GIMP will now create "
|
||
"a folder named '%s' and copy some files to it."
|
||
msgstr "Có vẻ là bạn đang sử dụng GIMP lần đầu tiên. Như thế thì GIMP sẽ tạo một thư "
|
||
"mục tên « %s » và sao chép một số tập tin vào nó."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-user-install.c:301
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Copying file '%s' from '%s'..."
|
||
msgstr "Đang sao chép tập tin « %s » từ « %s » ..."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-user-install.c:316
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Creating folder '%s'..."
|
||
msgstr "Đang tạo thư mục « %s » ..."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-user-install.c:327
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot create folder '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp.c:519
|
||
msgid "Initialization"
|
||
msgstr "Cách khởi động"
|
||
|
||
#.register all internal procedures
|
||
#: ../app/core/gimp.c:594
|
||
msgid "Internal Procedures"
|
||
msgstr "Thủ tục Nội bộ"
|
||
|
||
#.initialize the global parasite table
|
||
#: ../app/core/gimp.c:811
|
||
msgid "Looking for data files"
|
||
msgstr "Đang tìm tập tin dữ liệu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp.c:811
|
||
msgid "Parasites"
|
||
msgstr "Bộ bám"
|
||
|
||
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
|
||
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
|
||
#.initialize the document history
|
||
#: ../app/core/gimp.c:836
|
||
msgid "Documents"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#.initialize the module list
|
||
#: ../app/core/gimp.c:844
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2582
|
||
msgid "Modules"
|
||
msgstr "Mô-đun"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:152
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not read %d bytes from '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể đọc %d byte từ « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:172
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Width = 0."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: độ rộng = 0."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:181
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Height = 0."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: độ cao = 0."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:190
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Bytes = 0."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: số byte = 0."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:214
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown depth %d."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: độ sâu không rõ %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:227
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown version %d."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: phiên bản không rõ %"
|
||
"d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:243
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:363
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File appears truncated."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: hình như tập tin bị "
|
||
"cụt."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:251
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:614
|
||
#: ../app/core/gimpbrushpipe.c:330
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'."
|
||
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bút vẽ « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:258
|
||
#: ../app/core/gimpitem.c:538
|
||
#: ../app/core/gimppattern.c:335
|
||
#: ../app/dialogs/template-options-dialog.c:82
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:297
|
||
msgid "Unnamed"
|
||
msgstr "Không tên"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:352
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Fatal parse error in brush file '%s': Unsupported brush depth %d\n"
|
||
"GIMP brushes must be GRAY or RGBA."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: không hỗ trợ độ sâu "
|
||
"bút vẽ %d.\n"
|
||
"Mọi bút vẽ GIMP phải là GRAY hay RGBA."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:408
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Fatal parse error in brush file '%s': unable to decode abr format version %d."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: không thể giải mã "
|
||
"phiên bản dạng thức ABR %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:425
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s'"
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushclipboard.c:181
|
||
#: ../app/core/gimppatternclipboard.c:181
|
||
#: ../app/widgets/gimpclipboard.c:296
|
||
msgid "Clipboard"
|
||
msgstr "Bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:575
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Not a GIMP brush file."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: không phải là tập "
|
||
"tin bút vẽ GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:591
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush version."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: phiên bản bút vẽ "
|
||
"GIMP không rõ."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:635
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush shape."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: hình bút vẽ GIMP "
|
||
"không rõ."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:702
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while reading brush file '%s': %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin bút vẽ « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:704
|
||
msgid "File is truncated"
|
||
msgstr "Tập tin bị cụt"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushpipe.c:346
|
||
#: ../app/core/gimpbrushpipe.c:366
|
||
#: ../app/core/gimpbrushpipe.c:456
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File is corrupt."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: tập tin bị hỏng."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:57
|
||
msgid "command|Rectangle Select"
|
||
msgstr "Chọn hình chữ nhật"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:108
|
||
msgid "command|Ellipse Select"
|
||
msgstr "Chọn hình bầu dục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:374
|
||
msgid "Alpha to Selection"
|
||
msgstr "Anfa vào vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:412
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s Channel to Selection"
|
||
msgstr "%s Kênh tới tùy chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:460
|
||
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:79
|
||
msgid "command|Fuzzy Select"
|
||
msgstr "Chọn mờ"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:507
|
||
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:81
|
||
msgid "command|Select by Color"
|
||
msgstr "Chọn theo màu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:256
|
||
msgid "Channel"
|
||
msgstr "Kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:257
|
||
msgid "Rename Channel"
|
||
msgstr "Đổi tên kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:258
|
||
msgid "Move Channel"
|
||
msgstr "Chuyển kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:259
|
||
msgid "Scale Channel"
|
||
msgstr "Co dãn kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:260
|
||
msgid "Resize Channel"
|
||
msgstr "Đổi cỡ kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:261
|
||
msgid "Flip Channel"
|
||
msgstr "Lật kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:262
|
||
msgid "Rotate Channel"
|
||
msgstr "Xoay kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:263
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1178
|
||
msgid "Transform Channel"
|
||
msgstr "Chuyển dạng kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:264
|
||
msgid "Stroke Channel"
|
||
msgstr "Vẽ nét kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:285
|
||
msgid "Feather Channel"
|
||
msgstr "Tạo hình lông kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:286
|
||
msgid "Sharpen Channel"
|
||
msgstr "Mài sắc kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:287
|
||
msgid "Clear Channel"
|
||
msgstr "Xóa kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:288
|
||
msgid "Fill Channel"
|
||
msgstr "Tô đầy kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:289
|
||
msgid "Invert Channel"
|
||
msgstr "Đảo kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:290
|
||
msgid "Border Channel"
|
||
msgstr "Tạo viền kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:291
|
||
msgid "Grow Channel"
|
||
msgstr "Nới kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:292
|
||
msgid "Shrink Channel"
|
||
msgstr "Thu nhỏ kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:687
|
||
msgid "Cannot stroke empty channel."
|
||
msgstr "Không thể vẽ nết kênh rỗng."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:1587
|
||
msgid "Set Channel Color"
|
||
msgstr "Đặt màu kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:1635
|
||
msgid "Set Channel Opacity"
|
||
msgstr "Đặt độ mờ đục kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:1703
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:522
|
||
msgid "Selection Mask"
|
||
msgstr "Mặt nạ vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdata.c:446
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not delete '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể xóa bỏ « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:406
|
||
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:578
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Failed to save data:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr "Lỗi lưu dữ liệu:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:482
|
||
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:485
|
||
#: ../app/core/gimpitem.c:311
|
||
#: ../app/core/gimpitem.c:314
|
||
msgid "copy"
|
||
msgstr "bản sao"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:494
|
||
#: ../app/core/gimpitem.c:323
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s copy"
|
||
msgstr "bản sao %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:719
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Failed to load data:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr "Lỗi tải dữ liệu:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-blend.c:247
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:96
|
||
msgid "Blend"
|
||
msgstr "Hợp nhau"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:86
|
||
#: ../app/paint/gimpclone.c:245
|
||
msgid "No patterns available for this operation."
|
||
msgstr "Không có mẫu sẵn sàng cho thao tác này."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:277
|
||
msgid "command|Bucket Fill"
|
||
msgstr "Tô màu cái xô"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-desaturate.c:97
|
||
#: ../app/dialogs/desaturate-dialog.c:62
|
||
msgid "Desaturate"
|
||
msgstr "Giảm bão hoà"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-equalize.c:77
|
||
msgid "Equalize"
|
||
msgstr "Làm bằng"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-foreground-extract.c:138
|
||
msgid "Foreground Extraction"
|
||
msgstr "Cách rút cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-invert.c:61
|
||
msgid "Invert"
|
||
msgstr "Đảo"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-levels.c:110
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-levels.c:160
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:156
|
||
msgid "Levels"
|
||
msgstr "Mức"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-offset.c:316
|
||
msgid "Offset Drawable"
|
||
msgstr "Hiệu số vẽ được"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-stroke.c:319
|
||
msgid "Render Stroke"
|
||
msgstr "Vé nét"
|
||
|
||
#.Start a transform undo group
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:972
|
||
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:111
|
||
msgid "command|Flip"
|
||
msgstr "Lật"
|
||
|
||
#.Start a transform undo group
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1056
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:115
|
||
msgid "command|Rotate"
|
||
msgstr "Xoay"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1176
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:252
|
||
msgid "Transform Layer"
|
||
msgstr "Chuyển dạng lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1191
|
||
msgid "Transformation"
|
||
msgstr "Chuyển dạng"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:69
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Not a GIMP gradient file."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin độ dốc « %s »: không phải là tập "
|
||
"tin độ dốc GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:86
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in gradient file '%s'."
|
||
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin độ dốc « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:103
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': File is corrupt."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin độ dốc « %s »: tập tin bị hỏng."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:175
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:185
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Corrupt segment %d in gradient file '%s'."
|
||
msgstr "Gặp đoạn bị hỏng %d trong tập tin độ dốc « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:196
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:210
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Gradient file '%s' is corrupt: Segments do not span the range 0-1."
|
||
msgstr "Tập tin độ dốc « %s » bị hỏng. Các đoạn không qua phạm vi 0-1."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:293
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No linear gradients found in '%s'"
|
||
msgstr "Không tìm thấy độ dốc tuyến trong « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:303
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to import gradients from '%s': %s"
|
||
msgstr "Lỗi nhập độ dốc từ « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrid.c:85
|
||
msgid "Line style used for the grid."
|
||
msgstr "Kiểu dáng dòng được dùng cho lưới."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrid.c:91
|
||
msgid "The foreground color of the grid."
|
||
msgstr "Màu cảnh gần của lưới."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrid.c:96
|
||
msgid ""
|
||
"The background color of the grid; only used in double dashed line style."
|
||
msgstr "Màu nền của lưới; được dùng chỉ trong kiểu dáng dòng gạch đôi."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrid.c:102
|
||
msgid "Horizontal spacing of grid lines."
|
||
msgstr "Khoảng cách ngang giữa các dòng lưới."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrid.c:107
|
||
msgid "Vertical spacing of grid lines."
|
||
msgstr "Khoảng cách dọc giữa các dòng lưới."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrid.c:116
|
||
msgid ""
|
||
"Horizontal offset of the first grid line; this may be a negative number."
|
||
msgstr "Hiệu số ngang của dòng lưới thứ nhất; nó có thể là một số âm."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrid.c:123
|
||
msgid "Vertical offset of the first grid line; this may be a negative number."
|
||
msgstr "Hiệu số dọc của dòng lưới thứ nhất; nó có thể là một số âm."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-arrange.c:139
|
||
msgid "Arrange Objects"
|
||
msgstr "Sắp xếp đối tượng"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:63
|
||
msgid "Set Colormap"
|
||
msgstr "Đặt bố trí màu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:115
|
||
msgid "Change Colormap entry"
|
||
msgstr "Đổi mục nhập bố trí màu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:135
|
||
msgid "Add Color to Colormap"
|
||
msgstr "Thêm màu vào bố trí màu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:796
|
||
msgid "Cannot convert image: palette is empty."
|
||
msgstr "Không thể chuyển đổi cảnh vì bảng chọn rỗng."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:810
|
||
msgid "Convert Image to RGB"
|
||
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang RGB"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:814
|
||
msgid "Convert Image to Grayscale"
|
||
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang Cân bằng Xám"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:818
|
||
msgid "Convert Image to Indexed"
|
||
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang Đã phụ lục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:900
|
||
msgid "Converting to indexed (stage 2)"
|
||
msgstr "Đang chuyển đổi sang Đã phụ lục (giải đoạn 2)"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:945
|
||
msgid "Converting to indexed (stage 3)"
|
||
msgstr "Đang chuyển đổi sang Đã phụ lục (giải đoạn 3)"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-crop.c:125
|
||
msgid "command|Crop Image"
|
||
msgstr "Xén ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-crop.c:128
|
||
#: ../app/core/gimpimage-resize.c:88
|
||
msgid "Resize Image"
|
||
msgstr "Đổi cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:50
|
||
msgid "Add Horizontal Guide"
|
||
msgstr "Thêm nét dẫn ngang"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:72
|
||
msgid "Add Vertical Guide"
|
||
msgstr "Thêm nét dẫn dọc"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:113
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:539
|
||
msgid "Remove Guide"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:138
|
||
msgid "Move Guide"
|
||
msgstr "Đi chuyển nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:53
|
||
msgid "Translate Items"
|
||
msgstr "Dịch mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:80
|
||
msgid "Flip Items"
|
||
msgstr "Lật mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:107
|
||
msgid "Rotate Items"
|
||
msgstr "Xoay mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:138
|
||
msgid "Transform Items"
|
||
msgstr "Chuyển dạng mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:102
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:114
|
||
msgid "Merge Visible Layers"
|
||
msgstr "Trộn các lớp hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:165
|
||
msgid "Flatten Image"
|
||
msgstr "Làm phẳng ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:214
|
||
msgid "Merge Down"
|
||
msgstr "Trộn xuống"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:252
|
||
msgid "Merge Visible Paths"
|
||
msgstr "Trộn các đường dẫn hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:288
|
||
msgid "Not enough visible paths for a merge. There must be at least two."
|
||
msgstr "Không đủ số đường dẫn hiển thị để trộn được. Phải có ít nhất 2 đường."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-quick-mask.c:67
|
||
msgid "Enable Quick Mask"
|
||
msgstr "Bật Mặt nạ nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-quick-mask.c:117
|
||
msgid "Disable Quick Mask"
|
||
msgstr "Tắt Mặt nạ nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:55
|
||
msgid "Add Sample_Point"
|
||
msgstr "Thê_m điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:121
|
||
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:419
|
||
msgid "Remove Sample Point"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:158
|
||
msgid "Move Sample Point"
|
||
msgstr "Chuyển điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-undo-push.c:3298
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can't undo %s"
|
||
msgstr "Không thể hủy bước %s."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:1404
|
||
msgid "Change Image Resolution"
|
||
msgstr "Đổi độ phân giải ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:1444
|
||
msgid "Change Image Unit"
|
||
msgstr "Đổi đơn vị ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:2279
|
||
msgid "Attach Parasite to Image"
|
||
msgstr "Đính bộ bám vào ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:2314
|
||
msgid "Remove Parasite from Image"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ bộ bám ra ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:2766
|
||
msgid "Add Layer"
|
||
msgstr "Thêm lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:2830
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:2843
|
||
msgid "Remove Layer"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:2917
|
||
msgid "Layer cannot be raised higher."
|
||
msgstr "Không thể nâng lớp lên cao hơn."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:2922
|
||
msgid "Raise Layer"
|
||
msgstr "Nâng lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:2939
|
||
msgid "Layer cannot be lowered more."
|
||
msgstr "Không thể hạ thấp lớp hơn nữa."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:2944
|
||
msgid "Lower Layer"
|
||
msgstr "Hạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:2955
|
||
msgid "Raise Layer to Top"
|
||
msgstr "Nâng lớp lên trên"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:2970
|
||
msgid "Lower Layer to Bottom"
|
||
msgstr "Hạ lớp xuống dưới"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3043
|
||
msgid "Add Channel"
|
||
msgstr "Thêm kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3087
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3098
|
||
msgid "Remove Channel"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3145
|
||
msgid "Channel cannot be raised higher."
|
||
msgstr "Không thể nâng kênh lên cao hơn."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3150
|
||
msgid "Raise Channel"
|
||
msgstr "Nâng kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3167
|
||
msgid "Channel is already on top."
|
||
msgstr "Kênh ở trên rồi."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3172
|
||
msgid "Raise Channel to Top"
|
||
msgstr "Nâng kênh lên trên"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3189
|
||
msgid "Channel cannot be lowered more."
|
||
msgstr "Không thể hạ thấp hơn nữa."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3194
|
||
msgid "Lower Channel"
|
||
msgstr "Hạ kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3214
|
||
msgid "Channel is already on the bottom."
|
||
msgstr "Kênh ở dưới rồi."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3219
|
||
msgid "Lower Channel to Bottom"
|
||
msgstr "Hạ kênh xuống dưới"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3294
|
||
msgid "Add Path"
|
||
msgstr "Thêm đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3339
|
||
msgid "Remove Path"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3383
|
||
msgid "Path cannot be raised higher."
|
||
msgstr "Đường dẫn không thể nâng cao hơn."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3388
|
||
msgid "Raise Path"
|
||
msgstr "Nâng đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3405
|
||
msgid "Path is already on top."
|
||
msgstr "Đường dẫn ở trên rồi."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3410
|
||
msgid "Raise Path to Top"
|
||
msgstr "Nâng đường dẫn lên trên"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3427
|
||
msgid "Path cannot be lowered more."
|
||
msgstr "Đường dẫn không thể hạ thấp hơn."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3432
|
||
msgid "Lower Path"
|
||
msgstr "Hạ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3452
|
||
msgid "Path is already on the bottom."
|
||
msgstr "Đường dẫn ở dưới rồi."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3457
|
||
msgid "Lower Path to Bottom"
|
||
msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:548
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1640
|
||
msgid "Folder"
|
||
msgstr "Thư mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:553
|
||
msgid "Special File"
|
||
msgstr "Tập tin đặc biệt"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:569
|
||
msgid "Remote File"
|
||
msgstr "Tập tin ở xa"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:586
|
||
msgid "Click to create preview"
|
||
msgstr "Nhắp để tạo khung xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:590
|
||
msgid "Loading preview..."
|
||
msgstr "Đang tải khung xem thử..."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:594
|
||
msgid "Preview is out of date"
|
||
msgstr "Khung xem thử quá thời"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:598
|
||
msgid "Cannot create preview"
|
||
msgstr "Không thể tạo khung xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:605
|
||
msgid "(Preview may be out of date)"
|
||
msgstr "(Có lẽ khung xem thử quá thời)"
|
||
|
||
#.pixel size
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:612
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:323
|
||
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:437
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:564
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d × %d pixel"
|
||
msgid_plural "%d × %d pixels"
|
||
msgstr[0] "%d × %d điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:629
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:316
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d layer"
|
||
msgid_plural "%d layers"
|
||
msgstr[0] "%d lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:675
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open thumbnail '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể mở hình thu nhỏ « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpitem.c:1166
|
||
msgid "Attach Parasite"
|
||
msgstr "Đính bộ bám"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpitem.c:1176
|
||
msgid "Attach Parasite to Item"
|
||
msgstr "Đính bộ bám vào mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpitem.c:1219
|
||
#: ../app/core/gimpitem.c:1226
|
||
msgid "Remove Parasite from Item"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ bộ bám ra mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:98
|
||
msgid "Remove Floating Selection"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ vùng chọn nổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:129
|
||
msgid "Cannot anchor this layer because it is not a floating selection."
|
||
msgstr "Không thể neo lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:136
|
||
msgid "Anchor Floating Selection"
|
||
msgstr "Neo vùng chọn nổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:209
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot create a new layer from the floating selection because it belongs to "
|
||
"a layer mask or channel."
|
||
msgstr "Không thể tạo lớp mới từ vùng chọn nổi vì nó thuộc về một mặt nạ lớp hay một "
|
||
"kênh."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:215
|
||
msgid "Floating Selection to Layer"
|
||
msgstr "Vùng chọn nổi tới lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:245
|
||
msgid "Layer"
|
||
msgstr "Lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:246
|
||
msgid "Rename Layer"
|
||
msgstr "Đổi tên lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:247
|
||
#: ../app/pdb/layer_cmds.c:290
|
||
#: ../app/pdb/layer_cmds.c:324
|
||
msgid "Move Layer"
|
||
msgstr "Chuyển lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:249
|
||
msgid "Resize Layer"
|
||
msgstr "Đổi cỡ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:250
|
||
msgid "Flip Layer"
|
||
msgstr "Lật lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:251
|
||
msgid "Rotate Layer"
|
||
msgstr "Xoay lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:401
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1302
|
||
#: ../app/core/gimplayermask.c:204
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s mask"
|
||
msgstr "%s mặt nạ"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:445
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Floating Selection\n"
|
||
"(%s)"
|
||
msgstr "Vùng chọn nổi(%s)"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1225
|
||
msgid "Cannot add layer mask to layer which is not part of an image."
|
||
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp cho lớp không phải bộ phận ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1232
|
||
msgid "Unable to add a layer mask since the layer already has one."
|
||
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vì lớp đã có nó."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1239
|
||
msgid "Cannot add layer mask to a layer with no alpha channel."
|
||
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vào một lớp không có kênh anfa."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1249
|
||
msgid "Cannot add layer mask of different dimensions than specified layer."
|
||
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp của các chiều khác ngoài lớp chỉ định."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1356
|
||
msgid "Transfer Alpha to Mask"
|
||
msgstr "Chuyển Anfa sang Mặt nạ"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1521
|
||
#: ../app/core/gimplayermask.c:231
|
||
msgid "Apply Layer Mask"
|
||
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1522
|
||
msgid "Delete Layer Mask"
|
||
msgstr "Xóa bỏ mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1623
|
||
msgid "Add Alpha Channel"
|
||
msgstr "Thêm kênh anfa."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1674
|
||
msgid "Remove Alpha Channel"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1696
|
||
msgid "Layer to Image Size"
|
||
msgstr "Lớp tới cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayermask.c:102
|
||
msgid "Move Layer Mask"
|
||
msgstr "Chuyển mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayermask.c:292
|
||
msgid "Show Layer Mask"
|
||
msgstr "Hiện mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette-import.c:431
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Index %d"
|
||
msgstr "phụ lục %d"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette-import.c:676
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unknown type of palette file: %s"
|
||
msgstr "Không biết kiểu tập tin bảng chọn: %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:339
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header.\n"
|
||
"Does this file need converting from DOS?"
|
||
msgstr "Gặp lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »:\n"
|
||
"thiếu phần đầu ma thuật.\n"
|
||
"Có phải tập tin này cần chuyển đổi từ DOS không?"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:345
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header."
|
||
msgstr "Gặp lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »:\n"
|
||
"thiếu phần đầu ma thuật."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:361
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:384
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:414
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:492
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Read error in line %d."
|
||
msgstr "Gặp lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »: lỗi đọc trong "
|
||
"dòng %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:376
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in palette file '%s'"
|
||
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bảng chọn « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:402
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Reading palette file '%s': Invalid number of columns in line %d. Using "
|
||
"default value."
|
||
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: gặp số lượng cột không hợp lệ trong dòng %"
|
||
"d, nên dùng giá trị mặc định."
|
||
|
||
#.maybe we should just abort?
