mirror of https://github.com/GNOME/gimp.git
12081 lines
312 KiB
Plaintext
12081 lines
312 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Gimp Plug-ins.
|
||
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
||
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
|
||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
||
msgid ""
|
||
""
|
||
msgstr "Project-Id-Version: gimp-plugins HEAD\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2006-08-22 11:44+0200\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2006-08-23 18:19+0930\n"
|
||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:530
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:286
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:887
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/utils.c:124
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"No %s in gimprc:\n"
|
||
"You need to add an entry like\n"
|
||
"(%s \"%s\")\n"
|
||
"to your %s file."
|
||
msgstr "Không có %s trong tập tin tài nguyên « gimprc »:\n"
|
||
"bạn cần phải thêm một mục nhập như\n"
|
||
"(%s \"%s\")\n"
|
||
"vào tập tin %s của bạn."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:621
|
||
msgid "Realtime preview"
|
||
msgstr "Ô xem thử giờ thật"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:629
|
||
msgid "If enabled the preview will be redrawn automatically"
|
||
msgstr "Nếu bật, ô xem thử sẽ được vẽ lại tự động"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:632
|
||
msgid "R_edraw preview"
|
||
msgstr "Vẽ lại ô x_em thử"
|
||
|
||
#.Zoom Options
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:640
|
||
msgid "Zoom"
|
||
msgstr "Thu phóng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:676
|
||
msgid "Undo last zoom change"
|
||
msgstr "Hủy bước thu phóng cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:686
|
||
msgid "Redo last zoom change"
|
||
msgstr "Làm lại bước thu phóng cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:701
|
||
msgid "_Parameters"
|
||
msgstr "Th_am số"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:704
|
||
msgid "Fractal Parameters"
|
||
msgstr "Tham số phân dạng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:717
|
||
msgid "XMIN:"
|
||
msgstr "ThiểuX:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:720
|
||
msgid "Change the first (minimal) x-coordinate delimitation"
|
||
msgstr "Sửa đổi ranh giới toạ độ X thứ nhất (tối thiểu)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:728
|
||
msgid "XMAX:"
|
||
msgstr "ĐaX:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:731
|
||
msgid "Change the second (maximal) x-coordinate delimitation"
|
||
msgstr "Sửa đổi ranh giới toạ độ X thứ hai (tối đa)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:739
|
||
msgid "YMIN:"
|
||
msgstr "ThiểuY:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:742
|
||
msgid "Change the first (minimal) y-coordinate delimitation"
|
||
msgstr "Sửa đổi ranh giới toạ độ Y thứ nhất (tối thiểu)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:750
|
||
msgid "YMAX:"
|
||
msgstr "ĐaY:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:753
|
||
msgid "Change the second (maximal) y-coordinate delimitation"
|
||
msgstr "Sửa đổi ranh giới toạ độ Y thứ hai (tối đa)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:761
|
||
msgid "ITER:"
|
||
msgstr "LLại:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:764
|
||
msgid ""
|
||
"Change the iteration value. The higher it is, the more details will be "
|
||
"calculated, which will take more time"
|
||
msgstr "Sửa đổi giá trị lặp lại. Càng cao giá trị này, càng nhiều chi tiết sẽ được "
|
||
"tính, mà sẽ mất nhiều thời gian hơn."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:773
|
||
msgid "CX:"
|
||
msgstr "CX:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:776
|
||
msgid ""
|
||
"Change the CX value (changes aspect of fractal, active with every fractal "
|
||
"but Mandelbrot and Sierpinski)"
|
||
msgstr "Sửa đổi giá trị CX (thay đổi khía cạnh của phân dạng, hoạt động với tất cả "
|
||
"các phân dạng trừ Mandelbröt và Sierpinski)."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:785
|
||
msgid "CY:"
|
||
msgstr "CY:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:788
|
||
msgid ""
|
||
"Change the CY value (changes aspect of fractal, active with every fractal "
|
||
"but Mandelbrot and Sierpinski)"
|
||
msgstr "Sửa đổi giá trị CY (thay đổi khía cạnh của phân dạng, hoạt động với tất cả "
|
||
"các phân dạng trừ Mandelbröt và Sierpinski)."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:805
|
||
msgid "Load a fractal from file"
|
||
msgstr "Tải phân dạng từ tập tin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:813
|
||
msgid "Reset parameters to default values"
|
||
msgstr "Đặt lại các tham số thành giá trị mặc định"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:822
|
||
msgid "Save active fractal to file"
|
||
msgstr "Lưu phân dạng hoạt động vào tập tin"
|
||
|
||
#.Fractal type toggle box
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:825
|
||
msgid "Fractal Type"
|
||
msgstr "Kiểu phân dạng"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:838
|
||
msgid "Mandelbrot"
|
||
msgstr "Mandelbröt"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:840
|
||
msgid "Julia"
|
||
msgstr "Julia"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:842
|
||
msgid "Barnsley 1"
|
||
msgstr "Barnsley 1"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:844
|
||
msgid "Barnsley 2"
|
||
msgstr "Barnsley 2"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:846
|
||
msgid "Barnsley 3"
|
||
msgstr "Barnsley 3"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:848
|
||
msgid "Spider"
|
||
msgstr "Nhện"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:850
|
||
msgid "Man'o'war"
|
||
msgstr "Tàu chiến"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:852
|
||
msgid "Lambda"
|
||
msgstr "Lambda (λ)"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:854
|
||
msgid "Sierpinski"
|
||
msgstr "Sierpinski"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:900
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:886
|
||
msgid "Co_lors"
|
||
msgstr "_Màu sắc"
|
||
|
||
#.Number of Colors frame
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:904
|
||
#: ../plug-ins/common/borderaverage.c:415
|
||
msgid "Number of Colors"
|
||
msgstr "Số màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:916
|
||
msgid "Number of colors:"
|
||
msgstr "Số màu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:919
|
||
msgid "Change the number of colors in the mapping"
|
||
msgstr "Thay đổi tổng số màu trong ánh xạ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:926
|
||
msgid "Use loglog smoothing"
|
||
msgstr "Làm mịn dạng loglog"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:933
|
||
msgid "Use log log smoothing to eliminate \"banding\" in the result"
|
||
msgstr "Sử dụng khả năng làm mịn dạng log-log để loại trừ mẫu dải trong kết quả."
|
||
|
||
#.Color Density frame
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:937
|
||
msgid "Color Density"
|
||
msgstr "Mật độ màu"
|
||
|
||
#.These values are translated for the GUI but also used internally
|
||
#.to figure out which button the user pushed, etc.
|
||
#.Not my design, please don't blame me -- njl
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:949
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:227
|
||
msgid "Red:"
|
||
msgstr "Đỏ:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:952
|
||
msgid "Change the intensity of the red channel"
|
||
msgstr "Thay đổi độ mạnh của kênh màu đỏ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:959
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:228
|
||
msgid "Green:"
|
||
msgstr "Xanh lá cây:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:962
|
||
msgid "Change the intensity of the green channel"
|
||
msgstr "Thay đổi độ mạnh của kênh màu xanh lá cây."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:969
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:229
|
||
msgid "Blue:"
|
||
msgstr "Xanh dương:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:972
|
||
msgid "Change the intensity of the blue channel"
|
||
msgstr "Thay đổi độ mạnh của kênh màu xanh dương."
|
||
|
||
#.Color Function frame
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:978
|
||
msgid "Color Function"
|
||
msgstr "Hàm màu"
|
||
|
||
#.Redmode radio frame
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:987
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:539
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:166
|
||
msgid "Red"
|
||
msgstr "Đỏ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:991
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1032
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1073
|
||
msgid "Sine"
|
||
msgstr "Sin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:993
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1034
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1075
|
||
msgid "Cosine"
|
||
msgstr "Cosin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:995
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1036
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1077
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:406
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:166
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:421
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:452
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3168
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3180
|
||
#: ../plug-ins/common/psp.c:421
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:1019
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1000
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1041
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1082
|
||
msgid "Use sine-function for this color component"
|
||
msgstr "Dùng hàm sin cho thành phần màu này"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1003
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1044
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1085
|
||
msgid "Use cosine-function for this color component"
|
||
msgstr "Dùng hàm cosin cho thành phần màu này"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1006
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1047
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1088
|
||
msgid ""
|
||
"Use linear mapping instead of any trigonometrical function for this color "
|
||
"channel"
|
||
msgstr "Sử dụng ánh xạ tuyến thay vào hàm lượng giác nào, cho kênh màu này"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1015
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1056
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1097
|
||
msgid "Inversion"
|
||
msgstr "Đảo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1023
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1064
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1105
|
||
msgid ""
|
||
"If you enable this option higher color values will be swapped with lower "
|
||
"ones and vice versa"
|
||
msgstr "Nếu bạn hiệu lực tùy chọn này thì các giá trị màu cao hơn sẽ được trao đổi "
|
||
"với giá trị thấp hơn, và ngược lại"
|
||
|
||
#.Greenmode radio frame
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1028
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:544
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:167
|
||
msgid "Green"
|
||
msgstr "Xanh lá cây"
|
||
|
||
#.Bluemode radio frame
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1069
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:549
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:168
|
||
msgid "Blue"
|
||
msgstr "Xanh dương"
|
||
|
||
#.Colormode toggle box
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1110
|
||
msgid "Color Mode"
|
||
msgstr "Chế độ màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1119
|
||
msgid "As specified above"
|
||
msgstr "Như xác định trên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1131
|
||
msgid ""
|
||
"Create a color-map with the options you specified above (color density/"
|
||
"function). The result is visible in the preview image"
|
||
msgstr "Tạo một bố trí màu với các tùy chọn bạn xác định trên (mật độ/hàm màu). Có "
|
||
"thể xem kết quả trong ô xem thử."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1141
|
||
msgid "Apply active gradient to final image"
|
||
msgstr "Áp dụng độ dốc hoạt động vào ảnh cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1153
|
||
msgid "Create a color-map using a gradient from the gradient editor"
|
||
msgstr "Tạo một bố trí màu bằng độ dốc từ bộ sửa đổi độ dốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1164
|
||
msgid "FractalExplorer Gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc FractalExplorer"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1194
|
||
msgid "_Fractals"
|
||
msgstr "_Phân dạng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1706
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1168
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:294
|
||
#: ../plug-ins/common/CEL.c:568
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:2013
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:1062
|
||
#: ../plug-ins/common/compressor.c:410
|
||
#: ../plug-ins/common/compressor.c:541
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:838
|
||
#: ../plug-ins/common/dicom.c:691
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:616
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:993
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:1258
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:225
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:561
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:953
|
||
#: ../plug-ins/common/pat.c:447
|
||
#: ../plug-ins/common/pcx.c:588
|
||
#: ../plug-ins/common/pix.c:508
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1221
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:929
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:1185
|
||
#: ../plug-ins/common/psd_save.c:1448
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:530
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:557
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2119
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:507
|
||
#: ../plug-ins/common/tga.c:1030
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:1920
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:1002
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:565
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:454
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:442
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig.c:794
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:715
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:2379
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:268
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:268
|
||
#: ../plug-ins/winicon/icosave.c:244
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:1277
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:1711
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » để ghi: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1720
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not write '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể ghi « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1773
|
||
msgid "Load Fractal Parameters"
|
||
msgstr "Tải các tham số phân dạng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1809
|
||
msgid "Save Fractal Parameters"
|
||
msgstr "Lưu các tham số phân dạng"
|
||
|
||
#.Do not rely on librsvg setting GError on failure!
|
||
#.stat error (file does not exist)
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:2015
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:930
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1312
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:149
|
||
#: ../plug-ins/common/CEL.c:299
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:2233
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:979
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:890
|
||
#: ../plug-ins/common/dicom.c:296
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:348
|
||
#: ../plug-ins/common/gifload.c:309
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:649
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1124
|
||
#: ../plug-ins/common/pat.c:317
|
||
#: ../plug-ins/common/pcx.c:309
|
||
#: ../plug-ins/common/pix.c:329
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:705
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:480
|
||
#: ../plug-ins/common/poppler.c:368
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:1012
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:2977
|
||
#: ../plug-ins/common/psd.c:1880
|
||
#: ../plug-ins/common/psp.c:1463
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:242
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:647
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2009
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:379
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:307
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:677
|
||
#: ../plug-ins/common/tga.c:414
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:530
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:720
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:420
|
||
#: ../plug-ins/faxg3/faxg3.c:219
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:342
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:411
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig.c:434
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:429
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:464
|
||
#: ../plug-ins/help/domain.c:426
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-load.c:88
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-load.c:874
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:257
|
||
#: ../plug-ins/winicon/icoload.c:135
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:2535
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:2543
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' for reading: %s"
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » để đọc: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:2023
|
||
#, c-format
|
||
msgid "'%s' is not a FractalExplorer file"
|
||
msgstr "« %s » không phải là tập tin FractalExplorer"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:2029
|
||
#, c-format
|
||
msgid "'%s' is corrupt. Line %d Option section incorrect"
|
||
msgstr "« %s » bị hỏng. Dòng %d phần Tùy chọn không đúng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:247
|
||
msgid "Render fractal art"
|
||
msgstr "Vẽ ảnh phân dạng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:252
|
||
msgid "_Fractal Explorer..."
|
||
msgstr "_Fractal Explorer..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:382
|
||
msgid "Rendering fractal"
|
||
msgstr "Đang vẽ phân dạng..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:757
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3130
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Are you sure you want to delete \"%s\" from the list and from disk?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ « %s » ra danh sách và ra đĩa không?"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:761
|
||
msgid "Delete Fractal"
|
||
msgstr "Xóa bỏ phân dạng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:951
|
||
#, c-format
|
||
msgid "File '%s' is not a FractalExplorer file"
|
||
msgstr "Tập tin « %s » không phải là một tập tin FractalExplorer"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:960
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"File '%s' is corrupt.\n"
|
||
"Line %d Option section incorrect"
|
||
msgstr "Tập tin « %s » bị hỏng:\n"
|
||
"Dòng %d phần Tùy chọn không đúng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:1004
|
||
msgid "My first fractal"
|
||
msgstr "Phân dạng đầu tiên của tôi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:1068
|
||
msgid "Select folder and rescan collection"
|
||
msgstr "Chọn thư mục rồi quét lại tập hợp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:1080
|
||
msgid "Apply currently selected fractal"
|
||
msgstr "Áp dụng phân dạng hiện thời đang chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:1092
|
||
msgid "Delete currently selected fractal"
|
||
msgstr "Xóa bỏ phân dạng hiện thời đang chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:1115
|
||
msgid "Rescan for Fractals"
|
||
msgstr "Quết lại tìm phân dạng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:1134
|
||
msgid "Add FractalExplorer Path"
|
||
msgstr "Thêm đường dẫn FractalExplorer"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_apply.c:103
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:978
|
||
msgid "Lighting Effects"
|
||
msgstr "Hiệu ứng ánh sáng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_main.c:195
|
||
msgid "Apply various lighting effects to an image"
|
||
msgstr "Áp dụng các hiệu ứng sáng khác nhau cho ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_main.c:200
|
||
msgid "_Lighting Effects..."
|
||
msgstr "Hiệu ứng ánh _sáng..."
|
||
|
||
#.General options
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:284
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:473
|
||
msgid "General Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn chung"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:292
|
||
msgid "T_ransparent background"
|
||
msgstr "Nền t_rong suốt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:302
|
||
msgid "Make destination image transparent where bump height is zero"
|
||
msgstr "Làm cho ảnh đích là trong suốt tại mọi nơi có độ cao mụn là số không"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:305
|
||
msgid "Cre_ate new image"
|
||
msgstr "Tạ_o ảnh mới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:315
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:547
|
||
msgid "Create a new image when applying filter"
|
||
msgstr "Tạo một ảnh mới khi áp dụng bộ lọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:317
|
||
msgid "High _quality preview"
|
||
msgstr "Ô _xem thử có chất lượng cao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:327
|
||
msgid "Enable/disable high quality preview"
|
||
msgstr "Bật tắt ô xem thử có chất lượng cao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:334
|
||
msgid "Distance:"
|
||
msgstr "Khoảng cách:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:368
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:626
|
||
msgid "Light Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập ánh sáng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:381
|
||
msgid "Light 1"
|
||
msgstr "Ánh sáng 1"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:382
|
||
msgid "Light 2"
|
||
msgstr "Ánh sáng 2"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:383
|
||
msgid "Light 3"
|
||
msgstr "Ánh sáng 3"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:384
|
||
msgid "Light 4"
|
||
msgstr "Ánh sáng 4"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:385
|
||
msgid "Light 5"
|
||
msgstr "Ánh sáng 5"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:386
|
||
msgid "Light 6"
|
||
msgstr "Ánh sáng 6"
|
||
|
||
#.row labels
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:395
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2701
|
||
msgid "Type:"
|
||
msgstr "Kiểu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:400
|
||
msgid "Color:"
|
||
msgstr "Màu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:407
|
||
msgid "Directional"
|
||
msgstr "Định hướng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:408
|
||
msgid "Point"
|
||
msgstr "Điểm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:423
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:654
|
||
msgid "Type of light source to apply"
|
||
msgstr "Kiểu nguồn ánh sáng cần áp dụng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:425
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:656
|
||
msgid "Select lightsource color"
|
||
msgstr "Chọn màu nguồn ánh sáng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:437
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:669
|
||
msgid "Set light source color"
|
||
msgstr "Đặt màu nguồn ánh sáng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:445
|
||
msgid "_Intensity:"
|
||
msgstr "Độ _mạnh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:451
|
||
msgid "Light intensity"
|
||
msgstr "Độ mạnh ánh sáng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:454
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:671
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:998
|
||
msgid "Position"
|
||
msgstr "Vị trí"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:464
|
||
#: ../plug-ins/common/flarefx.c:760
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:992
|
||
#: ../plug-ins/common/nova.c:456
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:273
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:1223
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2655
|
||
msgid "_X:"
|
||
msgstr "_X:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:470
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:695
|
||
msgid "Light source X position in XYZ space"
|
||
msgstr "Vị trí X của nguồn ánh sáng trong khoảng XYZ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:477
|
||
#: ../plug-ins/common/flarefx.c:765
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:997
|
||
#: ../plug-ins/common/nova.c:461
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:282
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:1237
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2659
|
||
msgid "_Y:"
|
||
msgstr "_Y:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:483
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:709
|
||
msgid "Light source Y position in XYZ space"
|
||
msgstr "Vị trí Y của nguồn ánh sáng trong khoảng XYZ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:490
|
||
msgid "_Z:"
|
||
msgstr "_Z:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:496
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:723
|
||
msgid "Light source Z position in XYZ space"
|
||
msgstr "Vị trí Z của nguồn ánh sáng trong khoảng XYZ"
|
||
|
||
#.*****************************************************
|
||
#.radio buttons for choosing LEFT or RIGHT
|
||
#.*************************************************
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:499
|
||
#: ../plug-ins/common/struc.c:1294
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:945
|
||
msgid "Direction"
|
||
msgstr "Hướng"
|
||
|
||
#.X
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:508
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:687
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:741
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1009
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1058
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:527
|
||
msgid "X:"
|
||
msgstr "X:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:514
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:749
|
||
msgid "Light source X direction in XYZ space"
|
||
msgstr "Hướng X của nguồn ánh sáng trong khoảng XYZ"
|
||
|
||
#.Y
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:520
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:701
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:754
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1022
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1069
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1167
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:541
|
||
msgid "Y:"
|
||
msgstr "Y:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:526
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:762
|
||
msgid "Light source Y direction in XYZ space"
|
||
msgstr "Hướng Y của nguồn ánh sáng trong khoảng XYZ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:532
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:715
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:767
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1035
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1080
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1179
|
||
msgid "Z:"
|
||
msgstr "Z:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:538
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:775
|
||
msgid "Light source Z direction in XYZ space"
|
||
msgstr "Hướng Z của nguồn ánh sáng trong khoảng XYZ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:541
|
||
msgid "I_solate"
|
||
msgstr "Cô lậ_p"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:550
|
||
msgid "Lighting preset:"
|
||
msgstr "Định sẵn ánh sáng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:596
|
||
msgid "Material Properties"
|
||
msgstr "Tài sản nguyên liệu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:614
|
||
msgid "_Glowing:"
|
||
msgstr "_Rực rỡ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:630
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:836
|
||
msgid "Amount of original color to show where no direct light falls"
|
||
msgstr "Lượng màu gốc cần hiển thị ở chỗ không có ánh sáng trực tiếp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:643
|
||
msgid "_Bright:"
|
||
msgstr "_Sáng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:659
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:865
|
||
msgid "Intensity of original color when lit by a light source"
|
||
msgstr "Độ mạnh của màu gốc khi nguồn ánh sáng soi nó"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:672
|
||
msgid "_Shiny:"
|
||
msgstr "_Sáng bóng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:688
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:937
|
||
msgid "Controls how intense the highlights will be"
|
||
msgstr "Điều khiển độ mạnh của chỗ nổi bật"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:700
|
||
msgid "_Polished:"
|
||
msgstr "_Láng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:716
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:966
|
||
msgid "Higher values makes the highlights more focused"
|
||
msgstr "Giá trị cao hơn thì cho chỗ nổi bật có nhiều tiêu điểm hơn"
|
||
|
||
#.Metallic
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:725
|
||
msgid "_Metallic"
|
||
msgstr "Ki_m loại"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:761
|
||
msgid "E_nable bump mapping"
|
||
msgstr "Bật khả nă_ng ánh xạ mụn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:775
|
||
msgid "Enable/disable bump-mapping (image depth)"
|
||
msgstr "Bật tắt ánh xạ mụn (độ sâu ảnh)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:793
|
||
msgid "Bumpm_ap image:"
|
||
msgstr "Ảnh ánh xạ _mụn:"
|
||
|
||
#.Map type menu
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:796
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:902
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:742
|
||
msgid "Linear"
|
||
msgstr "Tuyến"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:797
|
||
msgid "Logarithmic"
|
||
msgstr "Thuộc loga"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:798
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:904
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:743
|
||
msgid "Sinusoidal"
|
||
msgstr "Dạng sin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:799
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:903
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:744
|
||
msgid "Spherical"
|
||
msgstr "Hình cầu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:809
|
||
msgid "Cu_rve:"
|
||
msgstr "Đường c_ong:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:814
|
||
msgid "Ma_ximum height:"
|
||
msgstr "C_ao tối đa:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:824
|
||
msgid "Maximum height for bumps"
|
||
msgstr "Độ cao tối đa cho mụn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:849
|
||
msgid "E_nable environment mapping"
|
||
msgstr "Bật á_nh xạ môi trường"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:863
|
||
msgid "Enable/disable environment-mapping (reflection)"
|
||
msgstr "Bật tắt ánh xạ môi trường (phản ánh)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:885
|
||
msgid "En_vironment image:"
|
||
msgstr "Ảnh mô_i trường:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:887
|
||
msgid "Environment image to use"
|
||
msgstr "Ảnh môi trường cần dùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:909
|
||
msgid "Op_tions"
|
||
msgstr "_Tùy chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:913
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1303
|
||
msgid "_Light"
|
||
msgstr "Ánh _sáng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:917
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1307
|
||
msgid "_Material"
|
||
msgstr "Ng_uyên liệu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:921
|
||
msgid "_Bump Map"
|
||
msgstr "_Sơ đồ mụn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:925
|
||
msgid "_Environment Map"
|
||
msgstr "Sơ đồ môi t_rường"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1034
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/preview.c:185
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/repaint.c:1166
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:515
|
||
msgid "_Update"
|
||
msgstr "_Cập nhật"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1041
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1409
|
||
msgid "Recompute preview image"
|
||
msgstr "Tính lại ảnh xem thử"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1043
|
||
msgid "I_nteractive"
|
||
msgstr "Tươ_ng tác"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1057
|
||
msgid "Enable/disable real time preview of changes"
|
||
msgstr "Bật tắt khả năng hiển thị ô xem thử các thay đổi"
|
||
|
||
# 48x48/emblems/emblem-presentation.icon.in.h:1
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1096
|
||
msgid "Save Lighting Preset"
|
||
msgstr "Lưu định sẵn ánh sáng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1238
|
||
msgid "Load Lighting Preset"
|
||
msgstr "Tải định sẵn ánh sáng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_apply.c:274
|
||
msgid "Map to plane"
|
||
msgstr "Ánh xạ tới mặt phẳng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_apply.c:277
|
||
msgid "Map to sphere"
|
||
msgstr "Ánh xạ tới hình cầu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_apply.c:280
|
||
msgid "Map to box"
|
||
msgstr "Ánh xạ tới hộp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_apply.c:283
|
||
msgid "Map to cylinder"
|
||
msgstr "Ánh xạ tới hình trụ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_main.c:196
|
||
msgid "Map the image to an object (plane, sphere, box or cylinder)"
|
||
msgstr "Ánh xạ ảnh với đối tượng (mặt phẳng, cầu, hộp hay trụ)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_main.c:201
|
||
msgid "Map _Object..."
|
||
msgstr "Ánh xạ _đối tượng..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:248
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1317
|
||
msgid "_Box"
|
||
msgstr "_Hộp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:266
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1323
|
||
msgid "C_ylinder"
|
||
msgstr "T_rụ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:485
|
||
msgid "Map to:"
|
||
msgstr "Ánh xạ tới:"
|
||
|
||
# 48x48/emblems/emblem-plan.icon.in.h:1
|
||
# 48x48/emblems/emblem-plan.icon.in.h:1
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:489
|
||
msgid "Plane"
|
||
msgstr "Mặt phẳng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:490
|
||
msgid "Sphere"
|
||
msgstr "Cầu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:491
|
||
msgid "Box"
|
||
msgstr "Hộp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:492
|
||
msgid "Cylinder"
|
||
msgstr "Trụ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:507
|
||
msgid "Type of object to map to"
|
||
msgstr "Kiểu đối tượng tới đó cần ánh xạ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:509
|
||
msgid "Transparent background"
|
||
msgstr "Nền trong suốt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:520
|
||
msgid "Make image transparent outside object"
|
||
msgstr "Làm cho ảnh trong suốt bên ngoài đối tượng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:522
|
||
msgid "Tile source image"
|
||
msgstr "Lát ảnh nguồn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:533
|
||
msgid "Tile source image: useful for infinite planes"
|
||
msgstr "Lát ảnh nguồn: có ích cho mặt phảng vô hạn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:536
|
||
msgid "Create new image"
|
||
msgstr "Tạo ảnh mới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:555
|
||
msgid "Enable _antialiasing"
|
||
msgstr "Bật làm t_rơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:562
|
||
msgid "Enable/disable jagged edges removal (antialiasing)"
|
||
msgstr "Bật tắt gỡ bỏ các cạnh răng cưa (làm trơn)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:579
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:983
|
||
#: ../plug-ins/common/emboss.c:528
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:792
|
||
#: ../plug-ins/common/struc.c:1326
|
||
msgid "_Depth:"
|
||
msgstr "Độ _sâu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:582
|
||
msgid "Antialiasing quality. Higher is better, but slower"
|
||
msgstr "Chất lượng làm trơn. Cao thì tốt hơn nhưng chậm hơn."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:591
|
||
#: ../plug-ins/common/redeye.c:174
|
||
#: ../plug-ins/common/unsharp.c:707
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:1008
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:441
|
||
msgid "_Threshold:"
|
||
msgstr "_Ngưỡng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:599
|
||
msgid "Stop when pixel differences are smaller than this value"
|
||
msgstr "Dừng khi các khác biệt theo điểm ảnh nhỏ hơn giá trị này"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:635
|
||
msgid "Point light"
|
||
msgstr "Sáng điểm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:636
|
||
msgid "Directional light"
|
||
msgstr "Sáng định hướng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:637
|
||
msgid "No light"
|
||
msgstr "Không có sáng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:651
|
||
msgid "Lightsource type:"
|
||
msgstr "Kiểu nguồn sáng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:661
|
||
msgid "Lightsource color:"
|
||
msgstr "Màu nguồn sáng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:726
|
||
msgid "Direction Vector"
|
||
msgstr "Véc-tơ hướng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:802
|
||
msgid "Intensity Levels"
|
||
msgstr "Mức độ mạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:821
|
||
msgid "Ambient:"
|
||
msgstr "Chung quanh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:850
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:893
|
||
msgid "Diffuse:"
|
||
msgstr "Khuếch tán:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:874
|
||
msgid "Reflectivity"
|
||
msgstr "Độ phản ánh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:908
|
||
msgid "Higher values makes the object reflect more light (appear lighter)"
|
||
msgstr "Giá trị cao hơn thì làm cho đối tượng phản nhiều ánh hơn (hình như nhạt hơn)."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:922
|
||
msgid "Specular:"
|
||
msgstr "Long lanh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:951
|
||
msgid "Highlight:"
|
||
msgstr "Nổi bật:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1012
|
||
msgid "Object X position in XYZ space"
|
||
msgstr "Vị trí đối tượng X trong khoảng XYZ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1025
|
||
msgid "Object Y position in XYZ space"
|
||
msgstr "Vị trí đối tượng Y trong khoảng XYZ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1038
|
||
msgid "Object Z position in XYZ space"
|
||
msgstr "Vị trí đối tượng Z trong khoảng XYZ."
|
||
|
||
#.Rotation
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1047
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3365
|
||
msgid "Rotation"
|
||
msgstr "Xoay"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1061
|
||
msgid "Rotation angle about X axis"
|
||
msgstr "Góc xoay quanh trục X"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1072
|
||
msgid "Rotation angle about Y axis"
|
||
msgstr "Góc xoay quanh trục Y"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1083
|
||
msgid "Rotation angle about Z axis"
|
||
msgstr "Góc xoay quanh trục Z"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1109
|
||
msgid "Front:"
|
||
msgstr "Trước:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1109
|
||
msgid "Back:"
|
||
msgstr "Sau :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1110
|
||
msgid "Top:"
|
||
msgstr "Trên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1110
|
||
msgid "Bottom:"
|
||
msgstr "Dưới:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1111
|
||
msgid "Left:"
|
||
msgstr "Trái:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1111
|
||
msgid "Right:"
|
||
msgstr "Phải:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1117
|
||
msgid "Map Images to Box Faces"
|
||
msgstr "Ánh xạ ảnh tới mặt hộp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1155
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2795
|
||
msgid "Scale X:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ X:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1158
|
||
msgid "X scale (size)"
|
||
msgstr "Tỷ lệ X (cỡ)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1170
|
||
msgid "Y scale (size)"
|
||
msgstr "Tỷ lệ Y (cỡ)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1182
|
||
msgid "Z scale (size)"
|
||
msgstr "Tỷ lệ Z (cỡ)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1205
|
||
msgid "_Top:"
|
||
msgstr "_Trên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1205
|
||
msgid "_Bottom:"
|
||
msgstr "_Dưới:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1210
|
||
msgid "Images for the Cap Faces"
|
||
msgstr "Ảnh cho mặt chụp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1239
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Cỡ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1250
|
||
msgid "R_adius:"
|
||
msgstr "_Bán kính:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1254
|
||
msgid "Cylinder radius"
|
||
msgstr "Bán kính trụ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1264
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:1023
|
||
msgid "L_ength:"
|
||
msgstr "Độ _dài:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1268
|
||
msgid "Cylinder length"
|
||
msgstr "Độ dài hình trụ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1299
|
||
msgid "O_ptions"
|
||
msgstr "Tù_y chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1311
|
||
msgid "O_rientation"
|
||
msgstr "_Hướng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1347
|
||
msgid "Map to Object"
|
||
msgstr "Ánh xạ tới đối tượng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1400
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:477
|
||
msgid "_Preview!"
|
||
msgstr "_Xem thử !"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1427
|
||
msgid "Show preview _wireframe"
|
||
msgstr "Hiện khung đường _viền xem thử"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmp.c:124
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmp.c:143
|
||
msgid "Windows BMP image"
|
||
msgstr "Ảnh BMP Windows"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:85
|
||
msgid "Bad colormap"
|
||
msgstr "Sơ đồ màu sai"
|
||
|
||
#.max. rows allocated
|
||
#.column, highest column ever used
|
||
#.-1 assume fsel is not available (and not attached to any drawable)
|
||
#.-1 assume there is no floating selection
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:154
|
||
#: ../plug-ins/common/CEL.c:304
|
||
#: ../plug-ins/common/dicom.c:301
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:353
|
||
#: ../plug-ins/common/gifload.c:314
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:654
|
||
#: ../plug-ins/common/pat.c:322
|
||
#: ../plug-ins/common/pcx.c:314
|
||
#: ../plug-ins/common/pix.c:334
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:712
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:485
|
||
#: ../plug-ins/common/poppler.c:414
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:1018
|
||
#: ../plug-ins/common/psd.c:1885
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:652
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:433
|
||
#: ../plug-ins/common/tga.c:419
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:535
|
||
#: ../plug-ins/common/wmf.c:952
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:725
|
||
#: ../plug-ins/common/xpm.c:343
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:473
|
||
#: ../plug-ins/faxg3/faxg3.c:204
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:469
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-load.c:94
|
||
#: ../plug-ins/sgi/sgi.c:318
|
||
#: ../plug-ins/winicon/icoload.c:460
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:3319
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Opening '%s'"
|
||
msgstr "Đang mở « %s »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:164
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:173
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:179
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:187
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:201
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:382
|
||
#, c-format
|
||
msgid "'%s' is not a valid BMP file"
|
||
msgstr "« %s » không phải là một tập tin BMP hợp lệ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:214
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:240
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:266
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:329
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:353
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:375
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:388
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:394
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error reading BMP file header from '%s'"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu tập tin BMP từ « %s »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:499
|
||
msgid "Unrecognized or invalid BMP compression format."
|
||
msgstr "Dạng thức nén BMP lạ hoặc không hợp lệ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:541
|
||
msgid "Unsupported or invalid bitdepth."
|
||
msgstr "Độ sâu bit không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ."
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Create the "background" layer to hold the image...
|
||
#.
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:546
|
||
#: ../plug-ins/common/CEL.c:349
|
||
#: ../plug-ins/common/CEL.c:352
|
||
#: ../plug-ins/common/blinds.c:277
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:911
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:686
|
||
#: ../plug-ins/common/dicom.c:486
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:944
|
||
#: ../plug-ins/common/gifload.c:879
|
||
#: ../plug-ins/common/pcx.c:339
|
||
#: ../plug-ins/common/pcx.c:345
|
||
#: ../plug-ins/common/pix.c:368
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:833
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:564
|
||
#: ../plug-ins/common/psd.c:2310
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:687
|
||
#: ../plug-ins/common/smooth_palette.c:257
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:917
|
||
#: ../plug-ins/common/tga.c:931
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:886
|
||
#: ../plug-ins/common/tile.c:265
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:866
|
||
#: ../plug-ins/faxg3/faxg3.c:464
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:508
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1294
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:121
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-load.c:239
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-load.c:741
|
||
#: ../plug-ins/sgi/sgi.c:369
|
||
#: ../plug-ins/twain/twain.c:574
|
||
#: ../plug-ins/winsnap/winsnap.c:1155
|
||
msgid "Background"
|
||
msgstr "Nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:681
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:722
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpread.c:772
|
||
msgid "The bitmap ends unexpectedly."
|
||
msgstr "Mảng ảnh kết thúc bất ngờ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:187
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:209
|
||
msgid "Cannot save indexed image with transparency in BMP file format."
|
||
msgstr "Không thể lưu ảnh phụ lục với độ trong suốt trong dạng thức tập tin BMP."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:189
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:211
|
||
msgid "Alpha channel will be ignored."
|
||
msgstr "Kênh anfa sẽ bị bỏ qua."
|
||
|
||
#.And let's begin the progress
|
||
#.init the progress meter
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:305
|
||
#: ../plug-ins/common/CEL.c:573
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:621
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1000
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:1263
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:245
|
||
#: ../plug-ins/common/pat.c:452
|
||
#: ../plug-ins/common/pcx.c:550
|
||
#: ../plug-ins/common/pix.c:513
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1228
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:934
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:1190
|
||
#: ../plug-ins/common/psd_save.c:1453
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:512
|
||
#: ../plug-ins/common/tga.c:1035
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:1925
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:1007
|
||
#: ../plug-ins/common/xpm.c:623
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:570
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:459
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:684
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:226
|
||
#: ../plug-ins/sgi/sgi.c:537
|
||
#: ../plug-ins/winicon/icosave.c:977
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:1694
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving '%s'"
|
||
msgstr "Đang lưu « %s »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:791
|
||
msgid "Save as BMP"
|
||
msgstr "Lưu dạng BMP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:814
|
||
msgid "_Run-Length Encoded"
|
||
msgstr "_RLE mã hóa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:826
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:792
|
||
msgid "_Advanced Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn cấp c_ao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:841
|
||
msgid "16 bits"
|
||
msgstr "16 bit"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:877
|
||
msgid "24 bits"
|
||
msgstr "24 bit"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:894
|
||
msgid "32 bits"
|
||
msgstr "32 bit"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:140
|
||
msgid "_Modify red channel"
|
||
msgstr "_Sửa đổi kênh đỏ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:140
|
||
msgid "_Modify hue channel"
|
||
msgstr "_Sửa đổi kênh sắc màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:141
|
||
msgid "Mo_dify green channel"
|
||
msgstr "Sử_a đổi kênh xanh lá cây"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:141
|
||
msgid "Mo_dify saturation channel"
|
||
msgstr "Sử_a đổi kênh bão hoà"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:142
|
||
msgid "Mod_ify blue channel"
|
||
msgstr "Sửa đổ_i kênh xanh dương"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:142
|
||
msgid "Mod_ify luminosity channel"
|
||
msgstr "Sửa đổ_i kênh trưng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:147
|
||
msgid "Red _frequency:"
|
||
msgstr "Tần _số đỏ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:147
|
||
msgid "Hue _frequency:"
|
||
msgstr "Tần _số sắc thái:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:148
|
||
msgid "Green fr_equency:"
|
||
msgstr "Tần số _xanh lá cây:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:148
|
||
msgid "Saturation fr_equency:"
|
||
msgstr "Tần số _bão hoà:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:149
|
||
msgid "Blue freq_uency:"
|
||
msgstr "Tần số x_anh dương:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:149
|
||
msgid "Luminosity freq_uency:"
|
||
msgstr "Tần số t_rưng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:151
|
||
msgid "Red _phaseshift:"
|
||
msgstr "_Dịch thời kỳ đỏ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:151
|
||
msgid "Hue _phaseshift:"
|
||
msgstr "_Dịch thời kỳ sắc màu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:152
|
||
msgid "Green ph_aseshift:"
|
||
msgstr "Dịch thời kỳ x_anh lá cây:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:152
|
||
msgid "Saturation ph_aseshift:"
|
||
msgstr "Dịch thời kỳ _bão hoà:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:153
|
||
msgid "Blue pha_seshift:"
|
||
msgstr "Dịch thời kỳ xanh _dương:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:153
|
||
msgid "Luminosity pha_seshift:"
|
||
msgstr "Dịch thời _kỳ trưng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:183
|
||
msgid "Alter colors in various psychedelic ways"
|
||
msgstr "Sửa đổi bằng nhiều cách tạo ảo giác khác nhau"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:188
|
||
msgid "_Alien Map..."
|
||
msgstr "Ánh _xạ lạ ..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:320
|
||
msgid "Alien Map: Transforming"
|
||
msgstr "Ánh xạ lạ: đang chuyển dạng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:393
|
||
msgid "Alien Map"
|
||
msgstr "Ánh xạ lạ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:440
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:464
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:488
|
||
msgid "Number of cycles covering full value range"
|
||
msgstr "Số chu kỳ chiếm toàn phạm vị giá trị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:452
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:476
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:500
|
||
msgid "Phase angle, range 0-360"
|
||
msgstr "Góc thời kỳ, phạm vị 0-360"
|
||
|
||
#.Propagate Mode
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:514
|
||
#: ../plug-ins/common/hot.c:595
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:1090
|
||
#: ../plug-ins/common/waves.c:273
|
||
msgid "Mode"
|
||
msgstr "Chế độ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:518
|
||
msgid "_RGB color model"
|
||
msgstr "Mô hình màu _RGB"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/AlienMap2.c:519
|
||
msgid "_HSL color model"
|
||
msgstr "Mô hình màu _HSL"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CEL.c:109
|
||
#: ../plug-ins/common/CEL.c:127
|
||
msgid "KISS CEL"
|
||
msgstr "KISS CEL"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CEL.c:188
|
||
msgid "Load KISS Palette"
|
||
msgstr "Thêm bảng chọn KISS"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CEL.c:341
|
||
msgid "Can't create a new image"
|
||
msgstr "Không thể tạo ảnh mới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CEL.c:430
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unsupported bit depth (%d)!"
