gimp/po/vi.po

9803 lines
234 KiB
Plaintext

# GIMP in Vietnamese.
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: GIMP for Gnome v.2.1.x\n"
"POT-Creation-Date: 2003-06-26 22:13+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2003-01-27 22:22+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: app/app_procs.c:174
msgid ""
"GIMP is not properly installed for the current user.\n"
"User installation was skipped because the '--no-interface' flag was used.\n"
"To perform user installation, run the GIMP without the '--no-interface' flag."
msgstr ""
"GIMP không được cài đặt đúng cho người dùng này.\n"
"Cài đặt người dùng bị bỏ qua vì đã dùng '--no-interface' flag.\n"
"Để thực hiện cài đặt người dùng, hãy chạy GIMP không có '--no-interface' "
"flag."
#: app/app_procs.c:317
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Opening '%s' failed:\n"
"%s"
msgstr ""
"Đưa trở về '%s' không được:\n"
"%s"
#: app/main.c:174
msgid ""
"GIMP could not initialize the graphical user interface.\n"
"Make sure a proper setup for your display environment exists."
msgstr ""
"GIMP không thể khởi tạo giao diện người dùng đồ họa.\n"
"Hãy đảm bảo thiết lập đúng cho môi trường hiển thị đang có."
#.
#. * anything else starting with a '-' is an error.
#.
#: app/main.c:331
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Invalid option \"%s\"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn không hợp lệ \"%s\"\n"
#: app/main.c:399
msgid "GIMP version"
msgstr "Phiên bản GIMP"
#: app/main.c:407
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Usage: %s [option ... ] [file ... ]\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cách dùng: %s [tùy chọn ... ] [tập tin ... ]\n"
"\n"
#: app/main.c:408
msgid "Options:\n"
msgstr "Tùy chọn:\n"
#: app/main.c:409
msgid " -b, --batch <commands> Run in batch mode.\n"
msgstr " -b, --batch <commands> Chạy trong chế độ batch.\n"
#: app/main.c:410
msgid ""
" -c, --console-messages Display warnings to console instead of a dialog "
"box.\n"
msgstr ""
" -c, --console-messages Hiển thị cảnh báo tới console thay cho hộp "
"thoại.\n"
#: app/main.c:411
msgid ""
" -d, --no-data Do not load brushes, gradients, palettes, "
"patterns.\n"
msgstr ""
" -d, --no-data Không nạp brushes, gradients, palettes, "
"patterns.\n"
#: app/main.c:412
msgid " -i, --no-interface Run without a user interface.\n"
msgstr " -i, --no-interface Chạy mà không có giao diện người dùng.\n"
#: app/main.c:413
msgid " -g, --gimprc <gimprc> Use an alternate gimprc file.\n"
msgstr " -g, --gimprc <gimprc> Dùng tập tin gimprc thay thế.\n"
#: app/main.c:414
msgid " -h, --help Output this help.\n"
msgstr " -h, --help Xuất ra trợ giúp này.\n"
#: app/main.c:415
msgid " -r, --restore-session Try to restore saved session.\n"
msgstr ""
" -r, --restore-session Cố gắng khôi phục phiên làm việc được lưu.\n"
#: app/main.c:416
msgid " -s, --no-splash Do not show the startup window.\n"
msgstr " -s, --no-splash Không hiển thị cửa sổ khởi chạy.\n"
#: app/main.c:417
msgid " -S, --no-splash-image Do not add an image to the startup window.\n"
msgstr " -S, --no-splash-image Không thêm ảnh vào cửa sổ khởi chạy.\n"
#: app/main.c:418
msgid " -v, --version Output version information.\n"
msgstr " -v, --version Xuất ra thông tin về phiên bản.\n"
#: app/main.c:419
msgid " --verbose Show startup messages.\n"
msgstr " --verbose Hiển thị thông điệp khởi chạy.\n"
#: app/main.c:420
msgid ""
" --no-shm Do not use shared memory between GIMP and "
"plugins.\n"
msgstr ""
" --no-shm Không dùng bộ nhớ chia sẻ giữa GIMP và plugins.\n"
#: app/main.c:421
msgid " --no-mmx Do not use MMX routines.\n"
msgstr " --no-mmx Không dùng MMX routines.\n"
#: app/main.c:422
msgid ""
" --debug-handlers Enable non-fatal debugging signal handlers.\n"
msgstr ""
" --debug-handlers Chạy trình xử lý tín hiệu gỡ rối không quan "
"trọng.\n"
#: app/main.c:423
msgid " --display <display> Use the designated X display.\n"
msgstr " --display <display> Dùng hiển thị X đã định.\n"
#: app/main.c:424
msgid " --system-gimprc <gimprc> Use an alternate system gimprc file.\n"
msgstr " --system-gimprc <gimprc> Dùng tập tin gimprc hệ thống thay thế.\n"
#: app/main.c:425
msgid ""
" --enable-stack-trace <never | query | always>\n"
" Debugging mode for fatal signals.\n"
"\n"
msgstr ""
" --enable-stack-trace <never | query | always>\n"
" Phương thức gỡ rối cho các tín hiệu trầm trọng.\n"
"\n"
#: app/main.c:444
msgid "(This console window will close in ten seconds)\n"
msgstr "(Cửa sổ console này sẽ đóng sau 10 giây)\n"
#: app/base/base-enums.c:13 app/core/core-enums.c:324
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#: app/base/base-enums.c:14 app/core/core-enums.c:325
msgid "Medium"
msgstr "Trung bình"
#: app/base/base-enums.c:15 app/core/core-enums.c:326
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: app/base/base-enums.c:33
msgid "Light Checks"
msgstr "Kiểm Tra Độ Sáng"
#: app/base/base-enums.c:34
msgid "Mid-Tone Checks"
msgstr ""
#: app/base/base-enums.c:35
msgid "Dark Checks"
msgstr "Kiểm Tra Độ Tối"
#: app/base/base-enums.c:36
msgid "White Only"
msgstr "Chỉ màu trắng"
#: app/base/base-enums.c:37
msgid "Gray Only"
msgstr "Chỉ màu xám"
#: app/base/base-enums.c:38
msgid "Black Only"
msgstr "Chỉ màu đen"
#: app/base/base-enums.c:56
msgid "Smooth"
msgstr "Mịn"
#: app/base/base-enums.c:57
#, fuzzy
msgid "Freehand"
msgstr "Tự Do"
#: app/base/base-enums.c:75 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:71
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:104
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: app/base/base-enums.c:76 app/core/core-enums.c:97
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:306
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: app/base/base-enums.c:77 app/core/core-enums.c:98
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:313
msgid "Green"
msgstr "Xanh lá cây"
#: app/base/base-enums.c:78 app/core/core-enums.c:99
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:320
msgid "Blue"
msgstr "Xanh da trời"
#: app/base/base-enums.c:79 app/core/core-enums.c:102
msgid "Alpha"
msgstr "Alpha"
#: app/base/base-enums.c:97
msgid "None (Fastest)"
msgstr "Không (Nhanh nhất)"
#: app/base/base-enums.c:98 app/core/core-enums.c:190
#: app/widgets/widgets-enums.c:52
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến"
#: app/base/base-enums.c:99
msgid "Cubic (Best)"
msgstr "Khối (Tốt nhất)"
#: app/base/base-enums.c:157
msgid "Shadows"
msgstr "Bóng"
#: app/base/base-enums.c:158
msgid "Midtones"
msgstr "Midtones"
#: app/base/base-enums.c:159
msgid "Highlights"
msgstr "Nổi bật"
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:205 app/config/gimpconfig.c:374
#: app/config/gimpconfig.c:387 app/config/gimpscanner.c:388
#: app/core/gimpunits.c:157 app/gui/session.c:176 app/plug-in/plug-in-rc.c:134
msgid "fatal parse error"
msgstr "lỗi phân tích cú pháp trầm trọng"
#. please don't translate 'yes' and 'no'
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:434
#, c-format
msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token %s, got '%s'"
msgstr "Mong đợi 'có' hay 'không' cho for dấu hiệu boolean %s, nhận '%s'"
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:493
#, c-format
msgid "invalid value '%s' for token %s"
msgstr "giá trị không hợp lệ '%s' cho dấu hiệu %s"
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:507
#, c-format
msgid "invalid value '%ld' for token %s"
msgstr "giá trị không hợp lệ '%ld' cho dấu hiệu %s"
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:573
#, c-format
msgid "while parsing token %s: %s"
msgstr "Lỗi khi phân tích cú pháp token %s: %s"
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:710
#, c-format
msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string"
msgstr "giá trị cho dấu hiệu %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ"
#: app/config/gimpconfig-path.c:126
#, c-format
msgid "can not expand ${%s}"
msgstr "không thể mở rộng ${%s}"
#: app/config/gimpconfigwriter.c:89
#, c-format
msgid "Failed to create temporary file for '%s': %s"
msgstr "Không tạo được tập tin tạm thời cho '%s': %s"
#: app/config/gimpconfigwriter.c:103
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
msgstr "Không thể mở '%s' để ghi: %s"
#: app/config/gimpconfigwriter.c:396
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Error writing to temporary file for '%s': %s\n"
"The original file has not been touched."
msgstr ""
"Lỗi khi ghi vào tập tin tạm cho '%s': %s\n"
"Không đụng tới tập tin gốc."
#: app/config/gimpconfigwriter.c:403
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Error writing to temporary file for '%s': %s\n"
"No file has been created."
msgstr ""
"Lỗi khi ghi vào tập tin tạm cho '%s': %s\n"
"Không tạo một tập tin nào."
#: app/config/gimpconfigwriter.c:413
#, fuzzy, c-format
msgid "Error writing to '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi ghi '%s': %s"
#: app/config/gimpconfigwriter.c:431
#, c-format
msgid "Failed to create file '%s': %s"
msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
#: app/config/gimprc.c:342 app/config/gimprc.c:354 app/gui/gui.c:210
#: app/gui/gui.c:221
#, c-format
msgid "Parsing '%s'\n"
msgstr "Phân tích '%s'\n"
#: app/config/gimprc.c:577
#, c-format
msgid "Saving '%s'\n"
msgstr "Đang lưu '%s'\n"
#. Not all strings defined here are used in the user interface
#. * (the preferences dialog mainly) and only those that are should
#. * be marked for translation.
#.
#: app/config/gimprc-blurbs.h:16
msgid "Specifies how the area around the image should be drawn."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:19
msgid ""
"Sets the canvas padding color used if the padding mode is set to custom "
"color."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:23
msgid ""
"Specify that marching ants for selected regions will be drawn with colormap "
"cycling as opposed to be drawn as animated lines. This color cycling option "
"works only with 8-bit displays."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:28
msgid "Ask for confirmation before closing an image without saving."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:31
msgid "Sets the mode of cursor the GIMP will use."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:34
msgid ""
"Context-dependent cursors are cool. They are enabled by default. However, "
"they require overhead that you may want to do without."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:45
msgid ""
"When enabled, this will ensure that each pixel of an image gets mapped to a "
"pixel on the screen."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:78
msgid ""
"Tools such as fuzzy-select and bucket fill find regions based on a seed-fill "
"algorithm. The seed fill starts at the intially selected pixel and "
"progresses in all directions until the difference of pixel intensity from "
"the original is greater than a specified threshold. This value represents "
"the default threshold."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:128
msgid "Sets the browser used by the help system."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:131
msgid "Sets the text to appear in image window status bars."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:134
msgid "Sets the text to appear in image window titles."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:137
msgid "When enabled, the GIMP will use a different info window per image view."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:140
msgid ""
"When enabled, this will ensure that the full image is visible after a file "
"is opened, otherwise it will be displayed with a scale of 1:1."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:144
msgid "Install a private colormap; might be useful on pseudocolor visuals."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:147
msgid ""
"Sets the level of interpolation used for scaling and other transformations."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:151
msgid "How many recently opened image filenames to keep on the File menu."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:154
msgid ""
"Speed of marching ants in the selection outline. This value is in "
"milliseconds (less time indicates faster marching)."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:158
msgid ""
"GIMP will warn the user if an attempt is made to create an image that would "
"take more memory than the size specified here."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:162
msgid ""
"Generally only a concern for 8-bit displays, this sets the minimum number of "
"system colors allocated for the GIMP."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:186
msgid ""
"Sets the size of the navigation preview available in the lower right corner "
"of the image window."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:190
msgid ""
"On multiprocessor machines, if GIMP has been compiled with --enable-mp this "
"sets how many processors GIMP should use simultaneously."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:200
msgid ""
"When enabled, the X server is queried for the mouse's current position on "
"each motion event, rather than relying on the position hint. This means "
"painting with large brushes should be more accurate, but it may be slower. "
"Perversely, on some X servers enabling this option results in faster "
"painting."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:213
msgid ""
"Sets whether GIMP should create previews of layers and channels. Previews in "
"the layers and channels dialog are nice to have but they can slow things "
"down when working with large images."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:218
msgid "Sets the default preview size for layers and channels."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:221
msgid ""
"When enabled, the image window will automatically resize itself, whenever "
"the physical image size changes."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:225
msgid ""
"When enabled, the image window will automatically resize itself, when "
"zooming into and out of images."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:229
msgid "Let GIMP try to restore your last saved session on each startup."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:232
msgid ""
"Remember the current tool, pattern, color, and brush across GIMP sessions."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:236
msgid "Save the positions and sizes of the main dialogs when the GIMP exits."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:242
msgid ""
"When enabled, the menubar is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Menubar\" command."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:246
msgid ""
"When enabled, the rulers are visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Rulers\" command."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:250
msgid ""
"When enabled, the scrollbars are visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Scrollbars\" command."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:254
msgid ""
"When enabled, the statusbar is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Statusbar\" command."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:258
msgid "Enable to display a handy GIMP tip on startup."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:261
msgid "Enable to display tooltips."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:264
msgid ""
"There is always a tradeoff between memory usage and speed. In most cases, "
"the GIMP opts for speed over memory. However, if memory is a big issue, try "
"to enable this setting."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:269
msgid ""
"Sets the swap file location. The gimp uses a tile based memory allocation "
"scheme. The swap file is used to quickly and easily swap tiles out to disk "
"and back in. Be aware that the swap file can easily get very large if the "
"GIMP is used with large images. Also, things can get horribly slow if the "
"swap file is created on a directory that is mounted over NFS. For these "
"reasons, it may be desirable to put your swap file in \"/tmp\"."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:278
msgid "When enabled, menus can be torn off."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:281
msgid ""
"When enabled, you can change keyboard shortcuts for menu items on the fly."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:284
msgid "Save changed keyboard shortcuts when the GIMP exits."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:287
msgid "Restore saved keyboard shortcuts on each GIMP startup."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:290
msgid ""
"Sets the temporary storage directory. Files will appear here during the "
"course of running the GIMP. Most files will disappear when the GIMP exits, "
"but some files are likely to remain, so it is best if this directory not be "
"one that is shared by other users."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:302
msgid ""
"Sets the size of the thumbnail saved with each image. Note that GIMP can not "
"save thumbnails if layer previews are disabled."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:306
msgid ""
"The tile cache is used to make sure the GIMP doesn't thrash tiles between "
"memory and disk. Setting this value higher will cause the GIMP to use less "
"swap space, but will also cause the GIMP to use more memory. Conversely, a "
"smaller cache size causes the GIMP to use more swap space and less memory."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:313
msgid "Sets the manner in which transparency is displayed in images."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:316
msgid "Sets the size of the checkerboard used to display transparency."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:319
msgid ""
"When enabled, the GIMP will not save if the image is unchanged since opening "
"it."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:323
msgid ""
"Sets the minimal number of operations that can be undone. More undo levels "
"are kept available until the undo-size limit is reached."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:327
msgid ""
"Sets an upper limit to the memory that is used per image to keep operations "
"on the undo stack."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:331
msgid "When enabled, pressing F1 will open the help browser."
msgstr ""
#: app/config/gimpscanner.c:88 app/tools/gimpcurvestool.c:1291
#: app/tools/gimplevelstool.c:1489
#, c-format
msgid "Failed to open file: '%s': %s"
msgstr "Không mở được tập tin: '%s': %s"
#: app/config/gimpscanner.c:210
msgid "invalid UTF-8 string"
msgstr "chuỗi UTF-8 không hợp lệ"
#: app/config/gimpscanner.c:416
#, c-format
msgid ""
"Error while parsing '%s' in line %d:\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi phân tích '%s' trong dòng %d:\n"
"%s"
#: app/core/core-enums.c:13
#, fuzzy
msgid "_White (Full Opacity)"
msgstr "Trắng (Đục hết)"
#: app/core/core-enums.c:14
#, fuzzy
msgid "_Black (Full Transparency)"
msgstr "Đen (Trong suốt hết)"
#: app/core/core-enums.c:15
#, fuzzy
msgid "Layer's _Alpha Channel"
msgstr "Kênh Alpha của Lớp"
#: app/core/core-enums.c:16
#, fuzzy
msgid "_Selection"
msgstr "Sự chọn lựa"
#: app/core/core-enums.c:17
#, fuzzy
msgid "_Grayscale Copy of Layer"
msgstr "Bản sao cân bằng xám của Lớp"
#: app/core/core-enums.c:35 app/core/gimp-gradients.c:70
msgid "FG to BG (RGB)"
msgstr "FG thành BG (RGB)"
#: app/core/core-enums.c:36
msgid "FG to BG (HSV)"
msgstr "FG thành BG (HSV)"
#: app/core/core-enums.c:37 app/core/gimp-gradients.c:85
msgid "FG to Transparent"
msgstr "FG thành Trong Suốt"
#: app/core/core-enums.c:38
msgid "Custom Gradient"
msgstr "Tùy chọn Độ dốc"
#: app/core/core-enums.c:56
msgid "FG Color Fill"
msgstr "Tô Màu FG"
#: app/core/core-enums.c:57
msgid "BG Color Fill"
msgstr "Tô màu BG"
#: app/core/core-enums.c:58
msgid "Pattern Fill"
msgstr "Điền Mẫu"
#: app/core/core-enums.c:76
msgid "Add to the current selection"
msgstr "Cộng vào lựa chọn hiện thời"
#: app/core/core-enums.c:77
msgid "Subtract from the current selection"
msgstr "Trừ đi từ lựa chọn hiện thời"
#: app/core/core-enums.c:78
msgid "Replace the current selection"
msgstr "Thay thế lựa chọn hiện thời"
#: app/core/core-enums.c:79
msgid "Intersect with the current selection"
msgstr "Cắt chéo với lựa chọn hiện thời"
#: app/core/core-enums.c:100
msgid "Gray"
msgstr "Xám"
#: app/core/core-enums.c:101 app/core/core-enums.c:241
#: app/core/core-enums.c:263
msgid "Indexed"
msgstr "Có chỉ số"
#: app/core/core-enums.c:120
msgid "No Color Dithering"
msgstr "Không có sự rung của màu"
#: app/core/core-enums.c:121
msgid "Floyd-Steinberg Color Dithering (Normal)"
msgstr "Dithering Màu của Floyd-Steinberg (bình thường)"
#: app/core/core-enums.c:122
msgid "Floyd-Steinberg Color Dithering (Reduced Color Bleeding)"
msgstr "Dithering Màu của Floyd-Steinberg (giảm trục trặc về màu)"
#: app/core/core-enums.c:123
msgid "Positioned Color Dithering"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:168
msgid "Foreground"
msgstr "Tiền cảnh"
#: app/core/core-enums.c:169 app/core/gimptemplate.c:460
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: app/core/core-enums.c:170
msgid "White"
msgstr "Trắng"
#: app/core/core-enums.c:171
msgid "Transparent"
msgstr "Trong suốt"
#: app/core/core-enums.c:172 app/core/core-enums.c:348
msgid "None"
msgstr "Không"
#: app/core/core-enums.c:191
msgid "Bi-Linear"
msgstr "Tuyến kép"
#: app/core/core-enums.c:192
msgid "Radial"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:193
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
#: app/core/core-enums.c:194
msgid "Conical (symmetric)"
msgstr "Chóp nón (đối xứng)"
#: app/core/core-enums.c:195
msgid "Conical (asymmetric)"
msgstr "Chóp nón (không đối xứng)"
#: app/core/core-enums.c:196
msgid "Shapeburst (angular)"
msgstr "Vỡ hình (ở góc)"
#: app/core/core-enums.c:197
msgid "Shapeburst (spherical)"
msgstr "Vỡ hình (hình cầu)"
#: app/core/core-enums.c:198
msgid "Shapeburst (dimpled)"
msgstr "Vỡ hình (gợn sóng)"
#: app/core/core-enums.c:199
msgid "Spiral (clockwise)"
msgstr "Xoắn ốc (chiều kim đồng hồ)"
#: app/core/core-enums.c:200
msgid "Spiral (anticlockwise)"
msgstr "Xoắn ốc (ngược chiều kim đồng hồ)"
#: app/core/core-enums.c:218
#, fuzzy
msgid "Intersections Only"
msgstr "Đảo ngược phần chọn"
#: app/core/core-enums.c:219
msgid "Dashed"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:220
msgid "Double Dashed"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:221
#, fuzzy
msgid "Solid"
msgstr "Chia tách"
#: app/core/core-enums.c:239 app/core/core-enums.c:259
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:163
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: app/core/core-enums.c:240 app/core/core-enums.c:261
#: app/gui/info-window.c:81 app/gui/info-window.c:666
msgid "Grayscale"
msgstr "Cân bằng xám"
#: app/core/core-enums.c:260
msgid "RGB-Alpha"
msgstr "RGB-Alpha"
#: app/core/core-enums.c:262
msgid "Grayscale-Alpha"
msgstr "Cân bằng xám -Alpha"
#: app/core/core-enums.c:264
msgid "Indexed-Alpha"
msgstr "Có chỉ số -Alpha"
#: app/core/core-enums.c:282 app/gui/preferences-dialog.c:1079
#: app/gui/preferences-dialog.c:1688 app/gui/user-install-dialog.c:1291
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
#: app/core/core-enums.c:283 app/gui/preferences-dialog.c:1081
#: app/gui/preferences-dialog.c:1690 app/gui/user-install-dialog.c:1293
msgid "Vertical"
msgstr "Dọc"
#: app/core/core-enums.c:284
msgid "Unknown"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:322
msgid "Tiny"
msgstr "Nhỏ xíu"
#: app/core/core-enums.c:323
msgid "Very Small"
msgstr "Rất nhỏ"
#: app/core/core-enums.c:327
msgid "Very Large"
msgstr "Rất Rộng"
#: app/core/core-enums.c:328
msgid "Huge"
msgstr "Lớn"
#: app/core/core-enums.c:329
msgid "Enormous"
msgstr "To lớn"
#: app/core/core-enums.c:330
msgid "Gigantic"
msgstr "Khổng lồ"
#: app/core/core-enums.c:349
msgid "Sawtooth Wave"
msgstr "Sóng Răng Cưa"
#: app/core/core-enums.c:350
msgid "Triangular Wave"
msgstr "Sóng Tam Giác"
#: app/core/core-enums.c:390
msgid "No Thumbnails"
msgstr "Không có Thumbnails"
#: app/core/core-enums.c:391
msgid "Normal (128x128)"
msgstr "Bình thường (128x128)"
#: app/core/core-enums.c:392
msgid "Large (256x256)"
msgstr "Rộng (256x256)"
#: app/core/core-enums.c:410
msgid "Forward (Traditional)"
msgstr "Chuyển tiếp (truyền thống)"
#: app/core/core-enums.c:411
msgid "Backward (Corrective)"
msgstr "Lùi lại (để chỉnh sửa)"
#: app/core/core-enums.c:471
msgid "<<invalid>>"
msgstr "<<không hợp lệ>>"
#: app/core/core-enums.c:472 app/core/gimpimage-scale.c:72
#: app/gui/image-commands.c:527 app/gui/resize-dialog.c:201
msgid "Scale Image"
msgstr "Cân đối Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:473 app/core/gimpimage-crop.c:145
#: app/core/gimpimage-resize.c:68
msgid "Resize Image"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:474
#, fuzzy
msgid "Flip Image"
msgstr "Mở Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:475
#, fuzzy
msgid "Rotate Image"
msgstr "Ảnh ở xa"
#: app/core/core-enums.c:476
msgid "Convert Image"
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:477 app/core/gimpimage-crop.c:142
msgid "Crop Image"
msgstr "Xén Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:478 app/gui/image-commands.c:350
msgid "Merge Layers"
msgstr "Nhập các Lớp"
#: app/core/core-enums.c:479 app/core/core-enums.c:507
msgid "QuickMask"
msgstr "QuickMask"
#: app/core/core-enums.c:480 app/core/core-enums.c:508
#: app/core/gimpimage.c:3277
#, fuzzy
msgid "Grid"
msgstr "Chỉ dẫn"
#: app/core/core-enums.c:481 app/core/core-enums.c:509
msgid "Guide"
msgstr "Chỉ dẫn"
#: app/core/core-enums.c:482 app/core/core-enums.c:511
#: app/core/gimpchannel.c:719
msgid "Selection Mask"
msgstr "Chọn lựa mặt nạ"
#: app/core/core-enums.c:483
#, fuzzy
msgid "Item Properties"
msgstr "Thuộc Tính Lớp"
#: app/core/core-enums.c:484 app/core/core-enums.c:513
#, fuzzy
msgid "Move Item"
msgstr "Di chuyển:"
#: app/core/core-enums.c:485
#, fuzzy
msgid "Linked Item"
msgstr "Lớp được Liên kết"
#: app/core/core-enums.c:486 app/core/core-enums.c:515
msgid "Drawable Visibility"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:487 app/core/gimplayer.c:425 app/core/gimplayer.c:427
#: app/gui/layers-commands.c:983 app/gui/resize-dialog.c:193
#: app/pdb/layer_cmds.c:403
msgid "Scale Layer"
msgstr "Cân đối Lớp"
#: app/core/core-enums.c:488 app/core/gimpimage-crop.c:118
#: app/core/gimplayer.c:463 app/core/gimplayer.c:465
#: app/gui/layers-commands.c:1077 app/pdb/layer_cmds.c:498
msgid "Resize Layer"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
#: app/core/core-enums.c:489 app/core/gimplayer.c:1076
msgid "Apply Layer Mask"
msgstr "Áp dụng Mặt nạ Lớp"
#: app/core/core-enums.c:490 app/core/gimplayer-floating-sel.c:222
#, fuzzy
msgid "Floating Selection to Layer"
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
#: app/core/core-enums.c:491 app/core/gimpimage-mask.c:384
msgid "Float Selection"
msgstr "Chọn Lựa Nổi"
#: app/core/core-enums.c:492 app/core/gimplayer-floating-sel.c:131
msgid "Anchor Floating Selection"
msgstr "Neo Chọn Lựa Nổi"
#: app/core/core-enums.c:493 app/core/gimpedit.c:199
#: app/widgets/gimpbufferview.c:143
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: app/core/core-enums.c:494 app/core/gimpedit.c:61
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: app/core/core-enums.c:495 app/core/gimpedit.c:119
msgid "Copy"
msgstr "Sao chép"
#: app/core/core-enums.c:496 app/tools/gimptexttool.c:114
msgid "Text"
msgstr "Text"
#: app/core/core-enums.c:497 app/core/core-enums.c:537
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:827
msgid "Transform"
msgstr "Biến đổi"
#: app/core/core-enums.c:498 app/core/core-enums.c:538
#: app/paint/gimppaintcore.c:447
msgid "Paint"
msgstr "Vẽ"
#: app/core/core-enums.c:499 app/core/core-enums.c:539 app/core/gimpitem.c:786
msgid "Attach Parasite"
msgstr "Đính kèm Parasite"
#: app/core/core-enums.c:500 app/core/core-enums.c:540
msgid "Remove Parasite"
msgstr "Gỡ bỏ Parasite"
#: app/core/core-enums.c:501 app/pdb/drawable_cmds.c:118
msgid "Plug-In"
msgstr "Plug-In"
#: app/core/core-enums.c:502 app/pdb/internal_procs.c:128
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:503
msgid "Image Mod"
msgstr "Chế độ Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:504 app/widgets/gimptemplateeditor.c:370
msgid "Image Type"
msgstr "Loại Ảnh"
#. Image size frame
#: app/core/core-enums.c:505 app/widgets/gimptemplateeditor.c:134
msgid "Image Size"
msgstr "Cỡ Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:506
msgid "Resolution Change"
msgstr "Thay đổi Độ Phân Giải"
#: app/core/core-enums.c:510
#, fuzzy
msgid "Change Indexed Palette"
msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
#: app/core/core-enums.c:512
msgid "Rename Item"
msgstr "Đặt lại tên Mục"
#: app/core/core-enums.c:514
#, fuzzy
msgid "Set Item Linked"
msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
#: app/core/core-enums.c:516 app/gui/layers-commands.c:587
#: app/gui/layers-commands.c:619 app/gui/layers-commands.c:651
#: app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:333 app/widgets/gimplayertreeview.c:197
msgid "New Layer"
msgstr "Lớp Mới"
#: app/core/core-enums.c:517 app/widgets/gimplayertreeview.c:200
msgid "Delete Layer"
msgstr "Xoá Lớp"
#: app/core/core-enums.c:518
msgid "Layer Mod"
msgstr "Layer Mod"
#: app/core/core-enums.c:519 app/core/gimplayer.c:873
#: app/gui/layers-commands.c:901
msgid "Add Layer Mask"
msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
#: app/core/core-enums.c:520
msgid "Delete Layer Mask"
msgstr "Xoá Mặt Nạ Lớp"
#: app/core/core-enums.c:521
#, fuzzy
msgid "Reposition Layer"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
#: app/core/core-enums.c:522
#, fuzzy
msgid "Set Layer Mode"
msgstr "Layer Mod"
#: app/core/core-enums.c:523
#, fuzzy
msgid "Set Layer Opacity"
msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
#: app/core/core-enums.c:524
#, fuzzy
msgid "Set Preserve Trans"
msgstr "Lưu Tùy thích ?"
#: app/core/core-enums.c:525 app/gui/channels-commands.c:340
#: app/gui/channels-commands.c:371 app/gui/channels-commands.c:408
#: app/widgets/gimpchanneltreeview.c:118
msgid "New Channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/core/core-enums.c:526 app/widgets/gimpchanneltreeview.c:121
msgid "Delete Channel"
msgstr "Xoá Kênh"
#: app/core/core-enums.c:527
msgid "Channel Mod"
msgstr "Channel Mod"
#: app/core/core-enums.c:528
#, fuzzy
msgid "Reposition Channel"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#: app/core/core-enums.c:529
#, fuzzy
msgid "Channel Color"
msgstr "Màu Kênh Mới"
#: app/core/core-enums.c:530
msgid "New Vectors"
msgstr "Các Vector Mới"
#: app/core/core-enums.c:531
msgid "Delete Vectors"
msgstr "Xoá các Vector"
#: app/core/core-enums.c:532
msgid "Vectors Mod"
msgstr "Vectors Mod"
#: app/core/core-enums.c:533
#, fuzzy
msgid "Reposition Vectors"
msgstr "Xoá các Vector"
#: app/core/core-enums.c:534
msgid "FS to Layer"
msgstr "FS tới Lớp"
#: app/core/core-enums.c:535
msgid "FS Rigor"
msgstr "FS Rigor"
#: app/core/core-enums.c:536
msgid "FS Relax"
msgstr "FS Relax"
#: app/core/core-enums.c:541
#, fuzzy
msgid "EEK: can't undo"
msgstr "Không thể hoàn tác %s"
#: app/core/gimp-gradients.c:75
msgid "FG to BG (HSV counter-clockwise)"
msgstr ""
#: app/core/gimp-gradients.c:80
msgid "FG to BG (HSV clockwise hue)"
msgstr ""
#. register all internal procedures
#: app/core/gimp.c:738
msgid "Procedural Database"
msgstr "Cơ Sở Dữ Liệu Thủ Tục"
#: app/core/gimp.c:741
msgid "Plug-In Environment"
msgstr "Môi Trường plug-In"
#. initialize the global parasite table
#: app/core/gimp.c:757
msgid "Looking for data files"
msgstr "Tìm các tập tin cơ sở dữ liệu"
#: app/core/gimp.c:757
msgid "Parasites"
msgstr ""
#. initialize the list of gimp brushes
#: app/core/gimp.c:761 app/gui/dialogs-constructors.c:336
#: app/gui/dialogs-constructors.c:500 app/gui/preferences-dialog.c:1870
#: app/pdb/internal_procs.c:83
msgid "Brushes"
msgstr "Bút lông"
#. initialize the list of gimp patterns
#: app/core/gimp.c:765 app/gui/dialogs-constructors.c:357
#: app/gui/dialogs-constructors.c:521 app/gui/preferences-dialog.c:1874
#: app/pdb/internal_procs.c:164
msgid "Patterns"
msgstr "Mẫu"
#. initialize the list of gimp palettes
#: app/core/gimp.c:769 app/gui/dialogs-constructors.c:399
#: app/gui/dialogs-constructors.c:563 app/gui/preferences-dialog.c:1878
#: app/pdb/internal_procs.c:152
msgid "Palettes"
msgstr "Bảng màu"
#. initialize the list of gimp gradients
#: app/core/gimp.c:773 app/gui/dialogs-constructors.c:378
#: app/gui/dialogs-constructors.c:542 app/gui/preferences-dialog.c:1882
#: app/pdb/internal_procs.c:119
msgid "Gradients"
msgstr "Độ dốc"
#. initialize the list of gimp fonts
#: app/core/gimp.c:777 app/gui/dialogs-constructors.c:418
#: app/gui/dialogs-constructors.c:582
#, fuzzy
msgid "Fonts"
msgstr "points"
#. initialize the document history
#: app/core/gimp.c:783
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#. initialize the template list
#: app/core/gimp.c:787 app/gui/dialogs-constructors.c:899
#, fuzzy
msgid "Templates"
msgstr "Themes"
#: app/core/gimpbrush.c:408 app/core/gimpbrushgenerated.c:377
#: app/core/gimpbrushpipe.c:350 app/core/gimpgradient.c:354
#: app/core/gimppalette.c:382 app/core/gimppattern.c:344
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for reading: %s"
msgstr ""
#: app/core/gimpbrush.c:547 app/core/gimppattern.c:353
#, c-format
msgid "Could not read %d bytes from '%s': %s"
msgstr "Không thể đọc %d byte từ '%s': %s"
#: app/core/gimpbrush.c:567
#, c-format
msgid ""
"Fatal parsing error (unknown version %d):\n"
"Brush file '%s'"
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng (phiên bản không xác định %d):\n"
"Tập tin vẽ '%s'"
#: app/core/gimpbrush.c:589 app/core/gimpbrush.c:619 app/core/gimpbrush.c:640
#, c-format
msgid ""
"Fatal parsing error:\n"
"Brush file '%s' appears truncated."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin vẽ '%s' bị cụt."
