gimp/po/vi.po

11788 lines
326 KiB
Plaintext
Raw Blame History

This file contains ambiguous Unicode characters

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# Vietnamese translation for the GIMP.
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
""
msgstr "Project-Id-Version: gimp Gnome HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2006-09-02 04:53+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2006-09-02 18:03+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#: ../app/about.h:24
msgid "GIMP"
msgstr "GIMP"
#: ../app/about.h:27
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:2
msgid "GNU Image Manipulation Program"
msgstr "Chương Trình Thao Tác Ảnh GNU"
#: ../app/about.h:30
msgid ""
"Copyright © 1995-2006\n"
"Spencer Kimball, Peter Mattis and the GIMP Development Team"
msgstr "Tác quyền © năm 1995-2006 của\n"
"Spencer Kimball, Peter Mattis và Nhóm Phát Triển GIMP."
#: ../app/about.h:34
msgid ""
"GIMP is free software; you can redistribute it and/or modify it under the "
"terms of the GNU General Public License as published by the Free Software "
"Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later "
"version.\n"
"\n"
"GIMP is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY "
"WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
"FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more "
"details.\n"
"\n"
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
"GIMP; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple Place - "
"Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA."
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
"\n"
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
"\n"
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA 02110-1301, USA."
#: ../app/app_procs.c:138
msgid "(This console window will close in ten seconds)\n"
msgstr "(Cửa sổ bàn giao tiếp này sẽ đóng sau 10 giây.)\n"
#: ../app/app_procs.c:278
#, c-format
msgid ""
"Unable to open a test swap file.\n"
"\n"
"To avoid data loss, please check the location and permissions of the swap "
"directory defined in your Preferences (currently \"%s\")."
msgstr "Không thể mở một tập tin trao đổi thử.\n"
"\n"
"Để tránh mất dữ liệu, vui lòng kiểm tra vị trí và quyền truy cập của thư mục "
"trao đổi được định nghĩa trong Tùy thích của bạn (hiện thời « %s »)."
#: ../app/app_procs.c:336
#: ../app/core/gimppalette-import.c:564
#, c-format
msgid "Opening '%s' failed: %s"
msgstr "Việc mở « %s » thất bại: %s"
#: ../app/batch.c:74
#, c-format
msgid "No batch interpreter specified, using the default '%s'.\n"
msgstr "Chưa xác định bộ giải thích bó nên dùng mặc định « %s ».\n"
#: ../app/batch.c:92
#: ../app/batch.c:110
#, c-format
msgid "The batch interpreter '%s' is not available. Batch mode disabled."
msgstr "Bộ thông dịch bó « %s » không sẵn sàng nên chế độ bó bị tất."
#: ../app/main.c:125
#: ../tools/gimp-remote.c:79
msgid "Show version information and exit"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát."
#: ../app/main.c:130
msgid "Show license information and exit"
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
#: ../app/main.c:135
msgid "Be more verbose"
msgstr "Xuất chi tiết"
#: ../app/main.c:140
msgid "Run without a user interface"
msgstr "Chạy không có giao diện người dùng"
#: ../app/main.c:145
msgid "Do not load brushes, gradients, patterns, ..."
msgstr "Không tải các bút vẽ, dốc, mẫu ..."
#: ../app/main.c:150
msgid "Do not load any fonts"
msgstr "Không tải phông chữ nào"
#: ../app/main.c:155
msgid "Do not show a startup window"
msgstr "Không hiển thị cửa sổ khởi chạy"
#: ../app/main.c:160
msgid "Do not use shared memory between GIMP and plugins"
msgstr "Không dùng bộ nhớ chia sẻ giữa GIMP và bổ sung"
#: ../app/main.c:165
msgid "Do not use special CPU acceleration functions"
msgstr "Không dùng hàm tăng tốc độ CPU đặc biệt."
#: ../app/main.c:170
msgid "Use an alternate sessionrc file"
msgstr "Dùng một tập tin « sessionrc » (tài nguyên phiên chạy) thay thế."
#: ../app/main.c:175
msgid "Use an alternate user gimprc file"
msgstr "Dùng một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) thay thế."
#: ../app/main.c:180
msgid "Use an alternate system gimprc file"
msgstr "Dùng một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) hệ thống thay thế."
#: ../app/main.c:185
msgid "Batch command to run (can be used multiple times)"
msgstr "Lệnh bó cần chạy (có thể dùng nó nhiều lần)"
#: ../app/main.c:190
msgid "The procedure to process batch commands with"
msgstr "Thủ tục cần dùng khi xử lý lệnh bó"
#: ../app/main.c:195
msgid "Send messages to console instead of using a dialog"
msgstr "Gởi các thông điệp cho bàn giao tiếp thay vì hiển thị thoại."
#.don't translate the mode names (off|on|warn)
#: ../app/main.c:201
msgid "PDB compatibility mode (off|on|warn)"
msgstr "Chế độ tương thích PDB:\n"
" • off\t\ttắt\n"
" • on\t\tbật\n"
" • warn \tcảnh báo."
#.don't translate the mode names (never|query|always)
#: ../app/main.c:207
msgid "Debug in case of a crash (never|query|always)"
msgstr "Gỡ lỗi trong trường hợp đổ vỡ:\n"
" • never\t\tkhông bao giờ\n"
" • query\t\thỏi\n"
" • always \tluôn."
#: ../app/main.c:212
msgid "Enable non-fatal debugging signal handlers"
msgstr "Hiệu lực bộ quản lý tín hiệu gỡ lỗi không nghiêm trọng"
#: ../app/main.c:217
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
#: ../app/main.c:222
msgid "Output a gimprc file with default settings"
msgstr "Xuất một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) có thiết lập mặc định"
#: ../app/main.c:287
msgid "[FILE|URI...]"
msgstr "[TẬP_TIN|URI...]"
#: ../app/main.c:302
msgid ""
"GIMP could not initialize the graphical user interface.\n"
"Make sure a proper setup for your display environment exists."
msgstr "GIMP không thể khởi tạo giao diện người dùng đồ họa.\n"
"Hãy đảm bảo thiết lập đúng cho môi trường hiển thị đang có."
#: ../app/main.c:453
#: ../tools/gimp-remote.c:321
#, c-format
msgid "%s version %s"
msgstr "%s phiên bản %s"
#: ../app/sanity.c:192
#, c-format
msgid ""
"The configured filename encoding cannot be converted to UTF-8: %s\n"
"\n"
"Please check the value of the environment variable G_FILENAME_ENCODING."
msgstr "Không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin đã cấu hình sang dạng thức UTF-8: %"
"s\n"
"\n"
"Hãy kiểm tra giá trị của biến môi trường « G_FILENAME_ENCODING » [G bảng mã "
"tên tập tin]."
#: ../app/sanity.c:211
#, c-format
msgid ""
"The name of the directory holding the GIMP user configuration cannot be "
"converted to UTF-8: %s\n"
"\n"
"Your filesystem probably stores files in an encoding other than UTF-8 and "
"you didn't tell GLib about this. Please set the environment variable "
"G_FILENAME_ENCODING."
msgstr "Không thể chuyển đổi sang bộ ký tự UTF-8 tên thư mục chứa cấu hình người "
"dùng GIMP: %s\n"
"\n"
"Rất có thể vì hệ thống tập tin bạn cất giữ tập tin bằng một bộ ký tự khác "
"với UTF-8, và bạn chưa báo GLib như thế. Hãy đặt biến môi trường « "
"G_FILENAME_ENCODING » (bảng mã tên tập tin G)."
#: ../app/actions/actions.c:98
#: ../app/dialogs/dialogs.c:213
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:90
msgid "Brush Editor"
msgstr "Bộ sửa bút vẽ"
#.initialize the list of gimp brushes
#: ../app/actions/actions.c:101
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:130
#: ../app/core/gimp.c:815
#: ../app/dialogs/dialogs.c:146
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2554
msgid "Brushes"
msgstr "Bút vẽ"
#: ../app/actions/actions.c:104
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:155
#: ../app/dialogs/dialogs.c:158
msgid "Buffers"
msgstr "Bộ đệm"
#: ../app/actions/actions.c:107
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:80
#: ../app/dialogs/dialogs.c:171
msgid "Channels"
msgstr "Kênh"
#: ../app/actions/actions.c:110
msgid "Colormap Editor"
msgstr "Bộ sửa bố trí màu"
#: ../app/actions/actions.c:113
msgid "Context"
msgstr "Ngữ cảnh"
#: ../app/actions/actions.c:116
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:115
#: ../app/dialogs/dialogs.c:139
msgid "Pointer Information"
msgstr "Thông tin con trỏ"
#: ../app/actions/actions.c:119
msgid "Debug"
msgstr "Gỡ lỗi"
#: ../app/actions/actions.c:122
msgid "Dialogs"
msgstr "Hộp thoại"
#: ../app/actions/actions.c:125
msgid "Dock"
msgstr "Neo"
#: ../app/actions/actions.c:128
msgid "Dockable"
msgstr "Cụ neo được"
#.Document History
#: ../app/actions/actions.c:131
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:165
#: ../app/dialogs/dialogs.c:160
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1507
msgid "Document History"
msgstr "Lược sử Tài liệu"
#: ../app/actions/actions.c:134
msgid "Drawable"
msgstr "Vẽ được"
#: ../app/actions/actions.c:137
#: ../app/tools/tools-enums.c:178
msgid "Edit"
msgstr "Hiệu chỉnh"
#: ../app/actions/actions.c:140
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:180
#: ../app/dialogs/dialogs.c:135
msgid "Error Console"
msgstr "Bàn giao tiếp Lỗi"
#: ../app/actions/actions.c:143
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
#.initialize the list of gimp fonts
#: ../app/actions/actions.c:146
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:150
#: ../app/core/gimp.c:831
#: ../app/dialogs/dialogs.c:154
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2570
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"
#: ../app/actions/actions.c:149
#: ../app/dialogs/dialogs.c:217
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:276
msgid "Gradient Editor"
msgstr "Bộ sửa độ dốc"
#.initialize the list of gimp gradients
#: ../app/actions/actions.c:152
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:140
#: ../app/core/gimp.c:827
#: ../app/dialogs/dialogs.c:150
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2566
msgid "Gradients"
msgstr "Độ dốc"
#: ../app/actions/actions.c:155
msgid "Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: ../app/actions/actions.c:158
#: ../app/core/core-enums.c:212
#: ../app/tools/tools-enums.c:210
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#.list & grid views
#: ../app/actions/actions.c:161
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:160
#: ../app/dialogs/dialogs.c:144
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#: ../app/actions/actions.c:164
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:75
#: ../app/dialogs/dialogs.c:167
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:285
msgid "Layers"
msgstr "Lớp"
#: ../app/actions/actions.c:167
#: ../app/dialogs/dialogs.c:221
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:156
msgid "Palette Editor"
msgstr "Bộ sửa bảng chọn"
#.initialize the list of gimp palettes
#: ../app/actions/actions.c:170
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:145
#: ../app/core/gimp.c:823
#: ../app/dialogs/dialogs.c:152
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2562
msgid "Palettes"
msgstr "Bảng chọn"
#.initialize the list of gimp patterns
#: ../app/actions/actions.c:173
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:135
#: ../app/core/gimp.c:819
#: ../app/dialogs/dialogs.c:148
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2558
msgid "Patterns"
msgstr "Mẫu"
#: ../app/actions/actions.c:176
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2574
msgid "Plug-Ins"
msgstr "bổ sung"
#: ../app/actions/actions.c:179
#: ../app/core/core-enums.c:857
#: ../app/core/gimpchannel.c:361
msgid "Quick Mask"
msgstr "Mặt nạ nhanh"
#: ../app/actions/actions.c:182
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:120
#: ../app/dialogs/dialogs.c:195
msgid "Sample Points"
msgstr "Điểm mẫu"
#: ../app/actions/actions.c:185
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#.initialize the template list
#: ../app/actions/actions.c:188
#: ../app/core/gimp.c:840
#: ../app/dialogs/dialogs.c:162
msgid "Templates"
msgstr "Biểu mẫu"
#: ../app/actions/actions.c:191
msgid "Text Editor"
msgstr "Bộ sửa chữ"
#: ../app/actions/actions.c:194
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:65
#: ../app/dialogs/dialogs.c:127
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1750
#: ../app/gui/gui.c:424
msgid "Tool Options"
msgstr "Tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/actions.c:197
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:175
#: ../app/dialogs/dialogs.c:156
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#: ../app/actions/actions.c:200
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:85
#: ../app/dialogs/dialogs.c:175
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:158
msgid "Paths"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../app/actions/actions.c:203
msgid "View"
msgstr "Xem"
#: ../app/actions/brush-editor-actions.c:42
msgid "Brush Editor Menu"
msgstr "Trình đơn sửa đổi bút vẽ"
#: ../app/actions/brush-editor-actions.c:49
msgid "Edit Active Brush"
msgstr "Sửa đổi bút vẽ hoạt động"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:43
msgid "Brushes Menu"
msgstr "Trình đơn Bút vẽ"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:47
msgid "_Open Brush as Image"
msgstr "Mở _bút vẽ dạng ảnh"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:48
msgid "Open brush as image"
msgstr "Mở bút vẽ này dạng ảnh."
#: ../app/actions/brushes-actions.c:53
msgid "_New Brush"
msgstr "Bút vẽ _mới"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:54
msgid "New brush"
msgstr "Tạo một bút vẽ mới."
#: ../app/actions/brushes-actions.c:59
msgid "D_uplicate Brush"
msgstr "_Nhân đôi bút vẽ"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:60
msgid "Duplicate brush"
msgstr "Nhân đôi bút vẽ này"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:65
msgid "Copy Brush _Location"
msgstr "Chép _vị trí bút vẽ"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:66
msgid "Copy brush file location to clipboard"
msgstr "Sao chép vị trí của tập tin bút vẽ vào bảng tạm"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:71
msgid "_Delete Brush"
msgstr "_Xóa bỏ bút vẽ"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:72
msgid "Delete brush"
msgstr "Xóa bỏ bút vẽ này."
#: ../app/actions/brushes-actions.c:77
msgid "_Refresh Brushes"
msgstr "_Cập nhật các bút vẽ"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:78
msgid "Refresh brushes"
msgstr "Cập nhật các bút vẽ"
#: ../app/actions/brushes-actions.c:86
msgid "_Edit Brush..."
msgstr "_Sửa bút vẽ..."
#: ../app/actions/brushes-actions.c:87
msgid "Edit brush"
msgstr "Sửa đổi bút vẽ này."
#: ../app/actions/buffers-actions.c:42
msgid "Buffers Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ đệm"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:46
msgid "_Paste Buffer"
msgstr "_Dán bộ đệm"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:47
msgid "Paste the selected buffer"
msgstr "Dán bộ đệm được chọn."
#: ../app/actions/buffers-actions.c:52
msgid "Paste Buffer _Into"
msgstr "Dán bộ đệm _vào"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:53
msgid "Paste the selected buffer into the selection"
msgstr "Dán bộ đệm được chọn vào vùng chọn."
#: ../app/actions/buffers-actions.c:58
msgid "Paste Buffer as _New"
msgstr "Dá_n bộ đệm dạng mới"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:59
msgid "Paste the selected buffer as new image"
msgstr "Dán bộ đệm được chọn có dạng ảnh mới."
#: ../app/actions/buffers-actions.c:64
msgid "_Delete Buffer"
msgstr "_Xóa bỏ bộ đệm"
#: ../app/actions/buffers-actions.c:65
msgid "Delete the selected buffer"
msgstr "Xóa bỏ bộ đệm được chọn."
#: ../app/actions/channels-actions.c:44
msgid "Channels Menu"
msgstr "Trình đơn Kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:48
msgid "_Edit Channel Attributes..."
msgstr "_Sửa thuộc tính kênh..."
#: ../app/actions/channels-actions.c:49
msgid "Edit the channel's name, color and opacity"
msgstr "Sửa đổi tên, màu và độ mờ đục của kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:54
msgid "_New Channel..."
msgstr "Kê_nh mới..."
#: ../app/actions/channels-actions.c:55
msgid "Create a new channel"
msgstr "Tạo kênh mới"
#: ../app/actions/channels-actions.c:60
msgid "_New Channel"
msgstr "Kê_nh mới"
#: ../app/actions/channels-actions.c:61
msgid "Create a new channel with last used values"
msgstr "Tạo kênh mới với các giá trị dùng cuối cùng"
#: ../app/actions/channels-actions.c:66
msgid "D_uplicate Channel"
msgstr "N_hân đôi kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:67
msgid "Create a duplicate of this channel and add it to the image"
msgstr "Tạo một bản sao của kênh này, và thêm nó vào ảnh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:72
msgid "_Delete Channel"
msgstr "_Xóa bỏ kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:73
msgid "Delete this channel"
msgstr "Xoá bỏ kênh này"
#: ../app/actions/channels-actions.c:78
msgid "_Raise Channel"
msgstr "Nân_g kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:79
msgid "Raise this channel one step in the channel stack"
msgstr "Nâng kênh này lên một bước trong đống kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:84
msgid "Raise Channel to _Top"
msgstr "Nâng kênh lên _trên"
#: ../app/actions/channels-actions.c:85
msgid "Raise this channel to the top of the channel stack"
msgstr "Nâng kênh này lên trên đống kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:90
msgid "_Lower Channel"
msgstr "_Hạ kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:91
msgid "Lower this channel one step in the channel stack"
msgstr "Hạ thấp kênh này một bước trong đống kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:96
msgid "Lower Channel to _Bottom"
msgstr "Hạ kênh xuống _dưới"
#: ../app/actions/channels-actions.c:97
msgid "Lower this channel to the bottom of the channel stack"
msgstr "Hạ thấp kênh này xuống dưới đống kênh"
#: ../app/actions/channels-actions.c:105
msgid "Channel to Sele_ction"
msgstr "Kênh tới vùng _chọn"
#: ../app/actions/channels-actions.c:106
msgid "Replace the selection with this channel"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh này"
#: ../app/actions/channels-actions.c:111
#: ../app/actions/layers-actions.c:260
#: ../app/actions/vectors-actions.c:173
msgid "_Add to Selection"
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
#: ../app/actions/channels-actions.c:112
msgid "Add this channel to the current selection"
msgstr "Thêm kênh này vào vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/channels-actions.c:117
#: ../app/actions/layers-actions.c:266
#: ../app/actions/layers-actions.c:293
#: ../app/actions/layers-actions.c:320
#: ../app/actions/vectors-actions.c:179
msgid "_Subtract from Selection"
msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn"
#: ../app/actions/channels-actions.c:118
msgid "Subtract this channel from the current selection"
msgstr "Trừ kênh này ra vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/channels-actions.c:123
#: ../app/actions/layers-actions.c:272
#: ../app/actions/layers-actions.c:299
#: ../app/actions/layers-actions.c:326
#: ../app/actions/vectors-actions.c:185
msgid "_Intersect with Selection"
msgstr "Cắt chéo vớ_i vùng chọn"
#: ../app/actions/channels-actions.c:124
msgid "Intersect this channel with the current selection"
msgstr "Cắt chéo kênh này với vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/channels-commands.c:85
#: ../app/actions/channels-commands.c:395
msgid "Channel Attributes"
msgstr "Thuộc tính kênh"
#: ../app/actions/channels-commands.c:88
msgid "Edit Channel Attributes"
msgstr "Sửa thuộc tính kênh"
#: ../app/actions/channels-commands.c:90
msgid "Edit Channel Color"
msgstr "Sửa màu kênh"
#: ../app/actions/channels-commands.c:91
#: ../app/actions/channels-commands.c:123
msgid "_Fill opacity:"
msgstr "Độ _mờ đục tô đầy:"
#: ../app/actions/channels-commands.c:116
#: ../app/actions/channels-commands.c:117
#: ../app/actions/channels-commands.c:159
#: ../app/actions/channels-commands.c:163
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:314
msgid "New Channel"
msgstr "Kênh mới"
#: ../app/actions/channels-commands.c:120
msgid "New Channel Options"
msgstr "Tùy chọn kênh mới"
#: ../app/actions/channels-commands.c:122
msgid "New Channel Color"
msgstr "Màu kênh mới"
#: ../app/actions/channels-commands.c:243
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:500
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:247
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:805
#: ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:309
#, c-format
msgid "%s Channel Copy"
msgstr "%s Kênh Chép"
#: ../app/actions/channels-commands.c:308
#: ../app/core/gimpselection.c:554
#: ../app/pdb/selection_cmds.c:421
#: ../app/pdb/selection_cmds.c:484
msgid "Channel to Selection"
msgstr "Kênh tới vùng chọn"
#: ../app/actions/colormap-editor-actions.c:43
msgid "Colormap Menu"
msgstr "Trình đơn Bố trí màu"
#: ../app/actions/colormap-editor-actions.c:47
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:48
msgid "_Edit Color..."
msgstr "_Sửa màu..."
#: ../app/actions/colormap-editor-actions.c:48
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:49
msgid "Edit color"
msgstr "Sửa đổi màu này."
#: ../app/actions/colormap-editor-actions.c:56
msgid "_Add Color from FG"
msgstr "Thê_m màu từ cảnh gần"
#: ../app/actions/colormap-editor-actions.c:57
msgid "Add current foreground color"
msgstr "Thêm màu cảnh gần hiện có"
#: ../app/actions/colormap-editor-actions.c:62
msgid "_Add Color from BG"
msgstr "Thê_m màu từ nền"
#: ../app/actions/colormap-editor-actions.c:63
msgid "Add current background color"
msgstr "Thêm màu nền hiện có"
#: ../app/actions/colormap-editor-commands.c:70
#, c-format
msgid "Edit colormap entry #%d"
msgstr "Sửa đổi mục nhập bố trí màu #%d"
#: ../app/actions/colormap-editor-commands.c:77
msgid "Edit Colormap Entry"
msgstr "Sửa mục nhập bố trí màu"
#: ../app/actions/context-actions.c:46
msgid "_Context"
msgstr "Ngữ _cảnh"
#: ../app/actions/context-actions.c:47
#: ../app/actions/image-actions.c:65
msgid "_Colors"
msgstr "Màu sắ_c"
#: ../app/actions/context-actions.c:48
#: ../app/actions/layers-actions.c:58
msgid "_Opacity"
msgstr "Độ _mờ đục:"
#: ../app/actions/context-actions.c:49
msgid "Paint _Mode"
msgstr "Chế độ _sơn"
#: ../app/actions/context-actions.c:50
msgid "_Tool"
msgstr "_Công cụ"
#: ../app/actions/context-actions.c:51
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1810
msgid "_Brush"
msgstr "_Bút vẽ"
#: ../app/actions/context-actions.c:52
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:98
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1813
msgid "_Pattern"
msgstr "_Mẫu"
#: ../app/actions/context-actions.c:53
msgid "_Palette"
msgstr "_Bảng chọn"
#: ../app/actions/context-actions.c:54
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:241
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1816
msgid "_Gradient"
msgstr "Độ _dốc"
#: ../app/actions/context-actions.c:55
msgid "_Font"
msgstr "_Phông"
#: ../app/actions/context-actions.c:57
msgid "_Shape"
msgstr "_Hình"
#: ../app/actions/context-actions.c:58
msgid "_Radius"
msgstr "_Bán kính"
#: ../app/actions/context-actions.c:59
msgid "S_pikes"
msgstr "Chôn_g"
#: ../app/actions/context-actions.c:60
msgid "_Hardness"
msgstr "Độ _cứng"
#: ../app/actions/context-actions.c:61
msgid "_Aspect"
msgstr "Khí_a cạnh"
#: ../app/actions/context-actions.c:62
msgid "A_ngle"
msgstr "_Góc"
#: ../app/actions/context-actions.c:65
msgid "_Default Colors"
msgstr "Màu sắc _mặc định"
#: ../app/actions/context-actions.c:66
msgid "Set foreground color to black, background color to white"
msgstr "Đặt màu cảnh gần thành đen, màu nền thành trắng"
#: ../app/actions/context-actions.c:71
msgid "S_wap Colors"
msgstr "Tr_ao đổi màu sắc"
#: ../app/actions/context-actions.c:72
msgid "Exchange foreground and background colors"
msgstr "Trao đổi màu cảnh gần và nền"
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:40
msgid "Pointer Information Menu"
msgstr "Trình đơn thông tin con trỏ"
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:47
#: ../app/actions/sample-point-editor-actions.c:47
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:191
msgid "_Sample Merged"
msgstr "_Mẫu đã trộn"
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:48
#: ../app/actions/sample-point-editor-actions.c:48
msgid "Sample Merged"
msgstr "Mẫu đã trộn"
#: ../app/actions/data-commands.c:102
#: ../app/actions/documents-commands.c:319
#: ../app/actions/file-commands.c:176
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:204
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:255
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:205
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:452
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:763
#: ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:157
#: ../app/widgets/gimptoolbox.c:917
#, c-format
msgid ""
"Opening '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Việc mở « %s » thất bại:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/actions/data-commands.c:128
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:611
#: ../app/core/gimpimage.c:1330
#: ../app/core/gimppalette-import.c:223
#: ../app/core/gimppalette.c:479
#: ../app/core/gimppalette.c:589
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:784
#: ../app/pdb/image_cmds.c:1880
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:97
msgid "Untitled"
msgstr "Không tên"
#: ../app/actions/data-commands.c:224
msgid "Delete Object"
msgstr "Xoá bỏ đối tượng"
#: ../app/actions/data-commands.c:247
#, c-format
msgid "Are you sure you want to delete '%s' from the list and from disk?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ « %s » ra danh sách và ra đĩa không?"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:38
msgid "_Dialogs"
msgstr "Hộ_p thoại"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:39
msgid "Create New Doc_k"
msgstr "Tạo N_eo mới"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:42
msgid "_Layers, Channels & Paths"
msgstr "_Lớp, Kênh và Đường dẫn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:47
msgid "_Brushes, Patterns & Gradients"
msgstr "_Bút vẽ, Mẫu và Dốc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:52
msgid "_Misc. Stuff"
msgstr "Thứ l_inh tinh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:57
msgid "Tool_box"
msgstr "_Hộp công cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:65
msgid "Tool _Options"
msgstr "Tù_y chọn công cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:70
msgid "_Device Status"
msgstr "Trạng thái _thiết bị:"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:70
#: ../app/dialogs/dialogs.c:131
msgid "Device Status"
msgstr "Trạng thái thiết bị"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:75
msgid "_Layers"
msgstr "_Lớp"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:80
msgid "_Channels"
msgstr "_Kênh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:85
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:160
msgid "_Paths"
msgstr "Đường _dẫn:"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:90
msgid "Color_map"
msgstr "Bố trí_màu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:90
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:171
#: ../app/dialogs/dialogs.c:179
msgid "Colormap"
msgstr "Bố trí màu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:95
msgid "Histogra_m"
msgstr "Biểu đồ tần _xuất"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:95
#: ../app/dialogs/dialogs.c:183
msgid "Histogram"
msgstr "Biểu đồ tần xuất"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:100
msgid "_Selection Editor"
msgstr "Bộ _sửa vùng chọn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:100
#: ../app/dialogs/dialogs.c:187
msgid "Selection Editor"
msgstr "Bộ sửa vùng chọn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:105
msgid "Na_vigation"
msgstr "Cách chu_yển"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:105
#: ../app/dialogs/dialogs.c:201
msgid "Display Navigation"
msgstr "HIện cách chuyển"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:110
msgid "Undo _History"
msgstr "Lược sử _Hủy bước"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:110
#: ../app/dialogs/dialogs.c:191
msgid "Undo History"
msgstr "Lược sử Hủy bước"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:115
#: ../app/dialogs/dialogs.c:139
msgid "Pointer"
msgstr "Con trỏ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:120
msgid "_Sample Points"
msgstr "Điểm _mẫu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:125
msgid "Colo_rs"
msgstr "Màu _sắc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:125
#: ../app/dialogs/dialogs.c:207
msgid "FG/BG Color"
msgstr "Màu Cảnh gần/Nền"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:130
msgid "_Brushes"
msgstr "_Bút vẽ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:135
msgid "P_atterns"
msgstr "Mẫ_u"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:140
msgid "_Gradients"
msgstr "_Dốc"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:145
msgid "Pal_ettes"
msgstr "Bản_g chọn"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:150
msgid "_Fonts"
msgstr "_Phông"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:155
msgid "B_uffers"
msgstr "Bộ đệ_m"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:160
msgid "_Images"
msgstr "Ả_nh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:165
msgid "Document Histor_y"
msgstr "Lược sử Tà_i liệu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:170
msgid "_Templates"
msgstr "_Biểu mẫu"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:170
#: ../app/dialogs/dialogs.c:162
msgid "Image Templates"
msgstr "Biểu mẫu ảnh"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:175
msgid "T_ools"
msgstr "Côn_g cụ"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:180
msgid "Error Co_nsole"
msgstr "Bà_n giao tiếp lỗi"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:190
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:195
msgid "_Keyboard Shortcuts"
msgstr "_Phím tắt"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:200
msgid "_Module Manager"
msgstr "Bộ quản lý _Mô-đun"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:205
msgid "_Tip of the Day"
msgstr "_Mẹo của hôm nay"
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:210
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: ../app/actions/dock-actions.c:43
msgid "M_ove to Screen"
msgstr "Chu_yển sang màn hình"
#: ../app/actions/dock-actions.c:47
msgid "Close Dock"
msgstr "Đóng Neo"
#: ../app/actions/dock-actions.c:52
#: ../app/actions/view-actions.c:115
msgid "_Open Display..."
msgstr "_Mở bộ trình bày..."
#: ../app/actions/dock-actions.c:60
msgid "_Show Image Selection"
msgstr "_HIện vùng chọn ảnh"
#: ../app/actions/dock-actions.c:66
msgid "Auto _Follow Active Image"
msgstr "Tự động th_eo ảnh hoạt động"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:49
msgid "Dialogs Menu"
msgstr "Trình đơn Hộp thoại"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:53
msgid "_Add Tab"
msgstr "Thêm th_anh"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:54
msgid "_Preview Size"
msgstr "Cỡ _xem thử"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:55
msgid "_Tab Style"
msgstr "Kiểu _thanh"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:58
msgid "_Close Tab"
msgstr "Đón_g thanh"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:63
msgid "_Detach Tab"
msgstr "Gỡ _ra thanh"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:81
msgid "_Tiny"
msgstr "_Tí tị"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:82
msgid "E_xtra Small"
msgstr "_Rất nhỏ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:83
msgid "_Small"
msgstr "_Nhỏ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:84
msgid "_Medium"
msgstr "_Vừa"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:85
msgid "_Large"
msgstr "_Lớn"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:86
msgid "Ex_tra Large"
msgstr "Rấ_t lớn"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:87
msgid "_Huge"
msgstr "Lớn _quá"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:88
msgid "_Enormous"
msgstr "Kếch _xù"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:89
msgid "_Gigantic"
msgstr "_Khổng lồ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:94
msgid "_Icon"
msgstr "B_iểu tượng"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:95
msgid "Current _Status"
msgstr "T_rạng thái hiện có"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:96
msgid "_Text"
msgstr "_Chữ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:97
msgid "I_con & Text"
msgstr "Hình và _Chữ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:98
msgid "St_atus & Text"
msgstr "Trạn_g thái và Chữ"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:108
msgid "Show _Button Bar"
msgstr "Hiện thanh _nút"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:117
msgid "View as _List"
msgstr "Xem kiểu _danh sách"
#: ../app/actions/dockable-actions.c:122
msgid "View as _Grid"
msgstr "Xem kiểu _lưới"
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
#: ../app/actions/documents-actions.c:42
msgid "Documents Menu"
msgstr "Trình đơn Tài liệu"
#: ../app/actions/documents-actions.c:46
msgid "_Open Image"
msgstr "_Mở ảnh"
#: ../app/actions/documents-actions.c:47
msgid "Open the selected entry"
msgstr "Mở mục nhập được chọn."
#: ../app/actions/documents-actions.c:52
msgid "_Raise or Open Image"
msgstr "Nâng h_ay Mở ảnh"
#: ../app/actions/documents-actions.c:53
msgid "Raise window if already open"
msgstr "Nâng cửa sổ lên nếu đang mở."
#: ../app/actions/documents-actions.c:58
msgid "File Open _Dialog"
msgstr "_Hộp thoại Mở tập tin"
#: ../app/actions/documents-actions.c:59
msgid "Open image dialog"
msgstr "Hộp thoại mở ảnh"
#: ../app/actions/documents-actions.c:64
msgid "Copy Image _Location"
msgstr "Chép _vị trí ảnh"
#: ../app/actions/documents-actions.c:65
msgid "Copy image location to clipboard"
msgstr "Sao chép vị trí ảnh vào bảng tạm"
#: ../app/actions/documents-actions.c:70
msgid "Remove _Entry"
msgstr "Gỡ _bỏ mục nhập"
#: ../app/actions/documents-actions.c:71
msgid "Remove the selected entry"
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập đã chọn"
#: ../app/actions/documents-actions.c:76
msgid "_Clear History"
msgstr "_Xoá lược sử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:77
msgid "Clear the entire document history"
msgstr "Xóa toàn lược sử của tài liệu"
#: ../app/actions/documents-actions.c:82
msgid "Recreate _Preview"
msgstr "Tạo lại _xem thử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:83
msgid "Recreate preview"
msgstr "Tạo lại ô xem thử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:88
msgid "Reload _all Previews"
msgstr "Tải lại _mọi xem thử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:89
msgid "Reload all previews"
msgstr "Tải lại mọi ô xem thử"
#: ../app/actions/documents-actions.c:94
msgid "Remove Dangling E_ntries"
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập lủ_ng lẳng"
#: ../app/actions/documents-actions.c:95
msgid "Remove dangling entries"
msgstr "Gỡ bỏ các mục nhập còn lủng lẳng"
#: ../app/actions/documents-commands.c:197
msgid "Clear Document History"
msgstr "Xóa lược sử tài liệu"
#: ../app/actions/documents-commands.c:220
msgid "Remove all entries from the document history?"
msgstr "Gỡ bỏ mọi mục nhập ra lược sử tài liệu không?"
#: ../app/actions/documents-commands.c:224
msgid ""
"Clearing the document history will permanently remove all currently listed "
"entries."
msgstr "Việc xóa lược sử tài liệu thì sẽ gỡ bỏ vĩnh viễn mọi mục nhập được liệt kê "
"hiện có."
#: ../app/actions/drawable-actions.c:45
msgid "_Desaturate..."
msgstr "_Giảm bão hoà..."
#: ../app/actions/drawable-actions.c:46
msgid "Turn colors into shades of gray"
msgstr "Chuyển đổi màu sắc thành mức xám"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:51
msgid "_Equalize"
msgstr "Làm _bằng"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:52
msgid "Automatic contrast enhancement"
msgstr "Tăng cường độ tương phản tự động"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:57
msgid "In_vert"
msgstr "Đả_o"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:58
msgid "Invert the colors"
msgstr "Đảo màu"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:63
msgid "_White Balance"
msgstr "Cân bằng t_rắng"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:64
msgid "Automatic white balance correction"
msgstr "Sửa tự động cân bằng trắng"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:69
msgid "_Offset..."
msgstr "_Hiệu..."