|
||
msgstr "Độ sâu bit không được hỗ trợ (%d)."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:129
|
||
msgid "Keep image's values"
|
||
msgstr "Giữ các giá trị của ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:130
|
||
msgid "Keep the first value"
|
||
msgstr "Giữ giá trị đầu tiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:131
|
||
msgid "Fill with parameter k"
|
||
msgstr "Tô bằng tham số k"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:132
|
||
msgid "k{x(1-x)}^p"
|
||
msgstr "k{x(1-x)}^p"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:133
|
||
msgid "k{x(1-x)}^p stepped"
|
||
msgstr "k{x(1-x)}^p có bậc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:134
|
||
msgid "kx^p"
|
||
msgstr "kx^p"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:135
|
||
msgid "kx^p stepped"
|
||
msgstr "kx^p có bậc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:136
|
||
msgid "k(1-x^p)"
|
||
msgstr "k(1-x^p)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:137
|
||
msgid "k(1-x^p) stepped"
|
||
msgstr "k(1-x^p) có bậc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:138
|
||
msgid "Delta function"
|
||
msgstr "Hàm delta (δ)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:139
|
||
msgid "Delta function stepped"
|
||
msgstr "Hàm delta (δ) có bậc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:140
|
||
msgid "sin^p-based function"
|
||
msgstr "Hàm dựa vào sin^p"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:141
|
||
msgid "sin^p, stepped"
|
||
msgstr "sin^p, có bậc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:167
|
||
msgid "Max (x, -)"
|
||
msgstr "Đa (x, -)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:168
|
||
msgid "Max (x+d, -)"
|
||
msgstr "Đa (x+d, -)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:169
|
||
msgid "Max (x-d, -)"
|
||
msgstr "Đa (x-d, -)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:170
|
||
msgid "Min (x, -)"
|
||
msgstr "Thiểu (x, -)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:171
|
||
msgid "Min (x+d, -)"
|
||
msgstr "Thiểu (x+d, -)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:172
|
||
msgid "Min (x-d, -)"
|
||
msgstr "Thiểu (x-d, -)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:173
|
||
msgid "Max (x+d, -), (x < 0.5)"
|
||
msgstr "Đa (x+d, -), (x < 0.5)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:174
|
||
msgid "Max (x+d, -), (0.5 < x)"
|
||
msgstr "Đa (x+d, -), (0.5 < x)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:175
|
||
msgid "Max (x-d, -), (x < 0.5)"
|
||
msgstr "Đa (x-d, -), (x < 0.5)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:176
|
||
msgid "Max (x-d, -), (0.5 < x)"
|
||
msgstr "Đa (x-d, -), (0.5 < x)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:177
|
||
msgid "Min (x+d, -), (x < 0.5)"
|
||
msgstr "Thiểu (x+d, -), (x < 0.5)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:178
|
||
msgid "Min (x+d, -), (0.5 < x)"
|
||
msgstr "Thiểu (x+d, -), (0.5 < x)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:179
|
||
msgid "Min (x-d, -), (x < 0.5)"
|
||
msgstr "Thiểu (x-d, -), (x < 0.5)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:180
|
||
msgid "Min (x-d, -), (0.5 < x)"
|
||
msgstr "Thiểu (x-d, -), (0.5 < x)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:200
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:1593
|
||
msgid "Standard"
|
||
msgstr "Chuẩn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:201
|
||
msgid "Use average value"
|
||
msgstr "Dùng giá trị trung bình"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:202
|
||
msgid "Use reverse value"
|
||
msgstr "Dùng giá trị đảo ngược"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:203
|
||
msgid "With random power (0,10)"
|
||
msgstr "Với số mũ ngẫu nhiên (0,10)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:204
|
||
msgid "With random power (0,1)"
|
||
msgstr "Với số mũ ngẫu nhiên (0,1)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:205
|
||
msgid "With gradient power (0,1)"
|
||
msgstr "Với số mũ độ dốc (0,1)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:206
|
||
msgid "Multiply rand. value (0,1)"
|
||
msgstr "Nhân giá trị ngẫu nhiên (0,1)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:207
|
||
msgid "Multiply rand. value (0,2)"
|
||
msgstr "Nhân giá trị ngẫu nhiên (0,2)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:208
|
||
msgid "Multiply gradient (0,1)"
|
||
msgstr "Nhân độ dốc (0,1)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:209
|
||
msgid "With p and random (0,1)"
|
||
msgstr "Với p và ngẫu nhiên (0,1)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:223
|
||
msgid "All black"
|
||
msgstr "Suốt đen"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:224
|
||
msgid "All gray"
|
||
msgstr "Suốt xám"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:225
|
||
msgid "All white"
|
||
msgstr "Suốt trắng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:226
|
||
msgid "The first row of the image"
|
||
msgstr "Hàng thứ nhất của ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:227
|
||
msgid "Continuous gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc liên tục"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:228
|
||
msgid "Continuous grad. w/o gap"
|
||
msgstr "Độ dốc liên tục, không có khe"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:229
|
||
msgid "Random, ch. independent"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên, không phụ thuộc vào ch."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:230
|
||
msgid "Random shared"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên dùng chung"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:231
|
||
msgid "Randoms from seed"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên từ hạt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:232
|
||
msgid "Randoms from seed (shared)"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên từ hạt (được chia sẻ)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:300
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:308
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:180
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:162
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:165
|
||
msgid "Hue"
|
||
msgstr "Sắc màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:301
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:309
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:181
|
||
msgid "Saturation"
|
||
msgstr "Độ bão hòa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:302
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:310
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:182
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:138
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:141
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:142
|
||
msgid "Value"
|
||
msgstr "Giá trị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:307
|
||
msgid "(None)"
|
||
msgstr "(Không có)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:457
|
||
msgid "Create abstract Coupled-Map Lattice patterns"
|
||
msgstr "Tạo mẫu trừu tượng Lưới Ánh xạ Nới Với Nhau"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:468
|
||
msgid "CML _Explorer..."
|
||
msgstr "Bộ thám _hiểm CML..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:758
|
||
msgid "CML Explorer: evoluting"
|
||
msgstr "Bộ thám hiểm CML: đang tạo đường pháp bao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1184
|
||
msgid "Coupled-Map-Lattice Explorer"
|
||
msgstr "Bộ thám hiểm Lưới Ánh xạ Nới Với Nhau"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1231
|
||
msgid "New Seed"
|
||
msgstr "Hạt mới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1242
|
||
msgid "Fix Seed"
|
||
msgstr "Làm cho hạt cố định"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1253
|
||
msgid "Random Seed"
|
||
msgstr "Hạt ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1295
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:697
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:671
|
||
msgid "_Hue"
|
||
msgstr "_Sắc màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1299
|
||
msgid "Sat_uration"
|
||
msgstr "Độ _bão hoà"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1303
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:705
|
||
msgid "_Value"
|
||
msgstr "_Giá trị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1307
|
||
msgid "_Advanced"
|
||
msgstr "Cấp c_ao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1322
|
||
msgid "Channel Independent Parameters"
|
||
msgstr "Tham số không phụ thuộc vào kênh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1344
|
||
msgid "Initial value:"
|
||
msgstr "Giá trị ban đầu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1350
|
||
msgid "Zoom scale:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ thu phóng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1359
|
||
msgid "Start offset:"
|
||
msgstr "Hiệu số bắt đầu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1368
|
||
msgid "Seed of Random (only for \"From Seed\" Modes)"
|
||
msgstr "Hạt của điều ngẫu nhiệm (chỉ cho những chế độ « Từ hạt » thôi)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1379
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze_face.c:300
|
||
msgid "Seed:"
|
||
msgstr "Hạt:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1392
|
||
msgid "Switch to \"From seed\" With the Last Seed"
|
||
msgstr "Chuyền đổi sang « Từ hạt » với hạt cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1404
|
||
msgid ""
|
||
"\"Fix seed\" button is an alias of me.\n"
|
||
"The same seed produces the same image, if (1) the widths of images are same "
|
||
"(this is the reason why image on drawable is different from preview), and "
|
||
"(2) all mutation rates equal to zero."
|
||
msgstr "Cái nút « Làm cho hạt cố định » là điều bí danh của tôi.\n"
|
||
"Cùng một hạt thì sản xuất cùng một ảnh, nếu:\n"
|
||
"1. mỗi ảnh có cùng một độ rộng (lý do ảnh trên môi trường vẽ được là khác "
|
||
"với ô xem thử) và\n"
|
||
"2. mọi tỷ lệ đột biến là số không."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1412
|
||
msgid "O_thers"
|
||
msgstr "_Khác"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1427
|
||
msgid "Copy Settings"
|
||
msgstr "Chép thiết lập"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1446
|
||
msgid "Source channel:"
|
||
msgstr "Kênh nguồn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1461
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1509
|
||
msgid "Destination channel:"
|
||
msgstr "Kênh đích:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1465
|
||
msgid "Copy Parameters"
|
||
msgstr "Chép các tham số"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1474
|
||
msgid "Selective Load Settings"
|
||
msgstr "Tải thiết lập đã chọn lọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1494
|
||
msgid "Source channel in file:"
|
||
msgstr "Kênh nguồn trong tập tin:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1515
|
||
msgid "_Misc Ops."
|
||
msgstr "Thao tác _lặt vặt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1564
|
||
msgid "Function type:"
|
||
msgstr "Kiểu hàm:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1580
|
||
msgid "Composition:"
|
||
msgstr "Cấu thành:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1594
|
||
msgid "Misc arrange:"
|
||
msgstr "Sắp xếp lặt vặt:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1598
|
||
msgid "Use cyclic range"
|
||
msgstr "Dùng phạm vị theo chu kỳ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1608
|
||
msgid "Mod. rate:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ sửa đổi:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1617
|
||
msgid "Env. sensitivity:"
|
||
msgstr "Độ nhạy môi trường:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1626
|
||
msgid "Diffusion dist.:"
|
||
msgstr "Khoảng cách truyền bá:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1635
|
||
msgid "# of subranges:"
|
||
msgstr "Số phạm vị phụ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1644
|
||
msgid "P(ower factor):"
|
||
msgstr "Lũy thừa:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1653
|
||
msgid "Parameter k:"
|
||
msgstr "Tham số k:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1662
|
||
msgid "Range low:"
|
||
msgstr "Phạm vị thấp:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1671
|
||
msgid "Range high:"
|
||
msgstr "Phạm vị cao :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1683
|
||
msgid "Plot a Graph of the Settings"
|
||
msgstr "Vẽ đồ thị của thiết lập"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1728
|
||
msgid "Ch. sensitivity:"
|
||
msgstr "Độ nhạy kênh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1738
|
||
msgid "Mutation rate:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ đột biến:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1748
|
||
msgid "Mutation dist.:"
|
||
msgstr "Khoảng cách đột biến:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1825
|
||
msgid "Graph of the Current Settings"
|
||
msgstr "Đồ thị của thiết lập hiện thời"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1896
|
||
msgid "Warning: the source and the destination are the same channel."
|
||
msgstr "Cảnh báo: nguồn và đích là cùng một kênh."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:1955
|
||
msgid "Save Parameters To"
|
||
msgstr "Lưu các tham số vào"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:2068
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:1070
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Parameters were saved to '%s'"
|
||
msgstr "Các tham số đã được lưu vào « %s »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:2089
|
||
msgid "CML Explorer: Overwrite File?"
|
||
msgstr "Bộ thám hiểm CML: ghi đè tập tin không?"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:2103
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:1101
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"File '%s' exists.\n"
|
||
"Overwrite it?"
|
||
msgstr "Tập tin « %s » đã có.\n"
|
||
"Ghi đè lên nó không?"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:2157
|
||
msgid "Load Parameters From"
|
||
msgstr "Tải số tham từ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:2159
|
||
msgid "Selective Load From"
|
||
msgstr "Tải một cách chọn lọc từ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:2255
|
||
msgid "Error: it's not CML parameter file."
|
||
msgstr "Lỗi: nó không phải là một tập tin tham số CML."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:2262
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Warning: '%s' is an old format file."
|
||
msgstr "Cảnh báo : « %s » là một tập tin khuôn dạng cũ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:2265
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Warning: '%s' is a parameter file for newer CML_explorer than me."
|
||
msgstr "Cảnh báo : « %s » là một tập tin tham số cho bộ thám hiểm CML mới hơn trình "
|
||
"này."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/CML_explorer.c:2328
|
||
msgid "Error: failed to load parameters"
|
||
msgstr "Lỗi: việc tải tham số bị lỗi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/aa.c:98
|
||
msgid "ASCII art"
|
||
msgstr "Ảnh ASCII"
|
||
|
||
#.Create the actual window.
|
||
#: ../plug-ins/common/aa.c:349
|
||
msgid "Save as Text"
|
||
msgstr "Lưu dạng văn bản"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/aa.c:371
|
||
msgid "_Format:"
|
||
msgstr "_Dạng thức:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:128
|
||
msgid "Align all visible layers of the image"
|
||
msgstr "Canh lề các lớp hiển thị của ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:133
|
||
msgid "Align _Visible Layers..."
|
||
msgstr "Canh lề các lớp _hiển thị..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:171
|
||
msgid "There are not enough layers to align."
|
||
msgstr "Không đủ số lớp để canh lề được."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:397
|
||
msgid "Align Visible Layers"
|
||
msgstr "Canh lề các lớp hiển thị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:422
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:453
|
||
msgid "Collect"
|
||
msgstr "Tập hợp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:423
|
||
msgid "Fill (left to right)"
|
||
msgstr "Tô đầy (từ trái sang phải)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:424
|
||
msgid "Fill (right to left)"
|
||
msgstr "Tô đầy (từ phải sang trái)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:425
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:456
|
||
msgid "Snap to grid"
|
||
msgstr "Dính lưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:434
|
||
msgid "_Horizontal style:"
|
||
msgstr "Kiểu dáng _ngang:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:438
|
||
msgid "Left edge"
|
||
msgstr "Cạnh bên trái"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:439
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:469
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2643
|
||
msgid "Center"
|
||
msgstr "Ở giữa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:440
|
||
msgid "Right edge"
|
||
msgstr "Cạnh bên phải"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:449
|
||
msgid "Ho_rizontal base:"
|
||
msgstr "Cơ bản ng_ang:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:454
|
||
msgid "Fill (top to bottom)"
|
||
msgstr "Điền (đỉnh xuống đáy)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:455
|
||
msgid "Fill (bottom to top)"
|
||
msgstr "Điền (đáy lên đỉnh)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:465
|
||
msgid "_Vertical style:"
|
||
msgstr "Kiểu dáng _dọc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:468
|
||
msgid "Top edge"
|
||
msgstr "Cạnh trên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:470
|
||
msgid "Bottom edge"
|
||
msgstr "Cạnh dưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:479
|
||
msgid "Ver_tical base:"
|
||
msgstr "Cơ _bản dọc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:483
|
||
msgid "_Grid size:"
|
||
msgstr "Cỡ _lưới:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:492
|
||
msgid "_Ignore the bottom layer even if visible"
|
||
msgstr "Bỏ qua lớp đáy, thậm chí nếu nó h_iển thị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/align_layers.c:502
|
||
msgid "_Use the (invisible) bottom layer as the base"
|
||
msgstr "_Dùng lớp đáy (vô hình) là cơ bản"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animationplay.c:154
|
||
msgid "Preview a GIMP layer-based animation"
|
||
msgstr "Xem thử hoạt cảnh dựa vào lớp GIMP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animationplay.c:159
|
||
msgid "_Playback..."
|
||
msgstr "_Phát lại..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animationplay.c:434
|
||
msgid "_Step"
|
||
msgstr "_Bước đi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animationplay.c:434
|
||
msgid "Step to next frame"
|
||
msgstr "Bước đến khung kế tiếp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animationplay.c:438
|
||
msgid "Rewind the animation"
|
||
msgstr "Tua lại hoạt cảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animationplay.c:459
|
||
#: ../plug-ins/common/animationplay.c:1370
|
||
msgid "Start playback"
|
||
msgstr "Phát lại"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animationplay.c:463
|
||
msgid "Detach"
|
||
msgstr "Tách rời"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animationplay.c:464
|
||
msgid "Detach the animation from the dialog window"
|
||
msgstr "Tách rời hoạt cảnh ra cửa sổ hộp thoại"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animationplay.c:548
|
||
msgid "Animation Playback:"
|
||
msgstr "Phát lại hoạt ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animationplay.c:734
|
||
msgid "Tried to display an invalid layer."
|
||
msgstr "Đã cố hiển thị lớp không hợp lệ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animationplay.c:1254
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Frame %d of %d"
|
||
msgstr "Khung %d trên %d"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animationplay.c:1370
|
||
msgid "Stop playback"
|
||
msgstr "Dừng phát lại"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animoptimize.c:133
|
||
msgid "Modify image to reduce size when saved as GIF animation"
|
||
msgstr "Sữa đổi ảnh để giảm kích cỡ khi được lưu dạng hoạt cảnh GIF"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animoptimize.c:145
|
||
msgid "Optimize (for _GIF)"
|
||
msgstr "Tối ưu hóa (cho dạng _GIF)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animoptimize.c:153
|
||
msgid "Reduce file size where combining layers is possible"
|
||
msgstr "Giảm kích cỡ tập tin khi có thể tổ hợp lớp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animoptimize.c:163
|
||
msgid "_Optimize (Difference)"
|
||
msgstr "Tối ưu h_oá (hiệu)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animoptimize.c:171
|
||
msgid "Remove optimization to make editing easier"
|
||
msgstr "Giảm tình tối ưu để làm cho dễ hơn sửa đổi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animoptimize.c:178
|
||
msgid "_Unoptimize"
|
||
msgstr "Hủy tối ư_u hóa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animoptimize.c:198
|
||
msgid "_Remove Backdrop"
|
||
msgstr "_Gỡ bỏ cảnh phông nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animoptimize.c:214
|
||
msgid "_Find Backdrop"
|
||
msgstr "_Tìm cảnh phông nền"
|
||
|
||
# Type: text
|
||
# Description
|
||
#: ../plug-ins/common/animoptimize.c:427
|
||
msgid "Unoptimizing animation"
|
||
msgstr "Đang hủy tối ưu hóa hoạt cảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animoptimize.c:430
|
||
msgid "Removing animation background"
|
||
msgstr "Đang gỡ bỏ nền hoạt cảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/animoptimize.c:433
|
||
msgid "Finding animation background"
|
||
msgstr "Đang tìm nền hoạt cảnh"
|
||
|
||
# Type: text
|
||
# Description
|
||
#: ../plug-ins/common/animoptimize.c:437
|
||
msgid "Optimizing animation"
|
||
msgstr "Đang tối ưu hóa hoạt cảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/apply_lens.c:109
|
||
msgid "Simulate an elliptical lens over the image"
|
||
msgstr "Mô phỏng một thấu kính bầu dục trên ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/apply_lens.c:115
|
||
msgid "Apply _Lens..."
|
||
msgstr "Áp dụng thấu _kính..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/apply_lens.c:182
|
||
msgid "Applying lens"
|
||
msgstr "Đang áp dụng thấu kính"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/apply_lens.c:394
|
||
msgid "Lens Effect"
|
||
msgstr "Hiệu ứng thấu kính"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/apply_lens.c:427
|
||
msgid "_Keep original surroundings"
|
||
msgstr "_Giữ lại vùng phụ cận gốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/apply_lens.c:442
|
||
msgid "_Set surroundings to index 0"
|
||
msgstr "_Lập vùng phụ cận thành chỉ mục 0"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/apply_lens.c:443
|
||
msgid "_Set surroundings to background color"
|
||
msgstr "_Lập vùng phụ cận thành màu nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/apply_lens.c:458
|
||
msgid "_Make surroundings transparent"
|
||
msgstr "Là_m cho vùng phụ cận là trong suốt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/apply_lens.c:475
|
||
msgid "_Lens refraction index:"
|
||
msgstr "Chỉ mục khúc xa thấu _kính:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/autocrop.c:84
|
||
msgid "Remove empty borders from the image"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ viền rỗng nào ra ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/autocrop.c:89
|
||
msgid "_Autocrop Image"
|
||
msgstr "Tự động _xén ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/autocrop.c:98
|
||
msgid "Remove empty borders from the layer"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ viền rỗng nào ra lớp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/autocrop.c:103
|
||
msgid "_Autocrop Layer"
|
||
msgstr "Tự động _xén lớp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/autocrop.c:150
|
||
msgid "Cropping"
|
||
msgstr "Đang xén..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/autostretch_hsv.c:69
|
||
msgid "Stretch image contrast to cover the maximum possible range"
|
||
msgstr "Kéo giãn độ tương phản của ảnh để chiếm phạm vị tối đa có thể"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/autostretch_hsv.c:82
|
||
msgid "Stretch _HSV"
|
||
msgstr "Kéo giãn _HSV"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/autostretch_hsv.c:117
|
||
msgid "Auto-Stretching HSV"
|
||
msgstr "Đang tự động kéo giãn HSV"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/autostretch_hsv.c:193
|
||
msgid "autostretch_hsv: cmap was NULL! Quitting...\n"
|
||
msgstr "autostretch_hsv: cmap VÔ GIÁ TRỊ nên thoạt...\n"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/blinds.c:116
|
||
msgid "Simulate an image painted on window blinds"
|
||
msgstr "Mô phỏng một ảnh được sơn trên cái mành mành cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/blinds.c:121
|
||
msgid "_Blinds..."
|
||
msgstr "_Màn..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/blinds.c:188
|
||
msgid "Adding blinds"
|
||
msgstr "Đang thêm màn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/blinds.c:226
|
||
msgid "Blinds"
|
||
msgstr "Màn"
|
||
|
||
#.Orientation toggle box
|
||
#: ../plug-ins/common/blinds.c:259
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:532
|
||
msgid "Orientation"
|
||
msgstr "Hướng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/blinds.c:263
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:536
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:426
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:534
|
||
msgid "_Horizontal"
|
||
msgstr "_Ngang"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/blinds.c:264
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:537
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:436
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:533
|
||
msgid "_Vertical"
|
||
msgstr "_Dọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/blinds.c:281
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:734
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:364
|
||
msgid "_Transparent"
|
||
msgstr "_Trong suốt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/blinds.c:307
|
||
msgid "_Displacement:"
|
||
msgstr "Độ _dịch chuyển:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/blinds.c:319
|
||
msgid "_Number of segments:"
|
||
msgstr "Số đoạ_n:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/blur.c:130
|
||
msgid "Simple blur, fast but not very strong"
|
||
msgstr "Che mờ đơn giản, nhanh còn không rất mạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/blur.c:139
|
||
msgid "_Blur"
|
||
msgstr "_Mờ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/blur.c:183
|
||
#: ../plug-ins/common/unsharp.c:441
|
||
msgid "Blurring"
|
||
msgstr "Đang che mờ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/borderaverage.c:99
|
||
msgid "Set foreground to the average color of the image border"
|
||
msgstr "Đặt cảnh gần thành màu trung bình của viền ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/borderaverage.c:104
|
||
msgid "_Border Average..."
|
||
msgstr "Trung _bình viền..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/borderaverage.c:171
|
||
msgid "Border Average"
|
||
msgstr "Trung bình viền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/borderaverage.c:351
|
||
msgid "Borderaverage"
|
||
msgstr "Trung bình viền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/borderaverage.c:372
|
||
msgid "Border Size"
|
||
msgstr "Cỡ viền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/borderaverage.c:380
|
||
msgid "_Thickness:"
|
||
msgstr "Độ _dày:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/borderaverage.c:423
|
||
msgid "_Bucket size:"
|
||
msgstr "Cỡ _xô :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:330
|
||
msgid "Create an embossing effect using a bump map"
|
||
msgstr "Tạo hiệu ứng chạm nổi bằng sơ đồ mụn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:340
|
||
msgid "_Bump Map..."
|
||
msgstr "_Sơ đồ mụn..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:489
|
||
msgid "Bump-mapping"
|
||
msgstr "Đang ánh xạ mụn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:833
|
||
msgid "Bump Map"
|
||
msgstr "Sơ đồ mụn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:899
|
||
msgid "_Bump map:"
|
||
msgstr "_Sơ đồ mụn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:911
|
||
msgid "_Map type:"
|
||
msgstr "_Kiểu sơ đồ :"
|
||
|
||
#.Compensate darkening
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:916
|
||
msgid "Co_mpensate for darkening"
|
||
msgstr "Bù về là_m tối"
|
||
|
||
#.Invert bumpmap
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:930
|
||
msgid "I_nvert bumpmap"
|
||
msgstr "Đảo sơ đồ mụ_n"
|
||
|
||
#.Tile bumpmap
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:944
|
||
msgid "_Tile bumpmap"
|
||
msgstr "Lá_t sơ đồ mụn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:959
|
||
#: ../plug-ins/common/emboss.c:504
|
||
msgid "_Azimuth:"
|
||
msgstr "Góc _phương vị:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:971
|
||
msgid "_Elevation:"
|
||
msgstr "Độ cao _lên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:997
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3319
|
||
msgid "_X offset:"
|
||
msgstr "Hiệu _X:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:1000
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:1014
|
||
msgid ""
|
||
"The offset can be adjusted by dragging the preview using the middle mouse "
|
||
"button."
|
||
msgstr "Có thể điều chỉnh hiệu số bằng cách kéo ô xem thử, bằng cái nút giữa "
|
||
"trên con chuột."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:1011
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3328
|
||
msgid "_Y offset:"
|
||
msgstr "Hiệu _Y:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:1025
|
||
msgid "_Waterlevel:"
|
||
msgstr "Cập _nước:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/bumpmap.c:1037
|
||
msgid "A_mbient:"
|
||
msgstr "Ch_ung quanh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/c_astretch.c:69
|
||
msgid "Stretch contrast to cover the maximum possible range"
|
||
msgstr "Kéo giãn độ tương phản để chiếm phạm vị tối đa có thể"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/c_astretch.c:80
|
||
msgid "_Stretch Contrast"
|
||
msgstr "_Kéo giãn độ tương phản"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/c_astretch.c:114
|
||
msgid "Auto-stretching contrast"
|
||
msgstr "Đang tự động kéo giãn độ tương phản"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/c_astretch.c:153
|
||
msgid "c_astretch: cmap was NULL! Quitting...\n"
|
||
msgstr "c_astretch: cmap là RỖNG nên thoát...\n"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/cartoon.c:144
|
||
msgid "Simulate a cartoon by enhancing edges"
|
||
msgstr "Mô phỏng truyền tranh bằng cách tăng cường các cạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/cartoon.c:149
|
||
msgid "Ca_rtoon..."
|
||
msgstr "T_ranh vui..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/cartoon.c:231
|
||
#: ../plug-ins/common/dog.c:249
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:445
|
||
#: ../plug-ins/common/neon.c:225
|
||
#: ../plug-ins/common/photocopy.c:243
|
||
#: ../plug-ins/common/sel_gauss.c:213
|
||
#: ../plug-ins/common/softglow.c:221
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:969
|
||
#: ../plug-ins/sgi/sgi.c:520
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:1685
|
||
msgid "Cannot operate on indexed color images."
|
||
msgstr "Không thể thao tác ảnh màu đã phụ lục."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/cartoon.c:811
|
||
msgid "Cartoon"
|
||
msgstr "Tranh vui"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/cartoon.c:848
|
||
#: ../plug-ins/common/photocopy.c:876
|
||
msgid "_Mask radius:"
|
||
msgstr "Bán kính _mặt nạ:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/cartoon.c:862
|
||
msgid "_Percent black:"
|
||
msgstr "_Phần trăm đen:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:107
|
||
msgid "Analyze the set of colors in the image"
|
||
msgstr "Phân tích tập màu sắc trong ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:113
|
||
msgid "Colorcube A_nalysis..."
|
||
msgstr "Phâ_n tích hình khối màu..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:202
|
||
#: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:360
|
||
msgid "Colorcube Analysis"
|
||
msgstr "Phân tích hình khối màu"
|
||
|
||
#.output results
|
||
#: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:388
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:233
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Image dimensions: %d × %d"
|
||
msgstr "Chiều ảnh : %d x %d"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:391
|
||
msgid "No colors"
|
||
msgstr "Không có màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:393
|
||
msgid "Only one unique color"
|
||
msgstr "Chỉ một màu duy nhất thôi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:395
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Number of unique colors: %d"
|
||
msgstr "Số màu duy nhất: %d"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:398
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Uncompressed size: %s"
|
||
msgstr "Cỡ chưa giải nén: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:405
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Filename: %s"
|
||
msgstr "Tên tập tin: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:406
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Compressed size: %s"
|
||
msgstr "Cỡ đã nén: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ccanalyze.c:407
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Compression ratio (approx.): %d to 1"
|
||
msgstr "Tỷ lệ nén (xấp xỉ): %d trên 1"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:178
|
||
msgid "Alter colors by mixing RGB Channels"
|
||
msgstr "Sửa đổi màu sắc bằng cách hoà trộn các kênh RGB"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:183
|
||
msgid "Channel Mi_xer..."
|
||
msgstr "Bộ _hoà kênh..."
|
||
|
||
#.printf("Channel Mixer:: Mode:%d r %f g %f b %f\n ",
|
||
#.param[3].data.d_int32, mix.black.red_gain,
|
||
#.mix.black.green_gain, mix.black.blue_gain);
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:274
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:494
|
||
msgid "Channel Mixer"
|
||
msgstr "Bộ hoà kênh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:530
|
||
msgid "O_utput channel:"
|
||
msgstr "Kênh x_uất:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:584
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:185
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:196
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:501
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:539
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:577
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:399
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:530
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:537
|
||
msgid "_Red:"
|
||
msgstr "_Màu đỏ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:602
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:186
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:197
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:510
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:548
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:586
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:459
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:531
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:538
|
||
msgid "_Green:"
|
||
msgstr "Xanh _lá:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:621
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:187
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:198
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:519
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:557
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:595
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:520
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:532
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:539
|
||
msgid "_Blue:"
|
||
msgstr "Xanh _dương:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:633
|
||
msgid "_Monochrome"
|
||
msgstr "Đơ_n sắc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:646
|
||
msgid "Preserve _luminosity"
|
||
msgstr "Bảo tồn độ t_rưng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:875
|
||
msgid "Load Channel Mixer Settings"
|
||
msgstr "Tải thiết lập bộ hoà kênh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:1002
|
||
msgid "Save Channel Mixer Settings"
|
||
msgstr "Lưu thiết lập bộ hoà kênh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/channel_mixer.c:1086
|
||
msgid "Channel Mixer File Operation Warning"
|
||
msgstr "Cảnh Báo Hoạt Động của Tập Tin Bộ Hoà Kênh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/checkerboard.c:89
|
||
msgid "Create a checkerboard pattern"
|
||
msgstr "Tạo mẫu bàn cờ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/checkerboard.c:94
|
||
msgid "_Checkerboard..."
|
||
msgstr "Bàn _cờ..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/checkerboard.c:161
|
||
msgid "Adding checkerboard"
|
||
msgstr "Đang thêm bàn cờ..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/checkerboard.c:345
|
||
msgid "Checkerboard"
|
||
msgstr "Bàn cờ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/checkerboard.c:373
|
||
msgid "_Psychobilly"
|
||
msgstr "_Psychobilly"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/checkerboard.c:417
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:293
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:493
|
||
msgid "_Size:"
|
||
msgstr "_Cỡ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/color_enhance.c:70
|
||
msgid "Stretch color saturation to cover maximum possible range"
|
||
msgstr "Kéo giãn độ bão hoà để chiếm phạm vị tối đa có thể"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/color_enhance.c:82
|
||
msgid "_Color Enhance"
|
||
msgstr "_Tăng màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/color_enhance.c:116
|
||
msgid "Color Enhance"
|
||
msgstr "Tăng màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colorify.c:102
|
||
msgid "Replace all colors with shades of a specified color"
|
||
msgstr "Thay thế mọi màu sắc bằng sắc của một màu đã xác định"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colorify.c:108
|
||
msgid "_Colorify..."
|
||
msgstr "_Màu hóa..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colorify.c:169
|
||
msgid "Colorifying"
|
||
msgstr "Đang màu hóa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colorify.c:255
|
||
msgid "Colorify"
|
||
msgstr "Màu hóa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colorify.c:289
|
||
msgid "Custom color:"
|
||
msgstr "Màu tự chọn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colorify.c:294
|
||
msgid "Colorify Custom Color"
|
||
msgstr "Màu hóa màu tự chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:97
|
||
msgid "Rearrange the colormap"
|
||
msgstr "Sắp xếp lại sơ đồ màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:104
|
||
msgid "R_earrange Colormap..."
|
||
msgstr "Sắp _xếp lại sơ đồ màu..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:116
|
||
msgid "Swap two colors in the colormap"
|
||
msgstr "Trao đổi hai màu trong sơ đồ màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:123
|
||
msgid "_Swap Colors"
|
||
msgstr "Tr_ao đổi màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:288
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:299
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:310
|
||
msgid "Invalid remap array was passed to remap function"
|
||
msgstr "Mảng ánh xạ lại không hợp lệ đã được gởi qua cho hàm ánh xạ lại"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:334
|
||
msgid "Rearranging the colormap"
|
||
msgstr "Đang sắp xếp lại sơ đồ màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:483
|
||
msgid "Sort on Hue"
|
||
msgstr "Sắp xếp theo sắc màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:487
|
||
msgid "Sort on Saturation"
|
||
msgstr "Sắp xếp theo độ bão hoà"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:491
|
||
msgid "Sort on Value"
|
||
msgstr "Sắp xếp theo giá trị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:495
|
||
msgid "Reverse Order"
|
||
msgstr "Đảo thứ tự"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:499
|
||
msgid "Reset Order"
|
||
msgstr "Đặt lại thứ tự"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:550
|
||
msgid ""
|
||
"Drag and drop colors to rearrange the colormap. The numbers shown are the "
|
||
"original indices. Right-click for a menu with sort options."
|
||
msgstr "Kéo và thả màu để sắp xếp lại sơ đồ màu. Những số được hiển thị là những số mũ gốc. Nhấn-phải để xem trình đơn chứa các tùy chọn sắp xếp."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colormap-remap.c:631
|
||
msgid "Rearrange Colormap"
|
||
msgstr "Sắp xếp lại sơ đồ màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colortoalpha.c:96
|
||
msgid "Convert a specified color to transparency"
|
||
msgstr "Chuyển đổi một màu đã xác định thành độ trong suốt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colortoalpha.c:103
|
||
msgid "Color to _Alpha..."
|
||
msgstr "Màu tới _anfa..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colortoalpha.c:186
|
||
msgid "Removing color"
|
||
msgstr "Đang gỡ bỏ màu..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colortoalpha.c:379
|
||
msgid "Color to Alpha"
|
||
msgstr "Màu tới anfa"
|
||
|
||
#.spinbutton 1
|
||
#: ../plug-ins/common/colortoalpha.c:411
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:424
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:840
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:910
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:299
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:377
|
||
msgid "From:"
|
||
msgstr "Từ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colortoalpha.c:415
|
||
msgid "Color to Alpha Color Picker"
|
||
msgstr "Bộ chọn màu cho màu tới anfa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/colortoalpha.c:430
|
||
msgid "to alpha"
|
||
msgstr "tới anfa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:184
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:162
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:968
|
||
msgid "RGB"
|
||
msgstr "RGB"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:195
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:170
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:969
|
||
msgid "RGBA"
|
||
msgstr "RGBA"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:199
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:525
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:540
|
||
msgid "_Alpha:"
|
||
msgstr "_Anfa:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:206
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:176
|
||
msgid "HSV"
|
||
msgstr "HSV"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:207
|
||
msgid "_Hue:"
|
||
msgstr "_Sắc màu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:208
|
||
#: ../plug-ins/common/scatter_hsv.c:413
|
||
msgid "_Saturation:"
|
||
msgstr "Độ _bão hòa:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:209
|
||
#: ../plug-ins/common/scatter_hsv.c:425
|
||
msgid "_Value:"
|
||
msgstr "_Giá trị:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:214
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:185
|
||
msgid "CMY"
|
||
msgstr "CMY"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:215
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:223
|
||
msgid "_Cyan:"
|
||
msgstr "X._lông mòng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:216
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:224
|
||
msgid "_Magenta:"
|
||
msgstr "Đỏ _tươi:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:217
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:225
|
||
msgid "_Yellow:"
|
||
msgstr "_Vàng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:222
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:194
|
||
msgid "CMYK"
|
||
msgstr "CMYK"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:226
|
||
msgid "_Black:"
|
||
msgstr "Đ_en:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:230
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:207
|
||
msgid "LAB"
|
||
msgstr "LAB"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:239
|
||
msgid "_Luma y470:"
|
||
msgstr "_Luma y470:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:240
|
||
msgid "_Blueness cb470:"
|
||
msgstr "Tính xanh _dương cb470:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:241
|
||
msgid "_Redness cr470:"
|
||
msgstr "Tín_h đỏ cr470:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:247
|
||
msgid "_Luma y709:"
|
||
msgstr "_Luma y709:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:248
|
||
msgid "_Blueness cb709:"
|
||
msgstr "Tính xanh _dương cb709:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:249
|
||
msgid "_Redness cr709:"
|
||
msgstr "Tín_h đỏ cr709:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:255
|
||
msgid "_Luma y470f:"
|
||
msgstr "_Luma y470f:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:256
|
||
msgid "_Blueness cb470f:"
|
||
msgstr "Tính xanh _dương cb470f:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:257
|
||
msgid "_Redness cr470f:"
|
||
msgstr "Tín_h đỏ cr470f:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:263
|
||
msgid "_Luma y709f:"
|
||
msgstr "_Luma y709f:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:264
|
||
msgid "_Blueness cb709f:"
|
||
msgstr "Tính xanh _dương cb709f:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:265
|
||
msgid "_Redness cr709f:"
|
||
msgstr "Tín_h đỏ cr709f:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:380
|
||
msgid "Create an image using multiple gray images as color channels"
|
||
msgstr "Tạo ảnh bằng nhiều ảnh màu xám là kênh màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:386
|
||
msgid "C_ompose..."
|
||
msgstr "S_oạn thảo..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:410
|
||
msgid "Recompose an image that was previously decomposed"
|
||
msgstr "Cấu tạo lại ảnh bị phân hủy trước"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:418
|
||
msgid "R_ecompose"
|
||
msgstr "Soạn thảo _lại"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:462
|
||
msgid ""
|
||
"You can only run 'Recompose' if the active image was originally produced by "
|
||
"'Decompose'."
|
||
msgstr "Bạn có thể chạy lệnh « Soạn thảo lại » chỉ nếu ảnh hoạt động đã được tạo đầu "
|
||
"tiên bằng lệnh « Hủy soạn thảo »."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:486
|
||
msgid "Error scanning 'decompose-data' parasite: too few layers found"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi quét bộ bám « hủy soạn thảo dữ liệu »: tìm thấy quá ít lớp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:519
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not get layers for image %d"
|
||
msgstr "Không thể lấy lớp cho ảnh %d"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:592
|
||
msgid "Composing"
|
||
msgstr "Đang soạn thảo..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:677
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:1673
|
||
msgid "At least one image is needed to compose"
|
||
msgstr "Để soạn thảo, cần thiết ít nhất một ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:688
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:701
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Specified layer %d not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy lớp %d đã xác định."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:708
|
||
msgid "Drawables have different size"
|
||
msgstr "Các điều vẽ được có kích cỡ khác nhau"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:733
|
||
msgid "Images have different size"
|
||
msgstr "Các ảnh có kích cỡ khác nhau"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:750
|
||
msgid "Error in getting layer IDs"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID lớp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:771
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Image is not a gray image (bpp=%d)"
|
||
msgstr "Ảnh không phải là ảnh màu xám (bpp=%d)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:798
|
||
msgid "Unable to recompose, source layer not found"
|
||
msgstr "Không thể soạn thảo lại vì không tìm thấy lớp nguồn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:1426
|
||
msgid "Compose"
|
||
msgstr "Soạn thảo"
|
||
|
||
#.Compose type combo
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:1453
|
||
msgid "Compose Channels"
|
||
msgstr "Soạn thảo kênh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:1463
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:1378
|
||
msgid "Color _model:"
|
||
msgstr "_Mô hình màu :"
|
||
|
||
#.Channel representation table
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:1495
|
||
msgid "Channel Representations"
|
||
msgstr "Đại diện kênh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compose.c:1558
|
||
msgid "Mask value"
|
||
msgstr "Giá trị mặt nạ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compressor.c:158
|
||
msgid "gzip archive"
|
||
msgstr "Kho kiểu gzip"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compressor.c:179
|
||
msgid "bzip archive"
|
||
msgstr "Kho kiểu bzip"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compressor.c:373
|
||
msgid "No sensible extension, saving as compressed XCF."
|
||
msgstr "Không có phần mở rộng hợp lý nên lưu dạng XCF đá nén."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/compressor.c:514
|
||
msgid "No sensible extension, attempting to load with file magic."