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:440
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reading palette file '%s': Missing RED component in line %d."
|
||
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng %"
|
||
"d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:448
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reading palette '%s': Missing GREEN component in line %d."
|
||
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Xanh lá cây (GREEN) "
|
||
"trong dòng %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:456
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reading palette file '%s': Missing BLUE component in line %d."
|
||
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Xanh dương (BLUE) "
|
||
"trong dòng %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:466
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reading palette file '%s': RGB value out of range in line %d."
|
||
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: giá trị RGB nằm ngoài phạm vi trong dòng %"
|
||
"d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppattern.c:274
|
||
#: ../app/core/gimppattern.c:320
|
||
#: ../app/core/gimppattern.c:351
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in pattern file '%s': File appears truncated."
|
||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin câu mẫu « %s »: hình như tập tin bị "
|
||
"cụt."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppattern.c:293
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Fatal parse error in pattern file '%s': Unknown pattern format version %d."
|
||
msgstr "Gặp lỗi phân tách trầm trọng trong tập tin mẫu « %s »: không biết phiên bản "
|
||
"dạng thức mẫu %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppattern.c:303
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Fatal parse error in pattern file '%s: Unsupported pattern depth %d.\n"
|
||
"GIMP Patterns must be GRAY or RGB."
|
||
msgstr "Gặp lỗi phân tách trầm trọng trong tập tin mẫu « %s »:\n"
|
||
"không hỗ trợ độ sâu của mẫu %d.\n"
|
||
"Các Mẫu của GIMP phải là GRAY hay RGB."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppattern.c:328
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'."
|
||
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin mẫu « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppdbprogress.c:286
|
||
#: ../app/widgets/gimppdbdialog.c:344
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to run %s callback. The corresponding plug-in may have crashed."
|
||
msgstr "Không thể chạy Callback %s. bổ sung tương ứng có lẽ đã đổ vỡ."
|
||
|
||
# Type: text
|
||
# Description
|
||
#: ../app/core/gimpprogress.c:107
|
||
#: ../app/core/gimpprogress.c:154
|
||
msgid "Please wait"
|
||
msgstr "Vui lòng chờ..."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:149
|
||
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:233
|
||
msgid "Move Selection"
|
||
msgstr "Chuyển vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:167
|
||
msgid "Sharpen Selection"
|
||
msgstr "Mài sắc vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:168
|
||
msgid "Select None"
|
||
msgstr "Chọn Không gì"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:169
|
||
msgid "Select All"
|
||
msgstr "Chọn Tất cả"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:170
|
||
msgid "Invert Selection"
|
||
msgstr "Đảo vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:271
|
||
msgid "No selection to stroke."
|
||
msgstr "Không có vùng chọn trong đó cần vẽ nét."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:780
|
||
msgid "Cannot float selection because the selected region is empty."
|
||
msgstr "Không thể nổi vùng chọn vì vùng được chọn rỗng."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:787
|
||
msgid "Float Selection"
|
||
msgstr "Nổi vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:804
|
||
msgid "Floated Layer"
|
||
msgstr "Lớp đã nổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:119
|
||
msgid ""
|
||
"Convert a mitered join to a bevelled join if the miter would extend to a "
|
||
"distance of more than miter-limit * line-width from the actual join point."
|
||
msgstr "Chuyển đổi một chỗ nối kết đã mộng vuông góc thành một chỗ nối kết có góc "
|
||
"xiên nếu vuông góc sẽ mở rộng trong khoảng cách hơn giới hạn vuông góc "
|
||
"(miter-limit) nhân độ rộng dòng từ điểm nối kết thật."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimptemplate.c:116
|
||
msgid "The unit used for coordinate display when not in dot-for-dot mode."
|
||
msgstr "Đơn vị được dùng để hiển thị toạ độ khi không phải trong chế độ chấm-với-"
|
||
"chấm."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimptemplate.c:123
|
||
msgid "The horizontal image resolution."
|
||
msgstr "Độ phân giải ngang của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimptemplate.c:128
|
||
msgid "The vertical image resolution."
|
||
msgstr "Độ phân giải dọc của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimptemplate.c:411
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:24
|
||
msgid "Background"
|
||
msgstr "Nền"
|
||
|
||
#.pseudo unit
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:55
|
||
msgid "pixel"
|
||
msgstr "điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:55
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:767
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:907
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:959
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:985
|
||
#: ../app/tools/gimppainttool.c:602
|
||
msgid "pixels"
|
||
msgstr "điểm ảnh"
|
||
|
||
#.standard units
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:58
|
||
msgid "inch"
|
||
msgstr "insơ"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:58
|
||
msgid "inches"
|
||
msgstr "insơ"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:59
|
||
msgid "millimeter"
|
||
msgstr "mili-mét"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:59
|
||
msgid "millimeters"
|
||
msgstr "mili-mét"
|
||
|
||
#.professional units
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:62
|
||
msgid "point"
|
||
msgstr "điểm"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:62
|
||
msgid "points"
|
||
msgstr "điểm"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:63
|
||
msgid "pica"
|
||
msgstr "pi-ca"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:63
|
||
msgid "picas"
|
||
msgstr "pi-ca"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:70
|
||
msgid "percent"
|
||
msgstr "phần trăm"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:70
|
||
msgid "plural|percent"
|
||
msgstr "phần trăm"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:120
|
||
msgid "Visit the GIMP website"
|
||
msgstr "Xin hãy ghé thăm nơi Mạng GIMP"
|
||
|
||
#.Translators: insert your names here,
|
||
#.* separated by newline
|
||
#.
|
||
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:127
|
||
msgid "translator-credits"
|
||
msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:526
|
||
msgid "GIMP is brought to you by"
|
||
msgstr "GIMP được tạo bởi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:600
|
||
msgid "This is an unstable development release."
|
||
msgstr "Phiên bản này là bản phát hành phát triển chưa ổn định."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/channel-options-dialog.c:144
|
||
msgid "Channel _name:"
|
||
msgstr "Tê_n kênh:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/channel-options-dialog.c:173
|
||
msgid "Initialize from _selection"
|
||
msgstr "Khởi động từ lự_a chọn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:122
|
||
msgid "Indexed Color Conversion"
|
||
msgstr "Chuyển đổi màu phụ lục"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:125
|
||
msgid "Convert Image to Indexed Colors"
|
||
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:135
|
||
msgid "C_onvert"
|
||
msgstr "Chu_yển đổi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:186
|
||
msgid "_Maximum number of colors:"
|
||
msgstr "Số _màu tối đa:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:213
|
||
msgid "_Remove unused colors from colormap"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ các màu không dùng _ra sơ đồ màu"
|
||
|
||
#.dithering
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:229
|
||
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:237
|
||
msgid "Dithering"
|
||
msgstr "Rung động"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:241
|
||
msgid "Color _dithering:"
|
||
msgstr "R_ung động màu :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:256
|
||
msgid "Enable dithering of _transparency"
|
||
msgstr "Bật rung động độ _trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:282
|
||
msgid "Converting to indexed colors"
|
||
msgstr "Đang chuyển đổi sang các màu phụ lục"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:398
|
||
msgid "Cannot convert to a palette with more than 256 colors."
|
||
msgstr "Không thể chuyển đổi sang một bảng chọn có hơn 256 màu."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/desaturate-dialog.c:64
|
||
msgid "Remove Colors"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ màu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/desaturate-dialog.c:74
|
||
msgid "_Desaturate"
|
||
msgstr "_Giảm bão hoà"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/desaturate-dialog.c:96
|
||
msgid "Choose shade of gray based on:"
|
||
msgstr "Hãy chọn sắc màu xám dựa vào :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs-constructors.c:175
|
||
#: ../app/gui/gui.c:155
|
||
#: ../app/gui/gui-message.c:125
|
||
msgid "GIMP Message"
|
||
msgstr "Thông điệp GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:131
|
||
msgid "Devices"
|
||
msgstr "Thiết bị"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:135
|
||
msgid "Errors"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:160
|
||
msgid "History"
|
||
msgstr "Lược sử"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:191
|
||
msgid "Undo"
|
||
msgstr "Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:201
|
||
msgid "Navigation"
|
||
msgstr "Cách chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:207
|
||
msgid "FG/BG"
|
||
msgstr "Cảnh gần/Nền"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:73
|
||
msgid "Open Location"
|
||
msgstr "Mở Địa điểm"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:111
|
||
msgid "Enter location (URI):"
|
||
msgstr "Gõ địa điểm (URI):"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:271
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:314
|
||
msgid ""
|
||
"The given filename does not have any known file extension. Please enter a "
|
||
"known file extension or select a file format from the file format list."
|
||
msgstr "Tên tập tin đã cho không có phần mở rộng tập tin đã biết. Hãy gõ một phần mở "
|
||
"rộng tập tin đã biết, hoặc chọn một dạng thức tập tin trong danh sách dạng "
|
||
"thức tập tin."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:356
|
||
msgid ""
|
||
"Saving remote files needs to determine the file format from the file "
|
||
"extension. Please enter a file extension that matches the selected file "
|
||
"format or enter no file extension at all."
|
||
msgstr "Tiến trình lưu tập tin từ xa thì cần quyết định dạng thức tập tin từ phần mở "
|
||
"rộng tập tin. Hãy gõ một phần mở rộng tập tin khớp dạng thức đã chọn, hoặc "
|
||
"không gõ gì."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:416
|
||
msgid "Extension Mismatch"
|
||
msgstr "Phần mở rộng sai kiểu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:432
|
||
msgid "The given file extension does not match the chosen file type."
|
||
msgstr "Phần mở rộng tập tin đã cho không khớp kiểu tập tin đã cho."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:436
|
||
msgid "Do you want to save the image using this name anyway?"
|
||
msgstr "Vậy bạn vẫn có muốn lưu ảnh với tên này không?"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:83
|
||
msgid "Configure Grid"
|
||
msgstr "Cấu hình lưới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:84
|
||
msgid "Configure Image Grid"
|
||
msgstr "Cấu hình lưới ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:63
|
||
msgid "Merge Layers"
|
||
msgstr "Trộn các lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:65
|
||
msgid "Layers Merge Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn trộn các lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:71
|
||
msgid "_Merge"
|
||
msgstr "T_rộn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:90
|
||
msgid "Final, Merged Layer should be:"
|
||
msgstr "Lớp đã trộn cuối cùng nên là:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:94
|
||
msgid "Expanded as necessary"
|
||
msgstr "Mở rộng như cần thiết"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:97
|
||
msgid "Clipped to image"
|
||
msgstr "Xén để vừa ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:100
|
||
msgid "Clipped to bottom layer"
|
||
msgstr "Xén để vừa lớp dưới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:108
|
||
msgid "_Discard invisible layers"
|
||
msgstr "_Hủy các lớp vô hình"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:96
|
||
msgid "Create a New Image"
|
||
msgstr "Tạo ảnh mới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:144
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1889
|
||
msgid "_Template:"
|
||
msgstr "_Biểu mẫu :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:291
|
||
msgid "Confirm Image Size"
|
||
msgstr "Khẳng định cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:313
|
||
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:209
|
||
#, c-format
|
||
msgid "You are trying to create an image with a size of %s."
|
||
msgstr "Bạn đang cố tạo một ảnh có kích thước %s."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:320
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"An image of the chosen size will use more memory than what is configured as "
|
||
"\"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently %s)."
|
||
msgstr "Một ảnh có kích thước đã chọn thì sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn « Cỡ ảnh tối đa "
|
||
"» đã cấu hình trong thoại Tùy thích (hiện có %s)."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:97
|
||
msgid "dialog-title|Scale Image"
|
||
msgstr "Co dãn ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:175
|
||
msgid "Confirm Scaling"
|
||
msgstr "Khẳng định tỷ lệ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:215
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Scaling the image to the chosen size will make it use more memory than what "
|
||
"is configured as \"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently "
|
||
"%s)."
|
||
msgstr "Việc co dãn ảnh này thành kích thước đã chọn thì sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn « "
|
||
"Cỡ ảnh tối đa » đã cấu hình trong thoại Tùy thích (hiện có %s)."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:230
|
||
msgid ""
|
||
"Scaling the image to the chosen size will shrink some layers completely away."
|
||
msgstr "Việc co dãn ảnh này thành kích thước đã chọn thì sẽ thu nhỏ một số lớp thành "
|
||
"biến mất."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:234
|
||
msgid "Is this what you want to do?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:52
|
||
msgid "Configure Keyboard Shortcuts"
|
||
msgstr "Cấu hình phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:92
|
||
msgid ""
|
||
"To edit a shortcut key, click on the corresponding row and type a new "
|
||
"accelerator, or press backspace to clear."
|
||
msgstr "Để sửa đổi phím tắt, nhấn vào hàng tương ứng rồi gõ phím tắt mới, hoặc nhấn "
|
||
"phím xóa lui để xoá."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:109
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1563
|
||
msgid "_Save keyboard shortcuts on exit"
|
||
msgstr "_Lưu các phím tắt khi thoát"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:82
|
||
msgid "Add a Mask to the Layer"
|
||
msgstr "Thêm mặt nạ vào lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:109
|
||
msgid "Initialize Layer Mask to:"
|
||
msgstr "Sơ khởi mặt nạ lớp cho :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:139
|
||
msgid "In_vert mask"
|
||
msgstr "Đả_o mặt nạ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:124
|
||
msgid "Layer _name:"
|
||
msgstr "Tê_n lớp:"
|
||
|
||
#.The size labels
|
||
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:133
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:949
|
||
msgid "Width:"
|
||
msgstr "Rộng:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:139
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:975
|
||
msgid "Height:"
|
||
msgstr "Cao:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:196
|
||
msgid "Layer Fill Type"
|
||
msgstr "Kiểu tô lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:211
|
||
msgid "Set name from _text"
|
||
msgstr "Đặt _tên từ chữ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:120
|
||
msgid "Manage Loadable Modules"
|
||
msgstr "Quản lý các mô-đun có thể tải"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:168
|
||
msgid "Autoload"
|
||
msgstr "Tải tự động"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:175
|
||
msgid "Module Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn mô-đun:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:417
|
||
msgid "<No modules>"
|
||
msgstr "<Không có mô-đun>"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:429
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:438
|
||
msgid "On disk"
|
||
msgstr "Trên đĩa"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:429
|
||
msgid "Only in memory"
|
||
msgstr "Chỉ trong bộ nhớ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:438
|
||
msgid "No longer available"
|
||
msgstr "Không còn có lại."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:474
|
||
msgid "Load"
|
||
msgstr "Tải"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:476
|
||
msgid "Query"
|
||
msgstr "Truy vấn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:483
|
||
msgid "Unload"
|
||
msgstr "Gỡ tải"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:498
|
||
msgid "Purpose:"
|
||
msgstr "Mục đích:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:499
|
||
msgid "Author:"
|
||
msgstr "Tác giả:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:500
|
||
msgid "Version:"
|
||
msgstr "Phiên bản:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:501
|
||
msgid "Copyright:"
|
||
msgstr "Bản quyền:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:502
|
||
msgid "Date:"
|
||
msgstr "Ngày:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:503
|
||
msgid "Location:"
|
||
msgstr "Địa điểm:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:504
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:219
|
||
msgid "State:"
|
||
msgstr "Tính trạng:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:505
|
||
msgid "Last error:"
|
||
msgstr "Lỗi cuối cùng:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:506
|
||
msgid "Available types:"
|
||
msgstr "Kiểu có sẵn:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:104
|
||
msgid "Offset Layer"
|
||
msgstr "Dịch lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:106
|
||
msgid "Offset Layer Mask"
|
||
msgstr "Dịch mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:108
|
||
msgid "Offset Channel"
|
||
msgstr "Dịch kênh"
|
||
|
||
#.The offset frame
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:114
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:148
|
||
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:196
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:250
|
||
msgid "Offset"
|
||
msgstr "Độ dịch"
|
||
|
||
#.offset, used as a verb
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:123
|
||
msgid "_Offset"
|
||
msgstr "Độ _dịch"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:180
|
||
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:225
|
||
msgid "_X:"
|
||
msgstr "_X:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:182
|
||
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:226
|
||
msgid "_Y:"
|
||
msgstr "_Y:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:209
|
||
msgid "Offset by x/_2, y/2"
|
||
msgstr "Dịch theo (x/_2),(y/2)"
|
||
|
||
#.The edge behavior frame
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:218
|
||
msgid "Edge Behavior"
|
||
msgstr "Ứng xử cạnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:222
|
||
msgid "_Wrap around"
|
||
msgstr "Cuộn _vòng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:225
|
||
msgid "Fill with _background color"
|
||
msgstr "Tô _bằng màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:228
|
||
msgid "Make _transparent"
|
||
msgstr "Làm _trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:184
|
||
msgid "Import a New Palette"
|
||
msgstr "Nhập bảng chọn mới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:194
|
||
msgid "_Import"
|
||
msgstr "Nhậ_p"
|
||
|
||
#.The "Source" frame
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:230
|
||
msgid "Select Source"
|
||
msgstr "Chọn nguồn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:252
|
||
msgid "I_mage"
|
||
msgstr "Ản_h:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:266
|
||
msgid "Sample _Merged"
|
||
msgstr "_Mẫu đã trộn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:278
|
||
msgid "_Selected Pixels only"
|
||
msgstr "_Chỉ các điểm ảnh đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:290
|
||
msgid "Palette _file"
|
||
msgstr "_Tập tin bảng chọn"
|
||
|
||
#.Palette file name entry
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:318
|
||
msgid "Select Palette File"
|
||
msgstr "Chọn tập tin bảng chọn"
|
||
|
||
#.The "Import" frame
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:329
|
||
msgid "Import Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn nhập"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:343
|
||
msgid "New import"
|
||
msgstr "Nhập mới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:345
|
||
msgid "Palette _name:"
|
||
msgstr "Tê_n bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:351
|
||
msgid "N_umber of colors:"
|
||
msgstr "Số mà_u :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:364
|
||
msgid "C_olumns:"
|
||
msgstr "Cộ_t:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:376
|
||
msgid "I_nterval:"
|
||
msgstr "Thời gia_n:"
|
||
|
||
#.The "Preview" frame
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:387
|
||
msgid "Preview"
|
||
msgstr "Xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:408
|
||
msgid "The selected source contains no colors."
|
||
msgstr "Nguồn đã chọn không chứa màu nào."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:260
|
||
msgid "Reset All Preferences"
|
||
msgstr "Đặt lại mọi tùy thích"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:278
|
||
msgid "Do you really want to reset all preferences to default values?"