#: ../app/actions/drawable-actions.c:70
msgid "Shift the pixels, optionally wrapping them at the borders"
msgstr "Dịch các điểm ảnh, tùy chọn cũng cuộn tại viền"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:78
#: ../app/actions/vectors-actions.c:153
msgid "_Linked"
msgstr "Đã _kết nối"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:79
msgid "Toggle the linked state"
msgstr "Bật/tắt tình trạng đã liên kết"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:85
#: ../app/actions/vectors-actions.c:147
msgid "_Visible"
msgstr "H_iển thị"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:86
msgid "Toggle visibility"
msgstr "Bật/tắt khả năng hiển thị"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:95
#: ../app/actions/image-actions.c:165
msgid "Flip _Horizontally"
msgstr "Lật _ngang"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:96
msgid "Flip horizontally"
msgstr "Lật ngang"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:101
#: ../app/actions/image-actions.c:171
msgid "Flip _Vertically"
msgstr "Lật _dọc"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:102
msgid "Flip vertically"
msgstr "Lật dọc"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:110
#: ../app/actions/image-actions.c:180
msgid "Rotate 90° _clockwise"
msgstr "Xoay 90° xuôi _chiều"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:111
msgid "Rotate 90 degrees to the right"
msgstr "Xoay 90° sang phải"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:116
#: ../app/actions/image-actions.c:186
msgid "Rotate _180°"
msgstr "Xoay _180°"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:117
msgid "Turn upside-down"
msgstr "Quay từ trên xuống"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:122
#: ../app/actions/image-actions.c:192
msgid "Rotate 90° counter-clock_wise"
msgstr "Xoay 90° n_gược chiều"
#: ../app/actions/drawable-actions.c:123
msgid "Rotate 90 degrees to the left"
msgstr "Xoay 90° sang trái"
#: ../app/actions/drawable-commands.c:74
msgid "Desaturate operates only on RGB color layers."
msgstr "Việc giảm bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
#: ../app/actions/drawable-commands.c:99
msgid "Equalize does not operate on indexed layers."
msgstr "Việc làm bằng không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
#: ../app/actions/drawable-commands.c:117
msgid "Invert does not operate on indexed layers."
msgstr "Việc đảo không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
#: ../app/actions/drawable-commands.c:137
msgid "White Balance operates only on RGB color layers."
msgstr "Việc cân bằng trắng hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
#: ../app/actions/edit-actions.c:61
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
#: ../app/actions/edit-actions.c:62
msgid "_Paste as"
msgstr "_Dán dạng"
#: ../app/actions/edit-actions.c:63
msgid "_Buffer"
msgstr "_Bộ đệm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:66
msgid "Undo History Menu"
msgstr "Trình đơn Lược sử Hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:70
#: ../app/actions/edit-actions.c:273
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:71
msgid "Undo the last operation"
msgstr "Hủy bước thao tác cuối cùng"
#: ../app/actions/edit-actions.c:76
#: ../app/actions/edit-actions.c:274
msgid "_Redo"
msgstr "Bước _lại"
#: ../app/actions/edit-actions.c:77
msgid "Redo the last operation that was undone"
msgstr "Làm lại thao tác cuối cùng bị hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:82
msgid "Strong Undo"
msgstr "Hủy toàn bước "
#: ../app/actions/edit-actions.c:83
msgid "Undo the last operation, skipping visibility changes"
msgstr "Hủy bước thao tác cuối cùng, bỏ qua các thay đổi cách hiển thị"
#: ../app/actions/edit-actions.c:88
msgid "Strong Redo"
msgstr "Toàn bước lại"
#: ../app/actions/edit-actions.c:89
msgid "Redo the last operation that was undone, skipping visibility changes"
msgstr "Làm lại thao tác cuối cùng bị hủy bước, bỏ qua các thay đổi cách hiển thị"
#: ../app/actions/edit-actions.c:94
msgid "_Clear Undo History"
msgstr "Xóa lượ_c sử Hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:95
msgid "Remove all operations from the undo history"
msgstr "Gỡ bỏ mọi thao tác ra lược sử hủy bước"
#: ../app/actions/edit-actions.c:100
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
#: ../app/actions/edit-actions.c:101
msgid "Move the selected pixels to the clipboard"
msgstr "Chuyển các điểm ảnh đã chọn vào bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:106
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
#: ../app/actions/edit-actions.c:107
msgid "Copy the selected pixels to the clipboard"
msgstr "Sao chép các địa điểm đã chọn vào bảng tạm"
#.GIMP_STOCK_COPY_VISIBLE,
#: ../app/actions/edit-actions.c:112
msgid "Copy _Visible"
msgstr "Chép _hiển thị"
#: ../app/actions/edit-actions.c:113
msgid "Copy the selected region to the clipboard"
msgstr "Sao chép vùng chọn vào bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:118
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
#: ../app/actions/edit-actions.c:119
msgid "Paste the content of the clipboard"
msgstr "Dán nội dung của bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:124
msgid "Paste _Into"
msgstr "Dán _vào"
#: ../app/actions/edit-actions.c:125
msgid "Paste the content of the clipboard into the current selection"
msgstr "Dán nội dung của bảng tạm vào vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/edit-actions.c:130
msgid "Paste as New"
msgstr "Dán dạng mới"
#: ../app/actions/edit-actions.c:131
#: ../app/actions/edit-actions.c:137
msgid "Create a new image from the content of the clipboard"
msgstr "Tạo một ảnh mới từ nội dung của bảng tạm"
#: ../app/actions/edit-actions.c:136
msgid "_New Image"
msgstr "Ả_nh mới"
#: ../app/actions/edit-actions.c:142
msgid "Cu_t Named..."
msgstr "Cắ_t có tên..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:147
msgid "_Copy Named..."
msgstr "_Chép có tên..."
#.GIMP_STOCK_COPY_VISIBLE,
#: ../app/actions/edit-actions.c:152
msgid "Copy _Visible Named..."
msgstr "Chép _hiển thị có tên..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:157
msgid "_Paste Named..."
msgstr "_Dán có tên..."
#: ../app/actions/edit-actions.c:162
msgid "Cl_ear"
msgstr "X_oá"
#: ../app/actions/edit-actions.c:163
msgid "Clear the selected pixels"
msgstr "Xoá các điểm ảnh đã chọn"
#: ../app/actions/edit-actions.c:171
msgid "Fill with _FG Color"
msgstr "Tô _bằng màu cảnh gần"
#: ../app/actions/edit-actions.c:172
msgid "Fill the selection using the foreground color"
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng màu cảnh gần"
#: ../app/actions/edit-actions.c:177
msgid "Fill with B_G Color"
msgstr "Tô bằn_g màu nền"
#: ../app/actions/edit-actions.c:178
msgid "Fill the selection using the background color"
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng màu nền"
#: ../app/actions/edit-actions.c:183
msgid "Fill with P_attern"
msgstr "Tô bằng _mẫu"
#: ../app/actions/edit-actions.c:184
msgid "Fill the selection using the active pattern"
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng mẫu hoạt động"
#: ../app/actions/edit-actions.c:257
#, c-format
msgid "_Undo %s"
msgstr "_Hủy bước %s"
#: ../app/actions/edit-actions.c:262
#, c-format
msgid "_Redo %s"
msgstr "Bước _lại %s"
#: ../app/actions/edit-commands.c:132
msgid "Clear Undo History"
msgstr "Xóa lược sử Hủy bước"
#: ../app/actions/edit-commands.c:158
msgid "Really clear image's undo history?"
msgstr "Thật sự xóa lược sử hủy bước của ảnh này không?"
#: ../app/actions/edit-commands.c:170
#, c-format
msgid "Clearing the undo history of this image will gain %s of memory."
msgstr "Việc xóa lược sử hủy bước của ảnh này sẽ giải phóng thêm bộ nhớ %s."
#: ../app/actions/edit-commands.c:278
msgid "Cut Named"
msgstr "Cắt có tên"
#: ../app/actions/edit-commands.c:281
#: ../app/actions/edit-commands.c:301
#: ../app/actions/edit-commands.c:321
msgid "Enter a name for this buffer"
msgstr "Hãy nhập tên cho bộ đệm này."
#: ../app/actions/edit-commands.c:298
msgid "Copy Named"
msgstr "Chép có tên"
#: ../app/actions/edit-commands.c:318
msgid "Copy Visible Named "
msgstr "Chép hiển thị có tên "
#: ../app/actions/edit-commands.c:430
msgid "There is no active layer or channel to cut from."
msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần cắt."
#: ../app/actions/edit-commands.c:435
#: ../app/actions/edit-commands.c:461
#: ../app/actions/edit-commands.c:478
msgid "(Unnamed Buffer)"
msgstr "(Bộ đệm không tên)"
#: ../app/actions/edit-commands.c:456
msgid "There is no active layer or channel to copy from."
msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần sao chép."
#: ../app/actions/error-console-actions.c:40
msgid "Error Console Menu"
msgstr "Trình đơn Bàn giao tiếp Lỗi"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:44
msgid "_Clear"
msgstr "_Xoá"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:45
msgid "Clear error console"
msgstr "Xóa bàn giao tiếp lỗi"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:50
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn Tất _cả"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:51
msgid "Select all errors"
msgstr "Chọn mọi lỗi"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:59
msgid "_Save Error Log to File..."
msgstr "_Lưu bản ghi lỗi vào tập tin..."
#: ../app/actions/error-console-actions.c:60
msgid "Save error log"
msgstr "Lưu bản ghi lỗi"
#: ../app/actions/error-console-actions.c:65
msgid "Save S_election to File..."
msgstr "Lưu _vùng chọn vào tập tin..."
#: ../app/actions/error-console-actions.c:66
msgid "Save selection"
msgstr "Lưu vùng chọn"
#: ../app/actions/error-console-commands.c:82
msgid "Cannot save. Nothing is selected."
msgstr "Không thể lưu vì chưa chọn gì."
#: ../app/actions/error-console-commands.c:93
msgid "Save Error Log to File"
msgstr "Lưu bản ghi lỗi vào tập tin"
#: ../app/actions/error-console-commands.c:151
#, c-format
msgid ""
"Error writing file '%s':\n"
"%s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »:\n"
"%s"
#: ../app/actions/file-actions.c:64
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#: ../app/actions/file-actions.c:65
msgid "Open _Recent"
msgstr "Mở _gần đây"
#: ../app/actions/file-actions.c:66
msgid "Acq_uire"
msgstr "Lấ_y"
#: ../app/actions/file-actions.c:69
#: ../app/actions/file-actions.c:74
msgid "_Open..."
msgstr "_Mở..."
#: ../app/actions/file-actions.c:79
msgid "Op_en as Layer..."
msgstr "Mở dạng _lớp.."
#: ../app/actions/file-actions.c:84
msgid "Open _Location..."
msgstr "Mở đị_a chỉ..."
#: ../app/actions/file-actions.c:89
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
#: ../app/actions/file-actions.c:94
msgid "Save _As..."
msgstr "Lư_u dạng..."
#: ../app/actions/file-actions.c:99
msgid "Save a Cop_y..."
msgstr "Lưu bản _sao..."
#: ../app/actions/file-actions.c:104
msgid "Save as _Template..."
msgstr "Lưu dạng _biểu mẫu..."
#: ../app/actions/file-actions.c:105
msgid "Create a new template from this image"
msgstr "Tạo một biểu mẫu mới bằng ảnh này"
#: ../app/actions/file-actions.c:110
msgid "Re_vert"
msgstr "H_oàn nguyên"
#: ../app/actions/file-actions.c:111
msgid "Reload the image file from disk"
msgstr "Tải lại ảnh từ đĩa"
#: ../app/actions/file-actions.c:116
msgid "Close all"
msgstr "Đóng hết"
#: ../app/actions/file-actions.c:117
msgid "Close all opened images"
msgstr "Đóng mọi ảnh đã mở"
#: ../app/actions/file-actions.c:122
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
#: ../app/actions/file-actions.c:123
msgid "Quit the GNU Image Manipulation Program"
msgstr "Thoát khỏi Chương Trình Thao Tác Ảnh GNU"
#: ../app/actions/file-commands.c:242
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:493
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:173
#, c-format
msgid ""
"Saving '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Việc lưu « %s » bị lỗi:\n"
"\n"
"%s."
#: ../app/actions/file-commands.c:273
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:82
msgid "Save Image"
msgstr "Lưu ảnh"
#: ../app/actions/file-commands.c:289
msgid "Save a Copy of the Image"
msgstr "Lưu một bản sao của ảnh"
#: ../app/actions/file-commands.c:300
msgid "Create New Template"
msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
#: ../app/actions/file-commands.c:304
msgid "Enter a name for this template"
msgstr "Hãy n.hập tên cho biểu mẫu này"
#: ../app/actions/file-commands.c:330
msgid "Revert failed. No file name associated with this image."
msgstr "Việc hoàn nguyên thất bại vì chưa liên quan tên tập tin nào với ảnh này."
#: ../app/actions/file-commands.c:343
msgid "Revert Image"
msgstr "Hoàn nguyên ảnh"
#: ../app/actions/file-commands.c:369
#, c-format
msgid "Revert '%s' to '%s'?"
msgstr "Hoàn nguyên « %s » thành « %s » không?"
#: ../app/actions/file-commands.c:375
msgid ""
"By reverting the image to the state saved on disk, you will lose all "
"changes, including all undo information."
msgstr "Bằng cách hoàn nguyên ảnh này thành tính trạng được lưu trên đĩa, bạn sẽ mất "
"toàn bộ các thay đổi đã làm cũng như thông tin hoàn tác."
#: ../app/actions/file-commands.c:447
msgid "Open Image as Layer"
msgstr "Mở ảnh dạng lớp"
#: ../app/actions/file-commands.c:452
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:74
msgid "Open Image"
msgstr "Mở ảnh"
#: ../app/actions/file-commands.c:523
msgid "(Unnamed Template)"
msgstr "(Biểu mẫu không tên)"
#: ../app/actions/file-commands.c:571
#, c-format
msgid ""
"Reverting to '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Việc hoàn nguyên thành « %s » thất bại:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/actions/fonts-actions.c:44
msgid "Fonts Menu"
msgstr "Trình đơn Phông chữ"
#: ../app/actions/fonts-actions.c:48
msgid "_Rescan Font List"
msgstr "_Quết lại danh sách phông"
#: ../app/actions/fonts-actions.c:49
msgid "Rescan font list"
msgstr "Quết lại danh sách các phông"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:46
msgid "Gradient Editor Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ sửa độ dốc"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:50
msgid "Left Color Type"
msgstr "Kiểu màu trái"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:52
msgid "_Load Left Color From"
msgstr "Tải màu bên t_rái từ"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:54
msgid "_Save Left Color To"
msgstr "_Lưu màu bên trái vào"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:57
msgid "Right Color Type"
msgstr "Kiểu màu phải"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:59
msgid "Load Right Color Fr_om"
msgstr "Tải màu bên _phải từ"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:61
msgid "Sa_ve Right Color To"
msgstr "Lưu màu bên phải _vào"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:67
msgid "L_eft Endpoint's Color..."
msgstr "Màu điểm cuối trá_i..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:72
msgid "R_ight Endpoint's Color..."
msgstr "Màu đ_iểm cuối phải..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:112
msgid "Ble_nd Endpoints' Colors"
msgstr "Hợp _nhau cả màu điểm cuối"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:117
msgid "Blend Endpoints' Opacit_y"
msgstr "Hợp nh_au cả độ đục điểm cuối"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:125
msgid "Edit Active Gradient"
msgstr "Sửa độ dốc hoạt động"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:156
msgid "_Left Neighbor's Right Endpoint"
msgstr "Điểm phải của hàng xóm t_rái"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:161
msgid "_Right Endpoint"
msgstr "Điểm cuối _phải"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:166
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:214
msgid "_Foreground Color"
msgstr "Màu cảnh _gần"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:171
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:219
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:273
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:301
msgid "_Background Color"
msgstr "Màu _nền"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:204
msgid "_Right Neighbor's Left Endpoint"
msgstr "Điểm t_rái của hàng xóm phải"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:209
msgid "_Left Endpoint"
msgstr "Điểm cuối t_rái"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:258
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:286
msgid "_Fixed"
msgstr "_Cố định"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:263
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:291
msgid "F_oreground Color"
msgstr "Màu cảnh _gần"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:268
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:296
msgid "Fo_reground Color (Transparent)"
msgstr "Màu cảnh gần (T_rong suốt)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:278
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:306
msgid "B_ackground Color (Transparent)"
msgstr "Màu _nền (Trong suốt)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:314
msgid "_Linear"
msgstr "T_uyến"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:319
msgid "_Curved"
msgstr "Hình _cong"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:324
msgid "_Sinusoidal"
msgstr "Dạng _sin"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:329
msgid "Spherical (i_ncreasing)"
msgstr "Hình cầu (_tăng)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:334
msgid "Spherical (_decreasing)"
msgstr "Hình cầu (_giảm)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:339
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:362
msgid "(Varies)"
msgstr "(Biến đổi)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:347
#: ../app/actions/image-actions.c:147
msgid "_RGB"
msgstr "_RGB"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:352
msgid "HSV (_counter-clockwise hue)"
msgstr "HSV (sắc độ ngượ_c chiều)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:357
msgid "HSV (clockwise _hue)"
msgstr "HSV (sắc độ xuôi c_hiều)"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:370
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:371
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:88
#: ../app/actions/view-actions.c:243
#: ../app/actions/view-actions.c:254
#: ../app/actions/view-actions.c:255
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:376
#: ../app/actions/view-actions.c:248
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:377
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:94
#: ../app/actions/view-actions.c:237
#: ../app/actions/view-actions.c:249
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:382
msgid "Zoom All"
msgstr "Phóng hết"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:383
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:100
msgid "Zoom all"
msgstr "Phóng hết"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:773
msgid "_Blending Function for Segment"
msgstr "Hàm _hợp nhau cho đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:775
msgid "Coloring _Type for Segment"
msgstr "_Kiểu phối màu cho đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:778
msgid "_Flip Segment"
msgstr "_Lật đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:780
msgid "_Replicate Segment..."
msgstr "_Sao lại đoạn..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:782
msgid "Split Segment at _Midpoint"
msgstr "Chia đoạn ra tại điể_m giữa"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:784
msgid "Split Segment _Uniformly..."
msgstr "Chia đoạn ra cùng kiể_u..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:786
msgid "_Delete Segment"
msgstr "_Xóa bỏ đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:788
msgid "Re-_center Segment's Midpoint"
msgstr "G_iữa lại điểm tâm của đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:790
msgid "Re-distribute _Handles in Segment"
msgstr "P_hân phối lại các móc trong đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:795
msgid "_Blending Function for Selection"
msgstr "Hàm _hợp nhau cho đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:797
msgid "Coloring _Type for Selection"
msgstr "Kiểu _tô màu cho đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:800
msgid "_Flip Selection"
msgstr "_Lật vùng chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:802
msgid "_Replicate Selection..."
msgstr "_Sao lại vùng chọn..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:804
msgid "Split Segments at _Midpoints"
msgstr "Chia các đoạn ra tại điể_m giữa"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:806
msgid "Split Segments _Uniformly..."
msgstr "Chia các đoạn ra cùng kiể_u..."
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:808
msgid "_Delete Selection"
msgstr "_Xóa bỏ vùng chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:810
msgid "Re-_center Midpoints in Selection"
msgstr "Giữa lại điểm tâm trong vùng _chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:812
msgid "Re-distribute _Handles in Selection"
msgstr "P_hân phối lại các móc trong vùng chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:86
msgid "Left Endpoint Color"
msgstr "Màu điểm cuối trái"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:88
msgid "Gradient Segment's Left Endpoint Color"
msgstr "Màu của điểm cuối bên trái của đoạn dốc."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:237
msgid "Right Endpoint Color"
msgstr "Màu điểm cuối phải"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:239
msgid "Gradient Segment's Right Endpoint Color"
msgstr "Màu của điểm cuối bên phải của đoạn dốc."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:453
msgid "Replicate Segment"
msgstr "Sao lại đoạn"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:454
msgid "Replicate Gradient Segment"
msgstr "Sao lại đoạn dốc"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:458
msgid "Replicate Selection"
msgstr "Sao lại vùng chọn"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:459
msgid "Replicate Gradient Selection"
msgstr "Sao lại vùng chọn dốc"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:472
msgid "Replicate"
msgstr "Sao lại"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:492
msgid ""
"Select the number of times\n"
"to replicate the selected segment."
msgstr "Hãy chọn số lần cần sao lại\n"
"đoạn được chọn."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:495
msgid ""
"Select the number of times\n"
"to replicate the selection."
msgstr "Hãy chọn số lần cần sao lại\n"
"Vùng chọn."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:554
msgid "Split Segment Uniformly"
msgstr "Chia đoạn ra cùng kiểu"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:555
msgid "Split Gradient Segment Uniformly"
msgstr "Chia đoạn ra dốc cùng kiểu"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:559
msgid "Split Segments Uniformly"
msgstr "Chia các đoạn ra cùng kiểu"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:560
msgid "Split Gradient Segments Uniformly"
msgstr "Chia các đoạn ra dốc cùng kiểu"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:573
msgid "Split"
msgstr "Chia ra"
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:594
msgid ""
"Select the number of uniform parts\n"
"in which to split the selected segment."
msgstr "Hãy chọn số phần cùng kiểu\n"
"cần chia đoạn được chọn ra."
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:597
msgid ""
"Select the number of uniform parts\n"
"in which to split the segments in the selection."
msgstr "Hãy chọn số phần cùng kiểu\n"
"cần chia các đoạn ra trong vùng chọn."
#: ../app/actions/gradients-actions.c:44
msgid "Gradients Menu"
msgstr "Trình đơn Độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:48
msgid "_New Gradient"
msgstr "Độ dốc _mới"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:49
msgid "New gradient"
msgstr "Độ dốc mới"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:54
msgid "D_uplicate Gradient"
msgstr "N_hân đôi độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:55
msgid "Duplicate gradient"
msgstr "Nhân đôi độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:60
msgid "Copy Gradient _Location"
msgstr "Chép _vị trí độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:61
msgid "Copy gradient file location to clipboard"
msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin độ dốc vào bảng tạm."
#: ../app/actions/gradients-actions.c:66
msgid "Save as _POV-Ray..."
msgstr "Lưu dạng _POV-Ray..."
#: ../app/actions/gradients-actions.c:67
msgid "Save gradient as POV-Ray"
msgstr "Lưu độ dốc dạng POV-Ray."
#: ../app/actions/gradients-actions.c:72
msgid "_Delete Gradient"
msgstr "Xóa bỏ độ _dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:73
msgid "Delete gradient"
msgstr "Xóa bỏ độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:78
msgid "_Refresh Gradients"
msgstr "_Cập nhật các độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:79
msgid "Refresh gradients"
msgstr "Cập nhật các độ dốc"
#: ../app/actions/gradients-actions.c:87
msgid "_Edit Gradient..."
msgstr "_Sửa độ dốc..."
#: ../app/actions/gradients-actions.c:88
msgid "Edit gradient"
msgstr "Sửa đổi độ dốc này."
#: ../app/actions/gradients-commands.c:65
#, c-format
msgid "Save '%s' as POV-Ray"
msgstr "Lưu « %s » dạng POV-Ray"
#: ../app/actions/help-actions.c:38
#: ../app/actions/help-actions.c:41
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#: ../app/actions/help-actions.c:46
msgid "_Context Help"
msgstr "Trợ giúp ngữ _cảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:47
msgid "Toolbox Menu"
msgstr "Trình đơn Hộp công cụ"
#: ../app/actions/image-actions.c:51
#: ../app/actions/image-actions.c:55
msgid "Image Menu"
msgstr "Trình đơn Ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:58
msgid "_Xtns"
msgstr "_Mở rộng"
#: ../app/actions/image-actions.c:60
msgid "_Image"
msgstr "Ả_nh"
#: ../app/actions/image-actions.c:61
msgid "_Mode"
msgstr "_Chế độ"
#: ../app/actions/image-actions.c:62
#: ../app/actions/layers-actions.c:56
msgid "_Transform"
msgstr "Chu_yển dạng"
#: ../app/actions/image-actions.c:63
msgid "_Guides"
msgstr "Nét _dẫn"
#: ../app/actions/image-actions.c:66
msgid "I_nfo"
msgstr "Thô_ng tin"
#: ../app/actions/image-actions.c:67
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:615
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:244
msgid "_Auto"
msgstr "_Tự động"
#: ../app/actions/image-actions.c:68
msgid "Ma_p"
msgstr "Ánh _xạ"
#: ../app/actions/image-actions.c:69
msgid "_Components"
msgstr "Thành _phần"
#: ../app/actions/image-actions.c:72
#: ../app/actions/image-actions.c:78
msgid "_New..."
msgstr "_Mới..."
#: ../app/actions/image-actions.c:73
#: ../app/actions/image-actions.c:79
msgid "Create a new image"
msgstr "Tạo ảnh mới"
#: ../app/actions/image-actions.c:84
msgid "Can_vas Size..."
msgstr "Cỡ _vùng vẽ..."
#: ../app/actions/image-actions.c:85
msgid "Adjust the image dimensions"
msgstr "Chỉnh các chiều ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:90
msgid "F_it Canvas to Layers"
msgstr "Vừa vùng vẽ _khít các lớp"
#: ../app/actions/image-actions.c:91
msgid "Resize the image to enclose all layers"
msgstr "Thay đổi kích cỡ ảnh để vây quanh mọi lớp"
#: ../app/actions/image-actions.c:96
msgid "_Print Size..."
msgstr "Cỡ _in..."
#: ../app/actions/image-actions.c:97
msgid "Adjust the print resolution"
msgstr "Chỉnh độ phân giải in"
#: ../app/actions/image-actions.c:102
msgid "_Scale Image..."
msgstr "_Co dãn ảnh..."
#: ../app/actions/image-actions.c:103
msgid "Change the size of the image content"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:108
msgid "_Crop Image"
msgstr "_Xén ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:109
msgid "Crop the image to the extents of the selection"
msgstr "Xén ảnh thành vùng chọn"
#: ../app/actions/image-actions.c:114
msgid "_Duplicate"
msgstr "N_hân đôi"
#: ../app/actions/image-actions.c:115
msgid "Create a duplicate of this image"
msgstr "Tạo bản sao của ảnh này"
#: ../app/actions/image-actions.c:120
msgid "Merge Visible _Layers..."
msgstr "Trộn các _lớp hiển thị..."
#: ../app/actions/image-actions.c:121
#: ../app/actions/layers-actions.c:135
msgid "Merge all visible layers into one layer"
msgstr "Hoà trộn mọi lớp hiển thị thành cùng một lớp"
#: ../app/actions/image-actions.c:126
#: ../app/actions/layers-actions.c:140
msgid "_Flatten Image"
msgstr "Làm _phẳng ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:127
#: ../app/actions/layers-actions.c:141
msgid "Merge all layers into one and remove transparency"
msgstr "Hoà trộn mọi lớp thành một lớp, và gỡ bỏ khả năng trong suốt"
#: ../app/actions/image-actions.c:132
msgid "Configure G_rid..."
msgstr "Cấu hình _lưới..."
#: ../app/actions/image-actions.c:133
msgid "Configure the grid for this image"
msgstr "Cấu hình lưới cho ảnh này"
#: ../app/actions/image-actions.c:138
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:57
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:60
msgid "Image Properties"
msgstr "Thuộc tính ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:139
msgid "Display information about this image"
msgstr "Hiển thị thông tin về ảnh này"
#: ../app/actions/image-actions.c:148
msgid "Convert the image to the RGB colorspace"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành miền màu RGB"
#: ../app/actions/image-actions.c:152
msgid "_Grayscale"
msgstr "Cân bằn_g xám"
#: ../app/actions/image-actions.c:153
msgid "Convert the image to grayscale"
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang mức xám"
#: ../app/actions/image-actions.c:157
msgid "_Indexed..."
msgstr "Đã _phụ lục..."
#: ../app/actions/image-actions.c:158
msgid "Convert the image to indexed colors"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: ../app/actions/image-actions.c:166
msgid "Flip image horizontally"
msgstr "Lật ngang ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:172
msgid "Flip image vertically"
msgstr "Lật dọc ảnh"
#: ../app/actions/image-actions.c:181
msgid "Rotate the image 90 degrees to the right"
msgstr "Xoay ảnh này 90 độ sang phải"
#: ../app/actions/image-actions.c:187
msgid "Turn the image upside-down"
msgstr "Quay ảnh từ trên xuống"
#: ../app/actions/image-actions.c:193
msgid "Rotate the image 90 degrees to the left"
msgstr "Xoay ảnh 90 độ sang trái"
#: ../app/actions/image-commands.c:235
msgid "Set Image Canvas Size"
msgstr "Đặt cỡ vùng vẽ ảnh"
#: ../app/actions/image-commands.c:261
#: ../app/actions/image-commands.c:527
msgid "Resizing"
msgstr "Đang đổi kích cỡ"
#: ../app/actions/image-commands.c:285
msgid "Set Image Print Resolution"
msgstr "Đặt độ phân giải in ảnh"
#: ../app/actions/image-commands.c:332
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:143
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:218
msgid "Flipping"
msgstr "Đang lật"
#: ../app/actions/image-commands.c:353
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:515
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:593
#: ../app/pdb/transform_tools_cmds.c:207
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:117
msgid "Rotating"
msgstr "Đang xoay"
#: ../app/actions/image-commands.c:375
#: ../app/actions/layers-commands.c:605
msgid "Cannot crop because the current selection is empty."
msgstr "Không thể xén gì vì hiện có vùng chọn rỗng."
#: ../app/actions/image-commands.c:563
msgid "Change Print Size"
msgstr "Đổi cỡ in"
#: ../app/actions/image-commands.c:587
#: ../app/core/gimpimage-scale.c:73
msgid "Scale Image"
msgstr "Co dãn ảnh"
#.Scaling
#: ../app/actions/image-commands.c:600
#: ../app/actions/layers-commands.c:1056
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1795
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:670
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:745
#: ../app/pdb/transform_tools_cmds.c:281
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:110
msgid "Scaling"
msgstr "Đang tỷ lệ"
#: ../app/actions/images-actions.c:43
msgid "Images Menu"
msgstr "Trình đơn Ảnh"
#: ../app/actions/images-actions.c:47
msgid "_Raise Views"
msgstr "Nâng ô _xem"
#: ../app/actions/images-actions.c:48
msgid "Raise this image's displays"
msgstr "Nâng các khung hiển thị ảnh này lên."
#: ../app/actions/images-actions.c:53
#: ../app/actions/view-actions.c:73
msgid "_New View"
msgstr "Ô xem _mới"
#: ../app/actions/images-actions.c:54
msgid "Create a new display for this image"
msgstr "Tạo ô hiển thị mới cho ảnh này."
#: ../app/actions/images-actions.c:59
msgid "_Delete Image"
msgstr "_Xóa bỏ ảnh"
#: ../app/actions/images-actions.c:60
msgid "Delete this image"
msgstr "Xóa bỏ ảnh này."
#: ../app/actions/layers-actions.c:48
msgid "Layers Menu"
msgstr "Trình đơn Lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:51
msgid "_Layer"
msgstr "_Lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:52
msgid "Stac_k"
msgstr "Đốn_g"
#: ../app/actions/layers-actions.c:53
msgid "Te_xt to Selection"
msgstr "Chữ tới _vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:54
msgid "_Mask"
msgstr "_Mặt nạ"
#: ../app/actions/layers-actions.c:55
msgid "Tr_ansparency"
msgstr "Độ tr_ong suốt"
#: ../app/actions/layers-actions.c:57
msgid "_Properties"
msgstr "Tài _sản"
#: ../app/actions/layers-actions.c:59
msgid "Layer _Mode"
msgstr "Chế độ lớ_p"
#: ../app/actions/layers-actions.c:62
msgid "Te_xt Tool"
msgstr "Công cụ _Chữ"
#: ../app/actions/layers-actions.c:63
msgid "Activate the text tool on this text layer"
msgstr "Kích hoạt công cụ chữ trên lớp văn bản này"
#: ../app/actions/layers-actions.c:68
msgid "_Edit Layer Attributes..."
msgstr "_Sửa thuộc tính lớp..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:69
msgid "Edit the layer's name"
msgstr "Sửa đổi tên của lớp đó"
#: ../app/actions/layers-actions.c:74
msgid "_New Layer..."
msgstr "Lớp _mới..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:75
msgid "Create a new layer and add it to the image"
msgstr "Tạo lớp mới và thêm nó vào ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:80
msgid "_New Layer"
msgstr "Lớp _mới"
#: ../app/actions/layers-actions.c:81
msgid "Create a new layer with last used values"
msgstr "Tạo lớp mới với các giá trị dùng cuối cùng"
#: ../app/actions/layers-actions.c:86
msgid "D_uplicate Layer"
msgstr "N_hân đôi lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:87
msgid "Create a duplicate of the layer and add it to the image"
msgstr "Tạo bản sao của lớp đó và thêm nó vào ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:92
msgid "_Delete Layer"
msgstr "_Xóa bỏ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:93
msgid "Delete this layer"
msgstr "Xóa bỏ lớp này"
#: ../app/actions/layers-actions.c:98
msgid "_Raise Layer"
msgstr "Nâng lớ_p"
#: ../app/actions/layers-actions.c:99
msgid "Raise this layer one step in the layer stack"
msgstr "Nâng lớp này một bước trong đống lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:104
msgid "Layer to _Top"
msgstr "Lớp đến _trên"
#: ../app/actions/layers-actions.c:105
msgid "Move this layer to the top of the layer stack"
msgstr "Đem lớp này lên trên đống lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:110
msgid "_Lower Layer"
msgstr "_Hạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:111
msgid "Lower this layer one step in the layer stack"
msgstr "Hạ thấp lớp này một bước trong đống lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:116
msgid "Layer to _Bottom"
msgstr "Hạ xuống _dưới"
#: ../app/actions/layers-actions.c:117
msgid "Move this layer to the bottom of the layer stack"
msgstr "Đem lớp này xuống dưới đống lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:122
msgid "_Anchor Layer"
msgstr "N_eo lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:123
msgid "Anchor the floating layer"
msgstr "Neo lớp trôi nổi"
#: ../app/actions/layers-actions.c:128
msgid "Merge Do_wn"
msgstr "Trộn _xuống"
#: ../app/actions/layers-actions.c:129
msgid "Merge this layer with the one below it"
msgstr "Hoà trộn lớp này với điều dưới nó"
#: ../app/actions/layers-actions.c:134
msgid "Merge _Visible Layers..."
msgstr "Trộn các lớp h_iển thị..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:146
msgid "_Discard Text Information"
msgstr "_Hủy thông tin chữ"
#: ../app/actions/layers-actions.c:147
msgid "Turn this text layer into a normal layer"
msgstr "Chuyển đổi lớp văn bản này thành lớp chuẩn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:152
msgid "Text to _Path"
msgstr "Chữ tới đường _dẫn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:153
msgid "Create a path from this text layer"
msgstr "Tạo một đường dẫn từ lớp chữ này"
#: ../app/actions/layers-actions.c:158
msgid "Text alon_g Path"
msgstr "Chữ theo đườn_g dẫn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:159
msgid "Warp this layer's text along the current path"
msgstr "Làm oằn các chữ của lớp này theo đường dẫn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:164
msgid "Layer B_oundary Size..."
msgstr "Cỡ _ranh giới lớp..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:165
msgid "Adjust the layer dimensions"
msgstr "Chỉnh các chiều của lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:170
msgid "Layer to _Image Size"
msgstr "Lớp _khớp cỡ ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:171
msgid "Resize the layer to the size of the image"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của lớp thành kích cỡ của ảnh"
#: ../app/actions/layers-actions.c:176
msgid "_Scale Layer..."
msgstr "Co _dãn lớp..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:177
msgid "Change the size of the layer content"
msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:182
msgid "Cr_op Layer"
msgstr "_Xén lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:183
msgid "Crop the layer to the extents of the selection"
msgstr "Xén lớp thành vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:188
msgid "Add La_yer Mask..."
msgstr "Thê_m mặt nạ lớp..."
#: ../app/actions/layers-actions.c:189
msgid "Add a mask that allows non-destructive editing of transparency"
msgstr "Thêm một mặt nạ cho phép sửa đổi độ trong suốt một cách không phá"
#: ../app/actions/layers-actions.c:194
msgid "Add Alpha C_hannel"
msgstr "T_hêm kênh anfa"
#: ../app/actions/layers-actions.c:195
msgid "Add transparency information to the layer"
msgstr "Thêm thông tin độ trong suốt vào lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:200
msgid "_Remove Alpha Channel"
msgstr "Gỡ _bỏ kênh anfa"
#: ../app/actions/layers-actions.c:201
msgid "Remove transparency information from the layer"
msgstr "Gỡ bỏ thông tin độ trong suốt ra lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:209
msgid "Lock Alph_a Channel"
msgstr "Khóa kênh _anfa."
#: ../app/actions/layers-actions.c:210
msgid "Keep transparency information on this layer from being modified"
msgstr "Bảo vệ thông tin độ trong suốt trên lớp này chống sự sửa đổi"
#: ../app/actions/layers-actions.c:216
msgid "_Edit Layer Mask"
msgstr "_Sửa mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:217
msgid "Work on the layer mask"
msgstr "Thao tác mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:223
msgid "S_how Layer Mask"
msgstr "_Hiện mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:229
msgid "_Disable Layer Mask"
msgstr "_Tắt mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:230
msgid "Dismiss the effect of the layer mask"
msgstr "Tắt hiệu ứng của mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:239
msgid "Apply Layer _Mask"
msgstr "Áp dụng _mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:240
msgid "Apply the effect of the layer mask and remove it"
msgstr "Áp dụng hiệu ứng của mặt nạ lớp và gỡ bỏ nó"
#: ../app/actions/layers-actions.c:245
msgid "Delete Layer Mas_k"
msgstr "_Xóa bỏ mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:246
msgid "Remove the layer mask and its effect"
msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ lớp và hiệu ứng của nó"
#: ../app/actions/layers-actions.c:254
msgid "_Mask to Selection"
msgstr "_Mặt nạ khớp vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:255
msgid "Replace the selection with the layer mask"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:261
msgid "Add the layer mask to the current selection"
msgstr "Thêm mặt nạ lớp vào vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:267
msgid "Subtract the layer mask from the current selection"
msgstr "Trừ mặt nạ lớp ra vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:273
msgid "Intersect the layer mask with the current selection"
msgstr "Cắt chéo mặt nạ lớp với vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:281
msgid "Al_pha to Selection"
msgstr "Anfa khớ_p vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:282
msgid "Replace the selection with the layer's alpha channel"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh anfa của lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:287
#: ../app/actions/layers-actions.c:314
msgid "A_dd to Selection"
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:288
msgid "Add the layer's alpha channel to the current selection"
msgstr "Thêm kênh anfa của lớp vào vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:294
msgid "Subtract the layer's alpha channel from the current selection"
msgstr "Trừ kênh anfa của lớp ra vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:300
msgid "Intersect the layer's alpha channel with the current selection"
msgstr "Cắt chéo kênh anfa của lớp với vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:308
msgid "_Text to Selection"
msgstr "Chữ vào _vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-actions.c:309
msgid "Replace the selection with the text layer's outline"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng nét ngoài của lớp"
#: ../app/actions/layers-actions.c:315
msgid "Add the text layer's outline to the current selection"
msgstr "Thêm nét ngoài của lớp chữ vào vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:321
msgid "Subtract the text layer's outline from the current selection"
msgstr "Trừ nét ngoài của lớp chữ ra vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:327
msgid "Intersect the text layer's outline with the current selection"
msgstr "Cắt chéo nét ngoài của lớp chữ với vùng chọn hiện có"
#: ../app/actions/layers-actions.c:335
msgid "Select _Top Layer"
msgstr "Chọn lớp _trên"
#: ../app/actions/layers-actions.c:340
msgid "Select _Bottom Layer"
msgstr "Chọn lớp _dưới"
#: ../app/actions/layers-actions.c:345
msgid "Select _Previous Layer"
msgstr "Chọn lớ_p trước"
#: ../app/actions/layers-actions.c:350
msgid "Select _Next Layer"
msgstr "Chọ_n lớp kế"
#: ../app/actions/layers-actions.c:358
msgid "Set Opacity"
msgstr "Đặt độ mờ đục"
#: ../app/actions/layers-commands.c:203
msgid "Layer Attributes"
msgstr "Thuộc tính lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:206
msgid "Edit Layer Attributes"
msgstr "Sửa thuộc tính lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:240
#: ../app/actions/layers-commands.c:242
#: ../app/actions/layers-commands.c:299
#: ../app/actions/layers-commands.c:303
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:327
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:867
msgid "New Layer"
msgstr "Lớp mới"
#: ../app/actions/layers-commands.c:245
msgid "Create a New Layer"
msgstr "Tạo lớp mới"
#: ../app/actions/layers-commands.c:538
msgid "Set Layer Boundary Size"
msgstr "Đặt cỡ ranh giới lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:582
#: ../app/core/gimplayer.c:248
msgid "Scale Layer"
msgstr "Co dãn lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:615
msgid "Crop Layer"
msgstr "Xén lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:754
msgid "Layer Mask to Selection"
msgstr "Mặt nạ lớp khớp vùng chọn"
#: ../app/actions/layers-commands.c:988
msgid "Please select a channel first"
msgstr "Hãy chọn kênh trước"
#: ../app/actions/layers-commands.c:996
#: ../app/core/gimplayer.c:1255
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:80
msgid "Add Layer Mask"
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
#: ../app/actions/layers-commands.c:1072
#: ../app/actions/layers-commands.c:1110
msgid "Invalid width or height. Both must be positive."
msgstr "Độ cao/rộng không hợp lệ — cả hai độ phải là số dương."