|
||
msgstr "Không có phần mở rộng hợp lý nên cố tải bằng ma thuật tập tin."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:77
|
||
msgid "Gr_ey"
|
||
msgstr "_Xám"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:78
|
||
msgid "Re_d"
|
||
msgstr "Mà_u đỏ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:79
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:355
|
||
msgid "_Green"
|
||
msgstr "Xanh _lá"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:80
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:363
|
||
msgid "_Blue"
|
||
msgstr "Xanh _dương"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:81
|
||
msgid "_Alpha"
|
||
msgstr "_Anfa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:86
|
||
msgid "E_xtend"
|
||
msgstr "_Mở rộng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:87
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:475
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:700
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:557
|
||
msgid "_Wrap"
|
||
msgstr "_Cuộn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:88
|
||
msgid "Cro_p"
|
||
msgstr "_Xén"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:184
|
||
msgid "Apply a generic 5x5 convolution matrix"
|
||
msgstr "Áp dụng ma trận xoắn lại 5 x 5 giống loài"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:189
|
||
msgid "_Convolution Matrix..."
|
||
msgstr "Ma trận _xoắn lại..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:224
|
||
msgid "Convolution Matrix does not work on layers smaller than 3 pixels."
|
||
msgstr "Ma trận xoắn lại không hoạt động với lớp nhỏ hơn 3 điểm ảnh."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:297
|
||
msgid "Applying convolution"
|
||
msgstr "Đang áp dụng sự xoắn lại..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:873
|
||
msgid "Convolution Matrix"
|
||
msgstr "Ma trận xoắn lại"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:910
|
||
msgid "Matrix"
|
||
msgstr "Ma trận"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:947
|
||
msgid "D_ivisor:"
|
||
msgstr "Số ch_ia:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:971
|
||
#: ../plug-ins/common/depthmerge.c:767
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:987
|
||
msgid "O_ffset:"
|
||
msgstr "_Hiệu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:1000
|
||
msgid "A_utomatic"
|
||
msgstr "_Tự động"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:1012
|
||
msgid "A_lpha-weighting"
|
||
msgstr "An_fa cấp đặc biệt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:1031
|
||
msgid "Border"
|
||
msgstr "Viền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/convmatrix.c:1058
|
||
msgid "Channels"
|
||
msgstr "Kênh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/csource.c:110
|
||
msgid "C source code"
|
||
msgstr "Mã nguồn C"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/csource.c:637
|
||
msgid "Save as C-Source"
|
||
msgstr "Lưu dạng mã nguồn C"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/csource.c:668
|
||
msgid "_Prefixed name:"
|
||
msgstr "Tên nằm t_rước:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/csource.c:677
|
||
msgid "Co_mment:"
|
||
msgstr "_Ghi chú :"
|
||
|
||
#.Use Comment
|
||
#.
|
||
#: ../plug-ins/common/csource.c:684
|
||
msgid "_Save comment to file"
|
||
msgstr "_Lưu ghi chú vào tập tin"
|
||
|
||
#.GLib types
|
||
#.
|
||
#: ../plug-ins/common/csource.c:696
|
||
msgid "_Use GLib types (guint8*)"
|
||
msgstr "Dùng kiể_u GLib (guint8*)"
|
||
|
||
#.Use Macros
|
||
#.
|
||
#: ../plug-ins/common/csource.c:708
|
||
msgid "Us_e macros instead of struct"
|
||
msgstr "Dùng bộ lệnh th_ay cho cấu trúc"
|
||
|
||
#.Use RLE
|
||
#.
|
||
#: ../plug-ins/common/csource.c:720
|
||
msgid "Use _1 byte Run-Length-Encoding"
|
||
msgstr "Dùng mã hóa độ dài khi chạy (RLE) kiểu _1 byte"
|
||
|
||
#.Alpha
|
||
#.
|
||
#: ../plug-ins/common/csource.c:732
|
||
msgid "Sa_ve alpha channel (RGBA/RGB)"
|
||
msgstr "Lư_u kênh anfa (RGBA/RGB)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/csource.c:750
|
||
msgid "Op_acity:"
|
||
msgstr "Độ _mờ đục:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/cubism.c:150
|
||
msgid "Convert the image into randomly rotated square blobs"
|
||
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành nhiều giọt nước hình vuông đã xoay ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/cubism.c:155
|
||
msgid "_Cubism..."
|
||
msgstr "_Kiểu dáng khối..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/cubism.c:268
|
||
msgid "Cubism"
|
||
msgstr "Kiểu dáng khối"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/cubism.c:304
|
||
msgid "_Tile size:"
|
||
msgstr "Cỡ đá lá_t:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/cubism.c:317
|
||
msgid "T_ile saturation:"
|
||
msgstr "Độ _bão hoà đá lát:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/cubism.c:328
|
||
msgid "_Use background color"
|
||
msgstr "Dùng mà_u nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/cubism.c:418
|
||
msgid "Cubistic transformation"
|
||
msgstr "Chuyển dạng kiểu khối"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:523
|
||
msgid "Bend the image using two control curves"
|
||
msgstr "Uốn ảnh bằng hai đường cong điều khiển"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:544
|
||
msgid "_Curve Bend..."
|
||
msgstr "Uốn đường _cong..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:680
|
||
msgid "Can operate on layers only (but was called on channel or mask)."
|
||
msgstr "Có thể hoạt động chỉ với lớp (còn được gọi với kênh hay mặt nạ)."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:698
|
||
msgid "Cannot operate on layers with masks."
|
||
msgstr "Không thể hoạt động với lớp có mặt nạ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:713
|
||
msgid "Cannot operate on empty selections."
|
||
msgstr "Không thể hoạt động với vùng chọn rỗng."
|
||
|
||
#.Possibly retrieve data from a previous run
|
||
#.The shell and main vbox
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1216
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:2933
|
||
msgid "Curve Bend"
|
||
msgstr "Uốn đường cong"
|
||
|
||
#.Preview area, top of column
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1252
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:574
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:443
|
||
msgid "Preview"
|
||
msgstr "Xem thử"
|
||
|
||
#.The preview button
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1281
|
||
msgid "_Preview Once"
|
||
msgstr "_Xem thử một lần"
|
||
|
||
#.The preview toggle
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1290
|
||
msgid "Automatic pre_view"
|
||
msgstr "Tự động x_em thử"
|
||
|
||
#.Options area, bottom of column
|
||
#.Options section
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1300
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:498
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1217
|
||
msgid "Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn"
|
||
|
||
#.Rotate spinbutton
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1314
|
||
msgid "Rotat_e:"
|
||
msgstr "Xoa_y:"
|
||
|
||
#.The smoothing toggle
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1332
|
||
msgid "Smoo_thing"
|
||
msgstr "Làm _mịn"
|
||
|
||
#.The antialiasing toggle
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1342
|
||
#: ../plug-ins/common/gqbist.c:839
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:730
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:507
|
||
msgid "_Antialiasing"
|
||
msgstr "Làm t_rơn"
|
||
|
||
#.The work_on_copy toggle
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1352
|
||
msgid "Work on cop_y"
|
||
msgstr "Làm việc trên bản _sao"
|
||
|
||
#.The curves graph
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1362
|
||
msgid "Modify Curves"
|
||
msgstr "Sửa đổi đường cong"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1390
|
||
msgid "Curve for Border"
|
||
msgstr "Đường cong cho viền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1394
|
||
msgid "_Upper"
|
||
msgstr "T_rên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1395
|
||
msgid "_Lower"
|
||
msgstr "_Dưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1405
|
||
msgid "Curve Type"
|
||
msgstr "Kiểu đường cong"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1409
|
||
msgid "Smoot_h"
|
||
msgstr "_Mịn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1410
|
||
msgid "_Free"
|
||
msgstr "Tự d_o"
|
||
|
||
#.The Copy button
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1425
|
||
msgid "_Copy"
|
||
msgstr "_Chép"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1430
|
||
msgid "Copy the active curve to the other border"
|
||
msgstr "Sao chép đường cong hoạt động sang viền khác"
|
||
|
||
#.The CopyInv button
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1437
|
||
msgid "_Mirror"
|
||
msgstr "Nhân _bản"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1442
|
||
msgid "Mirror the active curve to the other border"
|
||
msgstr "Nhân bản đường cong hoạt động tới viền khác"
|
||
|
||
#.The Swap button
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1450
|
||
msgid "S_wap"
|
||
msgstr "Tr_ao đổi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1455
|
||
msgid "Swap the two curves"
|
||
msgstr "Trao đổi hai đường cong"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1467
|
||
msgid "Reset the active curve"
|
||
msgstr "Đặt lại đường cong hoạt động"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1484
|
||
msgid "Load the curves from a file"
|
||
msgstr "Tải các đường cong từ tập tin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:1496
|
||
msgid "Save the curves to a file"
|
||
msgstr "Lưu các đường cong vào một tập tin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:2031
|
||
msgid "Load Curve Points from File"
|
||
msgstr "Tải các điểm đường cong từ tập tin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/curve_bend.c:2066
|
||
msgid "Save Curve Points to File"
|
||
msgstr "Lưu các điểm đường cong vào tập tin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:162
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:166
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:170
|
||
msgid "red"
|
||
msgstr "đỏ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:163
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:167
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:171
|
||
msgid "green"
|
||
msgstr "xanh lá cây"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:164
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:168
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:172
|
||
msgid "blue"
|
||
msgstr "xanh dương"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:173
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:204
|
||
msgid "alpha"
|
||
msgstr "anfa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:176
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:180
|
||
msgid "hue"
|
||
msgstr "sắc màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:177
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:181
|
||
msgid "saturation"
|
||
msgstr "độ bão hòa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:178
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:182
|
||
msgid "value"
|
||
msgstr "giá trị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:185
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:189
|
||
msgid "cyan"
|
||
msgstr "xanh lông mòng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:186
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:190
|
||
msgid "magenta"
|
||
msgstr "đỏ tươi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:187
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:191
|
||
msgid "yellow"
|
||
msgstr "vàng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:189
|
||
msgid "Cyan"
|
||
msgstr "Xanh lông mòng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:190
|
||
msgid "Magenta"
|
||
msgstr "Đỏ tươi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:191
|
||
msgid "Yellow"
|
||
msgstr "Vàng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:194
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:199
|
||
msgid "cyan-k"
|
||
msgstr "xanh lông mòng-k"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:195
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:200
|
||
msgid "magenta-k"
|
||
msgstr "đỏ tươi-k"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:196
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:201
|
||
msgid "yellow-k"
|
||
msgstr "vàng-k"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:197
|
||
msgid "black"
|
||
msgstr "đen"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:199
|
||
msgid "Cyan_K"
|
||
msgstr "X. lông mòng_K"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:200
|
||
msgid "Magenta_K"
|
||
msgstr "Đỏ tươi_K"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:201
|
||
msgid "Yellow_K"
|
||
msgstr "Vàng_K"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:204
|
||
msgid "Alpha"
|
||
msgstr "Anfa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:212
|
||
msgid "luma-y470"
|
||
msgstr "luma-y470"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:213
|
||
msgid "blueness-cb470"
|
||
msgstr "tính xanh dương-cb470"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:214
|
||
msgid "redness-cr470"
|
||
msgstr "tính đỏ_cr470"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:216
|
||
msgid "luma-y709"
|
||
msgstr "luma-y709"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:217
|
||
msgid "blueness-cb709"
|
||
msgstr "tính xanh dương_cb709"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:218
|
||
msgid "redness-cr709"
|
||
msgstr "tính đỏ_cr709"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:220
|
||
msgid "luma-y470f"
|
||
msgstr "luma-y470f"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:221
|
||
msgid "blueness-cb470f"
|
||
msgstr "tính xanh dương-cb470f"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:222
|
||
msgid "redness-cr470f"
|
||
msgstr "tính đỏ-cr470f"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:224
|
||
msgid "luma-y709f"
|
||
msgstr "luma-y709f"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:225
|
||
msgid "blueness-cb709f"
|
||
msgstr "tính xanh dương-cb709f"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:226
|
||
msgid "redness-cr709f"
|
||
msgstr "tính đỏ-cr709f"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:277
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:291
|
||
msgid "Decompose an image into separate colorspace components"
|
||
msgstr "Phân hủy ảnh ra nhiều thành phần miền màu riêng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:283
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:301
|
||
msgid "_Decompose..."
|
||
msgstr "_Hủy soạn thảo..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:392
|
||
msgid "Decomposing"
|
||
msgstr "Đang hủy soạn thảo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:1343
|
||
msgid "Decompose"
|
||
msgstr "Hủy soạn thảo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:1366
|
||
msgid "Extract Channels"
|
||
msgstr "Rút kênh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:1413
|
||
msgid "_Decompose to layers"
|
||
msgstr "Hủ_y soạn thảo làm lớp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:1424
|
||
msgid "_Foreground as registration color"
|
||
msgstr "Cảnh _gần như là màu đăng ký"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/decompose.c:1425
|
||
msgid ""
|
||
"Pixels in the foreground color will appear black in all output images. This "
|
||
"can be used for things like crop marks that have to show up on all channels."
|
||
msgstr "Điểm ảnh trong màu cảnh gần sẽ hiển thị màu đen trong mọi ảnh xuất. Tính năng này có thể được dùng cho điều như dấu xén mà phải hiển thị trên mọi kênh."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/deinterlace.c:93
|
||
msgid "Fix images where every other row is missing"
|
||
msgstr "Sửa ảnh mà thiếu hàng này, hàng đó"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/deinterlace.c:102
|
||
msgid "_Deinterlace..."
|
||
msgstr "_Bỏ kết hợp..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/deinterlace.c:159
|
||
#: ../plug-ins/common/deinterlace.c:327
|
||
msgid "Deinterlace"
|
||
msgstr "Bỏ kết hợp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/deinterlace.c:359
|
||
msgid "Keep o_dd fields"
|
||
msgstr "Giữ các trường _lẻ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/deinterlace.c:360
|
||
msgid "Keep _even fields"
|
||
msgstr "Giữ các trường _chẵn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/depthmerge.c:183
|
||
msgid "Combine two images using depth maps (z-buffers)"
|
||
msgstr "Tổ hợp hai ảnh, dùng sơ đồ độ sâu (bộ đệm z)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/depthmerge.c:192
|
||
msgid "_Depth Merge..."
|
||
msgstr "Hợp nhất độ _sâu..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/depthmerge.c:386
|
||
msgid "Depth-merging"
|
||
msgstr "Đang hợp nhất độ sâu..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/depthmerge.c:643
|
||
msgid "Depth Merge"
|
||
msgstr "Hợp nhất độ sâu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/depthmerge.c:695
|
||
msgid "Source 1:"
|
||
msgstr "Nguồn 1:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/depthmerge.c:710
|
||
#: ../plug-ins/common/depthmerge.c:740
|
||
msgid "Depth map:"
|
||
msgstr "Ánh xạ độ sâu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/depthmerge.c:725
|
||
msgid "Source 2:"
|
||
msgstr "Nguồn 2:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/depthmerge.c:757
|
||
msgid "O_verlap:"
|
||
msgstr "Chồn_g lấp:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/depthmerge.c:777
|
||
msgid "Sc_ale 1:"
|
||
msgstr "_Tỷ lệ 1:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/depthmerge.c:787
|
||
msgid "Sca_le 2:"
|
||
msgstr "Tỷ _lệ 2:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/desktop-link.c:82
|
||
msgid "Desktop Link"
|
||
msgstr "Liên kết môi trường"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/desktop-link.c:163
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error loading desktop file '%s': %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tải tập tin môi trường « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/despeckle.c:146
|
||
msgid "Remove speckle noise from the image"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ ồn lốm đốm ra ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/despeckle.c:152
|
||
msgid "Des_peckle..."
|
||
msgstr "_Bỏ lốm đốm..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/despeckle.c:392
|
||
#: ../plug-ins/common/despeckle.c:612
|
||
msgid "Despeckle"
|
||
msgstr "Bỏ lốm đốm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/despeckle.c:421
|
||
msgid "Median"
|
||
msgstr "Trung vị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/despeckle.c:429
|
||
msgid "_Adaptive"
|
||
msgstr "M_ang tính thích nghi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/despeckle.c:439
|
||
msgid "R_ecursive"
|
||
msgstr "Đệ qu_y"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/despeckle.c:460
|
||
#: ../plug-ins/common/neon.c:739
|
||
#: ../plug-ins/common/nlfilt.c:1091
|
||
#: ../plug-ins/common/nova.c:364
|
||
#: ../plug-ins/common/unsharp.c:681
|
||
#: ../plug-ins/common/whirlpinch.c:588
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2688
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_circle.c:278
|
||
msgid "_Radius:"
|
||
msgstr "_Bán kính:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/despeckle.c:476
|
||
msgid "_Black level:"
|
||
msgstr "Lớp đ_en:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/despeckle.c:492
|
||
msgid "_White level:"
|
||
msgstr "Lớp t_rắng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/destripe.c:102
|
||
msgid "Remove vertical stripe artifacts from the image"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ các đồ tạo tác sọc dọc ra ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/destripe.c:108
|
||
msgid "Des_tripe..."
|
||
msgstr "Bỏ _sọc..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/destripe.c:271
|
||
msgid "Destriping"
|
||
msgstr "Đang bỏ sọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/destripe.c:437
|
||
msgid "Destripe"
|
||
msgstr "Bỏ sọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/destripe.c:471
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:583
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3093
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3301
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1000
|
||
#: ../plug-ins/common/smooth_palette.c:436
|
||
#: ../plug-ins/common/tile.c:423
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:167
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:403
|
||
msgid "_Width:"
|
||
msgstr "_Rộng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/destripe.c:482
|
||
msgid "Create _histogram"
|
||
msgstr "Tạo _biểu đồ tần xuất"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/dicom.c:141
|
||
msgid "DICOM image"
|
||
msgstr "Ảnh DICOM"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/dicom.c:166
|
||
msgid "Digital Imaging and Communications in Medicine image"
|
||
msgstr "Ảnh kiểu Tạo Ảnh thuộc Số và Liên Lạc trong Y Khoa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/dicom.c:322
|
||
#, c-format
|
||
msgid "'%s' is not a DICOM file."
|
||
msgstr "« %s » không phải là tập tin DICOM."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/dicom.c:661
|
||
#: ../plug-ins/common/pcx.c:582
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:920
|
||
msgid "Cannot save images with alpha channel."
|
||
msgstr "Không thể lưu ảnh với kênh anfa."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/dicom.c:676
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:1176
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:556
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:445
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:1689
|
||
msgid "Cannot operate on unknown image types."
|
||
msgstr "Không thể hoạt động với kiểu ảnh lạ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:167
|
||
msgid "Generate diffraction patterns"
|
||
msgstr "Tạo ra mẫu nhiễu xa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:172
|
||
msgid "_Diffraction Patterns..."
|
||
msgstr "Mẫu nhiễu _xạ..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:330
|
||
msgid "Creating diffraction pattern"
|
||
msgstr "Đang tạo mẫu nhiễu xa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:434
|
||
msgid "Diffraction Patterns"
|
||
msgstr "Mẫu nhiễu xa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:527
|
||
msgid "Frequencies"
|
||
msgstr "Tần số"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:565
|
||
msgid "Contours"
|
||
msgstr "Đường mức"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:603
|
||
msgid "Sharp Edges"
|
||
msgstr "Cạnh sắc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:615
|
||
#: ../plug-ins/common/softglow.c:681
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:1053
|
||
msgid "_Brightness:"
|
||
msgstr "Độ _sáng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:624
|
||
msgid "Sc_attering:"
|
||
msgstr "Tung _rắc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:633
|
||
msgid "Po_larization:"
|
||
msgstr "Độ _phân cực:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/diffraction.c:641
|
||
msgid "Other Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn khác"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:145
|
||
msgid "_X displacement"
|
||
msgstr "Dịch _X"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:145
|
||
msgid "_Pinch"
|
||
msgstr "_Nhúm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:146
|
||
msgid "_Y displacement"
|
||
msgstr "Dịch _Y"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:146
|
||
msgid "_Whirl"
|
||
msgstr "Xoá_y"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:172
|
||
msgid "Displace pixels as indicated by displacment maps"
|
||
msgstr "Dịch điểm ảnh theo sơ đồ dịch"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:182
|
||
msgid "_Displace..."
|
||
msgstr "_Dịch..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:293
|
||
msgid "Displacing"
|
||
msgstr "Đang dịch..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:329
|
||
msgid "Displace"
|
||
msgstr "Dịch"
|
||
|
||
#.X options
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:365
|
||
msgid "_X displacement:"
|
||
msgstr "Dịch _X:"
|
||
|
||
#.Y Options
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:412
|
||
msgid "_Y displacement:"
|
||
msgstr "Dịch _Y:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:462
|
||
msgid "Displacement Mode"
|
||
msgstr "Chế độ dịch"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:465
|
||
msgid "_Cartesian"
|
||
msgstr "Thuyết Đê-_các-tơ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:466
|
||
msgid "_Polar"
|
||
msgstr "_Cực"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:471
|
||
msgid "Edge Behavior"
|
||
msgstr "Ứng xử cạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:477
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:713
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:558
|
||
#: ../plug-ins/common/waves.c:277
|
||
msgid "_Smear"
|
||
msgstr "_Vấy"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/displace.c:479
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:726
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:736
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:400
|
||
msgid "_Black"
|
||
msgstr "Đ_en"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/dog.c:135
|
||
msgid "Edge detection with control of edge thickness"
|
||
msgstr "Phát hiện cạnh, cũng điều khiển độ rộng cạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/dog.c:143
|
||
msgid "_Difference of Gaussians..."
|
||
msgstr "_Hiệu của Gauss..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/dog.c:231
|
||
#: ../plug-ins/common/dog.c:276
|
||
msgid "DoG Edge Detect"
|
||
msgstr "Phát hiện cạnh (kiểu Hiệu của Gauss)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/dog.c:304
|
||
msgid "Smoothing Parameters"
|
||
msgstr "Tham số làm mịn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/dog.c:318
|
||
msgid "_Radius 1:"
|
||
msgstr "_Bán kính 1:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/dog.c:322
|
||
msgid "R_adius 2:"
|
||
msgstr "Bán _kính 2:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/dog.c:334
|
||
#: ../plug-ins/common/normalize.c:89
|
||
msgid "_Normalize"
|
||
msgstr "Chuẩ_n hóa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/dog.c:345
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/paper.c:149
|
||
msgid "_Invert"
|
||
msgstr "Đả_o"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:154
|
||
msgid "Several simple methods for detecting edges"
|
||
msgstr "Vài phương pháp đơn giản phát hiện cạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:159
|
||
msgid "_Edge..."
|
||
msgstr "_Cạnh..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:231
|
||
msgid "Edge detection"
|
||
msgstr "Phát hiện cạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:625
|
||
msgid "Edge Detection"
|
||
msgstr "Phát hiện cạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:659
|
||
msgid "Sobel"
|
||
msgstr "Sobel"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:660
|
||
msgid "Prewitt compass"
|
||
msgstr "La bàn Prewitt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:661
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:904
|
||
msgid "Gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:662
|
||
msgid "Roberts"
|
||
msgstr "Roberts"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:663
|
||
msgid "Differential"
|
||
msgstr "Vi phân"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:664
|
||
#: ../plug-ins/common/laplace.c:245
|
||
msgid "Laplace"
|
||
msgstr "Laplace"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:673
|
||
msgid "_Algorithm:"
|
||
msgstr "Th_uật toán:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/edge.c:681
|
||
msgid "A_mount:"
|
||
msgstr "_Lượng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/emboss.c:126
|
||
msgid "Simulate an image created by embossing"
|
||
msgstr "Mô phỏng ảnh được tạo bằng chạm nổi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/emboss.c:132
|
||
msgid "_Emboss..."
|
||
msgstr "Chạ_m nổi..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/emboss.c:388
|
||
#: ../plug-ins/common/emboss.c:451
|
||
msgid "Emboss"
|
||
msgstr "Chạm nổi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/emboss.c:479
|
||
msgid "Function"
|
||
msgstr "Hàm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/emboss.c:483
|
||
msgid "_Bumpmap"
|
||
msgstr "_Sơ đồ mụn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/emboss.c:484
|
||
msgid "_Emboss"
|
||
msgstr "Chạ_m nổi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/emboss.c:516
|
||
msgid "E_levation:"
|
||
msgstr "Độ cao _lên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/engrave.c:103
|
||
msgid "Simulate an antique engraving"
|
||
msgstr "Mô phỏng một sự khắc kiểu cũ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/engrave.c:108
|
||
msgid "En_grave..."
|
||
msgstr "_Khắc..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/engrave.c:182
|
||
msgid "Engraving"
|
||
msgstr "Đang khắc..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/engrave.c:211
|
||
msgid "Engrave"
|
||
msgstr "Khắc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/engrave.c:245
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1201
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:599
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3102
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3310
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1013
|
||
#: ../plug-ins/common/smooth_palette.c:441
|
||
#: ../plug-ins/common/tile.c:427
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:177
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:410
|
||
msgid "_Height:"
|
||
msgstr "_Cao :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/engrave.c:256
|
||
msgid "_Limit line width"
|
||
msgstr "_Hạn chế độ rông đường"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:123
|
||
msgid "Swap one color with another"
|
||
msgstr "Trao đổi hai màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:129
|
||
msgid "_Color Exchange..."
|
||
msgstr "Trao đổi _màu..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:214
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:288
|
||
msgid "Color Exchange"
|
||
msgstr "Trao đổi màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:310
|
||
msgid "Middle-Click Inside Preview to Pick \"From Color\""
|
||
msgstr "Nhắp giữa ở trong ô xem thử để chọn « Từ màu »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:348
|
||
msgid "To Color"
|
||
msgstr "Đến màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:348
|
||
msgid "From Color"
|
||
msgstr "Từ màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:366
|
||
msgid "Color Exchange: To Color"
|
||
msgstr "Trao đổi màu: đến màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:367
|
||
msgid "Color Exchange: From Color"
|
||
msgstr "Trao đổi màu: từ màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:425
|
||
msgid "R_ed threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡn_g đỏ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:485
|
||
msgid "G_reen threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng _xanh lá:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:546
|
||
msgid "B_lue threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng xanh _dương:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/exchange.c:574
|
||
msgid "Lock _thresholds"
|
||
msgstr "_Khóa các ngưỡng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:233
|
||
msgid "Combine several images on a film strip"
|
||
msgstr "Tổ hợp vài ảnh trên phim đèn chiếu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:238
|
||
msgid "_Filmstrip..."
|
||
msgstr "Chiều _phím ảnh..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:323
|
||
msgid "Composing images"
|
||
msgstr "Đang soạn thảo ảnh..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:436
|
||
#: ../plug-ins/common/guillotine.c:185
|
||
#: ../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:863
|
||
msgid "Untitled"
|
||
msgstr "Không tên"
|
||
|
||
#.** Get a RGB copy of the source region **
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:698
|
||
msgid "Temporary"
|
||
msgstr "Tạm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1077
|
||
msgid "Available images:"
|
||
msgstr "Ảnh sẵn sàng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1078
|
||
msgid "On film:"
|
||
msgstr "Trên phím:"
|
||
|
||
#.Create selection
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1164
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_selection.c:366
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:173
|
||
#: ../plug-ins/sel2path/sel2path.c:428
|
||
msgid "Selection"
|
||
msgstr "Vùng chọn"
|
||
|
||
#.Film height/colour
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1174
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1446
|
||
msgid "Filmstrip"
|
||
msgstr "Phim đèn chiếu"
|
||
|
||
#.Keep maximum image height
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1183
|
||
msgid "_Fit height to images"
|
||
msgstr "Đặt độ cao _vừa ảnh"
|
||
|
||
#.Film color
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1219
|
||
msgid "Select Film Color"
|
||
msgstr "Chọn màu phím"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1224
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1274
|
||
#: ../plug-ins/common/nova.c:351
|
||
msgid "Co_lor:"
|
||
msgstr "_Màu :"
|
||
|
||
#.Film numbering: Startindex/Font/colour
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1233
|
||
msgid "Numbering"
|
||
msgstr "Cách gán số"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1251
|
||
msgid "Start _index:"
|
||
msgstr "Chỉ _mục bắt đầu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1264
|
||
msgid "_Font:"
|
||
msgstr "_Phông:"
|
||
|
||
#.Numbering color
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1269
|
||
msgid "Select Number Color"
|
||
msgstr "Chọn màu số"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1284
|
||
msgid "At _bottom"
|
||
msgstr "Ở _dưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1285
|
||
msgid "At _top"
|
||
msgstr "Ở _trên"
|
||
|
||
#.** The right frame keeps the image selection **
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1298
|
||
msgid "Image Selection"
|
||
msgstr "Nơi chọn ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1326
|
||
msgid "All Values are Fractions of the Strip Height"
|
||
msgstr "Mọi giá trị là phần số của độ cao của phim đèn chiếu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1329
|
||
msgid "Ad_vanced"
|
||
msgstr "Cấ_p cao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1348
|
||
msgid "Image _height:"
|
||
msgstr "Cao ản_h:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1359
|
||
msgid "Image spac_ing:"
|
||
msgstr "_Khoảng cách ảnh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1370
|
||
msgid "_Hole offset:"
|
||
msgstr "_Hiệu lỗ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1381
|
||
msgid "Ho_le width:"
|
||
msgstr "Rộng _lỗ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1392
|
||
msgid "Hol_e height:"
|
||
msgstr "C_ao lỗ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1403
|
||
msgid "Hole sp_acing:"
|
||
msgstr "_Khoảng cách lỗ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/film.c:1414
|
||
msgid "_Number height:"
|
||
msgstr "Cao _số :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/flarefx.c:188
|
||
msgid "Add a lens flare effect"
|
||
msgstr "Tạo hiệu ứng sáng rực thấu kính"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/flarefx.c:195
|
||
msgid "Lens _Flare..."
|
||
msgstr "Sáng _rực thấu kính..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/flarefx.c:270
|
||
msgid "Render lens flare"
|
||
msgstr "Vẽ sáng rực thấu kính"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/flarefx.c:306
|
||
msgid "Lens Flare"
|
||
msgstr "Sáng rực thấu kính"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/flarefx.c:745
|
||
msgid "Center of Flare Effect"
|
||
msgstr "Tâm của hiệu ứng sáng rực lên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/flarefx.c:781
|
||
#: ../plug-ins/common/nova.c:477
|
||
msgid "Show _position"
|
||
msgstr "Hiện _vị trí"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:230
|
||
msgid "Cyan:"
|
||
msgstr "X.lông mòng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:231
|
||
msgid "Yellow:"
|
||
msgstr "Vàng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:232
|
||
msgid "Magenta:"
|
||
msgstr "Đỏ tươi:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:234
|
||
msgid "Darker:"
|
||
msgstr "Tối hơn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:235
|
||
msgid "Lighter:"
|
||
msgstr "Sáng hơn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:237
|
||
msgid "More Sat:"
|
||
msgstr "Bão hoà hơn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:238
|
||
msgid "Less Sat:"
|
||
msgstr "Ít bão hoà hơn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:240
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:530
|
||
msgid "Current:"
|
||
msgstr "Hiện thời:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:324
|
||
msgid "Interactively modify the image colors"
|
||
msgstr "Sửa đổi tương tác màu sắc ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:329
|
||
msgid "_Filter Pack..."
|
||
msgstr "Tập bộ _lọc..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:375
|
||
msgid "FP can only be used on RGB images."
|
||
msgstr "Có thể dùng tập bộ lọc chỉ trên ảnh kiểu RGB thôi."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:385
|
||
msgid "FP can only be run interactively."
|
||
msgstr "Có thể chạy tập bộ lọc chỉ một cách tương tác thôi."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:403
|
||
msgid "Applying filter pack"
|
||
msgstr "Đang áp dụng tập bộ lọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:522
|
||
msgid "Original:"
|
||
msgstr "Gốc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:574
|
||
msgid "Hue Variations"
|
||
msgstr "Biến thể sắc màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:628
|
||
msgid "Roughness"
|
||
msgstr "Độ gồ ghề"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:671
|
||
msgid "Affected Range"
|
||
msgstr "Phạm vị có tác động"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:675
|
||
msgid "Sha_dows"
|
||
msgstr "_Bóng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:676
|
||
msgid "_Midtones"
|
||
msgstr "_Nửa sắc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:677
|
||
msgid "H_ighlights"
|
||
msgstr "Nổ_i bật"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:691
|
||
msgid "Windows"
|
||
msgstr "Cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:701
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:672
|
||
msgid "_Saturation"
|
||
msgstr "Độ _bão hòa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:709
|
||
msgid "A_dvanced"
|
||
msgstr "Cấ_p cao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:729
|
||
msgid "Value Variations"
|
||
msgstr "Biến thể giá trị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:773
|
||
msgid "Saturation Variations"
|
||
msgstr "Biến thể bão hoà"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:825
|
||
msgid "Select Pixels By"
|
||
msgstr "Chọn điểm ảnh theo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:830
|
||
msgid "H_ue"
|
||
msgstr "Sắc mà_u"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:831
|
||
msgid "Satu_ration"
|
||
msgstr "Độ _bão hòa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:832
|
||
msgid "V_alue"
|
||
msgstr "Giá t_rị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:858
|
||
msgid "Show"
|
||
msgstr "Hiện"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:863
|
||
msgid "_Entire image"
|
||
msgstr "T_oàn ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:864
|
||
msgid "Se_lection only"
|
||
msgstr "Chỉ _vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:865
|
||
msgid "Selec_tion in context"
|
||
msgstr "Vùng chọn _bằng ngữ cảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:1180
|
||
msgid "Filter Pack Simulation"
|
||
msgstr "Mô phỏng tập bộ lọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:1298
|
||
msgid "Shadows:"
|
||
msgstr "Bóng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:1299
|
||
msgid "Midtones:"
|
||
msgstr "Nửa sắc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:1300
|
||
msgid "Highlights:"
|
||
msgstr "Nổi bật:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:1312
|
||
msgid "Advanced Filter Pack Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn tập bộ lọc cấp cao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:1323
|
||
msgid "Smoothness of Aliasing"
|
||
msgstr "Độ mịn của việc làm trơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:1423
|
||
msgid "Preview as You Drag"
|
||
msgstr "Xem thử khi kéo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fp.c:1427
|
||
msgid "Preview Size"
|
||
msgstr "Cỡ ô xem thử"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:116
|
||
msgid "Transform image with the Mandelbrot Fractal"
|
||
msgstr "Chuyển dạng ảnh bằng phân dạng Mandelbröt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:121
|
||
msgid "_Fractal Trace..."
|
||
msgstr "Vết _phân dạng..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:460
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:687
|
||
msgid "Fractal Trace"
|
||
msgstr "Vết phân dạng"
|
||
|
||
#.Settings
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:727
|
||
msgid "Outside Type"
|
||
msgstr "Kiểu ra"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:732
|
||
msgid "_Warp"
|
||
msgstr "Làm _oằn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:738
|
||
msgid "_White"
|
||
msgstr "T_rắng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:745
|
||
msgid "Mandelbrot Parameters"
|
||
msgstr "Tham số Mandelbröt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:756
|
||
msgid "X_1:"
|
||
msgstr "X_1:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:765
|
||
msgid "X_2:"
|
||
msgstr "X_2:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:774
|
||
msgid "Y_1:"
|
||
msgstr "Y_1:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/fractaltrace.c:783
|
||
msgid "Y_2:"
|
||
msgstr "Y_2:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:159
|
||
msgid "Simplest, most commonly used way of blurring"
|
||
msgstr "Cách che mờ thường dụng, đơn giản nhất"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:172
|
||
msgid "_Gaussian Blur..."
|
||
msgstr "Cảnh mờ kiểu _Gauss.."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:179
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:199
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:219
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:239
|
||
msgid "Apply a gaussian blur"
|
||
msgstr "Áp dụng cảnh mờ kiểu Gauss"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:428
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:476
|
||
msgid "Gaussian Blur"
|
||
msgstr "Cảnh mờ kiểu Gauss"
|
||
|
||
#.parameter settings
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:506
|
||
msgid "Blur Radius"
|
||
msgstr "Bán kính cảnh mờ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:520
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2458
|
||
#: ../plug-ins/common/spread.c:386
|
||
msgid "_Horizontal:"
|
||
msgstr "_Ngang:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:524
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2475
|
||
#: ../plug-ins/common/spread.c:390
|
||
msgid "_Vertical:"
|
||
msgstr "_Dọc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:547
|
||
msgid "Blur Method"
|
||
msgstr "Phương pháp che mờ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:551
|
||
msgid "_IIR"
|
||
msgstr "_IIR"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gauss.c:552
|
||
msgid "_RLE"
|
||
msgstr "_RLE"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:152
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:173
|
||
msgid "GIMP brush"
|
||
msgstr "Bút vẽ GIMP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:388
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:400
|
||
msgid "Unsupported brush format"
|
||
msgstr "Dạng thức bút vẽ không hỗ trợ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:411
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error in GIMP brush file '%s'"
|
||
msgstr "Gặp lỗi trong tập tin bút vẽ GIMP « %s »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:419
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'."
|
||
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bút vẽ « %s »."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:425
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:499
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:1158
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2993
|
||
msgid "Unnamed"
|
||
msgstr "Không tên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:607
|
||
msgid "GIMP brushes are either GRAYSCALE or RGBA"
|
||
msgstr "Mọi bút vẽ có kiểu hoặc GRAYSCALE (mức xám) hoặc RGBA"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:704
|
||
msgid "Save as Brush"
|
||
msgstr "Lưu dạng bút vẽ"
|
||
|
||
#.attach labels
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:731
|
||
#: ../plug-ins/common/grid.c:790
|
||
msgid "Spacing:"
|
||
msgstr "Khoảng cách:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gbr.c:742
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:910
|
||
#: ../plug-ins/common/pat.c:541
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/presets.c:646
|
||
msgid "Description:"
|
||
msgstr "Mô tả:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gee.c:101
|
||
#: ../plug-ins/common/gee_zoom.c:121
|
||
msgid "A big hello from the GIMP team!"
|
||
msgstr "Nhóm phát triển GIMP nói Chào mừng bạn!"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gee.c:106
|
||
#: ../plug-ins/common/gee.c:162
|
||
msgid "Gee Slime"
|
||
msgstr "Nhớt Gee"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gee.c:168
|
||
#: ../plug-ins/common/gee_zoom.c:192
|
||
msgid "Thank You for Choosing GIMP"
|
||
msgstr "Cám ơn bạn chọn dùng trình GIMP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gee.c:175
|
||
#, c-format
|
||
msgid "A less obsolete creation by %s"
|
||
msgstr "Một bản tạo ít cũ hơn của %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gee_zoom.c:126
|
||
#: ../plug-ins/common/gee_zoom.c:186
|
||
msgid "Gee Zoom"
|
||
msgstr "Thu phóng Gee"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gee_zoom.c:200
|
||
#, c-format
|
||
msgid "An obsolete creation by %s"
|
||
msgstr "Một bản tạo cũ của %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:410
|
||
#: ../plug-ins/common/gifload.c:141
|
||
msgid "GIF image"
|
||
msgstr "Ảnh kiểu GIF"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:685
|
||
msgid "Couldn't simply reduce colors further. Saving as opaque."
|
||
msgstr "Không thể đơn giản giảm màu thêm nên lưu dạng đục."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:906
|
||
msgid ""
|
||
"The GIF format only supports comments in 7bit ASCII encoding. No comment is "
|
||
"saved."
|
||
msgstr "Dạng thức GIF hỗ trợ chỉ chú thích dạng 7bit ASCII nên chưa lưu chú thích "
|
||
"nào."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:965
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot save RGB color images. Convert to indexed color or grayscale first."
|
||
msgstr "Không thể lưu ảnh màu RGB. Hãy chuyển đổi sang màu phụ lục hay mức xám trước "
|
||
"hết."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1143
|
||
msgid "Delay inserted to prevent evil CPU-sucking animation."
|
||
msgstr "Mới chèn thời gian trễ để tránh hoạt cảnh chiếm toàn CPU."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1183
|
||
msgid "GIF Warning"
|
||
msgstr "Cảnh báo GIF"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1207
|
||
msgid ""
|
||
"The image which you are trying to save as a GIF\n"
|
||
"contains layers which extend beyond the actual\n"
|
||
"borders of the image. This isn't allowed in GIFs,\n"
|
||
"I'm afraid.\n"
|
||
"\n"
|
||
"You may choose whether to crop all of the layers to\n"
|
||
"the image borders, or cancel this save."
