mirror of https://github.com/GNOME/gimp.git
17157 lines
470 KiB
Plaintext
17157 lines
470 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for the GIMP.
|
||
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
||
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
|
||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
||
# Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus@gmail.com>, 2011.
|
||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2011.
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: gimp Gnome HEAD\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gimp/issues\n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2012-05-06 03:28+0200\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2011-12-27 09:51+0700\n"
|
||
"Last-Translator: Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus@gmail.com>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
||
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
|
||
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
|
||
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
|
||
|
||
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:1 ../app/about.h:26
|
||
msgid "GNU Image Manipulation Program"
|
||
msgstr "Chương Trình Thao Tác Ảnh GNU"
|
||
|
||
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:2
|
||
msgid "Image Editor"
|
||
msgstr "Bộ biên soạn ảnh"
|
||
|
||
#: ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:3
|
||
msgid "Create images and edit photographs"
|
||
msgstr "Tạo và biên soạn ảnh hay ảnh chụp"
|
||
|
||
#: ../app/about.h:23
|
||
msgid "GIMP"
|
||
msgstr "GIMP"
|
||
|
||
#. The year of the last commit (UTC) will be inserted into this string.
|
||
#: ../app/about.h:30
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Copyright © 1995-%s\n"
|
||
"Spencer Kimball, Peter Mattis and the GIMP Development Team"
|
||
msgstr ""
|
||
"Tác quyền © năm 1995-%s của\n"
|
||
"Spencer Kimball, Peter Mattis và Nhóm Phát Triển GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/about.h:34
|
||
msgid ""
|
||
"GIMP is free software: you can redistribute it and/or modify it under the "
|
||
"terms of the GNU General Public License as published by the Free Software "
|
||
"Foundation; either version 3 of the License, or (at your option) any later "
|
||
"version.\n"
|
||
"\n"
|
||
"GIMP is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY "
|
||
"WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
|
||
"FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more "
|
||
"details.\n"
|
||
"\n"
|
||
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
|
||
"GIMP. If not, see https://www.gnu.org/licenses/."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
|
||
"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ "
|
||
"Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 3 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
|
||
"kỳ phiên bản sau nào.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO "
|
||
"HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG "
|
||
"LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình "
|
||
"này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
|
||
"Có thể xem tại https://www.gnu.org/licenses/."
|
||
|
||
#: ../app/app.c:224
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to open a test swap file.\n"
|
||
"\n"
|
||
"To avoid data loss, please check the location and permissions of the swap "
|
||
"directory defined in your Preferences (currently \"%s\")."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể mở một tập tin trao đổi thử.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Để tránh mất dữ liệu, vui lòng kiểm tra vị trí và quyền truy cập của thư mục "
|
||
"trao đổi được định nghĩa trong Tùy thích của bạn (hiện thời « %s »)."
|
||
|
||
#: ../app/batch.c:77
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No batch interpreter specified, using the default '%s'.\n"
|
||
msgstr "Chưa xác định bộ giải thích bó nên dùng mặc định « %s ».\n"
|
||
|
||
#: ../app/batch.c:95 ../app/batch.c:113
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The batch interpreter '%s' is not available. Batch mode disabled."
|
||
msgstr "Bộ thông dịch bó « %s » không sẵn sàng nên chế độ bó bị tất."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:148
|
||
msgid "Show version information and exit"
|
||
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:153
|
||
msgid "Show license information and exit"
|
||
msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:158
|
||
msgid "Be more verbose"
|
||
msgstr "Xuất chi tiết"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:163
|
||
msgid "Start a new GIMP instance"
|
||
msgstr "Mở cửa sổ GIMP mới"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:168
|
||
msgid "Open images as new"
|
||
msgstr "Mở ảnh mới"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:173
|
||
msgid "Run without a user interface"
|
||
msgstr "Chạy không có giao diện người dùng"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:178
|
||
msgid "Do not load brushes, gradients, patterns, ..."