|
||
msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi tùy thích thành giá trị mặc định không?"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:348
|
||
msgid "You will have to restart GIMP for the following changes to take effect:"
|
||
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để hoạt hóa các thay đổi sau:"
|
||
|
||
# Type: text
|
||
# Description
|
||
# Main menu item
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:487
|
||
msgid "Configure Input Devices"
|
||
msgstr "Cấu hình thiết bị gõ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:564
|
||
msgid ""
|
||
"Your keyboard shortcuts will be reset to default values the next time you "
|
||
"start GIMP."
|
||
msgstr "Các phím tắt của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp bạn "
|
||
"khởi chạy GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:575
|
||
msgid "Remove all Keyboard Shortcuts"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mọi phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:597
|
||
msgid "Do you really want to remove all keyboard shortcuts from all menus?"
|
||
msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ mọi phím tắt ra mọi trình đơn không?"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:638
|
||
msgid ""
|
||
"Your window setup will be reset to default values the next time you start "
|
||
"GIMP."
|
||
msgstr "Thiết lập cửa sổ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp "
|
||
"bạn khởi chạy GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:673
|
||
msgid ""
|
||
"Your input device settings will be reset to default values the next time you "
|
||
"start GIMP."
|
||
msgstr "Thiết lập thiết bị gõ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế "
|
||
"tiếp bạn khởi chạy GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:708
|
||
msgid ""
|
||
"Your tool options will be reset to default values the next time you start "
|
||
"GIMP."
|
||
msgstr "Các tùy chọn công cụ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế "
|
||
"tiếp bạn khởi chạy GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1199
|
||
msgid "Show _menubar"
|
||
msgstr "Hiện th_anh trình đơn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1202
|
||
msgid "Show _rulers"
|
||
msgstr "Hiện thước đ_o"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1205
|
||
msgid "Show scroll_bars"
|
||
msgstr "H_iện thanh cuộn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1208
|
||
msgid "Show s_tatusbar"
|
||
msgstr "Hiện _thanh trạng thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1216
|
||
msgid "Show s_election"
|
||
msgstr "Hiện _vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1219
|
||
msgid "Show _layer boundary"
|
||
msgstr "Hiên ranh giới _lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1222
|
||
msgid "Show _guides"
|
||
msgstr "HIện nét _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1225
|
||
msgid "Show gri_d"
|
||
msgstr "Hiện _lưới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1231
|
||
msgid "Canvas _padding mode:"
|
||
msgstr "Chế độ đệm _vùng vẽ:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1236
|
||
msgid "Custom p_adding color:"
|
||
msgstr "Màu đệ_m tự chọn:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1237
|
||
msgid "Select Custom Canvas Padding Color"
|
||
msgstr "Chọn màu đệm vùng vẽ riêng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1325
|
||
msgid "Preferences"
|
||
msgstr "Tùy thích"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1441
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2590
|
||
msgid "Environment"
|
||
msgstr "Môi trường"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1455
|
||
msgid "Resource Consumption"
|
||
msgstr "Tiêu dùng tài nguyên"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1465
|
||
msgid "Minimal number of _undo levels:"
|
||
msgstr "Số mức hủy bước tối thiể_u :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1468
|
||
msgid "Maximum undo _memory:"
|
||
msgstr "Bộ nhớ hủ_y bước tối đa:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1471
|
||
msgid "Tile cache _size:"
|
||
msgstr "Cỡ _bộ nhớ tạm ô :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1474
|
||
msgid "Maximum _new image size:"
|
||
msgstr "Cỡ ả_nh mới tối đa:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1479
|
||
msgid "Number of _processors to use:"
|
||
msgstr "Số bộ _xử lý cần dùng:"
|
||
|
||
#.Image Thumbnails
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1484
|
||
msgid "Image Thumbnails"
|
||
msgstr "Hình thu nhỏ của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1489
|
||
msgid "Size of _thumbnails:"
|
||
msgstr "Cỡ hình _thu nhỏ :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1493
|
||
msgid "Maximum _filesize for thumbnailing:"
|
||
msgstr "_Kích thước tập tin tối đa để hiện ảnh thu nhỏ:"
|
||
|
||
#.File Saving
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1497
|
||
msgid "Saving Images"
|
||
msgstr "Đang lưu ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1500
|
||
msgid "Confirm closing of unsa_ved images"
|
||
msgstr "Khẳng định _việc đóng các ảnh chưa lưu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1510
|
||
msgid "Save document _history on exit"
|
||
msgstr "Lưu lược sử tài liệu k_hi thoát"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1519
|
||
msgid "User Interface"
|
||
msgstr "Giao diện người dùng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1522
|
||
msgid "Interface"
|
||
msgstr "Giao diện"
|
||
|
||
#.Previews
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1529
|
||
msgid "Previews"
|
||
msgstr "Xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1532
|
||
msgid "_Enable layer & channel previews"
|
||
msgstr "Bật ô x_em thử lớp và kênh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1538
|
||
msgid "Default _layer & channel preview size:"
|
||
msgstr "Cỡ ô xem thử _lớp và kênh mặc định:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1541
|
||
msgid "Na_vigation preview size:"
|
||
msgstr "Cỡ ô xem thử chu_yển:"
|
||
|
||
#.Keyboard Shortcuts
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1545
|
||
msgid "Keyboard Shortcuts"
|
||
msgstr "Phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1549
|
||
msgid "Show menu _mnemonics (access keys)"
|
||
msgstr "Hiện dấu gợi nhớ trong trình đơn (phí_m tắt)"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1552
|
||
msgid "Use _dynamic keyboard shortcuts"
|
||
msgstr "Dùn_g phím tắt động"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1556
|
||
msgid "Configure _Keyboard Shortcuts..."
|
||
msgstr "Cấu hình _phím tắt..."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1567
|
||
msgid "Save Keyboard Shortcuts _Now"
|
||
msgstr "Lưu các phím tắt _ngay"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1574
|
||
msgid "_Reset Saved Keyboard Shortcuts to Default Values"
|
||
msgstr "Đặt lại các phím tắt đã lưu thành giá t_rị mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1584
|
||
msgid "Remove _All Keyboard Shortcuts"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mọ_i phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1596
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1635
|
||
msgid "Theme"
|
||
msgstr "Sắc thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1605
|
||
msgid "Select Theme"
|
||
msgstr "Chọn sắc thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1687
|
||
msgid "Reload C_urrent Theme"
|
||
msgstr "Tải lại _sắc thái hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1699
|
||
msgid "Help System"
|
||
msgstr "Hệ thống trợ giúp"
|
||
|
||
#.General
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1711
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1762
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1946
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:174
|
||
msgid "General"
|
||
msgstr "Chung"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1714
|
||
msgid "Show _tooltips"
|
||
msgstr "Hiện _mẹo công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1717
|
||
msgid "Show help _buttons"
|
||
msgstr "Hiện các _nút trợ giúp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1720
|
||
msgid "Show tips on _startup"
|
||
msgstr "Hiện mẹo khi _khởi động"
|
||
|
||
#.Help Browser
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1724
|
||
msgid "Help Browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1728
|
||
msgid "H_elp browser to use:"
|
||
msgstr "Bộ d_uyệt trợ giúp cần dùng:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1733
|
||
msgid "Web Browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt Mạng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1737
|
||
msgid "_Web browser to use:"
|
||
msgstr "Bộ duyệt _Mạng cần dùng:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1765
|
||
msgid "_Save tool options on exit"
|
||
msgstr "_Lưu các tùy chọn công cụ khi thoát"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1769
|
||
msgid "Save Tool Options _Now"
|
||
msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ _ngay"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1776
|
||
msgid "_Reset Saved Tool Options to Default Values"
|
||
msgstr "Đặt lại các tùy chọn công cụ đã lưu thành giá t_rị mặc định"
|
||
|
||
#.Snapping Distance
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1786
|
||
msgid "Guide & Grid Snapping"
|
||
msgstr "Dính nét dẫn và lưới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1791
|
||
msgid "_Snap distance:"
|
||
msgstr "Kh_oảng cách dính:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1799
|
||
msgid "Default _interpolation:"
|
||
msgstr "Nộ_i suy mặc định:"
|
||
|
||
#.Global Brush, Pattern, ...
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1806
|
||
msgid "Paint Options Shared Between Tools"
|
||
msgstr "Tùy chọn sơn chia ra các công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1819
|
||
msgid "Move Tool"
|
||
msgstr "Công cụ chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1823
|
||
msgid "Set layer or path as active"
|
||
msgstr "Đặt lớp hay đường dẫn là hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1836
|
||
msgid "Toolbox"
|
||
msgstr "Hộp công cụ"
|
||
|
||
#.Appearance
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1848
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2009
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:182
|
||
msgid "Appearance"
|
||
msgstr "Diện mạo"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1852
|
||
msgid "Show _foreground & background color"
|
||
msgstr "Hiện mà_u cảnh gần và nền"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1856
|
||
msgid "Show active _brush, pattern & gradient"
|
||
msgstr "Hiện _bút vẽ, mẫu và độ dốc hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1860
|
||
msgid "Show active _image"
|
||
msgstr "H_iện ảnh hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1873
|
||
msgid "Default New Image"
|
||
msgstr "Ảnh mới mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1876
|
||
msgid "Default Image"
|
||
msgstr "Ảnh mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1911
|
||
msgid "Default Image Grid"
|
||
msgstr "Lưới ảnh mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1914
|
||
msgid "Default Grid"
|
||
msgstr "Lưới mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1934
|
||
msgid "Image Windows"
|
||
msgstr "Cửa sổ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1949
|
||
msgid "Use \"_Dot for dot\" by default"
|
||
msgstr "_Dùng « chấm-với-chấm » theo mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1955
|
||
msgid "Marching _ants speed:"
|
||
msgstr "Tốc độ con _kiến bước đi:"
|
||
|
||
#.Zoom & Resize Behavior
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1959
|
||
msgid "Zoom & Resize Behavior"
|
||
msgstr "Ứng xử thu phóng và đổi cỡ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1963
|
||
msgid "Resize window on _zoom"
|
||
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ khi thu _phóng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1966
|
||
msgid "Resize window on image _size change"
|
||
msgstr "Đổi cỡ cửa _sổ khi đổi cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1972
|
||
msgid "Fit to window"
|
||
msgstr "Vừa khít cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1974
|
||
msgid "Initial zoom _ratio:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ th_u phóng ban đầu :"
|
||
|
||
#.Mouse Pointers
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1978
|
||
msgid "Mouse Pointers"
|
||
msgstr "Con trỏ chuột"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1982
|
||
msgid "Show _brush outline"
|
||
msgstr "Hiện phác thảo _bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1985
|
||
msgid "Show pointer for paint _tools"
|
||
msgstr "Hiện con _trỏ công cụ sơn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1991
|
||
msgid "Pointer _mode:"
|
||
msgstr "Chế độ con t_rỏ :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1994
|
||
msgid "Pointer re_ndering:"
|
||
msgstr "Vẽ co_n trỏ :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2006
|
||
msgid "Image Window Appearance"
|
||
msgstr "Hình thức cửa sổ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2017
|
||
msgid "Default Appearance in Normal Mode"
|
||
msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ chuẩn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2022
|
||
msgid "Default Appearance in Fullscreen Mode"
|
||
msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ toàn màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2031
|
||
msgid "Image Title & Statusbar Format"
|
||
msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh và thanh trạng thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2034
|
||
msgid "Title & Status"
|
||
msgstr "Tựa đề và Trạng thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2052
|
||
msgid "Current format"
|
||
msgstr "Dạng thức hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2053
|
||
msgid "Default format"
|
||
msgstr "Dạng thức mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2054
|
||
msgid "Show zoom percentage"
|
||
msgstr "Hiện phần trăm thu phóng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2055
|
||
msgid "Show zoom ratio"
|
||
msgstr "Hiện tỷ lệ thu phóng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2056
|
||
msgid "Show image size"
|
||
msgstr "Hiện cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2069
|
||
msgid "Image Title Format"
|
||
msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2071
|
||
msgid "Image Statusbar Format"
|
||
msgstr "Định dạng thanh trạng thái ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2156
|
||
msgid "Display"
|
||
msgstr "Hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2172
|
||
msgid "_Check style:"
|
||
msgstr "_Kiểm trả kiểu dáng:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2175
|
||
msgid "Check _size:"
|
||
msgstr "Kiểm tra _cỡ :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2178
|
||
msgid "Get Monitor Resolution"
|
||
msgstr "Lấy độ phân giải màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2182
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:123
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:243
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:275
|
||
msgid "Pixels"
|
||
msgstr "Điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2204
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:351
|
||
msgid "ppi"
|
||
msgstr "ppi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2220
|
||
#, c-format
|
||
msgid "From _windowing system (currently %d × %d ppi)"
|
||
msgstr "Từ hệ thống _cửa sổ (hiện có %d × %d ppi)"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2241
|
||
msgid "_Manually"
|
||
msgstr "Tự là_m"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2256
|
||
msgid "C_alibrate..."
|
||
msgstr "Định ch_uẩn..."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2278
|
||
msgid "Color Management"
|
||
msgstr "Quản lý màu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2298
|
||
msgid "_RGB profile:"
|
||
msgstr "Xác lập _RGB:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2299
|
||
msgid "Select RGB Color Profile"
|
||
msgstr "Chọn xác lập màu RGB"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2300
|
||
msgid "_CMYK profile:"
|
||
msgstr "Xác lập _CMYK:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2301
|
||
msgid "Select CMYK Color Profile"
|
||
msgstr "Chọn xác lập màu CMYK"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2302
|
||
msgid "_Monitor profile:"
|
||
msgstr "Xác lập _màn hình:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2303
|
||
msgid "Select Monitor Color Profile"
|
||
msgstr "Chọn xác lập màu màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2304
|
||
msgid "_Print simulation profile:"
|
||
msgstr "In ra xác lập mô _phỏng in:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2305
|
||
msgid "Select Printer Color Profile"
|
||
msgstr "Chọn xác lập màu máy in"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2314
|
||
msgid "_Mode of operation:"
|
||
msgstr "_Chế độ thao tác:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2317
|
||
msgid "_Display rendering intent:"
|
||
msgstr "Hiển thị mục đích _vẽ:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2320
|
||
msgid "_Softproof rendering intent:"
|
||
msgstr "_Mục đích vẽ bản in thử mềm:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2342
|
||
msgid "_Try to obtain the monitor profile from the X server"
|
||
msgstr "_Thử lấy xác lập màn hình từ trình phục vụ X"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2361
|
||
msgid "Input Devices"
|
||
msgstr "Thiết bị nhập"
|
||
|
||
#.Extended Input Devices
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2371
|
||
msgid "Extended Input Devices"
|
||
msgstr "Thiết bị gõ đã mở rộng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2375
|
||
msgid "Configure E_xtended Input Devices..."
|
||
msgstr "Cấu hình thiết bị nhập đã mở _rộng..."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2382
|
||
msgid "_Save input device settings on exit"
|
||
msgstr "_Lưu thiết lập thiết bị nhập khi thoát"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2386
|
||
msgid "Save Input Device Settings _Now"
|
||
msgstr "Lưu thiết lập thiết bị nhập _ngay"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2393
|
||
msgid "_Reset Saved Input Device Settings to Default Values"
|
||
msgstr "Đặt lại thiết lập thiết bị nhập đã lưu thành giá t_rị mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2408
|
||
msgid "Additional Input Controllers"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển nhập thêm"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2411
|
||
msgid "Input Controllers"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển nhập"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2427
|
||
msgid "Window Management"
|
||
msgstr "Quản lý cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2436
|
||
msgid "Window Manager Hints"
|
||
msgstr "Gợi ý Bộ quản lý cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2442
|
||
msgid "Hint for the _toolbox:"
|
||
msgstr "_Gợi ý cho Hộp công cụ :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2446
|
||
msgid "Hint for other _docks:"
|
||
msgstr "Gợi ý cho n_eo khác:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2451
|
||
msgid "Toolbox and other docks are transient to the active image window"
|
||
msgstr "Hộp công cụ và các neo khác là tạm thời với cửa sổ ảnh hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2456
|
||
msgid "Focus"
|
||
msgstr "Tiêu điểm"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2460
|
||
msgid "Activate the _focused image"
|
||
msgstr "Kích hoạt ảnh có tiê_u điểm"
|
||
|
||
#.Window Positions
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2464
|
||
msgid "Window Positions"
|
||
msgstr "Vị trí cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2467
|
||
msgid "_Save window positions on exit"
|
||
msgstr "_Lưu vị trí cửa sổ khi thoát"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2471
|
||
msgid "Save Window Positions _Now"
|
||
msgstr "Lưu vị trí cửa sổ _ngay"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2478
|
||
msgid "_Reset Saved Window Positions to Default Values"
|
||
msgstr "Đặt lại vị trí cửa sổ đã lưu thành giá t_rị mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2493
|
||
msgid "Folders"
|
||
msgstr "Thư mục"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2513
|
||
msgid "Temporary folder:"
|
||
msgstr "Thư mục tạm:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2514
|
||
msgid "Select Folder for Temporary Files"
|
||
msgstr "Chọn thư mục sẽ chứa các tập tin tạm thời"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2518
|
||
msgid "Swap folder:"
|
||
msgstr "Thư mục trao đổi:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2519
|
||
msgid "Select Swap Folder"
|
||
msgstr "Chọn thư mục trao đổi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2554
|
||
msgid "Brush Folders"
|
||
msgstr "Thư mục bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2556
|
||
msgid "Select Brush Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2558
|
||
msgid "Pattern Folders"
|
||
msgstr "Thư mục mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2560
|
||
msgid "Select Pattern Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2562
|
||
msgid "Palette Folders"
|
||
msgstr "Thư mục bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2564
|
||
msgid "Select Palette Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2566
|
||
msgid "Gradient Folders"
|
||
msgstr "Thư mục độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2568
|
||
msgid "Select Gradient Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2570
|
||
msgid "Font Folders"
|
||
msgstr "Thư mục phông chữ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2572
|
||
msgid "Select Font Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục phông chữ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2574
|
||
msgid "Plug-In Folders"
|
||
msgstr "Thư mục bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2576
|
||
msgid "Select Plug-In Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2578
|
||
msgid "Scripts"
|
||
msgstr "Tập lệnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2578
|
||
msgid "Script-Fu Folders"
|
||
msgstr "Thư mục Script-Fu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2580
|
||
msgid "Select Script-Fu Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục Script-Fu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2582
|
||
msgid "Module Folders"
|
||
msgstr "Thư mục mô-đun"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2584
|
||
msgid "Select Module Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục mô-đun"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2586
|
||
msgid "Interpreters"
|
||
msgstr "Bộ thông dịch:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2586
|
||
msgid "Interpreter Folders"
|
||
msgstr "Thư mục thông dịch"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2588
|
||
msgid "Select Interpreter Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục thông dịch"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2590
|
||
msgid "Environment Folders"
|
||
msgstr "Thư mục môi trường"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2592
|
||
msgid "Select Environment Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục môi trường"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2594
|
||
msgid "Themes"
|
||
msgstr "Sắc thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2594
|
||
msgid "Theme Folders"
|
||
msgstr "Thư mục sắc thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2596
|
||
msgid "Select Theme Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục sắc thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:138
|
||
msgid "Print Size"
|
||
msgstr "Cỡ in ấn"
|
||
|
||
#.the image size labels
|
||
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:165
|
||
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:200
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:161
|
||
msgid "_Width:"
|
||
msgstr "_Rộng:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:172
|
||
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:204
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:168
|
||
msgid "H_eight:"
|
||
msgstr "C_ao :"
|
||
|
||
#.the resolution labels
|
||
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:220
|
||
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:263
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:288
|
||
msgid "_X resolution:"
|
||
msgstr "Độ phân giải _X:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:227
|
||
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:266
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:295
|
||
msgid "_Y resolution:"
|
||
msgstr "Độ phân giải _Y:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:238
|
||
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:259
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:308
|
||
#, c-format
|
||
msgid "pixels/%a"
|
||
msgstr "điểm ảnh/%a"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:102
|
||
msgid "Quit GIMP"
|
||
msgstr "Thoát khỏi GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:102
|
||
msgid "Close All Images"
|
||
msgstr "Đóng mọi ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:159
|
||
msgid "If you quit GIMP now, these changes will be lost."
|
||
msgstr "Nếu bạn thoát khởi GIMP ngày bây giờ thì các thay đổi này sẽ bị mất."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:162
|
||
msgid "If you close these images now, changes will be lost."