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:44
msgid "Palette Editor Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ sửa bảng chọn"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:54
msgid "_Delete Color"
msgstr "_Xóa bỏ màu"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:55
msgid "Delete color"
msgstr "Xóa bỏ màu"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:63
msgid "Edit Active Palette"
msgstr "Sửa bảng chọn hoạt động"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:72
msgid "New Color from _FG"
msgstr "Màu mới từ cảnh _gần"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:73
msgid "New color from foreground color"
msgstr "Màu mới dựa vào màu cảnh gần"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:78
msgid "New Color from _BG"
msgstr "Màu mới từ _nền"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:79
msgid "New color from background color"
msgstr "Màu mới dựa vào màu nền"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:87
#: ../app/actions/view-actions.c:242
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:93
#: ../app/actions/view-actions.c:236
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:99
msgid "Zoom _All"
msgstr "Phóng _hết"
#: ../app/actions/palette-editor-commands.c:69
msgid "Edit Palette Color"
msgstr "Sửa màu bảng chọn"
#: ../app/actions/palette-editor-commands.c:71
msgid "Edit Color Palette Entry"
msgstr "Sửa mục nhập bảng chọn màu"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:44
msgid "Palettes Menu"
msgstr "Trình đơn Bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:48
msgid "_New Palette"
msgstr "Bả_ng chọn mới"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:49
msgid "New palette"
msgstr "Bảng chọn mới"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:54
msgid "_Import Palette..."
msgstr "Nhậ_p bảng chọn..."
#: ../app/actions/palettes-actions.c:55
msgid "Import palette"
msgstr "Nhập bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:60
msgid "D_uplicate Palette"
msgstr "N_hân đôi bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:61
msgid "Duplicate palette"
msgstr "Nhân đôi bảng chọn đó"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:66
msgid "_Merge Palettes..."
msgstr "T_rộn các bảng chọn..."
#: ../app/actions/palettes-actions.c:67
msgid "Merge palettes"
msgstr "Trộn các bảng chọn đó"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:72
msgid "Copy Palette _Location"
msgstr "Chép _vị trí bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:73
msgid "Copy palette file location to clipboard"
msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin bảng chọn vào bảng tạm"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:78
msgid "_Delete Palette"
msgstr "_Xóa bỏ bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:79
msgid "Delete palette"
msgstr "Xóa bỏ bảng chọn đó"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:84
msgid "_Refresh Palettes"
msgstr "_Cập nhật các bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-actions.c:85
msgid "Refresh palettes"
msgstr "Cập nhật các bảng chọn đó."
#: ../app/actions/palettes-actions.c:93
msgid "_Edit Palette..."
msgstr "_Sửa bảng chọn..."
#: ../app/actions/palettes-actions.c:94
msgid "Edit palette"
msgstr "Sửa đổi bảng chọn đó."
#: ../app/actions/palettes-commands.c:72
msgid "Merge Palette"
msgstr "Trộn bảng chọn"
#: ../app/actions/palettes-commands.c:76
msgid "Enter a name for the merged palette"
msgstr "Hãy nhập tên cho bảng chọn đã trộn này."
#: ../app/actions/patterns-actions.c:43
msgid "Patterns Menu"
msgstr "Trình đơn Mẫu"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:47
msgid "_Open Pattern as Image"
msgstr "_Mở mẫu dạng ảnh"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:48
msgid "Open pattern as image"
msgstr "Mở mẫu này dạng ảnh."
#: ../app/actions/patterns-actions.c:53
msgid "_New Pattern"
msgstr "Mẫu _mới"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:54
msgid "New pattern"
msgstr "Tạo một mẫu mới."
#: ../app/actions/patterns-actions.c:59
msgid "D_uplicate Pattern"
msgstr "Nhân đôi mẫ_u"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:60
msgid "Duplicate pattern"
msgstr "Nhân đôi mẫu này"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:65
msgid "Copy Pattern _Location"
msgstr "Chép _vị trí câu mẫu"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:66
msgid "Copy pattern file location to clipboard"
msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin câu mẫu vào bảng tạm"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:71
msgid "_Delete Pattern"
msgstr "_Xóa bỏ mẫu"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:72
msgid "Delete pattern"
msgstr "Xóa bỏ mẫu này"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:77
msgid "_Refresh Patterns"
msgstr "_Cập nhật các mẫu"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:78
msgid "Refresh patterns"
msgstr "Cập nhật các mẫu này"
#: ../app/actions/patterns-actions.c:86
msgid "_Edit Pattern..."
msgstr "_Sửa mẫu..."
#: ../app/actions/patterns-actions.c:87
msgid "Edit pattern"
msgstr "Sửa đổi mẫu này"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:83
msgid "Filte_rs"
msgstr "Bộ _lọc"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:84
msgid "Recently Used"
msgstr "Vừa dùng"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:85
msgid "_Blur"
msgstr "_Mờ"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:86
msgid "_Noise"
msgstr "Ồn á_o"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:87
msgid "Edge-De_tect"
msgstr "Phá_t hiện cạnh"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:88
msgid "En_hance"
msgstr "_Tăng cường"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:89
msgid "C_ombine"
msgstr "_Kết hợp"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:90
msgid "_Generic"
msgstr "Chun_g"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:91
msgid "_Light and Shadow"
msgstr "_Sáng và bóng"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:92
msgid "_Distorts"
msgstr "_Méo mó"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:93
msgid "_Artistic"
msgstr "Kiểu nghệ _sĩ"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:94
msgid "_Map"
msgstr "Ánh _xạ"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:95
msgid "_Render"
msgstr "_Vẽ"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:96
msgid "_Clouds"
msgstr "Mâ_y"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:97
msgid "_Nature"
msgstr "Tự _nhiên"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:99
msgid "_Web"
msgstr "_Mạng"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:100
msgid "An_imation"
msgstr "H_oạt ảnh"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:103
msgid "Reset all _Filters"
msgstr "Đặt lại mọi bộ _lọc"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:104
msgid "Set all plug-in to their default settings"
msgstr "Đặt thiết lập mặc định cho mọi bổ sung"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:112
msgid "Re_peat Last"
msgstr "Lập lại điều t_rước"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:113
msgid "Rerun the last used plug-in using the same settings"
msgstr "Chạy lại bổ sung vừa dùng, với cùng thiết lập"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:118
msgid "R_e-Show Last"
msgstr "H_iện lại điều trước"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:119
msgid "Show the last used plug-in dialog again"
msgstr "Hiện lại hộp thoại bổ sung vừa dùng"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:527
#, c-format
msgid "Re_peat \"%s\""
msgstr "Lậ_p lại « %s »"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:528
#, c-format
msgid "R_e-Show \"%s\""
msgstr "H_iện lại « %s »"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:541
msgid "Repeat Last"
msgstr "Lập lại điều trước"
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:543
msgid "Re-Show Last"
msgstr "HIện lại điều trước"
#: ../app/actions/plug-in-commands.c:248
msgid "Reset all Filters"
msgstr "Đặt lại mọi bộ lọc"
#: ../app/actions/plug-in-commands.c:267
msgid "Do you really want to reset all filters to default values?"
msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi bộ lọc là giá trị mặc định không?"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:42
msgid "Quick Mask Menu"
msgstr "Trình đơn Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:46
msgid "_Configure Color and Opacity..."
msgstr "_Cấu hình Màu và Độ mờ đục..."
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:54
msgid "Toggle _Quick Mask"
msgstr "Bật/tắt _Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:54
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:976
msgid "Toggle Quick Mask"
msgstr "Bật/tắt mặt nạ nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:63
msgid "Mask _Selected Areas"
msgstr "Mặt nạ các _vùng chọn"
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:68
msgid "Mask _Unselected Areas"
msgstr "Mặt nạ các vùng _không chọn"
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:105
msgid "Quick Mask Attributes"
msgstr "Thuộc tính Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:108
msgid "Edit Quick Mask Attributes"
msgstr "Sửa thuộc tính Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:110
msgid "Edit Quick Mask Color"
msgstr "Sửa màu Mặt nạ Nhanh"
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:111
msgid "_Mask opacity:"
msgstr "Độ mờ đục _mặt nạ"
#: ../app/actions/sample-point-editor-actions.c:40
msgid "Sample Point Menu"
msgstr "Trình đơn Điểm mẫu"
#: ../app/actions/select-actions.c:44
msgid "Selection Editor Menu"
msgstr "Trình đơn Bộ sửa vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:47
msgid "_Select"
msgstr "_Chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:50
msgid "select|_All"
msgstr "Tất _cả"
#: ../app/actions/select-actions.c:51
msgid "Select everything"
msgstr "Chọn mọi gì"
#: ../app/actions/select-actions.c:56
msgid "select|_None"
msgstr "Khô_ng gì"
#: ../app/actions/select-actions.c:57
msgid "Dismiss the selection"
msgstr "Tắt vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:62
msgid "_Invert"
msgstr "Đả_o"
#: ../app/actions/select-actions.c:63
msgid "Invert the selection"
msgstr "Đảo vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:68
msgid "_Float"
msgstr "Nổ_i"
#: ../app/actions/select-actions.c:69
msgid "Create a floating selection"
msgstr "Tạo một vùng chọn nổi"
#: ../app/actions/select-actions.c:74
msgid "Fea_ther..."
msgstr "Hình _lông..."
#: ../app/actions/select-actions.c:75
msgid "Blur the selection border so that it fades out smoothly"
msgstr "Che mờ viền vùng chọn để tắt dần một cách đều đều"
#: ../app/actions/select-actions.c:80
msgid "_Sharpen"
msgstr "Mài _sắc..."
#: ../app/actions/select-actions.c:81
msgid "Remove fuzzyness from the selection"
msgstr "Gỡ bỏ tình mờ ra vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:86
msgid "S_hrink..."
msgstr "T_hu nhỏ..."
#: ../app/actions/select-actions.c:87
msgid "Contract the selection"
msgstr "Co rút vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:92
msgid "_Grow..."
msgstr "_Nới..."
#: ../app/actions/select-actions.c:93
msgid "Enlarge the selection"
msgstr "Mở rộng vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:98
msgid "Bo_rder..."
msgstr "_Viền..."
#: ../app/actions/select-actions.c:99
msgid "Replace the selection by its border"
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng viền nó"
#: ../app/actions/select-actions.c:104
msgid "Save to _Channel"
msgstr "Lưu vào _kênh"
#: ../app/actions/select-actions.c:105
msgid "Save the selection to a channel"
msgstr "Lưu vùng chọn vào kênh"
#: ../app/actions/select-actions.c:110
msgid "_Stroke Selection..."
msgstr "Chọn _nét..."
#: ../app/actions/select-actions.c:111
msgid "Paint along the selection outline"
msgstr "Sơn theo nét ngoài vùng chọn"
#: ../app/actions/select-actions.c:116
msgid "_Stroke Selection"
msgstr "Chọn _nét"
#: ../app/actions/select-actions.c:117
msgid "Stroke the selection with last used values"
msgstr "Chọn nét vùng chọn với các giá trị cuối cùng"
#: ../app/actions/select-commands.c:137
#: ../app/core/gimpselection.c:166
msgid "Feather Selection"
msgstr "Làm vùng chọn hình lông"
#: ../app/actions/select-commands.c:141
msgid "Feather selection by"
msgstr "Làm vùng chọn hình lông bằng"
#: ../app/actions/select-commands.c:172
#: ../app/core/gimpselection.c:173
msgid "Shrink Selection"
msgstr "Thu nhỏ vùng chọn"
#: ../app/actions/select-commands.c:176
msgid "Shrink selection by"
msgstr "Thu nhỏ vùng chọn bằng"
#: ../app/actions/select-commands.c:185
msgid "_Shrink from image border"
msgstr "Th_u nhỏ từ viền ảnh"
#: ../app/actions/select-commands.c:206
#: ../app/core/gimpselection.c:172
msgid "Grow Selection"
msgstr "Nới vùng chọn"
#: ../app/actions/select-commands.c:210
msgid "Grow selection by"
msgstr "Nới vùng chọn bằng"
#: ../app/actions/select-commands.c:230
#: ../app/core/gimpselection.c:171
msgid "Border Selection"
msgstr "Chọn viền"
#: ../app/actions/select-commands.c:234
msgid "Border selection by"
msgstr "Chọn viền bằng"
#: ../app/actions/select-commands.c:243
msgid "_Feather border"
msgstr "Làm hình _lông viền"
#: ../app/actions/select-commands.c:289
#: ../app/actions/select-commands.c:316
#: ../app/actions/vectors-commands.c:363
#: ../app/actions/vectors-commands.c:391
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:281
msgid "There is no active layer or channel to stroke to."
msgstr "Không có lớp hoặc kênh hoạt động nào cần nét đến nó."
#: ../app/actions/select-commands.c:295
#: ../app/core/gimpselection.c:150
msgid "Stroke Selection"
msgstr "Chọn nét"
#: ../app/actions/templates-actions.c:42
msgid "Templates Menu"
msgstr "Trình đơn Biểu mẫu"
#: ../app/actions/templates-actions.c:46
msgid "_Create Image from Template..."
msgstr "_Tạo ảnh từ biểu mẫu..."
#: ../app/actions/templates-actions.c:47
msgid "Create a new image from the selected template"
msgstr "Tạo một ảnh mới từ biểu mẫu được chọn."
#: ../app/actions/templates-actions.c:52
msgid "_New Template..."
msgstr "Biểu mẫu _mới..."
#: ../app/actions/templates-actions.c:53
msgid "Create a new template"
msgstr "Tạo một biểu mẫu mới."
#: ../app/actions/templates-actions.c:58
msgid "D_uplicate Template..."
msgstr "Nhân đôi biể_u mẫu..."
#: ../app/actions/templates-actions.c:59
msgid "Duplicate the selected template"
msgstr "Nhân đôi biểu mẫu được chọn."
#: ../app/actions/templates-actions.c:64
msgid "_Edit Template..."
msgstr "_Sửa biểu mẫu..."
#: ../app/actions/templates-actions.c:65
msgid "Edit the selected template"
msgstr "Sưa đổi biểu mẫu được chọn."
#: ../app/actions/templates-actions.c:70
msgid "_Delete Template"
msgstr "_Xóa bỏ biểu mẫu"
#: ../app/actions/templates-actions.c:71
msgid "Delete the selected template"
msgstr "Xóa bỏ biểu mẫu được chọn."
#: ../app/actions/templates-commands.c:122
msgid "New Template"
msgstr "Biểu mẫu mới"
#: ../app/actions/templates-commands.c:125
msgid "Create a New Template"
msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
#: ../app/actions/templates-commands.c:184
#: ../app/actions/templates-commands.c:187
msgid "Edit Template"
msgstr "Sửa biểu mẫu"
#: ../app/actions/templates-commands.c:223
msgid "Delete Template"
msgstr "Xóa bỏ biểu mẫu"
#: ../app/actions/templates-commands.c:247
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to delete template '%s' from the list and from disk?"
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ biểu mẫu « %s » ra danh sách và ra đĩa không?"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:44
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:45
msgid "Load text from file"
msgstr "Tải văn bản từ tập tin"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:50
#: ../app/core/gimp-edit.c:425
msgid "Clear"
msgstr "Xóa"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:51
msgid "Clear all text"
msgstr "Xóa hết chữ"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:59
msgid "LTR"
msgstr "TSP"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:60
#: ../app/text/text-enums.c:51
msgid "From left to right"
msgstr "Từ trái sang phải"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:65
msgid "RTL"
msgstr "PST"
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:66
#: ../app/text/text-enums.c:52
msgid "From right to left"
msgstr "Từ phải sang trái"
#: ../app/actions/text-editor-commands.c:60
msgid "Open Text File (UTF-8)"
msgstr "Mở tập tin văn bản (UTF-8)"
#: ../app/actions/text-editor-commands.c:138
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:57
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:115
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:395
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:562
#: ../app/core/gimpbrushpipe.c:314
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:60
#: ../app/core/gimppalette.c:324
#: ../app/core/gimppattern.c:265
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:586
#: ../app/xcf/xcf.c:319
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for reading: %s"
msgstr "Không thể mở « %s » để đọc: %s"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:56
msgid "Tool Options Menu"
msgstr "Trình đơn Tùy chọn Công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:60
msgid "_Save Options To"
msgstr "_Lưu tùy chọn vào"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:64
msgid "_Restore Options From"
msgstr "_Phục hồi tùy chọn từ"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:68
msgid "Re_name Saved Options"
msgstr "Thay tê_n của tùy chọn đã lưu"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:72
msgid "_Delete Saved Options"
msgstr "_Xóa bỏ tùy chọn đã lưu"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:76
msgid "_New Entry..."
msgstr "Mục _nhập mới..."
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:81
msgid "R_eset Tool Options"
msgstr "Đặt _lại tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:82
msgid "Reset to default values"
msgstr "Đặt lại là giá trị mặc định"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:87
msgid "Reset _all Tool Options"
msgstr "Đặt lại _mọi tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:88
msgid "Reset all tool options"
msgstr "Đặt lại mọi tùy chọn công cụ."
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:71
msgid "Save Tool Options"
msgstr "Lưu tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:75
msgid "Enter a name for the saved options"
msgstr "Hãy nhập tên cho tùy chọn đã lưu."
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:76
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:246
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:262
msgid "Saved Options"
msgstr "Tùy chọn đã lưu"
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:140
msgid "Rename Saved Tool Options"
msgstr "Đổi tên của tùy chọn công cụ đã lưu"
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:144
msgid "Enter a new name for the saved options"
msgstr "Hãy nhập tên mới cho tùy chọn đã lưu."
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:187
msgid "Reset Tool Options"
msgstr "Đặt lại tùy chọn công cụ"
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:209
msgid "Do you really want to reset all tool options to default values?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ mọi tùy chọn công cụ là giá trị mặc định không?"
#: ../app/actions/tools-actions.c:47
msgid "Tools Menu"
msgstr "Trình đơn Công cụ"
#: ../app/actions/tools-actions.c:50
msgid "_Tools"
msgstr "_Công cụ"
#: ../app/actions/tools-actions.c:51
msgid "_Selection Tools"
msgstr "Công cụ lự_a chọn"
#: ../app/actions/tools-actions.c:52
msgid "_Paint Tools"
msgstr "Công cụ _sơn"
#: ../app/actions/tools-actions.c:53
msgid "_Transform Tools"
msgstr "Công cụ chu_yển dạng"
#: ../app/actions/tools-actions.c:54
msgid "_Color Tools"
msgstr "_Công cụ màu"
#: ../app/actions/tools-actions.c:57
msgid "R_aise Tool"
msgstr "Nân_g công cụ"
#: ../app/actions/tools-actions.c:58
msgid "Raise tool"
msgstr "Nâng công cụ"
#: ../app/actions/tools-actions.c:63
msgid "Ra_ise to Top"
msgstr "Nâng _lên trên"
#: ../app/actions/tools-actions.c:64
msgid "Raise tool to top"
msgstr "Nâng công cụ này lên trên các điều khác."
#: ../app/actions/tools-actions.c:69
msgid "L_ower Tool"
msgstr "_Hạ công cụ"
#: ../app/actions/tools-actions.c:70
msgid "Lower tool"
msgstr "Hạ công cụ"
#: ../app/actions/tools-actions.c:75
msgid "Lo_wer to Bottom"
msgstr "Hạ thấp _xuống dưới"
#: ../app/actions/tools-actions.c:76
msgid "Lower tool to bottom"
msgstr "Hạ thấp công cụ này xuống dưới các điều khác."
#: ../app/actions/tools-actions.c:81
msgid "_Reset Order & Visibility"
msgstr "Đặt _lại thứ tự và cách hiển thị"
#: ../app/actions/tools-actions.c:82
msgid "Reset tool order and visibility"
msgstr "Đặt lại thứ tự các công cụ và cách hiển thị chúng."
#: ../app/actions/tools-actions.c:90
msgid "_Show in Toolbox"
msgstr "_Hiện trong Hộp công cụ"
#: ../app/actions/tools-actions.c:99
msgid "_By Color"
msgstr "Th_eo màu"
#: ../app/actions/tools-actions.c:104
msgid "_Arbitrary Rotation..."
msgstr "_Xoay nhiệm ý..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:44
msgid "Paths Menu"
msgstr "Trình đơn đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:48
msgid "Path _Tool"
msgstr "Công cụ đường _dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:53
msgid "_Edit Path Attributes..."
msgstr "_Sửa thuộc tính đường dẫn..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:54
msgid "Edit path attributes"
msgstr "Sửa đổi các thuộc tính của đường dẫn."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:59
msgid "_New Path..."
msgstr "Đườ_ng dẫn mới..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:60
msgid "New path..."
msgstr "Đường dẫn mới..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:65
msgid "_New Path"
msgstr "Đườ_ng dẫn mới"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:66
msgid "New path with last values"
msgstr "Đường dẫn mới với các giá trị cuối cùng"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:71
msgid "D_uplicate Path"
msgstr "Nhân đô_i đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:72
msgid "Duplicate path"
msgstr "Nhân đôi đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:77
msgid "_Delete Path"
msgstr "Xóa bỏ đường _dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:78
#: ../app/core/core-enums.c:916
msgid "Delete path"
msgstr "Xóa bỏ đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:83
msgid "Merge _Visible Paths"
msgstr "T_rộn các đường dẫn hiển thị"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:88
msgid "_Raise Path"
msgstr "Nân_g đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:89
msgid "Raise path"
msgstr "Nâng đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:94
msgid "Raise Path to _Top"
msgstr "Nâng đường dẫn lên_ trên"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:95
msgid "Raise path to top"
msgstr "Nâng đường dẫn lên trên"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:100
msgid "_Lower Path"
msgstr "_Hạ đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:101
msgid "Lower path"
msgstr "Hạ đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:106
msgid "Lower Path to _Bottom"
msgstr "Hạ đường dẫn _dưới"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:107
msgid "Lower path to bottom"
msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:112
msgid "Stro_ke Path..."
msgstr "Đường dẫn _nét..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:113
msgid "Stroke path..."
msgstr "Đường dẫn nét..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:118
msgid "Stro_ke Path"
msgstr "Đường dẫn _nét"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:119
msgid "Stroke path with last values"
msgstr "Đường dẫn nết với các giá trị cuối cùng"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:124
msgid "Co_py Path"
msgstr "Ché_p đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:129
msgid "Paste Pat_h"
msgstr "_Dán đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:134
msgid "E_xport Path..."
msgstr "_Xuất đường dẫn..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:139
msgid "I_mport Path..."
msgstr "Nhậ_p đường dẫn..."
#: ../app/actions/vectors-actions.c:162
msgid "Path to Sele_ction"
msgstr "Đường dẫn đến lựa _chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:163
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1873
msgid "Path to selection"
msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:168
msgid "Fr_om Path"
msgstr "_Từ đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:174
msgid "Add"
msgstr "Thêm"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:180
#: ../app/base/base-enums.c:116
msgid "Subtract"
msgstr "Trừ"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:186
msgid "Intersect"
msgstr "Cắt chéo"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:194
msgid "Selecti_on to Path"
msgstr "_Vùng chọn tới đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:195
msgid "Selection to path"
msgstr "Vùng chọn tới đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:200
msgid "To _Path"
msgstr "Tới đường _dẫn"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:205
msgid "Selection to Path (_Advanced)"
msgstr "Vùng chọn tới đường dẫn (nâng c_ao)"
#: ../app/actions/vectors-actions.c:206
msgid "Advanced options"
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:142
msgid "Path Attributes"
msgstr "Thuộc tính đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:145
msgid "Edit Path Attributes"
msgstr "Sửa thuộc tính đường dẫn"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:169
#: ../app/actions/vectors-commands.c:170
#: ../app/actions/vectors-commands.c:192
msgid "New Path"
msgstr "Đường dẫn mới"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:173
msgid "New Path Options"
msgstr "Tùy chọn đường dẫn mới"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:301
#: ../app/pdb/paths_cmds.c:608
#: ../app/pdb/vectors_cmds.c:861
msgid "Path to Selection"
msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn"
#: ../app/actions/vectors-commands.c:369
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:176
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1906
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:199
msgid "Stroke Path"
msgstr "Đường dấn nét"
#: ../app/actions/view-actions.c:65
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: ../app/actions/view-actions.c:66
msgid "_Zoom"
msgstr "Thu _phóng"
#: ../app/actions/view-actions.c:67
msgid "_Padding Color"
msgstr "_Màu đệm"
#: ../app/actions/view-actions.c:69
msgid "Move to Screen"
msgstr "Chuyển sang màn hình"
#: ../app/actions/view-actions.c:74
msgid "Create another view on this image"
msgstr "Tạo ô hiển thị mới cho ảnh này."
#: ../app/actions/view-actions.c:79
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#: ../app/actions/view-actions.c:80
msgid "Close this image window"
msgstr "Đóng cửa sổ ảnh này"
#: ../app/actions/view-actions.c:85
msgid "_Fit Image in Window"
msgstr "_Vừa ảnh khít cửa sổ"
#: ../app/actions/view-actions.c:86
msgid "Adjust the zoom ratio so that the image becomes fully visible"
msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phong để hiện rõ toàn bộ ảnh"
#: ../app/actions/view-actions.c:91
msgid "Fit Image _to Window"
msgstr "Vừa ảnh khí_t cửa sổ"
#: ../app/actions/view-actions.c:92
msgid "Adjust the zoom ratio so that the window is used optimally"
msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phong để vừa khít cửa sổ"
#: ../app/actions/view-actions.c:97
msgid "Na_vigation Window"
msgstr "Cửa sổ du_yệt"
#: ../app/actions/view-actions.c:98
msgid "Show an overview window for this image"
msgstr "Hiển thị cửa sổ toàn cảnh cho ảnh này"
#: ../app/actions/view-actions.c:103
msgid "Display _Filters..."
msgstr "Hiện bộ _lọc..."
#: ../app/actions/view-actions.c:104
msgid "Configure filters applied to this view"
msgstr "Cấu hình các bộ lọc được áp dụng vào khung xem này"
#: ../app/actions/view-actions.c:109
msgid "Shrink _Wrap"
msgstr "_Bọc khít"
#: ../app/actions/view-actions.c:110
msgid "Reduce the image window to the size of the image display"
msgstr "Giảm cửa sổ ảnh thành kích cỡ hiển thị ảnh"
#: ../app/actions/view-actions.c:116
msgid "Connect to another display"
msgstr "Kết nối đến một bộ trình bày khác"
#: ../app/actions/view-actions.c:124
msgid "_Dot for Dot"
msgstr "Chấm _với chấm"
#: ../app/actions/view-actions.c:125
msgid "A pixel on the screen represents an image pixel"
msgstr "Một điểm ảnh trên màn hình đại diện một điểm ảnh của ảnh"
#: ../app/actions/view-actions.c:131
msgid "Show _Selection"
msgstr "Hiện _vùng chọn"
#: ../app/actions/view-actions.c:132
msgid "Display the selection outline"
msgstr "Hiển thị nét ngoài vùng chọn"
#: ../app/actions/view-actions.c:138
msgid "Show _Layer Boundary"
msgstr "Hiện ranh giới _lớp"
#: ../app/actions/view-actions.c:139
msgid "Draw a border around the active layer"
msgstr "Vẽ một viền ở quanh lớp hoạt động"
#: ../app/actions/view-actions.c:145
msgid "Show _Guides"
msgstr "Hiện nét _dẫn"
#: ../app/actions/view-actions.c:151
msgid "S_how Grid"
msgstr "_Hiện lưới"
#: ../app/actions/view-actions.c:157
msgid "Show Sample Points"
msgstr "Hiện điểm mẫu"
#: ../app/actions/view-actions.c:163
msgid "Sn_ap to Guides"
msgstr "_Dính nét dẫn"
#: ../app/actions/view-actions.c:169
msgid "Sna_p to Grid"
msgstr "Dính lướ_i"
#: ../app/actions/view-actions.c:175
msgid "Snap to _Canvas Edges"
msgstr "Dính _cạnh vùng vẽ"
#: ../app/actions/view-actions.c:181
msgid "Snap t_o Active Path"
msgstr "Dính đường dẫn h_oạt động"
#: ../app/actions/view-actions.c:187
msgid "Show _Menubar"
msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
#: ../app/actions/view-actions.c:193
msgid "Show R_ulers"
msgstr "Hiện thước đ_o"
#: ../app/actions/view-actions.c:199
msgid "Show Scroll_bars"
msgstr "Hiện th_anh cuộn"
#: ../app/actions/view-actions.c:205
msgid "Show S_tatusbar"
msgstr "Hiện _thanh trạng thái"
#: ../app/actions/view-actions.c:211
msgid "Fullscr_een"
msgstr "T_oàn màn hình"
#: ../app/actions/view-actions.c:212
msgid "Toggle fullscreen view"
msgstr "Bật/tắt hiện toàn màn hình"
#: ../app/actions/view-actions.c:273
msgid "1_6:1 (1600%)"
msgstr "1_6:1 (1600%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:278
msgid "_8:1 (800%)"
msgstr "_8:1 (800%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:283
msgid "_4:1 (400%)"
msgstr "_4:1 (400%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:288
msgid "_2:1 (200%)"
msgstr "_2:1 (200%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:293
msgid "_1:1 (100%)"
msgstr "_1:1 (100%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:294
msgid "Zoom 1:1"
msgstr "Phóng to 1:1"
#: ../app/actions/view-actions.c:299
msgid "1:_2 (50%)"
msgstr "1:_2 (50%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:304
msgid "1:_4 (25%)"
msgstr "1:_4 (25%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:309
msgid "1:_8 (12.5%)"
msgstr "1:_8 (12.5%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:314
msgid "1:1_6 (6.25%)"
msgstr "1:1_6 (6.25%)"
#: ../app/actions/view-actions.c:319
msgid "Othe_r..."
msgstr "_Khác..."
#: ../app/actions/view-actions.c:327
msgid "From _Theme"
msgstr "_Từ sắc thái"
#: ../app/actions/view-actions.c:332
msgid "_Light Check Color"
msgstr "Màu ca _rô nhạt"
#: ../app/actions/view-actions.c:337
msgid "_Dark Check Color"
msgstr "Màu ca rô tố_i"
#: ../app/actions/view-actions.c:342
msgid "Select _Custom Color..."
msgstr "_Chọn màu riêng..."
#: ../app/actions/view-actions.c:347
msgid "As in _Preferences"
msgstr "Theo tù_y thích"
#: ../app/actions/view-actions.c:645
#, c-format
msgid "Othe_r (%s)..."
msgstr "_Khác (%s) ..."
#: ../app/actions/view-actions.c:654
#, c-format
msgid "_Zoom (%s)"
msgstr "_Phóng (%s)"
#: ../app/actions/view-commands.c:571
msgid "Set Canvas Padding Color"
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ"
#: ../app/actions/view-commands.c:573
msgid "Set Custom Canvas Padding Color"
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ riêng"
#: ../app/actions/window-actions.c:168
#, c-format
msgid "Screen %s"
msgstr "Màn hình %s"
#: ../app/base/base-enums.c:23
msgid "Smooth"
msgstr "Mịn"
#: ../app/base/base-enums.c:24
msgid "Freehand"
msgstr "Bằng tay"
#: ../app/base/base-enums.c:55
#: ../app/base/base-enums.c:122
#: ../app/core/core-enums.c:1198
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../app/base/base-enums.c:56
#: ../app/core/core-enums.c:1193
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:265
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:235
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: ../app/base/base-enums.c:57
#: ../app/core/core-enums.c:1194
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:272
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:237
msgid "Green"
msgstr "Xanh lá cây"
#: ../app/base/base-enums.c:58
#: ../app/core/core-enums.c:1195
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:279
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:239
msgid "Blue"
msgstr "Xanh dương"
#: ../app/base/base-enums.c:59
msgid "Alpha"
msgstr "Anfa"
#: ../app/base/base-enums.c:60
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:224
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:114
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: ../app/base/base-enums.c:108
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"
#: ../app/base/base-enums.c:109
msgid "Dissolve"
msgstr "Mờ chồng"
#: ../app/base/base-enums.c:110
msgid "Behind"
msgstr "Nằm sau"
#: ../app/base/base-enums.c:111
msgid "Multiply"
msgstr "Nhân"
#: ../app/base/base-enums.c:112
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: ../app/base/base-enums.c:113
msgid "Overlay"
msgstr "Phủ"
#: ../app/base/base-enums.c:114
msgid "Difference"
msgstr "Hiệu số"
#: ../app/base/base-enums.c:115
msgid "Addition"
msgstr "Cộng"
#: ../app/base/base-enums.c:117
msgid "Darken only"
msgstr "Chỉ làm thẫm"
#: ../app/base/base-enums.c:118
msgid "Lighten only"
msgstr "Chỉ làm nhạt"
#: ../app/base/base-enums.c:119
#: ../app/core/core-enums.c:1196
msgid "Hue"
msgstr "Sắc màu"
#: ../app/base/base-enums.c:120
#: ../app/core/core-enums.c:1197
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: ../app/base/base-enums.c:121
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:301
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: ../app/base/base-enums.c:123
msgid "Divide"
msgstr "Chia"
#: ../app/base/base-enums.c:124
msgid "Dodge"
msgstr "Né tránh"
#: ../app/base/base-enums.c:125
msgid "Burn"
msgstr "Ghi"
#: ../app/base/base-enums.c:126
msgid "Hard light"
msgstr "Sáng cứng"
#: ../app/base/base-enums.c:127
msgid "Soft light"
msgstr "Sáng mềm"
#: ../app/base/base-enums.c:128
msgid "Grain extract"
msgstr "Chiết hạt"
#: ../app/base/base-enums.c:129
msgid "Grain merge"
msgstr "Trộn hạt"
#: ../app/base/base-enums.c:130
msgid "Color erase"
msgstr "Xóa màu"
#: ../app/base/tile-swap.c:487
msgid ""
"Unable to open swap file. The Gimp has run out of memory and cannot use the "
"swap file. Some parts of your images may be corrupted. Try to save your work "
"using different filenames, restart the Gimp and check the location of the "
"swap directory in your Preferences."
msgstr "Không thể mở tập tin trao đổi. Trình GIMP hết bộ nhớ thì không thể sử dụng "
"tập tin trao đổi. Như thế thì một số phần ảnh của bạn có thể bị hỏng. Bạn "
"hãy cố lưu việc mình bằng một số tên tập tin khác nhau, rồi khởi chạy lại "
"GIMP và kiểm tra xem có địa điểm đúng cho thư mục trao đổi trong Tùy thích."
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:66
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:226
#: ../app/core/gimpgradient-save.c:51
#: ../app/core/gimpgradient-save.c:145
#: ../app/core/gimppalette.c:523
#: ../app/gui/themes.c:238
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:585
#: ../app/vectors/gimpvectors-export.c:83
#: ../app/xcf/xcf.c:397
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
msgstr "Không thể mở « %s » để ghi: %s"
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:77
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:100
#, c-format
msgid "Error writing '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi « %s »: %s"
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:88
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:606
#, c-format
msgid "Error reading '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc « %s »: %s"
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:130
#, c-format
msgid ""
"There was an error parsing your '%s' file. Default values will be used. A "
"backup of your configuration has been created at '%s'."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách tập tin « %s » của bạn. Như thế thì sẽ sử dụng các giá "
"trị mặc định. Đã tạo một bản sao dự trữ của cấu hình bạn tại « %s »."