|
||
msgstr "Không tải chổi, dốc, mẫu ..."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:183
|
||
msgid "Do not load any fonts"
|
||
msgstr "Không tải phông chữ nào"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:188
|
||
msgid "Do not show a splash screen"
|
||
msgstr "Không hiển thị cửa sổ khởi chạy"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:193
|
||
msgid "Do not use shared memory between GIMP and plugins"
|
||
msgstr "Không dùng bộ nhớ chia sẻ giữa GIMP và bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:198
|
||
msgid "Do not use special CPU acceleration functions"
|
||
msgstr "Không dùng hàm tăng tốc độ CPU đặc biệt."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:203
|
||
msgid "Use an alternate sessionrc file"
|
||
msgstr "Dùng một tập tin « sessionrc » (tài nguyên phiên chạy) thay thế."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:208
|
||
msgid "Use an alternate user gimprc file"
|
||
msgstr "Dùng một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) thay thế."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:213
|
||
msgid "Use an alternate system gimprc file"
|
||
msgstr "Dùng một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) hệ thống thay thế."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:218
|
||
msgid "Batch command to run (can be used multiple times)"
|
||
msgstr "Lệnh bó cần chạy (có thể dùng nó nhiều lần)"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:223
|
||
msgid "The procedure to process batch commands with"
|
||
msgstr "Thủ tục cần dùng khi xử lý lệnh bó"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:228
|
||
msgid "Send messages to console instead of using a dialog"
|
||
msgstr "Gởi các thông điệp cho bàn giao tiếp thay vì hiển thị thoại."
|
||
|
||
#. don't translate the mode names (off|on|warn)
|
||
#: ../app/main.c:234
|
||
msgid "PDB compatibility mode (off|on|warn)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Chế độ tương thích PDB:\n"
|
||
" • off\t\ttắt\n"
|
||
" • on\t\tbật\n"
|
||
" • warn \tcảnh báo."
|
||
|
||
#. don't translate the mode names (never|query|always)
|
||
#: ../app/main.c:240
|
||
msgid "Debug in case of a crash (never|query|always)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Gỡ lỗi trong trường hợp đổ vỡ:\n"
|
||
" • never\t\tkhông bao giờ\n"
|
||
" • query\t\thỏi\n"
|
||
" • always \tluôn."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:245
|
||
msgid "Enable non-fatal debugging signal handlers"
|
||
msgstr "Hiệu lực bộ quản lý tín hiệu gỡ lỗi không nghiêm trọng"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:250
|
||
msgid "Make all warnings fatal"
|
||
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:255
|
||
msgid "Output a gimprc file with default settings"
|
||
msgstr "Xuất một tập tin « gimprc » (tài nguyên GIMP) có thiết lập mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:271
|
||
msgid "Output a sorted list of deprecated procedures in the PDB"
|
||
msgstr "Đầu ra là danh sách đã sắp xếp các thủ tục phản đối trong PDB"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:387
|
||
msgid "[FILE|URI...]"
|
||
msgstr "[TẬP_TIN|URI...]"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:405
|
||
msgid ""
|
||
"GIMP could not initialize the graphical user interface.\n"
|
||
"Make sure a proper setup for your display environment exists."
|
||
msgstr ""
|
||
"GIMP không thể khởi tạo giao diện người dùng đồ họa.\n"
|
||
"Hãy đảm bảo thiết lập đúng cho môi trường hiển thị đang có."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:424
|
||
msgid "Another GIMP instance is already running."
|
||
msgstr "Một cửa sổ GIMP khác đang chạy"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:494
|
||
msgid "GIMP output. Type any character to close this window."
|
||
msgstr "Đầu ra GIMP. Nhấn phím bất kỳ để đóng cửa sổ này."
|
||
|
||
#: ../app/main.c:495
|
||
#, c-format
|
||
msgid "(Type any character to close this window)\n"
|
||
msgstr "(Gõ phím bất kỳ để đóng cửa sổ này)\n"
|
||
|
||
#: ../app/main.c:512
|
||
msgid "GIMP output. You can minimize this window, but don't close it."
|
||
msgstr "Đầu ra GIMP. Bạn có thể thu nhỏ nó, nhưng đừng đóng hẳn."
|
||
|
||
#: ../app/sanity.c:433
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The configured filename encoding cannot be converted to UTF-8: %s\n"
|
||
"\n"
|
||
"Please check the value of the environment variable G_FILENAME_ENCODING."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin đã cấu hình sang dạng thức UTF-8: "
|
||
"%s\n"
|
||
"\n"
|
||
"Hãy kiểm tra giá trị của biến môi trường « G_FILENAME_ENCODING » [G bảng mã "
|
||
"tên tập tin]."