|
||
msgstr "Nếu bạn đóng mọi ảnh bây giờ, các thay đổi sẽ bị mất."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:210
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There is one image with unsaved changes:"
|
||
msgid_plural "There are %d images with unsaved changes:"
|
||
msgstr[0] "Có %d ảnh với thay đổi chưa lưu :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:232
|
||
msgid "_Discard Changes"
|
||
msgstr "Hủ_y thay đổi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:119
|
||
msgid "Canvas Size"
|
||
msgstr "Cỡ vùng vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:130
|
||
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:110
|
||
msgid "Layer Size"
|
||
msgstr "Cỡ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:293
|
||
msgid "Resize _layers:"
|
||
msgstr "Đổi cỡ _lớp:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:70
|
||
msgid "Calibrate Monitor Resolution"
|
||
msgstr "Định chuẩn độ phân giải màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:128
|
||
msgid "Measure the rulers and enter their lengths:"
|
||
msgstr "Đo các thước đo và gõ độ dài vào đây:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:153
|
||
msgid "_Horizontal:"
|
||
msgstr "_Ngang:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:158
|
||
msgid "_Vertical:"
|
||
msgstr "_Dọc:"
|
||
|
||
#.Image size frame
|
||
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:99
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:139
|
||
msgid "Image Size"
|
||
msgstr "Cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:175
|
||
msgid "Quality"
|
||
msgstr "Chất lượng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:187
|
||
msgid "I_nterpolation:"
|
||
msgstr "_Nội suy:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:206
|
||
msgid ""
|
||
"Indexed color layers are always scaled without interpolation. The chosen "
|
||
"interpolation type will affect channels and masks only."
|
||
msgstr "Các lớp màu phụ lục luôn luôn được co dãn không có nội suy gì cả. Kiểu nội "
|
||
"suy đã chọn sẽ có tác động tới chỉ kênh và mặt nạ thôi."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:102
|
||
msgid "Choose Stroke Style"
|
||
msgstr "Chọn kiểu dáng vẽ nét"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:214
|
||
msgid "Paint tool:"
|
||
msgstr "Công cụ sơn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:88
|
||
msgid "<b>Your GIMP tips file appears to be missing!</b>"
|
||
msgstr "<b>• Hình như thiếu tập tin mẹo GIMP của bạn. •</b>"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:90
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There should be a file called '%s'. Please check your installation."
|
||
msgstr "Nên có một tập tin tên « %s ». Vui lòng kiểm tra bản cài đặt là đúng."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:96
|
||
msgid "<b>The GIMP tips file could not be parsed!</b>"
|
||
msgstr "<b>• Không thể phân tách tập tin mẹo GIMP. •</b>"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:129
|
||
msgid "GIMP Tip of the Day"
|
||
msgstr "Mẹo GIMP của Hôm nay"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:181
|
||
msgid "Show tip next time GIMP starts"
|
||
msgstr "Hiển thị mẹo lần kế tiếp khởi chạy GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:205
|
||
msgid "_Previous Tip"
|
||
msgstr "Mẹo t_rước"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:214
|
||
msgid "_Next Tip"
|
||
msgstr "Mẹo _kế"
|
||
|
||
#.This is a special string to specify the language identifier to
|
||
#.look for in the gimp-tips.xml file. Please translate the C in it
|
||
#.according to the name of the po file used for gimp-tips.xml.
|
||
#.E.g. for the german translation, that would be "tips-locale:de".
|
||
#.
|
||
#: ../app/dialogs/tips-parser.c:165
|
||
msgid "tips-locale:C"
|
||
msgstr "tips-locale:vi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:85
|
||
msgid "GIMP User Installation"
|
||
msgstr "Người dùng Cài đặt GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:94
|
||
msgid "User installation failed!"
|
||
msgstr "Lỗi cài đặt người dùng."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:96
|
||
msgid "The GIMP user installation failed; see the log for details."
|
||
msgstr "Việc cài đặt người dùng GIMP bị lỗi: xem bản ghi để tìm chi tiết."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:99
|
||
msgid "Installation Log"
|
||
msgstr "Bản ghi Cài đặt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:53
|
||
msgid "Export Path to SVG"
|
||
msgstr "Xuất đường dẫn vào SVG"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:83
|
||
msgid "Export the active path"
|
||
msgstr "Xuất đường dẫn hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:84
|
||
msgid "Export all paths from this image"
|
||
msgstr "Xuất mọi đường dẫn từ ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:57
|
||
msgid "Import Paths from SVG"
|
||
msgstr "Nhập đường dẫn từ SVG"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:88
|
||
msgid "All files (*.*)"
|
||
msgstr "Mọi tập tin (*.*)"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:93
|
||
msgid "Scalable SVG image (*.svg)"
|
||
msgstr "Ảnh SVG co dãn được (*.svg)"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:104
|
||
msgid "_Merge imported paths"
|
||
msgstr "T_rộn các đường dẫn được nhập"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:114
|
||
msgid "_Scale imported paths to fit image"
|
||
msgstr "C_o dãn đường dẫn nhập để vừa khít ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-options-dialog.c:121
|
||
msgid "Path name:"
|
||
msgstr "Tên đường dẫn:"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:24
|
||
msgid "Tool icon"
|
||
msgstr "Hình công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:25
|
||
msgid "Tool icon with crosshair"
|
||
msgstr "Hình công cụ có chữ thập"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:26
|
||
msgid "Crosshair only"
|
||
msgstr "Chỉ chữ thập"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:55
|
||
msgid "From theme"
|
||
msgstr "Từ sắc thái"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:56
|
||
msgid "Light check color"
|
||
msgstr "Màu ca rô nhạt"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:57
|
||
msgid "Dark check color"
|
||
msgstr "Màu ca rô tối"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:58
|
||
msgid "Custom color"
|
||
msgstr "Màu tự chọn:"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:949
|
||
msgid "Zoom image when window size changes"
|
||
msgstr "Thu phóng ảnh khi cỡ ảnh đổi"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:125
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:202
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Close %s"
|
||
msgstr "Đóng %s"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:137
|
||
msgid "Do_n't Save"
|
||
msgstr "Khô_ng lưu"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:209
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Save the changes to image '%s' before closing?"
|
||
msgstr "Lưu các thay đổi vào ảnh « %s » trước khi đóng không?"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:231
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save the image, changes from the last %s and %s will be lost."
|
||
msgstr "Nếu bạn không lưu ảnh này, các thay đổi của bạn trong vòng %s và %s trước sẽ "
|
||
"bị mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:237
|
||
#, c-format
|
||
msgid "If you don't save the image, changes from the last %s will be lost."
|
||
msgstr "Nếu bạn không lưu ảnh này, các thay đổi của bạn trong vòng %s trước sẽ bị "
|
||
"mất hoàn toàn."
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:310
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d hour"
|
||
msgid_plural "%d hours"
|
||
msgstr[0] "%d giờ"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:316
|
||
#, c-format
|
||
msgid "minute"
|
||
msgid_plural "%d minutes"
|
||
msgstr[0] "%d phút"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:200
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:503
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:556
|
||
msgid "Drop New Layer"
|
||
msgstr "Thả lớp mới"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:246
|
||
msgid "Drop New Path"
|
||
msgstr "Thả đường dẫn mới"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:544
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:833
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:357
|
||
msgid "Dropped Buffer"
|
||
msgstr "Bộ đệm đã thả"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:78
|
||
msgid "Color Display Filters"
|
||
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:81
|
||
msgid "Configure Color Display Filters"
|
||
msgstr "Cấu hình Bộ lọc hiển thị màu"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-layer-select.c:122
|
||
msgid "Layer Select"
|
||
msgstr "Chọn lớp"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale.c:480
|
||
msgid "Zoom Ratio"
|
||
msgstr "Tỷ lệ thu phóng"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale.c:482
|
||
msgid "Select Zoom Ratio"
|
||
msgstr "Chọn tỷ lệ thu phóng"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale.c:525
|
||
msgid "Zoom ratio:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ thu phóng:"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale.c:550
|
||
msgid "Zoom:"
|
||
msgstr "Thu phóng:"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:224
|
||
msgid "RGB-empty"
|
||
msgstr "RGB-rỗng"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:227
|
||
msgid "grayscale-empty"
|
||
msgstr "cân bằng xám-rỗng"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:227
|
||
msgid "grayscale"
|
||
msgstr "cân bằng xám"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:230
|
||
msgid "indexed-empty"
|
||
msgstr "phụ lục-rỗng"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:230
|
||
msgid "indexed"
|
||
msgstr "phụ lục"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:284
|
||
msgid "(modified)"
|
||
msgstr "(đã sửa đổi)"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:289
|
||
msgid "(clean)"
|
||
msgstr "(gột)"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:328
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:340
|
||
#: ../app/widgets/gimpactiongroup.c:782
|
||
msgid "(none)"
|
||
msgstr "(không có)"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpstatusbar.c:107
|
||
msgid "Shadow type"
|
||
msgstr "Kiểu bóng"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpstatusbar.c:108
|
||
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
|
||
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái."
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpstatusbar.c:189
|
||
msgid "Cancel"
|
||
msgstr "Thôi"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpstatusbar.c:410
|
||
msgid "Other..."
|
||
msgstr "Khác..."
|
||
|
||
#: ../app/file/file-open.c:118
|
||
#: ../app/file/file-save.c:112
|
||
msgid "Not a regular file"
|
||
msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn."
|
||
|
||
#: ../app/file/file-open.c:163
|
||
msgid "Plug-In returned SUCCESS but did not return an image"
|
||
msgstr "bổ sung trả lời THÀNH CÔNG nhưng chưa trả ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/file/file-open.c:171
|
||
msgid "Plug-In could not open image"
|
||
msgstr "bổ sung không thể mở ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/file/file-open.c:413
|
||
msgid "Image doesn't contain any visible layers"
|
||
msgstr "Ảnh không chứa lớp hiển thị nào"
|
||
|
||
#: ../app/file/file-save.c:189
|
||
msgid "Plug-In could not save image"
|
||
msgstr "bổ sung không thể lưu ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/file/file-utils.c:116
|
||
msgid "Invalid character sequence in URI"
|
||
msgstr "Gặp dây ký tự không hợp lệ trong URI"
|
||
|
||
#: ../app/file/file-utils.c:279
|
||
msgid "Unknown file type"
|
||
msgstr "Không biết kiểu tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/gui/splash.c:114
|
||
msgid "GIMP Startup"
|
||
msgstr "Khởi chạy GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/gui/themes.c:231
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:485
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Writing '%s'\n"
|
||
msgstr "Đang ghi « %s »\n"
|
||
|
||
#: ../app/gui/themes.c:284
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Adding theme '%s' (%s)\n"
|
||
msgstr "Đang thêm sắc thái « %s » (%s)\n"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpairbrush.c:69
|
||
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:56
|
||
msgid "Airbrush"
|
||
msgstr "Chổi khí"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpbrushcore.c:338
|
||
msgid "No brushes available for use with this tool."
|
||
msgstr "Không có bút vẽ sẵn sàng dùng với công cụ này."
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpclone.c:108
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:104
|
||
msgid "Clone"
|
||
msgstr "Nhân đôi"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpconvolve.c:121
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:75
|
||
msgid "Convolve"
|
||
msgstr "Quấn lại"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpdodgeburn.c:87
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:75
|
||
msgid "Dodge/Burn"
|
||
msgstr "Tránh/Cháy"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimperaser.c:62
|
||
#: ../app/tools/gimperasertool.c:68
|
||
msgid "Eraser"
|
||
msgstr "Xóa"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppaintbrush.c:63
|
||
#: ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:51
|
||
msgid "Paintbrush"
|
||
msgstr "Chổi sơn"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppencil.c:42
|
||
#: ../app/tools/gimppenciltool.c:51
|
||
msgid "Pencil"
|
||
msgstr "Bút chì"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpsmudge.c:78
|
||
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:56
|
||
msgid "Smudge"
|
||
msgstr "Nhoè"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:54
|
||
msgid "Aligned"
|
||
msgstr "Đã canh lề"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:55
|
||
msgid "Registered"
|
||
msgstr "Đã đăng ký"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:56
|
||
msgid "Fixed"
|
||
msgstr "Đã sửa"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:83
|
||
msgid "Blur"
|
||
msgstr "Cảnh mờ"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:84
|
||
msgid "Sharpen"
|
||
msgstr "Mài sắc"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/channel_cmds.c:173
|
||
msgid "Combine Masks"
|
||
msgstr "Kết hợp mặt nạ"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color_cmds.c:100
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:101
|
||
msgid "Brightness-Contrast"
|
||
msgstr "Độ tương phản-Độ sáng"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color_cmds.c:247
|
||
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:78
|
||
msgid "Posterize"
|
||
msgstr "Bích chương hóa"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color_cmds.c:437
|
||
#: ../app/pdb/color_cmds.c:514
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:148
|
||
msgid "Curves"
|
||
msgstr "Cong"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color_cmds.c:579
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:95
|
||
msgid "Color Balance"
|
||
msgstr "Cân bằng màu"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color_cmds.c:638
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:93
|
||
msgid "Colorize"
|
||
msgstr "Màu hóa"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color_cmds.c:771
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:114
|
||
msgid "Hue-Saturation"
|
||
msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color_cmds.c:825
|
||
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:84
|
||
msgid "Threshold"
|
||
msgstr "Ngưỡng"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:304
|
||
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:388
|
||
#: ../app/pdb/transform_tools_cmds.c:140
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:69
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:100
|
||
msgid "Perspective"
|
||
msgstr "Phối cảnh..."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:818
|
||
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:889
|
||
#: ../app/pdb/transform_tools_cmds.c:350
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:117
|
||
msgid "Shearing"
|
||
msgstr "Đang kéo cắt..."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:973
|
||
#: ../app/pdb/transform_tools_cmds.c:424
|
||
msgid "2D Transform"
|
||
msgstr "Chuyển dạng 2 chiều"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1055
|
||
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1147
|
||
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1237
|
||
msgid "2D Transforming"
|
||
msgstr "Đang chuyển dạng 2 chiều..."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/edit_cmds.c:631
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:209
|
||
msgid "Blending"
|
||
msgstr "Đang hợp nhau..."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb.c:299
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb.c:364
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"PDB calling error:\n"
|
||
"Procedure '%s' not found"
|
||
msgstr "Gặp lỗi gọi PDB:\n"
|
||
"không tìm thấy thủ tục « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb.c:398
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"PDB calling error for procedure '%s':\n"
|
||
"Argument #%d type mismatch (expected %s, got %s)"
|
||
msgstr "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
|
||
"đối số #%d kiểu sai (ngờ %s mà nhận %s)."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:498
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"PDB calling error for procedure '%s':\n"
|
||
"Argument '%s' (#%d, type %s) type mismatch (got %s)."
|
||
msgstr "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
|
||
"đối số « %s » (#%d, kiểu %s) kiểu sai (nhận %s)."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:536
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"PDB calling error for procedure '%s':\n"
|
||
"Argument '%s' (#%d, type %s) out of bounds (validation changed '%s' to '%s')"
|
||
msgstr "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
|
||
"đối số « %s » (#%d, kiểu %s) ở ngoại phạm vi\n"
|
||
"(việc hợp lệ hoá đã thay đổi « %s » thành « %s »)"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/image_cmds.c:1946
|
||
msgid ""
|
||
"Image resolution is out of bounds, using the default resolution instead."
|
||
msgstr "Độ phân giải ảnh nằm ngoài giới hạn, nên dùng độ phân giải mặc định để thay "
|
||
"thế."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/selection_tools_cmds.c:206
|
||
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:96
|
||
msgid "Free Select"
|
||
msgstr "Chọn tự do"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:245
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Empty variable name in environment file %s"
|
||
msgstr "Gặp tên biến rỗng trong tập tin môi trường %s."
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:263
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Illegal variable name in environment file %s: %s"
|
||
msgstr "Gặp tên biến không được phép trong tập tin môi trường %s: %s"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:262
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Bad interpreter referenced in interpreter file %s: %s"
|
||
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin gõ « %s»: %s"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:320
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Bad binary format string in interpreter file %s"
|
||
msgstr "Gặp chuỗi định dạng nhị phân sai trong tập tin thông dịch %s."
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimpplugin.c:427
|
||
#: ../app/plug-in/gimpplugin.c:460
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Terminating plug-in: '%s'\n"
|
||
msgstr "Đăng kết thúc bổ sung: « %s ».\n"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimpplugin.c:603
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Plug-in crashed: \"%s\"\n"
|
||
"(%s)\n"
|
||
"\n"
|
||
"The dying plug-in may have messed up GIMP's internal state. You may want to "
|
||
"save your images and restart GIMP to be on the safe side."
|
||
msgstr "bổ sung đã sụp đổ : « %s »\n"
|
||
"(%s)\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bổ sung đang kết thúc có thể đã tạo lỗi trong tính trạng nội bộ của GIMP. "
|
||
"Như thế thì đề nghị bạn lưu các ảnh và khởi chạy lại GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:292
|
||
msgid "Plug-In Interpreters"
|
||
msgstr "Bộ thông dịch bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:299
|
||
msgid "Plug-In Environment"
|
||
msgstr "Môi trường bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:339
|
||
msgid "Searching Plug-Ins"
|
||
msgstr "Đang tìm các bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:370
|
||
msgid "Resource configuration"
|
||
msgstr "Cấu hình tài nguyên"
|
||
|
||
#.query any plug-ins that have changed since we last wrote out
|
||
#.* the pluginrc file
|
||
#.
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:396
|
||
msgid "Querying new Plug-ins"
|
||
msgstr "Đang truy vấn bổ sung mới"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:424
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Querying plug-in: '%s'\n"
|
||
msgstr "Đang truy vấn bổ sung: « %s »\n"
|
||
|
||
#.initialize the plug-ins
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:433
|
||
msgid "Initializing Plug-ins"
|
||
msgstr "Đang khởi tạo bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:459
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Initializing plug-in: '%s'\n"
|
||
msgstr "Đang khởi tạo bổ sung: « %s »\n"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:583
|
||
msgid "Starting Extensions"
|
||
msgstr "Đang khởi chạy phần mở rộng"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:591
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Starting extension: '%s'\n"
|
||
msgstr "Đang khởi chạy phần mở rộng: « %s »\n"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:206
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Skipping '%s': wrong GIMP protocol version."
|
||
msgstr "Đang bỏ qua « %s » vì phiên bản giao thức GIMP không đúng."
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:472
|
||
#, c-format
|
||
msgid "invalid value '%s' for icon type"
|
||
msgstr "giá trị không hợp lệ « %s » cho kiểu biểu tượng"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:487
|
||
#, c-format
|
||
msgid "invalid value '%ld' for icon type"
|
||
msgstr "giá trị không hợp lệ « %ld » cho kiểu biểu tượng"
|
||
|
||
#: ../app/text/text-enums.c:81
|
||
msgid "Left justified"
|
||
msgstr "Canh trái"
|
||
|
||
#: ../app/text/text-enums.c:82
|
||
msgid "Right justified"
|
||
msgstr "Canh phải"
|
||
|
||
#: ../app/text/text-enums.c:83
|
||
msgid "Centered"
|
||
msgstr "Ở giữa"
|
||
|
||
#: ../app/text/text-enums.c:84
|
||
msgid "Filled"
|
||
msgstr "Đã tô đầy"
|
||
|
||
#.This is a so-called pangram; it's supposed to
|
||
#.contain all characters found in the alphabet.
|
||
#: ../app/text/gimpfont.c:42
|
||
msgid ""
|
||
"Pack my box with\n"
|
||
"five dozen liquor jugs."
|
||
msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơ\n"
|
||
"pqrstuưvxy₫ổíỵữởằ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptext-compat.c:108
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:711
|
||
msgid "Add Text Layer"
|
||
msgstr "Thêm lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptext-parasite.c:167
|
||
msgid "(invalid UTF-8 string)"
|
||
msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:138
|
||
msgid "Text Layer"
|
||
msgstr "Lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:139
|
||
msgid "Rename Text Layer"
|
||
msgstr "Đổi lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:140
|
||
msgid "Move Text Layer"
|
||
msgstr "Chuyển lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:141
|
||
msgid "Scale Text Layer"
|
||
msgstr "Co dãn lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:142
|
||
msgid "Resize Text Layer"
|
||
msgstr "Đổi cỡ lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:143
|
||
msgid "Flip Text Layer"
|
||
msgstr "Lật lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:144
|
||
msgid "Rotate Text Layer"
|
||
msgstr "Xoay lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:145
|
||
msgid "Transform Text Layer"
|
||
msgstr "Chuyển dạng lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:497
|
||
msgid "Discard Text Information"
|
||
msgstr "Hủy thông tin chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:547
|
||
msgid "Due to lack of any fonts, text functionality is not available."
|
||
msgstr "Không có chức năng hiển thị chữ vì không có phông chữ nào cả."
