mirror of https://github.com/GNOME/gimp.git
295 lines
7.5 KiB
Plaintext
295 lines
7.5 KiB
Plaintext
# GIMP-LIBGIMP in Vietnamese.
|
|
# Copyright (C) 1995-2002 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Gimp-libgimp 1.3.x\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2002-09-16 16:42+0200\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2002-09-15 15:27+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n"
|
|
"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:170 libgimp/gimpexport.c:206
|
|
msgid "can't handle layers"
|
|
msgstr "không thể xử lý lớp"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:171 libgimp/gimpexport.c:180 libgimp/gimpexport.c:189
|
|
msgid "Merge Visible Layers"
|
|
msgstr "Hoà nhập các Lớp nhìn thấy"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:179
|
|
msgid "can't handle layer offsets, size or opacity"
|
|
msgstr "không thể xử lý offset lớp, kích cỡ hay độ đục"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:188 libgimp/gimpexport.c:197
|
|
msgid "can only handle layers as animation frames"
|
|
msgstr "chỉ xử lý được các lớp làm khung hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:189 libgimp/gimpexport.c:198
|
|
msgid "Save as Animation"
|
|
msgstr "Lưu là Hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:198 libgimp/gimpexport.c:207 libgimp/gimpexport.c:216
|
|
msgid "Flatten Image"
|
|
msgstr "Làm phẳng Ảnh"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:215
|
|
msgid "can't handle transparency"
|
|
msgstr "không thể xử lý độ trong suốt"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:224
|
|
msgid "can only handle RGB images"
|
|
msgstr "chỉ có thể xử lý các ảnh RGB"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:225 libgimp/gimpexport.c:253 libgimp/gimpexport.c:262
|
|
msgid "Convert to RGB"
|
|
msgstr "Chuyển đổi sang RGB"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:233
|
|
msgid "can only handle grayscale images"
|
|
msgstr "chỉ có thể xử lý ảnh cân bằng xám"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:234 libgimp/gimpexport.c:253 libgimp/gimpexport.c:274
|
|
msgid "Convert to Grayscale"
|
|
msgstr "Chuyển đổi sang Cân Bằng Xám"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:242
|
|
msgid "can only handle indexed images"
|
|
msgstr "chỉ có thể xử lý ảnh phụ lục"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:243 libgimp/gimpexport.c:262 libgimp/gimpexport.c:272
|
|
msgid ""
|
|
"Convert to Indexed using default settings\n"
|
|
"(Do it manually to tune the result)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi thành Phụ Lục dùng các thiết\n"
|
|
"lập mặc định (chỉnh kết quả thủ công)"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:252
|
|
msgid "can only handle RGB or grayscale images"
|
|
msgstr "chỉ xử lý được các ảnh RGB hay cân bằng xám"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:261
|
|
msgid "can only handle RGB or indexed images"
|
|
msgstr "chỉ xử lý được ảnh RGB hay phụ lục"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:271
|
|
msgid "can only handle grayscale or indexed images"
|
|
msgstr "chỉ có thể xử lý ảnh phụ lục hay cân bằng xám"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:282
|
|
msgid "needs an alpha channel"
|
|
msgstr "cần một kênh alpha"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:283
|
|
msgid "Add Alpha Channel"
|
|
msgstr "Thêm Kênh Alpha"
|
|
|
|
#.
|
|
#. * Plug-ins must have called gtk_init () before calling gimp_export ().
|
|
#. * Otherwise bad things will happen now!!
|
|
#.
|
|
#. the dialog
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:356
|
|
msgid "Confirm Save"
|
|
msgstr "Khẳng định Lưu"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:360
|
|
msgid "Confirm"
|
|
msgstr "Khẳng định"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:362
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:376
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are about to save %s as %s.\n"
|
|
"This will not save the visible layers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn sắp lưu %s thành %s.\n"
|
|
"Việc này sẽ không lưu các lớp nhìn được."
|
|
|
|
#.
|
|
#. * Plug-ins must have called gtk_init () before calling gimp_export ().
|
|
#. * Otherwise bad things will happen now!!
|
|
#.
|
|
#. the dialog
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:414
|
|
msgid "Export File"
|
|
msgstr "Xuất ra Tập Tin"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:419
|
|
msgid "Export"
|
|
msgstr "Xuất Ra"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:421
|
|
msgid "Ignore"
|
|
msgstr "Lờ Đi"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:438
|
|
msgid ""
|
|
"Your image should be exported before it can be saved for the following "
|
|
"reasons:"
|
|
msgstr "Ảnh nên được xuất ra trước khi nó được lưu lại vì những lý do sau:"
|
|
|
|
#. the footline
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:503
|
|
msgid "The export conversion won't modify your original image."
|
|
msgstr "Chuyển đổi khi xuất ra không làm thay đổi ảnh gốc của bạn."