#: ../app/config/gimprc.c:259
#: ../app/config/gimprc.c:272
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:374
#, c-format
msgid "Parsing '%s'\n"
msgstr "Đang phân tách « %s »\n"
#: ../app/config/gimprc.c:518
#, c-format
msgid "Saving '%s'\n"
msgstr "Đang lưu « %s »\n"
#.Not all strings defined here are used in the user interface
#.* (the preferences dialog mainly) and only those that are should
#.* be marked for translation.
#.
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:13
msgid ""
"When enabled, an image will become the active image when its image window "
"receives the focus. This is useful for window managers using \"click to focus"
"\"."
msgstr "Khi bật thì ảnh sẽ trở thành ảnh hoạt động khi cửa sổ nó nhận tiêu điểm. Có "
"ích cho bộ quản lý cửa sổ sử dụng khả năng « nhắp để tiêu điểm »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:23
msgid "Specifies how the area around the image should be drawn."
msgstr "Xác định vẽ vùng quanh ảnh như thế nào."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:26
msgid ""
"Sets the canvas padding color used if the padding mode is set to custom "
"color."
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẻ được dùng nếu có đặt chế độ đệm là màu riêng."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:33
msgid "Ask for confirmation before closing an image without saving."
msgstr "Hỏi xác thực trước khi đóng ảnh mà chưa lưu."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:36
msgid "Sets the pixel format to use for mouse pointers."
msgstr "Đặt dạng thức điểm ảnh của các con trỏ chuột."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:39
msgid "Sets the type of mouse pointers to use."
msgstr "Đặt kiểu con trỏ chuột cần dùng."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:42
msgid ""
"Context-dependent mouse pointers are helpful. They are enabled by default. "
"However, they require overhead that you may want to do without."
msgstr "Con trỏ chuột phụ thuộc vào ngữ cảnh là trơ tráo. Mặc định là bật con trỏ "
"kiểu này, nhưng chúng cần thiết tiềm năng thêm."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:50
msgid ""
"When enabled, this will ensure that each pixel of an image gets mapped to a "
"pixel on the screen."
msgstr "Khi bật thì tính năng này sẽ đảm bảo mọi điểm ảnh của một ảnh nào đó sẽ được "
"ánh xạ tới một điểm ảnh trên màn hình."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:72
msgid "This is the distance in pixels where Guide and Grid snapping activates."
msgstr "Giá trị này là bao nhiêu điểm ảnh đến vị trí sẽ hoạt hóa khả năng Dính nét "
"dẫn và Dính lưới."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:76
msgid ""
"Tools such as fuzzy-select and bucket fill find regions based on a seed-fill "
"algorithm. The seed fill starts at the initially selected pixel and "
"progresses in all directions until the difference of pixel intensity from "
"the original is greater than a specified threshold. This value represents "
"the default threshold."
msgstr "Công cụ như « chọn mờ » và « tô cái xô » có tìm vùng đích dựa vào một thuật "
"toán « tô hạt ». Việc tô hạt bắt đầu từ điểm ảnh được chọn ban đầu, rồi tiếp "
"tục về mọi hướng đến khi hiệu của độ mạnh điểm ảnh hiện có và điều gốc vượt "
"quá một ngưỡng đã xác định. Giá trị này là ngưỡng mặc định."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:89
msgid ""
"The window type hint that is set on dock windows. This may affect the way "
"your window manager decorates and handles dock windows."
msgstr "Giá trị này là lời gợi kiểu cửa sổ được đặt trên cửa sổ Neo. Nó có thể tắc "
"động tới cách nào bộ quản lý cửa sổ của bạn có trang trí và quản lý cửa sổ "
"Neo."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:120
msgid "When enabled, the selected brush will be used for all tools."
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng bút vẽ được chọn cho mọi công cụ."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:126
msgid "When enabled, the selected gradient will be used for all tools."
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng độ dốc được chọn cho mọi công cụ."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:129
msgid "When enabled, the selected pattern will be used for all tools."
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng mẫu được chọn cho mọi công cụ."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:143
msgid "Sets the browser used by the help system."
msgstr "Đặt bộ duyệt hệ thống trợ giúp."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:151
msgid "Sets the text to appear in image window status bars."
msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái cửa sổ ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:154
msgid "Sets the text to appear in image window titles."
msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong tựa đề cửa sổ ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:157
msgid ""
"When enabled, this will ensure that the full image is visible after a file "
"is opened, otherwise it will be displayed with a scale of 1:1."
msgstr "Khi bật thì khả năng này sẽ đảm bảo sẽ hiển thị toàn ảnh sau khi mở tập tin; "
"nếu không thì sẽ hiển thị nó bằng tỷ lệ 1:1."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:161
msgid ""
"Install a private colormap; might be useful on 8-bit (256 colors) displays."
msgstr "Cài đặt một bố trí màu riêng; có thể có ích trên bộ trình bày 8-bit (chỉ có "
"256 màu)."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:164
msgid ""
"Sets the level of interpolation used for scaling and other transformations."
msgstr "Đặt mức nội suy được dùng cho việc co dãn và nhiều việc chuyển dạng khác."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:171
msgid "How many recently opened image filenames to keep on the File menu."
msgstr "Giá trị này là bao nhiêu tên tập tin ảnh đã mở gần đầy sẽ xuất hiện trong "
"trình đơn Tập tin."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:174
msgid ""
"Speed of marching ants in the selection outline. This value is in "
"milliseconds (less time indicates faster marching)."
msgstr "Giá trị này là tốc độ các con kiến có bước đi trong khung vùng chọn, theo "
"mili giây (thời gian nhỏ hơn ngụ ý tốc độ bước đi nhanh hơn)."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:178
msgid ""
"GIMP will warn the user if an attempt is made to create an image that would "
"take more memory than the size specified here."
msgstr "Trình GIMP sẽ cảnh báo người dùng nếu cố tạo một ảnh sẽ chiếm nhiều bộ nhớ "
"hơn kích thước được xác định vào đây."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:182
msgid "When enabled, GIMP will show mnemonics in menus."
msgstr "Khi bật thì trình GIMP sẽ hiển thị dấu gợi nhớ trong trình đơn."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:185
msgid ""
"Generally only a concern for 8-bit displays, this sets the minimum number of "
"system colors allocated for the GIMP."
msgstr "Thường chỉ quan trọng cho bộ trình bày 8-bit (chỉ 256 màu), giá trị này đặt "
"số màu hệ thống tối thiểu được cấp cho trình GIMP."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:196
msgid ""
"Sets the monitor's horizontal resolution, in dots per inch. If set to 0, "
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
"resolution information."
msgstr "Đặt độ phân giải ngang cho màn hình, theo điểm/insơ². Nếu đặt là số 0 thì ép "
"buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:201
msgid ""
"Sets the monitor's vertical resolution, in dots per inch. If set to 0, "
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
"resolution information."
msgstr "Đặt độ phân giải dọc cho màn hình, theo điểm/insơ². Nếu đặt là số 0 thì ép "
"buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:206
msgid ""
"If enabled, the move tool sets the edited layer or path as active. This "
"used to be the default behaviour in older versions."
msgstr "Nếu bật thì công cụ di chuyển đặt lớp hay đường dẫn đã hiệu chỉnh là hoạt động. Trong phiên bản cũ hơn, khả năng này là ứng xử mặc định."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:210
msgid ""
"Sets the size of the navigation preview available in the lower right corner "
"of the image window."
msgstr "Đặt kích thước của khung xem thử duyệt sẵn sàng trong góc dưới phải của cửa "
"sổ ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:214
msgid "Sets how many processors GIMP should try to use simultaneously."
msgstr "Đặt số bộ xử lý GIMP nên thử dùng đồng thời."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:227
msgid ""
"When enabled, the X server is queried for the mouse's current position on "
"each motion event, rather than relying on the position hint. This means "
"painting with large brushes should be more accurate, but it may be slower. "
"Perversely, on some X servers enabling this option results in faster "
"painting."
msgstr "Khi bật thì tùy chọn này truy vấn trình phục vụ X về vị trí con chuột hiện "
"thời đối với mỗi sự kiện chuyển, hơn là nhờ lời gợi vị trí. Có nghĩa là việc "
"sơn bằng bút vẽ lớn nên là chính xác hơn, mà chậm hơn. Tuy nhiên, trên một "
"số máy chạy trình phục vụ X, bật tùy chọn này gây ra việc sơn nhanh hơn."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:243
msgid ""
"Sets whether GIMP should create previews of layers and channels. Previews in "
"the layers and channels dialog are nice to have but they can slow things "
"down when working with large images."
msgstr "Tùy chọn này đặt nếu GIMP nên tạo khung xem thử lớp và kênh hay không. Những "
"khung xem thử này có thể có ích, nhưng cũng có thể làm cho trình chạy chậm "
"hơn khi thao tác ảnh lớn."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:248
msgid ""
"Sets the preview size used for layers and channel previews in newly created "
"dialogs."
msgstr "Tùy chọn này đặt kích thước của khung xem thử lớp và kênh trong thoại mới "
"tạo."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:252
msgid ""
"When enabled, the image window will automatically resize itself whenever the "
"physical image size changes."
msgstr "Khi bật thì tùy chọn này cho phép cửa sổ ảnh có tự động thay đổi kích thước "
"chính nó, khi nào kích thước vật lý có thay đổi."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:256
msgid ""
"When enabled, the image window will automatically resize itself when zooming "
"into and out of images."
msgstr "Khi bật thì tùy chọn này cho phép cửa sổ ảnh có tự động thay đổi kích thước "
"chính nó, khi phóng to và thu nhỏ ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:260
msgid "Let GIMP try to restore your last saved session on each startup."
msgstr "Cho phép GIMP cố phục hồi phiên chạy đã lưu trước vào mỗi lúc khởi chạy."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:263
msgid ""
"Remember the current tool, pattern, color, and brush across GIMP sessions."
msgstr "Nhớ công cụ, mẫu, màu và bút vẽ hiện thời qua nhiều phiên chạy GIMP khác."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:267
msgid "Add all opened and saved files to the document history on disk."
msgstr "Thêm mọi tập tin đã mở và đã lưu vào lược sử tài liệu trên đĩa."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:270
msgid "Save the positions and sizes of the main dialogs when the GIMP exits."
msgstr "Lưu các vị trí và kích thước của những thoại chính, khi GIMP thoát."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:273
msgid "Save the tool options when the GIMP exits."
msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ, khi GIMP thoát."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:279
msgid ""
"When enabled, all paint tools will show a preview of the current brush's "
"outline."
msgstr "Khi bật thì mọi công cụ sơn sẽ hiển thị khung xem thử phác thảo của bút vẽ "
"hiện thời."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:283
msgid ""
"When enabled, dialogs will show a help button that gives access to the "
"related help page. Without this button, the help page can still be reached "
"by pressing F1."
msgstr "Khi bật thì mọi thoại sẽ hiển thị một cái nút trợ giúp cho phép truy cập "
"trang trợ giúp thích hợp. Nếu không có cái nút này, vấn còn có thể tới trang "
"trợ giúp bằng cách bấm phím F1."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:288
msgid ""
"When enabled, the mouse pointer will be shown over the image while using a "
"paint tool."
msgstr "Khi bật thì hiển thị con trỏ ở trên ảnh khi sử dụng một công cụ sơn."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:292
msgid ""
"When enabled, the menubar is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Menubar\" command."
msgstr "Khi bật thì hiển thị thanh trình đơn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh trình đơn »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:296
msgid ""
"When enabled, the rulers are visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Rulers\" command."
msgstr "Khi bật thì hiển thị những thước đo theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thước đo »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:300
msgid ""
"When enabled, the scrollbars are visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Scrollbars\" command."
msgstr "Khi bật thì hiển thị những thanh cuộn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh cuộn »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:304
msgid ""
"When enabled, the statusbar is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Statusbar\" command."
msgstr "Khi bật thì hiển thị thanh trạng thái theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh trạng thái »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:308
msgid ""
"When enabled, the selection is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Selection\" command."
msgstr "Khi bật thì hiển thị vùng chọn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng "
"này bằng lệnh « Xem → Hiện vùng chọn »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:312
msgid ""
"When enabled, the layer boundary is visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Layer Boundary\" command."
msgstr "Khi bật thì hiển thị ranh giới lớp theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện ranh giới lớp »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:316
msgid ""
"When enabled, the guides are visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Guides\" command."
msgstr "Khi bật thì hiển thị những nét dẫn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện nét dẫn »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:320
msgid ""
"When enabled, the grid is visible by default. This can also be toggled with "
"the \"View->Show Grid\" command."
msgstr "Khi bật thì hiển thị lưới theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng này "
"bằng lệnh « Xem → Hiện lưới »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:324
msgid ""
"When enabled, the sample points are visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Sample Points\" command."
msgstr "Khi bật thì hiển thị những điểm mẫu theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện điểm mẫu »."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:328
msgid "Enable displaying a handy GIMP tip on startup."
msgstr "Bật hiển thị một mẹo GIMP có ích khi khởi chạy."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:331
msgid "Show a tooltip when the pointer hovers over an item."
msgstr "Hiện mẹo công cụ khi con trỏ di chuyển ở trên mục."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:334
msgid ""
"Sets the swap file location. GIMP uses a tile based memory allocation "
"scheme. The swap file is used to quickly and easily swap tiles out to disk "
"and back in. Be aware that the swap file can easily get very large if GIMP "
"is used with large images. Also, things can get horribly slow if the swap "
"file is created on a folder that is mounted over NFS. For these reasons, it "
"may be desirable to put your swap file in \"/tmp\"."
msgstr "Đặt địa điểm của tập tin trao đổi. GIMP sử dụng một lược đồ cấp phát bộ nhớ "
"dựa vào ô. Nó sử dụng tập tin trao đổi để trao đổi một cách nhanh và dễ dàng "
"các ô vào đĩa và ngược lại. Bạn hãy ghi nhớ rằng tập tin trao đổi có thể trở "
"thành rất lớn nếu GIMP được dùng với ảnh lớn. Hơn nữa, tiến trình có thể "
"chạy rất chấm nếu tập tin trao đổi được tạo trong một thư mục được gắn kết "
"qua NFS. Vì những lý do này, đề nghị bạn để tập tin trao đổi vào thư mục </"
"tmp>."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:343
msgid "When enabled, menus can be torn off."
msgstr "Khi bật thì có thể tách trình đơn rời."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:346
msgid ""
"When enabled, dock windows (the toolbox and palettes) are set to be "
"transient to the active image window. Most window managers will keep the "
"dock windows above the image window then, but it may also have other effects."
msgstr "Khi bật thì đặt cửa sổ neo (hộp công cụ và các bảng chọn) là tạm thời với "
"cửa sổ ảnh hoạt động. Như thế thì, phần lớn bộ quản lý cửa sổ sẽ giữ các cửa "
"sổ neo ở trên cửa sổ ảnh, nhưng tùy chọn này có thể làm gì khác."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:352
msgid ""
"When enabled, you can change keyboard shortcuts for menu items by hitting a "
"key combination while the menu item is highlighted."
msgstr "Khi bật thì bạn có thể thay đổi phím tắt cho mục trình đơn, bằng cách gõ tổ "
"hợp phím khi mục trình đơn được tô sáng."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:356
msgid "Save changed keyboard shortcuts when the GIMP exits."
msgstr "Lưu các phím tắt đã thay đổi khi GIMP thoát."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:359
msgid "Restore saved keyboard shortcuts on each GIMP startup."
msgstr "Phục hồi các phím tắt đã lưu vào mỗi lúc khởi chạy GIMP."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:362
msgid ""
"Sets the folder for temporary storage. Files will appear here during the "
"course of running the GIMP. Most files will disappear when the GIMP exits, "
"but some files are likely to remain, so it is best if this folder not be one "
"that is shared by other users."
msgstr "Đặt thư mục cất giữ tạm thời. Một số tập tin sẽ xuất hiện trong đó trong khi "
"chạy GIMP. Phần lớn tập tin sẽ biến mất khi GIMP thoát, nhưng một số điều có "
"thể còn lại, vậy đề nghị người khác không sử dụng thư mục này."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:374
msgid ""
"Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog. Note that GIMP can "
"not create thumbnails if layer previews are disabled."
msgstr "Đặt kích thước của hình thu nhỏ được hiển thị trong thoại Mở. Hãy ghi chú "
"rằng GIMP không thể tạo hình thu nhỏ nếu khung xem thử lớp bị tắt."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:378
msgid ""
"The thumbnail in the Open dialog will be automatically updated if the file "
"being previewed is smaller than the size set here."
msgstr "Hình thu nhỏ trong thoại Mở sẽ tự động được cập nhật nếu tập tin đang được "
"xem thử là nhỏ hơn kích thước được đặt vào đây."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:382
msgid ""
"When the amount of pixel data exceeds this limit, GIMP will start to swap "
"tiles to disk. This is a lot slower but it makes it possible to work on "
"images that wouldn't fit into memory otherwise. If you have a lot of RAM, "
"you may want to set this to a higher value."
msgstr "Khi số lượng dữ liệu điểm ảnh vượt quá hạn chế này, GIMP sẽ bắt đầu trao đổi "
"các « ô » (256×256 điểm ảnh) với đĩa. Tiến trình này là rất chậm hơn, còn "
"cho bạn vẫn có khả năng thao tác ảnh mà bằng bất cứ cách khác nào chiếm quá "
"nhiều bộ nhớ. Nếu bạn có rất nhiều bộ nhớ RAM, bạn có thể đặt giá trị này là "
"cao hơn."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:392
msgid ""
"The window type hint that is set on the toolbox. This may affect how your "
"window manager decorates and handles the toolbox window."
msgstr "Lời gợi ý kiểu cửa sổ được đặt trên hộp công cụ. Giá trị này có thể tác động "
"tới cách nào bộ quản lý trang trí và quản lý cửa sổ hộp công cụ."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:396
msgid "Sets the manner in which transparency is displayed in images."
msgstr "Đặt cách hiển thị độ trong suốt trong ảnh."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:399
msgid "Sets the size of the checkerboard used to display transparency."
msgstr "Đặt kích thước của bảng ô được dùng để hiển thị độ trong suốt."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:402
msgid ""
"When enabled, the GIMP will not save an image if it has not been changed "
"since it was opened."
msgstr "Khi bật thì GIMP sẽ không lưu một ảnh nào đó nếu nó chưa được thay đổi kể từ "
"việc mở nó."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:406
msgid ""
"Sets the minimal number of operations that can be undone. More undo levels "
"are kept available until the undo-size limit is reached."
msgstr "Giá trị này đặt số thao tác tối thiểu có thể được hủy bước. Có mức hủy bước "
"thêm nữa sẵn sàng đến khi tới giới hạn trên của kích thước hủy bước."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:410
msgid ""
"Sets an upper limit to the memory that is used per image to keep operations "
"on the undo stack. Regardless of this setting, at least as many undo-levels "
"as configured can be undone."
msgstr "Đặt giới hạn trên của bộ nhớ được dùng cho mỗi ảnh, để giữ thao tác trong "
"đống hủy bước. Bất chấp thiết lập này, có thể hủy bước ít nhất số mức hủy "
"bước đã cấu hình."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:415
msgid "Sets the size of the previews in the Undo History."
msgstr "Đặt kích thước của khung xem thử trong Lược sử Hủy bước."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:418
msgid "When enabled, pressing F1 will open the help browser."
msgstr "Khi bật thì bấm phím F1 sẽ mở bộ duyệt trợ giúp."
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:421
#, c-format
msgid ""
"Sets the external web browser to be used. This can be an absolute path or "
"the name of an executable to search for in the user's PATH. If the command "
"contains '%s' it will be replaced with the URL, else the URL will be "
"appended to the command with a space separating the two."
msgstr "Đặt bộ duyệt Mạng bên ngoài cần dùng. Giá trị này có thể là một đường dẫn "
"tuyệt đối, hoặc tên của ứng dụng cần tìm kiếm trong PATH (đường dẫn đã cấu "
"hình đến ứng dụng) của người dùng. Nếu lệnh đó chứa « %s » thì nó sẽ được "
"thay thế bằng địa chỉ Mạng, nếu không thì địa chỉ Mạng sẽ được phụ thêm vào "
"lệnh đó, với một dấu cách phân cách cả hai điều."
#: ../app/config/gimprc-deserialize.c:135
#: ../app/core/gimp-modules.c:134
#: ../app/core/gimp-units.c:164
#: ../app/gui/session.c:160
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:213
msgid "fatal parse error"
msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng"
#: ../app/config/gimprc-deserialize.c:163
#, c-format
msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string"
msgstr "giá trị cho hiệu bài %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ"
#.no undo (or redo) steps available
#: ../app/core/core-enums.c:53
#: ../app/core/core-enums.c:252
#: ../app/core/core-enums.c:504
#: ../app/paint/paint-enums.c:53
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:297
msgid "None"
msgstr "Không có"
#: ../app/core/core-enums.c:54
msgid "Floyd-Steinberg (normal)"
msgstr "Floyd-Steinberg (bình thường)"
#: ../app/core/core-enums.c:55
msgid "Floyd-Steinberg (reduced color bleeding)"
msgstr "Floyd-Steinberg (màu chảy ít hơn)"
#: ../app/core/core-enums.c:56
msgid "Positioned"
msgstr "Đã định vị"
#: ../app/core/core-enums.c:85
msgid "Generate optimum palette"
msgstr "Tạo ra bảng chọn tối ưu"
#: ../app/core/core-enums.c:86
msgid "Use web-optimized palette"
msgstr "Dùng bảng chọn tối ưu hoá cho Mạng"
#: ../app/core/core-enums.c:87
msgid "Use black and white (1-bit) palette"
msgstr "Dùng bảng chọn màu đen và trắng (1-bit)"
#: ../app/core/core-enums.c:88
msgid "Use custom palette"
msgstr "Dùng bảng chọn riêng"
#: ../app/core/core-enums.c:211
msgid "First item"
msgstr "Mục đầu"
#: ../app/core/core-enums.c:213
#: ../app/dialogs/dialogs.c:187
msgid "Selection"
msgstr "Vùng chọn"
#: ../app/core/core-enums.c:214
msgid "Active layer"
msgstr "Lớp hoạt động"
#: ../app/core/core-enums.c:215
msgid "Active channel"
msgstr "Kênh hoạt động"
#: ../app/core/core-enums.c:216
msgid "Active path"
msgstr "Đường dẫn hoạt động"
#: ../app/core/core-enums.c:247
msgid "Foreground color"
msgstr "Màu cảnh gần"
#: ../app/core/core-enums.c:248
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
#: ../app/core/core-enums.c:249
msgid "White"
msgstr "Trắng"
#.Transparency
#: ../app/core/core-enums.c:250
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2168
msgid "Transparency"
msgstr "Độ trong suốt"
#: ../app/core/core-enums.c:251
#: ../app/core/core-enums.c:308
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: ../app/core/core-enums.c:279
msgid "Stroke line"
msgstr "Vẽ nét dòng"
#: ../app/core/core-enums.c:280
msgid "Stroke with a paint tool"
msgstr "Vẽ nét bằng công cụ sơn"
#: ../app/core/core-enums.c:307
msgid "Solid"
msgstr "Đặc"
#: ../app/core/core-enums.c:336
msgid "Miter"
msgstr "Mộng vuông góc"
#: ../app/core/core-enums.c:337
#: ../app/core/core-enums.c:367
msgid "Round"
msgstr "Tròn"
#: ../app/core/core-enums.c:338
msgid "Bevel"
msgstr "Góc xiên"
#: ../app/core/core-enums.c:366
msgid "Butt"
msgstr "Nút"
#: ../app/core/core-enums.c:368
#: ../app/core/core-enums.c:443
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
#: ../app/core/core-enums.c:404
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#: ../app/core/core-enums.c:405
msgid "Line"
msgstr "Dòng"
#: ../app/core/core-enums.c:406
msgid "Long dashes"
msgstr "Gạch dài"
#: ../app/core/core-enums.c:407
msgid "Medium dashes"
msgstr "Gạch vừa"
#: ../app/core/core-enums.c:408
msgid "Short dashes"
msgstr "Gạch ngắn"
#: ../app/core/core-enums.c:409
msgid "Sparse dots"
msgstr "Ít chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:410
msgid "Normal dots"
msgstr "Vừa chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:411
msgid "Dense dots"
msgstr "Nhiều chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:412
msgid "Stipples"
msgstr "Chấm lên"
#: ../app/core/core-enums.c:413
msgid "Dash, dot"
msgstr "Gạch chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:414
msgid "Dash, dot, dot"
msgstr "Gạch chấm chấm"
#: ../app/core/core-enums.c:442
msgid "Circle"
msgstr "Hình tròn"
#: ../app/core/core-enums.c:444
msgid "Diamond"
msgstr "Kim cương"
#: ../app/core/core-enums.c:472
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2200
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
#: ../app/core/core-enums.c:473
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2202
msgid "Vertical"
msgstr "Dọc"
#: ../app/core/core-enums.c:474
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
#: ../app/core/core-enums.c:505
msgid "All layers"
msgstr "Mọi lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:506
msgid "Image-sized layers"
msgstr "Lớp co cỡ ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:507
msgid "All visible layers"
msgstr "Mọi lớp hiển thị"
#: ../app/core/core-enums.c:508
msgid "All linked layers"
msgstr "Mọi lớp đã liên kết"
#: ../app/core/core-enums.c:572
msgid "Tiny"
msgstr "Tí tị"
#: ../app/core/core-enums.c:573
msgid "Very small"
msgstr "Rất nhỏ"
#: ../app/core/core-enums.c:574
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#: ../app/core/core-enums.c:575
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: ../app/core/core-enums.c:576
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: ../app/core/core-enums.c:577
msgid "Very large"
msgstr "Rất lớn"
#: ../app/core/core-enums.c:578
msgid "Huge"
msgstr "Lớn quá"
#: ../app/core/core-enums.c:579
msgid "Enormous"
msgstr "Kếch xù"
#: ../app/core/core-enums.c:580
msgid "Gigantic"
msgstr "Khổng lồ"
#: ../app/core/core-enums.c:607
msgid "View as list"
msgstr "Xem kiểu danh sách"
#: ../app/core/core-enums.c:608
msgid "View as grid"
msgstr "Xem kiểu lưới"
#: ../app/core/core-enums.c:670
msgid "No thumbnails"
msgstr "Không có hình thu nhỏ"
#: ../app/core/core-enums.c:671
msgid "Normal (128x128)"
msgstr "Bình thường (128x128)"
#: ../app/core/core-enums.c:672
msgid "Large (256x256)"
msgstr "Lớn (256x256)"
#: ../app/core/core-enums.c:847
msgid "<<invalid>>"
msgstr "•• không hợp lệ ••"
#: ../app/core/core-enums.c:848
msgid "Scale image"
msgstr "Co dãn ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:849
msgid "Resize image"
msgstr "Đổi cỡ ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:850
msgid "Flip image"
msgstr "Lật ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:851
msgid "Rotate image"
msgstr "Xoay ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:852
msgid "Crop image"
msgstr "Xén ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:853
msgid "Convert image"
msgstr "Chuyển đổi ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:854
msgid "Remove item"
msgstr "Gỡ bỏ mục"
#: ../app/core/core-enums.c:855
msgid "Merge layers"
msgstr "Trộn các lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:856
msgid "Merge paths"
msgstr "Hợp nhất đường dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:858
#: ../app/core/core-enums.c:888
msgid "Guide"
msgstr "Nét dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:859
#: ../app/core/core-enums.c:889
#: ../app/core/gimpimage-grid.c:58
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:152
#: ../app/tools/tools-enums.c:209
msgid "Grid"
msgstr "Lưới"
#: ../app/core/core-enums.c:860
#: ../app/core/core-enums.c:890
msgid "Sample Point"
msgstr "Điểm mẫu"
#: ../app/core/core-enums.c:861
#: ../app/core/core-enums.c:892
msgid "Layer/Channel"
msgstr "Lớp/Kênh"
#: ../app/core/core-enums.c:862
#: ../app/core/core-enums.c:893
msgid "Layer/Channel modification"
msgstr "Cách sửa đổi Lớp/Kênh"
#: ../app/core/core-enums.c:863
#: ../app/core/core-enums.c:894
msgid "Selection mask"
msgstr "Mặt nạ vùng chọn"
#: ../app/core/core-enums.c:864
#: ../app/core/core-enums.c:897
msgid "Item visibility"
msgstr "Mục hiển thị"
#: ../app/core/core-enums.c:865
#: ../app/core/core-enums.c:898
msgid "Link/Unlink item"
msgstr "Liên kết/Bỏ liên kết mục"
#: ../app/core/core-enums.c:866
msgid "Item properties"
msgstr "Thuộc tính mục"
#: ../app/core/core-enums.c:867
#: ../app/core/core-enums.c:896
msgid "Move item"
msgstr "Chuyển mục"
#: ../app/core/core-enums.c:868
msgid "Scale item"
msgstr "Co dãn mục"
#: ../app/core/core-enums.c:869
msgid "Resize item"
msgstr "Đổi cỡ mục"
#: ../app/core/core-enums.c:870
#: ../app/core/core-enums.c:907
msgid "Add layer mask"
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:871
#: ../app/core/core-enums.c:909
msgid "Apply layer mask"
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:872
#: ../app/core/core-enums.c:919
msgid "Floating selection to layer"
msgstr "Đang nổi vùng chọn tới lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:873
msgid "Float selection"
msgstr "Nổi vùng chọn"
#: ../app/core/core-enums.c:874
msgid "Anchor floating selection"
msgstr "Neo vùng chọn đang nổi"
#: ../app/core/core-enums.c:875
msgid "Remove floating selection"
msgstr "Gỡ bỏ vùng chọn đang nổi"
#: ../app/core/core-enums.c:876
#: ../app/core/gimp-edit.c:253
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: ../app/core/core-enums.c:877
#: ../app/core/gimp-edit.c:489
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: ../app/core/core-enums.c:878
#: ../app/tools/gimptexttool.c:143
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:263
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
#: ../app/core/core-enums.c:879
#: ../app/core/core-enums.c:922
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:911
msgid "Transform"
msgstr "Chuyển dạng"
#: ../app/core/core-enums.c:880
#: ../app/core/core-enums.c:923
#: ../app/paint/gimppaintcore.c:335
msgid "Paint"
msgstr "Sơn"
#: ../app/core/core-enums.c:881
#: ../app/core/core-enums.c:926
msgid "Attach parasite"
msgstr "Đính bộ bám"
#: ../app/core/core-enums.c:882
#: ../app/core/core-enums.c:927
msgid "Remove parasite"
msgstr "Gỡ bỏ bộ bám"
#: ../app/core/core-enums.c:883
msgid "Import paths"
msgstr "Nhập đường dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:884
#: ../app/pdb/drawable_cmds.c:770
msgid "Plug-In"
msgstr "bổ sung"
#: ../app/core/core-enums.c:885
msgid "Image type"
msgstr "Kiểu ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:886
msgid "Image size"
msgstr "Cỡ ảnh"
#: ../app/core/core-enums.c:887
msgid "Image resolution change"
msgstr "Cách thay đổi độ phân giải"
#: ../app/core/core-enums.c:891
msgid "Change indexed palette"
msgstr "Đổi bảng chọn đã phụ lục"
#: ../app/core/core-enums.c:895
msgid "Rename item"
msgstr "Đổi tên mục"
#: ../app/core/core-enums.c:899
msgid "New layer"
msgstr "Lớp mới"
#: ../app/core/core-enums.c:900
msgid "Delete layer"
msgstr "Xóa bỏ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:901
msgid "Reposition layer"
msgstr "Định vị lại lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:902
msgid "Set layer mode"
msgstr "Đặt chế độ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:903
msgid "Set layer opacity"
msgstr "Đặt mờ độ đục mục"
#: ../app/core/core-enums.c:904
msgid "Lock/Unlock alpha channel"
msgstr "(Mở) Khóa kênh anfa"
#: ../app/core/core-enums.c:905
msgid "Text layer"
msgstr "Lớp chữ"
#: ../app/core/core-enums.c:906
msgid "Text layer modification"
msgstr "Cách sửa đổi lớp chữ"
#: ../app/core/core-enums.c:908
msgid "Delete layer mask"
msgstr "Xóa bỏ mặt nạ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:910
msgid "Show layer mask"
msgstr "Hiện mặt nạ lớp"
#: ../app/core/core-enums.c:911
msgid "New channel"
msgstr "Kênh mới"
#: ../app/core/core-enums.c:912
msgid "Delete channel"
msgstr "Xóa bỏ kênh đó."
#: ../app/core/core-enums.c:913
msgid "Reposition channel"
msgstr "Định vị lại kênh"
#: ../app/core/core-enums.c:914
msgid "Channel color"
msgstr "Màu kênh"
#: ../app/core/core-enums.c:915
msgid "New path"
msgstr "Đường dẫn mới"
#: ../app/core/core-enums.c:917
msgid "Path modification"
msgstr "Cách sửa đổi đường dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:918
msgid "Reposition path"
msgstr "Định vị lại đường dẫn"
#: ../app/core/core-enums.c:920
msgid "FS rigor"
msgstr "FS chặt chẽ"
#: ../app/core/core-enums.c:921
msgid "FS relax"
msgstr "FS nới lỏng"
#: ../app/core/core-enums.c:924
#: ../app/paint/gimpink.c:103
#: ../app/tools/gimpinktool.c:55
msgid "Ink"
msgstr "Mực"
#: ../app/core/core-enums.c:925
msgid "Select foreground"
msgstr "Chọn cảnh gần"
#: ../app/core/core-enums.c:928
msgid "EEK: can't undo"
msgstr "EEK: không thể hủy bước"
#: ../app/core/core-enums.c:1192
msgid "Composite"
msgstr "Ghép"
#: ../app/core/gimp-contexts.c:141
#: ../app/gui/session.c:252
#: ../app/menus/menus.c:422
#: ../app/tools/gimp-tools.c:437
#: ../app/widgets/gimpdevices.c:258
#, c-format
msgid "Deleting \"%s\" failed: %s"
msgstr "Xóa bỏ « %s » thất bại: %s."
#: ../app/core/gimp-edit.c:181
#: ../app/core/gimp-edit.c:315
msgid "Pasted Layer"
msgstr "Lớp đã dán"
#: ../app/core/gimp-edit.c:444
msgid "Fill with Foreground Color"
msgstr "Tô đầy bằng màu cảnh gần"
#: ../app/core/gimp-edit.c:448
msgid "Fill with Background Color"
msgstr "Tô đầy bằng màu nền"
#: ../app/core/gimp-edit.c:452
msgid "Fill with White"
msgstr "Tô bằng màu trắng"
#: ../app/core/gimp-edit.c:456
msgid "Fill with Transparency"
msgstr "Tô bằng độ trong suốt"
#: ../app/core/gimp-edit.c:460
msgid "Fill with Pattern"
msgstr "Tô bằng mẫu"
#: ../app/core/gimp-edit.c:514
#: ../app/core/gimpselection.c:627
msgid "Unable to cut or copy because the selected region is empty."
msgstr "Không thể cắt hoặc sao chép vì vùng chọn rỗng."
#: ../app/core/gimp-edit.c:549
msgid "Global Buffer"
msgstr "Bộ đệm toàn cục"
#: ../app/core/gimp-gradients.c:59
msgid "FG to BG (RGB)"
msgstr "Cảnh gần tới nền (RGB)"
#: ../app/core/gimp-gradients.c:64
msgid "FG to BG (HSV counter-clockwise)"
msgstr "Cảnh gần tới nền (HSV chiều ngược)"
#: ../app/core/gimp-gradients.c:69
msgid "FG to BG (HSV clockwise hue)"
msgstr "Cảnh gần tới nền (HSV chiều thường)"
#: ../app/core/gimp-gradients.c:74
msgid "FG to Transparent"
msgstr "Cảnh gần tới trong suốt"
#: ../app/core/gimp-user-install.c:194
#, c-format
msgid ""
"It seems you have used GIMP %s before. GIMP will now migrate your user "
"settings to '%s'."
msgstr "Có vẻ là bạn đã sử dụng GIMP %s lần trước. Như thế thì GIMP sẽ chuyển thiết "
"lập người dùng của bạn sang « %s »."
#: ../app/core/gimp-user-install.c:199
#, c-format
msgid ""
"It appears that you are using GIMP for the first time. GIMP will now create "
"a folder named '%s' and copy some files to it."
msgstr "Có vẻ là bạn đang sử dụng GIMP lần đầu tiên. Như thế thì GIMP sẽ tạo một thư "
"mục tên « %s » và sao chép một số tập tin vào nó."
#: ../app/core/gimp-user-install.c:301
#, c-format
msgid "Copying file '%s' from '%s'..."
msgstr "Đang sao chép tập tin « %s » từ « %s » ..."
#: ../app/core/gimp-user-install.c:316
#, c-format
msgid "Creating folder '%s'..."
msgstr "Đang tạo thư mục « %s » ..."