#: app/core/gimpbrush.c:598 app/core/gimpbrushpipe.c:372
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'."
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin vẽ '%s'"
#: app/core/gimpbrush.c:606 app/core/gimpbrushpipe.c:374
#: app/core/gimpcontext.c:1302 app/core/gimpgradient.c:385
#: app/core/gimpitem.c:382 app/core/gimppalette.c:438
#: app/core/gimppattern.c:410 app/gui/templates-commands.c:126
#: app/tools/gimpvectortool.c:276
msgid "Unnamed"
msgstr "Không có tên"
#: app/core/gimpbrush.c:652
#, c-format
msgid ""
"Unsupported brush depth %d\n"
"in file '%s'.\n"
"GIMP brushes must be GRAY or RGBA."
msgstr ""
"Không hỗ trợ độ sâu của bút vẽ %d\n"
"trong tập tin '%s'.\n"
"Các bút vẽ của GIMP phải là màu Xám hay RGBA."
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:129 app/core/gimpgradient.c:503
#: app/core/gimpgradient.c:588 app/core/gimppalette.c:581
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
msgstr ""
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:388
#, c-format
msgid "Fatal Parse Error: '%s' is not a GIMP Brush file"
msgstr ""
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:398
#, c-format
msgid "Fatal Parse Error: '%s': unknown GIMP Brush version"
msgstr ""
#: app/core/gimpbrushpipe.c:382 app/core/gimpbrushpipe.c:402
#: app/core/gimpbrushpipe.c:492
#, c-format
msgid ""
"Fatal parsing error:\n"
"Brush file '%s' is corrupt."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin bút vẽ '%s' hỏng."
#: app/core/gimpchannel.c:159 app/pdb/internal_procs.c:86
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:160
#, fuzzy
msgid "Rename Channel"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:285
#, fuzzy
msgid "Move Channel"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:370
#, fuzzy
msgid "Scale Channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/core/gimpchannel.c:399
#, fuzzy
msgid "Resize Channel"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:428
#, fuzzy
msgid "Flip Channel"
msgstr "Toàn bộ các Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:455
#, fuzzy
msgid "Rotate Channel"
msgstr "/Nâng Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:485 app/core/gimpdrawable-transform.c:1107
#, fuzzy
msgid "Transform Channel"
msgstr "Sự biến đổi"
#: app/core/gimpchannel.c:615
#, fuzzy
msgid "Set Channel Color"
msgstr "Màu Kênh Mới"
#: app/core/gimpchannel.c:664
#, fuzzy
msgid "Set Channel Opacity"
msgstr "Tùy Chọn Kênh Mới"
#: app/core/gimpchannel.c:1488
#, fuzzy
msgid "Feather Channel"
msgstr "Xoá Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:1510
#, fuzzy
msgid "Sharpen Channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/core/gimpchannel.c:1536
#, fuzzy
msgid "Clear Channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/core/gimpchannel.c:1574
#, fuzzy
msgid "Fill Channel"
msgstr "Toàn bộ các Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:1599
#, fuzzy
msgid "Invert Channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/core/gimpchannel.c:1665
#, fuzzy
msgid "Border Channel"
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:1722
#, fuzzy
msgid "Grow Channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/core/gimpchannel.c:1773
#, fuzzy
msgid "Shrink Channel"
msgstr "Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:1794
#, fuzzy
msgid "Channel Load"
msgstr "Channel Mod"
#: app/core/gimpchannel.c:1823
#, fuzzy
msgid "Channel from Alpha"
msgstr "Channel Mod"
#: app/core/gimpchannel.c:1860
#, fuzzy
msgid "Channel from Mask"
msgstr "Channel Mod"
#: app/core/gimpdata.c:239
#, c-format
msgid "Could not delete '%s': %s"
msgstr "Không thể xóa '%s': %s"
#: app/core/gimpdatafactory.c:265
#, c-format
msgid ""
"Warning: Failed to save data:\n"
"%s"
msgstr ""
"Cảnh báo: không lưu được dữ liệu:\n"
"%s"
#: app/core/gimpdatafactory.c:380 app/core/gimpdatafactory.c:383
#: app/core/gimpitem.c:265 app/core/gimpitem.c:268
msgid "copy"
msgstr "sao chép"
#: app/core/gimpdatafactory.c:392 app/core/gimpitem.c:277
#, c-format
msgid "%s copy"
msgstr "sao chép %s"
#: app/core/gimpdatafactory.c:437
#, c-format
msgid ""
"Trying legacy loader on\n"
"file '%s'\n"
"with unknown extension."
msgstr ""
"Cố gắng trình nạp kế thừa\n"
"trên tập tin '%s'\n"
"bằng sự mở rộng không xác định."
#: app/core/gimpdatafactory.c:462
#, c-format
msgid ""
"Warning: Failed to load data:\n"
"%s"
msgstr ""
"Cảnh báo: không nạp được dữ liệu:\n"
"%s"
#: app/core/gimpdrawable-blend.c:235 app/tools/gimpblendtool.c:94
msgid "Blend"
msgstr "Pha trộn"
#: app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:113 app/paint/gimpclone.c:211
msgid "No patterns available for this operation."
msgstr "Không có sẵn các mẫu cho thao tác."
#: app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:320 app/tools/gimpbucketfilltool.c:86
msgid "Bucket Fill"
msgstr "Đổ xô đựng màu lên"
#: app/core/gimpdrawable-desaturate.c:95
#, fuzzy
msgid "Desaturate"
msgstr "Bão Hoà"
#: app/core/gimpdrawable-equalize.c:85
msgid "Equalize"
msgstr ""
#: app/core/gimpdrawable-invert.c:56
msgid "Invert"
msgstr "Lộn ngược"
#. push an undo
#: app/core/gimpdrawable-offset.c:317
#, fuzzy
msgid "Offset Drawable"
msgstr "Lớp Offset"
#. Start a transform undo group
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:882 app/tools/gimpfliptool.c:84
msgid "Flip"
msgstr ""
#. Start a transform undo group
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:949 app/tools/gimprotatetool.c:104
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:1052
msgid "Transformation"
msgstr "Sự biến đổi"
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:1067
#, fuzzy
msgid "Paste Transform"
msgstr "Chuyển Dạng Phối Cảnh"
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:1104 app/core/gimplayer.c:557
#, fuzzy
msgid "Transform Layer"
msgstr "Biến đổi"
#: app/core/gimpedit.c:190 app/core/gimpedit.c:268
msgid "Pasted Layer"
msgstr "Lớp được dán"
#: app/core/gimpedit.c:316
#, fuzzy
msgid "Clear"
msgstr "/Biên soạn/Làm sạch"
#: app/core/gimpedit.c:352
#, fuzzy
msgid "Fill with FG Color"
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
#: app/core/gimpedit.c:357 app/core/gimpedit.c:382
#, fuzzy
msgid "Fill with BG Color"
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu BG"
#: app/core/gimpedit.c:364
msgid "Fill with White"
msgstr ""
#: app/core/gimpedit.c:373
#, fuzzy
msgid "Fill with Transparency"
msgstr "FG thành Trong Suốt"
#: app/core/gimpenvirontable.c:283
#, c-format
msgid "Empty variable name in environment file %s"
msgstr ""
#: app/core/gimpenvirontable.c:301
#, c-format
msgid "Illegal variable name in environment file %s: %s"
msgstr ""
#: app/core/gimpgradient.c:363
#, c-format
msgid "Fatal Parse Error: '%s' is not a GIMP Gradient file"
msgstr ""
#: app/core/gimpgradient.c:383
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in gradient file '%s'."
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin gradient '%s'."
#: app/core/gimpgradient.c:405
#, c-format
msgid ""
"Fatal parsing error:\n"
"Gradient file '%s' is corrupt."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin gradient '%s' hỏng."
#: app/core/gimpgradient.c:461
#, c-format
msgid "Corrupt segment %d in gradient file '%s'."
msgstr "Đoạn hỏng %d trong tập tin gradient '%s'."
#: app/core/gimpimage-colormap.c:67
#, fuzzy
msgid "Set Indexed Palette"
msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
#: app/core/gimpimage-colormap.c:107
#, fuzzy
msgid "Change Indexed Palette Entry"
msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
#: app/core/gimpimage-colormap.c:127
#, fuzzy
msgid "Add Color to Indexed Palette"
msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
#: app/core/gimpimage-convert.c:755
#, fuzzy
msgid "Convert Image to RGB"
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
#: app/core/gimpimage-convert.c:759
#, fuzzy
msgid "Convert Image to Grayscale"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: app/core/gimpimage-convert.c:763
#, fuzzy
msgid "Convert Image to Indexed"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: app/core/gimpimage-guides.c:56
#, fuzzy
msgid "Add Horizontal Guide"
msgstr "Ngang"
#: app/core/gimpimage-guides.c:83
#, fuzzy
msgid "Add Vertical Guide"
msgstr "Dọc"
#: app/core/gimpimage-guides.c:146
#, fuzzy
msgid "Remove Guide"
msgstr "Ảnh ở xa"
#: app/core/gimpimage-guides.c:170
#, fuzzy
msgid "Move Guide"
msgstr "Ảnh ở xa"
#: app/core/gimpimage-mask-select.c:53 app/core/gimpimage-mask-select.c:55
#: app/tools/gimprectselecttool.c:95
msgid "Rect Select"
msgstr "Chọn chữ nhật"
#: app/core/gimpimage-mask-select.c:100 app/core/gimpimage-mask-select.c:102
#: app/tools/gimpellipseselecttool.c:70
msgid "Ellipse Select"
msgstr "Chọn theo hình ê-líp"
#: app/core/gimpimage-mask-select.c:337 app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:98
msgid "Fuzzy Select"
msgstr "Chọ tù mù"
#: app/core/gimpimage-mask-select.c:388
#, fuzzy
msgid "Select by Color"
msgstr "Chọn Theo Màu"
#: app/core/gimpimage-mask.c:226
msgid ""
"Unable to cut or copy because the\n"
"selected region is empty."
msgstr ""
"Không thể cắt hay sao chép vì\n"
"vùng được chọn rỗng."
#: app/core/gimpimage-mask.c:377
msgid ""
"Cannot float selection because the\n"
"selected region is empty."
msgstr ""
"Không thể trôi nổi phần chọn vì\n"
"vùng được chọn rỗng."
#: app/core/gimpimage-mask.c:400 app/gui/layers-commands.c:826
msgid "Floating Selection"
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
#: app/core/gimpimage-mask.c:446 app/gui/select-commands.c:148
msgid "Feather Selection"
msgstr ""
#: app/core/gimpimage-mask.c:461
#, fuzzy
msgid "Sharpen Selection"
msgstr "Sự Chọn Độ Dốc"
#: app/core/gimpimage-mask.c:475 app/widgets/gimpselectioneditor.c:177
msgid "Select None"
msgstr "Chọn Không"
#: app/core/gimpimage-mask.c:489 app/widgets/gimpselectioneditor.c:169
msgid "Select All"
msgstr "Chọn Toàn bộ"
#: app/core/gimpimage-mask.c:501 app/widgets/gimpselectioneditor.c:185
msgid "Invert Selection"
msgstr "Đảo ngược phần chọn"
#: app/core/gimpimage-mask.c:515 app/gui/select-commands.c:238
msgid "Border Selection"
msgstr "Sự chọn viền"
#: app/core/gimpimage-mask.c:532 app/gui/select-commands.c:216
msgid "Grow Selection"
msgstr ""
#: app/core/gimpimage-mask.c:550 app/gui/select-commands.c:183
msgid "Shrink Selection"
msgstr ""
#: app/core/gimpimage-mask.c:568
#, fuzzy
msgid "Selection from Channel"
msgstr "Lưu Phần chọn vào Kênh"
#: app/core/gimpimage-mask.c:585 app/tools/gimpeditselectiontool.c:242
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:1084
#, fuzzy
msgid "Move Selection"
msgstr "Không có chọn lựa"
#: app/core/gimpimage-mask.c:605
#, fuzzy
msgid "Selection from Alpha"
msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
#: app/core/gimpimage-mask.c:614
msgid ""
"The active layer has no alpha channel\n"
"to convert to a selection."
msgstr ""
"Lớp hoạt động không có kênh alpha\n"
"để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
#: app/core/gimpimage-mask.c:629
#, fuzzy
msgid "Selection from Mask"
msgstr "Chọn lựa mặt nạ"
#: app/core/gimpimage-mask.c:638
msgid ""
"The active layer has no mask\n"
"to convert to a selection."
msgstr ""
"Lớp hoạt động không có mặt nạ\n"
"để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
#: app/core/gimpimage-mask.c:693
msgid "No selection to stroke."
msgstr "Không có lựa chọn để thực hiện."
#: app/core/gimpimage-mask.c:709 app/widgets/gimpselectioneditor.c:215
#, fuzzy
msgid "Stroke Selection"
msgstr "Từ Phần Chọn"
#: app/core/gimpimage-mask.c:748
msgid "Paint operation failed."
msgstr "Không làm được thao tác vẽ."
#: app/core/gimpimage-merge.c:87
#, fuzzy
msgid "Merge Visible Layers"
msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
#: app/core/gimpimage-merge.c:103
msgid ""
"Not enough visible layers for a merge.\n"
"There must be at least two."
msgstr ""
"Không đủ số lớp nhìn thấy được để nhập lại.\n"
"Phải có ít nhất 2 lớp."
#: app/core/gimpimage-merge.c:136
#, fuzzy
msgid "Flatten Image"
msgstr "/Ảnh/Làm phẳng Ảnh"
#: app/core/gimpimage-merge.c:185
msgid "Merge Down"
msgstr ""
#: app/core/gimpimage-merge.c:194
msgid "There are not enough visible layers for a merge down."
msgstr "Không có đủ lớp nhìn thấy được để nhập lại."
#: app/core/gimpimage-qmask.c:72
#, fuzzy
msgid "Enable QuickMask"
msgstr "Chốt QuickMask"
#: app/core/gimpimage-qmask.c:126
#, fuzzy
msgid "Disable QuickMask"
msgstr "Chốt QuickMask"
#: app/core/gimpimage-undo-push.c:3366
#, c-format
msgid "Can't undo %s"
msgstr "Không thể hoàn tác %s"
#: app/core/gimpimage.c:933 app/core/gimppalette-import.c:204
#: app/core/gimppalette.c:652 app/gui/palette-import-dialog.c:589
#: app/pdb/image_cmds.c:3754 app/widgets/gimpdatafactoryview.c:281
msgid "Untitled"
msgstr "Không có tiêu đề"
#: app/core/gimpimage.c:1007
#, fuzzy
msgid "Change Image Resolution"
msgstr "Định vị lại Kênh"
#: app/core/gimpimage.c:1046
#, fuzzy
msgid "Change Image Unit"
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
#: app/core/gimpimage.c:1953
#, fuzzy
msgid "Attach Paraite to Image"
msgstr "Đính kèm Parasite"
#: app/core/gimpimage.c:1986
#, fuzzy
msgid "Remove Parasite from Image"
msgstr "Gỡ bỏ Parasite"
#: app/core/gimpimage.c:2505
#, fuzzy
msgid "Add Layer"
msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
#: app/core/gimpimage.c:2587
#, fuzzy
msgid "Remove Layer"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
#: app/core/gimpimage.c:2654
msgid "Layer cannot be raised higher."
msgstr "Không nâng được lớp lên cao hơn."
#: app/core/gimpimage.c:2659 app/widgets/gimplayertreeview.c:201
#, fuzzy
msgid "Raise Layer"
msgstr "/Nâng Lớp"
#: app/core/gimpimage.c:2679
msgid "Layer cannot be lowered more."
msgstr "Không hạ thấp được lớp hơn nữa."
#: app/core/gimpimage.c:2684 app/widgets/gimplayertreeview.c:203
#, fuzzy
msgid "Lower Layer"
msgstr "/Hạ thấp Lớp"
#: app/core/gimpimage.c:2701
msgid "Layer is already on top."
msgstr "Lớp đã ở trên cùng rồi."
#: app/core/gimpimage.c:2707
msgid "Cannot raise a layer without alpha."
msgstr "Không thể nâng một lớp mà không có alpha."
#: app/core/gimpimage.c:2712 app/widgets/gimplayertreeview.c:202
#, fuzzy
msgid "Raise Layer to Top"
msgstr "/Lớp trên Đỉnh"
#: app/core/gimpimage.c:2732
msgid "Layer is already on the bottom."
msgstr "Lớp đã ở đáy rồi."
#: app/core/gimpimage.c:2737 app/widgets/gimplayertreeview.c:204
#, fuzzy
msgid "Lower Layer to Bottom"
msgstr "/Lớp ở Đáy"
#: app/core/gimpimage.c:2781
#, c-format
msgid ""
"Layer \"%s\" has no alpha.\n"
"Layer was placed above it."
msgstr ""
"Lớp \"%s\" không có alpha.\n"
"Đã đặt một lớp lên nó."
#: app/core/gimpimage.c:2827
#, fuzzy
msgid "Add Channel"
msgstr "/Thêm Kênh Alpha"
#: app/core/gimpimage.c:2879
#, fuzzy
msgid "Remove Channel"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#: app/core/gimpimage.c:2927
msgid "Channel cannot be raised higher."
msgstr "Kênh không thể nâng cao hơn."
#: app/core/gimpimage.c:2932 app/widgets/gimpchanneltreeview.c:122
#, fuzzy
msgid "Raise Channel"
msgstr "/Nâng Kênh"
#: app/core/gimpimage.c:2948
msgid "Channel cannot be lowered more."
msgstr "Kênh không thể hạ thấp hơn."
#: app/core/gimpimage.c:2953 app/widgets/gimpchanneltreeview.c:124
#, fuzzy
msgid "Lower Channel"
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
#: app/core/gimpimage.c:3018
#, fuzzy
msgid "Add Path"
msgstr "Đường Dẫn Cũ"
#: app/core/gimpimage.c:3065
#, fuzzy
msgid "Remove Path"
msgstr "Đặt lại tên Mục"
#: app/core/gimpimage.c:3112
msgid "Path cannot be raised higher."
msgstr "Đường dẫn không thể nâng cao hơn."
#: app/core/gimpimage.c:3117 app/widgets/gimpvectorstreeview.c:127
#, fuzzy
msgid "Raise Path"
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
#: app/core/gimpimage.c:3133
msgid "Path cannot be lowered more."
msgstr "Đường dẫn không thể hạ thấp hơn."
#: app/core/gimpimage.c:3138 app/widgets/gimpvectorstreeview.c:129
#, fuzzy
msgid "Lower Path"
msgstr "/Hạ thấp Đường dẫn"
#: app/core/gimpimagefile.c:464 app/core/gimpimagefile.c:1054
#, c-format
msgid "Failed to write thumbnail for '%s' as '%s': %s"
msgstr "Không ghi được thumbnail cho '%s' là '%s': %s"
#: app/core/gimpimagefile.c:470 app/core/gimpimagefile.c:1060
#, c-format
msgid "Failed to set permissions of thumbnail '%s': %s"
msgstr "Không lập được các quyền của thumbnail '%s': %s"
#: app/core/gimpimagefile.c:748
msgid "Remote image"
msgstr "Ảnh ở xa"
#: app/core/gimpimagefile.c:753
msgid "Failed to open"
msgstr "Không mở được"
#: app/core/gimpimagefile.c:778
msgid "No preview available"
msgstr "Không xem trước được"
#: app/core/gimpimagefile.c:782
msgid "Loading preview ..."
msgstr "Đang nạp xem trước ...."
#: app/core/gimpimagefile.c:786
msgid "Preview is out of date"
msgstr "Xem trước quá hạn"
#: app/core/gimpimagefile.c:790
msgid "Cannot create preview"
msgstr "Không tạo được xem trước"
#: app/core/gimpimagefile.c:800 app/gui/info-window.c:636
#, c-format
msgid "%d x %d pixels"
msgstr "%d x %d pixel"
#: app/core/gimpimagefile.c:818
msgid "1 Layer"
msgstr "1 Lớp"
#: app/core/gimpimagefile.c:820
#, c-format
msgid "%d Layers"
msgstr "%d Lớp"
#: app/core/gimpimagefile.c:899
#, c-format
msgid "Failed to open thumbnail file '%s': %s"
msgstr "Không mở được tập tin thumbnail '%s': %s"
#: app/core/gimpimagefile.c:1148
#, c-format
msgid "Failed to create thumbnail folder '%s'."
msgstr "Không tạo được thư mục thumbnail '%s'."
#: app/core/gimpitem.c:796
#, fuzzy
msgid "Attach Parasite to Item"
msgstr "Đính kèm Parasite"
#: app/core/gimpitem.c:835 app/core/gimpitem.c:842
#, fuzzy
msgid "Remove Parasite from Item"
msgstr "Gỡ bỏ Parasite"
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:124
msgid ""
"Cannot anchor this layer because\n"
"it is not a floating selection."
msgstr ""
"Không thể neo lớp này vì nó không\n"
"phải phần chọn nổi."
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:202
msgid ""
"Cannot create a new layer from the floating\n"
"selection because it belongs to a\n"
"layer mask or channel."
msgstr ""
"Không thể tạo lớp mới từ phần\n"
"chọn nổi vì nó thuộc về một mask\n"
"lớp hay một kênh."
#: app/core/gimplayer.c:217 app/pdb/internal_procs.c:131
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
#: app/core/gimplayer.c:218
#, fuzzy
msgid "Rename Layer"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
#: app/core/gimplayer.c:384 app/pdb/layer_cmds.c:636 app/pdb/layer_cmds.c:767
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:244
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:1088
msgid "Move Layer"
msgstr "Di chuyển Lớp"
#: app/core/gimplayer.c:495 app/gui/drawable-commands.c:157
#, fuzzy
msgid "Flip Layer"
msgstr "1 Lớp"
#: app/core/gimplayer.c:524 app/gui/drawable-commands.c:191
#, fuzzy
msgid "Rotate Layer"
msgstr "/Nâng Lớp"
#: app/core/gimplayer.c:833
#, fuzzy
msgid "Cannot add layer mask to layer which is not part of an image."
msgstr ""
"Không thể thêm mask cho lớp\n"
"do nó không phải bộ phận ảnh."
#: app/core/gimplayer.c:840
#, fuzzy
msgid "Unable to add a layer mask since the layer already has one."
msgstr ""
"Không thể thêm mask lớp vì\n"
"lớp đã có mask rồi."
#: app/core/gimplayer.c:847
#, fuzzy
msgid "Cannot add layer mask to a layer with no alpha channel."
msgstr ""
"Không thể thêm mask lớp vào một\n"
"lớp không có kênh alpha."
#: app/core/gimplayer.c:857
#, fuzzy
msgid "Cannot add layer mask of different dimensions than specified layer."
msgstr ""
"Không thể thêm mask lớp của các\n"
"chiều khác ngoài lớp chỉ định."
#: app/core/gimplayer.c:900
#, c-format
msgid "%s mask"
msgstr "%s mask"
#: app/core/gimplayer.c:1173
#, fuzzy
msgid "Add Alpha Channel"
msgstr "/Thêm Kênh Alpha"
#: app/core/gimplayer.c:1205
#, fuzzy
msgid "Layer to Image Size"
msgstr "Cỡ Ảnh"
#: app/core/gimppalette.c:397
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"Corrupt palette: missing magic header\n"
"Does this file need converting from DOS?"
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Bảng màu hỏng: thiếu magic header\n"
"Có phải tập tin này cần chuyển đổi từ DOS?"
#: app/core/gimppalette.c:403
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"Corrupt palette: missing magic header"
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Bảng màu hỏng: thiếu magic header"
#: app/core/gimppalette.c:419 app/core/gimppalette.c:444
#: app/core/gimppalette.c:472 app/core/gimppalette.c:542
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"Read error in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Đọc thấy lỗi trong dòng %d."
#: app/core/gimppalette.c:437
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in palette file '%s'"
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bảng màu '%s'"
#: app/core/gimppalette.c:461
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"Invalid number of columns in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Số lượng cột không hợp lệ trong dòng %d."
#. maybe we should just abort?
#: app/core/gimppalette.c:501
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"Missing RED component in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng %d."
#: app/core/gimppalette.c:508
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"Missing GREEN component in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Thiếu thành phần màu Xanh Lá Cây (GREEN) trong dòng %d."
#: app/core/gimppalette.c:515
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"Missing BLUE component in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Thiếu thành phần màu Xanh Da Trời (BLUE) trong dòng %d."
#: app/core/gimppalette.c:524
#, c-format
msgid ""
"Loading palette '%s':\n"
"RGB value out of range in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Giá trị RGB nằm ngoài khoảng trong dòng %d."
#: app/core/gimppalette.c:698
msgid "Black"
msgstr "Đen"
#: app/core/gimppattern.c:371
#, c-format
msgid "Unknown pattern format version %d in '%s'."
msgstr "Phiên bản định dạng mẫu không xác định %d trong '%s'."
#: app/core/gimppattern.c:380
#, c-format
msgid ""
"Unsupported pattern depth %d\n"
"in file '%s'.\n"
"GIMP Patterns must be GRAY or RGB.\n"
msgstr ""
"Không hỗ trợ độ sâu của mẫu %d\n"
"trong tập tin '%s'.\n"
"Các Mẫu của GIMP phải là màu Xám hay RGB.\n"
#: app/core/gimppattern.c:395
#, c-format
msgid "Error in GIMP pattern file '%s'."
msgstr "Lỗi trong tập tin mẫu của GIMP '%s'."
#: app/core/gimppattern.c:402
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'."
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin mẫu '%s'."
#: app/core/gimppattern.c:421
#, c-format
msgid "Fatal parsing error: Pattern file '%s' appears truncated."
msgstr "Lỗi phân tích trầm trọng: Tập tin mẫu '%s' bị cụt."
#. pseudo unit
#: app/core/gimpunit.c:55
msgid "pixel"
msgstr "pixel"
#: app/core/gimpunit.c:55 app/tools/gimpmeasuretool.c:579
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:582 app/tools/gimppainttool.c:561
msgid "pixels"
msgstr "pixels"
#. standard units
#: app/core/gimpunit.c:58
msgid "inch"
msgstr "inch"
#: app/core/gimpunit.c:58
msgid "inches"
msgstr "inches"
#: app/core/gimpunit.c:59
msgid "millimeter"
msgstr "millimeter"
#: app/core/gimpunit.c:59
msgid "millimeters"
msgstr "millimeters"
#. professional units
#: app/core/gimpunit.c:62
msgid "point"
msgstr "point"
#: app/core/gimpunit.c:62
msgid "points"
msgstr "points"
#: app/core/gimpunit.c:63
msgid "pica"
msgstr "pica"
#: app/core/gimpunit.c:63
msgid "picas"
msgstr "picas"
#: app/core/gimpunit.c:70
msgid "percent"
msgstr "phần trăm"
#: app/display/display-enums.c:13
msgid "Tool Icon"
msgstr "Biểu Tượng Công Cụ"
#: app/display/display-enums.c:14
msgid "Tool Icon with Crosshair"
msgstr ""
#: app/display/display-enums.c:15
msgid "Crosshair only"
msgstr ""
#: app/display/display-enums.c:33
msgid "From Theme"
msgstr "Từ Theme"
#: app/display/display-enums.c:34
msgid "Light Check Color"
msgstr "Màu Kiểm Sáng"
#: app/display/display-enums.c:35
msgid "Dark Check Color"
msgstr "Màu Kiểm Tối"
#: app/display/display-enums.c:36
msgid "Custom Color"
msgstr "Tùy chọn Màu"
#. create the contents of the right_vbox ********************************
#: app/display/gimpdisplayshell.c:764
msgid "Set Canvas Padding Color"
msgstr ""
#: app/display/gimpdisplayshell.c:773
msgid "Set canvas padding color"
msgstr ""
#: app/display/gimpdisplayshell.c:785
msgid "/From Theme"
msgstr ""
#: app/display/gimpdisplayshell.c:788
msgid "/Light Check Color"
msgstr "/Màu Kiểm Sáng"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:791
msgid "/Dark Check Color"
msgstr "/Màu Kiểm Tối"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:797
msgid "/Select Custom Color..."
msgstr "/Chọn Màu Tùy Chọn..."
#: app/display/gimpdisplayshell.c:801
msgid "/As in Preferences"
msgstr "/Như Trong Tùy thích"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:826
msgid "Toggle QuickMask"
msgstr "Chốt QuickMask"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:1681
#, c-format
msgid "Close %s?"
msgstr "Đóng %s ?"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:1683
#, c-format
msgid ""
"Changes were made to %s.\n"
"Close anyway?"
msgstr ""
"Thay đổi đã được làm với %s.\n"
"Đóng bằng bất kỳ giá nào?"
#: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:65
#, fuzzy
msgid "Drop New Layer"
msgstr "Lớp Mới"
#: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:100
#, fuzzy
msgid "Drop New Path"
msgstr "Đường dẫn Mới"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:124
msgid "Color Display Filters"
msgstr "Trình Lọc Hiển Thị Màu"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:164
msgid "Available Filters"
msgstr "Trình Lọc Hiện Có"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:190
msgid "Add the selected filter to the list of active filters."
msgstr "Thêm trình lọc được chọn vào danh sách các trình lọc hoạt động."
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:207
msgid "Remove the selected filter from the list of active filters."
msgstr "Bỏ trình lọc được chọn ra khỏi danh sách các trình lọc hoạt động."
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:221
msgid "Move the selected filter up"
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:230
msgid "Move the selected filter down"
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn xuống"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:256
msgid "Active Filters"
msgstr "Trình lọc hoạt động"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:288
msgid "Reset the selected filter to default values"
msgstr "Đặt lại trình lọc được chọn về các giá trị mặc định"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:660
#, c-format
msgid "Configure Selected Filter: %s"
msgstr "Cấu hình trình lọc được chọn: %s"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:667
msgid "No Filter Selected"
msgstr "Không Có Trình Lọc Được Chọn"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:671
msgid "Configure Selected Filter"
msgstr "Cấu hình trình lọc được chọn"
#: app/display/gimpdisplayshell-layer-select.c:108
msgid "Layer Select"
msgstr "Chọn Lớp"
#: app/display/gimpdisplayshell-scale.c:473
#, fuzzy
msgid "Zoom Ratio"
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
#: app/display/gimpdisplayshell-scale.c:475
#, fuzzy
msgid "Select Zoom Ratio"
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
#: app/display/gimpdisplayshell-scale.c:504
#, fuzzy
msgid "Zoom Ratio:"
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:163
msgid "RGB-empty"
msgstr "RGB-rỗng"
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:166
msgid "grayscale-empty"
msgstr "cân bằng xám-rỗng"
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:166
msgid "grayscale"
msgstr "cân bằng xám"
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:169
msgid "indexed-empty"
msgstr "chỉ mục-rỗng"
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:169
msgid "indexed"
msgstr "chỉ mục"
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:297
#, fuzzy
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
#: app/display/gimpnavigationview.c:379 app/widgets/widgets-enums.c:91
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: app/display/gimpnavigationview.c:387 app/widgets/widgets-enums.c:90
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: app/display/gimpnavigationview.c:395
msgid "Zoom 1:1"
msgstr "Phóng 1:1"
#: app/display/gimpnavigationview.c:403
msgid "Zoom to fit window"
msgstr "Phóng vừa cửa sổ"
#: app/display/gimpnavigationview.c:411
msgid "Shrink Wrap"
msgstr ""
#: app/display/gimpprogress.c:136
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"
#: app/display/gimpprogress.c:157 app/display/gimpprogress.c:219
msgid "Please wait..."
msgstr "Hãy đợi..."