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:582
|
||
msgid "Empty Text Layer"
|
||
msgstr "Lớp chữ rỗng"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer-xcf.c:73
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Problems parsing the text parasite for layer '%s':\n"
|
||
"%s\n"
|
||
"\n"
|
||
"Some text properties may be wrong. Unless you want to edit the text layer, "
|
||
"you don't need to worry about this."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách bộ bám chữ cho lớp « %s »:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
"\n"
|
||
"Một số thuộc tính chữ có lẽ không đúng. Lỗi này quan trọng chỉ nếu bạn muốn "
|
||
"sửa lỗi lớp chữ thôi."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimp-tools.c:316
|
||
msgid ""
|
||
"This tool has\n"
|
||
"no options."
|
||
msgstr "Công cụ này\n"
|
||
"không có tùy chọn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:57
|
||
msgid "Airbrush with variable pressure"
|
||
msgstr "Chổi khí với áp suất thay đổi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:58
|
||
msgid "_Airbrush"
|
||
msgstr "Chổ_i khí"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:97
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:225
|
||
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:103
|
||
msgid "Rate:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:103
|
||
msgid "Pressure:"
|
||
msgstr "Áp suất:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:118
|
||
msgid "Alignment Tool"
|
||
msgstr "Công cụ canh lề"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:119
|
||
msgid "Align or arrange layers and other items"
|
||
msgstr "Canh lề hay sắp xếp các lớp và mục khác"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:120
|
||
msgid "_Align"
|
||
msgstr "C_anh lề"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:600
|
||
msgid "Align"
|
||
msgstr "Canh lề"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:610
|
||
msgid "Relative to"
|
||
msgstr "Tương đối so với"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:631
|
||
msgid "Align left edge of target"
|
||
msgstr "Canh lề cạnh bên trái của đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:638
|
||
msgid "Align center of target"
|
||
msgstr "Canh lề trung tâm của đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:645
|
||
msgid "Align right edge of target"
|
||
msgstr "Canh lề cạnh bên phải của đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:658
|
||
msgid "Align top edge of target"
|
||
msgstr "Canh lề cạnh bên trên của đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:665
|
||
msgid "Align middle of target"
|
||
msgstr "Canh lề vùng ở giữa của đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:672
|
||
msgid "Align bottom of target"
|
||
msgstr "Canh lề cạnh bên dưới của đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:692
|
||
msgid "Distribute"
|
||
msgstr "Phân phối"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:704
|
||
msgid "Distribute left edges of targets"
|
||
msgstr "Phân phối các cạnh bên trái của các đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:711
|
||
msgid "Distribute horiz centers of targets"
|
||
msgstr "Phân phối các trung tâm ngang của các đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:718
|
||
msgid "Distribute right edges of targets"
|
||
msgstr "Phân phối các cạnh bên phải của các đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:731
|
||
msgid "Distribute top edges of targets"
|
||
msgstr "Phân phối các cạnh bên trên của các đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:738
|
||
msgid "Distribute vertical centers of targets"
|
||
msgstr "Phân phối các trung tâm dọc của các đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:745
|
||
msgid "Distribute bottoms of targets"
|
||
msgstr "Phân phối các cạnh bên dưới của các đích"
|
||
|
||
#.offset row
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:753
|
||
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:214
|
||
msgid "Offset:"
|
||
msgstr "Hiệu số:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:223
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:146
|
||
msgid "Shape:"
|
||
msgstr "Hình"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:229
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:477
|
||
msgid "Repeat:"
|
||
msgstr "Lặp lại"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:247
|
||
msgid "Adaptive supersampling"
|
||
msgstr "Siêu lấy mẫu thích nghi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:265
|
||
msgid "Max depth:"
|
||
msgstr "Dài tối đa:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:272
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:287
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:506
|
||
msgid "Threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:97
|
||
msgid "Fill with a color gradient"
|
||
msgstr "Tô bằng chuyển màu sắc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:98
|
||
msgid "Blen_d"
|
||
msgstr "Hợ_p nhau"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:152
|
||
msgid "Blend: Invalid for indexed images."
|
||
msgstr "Hợp nhau : không hợp lệ cho ảnh phụ lục."
|
||
|
||
#.initialize the statusbar display
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:170
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:265
|
||
msgid "Blend: "
|
||
msgstr "Hợp nhau : "
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:102
|
||
msgid "Adjust brightness and contrast"
|
||
msgstr "Chỉnh độ sáng và độ tương phản"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:103
|
||
msgid "B_rightness-Contrast..."
|
||
msgstr "_Sáng-Tương phản..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:123
|
||
msgid "Adjust Brightness and Contrast"
|
||
msgstr "Chỉnh độ sáng và độ tương phản"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:167
|
||
msgid "Brightness-Contrast does not operate on indexed layers."
|
||
msgstr "Sáng-Tương phản không hoạt động trên lớp phụ lục."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:283
|
||
msgid "_Brightness:"
|
||
msgstr "Độ _sáng:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:298
|
||
msgid "Con_trast:"
|
||
msgstr "Độ _tương phản:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:100
|
||
msgid "Allow completely transparent regions to be filled"
|
||
msgstr "Cho phép tô đầy vùng trong suốt hoàn toàn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:106
|
||
msgid "Base filled area on all visible layers"
|
||
msgstr "Vùng tô đầy dựa vào mọi lớp hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:112
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:128
|
||
msgid "Maximum color difference"
|
||
msgstr "Hiệu số màu tối đa"
|
||
|
||
#.fill type
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:226
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fill Type (%s)"
|
||
msgstr "Kiểu tô đầy (%s)"
|
||
|
||
#.fill selection
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:239
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Affected Area (%s)"
|
||
msgstr "Vùng có tác động (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:243
|
||
msgid "Fill whole selection"
|
||
msgstr "Tô đầy toàn vùng chọn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:244
|
||
msgid "Fill similar colors"
|
||
msgstr "Tô đầy các màu tương tự"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:253
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:478
|
||
msgid "Finding Similar Colors"
|
||
msgstr "Tìm màu tương tự"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:269
|
||
msgid "Fill transparent areas"
|
||
msgstr "Tô đầy các vùng trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:275
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:462
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:160
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:494
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:543
|
||
msgid "Sample merged"
|
||
msgstr "Mẫu đã hợp nhau"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:294
|
||
msgid "Fill by:"
|
||
msgstr "Tô bằng:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:89
|
||
msgid "Bucket Fill"
|
||
msgstr "Tô cái xô"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:90
|
||
msgid "Fill with a color or pattern"
|
||
msgstr "Tô đầy bằng màu hay mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:91
|
||
msgid "_Bucket Fill"
|
||
msgstr "Tô đầy _xô"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:66
|
||
msgid "Select by Color"
|
||
msgstr "Chọn theo màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:67
|
||
msgid "Select regions by color"
|
||
msgstr "Chọn vùng theo màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:68
|
||
msgid "_By Color Select"
|
||
msgstr "Th_eo chọn màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:105
|
||
msgid "Paint using Patterns or Image Regions"
|
||
msgstr "Sơn bằng mẫu hay vùng ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:106
|
||
msgid "_Clone"
|
||
msgstr "Nhân đô_i"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:141
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:291
|
||
msgid "Click to clone."
|
||
msgstr "Nhấn để nhân đôi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:142
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:353
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to set a new clone source"
|
||
msgstr "%s để đặt nguồn nhân đôi mới"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:289
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:369
|
||
msgid "Click to set the clone source."
|
||
msgstr "Nhấn để đặt nguồn nhân đôi."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:373
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s%sClick to set a clone source."
|
||
msgstr "%s%sNhấn để đặt nguồn nhân đôi."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:457
|
||
msgid "Source"
|
||
msgstr "Nguồn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:476
|
||
msgid "Alignment:"
|
||
msgstr "Canh lề :"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:96
|
||
msgid "Adjust color balance"
|
||
msgstr "Chỉnh cân bằng màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:97
|
||
msgid "Color _Balance..."
|
||
msgstr "Cân _bằng màu..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:114
|
||
msgid "Adjust Color Balance"
|
||
msgstr "Chỉnh cân bằng màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:159
|
||
msgid "Color balance operates only on RGB color layers."
|
||
msgstr "Cân bằng màu hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:242
|
||
msgid "Select Range to Adjust"
|
||
msgstr "Chọn phạm vi cần chỉnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:249
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:178
|
||
msgid "Adjust Color Levels"
|
||
msgstr "Chỉnh mức màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:265
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:238
|
||
msgid "Cyan"
|
||
msgstr "Xanh lông mòng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:272
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:240
|
||
msgid "Magenta"
|
||
msgstr "Đỏ tươi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:279
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:236
|
||
msgid "Yellow"
|
||
msgstr "Vàng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:289
|
||
msgid "R_eset Range"
|
||
msgstr "Đặt lại phạm _vi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:298
|
||
msgid "Preserve _luminosity"
|
||
msgstr "Bảo tồn độ t_rưng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:94
|
||
msgid "Colorize the image"
|
||
msgstr "Màu hóa ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:95
|
||
msgid "Colori_ze..."
|
||
msgstr "Mà_u hóa..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:112
|
||
msgid "Colorize the Image"
|
||
msgstr "Màu hóa ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:156
|
||
msgid "Colorize operates only on RGB color layers."
|
||
msgstr "Màu hóa hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:196
|
||
msgid "Select Color"
|
||
msgstr "Chọn màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:214
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:367
|
||
msgid "_Hue:"
|
||
msgstr "_Sắc màu:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:228
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:403
|
||
msgid "_Saturation:"
|
||
msgstr "Độ _bão hòa:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:242
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:385
|
||
msgid "_Lightness:"
|
||
msgstr "Độ _nhạt:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:161
|
||
msgid "Sample average"
|
||
msgstr "Mẫu trung bình"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:171
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:455
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:154
|
||
msgid "Radius:"
|
||
msgstr "Bán kính:"
|
||
|
||
#.the pick FG/BG frame
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:165
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Pick Mode (%s)"
|
||
msgstr "Chế độ chọn lọc (%s)"
|
||
|
||
#.the use_info_window toggle button
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:174
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Use info window (%s)"
|
||
msgstr "Dùng cửa sô thông tin (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:100
|
||
msgid "Color Picker"
|
||
msgstr "Bộ chọn lọc màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:101
|
||
msgid "Pick colors from the image"
|
||
msgstr "Chọn lọc màu từ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:102
|
||
msgid "C_olor Picker"
|
||
msgstr "Bộ kén mà_u"
|
||
|
||
#.tool->display->shell
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:276
|
||
msgid "Color Picker Information"
|
||
msgstr "Thông tin bộ chọn lọc màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:252
|
||
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:426
|
||
msgid "Move Sample Point: "
|
||
msgstr "Chuyển điểm mẫu : "
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:420
|
||
msgid "Cancel Sample Point"
|
||
msgstr "Thôi điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:427
|
||
msgid "Add Sample Point: "
|
||
msgstr "Thêm điểm mẫu : "
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:76
|
||
msgid "Blur or Sharpen"
|
||
msgstr "Làm mờ hay Mài sắc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:77
|
||
msgid "Con_volve"
|
||
msgstr "_Quấn lại"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:178
|
||
msgid "Click to blur."
|
||
msgstr "Nhấn để che mờ."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:179
|
||
msgid "Click to blur the line."
|
||
msgstr "Nhấn để che mờ đường."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:180
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to sharpen"
|
||
msgstr "%s để mài sắc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:184
|
||
msgid "Click to sharpen."
|
||
msgstr "Nhấn để mài sắc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:185
|
||
msgid "Click to sharpen the line."
|
||
msgstr "Nhấn để mài sắc đường."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:186
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to blur"
|
||
msgstr "%s để che mờ"
|
||
|
||
#.the type radio box
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:207
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Convolve Type (%s)"
|
||
msgstr "Kiểu quấn lại (%s)"
|
||
|
||
#.tool toggle
|
||
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:153
|
||
#: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:180
|
||
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:186
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Tool Toggle (%s)"
|
||
msgstr "Bật tắt công cụ (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:165
|
||
msgid "Current layer only"
|
||
msgstr "Chỉ lớp hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:101
|
||
msgid "Crop & Resize"
|
||
msgstr "Xén và Đổi cỡ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:102
|
||
msgid "Crop or Resize an image"
|
||
msgstr "Xén hay Đổi cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:103
|
||
msgid "_Crop & Resize"
|
||
msgstr "_Xén và Đổi cỡ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:206
|
||
msgid "Click or press enter to crop."
|
||
msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để xén."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:209
|
||
msgid "Click or press enter to resize."
|
||
msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để thay đổi kích cỡ."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:149
|
||
msgid "Adjust color curves"
|
||
msgstr "Chỉnh cong màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:150
|
||
msgid "_Curves..."
|
||
msgstr "_Cong..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:176
|
||
msgid "Adjust Color Curves"
|
||
msgstr "Chỉnh cong màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:178
|
||
msgid "Load Curves"
|
||
msgstr "Tải cong"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:179
|
||
msgid "Load curves settings from file"
|
||
msgstr "Tải thiết lập đường cong từ tập tin."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:180
|
||
msgid "Save Curves"
|
||
msgstr "Lưu cong"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:181
|
||
msgid "Save curves settings to file"
|
||
msgstr "Lưu thiết lập đường cong vào tập tin."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:257
|
||
msgid "Curves for indexed layers cannot be adjusted."
|
||
msgstr "Không thể điều chỉnh cong cho lớp phụ lục."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:361
|
||
msgid "Click to add a control point."
|
||
msgstr "Nhắp chuột để thêm một điểm điều khiển."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:366
|
||
msgid "Click to add control points to all channels."
|
||
msgstr "Nhắp để thêm điểm điều khiển vào mọi kênh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:563
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:374
|
||
msgid "Cha_nnel:"
|
||
msgstr "Kê_nh:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:585
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:396
|
||
msgid "R_eset Channel"
|
||
msgstr "Đặt _lại kênh"
|
||
|
||
#.Horizontal button box for load / save
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:689
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:590
|
||
msgid "All Channels"
|
||
msgstr "Mọi kênh"
|
||
|
||
#.The radio box for selecting the curve type
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:707
|
||
msgid "Curve Type"
|
||
msgstr "Kiểu cong"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:761
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:668
|
||
msgid "not a GIMP Levels file"
|
||
msgstr "không phải là một tập tin Cấp GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:775
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:707
|
||
msgid "parse error"
|
||
msgstr "lỗi phân tách"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:76
|
||
msgid "Dodge or Burn strokes"
|
||
msgstr "Tránh hay Cháy nét vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:77
|
||
msgid "Dod_geBurn"
|
||
msgstr "TránhChá_y"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:181
|
||
msgid "Click to dodge."
|
||
msgstr "Nhấn để né tránh."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:182
|
||
msgid "Click to dodge the line."
|
||
msgstr "Nhấn để né tránh đường."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:183
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to burn"
|
||
msgstr "%s để đốt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:187
|
||
msgid "Click to burn."
|
||
msgstr "Nhấn để đốt."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:188
|
||
msgid "Click to burn the line."
|
||
msgstr "Nhấn để đốt đường."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:189
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to dodge"
|
||
msgstr "%s để né tránh"
|
||
|
||
#.the type (dodge or burn)
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:210
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Type (%s)"
|
||
msgstr "Kiểu (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:222
|
||
msgid "Mode"
|
||
msgstr "Chế độ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:234
|
||
msgid "Exposure:"
|
||
msgstr "Phơi nắng:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:237
|
||
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1184
|
||
msgid "Move Floating Selection"
|
||
msgstr "Chuyển vùng chọn nổi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:439
|
||
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:708
|
||
msgid "Move: "
|
||
msgstr "Chuyển: "
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:73
|
||
msgid "Ellipse Select"
|
||
msgstr "Chọn hình bầu dục"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:74
|
||
msgid "Select elliptical regions"
|
||
msgstr "Chọn vùng hình bầu dục"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:75
|
||
msgid "_Ellipse Select"
|
||
msgstr "Chọn _bầu dục"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimperasertool.c:69
|
||
msgid "Erase to background or transparency"
|
||
msgstr "Xóa thành nền hay độ trong suốt."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimperasertool.c:70
|
||
msgid "_Eraser"
|
||
msgstr "_Xóa"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimperasertool.c:99
|
||
msgid "Click to erase."
|
||
msgstr "Nhấn để xoá."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimperasertool.c:100
|
||
msgid "Click to erase the line."
|
||
msgstr "Nhấn để xoá đường."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimperasertool.c:101
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to pick a background color"
|
||
msgstr "%s để chọn màu nền"
|
||
|
||
#.the anti_erase toggle
|
||
#: ../app/tools/gimperasertool.c:152
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Anti erase (%s)"
|
||
msgstr "Chống xóa (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpflipoptions.c:131
|
||
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:180
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:281
|
||
msgid "Affect:"
|
||
msgstr "Ảnh hưởng:"
|
||
|
||
#.tool toggle
|
||
#: ../app/tools/gimpflipoptions.c:137
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Flip Type (%s)"
|
||
msgstr "Kiểu lật (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:78
|
||
msgid "Flip"
|
||
msgstr "Lật"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:79
|
||
msgid "Flip the layer or selection"
|
||
msgstr "Lật lớp hay vùng chọn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:80
|
||
msgid "_Flip"
|
||
msgstr "_Lật"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:79
|
||
msgid "Select a single contiguous area"
|
||
msgstr "Chọn một vùng kề nhau riêng lẻ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:88
|
||
msgid "Size of the brush used for refinements"
|
||
msgstr "Kích thước của bút vẽ được dùng cho tinh chế."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:93
|
||
msgid ""
|
||
"Smaller values give a more accurate selection border but may introduce holes "
|
||
"in the selection"
|
||
msgstr "Giá trị nhỏ hơn cho viền chọn chính xác hơn, mà có thể giới thiệu lỗ vào "
|
||
"vùng chọn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:109
|
||
msgid "Sensitivity for brightness component"
|
||
msgstr "Độ nhạy cho thành phần độ sáng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:114
|
||
msgid "Sensitivity for red/green component"
|
||
msgstr "Độ nhạy cho thành phần xanh lá cây"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:119
|
||
msgid "Sensitivity for yellow/blue component"
|
||
msgstr "Độ nhạy cho thành phần vàng/xanh dương"
|
||
|
||
#.single / multiple objects
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:233
|
||
msgid "Contiguous"
|
||
msgstr "Kế nhau"
|
||
|
||
#.foreground / background
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:238
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Interactive refinement (%s)"
|
||
msgstr "Tinh chế tương tác (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:242
|
||
msgid "Mark background"
|
||
msgstr "Đánh dấu nền"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:243
|
||
msgid "Mark foreground"
|
||
msgstr "Đánh dấu cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:259
|
||
msgid "Small brush"
|
||
msgstr "Bút vẽ nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:267
|
||
msgid "Large brush"
|
||
msgstr "Bút vẽ lớn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:291
|
||
msgid "Smoothing:"
|
||
msgstr "Làm mịn:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:297
|
||
msgid "Preview color:"
|
||
msgstr "Màu xem thử :"
|
||
|
||
#.granularity
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:300
|
||
msgid "Color Sensitivity"
|
||
msgstr "Độ nhạy màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:144
|
||
msgid "Foreground Select"
|
||
msgstr "Chọn cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:145
|
||
msgid "Extract foreground objects"
|
||
msgstr "Rút đối tượng cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:146
|
||
msgid "F_oreground Select"
|
||
msgstr "Chọn cảnh _gần"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:306
|
||
msgid "Add more strokes or press Enter to accept the selection"
|
||
msgstr "Thêm nét vẽ nữa hoặc bấm phím Enter để chấp nhận vùng chọn hiện có."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:308
|
||
msgid "Mark foreground by painting on the object to extract"
|
||
msgstr "Đánh dấu cảnh gần bằng cách sơn vào đối tượng cần chiết."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:322
|
||
msgid "Draw a rough circle around the object to extract"
|
||
msgstr "Vẽ một hình tròn xấp xỉ ở quanh đối tượng cần chiết."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:756
|
||
msgid "command|Foreground Select"
|
||
msgstr "Chọn cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:97
|
||
msgid "Select hand-drawn regions"
|
||
msgstr "Chọn vùng vẽ bằng tay"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:98
|
||
msgid "_Free Select"
|
||
msgstr "Chọn tự d_o"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:313
|
||
msgid "command|Free Select"
|
||
msgstr "Chọn tự do"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:64
|
||
msgid "Fuzzy Select"
|
||
msgstr "Chọn mờ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:65
|
||
msgid "Select contiguous regions"
|
||
msgstr "Chọn các vùng kề nhau"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:66
|
||
msgid "Fu_zzy Select"
|
||
msgstr "Chọn _mờ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphistogramoptions.c:124
|
||
msgid "Histogram Scale"
|
||
msgstr "Tỷ lệ tiểu đồ tần xuất"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:115
|
||
msgid "Adjust hue and saturation"
|
||
msgstr "Chỉnh sắc màu và độ bão hoà"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:116
|
||
msgid "Hue-_Saturation..."