#: ../app/core/gimp-user-install.c:327
#, c-format
msgid "Cannot create folder '%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s"
#: ../app/core/gimp.c:519
msgid "Initialization"
msgstr "Cách khởi động"
#.register all internal procedures
#: ../app/core/gimp.c:594
msgid "Internal Procedures"
msgstr "Thủ tục Nội bộ"
#.initialize the global parasite table
#: ../app/core/gimp.c:811
msgid "Looking for data files"
msgstr "Đang tìm tập tin dữ liệu"
#: ../app/core/gimp.c:811
msgid "Parasites"
msgstr "Bộ bám"
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
#.initialize the document history
#: ../app/core/gimp.c:836
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#.initialize the module list
#: ../app/core/gimp.c:844
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2582
msgid "Modules"
msgstr "Mô-đun"
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:152
#, c-format
msgid "Could not read %d bytes from '%s': %s"
msgstr "Không thể đọc %d byte từ « %s »: %s"
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:172
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Width = 0."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: độ rộng = 0."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:181
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Height = 0."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: độ cao = 0."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:190
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Bytes = 0."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: số byte = 0."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:214
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown depth %d."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: độ sâu không rõ %d."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:227
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown version %d."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: phiên bản không rõ %"
"d."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:243
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:363
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File appears truncated."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: hình như tập tin bị "
"cụt."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:251
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:614
#: ../app/core/gimpbrushpipe.c:330
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'."
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bút vẽ « %s »."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:258
#: ../app/core/gimpitem.c:538
#: ../app/core/gimppattern.c:335
#: ../app/dialogs/template-options-dialog.c:82
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:297
msgid "Unnamed"
msgstr "Không tên"
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:352
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in brush file '%s': Unsupported brush depth %d\n"
"GIMP brushes must be GRAY or RGBA."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: không hỗ trợ độ sâu "
"bút vẽ %d.\n"
"Mọi bút vẽ GIMP phải là GRAY hay RGBA."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:408
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in brush file '%s': unable to decode abr format version %d."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: không thể giải mã "
"phiên bản dạng thức ABR %d."
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:425
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s'"
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »."
#: ../app/core/gimpbrushclipboard.c:181
#: ../app/core/gimppatternclipboard.c:181
#: ../app/widgets/gimpclipboard.c:296
msgid "Clipboard"
msgstr "Bảng tạm"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:575
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Not a GIMP brush file."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: không phải là tập "
"tin bút vẽ GIMP."
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:591
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush version."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: phiên bản bút vẽ "
"GIMP không rõ."
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:635
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush shape."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: hình bút vẽ GIMP "
"không rõ."
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:702
#, c-format
msgid "Error while reading brush file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin bút vẽ « %s »: %s"
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:704
msgid "File is truncated"
msgstr "Tập tin bị cụt"
#: ../app/core/gimpbrushpipe.c:346
#: ../app/core/gimpbrushpipe.c:366
#: ../app/core/gimpbrushpipe.c:456
#, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File is corrupt."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: tập tin bị hỏng."
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:57
msgid "command|Rectangle Select"
msgstr "Chọn hình chữ nhật"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:108
msgid "command|Ellipse Select"
msgstr "Chọn hình bầu dục"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:374
msgid "Alpha to Selection"
msgstr "Anfa vào vùng chọn"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:412
#, c-format
msgid "%s Channel to Selection"
msgstr "%s Kênh tới tùy chọn"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:460
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:79
msgid "command|Fuzzy Select"
msgstr "Chọn mờ"
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:507
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:81
msgid "command|Select by Color"
msgstr "Chọn theo màu"
#: ../app/core/gimpchannel.c:256
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:257
msgid "Rename Channel"
msgstr "Đổi tên kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:258
msgid "Move Channel"
msgstr "Chuyển kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:259
msgid "Scale Channel"
msgstr "Co dãn kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:260
msgid "Resize Channel"
msgstr "Đổi cỡ kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:261
msgid "Flip Channel"
msgstr "Lật kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:262
msgid "Rotate Channel"
msgstr "Xoay kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:263
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1178
msgid "Transform Channel"
msgstr "Chuyển dạng kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:264
msgid "Stroke Channel"
msgstr "Vẽ nét kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:285
msgid "Feather Channel"
msgstr "Tạo hình lông kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:286
msgid "Sharpen Channel"
msgstr "Mài sắc kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:287
msgid "Clear Channel"
msgstr "Xóa kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:288
msgid "Fill Channel"
msgstr "Tô đầy kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:289
msgid "Invert Channel"
msgstr "Đảo kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:290
msgid "Border Channel"
msgstr "Tạo viền kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:291
msgid "Grow Channel"
msgstr "Nới kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:292
msgid "Shrink Channel"
msgstr "Thu nhỏ kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:687
msgid "Cannot stroke empty channel."
msgstr "Không thể vẽ nết kênh rỗng."
#: ../app/core/gimpchannel.c:1587
msgid "Set Channel Color"
msgstr "Đặt màu kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:1635
msgid "Set Channel Opacity"
msgstr "Đặt độ mờ đục kênh"
#: ../app/core/gimpchannel.c:1703
#: ../app/core/gimpselection.c:522
msgid "Selection Mask"
msgstr "Mặt nạ vùng chọn"
#: ../app/core/gimpdata.c:446
#, c-format
msgid "Could not delete '%s': %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ « %s »: %s"
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:406
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:578
#, c-format
msgid ""
"Failed to save data:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Lỗi lưu dữ liệu:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:482
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:485
#: ../app/core/gimpitem.c:311
#: ../app/core/gimpitem.c:314
msgid "copy"
msgstr "bản sao"
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:494
#: ../app/core/gimpitem.c:323
#, c-format
msgid "%s copy"
msgstr "bản sao %s"
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:719
#, c-format
msgid ""
"Failed to load data:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Lỗi tải dữ liệu:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/core/gimpdrawable-blend.c:247
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:96
msgid "Blend"
msgstr "Hợp nhau"
#: ../app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:86
#: ../app/paint/gimpclone.c:245
msgid "No patterns available for this operation."
msgstr "Không có mẫu sẵn sàng cho thao tác này."
#: ../app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:277
msgid "command|Bucket Fill"
msgstr "Tô màu cái xô"
#: ../app/core/gimpdrawable-desaturate.c:97
#: ../app/dialogs/desaturate-dialog.c:62
msgid "Desaturate"
msgstr "Giảm bão hoà"
#: ../app/core/gimpdrawable-equalize.c:77
msgid "Equalize"
msgstr "Làm bằng"
#: ../app/core/gimpdrawable-foreground-extract.c:138
msgid "Foreground Extraction"
msgstr "Cách rút cảnh gần"
#: ../app/core/gimpdrawable-invert.c:61
msgid "Invert"
msgstr "Đảo"
#: ../app/core/gimpdrawable-levels.c:110
#: ../app/core/gimpdrawable-levels.c:160
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:156
msgid "Levels"
msgstr "Mức"
#: ../app/core/gimpdrawable-offset.c:316
msgid "Offset Drawable"
msgstr "Hiệu số vẽ được"
#: ../app/core/gimpdrawable-stroke.c:319
msgid "Render Stroke"
msgstr "Vé nét"
#.Start a transform undo group
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:972
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:111
msgid "command|Flip"
msgstr "Lật"
#.Start a transform undo group
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1056
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:115
msgid "command|Rotate"
msgstr "Xoay"
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1176
#: ../app/core/gimplayer.c:252
msgid "Transform Layer"
msgstr "Chuyển dạng lớp"
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:1191
msgid "Transformation"
msgstr "Chuyển dạng"
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:69
#, c-format
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Not a GIMP gradient file."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin độ dốc « %s »: không phải là tập "
"tin độ dốc GIMP."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:86
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in gradient file '%s'."
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin độ dốc « %s »."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:103
#, c-format
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': File is corrupt."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin độ dốc « %s »: tập tin bị hỏng."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:175
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:185
#, c-format
msgid "Corrupt segment %d in gradient file '%s'."
msgstr "Gặp đoạn bị hỏng %d trong tập tin độ dốc « %s »."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:196
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:210
#, c-format
msgid "Gradient file '%s' is corrupt: Segments do not span the range 0-1."
msgstr "Tập tin độ dốc « %s » bị hỏng. Các đoạn không qua phạm vi 0-1."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:293
#, c-format
msgid "No linear gradients found in '%s'"
msgstr "Không tìm thấy độ dốc tuyến trong « %s »."
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:303
#, c-format
msgid "Failed to import gradients from '%s': %s"
msgstr "Lỗi nhập độ dốc từ « %s »: %s"
#: ../app/core/gimpgrid.c:85
msgid "Line style used for the grid."
msgstr "Kiểu dáng dòng được dùng cho lưới."
#: ../app/core/gimpgrid.c:91
msgid "The foreground color of the grid."
msgstr "Màu cảnh gần của lưới."
#: ../app/core/gimpgrid.c:96
msgid ""
"The background color of the grid; only used in double dashed line style."
msgstr "Màu nền của lưới; được dùng chỉ trong kiểu dáng dòng gạch đôi."
#: ../app/core/gimpgrid.c:102
msgid "Horizontal spacing of grid lines."
msgstr "Khoảng cách ngang giữa các dòng lưới."
#: ../app/core/gimpgrid.c:107
msgid "Vertical spacing of grid lines."
msgstr "Khoảng cách dọc giữa các dòng lưới."
#: ../app/core/gimpgrid.c:116
msgid ""
"Horizontal offset of the first grid line; this may be a negative number."
msgstr "Hiệu số ngang của dòng lưới thứ nhất; nó có thể là một số âm."
#: ../app/core/gimpgrid.c:123
msgid "Vertical offset of the first grid line; this may be a negative number."
msgstr "Hiệu số dọc của dòng lưới thứ nhất; nó có thể là một số âm."
#: ../app/core/gimpimage-arrange.c:139
msgid "Arrange Objects"
msgstr "Sắp xếp đối tượng"
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:63
msgid "Set Colormap"
msgstr "Đặt bố trí màu"
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:115
msgid "Change Colormap entry"
msgstr "Đổi mục nhập bố trí màu"
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:135
msgid "Add Color to Colormap"
msgstr "Thêm màu vào bố trí màu"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:796
msgid "Cannot convert image: palette is empty."
msgstr "Không thể chuyển đổi cảnh vì bảng chọn rỗng."
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:810
msgid "Convert Image to RGB"
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang RGB"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:814
msgid "Convert Image to Grayscale"
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang Cân bằng Xám"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:818
msgid "Convert Image to Indexed"
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang Đã phụ lục"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:900
msgid "Converting to indexed (stage 2)"
msgstr "Đang chuyển đổi sang Đã phụ lục (giải đoạn 2)"
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:945
msgid "Converting to indexed (stage 3)"
msgstr "Đang chuyển đổi sang Đã phụ lục (giải đoạn 3)"
#: ../app/core/gimpimage-crop.c:125
msgid "command|Crop Image"
msgstr "Xén ảnh"
#: ../app/core/gimpimage-crop.c:128
#: ../app/core/gimpimage-resize.c:88
msgid "Resize Image"
msgstr "Đổi cỡ ảnh"
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:50
msgid "Add Horizontal Guide"
msgstr "Thêm nét dẫn ngang"
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:72
msgid "Add Vertical Guide"
msgstr "Thêm nét dẫn dọc"
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:113
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:539
msgid "Remove Guide"
msgstr "Gỡ bỏ nét dẫn"
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:138
msgid "Move Guide"
msgstr "Đi chuyển nét dẫn"
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:53
msgid "Translate Items"
msgstr "Dịch mục"
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:80
msgid "Flip Items"
msgstr "Lật mục"
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:107
msgid "Rotate Items"
msgstr "Xoay mục"
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:138
msgid "Transform Items"
msgstr "Chuyển dạng mục"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:102
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:114
msgid "Merge Visible Layers"
msgstr "Trộn các lớp hiển thị"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:165
msgid "Flatten Image"
msgstr "Làm phẳng ảnh"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:214
msgid "Merge Down"
msgstr "Trộn xuống"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:252
msgid "Merge Visible Paths"
msgstr "Trộn các đường dẫn hiển thị"
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:288
msgid "Not enough visible paths for a merge. There must be at least two."
msgstr "Không đủ số đường dẫn hiển thị để trộn được. Phải có ít nhất 2 đường."
#: ../app/core/gimpimage-quick-mask.c:67
msgid "Enable Quick Mask"
msgstr "Bật Mặt nạ nhanh"
#: ../app/core/gimpimage-quick-mask.c:117
msgid "Disable Quick Mask"
msgstr "Tắt Mặt nạ nhanh"
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:55
msgid "Add Sample_Point"
msgstr "Thê_m điểm mẫu"
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:121
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:419
msgid "Remove Sample Point"
msgstr "Gỡ bỏ điểm mẫu"
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:158
msgid "Move Sample Point"
msgstr "Chuyển điểm mẫu"
#: ../app/core/gimpimage-undo-push.c:3298
#, c-format
msgid "Can't undo %s"
msgstr "Không thể hủy bước %s."
#: ../app/core/gimpimage.c:1404
msgid "Change Image Resolution"
msgstr "Đổi độ phân giải ảnh"
#: ../app/core/gimpimage.c:1444
msgid "Change Image Unit"
msgstr "Đổi đơn vị ảnh"
#: ../app/core/gimpimage.c:2279
msgid "Attach Parasite to Image"
msgstr "Đính bộ bám vào ảnh"
#: ../app/core/gimpimage.c:2314
msgid "Remove Parasite from Image"
msgstr "Gỡ bỏ bộ bám ra ảnh"
#: ../app/core/gimpimage.c:2766
msgid "Add Layer"
msgstr "Thêm lớp"
#: ../app/core/gimpimage.c:2830
#: ../app/core/gimpimage.c:2843
msgid "Remove Layer"
msgstr "Gỡ bỏ lớp"
#: ../app/core/gimpimage.c:2917
msgid "Layer cannot be raised higher."
msgstr "Không thể nâng lớp lên cao hơn."
#: ../app/core/gimpimage.c:2922
msgid "Raise Layer"
msgstr "Nâng lớp"
#: ../app/core/gimpimage.c:2939
msgid "Layer cannot be lowered more."
msgstr "Không thể hạ thấp lớp hơn nữa."
#: ../app/core/gimpimage.c:2944
msgid "Lower Layer"
msgstr "Hạ lớp"
#: ../app/core/gimpimage.c:2955
msgid "Raise Layer to Top"
msgstr "Nâng lớp lên trên"
#: ../app/core/gimpimage.c:2970
msgid "Lower Layer to Bottom"
msgstr "Hạ lớp xuống dưới"
#: ../app/core/gimpimage.c:3043
msgid "Add Channel"
msgstr "Thêm kênh"
#: ../app/core/gimpimage.c:3087
#: ../app/core/gimpimage.c:3098
msgid "Remove Channel"
msgstr "Gỡ bỏ kênh"
#: ../app/core/gimpimage.c:3145
msgid "Channel cannot be raised higher."
msgstr "Không thể nâng kênh lên cao hơn."
#: ../app/core/gimpimage.c:3150
msgid "Raise Channel"
msgstr "Nâng kênh"
#: ../app/core/gimpimage.c:3167
msgid "Channel is already on top."
msgstr "Kênh ở trên rồi."
#: ../app/core/gimpimage.c:3172
msgid "Raise Channel to Top"
msgstr "Nâng kênh lên trên"
#: ../app/core/gimpimage.c:3189
msgid "Channel cannot be lowered more."
msgstr "Không thể hạ thấp hơn nữa."
#: ../app/core/gimpimage.c:3194
msgid "Lower Channel"
msgstr "Hạ kênh"
#: ../app/core/gimpimage.c:3214
msgid "Channel is already on the bottom."
msgstr "Kênh ở dưới rồi."
#: ../app/core/gimpimage.c:3219
msgid "Lower Channel to Bottom"
msgstr "Hạ kênh xuống dưới"
#: ../app/core/gimpimage.c:3294
msgid "Add Path"
msgstr "Thêm đường dẫn"
#: ../app/core/gimpimage.c:3339
msgid "Remove Path"
msgstr "Gỡ bỏ đường dẫn"
#: ../app/core/gimpimage.c:3383
msgid "Path cannot be raised higher."
msgstr "Đường dẫn không thể nâng cao hơn."
#: ../app/core/gimpimage.c:3388
msgid "Raise Path"
msgstr "Nâng đường dẫn"
#: ../app/core/gimpimage.c:3405
msgid "Path is already on top."
msgstr "Đường dẫn ở trên rồi."
#: ../app/core/gimpimage.c:3410
msgid "Raise Path to Top"
msgstr "Nâng đường dẫn lên trên"
#: ../app/core/gimpimage.c:3427
msgid "Path cannot be lowered more."
msgstr "Đường dẫn không thể hạ thấp hơn."
#: ../app/core/gimpimage.c:3432
msgid "Lower Path"
msgstr "Hạ đường dẫn"
#: ../app/core/gimpimage.c:3452
msgid "Path is already on the bottom."
msgstr "Đường dẫn ở dưới rồi."
#: ../app/core/gimpimage.c:3457
msgid "Lower Path to Bottom"
msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:548
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1640
msgid "Folder"
msgstr "Thư mục"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:553
msgid "Special File"
msgstr "Tập tin đặc biệt"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:569
msgid "Remote File"
msgstr "Tập tin ở xa"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:586
msgid "Click to create preview"
msgstr "Nhắp để tạo khung xem thử"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:590
msgid "Loading preview..."
msgstr "Đang tải khung xem thử..."
#: ../app/core/gimpimagefile.c:594
msgid "Preview is out of date"
msgstr "Khung xem thử quá thời"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:598
msgid "Cannot create preview"
msgstr "Không thể tạo khung xem thử"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:605
msgid "(Preview may be out of date)"
msgstr "(Có lẽ khung xem thử quá thời)"
#.pixel size
#: ../app/core/gimpimagefile.c:612
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:323
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:437
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:564
#, c-format
msgid "%d × %d pixel"
msgid_plural "%d × %d pixels"
msgstr[0] "%d × %d điểm ảnh"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:629
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:316
#, c-format
msgid "%d layer"
msgid_plural "%d layers"
msgstr[0] "%d lớp"
#: ../app/core/gimpimagefile.c:675
#, c-format
msgid "Could not open thumbnail '%s': %s"
msgstr "Không thể mở hình thu nhỏ « %s »: %s"
#: ../app/core/gimpitem.c:1166
msgid "Attach Parasite"
msgstr "Đính bộ bám"
#: ../app/core/gimpitem.c:1176
msgid "Attach Parasite to Item"
msgstr "Đính bộ bám vào mục"
#: ../app/core/gimpitem.c:1219
#: ../app/core/gimpitem.c:1226
msgid "Remove Parasite from Item"
msgstr "Gỡ bỏ bộ bám ra mục"
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:98
msgid "Remove Floating Selection"
msgstr "Gỡ bỏ vùng chọn nổi"
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:129
msgid "Cannot anchor this layer because it is not a floating selection."
msgstr "Không thể neo lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi."
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:136
msgid "Anchor Floating Selection"
msgstr "Neo vùng chọn nổi"
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:209
msgid ""
"Cannot create a new layer from the floating selection because it belongs to "
"a layer mask or channel."
msgstr "Không thể tạo lớp mới từ vùng chọn nổi vì nó thuộc về một mặt nạ lớp hay một "
"kênh."
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:215
msgid "Floating Selection to Layer"
msgstr "Vùng chọn nổi tới lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:245
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:246
msgid "Rename Layer"
msgstr "Đổi tên lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:247
#: ../app/pdb/layer_cmds.c:290
#: ../app/pdb/layer_cmds.c:324
msgid "Move Layer"
msgstr "Chuyển lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:249
msgid "Resize Layer"
msgstr "Đổi cỡ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:250
msgid "Flip Layer"
msgstr "Lật lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:251
msgid "Rotate Layer"
msgstr "Xoay lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:401
#: ../app/core/gimplayer.c:1302
#: ../app/core/gimplayermask.c:204
#, c-format
msgid "%s mask"
msgstr "%s mặt nạ"
#: ../app/core/gimplayer.c:445
#, c-format
msgid ""
"Floating Selection\n"
"(%s)"
msgstr "Vùng chọn nổi(%s)"
#: ../app/core/gimplayer.c:1225
msgid "Cannot add layer mask to layer which is not part of an image."
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp cho lớp không phải bộ phận ảnh."
#: ../app/core/gimplayer.c:1232
msgid "Unable to add a layer mask since the layer already has one."
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vì lớp đã có nó."
#: ../app/core/gimplayer.c:1239
msgid "Cannot add layer mask to a layer with no alpha channel."
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vào một lớp không có kênh anfa."
#: ../app/core/gimplayer.c:1249
msgid "Cannot add layer mask of different dimensions than specified layer."
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp của các chiều khác ngoài lớp chỉ định."
#: ../app/core/gimplayer.c:1356
msgid "Transfer Alpha to Mask"
msgstr "Chuyển Anfa sang Mặt nạ"
#: ../app/core/gimplayer.c:1521
#: ../app/core/gimplayermask.c:231
msgid "Apply Layer Mask"
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:1522
msgid "Delete Layer Mask"
msgstr "Xóa bỏ mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimplayer.c:1623
msgid "Add Alpha Channel"
msgstr "Thêm kênh anfa."
#: ../app/core/gimplayer.c:1674
msgid "Remove Alpha Channel"
msgstr "Gỡ bỏ kênh anfa"
#: ../app/core/gimplayer.c:1696
msgid "Layer to Image Size"
msgstr "Lớp tới cỡ ảnh"
#: ../app/core/gimplayermask.c:102
msgid "Move Layer Mask"
msgstr "Chuyển mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimplayermask.c:292
msgid "Show Layer Mask"
msgstr "Hiện mặt nạ lớp"
#: ../app/core/gimppalette-import.c:431
#, c-format
msgid "Index %d"
msgstr "phụ lục %d"
#: ../app/core/gimppalette-import.c:676
#, c-format
msgid "Unknown type of palette file: %s"
msgstr "Không biết kiểu tập tin bảng chọn: %s"
#: ../app/core/gimppalette.c:339
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header.\n"
"Does this file need converting from DOS?"
msgstr "Gặp lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »:\n"
"thiếu phần đầu ma thuật.\n"
"Có phải tập tin này cần chuyển đổi từ DOS không?"
#: ../app/core/gimppalette.c:345
#, c-format
msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header."
msgstr "Gặp lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »:\n"
"thiếu phần đầu ma thuật."
#: ../app/core/gimppalette.c:361
#: ../app/core/gimppalette.c:384
#: ../app/core/gimppalette.c:414
#: ../app/core/gimppalette.c:492
#, c-format
msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Read error in line %d."
msgstr "Gặp lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »: lỗi đọc trong "
"dòng %d."
#: ../app/core/gimppalette.c:376
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in palette file '%s'"
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bảng chọn « %s »."
#: ../app/core/gimppalette.c:402
#, c-format
msgid ""
"Reading palette file '%s': Invalid number of columns in line %d. Using "
"default value."
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: gặp số lượng cột không hợp lệ trong dòng %"
"d, nên dùng giá trị mặc định."
#.maybe we should just abort?
#: ../app/core/gimppalette.c:440
#, c-format
msgid "Reading palette file '%s': Missing RED component in line %d."
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng %"
"d."
#: ../app/core/gimppalette.c:448
#, c-format
msgid "Reading palette '%s': Missing GREEN component in line %d."
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Xanh lá cây (GREEN) "
"trong dòng %d."
#: ../app/core/gimppalette.c:456
#, c-format
msgid "Reading palette file '%s': Missing BLUE component in line %d."
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Xanh dương (BLUE) "
"trong dòng %d."
#: ../app/core/gimppalette.c:466
#, c-format
msgid "Reading palette file '%s': RGB value out of range in line %d."
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: giá trị RGB nằm ngoài phạm vi trong dòng %"
"d."
#: ../app/core/gimppattern.c:274
#: ../app/core/gimppattern.c:320
#: ../app/core/gimppattern.c:351
#, c-format
msgid "Fatal parse error in pattern file '%s': File appears truncated."
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin câu mẫu « %s »: hình như tập tin bị "
"cụt."
#: ../app/core/gimppattern.c:293
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in pattern file '%s': Unknown pattern format version %d."
msgstr "Gặp lỗi phân tách trầm trọng trong tập tin mẫu « %s »: không biết phiên bản "
"dạng thức mẫu %d."
#: ../app/core/gimppattern.c:303
#, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in pattern file '%s: Unsupported pattern depth %d.\n"
"GIMP Patterns must be GRAY or RGB."
msgstr "Gặp lỗi phân tách trầm trọng trong tập tin mẫu « %s »:\n"
"không hỗ trợ độ sâu của mẫu %d.\n"
"Các Mẫu của GIMP phải là GRAY hay RGB."
#: ../app/core/gimppattern.c:328
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'."
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin mẫu « %s »."
#: ../app/core/gimppdbprogress.c:286
#: ../app/widgets/gimppdbdialog.c:344
#, c-format
msgid "Unable to run %s callback. The corresponding plug-in may have crashed."
msgstr "Không thể chạy Callback %s. bổ sung tương ứng có lẽ đã đổ vỡ."
# Type: text
# Description
#: ../app/core/gimpprogress.c:107
#: ../app/core/gimpprogress.c:154
msgid "Please wait"
msgstr "Vui lòng chờ..."
#: ../app/core/gimpselection.c:149
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:233
msgid "Move Selection"
msgstr "Chuyển vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:167
msgid "Sharpen Selection"
msgstr "Mài sắc vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:168
msgid "Select None"
msgstr "Chọn Không gì"
#: ../app/core/gimpselection.c:169
msgid "Select All"
msgstr "Chọn Tất cả"
#: ../app/core/gimpselection.c:170
msgid "Invert Selection"
msgstr "Đảo vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:271
msgid "No selection to stroke."
msgstr "Không có vùng chọn trong đó cần vẽ nét."
#: ../app/core/gimpselection.c:780
msgid "Cannot float selection because the selected region is empty."
msgstr "Không thể nổi vùng chọn vì vùng được chọn rỗng."
#: ../app/core/gimpselection.c:787
msgid "Float Selection"
msgstr "Nổi vùng chọn"
#: ../app/core/gimpselection.c:804
msgid "Floated Layer"
msgstr "Lớp đã nổi"
#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:119
msgid ""
"Convert a mitered join to a bevelled join if the miter would extend to a "
"distance of more than miter-limit * line-width from the actual join point."
msgstr "Chuyển đổi một chỗ nối kết đã mộng vuông góc thành một chỗ nối kết có góc "
"xiên nếu vuông góc sẽ mở rộng trong khoảng cách hơn giới hạn vuông góc "
"(miter-limit) nhân độ rộng dòng từ điểm nối kết thật."
#: ../app/core/gimptemplate.c:116
msgid "The unit used for coordinate display when not in dot-for-dot mode."
msgstr "Đơn vị được dùng để hiển thị toạ độ khi không phải trong chế độ chấm-với-"
"chấm."
#: ../app/core/gimptemplate.c:123
msgid "The horizontal image resolution."
msgstr "Độ phân giải ngang của ảnh"
#: ../app/core/gimptemplate.c:128
msgid "The vertical image resolution."
msgstr "Độ phân giải dọc của ảnh"
#: ../app/core/gimptemplate.c:411
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:24
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#.pseudo unit
#: ../app/core/gimpunit.c:55
msgid "pixel"
msgstr "điểm ảnh"
#: ../app/core/gimpunit.c:55
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:767
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:907
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:959
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:985
#: ../app/tools/gimppainttool.c:602
msgid "pixels"
msgstr "điểm ảnh"
#.standard units
#: ../app/core/gimpunit.c:58
msgid "inch"
msgstr "insơ"
#: ../app/core/gimpunit.c:58
msgid "inches"
msgstr "insơ"
#: ../app/core/gimpunit.c:59
msgid "millimeter"
msgstr "mili-mét"
#: ../app/core/gimpunit.c:59
msgid "millimeters"
msgstr "mili-mét"
#.professional units
#: ../app/core/gimpunit.c:62
msgid "point"
msgstr "điểm"
#: ../app/core/gimpunit.c:62
msgid "points"
msgstr "điểm"
#: ../app/core/gimpunit.c:63
msgid "pica"
msgstr "pi-ca"
#: ../app/core/gimpunit.c:63
msgid "picas"
msgstr "pi-ca"
#: ../app/core/gimpunit.c:70
msgid "percent"
msgstr "phần trăm"
#: ../app/core/gimpunit.c:70
msgid "plural|percent"
msgstr "phần trăm"
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:120
msgid "Visit the GIMP website"
msgstr "Xin hãy ghé thăm nơi Mạng GIMP"
#.Translators: insert your names here,
#.* separated by newline
#.
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:127
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:526
msgid "GIMP is brought to you by"
msgstr "GIMP được tạo bởi"
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:600
msgid "This is an unstable development release."
msgstr "Phiên bản này là bản phát hành phát triển chưa ổn định."
#: ../app/dialogs/channel-options-dialog.c:144
msgid "Channel _name:"
msgstr "Tê_n kênh:"
#: ../app/dialogs/channel-options-dialog.c:173
msgid "Initialize from _selection"
msgstr "Khởi động từ lự_a chọn"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:122
msgid "Indexed Color Conversion"
msgstr "Chuyển đổi màu phụ lục"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:125
msgid "Convert Image to Indexed Colors"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:135
msgid "C_onvert"
msgstr "Chu_yển đổi"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:186
msgid "_Maximum number of colors:"
msgstr "Số _màu tối đa:"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:213
msgid "_Remove unused colors from colormap"
msgstr "Gỡ bỏ các màu không dùng _ra sơ đồ màu"
#.dithering
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:229
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:237
msgid "Dithering"
msgstr "Rung động"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:241
msgid "Color _dithering:"
msgstr "R_ung động màu :"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:256
msgid "Enable dithering of _transparency"
msgstr "Bật rung động độ _trong suốt"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:282
msgid "Converting to indexed colors"
msgstr "Đang chuyển đổi sang các màu phụ lục"
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:398
msgid "Cannot convert to a palette with more than 256 colors."
msgstr "Không thể chuyển đổi sang một bảng chọn có hơn 256 màu."
#: ../app/dialogs/desaturate-dialog.c:64
msgid "Remove Colors"
msgstr "Gỡ bỏ màu"
#: ../app/dialogs/desaturate-dialog.c:74
msgid "_Desaturate"
msgstr "_Giảm bão hoà"
#: ../app/dialogs/desaturate-dialog.c:96
msgid "Choose shade of gray based on:"
msgstr "Hãy chọn sắc màu xám dựa vào :"
#: ../app/dialogs/dialogs-constructors.c:175
#: ../app/gui/gui.c:155
#: ../app/gui/gui-message.c:125
msgid "GIMP Message"
msgstr "Thông điệp GIMP"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:131
msgid "Devices"
msgstr "Thiết bị"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:135
msgid "Errors"
msgstr "Lỗi"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:160
msgid "History"
msgstr "Lược sử"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:191
msgid "Undo"
msgstr "Hủy bước"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:201
msgid "Navigation"
msgstr "Cách chuyển"
#: ../app/dialogs/dialogs.c:207
msgid "FG/BG"
msgstr "Cảnh gần/Nền"
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:73
msgid "Open Location"
msgstr "Mở Địa điểm"
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:111
msgid "Enter location (URI):"
msgstr "Gõ địa điểm (URI):"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:271
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:314
msgid ""
"The given filename does not have any known file extension. Please enter a "
"known file extension or select a file format from the file format list."
msgstr "Tên tập tin đã cho không có phần mở rộng tập tin đã biết. Hãy gõ một phần mở "
"rộng tập tin đã biết, hoặc chọn một dạng thức tập tin trong danh sách dạng "
"thức tập tin."
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:356
msgid ""
"Saving remote files needs to determine the file format from the file "
"extension. Please enter a file extension that matches the selected file "
"format or enter no file extension at all."
msgstr "Tiến trình lưu tập tin từ xa thì cần quyết định dạng thức tập tin từ phần mở "
"rộng tập tin. Hãy gõ một phần mở rộng tập tin khớp dạng thức đã chọn, hoặc "
"không gõ gì."
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:416
msgid "Extension Mismatch"
msgstr "Phần mở rộng sai kiểu"
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:432
msgid "The given file extension does not match the chosen file type."
msgstr "Phần mở rộng tập tin đã cho không khớp kiểu tập tin đã cho."
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:436
msgid "Do you want to save the image using this name anyway?"
msgstr "Vậy bạn vẫn có muốn lưu ảnh với tên này không?"
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:83
msgid "Configure Grid"
msgstr "Cấu hình lưới"
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:84
msgid "Configure Image Grid"
msgstr "Cấu hình lưới ảnh"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:63
msgid "Merge Layers"
msgstr "Trộn các lớp"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:65
msgid "Layers Merge Options"
msgstr "Tùy chọn trộn các lớp"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:71
msgid "_Merge"
msgstr "T_rộn"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:90
msgid "Final, Merged Layer should be:"
msgstr "Lớp đã trộn cuối cùng nên là:"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:94
msgid "Expanded as necessary"
msgstr "Mở rộng như cần thiết"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:97
msgid "Clipped to image"
msgstr "Xén để vừa ảnh"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:100
msgid "Clipped to bottom layer"
msgstr "Xén để vừa lớp dưới"
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:108
msgid "_Discard invisible layers"
msgstr "_Hủy các lớp vô hình"
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:96
msgid "Create a New Image"
msgstr "Tạo ảnh mới"
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:144
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1889
msgid "_Template:"
msgstr "_Biểu mẫu :"
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:291
msgid "Confirm Image Size"
msgstr "Khẳng định cỡ ảnh"
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:313
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:209
#, c-format
msgid "You are trying to create an image with a size of %s."
msgstr "Bạn đang cố tạo một ảnh có kích thước %s."
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:320
#, c-format
msgid ""
"An image of the chosen size will use more memory than what is configured as "
"\"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently %s)."
msgstr "Một ảnh có kích thước đã chọn thì sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn « Cỡ ảnh tối đa "
"» đã cấu hình trong thoại Tùy thích (hiện có %s)."
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:97
msgid "dialog-title|Scale Image"
msgstr "Co dãn ảnh"
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:175
msgid "Confirm Scaling"
msgstr "Khẳng định tỷ lệ"
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:215
#, c-format
msgid ""
"Scaling the image to the chosen size will make it use more memory than what "
"is configured as \"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently "
"%s)."
msgstr "Việc co dãn ảnh này thành kích thước đã chọn thì sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn « "
"Cỡ ảnh tối đa » đã cấu hình trong thoại Tùy thích (hiện có %s)."
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:230
msgid ""
"Scaling the image to the chosen size will shrink some layers completely away."
msgstr "Việc co dãn ảnh này thành kích thước đã chọn thì sẽ thu nhỏ một số lớp thành "
"biến mất."
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:234
msgid "Is this what you want to do?"
msgstr "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:52
msgid "Configure Keyboard Shortcuts"
msgstr "Cấu hình phím tắt"
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:92
msgid ""
"To edit a shortcut key, click on the corresponding row and type a new "
"accelerator, or press backspace to clear."
msgstr "Để sửa đổi phím tắt, nhấn vào hàng tương ứng rồi gõ phím tắt mới, hoặc nhấn "
"phím xóa lui để xoá."
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:109
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1563
msgid "_Save keyboard shortcuts on exit"
msgstr "_Lưu các phím tắt khi thoát"
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:82
msgid "Add a Mask to the Layer"
msgstr "Thêm mặt nạ vào lớp"
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:109
msgid "Initialize Layer Mask to:"
msgstr "Sơ khởi mặt nạ lớp cho :"
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:139
msgid "In_vert mask"
msgstr "Đả_o mặt nạ"
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:124
msgid "Layer _name:"
msgstr "Tê_n lớp:"
#.The size labels
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:133
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:949
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:139
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:975
msgid "Height:"
msgstr "Cao:"
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:196
msgid "Layer Fill Type"
msgstr "Kiểu tô lớp"
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:211
msgid "Set name from _text"
msgstr "Đặt _tên từ chữ"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:120
msgid "Manage Loadable Modules"
msgstr "Quản lý các mô-đun có thể tải"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:168
msgid "Autoload"
msgstr "Tải tự động"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:175
msgid "Module Path"
msgstr "Đường dẫn mô-đun:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:417
msgid "<No modules>"
msgstr "<Không có mô-đun>"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:429
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:438
msgid "On disk"
msgstr "Trên đĩa"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:429
msgid "Only in memory"
msgstr "Chỉ trong bộ nhớ"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:438
msgid "No longer available"
msgstr "Không còn có lại."
