mirror of https://github.com/GNOME/gimp.git
822 lines
18 KiB
Plaintext
822 lines
18 KiB
Plaintext
# GIMP-LIBGIMP in Vietnamese.
|
|
# Copyright (C) 1995-2002 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002 - 2003.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Gimp-libgimp 1.3.x\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2004-12-28 15:41+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2003-01-30 23:28+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
|
|
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpbrushmenu.c:129
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Brush Selection"
|
|
msgstr "Chọn Đơn Vị"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpbrushmenu.c:158 libgimp/gimppatternmenu.c:142
|
|
msgid "_Browse..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:215 libgimp/gimpexport.c:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can't handle layers"
|
|
msgstr "%s không thể xử lý các layer"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:216 libgimp/gimpexport.c:225 libgimp/gimpexport.c:234
|
|
msgid "Merge Visible Layers"
|
|
msgstr "Hoà nhập các Layer nhìn thấy"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can't handle layer offsets, size or opacity"
|
|
msgstr "%s không thể xử lý các layer offset, kích cỡ hay độ đục"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:233 libgimp/gimpexport.c:242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can only handle layers as animation frames"
|
|
msgstr "%s chỉ xử lý được các layer như các khung hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:234 libgimp/gimpexport.c:243
|
|
msgid "Save as Animation"
|
|
msgstr "Lưu là Hoạt cảnh"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:243 libgimp/gimpexport.c:252 libgimp/gimpexport.c:261
|
|
msgid "Flatten Image"
|
|
msgstr "Làm phẳng Ảnh"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can't handle transparency"
|
|
msgstr "%s không thể xử lý độ trong suốt"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:269
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s can't handle layer masks"
|
|
msgstr "%s không thể xử lý các layer"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:270
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Apply Layer Masks"
|
|
msgstr "một mask lớp"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can only handle RGB images"
|
|
msgstr "%s chỉ có thể xử lý các ảnh RGB"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:279 libgimp/gimpexport.c:317 libgimp/gimpexport.c:326
|
|
msgid "Convert to RGB"
|
|
msgstr "Chuyển đổi sang RGB"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can only handle grayscale images"
|
|
msgstr "%s chỉ có thể xử lý ảnh cân bằng xám"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:288 libgimp/gimpexport.c:317 libgimp/gimpexport.c:338
|
|
msgid "Convert to Grayscale"
|
|
msgstr "Chuyển đổi sang Cân Bằng Xám"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can only handle indexed images"
|
|
msgstr "%s chỉ có thể xử lý ảnh phụ lục"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:297 libgimp/gimpexport.c:326 libgimp/gimpexport.c:336
|
|
msgid ""
|
|
"Convert to Indexed using default settings\n"
|
|
"(Do it manually to tune the result)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi thành Phụ Lục dùng các thiết\n"
|
|
"lập mặc định (chỉnh kết quả thủ công)"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:306
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s can only handle bitmap (two color) indexed images"
|
|
msgstr "%s chỉ xử lý được ảnh RGB hay phụ lục"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:307
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Convert to Indexed using bitmap default settings\n"
|
|
"(Do it manually to tune the result)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi thành Phụ Lục dùng các thiết\n"
|
|
"lập mặc định (chỉnh kết quả thủ công)"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can only handle RGB or grayscale images"
|
|
msgstr "%s chỉ xử lý được các ảnh RGB hay cân bằng xám"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can only handle RGB or indexed images"
|
|
msgstr "%s chỉ xử lý được ảnh RGB hay phụ lục"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s can only handle grayscale or indexed images"
|
|
msgstr "%s chỉ có thể xử lý ảnh phụ lục hay cân bằng xám"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s needs an alpha channel"
|
|
msgstr "%s cần một kênh alpha"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:347
|
|
msgid "Add Alpha Channel"
|
|
msgstr "Thêm Kênh Alpha"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:381
|
|
msgid "Confirm Save"
|
|
msgstr "Khẳng định Lưu"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:387
|
|
msgid "Confirm"
|
|
msgstr "Khẳng định"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:454
|
|
msgid "Export File"
|
|
msgstr "Xuất ra Tập Tin"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:458
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Ignore"
|
|
msgstr "Lờ Đi"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:460
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Export"
|
|
msgstr "Xuất Ra"
|
|
|
|
#. the headline
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:482
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your image should be exported before it can be saved as %s for the following "
|
|
"reasons:"
|
|
msgstr "Ảnh nên được xuất ra trước khi nó được lưu lại vì những lý do sau:"
|
|
|
|
#. the footline
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:553
|
|
msgid "The export conversion won't modify your original image."
|
|
msgstr "Chuyển đổi khi xuất ra không làm thay đổi ảnh gốc của bạn."