|
||
msgstr "_Sắc màu-Độ bão hòa..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:133
|
||
msgid "Adjust Hue / Lightness / Saturation"
|
||
msgstr "Chỉnh Sắc màu / Độ nhạt / Độ bão hoà"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:178
|
||
msgid "Hue-Saturation operates only on RGB color layers."
|
||
msgstr "Sắc màu-Độ bão hoà hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:234
|
||
msgid "M_aster"
|
||
msgstr "_Chính"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:234
|
||
msgid "Adjust all colors"
|
||
msgstr "Chỉnh mọi màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:235
|
||
msgid "_R"
|
||
msgstr "_MĐ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:236
|
||
msgid "_Y"
|
||
msgstr "_V"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:237
|
||
msgid "_G"
|
||
msgstr "_XLC"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:238
|
||
msgid "_C"
|
||
msgstr "XL_M"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:239
|
||
msgid "_B"
|
||
msgstr "_XD"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:240
|
||
msgid "_M"
|
||
msgstr "Đ_T"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:243
|
||
msgid "Select Primary Color to Adjust"
|
||
msgstr "Chọn màu chính cần điều chỉnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:331
|
||
msgid "_Overlap:"
|
||
msgstr "Chồng lấ_p:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:349
|
||
msgid "Adjust Selected Color"
|
||
msgstr "Chỉnh màu đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:423
|
||
msgid "R_eset Color"
|
||
msgstr "Đặt _lại màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:233
|
||
msgid "_Preview"
|
||
msgstr "_Xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:265
|
||
msgid "Quick Load"
|
||
msgstr "Tải nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:294
|
||
msgid "Quick Save"
|
||
msgstr "Lưu nhanh"
|
||
|
||
#.adjust sliders
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:56
|
||
msgid "Adjustment"
|
||
msgstr "Điều chỉnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:68
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:93
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:437
|
||
msgid "Size:"
|
||
msgstr "Cỡ :"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:76
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:923
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:145
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:208
|
||
msgid "Angle:"
|
||
msgstr "Góc:"
|
||
|
||
#.sens sliders
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:81
|
||
msgid "Sensitivity"
|
||
msgstr "Độ nhạy"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:100
|
||
msgid "Tilt:"
|
||
msgstr "Nghiêng:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:107
|
||
msgid "Speed:"
|
||
msgstr "Tốc độ:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:118
|
||
msgid "Type"
|
||
msgstr "Kiểu"
|
||
|
||
#.Blob shape widget
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:148
|
||
msgid "Shape"
|
||
msgstr "Hình"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpinktool.c:56
|
||
msgid "Draw in ink"
|
||
msgstr "Vẽ bằng mực"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpinktool.c:57
|
||
msgid "In_k"
|
||
msgstr "_Mực"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:277
|
||
msgid "Scissors"
|
||
msgstr "Kéo cắt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:278
|
||
msgid "Select shapes from image"
|
||
msgstr "Chọn hình từ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:279
|
||
msgid "Intelligent _Scissors"
|
||
msgstr "_Kéo cắt thông minh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:157
|
||
msgid "Adjust color levels"
|
||
msgstr "Chỉnh mức màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:158
|
||
msgid "_Levels..."
|
||
msgstr "_Mức..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:180
|
||
msgid "Load Levels"
|
||
msgstr "Tải mức"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:181
|
||
msgid "Load levels settings from file"
|
||
msgstr "Tải thiết lập mức từ tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:182
|
||
msgid "Save Levels"
|
||
msgstr "Lưu mức"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:183
|
||
msgid "Save levels settings to file"
|
||
msgstr "Lưu thiết lập mức vào tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:243
|
||
msgid "Levels for indexed layers cannot be adjusted."
|
||
msgstr "Không thể điều chỉnh mức cho lớp phụ lục."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:310
|
||
msgid "Pick black point"
|
||
msgstr "Chọn điểm đen"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:314
|
||
msgid "Pick gray point"
|
||
msgstr "Chọn điểm xám"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:318
|
||
msgid "Pick white point"
|
||
msgstr "Chọn điểm trắng"
|
||
|
||
#.Input levels frame
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:411
|
||
msgid "Input Levels"
|
||
msgstr "Mức gõ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:498
|
||
msgid "Gamma"
|
||
msgstr "Gamma (γ)"
|
||
|
||
#.Output levels frame
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:525
|
||
msgid "Output Levels"
|
||
msgstr "Mức xuất"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:617
|
||
msgid "Adjust levels automatically"
|
||
msgstr "Tự động chỉnh mức"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:175
|
||
msgid "Auto-resize window"
|
||
msgstr "Tự động đổi cỡ cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:92
|
||
msgid "Zoom"
|
||
msgstr "Thu phóng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:93
|
||
msgid "Zoom in & out"
|
||
msgstr "Phóng to và Thu nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:94
|
||
msgid "tool|_Zoom"
|
||
msgstr "Thu _phóng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:126
|
||
msgid "Use info window"
|
||
msgstr "Dùng cửa sô thông tin"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:117
|
||
msgid "Measure"
|
||
msgstr "Đo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:118
|
||
msgid "Measure distances and angles"
|
||
msgstr "Đo khoảng cách và góc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:119
|
||
msgid "_Measure"
|
||
msgstr "Đ_o"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:232
|
||
msgid "Add Guides"
|
||
msgstr "Thêm nét dẫn"
|
||
|
||
#.tool->display->shell
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:877
|
||
msgid "Measure Distances and Angles"
|
||
msgstr "Đo khoảng cách và góc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:897
|
||
msgid "Distance:"
|
||
msgstr "Khoảng cách:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:142
|
||
msgid "Pick a layer or guide"
|
||
msgstr "Chọn lớp hay nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:143
|
||
msgid "Move the active layer"
|
||
msgstr "Chuyển lớp hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:147
|
||
msgid "Move selection"
|
||
msgstr "Chuyển vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:151
|
||
msgid "Pick a path"
|
||
msgstr "Chọn đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:152
|
||
msgid "Move the active path"
|
||
msgstr "Chuyển đường dẫn hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:117
|
||
msgid "tool|Move"
|
||
msgstr "Chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:118
|
||
msgid "Move layers & selections"
|
||
msgstr "Chuyển lớp và vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:119
|
||
msgid "_Move"
|
||
msgstr "Chu_yển"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:267
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:545
|
||
msgid "Move Guide: "
|
||
msgstr "Chuyển nét dẫn: "
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:539
|
||
msgid "Cancel Guide"
|
||
msgstr "Hủy nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:545
|
||
msgid "Add Guide: "
|
||
msgstr "Thêm nét dẫn: "
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:52
|
||
msgid "Paint fuzzy brush strokes"
|
||
msgstr "Sơn nét bút vẽ mờ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:53
|
||
msgid "_Paintbrush"
|
||
msgstr "Chổi _sơn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:102
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:410
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrushselect.c:190
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:272
|
||
msgid "Mode:"
|
||
msgstr "Chế độ:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:117
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrushselect.c:177
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:287
|
||
msgid "Opacity:"
|
||
msgstr "Độ mờ đục:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:127
|
||
msgid "Brush:"
|
||
msgstr "Bút vẽ:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:139
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:453
|
||
msgid "Gradient:"
|
||
msgstr "Độ dốc:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:175
|
||
msgid "Incremental"
|
||
msgstr "Dần dần"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:189
|
||
msgid "Hard edge"
|
||
msgstr "Cạnh cứng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:225
|
||
msgid "Pressure sensitivity"
|
||
msgstr "Độ nhạy áp suất"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:244
|
||
msgid "Opacity"
|
||
msgstr "Độ mờ đục"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:258
|
||
msgid "Hardness"
|
||
msgstr "Độ cứng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:269
|
||
msgid "Rate"
|
||
msgstr "Tỷ lệ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:283
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:292
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Cỡ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:327
|
||
msgid "Fade out"
|
||
msgstr "Làm mờ dần"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:347
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:462
|
||
msgid "Length:"
|
||
msgstr "Độ dài:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:379
|
||
msgid "Apply Jitter"
|
||
msgstr "Áp dụng Jitter"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:396
|
||
msgid "Amount:"
|
||
msgstr "Lượng:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:424
|
||
msgid "Use color from gradient"
|
||
msgstr "Dùng màu từ độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppainttool.c:131
|
||
msgid "Click to paint."
|
||
msgstr "Nhấn để sơn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppainttool.c:132
|
||
msgid "Click to draw the line."
|
||
msgstr "Nhấn để vẽ đường."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppainttool.c:133
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to pick a color"
|
||
msgstr "%s để kén màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppainttool.c:489
|
||
msgid "Click in any image to pick the foreground color."
|
||
msgstr "Nhấn vào ảnh nào để kén màu cảnh gần."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppainttool.c:495
|
||
msgid "Click in any image to pick the background color."
|
||
msgstr "Nhấn vào ảnh nào để kén màu nền."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppainttool.c:593
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s for constrained angles"
|
||
msgstr "%s cho góc bị ép buộc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppainttool.c:642
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s for a straight line"
|
||
msgstr "%s cho một đường thẳng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppenciltool.c:52
|
||
msgid "Paint hard edged pixels"
|
||
msgstr "Sơn điểm ảnh có cạnh cứng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppenciltool.c:53
|
||
msgid "Pe_ncil"
|
||
msgstr "_Bút chì"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:70
|
||
msgid "Change perspective of the layer or selection"
|
||
msgstr "Thay đổi phối cảnh của lớp hay vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:71
|
||
msgid "_Perspective"
|
||
msgstr "_Phối cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:98
|
||
msgid "command|Perspective"
|
||
msgstr "Phối cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:99
|
||
msgid "Perspective Transform Information"
|
||
msgstr "Thông tin về chuyển dạng phối cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:115
|
||
msgid "Transformation Matrix"
|
||
msgstr "Ma trận chuyển dạng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:79
|
||
msgid "Reduce image to a fixed number of colors"
|
||
msgstr "Giảm ảnh thành số lượng màu cố định"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:80
|
||
msgid "_Posterize..."
|
||
msgstr "_Bích chương hóa..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:97
|
||
msgid "Posterize (Reduce Number of Colors)"
|
||
msgstr "Bích chương hóa (giảm số lượng màu)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:140
|
||
msgid "Posterize does not operate on indexed layers."
|
||
msgstr "Bích chương hóa không hoạt động trên lớp phụ lục."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:190
|
||
msgid "Posterize _levels:"
|
||
msgstr "Bích chương hóa _lớp:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:905
|
||
msgid "Expand from center"
|
||
msgstr "Bung từ tâm"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:910
|
||
msgid "Make square"
|
||
msgstr "Làm vuông"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:915
|
||
msgid "Highlight"
|
||
msgstr "Tô sáng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:924
|
||
msgid "Rectangle Controls"
|
||
msgstr "Điều khiển chữ nhật"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:940
|
||
msgid "Fix"
|
||
msgstr "Đặt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:945
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:239
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:271
|
||
msgid "Width"
|
||
msgstr "Rộng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:955
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:241
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:273
|
||
msgid "Height"
|
||
msgstr "Cao"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:965
|
||
msgid "Aspect"
|
||
msgstr "Khía cạnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:996
|
||
msgid "1 "
|
||
msgstr "1 "
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:997
|
||
msgid "2 "
|
||
msgstr "2 "
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:998
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:136
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:158
|
||
msgid "X"
|
||
msgstr "X"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:999
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:142
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:164
|
||
msgid "Y"
|
||
msgstr "Y"
|
||
|
||
# Rect is abbreviation for Rectangle / Rect là viết tắt cho Chữ nhật
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:139
|
||
msgid "Rect Select"
|
||
msgstr "Chọn chữ nhật"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:140
|
||
msgid "Select a Rectangular part of an image"
|
||
msgstr "Chọn vùng hình chữ nhật của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:141
|
||
msgid "_Rect Select"
|
||
msgstr "Chọn c_hữ nhật"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangletool.c:1306
|
||
#: ../app/tools/gimprectangletool.c:2006
|
||
msgid "Rectangle: "
|
||
msgstr "Hình chữ nhật:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpregionselecttool.c:167
|
||
msgid "Move the mouse to change threshold."
|
||
msgstr "Chuyển con chuột để thay đổi ngưỡng."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:87
|
||
msgid "Rotate"
|
||
msgstr "Xoay"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:88
|
||
msgid "Rotate the layer or selection"
|
||
msgstr "Xoay lớp hay vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:89
|
||
msgid "_Rotate"
|
||
msgstr "_Xoay"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:116
|
||
msgid "Rotation Information"
|
||
msgstr "Thông tin xoay"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:160
|
||
msgid "Center X:"
|
||
msgstr "Giữa lại X:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:168
|
||
msgid "Center Y:"
|
||
msgstr "Giữa lại Y:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:80
|
||
msgid "Scale"
|
||
msgstr "Co dãn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:81
|
||
msgid "Scale the layer or selection"
|
||
msgstr "Co dãn lớp hay vùng chọn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:82
|
||
msgid "_Scale"
|
||
msgstr "C_o dãn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:108
|
||
msgid "command|Scale"
|
||
msgstr "Co dãn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:109
|
||
msgid "Scaling Information"
|
||
msgstr "Thông tin co dãn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:103
|
||
msgid "Smooth edges"
|
||
msgstr "Làm mịn cạnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:117
|
||
msgid "Allow completely transparent regions to be selected"
|
||
msgstr "Cho phép chọn vùng hoàn toàn trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:123
|
||
msgid "Base selection on all visible layers"
|
||
msgstr "Vùng chọn dựa vào mọi lớp hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:143
|
||
msgid "Use all visible layers when shrinking the selection"
|
||
msgstr "Dùng mọi lớp hiển thị khi thu nhỏ vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:418
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:458
|
||
msgid "Antialiasing"
|
||
msgstr "Làm trơn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:438
|
||
msgid "Feather edges"
|
||
msgstr "Làm hình lông các cạnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:464
|
||
msgid "Show interactive boundary"
|
||
msgstr "Hiện ranh giới tương tác"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:488
|
||
msgid "Select transparent areas"
|
||
msgstr "Chọn các vùng trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:513
|
||
msgid "Select by:"
|
||
msgstr "Chọn bằng:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:529
|
||
msgid "Auto shrink selection"
|
||
msgstr "Tự động thu nhỏ vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:276
|
||
msgid "Click-Drag to replace the current selection."
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để thay thế vùng chọn hiện có."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:283
|
||
msgid "Click-Drag to create a new selection."
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để tạo một vùng chọn mới."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:287
|
||
msgid "Click-Drag to add to the current selection."
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để thêm vào vùng chọn hiện có."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:296
|
||
msgid "Click-Drag to subtract from the current selection."
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để trừ khỏi vùng chọn hiện có."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:305
|
||
msgid "Click-Drag to intersect with the current selection."
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để cắt chéo với vùng chọn hiện có."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:313
|
||
msgid "Click-Drag to move the selection mask."
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển mặt nạ lựa chọn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:321
|
||
msgid "Click-Drag to move the selected pixels."
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển các điểm ảnh đã chọn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:325
|
||
msgid "Click-Drag to move a copy of the selected pixels."
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển một bản sao của các điểm ảnh đã chọn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:329
|
||
msgid "Click to anchor the floating selection."
|
||
msgstr "Nhấn để cụ neo vùng chọn đang nổi."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:87
|
||
msgid "Shear"
|
||
msgstr "Kéo cắt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:88
|
||
msgid "Shear the layer or selection"
|
||
msgstr "Kéo cắt lớp hay vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:89
|
||
msgid "S_hear"
|
||
msgstr "_Kéo cắt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:115
|
||
msgid "command|Shear"
|
||
msgstr "Kéo cắt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:116
|
||
msgid "Shearing Information"
|
||
msgstr "Thông tin kéo cắt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:140
|
||
msgid "Shear magnitude X:"
|
||
msgstr "Độ kéo cắt X:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:150
|
||
msgid "Shear magnitude Y:"
|
||
msgstr "Độ kéo cắt Y:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:57
|
||
msgid "Smudge image"
|
||
msgstr "Nhoè ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:58
|
||
msgid "_Smudge"
|
||
msgstr "_Nhoè"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:80
|
||
msgid "Click to smudge."
|
||
msgstr "Nhấn để nhoè."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:81
|
||
msgid "Click to smudge the line."
|
||
msgstr "Nhấn để nhoè đường."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:116
|
||
msgid ""
|
||
"Hinting alters the font outline to produce a crisp bitmap at small sizes"
|
||
msgstr "Gợi ý thì thay đổi các cạnh của phông chữ, để hiển thị mảng ảnh chính xác "
|
||
"ngay cả khi dùng kích thước nhỏ."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:123
|
||
msgid ""
|
||
"If available, hints from the font are used but you may prefer to always use "
|
||
"the automatic hinter"
|
||
msgstr "Nếu có thì dùng lời gợi ý từ phông chữ đó, nhưng bạn có lẽ sẽ thích luôn sử "
|
||
"dụng bộ gợi ý tự động."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:148
|
||
msgid "Indentation of the first line"
|
||
msgstr "Thụt lề dòng đầu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:154
|
||
msgid "Adjust line spacing"
|
||
msgstr "Chỉnh khoảng cách dòng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:160
|
||
msgid "Adjust letter spacing"
|
||
msgstr "Chỉnh khoảng cách chữ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:430
|
||
msgid "Font:"
|
||
msgstr "Phông chữ :"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:442
|
||
msgid "Hinting"
|
||
msgstr "Gợi ý"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:449
|
||
msgid "Force auto-hinter"
|
||
msgstr "Buộc bộ gợi ý tự động"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:464
|
||
msgid "Text Color"
|
||
msgstr "Màu chữ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:469
|
||
msgid "Color:"
|
||
msgstr "Màu:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:474
|
||
msgid "Justify:"
|
||
msgstr "Canh đều:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:493
|
||
msgid "Create Path from Text"
|
||
msgstr "Tạo đường dẫn từ chữ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:500
|
||
msgid "Text along Path"
|
||
msgstr "Chữ theo đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:144
|
||
msgid "Add text to the image"
|
||
msgstr "Thêm chữ vào ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:145
|
||
msgid "Te_xt"
|
||
msgstr "_Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:760
|
||
msgid "GIMP Text Editor"
|
||
msgstr "Bộ hiệu chỉnh văn bản GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:871
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:874
|
||
msgid "Confirm Text Editing"
|
||
msgstr "Khẳng định sửa đổi văn bản"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:903
|
||
msgid ""
|
||
"The layer you selected is a text layer but it has been modified using other "
|
||
"tools. Editing the layer with the text tool will discard these "
|
||
"modifications.\n"
|
||
"\n"
|
||
"You can edit the layer or create a new text layer from its text attributes."
|
||
msgstr "Bạn đã chọn một lớp chữ, nhưng nó đã bị sửa đổi bằng công cụ khác. Nếu bạn "
|
||
"sửa đổi lớp này bằng công cụ chữ thì sẽ hủy các thay đổi khác này.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bạn có thể sửa đổi lớp này, hoặc tạo một lớp chữ mới từ thuộc tính chữ của "
|
||
"nó."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:85
|
||
msgid "Reduce image to two colors using a threshold"
|
||
msgstr "Giảm thiểu ảnh thành hai màu dùng ngưỡng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:86
|
||
msgid "_Threshold..."