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:474
msgid "Load"
msgstr "Tải"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:476
msgid "Query"
msgstr "Truy vấn"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:483
msgid "Unload"
msgstr "Gỡ tải"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:498
msgid "Purpose:"
msgstr "Mục đích:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:499
msgid "Author:"
msgstr "Tác giả:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:500
msgid "Version:"
msgstr "Phiên bản:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:501
msgid "Copyright:"
msgstr "Bản quyền:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:502
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:503
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:504
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:219
msgid "State:"
msgstr "Tính trạng:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:505
msgid "Last error:"
msgstr "Lỗi cuối cùng:"
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:506
msgid "Available types:"
msgstr "Kiểu có sẵn:"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:104
msgid "Offset Layer"
msgstr "Dịch lớp"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:106
msgid "Offset Layer Mask"
msgstr "Dịch mặt nạ lớp"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:108
msgid "Offset Channel"
msgstr "Dịch kênh"
#.The offset frame
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:114
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:148
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:196
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:250
msgid "Offset"
msgstr "Độ dịch"
#.offset, used as a verb
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:123
msgid "_Offset"
msgstr "Độ _dịch"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:180
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:225
msgid "_X:"
msgstr "_X:"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:182
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:226
msgid "_Y:"
msgstr "_Y:"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:209
msgid "Offset by x/_2, y/2"
msgstr "Dịch theo (x/_2),(y/2)"
#.The edge behavior frame
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:218
msgid "Edge Behavior"
msgstr "Ứng xử cạnh"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:222
msgid "_Wrap around"
msgstr "Cuộn _vòng"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:225
msgid "Fill with _background color"
msgstr "Tô _bằng màu nền"
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:228
msgid "Make _transparent"
msgstr "Làm _trong suốt"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:184
msgid "Import a New Palette"
msgstr "Nhập bảng chọn mới"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:194
msgid "_Import"
msgstr "Nhậ_p"
#.The "Source" frame
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:230
msgid "Select Source"
msgstr "Chọn nguồn"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:252
msgid "I_mage"
msgstr "Ản_h:"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:266
msgid "Sample _Merged"
msgstr "_Mẫu đã trộn"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:278
msgid "_Selected Pixels only"
msgstr "_Chỉ các điểm ảnh đã chọn"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:290
msgid "Palette _file"
msgstr "_Tập tin bảng chọn"
#.Palette file name entry
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:318
msgid "Select Palette File"
msgstr "Chọn tập tin bảng chọn"
#.The "Import" frame
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:329
msgid "Import Options"
msgstr "Tùy chọn nhập"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:343
msgid "New import"
msgstr "Nhập mới"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:345
msgid "Palette _name:"
msgstr "Tê_n bảng chọn"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:351
msgid "N_umber of colors:"
msgstr "Số mà_u :"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:364
msgid "C_olumns:"
msgstr "Cộ_t:"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:376
msgid "I_nterval:"
msgstr "Thời gia_n:"
#.The "Preview" frame
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:387
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:408
msgid "The selected source contains no colors."
msgstr "Nguồn đã chọn không chứa màu nào."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:260
msgid "Reset All Preferences"
msgstr "Đặt lại mọi tùy thích"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:278
msgid "Do you really want to reset all preferences to default values?"
msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi tùy thích thành giá trị mặc định không?"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:348
msgid "You will have to restart GIMP for the following changes to take effect:"
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để hoạt hóa các thay đổi sau:"
# Type: text
# Description
# Main menu item
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:487
msgid "Configure Input Devices"
msgstr "Cấu hình thiết bị gõ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:564
msgid ""
"Your keyboard shortcuts will be reset to default values the next time you "
"start GIMP."
msgstr "Các phím tắt của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp bạn "
"khởi chạy GIMP."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:575
msgid "Remove all Keyboard Shortcuts"
msgstr "Gỡ bỏ mọi phím tắt"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:597
msgid "Do you really want to remove all keyboard shortcuts from all menus?"
msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ mọi phím tắt ra mọi trình đơn không?"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:638
msgid ""
"Your window setup will be reset to default values the next time you start "
"GIMP."
msgstr "Thiết lập cửa sổ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp "
"bạn khởi chạy GIMP."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:673
msgid ""
"Your input device settings will be reset to default values the next time you "
"start GIMP."
msgstr "Thiết lập thiết bị gõ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế "
"tiếp bạn khởi chạy GIMP."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:708
msgid ""
"Your tool options will be reset to default values the next time you start "
"GIMP."
msgstr "Các tùy chọn công cụ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế "
"tiếp bạn khởi chạy GIMP."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1199
msgid "Show _menubar"
msgstr "Hiện th_anh trình đơn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1202
msgid "Show _rulers"
msgstr "Hiện thước đ_o"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1205
msgid "Show scroll_bars"
msgstr "H_iện thanh cuộn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1208
msgid "Show s_tatusbar"
msgstr "Hiện _thanh trạng thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1216
msgid "Show s_election"
msgstr "Hiện _vùng chọn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1219
msgid "Show _layer boundary"
msgstr "Hiên ranh giới _lớp"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1222
msgid "Show _guides"
msgstr "HIện nét _dẫn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1225
msgid "Show gri_d"
msgstr "Hiện _lưới"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1231
msgid "Canvas _padding mode:"
msgstr "Chế độ đệm _vùng vẽ:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1236
msgid "Custom p_adding color:"
msgstr "Màu đệ_m tự chọn:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1237
msgid "Select Custom Canvas Padding Color"
msgstr "Chọn màu đệm vùng vẽ riêng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1325
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1441
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2590
msgid "Environment"
msgstr "Môi trường"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1455
msgid "Resource Consumption"
msgstr "Tiêu dùng tài nguyên"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1465
msgid "Minimal number of _undo levels:"
msgstr "Số mức hủy bước tối thiể_u :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1468
msgid "Maximum undo _memory:"
msgstr "Bộ nhớ hủ_y bước tối đa:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1471
msgid "Tile cache _size:"
msgstr "Cỡ _bộ nhớ tạm ô :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1474
msgid "Maximum _new image size:"
msgstr "Cỡ ả_nh mới tối đa:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1479
msgid "Number of _processors to use:"
msgstr "Số bộ _xử lý cần dùng:"
#.Image Thumbnails
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1484
msgid "Image Thumbnails"
msgstr "Hình thu nhỏ của ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1489
msgid "Size of _thumbnails:"
msgstr "Cỡ hình _thu nhỏ :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1493
msgid "Maximum _filesize for thumbnailing:"
msgstr "_Kích thước tập tin tối đa để hiện ảnh thu nhỏ:"
#.File Saving
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1497
msgid "Saving Images"
msgstr "Đang lưu ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1500
msgid "Confirm closing of unsa_ved images"
msgstr "Khẳng định _việc đóng các ảnh chưa lưu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1510
msgid "Save document _history on exit"
msgstr "Lưu lược sử tài liệu k_hi thoát"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1519
msgid "User Interface"
msgstr "Giao diện người dùng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1522
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#.Previews
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1529
msgid "Previews"
msgstr "Xem thử"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1532
msgid "_Enable layer & channel previews"
msgstr "Bật ô x_em thử lớp và kênh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1538
msgid "Default _layer & channel preview size:"
msgstr "Cỡ ô xem thử _lớp và kênh mặc định:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1541
msgid "Na_vigation preview size:"
msgstr "Cỡ ô xem thử chu_yển:"
#.Keyboard Shortcuts
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1545
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr "Phím tắt"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1549
msgid "Show menu _mnemonics (access keys)"
msgstr "Hiện dấu gợi nhớ trong trình đơn (phí_m tắt)"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1552
msgid "Use _dynamic keyboard shortcuts"
msgstr "Dùn_g phím tắt động"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1556
msgid "Configure _Keyboard Shortcuts..."
msgstr "Cấu hình _phím tắt..."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1567
msgid "Save Keyboard Shortcuts _Now"
msgstr "Lưu các phím tắt _ngay"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1574
msgid "_Reset Saved Keyboard Shortcuts to Default Values"
msgstr "Đặt lại các phím tắt đã lưu thành giá t_rị mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1584
msgid "Remove _All Keyboard Shortcuts"
msgstr "Gỡ bỏ mọ_i phím tắt"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1596
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1635
msgid "Theme"
msgstr "Sắc thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1605
msgid "Select Theme"
msgstr "Chọn sắc thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1687
msgid "Reload C_urrent Theme"
msgstr "Tải lại _sắc thái hiện có"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1699
msgid "Help System"
msgstr "Hệ thống trợ giúp"
#.General
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1711
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1762
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1946
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:174
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1714
msgid "Show _tooltips"
msgstr "Hiện _mẹo công cụ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1717
msgid "Show help _buttons"
msgstr "Hiện các _nút trợ giúp"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1720
msgid "Show tips on _startup"
msgstr "Hiện mẹo khi _khởi động"
#.Help Browser
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1724
msgid "Help Browser"
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1728
msgid "H_elp browser to use:"
msgstr "Bộ d_uyệt trợ giúp cần dùng:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1733
msgid "Web Browser"
msgstr "Bộ duyệt Mạng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1737
msgid "_Web browser to use:"
msgstr "Bộ duyệt _Mạng cần dùng:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1765
msgid "_Save tool options on exit"
msgstr "_Lưu các tùy chọn công cụ khi thoát"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1769
msgid "Save Tool Options _Now"
msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ _ngay"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1776
msgid "_Reset Saved Tool Options to Default Values"
msgstr "Đặt lại các tùy chọn công cụ đã lưu thành giá t_rị mặc định"
#.Snapping Distance
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1786
msgid "Guide & Grid Snapping"
msgstr "Dính nét dẫn và lưới"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1791
msgid "_Snap distance:"
msgstr "Kh_oảng cách dính:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1799
msgid "Default _interpolation:"
msgstr "Nộ_i suy mặc định:"
#.Global Brush, Pattern, ...
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1806
msgid "Paint Options Shared Between Tools"
msgstr "Tùy chọn sơn chia ra các công cụ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1819
msgid "Move Tool"
msgstr "Công cụ chuyển"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1823
msgid "Set layer or path as active"
msgstr "Đặt lớp hay đường dẫn là hoạt động"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1836
msgid "Toolbox"
msgstr "Hộp công cụ"
#.Appearance
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1848
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2009
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:182
msgid "Appearance"
msgstr "Diện mạo"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1852
msgid "Show _foreground & background color"
msgstr "Hiện mà_u cảnh gần và nền"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1856
msgid "Show active _brush, pattern & gradient"
msgstr "Hiện _bút vẽ, mẫu và độ dốc hoạt động"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1860
msgid "Show active _image"
msgstr "H_iện ảnh hoạt động"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1873
msgid "Default New Image"
msgstr "Ảnh mới mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1876
msgid "Default Image"
msgstr "Ảnh mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1911
msgid "Default Image Grid"
msgstr "Lưới ảnh mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1914
msgid "Default Grid"
msgstr "Lưới mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1934
msgid "Image Windows"
msgstr "Cửa sổ ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1949
msgid "Use \"_Dot for dot\" by default"
msgstr "_Dùng « chấm-với-chấm » theo mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1955
msgid "Marching _ants speed:"
msgstr "Tốc độ con _kiến bước đi:"
#.Zoom & Resize Behavior
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1959
msgid "Zoom & Resize Behavior"
msgstr "Ứng xử thu phóng và đổi cỡ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1963
msgid "Resize window on _zoom"
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ khi thu _phóng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1966
msgid "Resize window on image _size change"
msgstr "Đổi cỡ cửa _sổ khi đổi cỡ ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1972
msgid "Fit to window"
msgstr "Vừa khít cửa sổ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1974
msgid "Initial zoom _ratio:"
msgstr "Tỷ lệ th_u phóng ban đầu :"
#.Mouse Pointers
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1978
msgid "Mouse Pointers"
msgstr "Con trỏ chuột"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1982
msgid "Show _brush outline"
msgstr "Hiện phác thảo _bút vẽ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1985
msgid "Show pointer for paint _tools"
msgstr "Hiện con _trỏ công cụ sơn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1991
msgid "Pointer _mode:"
msgstr "Chế độ con t_rỏ :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1994
msgid "Pointer re_ndering:"
msgstr "Vẽ co_n trỏ :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2006
msgid "Image Window Appearance"
msgstr "Hình thức cửa sổ ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2017
msgid "Default Appearance in Normal Mode"
msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ chuẩn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2022
msgid "Default Appearance in Fullscreen Mode"
msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ toàn màn hình"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2031
msgid "Image Title & Statusbar Format"
msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh và thanh trạng thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2034
msgid "Title & Status"
msgstr "Tựa đề và Trạng thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2052
msgid "Current format"
msgstr "Dạng thức hiện có"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2053
msgid "Default format"
msgstr "Dạng thức mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2054
msgid "Show zoom percentage"
msgstr "Hiện phần trăm thu phóng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2055
msgid "Show zoom ratio"
msgstr "Hiện tỷ lệ thu phóng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2056
msgid "Show image size"
msgstr "Hiện cỡ ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2069
msgid "Image Title Format"
msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2071
msgid "Image Statusbar Format"
msgstr "Định dạng thanh trạng thái ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2156
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2172
msgid "_Check style:"
msgstr "_Kiểm trả kiểu dáng:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2175
msgid "Check _size:"
msgstr "Kiểm tra _cỡ :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2178
msgid "Get Monitor Resolution"
msgstr "Lấy độ phân giải màn hình"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2182
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:123
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:243
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:275
msgid "Pixels"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2204
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:351
msgid "ppi"
msgstr "ppi"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2220
#, c-format
msgid "From _windowing system (currently %d × %d ppi)"
msgstr "Từ hệ thống _cửa sổ (hiện có %d × %d ppi)"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2241
msgid "_Manually"
msgstr "Tự là_m"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2256
msgid "C_alibrate..."
msgstr "Định ch_uẩn..."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2278
msgid "Color Management"
msgstr "Quản lý màu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2298
msgid "_RGB profile:"
msgstr "Xác lập _RGB:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2299
msgid "Select RGB Color Profile"
msgstr "Chọn xác lập màu RGB"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2300
msgid "_CMYK profile:"
msgstr "Xác lập _CMYK:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2301
msgid "Select CMYK Color Profile"
msgstr "Chọn xác lập màu CMYK"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2302
msgid "_Monitor profile:"
msgstr "Xác lập _màn hình:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2303
msgid "Select Monitor Color Profile"
msgstr "Chọn xác lập màu màn hình"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2304
msgid "_Print simulation profile:"
msgstr "In ra xác lập mô _phỏng in:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2305
msgid "Select Printer Color Profile"
msgstr "Chọn xác lập màu máy in"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2314
msgid "_Mode of operation:"
msgstr "_Chế độ thao tác:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2317
msgid "_Display rendering intent:"
msgstr "Hiển thị mục đích _vẽ:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2320
msgid "_Softproof rendering intent:"
msgstr "_Mục đích vẽ bản in thử mềm:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2342
msgid "_Try to obtain the monitor profile from the X server"
msgstr "_Thử lấy xác lập màn hình từ trình phục vụ X"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2361
msgid "Input Devices"
msgstr "Thiết bị nhập"
#.Extended Input Devices
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2371
msgid "Extended Input Devices"
msgstr "Thiết bị gõ đã mở rộng"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2375
msgid "Configure E_xtended Input Devices..."
msgstr "Cấu hình thiết bị nhập đã mở _rộng..."
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2382
msgid "_Save input device settings on exit"
msgstr "_Lưu thiết lập thiết bị nhập khi thoát"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2386
msgid "Save Input Device Settings _Now"
msgstr "Lưu thiết lập thiết bị nhập _ngay"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2393
msgid "_Reset Saved Input Device Settings to Default Values"
msgstr "Đặt lại thiết lập thiết bị nhập đã lưu thành giá t_rị mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2408
msgid "Additional Input Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển nhập thêm"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2411
msgid "Input Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển nhập"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2427
msgid "Window Management"
msgstr "Quản lý cửa sổ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2436
msgid "Window Manager Hints"
msgstr "Gợi ý Bộ quản lý cửa sổ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2442
msgid "Hint for the _toolbox:"
msgstr "_Gợi ý cho Hộp công cụ :"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2446
msgid "Hint for other _docks:"
msgstr "Gợi ý cho n_eo khác:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2451
msgid "Toolbox and other docks are transient to the active image window"
msgstr "Hộp công cụ và các neo khác là tạm thời với cửa sổ ảnh hoạt động"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2456
msgid "Focus"
msgstr "Tiêu điểm"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2460
msgid "Activate the _focused image"
msgstr "Kích hoạt ảnh có tiê_u điểm"
#.Window Positions
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2464
msgid "Window Positions"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2467
msgid "_Save window positions on exit"
msgstr "_Lưu vị trí cửa sổ khi thoát"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2471
msgid "Save Window Positions _Now"
msgstr "Lưu vị trí cửa sổ _ngay"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2478
msgid "_Reset Saved Window Positions to Default Values"
msgstr "Đặt lại vị trí cửa sổ đã lưu thành giá t_rị mặc định"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2493
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2513
msgid "Temporary folder:"
msgstr "Thư mục tạm:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2514
msgid "Select Folder for Temporary Files"
msgstr "Chọn thư mục sẽ chứa các tập tin tạm thời"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2518
msgid "Swap folder:"
msgstr "Thư mục trao đổi:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2519
msgid "Select Swap Folder"
msgstr "Chọn thư mục trao đổi"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2554
msgid "Brush Folders"
msgstr "Thư mục bút vẽ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2556
msgid "Select Brush Folders"
msgstr "Chọn thư mục bút vẽ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2558
msgid "Pattern Folders"
msgstr "Thư mục mẫu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2560
msgid "Select Pattern Folders"
msgstr "Chọn thư mục mẫu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2562
msgid "Palette Folders"
msgstr "Thư mục bảng chọn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2564
msgid "Select Palette Folders"
msgstr "Chọn thư mục bảng chọn"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2566
msgid "Gradient Folders"
msgstr "Thư mục độ dốc"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2568
msgid "Select Gradient Folders"
msgstr "Chọn thư mục độ dốc"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2570
msgid "Font Folders"
msgstr "Thư mục phông chữ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2572
msgid "Select Font Folders"
msgstr "Chọn thư mục phông chữ"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2574
msgid "Plug-In Folders"
msgstr "Thư mục bổ sung"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2576
msgid "Select Plug-In Folders"
msgstr "Chọn thư mục bổ sung"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2578
msgid "Scripts"
msgstr "Tập lệnh"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2578
msgid "Script-Fu Folders"
msgstr "Thư mục Script-Fu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2580
msgid "Select Script-Fu Folders"
msgstr "Chọn thư mục Script-Fu"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2582
msgid "Module Folders"
msgstr "Thư mục mô-đun"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2584
msgid "Select Module Folders"
msgstr "Chọn thư mục mô-đun"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2586
msgid "Interpreters"
msgstr "Bộ thông dịch:"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2586
msgid "Interpreter Folders"
msgstr "Thư mục thông dịch"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2588
msgid "Select Interpreter Folders"
msgstr "Chọn thư mục thông dịch"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2590
msgid "Environment Folders"
msgstr "Thư mục môi trường"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2592
msgid "Select Environment Folders"
msgstr "Chọn thư mục môi trường"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2594
msgid "Themes"
msgstr "Sắc thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2594
msgid "Theme Folders"
msgstr "Thư mục sắc thái"
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2596
msgid "Select Theme Folders"
msgstr "Chọn thư mục sắc thái"
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:138
msgid "Print Size"
msgstr "Cỡ in ấn"
#.the image size labels
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:165
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:200
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:161
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:172
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:204
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:168
msgid "H_eight:"
msgstr "C_ao :"
#.the resolution labels
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:220
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:263
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:288
msgid "_X resolution:"
msgstr "Độ phân giải _X:"
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:227
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:266
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:295
msgid "_Y resolution:"
msgstr "Độ phân giải _Y:"
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:238
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:259
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:308
#, c-format
msgid "pixels/%a"
msgstr "điểm ảnh/%a"
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:102
msgid "Quit GIMP"
msgstr "Thoát khỏi GIMP"
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:102
msgid "Close All Images"
msgstr "Đóng mọi ảnh"
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:159
msgid "If you quit GIMP now, these changes will be lost."
msgstr "Nếu bạn thoát khởi GIMP ngày bây giờ thì các thay đổi này sẽ bị mất."
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:162
msgid "If you close these images now, changes will be lost."
msgstr "Nếu bạn đóng mọi ảnh bây giờ, các thay đổi sẽ bị mất."
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:210
#, c-format
msgid "There is one image with unsaved changes:"
msgid_plural "There are %d images with unsaved changes:"
msgstr[0] "Có %d ảnh với thay đổi chưa lưu :"
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:232
msgid "_Discard Changes"
msgstr "Hủ_y thay đổi"
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:119
msgid "Canvas Size"
msgstr "Cỡ vùng vẽ"
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:130
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:110
msgid "Layer Size"
msgstr "Cỡ lớp"
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:293
msgid "Resize _layers:"
msgstr "Đổi cỡ _lớp:"
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:70
msgid "Calibrate Monitor Resolution"
msgstr "Định chuẩn độ phân giải màn hình"
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:128
msgid "Measure the rulers and enter their lengths:"
msgstr "Đo các thước đo và gõ độ dài vào đây:"
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:153
msgid "_Horizontal:"
msgstr "_Ngang:"
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:158
msgid "_Vertical:"
msgstr "_Dọc:"
#.Image size frame
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:99
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:139
msgid "Image Size"
msgstr "Cỡ ảnh"
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:175
msgid "Quality"
msgstr "Chất lượng"
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:187
msgid "I_nterpolation:"
msgstr "_Nội suy:"
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:206
msgid ""
"Indexed color layers are always scaled without interpolation. The chosen "
"interpolation type will affect channels and masks only."
msgstr "Các lớp màu phụ lục luôn luôn được co dãn không có nội suy gì cả. Kiểu nội "
"suy đã chọn sẽ có tác động tới chỉ kênh và mặt nạ thôi."
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:102
msgid "Choose Stroke Style"
msgstr "Chọn kiểu dáng vẽ nét"
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:214
msgid "Paint tool:"
msgstr "Công cụ sơn"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:88
msgid "<b>Your GIMP tips file appears to be missing!</b>"
msgstr "<b>• Hình như thiếu tập tin mẹo GIMP của bạn. •</b>"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:90
#, c-format
msgid "There should be a file called '%s'. Please check your installation."
msgstr "Nên có một tập tin tên « %s ». Vui lòng kiểm tra bản cài đặt là đúng."
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:96
msgid "<b>The GIMP tips file could not be parsed!</b>"
msgstr "<b>• Không thể phân tách tập tin mẹo GIMP. •</b>"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:129
msgid "GIMP Tip of the Day"
msgstr "Mẹo GIMP của Hôm nay"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:181
msgid "Show tip next time GIMP starts"
msgstr "Hiển thị mẹo lần kế tiếp khởi chạy GIMP"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:205
msgid "_Previous Tip"
msgstr "Mẹo t_rước"
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:214
msgid "_Next Tip"
msgstr "Mẹo _kế"
#.This is a special string to specify the language identifier to
#.look for in the gimp-tips.xml file. Please translate the C in it
#.according to the name of the po file used for gimp-tips.xml.
#.E.g. for the german translation, that would be "tips-locale:de".
#.
#: ../app/dialogs/tips-parser.c:165
msgid "tips-locale:C"
msgstr "tips-locale:vi"
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:85
msgid "GIMP User Installation"
msgstr "Người dùng Cài đặt GIMP"
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:94
msgid "User installation failed!"
msgstr "Lỗi cài đặt người dùng."
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:96
msgid "The GIMP user installation failed; see the log for details."
msgstr "Việc cài đặt người dùng GIMP bị lỗi: xem bản ghi để tìm chi tiết."
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:99
msgid "Installation Log"
msgstr "Bản ghi Cài đặt"
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:53
msgid "Export Path to SVG"
msgstr "Xuất đường dẫn vào SVG"
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:83
msgid "Export the active path"
msgstr "Xuất đường dẫn hoạt động"
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:84
msgid "Export all paths from this image"
msgstr "Xuất mọi đường dẫn từ ảnh này"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:57
msgid "Import Paths from SVG"
msgstr "Nhập đường dẫn từ SVG"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:88
msgid "All files (*.*)"
msgstr "Mọi tập tin (*.*)"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:93
msgid "Scalable SVG image (*.svg)"
msgstr "Ảnh SVG co dãn được (*.svg)"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:104
msgid "_Merge imported paths"
msgstr "T_rộn các đường dẫn được nhập"
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:114
msgid "_Scale imported paths to fit image"
msgstr "C_o dãn đường dẫn nhập để vừa khít ảnh"
#: ../app/dialogs/vectors-options-dialog.c:121
msgid "Path name:"
msgstr "Tên đường dẫn:"
#: ../app/display/display-enums.c:24
msgid "Tool icon"
msgstr "Hình công cụ"
#: ../app/display/display-enums.c:25
msgid "Tool icon with crosshair"
msgstr "Hình công cụ có chữ thập"
#: ../app/display/display-enums.c:26
msgid "Crosshair only"
msgstr "Chỉ chữ thập"
#: ../app/display/display-enums.c:55
msgid "From theme"
msgstr "Từ sắc thái"
#: ../app/display/display-enums.c:56
msgid "Light check color"
msgstr "Màu ca rô nhạt"
#: ../app/display/display-enums.c:57
msgid "Dark check color"
msgstr "Màu ca rô tối"
#: ../app/display/display-enums.c:58
msgid "Custom color"
msgstr "Màu tự chọn:"
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:949
msgid "Zoom image when window size changes"
msgstr "Thu phóng ảnh khi cỡ ảnh đổi"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:125
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:202
#, c-format
msgid "Close %s"
msgstr "Đóng %s"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:137
msgid "Do_n't Save"
msgstr "Khô_ng lưu"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:209
#, c-format
msgid "Save the changes to image '%s' before closing?"
msgstr "Lưu các thay đổi vào ảnh « %s » trước khi đóng không?"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:231
#, c-format
msgid ""
"If you don't save the image, changes from the last %s and %s will be lost."
msgstr "Nếu bạn không lưu ảnh này, các thay đổi của bạn trong vòng %s và %s trước sẽ "
"bị mất hoàn toàn."
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:237
#, c-format
msgid "If you don't save the image, changes from the last %s will be lost."
msgstr "Nếu bạn không lưu ảnh này, các thay đổi của bạn trong vòng %s trước sẽ bị "
"mất hoàn toàn."
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:310
#, c-format
msgid "%d hour"
msgid_plural "%d hours"
msgstr[0] "%d giờ"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:316
#, c-format
msgid "minute"
msgid_plural "%d minutes"
msgstr[0] "%d phút"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:200
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:503
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:556
msgid "Drop New Layer"
msgstr "Thả lớp mới"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:246
msgid "Drop New Path"
msgstr "Thả đường dẫn mới"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:544
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:833
#: ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:357
msgid "Dropped Buffer"
msgstr "Bộ đệm đã thả"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:78
msgid "Color Display Filters"
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:81
msgid "Configure Color Display Filters"
msgstr "Cấu hình Bộ lọc hiển thị màu"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-layer-select.c:122
msgid "Layer Select"
msgstr "Chọn lớp"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale.c:480
msgid "Zoom Ratio"
msgstr "Tỷ lệ thu phóng"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale.c:482
msgid "Select Zoom Ratio"
msgstr "Chọn tỷ lệ thu phóng"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale.c:525
msgid "Zoom ratio:"
msgstr "Tỷ lệ thu phóng:"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale.c:550
msgid "Zoom:"
msgstr "Thu phóng:"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:224
msgid "RGB-empty"
msgstr "RGB-rỗng"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:227
msgid "grayscale-empty"
msgstr "cân bằng xám-rỗng"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:227
msgid "grayscale"
msgstr "cân bằng xám"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:230
msgid "indexed-empty"
msgstr "phụ lục-rỗng"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:230
msgid "indexed"
msgstr "phụ lục"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:284
msgid "(modified)"
msgstr "(đã sửa đổi)"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:289
msgid "(clean)"
msgstr "(gột)"
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:328
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:340
#: ../app/widgets/gimpactiongroup.c:782
msgid "(none)"
msgstr "(không có)"
#: ../app/display/gimpstatusbar.c:107
msgid "Shadow type"
msgstr "Kiểu bóng"
#: ../app/display/gimpstatusbar.c:108
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái."
#: ../app/display/gimpstatusbar.c:189
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
#: ../app/display/gimpstatusbar.c:410
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
#: ../app/file/file-open.c:118
#: ../app/file/file-save.c:112
msgid "Not a regular file"
msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn."
#: ../app/file/file-open.c:163
msgid "Plug-In returned SUCCESS but did not return an image"
msgstr "bổ sung trả lời THÀNH CÔNG nhưng chưa trả ảnh."
#: ../app/file/file-open.c:171
msgid "Plug-In could not open image"
msgstr "bổ sung không thể mở ảnh"
#: ../app/file/file-open.c:413
msgid "Image doesn't contain any visible layers"
msgstr "Ảnh không chứa lớp hiển thị nào"
#: ../app/file/file-save.c:189
msgid "Plug-In could not save image"
msgstr "bổ sung không thể lưu ảnh"
#: ../app/file/file-utils.c:116
msgid "Invalid character sequence in URI"
msgstr "Gặp dây ký tự không hợp lệ trong URI"
#: ../app/file/file-utils.c:279
msgid "Unknown file type"
msgstr "Không biết kiểu tập tin"
#: ../app/gui/splash.c:114
msgid "GIMP Startup"
msgstr "Khởi chạy GIMP"
#: ../app/gui/themes.c:231
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:485
#, c-format
msgid "Writing '%s'\n"
msgstr "Đang ghi « %s »\n"
#: ../app/gui/themes.c:284
#, c-format
msgid "Adding theme '%s' (%s)\n"
msgstr "Đang thêm sắc thái « %s » (%s)\n"
#: ../app/paint/gimpairbrush.c:69
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:56
msgid "Airbrush"
msgstr "Chổi khí"
#: ../app/paint/gimpbrushcore.c:338
msgid "No brushes available for use with this tool."
msgstr "Không có bút vẽ sẵn sàng dùng với công cụ này."
#: ../app/paint/gimpclone.c:108
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:104
msgid "Clone"
msgstr "Nhân đôi"
#: ../app/paint/gimpconvolve.c:121
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:75
msgid "Convolve"
msgstr "Quấn lại"
#: ../app/paint/gimpdodgeburn.c:87
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:75
msgid "Dodge/Burn"
msgstr "Tránh/Cháy"
#: ../app/paint/gimperaser.c:62
#: ../app/tools/gimperasertool.c:68
msgid "Eraser"
msgstr "Xóa"
#: ../app/paint/gimppaintbrush.c:63
#: ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:51
msgid "Paintbrush"
msgstr "Chổi sơn"
#: ../app/paint/gimppencil.c:42
#: ../app/tools/gimppenciltool.c:51
msgid "Pencil"
msgstr "Bút chì"
#: ../app/paint/gimpsmudge.c:78
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:56
msgid "Smudge"
msgstr "Nhoè"
#: ../app/paint/paint-enums.c:54
msgid "Aligned"
msgstr "Đã canh lề"
#: ../app/paint/paint-enums.c:55
msgid "Registered"
msgstr "Đã đăng ký"
#: ../app/paint/paint-enums.c:56
msgid "Fixed"
msgstr "Đã sửa"
#: ../app/paint/paint-enums.c:83
msgid "Blur"
msgstr "Cảnh mờ"
#: ../app/paint/paint-enums.c:84
msgid "Sharpen"
msgstr "Mài sắc"
#: ../app/pdb/channel_cmds.c:173
msgid "Combine Masks"
msgstr "Kết hợp mặt nạ"
#: ../app/pdb/color_cmds.c:100
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:101
msgid "Brightness-Contrast"
msgstr "Độ tương phản-Độ sáng"
#: ../app/pdb/color_cmds.c:247
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:78
msgid "Posterize"
msgstr "Bích chương hóa"
#: ../app/pdb/color_cmds.c:437
#: ../app/pdb/color_cmds.c:514
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:148
msgid "Curves"
msgstr "Cong"
#: ../app/pdb/color_cmds.c:579
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:95
msgid "Color Balance"
msgstr "Cân bằng màu"
#: ../app/pdb/color_cmds.c:638
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:93
msgid "Colorize"
msgstr "Màu hóa"
#: ../app/pdb/color_cmds.c:771
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:114
msgid "Hue-Saturation"
msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa"
#: ../app/pdb/color_cmds.c:825
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:84
msgid "Threshold"
msgstr "Ngưỡng"
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:304
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:388
#: ../app/pdb/transform_tools_cmds.c:140
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:69
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:100
msgid "Perspective"
msgstr "Phối cảnh..."
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:818
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:889
#: ../app/pdb/transform_tools_cmds.c:350
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:117
msgid "Shearing"
msgstr "Đang kéo cắt..."
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:973
#: ../app/pdb/transform_tools_cmds.c:424
msgid "2D Transform"
msgstr "Chuyển dạng 2 chiều"
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1055
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1147
#: ../app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1237
msgid "2D Transforming"
msgstr "Đang chuyển dạng 2 chiều..."
#: ../app/pdb/edit_cmds.c:631
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:209
msgid "Blending"
msgstr "Đang hợp nhau..."
#: ../app/pdb/gimppdb.c:299
#: ../app/pdb/gimppdb.c:364
#, c-format
msgid ""
"PDB calling error:\n"
"Procedure '%s' not found"
msgstr "Gặp lỗi gọi PDB:\n"
"không tìm thấy thủ tục « %s »."
#: ../app/pdb/gimppdb.c:398
#, c-format
msgid ""
"PDB calling error for procedure '%s':\n"
"Argument #%d type mismatch (expected %s, got %s)"
msgstr "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
"đối số #%d kiểu sai (ngờ %s mà nhận %s)."
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:498
#, c-format
msgid ""
"PDB calling error for procedure '%s':\n"
"Argument '%s' (#%d, type %s) type mismatch (got %s)."
msgstr "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
"đối số « %s » (#%d, kiểu %s) kiểu sai (nhận %s)."
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:536
#, c-format
msgid ""
"PDB calling error for procedure '%s':\n"
"Argument '%s' (#%d, type %s) out of bounds (validation changed '%s' to '%s')"
msgstr "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
"đối số « %s » (#%d, kiểu %s) ở ngoại phạm vi\n"
"(việc hợp lệ hoá đã thay đổi « %s » thành « %s »)"
#: ../app/pdb/image_cmds.c:1946
msgid ""
"Image resolution is out of bounds, using the default resolution instead."
msgstr "Độ phân giải ảnh nằm ngoài giới hạn, nên dùng độ phân giải mặc định để thay "
"thế."
#: ../app/pdb/selection_tools_cmds.c:206
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:96
msgid "Free Select"
msgstr "Chọn tự do"
#: ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:245
#, c-format
msgid "Empty variable name in environment file %s"
msgstr "Gặp tên biến rỗng trong tập tin môi trường %s."
#: ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:263
#, c-format
msgid "Illegal variable name in environment file %s: %s"
msgstr "Gặp tên biến không được phép trong tập tin môi trường %s: %s"
#: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:262
#, c-format
msgid "Bad interpreter referenced in interpreter file %s: %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin gõ « %s»: %s"
#: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:320
#, c-format
msgid "Bad binary format string in interpreter file %s"
msgstr "Gặp chuỗi định dạng nhị phân sai trong tập tin thông dịch %s."
#: ../app/plug-in/gimpplugin.c:427
#: ../app/plug-in/gimpplugin.c:460
#, c-format
msgid "Terminating plug-in: '%s'\n"
msgstr "Đăng kết thúc bổ sung: « %s ».\n"
#: ../app/plug-in/gimpplugin.c:603
#, c-format
msgid ""
"Plug-in crashed: \"%s\"\n"
"(%s)\n"
"\n"
"The dying plug-in may have messed up GIMP's internal state. You may want to "
"save your images and restart GIMP to be on the safe side."
msgstr "bổ sung đã sụp đổ : « %s »\n"
"(%s)\n"
"\n"
"Bổ sung đang kết thúc có thể đã tạo lỗi trong tính trạng nội bộ của GIMP. "
"Như thế thì đề nghị bạn lưu các ảnh và khởi chạy lại GIMP."
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:292
msgid "Plug-In Interpreters"
msgstr "Bộ thông dịch bổ sung"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:299
msgid "Plug-In Environment"
msgstr "Môi trường bổ sung"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:339
msgid "Searching Plug-Ins"
msgstr "Đang tìm các bổ sung"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:370
msgid "Resource configuration"
msgstr "Cấu hình tài nguyên"
#.query any plug-ins that have changed since we last wrote out
#.* the pluginrc file
#.
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:396
msgid "Querying new Plug-ins"
msgstr "Đang truy vấn bổ sung mới"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:424
#, c-format
msgid "Querying plug-in: '%s'\n"
msgstr "Đang truy vấn bổ sung: « %s »\n"
#.initialize the plug-ins
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:433
msgid "Initializing Plug-ins"
msgstr "Đang khởi tạo bổ sung"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:459
#, c-format
msgid "Initializing plug-in: '%s'\n"
msgstr "Đang khởi tạo bổ sung: « %s »\n"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:583
msgid "Starting Extensions"
msgstr "Đang khởi chạy phần mở rộng"
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:591
#, c-format
msgid "Starting extension: '%s'\n"
msgstr "Đang khởi chạy phần mở rộng: « %s »\n"
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:206
#, c-format
msgid "Skipping '%s': wrong GIMP protocol version."
msgstr "Đang bỏ qua « %s » vì phiên bản giao thức GIMP không đúng."