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:653
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are about to save a layer mask as %s.\n"
|
|
"This will not save the visible layers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn sắp lưu một layer mask thành %s.\n"
|
|
"Việc này sẽ không lưu các layer nhìn được."
|
|
|
|
#: libgimp/gimpexport.c:659
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are about to save a channel (saved selection) as %s.\n"
|
|
"This will not save the visible layers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn sắp lưu một kênh (phần chọn được lưu) thành %s.\n"
|
|
"Việc này sẽ không lưu các layer nhìn được."
|
|
|
|
#: libgimp/gimpfontmenu.c:89
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Font Selection"
|
|
msgstr "Chọn Đơn Vị"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpgradientmenu.c:104
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Gradient Selection"
|
|
msgstr "Chọn Đơn Vị"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpmenu.c:406 libgimpwidgets/gimpintstore.c:181
|
|
msgid "(Empty)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimp/gimppalettemenu.c:91
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Palette Selection"
|
|
msgstr "Chọn Đơn Vị"
|
|
|
|
#: libgimp/gimppatternmenu.c:113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Pattern Selection"
|
|
msgstr "Chọn Đơn Vị"
|
|
|
|
#: libgimp/gimpunitcache.c:57
|
|
msgid "percent"
|
|
msgstr "phần trăm"
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:23
|
|
msgid "Small"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:24
|
|
msgid "Medium"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:25
|
|
msgid "Large"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:57
|
|
msgid "Light Checks"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:58
|
|
msgid "Mid-Tone Checks"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:59
|
|
msgid "Dark Checks"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:60
|
|
msgid "White Only"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:61
|
|
msgid "Gray Only"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:62
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Black Only"
|
|
msgstr "/Đen"
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:91
|
|
msgid "RGB color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:92 libgimpbase/gimpbaseenums.c:127
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Grayscale"
|
|
msgstr "Chuyển đổi sang Cân Bằng Xám"
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:93
|
|
msgid "Indexed color"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:125
|
|
msgid "RGB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:126
|
|
msgid "RGB-alpha"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:128
|
|
msgid "Grayscale-alpha"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:129
|
|
msgid "Indexed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:130
|
|
msgid "Indexed-alpha"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:177
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%d Bytes"
|
|
msgstr "Byte"
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.2f KB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f KB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d KB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.2f MB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f MB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:205
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%d MB"
|
|
msgstr "Byte"
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.2f GB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.1f GB"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:220
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%d GB"
|
|
msgstr "Byte"
|
|
|
|
#: libgimpbase/gimputils.c:169 libgimpbase/gimputils.c:174
|
|
msgid "(invalid UTF-8 string)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Loading module: '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang nạp module: '%s'\n"
|
|
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:193 libgimpmodule/gimpmodule.c:212
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:326 libgimpmodule/gimpmodule.c:354
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:478
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Module '%s' load error: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi nạp module '%s':\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping module: '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang bỏ qua module: '%s'\n"
|
|
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:422
|
|
msgid "Module error"
|
|
msgstr "Lỗi module"
|
|
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:423
|
|
msgid "Loaded"
|
|
msgstr "Đã nạp"
|
|
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:424
|
|
msgid "Load failed"
|
|
msgstr "Không nạp được"
|
|
|
|
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:425
|
|
msgid "Not loaded"
|
|
msgstr "Không được nạp"
|
|
|
|
#: libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:227 libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to create thumbnail folder '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpthumb/gimpthumbnail.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create thumbnail for %s: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:99
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Foreground Color"
|
|
msgstr "/Màu Tiền Cảnh"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:103
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Background Color"
|
|
msgstr "/Màu Nền"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:107
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Blac_k"
|
|
msgstr "/Đen"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:111
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_White"
|
|
msgstr "/Trắng"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:133