|
||
msgstr "_Ngưỡng..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:103
|
||
msgid "Apply Threshold"
|
||
msgstr "Áp dụng ngưỡng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:155
|
||
msgid "Threshold does not operate on indexed layers."
|
||
msgstr "Ngưỡng không hoạt động trên lớp phụ lục."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:246
|
||
msgid "Automatically adjust to optimal binarization threshold"
|
||
msgstr "Điều chỉnh tự động thành ngưỡng làm nhị phân tối ưu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:287
|
||
msgid "Transform Direction"
|
||
msgstr "Chuyển dạng hướng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:296
|
||
msgid "Interpolation:"
|
||
msgstr "Nội suy:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:306
|
||
msgid "Supersampling"
|
||
msgstr "Siêu lấy mẫu"
|
||
|
||
#.the clip resulting image toggle button
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:311
|
||
msgid "Clip result"
|
||
msgstr "Xén kết quả"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:325
|
||
msgid "Preview:"
|
||
msgstr "Xem thử:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:366
|
||
#, c-format
|
||
msgid "15 degrees (%s)"
|
||
msgstr "15° (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:370
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Keep aspect (%s)"
|
||
msgstr "Giữ khía cạnh (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:227
|
||
msgid "Transforming"
|
||
msgstr "Đang chuyển dạng..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1069
|
||
msgid "There is no layer to transform."
|
||
msgstr "Không có lớp cần chuyển dạng."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1074
|
||
msgid "There is no selection to transform."
|
||
msgstr "Không có vùng chọn cần chuyển dạng."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1079
|
||
msgid "There is no path to transform."
|
||
msgstr "Không có đường dẫn cần chuyển dạng."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:79
|
||
msgid "Restrict editing to polygons"
|
||
msgstr "Giới hạn khả năng sửa đổi thành đa giác"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:147
|
||
msgid "Edit Mode"
|
||
msgstr "Chế độ sửa đổi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:152
|
||
msgid "Polygonal"
|
||
msgstr "Đa giác"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:156
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Path to Selection\n"
|
||
"%s Add\n"
|
||
"%s Subtract\n"
|
||
"%s Intersect"
|
||
msgstr "Đường dẫn tới vùng chọn\n"
|
||
"%s\tCộng\n"
|
||
"%s\tTrừ\n"
|
||
"%s\tGiao nhau"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:166
|
||
msgid "Create Selection from Path"
|
||
msgstr "Tạo vùng chọn từ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:159
|
||
msgid "Create and edit paths"
|
||
msgstr "Tạo và sửa đổi đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:321
|
||
msgid "Add Stroke"
|
||
msgstr "Thêm nét vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:339
|
||
msgid "Add Anchor"
|
||
msgstr "Thêm neo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:362
|
||
msgid "Insert Anchor"
|
||
msgstr "Chèn neo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:391
|
||
msgid "Drag Handle"
|
||
msgstr "Kéo móc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:420
|
||
msgid "Drag Anchor"
|
||
msgstr "Kéo neo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:437
|
||
msgid "Drag Anchors"
|
||
msgstr "Kéo các neo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:457
|
||
msgid "Drag Curve"
|
||
msgstr "Kéo cong"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:485
|
||
msgid "Connect Strokes"
|
||
msgstr "Kết nối các nét vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:515
|
||
msgid "Drag Path"
|
||
msgstr "Kéo đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:525
|
||
msgid "Convert Edge"
|
||
msgstr "Chuyển đổi cạnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:555
|
||
msgid "Delete Anchor"
|
||
msgstr "Xóa bỏ neo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:577
|
||
msgid "Delete Segment"
|
||
msgstr "Xóa bỏ đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:788
|
||
msgid "Move Anchors"
|
||
msgstr "Chuyển các neo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1156
|
||
msgid "Click to pick path to edit."
|
||
msgstr "Nhắp vào đường dẫn cần sửa đổi."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1159
|
||
msgid "Click to create a new path."
|
||
msgstr "Nhắp chuột để tạo một đường dẫn mới."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1162
|
||
msgid "Click to create a new component of the path."
|
||
msgstr "Nhắp chuột để tạo một thành phần mới của đường dẫn này."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1165
|
||
msgid "Click to create a new anchor."
|
||
msgstr "Nhấn để tạo một neo mới."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1171
|
||
msgid "Click-Drag to move the anchor around."
|
||
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển neo quanh."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1174
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1185
|
||
msgid "Click-Drag to move the anchors around."
|
||
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển các neo quanh."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1177
|
||
msgid "Click-Drag to move the handle around."
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển móc chung quanh."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1190
|
||
msgid "Click-Drag to change the shape of the curve."
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để thay đổi hình của cong."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1193
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s: symmetrical"
|
||
msgstr "%s: đối xứng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1197
|
||
msgid "Click-Drag to move the component around."
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển thành phần chung quanh."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1204
|
||
msgid "Click-Drag to move the path around."
|
||
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển đường dẫn quanh."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1207
|
||
msgid "Click-Drag to insert an anchor on the path."
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để chèn một neo trên đường dẫn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1214
|
||
msgid "Click to delete this anchor."
|
||
msgstr "Nhắp chuột để xóa bỏ neo này."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1217
|
||
msgid "Click to connect this anchor with the selected endpoint."
|
||
msgstr "Nhắp chuột để kết nối neo này đến điểm cuối cùng được chọn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1221
|
||
msgid "Click to open up the path."
|
||
msgstr "Nhắp chuột để mở ra đường dẫn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1224
|
||
msgid "Click to make this node angular."
|
||
msgstr "Nhắp chuột để làm cho nút này có hình góc."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1730
|
||
msgid "Delete Anchors"
|
||
msgstr "Xóa bỏ các neo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1900
|
||
msgid "There is no active layer or channel to stroke to"
|
||
msgstr "Không có lớp hay kênh hoạt động tới đó cần vẽ nét."
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:26
|
||
msgid "Pick only"
|
||
msgstr "Chỉ chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:27
|
||
msgid "Set foreground color"
|
||
msgstr "Chọn màu cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:28
|
||
msgid "Set background color"
|
||
msgstr "Chọn màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:29
|
||
msgid "Add to palette"
|
||
msgstr "Thêm vào bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:58
|
||
msgid "No guides"
|
||
msgstr "Không có nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:59
|
||
msgid "Center lines"
|
||
msgstr "Đặt các đường ở giữa"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:60
|
||
msgid "Rule of thirds"
|
||
msgstr "Quy tắc phần ba"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:61
|
||
msgid "Golden sections"
|
||
msgstr "Các phần vàng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:88
|
||
msgid "Crop"
|
||
msgstr "Xén"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:89
|
||
msgid "Resize"
|
||
msgstr "Đổi cỡ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:117
|
||
msgid "Free select"
|
||
msgstr "Chọn tự do"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:118
|
||
msgid "Fixed size"
|
||
msgstr "Cỡ cố định"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:119
|
||
msgid "Fixed aspect ratio"
|
||
msgstr "Tỷ lệ hình thể cố định"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:147
|
||
msgid "Transform layer"
|
||
msgstr "Chuyển dạng lớp"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:148
|
||
msgid "Transform selection"
|
||
msgstr "Chuyển dạng vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:149
|
||
msgid "Transform path"
|
||
msgstr "Chuyển dạng đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:177
|
||
msgid "Design"
|
||
msgstr "Thiết kế"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:179
|
||
msgid "Move"
|
||
msgstr "Chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:208
|
||
msgid "Outline"
|
||
msgstr "Phác thảo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:211
|
||
msgid "Image + Grid"
|
||
msgstr "Ảnh + Lưới"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:238
|
||
msgid "Number of grid lines"
|
||
msgstr "Số dòng lưới"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:239
|
||
msgid "Grid line spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách dòng lưới"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:191
|
||
msgid "Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:192
|
||
msgid "Rename Path"
|
||
msgstr "Đổi tên đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:193
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:318
|
||
msgid "Move Path"
|
||
msgstr "Chuyển đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:194
|
||
msgid "Scale Path"
|
||
msgstr "Co dãn đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:195
|
||
msgid "Resize Path"
|
||
msgstr "Đổi cỡ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:196
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:412
|
||
msgid "Flip Path"
|
||
msgstr "Lật đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:197
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:443
|
||
msgid "Rotate Path"
|
||
msgstr "Xoay đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:198
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:474
|
||
msgid "Transform Path"
|
||
msgstr "Chuyển đổi đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors-export.c:96
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while writing '%s': %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:287
|
||
msgid "Import Paths"
|
||
msgstr "Nhập các đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:298
|
||
msgid "Imported Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn đã nhập"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:324
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No paths found in '%s'"
|
||
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn nào trong « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:327
|
||
msgid "No paths found in the buffer"
|
||
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn nào trong bộ đệm."
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:337
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to import paths from '%s': %s"
|
||
msgstr "Lỗi nhập đường dẫn từ « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactiongroup.c:779
|
||
#, c-format
|
||
msgid "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
||
msgstr "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:303
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:370
|
||
msgid "Action"
|
||
msgstr "Hành động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:332
|
||
msgid "Shortcut"
|
||
msgstr "Phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:354
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:485
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:671
|
||
msgid "Changing shortcut failed."
|
||
msgstr "Lỗi thay đổi phím tắt."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:525
|
||
msgid "Conflicting Shortcuts"
|
||
msgstr "Phím tắt xung đột"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:531
|
||
msgid "_Reassign shortcut"
|
||
msgstr "_Gán lại phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:542
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Shortcut \"%s\" is already taken by \"%s\" from the \"%s\" group."
|
||
msgstr "Phím tắt « %s » đã gán cho « %s » từ nhóm « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:546
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reassigning the shortcut will cause it to be removed from \"%s\"."
|
||
msgstr "Gán lại phím tắt này sẽ gây ra nó bị gỡ bỏ ra « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:604
|
||
msgid "Removing shortcut failed."
|
||
msgstr "Lỗi gỡ bỏ phím tắt."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:610
|
||
msgid "Invalid shortcut."
|
||
msgstr "Phím tắt không hợp lệ."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:169
|
||
msgid "Spikes:"
|
||
msgstr "Gai:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:182
|
||
msgid "Hardness:"
|
||
msgstr "Độ cứng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:195
|
||
msgid "Aspect ratio:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:221
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:82
|
||
msgid "Spacing:"
|
||
msgstr "Khoảng cách:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:224
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:85
|
||
msgid "Percentage of width of brush"
|
||
msgstr "Phần trăm của độ rộng bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpbufferview.c:173
|
||
#: ../app/widgets/gimpbufferview.c:257
|
||
#: ../app/widgets/gimpeditor.c:724
|
||
msgid "(None)"
|
||
msgstr "(Không có)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcellrendereraccel.c:196
|
||
#: ../app/widgets/gimpcellrendereraccel.c:421
|
||
msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear"
|
||
msgstr "Hãy gõ một phím tắt mới, hoặc nhấn phím Backspace để xoá."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcellrendereraccel.c:424
|
||
msgid "Type a new accelerator"
|
||
msgstr "Gõ phím tắt mới"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:119
|
||
msgid "Reorder Channel"
|
||
msgstr "Sắp xếp lại kênh"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:319
|
||
msgid "Empty Channel"
|
||
msgstr "Kênh rỗng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordialog.c:146
|
||
msgid "Add the current color to the color history"
|
||
msgstr "Thêm màu hiện thời vào lược sử màu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:149
|
||
msgid "Available Filters"
|
||
msgstr "Bộ lọc sẵn sàng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:199
|
||
msgid "Move the selected filter up"
|
||
msgstr "Chuyển bộ lọc được chọn lên"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:208
|
||
msgid "Move the selected filter down"
|
||
msgstr "Chuyển bộ lọc được chọn xuống"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:253
|
||
msgid "Active Filters"
|
||
msgstr "Bộ lọc hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:294
|
||
msgid "Reset the selected filter to default values"
|
||
msgstr "Đặt lại bộ lọc được chọn thành giá trị mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:466
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Add '%s' to the list of active filters"
|
||
msgstr "Thêm « %s » vào danh sách các bộ lọc hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:503
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Remove '%s' from the list of active filters"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ « %s » ra danh sách các bộ lọc hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:534
|
||
msgid "No filter selected"
|
||
msgstr "Chưa chọn bộ lọc nào"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcoloreditor.c:260
|
||
msgid ""
|
||
"Hexadecimal color notation as used in HTML and CSS. This entry also accepts "
|
||
"CSS color names."
|
||
msgstr "Cách ghi màu thập lục phân như dạng HTML và CSS. Mục nhập này cũng chấp nhận "
|
||
"các tên màu kiểu CSS."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:415
|
||
msgid "Index:"
|
||
msgstr "Phụ lục:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:419
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:440
|
||
msgid "Red:"
|
||
msgstr "Đỏ:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:420
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:441
|
||
msgid "Green:"
|
||
msgstr "Xanh lá cây:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:421
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:442
|
||
msgid "Blue:"
|
||
msgstr "Xanh dương:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:431
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:462
|
||
msgid "Value:"
|
||
msgstr "Giá trị:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:450
|
||
msgid "Hex:"
|
||
msgstr "TLP:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:460
|
||
msgid "Hue:"
|
||
msgstr "Sắc màu:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:461
|
||
msgid "Sat.:"
|
||
msgstr "Bão hoà:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:478
|
||
msgid "Cyan:"
|
||
msgstr "X.lông mòng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:479
|
||
msgid "Magenta:"
|
||
msgstr "Đỏ tươi:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:480
|
||
msgid "Yellow:"
|
||
msgstr "Vàng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:481
|
||
msgid "Black:"
|
||
msgstr "Đen:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:495
|
||
msgid "Alpha:"
|
||
msgstr "Anfa"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:513
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:133
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:139
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:155
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:161
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:424
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:425
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:426
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:427
|
||
msgid "n/a"
|
||
msgstr "Ø"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:205
|
||
msgid "Color index:"
|
||
msgstr "Phụ lục màu:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:215
|
||
msgid "HTML notation:"
|
||
msgstr "Cách ghi HTML:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontainerpopup.c:535
|
||
msgid "Smaller Previews"
|
||
msgstr "Xem thử nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontainerpopup.c:540
|
||
msgid "Larger Previews"
|
||
msgstr "Xem thử lớn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:187
|
||
msgid "Dump events from this controller"
|
||
msgstr "Đổ các sự kiện từ bộ điều khiển này"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:192
|
||
msgid "Enable this controller"
|
||
msgstr "Bật chạy bộ điều khiển này"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:213
|
||
msgid "Name:"
|
||
msgstr "Tên:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:364
|
||
msgid "Event"
|
||
msgstr "Sự kiện"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:389
|
||
msgid "_Grab event"
|
||
msgstr "_Lấy sự kiện"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:399
|
||
msgid "Select the next event arriving from the controller"
|
||
msgstr "Chọn sự kiện kế tiếp đến vào từ bộ điều khiển"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:537
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Remove the action assigned to '%s'"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ hành động được gán cho « %s »"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:541
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Assign an action to '%s'"
|
||
msgstr "Gán một hành động cho « %s »"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:663
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Select Action for Event '%s'"
|
||
msgstr "Chọn hành động cho dữ kiện « %s »"
|
||
|
||
#.FIXME
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:668
|
||
msgid "Select Controller Event Action"
|
||
msgstr "Chọn hành động sự kiện bộ điều khiển"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:71
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:74
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:77
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:80
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:83
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:86
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:89
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:92
|
||
msgid "Cursor Up"
|
||
msgstr "Con trỏ lên"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:96
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:99
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:102
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:105
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:108
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:111
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:114
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:117
|
||
msgid "Cursor Down"
|
||
msgstr "Con trỏ xuống"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:121
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:124
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:127
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:130
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:133
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:136
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:139
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:142
|
||
msgid "Cursor Left"
|
||
msgstr "Con trỏ bên trái"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:146
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:149
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:152
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:155
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:158
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:161
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:164
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:167
|
||
msgid "Cursor Right"
|
||
msgstr "Con trỏ bên trái"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:179
|
||
msgid "Keyboard"
|
||
msgstr "Bàn phím"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:222
|
||
msgid "Keyboard Events"
|
||
msgstr "Sự kiện bàn phím"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:223
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:222
|
||
msgid "Ready"
|
||
msgstr "Sẵn sàng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:183
|
||
msgid "Available Controllers"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển sẵn sàng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:275
|
||
msgid "Active Controllers"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:291
|
||
msgid "Configure the selected controller"
|
||
msgstr "Cấu hình bộ điều khiển được chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:299
|
||
msgid "Move the selected controller up"
|
||
msgstr "Chuyển bộ điều khiển được chọn lên"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:307
|
||
msgid "Move the selected controller down"
|
||
msgstr "Chuyển bộ điều khiển được chọn xuống"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:429
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Add '%s' to the list of active controllers"
|
||
msgstr "Thêm « %s » vào danh sách các bộ điều khiển hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:480
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Remove '%s' from the list of active controllers"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ « %s » ra danh sách các bộ điều khiển hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:513
|
||
msgid ""
|
||
"There can only be one active keyboard controller.\n"
|
||
"\n"
|
||
"You already have a keyboard controller in your list of active controllers."
|
||
msgstr "Có thể có chỉ một bộ điều khiển bàn phím hoạt động thôi.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bạn đã có một bộ điều khiển trong bàn phím danh sách các bộ điều khiển hoạt "
|
||
"động."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:523
|
||
msgid ""
|
||
"There can only be one active wheel controller.\n"
|
||
"\n"
|
||
"You already have a wheel controller in your list of active controllers."
|
||
msgstr "Có thể có chỉ một bộ điều khiển bánh xe hoạt động thôi.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bạn đã có một bộ điều khiển bánh xe trong danh sách các bộ điều khiển hoạt "
|
||
"động."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:550
|
||
msgid "Remove Controller?"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển không?"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:555
|
||
msgid "Disable Controller"
|
||
msgstr "Tắt bộ điều khiển"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:557
|
||
msgid "Remove Controller"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:568
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Remove Controller '%s'?"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển « %s » không?"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:572
|
||
msgid ""
|
||
"Removing this controller from the list of active controllers will "
|
||
"permanently delete all event mappings you have configured.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Selecting \"Disable Controller\" will disable the controller without "
|
||
"removing it."
|
||
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển này ra danh sách các bộ điều khiển hoạt động thì sẽ xóa "
|
||
"bỏ vĩnh viễn mọi sự ánh xạ sự kiện bạn đã cấu hình.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Còn chọn « Tắt bộ điều khiển» sẽ vô hiệu hóa bộ điều khiển đó, không có gỡ "
|
||
"bỏ nó."
|
||
|
||
#.FIXME
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:633
|
||
msgid "Configure Controller"
|
||
msgstr "Cấu hình bộ điều khiển"
|
||
|
||
# Type: text
|
||
# Description
|
||
# Item in the main menu to select this package
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:636
|
||
msgid "Configure Input Controller"
|
||
msgstr "Cấu hình bộ điều khiển gõ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:70
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:73
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:76
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:79
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:82
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:85
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:88
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:91
|
||
msgid "Scroll Up"
|
||
msgstr "Cuộn lên"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:95
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:98
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:101
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:104
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:107
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:110
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:113
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:116
|
||
msgid "Scroll Down"
|
||
msgstr "Cuộn xuống"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:120
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:123
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:126
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:129
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:132
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:135
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:138
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:141
|
||
msgid "Scroll Left"
|
||
msgstr "Cuộn bên trái"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:145
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:148
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:151
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:154
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:157
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:160
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:163
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:166
|
||
msgid "Scroll Right"
|
||
msgstr "Cuộn bên phải"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:178
|
||
msgid "Mouse Wheel"
|
||
msgstr "Bánh xe chuột"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:221
|
||
msgid "Mouse Wheel Events"
|
||
msgstr "Sự kiện bánh xe chuột"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:145
|
||
msgid "Units"
|
||
msgstr "Đơn vị"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:203
|
||
msgid "Save"
|
||
msgstr "Lưu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:211
|
||
msgid "Revert"
|
||
msgstr "Hoàn nguyên"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:410
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (read only)"
|
||
msgstr "%s (chỉ đọc)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:138
|
||
msgid "Save device status"
|
||
msgstr "Lưu trạng thái thiết bị"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:446
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Foreground: %d, %d, %d"
|
||
msgstr "Cảnh gần: %d, %d, %d"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:451
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Background: %d, %d, %d"
|
||
msgstr "Nền: %d, %d, %d"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:189
|
||
msgid "The given filename does not have any known file extension."