|
||
msgstr "Ảnh bạn đang cố lưu dạng GIF có chứa\n"
|
||
"lớp mở rộng qua viền thật của ảnh.\n"
|
||
"Tiếc là không cho phép trường hợp này trong GIF.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bạn có thể xén mọi lớp để vừa viền ảnh,\n"
|
||
"hoặc thôi việc lưu này."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1251
|
||
msgid "Save as GIF"
|
||
msgstr "Lưu dạng GIF"
|
||
|
||
#.regular gif parameter settings
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1273
|
||
msgid "GIF Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn GIF"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1279
|
||
msgid "I_nterlace"
|
||
msgstr "_Kết hợp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1295
|
||
msgid "_GIF comment:"
|
||
msgstr "Ghi chú _GIF:"
|
||
|
||
#.additional animated gif parameter settings
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1352
|
||
msgid "Animated GIF Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn GIF hoạt cảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1358
|
||
msgid "_Loop forever"
|
||
msgstr "_Lặp luôn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1371
|
||
msgid "_Delay between frames where unspecified:"
|
||
msgstr "T_rễ giữa hai khung, khi chưa ghi rõ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1386
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1542
|
||
msgid "milliseconds"
|
||
msgstr "mili giây"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1396
|
||
msgid "_Frame disposal where unspecified:"
|
||
msgstr "Cách sắp đặt _khung, khi chưa ghi rõ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1400
|
||
msgid "I don't care"
|
||
msgstr "Cũng được"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1402
|
||
msgid "Cumulative layers (combine)"
|
||
msgstr "Lớp lũy tích (phối hợp)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1404
|
||
msgid "One frame per layer (replace)"
|
||
msgstr "Một khung trên mỗi lớp (thay thế)"
|
||
|
||
#.The "Always use default values" toggles
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1420
|
||
msgid "_Use delay entered above for all frames"
|
||
msgstr "Dùng trễ đã nhập trên cho mọi kh_ung"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:1430
|
||
msgid "U_se disposal entered above for all frames"
|
||
msgstr "Dùng cách _sắp đặt đã nhập trên cho mọi khung"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:2599
|
||
msgid "Error writing output file."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gif.c:2669
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The default comment is limited to %d characters."
|
||
msgstr "Chú thích mặc định có giới hạn là %d ký tự."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gifload.c:325
|
||
msgid "This is not a GIF file"
|
||
msgstr "Điều này không phải là tập tin GIF"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gifload.c:364
|
||
msgid "Non-square pixels. Image might look squashed."
|
||
msgstr "Điểm ảnh không vuông. Có lẽ ảnh hình như bị ép."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gifload.c:881
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Background (%d%s)"
|
||
msgstr "Nền (%d%s)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gifload.c:904
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Opening '%s' (frame %d)"
|
||
msgstr "Đang mở « %s » (khung %d)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gifload.c:933
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:798
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:833
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Frame %d"
|
||
msgstr "Khung %d"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gifload.c:935
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Frame %d (%d%s)"
|
||
msgstr "Khung %d (%d%s)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gifload.c:966
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"GIF: Undocumented GIF composite type %d is not handled. Animation might not "
|
||
"play or re-save perfectly."
|
||
msgstr "GIF: không thể quản lý kiểu ghép GIF không có tài liệu %d nên có lẽ hoạt "
|
||
"cảnh sẽ không phát hoặc lưu lại cho đúng."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:207
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:228
|
||
msgid "GIMP brush (animated)"
|
||
msgstr "Bút vẽ GIMP (hoạt cảnh)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:321
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Layer %s doesn't have an alpha channel, skipped"
|
||
msgstr "Lớp %s không có kênh anfa nên bị bỏ qua"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:492
|
||
msgid "Error in GIMP brush pipe file."
|
||
msgstr "Gặp lỗi trong tập tin ống dẫn bút vẽ GIMP."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:558
|
||
msgid "GIMP brush file appears to be corrupted."
|
||
msgstr "Tập tin bút vẽ GIMP hình như bị hỏng."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:703
|
||
msgid "Couldn't load one brush in the pipe, giving up."
|
||
msgstr "Không thể tải một bút vẽ vào ống dẫn nên hủy."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:866
|
||
msgid "Save as Brush Pipe"
|
||
msgstr "Lưu dạng ống dẫn bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:896
|
||
msgid "Spacing (percent):"
|
||
msgstr "Khoảng cách (phần trăm):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:963
|
||
msgid "Pixels"
|
||
msgstr "Điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:968
|
||
msgid "Cell size:"
|
||
msgstr "Cỡ ô :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:980
|
||
msgid "Number of cells:"
|
||
msgstr "Số ô :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:1005
|
||
msgid " Rows of "
|
||
msgstr " Hàng "
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:1017
|
||
msgid " Columns on each layer"
|
||
msgstr " Cột trên mỗi lớp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:1021
|
||
msgid " (Width Mismatch!) "
|
||
msgstr " (Bề ngang không khớp.) "
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:1025
|
||
msgid " (Height Mismatch!) "
|
||
msgstr " (Chiều cao không khớp.) "
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:1030
|
||
msgid "Display as:"
|
||
msgstr "Hiển thị dạng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:1039
|
||
msgid "Dimension:"
|
||
msgstr "Chiều :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gih.c:1114
|
||
msgid "Ranks:"
|
||
msgstr "Phân hàng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/glasstile.c:126
|
||
msgid "Simulate distortion caused by square glass tiles"
|
||
msgstr "Mô phỏng sự méo mó qua đá lát thủy tinh hình vuông"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/glasstile.c:132
|
||
msgid "_Glass Tile..."
|
||
msgstr "Đá lát thủ_y tinh..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/glasstile.c:212
|
||
#: ../plug-ins/common/glasstile.c:252
|
||
msgid "Glass Tile"
|
||
msgstr "Đá lát thủy tinh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/glasstile.c:290
|
||
msgid "Tile _width:"
|
||
msgstr "_Rộng đá lát:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/glasstile.c:304
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:663
|
||
msgid "Tile _height:"
|
||
msgstr "_Cao đá lát:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gqbist.c:402
|
||
msgid "Generate a huge variety of abstract patterns"
|
||
msgstr "Tạo ra rất nhiều mẫu trừu tượng khác nhau"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gqbist.c:410
|
||
msgid "_Qbist..."
|
||
msgstr "_Xu hướng lập thể..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gqbist.c:511
|
||
msgid "Qbist"
|
||
msgstr "Xu hướng lập thể"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gqbist.c:694
|
||
msgid "Load QBE File"
|
||
msgstr "Tải tập tin QBE"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gqbist.c:737
|
||
msgid "Save (middle transform) as QBE File"
|
||
msgstr "Lưu (việc chuyển đổi giữa) dạng tập tin QBE"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gqbist.c:790
|
||
msgid "G-Qbist"
|
||
msgstr "Xu hướng lập thể-G"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gradmap.c:84
|
||
msgid "Recolor the image using colors from the active gradient"
|
||
msgstr "Thay thế màu sắc của ảnh bằng màu sắc của chuyển màu sắc hoạt động"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gradmap.c:97
|
||
msgid "_Gradient Map"
|
||
msgstr "Sơ đồ _dốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gradmap.c:106
|
||
msgid "Recolor the image using colors from the active palette"
|
||
msgstr "Thay thế màu sắc của ảnh bằng màu sắc của bảng chọn hoạt động"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gradmap.c:119
|
||
msgid "_Palette Map"
|
||
msgstr "Sơ đồ bảng _chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gradmap.c:162
|
||
msgid "Gradient Map"
|
||
msgstr "Sơ đồ dốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gradmap.c:167
|
||
msgid "Palette Map"
|
||
msgstr "Sơ đồ bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/grid.c:142
|
||
msgid "Draw a grid on the image"
|
||
msgstr "Vẽ lưới trên ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/grid.c:148
|
||
msgid "_Grid..."
|
||
msgstr "_Lưới..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/grid.c:241
|
||
msgid "Drawing grid"
|
||
msgstr "Lưới vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/grid.c:635
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1365
|
||
msgid "Grid"
|
||
msgstr "Lưới"
|
||
|
||
#.attach labels
|
||
#: ../plug-ins/common/grid.c:717
|
||
msgid "Horizontal"
|
||
msgstr "Ngang"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/grid.c:719
|
||
msgid "Vertical"
|
||
msgstr "Dọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/grid.c:721
|
||
msgid "Intersection"
|
||
msgstr "Giao"
|
||
|
||
#.Width and Height
|
||
#: ../plug-ins/common/grid.c:724
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:750
|
||
#: ../plug-ins/common/wmf.c:549
|
||
msgid "Width:"
|
||
msgstr "Rộng:"
|
||
|
||
#.attach labels
|
||
#: ../plug-ins/common/grid.c:857
|
||
msgid "Offset:"
|
||
msgstr "Hiệu số:"
|
||
|
||
#.attach color selectors
|
||
#: ../plug-ins/common/grid.c:896
|
||
msgid "Horizontal Color"
|
||
msgstr "Màu ngang"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/grid.c:914
|
||
msgid "Vertical Color"
|
||
msgstr "Màu dọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/grid.c:932
|
||
msgid "Intersection Color"
|
||
msgstr "Màu giao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:155
|
||
msgid "HTML table"
|
||
msgstr "Bảng HTML"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:397
|
||
msgid "Save as HTML table"
|
||
msgstr "Lưu dạng bảng HTML"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:424
|
||
msgid "Warning"
|
||
msgstr "Cảnh báo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:435
|
||
msgid ""
|
||
"You are about to create a huge\n"
|
||
"HTML file which will most likely\n"
|
||
"crash your browser."
|
||
msgstr "Bạn sắp tạo một tập tin HTML\n"
|
||
"rất lớn mà có khả năng\n"
|
||
"làm cho trình duyệt chạy hỏng."
|
||
|
||
#.HTML Page Options
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:444
|
||
msgid "HTML Page Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn trang HTML"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:451
|
||
msgid "_Generate full HTML document"
|
||
msgstr "Tạo _ra tài liệu HTML đầy đủ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:457
|
||
msgid ""
|
||
"If checked GTM will output a full HTML document with <HTML>, <BODY>, etc. "
|
||
"tags instead of just the table html."
|
||
msgstr "Nếu chọn, GTM sẽ xuất một tài liệu HTML đầy đủ có thẻ <HTML>, <BODY> v.v. "
|
||
"thay vào chỉ mã html của bảng."
|
||
|
||
#.HTML Table Creation Options
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:470
|
||
msgid "Table Creation Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn tạo bảng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:478
|
||
msgid "_Use cellspan"
|
||
msgstr "Dùng chiề_u theo ô"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:484
|
||
msgid ""
|
||
"If checked GTM will replace any rectangular sections of identically colored "
|
||
"blocks with one large cell with ROWSPAN and COLSPAN values."
|
||
msgstr "Nếu chọn, GTM sẽ thay thế phần chữ nhật nào của khối có cùng một màu bằng "
|
||
"một ô lớn riêng lẻ có giá trị ROWSPAN (ô theo hàng) và COLSPAN (ô theo cột)."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:493
|
||
msgid "Co_mpress TD tags"
|
||
msgstr "_Nén thẻ TD"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:499
|
||
msgid ""
|
||
"Checking this tag will cause GTM to leave no whitespace between the TD tags "
|
||
"and the cellcontent. This is only necessary for pixel level positioning "
|
||
"control."
|
||
msgstr "Việc chọn thẻ này sẽ gây ra GTM không chèn dấu cách nào giữa thẻ TD và nội "
|
||
"dung ô. Việc này cần thiết chỉ để điều khiển mức độ của điểm ảnh."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:509
|
||
msgid "C_aption"
|
||
msgstr "_Phụ đề"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:515
|
||
msgid "Check if you would like to have the table captioned."
|
||
msgstr "Chọn để thêm phụ đề vào bảng."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:530
|
||
msgid "The text for the table caption."
|
||
msgstr "Chữ cho phụ đề bảng."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:543
|
||
msgid "C_ell content:"
|
||
msgstr "Nộ_i dung ô :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:547
|
||
msgid "The text to go into each cell."
|
||
msgstr "Chữ cần nhập vào mỗi ô."
|
||
|
||
#.HTML Table Options
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:557
|
||
msgid "Table Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn bảng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:568
|
||
msgid "_Border:"
|
||
msgstr "_Viền:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:572
|
||
msgid "The number of pixels in the table border."
|
||
msgstr "Số điểm ảnh trong viên bảng."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:587
|
||
msgid "The width for each table cell. Can be a number or a percent."
|
||
msgstr "Độ rộng của mỗi ô bảng. Có thể là con số hay phần trăm."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:603
|
||
msgid "The height for each table cell. Can be a number or a percent."
|
||
msgstr "Độ cao của mỗi ô bảng. Có thể là con số hay phần trăm."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:614
|
||
msgid "Cell-_padding:"
|
||
msgstr "Đệ_m ô :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:618
|
||
msgid "The amount of cellpadding."
|
||
msgstr "Số lượng đệm ô."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:627
|
||
msgid "Cell-_spacing:"
|
||
msgstr "_Khoảng cách ô :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/gtm.c:631
|
||
msgid "The amount of cellspacing."
|
||
msgstr "Số lượng khoảng cách ô."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/guillotine.c:69
|
||
msgid "Slice the image into subimages using guides"
|
||
msgstr "Cắt ảnh ra nhiều ảnh phụ, theo nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/guillotine.c:74
|
||
msgid "_Guillotine"
|
||
msgstr "Bộ _cắt bỏ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/guillotine.c:106
|
||
msgid "Guillotine"
|
||
msgstr "Bộ cắt bỏ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/header.c:77
|
||
msgid "C source code header"
|
||
msgstr "Phần đầu mã nguồn C"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/hot.c:207
|
||
msgid "Find and fix pixels that may be unsafely bright"
|
||
msgstr "Tìm và sửa điểm quá sáng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/hot.c:217
|
||
msgid "_Hot..."
|
||
msgstr "_Nóng..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/hot.c:379
|
||
#: ../plug-ins/common/hot.c:570
|
||
msgid "Hot"
|
||
msgstr "Nóng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/hot.c:607
|
||
msgid "Create _new layer"
|
||
msgstr "Tạo lớp _mới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/hot.c:616
|
||
msgid "Action"
|
||
msgstr "Hành động"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/hot.c:620
|
||
msgid "Reduce _Luminance"
|
||
msgstr "Giảm độ t_rưng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/hot.c:621
|
||
msgid "Reduce _Saturation"
|
||
msgstr "Giảm độ _bão hòa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/hot.c:622
|
||
#: ../plug-ins/common/waves.c:278
|
||
msgid "_Blacken"
|
||
msgstr "Làm đ_en"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/illusion.c:91
|
||
msgid "Superimpose many altered copies of the image"
|
||
msgstr "Đặt lên trên ảnh nhiều bản sao đã sửa đổi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/illusion.c:96
|
||
msgid "_Illusion..."
|
||
msgstr "Ả_o tưởng..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/illusion.c:168
|
||
#: ../plug-ins/common/illusion.c:385
|
||
msgid "Illusion"
|
||
msgstr "Ảo tưởng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/illusion.c:423
|
||
msgid "_Divisions:"
|
||
msgstr "Phân _chia:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/illusion.c:433
|
||
msgid "Mode _1"
|
||
msgstr "Chế độ _1"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/illusion.c:448
|
||
msgid "Mode _2"
|
||
msgstr "Chế độ _2"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:264
|
||
msgid "Use mouse control to warp image areas"
|
||
msgstr "Gian xoắn vùng ảnh bằng cách điều khiển con chuột"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:269
|
||
msgid "_IWarp..."
|
||
msgstr "_IWarp..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:704
|
||
msgid "Warping"
|
||
msgstr "Đang làm oằn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:809
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Warping Frame %d"
|
||
msgstr "Đang làm oằn khung %d..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:821
|
||
msgid "Ping pong"
|
||
msgstr "Bóng bàn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1027
|
||
msgid "A_nimate"
|
||
msgstr "Hoạt cả_nh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1046
|
||
msgid "Number of _frames:"
|
||
msgstr "Số _khung:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1055
|
||
msgid "R_everse"
|
||
msgstr "N_gược lại"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1064
|
||
msgid "_Ping pong"
|
||
msgstr "_Bóng bàn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1077
|
||
msgid "_Animate"
|
||
msgstr "H_oạt cảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1098
|
||
msgid "Deform Mode"
|
||
msgstr "Chế độ làm biến dạng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1111
|
||
msgid "_Move"
|
||
msgstr "Chu_yển"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1112
|
||
msgid "_Grow"
|
||
msgstr "_Lớn hơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1113
|
||
msgid "S_wirl CCW"
|
||
msgstr "_Xoay đi CCW"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1114
|
||
msgid "Remo_ve"
|
||
msgstr "_Gỡ bỏ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1115
|
||
msgid "S_hrink"
|
||
msgstr "N_hỏ hơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1116
|
||
msgid "Sw_irl CW"
|
||
msgstr "Xoa_y đi CW"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1145
|
||
msgid "_Deform radius:"
|
||
msgstr "Bán kính làm biến _dạng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1155
|
||
msgid "D_eform amount:"
|
||
msgstr "_Số lượng làm biến dạng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1164
|
||
msgid "_Bilinear"
|
||
msgstr "Tuyến _kép"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1178
|
||
msgid "Adaptive s_upersample"
|
||
msgstr "Siê_u lấy mẫu thích nghi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1198
|
||
msgid "Ma_x depth:"
|
||
msgstr "Sâu tối đ_a:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1208
|
||
msgid "Thresho_ld:"
|
||
msgstr "N_gưỡng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1221
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:771
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2797
|
||
msgid "_Settings"
|
||
msgstr "Thiết _lập"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1271
|
||
msgid "IWarp"
|
||
msgstr "IWarp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/iwarp.c:1308
|
||
msgid ""
|
||
"Click and drag in the preview to define the distortions to apply to the "
|
||
"image."
|
||
msgstr "Nhắp và kéo trong ô xem thử trước, để xác định sự méo mó cần áp dụng vào "
|
||
"ảnh. "
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:356
|
||
msgid "Add a jigsaw-puzzle pattern to the image"
|
||
msgstr "Thêm mẫu hình ghép vào ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:361
|
||
msgid "_Jigsaw..."
|
||
msgstr "Hình _ghép..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:414
|
||
msgid "Assembling jigsaw"
|
||
msgstr "Đang tập hợp hình ghép..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2418
|
||
msgid "Jigsaw"
|
||
msgstr "Hình ghép"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2446
|
||
msgid "Number of Tiles"
|
||
msgstr "Số đá lát"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2461
|
||
msgid "Number of pieces going across"
|
||
msgstr "Số phần theo chiều ngang"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2478
|
||
msgid "Number of pieces going down"
|
||
msgstr "Số phần theo chiều dọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2492
|
||
msgid "Bevel Edges"
|
||
msgstr "Xiên góc các cạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2502
|
||
msgid "_Bevel width:"
|
||
msgstr "Rộng góc _xiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2506
|
||
msgid "Degree of slope of each piece's edge"
|
||
msgstr "Độ dốc của cạnh của mỗi phần"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2519
|
||
msgid "H_ighlight:"
|
||
msgstr "Nổ_i bật:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2523
|
||
msgid "The amount of highlighting on the edges of each piece"
|
||
msgstr "Độ nổi bật trên cạnh của mỗi phần"
|
||
|
||
#.frame for primitive radio buttons
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2540
|
||
msgid "Jigsaw Style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng hình ghép"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2544
|
||
msgid "_Square"
|
||
msgstr "_Vuông"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2545
|
||
msgid "C_urved"
|
||
msgstr "C_ong"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2549
|
||
msgid "Each piece has straight sides"
|
||
msgstr "Mỗi phần có cạnh thẳng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/jigsaw.c:2550
|
||
msgid "Each piece has curved sides"
|
||
msgstr "Mỗi phần có cạnh cong"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/laplace.c:75
|
||
msgid "High-resolution edge detection"
|
||
msgstr "Phát hiện cạnh độ phân giải cao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/laplace.c:85
|
||
msgid "_Laplace"
|
||
msgstr "_Laplace"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/laplace.c:323
|
||
msgid "Cleanup"
|
||
msgstr "Làm sạch"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:566
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:641
|
||
msgid "Van Gogh (LIC)"
|
||
msgstr "Van Gogh (LIC)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:666
|
||
msgid "Effect Channel"
|
||
msgstr "Kênh hiệu ứng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:673
|
||
msgid "_Brightness"
|
||
msgstr "Độ _sáng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:679
|
||
msgid "Effect Operator"
|
||
msgstr "Toán tử hiệu ứng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:684
|
||
msgid "_Derivative"
|
||
msgstr "Đạ_o hàm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:685
|
||
msgid "_Gradient"
|
||
msgstr "Độ _dốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:691
|
||
msgid "Convolve"
|
||
msgstr "Quấn lại"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:696
|
||
msgid "_With white noise"
|
||
msgstr "_Với ồn trắng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:697
|
||
msgid "W_ith source image"
|
||
msgstr "Vớ_i ảnh nguồn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:716
|
||
msgid "_Effect image:"
|
||
msgstr "Ảnh _hiệu ứng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:727
|
||
msgid "_Filter length:"
|
||
msgstr "Dài bộ _lọc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:736
|
||
msgid "_Noise magnitude:"
|
||
msgstr "Độ ồ_n:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:745
|
||
msgid "In_tegration steps:"
|
||
msgstr "Các bước hợp nhấ_t:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:754
|
||
msgid "_Minimum value:"
|
||
msgstr "Giá trị tối thiể_u :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:763
|
||
msgid "M_aximum value:"
|
||
msgstr "Giá trị tối đ_a:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:809
|
||
msgid "Special effects that nobody understands"
|
||
msgstr "Hiệu ứng đặc biệt, không có ai hiểu được"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/lic.c:814
|
||
msgid "_Van Gogh (LIC)..."
|
||
msgstr "_Van Gogh (LIC)..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mail.c:264
|
||
msgid "Email the image"
|
||
msgstr "Gởi ảnh đính kèm thư"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mail.c:270
|
||
msgid "_Mail Image..."
|
||
msgstr "_Gởi ảnh qua thư..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mail.c:519
|
||
msgid "Send as Mail"
|
||
msgstr "Gởi dạng thư"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mail.c:524
|
||
msgid "_Send"
|
||
msgstr "_Gởi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mail.c:556
|
||
msgid "_Filename:"
|
||
msgstr "_Tên tập tin:"
|
||
|
||
#.Encapsulation label
|
||
#: ../plug-ins/common/mail.c:563
|
||
msgid "Encapsulation:"
|
||
msgstr "Cách đóng gói:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mail.c:575
|
||
msgid "_MIME"
|
||
msgstr "_MIME"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mail.c:576
|
||
msgid "_Uuencode"
|
||
msgstr "_Uuencode"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mail.c:590
|
||
msgid "_Recipient:"
|
||
msgstr "Người _nhận:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mail.c:604
|
||
msgid "_Sender:"
|
||
msgstr "Người _gởi :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mail.c:616
|
||
msgid "S_ubject:"
|
||
msgstr "_Chủ đề:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mail.c:628
|
||
msgid "Comm_ent:"
|
||
msgstr "_Ghi chú :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mail.c:736
|
||
msgid "some sort of error with the file extension or lack thereof"
|
||
msgstr "gặp lỗi kiểu nào về phần mở rộng tập tin, hoặc thiếu nó"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mail.c:963
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not start sendmail (%s)"
|
||
msgstr "Không thể khởi chạy trình sendmail (%s)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:111
|
||
msgid "First Source Color"
|
||
msgstr "Màu nguồn thứ nhất"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:112
|
||
msgid "Second Source Color"
|
||
msgstr "Màu nguồn thứ hai"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:113
|
||
msgid "First Destination Color"
|
||
msgstr "Màu đích thứ nhất"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:114
|
||
msgid "Second Destination Color"
|
||
msgstr "Màu đích thứ hai"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:143
|
||
msgid "Map colors sending foreground to black, background to white"
|
||
msgstr "Ánh xạ màu, gởi cảnh gần thành đen, nền thành trắng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:151
|
||
msgid "Adjust _Foreground & Background"
|
||
msgstr "Chỉnh cảnh _gần và nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:160
|
||
msgid "Map color range specified by two colors to another range"
|
||
msgstr "Ánh xạ phạm vị màu được hai màu xác định sang phạm vị khác"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:168
|
||
msgid "Color Range _Mapping..."
|
||
msgstr "Ảnh xạ phạm vị _màu..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:214
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:507
|
||
msgid "Cannot operate on gray or indexed color images."
|
||
msgstr "Không thể hoạt động trên ảnh màu xám hay ảnh đã phụ lục."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:235
|
||
msgid "Adjusting foreground and background colors"
|
||
msgstr "Đang điều chỉnh màu cảnh gần và nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:277
|
||
msgid "Mapping colors"
|
||
msgstr "Đang ánh xạ màu..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:352
|
||
msgid "Map Color Range"
|
||
msgstr "Ánh xạ phạm vị màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:383
|
||
msgid "Source Color Range"
|
||
msgstr "Phạm vị màu nguồn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:384
|
||
msgid "Destination Color Range"
|
||
msgstr "Phạm vị màu đích"
|
||
|
||
#.spinbutton 2
|
||
#: ../plug-ins/common/mapcolor.c:424
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:849
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:919
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:325
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:378
|
||
msgid "To:"
|
||
msgstr "Đến:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/max_rgb.c:90
|
||
msgid "Reduce image to pure red, green, and blue"
|
||
msgstr "Giảm ảnh thành chỉ màu đỏ, xanh lá cây và xanh dương thôi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/max_rgb.c:95
|
||
msgid "_Maximum RGB..."
|
||
msgstr "RGB tối đ_a..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/max_rgb.c:134
|
||
msgid "Can only operate on RGB drawables."
|
||
msgstr "Hoạt động chỉ trên điều vẽ được kiểu RGB."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/max_rgb.c:234
|
||
msgid "Max RGB"
|
||
msgstr "RGB tối đa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/max_rgb.c:259
|
||
msgid "Maximum RGB Value"
|
||
msgstr "Giá trị RGB tối đa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/max_rgb.c:291
|
||
msgid "_Hold the maximal channels"
|
||
msgstr "Giữ lại các kên_h kiểu tối đa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/max_rgb.c:294
|
||
msgid "Ho_ld the minimal channels"
|
||
msgstr "Giữ _lại các kênh kiểu tối thiểu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:167
|
||
msgid "Simulate movement using directional blur"
|
||
msgstr "Mô phỏng di chuyển bằng che mờ về hướng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:174
|
||
msgid "_Motion Blur..."
|
||
msgstr "Cảnh _mờ chuyển động..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:808
|
||
msgid "Motion blurring"
|
||
msgstr "Đang cảnh mờ chuyển động"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:910
|
||
msgid "Motion Blur"
|
||
msgstr "Cảnh mở chuyển động"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:943
|
||
msgid "Blur Type"
|
||
msgstr "Kiểu mờ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:947
|
||
msgid "_Linear"
|
||
msgstr "T_uyến"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:948
|
||
msgid "_Radial"
|
||
msgstr "Tỏ_a tròn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:949
|
||
msgid "_Zoom"
|
||
msgstr "Thu _phóng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:956
|
||
msgid "Blur Center"
|
||
msgstr "Tâm mờ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:999
|
||
msgid "Blur _outward"
|
||
msgstr "Mờ _ra"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:1012
|
||
msgid "Blur Parameters"
|
||
msgstr "Tham số mờ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mblur.c:1036
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1003
|
||
msgid "_Angle:"
|
||
msgstr "_Góc:"
|
||
|
||
#.Inform the user that we couldn't losslessly save the
|
||
#.* transparency & just use the full palette
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:498
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1638
|
||
msgid "Couldn't losslessly save transparency, saving opacity instead."
|
||
msgstr "Không thể lưu độ trọng suốt một cách không mất gì nên lưu độ đục thay vào đó."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1322
|
||
msgid "Save as MNG"
|
||
msgstr "Lưu dạng MNG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1342
|
||
msgid "MNG Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn MNG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1348
|
||
msgid "Interlace"
|
||
msgstr "Kết hợp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1360
|
||
msgid "Save background color"
|
||
msgstr "Lưu màu nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1371
|
||
msgid "Save gamma"
|
||
msgstr "Lưu gamma (γ)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1381
|
||
msgid "Save resolution"
|
||
msgstr "Lưu độ phân giải"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1392
|
||
msgid "Save creation time"
|
||
msgstr "Lưu giờ tạo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1411
|
||
msgid "PNG"
|
||
msgstr "PNG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1412
|
||
msgid "JNG"
|
||
msgstr "JNG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1415
|
||
msgid "PNG + delta PNG"
|
||
msgstr "PNG + delta (δ) PNG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1416
|
||
msgid "JNG + delta PNG"
|
||
msgstr "JNG + delta (δ) PNG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1417
|
||
msgid "All PNG"
|
||
msgstr "PNG hết"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1418
|
||
msgid "All JNG"
|
||
msgstr "JNG hết"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1430
|
||
msgid "Default chunks type:"
|
||
msgstr "Kiểu đoạn mặc định:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1433
|
||
msgid "Combine"
|
||
msgstr "Phối hợp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1434
|
||
msgid "Replace"
|
||
msgstr "Thay thế"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1445
|
||
msgid "Default frame disposal:"
|
||
msgstr "Sắp đặt khung mặc định:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1457
|
||
msgid "PNG compression level:"
|
||
msgstr "Cấp nén PNG:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1465
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1786
|
||
msgid "Choose a high compression level for small file size"
|
||
msgstr "Hãy chọn cấp nén cao để được kích cỡ tập tin nhở"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1479
|
||
msgid "JPEG compression quality:"
|
||
msgstr "Chất lượng nén JPEG:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1496
|
||
msgid "JPEG smoothing factor:"
|
||
msgstr "Hệ số làm mịn JPEG:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1506
|
||
msgid "Animated MNG Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn MNG hoạt cảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1512
|
||
msgid "Loop"
|
||
msgstr "Vòng lặp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1526
|
||
msgid "Default frame delay:"
|
||
msgstr "Trễ khung mặc định:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mng.c:1599
|
||
msgid "MNG animation"
|
||
msgstr "Hoạt cảnh MNG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:361
|
||
msgid "Convert the image into irregular tiles"
|
||
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành nhiều đá lát thất thường"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:366
|
||
msgid "_Mosaic..."
|
||
msgstr "Khả_m..."
|
||
|
||
#.progress bar for gradient finding
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:505
|
||
msgid "Finding edges"
|
||
msgstr "Đang tìm cạnh"
|
||
|
||
#.Progress bar for rendering tiles
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:559
|
||
msgid "Rendering tiles"
|
||
msgstr "Đang vẽ đá lát"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:592
|
||
msgid "Mosaic"
|
||
msgstr "Khảm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:632
|
||
msgid "Squares"
|
||
msgstr "Vuông"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:633
|
||
msgid "Hexagons"
|
||
msgstr "Lục giác"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:634
|
||
msgid "Octagons & squares"
|
||
msgstr "Bát giác và vuông"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:635
|
||
msgid "Triangles"
|
||
msgstr "Tam giác"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:643
|
||
msgid "_Tiling primitives:"
|
||
msgstr "Điều có sẵn lá_t:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:651
|
||
msgid "Tile _size:"
|
||
msgstr "Cỡ đá _lát:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:676
|
||
msgid "Til_e spacing:"
|
||
msgstr "Kh_oảng cách lát:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:688
|
||
msgid "Tile _neatness:"
|
||
msgstr "Độ sạch gọ_n lát:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:701
|
||
msgid "Light _direction:"
|
||
msgstr "_Hướng ánh sáng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:713
|
||
msgid "Color _variation:"
|
||
msgstr "_Biến thể màu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:742
|
||
msgid "Co_lor averaging"
|
||
msgstr "Tính trung _bình màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:755
|
||
msgid "Allo_w tile splitting"
|
||
msgstr "Cho _phép chia tách đá lát"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:768
|
||
msgid "_Pitted surfaces"
|
||
msgstr "Mặt _rỗ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:781
|
||
msgid "_FG/BG lighting"
|
||
msgstr "Ánh sáng cảnh _gần/nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/mosaic.c:2685
|
||
msgid "Unable to add additional point.\n"
|
||
msgstr "Không thể thêm điểm thêm:\n"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/neon.c:134
|
||
msgid "Simulate the glowing boundary of a neon light"
|
||
msgstr "Mô phỏng cạnh ánh sáng rực rỡ của đèn nê-ông"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/neon.c:139
|
||
msgid "_Neon..."
|
||
msgstr "_Nê-ông..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/neon.c:211
|
||
msgid "Neon"
|
||
msgstr "Nê-ông"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/neon.c:702
|
||
msgid "Neon Detection"
|
||
msgstr "Phát hiện nê-ông"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/neon.c:754
|
||
#: ../plug-ins/common/unsharp.c:694
|
||
msgid "_Amount:"
|
||
msgstr "_Lượng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:127
|
||
msgid "Round"
|
||
msgstr "Tròn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:136
|
||
msgid "Line"
|
||
msgstr "Dường"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:145
|
||
msgid "Diamond"
|
||
msgstr "Thoi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:153
|
||
msgid "PS Square (Euclidean Dot)"
|
||
msgstr "Vuông PS (Chấm Euclid)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:162
|
||
msgid "PS Diamond"
|
||
msgstr "Thoi PS"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:334
|
||
msgid "_Grey"
|
||
msgstr "_Xám"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:347
|
||
msgid "R_ed"
|
||
msgstr "Mà_u đỏ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:376
|
||
msgid "C_yan"
|
||
msgstr "X. _lông mòng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:384
|
||
msgid "Magen_ta"
|
||
msgstr "Đỏ _tươi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:392
|
||
msgid "_Yellow"
|
||
msgstr "_Vàng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:413
|
||
msgid "Luminance"
|
||
msgstr "Độ trưng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:519
|
||
msgid "Halftone the image to give newspaper-like effect"
|
||
msgstr "Nửa sắc ảnh để tạo hiệu ứng như báo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:528
|
||
msgid "Newsprin_t..."
|
||
msgstr "Chữ _in báo..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:629
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1190
|
||
msgid "Newsprint"
|
||
msgstr "Chữ in báo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1033
|
||
msgid "_Spot function:"
|
||
msgstr "Hà_m chấm:"
|
||
|
||
#.resolution settings
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1241
|
||
msgid "Resolution"
|
||
msgstr "Độ phân giải"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1260
|
||
msgid "_Input SPI:"
|
||
msgstr "SP_I nhập:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1274
|
||
msgid "O_utput LPI:"
|
||
msgstr "LPI x_uất:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1287
|
||
msgid "C_ell size:"
|
||
msgstr "_Cỡ ô :"
|
||
|
||
#.screen settings
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1300
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:559
|
||
msgid "Screen"
|
||
msgstr "Màn hình"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1319
|
||
msgid "B_lack pullout (%):"
|
||
msgstr "Kéo ra đ_en (%s):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1341
|
||
msgid "Separate to:"
|
||
msgstr "Ngăn cách ra:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1345
|
||
msgid "_RGB"
|
||
msgstr "_RGB"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1362
|
||
msgid "C_MYK"
|
||
msgstr "C_MYK"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1379
|
||
msgid "I_ntensity"
|
||
msgstr "Độ mạ_nh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1404
|
||
msgid "_Lock channels"
|
||
msgstr "_Khóa kênh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1417
|
||
msgid "_Factory Defaults"
|
||
msgstr "_Mặc định của hãng"
|
||
|
||
#.anti-alias control
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1443
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1266
|
||
msgid "Antialiasing"
|
||
msgstr "Làm trơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/newsprint.c:1451
|
||
msgid "O_versample:"
|
||
msgstr "Mẫu t_rên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nlfilt.c:120
|
||
msgid "Nonlinear swiss army knife filter"
|
||
msgstr "Bộ lọc nhiều chức năng không tuyến"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nlfilt.c:126
|
||
msgid "_NL Filter..."
|
||
msgstr "Bộ lọc _NL..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nlfilt.c:955
|
||
#: ../plug-ins/common/nlfilt.c:1018
|
||
msgid "NL Filter"
|
||
msgstr "Bộ lọc NL"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nlfilt.c:1046
|
||
msgid "Filter"
|
||
msgstr "Lọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nlfilt.c:1050
|
||
msgid "_Alpha trimmed mean"
|
||
msgstr "Trung bình đã gọn _anfa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nlfilt.c:1052
|
||
msgid "Op_timal estimation"
|
||
msgstr "Ước _tối ưu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nlfilt.c:1054
|
||
msgid "_Edge enhancement"
|
||
msgstr "Tăn_g cạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nlfilt.c:1079
|
||
msgid "A_lpha:"
|
||
msgstr "An_fa:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:144
|
||
msgid "Distort colors by random amounts"
|
||
msgstr "Méo mó màu sắc một cách ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:154
|
||
msgid "_RGB Noise..."
|
||
msgstr "Ồn _RGB..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:282
|
||
msgid "Adding noise"
|
||
msgstr "Đang thêm ồn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:448
|
||
msgid "RGB Noise"
|
||
msgstr "Ồn RGB"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:481
|
||
msgid "Co_rrelated noise"
|
||
msgstr "Ồn đã tương _quan"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:496
|
||
msgid "_Independent RGB"
|
||
msgstr "RGB không _phụ thuộc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:520
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:524
|
||
msgid "_Gray:"
|
||
msgstr "_Xám:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/noisify.c:550
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Channel #%d:"
|
||
msgstr "Kênh #%d:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/normalize.c:77
|
||
msgid "Stretch brightness values to cover the full range"
|
||
msgstr "Kéo giãn giá trị độ sáng để chiếm toàn bộ phạm vị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/normalize.c:123
|
||
msgid "Normalizing"
|
||
msgstr "Đang chuẩn hóa..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nova.c:167
|
||
msgid "Add a starburst to the image"
|
||
msgstr "Thêm một sao bung vào ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nova.c:176
|
||
msgid "Su_pernova..."
|
||
msgstr "_Siêu sao mới hiện..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nova.c:260
|
||
msgid "Rendering supernova"
|
||
msgstr "Đang vẽ siêu sao mới hiện"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nova.c:303
|
||
msgid "Supernova"
|
||
msgstr "Siêu sao mới hiện"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nova.c:347
|
||
msgid "Supernova Color Picker"
|
||
msgstr "Bộ chọn màu Siêu sao mới hiện"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nova.c:376
|
||
msgid "_Spokes:"
|
||
msgstr "Thọc gậ_y vào :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nova.c:391
|
||
msgid "R_andom hue:"
|
||
msgstr "_Sắc màu ngẫu nhiên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/nova.c:443
|
||
msgid "Center of Nova"
|
||
msgstr "Trung tâm của sao mới hiện"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/oilify.c:97
|
||
msgid "Smear colors to simulate an oil painting"
|
||
msgstr "Vấy màu sắc để mô phỏng tranh sơn dầu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/oilify.c:104
|
||
msgid "Oili_fy..."
|
||
msgstr "Tạo hiệu ứng tranh _sơn dầu..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/oilify.c:182
|
||
msgid "Oil painting"
|
||
msgstr "Tranh sơn dầu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/oilify.c:470
|
||
msgid "Oilify"
|
||
msgstr "Tạo hiệu ứng tranh sơn dầu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/oilify.c:504
|
||
msgid "_Mask size:"
|
||
msgstr "Cỡ _mặt nạ:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/oilify.c:515
|
||
msgid "_Use intensity"
|
||
msgstr "_Dùng độ mạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:234
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:533
|
||
msgid "Paper Tile"
|
||
msgstr "Đá lát giấy"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:260
|
||
msgid "Division"
|
||
msgstr "Phân chia"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:299
|
||
msgid "Fractional Pixels"
|
||
msgstr "Điểm ảnh phân số"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:304
|
||
msgid "_Background"
|
||
msgstr "_Nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:306
|
||
msgid "_Ignore"
|
||
msgstr "Bỏ _qua"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:308
|
||
msgid "_Force"
|
||
msgstr "_Lực"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:315
|
||
msgid "C_entering"
|
||
msgstr "_Giữa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:330
|
||
msgid "Movement"
|
||
msgstr "Chuyển"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:343
|
||
msgid "_Max (%):"
|
||
msgstr "Tối đ_a (%):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:349
|
||
msgid "_Wrap around"
|
||
msgstr "Cuộn _vòng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:359
|
||
msgid "Background Type"
|
||
msgstr "Kiểu nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:366
|
||
msgid "I_nverted image"
|
||
msgstr "Ả_nh đảo ngược"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:368
|
||
msgid "Im_age"
|
||
msgstr "Ản_h"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:370
|
||
msgid "Fo_reground color"
|
||
msgstr "Màu cảnh _gần"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:372
|
||
msgid "Bac_kground color"
|
||
msgstr "Mà_u nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:374
|
||
msgid "S_elect here:"
|
||
msgstr "Chọn ở đâ_y:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:381
|
||
msgid "Background Color"
|
||
msgstr "Màu nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:814
|
||
msgid "Cut image into paper tiles, and slide them"
|
||
msgstr "Cắt ảnh ra nhiều đá lát giấy, rồi trượt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:819
|
||
msgid "September 31, 1999"
|
||
msgstr "Ngày 31, tháng Chín, năm 1999"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/papertile.c:820
|
||
msgid "_Paper Tile..."
|
||
msgstr "Đá lát _giấy..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pat.c:121
|
||
#: ../plug-ins/common/pat.c:143
|
||
msgid "GIMP pattern"
|
||
msgstr "Mẫu GIMP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pat.c:358
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'."