|
||
|
||
#: ../app/sanity.c:452
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The name of the directory holding the GIMP user configuration cannot be "
|
||
"converted to UTF-8: %s\n"
|
||
"\n"
|
||
"Your filesystem probably stores files in an encoding other than UTF-8 and "
|
||
"you didn't tell GLib about this. Please set the environment variable "
|
||
"G_FILENAME_ENCODING."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể chuyển đổi sang bộ ký tự UTF-8 tên thư mục chứa cấu hình người "
|
||
"dùng GIMP: %s\n"
|
||
"\n"
|
||
"Rất có thể vì hệ thống tập tin bạn cất giữ tập tin bằng một bộ ký tự khác "
|
||
"với UTF-8, và bạn chưa báo GLib như thế. Hãy đặt biến môi trường « "
|
||
"G_FILENAME_ENCODING » (bảng mã tên tập tin G)."
|
||
|
||
#. show versions of libraries used by GIMP
|
||
#: ../app/version.c:63 ../app/version.c:130
|
||
#, c-format
|
||
msgid "using %s version %s (compiled against version %s)"
|
||
msgstr "dùng phiên bản %s %s (trình biên dịch %s)"
|
||
|
||
#: ../app/version.c:138
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s version %s"
|
||
msgstr "%s phiên bản %s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:110 ../app/dialogs/dialogs.c:390
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:89
|
||
msgid "Brush Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa chổi"
|
||
|
||
#. initialize the list of gimp brushes
|
||
#: ../app/actions/actions.c:113 ../app/core/gimp.c:951
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:319 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2740
|
||
msgid "Brushes"
|
||
msgstr "Chổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:116 ../app/dialogs/dialogs.c:329
|
||
msgid "Buffers"
|
||
msgstr "Bộ đệm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:119 ../app/dialogs/dialogs.c:348
|
||
msgid "Channels"
|
||
msgstr "Kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:122 ../app/dialogs/convert-dialog.c:174
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:356
|
||
msgid "Colormap"
|
||
msgstr "Bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:125
|
||
msgid "Configuration"
|
||
msgstr "Cấu hình"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:128
|
||
msgid "Context"
|
||
msgstr "Ngữ cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:131 ../app/dialogs/dialogs.c:312
|
||
msgid "Pointer Information"
|
||
msgstr "Thông tin con trỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:134
|
||
msgid "Debug"
|
||
msgstr "Gỡ lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:137
|
||
msgid "Dialogs"
|
||
msgstr "Hộp thoại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:140
|
||
msgid "Dock"
|
||
msgstr "Neo"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:143
|
||
msgid "Dockable"
|
||
msgstr "Cụ neo được"
|
||
|
||
#. Document History
|
||
#: ../app/actions/actions.c:146 ../app/dialogs/dialogs.c:331
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1574
|
||
msgid "Document History"
|
||
msgstr "Lược sử Tài liệu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:149
|
||
msgid "Drawable"
|
||
msgstr "Vẽ được"
|
||
|
||
#. Some things do not have grids, so just list
|
||
#: ../app/actions/actions.c:152 ../app/dialogs/dialogs.c:337
|
||
msgid "Paint Dynamics"
|
||
msgstr "Vẽ động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:155 ../app/dialogs/dialogs.c:394
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:93
|
||
msgid "Paint Dynamics Editor"
|
||
msgstr "Trình sửa Paint Dynamics"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:158
|
||
msgid "Edit"
|
||
msgstr "Hiệu chỉnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:161 ../app/dialogs/dialogs.c:308
|
||
msgid "Error Console"
|
||
msgstr "Bàn giao tiếp Lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:164
|
||
msgid "File"
|
||
msgstr "Tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:167
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Filters"
|
||
msgstr "Bộ _lọc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:170 ../app/dialogs/dialogs.c:327
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2760
|
||
msgid "Fonts"
|
||
msgstr "Phông chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:173 ../app/dialogs/dialogs.c:398
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:270
|
||
msgid "Gradient Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa độ dốc"
|
||
|
||
#. initialize the list of gimp gradients
|
||
#: ../app/actions/actions.c:176 ../app/core/gimp.c:971
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:323 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2756
|
||
msgid "Gradients"
|
||
msgstr "Độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:179 ../app/core/gimp.c:983
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:339 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2764
|
||
msgid "Tool Presets"
|
||
msgstr "Cộng cụ định nghĩa trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:182 ../app/dialogs/dialogs.c:406
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:93
|
||
msgid "Tool Preset Editor"
|
||
msgstr "Trình sửa Preset công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:185
|
||
msgid "Help"
|
||
msgstr "Trợ giúp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:188
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#. list & grid views
|
||
#: ../app/actions/actions.c:191 ../app/dialogs/dialogs.c:317
|
||
msgid "Images"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:194 ../app/dialogs/dialogs.c:344