#: app/display/gimpstatusbar.c:133
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"
#: app/file/file-open.c:89 app/file/file-save.c:118
msgid "Unknown file type"
msgstr "Loại tập tin không xác định"
#: app/file/file-open.c:104 app/file/file-save.c:132
msgid "Not a regular file"
msgstr "Không phải tập tin chính quy"
#: app/file/file-open.c:156
msgid "Plug-In returned SUCCESS but did not return an image"
msgstr ""
#: app/file/file-open.c:164
msgid "Plug-In could not open image"
msgstr "Plug-In đã không thể mở ảnh"
#: app/file/file-save.c:210
#, fuzzy
msgid "Plug-In could not save image"
msgstr "Plug-In đã không thể mở ảnh"
#: app/file/file-utils.c:106
msgid "Invalid character sequence in URI"
msgstr "Dãy ký tự không hợp lệ trong URI"
#: app/gui/about-dialog.c:239
msgid "About The GIMP"
msgstr "Nói về GIMP"
#: app/gui/about-dialog.c:302
#, c-format
msgid "Version %s brought to you by"
msgstr "Phiên bản %s được phân phối bởi"
#: app/gui/about-dialog.c:355
msgid "Visit http://www.gimp.org/ for more information"
msgstr "Hãy tới http://www.gimp.org/ để biết thêm thông tin"
#: app/gui/brush-select.c:182 app/tools/paint_options.c:107
#: app/widgets/gimplayertreeview.c:277
msgid "Opacity:"
msgstr "Độ đục:"
#: app/gui/brush-select.c:199 app/tools/gimpselectionoptions.c:397
#: app/tools/paint_options.c:112 app/widgets/gimplayertreeview.c:270
msgid "Mode:"
msgstr "Chế độ:"
#: app/gui/brush-select.c:321
msgid ""
"Unable to run brush callback.\n"
"The corresponding plug-in may have crashed."
msgstr ""
#: app/gui/brushes-menu.c:44
msgid "/New Brush"
msgstr "/Bút vẽ Mới"
#: app/gui/brushes-menu.c:49
msgid "/Duplicate Brush"
msgstr "/Nhân đôi Bút vẽ"
#: app/gui/brushes-menu.c:54
msgid "/Edit Brush..."
msgstr "/Biên soạn Bút vẽ..."
#: app/gui/brushes-menu.c:59
msgid "/Delete Brush..."
msgstr "/Xoá Bút vẽ..."
#: app/gui/brushes-menu.c:67
msgid "/Refresh Brushes"
msgstr "/Làm tươi các Bút vẽ"
#: app/gui/buffers-menu.c:41
msgid "/Paste Buffer"
msgstr "/Dán Buffer"
#: app/gui/buffers-menu.c:46
msgid "/Paste Buffer Into"
msgstr "/Dán Buffer vào trong"
#: app/gui/buffers-menu.c:51
msgid "/Paste Buffer as New"
msgstr "/Dán Buffer làm Mới"
#: app/gui/buffers-menu.c:56
msgid "/Delete Buffer"
msgstr "/Xoá Buffer"
#: app/gui/channels-commands.c:140
#, fuzzy, c-format
msgid "%s Channel Copy"
msgstr "Bản sao kênh rỗng"
#: app/gui/channels-commands.c:203 app/widgets/gimpchanneltreeview.c:281
#, fuzzy
msgid "Channel to Selection"
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#: app/gui/channels-commands.c:344
msgid "Empty Channel Copy"
msgstr "Bản sao kênh rỗng"
#: app/gui/channels-commands.c:361
msgid "New Channel Color"
msgstr "Màu Kênh Mới"
#: app/gui/channels-commands.c:373
msgid "New Channel Options"
msgstr "Tùy Chọn Kênh Mới"
#: app/gui/channels-commands.c:410 app/gui/channels-commands.c:570
msgid "Channel Name:"
msgstr "Tên Kênh:"
#: app/gui/channels-commands.c:415 app/gui/channels-commands.c:575
msgid "Fill Opacity:"
msgstr "Điền Tính Đục:"
#: app/gui/channels-commands.c:487 app/gui/channels-commands.c:531
msgid "Channel Attributes"
msgstr "Thuộc tính Kênh"
#: app/gui/channels-commands.c:521
msgid "Edit Channel Color"
msgstr "Biên soạn màu Kênh"
#: app/gui/channels-commands.c:533 app/widgets/gimpchanneltreeview.c:120
msgid "Edit Channel Attributes"
msgstr "Biên soạn thuộc tính Kênh"
#: app/gui/channels-menu.c:43
msgid "/New Channel..."
msgstr "/Kênh Mới..."
#: app/gui/channels-menu.c:48
msgid "/Raise Channel"
msgstr "/Nâng Kênh"
#: app/gui/channels-menu.c:53
msgid "/Lower Channel"
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
#: app/gui/channels-menu.c:58
msgid "/Duplicate Channel"
msgstr "/Nhân đôi Kênh"
#: app/gui/channels-menu.c:66
msgid "/Channel to Selection"
msgstr ""
#: app/gui/channels-menu.c:71 app/gui/vectors-menu.c:71
msgid "/Add to Selection"
msgstr ""
#: app/gui/channels-menu.c:76 app/gui/vectors-menu.c:76
msgid "/Subtract from Selection"
msgstr ""
#: app/gui/channels-menu.c:81 app/gui/vectors-menu.c:81
msgid "/Intersect with Selection"
msgstr ""
#: app/gui/channels-menu.c:89
msgid "/Delete Channel"
msgstr "/Xoá Kênh"
#: app/gui/channels-menu.c:97
msgid "/Edit Channel Attributes..."
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Kênh..."
#: app/gui/color-notebook.c:409
msgid "Current:"
msgstr "Hiện thời:"
#: app/gui/color-notebook.c:430
msgid "Old:"
msgstr "Cũ:"
#: app/gui/color-notebook.c:451
msgid "Revert to old color"
msgstr "Trở lại màu cũ"
#: app/gui/color-notebook.c:488
msgid "Add the current color to the color history"
msgstr "Thêm màu hiện thời vào lược sử màu"
#: app/gui/colormap-editor-commands.c:101
msgid "Edit Indexed Color"
msgstr "Biên soạn màu phụ lục"
#: app/gui/colormap-editor-commands.c:103
msgid "Edit Indexed Image Palette Color"
msgstr "Biên soạn Màu riêng của ảnh chỉ mục"
#: app/gui/colormap-editor-menu.c:40
msgid "/Add Color"
msgstr "/Thêm Màu"
#: app/gui/colormap-editor-menu.c:45 app/gui/palette-editor-menu.c:42
msgid "/Edit Color..."
msgstr "/Biên soạn Màu..."
#: app/gui/convert-dialog.c:128
msgid "Indexed Color Conversion"
msgstr "Chuyển đổi Màu Phụ lục"
#: app/gui/convert-dialog.c:131
msgid "Convert Image to Indexed Colors"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: app/gui/convert-dialog.c:153
msgid "General Palette Options"
msgstr "Tùy chọn chung của Bảng màu"
#: app/gui/convert-dialog.c:167
msgid "Generate Optimum Palette:"
msgstr "Tạo Bảng Màu Tốt Nhất:"
#: app/gui/convert-dialog.c:192
msgid "Max. Number of Colors:"
msgstr "Số lượng màu tối đa:"
#: app/gui/convert-dialog.c:215
msgid "Use WWW-Optimized Palette"
msgstr "Dùng Bảng Màu Tối Ưu Hoá cho Web"
#: app/gui/convert-dialog.c:233
msgid "Use Black and White (1-Bit) Palette"
msgstr "Dùng Bảng màu Đen và Trắng (1-Bit)"
#: app/gui/convert-dialog.c:249
msgid "Remove Unused Colors from Final Palette"
msgstr "Bỏ Màu Không Dùng khỏi Bảng Màu Cuối Cùng"
#: app/gui/convert-dialog.c:262
msgid "Use Custom Palette:"
msgstr "Dùng Bảng Màu Tùy Chọn:"
#. the dither type
#: app/gui/convert-dialog.c:302
msgid "Dithering Options"
msgstr "Tùy chọn Dithering"
#: app/gui/convert-dialog.c:322
msgid "Enable Dithering of Transparency"
msgstr ""
#: app/gui/convert-dialog.c:336
msgid "[ Warning ]"
msgstr "[ Cảnh báo ]"
#: app/gui/convert-dialog.c:346
msgid ""
"You are attempting to convert an image with an alpha channel to indexed "
"colors.\n"
"Do not generate a palette of more than 255 colors if you intend to create a "
"transparent or animated GIF file."
msgstr ""
"Bạn đang cố chuyển đổi một ảnh có kênh alpha thành các màu phụ lục.\n"
"\n"
"Không tạo một bảng màu có hơn 255 màu nếu bạn muốn tạo một tập tin GIF hoạt "
"cảnh hoặc trong suốt."
#: app/gui/convert-dialog.c:517
msgid "Select Custom Palette"
msgstr "Chọn Bảng Màu Tùy Chọn"
#: app/gui/device-status-dialog.c:123
msgid "Device Status"
msgstr "Trạng Thái Thiết Bị"
#: app/gui/device-status-dialog.c:397
#, c-format
msgid "Foreground: %d, %d, %d"
msgstr "Tiền cảnh: %d, %d, %d"
#: app/gui/device-status-dialog.c:411
#, c-format
msgid "Background: %d, %d, %d"
msgstr "Nền: %d, %d, %d"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:272 app/gui/preferences-dialog.c:1304
#: app/gui/preferences-dialog.c:1307
msgid "Tool Options"
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:292
msgid "Error Console"
msgstr "Lỗi Console"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:292
msgid "Errors"
msgstr "Lỗi"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:315
msgid "Image List"
msgstr "Danh Sách Ảnh"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:315 app/gui/dialogs-constructors.c:479
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:336
msgid "Brush List"
msgstr "Danh Sách Bút Lông"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:357
msgid "Pattern List"
msgstr "Danh Sách Mẫu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:378
msgid "Gradient List"
msgstr "Danh Sách Độ Dốc"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:399
msgid "Palette List"
msgstr "Danh Sách Bảng Màu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:418
#, fuzzy
msgid "Font List"
msgstr "Danh Sách Công Cụ"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:437
msgid "Tool List"
msgstr "Danh Sách Công Cụ"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:437 app/gui/dialogs-constructors.c:601
msgid "Tools"
msgstr "Công Cụ"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:456
msgid "Buffer List"
msgstr "Danh Sách Buffer"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:456 app/gui/dialogs-constructors.c:620
msgid "Buffers"
msgstr "Buffers"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:479
msgid "Image Grid"
msgstr "Kẻ ô của Ảnh"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:500
msgid "Brush Grid"
msgstr "Kẻ ô để Tô Màu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:521
msgid "Pattern Grid"
msgstr "Kẻ ô cho Mẫu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:542
msgid "Gradient Grid"
msgstr "Kẻ ô Độ dốc"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:563
msgid "Palette Grid"
msgstr "Kẻ ô Bảng Màu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:582
#, fuzzy
msgid "Font Grid"
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:601
msgid "Tool Grid"
msgstr "Kẻ ô Công Cụ"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:620
msgid "Buffer Grid"
msgstr "Kẻ ô Buffer"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:654
msgid "Layer List"
msgstr "Danh Sách Lớp"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:654
msgid "Layers"
msgstr "Lớp"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:688
msgid "Channel List"
msgstr "Danh Sách Kênh"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:688
msgid "Channels"
msgstr "Kênh"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:728
msgid "Paths List"
msgstr "Danh Sách Đường Dẫn"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:728 app/pdb/internal_procs.c:158
msgid "Paths"
msgstr "Đường Dẫn"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:751
msgid "Indexed Palette"
msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:751
msgid "Colormap"
msgstr "Sơ đồ Màu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:783
msgid "Selection Editor"
msgstr "Trình biên tập Phần chọn"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:783
msgid "Selection"
msgstr "Sự chọn lựa"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:807
msgid "Undo History"
msgstr "Lược sử hoàn tác"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:807 app/gui/image-menu.c:1351
#: app/pdb/internal_procs.c:185 app/widgets/gimpundoeditor.c:122
msgid "Undo"
msgstr "Hoàn tác"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:830
msgid "Color Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Màu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:830 app/pdb/internal_procs.c:89
#: app/tools/paint_options.c:316 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:70
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:103
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:851
#, fuzzy
msgid "Document History List"
msgstr "Lược sử Tài liệu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:851 app/gui/dialogs-constructors.c:872
msgid "History"
msgstr "Lược sử"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:872
#, fuzzy
msgid "Document History Grid"
msgstr "Lược sử Tài liệu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:899
msgid "List of Templates"
msgstr ""
#: app/gui/dialogs-constructors.c:920
msgid "Brush Editor"
msgstr "Trình biên soạn Vẽ"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:949
msgid "Gradient Editor"
msgstr "Trình biên soạn Độ dốc"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:978
msgid "Palette Editor"
msgstr "Trình biên soạn Bảng màu"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:1014
msgid "Display Navigation"
msgstr "Duyệt Hiển Thị"
#: app/gui/dialogs-constructors.c:1014
msgid "Navigation"
msgstr "Duyệt"
#: app/gui/dialogs-menu.c:53
msgid "/Select Tab"
msgstr "/Chọn Tab"
#: app/gui/dialogs-menu.c:56
msgid "/Add Tab/Tool Options..."
msgstr "/Thêm Tab/Tùy chọn Công cụ..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:61
msgid "/Add Tab/Layers..."
msgstr "/Thêm Tab/Lớp..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:63
msgid "/Add Tab/Channels..."
msgstr "/Thêm Tab/Kênh..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:65
msgid "/Add Tab/Paths..."
msgstr "/Thêm Tab/Đường dẫn..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:67
msgid "/Add Tab/Indexed Palette..."
msgstr "/Thêm Tab/Bảng màu Phụ lục..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:69
msgid "/Add Tab/Selection Editor..."
msgstr "/Thêm Tab/Trình biên tập phần chọn..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:71
msgid "/Add Tab/Navigation..."
msgstr "/Thêm Tab/Duyệt..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:73
#, fuzzy
msgid "/Add Tab/Undo History..."
msgstr "/Thêm Tab/Lược sử Tài liệu..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:78
msgid "/Add Tab/Colors..."
msgstr "/Thêm Tab/Màu..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:80
msgid "/Add Tab/Brushes..."
msgstr "/Thêm Tab/Bút vẽ..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:82
msgid "/Add Tab/Patterns..."
msgstr "/Thêm Tab/Mẫu..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:84
msgid "/Add Tab/Gradients..."
msgstr "/Thêm Tab/Độ dốc..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:86
msgid "/Add Tab/Palettes..."
msgstr "/Thêm Tab/Bảng màu..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:88
#, fuzzy
msgid "/Add Tab/Fonts..."
msgstr "/Thêm Tab/Công cụ..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:90
msgid "/Add Tab/Buffers..."
msgstr "/Thêm Tab/Buffers..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:95
msgid "/Add Tab/Images..."
msgstr "/Thêm Tab/Ảnh..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:97
msgid "/Add Tab/Document History..."
msgstr "/Thêm Tab/Lược sử Tài liệu..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:99
#, fuzzy
msgid "/Add Tab/Templates..."
msgstr "/Thêm Tab/Ảnh..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:101
msgid "/Add Tab/Error Console..."
msgstr "/Thêm Tab/Console Lỗi..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:106
msgid "/Add Tab/Tools..."
msgstr "/Thêm Tab/Công cụ..."
#: app/gui/dialogs-menu.c:108
msgid "/Remove Tab"
msgstr "/Bỏ Tab"
#: app/gui/dialogs-menu.c:117
msgid "/Preview Size/Tiny"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Nhỏ xíu"
#: app/gui/dialogs-menu.c:122
msgid "/Preview Size/Extra Small"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Rất nhỏ"
#: app/gui/dialogs-menu.c:123
msgid "/Preview Size/Small"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Nhỏ"
#: app/gui/dialogs-menu.c:124
msgid "/Preview Size/Medium"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Trung bình"
#: app/gui/dialogs-menu.c:125
msgid "/Preview Size/Large"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Lớn"
#: app/gui/dialogs-menu.c:126
msgid "/Preview Size/Extra Large"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Rất lớn"
#: app/gui/dialogs-menu.c:127
msgid "/Preview Size/Huge"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Đồ sộ"
#: app/gui/dialogs-menu.c:128
msgid "/Preview Size/Enormous"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Cực lớn"
#: app/gui/dialogs-menu.c:129
msgid "/Preview Size/Gigantic"
msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Khổng lồ"
#: app/gui/dialogs-menu.c:131
msgid "/View as List"
msgstr "/Xem theo Danh sách"
#: app/gui/dialogs-menu.c:134
msgid "/View as Grid"
msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
#: app/gui/dialogs-menu.c:140
msgid "/Show Image Menu"
msgstr "/Hiển thị Menu Ảnh"
#: app/gui/dialogs-menu.c:143
msgid "/Auto Follow Active Image"
msgstr "/Tự động theo Ảnh hoạt động"
#: app/gui/documents-menu.c:42
msgid "/Open Image"
msgstr "/Mở Ảnh"
#: app/gui/documents-menu.c:46
msgid "/Raise or Open Image"
msgstr "/Nâng hay Mở Ảnh"
#: app/gui/documents-menu.c:50
msgid "/File Open Dialog..."
msgstr "/Thoại Mở Tập Tin..."
#: app/gui/documents-menu.c:54
msgid "/Remove Entry"
msgstr "/Bỏ Mục nhập"
#: app/gui/documents-menu.c:61
msgid "/Recreate Preview"
msgstr "/Tạo lại Xem trước"
#: app/gui/documents-menu.c:65
msgid "/Reload all Previews"
msgstr "/Nạp lại mọi Xem trước"
#: app/gui/documents-menu.c:69
msgid "/Remove Dangling Entries"
msgstr "/Bỏ các Mục kèm theo"
#: app/gui/drawable-commands.c:81
msgid "Desaturate operates only on RGB color drawables."
msgstr ""
#: app/gui/drawable-commands.c:99
msgid "Invert does not operate on indexed drawables."
msgstr ""
#: app/gui/drawable-commands.c:117
msgid "Equalize does not operate on indexed drawables."
msgstr ""
#: app/gui/edit-commands.c:192
msgid "Cut Named"
msgstr "Cắt với tên"
#: app/gui/edit-commands.c:195 app/gui/edit-commands.c:213
msgid "Enter a name for this buffer"
msgstr "Nhập tên cho buffer này"
#: app/gui/edit-commands.c:210
msgid "Copy Named"
msgstr "Sao chép với tên"
#: app/gui/edit-commands.c:289 app/gui/edit-commands.c:318
msgid "(Unnamed Buffer)"
msgstr "(Buffer không tên)"
#: app/gui/error-console-menu.c:38
#, fuzzy
msgid "/Clear Errors"
msgstr "Lỗi"
#: app/gui/error-console-menu.c:45
#, fuzzy
msgid "/Save all Errors to File..."
msgstr "Ghi toàn bộ lỗi vào tập tin..."
#: app/gui/error-console-menu.c:49
#, fuzzy
msgid "/Save Selection to File..."
msgstr "Ghi sự chọn lựa vào tập tin..."
#: app/gui/file-commands.c:187 app/gui/file-open-dialog.c:703
#: app/widgets/gimpdnd.c:1005 app/widgets/gimpdocumentview.c:451
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Opening '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Đưa trở về '%s' không được:\n"
"%s"
#: app/gui/file-commands.c:249 app/gui/file-save-dialog.c:372
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Saving '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Không lưu được '%s'."
#: app/gui/file-commands.c:290
#, fuzzy
msgid "Create New Template"
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/gui/file-commands.c:293
#, fuzzy
msgid "Enter a name for this template"
msgstr "Nhập tên cho buffer này"
#: app/gui/file-commands.c:316
msgid ""
"Revert failed.\n"
"No file name associated with this image."
msgstr ""
"Không trở lại được.\n"
"Không có tên tập tin liên quan đến ảnh này."
#: app/gui/file-commands.c:330
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Revert '%s' to\n"
"'%s'?\n"
"\n"
"You will lose all your changes, including all undo information."
msgstr ""
"Đổi lại '%s' thành\n"
"'%s' không?\n"
"\n"
"(Bạn sẽ mất toàn bộ các thay đổi\n"
"đã làm cũng như thông tin hoàn tác)"
#: app/gui/file-commands.c:338
msgid "Revert Image"
msgstr "Cho ảnh về trạng thái cũ"
#: app/gui/file-commands.c:404
#, fuzzy
msgid "(Unnamed Template)"
msgstr "(Buffer không tên)"
#: app/gui/file-commands.c:478
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Reverting to '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Đưa trở về '%s' không được:\n"
"%s"
#: app/gui/file-dialog-utils.c:122
msgid "Determine File Type:"
msgstr "Xác định Loại Tập Tin:"
#: app/gui/file-new-dialog.c:96 app/gui/preferences-dialog.c:1014
#: app/gui/preferences-dialog.c:1017
msgid "New Image"
msgstr "Ảnh Mới"
#: app/gui/file-new-dialog.c:98
msgid "Create a New Image"
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/gui/file-new-dialog.c:134
#, fuzzy
msgid "From _Template:"
msgstr "Từ Theme"
#: app/gui/file-new-dialog.c:276
#, c-format
msgid ""
"You are trying to create an image with\n"
"an initial size of %s.\n"
"\n"
"Choose OK to create this image anyway.\n"
"Choose Cancel if you did not intend to\n"
"create such a large image.\n"
"\n"
"To prevent this dialog from appearing,\n"
"increase the \"Maximum Image Size\"\n"
"setting (currently %s) in the\n"
"Preferences dialog."
msgstr ""
"Bạn đang muốn tạo ảnh với kích thước\n"
"sơ khởi của %s.\n"
"\n"
"Chọn OK để tạo ảnh này bằng mọi giá.\n"
"Chọn Bỏ Qua nếu bạn không muốn tạo\n"
"một ảnh lớn như vậy.\n"
"\n"
"Để không xuất hiện thoại sau này nữa,\n"
"tăng thiết lập \"Kích Thước Ảnh Tối Đa\"\n"
"(hiện thời là %s) trong hộp thoại\n"
"các Tùy Thích."
#: app/gui/file-new-dialog.c:291
msgid "Confirm Image Size"
msgstr "Khẳng định kích cỡ ảnh"
#: app/gui/file-open-dialog.c:156 app/gui/file-open-dialog.c:183
msgid "Open Image"
msgstr "Mở Ảnh"
#: app/gui/file-open-dialog.c:230
#, c-format
msgid ""
"Click to update preview\n"
"%s Click to force update even if preview is up-to-date"
msgstr ""
"Hãy nhấn để cập nhật ảnh xem trước\n"
"%s Nhấn để ép buộc cập nhật sự kiện nếu ảnh xem trước được cập nhật"
#. The preview toggle
#: app/gui/file-open-dialog.c:247 app/tools/gimpimagemaptool.c:247
msgid "_Preview"
msgstr "X_em trước"
#: app/gui/file-open-dialog.c:297 app/gui/file-open-dialog.c:405
msgid "No Selection"
msgstr "Không có chọn lựa"
#: app/gui/file-open-dialog.c:496 app/gui/file-open-dialog.c:527
#, c-format
msgid "Thumbnail %d of %d"
msgstr "Thumbnail %d của %d"
#: app/gui/file-open-menu.c:44
msgid "/Automatic"
msgstr "/Tự động"
#: app/gui/file-save-dialog.c:125 app/gui/file-save-dialog.c:206
msgid "Save Image"
msgstr "Lưu Ảnh"
#: app/gui/file-save-dialog.c:178
msgid "Save a Copy of the Image"
msgstr "Lưu bản sao của ảnh"
#: app/gui/file-save-dialog.c:292
#, c-format
msgid ""
"File '%s' exists.\n"
"Overwrite it?"
msgstr ""
"Tập tin '%s' tồn tại.\n"
"Ghi đè lên nó?"
#: app/gui/file-save-dialog.c:297
msgid "File Exists!"
msgstr "Tập tin tồn tại!"
#: app/gui/file-save-menu.c:45
msgid "/By Extension"
msgstr "/Bằng phần mở rộng"
#: app/gui/font-select.c:230
#, fuzzy
msgid ""
"Unable to run font callback.\n"
"The corresponding plug-in may have crashed."
msgstr ""
"Không thể chạy gradient callback.\n"
"Plug-in tương ứng có lẽ đã bị hỏng."
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:84
msgid "Left Endpoint Color"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:86
msgid "Gradient Segment's Left Endpoint Color"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:202
msgid "Right Endpoint Color"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:204
msgid "Gradient Segment's Right Endpoint Color"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:514
msgid "Replicate Segment"
msgstr "Sao phần"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:515
msgid "Replicate Gradient Segment"
msgstr "Sao phần Gradient"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:519
msgid "Replicate Selection"
msgstr "Sao Phần chọn"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:520
msgid "Replicate Gradient Selection"
msgstr "Sao phần chọn Gradient"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:534
msgid "Replicate"
msgstr "Sao"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:547
msgid ""
"Select the number of times\n"
"to replicate the selected segment."
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:550
msgid ""
"Select the number of times\n"
"to replicate the selection."
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:620
msgid "Split Segment Uniformly"
msgstr "Tách phần một cách đồng dạng"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:621
msgid "Split Gradient Segment Uniformly"
msgstr "Tách phần gradient cùng kiểu"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:625
msgid "Split Segments Uniformly"
msgstr "Tách thành các phần một cách đồng dạng"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:626
msgid "Split Gradient Segments Uniformly"
msgstr "Tách các phần gradient cùng kiểu"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:641
msgid "Split"
msgstr "Chia tách"
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:655
msgid ""
"Select the number of uniform parts\n"
"in which to split the selected segment."
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-commands.c:658
msgid ""
"Select the number of uniform parts\n"
"in which to split the segments in the selection."
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:58
msgid "/Left Endpoint's Color..."
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:63
msgid "/Load Left Color From/Left Neighbor's Right Endpoint"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:67
msgid "/Load Left Color From/Right Endpoint"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:71
msgid "/Load Left Color From/FG Color"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:75
msgid "/Load Left Color From/BG Color"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:93
msgid "/Save Left Color To"
msgstr "/Lưu Màu bên Trái vào"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:108
msgid "/Right Endpoint's Color..."
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:113
msgid "/Load Right Color From/Right Neighbor's Left Endpoint"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:117
msgid "/Load Right Color From/Left Endpoint"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:121
msgid "/Load Right Color From/FG Color"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:125
msgid "/Load Right Color From/BG Color"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:143
msgid "/Save Right Color To"
msgstr "/Lưu Màu bên Phải vào"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:158
msgid "/blendingfunction/Linear"
msgstr "/chức năng pha trộn/Tuyến"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:163
msgid "/blendingfunction/Curved"
msgstr "/chức năng pha trộn/Cong"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:168
msgid "/blendingfunction/Sinusodial"
msgstr "/chức năng pha trộn/Sin"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:173
msgid "/blendingfunction/Spherical (increasing)"
msgstr "/chức năng pha trộn/Hình cầu (tăng)"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:178
msgid "/blendingfunction/Spherical (decreasing)"
msgstr "/chức năng pha trộn/Hình cầu (giảm)"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:183
msgid "/blendingfunction/(Varies)"
msgstr "/chức năng pha trộn/(Biến đổi)"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:188
msgid "/coloringtype/RGB"
msgstr "/Loại màu/RGB"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:193
msgid "/coloringtype/HSV (counter-clockwise hue)"
msgstr "/Loại màu/HSV (màu sắc tính theo chiều kim đồng hồ)"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:198
msgid "/coloringtype/HSV (clockwise hue)"
msgstr "/Loại màu/HSV (màu sắc chiều kim đồng hồ)"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:203
msgid "/coloringtype/(Varies)"
msgstr "/Loại màu/(Biến đổi)"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:241
msgid "/Blend Endpoints' Colors"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:245
msgid "/Blend Endpoints' Opacity"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:390
msgid "Blending Function for Segment"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:391
msgid "Coloring Type for Segment"
msgstr "Kiểu phối màu cho Phần"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:393
msgid "Flip Segment"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:394
msgid "Replicate Segment..."
msgstr "Sao phần..."
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:395
msgid "Split Segment at Midpoint"
msgstr "Tách phần tại điểm giữa"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:396
msgid "Split Segment Uniformly..."
msgstr "Tách phần cùng kiểu..."
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:397
msgid "Delete Segment"
msgstr "Xoá Phần"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:398
msgid "Re-center Segment's Midpoint"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:399
msgid "Re-distribute Handles in Segment"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:403
msgid "Blending Function for Selection"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:404
msgid "Coloring Type for Selection"
msgstr "Kiểu phối màu cho phần chọn"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:406
msgid "Flip Selection"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:407
msgid "Replicate Selection..."
msgstr "Sao Phần Chọn..."
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:408
msgid "Split Segments at Midpoints"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:409
msgid "Split Segments Uniformly..."
msgstr "Tách các phần cùng dạng"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:410
msgid "Delete Selection"
msgstr "Xoá Chọn Lựa"
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:411
msgid "Re-center Midpoints in Selection"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-editor-menu.c:412
msgid "Re-distribute Handles in Selection"
msgstr ""
#: app/gui/gradient-select.c:268
msgid ""
"Unable to run gradient callback.\n"
"The corresponding plug-in may have crashed."
msgstr ""
"Không thể chạy gradient callback.\n"
"Plug-in tương ứng có lẽ đã bị hỏng."
#: app/gui/gradients-commands.c:73
#, c-format
msgid "Save \"%s\" as POV-Ray"
msgstr "Lưu \"%s\" là POV-Ray"
#: app/gui/gradients-menu.c:45
msgid "/New Gradient"
msgstr "/Độ dốc Mới"
#: app/gui/gradients-menu.c:50
msgid "/Duplicate Gradient"
msgstr "/Nhân đôi Độ dốc"
#: app/gui/gradients-menu.c:55
msgid "/Edit Gradient..."
msgstr "/Biên soạn Độ dốc..."
#: app/gui/gradients-menu.c:60
msgid "/Delete Gradient..."
msgstr "/Xoá Độ dốc..."
#: app/gui/gradients-menu.c:68
msgid "/Refresh Gradients"
msgstr "/Làm tươi Độ dốc"
#: app/gui/gradients-menu.c:76
msgid "/Save as POV-Ray..."
msgstr ""
#: app/gui/grid-dialog.c:102
#, fuzzy
msgid "Configure Grid"
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
#: app/gui/grid-dialog.c:103
#, fuzzy
msgid "Configure Image Grid"
msgstr "Khẳng định kích cỡ ảnh"
#: app/gui/grid-dialog.c:132
#, fuzzy
msgid "S_how Grid"
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
#: app/gui/grid-dialog.c:140
#, fuzzy
msgid "S_nap to Grid"
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
#. the appearence frame
#: app/gui/grid-dialog.c:151
#, fuzzy
msgid "Appearence"
msgstr "Diệm mạo"
#: app/gui/grid-dialog.c:165
#, fuzzy
msgid "Line _Style:"
msgstr "_Kiểu:"
#: app/gui/grid-dialog.c:169
#, fuzzy
msgid "Grid Foreground Color"
msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
#: app/gui/grid-dialog.c:173
#, fuzzy
msgid "_Foreground Color:"
msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
#: app/gui/grid-dialog.c:177
#, fuzzy
msgid "Grid Background Color"
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
#: app/gui/grid-dialog.c:181
#, fuzzy
msgid "_Background Color:"
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
#. the spacing frame
#: app/gui/grid-dialog.c:187
#, fuzzy
msgid "Spacing"
msgstr "Để cách:"
#: app/gui/grid-dialog.c:214 app/gui/grid-dialog.c:255
#: app/gui/preferences-dialog.c:1047
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: app/gui/grid-dialog.c:216 app/gui/grid-dialog.c:257
#: app/gui/preferences-dialog.c:1049
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: app/gui/grid-dialog.c:218 app/gui/grid-dialog.c:259
#: app/gui/preferences-dialog.c:1051 app/gui/preferences-dialog.c:1064
#: app/gui/user-install-dialog.c:1278 app/widgets/gimptemplateeditor.c:221
msgid "Pixels"
msgstr "Pixels"
#. the offset frame
#: app/gui/grid-dialog.c:226 app/gui/offset-dialog.c:102
#: app/gui/resize-dialog.c:442
msgid "Offset"
msgstr "Offset"
#: app/gui/gui.c:469
#, c-format
msgid "Adding theme '%s' (%s)\n"
msgstr "Thêm theme '%s' (%s)\n"
#: app/gui/gui.c:487
msgid "Quit The GIMP?"
msgstr "Thoát khỏi GIMP?"