|
||
msgstr "Tên tập tin đã cho không có phần mở rộng tập tin đã biết."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:207
|
||
msgid "File Exists"
|
||
msgstr "Tập tin đã có"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:212
|
||
msgid "_Replace"
|
||
msgstr "Th_ay thế"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:223
|
||
#, c-format
|
||
msgid "A file named '%s' already exists."
|
||
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có ."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:228
|
||
msgid "Do you want to replace it with the image you are saving?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng ảnh đang lưu không?"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdock.c:287
|
||
msgid "Close all Tabs?"
|
||
msgstr "Đóng mọi thanh chứ?"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdock.c:293
|
||
msgid "Close all Tabs"
|
||
msgstr "Đóng mọi thanh"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdock.c:303
|
||
msgid "Close all tabs?"
|
||
msgstr "Đóng mọi thanh chứ?"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdock.c:306
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"This window has %d tab open. Closing the window will also close all its tabs."
|
||
msgid_plural "This window has %d tabs open. Closing the window will also close all its "
|
||
"tabs."
|
||
msgstr[0] "Cửa sổ này có %d thanh được mở. Việc đóng cửa sổ thì sẽ cũng đóng các thanh "
|
||
"của nó."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdockable.c:166
|
||
msgid "Configure this tab"
|
||
msgstr "Cấu hình thanh này"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdockseparator.c:44
|
||
msgid "You can drop dockable dialogs here."
|
||
msgstr "Bạn có thể thả vào đây thoại có khả năng neo."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimperrorconsole.c:204
|
||
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:174
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s Message"
|
||
msgstr "Thông điệp %s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:151
|
||
msgid "Too many error messages!"
|
||
msgstr "• Quá nhiều thông điệp lỗi. •"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:152
|
||
msgid "Messages are redirected to stderr."
|
||
msgstr "Chuyển hướng lại các thông điệp vào thiết bị lỗi chuẩn."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:268
|
||
msgid "Automatically Detected"
|
||
msgstr "Tự động phát hiện"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:278
|
||
msgid "By Extension"
|
||
msgstr "Theo phần mở rộng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:455
|
||
msgid "All files"
|
||
msgstr "Mọi tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:460
|
||
msgid "All images"
|
||
msgstr "Mọi ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:601
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Select File _Type (%s)"
|
||
msgstr "Chọn kiểu _tập tin (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfileprocview.c:200
|
||
msgid "File Type"
|
||
msgstr "Kiểu tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfileprocview.c:212
|
||
msgid "Extensions"
|
||
msgstr "Phần mở rộng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:393
|
||
msgid "Instant update"
|
||
msgstr "Cập nhật ngay"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:763
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Zoom factor: %d:1"
|
||
msgstr "Hệ số thu phóng: %d:1"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:766
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Displaying [%0.6f, %0.6f]"
|
||
msgstr "Hiển thị [%0.6f, %0.6f]"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:979
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Position: %0.6f"
|
||
msgstr "Vị trí: %0.6f"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:980
|
||
#, c-format
|
||
msgid "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
||
msgstr "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:982
|
||
#, c-format
|
||
msgid "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
||
msgstr "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:984
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Luminance: %0.3f Opacity: %0.3f"
|
||
msgstr "Độ trưng: %0.3f Độ mở đục: %0.3f"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1016
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1050
|
||
#, c-format
|
||
msgid "RGB (%d, %d, %d)"
|
||
msgstr "RGB (%d, %d, %d)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1024
|
||
msgid "Foreground color set to:"
|
||
msgstr "Màu cảnh gần đặt là:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1055
|
||
#, c-format
|
||
msgid "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
||
msgstr "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1059
|
||
msgid "Background color set to:"
|
||
msgstr "Màu nền đặt là:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1268
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1334
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s%sDrag: move & compress"
|
||
msgstr "%s%sKéo: chuyển và nén"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1274
|
||
msgid "Drag: move"
|
||
msgstr "Kéo: chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1281
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1295
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1309
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1331
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s%sClick: extend selection"
|
||
msgstr "%s%sNhắp: mở rộng vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1287
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1301
|
||
msgid "Click: select"
|
||
msgstr "Nhắp: chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1315
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1339
|
||
msgid "Click: select Drag: move"
|
||
msgstr "Nhắp: chọn Kéo: chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1554
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1562
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Handle position: %0.6f"
|
||
msgstr "Vị trí móc: %0.6f"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1579
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Distance: %0.6f"
|
||
msgstr "Khoảng cách: %0.6f"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:195
|
||
msgid "Line _style:"
|
||
msgstr "_Kiểu dòng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:199
|
||
msgid "Change grid foreground color"
|
||
msgstr "Đổi màu cảnh gần lưới"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:204
|
||
msgid "_Foreground color:"
|
||
msgstr "Màu cảnh _gần:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:208
|
||
msgid "Change grid background color"
|
||
msgstr "Đổi màu nền lưới"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:213
|
||
msgid "_Background color:"
|
||
msgstr "Màu _nền:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:218
|
||
msgid "Spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:190
|
||
msgid "Help browser not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy bộ duyệt trợ giúp"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:191
|
||
msgid "Could not find GIMP help browser."
|
||
msgstr "Không thể tìm bộ duyệt trợ giúp GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:192
|
||
msgid ""
|
||
"The GIMP help browser plug-in appears to be missing from your installation."
|
||
msgstr "Hình như thiếu bổ sung Duyệt trợ giúp GIMP trong bản cài đặt của bạn."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:218
|
||
msgid "Help browser doesn't start"
|
||
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp không khởi chạy được."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:219
|
||
msgid "Could not start the GIMP help browser plug-in."
|
||
msgstr "Không thể khởi chạy bổ sung Duyệt trợ giúp GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:245
|
||
msgid "Use _web browser instead"
|
||
msgstr "Dùng bộ duyệt _Mạng thay thế"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:98
|
||
msgid "Mean:"
|
||
msgstr "Trung bình:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:99
|
||
msgid "Std dev:"
|
||
msgstr "Lệch chuẩn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:100
|
||
msgid "Median:"
|
||
msgstr "Trung vị:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:101
|
||
msgid "Pixels:"
|
||
msgstr "Điểm ảnh:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:102
|
||
msgid "Count:"
|
||
msgstr "Đếm:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:103
|
||
msgid "Percentile:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ phần trăm:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:120
|
||
msgid "Channel:"
|
||
msgstr "Kênh:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:156
|
||
msgid "Pixel dimensions:"
|
||
msgstr "Cỡ điểm ảnh:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:159
|
||
msgid "Print size:"
|
||
msgstr "Cỡ in ấn:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:162
|
||
msgid "Resolution:"
|
||
msgstr "Độ phân giải:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:165
|
||
msgid "Color space:"
|
||
msgstr "Miền màu:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:170
|
||
msgid "Size in memory:"
|
||
msgstr "Cỡ trong bộ nhớ:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:173
|
||
msgid "Undo steps:"
|
||
msgstr "Bước hủy bước:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:176
|
||
msgid "Redo steps:"
|
||
msgstr "Bước làm lại:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:181
|
||
msgid "Number of pixels:"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:184
|
||
msgid "Number of layers:"
|
||
msgstr "Số lớp:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:187
|
||
msgid "Number of channels:"
|
||
msgstr "Số kênh:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:190
|
||
msgid "Number of paths:"
|
||
msgstr "Số đường dẫn:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:346
|
||
#, c-format
|
||
msgid "pixels/%s"
|
||
msgstr "điểm ảnh/%s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:348
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%g × %g %s"
|
||
msgstr "%g × %g %s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:368
|
||
msgid "colors"
|
||
msgstr "màu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:977
|
||
msgid "Set Item Exclusive Visible"
|
||
msgstr "Đặt mục hiển thị dành riêng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:985
|
||
msgid "Set Item Exclusive Linked"
|
||
msgstr "Đặt mục đã liên kết dành riêng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:221
|
||
msgid "Reorder Layer"
|
||
msgstr "Sắp xếp lại lớp"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:309
|
||
msgid "Lock alpha channel"
|
||
msgstr "Khóa kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:321
|
||
msgid "Lock:"
|
||
msgstr "Khóa:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:873
|
||
msgid "Empty Layer"
|
||
msgstr "Lớp rỗng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpmenudock.c:160
|
||
msgid "Auto"
|
||
msgstr "Tự động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpmenudock.c:171
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled the dialog automatically follows the image you are working on."
|
||
msgstr "Khi bật thì thoại tự động theo ảnh bạn đang tạo."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpmessagebox.c:437
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Message repeated %d times."
|
||
msgstr "Lặp lại thông điệp %d lần."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpmessagebox.c:439
|
||
msgid "Message repeated once."
|
||
msgstr "Lặp lại thông điệp một lần."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:255
|
||
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:753
|
||
msgid "Undefined"
|
||
msgstr "Chưa định nghĩa"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:263
|
||
msgid "Columns:"
|
||
msgstr "Cột:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpprogressdialog.c:215
|
||
msgid "Progress"
|
||
msgstr "Tiến hành"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpselectiondata.c:258
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The filename '%s' couldn't be converted to a valid URI:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin « %s » thành một địa điểm URI hợp lệ:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpselectiondata.c:262
|
||
msgid "Invalid UTF-8"
|
||
msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:463
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d × %d ppi"
|
||
msgstr "%d × %d ppi"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:465
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d ppi"
|
||
msgstr "%d ppi"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:180
|
||
msgid "Line width:"
|
||
msgstr "Độ rộng dòng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:191
|
||
msgid "_Line Style"
|
||
msgstr "_Kiểu dáng dòng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:210
|
||
msgid "_Cap style:"
|
||
msgstr "Kiểu dáng _chụp:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:216
|
||
msgid "_Join style:"
|
||
msgstr "Kiểu dáng _nối kết:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:221
|
||
msgid "_Miter limit:"
|
||
msgstr "Giới hạn _vuông góc:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:228
|
||
msgid "Dash pattern:"
|
||
msgstr "Mẫu gạch:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:270
|
||
msgid "Dash _preset:"
|
||
msgstr "Gạch định _sẵn:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:291
|
||
msgid "_Antialiasing"
|
||
msgstr "Làm t_rơn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:180
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%p"
|
||
msgstr "%p"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:255
|
||
msgid "_Advanced Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn nâng c_ao"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:362
|
||
msgid "Color _space:"
|
||
msgstr "_Miền màu:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:370
|
||
msgid "_Fill with:"
|
||
msgstr "Tô đầy _bằng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:380
|
||
msgid "Comme_nt:"
|
||
msgstr "_Ghi chú :"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:528
|
||
msgid "_Name:"
|
||
msgstr "Tê_n:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:541
|
||
msgid "_Icon:"
|
||
msgstr "B_iểu tượng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:668
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d × %d ppi, %s"
|
||
msgstr "%d × %d ppi, %s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:670
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d ppi, %s"
|
||
msgstr "%d ppi, %s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptexteditor.c:205
|
||
msgid "_Use selected font"
|
||
msgstr "_Dùng phông chữ được chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:316
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Click to update preview\n"
|
||
"%s%sClick to force update even if preview is up-to-date"
|
||
msgstr "Hãy nhắp để cập nhật khung xem thử\n"
|
||
"%s%sNhắp để ép buộc cập nhật thậm chí nếu khung xem thử đang hiện thời"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:334
|
||
msgid "Pr_eview"
|
||
msgstr "X_em thử"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:389
|
||
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:464
|
||
msgid "No selection"
|
||
msgstr "Chưa chọn gì"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:592
|
||
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:616
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Thumbnail %d of %d"
|
||
msgstr "Hình thu nhỏ %d trên %d"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:727
|
||
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:737
|
||
msgid "Creating preview..."
|
||
msgstr "Đang tạo ô xem thử..."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:135
|
||
msgid "Change Foreground Color"
|
||
msgstr "Đổi màu cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:140
|
||
msgid "Change Background Color"
|
||
msgstr "Đổi màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:116
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:121
|
||
msgid ""
|
||
"The active image.\n"
|
||
"Click to open the Image Dialog."
|
||
msgstr "Ảnh hoạt động.\n"
|
||
"Nhắp để mở thoại ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:118
|
||
msgid "Drag to an XDS enabled file-manager to save the image."
|
||
msgstr "Kéo vào một bộ quản lý tập tin có khả năng XDS, để lưu ảnh đó."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:150
|
||
msgid ""
|
||
"The active brush.\n"
|
||
"Click to open the Brush Dialog."
|
||
msgstr "Bút vẽ hoạt động.\n"
|
||
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Bút vẽ."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:182
|
||
msgid ""
|
||
"The active pattern.\n"
|
||
"Click to open the Pattern Dialog."
|
||
msgstr "Mẫu hoạt động.\n"
|
||
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Mẫu."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:214
|
||
msgid ""
|
||
"The active gradient.\n"
|
||
"Click to open the Gradient Dialog."
|
||
msgstr "Độ dốc hoạt động.\n"
|
||
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Độ dốc."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox.c:701
|
||
msgid ""
|
||
"Foreground & background colors. The black and white squares reset colors. "
|
||
"The arrows swap colors. Click to open the color selection dialog."
|
||
msgstr "Màu cảnh gần và nền.\n"
|
||
"• Ô vuông đen trắng nhỏ có đặt lại màu.\n"
|
||
"• Mũi tên nhỏ có trao đổi màu.\n"
|
||
"• Nhấp chuột để mở thoại chọn màu."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:151
|
||
msgid "Save options to..."
|
||
msgstr "Lưu các tùy chọn vào..."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:159
|
||
msgid "Restore options from..."
|
||
msgstr "Phục hồi các tùy chọn từ..."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:167
|
||
msgid "Delete saved options..."
|
||
msgstr "Xóa bỏ các tùy chọn đã lưu..."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:696
|
||
msgid "Your GIMP installation is incomplete:"
|
||
msgstr "Cài đặt GIMP xong rồi."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:698
|
||
msgid "Plase make sure the menu XML files are correctly installed."
|
||
msgstr "Hãy kiểm tra đã cài đặt đúng các tập tin trình đơn XML."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:703
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was an error parsing the menu definition from %s: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách lời định nghĩa trình đơn từ %s: %s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpundoeditor.c:267
|
||
msgid "[ Base Image ]"
|
||
msgstr "[ Ảnh cơ bản ]"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpvectorstreeview.c:110
|
||
msgid "Reorder path"
|
||
msgstr "Sắp xếp lại đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpvectorstreeview.c:253
|
||
msgid "Empty Path"
|
||
msgstr "Làm cho đường dẫn rỗng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:81
|
||
msgid "Open the brush selection dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:138
|
||
msgid "Open the pattern selection dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:204
|
||
msgid "Open the gradient selection dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:219
|
||
msgid "Reverse"
|
||
msgstr "Ngược lại"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:298
|
||
msgid "Open the palette selection dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:356
|
||
msgid "Open the font selection dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:633
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (try %s)"
|
||
msgstr "%s (thử %s)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:636
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (try %s, %s)"
|
||
msgstr "%s (thử %s, %s)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:639
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (try %s, %s, %s)"
|
||
msgstr "%s (thử %s, %s, %s)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:891
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid UTF-8 data in file '%s'."
|
||
msgstr "Gặp dữ liệu UTF-8 không hợp lệ trong tập tin « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:23
|
||
msgid "Foreground"
|
||
msgstr "Cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:53
|
||
msgid "Portrait"
|
||
msgstr "Thẳng đứng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:54
|
||
msgid "Landscape"
|
||
msgstr "Nằm ngang"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:113
|
||
msgid "Pixel"
|
||
msgstr "Điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:115
|
||
msgid "HSV"
|
||
msgstr "HSV"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:116
|
||
msgid "CMYK"
|
||
msgstr "CMYK"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:171
|
||
msgid "Black & white"
|
||
msgstr "Đen trắng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:172
|
||
msgid "Fancy"
|
||
msgstr "Đẹp"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:199
|
||
msgid "GIMP help browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:200
|
||
msgid "Web browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt Mạng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:227
|
||
msgid "Linear"
|
||
msgstr "Tuyến"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:228
|
||
msgid "Logarithmic"
|
||
msgstr "Thuộc loga"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:261
|
||
msgid "Icon"
|
||
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:262
|
||
msgid "Current status"
|
||
msgstr "Trạng thái hiện thời"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:264
|
||
msgid "Description"
|
||
msgstr "Mô tả"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:265
|
||
msgid "Icon & text"
|
||
msgstr "Hình và chữ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:266
|
||
msgid "Icon & desc"
|
||
msgstr "Hình và mô tả"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:267
|
||
msgid "Status & text"
|
||
msgstr "Trạng thái và chữ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:268
|
||
msgid "Status & desc"
|
||
msgstr "Trạng thái và mô tả"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:296
|
||
msgid "Normal window"
|
||
msgstr "Cửa sổ chuẩn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:297
|
||
msgid "Utility window"
|
||
msgstr "Cửa sổ tiện ích"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:298
|
||
msgid "Keep above"
|
||
msgstr "Giữ trên"
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf-load.c:320
|
||
msgid ""
|
||
"XCF warning: version 0 of XCF file format\n"
|
||
"did not save indexed colormaps correctly.\n"
|
||
"Substituting grayscale map."
|
||
msgstr "Cảnh báo XCF: phiên bản 0 của dạng thức\n"
|
||
"tập tin XCF đã không lưu đúng bố trí màu.\n"
|
||
"Như thế thì đang thay thế bố trí cân bằng xám."
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf-read.c:107
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in XCF file"
|
||
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin XCF."
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf-save.c:162
|
||
#: ../app/xcf/xcf-save.c:173
|
||
#: ../app/xcf/xcf-save.c:184
|
||
#: ../app/xcf/xcf-save.c:195
|
||
#: ../app/xcf/xcf-save.c:220
|
||
#: ../app/xcf/xcf.c:386
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error saving XCF file: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin XCF: %s"
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf-write.c:87
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error writing XCF: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi XCF: %s."
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf-seek.c:44
|
||
#: ../app/xcf/xcf-seek.c:61
|
||
#: ../app/xcf/xcf-seek.c:72
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not seek in XCF file: %s"
|
||
msgstr "Không thể tìm trong tập tin XCF: %s"
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf.c:96
|
||
#: ../app/xcf/xcf.c:162
|
||
msgid "GIMP XCF image"
|
||
msgstr "Ảnh XCF của GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf.c:263
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Opening '%s'"
|
||
msgstr "Đang mở « %s »"
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf.c:305
|
||
#, c-format
|
||
msgid "XCF error: unsupported XCF file version %d encountered"
|
||
msgstr "Lỗi XCF: gặp phiên bản %d của tập tin XCF không được hỗ trợ."
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf.c:371
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving '%s'"
|
||
msgstr "Đang lưu « %s »"
|
||
|
||
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:1
|
||
msgid "Create images and edit photographs"
|
||
msgstr "Tạo và biên soạn ảnh hay ảnh chụp"
|
||
|
||
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:3
|
||
msgid "Image Editor"
|
||
msgstr "Bộ biên soạn ảnh"
|
||
|
||
#: ../tools/gimp-remote.c:84
|
||
msgid "Use a running GIMP only, never start a new one"
|
||
msgstr "Chỉ dùng thể hiện chạy của GIMP, không bao giờ khởi chạy điều mới."
|
||
|
||
#: ../tools/gimp-remote.c:89
|
||
msgid "Only check if GIMP is running, then quit"
|
||
msgstr "Chỉ kiểm tra nếu GIMP có chạy, rồi thoát."
|
||
|
||
#: ../tools/gimp-remote.c:94
|
||
msgid "Print X window ID of GIMP toolbox window, then quit"
|
||
msgstr "In mã nhận diện cửa sổ X của cửa sổ hộp công cụ GIMP, rồi thoát"
|
||
|
||
#: ../tools/gimp-remote.c:99
|
||
msgid "Start GIMP without showing the startup window"
|
||
msgstr "Khởi chạy GIMP, không có hiển thị cửa sổ khởi chạy."
|
||
|
||
#: ../tools/gimp-remote.c:203
|
||
msgid "Could not connect to GIMP."
|
||
msgstr "Không thể kết nối tới GIMP."
|
||
|
||
#: ../tools/gimp-remote.c:204
|
||
msgid "Make sure that the Toolbox is visible!"
|
||
msgstr "• Hãy bảo đảm là Hộp công cụ hiển thị. •"
|
||
|
||
#.if execv and execvp return, there was an error
|
||
#: ../tools/gimp-remote.c:305
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Couldn't start '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể khởi chạy « %s »: %s" |