|
||
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:287
|
||
msgid "Layers"
|
||
msgstr "Lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:197 ../app/dialogs/dialogs.c:402
|
||
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:144
|
||
msgid "Palette Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa bảng chọn"
|
||
|
||
#. initialize the list of gimp palettes
|
||
#: ../app/actions/actions.c:200 ../app/core/gimp.c:966
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:325 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2752
|
||
msgid "Palettes"
|
||
msgstr "Bảng chọn"
|
||
|
||
#. initialize the list of gimp patterns
|
||
#: ../app/actions/actions.c:203 ../app/core/gimp.c:961
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:321 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2748
|
||
msgid "Patterns"
|
||
msgstr "Mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:206 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2768
|
||
msgid "Plug-Ins"
|
||
msgstr "bổ sung"
|
||
|
||
#. Quick Mask Color
|
||
#: ../app/actions/actions.c:209 ../app/core/gimpchannel.c:385
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2026
|
||
msgid "Quick Mask"
|
||
msgstr "Mặt nạ nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:212 ../app/dialogs/dialogs.c:372
|
||
msgid "Sample Points"
|
||
msgstr "Điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:215
|
||
msgid "Select"
|
||
msgstr "Chọn"
|
||
|
||
#. initialize the template list
|
||
#: ../app/actions/actions.c:218 ../app/core/gimp.c:989
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:333
|
||
msgid "Templates"
|
||
msgstr "Biểu mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:221
|
||
msgid "Text Tool"
|
||
msgstr "Công cụ chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:224
|
||
msgid "Text Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:227 ../app/dialogs/dialogs.c:300
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1855 ../app/gui/gui.c:424
|
||
msgid "Tool Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:230 ../app/widgets/gimptoolpalette.c:389
|
||
msgid "Tools"
|
||
msgstr "Công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:233 ../app/dialogs/dialogs.c:352
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:160
|
||
msgid "Paths"
|
||
msgstr "Đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:236
|
||
msgid "View"
|
||
msgstr "Xem"
|
||
|
||
#: ../app/actions/actions.c:239
|
||
msgid "Windows"
|
||
msgstr "Cửa sổ"
|
||
|
||
#. value description and new value shown in the status bar
|
||
#: ../app/actions/actions.c:588
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s: %.2f"
|
||
msgstr "%s: %.2f"
|
||
|
||
#. value description and new value shown in the status bar
|
||
#: ../app/actions/actions.c:614
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s: %d"
|
||
msgstr "%s: %d"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brush-editor-actions.c:43
|
||
msgctxt "brush-editor-action"
|
||
msgid "Brush Editor Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn sửa chổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brush-editor-actions.c:50
|
||
msgctxt "brush-editor-action"
|
||
msgid "Edit Active Brush"
|
||
msgstr "Sửa chổi vẽ hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:43
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "Brushes Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn chổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:47
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "_Open Brush as Image"
|
||
msgstr "Mở _chổi dạng ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:48
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "Open brush as image"
|
||
msgstr "Mở chổi dạng ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:53
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "_New Brush"
|
||
msgstr "Chổi _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:54
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "Create a new brush"
|
||
msgstr "Tạo chổi mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:59
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "D_uplicate Brush"
|
||
msgstr "_Nhân đôi chổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:60
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "Duplicate this brush"
|
||
msgstr "Nhân đôi chổi này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:65
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "Copy Brush _Location"
|
||
msgstr "Chép _vị trí chổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:66
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "Copy brush file location to clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép vị trí của tập tin chổi vào bảng nháp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:71
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "_Delete Brush"
|
||
msgstr "_Xóa chổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:72
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "Delete this brush"
|
||
msgstr "Xóa chổi này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:77
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "_Refresh Brushes"
|
||
msgstr "_Cập nhật chổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:78
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "Refresh brushes"
|
||
msgstr "Cập nhật chổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:86
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "_Edit Brush..."