#: app/gui/gui.c:491
msgid ""
"Some files are unsaved.\n"
"\n"
"Really quit The GIMP?"
msgstr ""
"Một số tập tin chưa được lưu.\n"
"\n"
"Thật sự muốn thoát khỏi GIMP?"
#: app/gui/image-commands.c:215
#, fuzzy
msgid "Flipping..."
msgstr "Đang cân chỉnh..."
#: app/gui/image-commands.c:234 app/tools/gimprotatetool.c:171
msgid "Rotating..."
msgstr "Xoay..."
#: app/gui/image-commands.c:254 app/gui/layers-commands.c:342
msgid "Cannot crop because the current selection is empty."
msgstr "Không thể xén vì vùng chọn hiện thời rỗng."
#: app/gui/image-commands.c:352
msgid "Layers Merge Options"
msgstr "Tùy Chọn Hợp Nhất Lớp"
#: app/gui/image-commands.c:377
msgid "Final, Merged Layer should be:"
msgstr "Cuối cùng, Lớp được hợp nhất nên là:"
#: app/gui/image-commands.c:378
msgid "Final, Anchored Layer should be:"
msgstr "Cuối cùng, Lớp được neo lại nên là:"
#: app/gui/image-commands.c:383
msgid "Expanded as necessary"
msgstr "Trải rộng khi cần"
#: app/gui/image-commands.c:386
msgid "Clipped to image"
msgstr ""
#: app/gui/image-commands.c:389
msgid "Clipped to bottom layer"
msgstr ""
#: app/gui/image-commands.c:423
#, fuzzy
msgid "Resizing..."
msgstr "Cắt xén..."
#: app/gui/image-commands.c:439
msgid "Resize Error: Both width and height must be greater than zero."
msgstr "Lỗi đặt lại kích thước: cả chiều rộng và chiều cao phải lớn hơn 0."
#: app/gui/image-commands.c:472
msgid "Layer Too Small"
msgstr "Lớp Quá Nhỏ"
#: app/gui/image-commands.c:476
msgid ""
"The chosen image size will shrink\n"
"some layers completely away.\n"
"Is this what you want?"
msgstr ""
#: app/gui/image-commands.c:543 app/tools/gimpscaletool.c:164
msgid "Scaling..."
msgstr "Đang cân chỉnh..."
#: app/gui/image-commands.c:556
msgid "Scale Error: Both width and height must be greater than zero."
msgstr "Lỗi cân chỉnh: chiều cao và chiều rộng phải lớn hơn 0."
#. <Image>/File
#: app/gui/image-menu.c:83 app/gui/toolbox-menu.c:48
msgid "/_File"
msgstr "/_Tệp"
#: app/gui/image-menu.c:85 app/gui/toolbox-menu.c:50
msgid "/File/New..."
msgstr "/Tệp/Mới..."
#: app/gui/image-menu.c:90 app/gui/toolbox-menu.c:55
msgid "/File/Open..."
msgstr "/Tệp/Mở..."
#. <Image>/File/Open Recent
#: app/gui/image-menu.c:98 app/gui/toolbox-menu.c:63
#, fuzzy
msgid "/File/_Open Recent"
msgstr "/Tệp/Mở gần đây/(Không)"
#: app/gui/image-menu.c:100 app/gui/toolbox-menu.c:65
msgid "/File/Open Recent/(None)"
msgstr "/Tệp/Mở gần đây/(Không)"
#: app/gui/image-menu.c:105 app/gui/toolbox-menu.c:70
#, fuzzy
msgid "/File/Open Recent/Document History..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
#: app/gui/image-menu.c:113
msgid "/File/Save"
msgstr "/Tệp/Lưu"
#: app/gui/image-menu.c:118
msgid "/File/Save as..."
msgstr "/Tệp/Lưu là..."
#: app/gui/image-menu.c:123
msgid "/File/Save a Copy..."
msgstr "/Tệp/Lưu bản sao..."
#: app/gui/image-menu.c:127
#, fuzzy
msgid "/File/Save as Template..."
msgstr "/Tệp/Lưu là..."
#: app/gui/image-menu.c:131
msgid "/File/Revert..."
msgstr "/Tệp/Trở lại..."
#: app/gui/image-menu.c:139
msgid "/File/Close"
msgstr "/Tệp/Đóng"
#: app/gui/image-menu.c:144 app/gui/toolbox-menu.c:228
msgid "/File/Quit"
msgstr "/Tệp/Thoát"
#. <Image>/Edit
#: app/gui/image-menu.c:154
#, fuzzy
msgid "/_Edit"
msgstr "Biên Soạn"
#: app/gui/image-menu.c:156
msgid "/Edit/Undo"
msgstr "/Biên soạn/Hoàn tác"
#: app/gui/image-menu.c:161
msgid "/Edit/Redo"
msgstr "/Biên soạn/Làm lại"
#: app/gui/image-menu.c:169
msgid "/Edit/Cut"
msgstr "/Biên soạn/Cắt"
#: app/gui/image-menu.c:174
msgid "/Edit/Copy"
msgstr "/Biên soạn/Sao chép"
#: app/gui/image-menu.c:179
msgid "/Edit/Paste"
msgstr "/Biên soạn/Dán"
#: app/gui/image-menu.c:184
msgid "/Edit/Paste Into"
msgstr "/Biên soạn/Dán vào"
#: app/gui/image-menu.c:189
msgid "/Edit/Paste as New"
msgstr "/Biên soạn/Dán làm Mới"
#. <Image>/Edit/Buffer
#: app/gui/image-menu.c:197
#, fuzzy
msgid "/Edit/_Buffer"
msgstr "/Biên soạn/Làm sạch"
#: app/gui/image-menu.c:199
msgid "/Edit/Buffer/Cut Named..."
msgstr "/Biên soạn/Buffer/Cắt với tên..."
#: app/gui/image-menu.c:204
msgid "/Edit/Buffer/Copy Named..."
msgstr "/Biên soạn/Buffer/Sao chép với tên..."
#: app/gui/image-menu.c:209
msgid "/Edit/Buffer/Paste Named..."
msgstr "/Biên soạn/Buffer/Dasn với tên..."
#: app/gui/image-menu.c:217
msgid "/Edit/Clear"
msgstr "/Biên soạn/Làm sạch"
#: app/gui/image-menu.c:222
msgid "/Edit/Fill with FG Color"
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
#: app/gui/image-menu.c:227
msgid "/Edit/Fill with BG Color"
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu BG"
#: app/gui/image-menu.c:232
msgid "/Edit/Stroke"
msgstr ""
#. <Image>/Select
#: app/gui/image-menu.c:242
#, fuzzy
msgid "/_Select"
msgstr "Chọn"
#: app/gui/image-menu.c:244
msgid "/Select/All"
msgstr "/Chọn/Toàn bộ"
#: app/gui/image-menu.c:249
msgid "/Select/None"
msgstr "/Chọn/Không"
#: app/gui/image-menu.c:254
msgid "/Select/Invert"
msgstr "/Chọn/Đảo ngược"
#: app/gui/image-menu.c:259
msgid "/Select/Float"
msgstr "/Chọn/Nổi"
#: app/gui/image-menu.c:263
#, fuzzy
msgid "/Select/By Color"
msgstr "Chọn Theo Màu"
#: app/gui/image-menu.c:271
msgid "/Select/Feather..."
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:275
msgid "/Select/Sharpen"
msgstr "/Chọn/Làm sắc nét"
#: app/gui/image-menu.c:279
msgid "/Select/Shrink..."
msgstr "/Chọn/Co lại..."
#: app/gui/image-menu.c:284
msgid "/Select/Grow..."
msgstr "/Chọn/Lớn lên..."
#: app/gui/image-menu.c:289
msgid "/Select/Border..."
msgstr "/Chọn/Viền..."
#: app/gui/image-menu.c:296
msgid "/Select/Toggle QuickMask"
msgstr "/Chọn/Chốt QuickMask"
#: app/gui/image-menu.c:301
msgid "/Select/Save to Channel"
msgstr "/Chọn/Lưu vào Kênh"
#. <Image>/View
#: app/gui/image-menu.c:309
#, fuzzy
msgid "/_View"
msgstr "/_Tệp"
#: app/gui/image-menu.c:311
msgid "/View/New View"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:316
msgid "/View/Dot for Dot"
msgstr "/Xem/Điểm cho Điểm"
#. <Image>/View/Zoom
#: app/gui/image-menu.c:323
#, fuzzy
msgid "/View/_Zoom"
msgstr "/Xem/Phóng/8:1"
#: app/gui/image-menu.c:325
#, fuzzy
msgid "/View/Zoom/Zoom Out"
msgstr "/Xem/Thu Nhỏ"
#: app/gui/image-menu.c:330
#, fuzzy
msgid "/View/Zoom/Zoom In"
msgstr "/Xem/Phóng To"
#: app/gui/image-menu.c:335
#, fuzzy
msgid "/View/Zoom/Zoom to Fit Window"
msgstr "/Xem/Phóng vừa Cửa Sổ"
#: app/gui/image-menu.c:343
msgid "/View/Zoom/16:1"
msgstr "/Xem/Phóng/16:1"
#: app/gui/image-menu.c:347
msgid "/View/Zoom/8:1"
msgstr "/Xem/Phóng/8:1"
#: app/gui/image-menu.c:351
msgid "/View/Zoom/4:1"
msgstr "/Xem/Phóng/4:1"
#: app/gui/image-menu.c:355
msgid "/View/Zoom/2:1"
msgstr "/Xem/Phóng/2:1"
#: app/gui/image-menu.c:359
msgid "/View/Zoom/1:1"
msgstr "/Xem/Phóng/1:1"
#: app/gui/image-menu.c:363
msgid "/View/Zoom/1:2"
msgstr "/Xem/Phóng/1:2"
#: app/gui/image-menu.c:367
msgid "/View/Zoom/1:4"
msgstr "/Xem/Phóng/1:4"
#: app/gui/image-menu.c:371
msgid "/View/Zoom/1:8"
msgstr "/Xem/Phóng/1:8"
#: app/gui/image-menu.c:375
msgid "/View/Zoom/1:16"
msgstr "/Xem/Phóng/1:16"
#: app/gui/image-menu.c:389
msgid "/View/Info Window..."
msgstr "/Xem/Cửa sổ thông tin..."
#: app/gui/image-menu.c:394
msgid "/View/Navigation Window..."
msgstr "/Xem/Cửa sổ Duyệt..."
#: app/gui/image-menu.c:399
msgid "/View/Display Filters..."
msgstr "/Xem/Trình Lọc Hiển Thị..."
#: app/gui/image-menu.c:406
msgid "/View/Show Selection"
msgstr "/Xem/Hiển thị phần chọn"
#: app/gui/image-menu.c:410
msgid "/View/Show Layer Boundary"
msgstr "/Xem/Hiển thị ranh giới lớp"
#: app/gui/image-menu.c:414
msgid "/View/Show Guides"
msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
#: app/gui/image-menu.c:418
msgid "/View/Snap to Guides"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:425
#, fuzzy
msgid "/View/Configure Grid..."
msgstr "/Xem/Cửa sổ thông tin..."
#: app/gui/image-menu.c:429
#, fuzzy
msgid "/View/Show Grid"
msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
#: app/gui/image-menu.c:433
#, fuzzy
msgid "/View/Snap to Grid"
msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
#: app/gui/image-menu.c:440
msgid "/View/Show Menubar"
msgstr "/Xem/Hiện thanh menu"
#: app/gui/image-menu.c:444
msgid "/View/Show Rulers"
msgstr "/Xem/Hiện Thước đo"
#: app/gui/image-menu.c:448
#, fuzzy
msgid "/View/Show Scrollbars"
msgstr "/Xem/Hiện Thước đo"
#: app/gui/image-menu.c:452
msgid "/View/Show Statusbar"
msgstr "/Xem/Hiện thanh trạng thái"
#: app/gui/image-menu.c:459
msgid "/View/Shrink Wrap"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:464
msgid "/View/Fullscreen"
msgstr ""
#. <Image>/Image
#: app/gui/image-menu.c:471
#, fuzzy
msgid "/_Image"
msgstr "Ảnh"
#. <Image>/Image/Mode
#: app/gui/image-menu.c:475
#, fuzzy
msgid "/Image/_Mode"
msgstr "/Ảnh/Chế độ/RGB"
#: app/gui/image-menu.c:477
msgid "/Image/Mode/RGB"
msgstr "/Ảnh/Chế độ/RGB"
#: app/gui/image-menu.c:482
msgid "/Image/Mode/Grayscale"
msgstr "/Ảnh/Chế độ/Cân bằng xám"
#: app/gui/image-menu.c:487
msgid "/Image/Mode/Indexed..."
msgstr "/Ảnh/Chế độ/Chỉ thị..."
#. <Image>/Image/Transform
#: app/gui/image-menu.c:495
#, fuzzy
msgid "/Image/_Transform"
msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#: app/gui/image-menu.c:497
#, fuzzy
msgid "/Image/Transform/Flip Horizontally"
msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#: app/gui/image-menu.c:502
#, fuzzy
msgid "/Image/Transform/Flip Vertically"
msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#. please use the degree symbol in the translation
#: app/gui/image-menu.c:511
#, fuzzy
msgid "/Image/Transform/Rotate 90 degrees CW"
msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#: app/gui/image-menu.c:516
msgid "/Image/Transform/Rotate 90 degrees CCW"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:521
#, fuzzy
msgid "/Image/Transform/Rotate 180 degrees"
msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#: app/gui/image-menu.c:531
msgid "/Image/Canvas Size..."
msgstr "/Ảnh/Kích cỡ phông vẽ..."
#: app/gui/image-menu.c:536
msgid "/Image/Scale Image..."
msgstr "/Ảnh/Tỷ lệ Ảnh..."
#: app/gui/image-menu.c:541
msgid "/Image/Crop Image"
msgstr "/Ảnh/Xén Ảnh"
#: app/gui/image-menu.c:546
msgid "/Image/Duplicate"
msgstr "/Ảnh/Nhân đôi"
#: app/gui/image-menu.c:554
msgid "/Image/Merge Visible Layers..."
msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
#: app/gui/image-menu.c:558
msgid "/Image/Flatten Image"
msgstr "/Ảnh/Làm phẳng Ảnh"
#. <Image>/Layer
#: app/gui/image-menu.c:565
#, fuzzy
msgid "/_Layer"
msgstr "Lớp"
#: app/gui/image-menu.c:567
msgid "/Layer/New Layer..."
msgstr "/Lớp/Lớp Mới..."
#: app/gui/image-menu.c:572
msgid "/Layer/Duplicate Layer"
msgstr "/Lớp/Nhân đôi Lớp"
#: app/gui/image-menu.c:577
msgid "/Layer/Anchor Layer"
msgstr "/Lớp/Neo Lớp"
#: app/gui/image-menu.c:582
msgid "/Layer/Merge Down"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:587
msgid "/Layer/Delete Layer"
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#. <Image>/Layer/Stack
#: app/gui/image-menu.c:597
#, fuzzy
msgid "/Layer/_Stack"
msgstr "Lớp"
#: app/gui/image-menu.c:599
#, fuzzy
msgid "/Layer/Stack/Select Previous Layer"
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#: app/gui/image-menu.c:603
#, fuzzy
msgid "/Layer/Stack/Select Next Layer"
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#: app/gui/image-menu.c:607
#, fuzzy
msgid "/Layer/Stack/Select Top Layer"
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#: app/gui/image-menu.c:611
#, fuzzy
msgid "/Layer/Stack/Select Bottom Layer"
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#: app/gui/image-menu.c:618
msgid "/Layer/Stack/Raise Layer"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:623
msgid "/Layer/Stack/Lower Layer"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:628
msgid "/Layer/Stack/Layer to Top"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:633
msgid "/Layer/Stack/Layer to Bottom"
msgstr ""
#. <Image>/Layer/Colors
#: app/gui/image-menu.c:641
#, fuzzy
msgid "/Layer/_Colors"
msgstr "/Lớp/Màu/Đảo ngược"
#: app/gui/image-menu.c:643
msgid "/Layer/Colors/Color Balance..."
msgstr "/Lớp/Màu/Cân Bằng Màu..."
#: app/gui/image-menu.c:648
msgid "/Layer/Colors/Hue-Saturation..."
msgstr "/Lớp/Màu/Bão hoà Màu sắc..."
#: app/gui/image-menu.c:653
#, fuzzy
msgid "/Layer/Colors/Colorize..."
msgstr "/Lớp/Màu/Làm áp phích..."
#: app/gui/image-menu.c:658
msgid "/Layer/Colors/Brightness-Contrast..."
msgstr "/Lớp/Màu/Độ sáng-tương phản..."
#: app/gui/image-menu.c:663
msgid "/Layer/Colors/Threshold..."
msgstr "/Lớp/Màu/Ngưỡng..."
#: app/gui/image-menu.c:668
msgid "/Layer/Colors/Levels..."
msgstr "/Lớp/Màu/Mức độ..."
#: app/gui/image-menu.c:673
msgid "/Layer/Colors/Curves..."
msgstr "/Lớp/Màu/Đường cong..."
#: app/gui/image-menu.c:678
msgid "/Layer/Colors/Posterize..."
msgstr "/Lớp/Màu/Làm áp phích..."
#: app/gui/image-menu.c:686
msgid "/Layer/Colors/Desaturate"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:691
msgid "/Layer/Colors/Invert"
msgstr "/Lớp/Màu/Đảo ngược"
#. <Image>/Layer/Colors/Auto
#: app/gui/image-menu.c:699
#, fuzzy
msgid "/Layer/Colors/_Auto"
msgstr "/Lớp/Màu/Tự động/Làm ngang bằng"
#: app/gui/image-menu.c:701
msgid "/Layer/Colors/Auto/Equalize"
msgstr "/Lớp/Màu/Tự động/Làm ngang bằng"
#: app/gui/image-menu.c:708
msgid "/Layer/Colors/Histogram..."
msgstr "/Lớp/Màu/Bảng thống kê..."
#. <Image>/Layer/Mask
#: app/gui/image-menu.c:716
#, fuzzy
msgid "/Layer/_Mask"
msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
#: app/gui/image-menu.c:718
msgid "/Layer/Mask/Add Layer Mask..."
msgstr "/Lớp/Mask/Thêm Layer Mask..."
#: app/gui/image-menu.c:722
msgid "/Layer/Mask/Apply Layer Mask"
msgstr "/Lớp/Mask/Áp dụng Layer Mask"
#: app/gui/image-menu.c:726
msgid "/Layer/Mask/Delete Layer Mask"
msgstr "/Lớp/Mask/Xóa Layer Mask"
#: app/gui/image-menu.c:731
msgid "/Layer/Mask/Mask to Selection"
msgstr "/Lớp/Mask/Mask cho vào phần chọn"
#. <Image>/Layer/Transparency
#: app/gui/image-menu.c:739
#, fuzzy
msgid "/Layer/Tr_ansparency"
msgstr "Trong suốt"
#: app/gui/image-menu.c:741
msgid "/Layer/Transparency/Add Alpha Channel"
msgstr "/Lớp/Độ trong suốt/Thêm Kênh Alpha"
#: app/gui/image-menu.c:745
msgid "/Layer/Transparency/Alpha to Selection"
msgstr "/Lớp/Độ trong suốt/Alpha cho Phần chọn"
#. <Image>/Layer/Transform
#: app/gui/image-menu.c:755
#, fuzzy
msgid "/Layer/_Transform"
msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#: app/gui/image-menu.c:757
#, fuzzy
msgid "/Layer/Transform/Flip Horizontally"
msgstr "/Lớp/Chuyển dạng/Offset..."
#: app/gui/image-menu.c:762
#, fuzzy
msgid "/Layer/Transform/Flip Vertically"
msgstr "/Lớp/Chuyển dạng/Offset..."
#: app/gui/image-menu.c:770
msgid "/Layer/Transform/Rotate 90 degrees CW"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:775
msgid "/Layer/Transform/Rotate 90 degrees CCW"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:780
msgid "/Layer/Transform/Rotate 180 degrees"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:785
#, fuzzy
msgid "/Layer/Transform/Arbitrary Rotation..."
msgstr "/Lớp/Chuyển dạng/Offset..."
#: app/gui/image-menu.c:793
msgid "/Layer/Transform/Offset..."
msgstr "/Lớp/Chuyển dạng/Offset..."
#: app/gui/image-menu.c:800
msgid "/Layer/Layer Boundary Size..."
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:805
msgid "/Layer/Layer to Imagesize"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:810
msgid "/Layer/Scale Layer..."
msgstr "/Lớp/Tỷ lệ Lớp..."
#: app/gui/image-menu.c:815
msgid "/Layer/Crop Layer"
msgstr "/Lớp/Xén Lớp"
#. <Image>/Tools
#: app/gui/image-menu.c:825
#, fuzzy
msgid "/_Tools"
msgstr "Công Cụ"
#: app/gui/image-menu.c:827
msgid "/Tools/Toolbox"
msgstr "/Công cụ/Hộp Công Cụ"
#: app/gui/image-menu.c:831
msgid "/Tools/Default Colors"
msgstr "/Công cụ/Màu Mặc Định"
#: app/gui/image-menu.c:836
msgid "/Tools/Swap Colors"
msgstr "/Công cụ/Màu Hoán đổi"
#: app/gui/image-menu.c:844
#, fuzzy
msgid "/Tools/_Selection Tools"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn"
#: app/gui/image-menu.c:845
#, fuzzy
msgid "/Tools/_Paint Tools"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ"
#: app/gui/image-menu.c:846
#, fuzzy
msgid "/Tools/_Transform Tools"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng"
#: app/gui/image-menu.c:847
#, fuzzy
msgid "/Tools/_Color Tools"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng"
#. <Image>/Dialogs
#: app/gui/image-menu.c:851
#, fuzzy
msgid "/_Dialogs"
msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
#: app/gui/image-menu.c:853
msgid "/Dialogs/_Create New Dock"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:855
#, fuzzy
msgid "/Dialogs/Create New Dock/Layers, Channels & Paths..."
msgstr "/Thoại/Lớp, Kênh & Đường dẫn..."
#: app/gui/image-menu.c:859
#, fuzzy
msgid "/Dialogs/Create New Dock/Brushes, Patterns & Gradients..."
msgstr "/Thoại/Bút vẽ, Mẫu ..."
#: app/gui/image-menu.c:863
#, fuzzy
msgid "/Dialogs/Create New Dock/Misc. Stuff..."
msgstr "/Thoại/Bút vẽ, Mẫu ..."
#: app/gui/image-menu.c:868
msgid "/Dialogs/Tool Options..."
msgstr "/Thoại/Tùy chọn Công cụ..."
#: app/gui/image-menu.c:873
msgid "/Dialogs/Device Status..."
msgstr "/Thoại/Trạng thái Thiết bị..."
#: app/gui/image-menu.c:881
msgid "/Dialogs/Layers..."
msgstr "/Thoại/Các Lớp..."
#: app/gui/image-menu.c:886
msgid "/Dialogs/Channels..."
msgstr "/Thoại/Các Kênh..."
#: app/gui/image-menu.c:891
msgid "/Dialogs/Paths..."
msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
#: app/gui/image-menu.c:896
msgid "/Dialogs/Indexed Palette..."
msgstr "/Thoại/Bảng màu chỉ thị..."
#: app/gui/image-menu.c:901
msgid "/Dialogs/Selection Editor..."
msgstr "/Thoại/Trình biên tập phần chọn..."
#: app/gui/image-menu.c:906
msgid "/Dialogs/Navigation..."
msgstr "/Thoại/Duyệt..."
#: app/gui/image-menu.c:911
#, fuzzy
msgid "/Dialogs/Undo History..."
msgstr "/Ảnh/Lược sử Hoàn tác..."
#: app/gui/image-menu.c:919
msgid "/Dialogs/Colors..."
msgstr "/Thoại/Các Màu..."
#: app/gui/image-menu.c:924
msgid "/Dialogs/Brushes..."
msgstr "/Thoại/Bút vẽ..."
#: app/gui/image-menu.c:929
msgid "/Dialogs/Patterns..."
msgstr "/Thoại/Mẫu..."
#: app/gui/image-menu.c:934
msgid "/Dialogs/Gradients..."
msgstr "/Thoại/Độ dốc..."
#: app/gui/image-menu.c:939
msgid "/Dialogs/Palettes..."
msgstr "/Thoại/Bảng màu..."
#: app/gui/image-menu.c:944
#, fuzzy
msgid "/Dialogs/Fonts..."
msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
#: app/gui/image-menu.c:949
msgid "/Dialogs/Buffers..."
msgstr "/Thoại/Buffers..."
#: app/gui/image-menu.c:957
msgid "/Dialogs/Images..."
msgstr "/Thoại/Ảnh..."
#: app/gui/image-menu.c:962
msgid "/Dialogs/Document History..."
msgstr "/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
#: app/gui/image-menu.c:967
#, fuzzy
msgid "/Dialogs/Templates..."
msgstr "/Thoại/Ảnh..."
#: app/gui/image-menu.c:972
msgid "/Dialogs/Error Console..."
msgstr "/Thoại/Console Lỗi..."
#: app/gui/image-menu.c:982
#, fuzzy
msgid "/Filte_rs"
msgstr "/Trình lọc/Web"
#: app/gui/image-menu.c:984
msgid "/Filters/Repeat Last"
msgstr "/Trình Lọc/Nhắc lại Lần cuối"
#: app/gui/image-menu.c:989
msgid "/Filters/Re-Show Last"
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:997
#, fuzzy
msgid "/Filters/_Blur"
msgstr "/Trình Lọc/Độ mờ"
#: app/gui/image-menu.c:998
#, fuzzy
msgid "/Filters/_Colors"
msgstr "/Trình lọc/Màu"
#: app/gui/image-menu.c:999
#, fuzzy
msgid "/Filters/_Noise"
msgstr "/Trình lọc/Độ ồn"
#: app/gui/image-menu.c:1000
#, fuzzy
msgid "/Filters/_Edge-Detect"
msgstr "/Trình lọc/Hiệu ứng Ánh sáng"
#: app/gui/image-menu.c:1001
#, fuzzy
msgid "/Filters/En_hance"
msgstr "/Trình lọc/Nâng cao"
#: app/gui/image-menu.c:1002
#, fuzzy
msgid "/Filters/_Generic"
msgstr "/Trình lọc/Chung"
#: app/gui/image-menu.c:1006
#, fuzzy
msgid "/Filters/Gla_ss Effects"
msgstr "/Trình lọc/Hiệu ứng Thủy tinh"
#: app/gui/image-menu.c:1007
#, fuzzy
msgid "/Filters/_Light Effects"
msgstr "/Trình lọc/Hiệu ứng Ánh sáng"
#: app/gui/image-menu.c:1008
#, fuzzy
msgid "/Filters/_Distorts"
msgstr "/Trình lọc/Chỗ méo mó"
#: app/gui/image-menu.c:1009
#, fuzzy
msgid "/Filters/_Artistic"
msgstr "/Trình lọc/Tính nghệ thuật"
#: app/gui/image-menu.c:1010
#, fuzzy
msgid "/Filters/_Map"
msgstr "/Trình lọc/Bản đồ"
#: app/gui/image-menu.c:1011
#, fuzzy
msgid "/Filters/_Render"
msgstr "/Trình lọc/Biểu hiện"
#: app/gui/image-menu.c:1012
#, fuzzy
msgid "/Filters/_Web"
msgstr "/Trình lọc/Web"
#: app/gui/image-menu.c:1016
#, fuzzy
msgid "/Filters/An_imation"
msgstr "/Trình lọc/Hoạt cảnh"
#: app/gui/image-menu.c:1017
#, fuzzy
msgid "/Filters/C_ombine"
msgstr "/Trình lọc/Tổ hợp"
#: app/gui/image-menu.c:1021
#, fuzzy
msgid "/Filters/_Toys"
msgstr "/Trình lọc/Đồ chơi"
#: app/gui/image-menu.c:1342
#, c-format
msgid "Undo %s"
msgstr "Hoàn tác %s"
#: app/gui/image-menu.c:1347
#, c-format
msgid "Redo %s"
msgstr "Làm lại %s"
#: app/gui/image-menu.c:1352 app/widgets/gimpundoeditor.c:130
msgid "Redo"
msgstr "Làm lại"
#: app/gui/image-menu.c:1595
#, c-format
msgid "Other (%d:%d) ..."
msgstr ""
#: app/gui/image-menu.c:1604
#, fuzzy, c-format
msgid "_Zoom (%d:%d)"
msgstr "Phóng 1:1"
#: app/gui/images-menu.c:42
msgid "/Raise Displays"
msgstr "/Nâng Hiển thị"
#: app/gui/images-menu.c:46
msgid "/New Display"
msgstr "/Hiển thị mới"
#: app/gui/images-menu.c:50
msgid "/Delete Image"
msgstr "/Xoá Ảnh"
#. General
#: app/gui/info-dialog.c:351 app/gui/preferences-dialog.c:1278
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: app/gui/info-window.c:80
msgid "Static Gray"
msgstr "Xám Tĩnh"
#: app/gui/info-window.c:82
msgid "Static Color"
msgstr "Màu Tĩnh"
#: app/gui/info-window.c:83
msgid "Pseudo Color"
msgstr "Màu Giả"
#: app/gui/info-window.c:84
msgid "True Color"
msgstr "Màu Thật"
#: app/gui/info-window.c:85
msgid "Direct Color"
msgstr "Màu Trực Tiếp"
#: app/gui/info-window.c:159 app/gui/resize-dialog.c:474
msgid "X:"
msgstr "X:"
#: app/gui/info-window.c:165 app/gui/resize-dialog.c:377
#: app/gui/resize-dialog.c:476 app/gui/resize-dialog.c:625
#: app/tools/gimpcroptool.c:1024 app/tools/gimprotatetool.c:200
#: app/tools/gimpscaletool.c:202 app/tools/gimpsheartool.c:178
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:294
msgid "Y:"
msgstr "Y:"
#: app/gui/info-window.c:173 app/gui/info-window.c:240
#: app/gui/info-window.c:282 app/gui/info-window.c:300
#: app/gui/info-window.c:480 app/gui/info-window.c:527
#: app/gui/info-window.c:528 app/gui/info-window.c:531
#: app/gui/info-window.c:555 app/tools/gimpcolorpickertool.c:362
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:368
msgid "N/A"
msgstr "N/A"
#. Red
#: app/gui/info-window.c:218
msgid "R:"
msgstr "Đỏ:"
#. Green
#: app/gui/info-window.c:225
msgid "G:"
msgstr "Xanh lá cây:"
#. Blue
#: app/gui/info-window.c:232
msgid "B:"
msgstr "Xanh da trời:"
#. Hue
#: app/gui/info-window.c:260
msgid "H:"
msgstr "H:"
#. Saturation
#: app/gui/info-window.c:267
msgid "S:"
msgstr "S:"
#. Value
#: app/gui/info-window.c:274
msgid "V:"
msgstr "V:"
#: app/gui/info-window.c:295
msgid "A:"
msgstr "Alpha:"
#: app/gui/info-window.c:306
msgid "Extended"
msgstr "Mở rộng"
#: app/gui/info-window.c:329
msgid "Info Window"
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
#: app/gui/info-window.c:331
msgid "Image Information"
msgstr "Thông tin ảnh"
#. add the information fields
#: app/gui/info-window.c:347
msgid "Dimensions (W x H):"
msgstr "Các chiều (Rộng x Cao):"
#: app/gui/info-window.c:351
msgid "Resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
#: app/gui/info-window.c:353
msgid "Scale Ratio:"
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
#: app/gui/info-window.c:355
msgid "Display Type:"
msgstr "Kiểu Hiển Thị:"
#: app/gui/info-window.c:357
msgid "Visual Class:"
msgstr "Loại nhìn thấy:"
#: app/gui/info-window.c:359
msgid "Visual Depth:"
msgstr "Độ sâu nhìn thấy:"
#. image resolution
#: app/gui/info-window.c:649
#, c-format
msgid "%g x %g dpi"
msgstr "%g x %g dpi"
#: app/gui/info-window.c:663
msgid "RGB Color"
msgstr "Màu RGB"
#: app/gui/info-window.c:670
msgid "Indexed Color"
msgstr "Màu Chỉ Thị"
#: app/gui/info-window.c:670
msgid "colors"
msgstr "màu"
#: app/gui/layers-commands.c:352
#, fuzzy
msgid "Crop Layer"
msgstr "/Lớp/Xén Lớp"
#: app/gui/layers-commands.c:593
msgid "Empty Layer Copy"
msgstr "Bản sao lớp rỗng"
#: app/gui/layers-commands.c:621
msgid "Create a New Layer"
msgstr "Tạo Lớp Mới"
#: app/gui/layers-commands.c:653
msgid "Layer _Name:"
msgstr "Tê_n Lớp:"
#. The size labels
#: app/gui/layers-commands.c:657
msgid "Layer Width:"
msgstr "Bề rộng của Lớp:"
#: app/gui/layers-commands.c:663 app/gui/resize-dialog.c:285
#: app/gui/resize-dialog.c:310 app/gui/resize-dialog.c:559
#: app/tools/gimpcroptool.c:1041 app/tools/gimpscaletool.c:176
#: app/tools/gimpscaletool.c:184 app/tools/gimpselectionoptions.c:575
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:159 app/widgets/gimptemplateeditor.c:177
msgid "Height:"
msgstr "Cao:"
#: app/gui/layers-commands.c:722
msgid "Layer Fill Type"
msgstr ""
#: app/gui/layers-commands.c:792
msgid "Layer Attributes"
msgstr "Thuộc Tính Lớp"
#: app/gui/layers-commands.c:795 app/widgets/gimplayertreeview.c:199
msgid "Edit Layer Attributes"
msgstr "Biên Soạn Thuộc Tính Lớp"
#: app/gui/layers-commands.c:829
msgid "Layer _Name"
msgstr "Tê_n Lớp"
#: app/gui/layers-commands.c:903
msgid "Add a Mask to the Layer"
msgstr "Thêm mask vào lớp"
#: app/gui/layers-commands.c:919
msgid "Initialize Layer Mask to:"
msgstr "Sơ khởi Mask lớp cho:"
#: app/gui/layers-commands.c:935
#, fuzzy
msgid "In_vert Mask"
msgstr "Lộn ngược"
#: app/gui/layers-commands.c:1008 app/gui/layers-commands.c:1102
msgid ""
"Invalid width or height.\n"
"Both must be positive."
msgstr ""
"Chiều cao hay rộng không hợp lệ.\n"
"Cả hai phải là số dương."