|
|
msgid "Scales"
|
|
msgstr "Độ cân chỉnh"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:155 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:343
|
|
msgid "_H"
|
|
msgstr "_H"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:156 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:343
|
|
msgid "_S"
|
|
msgstr "_S"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:157 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:343
|
|
msgid "_V"
|
|
msgstr "_V"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:158 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:343
|
|
msgid "_R"
|
|
msgstr "_R"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:159 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:343
|
|
msgid "_G"
|
|
msgstr "_G"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:160 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:343
|
|
msgid "_B"
|
|
msgstr "_B"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:161
|
|
msgid "_A"
|
|
msgstr "_A"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:165 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:347
|
|
msgid "Hue"
|
|
msgstr "Màu sắc"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:166 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:348
|
|
#: modules/cdisplay_proof.c:49 modules/cdisplay_proof.c:444
|
|
msgid "Saturation"
|
|
msgstr "Độ bão hòa"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:167 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:349
|
|
msgid "Value"
|
|
msgstr "Giá trị"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:168 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:350
|
|
msgid "Red"
|
|
msgstr "Đỏ"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:169 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:351
|
|
msgid "Green"
|
|
msgstr "Xanh lá cây"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:170 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:352
|
|
msgid "Blue"
|
|
msgstr "Xanh da trời"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:171 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:353
|
|
msgid "Alpha"
|
|
msgstr "Alpha"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:243
|
|
msgid "Hexadecimal color notation as used in HTML and CSS"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:248
|
|
msgid "HTML _Notation:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:203
|
|
msgid "Current:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:225
|
|
msgid "Old:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpfileentry.c:351
|
|
msgid "Select Folder"
|
|
msgstr "Chọn Thư Mục"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpfileentry.c:353
|
|
msgid "Select File"
|
|
msgstr "Chọn Tập Tin"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:232
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Kilobytes"
|
|
msgstr "KiloByte"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:233
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Megabytes"
|
|
msgstr "MegaByte"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:234
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Gigabytes"
|
|
msgstr "GigaByte"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimppatheditor.c:243
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Writable"
|
|
msgstr "_Tam giác"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimppatheditor.c:252
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Folder"
|
|
msgstr "Chọn Thư Mục"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimppickbutton.c:138
|
|
msgid ""
|
|
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
|
|
"that color."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimppreviewarea.c:126
|
|
msgid "Check Size"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimppreviewarea.c:133
|
|
msgid "Check Style"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. toggle button to (des)activate the instant preview
|
|
#: libgimpwidgets/gimppreview.c:240
|
|
msgid "_Preview"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:113
|
|
msgid "Anchor"
|
|
msgstr "Neo"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:114
|
|
msgid "C_enter"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:115
|
|
msgid "_Duplicate"
|
|
msgstr "_Nhân đôi"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:116
|
|
msgid "_Edit"
|
|
msgstr "_Biên soạn"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:117
|
|
msgid "Linked"
|
|
msgstr "Nối kết"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:118
|
|
msgid "Paste as New"
|
|
msgstr "Dán làm Mới"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:119
|
|
msgid "Paste Into"
|
|
msgstr "Dán vào"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:120
|
|
msgid "_Reset"
|
|
msgstr "Đặt _lại"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:121
|
|
msgid "Visible"
|
|
msgstr "Nhìn được"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:154 libgimpwidgets/gimpstock.c:158
|
|
msgid "_Stroke"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:170
|
|
msgid "L_etter Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách c_hữ"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:171
|
|
msgid "L_ine Spacing"
|
|
msgstr "Khoảng cách _dòng"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:187
|
|
msgid "_Resize"
|
|
msgstr "Đặt _lại kích cỡ"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:188 libgimpwidgets/gimpstock.c:292
|
|
msgid "_Scale"
|
|
msgstr "_Cân chỉnh"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:271
|
|
msgid "Crop"
|
|
msgstr "Xén"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:288
|
|
msgid "_Transform"
|
|
msgstr "Chuyển _dạng"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:291
|
|
msgid "_Rotate"
|
|
msgstr "X_oay"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:293
|
|
msgid "_Shear"
|
|
msgstr "_Kéo cắt"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:302
|
|
msgid "More..."
|
|
msgstr "Thêm..."