|
||
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin mẫu « %s »."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pat.c:513
|
||
msgid "Save as Pattern"
|
||
msgstr "Lưu dạng mẫu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pcx.c:147
|
||
#: ../plug-ins/common/pcx.c:166
|
||
msgid "ZSoft PCX image"
|
||
msgstr "Ảnh PCX ZSoft"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pcx.c:319
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not read header from '%s'"
|
||
msgstr "Không thể đọc phần đầu từ « %s »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pcx.c:326
|
||
#, c-format
|
||
msgid "'%s' is not a PCX file"
|
||
msgstr "%s không phải là tập tin kiểu PCX"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pcx.c:380
|
||
msgid "Unusual PCX flavour, giving up"
|
||
msgstr "Gặp kiểu PCX không thường nên hủy"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/photocopy.c:155
|
||
msgid "Simulate color distortion produced by a copy machine"
|
||
msgstr "Mô phỏng hiệu ứng méo mó màu sắc của máy sao chụp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/photocopy.c:160
|
||
msgid "_Photocopy..."
|
||
msgstr "Sao chụ_p..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/photocopy.c:839
|
||
msgid "Photocopy"
|
||
msgstr "Sao chụp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/photocopy.c:890
|
||
#: ../plug-ins/common/sharpen.c:514
|
||
#: ../plug-ins/common/softglow.c:695
|
||
msgid "_Sharpness:"
|
||
msgstr "Độ _sắc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/photocopy.c:904
|
||
msgid "Percent _black:"
|
||
msgstr "Phần trăm đ_en:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/photocopy.c:918
|
||
msgid "Percent _white:"
|
||
msgstr "Phần trăm t_rắng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pix.c:140
|
||
#: ../plug-ins/common/pix.c:157
|
||
msgid "Alias|Wavefront PIX image"
|
||
msgstr "Ảnh PIX Wavefront"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pixelize.c:164
|
||
msgid "Simplify image into an array of solid-colored squares"
|
||
msgstr "Giản dị hoá ảnh thành một mảng hình vuông có màu đặc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pixelize.c:171
|
||
msgid "_Pixelize..."
|
||
msgstr "Điể_m ảnh hoá..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pixelize.c:273
|
||
msgid "Pixelizing"
|
||
msgstr "Đang điểm ảnh hóa..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pixelize.c:314
|
||
msgid "Pixelize"
|
||
msgstr "Điểm ảnh hoá"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pixelize.c:350
|
||
msgid "Pixel _width:"
|
||
msgstr "_Rộng điểm ảnh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pixelize.c:355
|
||
msgid "Pixel _height:"
|
||
msgstr "_Cao điểm ảnh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plasma.c:178
|
||
msgid "Create a random plasma texture"
|
||
msgstr "Tạo hoạ tiết huyết tương ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plasma.c:183
|
||
msgid "_Plasma..."
|
||
msgstr "Hu_yết tương..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plasma.c:265
|
||
#: ../plug-ins/common/plasma.c:302
|
||
msgid "Plasma"
|
||
msgstr "Huyết tương"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plasma.c:338
|
||
msgid "Random _seed:"
|
||
msgstr "_Hạt ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plasma.c:349
|
||
msgid "T_urbulence:"
|
||
msgstr "Độ hỗn l_oạn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:134
|
||
msgid "Display information about plug-ins"
|
||
msgstr "Hiển thị thông tin về bổ sung"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:144
|
||
msgid "_Plug-In Browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt _bổ sung"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:372
|
||
msgid "Searching by name"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo tên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:386
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d plug-in"
|
||
msgid_plural "%d plug-ins"
|
||
msgstr[0] "%d bổ sung"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:395
|
||
msgid "No matches for your query"
|
||
msgstr "Không có gì khớp truy vấn của bạn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:398
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d plug-in matches your query"
|
||
msgid_plural "%d plug-ins match your query"
|
||
msgstr[0] "%d bổ sung khớp với truy vấn của bạn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:529
|
||
msgid "No matches"
|
||
msgstr "Không tìm thấy"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:554
|
||
msgid "Plug-In Browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt bổ sung"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:597
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:605
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:668
|
||
msgid "Menu Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn Trình đơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:613
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:677
|
||
msgid "Image Types"
|
||
msgstr "Kiểu ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:623
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:686
|
||
msgid "Installation Date"
|
||
msgstr "Ngày cài đặt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:647
|
||
msgid "List View"
|
||
msgstr "Xem Danh sách"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/plugin-browser.c:709
|
||
msgid "Tree View"
|
||
msgstr "Xem Cây"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:261
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:282
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:304
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:323
|
||
msgid "PNG image"
|
||
msgstr "Ảnh PNG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:688
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while reading '%s'. File corrupted?"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc « %s ». Tập tin bị hỏng không?"
|
||
|
||
#.Aie! Unknown type
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:816
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unknown color model in PNG file '%s'."
|
||
msgstr "Gặp mô hình màu lạ trong tập tin PNG « %s »."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:870
|
||
msgid ""
|
||
"The PNG file specifies an offset that caused the layer to be positioned "
|
||
"outside the image."
|
||
msgstr "Tập tin PNG ghi rõ một hiệu số đã gây ra lớp có vị trí bên ngoại ảnh."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1206
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while saving '%s'. Could not save image."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lưu « %s »: không thể lưu ảnh."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1664
|
||
msgid "Save as PNG"
|
||
msgstr "Lưu dạng PNG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1695
|
||
msgid "_Interlacing (Adam7)"
|
||
msgstr "_Kết hợp (Adam7)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1706
|
||
msgid "Save _background color"
|
||
msgstr "Lưu màu _nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1714
|
||
msgid "Save _gamma"
|
||
msgstr "Lưu _gamma (γ)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1724
|
||
msgid "Save layer o_ffset"
|
||
msgstr "Lưu _hiệu lớp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1733
|
||
msgid "Save _resolution"
|
||
msgstr "Lưu độ _phân giải"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1743
|
||
msgid "Save creation _time"
|
||
msgstr "Lưu giờ _tạo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1752
|
||
msgid "Save comme_nt"
|
||
msgstr "Lư_u chú thích"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1768
|
||
msgid "Save color _values from transparent pixels"
|
||
msgstr "Lưu _giá trị màu từ điểm ảnh trong suốt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1782
|
||
msgid "Co_mpression level:"
|
||
msgstr "Cấp _nén:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1800
|
||
msgid "_Load Defaults"
|
||
msgstr "_Tải mọi mặc định"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1808
|
||
msgid "S_ave Defaults"
|
||
msgstr "_Lưu mọi mặc định"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/png.c:1917
|
||
msgid "Could not load PNG defaults"
|
||
msgstr "Không thể tải các mặc định PNG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:247
|
||
msgid "PNM Image"
|
||
msgstr "Ảnh PNM"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:267
|
||
msgid "PNM image"
|
||
msgstr "Ảnh PNM"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:279
|
||
msgid "PBM image"
|
||
msgstr "Ảnh PBM"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:291
|
||
msgid "PGM image"
|
||
msgstr "Ảnh PGM"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:303
|
||
msgid "PPM image"
|
||
msgstr "Ảnh PPM"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:511
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:533
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:540
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:549
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:624
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:685
|
||
msgid "Premature end of file."
|
||
msgstr "Gặp kết thúc tập tin quá sớm."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:513
|
||
msgid "Invalid file."
|
||
msgstr "Tập tin không hợp lệ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:527
|
||
msgid "File not in a supported format."
|
||
msgstr "Không hỗ trợ dạng thức của tập tin này."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:536
|
||
msgid "Invalid X resolution."
|
||
msgstr "Độ phân giải không hợp lệ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:543
|
||
msgid "Invalid Y resolution."
|
||
msgstr "Độ phân giải Y không hợp lệ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:555
|
||
msgid "Invalid maximum value."
|
||
msgstr "Giá trị tối đa không hợp lệ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:738
|
||
msgid "Error reading file."
|
||
msgstr "Lỗi đọc tập tin."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:1103
|
||
msgid "Save as PNM"
|
||
msgstr "Lưu dạng PNM"
|
||
|
||
#.file save type
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:1120
|
||
msgid "Data formatting"
|
||
msgstr "Định dạng dữ liệu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:1124
|
||
msgid "Raw"
|
||
msgstr "Thô"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/pnm.c:1125
|
||
msgid "Ascii"
|
||
msgstr "Ascii"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/polar.c:154
|
||
msgid "Convert image to or from polar coordinates"
|
||
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang hay từ toạ độ cực"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/polar.c:161
|
||
msgid "P_olar Coordinates..."
|
||
msgstr "T_oạ độ cực..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/polar.c:349
|
||
msgid "Polar coordinates"
|
||
msgstr "Toạ độ cực"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/polar.c:581
|
||
msgid "Polar Coordinates"
|
||
msgstr "Toạ độ cực"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/polar.c:619
|
||
msgid "Circle _depth in percent:"
|
||
msgstr "Độ _sâu hình tròn theo phần trăm:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/polar.c:631
|
||
msgid "Offset _angle:"
|
||
msgstr "_Góc hiệu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/polar.c:646
|
||
msgid "_Map backwards"
|
||
msgstr "Ánh _xạ ngược lại"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/polar.c:652
|
||
msgid ""
|
||
"If checked the mapping will begin at the right side, as opposed to beginning "
|
||
"at the left."
|
||
msgstr "Nếu chọn, việc ánh xạ sẽ bắt đầu bên phải, như trái ngược với bắt đầu bên "
|
||
"trái."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/polar.c:663
|
||
msgid "Map from _top"
|
||
msgstr "Ánh xạ _từ đỉnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/polar.c:669
|
||
msgid ""
|
||
"If unchecked the mapping will put the bottom row in the middle and the top "
|
||
"row on the outside. If checked it will be the opposite."
|
||
msgstr "Nếu không chọn, việc ánh xạ sẽ để hàng dưới ở giữa, và hàng trên ở ngoại. "
|
||
"Nếu chọn thì ngược lại."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/polar.c:681
|
||
msgid "To _polar"
|
||
msgstr "Đến _cực"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/polar.c:687
|
||
msgid ""
|
||
"If unchecked the image will be circularly mapped onto a rectangle. If "
|
||
"checked the image will be mapped onto a circle."
|
||
msgstr "Nếu không chọn, ảnh sẽ được ánh xạ tròn vào hình chữ nhật. Nếu chọn thì ảnh "
|
||
"sẽ được ánh xạ vào hình tròn."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/poppler.c:147
|
||
msgid "Portable Document Format"
|
||
msgstr "Khuôn dạng Tài liệu Mang được (PDF)"
|
||
|
||
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
||
#: ../plug-ins/common/poppler.c:452
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s-%s"
|
||
msgstr "%s-%s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/poppler.c:454
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:1100
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s-pages"
|
||
msgstr "%s-trang"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/poppler.c:650
|
||
msgid "Import from PDF"
|
||
msgstr "Nhập từ PDF"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/poppler.c:655
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3032
|
||
msgid "_Import"
|
||
msgstr "_Nhập"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/poppler.c:716
|
||
msgid "_Width (pixels):"
|
||
msgstr "_Rộng (điểm ảnh):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/poppler.c:717
|
||
msgid "_Height (pixels):"
|
||
msgstr "_Cao (điểm ảnh):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/poppler.c:720
|
||
#: ../plug-ins/common/poppler.c:721
|
||
msgid "_Resolution:"
|
||
msgstr "Độ _phân giải:"
|
||
|
||
#.Antialiasing
|
||
#: ../plug-ins/common/poppler.c:735
|
||
msgid "A_ntialiasing"
|
||
msgstr "Làm trơ_n"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:588
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:680
|
||
msgid "PostScript document"
|
||
msgstr "Tài liệu PostScript"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:607
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:696
|
||
msgid "Encapsulated PostScript image"
|
||
msgstr "Ảnh PostScript đã bao bọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:627
|
||
msgid "PDF document"
|
||
msgstr "Tài liệu PDF"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:1025
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not interpret '%s'"
|
||
msgstr "Không thể giải thích « %s »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:1165
|
||
msgid "PostScript save cannot handle images with alpha channels"
|
||
msgstr "PostScript không thể quản lý ảnh có kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:1692
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:1722
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Error starting Ghostscript. Make sure that Ghostscript is installed and - if "
|
||
"necessary - use the environment variable GS_PROG to tell GIMP about its "
|
||
"location.\n"
|
||
"(%s)"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy Ghostscript. Hãy kiểm tra xem Ghostscript đã được cài "
|
||
"đặt và (nếu cần thiết) dùng biến môi trường GS_PROG để báo GIMP biết địa "
|
||
"điểm của nó.\n"
|
||
"(%s)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:1886
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:888
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Page %d"
|
||
msgstr "Trang %d"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:2538
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:2671
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:2823
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:2952
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:1446
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:1554
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:828
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:952
|
||
msgid "Write error occurred"
|
||
msgstr "Gặp lỗi ghi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3027
|
||
msgid "Import from PostScript"
|
||
msgstr "Nhập từ PostScript"
|
||
|
||
#.Rendering
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3068
|
||
msgid "Rendering"
|
||
msgstr "Đang vẽ..."
|
||
|
||
#.Resolution
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3084
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:871
|
||
#: ../plug-ins/common/wmf.c:670
|
||
msgid "Resolution:"
|
||
msgstr "Độ phân giải:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3114
|
||
msgid "Pages:"
|
||
msgstr "Trang:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3121
|
||
msgid "Pages to load (e.g.: 1-4 or 1,3,5-7)"
|
||
msgstr "Trang cần tải (v.d. 1-4 hay 1,3,5-7)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3125
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2645
|
||
msgid "Layers"
|
||
msgstr "Lớp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3127
|
||
msgid "Images"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3130
|
||
msgid "Open as"
|
||
msgstr "Mở dạng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3134
|
||
msgid "Try Bounding Box"
|
||
msgstr "Thử hộp bao"
|
||
|
||
#.Colouring
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3147
|
||
msgid "Coloring"
|
||
msgstr "Kiểu màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3151
|
||
msgid "B/W"
|
||
msgstr "Đen/trắng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3152
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:419
|
||
msgid "Gray"
|
||
msgstr "Xám"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3153
|
||
#: ../plug-ins/common/xpm.c:468
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/color.c:48
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:151
|
||
msgid "Color"
|
||
msgstr "Màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3154
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:1007
|
||
msgid "Automatic"
|
||
msgstr "Tự động"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3164
|
||
msgid "Text antialiasing"
|
||
msgstr "Làm trơn chữ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3169
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3181
|
||
msgid "Weak"
|
||
msgstr "Yếu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3170
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3182
|
||
msgid "Strong"
|
||
msgstr "Mạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3176
|
||
msgid "Graphic antialiasing"
|
||
msgstr "Làm trơn đồ họa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3254
|
||
msgid "Save as PostScript"
|
||
msgstr "Lưu dạng Postscript"
|
||
|
||
#.Image Size
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3285
|
||
msgid "Image Size"
|
||
msgstr "Cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3334
|
||
msgid "_Keep aspect ratio"
|
||
msgstr "_Giữ tỷ lệ hình thể"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3340
|
||
msgid ""
|
||
"When toggled, the resulting image will be scaled to fit into the given size "
|
||
"without changing the aspect ratio."
|
||
msgstr "Khi bật, ảnh kết quả sẽ được co giãn để vừa kích cỡ đã cho, không thay đổi "
|
||
"tỷ lệ hình thể."
|
||
|
||
#.Unit
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3349
|
||
msgid "Unit"
|
||
msgstr "Đơn vị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3353
|
||
msgid "_Inch"
|
||
msgstr "_Insơ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3354
|
||
msgid "_Millimeter"
|
||
msgstr "_Mili-mét"
|
||
|
||
#.Format
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3380
|
||
msgid "Output"
|
||
msgstr "Xuất"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3386
|
||
msgid "_PostScript level 2"
|
||
msgstr "_PostScript cấp 2"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3395
|
||
msgid "_Encapsulated PostScript"
|
||
msgstr "PostScript đã _bao bọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3404
|
||
msgid "P_review"
|
||
msgstr "X_em thử"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/postscript.c:3425
|
||
msgid "Preview _size:"
|
||
msgstr "_Cỡ xem thử :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/procedure-browser.c:83
|
||
msgid "List available procedures in the PDB"
|
||
msgstr "Liệt kê các thủ tục sẵn sàng trong PDB"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/procedure-browser.c:88
|
||
msgid "Procedure _Browser"
|
||
msgstr "Bộ _duyệt thủ tục"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/procedure-browser.c:126
|
||
msgid "Procedure Browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt thủ tục"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/psd.c:524
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in PSD file"
|
||
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin PSD."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/psd_save.c:198
|
||
msgid "Photoshop image"
|
||
msgstr "Ảnh Photoshop"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/psd_save.c:322
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to save layer with mode '%s'. Either the PSD file format or the save "
|
||
"plug-in does not support that, using normal mode instead."
|
||
msgstr "Không thể lưu lớp có chế độ « %s ». Hoặc dạng thức tập tin PSD hoặc bổ sung lưu không hỗ trợ nó nên dùng chế độ chuẩn thay thế."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/psd_save.c:523
|
||
msgid "Error: Can't convert GIMP base imagetype to PSD mode"
|
||
msgstr "Lỗi : không thể chuyển đổi kiểu ảnh cơ bản GIMP sang chế độ PSD"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/psd_save.c:1424
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to save '%s'. The psd file format does not support images that are "
|
||
"more than 30000 pixels wide or tall."
|
||
msgstr "Không thể lưu « %s ». Khuôn dạng tập tin PSD không hỗ trợ ảnh có chiều lớn "
|
||
"hơn 30 000 điểm ảnh."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/psd_save.c:1436
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to save '%s'. The psd file format does not support images with "
|
||
"layers that are more than 30000 pixels wide or tall."
|
||
msgstr "Không thể lưu « %s ». Khuôn dạng tập tin PSD không hỗ trợ ảnh có lớp có "
|
||
"chiều lớn hơn 30 000 điểm ảnh."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/psp.c:359
|
||
#: ../plug-ins/common/psp.c:383
|
||
msgid "Paint Shop Pro image"
|
||
msgstr "Ảnh Paint Shop Pro"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/psp.c:400
|
||
msgid "Save as PSP"
|
||
msgstr "Lưu dạng PSP"
|
||
|
||
#.file save type
|
||
#: ../plug-ins/common/psp.c:417
|
||
msgid "Data Compression"
|
||
msgstr "Cách nén dữ liệu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/psp.c:422
|
||
msgid "RLE"
|
||
msgstr "RLE"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/psp.c:423
|
||
msgid "LZ77"
|
||
msgstr "LZ77"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/randomize.c:102
|
||
msgid "Random Hurl"
|
||
msgstr "Ném ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/randomize.c:103
|
||
msgid "Random Pick"
|
||
msgstr "Kén ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/randomize.c:104
|
||
msgid "Random Slur"
|
||
msgstr "Mờ nét đi ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/randomize.c:200
|
||
msgid "Completely randomize a fraction of pixels"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên hoá hoàn toàn một phân số điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/randomize.c:202
|
||
msgid "Randomly interchange some pixels with neighbors"
|
||
msgstr "Trao đổi ngẫu nhiên một số điểm ảnh với hàng xóm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/randomize.c:204
|
||
msgid "Randomly slide some pixels downward (similar to melting)"
|
||
msgstr "Trượt ngẫu nhiên một điểm ảnh phía xuống (như tan đi)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/randomize.c:231
|
||
msgid "_Hurl..."
|
||
msgstr "Né_m..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/randomize.c:243
|
||
msgid "_Pick..."
|
||
msgstr "_Kén..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/randomize.c:255
|
||
msgid "_Slur..."
|
||
msgstr "Mờ nét đ_i..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/randomize.c:744
|
||
#: ../plug-ins/common/snoise.c:601
|
||
msgid "_Random seed:"
|
||
msgstr "_Hạt ngẫu nhiên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/randomize.c:753
|
||
msgid "R_andomization (%):"
|
||
msgstr "Độ ngẫu nhiên hó_a (%):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/randomize.c:756
|
||
msgid "Percentage of pixels to be filtered"
|
||
msgstr "Phần trăm điểm ảnh cần lọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/randomize.c:765
|
||
msgid "R_epeat:"
|
||
msgstr "_Lặp lại:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/randomize.c:768
|
||
msgid "Number of times to apply filter"
|
||
msgstr "Số lần cần áp dụng bộ lọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:178
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:193
|
||
msgid "Raw image data"
|
||
msgstr "Dữ liệu ảnh thô"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:925
|
||
msgid "Load Image from Raw Data"
|
||
msgstr "Tải ảnh từ dữ liệu thô"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:958
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:970
|
||
msgid "Planar RGB"
|
||
msgstr "RGB phẳng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:971
|
||
msgid "Indexed"
|
||
msgstr "Phụ lục"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:976
|
||
msgid "Image _Type:"
|
||
msgstr "_Kiểu ảnh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1026
|
||
msgid "Palette"
|
||
msgstr "Bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1036
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1135
|
||
msgid "R, G, B (normal)"
|
||
msgstr "R, G, B (thường)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1037
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1137
|
||
msgid "B, G, R, X (BMP style)"
|
||
msgstr "B, G, R, X (kiểu BMP)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1042
|
||
msgid "_Palette Type:"
|
||
msgstr "Kiểu _bảng chọn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1053
|
||
msgid "Off_set:"
|
||
msgstr "_Hiệu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1065
|
||
msgid "Select Palette File"
|
||
msgstr "Chọn tập tin bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1071
|
||
msgid "Pal_ette File:"
|
||
msgstr "Tập t_in bảng chọn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1099
|
||
msgid "Raw Image Save"
|
||
msgstr "Việc lưu ảnh thô"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1121
|
||
msgid "RGB Save Type"
|
||
msgstr "Kiểu việc lưu RGB"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1125
|
||
msgid "Standard (R,G,B)"
|
||
msgstr "Chuẩn (R,G,B)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1126
|
||
msgid "Planar (RRR,GGG,BBB)"
|
||
msgstr "Phẳng (RRR,GGG,BBB)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/raw.c:1131
|
||
msgid "Indexed Palette Type"
|
||
msgstr "Kiểu bảng chọn phụ lục"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/redeye.c:107
|
||
msgid "Remove the red eye effect caused by camera flashes"
|
||
msgstr "Bỏ hiệu ứng mắt đỏ do đèn nháy chụp ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/redeye.c:118
|
||
msgid "_Red Eye Removal..."
|
||
msgstr "_Bở mắt đỏ..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/redeye.c:146
|
||
msgid "Red Eye Removal"
|
||
msgstr "Bỏ mắt đỏ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/redeye.c:180
|
||
msgid "Threshold for the red eye color to remove."
|
||
msgstr "Ngưỡng của màu mắt đỏ cần bỏ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/redeye.c:183
|
||
msgid "Manually selecting the eyes may improve the results."
|
||
msgstr "Việc tự chọn mắt có thể tạo kết quả tốt hơn."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/redeye.c:322
|
||
msgid "Removing red eye"
|
||
msgstr "Đang bỏ mắt đỏ..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/retinex.c:156
|
||
msgid "Enhance contrast using the Retinex method"
|
||
msgstr "Tăng cường độ tương phản bằng phương pháp Retinex"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/retinex.c:166
|
||
msgid "_Retinex..."
|
||
msgstr "_Retinex..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/retinex.c:250
|
||
msgid "Retinex"
|
||
msgstr "Retinex"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/retinex.c:289
|
||
msgid "Retinex Image Enhancement"
|
||
msgstr "Tăng cường ảnh Retinex"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/retinex.c:318
|
||
msgid "Level"
|
||
msgstr "Cấp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/retinex.c:322
|
||
msgid "_Uniform"
|
||
msgstr "Đồng _dạng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/retinex.c:324
|
||
msgid "_Low"
|
||
msgstr "_Thấp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/retinex.c:326
|
||
msgid "_High"
|
||
msgstr "_Cao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/retinex.c:351
|
||
msgid "_Scale:"
|
||
msgstr "Tỷ _lệ:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/retinex.c:366
|
||
msgid "_Scale division:"
|
||
msgstr "_Chia tỷ lệ:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/retinex.c:381
|
||
msgid "_Dynamic:"
|
||
msgstr "Độn_g:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/retinex.c:654
|
||
msgid "Retinex: filtering"
|
||
msgstr "Retinex: đang lọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:129
|
||
msgid "Displace pixels in a ripple pattern"
|
||
msgstr "Dịch điểm ảnh theo mẫu gợn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:136
|
||
msgid "_Ripple..."
|
||
msgstr "_Gợn..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:220
|
||
msgid "Rippling"
|
||
msgstr "Đang gợn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:462
|
||
msgid "Ripple"
|
||
msgstr "Gợn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:519
|
||
msgid "_Retain tilability"
|
||
msgstr "_Giữ lại khả năng lát"
|
||
|
||
#.Edges toggle box
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:553
|
||
msgid "Edges"
|
||
msgstr "Cạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:559
|
||
msgid "_Blank"
|
||
msgstr "T_rắng"
|
||
|
||
#.Wave toggle box
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:581
|
||
msgid "Wave Type"
|
||
msgstr "Kiểu sóng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:585
|
||
msgid "Saw_tooth"
|
||
msgstr "_Răng cưa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:586
|
||
msgid "S_ine"
|
||
msgstr "S_in"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:609
|
||
msgid "_Period:"
|
||
msgstr "Thời _kỳ:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/ripple.c:622
|
||
msgid "A_mplitude:"
|
||
msgstr "_Biên độ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/rotate.c:413
|
||
msgid "You can not rotate the whole image if there's a selection."
|
||
msgstr "Bạn không thể xoay toàn ảnh nếu có vùng đã chọn."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/rotate.c:420
|
||
msgid "You can not rotate the whole image if there's a floating selection."
|
||
msgstr "Bạn không thể xoay toàn ảnh nếu có vùng đã chọn nổi."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/rotate.c:431
|
||
msgid "Sorry, channels and masks can not be rotated."
|
||
msgstr "Tiếc là không thể xoay kênh và mặt nạ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/rotate.c:437
|
||
msgid "Rotating"
|
||
msgstr "Đang xoay..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:298
|
||
msgid "Colorize image using a sample image as a guide"
|
||
msgstr "Tô màu ảnh, dùng ảnh mẫu là thí dụ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:303
|
||
msgid "_Sample Colorize..."
|
||
msgstr "Màu hóa _mẫu..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1314
|
||
msgid "Sample Colorize"
|
||
msgstr "Màu hóa mẫu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1319
|
||
msgid "Get _Sample Colors"
|
||
msgstr "Lấy mà_u mẫu"
|
||
|
||
#.layer combo_box (Dst)
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1348
|
||
msgid "Destination:"
|
||
msgstr "Ðích:"
|
||
|
||
#.layer combo_box (Sample)
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1364
|
||
msgid "Sample:"
|
||
msgstr "Mẫu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1374
|
||
msgid "From reverse gradient"
|
||
msgstr "Từ độ dốc ngược"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1379
|
||
msgid "From gradient"
|
||
msgstr "Từ độ dốc"
|
||
|
||
#.check button
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1400
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1427
|
||
msgid "Show selection"
|
||
msgstr "Hiện vùng chọn"
|
||
|
||
#.check button
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1411
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1438
|
||
msgid "Show color"
|
||
msgstr "Hiện màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1551
|
||
msgid "Input levels:"
|
||
msgstr "Cấp nhập:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1601
|
||
msgid "Output levels:"
|
||
msgstr "Cấp xuất:"
|
||
|
||
#.check button
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1641
|
||
msgid "Hold intensity"
|
||
msgstr "Giữ độ mạnh"
|
||
|
||
#.check button
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1652
|
||
msgid "Original intensity"
|
||
msgstr "Độ mạnh gốc"
|
||
|
||
#.check button
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1670
|
||
msgid "Use subcolors"
|
||
msgstr "Dùng màu phụ"
|
||
|
||
#.check button
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:1681
|
||
msgid "Smooth samples"
|
||
msgstr "Làm mịn các mẫu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:2653
|
||
msgid "Sample analyze"
|
||
msgstr "Phân tích mẫu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sample_colorize.c:3031
|
||
msgid "Remap colorized"
|
||
msgstr "Ánh xạ điều đã màu hóa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/scatter_hsv.c:105
|
||
msgid "Randomize hue/saturation/value independently"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên hoá sắc độ / độ bão hoà / giá trị một cách riêng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/scatter_hsv.c:110
|
||
msgid "HSV Noise..."
|
||
msgstr "Ồn HSV..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/scatter_hsv.c:218
|
||
msgid "HSV Noise"
|
||
msgstr "Ồn HSV"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/scatter_hsv.c:354
|
||
msgid "Scatter HSV"
|
||
msgstr "Rải HSV"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/scatter_hsv.c:389
|
||
msgid "_Holdness:"
|
||
msgstr "Độ g_iữ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/scatter_hsv.c:401
|
||
msgid "H_ue:"
|
||
msgstr "Sắc mà_u :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:228
|
||
msgid "Create an image from an area of the screen"
|
||
msgstr "Tạo ảnh bằng vùng màn hình"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:241
|
||
msgid "_Screenshot..."
|
||
msgstr "Chụp _màn hình..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:401
|
||
msgid "Error grabbing the pointer"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lấy con trỏ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:642
|
||
msgid "Importing screenshot"
|
||
msgstr "Đang nhập chụp màn hình..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:650
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:781
|
||
msgid "Screenshot"
|
||
msgstr "Chụp màn hình"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:722
|
||
msgid "Specified window not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy cửa sổ đã xác định"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:749
|
||
msgid "There was an error taking the screenshot."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi chụp màn hình."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:790
|
||
msgid "_Grab"
|
||
msgstr "_Bắt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:811
|
||
msgid "Area"
|
||
msgstr "Vùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:822
|
||
msgid "Take a screenshot of a single _window"
|
||
msgstr "Chụp hình một _cửa sổ riêng lẻ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:843
|
||
msgid "Include window _decoration"
|
||
msgstr "Gồm t_rang trí cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:859
|
||
msgid "Take a screenshot of the entire _screen"
|
||
msgstr "Chụp t_oàn màn hình"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:877
|
||
msgid "Select a _region to grab"
|
||
msgstr "Chọn _vùng cần bắt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:884
|
||
msgid ""
|
||
"If enabled, you can use the mouse to select a rectangular region of the "
|
||
"screen."
|
||
msgstr "Nếu bật, bạn có thể dùng con chuột để chọn một vùng hình chữ nhật của màn "
|
||
"hình."
|
||
|
||
#.grab delay
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:897
|
||
msgid "Delay"
|
||
msgstr "Trễ"
|
||
|
||
#.this string is part of "Wait [spinbutton] seconds before grabbing"
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:910
|
||
msgid "W_ait"
|
||
msgstr "Đờ_i"
|
||
|
||
#.this string is part of "Wait [spinbutton] seconds before grabbing"
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:926
|
||
msgid "seconds before grabbing"
|
||
msgstr "giây trước khi bắt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/screenshot.c:930
|
||
msgid ""
|
||
"The number of seconds to wait after selecting the window or region and "
|
||
"actually taking the screenshot."
|
||
msgstr "Số giây cần đợi sau khi chọn cửa sổ hay vùng và thật chụp màn hình."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sel_gauss.c:106
|
||
msgid "Blur neighboring pixels, but only in low-contrast areas"
|
||
msgstr "Che mờ điểm ảnh ở cạnh, nhưng chỉ trong vùng có độ tương phản thấp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sel_gauss.c:117
|
||
msgid "_Selective Gaussian Blur..."
|
||
msgstr "Cảnh mờ Gauss chọn _lọc..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sel_gauss.c:197
|
||
#: ../plug-ins/common/sel_gauss.c:234
|
||
msgid "Selective Gaussian Blur"
|
||
msgstr "Cảnh mờ Gauss chọn lọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sel_gauss.c:273
|
||
msgid "_Blur radius:"
|
||
msgstr "_Bán kính cảnh mờ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sel_gauss.c:283
|
||
msgid "_Max. delta:"
|
||
msgstr "Delta (δ) tối đ_a:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/semiflatten.c:68
|
||
msgid "Replace partial transparency with the current background color"
|
||
msgstr "Thay thế độ trong suốt bộ phận bằng màu nền hiện có"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/semiflatten.c:75
|
||
msgid "_Semi-Flatten"
|
||
msgstr "Làm _phẳng nửa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/semiflatten.c:118
|
||
msgid "Semi-Flattening"
|
||
msgstr "Đang làm phẳng nửa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sharpen.c:115
|
||
msgid "Make image sharper (less powerful than Unsharp Mask)"
|
||
msgstr "Làm ảnh sắc hơn (ít mạnh hơn Giảm độ sắc của mặt nạ)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sharpen.c:122
|
||
msgid "_Sharpen..."
|
||
msgstr "Mài _sắc..."
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Let the user know what we're doing...
|
||
#.
|
||
#: ../plug-ins/common/sharpen.c:309
|
||
msgid "Sharpening"
|
||
msgstr "Đang mài sắc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sharpen.c:478
|
||
msgid "Sharpen"
|
||
msgstr "Mài sắc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/shift.c:103
|
||
msgid "Shift each row of pixels by a random amount"
|
||
msgstr "Dịch mỗi hàng điểm ảnh theo số lượng ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/shift.c:110
|
||
msgid "_Shift..."
|
||
msgstr "_Dịch..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/shift.c:191
|
||
msgid "Shifting"
|
||
msgstr "Đang dịch"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/shift.c:357
|
||
msgid "Shift"
|
||
msgstr "Dịch"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/shift.c:388
|
||
msgid "Shift _horizontally"
|
||
msgstr "Dịc_h theo chiều ngang"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/shift.c:391
|
||
msgid "Shift _vertically"
|
||
msgstr "Dịch th_eo chiều dọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/shift.c:422
|
||
msgid "Shift _amount:"
|
||
msgstr "_Lượng dịch:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:186
|
||
msgid "Generate complex sinusoidal textures"
|
||
msgstr "Tạo ra hoạ tiết hình sin phức tạp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:191
|
||
msgid "_Sinus..."
|
||
msgstr "_Sinus..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:284
|
||
msgid "Sinus: rendering"
|
||
msgstr "Sinus: đang vẽ"
|
||
|
||
#.Create Main window with a vbox
|
||
#.==============================
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:648
|
||
msgid "Sinus"
|
||
msgstr "Sinus"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:690
|
||
msgid "Drawing Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:700
|
||
msgid "_X scale:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ _X:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:709
|
||
msgid "_Y scale:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ _Y:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:718
|
||
msgid "Co_mplexity:"
|
||
msgstr "Độ _phức tạp:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:728
|
||
msgid "Calculation Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập tính"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:741
|
||
msgid "R_andom seed:"
|
||
msgstr "Hạt _ngẫu nhiên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:750
|
||
msgid "_Force tiling?"
|
||
msgstr "_Buộc lát không?"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:763
|
||
msgid "_Ideal"
|
||
msgstr "_Lý tưởng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:764
|
||
msgid "_Distorted"
|
||
msgstr "_Méo mó"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:782
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:798
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:422
|
||
msgid "Colors"
|
||
msgstr "Màu sắc"
|
||
|
||
#.if in grey scale, the colors are necessarily black and white
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:791
|
||
msgid "The colors are white and black."
|
||
msgstr "Các màu là đen trắng."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:802
|
||
msgid "Bl_ack & white"
|
||
msgstr "Đ_en trắng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:804
|
||
msgid "_Foreground & background"
|
||
msgstr "Cảnh _gần và nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:806
|
||
msgid "C_hoose here:"
|
||
msgstr "C_họn ở đây:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:819
|
||
msgid "First color"
|
||
msgstr "Màu thứ nhất"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:829
|
||
msgid "Second color"
|
||
msgstr "Màu thứ hai"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:842
|
||
msgid "Alpha Channels"
|
||
msgstr "Kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:855
|
||
msgid "F_irst color:"
|
||
msgstr "Màu thứ _nhất:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:870
|
||
msgid "S_econd color:"
|
||
msgstr "Màu thứ _hai:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:895
|
||
msgid "Blend Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập trộn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:908
|
||
msgid "L_inear"
|
||
msgstr "T_uyến"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:909
|
||
msgid "Bili_near"
|
||
msgstr "Tuyế_n kép"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:910
|
||
msgid "Sin_usoidal"
|
||
msgstr "Dạng _sin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:922
|
||
msgid "_Exponent:"
|
||
msgstr "_Mũ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:932
|
||
msgid "_Blend"
|
||
msgstr "T_rộn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sinus.c:1049
|
||
msgid "Do _preview"
|
||
msgstr "Làm _xem thử"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/smooth_palette.c:83
|
||
msgid "Derive a smooth color palette from the image"
|
||
msgstr "Bắt bảng chọn màu sắc mịn từ nguồn ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/smooth_palette.c:88
|
||
msgid "Smoo_th Palette..."
|
||
msgstr "Bảng chọn _mịn..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/smooth_palette.c:179
|
||
msgid "Deriving smooth palette"
|
||
msgstr "Đang nhận được bảng chọn mịn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/smooth_palette.c:412
|
||
msgid "Smooth Palette"
|
||
msgstr "Bảng chọn mịn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/smooth_palette.c:452
|
||
msgid "_Search depth:"
|
||
msgstr "Độ _sâu tìm kiếm:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/snoise.c:178
|
||
msgid "Create a random cloud-like texture"
|
||
msgstr "Tạo hoa tiết ngẫu nhiên như mây"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/snoise.c:184
|
||
msgid "_Solid Noise..."
|
||
msgstr "Ồn đặ_c..."
|
||
|
||
#.Dialog initialization
|
||
#: ../plug-ins/common/snoise.c:317
|
||
#: ../plug-ins/common/snoise.c:563
|
||
msgid "Solid Noise"
|
||
msgstr "Ồn đặc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/snoise.c:614
|
||
msgid "_Detail:"
|
||
msgstr "_Chi tiết:"
|
||
|
||
#.Turbulent
|
||
#: ../plug-ins/common/snoise.c:624
|
||
msgid "T_urbulent"
|
||
msgstr "_Hỗn loạn"
|
||
|
||
#.Tilable
|
||
#: ../plug-ins/common/snoise.c:638
|
||
msgid "T_ilable"
|
||
msgstr "_Lát được"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/snoise.c:653
|
||
msgid "_X size:"
|
||
msgstr "Cỡ _X:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/snoise.c:666
|
||
msgid "_Y size:"
|
||
msgstr "Cỡ _Y:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sobel.c:108
|
||
msgid "Specialized direction-dependent edge detection"
|
||
msgstr "Phát hiện cạnh phụ thuộc vào cạnh đặc trưng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sobel.c:121
|
||
msgid "_Sobel..."
|
||
msgstr "_Sobel..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sobel.c:229
|
||
msgid "Sobel Edge Detection"
|
||
msgstr "Phát hiện cạnh Sobel"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sobel.c:258
|
||
msgid "Sobel _horizontally"
|
||
msgstr "Sobel _ngang"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sobel.c:270
|
||
msgid "Sobel _vertically"
|
||
msgstr "Sobel _dọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sobel.c:282
|
||
msgid "_Keep sign of result (one direction only)"
|
||
msgstr "Giữ dấu (+ -) của _kết quả (chỉ một hướng)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sobel.c:368
|
||
msgid "Sobel edge detecting"
|
||
msgstr "Phát hiện cạnh Sobel"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/softglow.c:134
|
||
msgid "Simulate glow by making highlights intense and fuzzy"
|
||
msgstr "Mô phỏng ánh sáng rực rỡ bằng cách làm cho chỗ nổi bật mạnh và mờ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/softglow.c:139
|
||
msgid "_Softglow..."
|
||
msgstr "_Sáng rực rỡ dịu..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/softglow.c:630
|
||
msgid "Softglow"
|
||
msgstr "Sáng rực rỡ dịu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/softglow.c:667
|
||
msgid "_Glow radius:"
|
||
msgstr "Bán kính sán_g rực rỡ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:181
|
||
msgid "Turn bright spots into starry sparkles"
|
||
msgstr "Chuyển đổi chấm sáng thành lấp lánh như sao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:189
|
||
msgid "_Sparkle..."