|
||
msgstr "_Sửa chổi..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/brushes-actions.c:87
|
||
msgctxt "brushes-action"
|
||
msgid "Edit this brush"
|
||
msgstr "Sửa chổi này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:42
|
||
msgctxt "buffers-action"
|
||
msgid "Buffers Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bộ đệm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:46
|
||
msgctxt "buffers-action"
|
||
msgid "_Paste Buffer"
|
||
msgstr "_Dán bộ đệm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:47
|
||
msgctxt "buffers-action"
|
||
msgid "Paste the selected buffer"
|
||
msgstr "Dán bộ đệm đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:52
|
||
msgctxt "buffers-action"
|
||
msgid "Paste Buffer _Into"
|
||
msgstr "Dán bộ đệm _vào"
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:53
|
||
msgctxt "buffers-action"
|
||
msgid "Paste the selected buffer into the selection"
|
||
msgstr "Dán bộ đệm được chọn vào vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:58
|
||
msgctxt "buffers-action"
|
||
msgid "Paste Buffer as _New"
|
||
msgstr "Dá_n bộ đệm ra ảnh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:59
|
||
msgctxt "buffers-action"
|
||
msgid "Paste the selected buffer as a new image"
|
||
msgstr "Dán bộ đệm được chọn dưới dạng ảnh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:64
|
||
msgctxt "buffers-action"
|
||
msgid "_Delete Buffer"
|
||
msgstr "_Xóa bộ đệm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/buffers-actions.c:65
|
||
msgctxt "buffers-action"
|
||
msgid "Delete the selected buffer"
|
||
msgstr "Xóa bộ đệm được chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:44
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Channels Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:48
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "_Edit Channel Attributes..."
|
||
msgstr "_Sửa thuộc tính kênh..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:49
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Edit the channel's name, color and opacity"
|
||
msgstr "Sửa đổi tên, màu và độ trong suốt của kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:54
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "_New Channel..."
|
||
msgstr "Kê_nh mới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:55
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Create a new channel"
|
||
msgstr "Tạo kênh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:60
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "_New Channel"
|
||
msgstr "Kê_nh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:61
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Create a new channel with last used values"
|
||
msgstr "Tạo kênh mới với các giá trị dùng cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:66
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "D_uplicate Channel"
|
||
msgstr "N_hân đôi kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:68
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Create a duplicate of this channel and add it to the image"
|
||
msgstr "Tạo một bản sao của kênh này, và thêm nó vào ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:73
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "_Delete Channel"
|
||
msgstr "_Xóa kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:74
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Delete this channel"
|
||
msgstr "Xoá kênh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:79
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "_Raise Channel"
|
||
msgstr "Nân_g kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:80
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Raise this channel one step in the channel stack"
|
||
msgstr "Nâng kênh này lên một bước trong chồng kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:85
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Raise Channel to _Top"
|
||
msgstr "Nâng kênh lên đỉn_h"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:87
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Raise this channel to the top of the channel stack"
|
||
msgstr "Nâng kênh này lên trên chồng kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:92
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "_Lower Channel"
|
||
msgstr "_Hạ kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:93
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Lower this channel one step in the channel stack"
|
||
msgstr "Hạ thấp kênh này một bước trong chồng kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:98
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Lower Channel to _Bottom"
|
||
msgstr "Hạ kênh xuống đá_y"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:100
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Lower this channel to the bottom of the channel stack"
|
||
msgstr "Hạ thấp kênh này xuống dưới chồng kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:108
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Channel to Sele_ction"
|
||
msgstr "Kênh tới _vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:109
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Replace the selection with this channel"
|
||
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:114
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "_Add to Selection"
|
||
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:115
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Add this channel to the current selection"
|
||
msgstr "Thêm kênh này vào vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:120
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "_Subtract from Selection"
|
||
msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:121
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Subtract this channel from the current selection"
|
||
msgstr "Trừ kênh này ra vùng chọn hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:126
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "_Intersect with Selection"
|
||
msgstr "Giao vớ_i vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-actions.c:127
|
||
msgctxt "channels-action"
|
||
msgid "Intersect this channel with the current selection"
|
||
msgstr "Giao kênh này với vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:85
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:402
|
||
msgid "Channel Attributes"
|
||
msgstr "Thuộc tính kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:88
|
||
msgid "Edit Channel Attributes"
|
||
msgstr "Sửa thuộc tính kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:90
|
||
msgid "Edit Channel Color"
|
||
msgstr "Sửa màu kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:91
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:123
|
||
msgid "_Fill opacity:"
|
||
msgstr "Độ _mờ đục tô đầy:"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:116 ../app/core/gimpchannel.c:270
|
||
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:331
|
||
msgid "Channel"
|
||
msgstr "Kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:117
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:159
|
||
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:326
|
||
msgid "New Channel"
|
||
msgstr "Kênh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:120
|
||
msgid "New Channel Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn kênh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:122
|
||
msgid "New Channel Color"
|
||
msgstr "Màu kênh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/channels-commands.c:244 ../app/core/gimpimage-new.c:256
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:628
|
||
#: ../app/widgets/gimpchanneltreeview.c:258
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:776
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s Channel Copy"
|
||
msgstr "Bản sao kênh %s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-actions.c:44
|
||
msgctxt "colormap-action"
|
||
msgid "Colormap Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-actions.c:48
|
||
msgctxt "colormap-action"
|
||
msgid "_Edit Color..."