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:612
|
|
msgid "Unit Selection"
|
|
msgstr "Chọn Đơn Vị"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:655
|
|
msgid "Unit"
|
|
msgstr "Đơn Vị"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:659
|
|
msgid "Factor"
|
|
msgstr "Tác nhân"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1001
|
|
msgid ""
|
|
"Use this value for random number generator seed - this allows you to repeat "
|
|
"a given \"random\" operation"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy dùng giá trị này để gieo trình sinh số ngẫu nhiên - Điều này cho phép "
|
|
"nhắc lại hoạt động \"ngẫu nhiên\" được trao"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1005
|
|
msgid "_New Seed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1018
|
|
msgid "Seed random number generator with a generated random number"
|
|
msgstr "Gieo trình sinh số ngẫu nhiên bằng số ngẫu nhiên được tạo"
|
|
|
|
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1022
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Randomize"
|
|
msgstr "Để ngẫ_u nhiên"
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_colorblind.c:57 modules/cdisplay_colorblind.c:545
|
|
msgid "Protanopia (insensitivity to red)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_colorblind.c:59 modules/cdisplay_colorblind.c:547
|
|
msgid "Deuteranopia (insensitivity to green)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_colorblind.c:61 modules/cdisplay_colorblind.c:549
|
|
msgid "Tritanopia (insensitivity to blue)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_colorblind.c:153
|
|
msgid "Color deficit simulation filter (Brettel-Vienot-Mollon algorithm)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_colorblind.c:242
|
|
msgid "Color Deficient Vision"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_colorblind.c:540
|
|
msgid "Color _Deficiency Type:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_gamma.c:105
|
|
msgid "Gamma color display filter"
|
|
msgstr "Trình lọc hiển thị màu gamma"
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_gamma.c:178
|
|
msgid "Gamma"
|
|
msgstr "Gamma"
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_gamma.c:352
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Gamma:"
|
|
msgstr "Gamma:"
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_highcontrast.c:105
|
|
msgid "High Contrast color display filter"
|
|
msgstr "Trình lọc hiển thị màu có độ tương phản cao"
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_highcontrast.c:178
|
|
msgid "Contrast"
|
|
msgstr "Độ tương phản"
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_highcontrast.c:352
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Contrast C_ycles:"
|
|
msgstr "Độ tương phản"
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_proof.c:45 modules/cdisplay_proof.c:440
|
|
msgid "Perceptual"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_proof.c:47 modules/cdisplay_proof.c:442
|
|
msgid "Relative Colorimetric"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_proof.c:51 modules/cdisplay_proof.c:446
|
|
msgid "Absolute Colorimetric"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_proof.c:138
|
|
msgid "Color proof filter using ICC color profile"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_proof.c:238
|
|
msgid "Color Proof"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_proof.c:457
|
|
msgid "_Intent:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_proof.c:460
|
|
msgid "Choose an ICC Color Profile"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_proof.c:463
|
|
msgid "_Profile:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/cdisplay_proof.c:471
|
|
msgid "_Black Point Compensation"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/colorsel_cmyk.c:73
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "CMYK color selector"
|
|
msgstr "Trình chọn màu kiểu dáng màu nước"
|
|
|
|
#: modules/colorsel_cmyk.c:130
|
|
msgid "CMYK"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/colorsel_cmyk.c:147
|
|
msgid "_C"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/colorsel_cmyk.c:148
|
|
msgid "_M"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/colorsel_cmyk.c:149
|
|
msgid "_Y"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/colorsel_cmyk.c:150
|
|
msgid "_K"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/colorsel_cmyk.c:154
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cyan"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
#: modules/colorsel_cmyk.c:155
|
|
msgid "Magenta"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/colorsel_cmyk.c:156
|
|
msgid "Yellow"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/colorsel_cmyk.c:157
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Black"
|
|
msgstr "/Đen"
|
|
|
|
#: modules/colorsel_cmyk.c:191
|
|
msgid "Black _Pullout:"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/colorsel_cmyk.c:208
|
|
msgid "The percentage of black to pull out of the colored inks."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/colorsel_triangle.c:104
|
|
msgid "Painter-style triangle color selector"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: modules/colorsel_triangle.c:170
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Triangle"
|
|
msgstr "_Tam giác"
|
|
|
|
#: modules/colorsel_water.c:88
|
|
msgid "Watercolor style color selector"
|
|
msgstr "Trình chọn màu kiểu dáng màu nước"
|
|
|
|
#: modules/colorsel_water.c:154
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Watercolor"
|
|
msgstr "Màu n_ước"
|
|
|
|
#: modules/colorsel_water.c:220
|
|
msgid "Pressure"
|
|
msgstr "Áp lực"
|
|
|
|
#~ msgid "He_x Triplet:"
|
|
#~ msgstr "He_x Triplet:"
|
|
|
|
#~ msgid "None"
|
|
#~ msgstr "Không"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Parameter Settings"
|
|
#~ msgstr "Chọn Đơn Vị"
|
|
|
|
#~ msgid "None (normal vision)"
|
|
#~ msgstr "Không (nhìn bình thường)"
|
|
|
|
#~ msgid "a channel (saved selection)"
|
|
#~ msgstr "một kênh (phần được lưu)"
|
|
|
|
#~ msgid "_Time"
|
|
#~ msgstr "_Thời gian"
|