#: app/gui/layers-menu.c:43
msgid "/New Layer..."
msgstr "/Lớp mới..."
#: app/gui/layers-menu.c:49
msgid "/Raise Layer"
msgstr "/Nâng Lớp"
#: app/gui/layers-menu.c:54
msgid "/Layer to Top"
msgstr "/Lớp trên Đỉnh"
#: app/gui/layers-menu.c:59
msgid "/Lower Layer"
msgstr "/Hạ thấp Lớp"
#: app/gui/layers-menu.c:64
msgid "/Layer to Bottom"
msgstr "/Lớp ở Đáy"
#: app/gui/layers-menu.c:70
msgid "/Duplicate Layer"
msgstr "/Nhân đôi Lớp"
#: app/gui/layers-menu.c:75
msgid "/Anchor Layer"
msgstr "/Neo Lớp"
#: app/gui/layers-menu.c:80
msgid "/Merge Down"
msgstr ""
#: app/gui/layers-menu.c:85
msgid "/Delete Layer"
msgstr "/Xóa Lớp"
#: app/gui/layers-menu.c:93
msgid "/Layer Boundary Size..."
msgstr ""
#: app/gui/layers-menu.c:98
msgid "/Layer to Imagesize"
msgstr ""
#: app/gui/layers-menu.c:103
msgid "/Scale Layer..."
msgstr "/Tỷ lệ Lớp..."
#: app/gui/layers-menu.c:111
msgid "/Add Layer Mask..."
msgstr "/Thêm Mask Lớp..."
#: app/gui/layers-menu.c:115
msgid "/Apply Layer Mask"
msgstr "/Thêm Mask Lớp"
#: app/gui/layers-menu.c:119
msgid "/Delete Layer Mask"
msgstr "/Xoá Mask Lớp"
#: app/gui/layers-menu.c:124
msgid "/Mask to Selection"
msgstr ""
#: app/gui/layers-menu.c:132
msgid "/Add Alpha Channel"
msgstr "/Thêm Kênh Alpha"
#: app/gui/layers-menu.c:136
msgid "/Alpha to Selection"
msgstr ""
#: app/gui/layers-menu.c:144
msgid "/Edit Layer Attributes..."
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Lớp..."
#: app/gui/module-browser.c:121
msgid "Module Browser"
msgstr "Duyệt Module"
#: app/gui/module-browser.c:123
msgid "Browse & Manage Loadable Modules"
msgstr ""
#: app/gui/module-browser.c:165
msgid "Autoload"
msgstr "Tự động nạp"
#: app/gui/module-browser.c:172
msgid "Module Path"
msgstr "Đường Dẫn Module"
#: app/gui/module-browser.c:419
msgid "<No modules>"
msgstr "<không có module>"
#: app/gui/module-browser.c:431 app/gui/module-browser.c:440
msgid "On disk"
msgstr "Trên Đĩa"
#: app/gui/module-browser.c:431
msgid "Only in memory"
msgstr "Chỉ trong Bộ Nhớ"
#: app/gui/module-browser.c:440
msgid "No longer available"
msgstr "Không có sẵn nữa"
#: app/gui/module-browser.c:476
msgid "Load"
msgstr "Nạp"
#: app/gui/module-browser.c:478
msgid "Query"
msgstr ""
#: app/gui/module-browser.c:485
msgid "Unload"
msgstr "Thôi Nạp"
#: app/gui/module-browser.c:500
msgid "Purpose:"
msgstr "Mụcđích:"
#: app/gui/module-browser.c:501
msgid "Author:"
msgstr "Tác giả:"
#: app/gui/module-browser.c:502
msgid "Version:"
msgstr "Phiên bản:"
#: app/gui/module-browser.c:503
msgid "Copyright:"
msgstr "Bản quyền:"
#: app/gui/module-browser.c:504
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: app/gui/module-browser.c:505
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
#: app/gui/module-browser.c:506
msgid "State:"
msgstr "Trạng thái:"
#: app/gui/module-browser.c:507
msgid "Last Error:"
msgstr "Lỗi gần nhất:"
#: app/gui/module-browser.c:508
msgid "Available Types:"
msgstr "Kiểu Hiện Có:"
#: app/gui/offset-dialog.c:92
msgid "Offset Layer"
msgstr "Lớp Offset"
#: app/gui/offset-dialog.c:94
msgid "Offset Layer Mask"
msgstr ""
#: app/gui/offset-dialog.c:96
msgid "Offset Channel"
msgstr "Kênh Offset"
#: app/gui/offset-dialog.c:147
msgid "Offset _X:"
msgstr "Offset _X:"
#: app/gui/offset-dialog.c:149
msgid "_Y:"
msgstr "_Y:"
#. The by half height and half width option
#: app/gui/offset-dialog.c:177
msgid "Offset by (x/_2),(y/2)"
msgstr "Offset theo (x/_2),(y/2)"
#. The wrap around option
#: app/gui/offset-dialog.c:187
msgid "_Wrap"
msgstr "_Ngắt dòng"
#: app/gui/offset-dialog.c:198 app/widgets/gimptemplateeditor.c:378
msgid "Fill Type"
msgstr "Điền Loại"
#: app/gui/offset-dialog.c:203
msgid "_Background"
msgstr "Nền"
#: app/gui/offset-dialog.c:206
msgid "_Transparent"
msgstr "Trong _suốt"
#: app/gui/palette-editor-menu.c:38
msgid "/New Color"
msgstr "/Màu Mới"
#: app/gui/palette-editor-menu.c:46
msgid "/Delete Color"
msgstr "/Xoá Màu"
#: app/gui/palette-editor-menu.c:53
#, fuzzy
msgid "/Zoom Out"
msgstr "Thu Nhỏ"
#: app/gui/palette-editor-menu.c:57
#, fuzzy
msgid "/Zoom In"
msgstr "Phóng To"
#: app/gui/palette-editor-menu.c:61
#, fuzzy
msgid "/Zoom All"
msgstr "Phóng toàn bộ"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:166
msgid "Import Palette"
msgstr "Nhập Bảng màu"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:168
msgid "Import a New Palette"
msgstr "Nhập bảng màu mới"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:175
msgid "_Import"
msgstr "_Nhập"
#. The "Source" frame
#: app/gui/palette-import-dialog.c:201
msgid "Select Source"
msgstr "Chọn Nguồn"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:213
msgid "_Gradient"
msgstr "_Gradient"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:225
msgid "I_mage"
msgstr "Ản_h"
#. The "Import" frame
#: app/gui/palette-import-dialog.c:283
msgid "Import Options"
msgstr "Nhập Tùy Chọn"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:297
msgid "New Import"
msgstr "Nhập Mới"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:299
msgid "Palette _Name:"
msgstr "Tê_n Bảng Màu:"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:305
msgid "N_umber of Colors:"
msgstr "Số lượng màu:"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:318
msgid "C_olumns:"
msgstr "Cột:"
#: app/gui/palette-import-dialog.c:330
msgid "I_nterval:"
msgstr "Khoảng:"
#. The "Preview" frame
#: app/gui/palette-import-dialog.c:342
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
#: app/gui/palette-select.c:246
msgid ""
"Unable to run palette callback.\n"
"The corresponding plug-in may have crashed."
msgstr ""
#: app/gui/palettes-commands.c:81
msgid "Merge Palette"
msgstr "Hợp nhất Bảng màu"
#: app/gui/palettes-commands.c:84
msgid "Enter a name for merged palette"
msgstr "Nhập một Tên cho bảng màu được hợp nhất"
#: app/gui/palettes-menu.c:45
msgid "/New Palette"
msgstr "/Bảng màu Mới"
#: app/gui/palettes-menu.c:50
msgid "/Duplicate Palette"
msgstr "/Nhân đôi Bảng màu"
#: app/gui/palettes-menu.c:55
msgid "/Edit Palette..."
msgstr "/Biên soạn Bảng màu..."
#: app/gui/palettes-menu.c:60
msgid "/Delete Palette..."
msgstr "/Xoá Bảng màu..."
#: app/gui/palettes-menu.c:68
msgid "/Refresh Palettes"
msgstr "/Làm tươi Bảng màu"
#: app/gui/palettes-menu.c:76
msgid "/Import Palette..."
msgstr "/Nhập Bảng màu..."
#: app/gui/palettes-menu.c:81
msgid "/Merge Palettes..."
msgstr "/Hợp nhất Bảng màu..."
#: app/gui/pattern-select.c:248
msgid ""
"Unable to run pattern callback.\n"
"The corresponding plug-in may have crashed."
msgstr ""
#: app/gui/patterns-menu.c:44
msgid "/New Pattern"
msgstr "/Mẫu Mới"
#: app/gui/patterns-menu.c:49
msgid "/Duplicate Pattern"
msgstr "/Nhân đôi Bảng màu"
#: app/gui/patterns-menu.c:54
msgid "/Edit Pattern..."
msgstr "/Biên soạn Mẫu..."
#: app/gui/patterns-menu.c:59
msgid "/Delete Pattern..."
msgstr "/Xoá Mẫu..."
#: app/gui/patterns-menu.c:67
msgid "/Refresh Patterns"
msgstr "/Làm tươi Mẫu"
#: app/gui/plug-in-menus.c:356
#, c-format
msgid "Repeat \"%s\""
msgstr "Nhắc lại \"%s\""
#: app/gui/plug-in-menus.c:357
#, c-format
msgid "Re-show \"%s\""
msgstr "Hiển thị lại \"%s\""
#: app/gui/plug-in-menus.c:383
msgid "Repeat Last"
msgstr "Nhắc lại Lần cuối"
#: app/gui/plug-in-menus.c:386
msgid "Re-Show Last"
msgstr "Hiển thị lại Lần cuối"
#: app/gui/preferences-dialog.c:322
msgid ""
"You will have to restart GIMP for\n"
"the following changes to take effect:"
msgstr ""
"Cần khởi động lại GIMP để các\n"
"thay đổi sau đây có tác dụng:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:894
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#. Default Image Size and Unit
#: app/gui/preferences-dialog.c:1027
msgid "Default Image Size and Unit"
msgstr "Kích cỡ và Đơn vị Ảnh Mặc định"
#. Default Image Resolution and Resolution Unit
#: app/gui/preferences-dialog.c:1057
msgid "Default Image Resolution and Resolution Unit"
msgstr "Đơn Vị Phân giải và Độ Phân Giải Ảnh Mặc định"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1083 app/gui/preferences-dialog.c:1692
#: app/gui/user-install-dialog.c:1295
msgid "dpi"
msgstr "dpi"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1099
msgid "Default Image _Type:"
msgstr "_Kiểu ảnh mặc định:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1102
msgid "Maximum Image Size:"
msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1111 app/gui/preferences-dialog.c:1114
msgid "Default Comment"
msgstr "Bình luận mặc định"
#. Comment
#: app/gui/preferences-dialog.c:1121
msgid "Comment Used for New Images"
msgstr "Bình luận được dùng cho Ảnh Mới"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1148 app/gui/preferences-dialog.c:1151
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#. General
#: app/gui/preferences-dialog.c:1158
#, fuzzy
msgid "Previews"
msgstr "Xem trước"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1161
msgid "_Enable Layer & Channel Previews"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1167
#, fuzzy
msgid "_Layer & Channel Preview Size:"
msgstr "Kích cỡ Xem trước lúc _duyệt:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1170
msgid "_Navigation Preview Size:"
msgstr "Kích cỡ Xem trước lúc _duyệt:"
#. Dialog Bahavior
#: app/gui/preferences-dialog.c:1174
msgid "Dialog Behavior"
msgstr "Ứng xử Thoại"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1177
msgid "_Info Window Per Display"
msgstr "Hiển Thị Cửa Sổ Th_ông Tin"
#. Menus
#: app/gui/preferences-dialog.c:1181
msgid "Menus"
msgstr "Menus"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1184
msgid "Enable _Tearoff Menus"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1190
msgid "Open _Recent Menu Size:"
msgstr ""
#. Keyboard Shortcuts
#: app/gui/preferences-dialog.c:1194
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1197
msgid "Dynamic _Keyboard Shortcuts"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1200
msgid "Save Keyboard Shortcuts on Exit"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1203
#, fuzzy
msgid "Restore Saved Keyboard Shortcuts on Start-up"
msgstr "Kh_ôi phục vị trí cửa sổ đã lưu khi khởi chạy"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1211
msgid "Save Keyboard Shortcuts Now"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1220
#, fuzzy
msgid "Clear Saved Keyboard Shortcuts Now"
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
#. Window Positions
#: app/gui/preferences-dialog.c:1230
msgid "Window Positions"
msgstr "Vị trí Cửa sổ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1233
msgid "_Save Window Positions on Exit"
msgstr "_Lưu vị trí cửa sổ khi thoát"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1236
msgid "R_estore Saved Window Positions on Start-up"
msgstr "Kh_ôi phục vị trí cửa sổ đã lưu khi khởi chạy"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1244
#, fuzzy
msgid "Save Window Positions Now"
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1253
msgid "Clear Saved Window Positions Now"
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1268 app/gui/preferences-dialog.c:1271
msgid "Help System"
msgstr "Hệ Thống Trợ Giúp"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1281
msgid "Show Tool _Tips"
msgstr "Hiển Thị M_ẹo Công Cụ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1284
msgid "Context Sensitive _Help with \"F1\""
msgstr "Trợ _giúp theo Ngữ cảnh với \"F1\""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1287
msgid "Show Tips on _Startup"
msgstr ""
#. Help Browser
#: app/gui/preferences-dialog.c:1291
msgid "Help Browser"
msgstr "Trình Duyệt Trợ Giúp"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1295
msgid "Help _Browser to Use:"
msgstr "Dùng Trình _Duyệt Trợ Giúp:"
#. Contiguous Regions
#: app/gui/preferences-dialog.c:1314
msgid "Finding Contiguous Regions"
msgstr "Tìm các vùng tiếp giáp nhau"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1319
msgid "Default _Threshold:"
msgstr "Ngư_ỡng Mặc định:"
#. Scaling
#: app/gui/preferences-dialog.c:1323
msgid "Scaling"
msgstr "Cân Chỉnh"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1327
msgid "Default _Interpolation:"
msgstr "N_ội suy Mặc định:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1336 app/gui/preferences-dialog.c:1339
msgid "Input Devices"
msgstr "Thiết Bị Nhập"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1351
#, fuzzy
msgid "Configure Input Devices"
msgstr "Thiết Bị Nhập"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1361
msgid "Save Input Device Settings on Exit"
msgstr "Lưu Thiết Lập của Thiết Bị Nhập khi Thoát ra"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1369
msgid "Save Input Device Settings Now"
msgstr "Lưu Thiết Lập của Thiết Bị Nhập Bây Giờ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1384 app/gui/preferences-dialog.c:1387
msgid "Image Windows"
msgstr "Cửa sổ Ảnh"
#. Appearance
#: app/gui/preferences-dialog.c:1394
msgid "Appearance"
msgstr "Diệm mạo"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1397
msgid "Use \"_Dot for Dot\" by default"
msgstr "Dùng \"Ch_ấm cho Chấm\" là mặc định"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1400
msgid "Show Menubar"
msgstr "Hiện thanh menu"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1403
msgid "Show _Rulers"
msgstr "Hiện Th_ước đo"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1406
#, fuzzy
msgid "Show Scrollbars"
msgstr "/Xem/Hiện Thước đo"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1409
msgid "Show S_tatusbar"
msgstr "Hiện thanh trạng th_ái"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1415
#, fuzzy
msgid "Fit to Window"
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1417
#, fuzzy
msgid "Inital Zoom Ratio:"
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1420
msgid "Marching _Ants Speed:"
msgstr ""
#. Canvas Padding Color
#: app/gui/preferences-dialog.c:1424
msgid "Canvas Padding Color"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1429
msgid "Padding Mode:"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1432
msgid "Custom Color:"
msgstr "Tùy Chọn Màu:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1433
msgid "Select Custom Canvas Padding Color"
msgstr "Chọn Bảng Màu Canvas Tùy Chọn"
#. Zoom & Resize Behavior
#: app/gui/preferences-dialog.c:1439
msgid "Zoom & Resize Behavior"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1443
msgid "Resize Window on _Zoom"
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ khi Ph_óng"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1446
msgid "Resize Window on Image _Size Change"
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ khi đổi kích th_ước ảnh"
#. Pointer Movement Feedback
#: app/gui/preferences-dialog.c:1450
msgid "Pointer Movement Feedback"
msgstr "Phản hồi Di chuyển Con Trỏ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1454
msgid "Perfect-but-Slow _Pointer Tracking"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1457
msgid "Enable Cursor _Updating"
msgstr "Bật chạy cập _nhật Con Trỏ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1463
msgid "Cursor M_ode:"
msgstr "Ch_ế độ Con Trỏ:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1472
msgid "Image Title & Statusbar Format"
msgstr "Định dạng Thanh Trạng Thái & Tiêu Đề Ảnh"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1475
msgid "Title & Status"
msgstr "Tiêu Đề & Trạng Thái"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1494
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chọn"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1495
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1496
msgid "Show zoom percentage"
msgstr "Hiển thị tỷ lệ phần trăm Phóng"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1497
msgid "Show zoom ratio"
msgstr "Hiển thị tỷ lệ Phóng"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1498
msgid "Show reversed zoom ratio"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1499
msgid "Show memory usage"
msgstr "Hiển thị sử dụng bộ nhớ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1512
msgid "Image Title Format"
msgstr "Định dạng Tiêu đề Ảnh"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1517
msgid "Image Statusbar Format"
msgstr "Định dạng thanh trạng thái ảnh"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1602 app/gui/preferences-dialog.c:1605
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#. Transparency
#: app/gui/preferences-dialog.c:1612
msgid "Transparency"
msgstr "Trong suốt"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1616
msgid "Transparency _Type:"
msgstr "_Kiểu Trong suốt:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1619
msgid "Check _Size:"
msgstr "Kiểm tra K_ích cỡ:"
#. 8-Bit Displays
#: app/gui/preferences-dialog.c:1623
msgid "8-Bit Displays"
msgstr "Hiển thị 8-bit"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1631
msgid "Minimum Number of Colors:"
msgstr "Số lượng màu tối thiểu:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1634
msgid "Install Colormap"
msgstr "Cài Đặt Bản Đồ Màu"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1637
msgid "Colormap Cycling"
msgstr "Vòng bản đồ màu"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1646 app/gui/preferences-dialog.c:1649
msgid "Monitor"
msgstr "Màn Hình"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1655
msgid "Get Monitor Resolution"
msgstr "Lấy Độ Phân Giải Màn Hình"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1664
#, c-format
msgid "(Currently %d x %d dpi)"
msgstr "(Hiện thời: %d x %d dpi)"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1701
msgid "C_alibrate"
msgstr "_Định Độ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1715
msgid "From _Windowing System"
msgstr "Từ Hệ thống tạo c_ửa sổ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1740
msgid "_Manually"
msgstr "Th_ủ Công"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1760 app/gui/preferences-dialog.c:1763
#: app/gui/preferences-dialog.c:1894
msgid "Environment"
msgstr "Môi Trường"
#. Resource Consumption
#: app/gui/preferences-dialog.c:1770
msgid "Resource Consumption"
msgstr "Tiêu thụ Tài nguyên"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1774
msgid "Conservative Memory Usage"
msgstr "Cách dùng Bộ nhớ Duy trì"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1784
#, fuzzy
msgid "Minimal Number of Undo Levels:"
msgstr "Số lượng màu tối thiểu:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1787
msgid "Maximum Undo Memory:"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1790 app/gui/user-install-dialog.c:1173
msgid "Tile Cache Size:"
msgstr ""
#: app/gui/preferences-dialog.c:1795
msgid "Number of Processors to Use:"
msgstr "Lượng Bộ vi xử lý để dùng:"
#. File Saving
#: app/gui/preferences-dialog.c:1800
msgid "File Saving"
msgstr "Lưu tập tin"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1804
msgid "Only when Modified"
msgstr "Chỉ khi thay đổi"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1805
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1806
msgid "\"File -> Save\" Saves the Image:"
msgstr "\"Tập tin -> Lưu\" Lưu ảnh:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1809
#, fuzzy
msgid "Size of Thumbnail Files:"
msgstr "Kích thước Tập tin Thumbnails:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1818 app/gui/preferences-dialog.c:1821
msgid "Folders"
msgstr "Thư Mục"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1836
msgid "Temp Dir:"
msgstr "Thư mục tạm:"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1836
msgid "Select Temp Dir"
msgstr "Chọn Thư mục Tạm"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1837
msgid "Swap Dir:"
msgstr "Thư mục tráo đổi (swap):"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1837 app/gui/user-install-dialog.c:1194
msgid "Select Swap Dir"
msgstr "Chọn thư mục tráo đổi (swap)"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1870
msgid "Brush Folders"
msgstr "Thư mục Bút vẽ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1872
msgid "Select Brush Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Bút vẽ"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1874
msgid "Pattern Folders"
msgstr "Thư mục Mẫu"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1876
msgid "Select Pattern Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Mẫu"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1878
msgid "Palette Folders"
msgstr "Thư mục Bảng màu"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1880
msgid "Select Palette Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Bảng màu"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1882
msgid "Gradient Folders"
msgstr "Thư mục Độ dốc"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1884
msgid "Select Gradient Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Độ dốc"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1886
msgid "Plug-Ins"
msgstr "Plug-Ins"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1886
msgid "Plug-In Folders"
msgstr "Thư mục chứa Plug-in"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1888
msgid "Select Plug-In Folders"
msgstr "Chọn Thư mục chứa Plug-in"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1890
msgid "Modules"
msgstr "Modules"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1890
msgid "Module Folders"
msgstr "Thư Mục chứa Module"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1892
msgid "Select Module Folders"
msgstr "Chọn Thư Mục chứa Module"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1894
msgid "Environment Folders"
msgstr "Thư Mục Môi Trường"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1896
msgid "Select Environment Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Môi Trường"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1898
msgid "Themes"
msgstr "Themes"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1898
msgid "Theme Folders"
msgstr "Thư mục chứa Theme"
#: app/gui/preferences-dialog.c:1900
msgid "Select Theme Folders"
msgstr "Chọn thư mục chứa theme"
#: app/gui/qmask-commands.c:137
msgid "Edit Qmask Color"
msgstr "Biên soạn Màu Qmask"
#: app/gui/qmask-commands.c:147
msgid "Qmask Attributes"
msgstr "Thuộc tính QMask"
#: app/gui/qmask-commands.c:149
msgid "Edit QuickMask Attributes"
msgstr "Biên soạn Thuộc tính QMask"
#: app/gui/qmask-commands.c:191
msgid "Mask Opacity:"
msgstr "Độ đục của mask:"
#: app/gui/qmask-menu.c:43
msgid "/QMask Active"
msgstr ""
#: app/gui/qmask-menu.c:49
msgid "/Mask Selected Areas"
msgstr "/Mask vùng được chọn"
#: app/gui/qmask-menu.c:52
msgid "/Mask Unselected Areas"
msgstr "/Mask vùng không được chọn"
#: app/gui/qmask-menu.c:58
msgid "/Configure Color and Opacity..."
msgstr "/Cấu hình Màu và Độ đục..."
#: app/gui/resize-dialog.c:194
msgid "Scale Layer Options"
msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
#: app/gui/resize-dialog.c:196 app/gui/resize-dialog.c:228
#: app/tools/paint_options.c:305
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#: app/gui/resize-dialog.c:202
msgid "Scale Image Options"
msgstr "Tùy chọn Ảnh Cân chỉnh"
#: app/gui/resize-dialog.c:204
msgid "Pixel Dimensions"
msgstr "Cỡ theo Pixel"
#: app/gui/resize-dialog.c:216
msgid "Layer Boundary Size"
msgstr "Kích thước ranh giới Lớp"
#: app/gui/resize-dialog.c:217
msgid "Set Layer Boundary Size"
msgstr ""
#: app/gui/resize-dialog.c:223
msgid "Canvas Size"
msgstr "Kích thước Canvas"
#: app/gui/resize-dialog.c:224
msgid "Set Image Canvas Size"
msgstr "Lập kích thước canvas ảnh"
#. the original width & height labels
#: app/gui/resize-dialog.c:279 app/tools/gimpscaletool.c:173
msgid "Original Width:"
msgstr "Bề rộng Nguyên gốc:"
#. the new size labels
#: app/gui/resize-dialog.c:304 app/gui/resize-dialog.c:553
msgid "New Width:"
msgstr "Bề rộng Mới:"
#. the scale ratio labels
#: app/gui/resize-dialog.c:371
msgid "Ratio X:"
msgstr "Tỷ lệ X:"
#: app/gui/resize-dialog.c:431
msgid "Constrain aspect ratio"
msgstr "Ép tỷ lệ bên ngoài"
#: app/gui/resize-dialog.c:501
msgid "Center"
msgstr "Trung tâm"
#: app/gui/resize-dialog.c:538
msgid "Print Size & Display Unit"
msgstr "Khổ in & Đơn vị Hiển thị"
#. the resolution labels
#: app/gui/resize-dialog.c:619 app/widgets/gimptemplateeditor.c:288
msgid "Resolution X:"
msgstr "Độ phân giải X:"
#: app/gui/resize-dialog.c:639 app/widgets/gimptemplateeditor.c:317
msgid "pixels/%a"
msgstr "pixels/%a"
#: app/gui/resize-dialog.c:695 app/tools/gimptransformoptions.c:308
msgid "Interpolation:"
msgstr "Nội suy:"
#: app/gui/resolution-calibrate-dialog.c:114
msgid "Calibrate Monitor Resolution"
msgstr "Xác Định Độ Phân Giải Màn Hình"
#: app/gui/resolution-calibrate-dialog.c:236
msgid "Measure the rulers and enter their lengths below."
msgstr "Đo bằng thước và nhập độ dài của chúng."
#: app/gui/resolution-calibrate-dialog.c:258
msgid "_Horizontal:"
msgstr "_Ngang:"
#: app/gui/resolution-calibrate-dialog.c:263
msgid "_Vertical:"
msgstr "_Dọc:"
#: app/gui/select-commands.c:151
msgid "Feather Selection by:"
msgstr ""
#: app/gui/select-commands.c:186
msgid "Shrink Selection by:"
msgstr ""
#: app/gui/select-commands.c:195
msgid "Shrink from image border"
msgstr ""
#: app/gui/select-commands.c:219
msgid "Grow Selection by:"
msgstr ""
#: app/gui/select-commands.c:241
msgid "Border Selection by:"
msgstr ""
#: app/gui/splash.c:56
msgid "GIMP Startup"
msgstr "Khởi chạy GIMP"
#: app/gui/splash.c:109 app/widgets/gimptoolbox.c:165
msgid "The GIMP"
msgstr "GIMP"
#: app/gui/templates-commands.c:132
#, fuzzy
msgid "New Template"
msgstr "/Hiển thị mới"
#: app/gui/templates-commands.c:134
#, fuzzy
msgid "Create a New Template"
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/gui/templates-commands.c:201 app/gui/templates-commands.c:203
#, fuzzy
msgid "Edit Template"
msgstr "Themes"
#: app/gui/templates-menu.c:42
#, fuzzy
msgid "/New Template..."
msgstr "/Hiển thị mới"
#: app/gui/templates-menu.c:46
#, fuzzy
msgid "/Duplicate Template..."
msgstr "/Nhân đôi Đường dẫn"
#: app/gui/templates-menu.c:50
#, fuzzy
msgid "/Edit Template..."
msgstr "/Xoá Bảng màu..."
#: app/gui/templates-menu.c:54
#, fuzzy
msgid "/Create Image from Template..."
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/gui/templates-menu.c:58
#, fuzzy
msgid "/Delete Template..."
msgstr "/Xoá Bảng màu..."
#: app/gui/tips-dialog.c:90
msgid "<b>The GIMP tips file could not be parsed correctly!</b>"
msgstr "<b> Tập tin Mẹo Sử Dụng không thể phân tích đúng!</b>"
#: app/gui/tips-dialog.c:111
msgid "GIMP Tip of the Day"
msgstr "Mẹo Dùng GIMP"
#: app/gui/tips-dialog.c:175
msgid "Show tip next time GIMP starts"
msgstr "Hiển thị Mẹo khi chạy GIMP lần sau"
#: app/gui/tips-dialog.c:199
msgid "_Previous Tip"
msgstr "_Mẹo Trước"
#: app/gui/tips-dialog.c:209
msgid "_Next Tip"
msgstr "_Mẹo Tiếp Theo"
#: app/gui/tips-parser.c:166
#, c-format
msgid ""
"Your GIMP tips file appears to be missing! There should be a file called '%"
"s'. Please check your installation."
msgstr ""
"Tập tin Mẹo Dùng GIMP bị thiếu! Đúng ra phải có tập tin có tên '% s'. Hãy "
"kiểm tra lại việc cài đặt."
#. This is a special string to specify the language identifier to
#. look for in the gimp-tips.xml file. Please translate the C in it
#. according to the name of the po file used for gimp-tips.xml.
#. E.g. for the german translation, that would be "tips-locale:de".
#.
#: app/gui/tips-parser.c:181
msgid "tips-locale:C"
msgstr "tips-locale:C"
#: app/gui/tool-options-dialog.c:100
#, fuzzy
msgid "Save current settings as default values"
msgstr "Lưu thiết lập hiện thời vào đĩa"
#: app/gui/tool-options-dialog.c:109
#, fuzzy
msgid "Restore saved default values"
msgstr "Khôi phục thiết lập đã lưu"
#: app/gui/tool-options-dialog.c:118
#, fuzzy
msgid "Reset to factory defaults"
msgstr "Dùng \"Ch_ấm cho Chấm\" là mặc định"
#. <Toolbox>/File/Acquire
#: app/gui/toolbox-menu.c:78
#, fuzzy
msgid "/File/_Acquire"
msgstr "/Tệp/Thu được"
#: app/gui/toolbox-menu.c:82
msgid "/File/Preferences..."
msgstr "/Tệp/Tùy thích..."
#. <Toolbox>/File/Dialogs
#: app/gui/toolbox-menu.c:90
#, fuzzy
msgid "/File/_Dialogs"
msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:92
#, fuzzy
msgid "/File/Dialogs/_Create New Dock"
msgstr "/Tệp/Thoại/Ảnh..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:94
#, fuzzy
msgid "/File/Dialogs/Create New Dock/Layers, Channels & Paths..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Lớp, Kênh & Đường dẫn..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:98
#, fuzzy
msgid "/File/Dialogs/Create New Dock/Brushes, Patterns & Gradients..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Bút lông, Mẫu & ..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:102
#, fuzzy
msgid "/File/Dialogs/Create New Dock/Misc. Stuff..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Bút lông, Mẫu & ..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:107
msgid "/File/Dialogs/Tool Options..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Tùy Chọn Công Cụ..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:112
msgid "/File/Dialogs/Device Status..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Trạng thái thiết bị..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:120
msgid "/File/Dialogs/Layers..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Các Lớp..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:125
msgid "/File/Dialogs/Channels..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Các Kênh..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:130
msgid "/File/Dialogs/Paths..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Đường Dẫn..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:135
msgid "/File/Dialogs/Indexed Palette..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Bảng mục Màu..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:140
msgid "/File/Dialogs/Selection Editor..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Trình biên tập phần chọn..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:145
msgid "/File/Dialogs/Navigation..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Duyệt..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:150
#, fuzzy
msgid "/File/Dialogs/Undo History..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:158
msgid "/File/Dialogs/Colors..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Các Màu..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:163
msgid "/File/Dialogs/Brushes..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Bút lông..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:168
msgid "/File/Dialogs/Patterns..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Mẫu..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:173
msgid "/File/Dialogs/Gradients..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Độ dốc..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:178
msgid "/File/Dialogs/Palettes..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Bảng màu..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:183
#, fuzzy
msgid "/File/Dialogs/Fonts..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Đường Dẫn..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:188
msgid "/File/Dialogs/Buffers..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Buffers..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:196
msgid "/File/Dialogs/Images..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Ảnh..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:201
msgid "/File/Dialogs/Document History..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:206
#, fuzzy
msgid "/File/Dialogs/Templates..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Ảnh..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:211
msgid "/File/Dialogs/Error Console..."
msgstr "/Tệp/Thoại/Console Lỗi..."