|
||
msgstr "_Lấp lánh..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:226
|
||
msgid "Region selected for filter is empty"
|
||
msgstr "Vùng chọn cho bộ lọc là rỗng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:302
|
||
msgid "Sparkling"
|
||
msgstr "Đang lấp lánh..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:340
|
||
msgid "Sparkle"
|
||
msgstr "Lấp lánh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:376
|
||
msgid "Luminosity _threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng _trưng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:379
|
||
msgid "Adjust the luminosity threshold"
|
||
msgstr "Điều chỉnh ngưỡng trưng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:389
|
||
msgid "F_lare intensity:"
|
||
msgstr "Độ mạnh _sáng rực:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:392
|
||
msgid "Adjust the flare intensity"
|
||
msgstr "Điều chỉnh độ mạnh sáng rực"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:402
|
||
msgid "_Spike length:"
|
||
msgstr "Độ dài _gai:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:405
|
||
msgid "Adjust the spike length"
|
||
msgstr "Điều chỉnh độ dài gai"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:415
|
||
msgid "Sp_ike points:"
|
||
msgstr "Điểm ga_i:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:418
|
||
msgid "Adjust the number of spikes"
|
||
msgstr "Điều chỉnh số gai"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:428
|
||
msgid "Spi_ke angle (-1: random):"
|
||
msgstr "_Góc gai (-1: ngẫu nhiên):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:431
|
||
msgid "Adjust the spike angle (-1 causes a random angle to be chosen)"
|
||
msgstr "Điều chỉnh góc gai (-1 có nghĩa là góc ngẫu nhiên đã chọn)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:442
|
||
msgid "Spik_e density:"
|
||
msgstr "_Mật độ gai:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:445
|
||
msgid "Adjust the spike density"
|
||
msgstr "Điều chỉnh mật độ gai"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:455
|
||
msgid "Tr_ansparency:"
|
||
msgstr "Tr_ong suốt:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:458
|
||
msgid "Adjust the opacity of the spikes"
|
||
msgstr "Điều chỉnh độ mờ đục của gai"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:468
|
||
msgid "_Random hue:"
|
||
msgstr "_Sắc màu ngẫu nhiên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:471
|
||
msgid "Adjust how much the hue should be changed randomly"
|
||
msgstr "Điều chỉnh ngẫu nhiên giá trị sắc màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:481
|
||
msgid "Rando_m saturation:"
|
||
msgstr "Độ bã_o hoà ngẫu nhiên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:484
|
||
msgid "Adjust how much the saturation should be changed randomly"
|
||
msgstr "Điều chỉnh ngẫu nhiên giá trị bão hoà"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:501
|
||
msgid "_Preserve luminosity"
|
||
msgstr "_Bảo tồn độ trưng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:508
|
||
msgid "Should the luminosity be preserved?"
|
||
msgstr "Độ trưng nên được bảo tồn không?"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:517
|
||
msgid "In_verse"
|
||
msgstr "Đả_o"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:523
|
||
msgid "Should the effect be inversed?"
|
||
msgstr "Có nên đảo hiệu ứng không?"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:532
|
||
msgid "A_dd border"
|
||
msgstr "Thêm _viền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:538
|
||
msgid "Draw a border of spikes around the image"
|
||
msgstr "Vẽ viền gái chung quanh ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:552
|
||
msgid "_Natural color"
|
||
msgstr "Màu tự _nhiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:553
|
||
msgid "_Foreground color"
|
||
msgstr "Màu cảnh _gần"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:554
|
||
msgid "_Background color"
|
||
msgstr "Màu _nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:561
|
||
msgid "Use the color of the image"
|
||
msgstr "Dùng màu của ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:562
|
||
msgid "Use the foreground color"
|
||
msgstr "Dùng màu cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sparkle.c:563
|
||
msgid "Use the background color"
|
||
msgstr "Dùng màu nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:291
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:147
|
||
msgid "Solid"
|
||
msgstr "Đặc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:292
|
||
msgid "Checker"
|
||
msgstr "Làm kẻ ô vuông"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:293
|
||
msgid "Marble"
|
||
msgstr "Đá hoa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:294
|
||
msgid "Lizard"
|
||
msgstr "Con thằn lằn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:295
|
||
msgid "Phong"
|
||
msgstr "Điện thoại"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:296
|
||
msgid "Noise"
|
||
msgstr "Ồn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:297
|
||
msgid "Wood"
|
||
msgstr "Gỗ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:298
|
||
msgid "Spiral"
|
||
msgstr "Xoắn ốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:299
|
||
msgid "Spots"
|
||
msgstr "Chấm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:1750
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2692
|
||
msgid "Texture"
|
||
msgstr "Họa tiết"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:1752
|
||
msgid "Bumpmap"
|
||
msgstr "Sơ đồ mụn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:1754
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2694
|
||
msgid "Light"
|
||
msgstr "Ánh sáng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2016
|
||
#, c-format
|
||
msgid "File '%s' is not a valid save file."
|
||
msgstr "Tập tin « %s » không phải là tập tin lưu hợp lệ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2195
|
||
msgid "Open File"
|
||
msgstr "Mở tập tin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2195
|
||
msgid "Save File"
|
||
msgstr "Lưu tập tin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2546
|
||
msgid "Sphere Designer"
|
||
msgstr "Bộ thiết kế hình cầu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2677
|
||
msgid "Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2693
|
||
msgid "Bump"
|
||
msgstr "Mụn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2720
|
||
msgid "Texture:"
|
||
msgstr "Họa tiết:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2725
|
||
msgid "Colors:"
|
||
msgstr "Màu sắc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2728
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2739
|
||
msgid "Color Selection Dialog"
|
||
msgstr "Hộp thoại chọn màu"
|
||
|
||
#.Scale
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2750
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/paper.c:176
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:555
|
||
msgid "Scale:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2758
|
||
msgid "Turbulence:"
|
||
msgstr "Độ hỗn loạn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2765
|
||
msgid "Amount:"
|
||
msgstr "Lượng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2772
|
||
msgid "Exp.:"
|
||
msgstr "Mũ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2779
|
||
msgid "Transformations"
|
||
msgstr "Biến đổi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2802
|
||
msgid "Scale Y:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ Y:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2808
|
||
msgid "Scale Z:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ Z:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2815
|
||
msgid "Rotate X:"
|
||
msgstr "Xoay X:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2822
|
||
msgid "Rotate Y:"
|
||
msgstr "Xoay Y:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2829
|
||
msgid "Rotate Z:"
|
||
msgstr "Xoay Z:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2836
|
||
msgid "Position X:"
|
||
msgstr "Vị trí X:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2843
|
||
msgid "Position Y:"
|
||
msgstr "Vị trí Y:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2850
|
||
msgid "Position Z:"
|
||
msgstr "Vị trí Z:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2965
|
||
msgid "Rendering sphere"
|
||
msgstr "Đang vẽ hình cầu..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:3015
|
||
msgid "Create an image of a textured sphere"
|
||
msgstr "Tạo ảnh là hình cầu có hoạ tiết"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:3022
|
||
msgid "Sphere _Designer..."
|
||
msgstr "Bộ th_iết kế hình cầu..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spheredesigner.c:3076
|
||
msgid "Region selected for plug-in is empty"
|
||
msgstr "Vùng chọn cho bổ sung là rỗng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spread.c:91
|
||
msgid "Move pixels around randomly"
|
||
msgstr "Di chuyển điểm ảnh chung quanh một cách ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spread.c:100
|
||
msgid "Sp_read..."
|
||
msgstr "_Phết..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spread.c:183
|
||
msgid "Spreading"
|
||
msgstr "Đang phết"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spread.c:346
|
||
msgid "Spread"
|
||
msgstr "Phết"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/spread.c:371
|
||
msgid "Spread Amount"
|
||
msgstr "Lượng phết"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/struc.c:1142
|
||
msgid "Add a canvas texture to the image"
|
||
msgstr "Thêm hoạ tiết vải căng vào ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/struc.c:1147
|
||
msgid "_Apply Canvas..."
|
||
msgstr "Áp dụng _vùng vẽ..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/struc.c:1228
|
||
msgid "Applying canvas"
|
||
msgstr "Đang áp dụng vùng vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/struc.c:1265
|
||
msgid "Apply Canvas"
|
||
msgstr "Áp dụng vùng vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/struc.c:1298
|
||
msgid "_Top-right"
|
||
msgstr "Phải _trên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/struc.c:1299
|
||
msgid "Top-_left"
|
||
msgstr "T_rái trên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/struc.c:1300
|
||
msgid "_Bottom-left"
|
||
msgstr "Trái _dưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/struc.c:1301
|
||
msgid "Bottom-_right"
|
||
msgstr "_Phải dưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:216
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:236
|
||
msgid "SUN Rasterfile image"
|
||
msgstr "Ảnh Rasterfile SUN"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:389
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' as SUN-raster-file"
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » dạng tập tin mành của SUN"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:397
|
||
msgid "The type of this SUN-rasterfile is not supported"
|
||
msgstr "Chưa hỗ trợ kiểu tập tin mành SUN này"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:420
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not read color entries from '%s'"
|
||
msgstr "Không thể đọc mục nhập màu từ « %s »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:428
|
||
msgid "Type of colormap not supported"
|
||
msgstr "Chưa hỗ trợ kiểu sơ đồ màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:465
|
||
msgid "This image depth is not supported"
|
||
msgstr "Chưa hỗ trợ độ sâu ảnh này"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:487
|
||
msgid "SUNRAS save cannot handle images with alpha channels"
|
||
msgstr "Việc lưu SUNRAS không thể quản lý ảnh có kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:498
|
||
msgid "Can't operate on unknown image types"
|
||
msgstr "Không thể hoạt động trên kiểu ảnh lạ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:1024
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:1115
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:1196
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:1291
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:1299
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:1400
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:1558
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:1758
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:2015
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:675
|
||
msgid "EOF encountered on reading"
|
||
msgstr "Gặp kết thúc tập tin khi đọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:1571
|
||
msgid "Save as SUNRAS"
|
||
msgstr "Lưu dạng SUNRAS"
|
||
|
||
#.file save type
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:1588
|
||
msgid "Data Formatting"
|
||
msgstr "Cách định dạng dữ liệu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/sunras.c:1592
|
||
msgid "RunLength Encoded"
|
||
msgstr "Mã hóa độ dài chạy (RLE)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:138
|
||
msgid "SVG image"
|
||
msgstr "Ảnh kiểu SVG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:309
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:679
|
||
msgid "Unknown reason"
|
||
msgstr "Không biết sao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:313
|
||
msgid "Rendering SVG"
|
||
msgstr "Đang vẽ SVG..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:325
|
||
msgid "Rendered SVG"
|
||
msgstr "SVG đã vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:475
|
||
msgid ""
|
||
"SVG file does not\n"
|
||
"specify a size!"
|
||
msgstr "Tập tin SVG không\n"
|
||
"ghi rõ kích cỡ."
|
||
|
||
# eg: 75 %
|
||
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:481
|
||
#: ../plug-ins/common/wmf.c:338
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d × %d"
|
||
msgstr "%d × %d"
|
||
|
||
#.Scalable Vector Graphics is SVG, should perhaps not be translated
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:686
|
||
msgid "Render Scalable Vector Graphics"
|
||
msgstr "Vẽ đồ hóa véctơ có thể co giãn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:756
|
||
#: ../plug-ins/common/wmf.c:555
|
||
msgid "Height:"
|
||
msgstr "Cao :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:830
|
||
#: ../plug-ins/common/wmf.c:629
|
||
msgid "_X ratio:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ _X:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:852
|
||
#: ../plug-ins/common/wmf.c:651
|
||
msgid "_Y ratio:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ _Y:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:866
|
||
#: ../plug-ins/common/wmf.c:665
|
||
msgid "Constrain aspect ratio"
|
||
msgstr "Ràng buộc tỷ lệ hình thể"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:877
|
||
#: ../plug-ins/common/wmf.c:676
|
||
#, c-format
|
||
msgid "pixels/%a"
|
||
msgstr "điểm ảnh/%a"
|
||
|
||
#.Path Import
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:897
|
||
msgid "Import _paths"
|
||
msgstr "Nhậ_p đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:903
|
||
msgid ""
|
||
"Import path elements of the SVG so they can be used with the GIMP path tool"
|
||
msgstr "Nhập yếu tố đường dẫn của SVG để dùng chúng với công cụ đường dẫn GIMP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/svg.c:916
|
||
msgid "Merge imported paths"
|
||
msgstr "Trộn các đường dẫn được nhập"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tga.c:232
|
||
#: ../plug-ins/common/tga.c:248
|
||
msgid "TarGA image"
|
||
msgstr "Ảnh TarGA"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tga.c:425
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot read footer from '%s'"
|
||
msgstr "Không thể đọc phần chân từ « %s »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tga.c:441
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot read extension from '%s'"
|
||
msgstr "Không thể đọc phần mở rộng từ « %s »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tga.c:1189
|
||
msgid "Save as TGA"
|
||
msgstr "Lưu dạng TGA"
|
||
|
||
#.rle
|
||
#: ../plug-ins/common/tga.c:1212
|
||
msgid "_RLE compression"
|
||
msgstr "Nén _RLE"
|
||
|
||
#.origin
|
||
#: ../plug-ins/common/tga.c:1222
|
||
msgid "Or_igin at bottom left"
|
||
msgstr "Gốc bên trá_i dưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/threshold_alpha.c:85
|
||
msgid "Make transparency all-or-nothing"
|
||
msgstr "Đặt độ trong suốt bật/tắt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/threshold_alpha.c:90
|
||
msgid "_Threshold Alpha..."
|
||
msgstr "An_fa ngưỡng..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/threshold_alpha.c:131
|
||
msgid "The layer has its alpha channel locked."
|
||
msgstr "Lớp có kênh anfa đã khóa."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/threshold_alpha.c:137
|
||
msgid "RGBA/GRAYA drawable is not selected."
|
||
msgstr "Chưa chọn khả năng vẽ RGBA/GRAYA."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/threshold_alpha.c:165
|
||
msgid "Coloring transparency"
|
||
msgstr "Đang tô màu điều trong suốt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/threshold_alpha.c:248
|
||
msgid "Threshold Alpha"
|
||
msgstr "Anfa ngưỡng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/threshold_alpha.c:283
|
||
msgid "Threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:231
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:252
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:269
|
||
msgid "TIFF image"
|
||
msgstr "Ảnh TIFF"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:904
|
||
msgid "TIFF Channel"
|
||
msgstr "Kênh TIFF"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:913
|
||
msgid ""
|
||
"Warning:\n"
|
||
"The image you are loading has 16 bits per channel. GIMP can only handle 8 "
|
||
"bit, so it will be converted for you. Information will be lost because of "
|
||
"this conversion."
|
||
msgstr "Cảnh báo :\n"
|
||
"Ảnh đang tải có 16 bit trên mỗi kênh. GIMP có thể quản lý chỉ 8 bit, thì sẽ "
|
||
"chuyển đổi nó cho bạn. Tuy nhiên, thông tin sẽ bị mất do việc chuyển đổi này."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:2085
|
||
msgid ""
|
||
"The TIFF format only supports comments in\n"
|
||
"7bit ASCII encoding. No comment is saved."
|
||
msgstr "Dạng thức TIFF hỗ trợ chỉ chú thích\n"
|
||
"dùng bộ ký tự ASCII thôi\n"
|
||
"nên không lưu chú thích nào."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:2248
|
||
msgid "Save as TIFF"
|
||
msgstr "Lưu dạng TIFF"
|
||
|
||
#.compression
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:2270
|
||
msgid "Compression"
|
||
msgstr "Nén"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:2274
|
||
msgid "_None"
|
||
msgstr "Khô_ng có"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:2275
|
||
msgid "_LZW"
|
||
msgstr "_LZW"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:2276
|
||
msgid "_Pack Bits"
|
||
msgstr "Đóng _gói các bit"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:2277
|
||
msgid "_Deflate"
|
||
msgstr "Làm _xẹp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:2278
|
||
msgid "_JPEG"
|
||
msgstr "_JPEG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:2287
|
||
msgid "Save _color values from transparent pixels"
|
||
msgstr "Lưu giá trị màu từ điểm ảnh tr_ong suốt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiff.c:2303
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:1213
|
||
msgid "Comment:"
|
||
msgstr "Chú thích:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tile.c:101
|
||
msgid "Create an array of copies of the image"
|
||
msgstr "Tạo mảng chứa nhiều bản sao của ảnh này"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tile.c:111
|
||
msgid "_Tile..."
|
||
msgstr "_Lát..."
|
||
|
||
#.Set the tile cache size
|
||
#: ../plug-ins/common/tile.c:191
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:321
|
||
msgid "Tiling"
|
||
msgstr "Đang lát"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tile.c:393
|
||
msgid "Tile"
|
||
msgstr "Lát"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tile.c:414
|
||
msgid "Tile to New Size"
|
||
msgstr "Lát thành kích cỡ mới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tile.c:436
|
||
msgid "C_reate new image"
|
||
msgstr "Tạ_o ảnh mới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:216
|
||
msgid "Tile image into smaller versions of the orginal"
|
||
msgstr "Xếp kề ảnh thành nhiều phiên bản nhỏ của ảnh gốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:221
|
||
msgid "_Small Tiles..."
|
||
msgstr "Đá lát _nhỏ..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:263
|
||
msgid "Region selected for filter is empty."
|
||
msgstr "Bạn đã chọn lọc một vùng rỗng."
|
||
|
||
#.Get the preview image
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:364
|
||
msgid "Small Tiles"
|
||
msgstr "Đá lát nhỏ"
|
||
|
||
#.Area for buttons etc
|
||
#.Flip
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:414
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:611
|
||
msgid "Flip"
|
||
msgstr "Lật"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:462
|
||
msgid "A_ll tiles"
|
||
msgstr "Mọi đá _lát"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:476
|
||
msgid "Al_ternate tiles"
|
||
msgstr "Đá lá_t xen kẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:490
|
||
msgid "_Explicit tile"
|
||
msgstr "Việc lát tường _minh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:496
|
||
msgid "Ro_w:"
|
||
msgstr "_Hàng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:520
|
||
msgid "Col_umn:"
|
||
msgstr "_Cột:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:572
|
||
msgid "O_pacity:"
|
||
msgstr "Độ _mờ đục:"
|
||
|
||
#.Lower frame saying howmany segments
|
||
#: ../plug-ins/common/tileit.c:581
|
||
msgid "Number of Segments"
|
||
msgstr "Số đoạn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiler.c:67
|
||
msgid "Alters edges to make the image seamlessly tileable"
|
||
msgstr "Sửa đổi cạnh để làm cho ảnh lát không có đường nối"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiler.c:73
|
||
msgid "_Make Seamless"
|
||
msgstr "Là_m không có đường nối"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/tiler.c:338
|
||
msgid "Tiler"
|
||
msgstr "Bộ lát"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:94
|
||
msgid "Saved"
|
||
msgstr "Đã lưu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:94
|
||
msgid ""
|
||
"A unit definition will only be saved before GIMP exits if this column is "
|
||
"checked."
|
||
msgstr "Một lời định nghĩa đơn vị sẽ được lưu trước khi GIMP thoát chỉ nếu cột này "
|
||
"đã được chọn thôi."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:96
|
||
msgid "ID"
|
||
msgstr "ID"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:96
|
||
msgid ""
|
||
"This string will be used to identify a unit in GIMP's configuration files."
|
||
msgstr "Chuỗi này dùng để nhận diện một đợn vi trong các tập tin cấu hình GIMP."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:98
|
||
msgid "Factor"
|
||
msgstr "Hệ số"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:98
|
||
msgid "How many units make up an inch."
|
||
msgstr "Số đơn vị trong mỗi insơ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:99
|
||
msgid "Digits"
|
||
msgstr "Số"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:99
|
||
msgid ""
|
||
"This field is a hint for numerical input fields. It specifies how many "
|
||
"decimal digits the input field should provide to get approximately the same "
|
||
"accuracy as an \"inch\" input field with two decimal digits."
|
||
msgstr "Trường này là mẹo cho những trường nhập số. Nó ghi rõ bao nhiêu con số kiểu "
|
||
"số trường nhập nên cung cấp để được xấp xỉ cùng một độ chính xác với một "
|
||
"trường nhập « inch » chứa hai con số kiểu số. "
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:104
|
||
msgid "Symbol"
|
||
msgstr "Ký hiệu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:104
|
||
msgid ""
|
||
"The unit's symbol if it has one (e.g. \"'\" for inches). The unit's "
|
||
"abbreviation is used if doesn't have a symbol."
|
||
msgstr "Ký hiệu của đơn vị nếu có (v.d. « \" » cho insơ). Nếu không thì dùng từ viết "
|
||
"tắt của đơn vị (cho insơ là « in. »)."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:107
|
||
msgid "Abbreviation"
|
||
msgstr "Từ viết tắt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:107
|
||
msgid "The unit's abbreviation (e.g. \"cm\" for centimeters)."
|
||
msgstr "Từ viết tắt đơn vị (v.d. « cm » cho xentimet)."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:109
|
||
msgid "Singular"
|
||
msgstr "Ở số ít"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:109
|
||
msgid "The unit's singular form."
|
||
msgstr "Kiểu ở số ít của đơn vị."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:110
|
||
msgid "Plural"
|
||
msgstr "Ở số nhiều"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:110
|
||
msgid "The unit's plural form."
|
||
msgstr "Kiểu ở số nhiều của đơn vị."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:121
|
||
msgid "Create a new unit from scratch"
|
||
msgstr "Tạo đơn vị mới từ con số không"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:127
|
||
msgid "Create a new unit using the currently selected unit as template"
|
||
msgstr "Tạo một đơn vị mới bằng đơn vị đang chọn là biểu mẫu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:145
|
||
msgid "Create or alter units used in GIMP"
|
||
msgstr "Tạo hay sửa đổi đơn vị dùng trong GIMP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:150
|
||
msgid "_Unit Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa đổi đơn _vị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:208
|
||
msgid "Add a New Unit"
|
||
msgstr "Thêm đơn vị mới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:237
|
||
msgid "_ID:"
|
||
msgstr "_ID:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:248
|
||
msgid "_Factor:"
|
||
msgstr "_Hệ số :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:258
|
||
msgid "_Digits:"
|
||
msgstr "Con _số :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:270
|
||
msgid "_Symbol:"
|
||
msgstr "_Ký hiệu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:282
|
||
msgid "_Abbreviation:"
|
||
msgstr "Từ _viết tắt:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:294
|
||
msgid "Si_ngular:"
|
||
msgstr "Ở _số ít:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:306
|
||
msgid "_Plural:"
|
||
msgstr "Ở số _nhiều :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:349
|
||
msgid "Incomplete input"
|
||
msgstr "Chưa gõ xong"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:352
|
||
msgid "Please fill in all text fields."
|
||
msgstr "Hãy điền vào mọi trường chữ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/uniteditor.c:409
|
||
msgid "Unit Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa đổi đơn vị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/unsharp.c:131
|
||
msgid "The most widely useful method for sharpening an image"
|
||
msgstr "Phương pháp thường dụng để mài sắc ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/unsharp.c:141
|
||
msgid "_Unsharp Mask..."
|
||
msgstr "_Giảm độ sắc của mặt nạ..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/unsharp.c:477
|
||
msgid "Merging"
|
||
msgstr "Đang hợp nhất"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/unsharp.c:644
|
||
msgid "Unsharp Mask"
|
||
msgstr "Giảm độ sắc của mặt nạ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:41
|
||
msgid "_Staggered"
|
||
msgstr "_Chéo nhau"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:42
|
||
msgid "_Large staggered"
|
||
msgstr "Chéo nhau kiểu _lớn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:43
|
||
msgid "S_triped"
|
||
msgstr "Có _sọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:44
|
||
msgid "_Wide-striped"
|
||
msgstr "Có sọc _rộng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:45
|
||
msgid "Lo_ng-staggered"
|
||
msgstr "Chéo _nhau kiểu dài"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:46
|
||
msgid "_3x3"
|
||
msgstr "_3×3"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:47
|
||
msgid "Larg_e 3x3"
|
||
msgstr "_Lớn 3×3"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:48
|
||
msgid "_Hex"
|
||
msgstr "T_hập lục"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:49
|
||
msgid "_Dots"
|
||
msgstr "Chấ_m"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:1806
|
||
msgid "Simulate distortion produced by a fuzzy or low-res monitor"
|
||
msgstr "Mô phỏng méo mó của màn hình mờ hay màn hình có độ phân giải thấp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:1813
|
||
msgid "Vi_deo..."
|
||
msgstr "Ảnh độn_g..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:1885
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:2016
|
||
msgid "Video"
|
||
msgstr "Ảnh động"
|
||
|
||
#.frame for the radio buttons
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:2038
|
||
msgid "Video Pattern"
|
||
msgstr "Mẫu ảnh động"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:2082
|
||
msgid "_Additive"
|
||
msgstr "Để cộng _vào"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/video.c:2092
|
||
msgid "_Rotated"
|
||
msgstr "Đã _xoay"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vinvert.c:90
|
||
msgid "Invert the brightness of each pixel"
|
||
msgstr "Đảo độ sáng của mỗi điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vinvert.c:104
|
||
msgid "_Value Invert"
|
||
msgstr "Đả_o giá trị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vinvert.c:191
|
||
msgid "Value Invert"
|
||
msgstr "Đảo giá trị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:192
|
||
msgid "More _white (larger value)"
|
||
msgstr "Màu t_rắng hơn (giá trị lớn hơn)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:195
|
||
msgid "More blac_k (smaller value)"
|
||
msgstr "Màu đ_en hơn (giá trị ít hơn)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:198
|
||
msgid "_Middle value to peaks"
|
||
msgstr "Giá trị giữa đến cao điể_m"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:201
|
||
msgid "_Foreground to peaks"
|
||
msgstr "Cảnh _gần đến cao điểm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:204
|
||
msgid "O_nly foreground"
|
||
msgstr "Chỉ cả_nh gần"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:207
|
||
msgid "Only b_ackground"
|
||
msgstr "Chỉ _nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:210
|
||
msgid "Mor_e opaque"
|
||
msgstr "Đụ_c hơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:213
|
||
msgid "More t_ransparent"
|
||
msgstr "T_rong suốt hơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:236
|
||
msgid "Propagate certain colors to neighboring pixels"
|
||
msgstr "Truyền một số màu sắc nào đó sang các điểm ở cạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:241
|
||
msgid "_Value Propagate..."
|
||
msgstr "Lan truyền _giá trị..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:248
|
||
msgid "Shrink darker areas of the image"
|
||
msgstr "Thu hẹp các vùng ảnh tối hơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:253
|
||
msgid "E_rode"
|
||
msgstr "_Xói mòn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:260
|
||
msgid "Grow darker areas of the image"
|
||
msgstr "Mở rộng các vùng ảnh tối hơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:265
|
||
msgid "_Dilate"
|
||
msgstr "Làm _giãn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:475
|
||
msgid "Value Propagating"
|
||
msgstr "Đang lan truyền giá trị..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:1057
|
||
msgid "Value Propagate"
|
||
msgstr "Lan truyền giá trị"
|
||
|
||
#.Parameter settings
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:1122
|
||
msgid "Propagate"
|
||
msgstr "Lan truyền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:1135
|
||
msgid "Lower t_hreshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng _dưới:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:1147
|
||
msgid "_Upper threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng t_rên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:1159
|
||
msgid "_Propagating rate:"
|
||
msgstr "Tỷ _lệ lan truyền:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:1170
|
||
msgid "To l_eft"
|
||
msgstr "Sang t_rái"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:1173
|
||
msgid "To _right"
|
||
msgstr "Sang _phải"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:1176
|
||
msgid "To _top"
|
||
msgstr "Lên _trên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:1179
|
||
msgid "To _bottom"
|
||
msgstr "_Xuống dưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:1188
|
||
msgid "Propagating _alpha channel"
|
||
msgstr "Đang lan truyền kênh _anfa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/vpropagate.c:1199
|
||
msgid "Propagating value channel"
|
||
msgstr "Đang lan truyền kênh giá trị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:233
|
||
msgid "Twist or smear image in many different ways"
|
||
msgstr "Xoắn hay vấy ảnh bằng nhiều cách khác nhau"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:241
|
||
msgid "_Warp..."
|
||
msgstr "Làm _oằn..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:377
|
||
msgid "Warp"
|
||
msgstr "Làm oằn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:398
|
||
msgid "Basic Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn cơ bản"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:420
|
||
msgid "Step size:"
|
||
msgstr "Cỡ bước:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:434
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1212
|
||
msgid "Iterations:"
|
||
msgstr "Lần lặp lại:"
|
||
|
||
#.Displacement map menu
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:443
|
||
msgid "Displacement map:"
|
||
msgstr "Ánh xạ chuyển dịch:"
|
||
|
||
#.=======================================================================
|
||
#.Displacement Type
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:461
|
||
msgid "On edges:"
|
||
msgstr "Trên cạnh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:472
|
||
msgid "Wrap"
|
||
msgstr "Cuộn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:487
|
||
msgid "Smear"
|
||
msgstr "Vấy"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:502
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:995
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:1147
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1470
|
||
msgid "Black"
|
||
msgstr "Đen"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:517
|
||
msgid "Foreground color"
|
||
msgstr "Màu cảnh gần"
|
||
|
||
#.--------------------------------------------------------------------
|
||
#.--------- The secondary table --------------------------
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:537
|
||
msgid "Advanced Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn cấp cao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:553
|
||
msgid "Dither size:"
|
||
msgstr "Cỡ rung động::"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:566
|
||
msgid "Rotation angle:"
|
||
msgstr "Góc xoay:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:579
|
||
msgid "Substeps:"
|
||
msgstr "Bước phụ :"
|
||
|
||
#.Magnitude map menu
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:588
|
||
msgid "Magnitude map:"
|
||
msgstr "Ánh xạ độ lớn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:610
|
||
msgid "Use magnitude map"
|
||
msgstr "Dùng sơ đồ độ lớn"
|
||
|
||
#.--------------------------------------------------------------------
|
||
#.--------- The "other" table --------------------------
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:623
|
||
msgid "More Advanced Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn cấp cao thêm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:640
|
||
msgid "Gradient scale:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ độ dốc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:663
|
||
msgid "Gradient map selection menu"
|
||
msgstr "Trình đơn chọn ánh xạ độ dốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:673
|
||
msgid "Vector mag:"
|
||
msgstr "Độ lớn véc-tơ :"
|
||
|
||
#.Angle
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:688
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:569
|
||
msgid "Angle:"
|
||
msgstr "Góc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:711
|
||
msgid "Fixed-direction-vector map selection menu"
|
||
msgstr "Trình đơn chọn ánh xạ véc-tơ hướng cố định"
|
||
|
||
#.make sure layer is visible
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:1181
|
||
msgid "Smoothing X gradient"
|
||
msgstr "Đang làm mịn độ dốc X..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:1184
|
||
msgid "Smoothing Y gradient"
|
||
msgstr "Đang làm mịn độ dốc Y..."
|
||
|
||
#.calculate new X,Y Displacement image maps
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:1234
|
||
msgid "Finding XY gradient"
|
||
msgstr "Đang tìm độ dốc XY..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/warp.c:1256
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Flow step %d"
|
||
msgstr "Bước luồng %d"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/waves.c:118
|
||
msgid "Distort the image with waves"
|
||
msgstr "Méo mó ảnh bằng sóng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/waves.c:123
|
||
msgid "_Waves..."
|
||
msgstr "_Sóng..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/waves.c:245
|
||
msgid "Waves"
|
||
msgstr "Sóng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/waves.c:290
|
||
msgid "_Reflective"
|
||
msgstr "Kiểu _phản ánh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/waves.c:309
|
||
msgid "_Amplitude:"
|
||
msgstr "_Biên độ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/waves.c:321
|
||
msgid "_Phase:"
|
||
msgstr "_Thời kỳ:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/waves.c:333
|
||
msgid "_Wavelength:"
|
||
msgstr "_Bước sóng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/waves.c:433
|
||
msgid "Waving"
|
||
msgstr "Đang tạo sóng..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/webbrowser.c:141
|
||
msgid ""
|
||
"Web browser not specified.\n"
|
||
"Please specify a web browser using the Preferences Dialog."
|
||
msgstr "Chưa ghi rõ trình duyệt Mạng.\n"
|
||
"Hãy ghi rõ trình duyệt Mạng bằng Hộp thoại Tùy thích."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/webbrowser.c:161
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Could not parse specified web browser command:\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr "Không thể phân tách lệnh trình duyệt Mạng đã ghi rõ :\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/webbrowser.c:174
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Could not execute specified web browser:\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr "Không thể khởi chạy trình duyệt Mạng đã ghi rõ :\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/whirlpinch.c:139
|
||
msgid "Distort an image by whirling and pinching"
|
||
msgstr "Méo mó ảnh bằng cách xoáy và nhúm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/whirlpinch.c:150
|
||
msgid "W_hirl and Pinch..."
|
||
msgstr "_Xoáy và Nhúm..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/whirlpinch.c:193
|
||
msgid "Region affected by plug-in is empty"
|
||
msgstr "Vùng chịu tác động của bổ sung là vùng rỗng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/whirlpinch.c:341
|
||
msgid "Whirling and pinching"
|
||
msgstr "Đang xoáy và nhúm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/whirlpinch.c:528
|
||
msgid "Whirl and Pinch"
|
||
msgstr "Xoáy và Nhúm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/whirlpinch.c:564
|
||
msgid "_Whirl angle:"
|
||
msgstr "Góc _xoáy:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/whirlpinch.c:576
|
||
msgid "_Pinch amount:"
|
||
msgstr "Lượng _nhúm:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:177
|
||
msgid "Smear image to give windblown effect"
|
||
msgstr "Vấy ảnh để tạo hiệu ứng lộng gió"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:182
|
||
msgid "Wi_nd..."
|
||
msgstr "G_ió..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:317
|
||
msgid "Rendering blast"
|
||
msgstr "Đang vẽ phá"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:444
|
||
msgid "Rendering wind"
|
||
msgstr "Đang vẽ gió"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:881
|
||
msgid "Wind"
|
||
msgstr "Gió"
|
||
|
||
#.********************************************************
|
||
#.radio buttons for choosing wind rendering algorithm
|
||
#.*****************************************************
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:921
|
||
msgid "Style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:925
|
||
msgid "_Wind"
|
||
msgstr "_Gió"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:926
|
||
msgid "_Blast"
|
||
msgstr "_Phá"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:949
|
||
msgid "_Left"
|
||
msgstr "T_rái"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:950
|
||
msgid "_Right"
|
||
msgstr "_Phải"
|
||
|
||
#.****************************************************
|
||
#.radio buttons for choosing BOTH, LEADING, TRAILING
|
||
#.**************************************************
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:969
|
||
msgid "Edge Affected"
|
||
msgstr "Cạnh có tác động"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:973
|
||
msgid "L_eading"
|
||
msgstr "Nằm t_rước"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:974
|
||
msgid "Tr_ailing"
|
||
msgstr "Nằm s_au"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:975
|
||
msgid "Bot_h"
|
||
msgstr "Cả _hai"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:1012
|
||
msgid "Higher values restrict the effect to fewer areas of the image"
|
||
msgstr "Giá trị cao hơn hạn chế hiệu ứng thành ít vùng ảnh hơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:1027
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:676
|
||
msgid "_Strength:"
|
||
msgstr "Độ _mạnh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wind.c:1031
|
||
msgid "Higher values increase the magnitude of the effect"
|
||
msgstr "Giá trị cao hơn tăng độ lớn của hiệu ứng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wmf.c:126
|
||
msgid "Microsoft WMF file"
|
||
msgstr "Tập tin WMF Microsoft™"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wmf.c:332
|
||
msgid ""
|
||
"WMF file does not\n"
|
||
"specify a size!"
|
||
msgstr "Tập tin WMF không\n"
|
||
"ghi rõ kích cỡ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wmf.c:480
|
||
msgid "Render Windows Metafile"
|
||
msgstr "Vẽ siêu tập tin (Metafile) Windows"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wmf.c:947
|
||
#: ../plug-ins/sgi/sgi.c:313
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' for reading."
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » để đọc."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/wmf.c:961
|
||
msgid "Rendered WMF"
|
||
msgstr "WMF đã vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:172
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:190
|
||
msgid "X BitMap image"
|
||
msgstr "Ảnh mảng X"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:803
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"'%s':\n"
|
||
"Could not read header (ftell == %ld)"
|
||
msgstr "« %s »:\n"
|
||
"Không thể đọc phần đầu (ftell == %ld)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:810
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"'%s':\n"
|
||
"No image width specified"
|
||
msgstr "« %s »:\n"
|
||
"Chưa ghi rõ độ rộng ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:817
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"'%s':\n"
|
||
"No image height specified"
|
||
msgstr "« %s »:\n"
|
||
"Chưa ghi rõ độ cao ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:824
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"'%s':\n"
|
||
"No image data type specified"
|
||
msgstr "« %s »:\n"
|
||
"Chưa ghi rõ kiểu dữ liệu"
|
||
|
||
#.The image is not black-and-white.