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:571
|
|
msgid "a layer mask"
|
|
msgstr "một mask lớp"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:573
|
|
msgid "a channel (saved selection)"
|
|
msgstr "một kênh (phần được lưu)"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpmenu.c:163 libgimp/gimpmenu.c:283 libgimp/gimpmenu.c:398
|
|
#: libgimp/gimpmenu.c:580
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpunit.c:56
|
|
msgid "percent"
|
|
msgstr "phần trăm"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:85
|
|
msgid "/Foreground Color"
|
|
msgstr "/Màu Tiền Cảnh"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:87
|
|
msgid "/Background Color"
|
|
msgstr "/Màu Nền"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:90
|
|
msgid "/Black"
|
|
msgstr "/Đen"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:92
|
|
msgid "/White"
|
|
msgstr "/Trắng"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpfileselection.c:352
|
|
msgid "Select Folder"
|
|
msgstr "Chọn Thư Mục"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpfileselection.c:366
|
|
msgid "Select File"
|
|
msgstr "Chọn Tập Tin"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:88
|
|
msgid "Anchor"
|
|
msgstr "Neo"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:89
|
|
msgid "Duplicate"
|
|
msgstr "Nhân đôi"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:90
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Biên soạn"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:91
|
|
msgid "Linked"
|
|
msgstr "Nối kết"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:92
|
|
msgid "Paste as New"
|
|
msgstr "Dán làm Mới"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:93
|
|
msgid "Paste Into"
|
|
msgstr "Dán vào"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:94
|
|
msgid "_Reset"
|
|
msgstr "Đặt _lại"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:95
|
|
msgid "Visible"
|
|
msgstr "Nhìn được"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:127
|
|
msgid "Resize"
|
|
msgstr "Đặt lại kích thước"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:128 libgimpwidgets/gimpstock.c:171
|
|
msgid "Scale"
|
|
msgstr "Cân chỉnh"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:149
|
|
msgid "Crop"
|
|
msgstr "Xén"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:167
|
|
msgid "Transform"
|
|
msgstr "Chuyển dạng"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:170
|
|
msgid "Rotate"
|
|
msgstr "Xoay"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:172
|
|
msgid "Shear"
|
|
msgstr "Kéo cắt"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:265
|
|
msgid "More..."
|
|
msgstr "Thêm..."
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:526
|
|
msgid "Unit Selection"
|
|
msgstr "Chọn Đơn Vị"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:571
|
|
msgid "Unit"
|
|
msgstr "Đơn Vị"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:575
|
|
msgid "Factor"
|
|
msgstr "Tác nhân"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:849
|
|
msgid ""
|
|
"If the \"Time\" button is not pressed, use this value for random number "
|
|
"generator seed - this allows you to repeat a given \"random\" operation"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu nút \"Thời gian\" không được nhấn, hãy dùng giá trị này để sinh số lượng "
|
|
"hạt ngẫu nhiên - Điều này cho phép nhắc lại hoạt động \"ngẫu nhiên\" được "
|
|
"nhận"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:854
|
|
msgid "_Time"
|
|
msgstr "_Thời gian"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:863
|
|
msgid ""
|
|
"Seed random number generator from the current time - this guarantees a "
|
|
"reasonable randomization"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình sinh số lượng hạt ngẫu nhiên từ thời gian hiện thời - điều này đảm bảo "
|
|
"cho sự ngẫu nhiên hoá"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1189
|
|
msgid "Bytes"
|
|
msgstr "Byte"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1190
|
|
msgid "KiloBytes"
|
|
msgstr "KiloByte"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1191
|
|
msgid "MegaBytes"
|
|
msgstr "MegaByte"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1192
|
|
msgid "GigaBytes"
|
|
msgstr "GigaByte"
|