#. <Toolbox>/Xtns
#: app/gui/toolbox-menu.c:236
msgid "/_Xtns"
msgstr "/_Xtns"
#: app/gui/toolbox-menu.c:238
msgid "/Xtns/Module Browser..."
msgstr "/Xtns/Trình duyệt Module..."
#. <Toolbox>/Help
#: app/gui/toolbox-menu.c:247
msgid "/_Help"
msgstr "/_Giúp"
#: app/gui/toolbox-menu.c:249
msgid "/Help/Help..."
msgstr "/Giúp/Trợ giúp..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:254
msgid "/Help/Context Help..."
msgstr "/Giúp/Trợ giúp theo ngữ cảnh..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:259
msgid "/Help/Tip of the Day..."
msgstr "/Giúp/Mẹo thường dùng..."
#: app/gui/toolbox-menu.c:264
msgid "/Help/About..."
msgstr "/Giúp/Nói về..."
#: app/gui/user-install-dialog.c:138
msgid ""
"The gimprc is used to store personal preferences\n"
"that affect GIMP's default behavior.\n"
"Paths to search for brushes, palettes, gradients,\n"
"patterns, plug-ins and modules can also configured\n"
"here."
msgstr ""
"Gimprc được dùng để lưu trữ các tùy thích cá nhân\n"
"ảnh hưởng tới ứng xử mặc định của GIMP.\n"
"Đường dẫn để tìm bút vẽ, bảng màu, gradient, mẫu,\n"
"plug-in và các module cũng có thể được cấu hình\n"
"tại đây."
#: app/gui/user-install-dialog.c:147
msgid ""
"GIMP uses an additional gtkrc file so you can\n"
"configure it to look differently than other GTK apps."
msgstr ""
"GIMP dùng thêm tập tin gtkrc nên bạn có thể\n"
"cấu hình nhìn khác với các ứng dụng GTK khác."
#: app/gui/user-install-dialog.c:153
msgid ""
"Plug-ins and extensions are external programs run\n"
"by the GIMP which provide additional functionality.\n"
"These programs are searched for at run-time and\n"
"information about their functionality and mod-times\n"
"is cached in this file. This file is intended to\n"
"be GIMP-readable only, and should not be edited."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:163
msgid ""
"Key shortcuts can be dynamically redefined in The GIMP.\n"
"The menurc is a dump of your configuration so it can.\n"
"be remembered for the next session. You may edit this\n"
"file if you wish, but it is much easier to define the\n"
"keys from within The GIMP. Deleting this file will\n"
"restore the default shortcuts."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:173
msgid ""
"The sessionrc is used to store what dialog windows were\n"
"open the last time you quit The GIMP. You can configure\n"
"The GIMP to reopen these dialogs at the saved position."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:180
msgid ""
"This file holds a collection of standard media sizes that\n"
"serve as image templates."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:186
msgid ""
"The unitrc is used to store your user units database.\n"
"You can define additional units and use them just\n"
"like you use the built-in units inches, millimeters,\n"
"points and picas. This file is overwritten each time\n"
"you quit the GIMP."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:195
msgid ""
"This folder is used to store user defined brushes.\n"
"The GIMP checks this folder in addition to the system-\n"
"wide GIMP brushes installation when searching for\n"
"brushes."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:203
msgid ""
"This folder is used to store user defined gradients\n"
"The GIMP checks this folder in addition to the system-\n"
"wide GIMP gradients installation when searching for\n"
"gradients."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:211
msgid ""
"This folder is used to store user defined palettes.\n"
"The GIMP checks this folder in addition to the system-\n"
"wide GIMP palettes installation when searching for\n"
"palettes."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:219
msgid ""
"This folder is used to store user defined patterns.\n"
"The GIMP checks this folder in addition to the system-\n"
"wide GIMP patterns installation when searching for\n"
"patterns."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:227
msgid ""
"This folder is used to store user created, temporary,\n"
"or otherwise non-system-supported plug-ins. The GIMP\n"
"checks this folder in addition to the system-wide\n"
"GIMP plug-in folder when searching for plug-ins."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:235
msgid ""
"This folder is used to store user created, temporary,\n"
"or otherwise non-system-supported DLL modules. The\n"
"GIMP checks this folder in addition to the system-wide\n"
"GIMP module folder when searching for modules to load\n"
"during initialization."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:244
msgid ""
"This folder is used to store user created, temporary,\n"
"or otherwise non-system-supported additions to the\n"
"plug-in environment. The GIMP checks this folder in\n"
"addition to the system-wide GIMP environment folder\n"
"when searching for plug-in environment modification\n"
"files."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:254
msgid ""
"This folder is used to store user created and installed\n"
"scripts. The GIMP checks this folder in addition to\n"
"the systemwide GIMP scripts folder when searching for\n"
"scripts."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:262
#, fuzzy
msgid "This folder is searched for image templates."
msgstr ""
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
"số cho công cụ định Mức độ."
#: app/gui/user-install-dialog.c:267
msgid "This folder is searched for user-installed themes."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:272
msgid ""
"This folder is used to temporarily store undo buffers\n"
"to reduce memory usage. If The GIMP is unceremoniously\n"
"killed, files of the form: gimp<#>.<#> may persist in\n"
"this folder. These files are useless across GIMP\n"
"sessions and can be destroyed with impunity."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:281
#, fuzzy
msgid "This folder is used to store tool options."
msgstr ""
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
"số cho công cụ định Mức độ."
#: app/gui/user-install-dialog.c:286
msgid ""
"This folder is used to store parameter files for the\n"
"Curves tool."
msgstr ""
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
"số cho công cụ vẽ đường cong."
#: app/gui/user-install-dialog.c:292
msgid ""
"This folder is used to store parameter files for the\n"
"Levels tool."
msgstr ""
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
"số cho công cụ định Mức độ."
#: app/gui/user-install-dialog.c:380
msgid ""
"Installation successful.\n"
"Click \"Continue\" to proceed."
msgstr ""
"Cài đặt thành công.\n"
"Nhấn \"Tiếp tục\" để tiếp tục."
#: app/gui/user-install-dialog.c:386
msgid ""
"Installation failed.\n"
"Contact system administrator."
msgstr ""
"Không cài đặt được.\n"
"Hãy liên hệ với người quản trị hệ thống."
#: app/gui/user-install-dialog.c:578
msgid "GIMP User Installation"
msgstr "Cài đặt Người Dùng GIMP"
#: app/gui/user-install-dialog.c:586
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
#: app/gui/user-install-dialog.c:736
msgid ""
"Welcome to\n"
"The GIMP User Installation"
msgstr ""
"Chào Mừng\n"
"Việc Cài Đặt Người Dùng GIMP"
#: app/gui/user-install-dialog.c:738
msgid "Click \"Continue\" to enter the GIMP user installation."
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để thực hiện cài đặt người dùng GIMP. "
#: app/gui/user-install-dialog.c:742
#, fuzzy
msgid ""
"The GIMP - GNU Image Manipulation Program\n"
"Copyright (C) 1995-2003\n"
"Spencer Kimball, Peter Mattis and the GIMP Development Team."
msgstr ""
"GIMP - Chương Trình Xử Lý Ảnh Của GNU\n"
"Bản quyền (C) 1995-2002\n"
"Spencer Kimball, Peter Mattis và nhóm phát triển GIMP."
#: app/gui/user-install-dialog.c:752
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
"it under the terms of the GNU General Public License as published by\n"
"the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or\n"
"(at your option) any later version."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:758
msgid ""
"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
"See the GNU General Public License for more details."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:764
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
"along with this program; if not, write to the Free Software\n"
"Foundation, Inc., 59 Temple Place - Suite 330, Boston,\n"
"MA 02111-1307, USA."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:788
msgid "Personal GIMP Folder"
msgstr "Thư mục GIMP cá nhân"
#: app/gui/user-install-dialog.c:789
msgid "Click \"Continue\" to create your personal GIMP folder."
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để tạo thư mục GIMP riêng cho bạn."
#: app/gui/user-install-dialog.c:826
#, c-format
msgid ""
"For a proper GIMP installation, a folder named\n"
"'%s' needs to be created."
msgstr ""
"Để cài đặt đúng GIMP, cần tạo một thư mục\n"
"có tên '%s'."
#: app/gui/user-install-dialog.c:832
msgid ""
"This folder will contain a number of important files.\n"
"Click on one of the files or folders in the tree\n"
"to get more information about the selected item."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:906
msgid "User Installation Log"
msgstr "Bản ghi Cài đặt Người dùng"
#: app/gui/user-install-dialog.c:907
msgid ""
"Please wait while your personal\n"
"GIMP folder is being created..."
msgstr ""
"Hãy đợi trong lúc tạo thư mục\n"
"GIMP riêng cho bạn..."
#: app/gui/user-install-dialog.c:913
msgid "GIMP Performance Tuning"
msgstr "Tinh chỉnh Hoạt động của GIMP"
#: app/gui/user-install-dialog.c:914
msgid "Click \"Continue\" to accept the settings above."
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để chấp nhận các thiết lập trên."
#: app/gui/user-install-dialog.c:917
msgid "For optimal GIMP performance, some settings may have to be adjusted."
msgstr "Để tối ưu hoạt động của GIMP, có thể phải điều chỉnh một số thiết lập."
#: app/gui/user-install-dialog.c:926
msgid "Monitor Resolution"
msgstr "Độ phân giải Màn hình"
#: app/gui/user-install-dialog.c:927
msgid "Click \"Continue\" to start The GIMP."
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để bắt đầu chạy GIMP."
#: app/gui/user-install-dialog.c:930
msgid ""
"To display images in their natural size, GIMP needs to know your monitor "
"resolution."
msgstr ""
"Để hiển thị kích cỡ thật của ảnh, GIMP cần biết độ phân giải màn hình của "
"bạn."
#: app/gui/user-install-dialog.c:939
msgid "Aborting Installation..."
msgstr "Thôi Cài đặt..."
#: app/gui/user-install-dialog.c:967
#, c-format
msgid "Cannot open '%s' for reading: %s"
msgstr "Không thể mở '%s' để đọc: %s"
#: app/gui/user-install-dialog.c:976
#, c-format
msgid "Cannot open '%s' for writing: %s"
msgstr "Không thể mở '%s' để ghi: %s"
#: app/gui/user-install-dialog.c:987 app/gui/user-install-dialog.c:1010
#, c-format
msgid "Error while writing '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi ghi '%s': %s"
#: app/gui/user-install-dialog.c:998
#, c-format
msgid "Error while reading '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi đọc '%s': %s"
#: app/gui/user-install-dialog.c:1048 app/gui/user-install-dialog.c:1082
#, c-format
msgid "Creating folder '%s'\n"
msgstr "đang tạo thư mục '%s'\n"
#: app/gui/user-install-dialog.c:1062
#, c-format
msgid "Cannot create folder '%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': %s"
#: app/gui/user-install-dialog.c:1066 app/gui/user-install-dialog.c:1134
msgid " Success\n"
msgstr " Thành công\n"
#: app/gui/user-install-dialog.c:1096
#, c-format
msgid "Cannot create folder: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục: %s"
#: app/gui/user-install-dialog.c:1117
#, c-format
msgid "Copying file '%s' from '%s'\n"
msgstr "Đang sao chép tập tin '%s' từ '%s'\n"
#: app/gui/user-install-dialog.c:1141
#, c-format
msgid " Failure: %s\n"
msgstr " Thất bại: %s\n"
#: app/gui/user-install-dialog.c:1161
msgid ""
"GIMP uses a limited amount of memory to store image data, the so-called\n"
"\"Tile Cache\". You should adjust its size to fit into memory. Consider\n"
"the amount of memory used by other running processes."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:1184
msgid ""
"All image and undo data which doesn't fit into the Tile Cache will be\n"
"written to a swap file. This file should be located on a local filesystem\n"
"with enough free space (several hundred MB). On a UNIX system, you\n"
"may want to use the system-wide temp-dir (\"/tmp\" or \"/var/tmp\")."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:1199
msgid "Swap Folder:"
msgstr "Thư mục tráo đổi (swap):"
#: app/gui/user-install-dialog.c:1246
msgid ""
"GIMP can obtain this information from the windowing system.\n"
"However, usually this does not give useful values."
msgstr ""
#: app/gui/user-install-dialog.c:1254
#, c-format
msgid "Get Resolution from windowing system (Currently %d x %d dpi)"
msgstr "Lấy Độ Phân Giải từ hệ thống cửa sổ (hiện thời %d x %d dpi)"
#: app/gui/user-install-dialog.c:1272
msgid "Alternatively, you can set the monitor resolution manually."
msgstr "Thay vì vậy, bạn có thể thiết lập độ phân giải màn hình thủ công."
#: app/gui/user-install-dialog.c:1318
msgid ""
"You can also press the \"Calibrate\" button to open a window\n"
"which lets you determine your monitor resolution interactively."
msgstr ""
"Bạn cũng có thể nhấn nút \"Định cỡ\" để mở một cửa sổ nó\n"
"cho bạn biết rõ độ phân giải màn hình theo cách tương tác."
#: app/gui/user-install-dialog.c:1325
msgid "Calibrate"
msgstr "Định Độ"
#: app/gui/vectors-commands.c:299
msgid "There is no active Layer or Channel to stroke to"
msgstr ""
#: app/gui/vectors-commands.c:467
msgid "Empty Vectors Copy"
msgstr "Bản sao các vector rỗng"
#: app/gui/vectors-commands.c:481 app/gui/vectors-commands.c:527
#: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:123
msgid "New Path"
msgstr "Đường dẫn Mới"
#: app/gui/vectors-commands.c:483
msgid "New Path Options"
msgstr "Tùy chọn Đường dẫn Mới"
#. The name entry hbox, label and entry
#: app/gui/vectors-commands.c:516 app/gui/vectors-commands.c:631
msgid "Path name:"
msgstr "Tên đường dẫn:"
#: app/gui/vectors-commands.c:596
msgid "Path Attributes"
msgstr "Thuộc tính Đường dẫn"
#: app/gui/vectors-commands.c:598 app/widgets/gimpvectorstreeview.c:125
msgid "Edit Path Attributes"
msgstr "Biên soạn thuộc tính Đường dẫn"
#: app/gui/vectors-menu.c:43
msgid "/New Path..."
msgstr "/Đường dẫn Mới..."
#: app/gui/vectors-menu.c:48
msgid "/Raise Path"
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
#: app/gui/vectors-menu.c:53
msgid "/Lower Path"
msgstr "/Hạ thấp Đường dẫn"
#: app/gui/vectors-menu.c:58
msgid "/Duplicate Path"
msgstr "/Nhân đôi Đường dẫn"
#: app/gui/vectors-menu.c:66
msgid "/Path to Selection"
msgstr ""
#: app/gui/vectors-menu.c:87
msgid "/Selection to Path"
msgstr ""
#: app/gui/vectors-menu.c:92
msgid "/Stroke Path"
msgstr ""
#: app/gui/vectors-menu.c:100
msgid "/Copy Path"
msgstr "/Sao chép Đường dẫn"
#: app/gui/vectors-menu.c:105
msgid "/Paste Path"
msgstr "/Dán Đường dẫn"
#: app/gui/vectors-menu.c:110
msgid "/Import Path..."
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
#: app/gui/vectors-menu.c:115
msgid "/Export Path..."
msgstr "/Xuất Đường dẫn..."
#: app/gui/vectors-menu.c:123
msgid "/Delete Path"
msgstr "/Xóa Đường dẫn"
#: app/gui/vectors-menu.c:131
msgid "/Path Tool"
msgstr "/Công cụ Đường dẫn"
#: app/gui/vectors-menu.c:136
msgid "/Edit Path Attributes..."
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Đường dẫn..."
#: app/paint/gimpairbrush.c:82 app/tools/gimpairbrushtool.c:61
msgid "Airbrush"
msgstr "Bút hơi"
#: app/paint/gimpclone.c:89 app/tools/gimpclonetool.c:97
msgid "Clone"
msgstr "Vô tính"
#: app/paint/gimpconvolve.c:122 app/tools/gimpconvolvetool.c:90
msgid "Convolve"
msgstr "Cuộn lại"
#: app/paint/gimpdodgeburn.c:86 app/tools/gimpdodgeburntool.c:70
msgid "Dodge/Burn"
msgstr ""
#: app/paint/gimperaser.c:64 app/tools/gimperasertool.c:70
msgid "Eraser"
msgstr "Công cụ xóa"
#: app/paint/gimppaintbrush.c:67 app/tools/gimppaintbrushtool.c:55
msgid "Paintbrush"
msgstr "Bút vẽ"
#: app/paint/gimppaintcore.c:380
msgid "No brushes available for use with this tool."
msgstr "Không có sẵn bút vẽ nào để dùng với công cụ này."
#: app/paint/gimppencil.c:66 app/tools/gimppenciltool.c:55
msgid "Pencil"
msgstr "Bút chì"
#: app/paint/gimpsmudge.c:75 app/tools/gimpsmudgetool.c:61
msgid "Smudge"
msgstr "Mờ"
#: app/paint/paint-enums.c:13
msgid "Image Source"
msgstr "Nguồn Ảnh"
#: app/paint/paint-enums.c:14
msgid "Pattern Source"
msgstr "Nguồn Mẫu"
#: app/paint/paint-enums.c:32
msgid "Non Aligned"
msgstr "Không thẳng hàng"
#: app/paint/paint-enums.c:33
msgid "Aligned"
msgstr "Thẳng hàng"
#: app/paint/paint-enums.c:34
msgid "Registered"
msgstr "Được đăng ký"
#: app/paint/paint-enums.c:52 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:55
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:88
msgid "Dodge"
msgstr ""
#: app/paint/paint-enums.c:53 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:56
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:89
msgid "Burn"
msgstr ""
#: app/paint/paint-enums.c:71
msgid "Once Forward"
msgstr ""
#: app/paint/paint-enums.c:72
msgid "Once Backward"
msgstr ""
#: app/paint/paint-enums.c:73
msgid "Loop Sawtooth"
msgstr ""
#: app/paint/paint-enums.c:74
msgid "Loop Triangle"
msgstr ""
#: app/paint/paint-enums.c:92
msgid "Blur"
msgstr "Làm mờ"
#: app/paint/paint-enums.c:93
msgid "Sharpen"
msgstr "Làm sắc nét"
#: app/paint/paint-enums.c:131
#, fuzzy
msgid "Constant"
msgstr "Bắt ép"
#: app/paint/paint-enums.c:132 app/tools/paint_options.c:187
msgid "Incremental"
msgstr "Lớn lên"
#: app/pdb/color_cmds.c:129 app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:82
msgid "Brightness-Contrast"
msgstr "Độ Sáng-Tương Phản"
#: app/pdb/color_cmds.c:254 app/tools/gimplevelstool.c:162
msgid "Levels"
msgstr "Mức độ"
#: app/pdb/color_cmds.c:359 app/tools/gimpposterizetool.c:75
msgid "Posterize"
msgstr "Làm áp phích"
#: app/pdb/color_cmds.c:611 app/pdb/color_cmds.c:718
#: app/tools/gimpcurvestool.c:159
msgid "Curves"
msgstr "Đường Cong"
#: app/pdb/color_cmds.c:835 app/tools/gimpcolorbalancetool.c:94
msgid "Color Balance"
msgstr "Cân Bằng Màu"
#: app/pdb/color_cmds.c:1131 app/tools/gimphuesaturationtool.c:107
msgid "Hue-Saturation"
msgstr "Bão hòa Màu sắc"
#: app/pdb/color_cmds.c:1229 app/tools/gimpthresholdtool.c:88
msgid "Threshold"
msgstr "Ngưỡng"
#: app/pdb/image_cmds.c:3886
msgid ""
"Image resolution is out of bounds,\n"
"using the default resolution instead."
msgstr ""
"Độ phân giải ảnh nằm ngoài giới hạn,\n"
"dùng độ phân giải mặc định để thay thế."
#: app/pdb/internal_procs.c:80
msgid "Internal Procedures"
msgstr "Thủ tục Nội bộ"
#: app/pdb/internal_procs.c:80
msgid "Brush UI"
msgstr "Giao diện Bút vẽ"
#: app/pdb/internal_procs.c:92
msgid "Convert"
msgstr "Chuyển đổi"
#: app/pdb/internal_procs.c:95
msgid "Display procedures"
msgstr "Thủ tục hiển thị"
#: app/pdb/internal_procs.c:98
msgid "Drawable procedures"
msgstr "Thủ tục để Vẽ"
#: app/pdb/internal_procs.c:101
msgid "Edit procedures"
msgstr "Thủ tục Biên soạn"
#: app/pdb/internal_procs.c:104
msgid "File Operations"
msgstr "Hoạt Động của Tập Tin"
#: app/pdb/internal_procs.c:107
msgid "Floating selections"
msgstr "Phần chọn Nổi"
#: app/pdb/internal_procs.c:110
#, fuzzy
msgid "Font UI"
msgstr "Phông:"
#: app/pdb/internal_procs.c:113
msgid "Gimprc procedures"
msgstr "Thủ tục Gimprc"
#: app/pdb/internal_procs.c:116
msgid "Gradient UI"
msgstr "Giao diện Độ dốc"
#: app/pdb/internal_procs.c:122
msgid "Guide procedures"
msgstr "Thủ tục Hướng dẫn"
#: app/pdb/internal_procs.c:125
msgid "Help procedures"
msgstr "Thủ tục Trợ giúp"
#: app/pdb/internal_procs.c:134
msgid "Message procedures"
msgstr "Thủ tục thông điệp"
#: app/pdb/internal_procs.c:137
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#: app/pdb/internal_procs.c:140
msgid "Misc Tool procedures"
msgstr "Thủ tục công cụ linh tinh"
#: app/pdb/internal_procs.c:143
msgid "Paint Tool procedures"
msgstr "Thủ tục Công cụ Vẽ"
#: app/pdb/internal_procs.c:146
msgid "Palette"
msgstr "Bảng Màu"
#: app/pdb/internal_procs.c:149
msgid "Palette UI"
msgstr "Giao diện Bảng màu"
#: app/pdb/internal_procs.c:155
msgid "Parasite procedures"
msgstr ""
#: app/pdb/internal_procs.c:161
msgid "Pattern UI"
msgstr "Giao diện Mẫu"
#: app/pdb/internal_procs.c:167
msgid "Plug-in"
msgstr "Plug-in"
#: app/pdb/internal_procs.c:170
msgid "Procedural database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu Thủ tục"
#: app/pdb/internal_procs.c:173
msgid "Image mask"
msgstr "Mask ảnh"
#: app/pdb/internal_procs.c:176
msgid "Selection Tool procedures"
msgstr "Thủ tục công cụ chọn"
#: app/pdb/internal_procs.c:179
msgid "Text procedures"
msgstr "Thủ tục văn bản"
#: app/pdb/internal_procs.c:182
msgid "Transform Tool procedures"
msgstr "Thủ tục công cụ chuyển dạng"
#: app/pdb/internal_procs.c:188
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
#: app/pdb/procedural_db.c:177
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"PDB calling error:\n"
"procedure '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy lỗi gọi PDB %s"
#: app/pdb/procedural_db.c:215 app/pdb/procedural_db.c:314
#, c-format
msgid ""
"PDB calling error for procedure '%s':\n"
"Argument #%d type mismatch (expected %s, got %s)"
msgstr ""
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:63
msgid "Internal GIMP procedure"
msgstr "Thủ tục GIMP nội bộ"
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:64
msgid "GIMP Plug-In"
msgstr "GIMP Plug-In"
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:65
msgid "GIMP Extension"
msgstr "Mở rộng GIMP"
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:66
msgid "Temporary Procedure"
msgstr "Thủ tục tạm thời"
#: app/pdb/selection_tools_cmds.c:326 app/tools/gimpfreeselecttool.c:96
#: app/tools/tools-enums.c:98
msgid "Free Select"
msgstr "Chọn Tự Do"
#: app/plug-in/plug-in.c:698
#, c-format
msgid ""
"Plug-In crashed: \"%s\"\n"
"(%s)\n"
"\n"
"The dying Plug-In may have messed up GIMP's internal state.\n"
"You may want to save your images and restart GIMP\n"
"to be on the safe side."
msgstr ""
#: app/plug-in/plug-ins.c:138
msgid "Resource configuration"
msgstr "Cấu hình Tài nguyên"
#. Query any plug-ins that have changed since we last wrote out
#. * the pluginrc file.
#.
#: app/plug-in/plug-ins.c:144
msgid "Querying new Plug-ins"
msgstr "Tra vấn plug-in mới"
#: app/plug-in/plug-ins.c:162
#, c-format
msgid "querying plug-in: \"%s\"\n"
msgstr "tra vấn plug-in: \"%s\"\n"
#: app/plug-in/plug-ins.c:217
#, c-format
msgid "writing \"%s\"\n"
msgstr "đang ghi \"%s\"\n"
#. initial the plug-ins
#: app/plug-in/plug-ins.c:274
msgid "Initializing Plug-ins"
msgstr "Sơ khởi plug-in"
#: app/plug-in/plug-ins.c:289
#, c-format
msgid "Initializing plug-in: \"%s\"\n"
msgstr "Đang sơ khởi plug-in: \"%s\"\n"
#: app/plug-in/plug-ins.c:318
msgid "Starting Extensions"
msgstr "Bắt đầu phần mở rộng"
#: app/plug-in/plug-ins.c:327
#, fuzzy, c-format
msgid "Starting extension: \"%s\"\n"
msgstr "Bắt đầu phần mở rộng: \"%s\""
#: app/text/text-enums.c:32
msgid "From Left to Right"
msgstr ""
#: app/text/text-enums.c:33
msgid "From Right to Left"
msgstr ""
#: app/text/text-enums.c:51
msgid "Left Justified"
msgstr ""
#: app/text/text-enums.c:52
msgid "Right Justified"
msgstr ""
#: app/text/text-enums.c:53
#, fuzzy
msgid "Centered"
msgstr "Trung tâm"
#: app/text/text-enums.c:54
#, fuzzy
msgid "Filled"
msgstr "/_Tệp"
#. This is a so-called pangram; it's supposed to
#. contain all characters found in the alphabet.
#: app/text/gimpfont.c:39
msgid ""
"Pack my box with\n"
"five dozen liquor jugs."
msgstr ""
#: app/text/gimptext-compat.c:107 app/tools/gimptexttool.c:312
#, fuzzy
msgid "Add Text Layer"
msgstr "Lớp văn bản"
#: app/text/gimptext-parasite.c:171 app/xcf/xcf-read.c:115
msgid "(invalid UTF-8 string)"
msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"
#: app/text/gimptext.c:159
msgid ""
"Hinting alters the font outline to produce a crisp bitmap at small sizes"
msgstr ""
#: app/text/gimptext.c:166
msgid ""
"If available, hints from the font are used but you may prefer to always use "
"the automatic hinter"
msgstr ""
#: app/text/gimptext.c:197
msgid "How many pixels the first line should be shorter"
msgstr ""
#: app/text/gimptext.c:203
msgid "Additional line spacing (in pixels)"
msgstr ""
#: app/text/gimptextlayer.c:124
#, fuzzy
msgid "Text Layer"
msgstr "Lớp văn bản"
#: app/text/gimptextlayer.c:409
#, fuzzy
msgid "Empty Text Layer"
msgstr "Lớp văn bản"
#: app/tools/tools-enums.c:14
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: app/tools/tools-enums.c:15
msgid "Resize"
msgstr "Đổi kích thước"
#: app/tools/tools-enums.c:99
msgid "Fixed Size"
msgstr "Cỡ cố định"
#: app/tools/tools-enums.c:100
msgid "Fixed Aspect Ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể cố định"
#: app/tools/tools-enums.c:118
#, fuzzy
msgid "Transform Active Layer"
msgstr "Biến đổi"
#: app/tools/tools-enums.c:119
#, fuzzy
msgid "Transform Selection"
msgstr "Biến đổi Hướng"
#: app/tools/tools-enums.c:120
#, fuzzy
msgid "Transform Active Path"
msgstr "Biến đổi Hướng"
#: app/tools/tools-enums.c:138
msgid "Don't Show Grid"
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
#: app/tools/tools-enums.c:139
msgid "Number of Grid Lines"
msgstr "Số dòng kẻ ô"
#: app/tools/tools-enums.c:140
msgid "Grid Line Spacing"
msgstr ""
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:62
msgid "Airbrush with variable pressure"
msgstr "Bút hơi với áp suất khác nhau"
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:63
msgid "/Tools/Paint Tools/Airbrush"
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút hơi"
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:143 app/tools/gimpconvolvetool.c:242
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:144
msgid "Rate:"
msgstr "Mức:"
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:149
msgid "Pressure:"
msgstr "Áp suất:"
#: app/tools/gimpblendoptions.c:243
msgid "Offset:"
msgstr "Offset:"
#: app/tools/gimpblendoptions.c:252
msgid "Shape:"
msgstr "Hình thể:"
#: app/tools/gimpblendoptions.c:258
msgid "Repeat:"
msgstr "Nhắc lại:"
#: app/tools/gimpblendoptions.c:281
msgid "Adaptive Supersampling"
msgstr ""
#: app/tools/gimpblendoptions.c:291
msgid "Max Depth:"
msgstr "Sâu tối đa:"
#: app/tools/gimpblendoptions.c:298 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:273
#: app/tools/gimpmagnifyoptions.c:241 app/tools/gimpselectionoptions.c:505
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
#: app/tools/gimpblendtool.c:95
msgid "Fill with a color gradient"
msgstr "Tô bằng một gradient màu"
#: app/tools/gimpblendtool.c:96
msgid "/Tools/Paint Tools/Blend"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Pha trộn"
#: app/tools/gimpblendtool.c:184
msgid "Blend: Invalid for indexed images."
msgstr "Pha trộn: không hợp lệ cho ảnh phụ lục."
#. initialize the statusbar display
#: app/tools/gimpblendtool.c:202
msgid "Blend: 0, 0"
msgstr "Pha trộn: 0, 0"
#: app/tools/gimpblendtool.c:238
msgid "Blending..."
msgstr "Pha trộn..."
#: app/tools/gimpblendtool.c:321
msgid "Blend: "
msgstr "Pha trộn:"
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:83
msgid "Adjust brightness and contrast"
msgstr "Điều chỉnh độ sáng và tương phản"
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:84
#, fuzzy
msgid "/Tools/Color Tools/Brightness-Contrast..."
msgstr "/Lớp/Màu/Độ sáng-tương phản..."
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:148
msgid "Adjust Brightness and Contrast"
msgstr "Điều chỉnh Độ sáng và Tương phản"
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:181
msgid "Brightness-Contrast does not operate on indexed drawables."
msgstr ""
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:236
msgid "_Brightness:"
msgstr "Độ _sáng:"
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:251
msgid "Con_trast:"
msgstr "Độ tương _phản:"
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:119
msgid "Allow completely transparent regions to be filled"
msgstr "Hoàn toàn cho phép vùng trong suốt được tô màu"
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:125
msgid "Base filled area on all visible layers"
msgstr ""
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:131 app/tools/gimpselectionoptions.c:163
msgid "Maximum color difference"
msgstr "Sự khác biệt màu tối đa"
#. fill type
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:237
#, c-format
msgid "Fill Type %s"
msgstr "Điền Loại %s"
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:244 app/tools/gimpselectionoptions.c:476
msgid "Finding Similar Colors"
msgstr "Tìm Màu Tương Tự"
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:255
msgid "Fill Transparent Areas"
msgstr "Tô Vùng Trong Suốt"
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:261
#: app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:168 app/tools/gimpselectionoptions.c:493
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:539
msgid "Sample Merged"
msgstr "Mẫu được hòa trộn"
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:87
msgid "Fill with a color or pattern"
msgstr "To bằng màu hay mẫu"
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:88
msgid "/Tools/Paint Tools/Bucket Fill"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Đổ xô đựng màu lên"
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:80
msgid "Select By Color"
msgstr "Chọn Theo Màu"
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:81
msgid "Select regions by color"
msgstr "Chọn vùng theo màu"
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:82
msgid "/Tools/Selection Tools/By Color Select"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Bằng sự chọn màu"
#: app/tools/gimpclonetool.c:98
msgid "Paint using Patterns or Image Regions"
msgstr "Vẽ sử dụng Mẫu hay Vùng Ảnh"
#: app/tools/gimpclonetool.c:99
msgid "/Tools/Paint Tools/Clone"
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Vô tính"
#: app/tools/gimpclonetool.c:368
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
#: app/tools/gimpclonetool.c:374
msgid "Alignment"
msgstr "Canh Hàng"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:95
msgid "Adjust color balance"
msgstr "Điều chỉnh cân bằng màu"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:96
#, fuzzy
msgid "/Tools/Color Tools/Color Balance..."
msgstr "/Lớp/Màu/Cân Bằng Màu..."