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:966
|
||
msgid ""
|
||
"The image which you are trying to save as an XBM contains more than two "
|
||
"colors.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Please convert it to a black and white (1-bit) indexed image and try again."
|
||
msgstr "Ảnh bạn đang lưu dạng XBM chứa hơn hai màu.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Hãy chuyển đổi nó thành ảnh đã phụ lục đen trắng (1-bit) rồi thử lại."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:977
|
||
msgid ""
|
||
"You cannot save a cursor mask for an image\n"
|
||
"which has no alpha channel."
|
||
msgstr "Bạn không thể lưu mặt nạ con trỏ\n"
|
||
"cho ảnh không có kênh anfa."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:1152
|
||
msgid "Save as XBM"
|
||
msgstr "Lưu dạng XBM"
|
||
|
||
#.parameter settings
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:1169
|
||
msgid "XBM Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn XBM"
|
||
|
||
# Type: text
|
||
# Description
|
||
#.X10 format
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:1179
|
||
msgid "_X10 format bitmap"
|
||
msgstr "Mảng ảnh dạng _X10"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:1199
|
||
msgid "_Identifier prefix:"
|
||
msgstr "T_iền tố nhận biết:"
|
||
|
||
#.hotspot toggle
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:1221
|
||
msgid "_Write hot spot values"
|
||
msgstr "_Ghi các giá trị điểm nóng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:1243
|
||
msgid "Hot spot _X:"
|
||
msgstr "Điểm nóng _X:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:1253
|
||
msgid "Hot spot _Y:"
|
||
msgstr "Điểm nóng _Y:"
|
||
|
||
#.mask file
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:1260
|
||
msgid "Mask File"
|
||
msgstr "Tập tin mặt nạ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:1270
|
||
msgid "W_rite extra mask file"
|
||
msgstr "Gh_i tập tin mặt nạ thêm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xbm.c:1283
|
||
msgid "_Mask file extension:"
|
||
msgstr "Phần mở rộng tập tin _mặt nạ:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xpm.c:173
|
||
#: ../plug-ins/common/xpm.c:198
|
||
msgid "X PixMap image"
|
||
msgstr "Ảnh PixMap X"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xpm.c:353
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error opening file '%s'"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin « %s »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xpm.c:358
|
||
msgid "XPM file invalid"
|
||
msgstr "Tập tin XPM không hợp lệ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xpm.c:772
|
||
msgid "Save as XPM"
|
||
msgstr "Lưu dạng XPM"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xpm.c:796
|
||
msgid "_Alpha threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng _anfa:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:276
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:296
|
||
msgid "X window dump"
|
||
msgstr "Đổ cửa sổ X"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:428
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not read XWD header from '%s'"
|
||
msgstr "Không thể đọc phần đầu XWD từ « %s »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:466
|
||
msgid "Can't read color entries"
|
||
msgstr "Không thể đọc các mục nhập màu sắc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:522
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"XWD-file %s has format %d, depth %d and bits per pixel %d. Currently this is "
|
||
"not supported."
|
||
msgstr "Tập tin XWD %s có dạng %d, độ sâu %d và số bit trên mỗi điểm ảnh %d. Hiện "
|
||
"thời không hỗ trợ trường hợp này."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:545
|
||
msgid "Cannot save images with alpha channels."
|
||
msgstr "Không thể lưu ảnh có kênh anfa."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:2146
|
||
msgid "Error during writing indexed/gray image"
|
||
msgstr "Lỗi khi ghi ảnh phụ lục/xám"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/xwd.c:2244
|
||
msgid "Error during writing rgb image"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo ảnh RGB"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/zealouscrop.c:85
|
||
msgid "Autocrop unused space from edges and middle"
|
||
msgstr "Xén tự động khoảng không dùng nào ra các cạnh và giữa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/zealouscrop.c:90
|
||
msgid "_Zealous Crop"
|
||
msgstr "_Xén năng nổ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/zealouscrop.c:138
|
||
msgid "Zealous cropping"
|
||
msgstr "Đang xén năng nổ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/common/zealouscrop.c:239
|
||
msgid "Nothing to crop."
|
||
msgstr "Không có gì cần xén."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/faxg3/faxg3.c:102
|
||
msgid "G3 fax image"
|
||
msgstr "Ảnh điện thư G3"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:163
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:183
|
||
msgid "Flexible Image Transport System"
|
||
msgstr "Hệ thống truyền ảnh dẻo (FITS)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:351
|
||
msgid "Error during open of FITS file"
|
||
msgstr "Lỗi khi mở tập tin dạng FITS"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:356
|
||
msgid "FITS file keeps no displayable images"
|
||
msgstr "Tập tin FITS không giữ ảnh có thể hiển thị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:434
|
||
msgid "FITS save cannot handle images with alpha channels"
|
||
msgstr "Khả năng lưu FITS không thể quản lý ảnh có kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:971
|
||
msgid "Load FITS File"
|
||
msgstr "Tải tập tin FITS"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:991
|
||
msgid "Replacement for undefined pixels"
|
||
msgstr "Điều thay thế các điểm ảnh chưa xác định"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:996
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1296
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1471
|
||
msgid "White"
|
||
msgstr "Trắng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:1003
|
||
msgid "Pixel value scaling"
|
||
msgstr "Cách co dãn giá trị điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:1008
|
||
msgid "By DATAMIN/DATAMAX"
|
||
msgstr "Bằng DATAMIN/DATAMAX"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/fits/fits.c:1015
|
||
msgid "Image Composing"
|
||
msgstr "Soạn thảo ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:128
|
||
msgid "Create cosmic recursive fractal flames"
|
||
msgstr "Tạo ngọn lửa phân dạng đệ qui vũ trụ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:133
|
||
msgid "_Flame..."
|
||
msgstr "Ngọn _lửa..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:226
|
||
msgid "Drawing flame"
|
||
msgstr "Đang vẽ ngọn lửa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:318
|
||
msgid "Flame works only on RGB drawables."
|
||
msgstr "Tính năng ngọn lửa hoạt động chỉ trên điều vẽ được kiểu RGB."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:401
|
||
#, c-format
|
||
msgid "'%s' is not a regular file"
|
||
msgstr "« %s » không phải là tập tin bình thường"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:641
|
||
msgid "Edit Flame"
|
||
msgstr "Sửa đổi ngọn lửa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:664
|
||
msgid "Directions"
|
||
msgstr "Phía hướng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:700
|
||
msgid "Controls"
|
||
msgstr "Điều khiển"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:714
|
||
msgid "_Speed:"
|
||
msgstr "_Tốc độ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:731
|
||
msgid "_Randomize"
|
||
msgstr "_Ngẫu nhiên hóa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:740
|
||
msgid "Same"
|
||
msgstr "Trùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:741
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:146
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:149
|
||
msgid "Random"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:745
|
||
msgid "Swirl"
|
||
msgstr "Xoáy"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:746
|
||
msgid "Horseshoe"
|
||
msgstr "Móng ngựa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:747
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1452
|
||
msgid "Polar"
|
||
msgstr "Cực"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:748
|
||
msgid "Bent"
|
||
msgstr "Đã uốn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:761
|
||
msgid "_Variation:"
|
||
msgstr "_Biến dạng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:783
|
||
msgid "Load Flame"
|
||
msgstr "Tải ngọn lửa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:798
|
||
msgid "Save Flame"
|
||
msgstr "Lưu ngọn lửa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:940
|
||
msgid "Flame"
|
||
msgstr "Ngọn lửa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:1041
|
||
msgid "_Rendering"
|
||
msgstr "Đang _vẽ..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:1067
|
||
msgid "Co_ntrast:"
|
||
msgstr "Tươ_ng phản:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:1081
|
||
msgid "_Gamma:"
|
||
msgstr "_Gamma (γ):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:1095
|
||
msgid "Sample _density:"
|
||
msgstr "_Mật độ mẫu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:1106
|
||
msgid "Spa_tial oversample:"
|
||
msgstr "Siêu mẫ_u không:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:1117
|
||
msgid "Spatial _filter radius:"
|
||
msgstr "Bán kính _lọc không:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:1136
|
||
msgid "Color_map:"
|
||
msgstr "Sơ đồ _màu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:1178
|
||
msgid "Custom gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc tự chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:1204
|
||
msgid "C_amera"
|
||
msgstr "Má_y ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/flame/flame.c:1209
|
||
msgid "_Zoom:"
|
||
msgstr "Thu _phóng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-bezier.c:442
|
||
msgid "Closed"
|
||
msgstr "Đã đóng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-bezier.c:447
|
||
msgid "Close curve on completion"
|
||
msgstr "Đóng cong khi tạo xong"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-bezier.c:452
|
||
msgid "Show Line Frame"
|
||
msgstr "Hiện khung đường"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-bezier.c:457
|
||
msgid "Draws lines between the control points. Only during curve creation"
|
||
msgstr "Vẽ đường giữa các điểm điều khiển (chỉ trong khi tạo cong)"
|
||
|
||
#.Start building the dialog up
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:298
|
||
msgid "Gfig"
|
||
msgstr "Gfig"
|
||
|
||
#.Tool options notebook
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:349
|
||
msgid "Tool Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn Công cụ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:366
|
||
msgid "_Stroke"
|
||
msgstr "_Nét"
|
||
|
||
#.Fill frame on right side
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:413
|
||
msgid "Fill"
|
||
msgstr "Điền đầy"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:427
|
||
msgid "No fill"
|
||
msgstr "Không điền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:428
|
||
msgid "Color fill"
|
||
msgstr "Tô màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:429
|
||
msgid "Pattern fill"
|
||
msgstr "Điền mẫu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:430
|
||
msgid "Shape gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc hình"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:431
|
||
msgid "Vertical gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc dọc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:432
|
||
msgid "Horizontal gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc ngang"
|
||
|
||
#."show image" checkbutton at bottom of style frame
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:492
|
||
msgid "Show image"
|
||
msgstr "Hiện ảnh"
|
||
|
||
#."snap to grid" checkbutton at bottom of style frame
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:505
|
||
msgid "checkbutton|Snap to grid"
|
||
msgstr "Dính lưới"
|
||
|
||
#."show grid" checkbutton at bottom of style frame
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:514
|
||
msgid "Show grid"
|
||
msgstr "Hiện lưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:649
|
||
msgid "Load Gfig Object Collection"
|
||
msgstr "Tải tập hợp đối tượng Gfig"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:698
|
||
msgid "Save Gfig Drawing"
|
||
msgstr "Lưu bản vẽ Gfig"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:841
|
||
msgid "First Gfig"
|
||
msgstr "Gfig thứ nhất"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:880
|
||
msgid "_Undo"
|
||
msgstr "_Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:884
|
||
msgid "_Clear"
|
||
msgstr "_Xoá"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:888
|
||
msgid "_Grid"
|
||
msgstr "_Lưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:896
|
||
msgid "Raise selected object"
|
||
msgstr "Nâng lên đối tượng đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:900
|
||
msgid "Lower selected object"
|
||
msgstr "Hạ xuống đối tượng đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:904
|
||
msgid "Raise selected object to top"
|
||
msgstr "Nâng đối tượng đã chọn lên đỉnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:908
|
||
msgid "Lower selected object to bottom"
|
||
msgstr "Hạ thấp đối tượng đã chọn xuống đáy"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:912
|
||
msgid "Show previous object"
|
||
msgstr "Hiện đối tượng trước"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:916
|
||
msgid "Show next object"
|
||
msgstr "Hiện đối tượng kế"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:920
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:53
|
||
msgid "Show all objects"
|
||
msgstr "Hiện mọi đối tượng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:926
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:47
|
||
msgid "Create line"
|
||
msgstr "Tạo đường"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:929
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:51
|
||
msgid "Create rectangle"
|
||
msgstr "Tạo hình chữ nhật"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:932
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:42
|
||
msgid "Create circle"
|
||
msgstr "Tạo hình tròn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:935
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:46
|
||
msgid "Create ellipse"
|
||
msgstr "Tạo hình bầu dục"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:938
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:44
|
||
msgid "Create arc"
|
||
msgstr "Tạo hình cung"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:941
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:50
|
||
msgid "Create reg polygon"
|
||
msgstr "Tạo hình đa giác chính quy"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:944
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:55
|
||
msgid "Create star"
|
||
msgstr "Tạo sao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:947
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:54
|
||
msgid "Create spiral"
|
||
msgstr "Tạo xoắn ốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:950
|
||
msgid "Create bezier curve. Shift + Button ends object creation."
|
||
msgstr "Tạo đường cong Bezier. Phím Shift + Nút kết thúc việc tạo."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:954
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:48
|
||
msgid "Move an object"
|
||
msgstr "Chuyển đối tượng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:957
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:49
|
||
msgid "Move a single point"
|
||
msgstr "Chuyển điểm đơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:960
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:43
|
||
msgid "Copy an object"
|
||
msgstr "Chép đối tượng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:963
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:45
|
||
msgid "Delete an object"
|
||
msgstr "Xoá bỏ đối tượng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:966
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:52
|
||
msgid "Select an object"
|
||
msgstr "Chọn đối tượng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1048
|
||
msgid "This tool has no options"
|
||
msgstr "Công cụ này không có tùy chọn nào"
|
||
|
||
#.Put buttons in
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1238
|
||
msgid "Show position"
|
||
msgstr "Hiện vị trí"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1250
|
||
msgid "Show control points"
|
||
msgstr "Hiện các điểm điều khiển"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1284
|
||
msgid "Max undo:"
|
||
msgstr "Hủy bước tối đa:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1293
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:166
|
||
msgid "Transparent"
|
||
msgstr "Trong suốt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1295
|
||
msgid "Foreground"
|
||
msgstr "Cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1297
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_copy.c:54
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_copy_object.c:55
|
||
msgid "Copy"
|
||
msgstr "Chép"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1306
|
||
msgid ""
|
||
"Layer background type. Copy causes the previous layer to be copied before "
|
||
"the draw is performed."
|
||
msgstr "Kiểu nền lớp. Việc sao chép gây ra sao chép lớp trước, trước khi vẽ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1312
|
||
msgid "Background:"
|
||
msgstr "Nền:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1315
|
||
msgid "Feather"
|
||
msgstr "Hình lông"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1339
|
||
msgid "Radius:"
|
||
msgstr "Bán kính:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1396
|
||
msgid "Grid spacing:"
|
||
msgstr "Khoảng cách dòng lưới:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1413
|
||
msgid "Polar grid sectors desired:"
|
||
msgstr "Các hình quạt lưới cực đã muốn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1435
|
||
msgid "Polar grid radius interval:"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa bán kính lưới cực"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1451
|
||
msgid "Rectangle"
|
||
msgstr "Hình chữ nhật"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1453
|
||
msgid "Isometric"
|
||
msgstr "Cùng kích cỡ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1462
|
||
msgid "Grid type:"
|
||
msgstr "Kiểu lưới:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1469
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:556
|
||
msgid "Normal"
|
||
msgstr "Chuẩn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1472
|
||
msgid "Grey"
|
||
msgstr "Xám"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1473
|
||
msgid "Darker"
|
||
msgstr "Tối hơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1474
|
||
msgid "Lighter"
|
||
msgstr "Sáng hơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1475
|
||
msgid "Very dark"
|
||
msgstr "Rất tối"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1484
|
||
msgid "Grid color:"
|
||
msgstr "Màu lưới:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1707
|
||
msgid "Sides:"
|
||
msgstr "Mặt:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1717
|
||
msgid "Right"
|
||
msgstr "Phải"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1718
|
||
msgid "Left"
|
||
msgstr "Trái"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1728
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:130
|
||
msgid "Orientation:"
|
||
msgstr "Hướng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dobject.c:585
|
||
msgid "Hey where has the object gone ?"
|
||
msgstr "Đối tượng ở đâu vậy?"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dobject.c:949
|
||
msgid "Error reading file"
|
||
msgstr "Lỗi đọc tập tin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-dobject.c:1038
|
||
msgid "Editing read-only object - you will not be able to save it"
|
||
msgstr "Đang sửa đổi đối tượng chỉ có khả năng đọc nên bạn sẽ không thể lưu nó"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-poly.c:50
|
||
msgid "Regular Polygon Number of Sides"
|
||
msgstr "Hình đa giác chính quy: số mặt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-preview.c:328
|
||
msgid "Object Details"
|
||
msgstr "Chi tiết đối tượng"
|
||
|
||
#.Position labels
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-preview.c:378
|
||
msgid "XY position:"
|
||
msgstr "Vị trí XY:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-spiral.c:54
|
||
msgid "Spiral Number of Turns"
|
||
msgstr "Hình xoắn ốc: số lần quay"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-star.c:51
|
||
msgid "Star Number of Points"
|
||
msgstr "Hình sao: số điểm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:41
|
||
msgid "Create bezier curve"
|
||
msgstr "Tạo cong Bezier"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig.c:124
|
||
msgid "Create geometric shapes"
|
||
msgstr "Tạo hình kiểu hình học"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig.c:135
|
||
msgid "_Gfig..."
|
||
msgstr "_Gfig..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig.c:731
|
||
msgid ""
|
||
"Error trying to save figure as a parasite: can't attach parasite to drawable."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi cố lưu hình dạng bộ bám: không thể đính bộ bám kèm điều vẽ được."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfig/gfig.c:758
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error trying to open temporary file '%s' for parasite loading: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi cố mở tập tin tạm thời « %s » để tải bộ bám: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:557
|
||
msgid "Addition"
|
||
msgstr "Cộng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:558
|
||
msgid "Overlay"
|
||
msgstr "Phủ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:813
|
||
msgid "Produce a lense flare effect using gradients"
|
||
msgstr "Tạo hiệu ứng sáng rực bằng độ đốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:818
|
||
msgid "_Gradient Flare..."
|
||
msgstr "Sán_g rực độ dốc..."
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Dialog Shell
|
||
#.
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:957
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2291
|
||
msgid "Gradient Flare"
|
||
msgstr "Sáng rực độ dốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:1259
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to open GFlare file '%s': %s"
|
||
msgstr "Lỗi mở tập tin GFlare « %s »': %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:1267
|
||
#, c-format
|
||
msgid "'%s' is not a valid GFlare file."
|
||
msgstr "« %s » không phải là tập tin GFlare hợp lệ."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:1321
|
||
#, c-format
|
||
msgid "invalid formatted GFlare file: %s\n"
|
||
msgstr "tập tin GFlare đã định dạng không hợp lệ: %s\n"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:1446
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"GFlare '%s' is not saved. If you add a new entry in '%s', like:\n"
|
||
"(gflare-path \"%s\")\n"
|
||
"and make a folder '%s', then you can save your own GFlares into that folder."
|
||
msgstr "GFlare « %s » chưa được lưu. Nếu bạn thêm một mục nhập mới vào « %s », "
|
||
"như :\n"
|
||
"(gflare-path \"%s\")\n"
|
||
"và tạo thư mục « %s », thì bạn có thể lưu các GFlare mình vào thư mục đó."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:1479
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to write GFlare file '%s': %s"
|
||
msgstr "Lỗi ghi tập tin GFlare « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2348
|
||
msgid "A_uto update preview"
|
||
msgstr "Tự động cập nhật kh_ung xem thử"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2399
|
||
msgid "`Default' is created."
|
||
msgstr "Mới táo « mặc định »."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2400
|
||
msgid "Default"
|
||
msgstr "Mặc định"
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Scales
|
||
#.
|
||
#.
|
||
#.* Scales
|
||
#.
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2675
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3512
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3617
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3754
|
||
msgid "Parameters"
|
||
msgstr "Tham số"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2701
|
||
msgid "Ro_tation:"
|
||
msgstr "Độ _xoay:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2713
|
||
msgid "_Hue rotation:"
|
||
msgstr "Độ xoay sắc mà_u :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2725
|
||
msgid "Vector _angle:"
|
||
msgstr "_Góc véc-tơ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2737
|
||
msgid "Vector _length:"
|
||
msgstr "Độ _dài véc-tơ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2758
|
||
msgid "A_daptive supersampling"
|
||
msgstr "_Siêu lấy mẫu thích nghi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2777
|
||
msgid "_Max depth:"
|
||
msgstr "Sâu tối đ_a:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2787
|
||
msgid "_Threshold"
|
||
msgstr "_Ngưỡng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2925
|
||
msgid "S_elector"
|
||
msgstr "_Bộ chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2989
|
||
msgid "New Gradient Flare"
|
||
msgstr "Sáng rực dốc mới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:2992
|
||
msgid "Enter a name for the new GFlare"
|
||
msgstr "Hãy gõ tên cho sáng rực dốc mới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3012
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The name '%s' is used already!"
|
||
msgstr "Tên « %s » đã dùng."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3068
|
||
msgid "Copy Gradient Flare"
|
||
msgstr "Chép sáng rực dốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3071
|
||
msgid "Enter a name for the copied GFlare"
|
||
msgstr "Hãy gõ tên cho sáng rực dốc đã sao chép"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3093
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The name `%s' is used already!"
|
||
msgstr "Tên « %s » đã dùng."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3124
|
||
msgid "Cannot delete!! There must be at least one GFlare."
|
||
msgstr "Không thể xóa bỏ: phải có ít nhất một sáng rực dốc."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3134
|
||
msgid "Delete Gradient Flare"
|
||
msgstr "Xóa bỏ sáng rực dốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3206
|
||
#, c-format
|
||
msgid "not found %s in gflares_list"
|
||
msgstr "không tìm thấy %s trong « gflares_list » (danh sách sáng rực dốc)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3247
|
||
msgid "Gradient Flare Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa đổi sáng rực dốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3251
|
||
msgid "Rescan Gradients"
|
||
msgstr "Quét lại các độ dốc"
|
||
|
||
#.Glow
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3376
|
||
msgid "Glow Paint Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn sơn rực rỡ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3387
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3415
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3443
|
||
msgid "Opacity:"
|
||
msgstr "Độ mờ đục:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3400
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3428
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3456
|
||
msgid "Paint mode:"
|
||
msgstr "Chế độ sơn:"
|
||
|
||
#.Rays
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3404
|
||
msgid "Rays Paint Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn sơn tia"
|
||
|
||
#.Rays
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3432
|
||
msgid "Second Flares Paint Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn sơn sáng rực thứ hai"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3459
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:115
|
||
msgid "_General"
|
||
msgstr "Chun_g"
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Gradient Menus
|
||
#.
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3485
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3588
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3727
|
||
msgid "Gradients"
|
||
msgstr "Độ dốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3496
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3601
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3738
|
||
msgid "Radial gradient:"
|
||
msgstr "Độ dốc toả tròn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3500
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3605
|
||
msgid "Angular gradient:"
|
||
msgstr "Độ dốc góc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3504
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3609
|
||
msgid "Angular size gradient:"
|
||
msgstr "Độ dốc cỡ góc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3524
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3629
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3766
|
||
msgid "Size (%):"
|
||
msgstr "Cỡ (%):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3536
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3641
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3778
|
||
msgid "Rotation:"
|
||
msgstr "Độ xoay:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3548
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3654
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3791
|
||
msgid "Hue rotation:"
|
||
msgstr "Độ xoay sắc màu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3562
|
||
msgid "G_low"
|
||
msgstr "_Rực rỡ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3666
|
||
msgid "# of Spikes:"
|
||
msgstr "Số gai:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3678
|
||
msgid "Spike thickness:"
|
||
msgstr "Độ dày gai:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3692
|
||
msgid "_Rays"
|
||
msgstr "_Tia"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3742
|
||
msgid "Size factor gradient:"
|
||
msgstr "Độ dốc hệ số cỡ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3746
|
||
msgid "Probability gradient:"
|
||
msgstr "Độ dốc xác suất:"
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Shape Radio Button Frame
|
||
#.
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3808
|
||
msgid "Shape of Second Flares"
|
||
msgstr "Hình của sáng rực thứ hai"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3816
|
||
msgid "Circle"
|
||
msgstr "Hình tròn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3833
|
||
msgid "Polygon"
|
||
msgstr "Đa giác"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3866
|
||
msgid "Random seed:"
|
||
msgstr "Hạt ngẫu nhiên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gflare/gflare.c:3880
|
||
msgid "_Second Flares"
|
||
msgstr "_Sáng rực thứ hai"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:163
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:183
|
||
msgid "AutoDesk FLIC animation"
|
||
msgstr "Hoạt cảnh FLIC AutoDesk"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:529
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Frame (%i)"
|
||
msgstr "Khung (%i)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:680
|
||
msgid "Sorry, I can save only INDEXED and GRAY images."
|
||
msgstr "Tiếc là chương trình này chỉ lưu được các ảnh phụ lục và màu xám."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:811
|
||
msgid "GFLI 1.3 - Load framestack"
|
||
msgstr "GFLI 1.3 - Tải ngăn nhớ khung"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gfli/gfli.c:879
|
||
msgid "GFLI 1.3 - Save framestack"
|
||
msgstr "GFLI 1.3 - Lưu ngăn nhớ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/brush.c:230
|
||
msgid "Can only save drawables!"
|
||
msgstr "Có thể lưu chỉ điều vẽ được."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/brush.c:235
|
||
msgid "Save Brush"
|
||
msgstr "Lưu bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/brush.c:488
|
||
msgid "_Brush"
|
||
msgstr "_Bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/brush.c:525
|
||
msgid "Gamma:"
|
||
msgstr "Gamma (γ):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/brush.c:543
|
||
msgid "Changes the gamma (brightness) of the selected brush"
|
||
msgstr "Thay đổi gamma (độ sáng) của bút vẽ đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/brush.c:551
|
||
msgid "Select:"
|
||
msgstr "Chọn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/brush.c:580
|
||
msgid "Aspect ratio:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/brush.c:584
|
||
msgid "Specifies the aspect ratio of the brush"
|
||
msgstr "Ghi rõ tỷ lệ hình thể của bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/brush.c:593
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/paper.c:188
|
||
msgid "Relief:"
|
||
msgstr "Đắp khắc nổi:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/brush.c:597
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/paper.c:192
|
||
msgid "Specifies the amount of embossing to apply to the image (in percent)"
|
||
msgstr "Ghi rõ lượng làm nổi cần áp dụng vào ảnh (theo phần trăm)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/color.c:42
|
||
msgid "Co_lor"
|
||
msgstr "Mà_u :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/color.c:52
|
||
msgid "A_verage under brush"
|
||
msgstr "Trung bình dưới bút _vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/color.c:54
|
||
msgid "C_enter of brush"
|
||
msgstr "_Tâm của bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/color.c:61
|
||
msgid "Color is computed from the average of all pixels under the brush"
|
||
msgstr "Màu được tính từ trùng bình của tất cả các điểm ảnh dưới bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/color.c:65
|
||
msgid "Samples the color from the pixel in the center of the brush"
|
||
msgstr "Lấy mẫu của màu trong điểm ảnh trong tâm của bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/color.c:76
|
||
msgid "Color _noise:"
|
||
msgstr "Ồ_n màu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/color.c:80
|
||
msgid "Adds random noise to the color"
|
||
msgstr "Thêm ồn ngẫu nhiên vào màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:131
|
||
msgid "Keep original"
|
||
msgstr "Giữ gốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:132
|
||
msgid "Preserve the original image as a background"
|
||
msgstr "Giữ lại ảnh gốc làm nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:137
|
||
msgid "From paper"
|
||
msgstr "Từ giấy"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:138
|
||
msgid "Copy the texture of the selected paper as a background"
|
||
msgstr "Sao chép hoạ tiết của giấy đã chọn làm nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:148
|
||
msgid "Solid colored background"
|
||
msgstr "Nền màu đặc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:167
|
||
msgid "Use a transparent background; Only the strokes painted will be visible"
|
||
msgstr "Dùng nền trong suốt; chỉ những nét đã sơn sẽ hiển thị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:184
|
||
msgid "Paint edges"
|
||
msgstr "Sơn các cạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:189
|
||
msgid "Selects if to place strokes all the way out to the edges of the image"
|
||
msgstr "Chọn nếu cần nét đến cạnh ảnh"
|
||
|
||
#.Tileable checkbox
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:194
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze_face.c:317
|
||
msgid "Tileable"
|
||
msgstr "Lát được"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:198
|
||
msgid "Selects if the resulting image should be seamlessly tileable"
|
||
msgstr "Chọn nếu ảnh kết quả có thể lát không có đường nối"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:203
|
||
msgid "Drop shadow"
|
||
msgstr "Bóng thả"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:208
|
||
msgid "Adds a shadow effect to each brush stroke"
|
||
msgstr "Thêm hiệu ứng bóng vào mỗi nét bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:221
|
||
msgid "Edge darken:"
|
||
msgstr "Cạnh tối hơn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:225
|
||
msgid "How much to \"darken\" the edges of each brush stroke"
|
||
msgstr "Độ tối cần thêm vào các cạnh của mỗi nét bút vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:230
|
||
msgid "Shadow darken:"
|
||
msgstr "Bóng tối hơn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:234
|
||
msgid "How much to \"darken\" the drop shadow"
|
||
msgstr "Độ tối cần thêm vào bóng thả"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:239
|
||
msgid "Shadow depth:"
|
||
msgstr "Độ sâu bóng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:243
|
||
msgid ""
|
||
"The depth of the drop shadow, i.e. how far apart from the object it should be"
|
||
msgstr "Độ sâu của bóng thả, tức là, khoảng cách giữa nó và đối tượng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:248
|
||
msgid "Shadow blur:"
|
||
msgstr "Mờ bóng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:252
|
||
msgid "How much to blur the drop shadow"
|
||
msgstr "Độ mờ cần thêm vào bóng thả"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:257
|
||
msgid "Deviation threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng lệch:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/general.c:261
|
||
msgid "A bailout-value for adaptive selections"
|
||
msgstr "Giá trị thôi cho việc chọn thích nghị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/gimp.c:74
|
||
msgid "Performs various artistic operations"
|
||
msgstr "Thực hiện nhiều thao tác nghệ thuật khác nhau"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/gimp.c:79
|
||
msgid "_GIMPressionist..."
|
||
msgstr "Trường phái ấn tượng _GIMP..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/gimp.c:350
|
||
msgid "Painting"
|
||
msgstr "Đang sơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/gimpressionist.c:121
|
||
msgid "GIMPressionist"
|
||
msgstr "Trường phái ấn tượng GIMP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:74
|
||
msgid "Or_ientation"
|
||
msgstr "_Hướng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:88
|
||
msgid "Directions:"
|
||
msgstr "Phía hướng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:92
|
||
msgid "The number of directions (i.e. brushes) to use"
|
||
msgstr "Số phía hướng (tức là bút vẽ) cần dùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:100
|
||
msgid "Start angle:"
|
||
msgstr "Góc đầu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:104
|
||
msgid "The starting angle of the first brush to create"
|
||
msgstr "Góc đầu của bút vẽ đầu cần tạo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:112
|
||
msgid "Angle span:"
|
||
msgstr "Độ dài góc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:116
|
||
msgid "The angle span of the first brush to create"
|
||
msgstr "Độ dài góc của bút vẽ đầu cần tạo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:139
|
||
msgid ""
|
||
"Let the value (brightness) of the region determine the direction of the "
|
||
"stroke"
|
||
msgstr "Cho phép giá trị (độ sáng) của vùng quyết định phía hướng của nét"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:142
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:145
|
||
msgid "Radius"
|
||
msgstr "Bán kính"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:143
|
||
msgid ""
|
||
"The distance from the center of the image determines the direction of the "
|
||
"stroke"
|
||
msgstr "Khoảng cách từ tâm ảnh thì quyết định phía hướng của nét"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:147
|
||
msgid "Selects a random direction of each stroke"
|
||
msgstr "Chọn phía hướng ngẫu nhiên cho mỗi nét"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:150
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:153
|
||
msgid "Radial"
|
||
msgstr "Toả tròn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:151
|
||
msgid "Let the direction from the center determine the direction of the stroke"
|
||
msgstr "Cho phép phía hướng từ tâm quyết định phía hướng của nét"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:158
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:161
|
||
msgid "Flowing"
|
||
msgstr "Đang chảy"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:159
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:162
|
||
msgid "The strokes follow a \"flowing\" pattern"
|
||
msgstr "Các nét theo mẫu « chảy »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:163
|
||
msgid "The hue of the region determines the direction of the stroke"
|
||
msgstr "Sắc màu của vùng quyết định phía hướng của nét"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:166
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:169
|
||
msgid "Adaptive"
|
||
msgstr "Thích nghị"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:167
|
||
msgid "The direction that matches the original image the closest is selected"
|
||
msgstr "Sẽ chọn phía hướng khớp ảnh gốc một cách gần nhất"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:174
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:178
|
||
msgid "Manual"
|
||
msgstr "Tự chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:175
|
||
msgid "Manually specify the stroke orientation"
|
||
msgstr "Tự ghi rõ hướng nét"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:186
|
||
msgid "Opens up the Orientation Map Editor"
|
||
msgstr "Mở bộ sửa đổi ánh xạ hướng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:508
|
||
msgid "Orientation Map Editor"
|
||
msgstr "Bộ Sửa đổi Ánh xạ Hướng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:537
|
||
msgid "Vectors"
|
||
msgstr "Véc-tơ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:549
|
||
msgid ""
|
||
"The vector-field. Left-click to move selected vector, Right-click to point "
|
||
"it towards mouse, Middle-click to add a new vector."
|
||
msgstr "Trường véc-tơ :\n"
|
||
"Nhắp-trái \tdi chuyển véc-tơ đã chọn\n"
|
||
"Nhắp-phải \ttrỏ nó đến con chuột\n"
|
||
"Nhắp-giữa \tthêm véc-tơ mới."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:572
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:441
|
||
msgid "Adjust the preview's brightness"
|
||
msgstr "Điều chỉnh độ sáng của ô xem thử"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:594
|
||
msgid "Select previous vector"
|
||
msgstr "Chọn véc-tơ trước"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:600
|
||
msgid "Select next vector"
|
||
msgstr "Chọn véc-tơ kế"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:602
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:472
|
||
msgid "A_dd"
|
||
msgstr "Thê_m"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:606
|
||
msgid "Add new vector"
|
||
msgstr "Thêm véc-tơ mới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:608
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:479
|
||
msgid "_Kill"
|
||
msgstr "Buộc _kết thúc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:612
|
||
msgid "Delete selected vector"
|
||
msgstr "Xóa bỏ véc-tơ đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:623
|
||
msgid "Type"
|
||
msgstr "Kiểu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:627
|
||
msgid "_Normal"
|
||
msgstr "Chuẩ_n"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:628
|
||
msgid "Vorte_x"
|
||
msgstr "_Gió cuộn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:629
|
||
msgid "Vortex_2"
|
||
msgstr "Gió cuộn_2"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:630
|
||
msgid "Vortex_3"
|
||
msgstr "Gió cuộn_3"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:636
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:524
|
||
msgid "_Voronoi"
|
||
msgstr "_Voronoi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:644
|
||
msgid ""
|
||
"Voronoi-mode makes only the vector closest to the given point have any "
|
||
"influence"
|
||
msgstr "Chế độ Voronoi làm cho chỉ véc-tơ gần nhất điểm đã cho có tác động nào"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:654
|
||
msgid "A_ngle:"
|
||
msgstr "_Góc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:658
|
||
msgid "Change the angle of the selected vector"
|
||
msgstr "Thay đổi góc của véc-tơ đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:665
|
||
msgid "Ang_le offset:"
|
||
msgstr "_Hiệu góc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:669
|
||
msgid "Offset all vectors with a given angle"
|
||
msgstr "Thêm hiệu số vào mọi véc-tơ bằng góc đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:680
|
||
msgid "Change the strength of the selected vector"
|
||
msgstr "Thay đổi độ mạnh của véc-tơ đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:687
|
||
msgid "S_trength exp.:"
|
||
msgstr "_Mũ độ mạnh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:691
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:519
|
||
msgid "Change the exponent of the strength"
|
||
msgstr "Thay đổi số mũ của độ mạnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/paper.c:120
|
||
msgid "P_aper"
|
||
msgstr "Giấ_y"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/paper.c:155
|
||
msgid "Inverts the Papers texture"
|
||
msgstr "Đảo hoạ tiết của Giấy"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/paper.c:159
|
||
msgid "O_verlay"
|
||
msgstr "_Phủ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/paper.c:164
|
||
msgid "Applies the paper as it is (without embossing it)"
|
||
msgstr "Áp dụng giấy như có (chưa làm nổi nó)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/paper.c:180
|
||
msgid "Specifies the scale of the texture (in percent of original file)"
|
||
msgstr "Ghi rõ tỷ lệ của hoạ tiết (theo phần trăm của tập tin gốc)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/placement.c:49
|
||
msgid "Pl_acement"
|
||
msgstr "Để _chỗ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/placement.c:55
|
||
msgid "Placement"
|
||
msgstr "Để chỗ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/placement.c:59
|
||
msgid "Randomly"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/placement.c:63
|
||
msgid "Evenly distributed"
|
||
msgstr "Phân phối đều đều"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/placement.c:71
|
||
msgid "Place strokes randomly around the image"
|
||
msgstr "Để nét một cách ngẫu nhiên chung quanh ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/placement.c:75
|
||
msgid "The strokes are evenly distributed across the image"
|
||
msgstr "Những nét được phân phối đều đều qua trên ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/placement.c:84
|
||
msgid "Centered"
|
||
msgstr "Giữa lại"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/placement.c:90
|
||
msgid "Focus the brush strokes around the center of the image"
|
||
msgstr "Tập trung các nét bút vẽ ở quanh tâm ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/placement.c:102
|
||
msgid "Stroke _density:"
|
||
msgstr "_Mật độ nét:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/placement.c:106
|
||
msgid "The relative density of the brush strokes"
|
||
msgstr "Mật độ tương đối của các nét bút vẽ"
|
||
|
||
#.
|
||
#.* gimp_filename_to_utf8 () and g_strerror () return temporary strings
|
||
#.* that need not and should not be freed. So this call is OK.
|
||
#.*
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/ppmtool.c:632
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to save PPM file '%s': %s"
|
||
msgstr "Lỗi lưu tập tin PPM « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/presets.c:620
|
||
msgid "Save Current"
|
||
msgstr "Lưu điều hiện thời"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/presets.c:874
|
||
msgid "Gimpressionist Defaults"
|
||
msgstr "Mặc định trường phái ấn tượng GIMP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/presets.c:995
|
||
msgid "_Presets"
|
||
msgstr "Định _sẵn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/presets.c:1010
|
||
msgid "Save Current..."
|
||
msgstr "Lưu điều hiện thời..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/presets.c:1018
|
||
msgid "Save the current settings to the specified file"
|
||
msgstr "Lưu thiết lập hiện thời vào tập tin đã xác định"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/presets.c:1046
|
||
msgid "Reads the selected Preset into memory"
|
||
msgstr "Đọc định sẵn đã chọn vào bộ nhớ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/presets.c:1052
|
||
msgid "Deletes the selected Preset"
|
||
msgstr "Xóa bỏ định sẵn đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/presets.c:1058
|
||
msgid "Reread the folder of Presets"
|
||
msgstr "Đọc lại thư mục các định sẵn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/preview.c:191
|
||
msgid "Refresh the Preview window"
|
||
msgstr "Cập nhật cửa sổ Xem thử"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/preview.c:199
|
||
msgid "Revert to the original image"
|
||
msgstr "Hoàn nguyên ảnh gốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:77
|
||
msgid "_Size"
|
||
msgstr "_Cỡ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:91
|
||
msgid "Sizes:"
|
||
msgstr "Cỡ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:95
|
||
msgid "The number of sizes of brushes to use"
|
||
msgstr "Số kích cỡ bút vẽ cần dùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:103
|
||
msgid "Minimum size:"
|
||
msgstr "Cỡ tối thiểu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:107
|
||
msgid "The smallest brush to create"
|
||
msgstr "Bút vẽ nhỏ nhất cần tạo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:115
|
||
msgid "Maximum size:"
|
||
msgstr "Cỡ tối đa:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:119
|
||
msgid "The largest brush to create"
|
||
msgstr "Bút vẽ lớn nhất cần tạo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:133
|
||
msgid "Size:"
|
||
msgstr "Cỡ :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:142
|
||
msgid ""
|
||
"Let the value (brightness) of the region determine the size of the stroke"
|
||
msgstr "Cho phép giá trị (độ sáng) của vùng quyết định kích cỡ của nét"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:146
|
||
msgid ""
|
||
"The distance from the center of the image determines the size of the stroke"
|
||
msgstr "Khoảng cách từ tâm ảnh quyết định kích cỡ của nét"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:150
|
||
msgid "Selects a random size for each stroke"
|
||
msgstr "Chọn kích cỡ ngẫu nhiên cho mỗi nét"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:154
|
||
msgid "Let the direction from the center determine the size of the stroke"
|
||
msgstr "Cho phép phía hướng từ tâm quyết định kích cỡ của nét"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:166
|
||
msgid "The hue of the region determines the size of the stroke"
|
||
msgstr "Sắc thái của vùng quyết định kích cỡ của nét"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:170
|
||
msgid "The brush-size that matches the original image the closest is selected"
|
||
msgstr "Se chọn kích cỡ bút vẽ mà khớp ảnh gốc một cách gần nhất"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:179
|
||
msgid "Manually specify the stroke size"
|
||
msgstr "Tự ghi rõ kích cỡ nét"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/size.c:190
|
||
msgid "Opens up the Size Map Editor"
|
||
msgstr "Mở Bộ Sửa đổi Ánh xạ Kích cỡ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:383
|
||
msgid "Size Map Editor"
|
||
msgstr "Bộ Sửa đổi Ánh xạ Kích cỡ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:411
|
||
msgid "Smvectors"
|
||
msgstr "Smvectors"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:421
|
||
msgid ""
|
||
"The smvector-field. Left-click to move selected smvector, Right-click to "
|
||
"point it towards mouse, Middle-click to add a new smvector."
|
||
msgstr "Trường smvector:\n"
|
||
"Nhắp-trái\tdi chuyển smvector đã chọn\n"
|
||
"Nhắp-phải\ttrỏ nó vào con chuột\n"
|
||
"Nhắp giữa\tthêm một smvector mới."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:463
|
||
msgid "Select previous smvector"
|
||
msgstr "Chọn smvector trước"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:470
|
||
msgid "Select next smvector"
|
||
msgstr "Chọn smvector kế"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:477
|
||
msgid "Add new smvector"
|
||
msgstr "Thêm smvector mới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:484
|
||
msgid "Delete selected smvector"
|
||
msgstr "Xóa bỏ smvector đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:497
|
||
msgid "Change the angle of the selected smvector"
|
||
msgstr "Thay đổi góc của smvector đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:504
|
||
msgid "S_trength:"
|
||
msgstr "Độ _mạnh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:508
|
||
msgid "Change the strength of the selected smvector"
|
||
msgstr "Thay đổi độ mạnh của smvector đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:515
|
||
msgid "St_rength exp.:"
|
||
msgstr "Mũ độ mạn_h:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:531
|
||
msgid ""
|
||
"Voronoi-mode makes only the smvector closest to the given point have any "
|
||
"influence"
|
||
msgstr "Chế độ voronoi làm cho chỉ smvector gần nhất điểm đã cho có tác động nào"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/help/domain.c:177
|
||
msgid "The GIMP help files are not found."
|
||
msgstr "Không tìm thấy những tập tin trợ giúp GIMP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/help/domain.c:178
|
||
msgid ""
|
||
"Please install the additional help package or use the online user manual at "
|
||
"http://docs.gimp.org/."
|
||
msgstr "Hãy cài đặt gói trợ giúp thêm, hoặc dùng sổ hướng dẫn trực tuyến tại <http://"
|
||
"docs.gimp.org/>."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/help/domain.c:184
|
||
msgid "There is a problem with the GIMP help files."
|
||
msgstr "Gặp lỗi với những tập tin trợ giúp GIMP."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/help/domain.c:186
|
||
msgid "Please check your installation."
|
||
msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/help/domain.c:195
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Help ID '%s' unknown"
|
||
msgstr "không biết ID trợ giúp « %s »"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/help/domain.c:452
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Parse error in '%s':\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr "Lỗi phân tách trong « %s »:\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:192
|
||
msgid "GIMP Help Browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp GIMP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:256
|
||
msgid "Drag and drop this icon to a web browser"
|
||
msgstr "Hãy kéo và thả biểu tượng này vào trình duyệt Mạng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:472
|
||
msgid "Go back one page"
|
||
msgstr "Quay lui một trang"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:477
|
||
msgid "Go forward one page"
|
||
msgstr "Đi tiếp một trang"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:482
|
||
msgid "Go to the index page"
|
||
msgstr "Đi tới trang chỉ mục"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:517
|
||
msgid "Visit the GIMP documentation website"
|
||
msgstr "Ghé thăm nơi Mạng tài liệu hướng dẫn GIMP nhé"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:593
|
||
msgid "Document not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy tài liệu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:595
|
||
msgid "The requested URL could not be loaded:"
|
||
msgstr "Không thể tải địa chỉ Mạng đã yêu cầu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:335
|
||
msgid "Create an Iterated Function System (IFS) fractal"
|
||
msgstr "Tạo phân dạng Hệ thống Chức năng đã Lặp lại (IFS)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:347
|
||
msgid "_IFS Fractal..."
|
||
msgstr "Phân dạng _IFS..."