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:472
#, c-format
msgid "invalid value '%s' for icon type"
msgstr "giá trị không hợp lệ « %s » cho kiểu biểu tượng"
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:487
#, c-format
msgid "invalid value '%ld' for icon type"
msgstr "giá trị không hợp lệ « %ld » cho kiểu biểu tượng"
#: ../app/text/text-enums.c:81
msgid "Left justified"
msgstr "Canh trái"
#: ../app/text/text-enums.c:82
msgid "Right justified"
msgstr "Canh phải"
#: ../app/text/text-enums.c:83
msgid "Centered"
msgstr "Ở giữa"
#: ../app/text/text-enums.c:84
msgid "Filled"
msgstr "Đã tô đầy"
#.This is a so-called pangram; it's supposed to
#.contain all characters found in the alphabet.
#: ../app/text/gimpfont.c:42
msgid ""
"Pack my box with\n"
"five dozen liquor jugs."
msgstr "aăâbcdđeêghiklmnoôơ\n"
"pqrstuưvxy₫ổíỵữởằ"
#: ../app/text/gimptext-compat.c:108
#: ../app/tools/gimptexttool.c:711
msgid "Add Text Layer"
msgstr "Thêm lớp chữ"
#: ../app/text/gimptext-parasite.c:167
msgid "(invalid UTF-8 string)"
msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:138
msgid "Text Layer"
msgstr "Lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:139
msgid "Rename Text Layer"
msgstr "Đổi lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:140
msgid "Move Text Layer"
msgstr "Chuyển lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:141
msgid "Scale Text Layer"
msgstr "Co dãn lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:142
msgid "Resize Text Layer"
msgstr "Đổi cỡ lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:143
msgid "Flip Text Layer"
msgstr "Lật lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:144
msgid "Rotate Text Layer"
msgstr "Xoay lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:145
msgid "Transform Text Layer"
msgstr "Chuyển dạng lớp chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:497
msgid "Discard Text Information"
msgstr "Hủy thông tin chữ"
#: ../app/text/gimptextlayer.c:547
msgid "Due to lack of any fonts, text functionality is not available."
msgstr "Không có chức năng hiển thị chữ vì không có phông chữ nào cả."
#: ../app/text/gimptextlayer.c:582
msgid "Empty Text Layer"
msgstr "Lớp chữ rỗng"
#: ../app/text/gimptextlayer-xcf.c:73
#, c-format
msgid ""
"Problems parsing the text parasite for layer '%s':\n"
"%s\n"
"\n"
"Some text properties may be wrong. Unless you want to edit the text layer, "
"you don't need to worry about this."
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách bộ bám chữ cho lớp « %s »:\n"
"%s\n"
"\n"
"Một số thuộc tính chữ có lẽ không đúng. Lỗi này quan trọng chỉ nếu bạn muốn "
"sửa lỗi lớp chữ thôi."
#: ../app/tools/gimp-tools.c:316
msgid ""
"This tool has\n"
"no options."
msgstr "Công cụ này\n"
"không có tùy chọn."
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:57
msgid "Airbrush with variable pressure"
msgstr "Chổi khí với áp suất thay đổi"
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:58
msgid "_Airbrush"
msgstr "Chổ_i khí"
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:97
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:225
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:103
msgid "Rate:"
msgstr "Tỷ lệ:"
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:103
msgid "Pressure:"
msgstr "Áp suất:"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:118
msgid "Alignment Tool"
msgstr "Công cụ canh lề"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:119
msgid "Align or arrange layers and other items"
msgstr "Canh lề hay sắp xếp các lớp và mục khác"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:120
msgid "_Align"
msgstr "C_anh lề"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:600
msgid "Align"
msgstr "Canh lề"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:610
msgid "Relative to"
msgstr "Tương đối so với"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:631
msgid "Align left edge of target"
msgstr "Canh lề cạnh bên trái của đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:638
msgid "Align center of target"
msgstr "Canh lề trung tâm của đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:645
msgid "Align right edge of target"
msgstr "Canh lề cạnh bên phải của đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:658
msgid "Align top edge of target"
msgstr "Canh lề cạnh bên trên của đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:665
msgid "Align middle of target"
msgstr "Canh lề vùng ở giữa của đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:672
msgid "Align bottom of target"
msgstr "Canh lề cạnh bên dưới của đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:692
msgid "Distribute"
msgstr "Phân phối"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:704
msgid "Distribute left edges of targets"
msgstr "Phân phối các cạnh bên trái của các đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:711
msgid "Distribute horiz centers of targets"
msgstr "Phân phối các trung tâm ngang của các đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:718
msgid "Distribute right edges of targets"
msgstr "Phân phối các cạnh bên phải của các đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:731
msgid "Distribute top edges of targets"
msgstr "Phân phối các cạnh bên trên của các đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:738
msgid "Distribute vertical centers of targets"
msgstr "Phân phối các trung tâm dọc của các đích"
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:745
msgid "Distribute bottoms of targets"
msgstr "Phân phối các cạnh bên dưới của các đích"
#.offset row
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:753
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:214
msgid "Offset:"
msgstr "Hiệu số:"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:223
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:146
msgid "Shape:"
msgstr "Hình"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:229
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:477
msgid "Repeat:"
msgstr "Lặp lại"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:247
msgid "Adaptive supersampling"
msgstr "Siêu lấy mẫu thích nghi"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:265
msgid "Max depth:"
msgstr "Dài tối đa:"
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:272
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:287
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:506
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:97
msgid "Fill with a color gradient"
msgstr "Tô bằng chuyển màu sắc"
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:98
msgid "Blen_d"
msgstr "Hợ_p nhau"
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:152
msgid "Blend: Invalid for indexed images."
msgstr "Hợp nhau : không hợp lệ cho ảnh phụ lục."
#.initialize the statusbar display
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:170
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:265
msgid "Blend: "
msgstr "Hợp nhau : "
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:102
msgid "Adjust brightness and contrast"
msgstr "Chỉnh độ sáng và độ tương phản"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:103
msgid "B_rightness-Contrast..."
msgstr "_Sáng-Tương phản..."
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:123
msgid "Adjust Brightness and Contrast"
msgstr "Chỉnh độ sáng và độ tương phản"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:167
msgid "Brightness-Contrast does not operate on indexed layers."
msgstr "Sáng-Tương phản không hoạt động trên lớp phụ lục."
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:283
msgid "_Brightness:"
msgstr "Độ _sáng:"
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:298
msgid "Con_trast:"
msgstr "Độ _tương phản:"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:100
msgid "Allow completely transparent regions to be filled"
msgstr "Cho phép tô đầy vùng trong suốt hoàn toàn"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:106
msgid "Base filled area on all visible layers"
msgstr "Vùng tô đầy dựa vào mọi lớp hiển thị"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:112
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:128
msgid "Maximum color difference"
msgstr "Hiệu số màu tối đa"
#.fill type
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:226
#, c-format
msgid "Fill Type (%s)"
msgstr "Kiểu tô đầy (%s)"
#.fill selection
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:239
#, c-format
msgid "Affected Area (%s)"
msgstr "Vùng có tác động (%s)"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:243
msgid "Fill whole selection"
msgstr "Tô đầy toàn vùng chọn."
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:244
msgid "Fill similar colors"
msgstr "Tô đầy các màu tương tự"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:253
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:478
msgid "Finding Similar Colors"
msgstr "Tìm màu tương tự"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:269
msgid "Fill transparent areas"
msgstr "Tô đầy các vùng trong suốt"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:275
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:462
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:160
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:494
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:543
msgid "Sample merged"
msgstr "Mẫu đã hợp nhau"
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:294
msgid "Fill by:"
msgstr "Tô bằng:"
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:89
msgid "Bucket Fill"
msgstr "Tô cái xô"
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:90
msgid "Fill with a color or pattern"
msgstr "Tô đầy bằng màu hay mẫu"
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:91
msgid "_Bucket Fill"
msgstr "Tô đầy _xô"
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:66
msgid "Select by Color"
msgstr "Chọn theo màu"
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:67
msgid "Select regions by color"
msgstr "Chọn vùng theo màu"
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:68
msgid "_By Color Select"
msgstr "Th_eo chọn màu"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:105
msgid "Paint using Patterns or Image Regions"
msgstr "Sơn bằng mẫu hay vùng ảnh"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:106
msgid "_Clone"
msgstr "Nhân đô_i"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:141
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:291
msgid "Click to clone."
msgstr "Nhấn để nhân đôi"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:142
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:353
#, c-format
msgid "%s to set a new clone source"
msgstr "%s để đặt nguồn nhân đôi mới"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:289
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:369
msgid "Click to set the clone source."
msgstr "Nhấn để đặt nguồn nhân đôi."
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:373
#, c-format
msgid "%s%sClick to set a clone source."
msgstr "%s%sNhấn để đặt nguồn nhân đôi."
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:457
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:476
msgid "Alignment:"
msgstr "Canh lề :"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:96
msgid "Adjust color balance"
msgstr "Chỉnh cân bằng màu"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:97
msgid "Color _Balance..."
msgstr "Cân _bằng màu..."
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:114
msgid "Adjust Color Balance"
msgstr "Chỉnh cân bằng màu"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:159
msgid "Color balance operates only on RGB color layers."
msgstr "Cân bằng màu hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:242
msgid "Select Range to Adjust"
msgstr "Chọn phạm vi cần chỉnh"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:249
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:178
msgid "Adjust Color Levels"
msgstr "Chỉnh mức màu"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:265
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:238
msgid "Cyan"
msgstr "Xanh lông mòng"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:272
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:240
msgid "Magenta"
msgstr "Đỏ tươi"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:279
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:236
msgid "Yellow"
msgstr "Vàng"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:289
msgid "R_eset Range"
msgstr "Đặt lại phạm _vi"
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:298
msgid "Preserve _luminosity"
msgstr "Bảo tồn độ t_rưng"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:94
msgid "Colorize the image"
msgstr "Màu hóa ảnh"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:95
msgid "Colori_ze..."
msgstr "Mà_u hóa..."
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:112
msgid "Colorize the Image"
msgstr "Màu hóa ảnh"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:156
msgid "Colorize operates only on RGB color layers."
msgstr "Màu hóa hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:196
msgid "Select Color"
msgstr "Chọn màu"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:214
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:367
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc màu:"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:228
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:403
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ _bão hòa:"
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:242
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:385
msgid "_Lightness:"
msgstr "Độ _nhạt:"
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:161
msgid "Sample average"
msgstr "Mẫu trung bình"
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:171
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:455
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:154
msgid "Radius:"
msgstr "Bán kính:"
#.the pick FG/BG frame
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:165
#, c-format
msgid "Pick Mode (%s)"
msgstr "Chế độ chọn lọc (%s)"
#.the use_info_window toggle button
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:174
#, c-format
msgid "Use info window (%s)"
msgstr "Dùng cửa sô thông tin (%s)"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:100
msgid "Color Picker"
msgstr "Bộ chọn lọc màu"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:101
msgid "Pick colors from the image"
msgstr "Chọn lọc màu từ ảnh"
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:102
msgid "C_olor Picker"
msgstr "Bộ kén mà_u"
#.tool->display->shell
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:276
msgid "Color Picker Information"
msgstr "Thông tin bộ chọn lọc màu"
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:252
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:426
msgid "Move Sample Point: "
msgstr "Chuyển điểm mẫu : "
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:420
msgid "Cancel Sample Point"
msgstr "Thôi điểm mẫu"
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:427
msgid "Add Sample Point: "
msgstr "Thêm điểm mẫu : "
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:76
msgid "Blur or Sharpen"
msgstr "Làm mờ hay Mài sắc"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:77
msgid "Con_volve"
msgstr "_Quấn lại"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:178
msgid "Click to blur."
msgstr "Nhấn để che mờ."
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:179
msgid "Click to blur the line."
msgstr "Nhấn để che mờ đường."
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:180
#, c-format
msgid "%s to sharpen"
msgstr "%s để mài sắc"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:184
msgid "Click to sharpen."
msgstr "Nhấn để mài sắc"
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:185
msgid "Click to sharpen the line."
msgstr "Nhấn để mài sắc đường."
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:186
#, c-format
msgid "%s to blur"
msgstr "%s để che mờ"
#.the type radio box
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:207
#, c-format
msgid "Convolve Type (%s)"
msgstr "Kiểu quấn lại (%s)"
#.tool toggle
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:153
#: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:180
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:186
#, c-format
msgid "Tool Toggle (%s)"
msgstr "Bật tắt công cụ (%s)"
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:165
msgid "Current layer only"
msgstr "Chỉ lớp hiện có"
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:101
msgid "Crop & Resize"
msgstr "Xén và Đổi cỡ"
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:102
msgid "Crop or Resize an image"
msgstr "Xén hay Đổi cỡ ảnh"
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:103
msgid "_Crop & Resize"
msgstr "_Xén và Đổi cỡ"
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:206
msgid "Click or press enter to crop."
msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để xén."
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:209
msgid "Click or press enter to resize."
msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để thay đổi kích cỡ."
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:149
msgid "Adjust color curves"
msgstr "Chỉnh cong màu"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:150
msgid "_Curves..."
msgstr "_Cong..."
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:176
msgid "Adjust Color Curves"
msgstr "Chỉnh cong màu"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:178
msgid "Load Curves"
msgstr "Tải cong"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:179
msgid "Load curves settings from file"
msgstr "Tải thiết lập đường cong từ tập tin."
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:180
msgid "Save Curves"
msgstr "Lưu cong"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:181
msgid "Save curves settings to file"
msgstr "Lưu thiết lập đường cong vào tập tin."
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:257
msgid "Curves for indexed layers cannot be adjusted."
msgstr "Không thể điều chỉnh cong cho lớp phụ lục."
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:361
msgid "Click to add a control point."
msgstr "Nhắp chuột để thêm một điểm điều khiển."
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:366
msgid "Click to add control points to all channels."
msgstr "Nhắp để thêm điểm điều khiển vào mọi kênh"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:563
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:374
msgid "Cha_nnel:"
msgstr "Kê_nh:"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:585
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:396
msgid "R_eset Channel"
msgstr "Đặt _lại kênh"
#.Horizontal button box for load / save
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:689
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:590
msgid "All Channels"
msgstr "Mọi kênh"
#.The radio box for selecting the curve type
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:707
msgid "Curve Type"
msgstr "Kiểu cong"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:761
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:668
msgid "not a GIMP Levels file"
msgstr "không phải là một tập tin Cấp GIMP"
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:775
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:707
msgid "parse error"
msgstr "lỗi phân tách"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:76
msgid "Dodge or Burn strokes"
msgstr "Tránh hay Cháy nét vẽ"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:77
msgid "Dod_geBurn"
msgstr "TránhChá_y"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:181
msgid "Click to dodge."
msgstr "Nhấn để né tránh."
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:182
msgid "Click to dodge the line."
msgstr "Nhấn để né tránh đường."
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:183
#, c-format
msgid "%s to burn"
msgstr "%s để đốt"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:187
msgid "Click to burn."
msgstr "Nhấn để đốt."
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:188
msgid "Click to burn the line."
msgstr "Nhấn để đốt đường."
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:189
#, c-format
msgid "%s to dodge"
msgstr "%s để né tránh"
#.the type (dodge or burn)
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:210
#, c-format
msgid "Type (%s)"
msgstr "Kiểu (%s)"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:222
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:234
msgid "Exposure:"
msgstr "Phơi nắng:"
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:237
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1184
msgid "Move Floating Selection"
msgstr "Chuyển vùng chọn nổi"
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:439
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:708
msgid "Move: "
msgstr "Chuyển: "
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:73
msgid "Ellipse Select"
msgstr "Chọn hình bầu dục"
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:74
msgid "Select elliptical regions"
msgstr "Chọn vùng hình bầu dục"
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:75
msgid "_Ellipse Select"
msgstr "Chọn _bầu dục"
#: ../app/tools/gimperasertool.c:69
msgid "Erase to background or transparency"
msgstr "Xóa thành nền hay độ trong suốt."
#: ../app/tools/gimperasertool.c:70
msgid "_Eraser"
msgstr "_Xóa"
#: ../app/tools/gimperasertool.c:99
msgid "Click to erase."
msgstr "Nhấn để xoá."
#: ../app/tools/gimperasertool.c:100
msgid "Click to erase the line."
msgstr "Nhấn để xoá đường."
#: ../app/tools/gimperasertool.c:101
#, c-format
msgid "%s to pick a background color"
msgstr "%s để chọn màu nền"
#.the anti_erase toggle
#: ../app/tools/gimperasertool.c:152
#, c-format
msgid "Anti erase (%s)"
msgstr "Chống xóa (%s)"
#: ../app/tools/gimpflipoptions.c:131
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:180
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:281
msgid "Affect:"
msgstr "Ảnh hưởng:"
#.tool toggle
#: ../app/tools/gimpflipoptions.c:137
#, c-format
msgid "Flip Type (%s)"
msgstr "Kiểu lật (%s)"
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:78
msgid "Flip"
msgstr "Lật"
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:79
msgid "Flip the layer or selection"
msgstr "Lật lớp hay vùng chọn."
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:80
msgid "_Flip"
msgstr "_Lật"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:79
msgid "Select a single contiguous area"
msgstr "Chọn một vùng kề nhau riêng lẻ"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:88
msgid "Size of the brush used for refinements"
msgstr "Kích thước của bút vẽ được dùng cho tinh chế."
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:93
msgid ""
"Smaller values give a more accurate selection border but may introduce holes "
"in the selection"
msgstr "Giá trị nhỏ hơn cho viền chọn chính xác hơn, mà có thể giới thiệu lỗ vào "
"vùng chọn."
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:109
msgid "Sensitivity for brightness component"
msgstr "Độ nhạy cho thành phần độ sáng"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:114
msgid "Sensitivity for red/green component"
msgstr "Độ nhạy cho thành phần xanh lá cây"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:119
msgid "Sensitivity for yellow/blue component"
msgstr "Độ nhạy cho thành phần vàng/xanh dương"
#.single / multiple objects
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:233
msgid "Contiguous"
msgstr "Kế nhau"
#.foreground / background
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:238
#, c-format
msgid "Interactive refinement (%s)"
msgstr "Tinh chế tương tác (%s)"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:242
msgid "Mark background"
msgstr "Đánh dấu nền"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:243
msgid "Mark foreground"
msgstr "Đánh dấu cảnh gần"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:259
msgid "Small brush"
msgstr "Bút vẽ nhỏ"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:267
msgid "Large brush"
msgstr "Bút vẽ lớn"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:291
msgid "Smoothing:"
msgstr "Làm mịn:"
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:297
msgid "Preview color:"
msgstr "Màu xem thử :"
#.granularity
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:300
msgid "Color Sensitivity"
msgstr "Độ nhạy màu"
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:144
msgid "Foreground Select"
msgstr "Chọn cảnh gần"
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:145
msgid "Extract foreground objects"
msgstr "Rút đối tượng cảnh gần"
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:146
msgid "F_oreground Select"
msgstr "Chọn cảnh _gần"
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:306
msgid "Add more strokes or press Enter to accept the selection"
msgstr "Thêm nét vẽ nữa hoặc bấm phím Enter để chấp nhận vùng chọn hiện có."
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:308
msgid "Mark foreground by painting on the object to extract"
msgstr "Đánh dấu cảnh gần bằng cách sơn vào đối tượng cần chiết."
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:322
msgid "Draw a rough circle around the object to extract"
msgstr "Vẽ một hình tròn xấp xỉ ở quanh đối tượng cần chiết."
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:756
msgid "command|Foreground Select"
msgstr "Chọn cảnh gần"
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:97
msgid "Select hand-drawn regions"
msgstr "Chọn vùng vẽ bằng tay"
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:98
msgid "_Free Select"
msgstr "Chọn tự d_o"
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:313
msgid "command|Free Select"
msgstr "Chọn tự do"
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:64
msgid "Fuzzy Select"
msgstr "Chọn mờ"
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:65
msgid "Select contiguous regions"
msgstr "Chọn các vùng kề nhau"
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:66
msgid "Fu_zzy Select"
msgstr "Chọn _mờ"
#: ../app/tools/gimphistogramoptions.c:124
msgid "Histogram Scale"
msgstr "Tỷ lệ tiểu đồ tần xuất"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:115
msgid "Adjust hue and saturation"
msgstr "Chỉnh sắc màu và độ bão hoà"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:116
msgid "Hue-_Saturation..."
msgstr "_Sắc màu-Độ bão hòa..."
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:133
msgid "Adjust Hue / Lightness / Saturation"
msgstr "Chỉnh Sắc màu / Độ nhạt / Độ bão hoà"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:178
msgid "Hue-Saturation operates only on RGB color layers."
msgstr "Sắc màu-Độ bão hoà hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:234
msgid "M_aster"
msgstr "_Chính"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:234
msgid "Adjust all colors"
msgstr "Chỉnh mọi màu"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:235
msgid "_R"
msgstr "_MĐ"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:236
msgid "_Y"
msgstr "_V"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:237
msgid "_G"
msgstr "_XLC"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:238
msgid "_C"
msgstr "XL_M"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:239
msgid "_B"
msgstr "_XD"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:240
msgid "_M"
msgstr "Đ_T"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:243
msgid "Select Primary Color to Adjust"
msgstr "Chọn màu chính cần điều chỉnh"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:331
msgid "_Overlap:"
msgstr "Chồng lấ_p:"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:349
msgid "Adjust Selected Color"
msgstr "Chỉnh màu đã chọn"
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:423
msgid "R_eset Color"
msgstr "Đặt _lại màu"
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:233
msgid "_Preview"
msgstr "_Xem thử"
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:265
msgid "Quick Load"
msgstr "Tải nhanh"
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:294
msgid "Quick Save"
msgstr "Lưu nhanh"
#.adjust sliders
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:56
msgid "Adjustment"
msgstr "Điều chỉnh"
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:68
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:93
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:437
msgid "Size:"
msgstr "Cỡ :"
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:76
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:923
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:145
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:208
msgid "Angle:"
msgstr "Góc:"
#.sens sliders
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:81
msgid "Sensitivity"
msgstr "Độ nhạy"
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:100
msgid "Tilt:"
msgstr "Nghiêng:"
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:107
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ:"
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:118
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#.Blob shape widget
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:148
msgid "Shape"
msgstr "Hình"
#: ../app/tools/gimpinktool.c:56
msgid "Draw in ink"
msgstr "Vẽ bằng mực"
#: ../app/tools/gimpinktool.c:57
msgid "In_k"
msgstr "_Mực"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:277
msgid "Scissors"
msgstr "Kéo cắt"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:278
msgid "Select shapes from image"
msgstr "Chọn hình từ ảnh"
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:279
msgid "Intelligent _Scissors"
msgstr "_Kéo cắt thông minh"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:157
msgid "Adjust color levels"
msgstr "Chỉnh mức màu"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:158
msgid "_Levels..."
msgstr "_Mức..."
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:180
msgid "Load Levels"
msgstr "Tải mức"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:181
msgid "Load levels settings from file"
msgstr "Tải thiết lập mức từ tập tin"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:182
msgid "Save Levels"
msgstr "Lưu mức"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:183
msgid "Save levels settings to file"
msgstr "Lưu thiết lập mức vào tập tin"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:243
msgid "Levels for indexed layers cannot be adjusted."
msgstr "Không thể điều chỉnh mức cho lớp phụ lục."
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:310
msgid "Pick black point"
msgstr "Chọn điểm đen"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:314
msgid "Pick gray point"
msgstr "Chọn điểm xám"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:318
msgid "Pick white point"
msgstr "Chọn điểm trắng"
#.Input levels frame
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:411
msgid "Input Levels"
msgstr "Mức gõ"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:498
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma (γ)"
#.Output levels frame
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:525
msgid "Output Levels"
msgstr "Mức xuất"
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:617
msgid "Adjust levels automatically"
msgstr "Tự động chỉnh mức"
#: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:175
msgid "Auto-resize window"
msgstr "Tự động đổi cỡ cửa sổ"
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:92
msgid "Zoom"
msgstr "Thu phóng"
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:93
msgid "Zoom in & out"
msgstr "Phóng to và Thu nhỏ"
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:94
msgid "tool|_Zoom"
msgstr "Thu _phóng"
#: ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:126
msgid "Use info window"
msgstr "Dùng cửa sô thông tin"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:117
msgid "Measure"
msgstr "Đo"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:118
msgid "Measure distances and angles"
msgstr "Đo khoảng cách và góc"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:119
msgid "_Measure"
msgstr "Đ_o"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:232
msgid "Add Guides"
msgstr "Thêm nét dẫn"
#.tool->display->shell
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:877
msgid "Measure Distances and Angles"
msgstr "Đo khoảng cách và góc"
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:897
msgid "Distance:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:142
msgid "Pick a layer or guide"
msgstr "Chọn lớp hay nét dẫn"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:143
msgid "Move the active layer"
msgstr "Chuyển lớp hoạt động"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:147
msgid "Move selection"
msgstr "Chuyển vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:151
msgid "Pick a path"
msgstr "Chọn đường dẫn"
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:152
msgid "Move the active path"
msgstr "Chuyển đường dẫn hoạt động"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:117
msgid "tool|Move"
msgstr "Chuyển"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:118
msgid "Move layers & selections"
msgstr "Chuyển lớp và vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:119
msgid "_Move"
msgstr "Chu_yển"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:267
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:545
msgid "Move Guide: "
msgstr "Chuyển nét dẫn: "
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:539
msgid "Cancel Guide"
msgstr "Hủy nét dẫn"
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:545
msgid "Add Guide: "
msgstr "Thêm nét dẫn: "
#: ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:52
msgid "Paint fuzzy brush strokes"
msgstr "Sơn nét bút vẽ mờ"
#: ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:53
msgid "_Paintbrush"
msgstr "Chổi _sơn"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:102
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:410
#: ../app/widgets/gimpbrushselect.c:190
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:272
msgid "Mode:"
msgstr "Chế độ:"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:117
#: ../app/widgets/gimpbrushselect.c:177
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:287
msgid "Opacity:"
msgstr "Độ mờ đục:"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:127
msgid "Brush:"
msgstr "Bút vẽ:"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:139
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:453
msgid "Gradient:"
msgstr "Độ dốc:"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:175
msgid "Incremental"
msgstr "Dần dần"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:189
msgid "Hard edge"
msgstr "Cạnh cứng"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:225
msgid "Pressure sensitivity"
msgstr "Độ nhạy áp suất"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:244
msgid "Opacity"
msgstr "Độ mờ đục"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:258
msgid "Hardness"
msgstr "Độ cứng"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:269
msgid "Rate"
msgstr "Tỷ lệ"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:283
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:292
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:327
msgid "Fade out"
msgstr "Làm mờ dần"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:347
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:462
msgid "Length:"
msgstr "Độ dài:"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:379
msgid "Apply Jitter"
msgstr "Áp dụng Jitter"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:396
msgid "Amount:"
msgstr "Lượng:"
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:424
msgid "Use color from gradient"
msgstr "Dùng màu từ độ dốc"
#: ../app/tools/gimppainttool.c:131
msgid "Click to paint."
msgstr "Nhấn để sơn."
#: ../app/tools/gimppainttool.c:132
msgid "Click to draw the line."
msgstr "Nhấn để vẽ đường."
#: ../app/tools/gimppainttool.c:133
#, c-format
msgid "%s to pick a color"
msgstr "%s để kén màu"
#: ../app/tools/gimppainttool.c:489
msgid "Click in any image to pick the foreground color."
msgstr "Nhấn vào ảnh nào để kén màu cảnh gần."
#: ../app/tools/gimppainttool.c:495
msgid "Click in any image to pick the background color."
msgstr "Nhấn vào ảnh nào để kén màu nền."
#: ../app/tools/gimppainttool.c:593
#, c-format
msgid "%s for constrained angles"
msgstr "%s cho góc bị ép buộc"
#: ../app/tools/gimppainttool.c:642
#, c-format
msgid "%s for a straight line"
msgstr "%s cho một đường thẳng"
#: ../app/tools/gimppenciltool.c:52
msgid "Paint hard edged pixels"
msgstr "Sơn điểm ảnh có cạnh cứng"
#: ../app/tools/gimppenciltool.c:53
msgid "Pe_ncil"
msgstr "_Bút chì"
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:70
msgid "Change perspective of the layer or selection"
msgstr "Thay đổi phối cảnh của lớp hay vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:71
msgid "_Perspective"
msgstr "_Phối cảnh"
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:98
msgid "command|Perspective"
msgstr "Phối cảnh"
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:99
msgid "Perspective Transform Information"
msgstr "Thông tin về chuyển dạng phối cảnh"
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:115
msgid "Transformation Matrix"
msgstr "Ma trận chuyển dạng"
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:79
msgid "Reduce image to a fixed number of colors"
msgstr "Giảm ảnh thành số lượng màu cố định"
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:80
msgid "_Posterize..."
msgstr "_Bích chương hóa..."
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:97
msgid "Posterize (Reduce Number of Colors)"
msgstr "Bích chương hóa (giảm số lượng màu)"
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:140
msgid "Posterize does not operate on indexed layers."
msgstr "Bích chương hóa không hoạt động trên lớp phụ lục."
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:190
msgid "Posterize _levels:"
msgstr "Bích chương hóa _lớp:"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:905
msgid "Expand from center"
msgstr "Bung từ tâm"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:910
msgid "Make square"
msgstr "Làm vuông"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:915
msgid "Highlight"
msgstr "Tô sáng"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:924
msgid "Rectangle Controls"
msgstr "Điều khiển chữ nhật"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:940
msgid "Fix"
msgstr "Đặt"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:945
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:239
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:271
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:955
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:241
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:273
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:965
msgid "Aspect"
msgstr "Khía cạnh"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:996
msgid "1 "
msgstr "1 "
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:997
msgid "2 "
msgstr "2 "
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:998
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:136
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:158
msgid "X"
msgstr "X"
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:999
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:142
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:164
msgid "Y"
msgstr "Y"
# Rect is abbreviation for Rectangle / Rect là viết tắt cho Chữ nhật
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:139
msgid "Rect Select"
msgstr "Chọn chữ nhật"
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:140
msgid "Select a Rectangular part of an image"
msgstr "Chọn vùng hình chữ nhật của ảnh"
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:141
msgid "_Rect Select"
msgstr "Chọn c_hữ nhật"
#: ../app/tools/gimprectangletool.c:1306
#: ../app/tools/gimprectangletool.c:2006
msgid "Rectangle: "
msgstr "Hình chữ nhật:"
#: ../app/tools/gimpregionselecttool.c:167
msgid "Move the mouse to change threshold."
msgstr "Chuyển con chuột để thay đổi ngưỡng."
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:87
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:88
msgid "Rotate the layer or selection"
msgstr "Xoay lớp hay vùng chọn"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:89
msgid "_Rotate"
msgstr "_Xoay"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:116
msgid "Rotation Information"
msgstr "Thông tin xoay"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:160
msgid "Center X:"
msgstr "Giữa lại X:"
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:168
msgid "Center Y:"
msgstr "Giữa lại Y:"
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:80
msgid "Scale"
msgstr "Co dãn"
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:81
msgid "Scale the layer or selection"
msgstr "Co dãn lớp hay vùng chọn."
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:82
msgid "_Scale"
msgstr "C_o dãn"
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:108
msgid "command|Scale"
msgstr "Co dãn"
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:109
msgid "Scaling Information"
msgstr "Thông tin co dãn"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:103
msgid "Smooth edges"
msgstr "Làm mịn cạnh"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:117
msgid "Allow completely transparent regions to be selected"
msgstr "Cho phép chọn vùng hoàn toàn trong suốt"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:123
msgid "Base selection on all visible layers"
msgstr "Vùng chọn dựa vào mọi lớp hiển thị"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:143
msgid "Use all visible layers when shrinking the selection"
msgstr "Dùng mọi lớp hiển thị khi thu nhỏ vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:418
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:458
msgid "Antialiasing"
msgstr "Làm trơn"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:438
msgid "Feather edges"
msgstr "Làm hình lông các cạnh"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:464
msgid "Show interactive boundary"
msgstr "Hiện ranh giới tương tác"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:488
msgid "Select transparent areas"
msgstr "Chọn các vùng trong suốt"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:513
msgid "Select by:"
msgstr "Chọn bằng:"
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:529
msgid "Auto shrink selection"
msgstr "Tự động thu nhỏ vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:276
msgid "Click-Drag to replace the current selection."
msgstr "Nhấn-kéo để thay thế vùng chọn hiện có."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:283
msgid "Click-Drag to create a new selection."
msgstr "Nhấn-kéo để tạo một vùng chọn mới."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:287
msgid "Click-Drag to add to the current selection."
msgstr "Nhấn-kéo để thêm vào vùng chọn hiện có."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:296
msgid "Click-Drag to subtract from the current selection."
msgstr "Nhấn-kéo để trừ khỏi vùng chọn hiện có."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:305
msgid "Click-Drag to intersect with the current selection."
msgstr "Nhấn-kéo để cắt chéo với vùng chọn hiện có."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:313
msgid "Click-Drag to move the selection mask."
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển mặt nạ lựa chọn."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:321
msgid "Click-Drag to move the selected pixels."
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển các điểm ảnh đã chọn."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:325
msgid "Click-Drag to move a copy of the selected pixels."
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển một bản sao của các điểm ảnh đã chọn."
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:329
msgid "Click to anchor the floating selection."
msgstr "Nhấn để cụ neo vùng chọn đang nổi."
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:87
msgid "Shear"
msgstr "Kéo cắt"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:88
msgid "Shear the layer or selection"
msgstr "Kéo cắt lớp hay vùng chọn"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:89
msgid "S_hear"
msgstr "_Kéo cắt"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:115
msgid "command|Shear"
msgstr "Kéo cắt"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:116
msgid "Shearing Information"
msgstr "Thông tin kéo cắt"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:140
msgid "Shear magnitude X:"
msgstr "Độ kéo cắt X:"
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:150
msgid "Shear magnitude Y:"
msgstr "Độ kéo cắt Y:"
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:57
msgid "Smudge image"
msgstr "Nhoè ảnh"
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:58
msgid "_Smudge"
msgstr "_Nhoè"
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:80
msgid "Click to smudge."
msgstr "Nhấn để nhoè."
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:81
msgid "Click to smudge the line."
msgstr "Nhấn để nhoè đường."
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:116
msgid ""
"Hinting alters the font outline to produce a crisp bitmap at small sizes"
msgstr "Gợi ý thì thay đổi các cạnh của phông chữ, để hiển thị mảng ảnh chính xác "
"ngay cả khi dùng kích thước nhỏ."
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:123
msgid ""
"If available, hints from the font are used but you may prefer to always use "
"the automatic hinter"
msgstr "Nếu có thì dùng lời gợi ý từ phông chữ đó, nhưng bạn có lẽ sẽ thích luôn sử "
"dụng bộ gợi ý tự động."
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:148
msgid "Indentation of the first line"
msgstr "Thụt lề dòng đầu"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:154
msgid "Adjust line spacing"
msgstr "Chỉnh khoảng cách dòng"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:160
msgid "Adjust letter spacing"
msgstr "Chỉnh khoảng cách chữ"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:430
msgid "Font:"
msgstr "Phông chữ :"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:442
msgid "Hinting"
msgstr "Gợi ý"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:449
msgid "Force auto-hinter"
msgstr "Buộc bộ gợi ý tự động"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:464
msgid "Text Color"
msgstr "Màu chữ"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:469
msgid "Color:"
msgstr "Màu:"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:474
msgid "Justify:"
msgstr "Canh đều:"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:493
msgid "Create Path from Text"
msgstr "Tạo đường dẫn từ chữ"
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:500
msgid "Text along Path"
msgstr "Chữ theo đường dẫn"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:144
msgid "Add text to the image"
msgstr "Thêm chữ vào ảnh"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:145
msgid "Te_xt"
msgstr "_Chữ"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:760
msgid "GIMP Text Editor"
msgstr "Bộ hiệu chỉnh văn bản GIMP"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:871
#: ../app/tools/gimptexttool.c:874
msgid "Confirm Text Editing"
msgstr "Khẳng định sửa đổi văn bản"
#: ../app/tools/gimptexttool.c:903
msgid ""
"The layer you selected is a text layer but it has been modified using other "
"tools. Editing the layer with the text tool will discard these "
"modifications.\n"
"\n"
"You can edit the layer or create a new text layer from its text attributes."
msgstr "Bạn đã chọn một lớp chữ, nhưng nó đã bị sửa đổi bằng công cụ khác. Nếu bạn "
"sửa đổi lớp này bằng công cụ chữ thì sẽ hủy các thay đổi khác này.\n"
"\n"
"Bạn có thể sửa đổi lớp này, hoặc tạo một lớp chữ mới từ thuộc tính chữ của "
"nó."
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:85
msgid "Reduce image to two colors using a threshold"
msgstr "Giảm thiểu ảnh thành hai màu dùng ngưỡng"
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:86
msgid "_Threshold..."
msgstr "_Ngưỡng..."
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:103
msgid "Apply Threshold"
msgstr "Áp dụng ngưỡng"
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:155
msgid "Threshold does not operate on indexed layers."
msgstr "Ngưỡng không hoạt động trên lớp phụ lục."