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:160
msgid "Adjust Color Balance"
msgstr "Điều chỉnh cân bằng màu"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:194
msgid "Color balance operates only on RGB color drawables."
msgstr ""
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:279
msgid "Select Range to Modify"
msgstr ""
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:288
msgid "Modify Selected Range's Color Levels"
msgstr ""
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:306
msgid "Cyan"
msgstr "Xanh"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:313
msgid "Magenta"
msgstr "Đỏ tươi"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:320
msgid "Yellow"
msgstr "Vàng"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:330
msgid "R_eset Range"
msgstr "Đặt lại loạt"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:339
msgid "Preserve _Luminosity"
msgstr "Duy Trì Độ Sáng"
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:93
#, fuzzy
msgid "Colorize"
msgstr "Màu"
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:94
#, fuzzy
msgid "Colorize the image"
msgstr "Cắt xén hay Đổi cỡ một ảnh"
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:95
#, fuzzy
msgid "/Tools/Color Tools/Colorize..."
msgstr "/Lớp/Màu/Làm áp phích..."
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:162
#, fuzzy
msgid "Colorize the Image"
msgstr "/Xoá Ảnh"
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:195
#, fuzzy
msgid "Colorize operates only on RGB color drawables."
msgstr "Độ bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên khả năng vẽ màu RGB."
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:237
#, fuzzy
msgid "Select Color"
msgstr "Chọn Theo Màu"
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:256 app/tools/gimphuesaturationtool.c:367
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc màu:"
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:270 app/tools/gimphuesaturationtool.c:381
msgid "_Lightness:"
msgstr "Độ sáng:"
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:284 app/tools/gimphuesaturationtool.c:395
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ bão hoà:"
#: app/tools/gimpcoloroptions.c:200
msgid "Sample Average"
msgstr "Trung bình Mẫu"
#: app/tools/gimpcoloroptions.c:210 app/tools/gimpselectionoptions.c:438
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:130
msgid "Radius:"
msgstr "Bán kính:"
#: app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:174
msgid "Update Active Color"
msgstr "Cập nhật Màu Hoạt động"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:102 app/tools/gimpcolorpickertool.c:261
msgid "Color Picker"
msgstr "Trình hút Màu"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:103
msgid "Pick colors from the image"
msgstr "Lấy màu từ ảnh"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:104
msgid "/Tools/Color Picker"
msgstr "/Công cụ/Trình Hút Màu"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:263
msgid "Color Picker Information"
msgstr "Thông tin Trình chọn Màu"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:279 app/tools/gimpcolorpickertool.c:294
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:280 app/tools/gimpcolorpickertool.c:295
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá cây:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:281 app/tools/gimpcolorpickertool.c:296
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh da trời:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:282 app/tools/gimpcolorpickertool.c:288
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:297
msgid "Alpha:"
msgstr "Alpha:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:283 app/tools/gimpcolorpickertool.c:289
#: app/widgets/gimpcolormapeditor.c:373
msgid "Hex Triplet:"
msgstr "Bộ ba Hex:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:287
msgid "Intensity:"
msgstr "Cường độ:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:293
msgid "Index:"
msgstr "Chỉ mục:"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:298
msgid "Hex Triplet"
msgstr "Bộ ba Hex"
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:91
msgid "Blur or Sharpen"
msgstr "Làm Mờ hay Sắc nét"
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:92
msgid "/Tools/Paint Tools/Convolve"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Cuộn lại"
#. the type radio box
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:224
#, c-format
msgid "Convolve Type %s"
msgstr ""
#. tool toggle
#: app/tools/gimpcropoptions.c:190 app/tools/gimpmagnifyoptions.c:224
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:179
#, c-format
msgid "Tool Toggle %s"
msgstr ""
#: app/tools/gimpcropoptions.c:201
msgid "Current Layer only"
msgstr "Chỉ với Lớp hiện thời"
#. enlarge toggle
#: app/tools/gimpcropoptions.c:206
#, c-format
msgid "Allow Enlarging %s"
msgstr "Cho phép to ra %s"
#: app/tools/gimpcroptool.c:159
msgid "Crop & Resize"
msgstr "Cắt xén & Thay đổi cỡ"
#: app/tools/gimpcroptool.c:160
msgid "Crop or Resize an image"
msgstr "Cắt xén hay Đổi cỡ một ảnh"
#: app/tools/gimpcroptool.c:161
msgid "/Tools/Transform Tools/Crop & Resize"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng/Cắt xén & thay đổi kích cỡ"
#: app/tools/gimpcroptool.c:594
msgid "Crop: "
msgstr "Xén:"
#. initialize the statusbar display
#: app/tools/gimpcroptool.c:971
msgid "Crop: 0 x 0"
msgstr "Xén: 0 x 0"
#: app/tools/gimpcroptool.c:1003
msgid "Crop & Resize Information"
msgstr "Thông tin Cắt xén & Thay đổi cỡ"
#. add the information fields
#: app/tools/gimpcroptool.c:1021
msgid "Origin X:"
msgstr "Gốc X:"
#. the pixel size labels
#: app/tools/gimpcroptool.c:1038 app/tools/gimpselectionoptions.c:567
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:153 app/widgets/gimptemplateeditor.c:171
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: app/tools/gimpcroptool.c:1064
msgid "From Selection"
msgstr "Từ Phần Chọn"
#: app/tools/gimpcroptool.c:1072
msgid "Auto Shrink"
msgstr "Co rút Tự động"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:160
msgid "Adjust color curves"
msgstr "Hiệu chỉnh các đường cong màu"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:161
#, fuzzy
msgid "/Tools/Color Tools/Curves..."
msgstr "/Lớp/Màu/Đường cong..."
#: app/tools/gimpcurvestool.c:234
msgid "Adjust Color Curves"
msgstr "Hiệu chỉnh đường cong màu"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:291
msgid "Curves for indexed drawables cannot be adjusted."
msgstr ""
#: app/tools/gimpcurvestool.c:492 app/tools/gimplevelstool.c:436
msgid "R_eset Channel"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:501
msgid "Modify Curves for Channel:"
msgstr "Biến đổi Đường Cong cho Kênh:"
#. Horizontal button box for load / save
#: app/tools/gimpcurvestool.c:565 app/tools/gimplevelstool.c:657
msgid "All Channels"
msgstr "Toàn bộ các Kênh"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:579
msgid "Read curves settings from file"
msgstr "Đọc thiết lập đường cong từ tập tin"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:589
msgid "Save curves settings to file"
msgstr "Lưu thiết lập đường cong vào tập tin"
#. The radio box for selecting the curve type
#: app/tools/gimpcurvestool.c:597
#, fuzzy
msgid "Curve Type"
msgstr "Kiểu đường cong:"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:1221
msgid "Load Curves"
msgstr "Nạp Đường Cong"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:1236
msgid "Save Curves"
msgstr "Lưu Đường Cong"
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:71
msgid "Dodge or Burn strokes"
msgstr ""
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:72
msgid "/Tools/Paint Tools/DodgeBurn"
msgstr ""
#. the type (dodge or burn)
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:202
#, c-format
msgid "Type %s"
msgstr "Kiểu %s"
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:213
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:225
msgid "Exposure:"
msgstr "Bộc lộ:"
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:246
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:1086
#, fuzzy
msgid "Move Floating Layer"
msgstr "Neo Chọn Lựa Nổi"
#. initialize the statusbar display
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:367
msgid "Move: 0, 0"
msgstr "Di chuyển: 0, 0"
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:650
msgid "Move: "
msgstr "Di chuyển:"
#: app/tools/gimpellipseselecttool.c:71
msgid "Select elliptical regions"
msgstr "Chọn vùng theo hình ê-líp"
#: app/tools/gimpellipseselecttool.c:72
msgid "/Tools/Selection Tools/Ellipse Select"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn hình ê-líp"
#: app/tools/gimperasertool.c:71
msgid "Erase to background or transparency"
msgstr "Xóa tới nền hay tới khi trong suốt"
#: app/tools/gimperasertool.c:72
msgid "/Tools/Paint Tools/Eraser"
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Công cụ Xoá"
#. the anti_erase toggle
#: app/tools/gimperasertool.c:192
#, c-format
msgid "Anti Erase %s"
msgstr "Chống xoá %s"
#. the hard toggle
#: app/tools/gimperasertool.c:201
msgid "Hard Edge"
msgstr ""
#: app/tools/gimpflipoptions.c:174 app/tools/gimptransformoptions.c:293
#, fuzzy
msgid "Affect:"
msgstr "Offset:"
#. tool toggle
#: app/tools/gimpflipoptions.c:180
#, fuzzy, c-format
msgid "Flip Type %s"
msgstr "Điền Loại %s"
#: app/tools/gimpfliptool.c:85
msgid "Flip the layer or selection"
msgstr "Phẩy nhẹ lớp hay phần chọn"
#: app/tools/gimpfliptool.c:86
msgid "/Tools/Transform Tools/Flip"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng/Phẩy nhẹ"
#: app/tools/gimpfreeselecttool.c:97
msgid "Select hand-drawn regions"
msgstr "Chọn vùng vẽ thủ công"
#: app/tools/gimpfreeselecttool.c:98
msgid "/Tools/Selection Tools/Free Select"
msgstr "/Công cụ/Chông cụ chọn/Chọn Tự do"
#: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:99
msgid "Select contiguous regions"
msgstr "Chọn các vùng tiếp giáp"
#: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:100
msgid "/Tools/Selection Tools/Fuzzy Select"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn tù mù"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:121
msgid "Histogram"
msgstr "Bảng thống kê"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:122
msgid "View image histogram"
msgstr "Xem bảng thống kê ảnh"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:123
#, fuzzy
msgid "/Tools/Color Tools/Histogram..."
msgstr "/Lớp/Màu/Bảng thống kê..."
#: app/tools/gimphistogramtool.c:184
msgid "Histogram does not operate on indexed drawables."
msgstr ""
#: app/tools/gimphistogramtool.c:331
msgid "Mean:"
msgstr ""
#: app/tools/gimphistogramtool.c:332
msgid "Std Dev:"
msgstr ""
#: app/tools/gimphistogramtool.c:333
msgid "Median:"
msgstr ""
#: app/tools/gimphistogramtool.c:334
msgid "Pixels:"
msgstr "Pixels:"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:335
msgid "Count:"
msgstr "Tổng số:"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:336
msgid "Percentile:"
msgstr ""
#: app/tools/gimphistogramtool.c:350
msgid "View Image Histogram"
msgstr "Xem bảng thống kê ảnh"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:365
msgid "Intensity Range:"
msgstr "Dải Cường độ:"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:372
msgid "Information on Channel:"
msgstr "Thông tin trên Kênh:"
#: app/tools/gimphistogramtool.c:398
msgid "Histogram Scale:"
msgstr "Cân chỉnh bảng thống kê:"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:108
msgid "Adjust hue and saturation"
msgstr "Điều chỉnh màu sắc và độ bão hòa"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:109
#, fuzzy
msgid "/Tools/Color Tools/Hue-Saturation..."
msgstr "/Lớp/Màu/Bão hoà Màu sắc..."
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:176
msgid "Adjust Hue / Lightness / Saturation"
msgstr "Chỉnh Màu sắc / Độ sáng / Độ bão hoà"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:210
msgid "Hue-Saturation operates only on RGB color drawables."
msgstr "Độ bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên khả năng vẽ màu RGB."
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:265
msgid "_Master"
msgstr "_Master"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:266
msgid "_R"
msgstr "_R"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:267
msgid "_Y"
msgstr "_Y"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:268
msgid "_G"
msgstr "_G"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:269
msgid "_C"
msgstr "_C"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:270
msgid "_B"
msgstr "_B"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:271
msgid "_M"
msgstr "_M"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:276
msgid "Select Primary Color to Modify"
msgstr "Chọn màu chính để biến đổi"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:305
msgid "Modify all colors"
msgstr "Biến đổi mọi màu"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:348
msgid "Modify Selected Color"
msgstr "Biến đổi màu được chọn"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:411
msgid "R_eset Color"
msgstr "Đặt lại Màu"
#. adjust sliders
#: app/tools/gimpinkoptions.c:259
msgid "Adjustment"
msgstr "Sự chỉnh lý"
#: app/tools/gimpinkoptions.c:273 app/tools/gimpinkoptions.c:299
msgid "Size:"
msgstr "Kích cỡ:"
#: app/tools/gimpinkoptions.c:280 app/tools/gimpmeasuretool.c:390
#: app/tools/gimprotatetool.c:180 app/widgets/gimpbrusheditor.c:169
msgid "Angle:"
msgstr "Góc:"
#. sens sliders
#: app/tools/gimpinkoptions.c:285
msgid "Sensitivity"
msgstr "Độ Nhạy"
#: app/tools/gimpinkoptions.c:306
msgid "Tilt:"
msgstr ""
#: app/tools/gimpinkoptions.c:313
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ:"
#: app/tools/gimpinkoptions.c:324
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. Brush shape widget
#: app/tools/gimpinkoptions.c:356
msgid "Shape"
msgstr "Hình thể"
#: app/tools/gimpinktool.c:166 app/tools/gimpinktool.c:703
msgid "Ink"
msgstr "Mực"
#: app/tools/gimpinktool.c:167
msgid "Draw in ink"
msgstr "Vẽ bằng mực"
#: app/tools/gimpinktool.c:168
msgid "/Tools/Paint Tools/Ink"
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Mực"
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:277
msgid "Scissors"
msgstr "Kéo cắt"
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:278
msgid "Select shapes from image"
msgstr "Chọn hình thể từ ảnh"
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:279
msgid "/Tools/Selection Tools/Intelligent Scissors"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn/Kéo cắt thông minh"
#: app/tools/gimplevelstool.c:163
msgid "Adjust color levels"
msgstr "Điều chỉnh mức độ màu"
#: app/tools/gimplevelstool.c:164
#, fuzzy
msgid "/Tools/Color Tools/Levels..."
msgstr "/Lớp/Màu/Mức độ..."
#: app/tools/gimplevelstool.c:235
msgid "Adjust Color Levels"
msgstr "Chỉnh mức độ màu"
#: app/tools/gimplevelstool.c:287
msgid "Levels for indexed drawables cannot be adjusted."
msgstr ""
#: app/tools/gimplevelstool.c:357
msgid "Pick Black Point"
msgstr "Nhặt điểm đen"
#: app/tools/gimplevelstool.c:361
msgid "Pick Gray Point"
msgstr "Nhặt điểm xám"
#: app/tools/gimplevelstool.c:365
msgid "Pick White Point"
msgstr "Nhặt điểm trắng"
#: app/tools/gimplevelstool.c:422
msgid "Modify Levels for Channel:"
msgstr "Thay đổi Mức Độ cho Kênh:"
#. Input levels frame
#: app/tools/gimplevelstool.c:446
msgid "Input Levels"
msgstr "Mức Nhập Vào"
#: app/tools/gimplevelstool.c:549
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma"
#. Output levels frame
#: app/tools/gimplevelstool.c:579
msgid "Output Levels"
msgstr "Mức xuất ra"
#: app/tools/gimplevelstool.c:675
msgid "Read levels settings from file"
msgstr "Đọc thiết lập mức độ từ tập tin"
#: app/tools/gimplevelstool.c:685
msgid "Save levels settings to file"
msgstr "Lưu thiết lập về mức vào tập tin"
#: app/tools/gimplevelstool.c:697
msgid "_Auto"
msgstr "Tự động"
#: app/tools/gimplevelstool.c:699
msgid "Adjust levels automatically"
msgstr "Tự động hiệu chỉnh mức độ"
#: app/tools/gimplevelstool.c:1419
msgid "Load Levels"
msgstr "Nạp Mức Độ"
#: app/tools/gimplevelstool.c:1434
msgid "Save Levels"
msgstr "Lưu Mức Độ"
#: app/tools/gimpmagnifyoptions.c:219
msgid "Allow Window Resizing"
msgstr "Cho phép thay đổi kích cỡ cửa sổ"
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:95
msgid "Magnify"
msgstr "Phóng to-nhỏ"
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:96
msgid "Zoom in & out"
msgstr "Phóng to & nhỏ"
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:97
msgid "/Tools/Magnify"
msgstr "/Công cụ/Phóng to-nhỏ"
#: app/tools/gimpmeasureoptions.c:170
msgid "Use Info Window"
msgstr "Dùng Cửa Sổ Thông Tin"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:128
msgid "Measure"
msgstr "Đo Lường"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:129
msgid "Measure angles and lengths"
msgstr "Đo góc và độ dài"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:130
msgid "/Tools/Measure"
msgstr "/Công cụ/Đo lường"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:286
#, fuzzy
msgid "Add Guides"
msgstr "Chỉ dẫn"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:386
msgid "Measure Distances and Angles"
msgstr "Đo góc và độ dài"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:389
msgid "Distance:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:579 app/tools/gimpmeasuretool.c:584
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:592 app/tools/gimpmeasuretool.c:622
msgid "degrees"
msgstr "Độ"
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:183
msgid "Move Current Layer"
msgstr "Di chuyển Lớp Hiện thời"
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:184
msgid "Pick a Layer to Move"
msgstr "Nhặt một Lớp để Di chuyển"
#. move mask
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:191
#, c-format
msgid "Move Mode %s"
msgstr "Chế độ Di chuyển %s"
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:195
msgid "Move Selection Outline"
msgstr ""
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:196
msgid "Move Pixels"
msgstr "Di chuyển theo Pixel"
#: app/tools/gimpmovetool.c:104
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"
#: app/tools/gimpmovetool.c:105
msgid "Move layers & selections"
msgstr "Di chuyển lớp và phần chọn"
#: app/tools/gimpmovetool.c:106
msgid "/Tools/Transform Tools/Move"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Di chuyển"
#: app/tools/gimppaintbrushtool.c:56
msgid "Paint fuzzy brush strokes"
msgstr ""
#: app/tools/gimppaintbrushtool.c:57
msgid "/Tools/Paint Tools/Paintbrush"
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút vẽ"
#: app/tools/gimppenciltool.c:56
msgid "Paint hard edged pixels"
msgstr ""
#: app/tools/gimppenciltool.c:57
msgid "/Tools/Paint Tools/Pencil"
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút chì"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:82
msgid "Perspective"
msgstr "Phối cảnh"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:83
msgid "Change perspective of the layer or selection"
msgstr "Thay đổi phối cảnh của lớp hay phần chọn"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:84
msgid "/Tools/Transform Tools/Perspective"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Phối cảnh"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:146
msgid "Perspective Transform Information"
msgstr "Thông tin Chuyển Dạng Phối Cảnh"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:147
msgid "Perspective..."
msgstr "Phối cảnh..."
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:153
msgid "Matrix:"
msgstr "Ma trận:"
#: app/tools/gimpposterizetool.c:76
msgid "Reduce image to a fixed number of colors"
msgstr "Giảm thiểu ảnh tới số lượng màu cố định"
#: app/tools/gimpposterizetool.c:77
#, fuzzy
msgid "/Tools/Color Tools/Posterize..."
msgstr "/Lớp/Màu/Làm áp phích..."
#: app/tools/gimpposterizetool.c:141
msgid "Posterize (Reduce Number of Colors)"
msgstr "Áp phích hoá (giảm số lượng màu)"
#: app/tools/gimpposterizetool.c:173
msgid "Posterize does not operate on indexed drawables."
msgstr ""
#: app/tools/gimpposterizetool.c:227
msgid "Posterize _Levels:"
msgstr "Mức độ áp phích hoá:"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:96
msgid "Select rectangular regions"
msgstr "Chọn các phần chữ nhật"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:97
msgid "/Tools/Selection Tools/Rect Select"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn chữ nhật"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:241
msgid "Selection: ADD"
msgstr "Phần chọn: Thêm"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:244
msgid "Selection: SUBTRACT"
msgstr "Phần chọn: Trừ Đi"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:247
msgid "Selection: INTERSECT"
msgstr "Phần chọn: Cắt Chéo"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:250
msgid "Selection: REPLACE"
msgstr "Phần chọn: THAY THẾ"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:478
msgid "Selection: "
msgstr "Phần chọn:"
#: app/tools/gimprotatetool.c:105
msgid "Rotate the layer or selection"
msgstr "Xoay lớp hoặc phần chọn"
#: app/tools/gimprotatetool.c:106
msgid "/Tools/Transform Tools/Rotate"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Xoay"
#: app/tools/gimprotatetool.c:170
msgid "Rotation Information"
msgstr "Thông tin xoay"
#: app/tools/gimprotatetool.c:196
msgid "Center X:"
msgstr "Trung tâm X:"
#: app/tools/gimpscaletool.c:97
msgid "Scale"
msgstr "Cân chỉnh"
#: app/tools/gimpscaletool.c:98
msgid "Scale the layer or selection"
msgstr "Cân chỉnh lớp hay phần chọn"
#: app/tools/gimpscaletool.c:99
msgid "/Tools/Transform Tools/Scale"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Cân chỉnh"
#: app/tools/gimpscaletool.c:163
msgid "Scaling Information"
msgstr "Thông tin cân chỉnh"
#: app/tools/gimpscaletool.c:180
msgid "Current Width:"
msgstr "Bề rộng Hiện thời:"
#: app/tools/gimpscaletool.c:199
msgid "Scale Ratio X:"
msgstr "Cân chỉnh tỷ lệ X:"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:138
msgid "Smooth edges"
msgstr "Cạnh nhẵn"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:152
msgid "Allow completely transparent regions to be selected"
msgstr "Cho phép các vùng trong suốt được chọn"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:158
msgid "Base selection on all visible layers"
msgstr "Lựa chọn cơ bản trên toàn bộ các lớp nhìn thấy"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:173
msgid "Use all visible layers when shrinking the selection"
msgstr "Dùng toàn bộ các lớp khi co ngắn phần chọn"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:405 app/tools/gimptextoptions.c:305
msgid "Antialiasing"
msgstr "Antialiasing"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:428
msgid "Feather Edges"
msgstr ""
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:463
msgid "Show Interactive Boundary"
msgstr "Hiển thị ranh giới tương tác"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:487
msgid "Select Transparent Areas"
msgstr "Chọn Vùng Trong Suốt"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:531
msgid "Auto Shrink Selection"
msgstr "Lựa chọn co ngắn tự động"
#: app/tools/gimpsheartool.c:99
msgid "Shear"
msgstr "Cắt xén"
#: app/tools/gimpsheartool.c:100
msgid "Shear the layer or selection"
msgstr "Cắt xén lớp hay phần chọn"
#: app/tools/gimpsheartool.c:101
msgid "/Tools/Transform Tools/Shear"
msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Cắt xén"
#: app/tools/gimpsheartool.c:163
msgid "Shearing Information"
msgstr "Thông tin cắt xén"
#: app/tools/gimpsheartool.c:164
msgid "Shearing..."
msgstr "Cắt xén..."
#: app/tools/gimpsheartool.c:171
msgid "Shear Magnitude X:"
msgstr "Cắt xén Độ lớn X:"
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:62
msgid "Smudge image"
msgstr "Ảnh mờ"
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:63
msgid "/Tools/Paint Tools/Smudge"
msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Đường mờ"
#: app/tools/gimptextoptions.c:267
#, fuzzy
msgid "Open the font selection dialog"
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#: app/tools/gimptextoptions.c:270
#, fuzzy
msgid "Font:"
msgstr "Phông:"
#: app/tools/gimptextoptions.c:275
#, fuzzy
msgid "_Font:"
msgstr "Phông:"
#: app/tools/gimptextoptions.c:282
msgid "_Size:"
msgstr "Kích cỡ:"
#: app/tools/gimptextoptions.c:291
msgid "_Hinting"
msgstr ""
#: app/tools/gimptextoptions.c:297
msgid "Force Auto-Hinter"
msgstr ""
#: app/tools/gimptextoptions.c:311
#, fuzzy
msgid "Text Color"
msgstr "Màu Thật"
#: app/tools/gimptextoptions.c:316
#, fuzzy
msgid "Color:"
msgstr "Màu"
#: app/tools/gimptextoptions.c:321
msgid "Justify:"
msgstr ""
#: app/tools/gimptextoptions.c:327
#, fuzzy
msgid "Indent:"
msgstr "Chỉ mục:"
#: app/tools/gimptextoptions.c:333
#, fuzzy
msgid ""
"Line\n"
"Spacing:"
msgstr "Để cách:"
#: app/tools/gimptexttool.c:115
msgid "Add text to the image"
msgstr "Thêm văn bản vào ảnh"
#: app/tools/gimptexttool.c:116
msgid "/Tools/Text"
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
#: app/tools/gimptexttool.c:372
msgid "GIMP Text Editor"
msgstr "Trình soạn thảo văn bản GIMP"
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:89
msgid "Reduce image to two colors using a threshold"
msgstr "Giảm thiểu ảnh thành 2 màu dùng ngưỡng"
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:90
#, fuzzy
msgid "/Tools/Color Tools/Threshold..."
msgstr "/Lớp/Màu/Ngưỡng..."
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:157
msgid "Apply Threshold"
msgstr "Áp dụng Ngưỡng"
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:201
msgid "Threshold does not operate on indexed drawables."
msgstr ""
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:260
msgid "Threshold Range:"
msgstr "Loại Ngưỡng:"
#: app/tools/gimptransformoptions.c:299
msgid "Transform Direction"
msgstr "Biến đổi Hướng"
#. the clip resulting image toggle button
#: app/tools/gimptransformoptions.c:317
msgid "Clip Result"
msgstr "Kết quả cắt xén"
#: app/tools/gimptransformoptions.c:344
msgid "Density:"
msgstr "Mật độ:"
#. the constraints frame
#: app/tools/gimptransformoptions.c:355
msgid "Constraints"
msgstr "Bắt ép"
#: app/tools/gimptransformoptions.c:366
#, c-format
msgid "15 Degrees %s"
msgstr "15 Độ %s"
#: app/tools/gimptransformoptions.c:377
#, c-format
msgid "Keep Height %s"
msgstr "Giữ Chiều Cao %s"
#: app/tools/gimptransformoptions.c:387 app/tools/gimptransformoptions.c:401
msgid ""
"Activate both the \"Keep Height\" and\n"
"\"Keep Width\" toggles to constrain\n"
"the aspect ratio"
msgstr ""
"Kích hoạt cả các chốt \"Giữ chiều cao\"\n"
"và \"Giữ chiều rộng\" để ép tỷ lệ\n"
"hình thể"
#: app/tools/gimptransformoptions.c:391
#, c-format
msgid "Keep Width %s"
msgstr "Giữ chiều rộng %s"
#: app/tools/gimptransformtool.c:240
msgid "Transforming..."
msgstr "Đang chuyển dạng..."
#: app/tools/gimptransformtool.c:291
msgid ""
"Transformations do not work on\n"
"layers that contain layer masks."
msgstr ""
"Sự chuyển dạng không hoạt động\n"
"trên các lớp có chứa mask."
#: app/tools/gimpvectortool.c:114
msgid "Vectors"
msgstr "Vector"
#: app/tools/gimpvectortool.c:115
msgid "the most promising path tool prototype... :-)"
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectortool.c:116
msgid "/Tools/Vectors"
msgstr "/Công cụ/Vector"
#: app/tools/paint_options.c:135
#, fuzzy
msgid "Open the brush selection dialog"
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#: app/tools/paint_options.c:138
msgid "Brush:"
msgstr "Bút lông:"
#: app/tools/paint_options.c:152
#, fuzzy
msgid "Open the pattern selection dialog"
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#: app/tools/paint_options.c:155
#, fuzzy
msgid "Pattern:"
msgstr "Mẫu"
#: app/tools/paint_options.c:168
#, fuzzy
msgid "Open the gradient selection dialog"
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#: app/tools/paint_options.c:174
msgid "Gradient:"
msgstr "Độ dốc:"
#: app/tools/paint_options.c:249
msgid "Pressure Sensitivity"
msgstr "Độ nhạy Nén ép"
#: app/tools/paint_options.c:265
msgid "Opacity"
msgstr "Tính Mờ Đục"
#: app/tools/paint_options.c:279
msgid "Hardness"
msgstr "Độ rắn"
#: app/tools/paint_options.c:290
msgid "Rate"
msgstr "Mức độ"
#: app/tools/paint_options.c:349
msgid "Fade Out"
msgstr "Mờ Dần"
#: app/tools/paint_options.c:362 app/tools/paint_options.c:420
msgid "Length:"
msgstr "Chiều dài:"
#: app/tools/paint_options.c:405
msgid "Use Color from Gradient"
msgstr "Dùng Màu từ Độ Dốc"
#: app/tools/paint_options.c:435
msgid "Type:"
msgstr "Kiểu:"
#: app/tools/tool_manager.c:214
msgid "This tool has no options."
msgstr "Công cụ này không có tùy chọn."
#: app/vectors/gimpvectors.c:198
msgid "Path"
msgstr "Đường Dẫn"
#: app/vectors/gimpvectors.c:199
#, fuzzy
msgid "Rename Path"
msgstr "Đặt lại tên Mục"
#: app/vectors/gimpvectors.c:297
#, fuzzy
msgid "Move Path"
msgstr "Đặt lại tên Mục"
#: app/vectors/gimpvectors.c:333
#, fuzzy
msgid "Scale Path"
msgstr "Lưu Đường Dẫn"
#: app/vectors/gimpvectors.c:372
#, fuzzy
msgid "Resize Path"
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
#: app/vectors/gimpvectors.c:409
#, fuzzy
msgid "Flip Path"
msgstr "Đường Dẫn Cũ"
#: app/vectors/gimpvectors.c:473
#, fuzzy
msgid "Rotate Path"
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
#: app/vectors/gimpvectors.c:513
#, fuzzy
msgid "Transform Path"
msgstr "Sự biến đổi"
#: app/widgets/widgets-enums.c:14
#, fuzzy
msgid "Portrait"
msgstr "Bắt ép"
#: app/widgets/widgets-enums.c:15
msgid "Landscape"
msgstr ""
#: app/widgets/widgets-enums.c:33
msgid "Internal"
msgstr "Bên trong"
#: app/widgets/widgets-enums.c:34
msgid "Netscape"
msgstr "Netscape"
#: app/widgets/widgets-enums.c:53
msgid "Logarithmic"
msgstr ""
#: app/widgets/widgets-enums.c:71
#, fuzzy
msgid "View as List"
msgstr "/Xem theo Danh sách"
#: app/widgets/widgets-enums.c:72
#, fuzzy
msgid "View as Grid"
msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:143
msgid "Hardness:"
msgstr "Độ rắn:"
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:156
msgid "Aspect Ratio:"
msgstr "Tỷ lệ Hình thể:"
#: app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:115
msgid "Spacing:"
msgstr "Để cách:"
#: app/widgets/gimpbufferview.c:151
msgid "Paste Into"
msgstr "Dán vào"
#: app/widgets/gimpbufferview.c:159
msgid "Paste as New"
msgstr "Dán làm mới"
#: app/widgets/gimpbufferview.c:167 app/widgets/gimpdatafactoryview.c:240
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
#: app/widgets/gimpchanneltreeview.c:119
#, fuzzy
msgid "Duplicate Channel"
msgstr "/Nhân đôi Kênh"
#: app/widgets/gimpchanneltreeview.c:123
#, fuzzy
msgid "Raise Channel to Top"
msgstr "/Nâng Kênh"
#: app/widgets/gimpchanneltreeview.c:125
#, fuzzy
msgid "Lower Channel to Bottom"
msgstr ""
"Hạ xuống\n"
"%s tới đáy"
#: app/widgets/gimpchanneltreeview.c:126
#, fuzzy
msgid "Reorder Channel"
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
#: app/widgets/gimpchanneltreeview.c:134
#, c-format
msgid ""
"Channel to Selection\n"
"%s Add\n"
"%s Subtract\n"
"%s%s%s Intersect"
msgstr ""
"Kênh để chọn\n"
"%s Cộng\n"
"%s Trừ\n"
"%s%s%s Giao nhau"
#: app/widgets/gimpcoloreditor.c:236
msgid "FG"
msgstr "FG"
#: app/widgets/gimpcoloreditor.c:236
msgid "BG"
msgstr "BG"
#: app/widgets/gimpcoloreditor.c:240
msgid "Edit Foreground Color"
msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
#: app/widgets/gimpcoloreditor.c:240
msgid "Edit Background Color"
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
#: app/widgets/gimpcolormapeditor.c:362
msgid "Color Index:"
msgstr "Chỉ mục Màu:"
#: app/widgets/gimpcontainergridview.c:201
#: app/widgets/gimpcontainergridview.c:581
msgid "(None)"
msgstr "(không)"
#: app/widgets/gimpcontainerpopup.c:492
#, fuzzy
msgid "Smaller Previews"
msgstr "/Nạp lại mọi Xem trước"
#: app/widgets/gimpcontainerpopup.c:497
#, fuzzy
msgid "Larger Previews"
msgstr "Xem trước"
#: app/widgets/gimpdataeditor.c:131
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: app/widgets/gimpdataeditor.c:139
msgid "Revert"
msgstr "Trở lại"
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:216
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:224
msgid "Duplicate"
msgstr "Sao Lại"
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:232
msgid "Edit"
msgstr "Biên Soạn"
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:248
msgid "Refresh"
msgstr "Làm Tươi"
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:401
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to delete\n"
"\"%s\" from the list and from disk?"
msgstr ""
"Bạn có chắc là muốn xoá\n"
"\"%s\" khỏi danh sách và khỏi đĩa?"