|
||
|
||
#.Asym
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:583
|
||
msgid "Asymmetry:"
|
||
msgstr "Không đối xứng:"
|
||
|
||
#.Shear
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:597
|
||
msgid "Shear:"
|
||
msgstr "Kéo cắt:"
|
||
|
||
#.Simple color control section
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:642
|
||
msgid "Simple"
|
||
msgstr "Đơn giản"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:651
|
||
msgid "IFS Fractal: Target"
|
||
msgstr "Phân dạng IFS: đích"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:657
|
||
msgid "Scale hue by:"
|
||
msgstr "Co dãn sắc thái bằng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:672
|
||
msgid "Scale value by:"
|
||
msgstr "Co dãn giá trị bằng:"
|
||
|
||
#.Full color control section
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:689
|
||
msgid "Full"
|
||
msgstr "Đầy"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:697
|
||
msgid "IFS Fractal: Red"
|
||
msgstr "Phân dạng IFS: đỏ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:705
|
||
msgid "IFS Fractal: Green"
|
||
msgstr "Phân dạng IFS: xanh lá cây"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:713
|
||
msgid "IFS Fractal: Blue"
|
||
msgstr "Phân dạng IFS: xanh dương"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:721
|
||
msgid "IFS Fractal: Black"
|
||
msgstr "Phân dạng IFS: đen"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:771
|
||
msgid "IFS Fractal"
|
||
msgstr "Phân dạng IFS"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:869
|
||
msgid "Spatial Transformation"
|
||
msgstr "Chuyển dạng không"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:875
|
||
msgid "Color Transformation"
|
||
msgstr "Chuyển dạng màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:885
|
||
msgid "Relative probability:"
|
||
msgstr "Xác suất tương đối:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1060
|
||
msgid "Select _All"
|
||
msgstr "Chọn _hết"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1064
|
||
msgid "Re_center"
|
||
msgstr "_Giữa lại"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1064
|
||
msgid "Recompute Center"
|
||
msgstr "Tính lại tâm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1068
|
||
msgid "Render Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn vẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1074
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_move.c:86
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_object_move.c:57
|
||
msgid "Move"
|
||
msgstr "Chuyển"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1077
|
||
msgid "Rotate"
|
||
msgstr "Xoay"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1077
|
||
msgid "Rotate / Scale"
|
||
msgstr "Xoay / Co dãn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1080
|
||
msgid "Stretch"
|
||
msgstr "Kéo giãn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1178
|
||
msgid "IFS Fractal Render Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn vẽ Phân dạng IFS"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1199
|
||
msgid "Max. memory:"
|
||
msgstr "Bộ nhớ tối đa:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1226
|
||
msgid "Subdivide:"
|
||
msgstr "Chia nhỏ ra:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1239
|
||
msgid "Spot radius:"
|
||
msgstr "Bán kính chấm:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1305
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Rendering IFS (%d/%d)"
|
||
msgstr "Đang vẽ IFS (%d/%d)..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1471
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Transformation %s"
|
||
msgstr "Sự chuyển dạng %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:2384
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:563
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:573
|
||
msgid "Save failed"
|
||
msgstr "Lỗi lưu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:2465
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:2478
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:462
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:472
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:548
|
||
msgid "Open failed"
|
||
msgstr "Lỗi mở"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:2473
|
||
#, c-format
|
||
msgid "File '%s' doesn't seem to be an IFS Fractal file."
|
||
msgstr "Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin Phân dạng IFS."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:2513
|
||
msgid "Save as IFS Fractal file"
|
||
msgstr "Lưu dạng tập tin Phân dạng IFS"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:2548
|
||
msgid "Open IFS Fractal file"
|
||
msgstr "Mở tập tin Phân dạng IFS"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_about.c:45
|
||
msgid "Copyright © 1999-2005 by Maurits Rijk"
|
||
msgstr "Tác quyền © năm 1999-2005 Maurits Rijk"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_about.c:48
|
||
msgid "Released under the GNU General Public License"
|
||
msgstr "Được phát hành với điều khoản của Quyền Công Chung GNU (GPL)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_circle.c:64
|
||
msgid "C_ircle"
|
||
msgstr "Hình t_ròn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_circle.c:264
|
||
msgid "Center _x:"
|
||
msgstr "Giữa lại _x:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_circle.c:269
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_circle.c:276
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_circle.c:282
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:250
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:256
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:505
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:513
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:394
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:401
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:408
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:415
|
||
msgid "pixels"
|
||
msgstr "điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_circle.c:271
|
||
msgid "Center _y:"
|
||
msgstr "Giữa lại _y:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_clear.c:51
|
||
msgid "Clear"
|
||
msgstr "Xóa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_create.c:58
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:151
|
||
msgid "Create"
|
||
msgstr "Tạo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_cut.c:55
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_cut_object.c:51
|
||
msgid "Cut"
|
||
msgstr "Cắt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_delete.c:57
|
||
msgid "Delete"
|
||
msgstr "Xóa bỏ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_delete_point.c:61
|
||
msgid "Delete Point"
|
||
msgstr "Xóa bỏ điểm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_edit_object.c:54
|
||
msgid "Edit Object"
|
||
msgstr "Sửa đối tượng"
|
||
|
||
#.Create the areas
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:117
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:147
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:251
|
||
msgid "Use Gimp Guides"
|
||
msgstr "Dùng Nét Dẫn GIMP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:160
|
||
msgid "Al_ternate"
|
||
msgstr "X_en kẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:165
|
||
msgid "A_ll"
|
||
msgstr "_Hết"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:169
|
||
msgid "Add Additional Guides"
|
||
msgstr "Thêm nét dẫn nữa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:177
|
||
msgid "L_eft border"
|
||
msgstr "Viền t_rái"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:181
|
||
msgid "_Right border"
|
||
msgstr "Viền _phải"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:185
|
||
msgid "_Upper border"
|
||
msgstr "Viền _trên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:189
|
||
msgid "Lo_wer border"
|
||
msgstr "Viền _dưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:197
|
||
msgid "_Base URL:"
|
||
msgstr "URL cơ _bản:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:72
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:138
|
||
msgid "Create Guides"
|
||
msgstr "Tạo Nét Dẫn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:111
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Resulting Guide Bounds: %d,%d to %d,%d (%d areas)"
|
||
msgstr "Giới hạn nét dẫn kết quả: %d,%d to %d,%d (%d vùng)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:142
|
||
msgid ""
|
||
"Guides are pre-defined rectangles covering the image. You define them by "
|
||
"their width, height, and spacing from each other. This allows you to rapidly "
|
||
"create the most common image map type - image collection of \"thumbnails\", "
|
||
"suitable for navigation bars."
|
||
msgstr "Nét dẫn là hình chữ nhật định sẵn mà trải ra ảnh. Bạn xác định nó bằng độ "
|
||
"rộng, độ cao và khoảng cách từ nét dẫn khác. Nó cho phép bạn tạo nhanh kiểu "
|
||
"ánh xạ ảnh thường nhất: tập hợp ảnh thu nhỏ, thích hợp với thanh duyệt."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:172
|
||
msgid "_Left start at:"
|
||
msgstr "T_rái bắt đầu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:182
|
||
msgid "_Top start at:"
|
||
msgstr "_Trên bắt đầu :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:187
|
||
msgid "_Horz. spacing:"
|
||
msgstr "K_hoảng cách ngang:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:193
|
||
msgid "_No. across:"
|
||
msgstr "Số _qua:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:199
|
||
msgid "_Vert. spacing:"
|
||
msgstr "Khoảng cách _dọc:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:205
|
||
msgid "No. _down:"
|
||
msgstr "Số _xuống:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:214
|
||
msgid "Base _URL:"
|
||
msgstr "_URL cơ bản:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:239
|
||
msgid "Resulting Guide Bounds: 0,0 to 0,0 (0 areas)"
|
||
msgstr "Giới hạn nét dẫn kết quả: 0,0 to 0,0 (0 vùng)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:274
|
||
msgid "Guides"
|
||
msgstr "Nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_insert_point.c:62
|
||
msgid "Insert Point"
|
||
msgstr "Chèn điểm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_move_down.c:53
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_object_down.c:55
|
||
msgid "Move Down"
|
||
msgstr "Đem xuống"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_move_sash.c:68
|
||
msgid "Move Sash"
|
||
msgstr "Đem khung chéo"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_move_selected.c:56
|
||
msgid "Move Selected Objects"
|
||
msgstr "Đem các đối tượng đã chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_move_to_front.c:51
|
||
msgid "Move To Front"
|
||
msgstr "Đem lên trên cùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_move_up.c:53
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_object_up.c:55
|
||
msgid "Move Up"
|
||
msgstr "Đem lên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_paste.c:51
|
||
msgid "Paste"
|
||
msgstr "Dán"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_select.c:53
|
||
msgid "Select"
|
||
msgstr "Chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_select_all.c:51
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_stock.c:41
|
||
msgid "Select All"
|
||
msgstr "Chọn hết"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_select_next.c:51
|
||
msgid "Select Next"
|
||
msgstr "Chọn kế"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_select_prev.c:51
|
||
msgid "Select Previous"
|
||
msgstr "Chọn trước"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_select_region.c:64
|
||
msgid "Select Region"
|
||
msgstr "Chọn vùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_send_to_back.c:51
|
||
msgid "Send To Back"
|
||
msgstr "Gởi ra sau cùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_unselect.c:53
|
||
msgid "Unselect"
|
||
msgstr "Bỏ chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_unselect_all.c:56
|
||
msgid "Unselect All"
|
||
msgstr "Bỏ chọn hết"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:196
|
||
msgid "Link Type"
|
||
msgstr "Kiểu liên kết"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:205
|
||
msgid "_Web Site"
|
||
msgstr "Nơi _Mạng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:211
|
||
msgid "_Ftp Site"
|
||
msgstr "Nơi _FTP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:217
|
||
msgid "_Gopher"
|
||
msgstr "_Gopher"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:223
|
||
msgid "Ot_her"
|
||
msgstr "K_hác"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:229
|
||
msgid "F_ile"
|
||
msgstr "Tập t_in"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:235
|
||
msgid "WAI_S"
|
||
msgstr "WAI_S"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:241
|
||
msgid "Tel_net"
|
||
msgstr "Tel_net"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:247
|
||
msgid "e-_mail"
|
||
msgstr "_Thư điện tử"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:253
|
||
msgid "_URL to activate when this area is clicked: (required)"
|
||
msgstr "Địa chỉ _URL cần kích hoạt khi vùng này được nhấn: (cần thiết)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:255
|
||
msgid "Select HTML file"
|
||
msgstr "Chọn tập tin HTML"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:264
|
||
msgid "Relati_ve link"
|
||
msgstr "L_iên kết tương ứng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:270
|
||
msgid "_Target frame name/ID: (optional - used for FRAMES only)"
|
||
msgstr "_Tên/ID của khung đích: (tùy chọn, dùng chỉ cho KHUNG thôi)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:273
|
||
msgid "ALT te_xt: (optional)"
|
||
msgstr "Chữ ALT: (_xen kẽ) (tùy chọn)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:276
|
||
msgid "_Link"
|
||
msgstr "_Liên kết"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:310
|
||
msgid "Dimensions"
|
||
msgstr "Các chiều"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:314
|
||
msgid "Pre_view"
|
||
msgstr "_Xem thử"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:352
|
||
msgid "_JavaScript"
|
||
msgstr "_JavaScript"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:451
|
||
msgid "Area Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập vùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:493
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Area #%d Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập vùng #%d"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_file.c:48
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_menu.c:96
|
||
msgid "Error opening file"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_file.c:68
|
||
msgid "Load Image Map"
|
||
msgstr "Tải ánh xạ ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_file.c:121
|
||
msgid "File already exists"
|
||
msgstr "Tập tin đã có"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_file.c:122
|
||
msgid "Do you really want to overwrite?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi đè không?"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_file.c:170
|
||
msgid "Save Image Map"
|
||
msgstr "Lưu ánh xạ ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:197
|
||
msgid "Grid Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập lưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:201
|
||
msgid "_Snap-to grid enabled"
|
||
msgstr "Đính lưới đã _bật"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:207
|
||
msgid "Grid Visibility and Type"
|
||
msgstr "Kiểu và cách hiển thị lưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:214
|
||
msgid "_Hidden"
|
||
msgstr "Bị ẩ_n"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:222
|
||
msgid "_Lines"
|
||
msgstr "Đườn_g"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:231
|
||
msgid "C_rosses"
|
||
msgstr "Ché_o"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:239
|
||
msgid "Grid Granularity"
|
||
msgstr "Tính hạt lưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:246
|
||
msgid "_Width"
|
||
msgstr "_Rộng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:252
|
||
msgid "_Height"
|
||
msgstr "_Cao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:266
|
||
msgid "Grid Offset"
|
||
msgstr "Hiệu lưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:273
|
||
msgid "pixels from l_eft"
|
||
msgstr "điểm ảnh từ t_rái"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:278
|
||
msgid "pixels from _top"
|
||
msgstr "điểm ảnh từ _trên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:289
|
||
msgid "_Preview"
|
||
msgstr "_Xem thử"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_main.c:122
|
||
msgid "Create a clickable imagemap"
|
||
msgstr "Tạo sơ đồ ảnh nơi nhắp được"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_main.c:127
|
||
msgid "_Image Map..."
|
||
msgstr "_Sơ đồ ảnh..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_main.c:517
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:171
|
||
msgid "<Untitled>"
|
||
msgstr "<Chưa tên>"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_main.c:660
|
||
msgid "Some data has been changed!"
|
||
msgstr "• Một phần dữ liệu đã được thay đổi. •"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_main.c:663
|
||
msgid "Do you really want to discard your changes?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn hủy các thay đổi sao?"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_main.c:875
|
||
#, c-format
|
||
msgid "File \"%s\" saved."
|
||
msgstr "Tập tin « %s » đã được lưu."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_main.c:879
|
||
msgid "Couldn't save file:"
|
||
msgstr "Không thể lưu tập tin:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_main.c:892
|
||
msgid "Image size has changed."
|
||
msgstr "Kích cỡ ảnh đã thay đổi."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_main.c:893
|
||
msgid "Resize area's?"
|
||
msgstr "Thay đổi kích cỡ các vùng không?"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_main.c:927
|
||
msgid "Couldn't read file:"
|
||
msgstr "Không thể đọc tập tin:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_main.c:974
|
||
#, c-format
|
||
msgid "URL: %s"
|
||
msgstr "Địa chỉ Mạng: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_menu.c:136
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Undo %s"
|
||
msgstr "_Hủy bước %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_menu.c:152
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Redo %s"
|
||
msgstr "_Bước lại %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:72
|
||
msgid "_Polygon"
|
||
msgstr "Đa _giác"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:474
|
||
msgid "x (pixels)"
|
||
msgstr "x (điểm ảnh)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:483
|
||
msgid "y (pixels)"
|
||
msgstr "y (điểm ảnh)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:521
|
||
msgid "_Insert"
|
||
msgstr "_Chèn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:527
|
||
msgid "A_ppend"
|
||
msgstr "_Phụ thêm"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:533
|
||
msgid "_Remove"
|
||
msgstr "_Gỡ bỏ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:236
|
||
msgid "Couldn't save resource file:"
|
||
msgstr "Không thể lưu tập tin tài nguyên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:350
|
||
msgid "General"
|
||
msgstr "Chung"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:354
|
||
msgid "Default Map Type"
|
||
msgstr "Kiểu sơ đồ mặc định"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:373
|
||
msgid "_Prompt for area info"
|
||
msgstr "Nhắc với thông tin _vùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:375
|
||
msgid "_Require default URL"
|
||
msgstr "Cần thiết U_RL mặc định"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:377
|
||
msgid "Show area _handles"
|
||
msgstr "_Hiện các móc kéo vùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:379
|
||
msgid "_Keep NCSA circles true"
|
||
msgstr "_Giữ các hình tròn NCSA là đúng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:381
|
||
msgid "Show area URL _tip"
|
||
msgstr "Hiện _mẹo về URL vùng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:384
|
||
msgid "_Use double-sized grab handles"
|
||
msgstr "_Dùng móc kéo có kích cỡ đôi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:391
|
||
msgid "Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:395
|
||
msgid "Number of _undo levels (1 - 99):"
|
||
msgstr "_Số cấp hủy bước (1-99):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:400
|
||
msgid "Number of M_RU entries (1 - 16):"
|
||
msgstr "Số mục nhập M_RU (1-16):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:409
|
||
msgid "Select Color"
|
||
msgstr "Chọn màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:424
|
||
msgid "Normal:"
|
||
msgstr "Chuẩn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:428
|
||
msgid "Selected:"
|
||
msgstr "Đã chọn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:437
|
||
msgid "Co_ntiguous Region"
|
||
msgstr "Vùng kề _nhau"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:443
|
||
msgid "_Automatically convert"
|
||
msgstr "_Tự động chuyển đổi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:454
|
||
msgid "General Preferences"
|
||
msgstr "Tùy thích chung"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:69
|
||
msgid "_Rectangle"
|
||
msgstr "Hình c_hữ nhật"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:389
|
||
msgid "Upper left _x:"
|
||
msgstr "_x trái trên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:396
|
||
msgid "Upper left _y:"
|
||
msgstr "_y trái trên:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_selection.c:376
|
||
msgid "#"
|
||
msgstr "#"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_selection.c:387
|
||
msgid "URL"
|
||
msgstr "Địa chỉ Mạng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_selection.c:405
|
||
msgid "ALT Text"
|
||
msgstr "Chữ xen kẽ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_selection.c:415
|
||
msgid "Target"
|
||
msgstr "Đích"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:90
|
||
msgid "Settings for this Mapfile"
|
||
msgstr "Thiết lập cho tập tin ánh xạ này"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:94
|
||
msgid "Filename:"
|
||
msgstr "Tên tập tin:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:97
|
||
msgid "Image name:"
|
||
msgstr "Tên ảnh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:98
|
||
msgid "Select Image File"
|
||
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:102
|
||
msgid "_Title:"
|
||
msgstr "_Tựa:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:104
|
||
msgid "Aut_hor:"
|
||
msgstr "Tác g_iả:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:106
|
||
msgid "Default _URL:"
|
||
msgstr "_URL mặc định:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:108
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:301
|
||
msgid "_Description:"
|
||
msgstr "_Mô tả:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:130
|
||
msgid "Map File Format"
|
||
msgstr "Khuôn dạng tập tin sơ đồ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_source.c:63
|
||
msgid "View Source"
|
||
msgstr "Xem mã nguồn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/imagemap/imap_stock.c:43
|
||
msgid "Edit Map Info..."
|
||
msgstr "Sửa thông tin ánh xạ..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-exif.c:115
|
||
msgid "According to the EXIF data, this image is rotated."
|
||
msgstr "Tùy theo dữ liệu EXIF, ảnh này đã xoay."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-exif.c:116
|
||
msgid "Would you like GIMP to rotate it into the standard orientation?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn trình GIMP xoay lại nó thành hướng chuẩn không?"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-exif.c:118
|
||
msgid "_Keep Orientation"
|
||
msgstr "_Giữ hướng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-load.c:232
|
||
msgid "JPEG preview"
|
||
msgstr "Xem thử JPEG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-load.c:609
|
||
#: ../plug-ins/winicon/icoload.c:524
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Opening thumbnail for '%s'"
|
||
msgstr "Đang mở hình thu nhỏ cho « %s »..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:141
|
||
#, c-format
|
||
msgid "File size: %02.01f kB"
|
||
msgstr "Cỡ tập tin: %02.01f kB"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:579
|
||
msgid "Calculating file size..."
|
||
msgstr "Đang tính kích cỡ tập tin..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:670
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:771
|
||
msgid "File size: unknown"
|
||
msgstr "Cỡ tập tin: chưa biết"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:723
|
||
msgid "Save as JPEG"
|
||
msgstr "Lưu dạng JPEG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:750
|
||
msgid "_Quality:"
|
||
msgstr "_Chất lượng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:754
|
||
msgid "JPEG quality parameter"
|
||
msgstr "Tham số chất lượng JPEG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:769
|
||
msgid "Enable preview to obtain the file size."
|
||
msgstr "Bật khả năng xem thử để thấy biết kích cỡ tập tin."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:780
|
||
msgid "Show _preview in image window"
|
||
msgstr "Hiện ô _xem thử trong cửa sổ ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:820
|
||
msgid "_Smoothing:"
|
||
msgstr "Làm _mịn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:833
|
||
msgid "Frequency (rows):"
|
||
msgstr "Tần số (hàng):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:847
|
||
msgid "Use restart markers"
|
||
msgstr "Dùng dấu khởi chạy lại"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:863
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:874
|
||
msgid "Optimize"
|
||
msgstr "Tối ưu hóa"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:876
|
||
msgid "Progressive"
|
||
msgstr "Tiến lên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:890
|
||
msgid "Force baseline JPEG"
|
||
msgstr "Buộc JPEG giá trị cơ bản"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:905
|
||
msgid "Save EXIF data"
|
||
msgstr "Lưu dữ liệu EXIF"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:921
|
||
msgid "Save thumbnail"
|
||
msgstr "Lưu hình thu nhỏ"
|
||
|
||
#.XMP metadata
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:937
|
||
msgid "Save XMP data"
|
||
msgstr "Lưu dữ liệu XMP"
|
||
|
||
#.Subsampling
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:950
|
||
msgid "Subsampling:"
|
||
msgstr "Phụ lấy mẫu :"
|
||
|
||
#.DCT method
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:973
|
||
msgid "DCT method:"
|
||
msgstr "Phương pháp DCT:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:979
|
||
msgid "Fast Integer"
|
||
msgstr "Số nguyên nhanh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:980
|
||
msgid "Integer"
|
||
msgstr "Số nguyên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:981
|
||
msgid "Floating-Point"
|
||
msgstr "Điểm phù động"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:995
|
||
msgid "Comment"
|
||
msgstr "Ghi chú"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg.c:127
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg.c:165
|
||
msgid "JPEG image"
|
||
msgstr "Ảnh JPEG"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg.c:287
|
||
msgid "Export Preview"
|
||
msgstr "Xuất ô xem thử"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/jpeg/jpeg.c:574
|
||
msgid "EXIF data will be ignored."
|
||
msgstr "Dữ liệu kiểu EXIF sẽ bị bỏ qua."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/maze/algorithms.c:287
|
||
msgid "Constructing maze using Prim's Algorithm"
|
||
msgstr "Đang cấu thành cung mê bằng Thuật Toán Prim"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/maze/algorithms.c:463
|
||
msgid "Constructing tileable maze using Prim's Algorithm"
|
||
msgstr "Đang cấu thành cung mê lát được bằng Thuật Toán Prim"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze.c:153
|
||
msgid "Draw a labyrinth"
|
||
msgstr "Vẽ cung mê"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze.c:160
|
||
msgid "_Maze..."
|
||
msgstr "Cung _mê..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze.c:447
|
||
msgid "Drawing maze"
|
||
msgstr "Đang vẽ cung mê"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze.h:2
|
||
msgid "Maze"
|
||
msgstr "Cung mê"
|
||
|
||
#.The maze size frame
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze_face.c:202
|
||
msgid "Maze Size"
|
||
msgstr "Cỡ cung mê"
|
||
|
||
#.entscale == Entry and Scale pair function found in pixelize.c
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze_face.c:219
|
||
msgid "Width (pixels):"
|
||
msgstr "Rộng (điểm ảnh):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze_face.c:231
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze_face.c:247
|
||
msgid "Pieces:"
|
||
msgstr "Phần:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze_face.c:236
|
||
msgid "Height (pixels):"
|
||
msgstr "Cao (điểm ảnh):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze_face.c:259
|
||
msgid "Multiple (57):"
|
||
msgstr "Bội số (57):"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze_face.c:272
|
||
msgid "Offset (1):"
|
||
msgstr "Hiệu số (1):"
|
||
|
||
#.The maze algorithm frame
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze_face.c:283
|
||
msgid "Algorithm"
|
||
msgstr "Thuật toán"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze_face.c:309
|
||
msgid "Depth first"
|
||
msgstr "Độ sâu trước"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze_face.c:310
|
||
msgid "Prim's algorithm"
|
||
msgstr "Thuật Toán Prim"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/maze/maze_face.c:428
|
||
msgid ""
|
||
"Selection size is not even.\n"
|
||
"Tileable maze won't work perfectly."
|
||
msgstr "Kích cỡ chọn không phải đều đều\n"
|
||
"nên cung mê lát được sẽ không hoạt động hoàn thành."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:108
|
||
msgid "Property"
|
||
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:261
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:263
|
||
msgid "Description"
|
||
msgstr "Mô tả"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:276
|
||
msgid "Image _title:"
|
||
msgstr "_Tựa ảnh:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:282
|
||
msgid "_Author:"
|
||
msgstr "Tác g_iả:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:307
|
||
msgid "Description _writer:"
|
||
msgstr "Người _viết mô tả:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:321
|
||
msgid "_Keywords:"
|
||
msgstr "Từ _khóa:"
|
||
|
||
#.FIXME: add entries, cross-link with XMP model
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:333
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:345
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:357
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:369
|
||
msgid "Empty"
|
||
msgstr "Rỗng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:335
|
||
msgid "Copyright"
|
||
msgstr "Bản quyền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:347
|
||
msgid "Origin"
|
||
msgstr "Gốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:359
|
||
msgid "Camera 1"
|
||
msgstr "Máy ảnh 1"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:371
|
||
msgid "Camera 2"
|
||
msgstr "Máy ảnh 2"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:386
|
||
msgid "Thumbnail"
|
||
msgstr "Hình thu nhỏ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:405
|
||
msgid "Advanced"
|
||
msgstr "Cấp cao"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:496
|
||
msgid "Import XMP from File"
|
||
msgstr "Nhập XMP từ tập tin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:549
|
||
msgid "Cannot create file"
|
||
msgstr "Không thể tạo tập tin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:564
|
||
msgid "Some error occurred while saving"
|
||
msgstr "Gặp lỗi trong khi lưu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:574
|
||
msgid "Could not close the file"
|
||
msgstr "Không thể đóng tập tin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:596
|
||
msgid "Export XMP to File"
|
||
msgstr "Xuất XMP ra tập tin"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:662
|
||
msgid "Image Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:666
|
||
msgid "_Import XMP..."
|
||
msgstr "_Nhập XMP..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/interface.c:667
|
||
msgid "_Export XMP..."
|
||
msgstr "_Xuất XMP..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/metadata.c:183
|
||
msgid "View and edit metadata (EXIF, IPTC, XMP)"
|
||
msgstr "Xem và hiệu chỉnh siêu dữ liệu (EXIF, IPTC, XMP)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/metadata.c:192
|
||
msgid "Propert_ies"
|
||
msgstr "Tà_i sản"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:235
|
||
msgid "Error: No XMP packet found"
|
||
msgstr "Lỗi: không tìm thấy gói tin XMP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:250
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error on line %d char %d: %s"
|
||
msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:272
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Expected text or optional element <%s>, found <%s> instead"
|
||
msgstr "Ngờ chữ hay yếu tố tùy chọn <%s>, còn tìm <%s> thay thế"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:276
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Expected element <%s>, found <%s> instead"
|
||
msgstr "Ngờ yếu tố <%s>, còn tìm <%s> thay thế"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:291
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unknown element <%s>"
|
||
msgstr "Yếu tố lạ <%s>"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:320
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unknown attribute \"%s\"=\"%s\" in element <%s>"
|
||
msgstr "Thuộc tính lạ « %s »=« %s » trong yếu tố <%s>"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:607
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Required attribute rdf:about missing in <%s>"
|
||
msgstr "Thiếu thuộc tính cần thiết « rdf:about » trong <%s>"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:832
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Nested elements (<%s>) are not allowed in this context"
|
||
msgstr "Không cho phép yếu tố lồng nhau (<%s>) trong ngữ cảnh này"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:952
|
||
#, c-format
|
||
msgid "End of element <%s> not expected in this context"
|
||
msgstr "Kết thúc yếu tố <%s> bất ngờ trong ngữ cảnh này"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:1054
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The current element (<%s>) cannot contain text"
|
||
msgstr "Yếu tố hiện có (<%s>) không thể chứa chữ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:1079
|
||
msgid "XMP packets must start with <?xpacket begin=...?>"
|
||
msgstr "Gói tin XMP phải bắt đầu với <?xpacket begin=...?>"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:1093
|
||
msgid "XMP packets must end with <?xpacket end=...?>"
|
||
msgstr "Gói tin XMP phải kết thúc với <?xpacket end=...?>"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:1106
|
||
msgid "XMP cannot contain XML comments or processing instructions"
|
||
msgstr "XMP không thể chứa chú thích XML hay lệnh xử lý"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:216
|
||
msgid "Curl up one of the image corners"
|
||
msgstr "Uốn lên một góc ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:221
|
||
msgid "_Pagecurl..."
|
||
msgstr "X_oắn trang..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:440
|
||
msgid "Pagecurl Effect"
|
||
msgstr "Hiệu ứng xoắn trang"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:462
|
||
msgid "Curl Location"
|
||
msgstr "Địa điểm xoắn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:481
|
||
msgid "Lower right"
|
||
msgstr "Phải dưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:482
|
||
msgid "Lower left"
|
||
msgstr "Trái dưới"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:483
|
||
msgid "Upper left"
|
||
msgstr "Trái trên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:484
|
||
msgid "Upper right"
|
||
msgstr "Phải trên"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:524
|
||
msgid "Curl Orientation"
|
||
msgstr "Hướng xoắn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:568
|
||
msgid "_Shade under curl"
|
||
msgstr "_Bóng dưới xoắn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:581
|
||
msgid "Current gradient (reversed)"
|
||
msgstr "Độ dốc hiện có (ngược lại)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:586
|
||
msgid "Current gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc hiện có"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:591
|
||
msgid "Foreground / background colors"
|
||
msgstr "Màu cảnh gần và nền"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:611
|
||
msgid "_Opacity:"
|
||
msgstr "Độ đụ_c:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:734
|
||
msgid "Curl Layer"
|
||
msgstr "Lớp xoắn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:1022
|
||
msgid "Page Curl"
|
||
msgstr "Xoắn trang"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm.c:96
|
||
msgid "Replace a range of colors with another"
|
||
msgstr "Thay thế một phạm vị màu sắc bằng phạm vị khác"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm.c:103
|
||
msgid "_Rotate Colors..."
|
||
msgstr "_Xoay màu..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm.c:266
|
||
msgid "Rotating the colors"
|
||
msgstr "Đang xoay màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:119
|
||
msgid "Original"
|
||
msgstr "Gốc"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:137
|
||
msgid "Rotated"
|
||
msgstr "Đã xoay"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:155
|
||
msgid "Continuous update"
|
||
msgstr "Cập nhật suốt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:168
|
||
msgid "Area:"
|
||
msgstr "Vùng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:172
|
||
msgid "Entire Layer"
|
||
msgstr "Toàn lớp"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:174
|
||
msgid "Context"
|
||
msgstr "Ngữ cảnh"
|
||
|
||
#.Gray: Circle: Spinbutton 1
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:467
|
||
msgid "Hue:"
|
||
msgstr "Sắc màu :"
|
||
|
||
#.Gray: Circle: Spinbutton 2
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:494
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:556
|
||
msgid "Saturation:"
|
||
msgstr "Độ bão hoà:"
|
||
|
||
#.* Gray: Operation-Mode *
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:514
|
||
msgid "Gray Mode"
|
||
msgstr "Chế độ màu xám"
|
||
|
||
#.Gray: Operation-Mode: two radio buttons
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:523
|
||
msgid "Treat as this"
|
||
msgstr "Quản lý như :"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:535
|
||
msgid "Change to this"
|
||
msgstr "Thay đổi thành:"
|
||
|
||
#.* Gray: What is gray? *
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:548
|
||
msgid "Gray Threshold"
|
||
msgstr "Ngưỡng màu xám"
|
||
|
||
#.* Misc: Used unit selection *
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:588
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:698
|
||
msgid "Units"
|
||
msgstr "Đơn vị"
|
||
|
||
#.Misc: Used unit selection: 3 radio buttons
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:597
|
||
msgid "Radians"
|
||
msgstr "Radians"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:609
|
||
msgid "Radians/Pi"
|
||
msgstr "Radian/insơ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:621
|
||
msgid "Degrees"
|
||
msgstr "Độ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:652
|
||
msgid "Rotate Colors"
|
||
msgstr "Xoay màu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:692
|
||
msgid "Main Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn chính"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:695
|
||
msgid "Gray Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn màu xám"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_stock.c:35
|
||
msgid "Switch to Clockwise"
|
||
msgstr "Chuyển sang xuôi chiều"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_stock.c:37
|
||
msgid "Switch to C/Clockwise"
|
||
msgstr "Chuyển sang ngược chiều"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/rcm/rcm_stock.c:39
|
||
msgid "Change Order of Arrows"
|
||
msgstr "Đổi thứ tự mũi tên"
|
||
|
||
#.printf("width = %d, height = %d\n",BITMAP_WIDTH(marked),BITMAP_HEIGHT(marked));
|
||
#: ../plug-ins/sel2path/pxl-outline.c:83
|
||
msgid "Selection to Path"
|
||
msgstr "Phần chọn tới đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/sel2path/sel2path.c:183
|
||
msgid "No selection to convert"
|
||
msgstr "Không có phần chọn trong đó cần chuyển đổi"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/sel2path/sel2path.c:300
|
||
msgid "Selection to Path Advanced Settings"
|
||
msgstr "Tùy chọn Cấp cao Phần chọn tới Đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/sgi/sgi.c:119
|
||
#: ../plug-ins/sgi/sgi.c:139
|
||
msgid "Silicon Graphics IRIS image"
|
||
msgstr "Ảnh đồ họa silic IRIS"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/sgi/sgi.c:532
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' for writing."
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » để ghi."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/sgi/sgi.c:612
|
||
msgid "Save as SGI"
|
||
msgstr "Lưu dạng SGI"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/sgi/sgi.c:628
|
||
msgid "Compression type"
|
||
msgstr "Kiểu nén"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/sgi/sgi.c:632
|
||
msgid "No compression"
|
||
msgstr "Không nén"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/sgi/sgi.c:634
|
||
msgid "RLE compression"
|
||
msgstr "Nén RLE"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/sgi/sgi.c:636
|
||
msgid ""
|
||
"Aggressive RLE\n"
|
||
"(not supported by SGI)"
|
||
msgstr "RLE xông xáo\n"
|
||
"(SGI không hỗ trợ)"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/twain/twain.c:354
|
||
msgid "_Scanner/Camera..."
|
||
msgstr "Máy _quét/chụp ảnh..."
|
||
|
||
#.Initialize our progress dialog
|
||
#: ../plug-ins/twain/twain.c:492
|
||
msgid "Transferring data from scanner/camera"
|
||
msgstr "Đang truyền dữ liệu từ máy quét/chụp ảnh..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:148
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Downloading %s of image data..."
|
||
msgstr "Đang tải về %s dữ liệu ảnh..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:149
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:331
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Downloaded %s of image data"
|
||
msgstr "Đã tải %s dữ liệu ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:167
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Uploading %s of image data..."
|
||
msgstr "Đang tải lên %s dữ liệu ảnh..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:168
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Uploaded %s of image data"
|
||
msgstr "Đã tải lên %s dữ liệu ảnh"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:238
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:180
|
||
msgid "Connecting to server"
|
||
msgstr "Đang kết nối đến máy phục vụ..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:297
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to read %s from '%s': %s"
|
||
msgstr "Lỗi đọc %s từ « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:346
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to write %s to '%s': %s"
|
||
msgstr "Lỗi ghi %s vào « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:147
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:167
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:186
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:209
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:238
|
||
#, c-format
|
||
msgid "wget exited abnormally on URI '%s'"
|
||
msgstr "wget đã thoát bất thường trên URI « %s »"
|
||
|
||
#.The third line is "Connecting to..."
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:175
|
||
#, c-format
|
||
msgid "(timeout is %d second)"
|
||
msgid_plural "(timeout is %d seconds)"
|
||
msgstr[0] "(thời hạn là %d giây)"
|
||
|
||
#.The fourth line is either the network request or an error
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:204
|
||
msgid "Opening URI"
|
||
msgstr "Đang mở URI..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:215
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:248
|
||
#, c-format
|
||
msgid "A network error occurred: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi mạng: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:288
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Downloading %s of image data"
|
||
msgstr "Đang tải về %s dữ liệu ảnh..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:293
|
||
msgid "Downloading unknown amount of image data"
|
||
msgstr "Đang tải về lượng lạ dữ liệu ảnh..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri.c:117
|
||
#: ../plug-ins/uri/uri.c:138
|
||
msgid "URI"
|
||
msgstr "URI"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winicon/icodialog.c:99
|
||
msgid "1 bpp, 1-bit alpha, 2-slot palette"
|
||
msgstr "1 bpp, 1-bit alpha, bảng chọn 2 chỗ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winicon/icodialog.c:100
|
||
msgid "4 bpp, 1-bit alpha, 16-slot palette"
|
||
msgstr "4 bpp, 1-bit alpha, bảng chọn 16 chỗ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winicon/icodialog.c:101
|
||
msgid "8 bpp, 1-bit alpha, 256-slot palette"
|
||
msgstr "8 bpp, 1-bit alpha, bảng chọn 256 chỗ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winicon/icodialog.c:102
|
||
msgid "32 bpp, 8-bit alpha, no palette"
|
||
msgstr "32 bpp, 8-bit alpha, không có bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winicon/icodialog.c:128
|
||
msgid "Save as Windows Icon"
|
||
msgstr "Lưu dạng biểu tượng Windows"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winicon/icodialog.c:158
|
||
msgid "Icon Details"
|
||
msgstr "Chi tiết biểu tượng"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winicon/icoload.c:340
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Icon #%i"
|
||
msgstr "Biểu tượng #%i"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winicon/icosave.c:969
|
||
msgid "Windows icons cannot be higher or wider than 255 pixels."
|
||
msgstr "Biểu tượng Windows không thể có độ cao/rộng hơn 255 điểm ảnh."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winicon/main.c:103
|
||
#: ../plug-ins/winicon/main.c:137
|
||
msgid "Microsoft Windows icon"
|
||
msgstr "Biểu tượng Microsoft™ Windows"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winsnap/winsnap.c:864
|
||
msgid "Grab"
|
||
msgstr "Bắt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winsnap/winsnap.c:880
|
||
msgid "Grab a single window"
|
||
msgstr "Bắt một cửa sổ riêng lẻ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winsnap/winsnap.c:894
|
||
msgid "Grab the whole screen"
|
||
msgstr "Bắt toàn bộ màn hình"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winsnap/winsnap.c:910
|
||
msgid "after"
|
||
msgstr "sau"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winsnap/winsnap.c:922
|
||
msgid "Seconds delay"
|
||
msgstr "giây trễ"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winsnap/winsnap.c:929
|
||
msgid "Include decorations"
|
||
msgstr "Gồm trang trí"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winsnap/winsnap.c:988
|
||
msgid "Capture a window or desktop image"
|
||
msgstr "Bắt ảnh cửa sổ hay màn hình"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winsnap/winsnap.c:993
|
||
msgid "_Screen Shot..."
|
||
msgstr "Chụp _màn hình..."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/winsnap/winsnap.c:1142
|
||
msgid "No data captured"
|
||
msgstr "Chưa bắt dữ liệu"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:484
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:502
|
||
msgid "GIMP compressed XJT image"
|
||
msgstr "Ảnh XJT đã nén của GIMP"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:723
|
||
#, c-format
|
||
msgid "XJT file contains unknown layermode %d"
|
||
msgstr "Tập tin kiểu XJT chứa chế độ lớp lạ %d"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:760
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Warning: unsupported layermode %d saved to XJT"
|
||
msgstr "Cảnh báo : chế độ lớp không được hỗ trợ %d đã được lưu dạng XJT"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:776
|
||
#, c-format
|
||
msgid "XJT file contains unknown pathtype %d"
|
||
msgstr "Tập tin XJT chứa kiểu đường dẫn lạ %d"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:792
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Warning: unsupported pathtype %d saved to XJT"
|
||
msgstr "Cảnh báo: kiểu đường dẫn không được hỗ trợ %d đã được lưu dạng XJT"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:811
|
||
#, c-format
|
||
msgid "XJT file contains unknown unittype %d"
|
||
msgstr "Tập tin XJT chứa kiểu đơn vị lạ %d"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:832
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Warning: unsupported unittype %d saved to XJT"
|
||
msgstr "Cảnh báo: kiểu đơn vị không được hỗ trợ %d đã được lưu dạng XJT"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:853
|
||
msgid "Save as XJT"
|
||
msgstr "Lưu dạng XJT"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:884
|
||
msgid "Clear transparent"
|
||
msgstr "Xóa trong suốt"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:896
|
||
msgid "Quality:"
|
||
msgstr "Chất lượng:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:905
|
||
msgid "Smoothing:"
|
||
msgstr "Làm mịn:"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:1702
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:3328
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not create working folder '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo thư mục làm việc « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:3198
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error: Could not read XJT property file '%s'."
|
||
msgstr "Lỗi: không thể đọc tập tin thuộc tính XJT « %s »."
|
||
|
||
#: ../plug-ins/xjt/xjt.c:3204
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error: XJT property file '%s' is empty."
|
||
msgstr "Lỗi: tập tin thuộc tính XJT « %s » là rỗng" |