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:246
msgid "Automatically adjust to optimal binarization threshold"
msgstr "Điều chỉnh tự động thành ngưỡng làm nhị phân tối ưu"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:287
msgid "Transform Direction"
msgstr "Chuyển dạng hướng"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:296
msgid "Interpolation:"
msgstr "Nội suy:"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:306
msgid "Supersampling"
msgstr "Siêu lấy mẫu"
#.the clip resulting image toggle button
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:311
msgid "Clip result"
msgstr "Xén kết quả"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:325
msgid "Preview:"
msgstr "Xem thử:"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:366
#, c-format
msgid "15 degrees (%s)"
msgstr "15° (%s)"
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:370
#, c-format
msgid "Keep aspect (%s)"
msgstr "Giữ khía cạnh (%s)"
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:227
msgid "Transforming"
msgstr "Đang chuyển dạng..."
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1069
msgid "There is no layer to transform."
msgstr "Không có lớp cần chuyển dạng."
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1074
msgid "There is no selection to transform."
msgstr "Không có vùng chọn cần chuyển dạng."
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1079
msgid "There is no path to transform."
msgstr "Không có đường dẫn cần chuyển dạng."
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:79
msgid "Restrict editing to polygons"
msgstr "Giới hạn khả năng sửa đổi thành đa giác"
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:147
msgid "Edit Mode"
msgstr "Chế độ sửa đổi"
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:152
msgid "Polygonal"
msgstr "Đa giác"
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:156
#, c-format
msgid ""
"Path to Selection\n"
"%s Add\n"
"%s Subtract\n"
"%s Intersect"
msgstr "Đường dẫn tới vùng chọn\n"
"%s\tCộng\n"
"%s\tTrừ\n"
"%s\tGiao nhau"
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:166
msgid "Create Selection from Path"
msgstr "Tạo vùng chọn từ đường dẫn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:159
msgid "Create and edit paths"
msgstr "Tạo và sửa đổi đường dẫn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:321
msgid "Add Stroke"
msgstr "Thêm nét vẽ"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:339
msgid "Add Anchor"
msgstr "Thêm neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:362
msgid "Insert Anchor"
msgstr "Chèn neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:391
msgid "Drag Handle"
msgstr "Kéo móc"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:420
msgid "Drag Anchor"
msgstr "Kéo neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:437
msgid "Drag Anchors"
msgstr "Kéo các neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:457
msgid "Drag Curve"
msgstr "Kéo cong"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:485
msgid "Connect Strokes"
msgstr "Kết nối các nét vẽ"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:515
msgid "Drag Path"
msgstr "Kéo đường dẫn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:525
msgid "Convert Edge"
msgstr "Chuyển đổi cạnh"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:555
msgid "Delete Anchor"
msgstr "Xóa bỏ neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:577
msgid "Delete Segment"
msgstr "Xóa bỏ đoạn"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:788
msgid "Move Anchors"
msgstr "Chuyển các neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1156
msgid "Click to pick path to edit."
msgstr "Nhắp vào đường dẫn cần sửa đổi."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1159
msgid "Click to create a new path."
msgstr "Nhắp chuột để tạo một đường dẫn mới."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1162
msgid "Click to create a new component of the path."
msgstr "Nhắp chuột để tạo một thành phần mới của đường dẫn này."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1165
msgid "Click to create a new anchor."
msgstr "Nhấn để tạo một neo mới."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1171
msgid "Click-Drag to move the anchor around."
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển neo quanh."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1174
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1185
msgid "Click-Drag to move the anchors around."
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển các neo quanh."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1177
msgid "Click-Drag to move the handle around."
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển móc chung quanh."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1190
msgid "Click-Drag to change the shape of the curve."
msgstr "Nhấn-kéo để thay đổi hình của cong."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1193
#, c-format
msgid "%s: symmetrical"
msgstr "%s: đối xứng"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1197
msgid "Click-Drag to move the component around."
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển thành phần chung quanh."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1204
msgid "Click-Drag to move the path around."
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển đường dẫn quanh."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1207
msgid "Click-Drag to insert an anchor on the path."
msgstr "Nhấn-kéo để chèn một neo trên đường dẫn."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1214
msgid "Click to delete this anchor."
msgstr "Nhắp chuột để xóa bỏ neo này."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1217
msgid "Click to connect this anchor with the selected endpoint."
msgstr "Nhắp chuột để kết nối neo này đến điểm cuối cùng được chọn."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1221
msgid "Click to open up the path."
msgstr "Nhắp chuột để mở ra đường dẫn."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1224
msgid "Click to make this node angular."
msgstr "Nhắp chuột để làm cho nút này có hình góc."
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1730
msgid "Delete Anchors"
msgstr "Xóa bỏ các neo"
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1900
msgid "There is no active layer or channel to stroke to"
msgstr "Không có lớp hay kênh hoạt động tới đó cần vẽ nét."
#: ../app/tools/tools-enums.c:26
msgid "Pick only"
msgstr "Chỉ chọn"
#: ../app/tools/tools-enums.c:27
msgid "Set foreground color"
msgstr "Chọn màu cảnh gần"
#: ../app/tools/tools-enums.c:28
msgid "Set background color"
msgstr "Chọn màu nền"
#: ../app/tools/tools-enums.c:29
msgid "Add to palette"
msgstr "Thêm vào bảng chọn"
#: ../app/tools/tools-enums.c:58
msgid "No guides"
msgstr "Không có nét dẫn"
#: ../app/tools/tools-enums.c:59
msgid "Center lines"
msgstr "Đặt các đường ở giữa"
#: ../app/tools/tools-enums.c:60
msgid "Rule of thirds"
msgstr "Quy tắc phần ba"
#: ../app/tools/tools-enums.c:61
msgid "Golden sections"
msgstr "Các phần vàng"
#: ../app/tools/tools-enums.c:88
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: ../app/tools/tools-enums.c:89
msgid "Resize"
msgstr "Đổi cỡ"
#: ../app/tools/tools-enums.c:117
msgid "Free select"
msgstr "Chọn tự do"
#: ../app/tools/tools-enums.c:118
msgid "Fixed size"
msgstr "Cỡ cố định"
#: ../app/tools/tools-enums.c:119
msgid "Fixed aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể cố định"
#: ../app/tools/tools-enums.c:147
msgid "Transform layer"
msgstr "Chuyển dạng lớp"
#: ../app/tools/tools-enums.c:148
msgid "Transform selection"
msgstr "Chuyển dạng vùng chọn"
#: ../app/tools/tools-enums.c:149
msgid "Transform path"
msgstr "Chuyển dạng đường dẫn"
#: ../app/tools/tools-enums.c:177
msgid "Design"
msgstr "Thiết kế"
#: ../app/tools/tools-enums.c:179
msgid "Move"
msgstr "Chuyển"
#: ../app/tools/tools-enums.c:208
msgid "Outline"
msgstr "Phác thảo"
#: ../app/tools/tools-enums.c:211
msgid "Image + Grid"
msgstr "Ảnh + Lưới"
#: ../app/tools/tools-enums.c:238
msgid "Number of grid lines"
msgstr "Số dòng lưới"
#: ../app/tools/tools-enums.c:239
msgid "Grid line spacing"
msgstr "Khoảng cách dòng lưới"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:191
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:192
msgid "Rename Path"
msgstr "Đổi tên đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:193
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:318
msgid "Move Path"
msgstr "Chuyển đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:194
msgid "Scale Path"
msgstr "Co dãn đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:195
msgid "Resize Path"
msgstr "Đổi cỡ đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:196
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:412
msgid "Flip Path"
msgstr "Lật đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:197
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:443
msgid "Rotate Path"
msgstr "Xoay đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:198
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:474
msgid "Transform Path"
msgstr "Chuyển đổi đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors-export.c:96
#, c-format
msgid "Error while writing '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi « %s »: %s"
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:287
msgid "Import Paths"
msgstr "Nhập các đường dẫn"
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:298
msgid "Imported Path"
msgstr "Đường dẫn đã nhập"
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:324
#, c-format
msgid "No paths found in '%s'"
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn nào trong « %s »."
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:327
msgid "No paths found in the buffer"
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn nào trong bộ đệm."
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:337
#, c-format
msgid "Failed to import paths from '%s': %s"
msgstr "Lỗi nhập đường dẫn từ « %s »: %s"
#: ../app/widgets/gimpactiongroup.c:779
#, c-format
msgid "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:303
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:370
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:332
msgid "Shortcut"
msgstr "Phím tắt"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:354
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:485
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:671
msgid "Changing shortcut failed."
msgstr "Lỗi thay đổi phím tắt."
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:525
msgid "Conflicting Shortcuts"
msgstr "Phím tắt xung đột"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:531
msgid "_Reassign shortcut"
msgstr "_Gán lại phím tắt"
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:542
#, c-format
msgid "Shortcut \"%s\" is already taken by \"%s\" from the \"%s\" group."
msgstr "Phím tắt « %s » đã gán cho « %s » từ nhóm « %s »."
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:546
#, c-format
msgid "Reassigning the shortcut will cause it to be removed from \"%s\"."
msgstr "Gán lại phím tắt này sẽ gây ra nó bị gỡ bỏ ra « %s »."
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:604
msgid "Removing shortcut failed."
msgstr "Lỗi gỡ bỏ phím tắt."
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:610
msgid "Invalid shortcut."
msgstr "Phím tắt không hợp lệ."
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:169
msgid "Spikes:"
msgstr "Gai:"
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:182
msgid "Hardness:"
msgstr "Độ cứng:"
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:195
msgid "Aspect ratio:"
msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:221
#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:82
msgid "Spacing:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:224
#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:85
msgid "Percentage of width of brush"
msgstr "Phần trăm của độ rộng bút vẽ"
#: ../app/widgets/gimpbufferview.c:173
#: ../app/widgets/gimpbufferview.c:257
#: ../app/widgets/gimpeditor.c:724
msgid "(None)"
msgstr "(Không có)"
#: ../app/widgets/gimpcellrendereraccel.c:196
#: ../app/widgets/gimpcellrendereraccel.c:421
msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear"
msgstr "Hãy gõ một phím tắt mới, hoặc nhấn phím Backspace để xoá."
#: ../app/widgets/gimpcellrendereraccel.c:424
msgid "Type a new accelerator"
msgstr "Gõ phím tắt mới"
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:119
msgid "Reorder Channel"
msgstr "Sắp xếp lại kênh"
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:319
msgid "Empty Channel"
msgstr "Kênh rỗng"
#: ../app/widgets/gimpcolordialog.c:146
msgid "Add the current color to the color history"
msgstr "Thêm màu hiện thời vào lược sử màu"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:149
msgid "Available Filters"
msgstr "Bộ lọc sẵn sàng"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:199
msgid "Move the selected filter up"
msgstr "Chuyển bộ lọc được chọn lên"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:208
msgid "Move the selected filter down"
msgstr "Chuyển bộ lọc được chọn xuống"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:253
msgid "Active Filters"
msgstr "Bộ lọc hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:294
msgid "Reset the selected filter to default values"
msgstr "Đặt lại bộ lọc được chọn thành giá trị mặc định"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:466
#, c-format
msgid "Add '%s' to the list of active filters"
msgstr "Thêm « %s » vào danh sách các bộ lọc hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:503
#, c-format
msgid "Remove '%s' from the list of active filters"
msgstr "Gỡ bỏ « %s » ra danh sách các bộ lọc hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:534
msgid "No filter selected"
msgstr "Chưa chọn bộ lọc nào"
#: ../app/widgets/gimpcoloreditor.c:260
msgid ""
"Hexadecimal color notation as used in HTML and CSS. This entry also accepts "
"CSS color names."
msgstr "Cách ghi màu thập lục phân như dạng HTML và CSS. Mục nhập này cũng chấp nhận "
"các tên màu kiểu CSS."
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:415
msgid "Index:"
msgstr "Phụ lục:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:419
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:440
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:420
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:441
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá cây:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:421
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:442
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh dương:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:431
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:462
msgid "Value:"
msgstr "Giá trị:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:450
msgid "Hex:"
msgstr "TLP:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:460
msgid "Hue:"
msgstr "Sắc màu:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:461
msgid "Sat.:"
msgstr "Bão hoà:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:478
msgid "Cyan:"
msgstr "X.lông mòng:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:479
msgid "Magenta:"
msgstr "Đỏ tươi:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:480
msgid "Yellow:"
msgstr "Vàng:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:481
msgid "Black:"
msgstr "Đen:"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:495
msgid "Alpha:"
msgstr "Anfa"
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:513
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:133
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:139
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:155
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:161
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:424
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:425
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:426
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:427
msgid "n/a"
msgstr "Ø"
#: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:205
msgid "Color index:"
msgstr "Phụ lục màu:"
#: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:215
msgid "HTML notation:"
msgstr "Cách ghi HTML:"
#: ../app/widgets/gimpcontainerpopup.c:535
msgid "Smaller Previews"
msgstr "Xem thử nhỏ"
#: ../app/widgets/gimpcontainerpopup.c:540
msgid "Larger Previews"
msgstr "Xem thử lớn"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:187
msgid "Dump events from this controller"
msgstr "Đổ các sự kiện từ bộ điều khiển này"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:192
msgid "Enable this controller"
msgstr "Bật chạy bộ điều khiển này"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:213
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:364
msgid "Event"
msgstr "Sự kiện"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:389
msgid "_Grab event"
msgstr "_Lấy sự kiện"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:399
msgid "Select the next event arriving from the controller"
msgstr "Chọn sự kiện kế tiếp đến vào từ bộ điều khiển"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:537
#, c-format
msgid "Remove the action assigned to '%s'"
msgstr "Gỡ bỏ hành động được gán cho « %s »"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:541
#, c-format
msgid "Assign an action to '%s'"
msgstr "Gán một hành động cho « %s »"
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:663
#, c-format
msgid "Select Action for Event '%s'"
msgstr "Chọn hành động cho dữ kiện « %s »"
#.FIXME
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:668
msgid "Select Controller Event Action"
msgstr "Chọn hành động sự kiện bộ điều khiển"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:71
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:74
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:77
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:80
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:83
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:86
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:89
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:92
msgid "Cursor Up"
msgstr "Con trỏ lên"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:96
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:99
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:102
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:105
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:108
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:111
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:114
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:117
msgid "Cursor Down"
msgstr "Con trỏ xuống"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:121
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:124
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:127
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:130
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:133
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:136
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:139
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:142
msgid "Cursor Left"
msgstr "Con trỏ bên trái"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:146
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:149
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:152
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:155
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:158
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:161
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:164
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:167
msgid "Cursor Right"
msgstr "Con trỏ bên trái"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:179
msgid "Keyboard"
msgstr "Bàn phím"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:222
msgid "Keyboard Events"
msgstr "Sự kiện bàn phím"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:223
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:222
msgid "Ready"
msgstr "Sẵn sàng"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:183
msgid "Available Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển sẵn sàng"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:275
msgid "Active Controllers"
msgstr "Bộ điều khiển hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:291
msgid "Configure the selected controller"
msgstr "Cấu hình bộ điều khiển được chọn"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:299
msgid "Move the selected controller up"
msgstr "Chuyển bộ điều khiển được chọn lên"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:307
msgid "Move the selected controller down"
msgstr "Chuyển bộ điều khiển được chọn xuống"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:429
#, c-format
msgid "Add '%s' to the list of active controllers"
msgstr "Thêm « %s » vào danh sách các bộ điều khiển hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:480
#, c-format
msgid "Remove '%s' from the list of active controllers"
msgstr "Gỡ bỏ « %s » ra danh sách các bộ điều khiển hoạt động"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:513
msgid ""
"There can only be one active keyboard controller.\n"
"\n"
"You already have a keyboard controller in your list of active controllers."
msgstr "Có thể có chỉ một bộ điều khiển bàn phím hoạt động thôi.\n"
"\n"
"Bạn đã có một bộ điều khiển trong bàn phím danh sách các bộ điều khiển hoạt "
"động."
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:523
msgid ""
"There can only be one active wheel controller.\n"
"\n"
"You already have a wheel controller in your list of active controllers."
msgstr "Có thể có chỉ một bộ điều khiển bánh xe hoạt động thôi.\n"
"\n"
"Bạn đã có một bộ điều khiển bánh xe trong danh sách các bộ điều khiển hoạt "
"động."
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:550
msgid "Remove Controller?"
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển không?"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:555
msgid "Disable Controller"
msgstr "Tắt bộ điều khiển"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:557
msgid "Remove Controller"
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:568
#, c-format
msgid "Remove Controller '%s'?"
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển « %s » không?"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:572
msgid ""
"Removing this controller from the list of active controllers will "
"permanently delete all event mappings you have configured.\n"
"\n"
"Selecting \"Disable Controller\" will disable the controller without "
"removing it."
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển này ra danh sách các bộ điều khiển hoạt động thì sẽ xóa "
"bỏ vĩnh viễn mọi sự ánh xạ sự kiện bạn đã cấu hình.\n"
"\n"
"Còn chọn « Tắt bộ điều khiển» sẽ vô hiệu hóa bộ điều khiển đó, không có gỡ "
"bỏ nó."
#.FIXME
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:633
msgid "Configure Controller"
msgstr "Cấu hình bộ điều khiển"
# Type: text
# Description
# Item in the main menu to select this package
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:636
msgid "Configure Input Controller"
msgstr "Cấu hình bộ điều khiển gõ"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:70
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:73
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:76
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:79
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:82
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:85
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:88
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:91
msgid "Scroll Up"
msgstr "Cuộn lên"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:95
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:98
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:101
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:104
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:107
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:110
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:113
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:116
msgid "Scroll Down"
msgstr "Cuộn xuống"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:120
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:123
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:126
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:129
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:132
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:135
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:138
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:141
msgid "Scroll Left"
msgstr "Cuộn bên trái"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:145
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:148
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:151
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:154
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:157
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:160
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:163
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:166
msgid "Scroll Right"
msgstr "Cuộn bên phải"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:178
msgid "Mouse Wheel"
msgstr "Bánh xe chuột"
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:221
msgid "Mouse Wheel Events"
msgstr "Sự kiện bánh xe chuột"
#: ../app/widgets/gimpcursorview.c:145
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:203
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:211
msgid "Revert"
msgstr "Hoàn nguyên"
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:410
#, c-format
msgid "%s (read only)"
msgstr "%s (chỉ đọc)"
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:138
msgid "Save device status"
msgstr "Lưu trạng thái thiết bị"
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:446
#, c-format
msgid "Foreground: %d, %d, %d"
msgstr "Cảnh gần: %d, %d, %d"
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:451
#, c-format
msgid "Background: %d, %d, %d"
msgstr "Nền: %d, %d, %d"
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:189
msgid "The given filename does not have any known file extension."
msgstr "Tên tập tin đã cho không có phần mở rộng tập tin đã biết."
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:207
msgid "File Exists"
msgstr "Tập tin đã có"
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:212
msgid "_Replace"
msgstr "Th_ay thế"
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:223
#, c-format
msgid "A file named '%s' already exists."
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có ."
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:228
msgid "Do you want to replace it with the image you are saving?"
msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng ảnh đang lưu không?"
#: ../app/widgets/gimpdock.c:287
msgid "Close all Tabs?"
msgstr "Đóng mọi thanh chứ?"
#: ../app/widgets/gimpdock.c:293
msgid "Close all Tabs"
msgstr "Đóng mọi thanh"
#: ../app/widgets/gimpdock.c:303
msgid "Close all tabs?"
msgstr "Đóng mọi thanh chứ?"
#: ../app/widgets/gimpdock.c:306
#, c-format
msgid ""
"This window has %d tab open. Closing the window will also close all its tabs."
msgid_plural "This window has %d tabs open. Closing the window will also close all its "
"tabs."
msgstr[0] "Cửa sổ này có %d thanh được mở. Việc đóng cửa sổ thì sẽ cũng đóng các thanh "
"của nó."
#: ../app/widgets/gimpdockable.c:166
msgid "Configure this tab"
msgstr "Cấu hình thanh này"
#: ../app/widgets/gimpdockseparator.c:44
msgid "You can drop dockable dialogs here."
msgstr "Bạn có thể thả vào đây thoại có khả năng neo."
#: ../app/widgets/gimperrorconsole.c:204
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:174
#, c-format
msgid "%s Message"
msgstr "Thông điệp %s"
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:151
msgid "Too many error messages!"
msgstr "• Quá nhiều thông điệp lỗi. •"
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:152
msgid "Messages are redirected to stderr."
msgstr "Chuyển hướng lại các thông điệp vào thiết bị lỗi chuẩn."
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:268
msgid "Automatically Detected"
msgstr "Tự động phát hiện"
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:278
msgid "By Extension"
msgstr "Theo phần mở rộng"
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:455
msgid "All files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:460
msgid "All images"
msgstr "Mọi ảnh"
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:601
#, c-format
msgid "Select File _Type (%s)"
msgstr "Chọn kiểu _tập tin (%s)"
#: ../app/widgets/gimpfileprocview.c:200
msgid "File Type"
msgstr "Kiểu tập tin"
#: ../app/widgets/gimpfileprocview.c:212
msgid "Extensions"
msgstr "Phần mở rộng"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:393
msgid "Instant update"
msgstr "Cập nhật ngay"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:763
#, c-format
msgid "Zoom factor: %d:1"
msgstr "Hệ số thu phóng: %d:1"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:766
#, c-format
msgid "Displaying [%0.6f, %0.6f]"
msgstr "Hiển thị [%0.6f, %0.6f]"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:979
#, c-format
msgid "Position: %0.6f"
msgstr "Vị trí: %0.6f"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:980
#, c-format
msgid "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:982
#, c-format
msgid "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:984
#, c-format
msgid "Luminance: %0.3f Opacity: %0.3f"
msgstr "Độ trưng: %0.3f Độ mở đục: %0.3f"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1016
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1050
#, c-format
msgid "RGB (%d, %d, %d)"
msgstr "RGB (%d, %d, %d)"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1024
msgid "Foreground color set to:"
msgstr "Màu cảnh gần đặt là:"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1055
#, c-format
msgid "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1059
msgid "Background color set to:"
msgstr "Màu nền đặt là:"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1268
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1334
#, c-format
msgid "%s%sDrag: move & compress"
msgstr "%s%sKéo: chuyển và nén"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1274
msgid "Drag: move"
msgstr "Kéo: chuyển"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1281
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1295
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1309
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1331
#, c-format
msgid "%s%sClick: extend selection"
msgstr "%s%sNhắp: mở rộng vùng chọn"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1287
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1301
msgid "Click: select"
msgstr "Nhắp: chọn"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1315
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1339
msgid "Click: select Drag: move"
msgstr "Nhắp: chọn Kéo: chuyển"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1554
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1562
#, c-format
msgid "Handle position: %0.6f"
msgstr "Vị trí móc: %0.6f"
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1579
#, c-format
msgid "Distance: %0.6f"
msgstr "Khoảng cách: %0.6f"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:195
msgid "Line _style:"
msgstr "_Kiểu dòng:"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:199
msgid "Change grid foreground color"
msgstr "Đổi màu cảnh gần lưới"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:204
msgid "_Foreground color:"
msgstr "Màu cảnh _gần:"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:208
msgid "Change grid background color"
msgstr "Đổi màu nền lưới"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:213
msgid "_Background color:"
msgstr "Màu _nền:"
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:218
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
#: ../app/widgets/gimphelp.c:190
msgid "Help browser not found"
msgstr "Không tìm thấy bộ duyệt trợ giúp"
#: ../app/widgets/gimphelp.c:191
msgid "Could not find GIMP help browser."
msgstr "Không thể tìm bộ duyệt trợ giúp GIMP."
#: ../app/widgets/gimphelp.c:192
msgid ""
"The GIMP help browser plug-in appears to be missing from your installation."
msgstr "Hình như thiếu bổ sung Duyệt trợ giúp GIMP trong bản cài đặt của bạn."
#: ../app/widgets/gimphelp.c:218
msgid "Help browser doesn't start"
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp không khởi chạy được."
#: ../app/widgets/gimphelp.c:219
msgid "Could not start the GIMP help browser plug-in."
msgstr "Không thể khởi chạy bổ sung Duyệt trợ giúp GIMP."
#: ../app/widgets/gimphelp.c:245
msgid "Use _web browser instead"
msgstr "Dùng bộ duyệt _Mạng thay thế"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:98
msgid "Mean:"
msgstr "Trung bình:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:99
msgid "Std dev:"
msgstr "Lệch chuẩn"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:100
msgid "Median:"
msgstr "Trung vị:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:101
msgid "Pixels:"
msgstr "Điểm ảnh:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:102
msgid "Count:"
msgstr "Đếm:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:103
msgid "Percentile:"
msgstr "Tỷ lệ phần trăm:"
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:120
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:156
msgid "Pixel dimensions:"
msgstr "Cỡ điểm ảnh:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:159
msgid "Print size:"
msgstr "Cỡ in ấn:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:162
msgid "Resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:165
msgid "Color space:"
msgstr "Miền màu:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:170
msgid "Size in memory:"
msgstr "Cỡ trong bộ nhớ:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:173
msgid "Undo steps:"
msgstr "Bước hủy bước:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:176
msgid "Redo steps:"
msgstr "Bước làm lại:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:181
msgid "Number of pixels:"
msgstr "Số điểm ảnh:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:184
msgid "Number of layers:"
msgstr "Số lớp:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:187
msgid "Number of channels:"
msgstr "Số kênh:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:190
msgid "Number of paths:"
msgstr "Số đường dẫn:"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:346
#, c-format
msgid "pixels/%s"
msgstr "điểm ảnh/%s"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:348
#, c-format
msgid "%g × %g %s"
msgstr "%g × %g %s"
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:368
msgid "colors"
msgstr "màu"
#: ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:977
msgid "Set Item Exclusive Visible"
msgstr "Đặt mục hiển thị dành riêng"
#: ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:985
msgid "Set Item Exclusive Linked"
msgstr "Đặt mục đã liên kết dành riêng"
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:221
msgid "Reorder Layer"
msgstr "Sắp xếp lại lớp"
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:309
msgid "Lock alpha channel"
msgstr "Khóa kênh anfa"
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:321
msgid "Lock:"
msgstr "Khóa:"
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:873
msgid "Empty Layer"
msgstr "Lớp rỗng"
#: ../app/widgets/gimpmenudock.c:160
msgid "Auto"
msgstr "Tự động"
#: ../app/widgets/gimpmenudock.c:171
msgid ""
"When enabled the dialog automatically follows the image you are working on."
msgstr "Khi bật thì thoại tự động theo ảnh bạn đang tạo."
#: ../app/widgets/gimpmessagebox.c:437
#, c-format
msgid "Message repeated %d times."
msgstr "Lặp lại thông điệp %d lần."
#: ../app/widgets/gimpmessagebox.c:439
msgid "Message repeated once."
msgstr "Lặp lại thông điệp một lần."
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:255
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:753
msgid "Undefined"
msgstr "Chưa định nghĩa"
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:263
msgid "Columns:"
msgstr "Cột:"
#: ../app/widgets/gimpprogressdialog.c:215
msgid "Progress"
msgstr "Tiến hành"
#: ../app/widgets/gimpselectiondata.c:258
#, c-format
msgid ""
"The filename '%s' couldn't be converted to a valid URI:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin « %s » thành một địa điểm URI hợp lệ:\n"
"\n"
"%s"
#: ../app/widgets/gimpselectiondata.c:262
msgid "Invalid UTF-8"
msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:463
#, c-format
msgid "%d × %d ppi"
msgstr "%d × %d ppi"
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:465
#, c-format
msgid "%d ppi"
msgstr "%d ppi"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:180
msgid "Line width:"
msgstr "Độ rộng dòng:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:191
msgid "_Line Style"
msgstr "_Kiểu dáng dòng"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:210
msgid "_Cap style:"
msgstr "Kiểu dáng _chụp:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:216
msgid "_Join style:"
msgstr "Kiểu dáng _nối kết:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:221
msgid "_Miter limit:"
msgstr "Giới hạn _vuông góc:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:228
msgid "Dash pattern:"
msgstr "Mẫu gạch:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:270
msgid "Dash _preset:"
msgstr "Gạch định _sẵn:"
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:291
msgid "_Antialiasing"
msgstr "Làm t_rơn"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:180
#, c-format
msgid "%p"
msgstr "%p"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:255
msgid "_Advanced Options"
msgstr "Tùy chọn nâng c_ao"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:362
msgid "Color _space:"
msgstr "_Miền màu:"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:370
msgid "_Fill with:"
msgstr "Tô đầy _bằng:"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:380
msgid "Comme_nt:"
msgstr "_Ghi chú :"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:528
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:541
msgid "_Icon:"
msgstr "B_iểu tượng:"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:668
#, c-format
msgid "%d × %d ppi, %s"
msgstr "%d × %d ppi, %s"
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:670
#, c-format
msgid "%d ppi, %s"
msgstr "%d ppi, %s"
#: ../app/widgets/gimptexteditor.c:205
msgid "_Use selected font"
msgstr "_Dùng phông chữ được chọn"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:316
#, c-format
msgid ""
"Click to update preview\n"
"%s%sClick to force update even if preview is up-to-date"
msgstr "Hãy nhắp để cập nhật khung xem thử\n"
"%s%sNhắp để ép buộc cập nhật thậm chí nếu khung xem thử đang hiện thời"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:334
msgid "Pr_eview"
msgstr "X_em thử"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:389
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:464
msgid "No selection"
msgstr "Chưa chọn gì"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:592
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:616
#, c-format
msgid "Thumbnail %d of %d"
msgstr "Hình thu nhỏ %d trên %d"
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:727
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:737
msgid "Creating preview..."
msgstr "Đang tạo ô xem thử..."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:135
msgid "Change Foreground Color"
msgstr "Đổi màu cảnh gần"
#: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:140
msgid "Change Background Color"
msgstr "Đổi màu nền"
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:116
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:121
msgid ""
"The active image.\n"
"Click to open the Image Dialog."
msgstr "Ảnh hoạt động.\n"
"Nhắp để mở thoại ảnh."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:118
msgid "Drag to an XDS enabled file-manager to save the image."
msgstr "Kéo vào một bộ quản lý tập tin có khả năng XDS, để lưu ảnh đó."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:150
msgid ""
"The active brush.\n"
"Click to open the Brush Dialog."
msgstr "Bút vẽ hoạt động.\n"
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Bút vẽ."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:182
msgid ""
"The active pattern.\n"
"Click to open the Pattern Dialog."
msgstr "Mẫu hoạt động.\n"
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Mẫu."
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:214
msgid ""
"The active gradient.\n"
"Click to open the Gradient Dialog."
msgstr "Độ dốc hoạt động.\n"
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Độ dốc."
#: ../app/widgets/gimptoolbox.c:701
msgid ""
"Foreground & background colors. The black and white squares reset colors. "
"The arrows swap colors. Click to open the color selection dialog."
msgstr "Màu cảnh gần và nền.\n"
"• Ô vuông đen trắng nhỏ có đặt lại màu.\n"
"• Mũi tên nhỏ có trao đổi màu.\n"
"• Nhấp chuột để mở thoại chọn màu."
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:151
msgid "Save options to..."
msgstr "Lưu các tùy chọn vào..."
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:159
msgid "Restore options from..."
msgstr "Phục hồi các tùy chọn từ..."
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:167
msgid "Delete saved options..."
msgstr "Xóa bỏ các tùy chọn đã lưu..."
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:696
msgid "Your GIMP installation is incomplete:"
msgstr "Cài đặt GIMP xong rồi."
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:698
msgid "Plase make sure the menu XML files are correctly installed."
msgstr "Hãy kiểm tra đã cài đặt đúng các tập tin trình đơn XML."
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:703
#, c-format
msgid "There was an error parsing the menu definition from %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách lời định nghĩa trình đơn từ %s: %s"
#: ../app/widgets/gimpundoeditor.c:267
msgid "[ Base Image ]"
msgstr "[ Ảnh cơ bản ]"
#: ../app/widgets/gimpvectorstreeview.c:110
msgid "Reorder path"
msgstr "Sắp xếp lại đường dẫn"
#: ../app/widgets/gimpvectorstreeview.c:253
msgid "Empty Path"
msgstr "Làm cho đường dẫn rỗng"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:81
msgid "Open the brush selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn bút vẽ"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:138
msgid "Open the pattern selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn mẫu"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:204
msgid "Open the gradient selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn độ dốc"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:219
msgid "Reverse"
msgstr "Ngược lại"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:298
msgid "Open the palette selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn bảng chọn"
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:356
msgid "Open the font selection dialog"
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:633
#, c-format
msgid "%s (try %s)"
msgstr "%s (thử %s)"
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:636
#, c-format
msgid "%s (try %s, %s)"
msgstr "%s (thử %s, %s)"
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:639
#, c-format
msgid "%s (try %s, %s, %s)"
msgstr "%s (thử %s, %s, %s)"
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:891
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 data in file '%s'."
msgstr "Gặp dữ liệu UTF-8 không hợp lệ trong tập tin « %s »."
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:23
msgid "Foreground"
msgstr "Cảnh gần"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:53
msgid "Portrait"
msgstr "Thẳng đứng"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:54
msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:113
msgid "Pixel"
msgstr "Điểm ảnh"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:115
msgid "HSV"
msgstr "HSV"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:116
msgid "CMYK"
msgstr "CMYK"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:171
msgid "Black & white"
msgstr "Đen trắng"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:172
msgid "Fancy"
msgstr "Đẹp"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:199
msgid "GIMP help browser"
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp GIMP"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:200
msgid "Web browser"
msgstr "Bộ duyệt Mạng"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:227
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:228
msgid "Logarithmic"
msgstr "Thuộc loga"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:261
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:262
msgid "Current status"
msgstr "Trạng thái hiện thời"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:264
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:265
msgid "Icon & text"
msgstr "Hình và chữ"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:266
msgid "Icon & desc"
msgstr "Hình và mô tả"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:267
msgid "Status & text"
msgstr "Trạng thái và chữ"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:268
msgid "Status & desc"
msgstr "Trạng thái và mô tả"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:296
msgid "Normal window"
msgstr "Cửa sổ chuẩn"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:297
msgid "Utility window"
msgstr "Cửa sổ tiện ích"
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:298
msgid "Keep above"
msgstr "Giữ trên"
#: ../app/xcf/xcf-load.c:320
msgid ""
"XCF warning: version 0 of XCF file format\n"
"did not save indexed colormaps correctly.\n"
"Substituting grayscale map."
msgstr "Cảnh báo XCF: phiên bản 0 của dạng thức\n"
"tập tin XCF đã không lưu đúng bố trí màu.\n"
"Như thế thì đang thay thế bố trí cân bằng xám."
#: ../app/xcf/xcf-read.c:107
msgid "Invalid UTF-8 string in XCF file"
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin XCF."
#: ../app/xcf/xcf-save.c:162
#: ../app/xcf/xcf-save.c:173
#: ../app/xcf/xcf-save.c:184
#: ../app/xcf/xcf-save.c:195
#: ../app/xcf/xcf-save.c:220
#: ../app/xcf/xcf.c:386
#, c-format
msgid "Error saving XCF file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin XCF: %s"
#: ../app/xcf/xcf-write.c:87
#, c-format
msgid "Error writing XCF: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi XCF: %s."
#: ../app/xcf/xcf-seek.c:44
#: ../app/xcf/xcf-seek.c:61
#: ../app/xcf/xcf-seek.c:72
#, c-format
msgid "Could not seek in XCF file: %s"
msgstr "Không thể tìm trong tập tin XCF: %s"
#: ../app/xcf/xcf.c:96
#: ../app/xcf/xcf.c:162
msgid "GIMP XCF image"
msgstr "Ảnh XCF của GIMP"
#: ../app/xcf/xcf.c:263
#, c-format
msgid "Opening '%s'"
msgstr "Đang mở « %s »"
#: ../app/xcf/xcf.c:305
#, c-format
msgid "XCF error: unsupported XCF file version %d encountered"
msgstr "Lỗi XCF: gặp phiên bản %d của tập tin XCF không được hỗ trợ."
#: ../app/xcf/xcf.c:371
#, c-format
msgid "Saving '%s'"
msgstr "Đang lưu « %s »"
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:1
msgid "Create images and edit photographs"
msgstr "Tạo và biên soạn ảnh hay ảnh chụp"
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:3
msgid "Image Editor"
msgstr "Bộ biên soạn ảnh"
#: ../tools/gimp-remote.c:84
msgid "Use a running GIMP only, never start a new one"
msgstr "Chỉ dùng thể hiện chạy của GIMP, không bao giờ khởi chạy điều mới."
#: ../tools/gimp-remote.c:89
msgid "Only check if GIMP is running, then quit"
msgstr "Chỉ kiểm tra nếu GIMP có chạy, rồi thoát."
#: ../tools/gimp-remote.c:94
msgid "Print X window ID of GIMP toolbox window, then quit"
msgstr "In mã nhận diện cửa sổ X của cửa sổ hộp công cụ GIMP, rồi thoát"
#: ../tools/gimp-remote.c:99
msgid "Start GIMP without showing the startup window"
msgstr "Khởi chạy GIMP, không có hiển thị cửa sổ khởi chạy."
#: ../tools/gimp-remote.c:203
msgid "Could not connect to GIMP."
msgstr "Không thể kết nối tới GIMP."
#: ../tools/gimp-remote.c:204
msgid "Make sure that the Toolbox is visible!"
msgstr "• Hãy bảo đảm là Hộp công cụ hiển thị. •"
#.if execv and execvp return, there was an error
#: ../tools/gimp-remote.c:305
#, c-format
msgid "Couldn't start '%s': %s"
msgstr "Không thể khởi chạy « %s »: %s"