#: app/widgets/gimpdatafactoryview.c:405
msgid "Delete Data Object"
msgstr "Xoá Đối Tượng Dữ Liệu"
#: app/widgets/gimpdock.c:289
msgid "You can drop dockable dialogs here."
msgstr ""
#: app/widgets/gimpdocumentview.c:165
#, c-format
msgid ""
"Open the selected entry\n"
"%s Raise window if already open\n"
"%s Open image dialog"
msgstr ""
"Mở mục nhập được chọn\n"
"%s Nâng cửa sổ nếu đã mở\n"
"%s Mở thoại ảnh"
#: app/widgets/gimpdocumentview.c:183
msgid "Remove selected entry"
msgstr "Bỏ mục nhập được chọn"
#: app/widgets/gimpdocumentview.c:188
#, c-format
msgid ""
"Recreate preview\n"
"%s Reload all previews\n"
"%s Remove Dangling Entries"
msgstr ""
"Tạo lại Xem trước\n"
"%s Nạp lại toàn bộ Xem trước\n"
"%s Bỏ mục nhập theo sát"
#: app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:472
msgid "Set Drawable Exclusive Visible"
msgstr ""
#: app/widgets/gimperrorconsole.c:173
#, fuzzy
msgid "Clear Errors"
msgstr "Lỗi"
#: app/widgets/gimperrorconsole.c:178
#, c-format
msgid ""
"Save all Errors\n"
"%s Save Selection"
msgstr ""
#: app/widgets/gimperrorconsole.c:254 app/widgets/gimpwidgets-utils.c:89
#, fuzzy
msgid "GIMP"
msgstr "GIMP"
#: app/widgets/gimperrorconsole.c:265 app/widgets/gimpwidgets-utils.c:190
#, fuzzy, c-format
msgid "%s Message"
msgstr "Thông điệp GIMP"
#: app/widgets/gimperrorconsole.c:331
msgid "Cannot save. Nothing is selected."
msgstr "Không thể lưu. Không có gì được chọn."
#: app/widgets/gimperrorconsole.c:341
#, fuzzy
msgid "Save Error Log to File"
msgstr "Lưu bản ghi lỗi vào tập tin..."
#: app/widgets/gimperrorconsole.c:390
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Error writing file '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi mở tập tin '%s':\n"
"%s"
#: app/widgets/gimpfontselection.c:171
#, fuzzy
msgid "Click to open the Font Selection Dialog"
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#: app/widgets/gimpfontselection-dialog.c:132
msgid "GIMP Font Selection"
msgstr "Chọn Phông Chữ"
#: app/widgets/gimpfontselection-dialog.c:242
msgid "_Family:"
msgstr "_Họ:"
#: app/widgets/gimpfontselection-dialog.c:248
msgid "_Style:"
msgstr "_Kiểu:"
#. This is a so-called pangram; it's supposed to
#. contain all characters found in the alphabet.
#: app/widgets/gimpfontselection-dialog.c:278
msgid "Pack my box with five dozen liquor jugs."
msgstr ""
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:369 app/widgets/gimppaletteeditor.c:304
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu Nhỏ"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:375 app/widgets/gimppaletteeditor.c:312
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng To"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:381 app/widgets/gimppaletteeditor.c:320
msgid "Zoom All"
msgstr "Phóng toàn bộ"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:389
msgid "Instant update"
msgstr "cập nhật tức thời"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:517
#, c-format
msgid "Zoom factor: %d:1"
msgstr "Tác nhân phóng: %d:1"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:520
#, c-format
msgid "Displaying [%0.6f, %0.6f]"
msgstr "Hiển thị [%0.6f, %0.6f]"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:789
#, c-format
msgid "Position: %0.6f"
msgstr "Vị trí: %0.6f"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:791
#, c-format
msgid "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f) Opacity: %0.3f"
msgstr "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f) Độ đục: %0.3f"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:794
#, c-format
msgid "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:825 app/widgets/gimpgradienteditor.c:859
#, c-format
msgid "RGB (%d, %d, %d)"
msgstr "RGB (%d, %d, %d)"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:832
msgid "Foreground color set to:"
msgstr "Thiết lập màu tiền cảnh cho:"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:864
#, c-format
msgid "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:867
msgid "Background color set to:"
msgstr "Thiết lập màu nền cho:"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1054 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1116
#, c-format
msgid "%s%sDrag: move & compress"
msgstr "%s%sKéo: di chuyển & nén"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1060
msgid "Drag: move"
msgstr "Kéo: di chuyển"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1066 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1079
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1092 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1113
#, c-format
msgid "%s%sClick: extend selection"
msgstr "%s%sNhấn chuột: mở rộng phần chọn"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1072 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1085
msgid "Click: select"
msgstr "Nhấp: chọn"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1098 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1121
msgid "Click: select Drag: move"
msgstr "Nhấp: chọn Kéo: chuyển"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1346 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1355
#, c-format
msgid "Handle position: %0.6f"
msgstr "Quản lý vị trí: %0.6f"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1374
#, c-format
msgid "Distance: %0.6f"
msgstr "Khoảng cách: %0.6f"
#: app/widgets/gimphelp.c:196
msgid "Could not find GIMP Help Browser"
msgstr "Không thể tìm Trình Duyệt Trợ Giúp của GIMP"
#: app/widgets/gimphelp.c:198
msgid ""
"Could not find the GIMP Help Browser procedure.\n"
"It probably was not compiled because\n"
"you don't have GtkXmHTML installed."
msgstr ""
"Không thể tìm thủ tục của Trình Duyệt Trợ Gíúp.\n"
"GIMP. Có thể nó đã không được biên dịch vì\n"
"không thấy GtkXmHTML được cài đặt."
#: app/widgets/gimphelp.c:201
msgid "Use Netscape instead"
msgstr "Dùng Netscape thay thế"
#: app/widgets/gimpimagedock.c:172
msgid "Auto"
msgstr "Tự động"
#: app/widgets/gimpimageview.c:139
msgid "Raise this image's displays"
msgstr "Nâng các hiển thị của ảnh này"
#: app/widgets/gimpimageview.c:148
msgid "Create a new display for this image"
msgstr "Tạo hiển thị mới cho ảnh này"
#: app/widgets/gimpimageview.c:157
msgid "Delete this image"
msgstr "Xoá ảnh này"
#: app/widgets/gimpitemfactory.c:522
#, c-format
msgid "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: app/widgets/gimpitemtreeview.c:257
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s\n"
"%s To Top"
msgstr ""
"Nâng lên\n"
"%s đến đỉnh"
#: app/widgets/gimpitemtreeview.c:271
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"%s\n"
"%s To Bottom"
msgstr ""
"Hạ xuống\n"
"%s tới đáy"
#: app/widgets/gimplayertreeview.c:198
#, fuzzy
msgid "Duplicate Layer"
msgstr "/Nhân đôi Lớp"
#: app/widgets/gimplayertreeview.c:205
#, fuzzy
msgid "Reorder Layer"
msgstr "/Hạ thấp Lớp"
#: app/widgets/gimplayertreeview.c:258
msgid "Keep Trans."
msgstr "Giữ Trong Suốt."
#: app/widgets/gimplayertreeview.c:267
msgid "Keep Transparency"
msgstr "Giữ tính Trong Suốt"
#: app/widgets/gimplayertreeview.c:290
#, fuzzy
msgid "Anchor Floating Layer"
msgstr "Neo Chọn Lựa Nổi"
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:256 app/widgets/gimppaletteeditor.c:922
msgid "Undefined"
msgstr "Không xác định"
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:264
msgid "Columns:"
msgstr "Cột:"
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:280
#, fuzzy
msgid "New Color"
msgstr "/Màu Mới"
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:288
#, fuzzy
msgid "Edit Color"
msgstr "/Biên soạn Màu..."
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:296
#, fuzzy
msgid "Delete Color"
msgstr "/Xoá Màu"
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:1026
msgid "Edit Palette Color"
msgstr "Biên soạn Màu riêng"
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:1028
msgid "Edit Color Palette Entry"
msgstr "Biên soạn mục nhập bảng màu"
#: app/widgets/gimppropwidgets.c:1273
#, c-format
msgid "This text input field is limited to %d characters."
msgstr "Trường nhập văn bản này được giới hạn trong %d ký tự."
#: app/widgets/gimpselectioneditor.c:193
msgid "Save Selection to Channel"
msgstr "Lưu Phần chọn vào Kênh"
#: app/widgets/gimpselectioneditor.c:198 app/widgets/gimpvectorstreeview.c:161
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Selection to Path\n"
"%s Advanced Options"
msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:464
#, fuzzy
msgid "_Name:"
msgstr "Tên:"
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:475
#, fuzzy
msgid "_Icon:"
msgstr "Phông:"
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:593
#, fuzzy
msgid "Too large!"
msgstr "Thủ tục Công cụ"
#: app/widgets/gimptemplateview.c:172
#, fuzzy
msgid "Create a new template"
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/widgets/gimptemplateview.c:180
#, fuzzy
msgid "Duplicate the selected template"
msgstr "để sao phần chọn"
#: app/widgets/gimptemplateview.c:188
#, fuzzy
msgid "Edit the selected template"
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
#: app/widgets/gimptemplateview.c:196
#, fuzzy
msgid "Create a new image from the selected template"
msgstr "Tạo hiển thị mới cho ảnh này"
#: app/widgets/gimptemplateview.c:205
#, fuzzy
msgid "Delete the selected template"
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
#: app/widgets/gimptemplateview.c:373
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to delete\n"
"template \"%s\" from the list?"
msgstr ""
"Bạn có chắc là muốn xoá\n"
"\"%s\" khỏi danh sách và khỏi đĩa?"
#: app/widgets/gimptemplateview.c:377
#, fuzzy
msgid "Delete Template"
msgstr "/Xoá Ảnh"
#: app/widgets/gimptexteditor.c:191
msgid "Load Text from File"
msgstr "Nạp văn bản từ tập tin"
#: app/widgets/gimptexteditor.c:195
msgid "Clear all Text"
msgstr "Xóa sạch toàn bộ văn bản"
#: app/widgets/gimptexteditor.c:317
msgid "Open Text File (UTF-8)"
msgstr "Mở tập tin văn bản (UTF-8)"
#: app/widgets/gimptexteditor.c:366
#, c-format
msgid "Error opening file '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
#: app/widgets/gimptexteditor.c:395
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 data in file '%s'."
msgstr "Dữ liệu UTF-8 không hợp lệ trong tập tin '%s'."
#: app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:392
msgid "Change Foreground Color"
msgstr "Thay đổi Màu Nền"
#: app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:394
msgid "Change Background Color"
msgstr "Thay đổi Màu Nền"
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:144
msgid ""
"The active brush.\n"
"Click to open the Brush Dialog."
msgstr ""
"Bút lông hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở Thoại Bút Lông."
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:172
msgid ""
"The active pattern.\n"
"Click to open the Pattern Dialog."
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:200
msgid ""
"The active gradient.\n"
"Click to open the Gradient Dialog."
msgstr ""
"Gradient hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Gradient."
#: app/widgets/gimptoolbox.c:726
msgid ""
"Foreground & background colors. The black and white squares reset colors. "
"The arrows swap colors. Double click to open the color selection dialog."
msgstr ""
"Màu tiền cảnh và nền. Các ô vuông đen và trắng lập lại màu. Mũi tên hoán "
"đổi màu. Nhấp đúp chuột để mở thoại chọn màu."
#: app/widgets/gimpundoeditor.c:172
#, fuzzy
msgid "[ Base Image ]"
msgstr "[ ảnh cơ sở ]"
#: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:124
msgid "Duplicate Path"
msgstr "Nhân đôi Đường dẫn"
#: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:126
msgid "Delete Path"
msgstr "Xoá Đường dẫn"
#: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:128
#, fuzzy
msgid "Raise Path to Top"
msgstr ""
"Nâng lên\n"
"%s đến đỉnh"
#: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:130
#, fuzzy
msgid "Lower Path to Bottom"
msgstr ""
"Hạ xuống\n"
"%s tới đáy"
#: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:131
#, fuzzy
msgid "Reorder Path"
msgstr "/Hạ thấp Đường dẫn"
#: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:142
#, c-format
msgid ""
"Path to Selection\n"
"%s Add\n"
"%s Subtract\n"
"%s%s%s Intersect"
msgstr ""
"Đường dẫn tới phần chọn\n"
"%s Cộng\n"
"%s Trừ\n"
"%s%s%s Giao nhau"
#: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:176
msgid "Stroke Path"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:45
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:80
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:46
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:81
msgid "Dissolve"
msgstr "Hoà tan"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:47
msgid "Behind"
msgstr "Sau"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:48
msgid "Color Erase"
msgstr "Xoá màu"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:50
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:83
msgid "Multiply"
msgstr "Nhân"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:51
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:84
msgid "Divide"
msgstr "Chia"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:52
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:85
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:53
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:86
msgid "Overlay"
msgstr "Che phủ"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:57
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:90
msgid "Hard Light"
msgstr "Ánh sáng gay gắt"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:58
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:91
msgid "Soft Light"
msgstr "Ánh sáng nhẹ"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:59
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:92
msgid "Grain Extract"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:60
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:93
msgid "Grain Merge"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:62
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:95
msgid "Difference"
msgstr "Khác nhau"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:63
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:96
msgid "Addition"
msgstr "Cộng"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:64
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:97
msgid "Subtract"
msgstr "Trừ"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:65
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:98
msgid "Darken Only"
msgstr "Chỉ làm tối đi"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:66
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:99
msgid "Lighten Only"
msgstr "Chỉ làm sáng lên"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:68
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:101
msgid "Hue"
msgstr "Màu sắc"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:69
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:102
msgid "Saturation"
msgstr "Bão Hoà"
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:108
#, c-format
msgid "Message repeated %d times."
msgstr "Thông điệp được nhắc lại %d lần."
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:124
msgid "Message repeated once."
msgstr "Thông điệp được nhắc lại một lần."
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:144
msgid ""
"WARNING:\n"
"Too many open message dialogs.\n"
"Messages are redirected to stderr."
msgstr ""
"CẢNH BÁO:\n"
"Mở quá nhiều thoại thông điệp.\n"
"Các thông điệp được gửi lại lần nữa tới stderr."
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:151
msgid "GIMP Message"
msgstr "Thông điệp GIMP"
#. The format string which is used to display modifier names
#. * <Shift>, <Ctrl> and <Alt>
#.
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:407
#, c-format
msgid "<%s>"
msgstr "<%s>"
#: app/xcf/xcf-load.c:261
msgid ""
"XCF warning: version 0 of XCF file format\n"
"did not save indexed colormaps correctly.\n"
"Substituting grayscale map."
msgstr ""
"Cảnh Báo XCF: phiên bản 0 của định dạng\n"
"tập tin XCF đã không lưu đúng bản đồ màu.\n"
"Thay bằng bản đồ cân bằng xám."
#: app/xcf/xcf-save.c:146 app/xcf/xcf-save.c:156 app/xcf/xcf-save.c:166
#: app/xcf/xcf-save.c:176 app/xcf/xcf-save.c:190 app/xcf/xcf.c:318
#, c-format
msgid "Error saving XCF file: %s"
msgstr "Lỗi khi lưu tập tin XCF: %s"
#: app/xcf/xcf-write.c:86
#, c-format
msgid "Error writing XCF: %s"
msgstr "lỗi khi ghi XCF: %s"
#: app/xcf/xcf-seek.c:44 app/xcf/xcf-seek.c:61 app/xcf/xcf-seek.c:72
#, c-format
msgid "Could not seek in XCF file: %s"
msgstr "Không thể tìm tập tin XCF: %s"
#: app/xcf/xcf.c:261
#, c-format
msgid "XCF error: unsupported XCF file version %d encountered"
msgstr "Lỗi XCF: gặp phải phiên bản %d của tập tin XCF không được hỗ trợ"
#: app/xcf/xcf.c:325
#, c-format
msgid "open failed on %s: %s\n"
msgstr "không mở được trên %s: %s\n"
#: data/misc/gimp.desktop.in.in.h:1
msgid "Create and edit images or photographs"
msgstr "Tạo và biên soạn ảnh hay ảnh chụp"
#: data/misc/gimp.desktop.in.in.h:2
msgid "The GIMP (unstable)"
msgstr "GIMP (không ổn định)"
#~ msgid "Clear Console"
#~ msgstr "Xoá sạch Console"
#~ msgid "Tool Plug-Ins"
#~ msgstr "Công Cụ Plug-in"
#~ msgid "Tool Plug-In Folders"
#~ msgstr "Thư mục Công Cụ Plug-in"
#~ msgid "Select Tool Plug-In Folders"
#~ msgstr "Chọn Thư mục Công Cụ Plug-in"
#~ msgid "PDB calling error %s"
#~ msgstr "Lỗi gọi PDB %s"
#, fuzzy
#~ msgid "Translate Channel"
#~ msgstr "Xoá Kênh"
#, fuzzy
#~ msgid "Selection from Path"
#~ msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
#, fuzzy
#~ msgid "Translate Selection"
#~ msgstr "Chọn Lựa Nổi"
#~ msgid "/Add Tab/Old Paths..."
#~ msgstr "/Thêm Tab/Đường dẫn Cũ..."
#~ msgid "/New Path"
#~ msgstr "/Đường dẫn Mới"
#~ msgid "Path to Selection"
#~ msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#~ msgid "New Point"
#~ msgstr "Điểm Mới"
#~ msgid "Add Point"
#~ msgstr "Thêm điểm"
#~ msgid "Delete Point"
#~ msgstr "Xoá điểm"
#~ msgid "Edit Point"
#~ msgstr "Biên soạn điểm"
#~ msgid "Path %d"
#~ msgstr "Đường dẫn %d"
#~ msgid "Enter a new name for the path"
#~ msgstr "Nhập tên mới cho đường dẫn"
#~ msgid "Failed to read from '%s'."
#~ msgstr "Không đọc được từ '%s'."
#~ msgid "Failed to read path from '%s'."
#~ msgstr "Không đọc được đường dẫn từ '%s'."
#~ msgid "No points specified in path file '%s'."
#~ msgstr "Không có đểm nào được chỉ định trong tập tin đường dẫn '%s'."
#~ msgid "Failed to read path points from '%s'."
#~ msgstr "Không đọc được các điểm đường dẫn từ '%s'."
#~ msgid "Load Path"
#~ msgstr "Nạp Đường Dẫn"
#~ msgid "Bezier Select"
#~ msgstr "Chọn Bezier"
#~ msgid "Select regions using Bezier curves"
#~ msgstr "Chọn các vùng bằng đường cong Bezier"
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/Bezier Select"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn/Chọn Bezier"
#~ msgid "Bezier path already closed."
#~ msgstr "Đã đóng đường Bezier rồi."
#~ msgid "Corrupt curve"
#~ msgstr "Đường cong sửa đổi"
#~ msgid "Curve not closed!"
#~ msgstr "Đường cong không đóng!"
#~ msgid "Paintbrush operation failed."
#~ msgstr "Chức năng Bút vẽ hỏng."
#~ msgid "Show Path"
#~ msgstr "Hiển thị đường dẫn"
#~ msgid "Gimp Dock #%d"
#~ msgstr "Cư trú GIMP #%d"
#~ msgid "Input Device Settings"
#~ msgstr "Thiết Lập Thiết Bị Nhập"
#~ msgid "%d Bytes"
#~ msgstr "%d Byte"
#~ msgid "%.2f KB"
#~ msgstr "%.2f KB"
#~ msgid "%.1f KB"
#~ msgstr "%.1f KB"
#~ msgid "%d KB"
#~ msgstr "%d KB"
#~ msgid "%.2f MB"
#~ msgstr "%.2f MB"
#~ msgid "%.1f MB"
#~ msgstr "%.1f MB"
#~ msgid ""
#~ "Unable to add a layer mask to a\n"
#~ "layer in an indexed image."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thêm mask lớp vào\n"
#~ "một lớp trong ảnh phụ lục."
#~ msgid "Old Path List"
#~ msgstr "Danh Sách Đường Dẫn Cũ"
#, fuzzy
#~ msgid "Other"
#~ msgstr "Cắt xén"
#, fuzzy
#~ msgid "Move Selection Mask"
#~ msgstr "Chọn lựa mặt nạ"
#, fuzzy
#~ msgid "Add Guide"
#~ msgstr "Chỉ dẫn"
#~ msgid "Layer Reposition"
#~ msgstr "Định vị lại Lớp"
#~ msgid "Layer Move"
#~ msgstr "Di Chuyển Lớp"
#~ msgid "Channel Reposition"
#~ msgstr "Định vị lại Kênh"
#~ msgid "Vectors Reposition"
#~ msgstr "Định vị lại các Vector"
#, fuzzy
#~ msgid "Add Layer to Image"
#~ msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "Remove Layer from Image"
#~ msgstr "Chọn hình thể từ ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Add Channel to Image"
#~ msgstr "Thêm văn bản vào ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Add Path to Image"
#~ msgstr "Thêm văn bản vào ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Remove Path from Image"
#~ msgstr "Gỡ bỏ Parasite"
#, fuzzy
#~ msgid "Image Tree"
#~ msgstr "Loại Ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Brush Tree"
#~ msgstr "Bút lông"
#, fuzzy
#~ msgid "Pattern Tree"
#~ msgstr "Nguồn Mẫu"
#, fuzzy
#~ msgid "Gradient Tree"
#~ msgstr "Kẻ ô Độ dốc"
#, fuzzy
#~ msgid "Palette Tree"
#~ msgstr "Kẻ ô Bảng Màu"
#, fuzzy
#~ msgid "Buffer Tree"
#~ msgstr "Kẻ ô Buffer"
#, fuzzy
#~ msgid "Document History Tree"
#~ msgstr "Lược sử Tài liệu"
#, fuzzy
#~ msgid "/View as Tree"
#~ msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
#~ msgid "Undo History: %s"
#~ msgstr "Lược sử hoàn tác: %s"
#~ msgid "Image Undo History"
#~ msgstr "Lược sử Hoàn tác Ảnh"
#~ msgid ""
#~ "Save failed.\n"
#~ "%s: Unknown file type."
#~ msgstr ""
#~ "Không lưu được.\n"
#~ "%s: loại tập tin không xác định."
#~ msgid ""
#~ "Save failed.\n"
#~ "%s is not a regular file."
#~ msgstr ""
#~ "Không lưu được.\n"
#~ "%s không phải tập tin chính quy."
#~ msgid ""
#~ "Save failed.\n"
#~ "%s: %s."
#~ msgstr ""
#~ "Không lưu được.\n"
#~ "%s: %s."
#~ msgid "/Tools/Swap Contexts"
#~ msgstr "/Công cụ/Ngữ cảnh Hoán đổi"
#~ msgid "Inverse Grayscale Copy of Layer"
#~ msgstr "Nghịc đảo bản sao cân bằng xám của lớp"
#~ msgid "_Preview Size:"
#~ msgstr "X_em trước kích thước:"
#~ msgid "Levels of Undo:"
#~ msgstr "Mức Hoàn Tác:"
#~ msgid "Unit:"
#~ msgstr "Đơn vị:"
#~ msgid "/Filters/Text"
#~ msgstr "/Trình lọc/Văn bản"
#~ msgid "Reset"
#~ msgstr "Lập lại"
#~ msgid "Path tool prototype"
#~ msgstr "Nguyên mẫu công cụ đường dẫn"
#~ msgid "/Tools/Path"
#~ msgstr "/Công cụ/Đường dẫn"
#~ msgid "No font chosen or font invalid."
#~ msgstr "Chưa chọn phông hay phông không hợp lệ."
#~ msgid "_Border:"
#~ msgstr "Đường Viền:"
#~ msgid "Path Tool"
#~ msgstr "Công cụ Đường dẫn"
#~ msgid "Anchor"
#~ msgstr "Mỏ Neo"
#~ msgid "Unable to locate Plug-In: \"%s\""
#~ msgstr "Không thể định vị Plug-In: \"%s\""
#~ msgid "The GIMP is not properly installed for the current user\n"
#~ msgstr "GIMP không được cài đặt đúng cho người dùng hiện thời\n"
#~ msgid ""
#~ "User installation was skipped because the '--nointerface' flag was "
#~ "encountered\n"
#~ msgstr "Việc cài đặt cho người dùng bị bỏ qua vì gặp '--nointerface' flag\n"
#~ msgid ""
#~ "To perform user installation, run the GIMP without the '--nointerface' "
#~ "flag\n"
#~ msgstr ""
#~ "Để thực hiện cài đặt cho người dùng, hãy chạy GIMP không có '--"
#~ "nointerface' flag\n"
#~ msgid "Please select the number of uniform parts"
#~ msgstr "Hãy chọn số lượng phần đồng dạng"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/Toggle Menubar"
#~ msgstr "/Xem/Cố định Lựa chọn"
#~ msgid ""
#~ "This folder is used to store brushes that are created\n"
#~ "with the brush editor."
#~ msgstr ""
#~ "Thư mục này dùng để lưu trữ bút vẽ được tạo bằng\n"
#~ "trình biên soạn bút vẽ."
#~ msgid "does not exist. Cannot install."
#~ msgstr "Không tồn tại. Không thể cài đặt."
#~ msgid "has invalid permissions. Cannot install."
#~ msgstr "Quyền thực thi không hợp lệ. Không thể cài đặt."
#~ msgid ""
#~ "Did you notice any error messages in the console window?\n"
#~ "If not, installation was successful!\n"
#~ "Otherwise, quit and investigate the possible reason..."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã nhận thông báo lỗi trong cửa sổ console?\n"
#~ "Nếu không phải vậy, thì việc cài đặt đã xong!\n"
#~ "Nếu nhận được báo lỗi, hãy thoát và xem xét một số lý do..."
#~ msgid ""
#~ "Did you notice any error messages in the lines above?\n"
#~ "If not, installation was successful!\n"
#~ "Otherwise, quit and investigate the possible reason..."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã nhận thông báo lỗi trong các dòng bên trên?\n"
#~ "Nếu không phải vậy, thì việc cài đặt đã xong!\n"
#~ "Nếu nhận được báo lỗi, hãy thoát và xem xét một số lý do..."
#~ msgid "Click \"Continue\" to complete GIMP installation."
#~ msgstr "Nhấn \"Tiếp tục\" để hoàn thành việc cài đặt GIMP."
#~ msgid "Fill Type (<Ctrl>)"
#~ msgstr "Kiểu Tô (<Ctrl>)"
#~ msgid "Type (<Ctrl>)"
#~ msgstr "Loại (<Ctrl>)"
#~ msgid "Vector angles and lengths"
#~ msgstr "Góc và độ dài của vector"
#~ msgid "parsing \"%s\"\n"
#~ msgstr "đang phân tích cú pháp \"%s\"\n"
#~ msgid " at line %d column %d\n"
#~ msgstr " tại dòng %d cột %d\n"
#~ msgid " unexpected token: %s\n"
#~ msgstr " dấu hiệu không mong muốn: %s\n"
#~ msgid "Can't rename %s to %s.old; %s"
#~ msgstr "Không thể đặt lại tên %s thành %s.cũ; %s"
#~ msgid "Couldn't reopen %s\n"
#~ msgstr "Đã không thể mở lại %s\n"
#~ msgid "Can't write to %s; %s"
#~ msgstr "Không thể ghi vào %s; %s"
#~ msgid ""
#~ "Unable to save '%s':\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể lưu '%s':\n"
#~ "%s"
#~ msgid "Failed to open palette file '%s': %s"
#~ msgstr "Không mở được tập tin bảng màu '%s': %s"
#~ msgid "/Default Color"
#~ msgstr "/Màu Mặc Định"
#~ msgid "H"
#~ msgstr "Màu sắc"
#~ msgid "S"
#~ msgstr "Bão hòa"
#~ msgid "V"
#~ msgstr "Giá trị"
#~ msgid "R"
#~ msgstr "Đỏ"
#~ msgid "A"
#~ msgstr "Alpha"
#~ msgid "He_x Triplet:"
#~ msgstr "Bộ ba He_x:"
#~ msgid "%s Options"
#~ msgstr "Tùy chọn %s"
#~ msgid "Info Window Follows Mouse"
#~ msgstr "Cửa sổ thông tin đi theo Chuột"
#~ msgid "Auto Save"
#~ msgstr "Tự động Lưu"
#~ msgid "Monitor Resolution X:"
#~ msgstr "Theo dõi Độ phân giải X:"
#~ msgid "Ink Tool"
#~ msgstr "Công cụ Mực"
#~ msgid "Intelligent Scissors"
#~ msgstr "Kéo cắt thông minh"
#~ msgid "Move Tool"
#~ msgstr "Công cụ Di chuyển"
#~ msgid "Perspective Tool"
#~ msgstr "Công cụ Phối cảnh"
#~ msgid "Scale Tool"
#~ msgstr "Công cụ Cân chỉnh"
#~ msgid "Shear Tool"
#~ msgstr "Công cụ cắt xén"
#~ msgid "Text Tool"
#~ msgstr "Công cụ văn bản"
#~ msgid "Vector Tool"
#~ msgstr "Công cụ vector"
#~ msgid "Gamma color display filter"
#~ msgstr "Trình lọc hiển thị màu gamma"
#~ msgid "Gamma:"
#~ msgstr "Gamma:"
#~ msgid "High Contrast color display filter"
#~ msgstr "Trình lọc hiển thị màu có độ tương phản cao"
#~ msgid "Contrast"
#~ msgstr "Độ tương phản"
#~ msgid "Contrast Cycles:"
#~ msgstr "Vòng tương phản:"
#, fuzzy
#~ msgid "Painter-style triangle color selector"
#~ msgstr "Trình chọn màu kiểu họa sĩ là trình chọn màu kết nối được"
#~ msgid "Triangle"
#~ msgstr "Tam giác"
#, fuzzy
#~ msgid "Watercolor style color selector"
#~ msgstr "Trình chọn màu kiểu màu nước là module kết nối được"
#~ msgid "Watercolor"
#~ msgstr "Màu nước"
#~ msgid "Pressure"
#~ msgstr "Áp lực"
#~ msgid "Module DB"
#~ msgstr "Module DB"
#~ msgid "Loaded OK"
#~ msgstr "Được Nạp Đúng"
#~ msgid "Load failed"
#~ msgstr "Không Nạp Được"
#~ msgid "Autoload during start-up"
#~ msgstr "Tự động Nạp khi khởi chạy"
#~ msgid "High Contrast"
#~ msgstr "Độ tương phản cao"
#~ msgid "Cannot float selection: No selection made."
#~ msgstr "Không thể làm nổi sự chọn lựa: Không thực hiện được lựa chọn."
#~ msgid ""
#~ "Module '%s' load error:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi nạp module '%s':\n"
#~ "%s"
#~ msgid "Missing module_init() symbol"
#~ msgstr "Thiếu biểu tượng module_init()"
#~ msgid "skipping module: '%s'\n"
#~ msgstr "nhảy qua module: '%s'\n"
#~ msgid "Select a Gradient to Create a Palette from"
#~ msgstr "Chọn độ dốc để tạo bảng màu từ"
#~ msgid "new_import"
#~ msgstr "nhập_mới"
#~ msgid "Source:"
#~ msgstr "Nguồn:"
#~ msgid "Sample Size:"
#~ msgstr "Cỡ mẫu:"
#~ msgid "Info: %s-%d.%d"
#~ msgstr "Thông tin: %s-%d.%d"
#~ msgid "Add Mask Options"
#~ msgstr "Thêm tùy chọn Mask"
#~ msgid "New Plug-ins"
#~ msgstr "Plug-in Mới"
#~ msgid "Plug-ins"
#~ msgstr "Plug-ins"
#~ msgid "Extensions"
#~ msgstr "Mở rộng"
#~ msgid "By Color Selection"
#~ msgstr "Bằng Việc Chọn Màu"
#~ msgid "Inactive"
#~ msgstr "Không hoạt động"
#~ msgid "All"
#~ msgstr "Toàn bộ"
#~ msgid "Color Levels"
#~ msgstr "Mức Màu"
#~ msgid "Crop Tool"
#~ msgstr "Công cụ Cắt xén"
#~ msgid "Load/Save Curves"
#~ msgstr "Nạp/Lưu Đường Cong"
#~ msgid "Load/Save Levels"
#~ msgstr "Nạp/Lưu Mức Độ"
#~ msgid "Rotate Tool"
#~ msgstr "Công cụ Xoay"
#~ msgid "Color Selection"
#~ msgstr "Chọn Màu"