|
||
msgstr "_Sửa màu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-actions.c:49
|
||
msgctxt "colormap-action"
|
||
msgid "Edit this color"
|
||
msgstr "Sửa đổi màu này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-actions.c:57
|
||
msgctxt "colormap-action"
|
||
msgid "_Add Color from FG"
|
||
msgstr "Thê_m màu từ cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-actions.c:58
|
||
msgctxt "colormap-action"
|
||
msgid "Add current foreground color"
|
||
msgstr "Thêm màu cận cảnh hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-actions.c:63
|
||
msgctxt "colormap-action"
|
||
msgid "_Add Color from BG"
|
||
msgstr "Thê_m màu từ nền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-actions.c:64
|
||
msgctxt "colormap-action"
|
||
msgid "Add current background color"
|
||
msgstr "Thêm màu nền hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-commands.c:73
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Edit colormap entry #%d"
|
||
msgstr "Sửa đổi mục nhập bố trí màu #%d"
|
||
|
||
#: ../app/actions/colormap-commands.c:80
|
||
msgid "Edit Colormap Entry"
|
||
msgstr "Sửa mục nhập bố trí màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/config-actions.c:38
|
||
msgctxt "config-action"
|
||
msgid "Use _GEGL"
|
||
msgstr "Dùng _GEGL"
|
||
|
||
#: ../app/actions/config-actions.c:39
|
||
msgctxt "config-action"
|
||
msgid "If possible, use GEGL for image processing"
|
||
msgstr "Nếu có thể, xử lý ảnh dùng GEGL"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:47
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "_Context"
|
||
msgstr "Ngữ _cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:49
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "_Colors"
|
||
msgstr "_Màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:51
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "_Opacity"
|
||
msgstr "Độ _mờ đục"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:53
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "Paint _Mode"
|
||
msgstr "Chế độ _sơn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:55
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "_Tool"
|
||
msgstr "_Công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:57
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "_Brush"
|
||
msgstr "_Chổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:59
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "_Pattern"
|
||
msgstr "_Mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:61
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "_Palette"
|
||
msgstr "_Bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:63
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "_Gradient"
|
||
msgstr "Độ _dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:65
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "_Font"
|
||
msgstr "_Phông"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:68
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "_Shape"
|
||
msgstr "_Hình"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:70
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "_Radius"
|
||
msgstr "_Bán kính"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:72
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "S_pikes"
|
||
msgstr "Chôn_g"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:74
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "_Hardness"
|
||
msgstr "Độ _cứng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:76
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "_Aspect Ratio"
|
||
msgstr "Tỷ lệ _hình thể"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:78
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "A_ngle"
|
||
msgstr "_Góc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:81
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "_Default Colors"
|
||
msgstr "Màu _mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:83
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "Set foreground color to black, background color to white"
|
||
msgstr "Đặt màu tiền cảnh đen, nền trắng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:88
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "S_wap Colors"
|
||
msgstr "_Hoán đổi màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-actions.c:89
|
||
msgctxt "context-action"
|
||
msgid "Exchange foreground and background colors"
|
||
msgstr "Hoán đổi màu tiền cảnh và hậu cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-commands.c:427
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Paint Mode: %s"
|
||
msgstr "Chế độ sơn: %s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-commands.c:553
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Brush Shape: %s"
|
||
msgstr "Nét chổi: %s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-commands.c:613
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Brush Radius: %2.2f"
|
||
msgstr "Bán kính vẽ: %2.2f"
|
||
|
||
#: ../app/actions/context-commands.c:721
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Brush Angle: %2.2f"
|
||
msgstr "Góc vẽ: %2.2f"
|
||
|
||
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:40
|
||
msgctxt "cursor-info-action"
|
||
msgid "Pointer Information Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn thông tin con trỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:47
|
||
msgctxt "cursor-info-action"
|
||
msgid "_Sample Merged"
|
||
msgstr "_Mẫu đã trộn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/cursor-info-actions.c:48
|
||
msgctxt "cursor-info-action"
|
||
msgid "Use the composite color of all visible layers"
|
||
msgstr "Vùng chọn dựa vào màu tổng hợp mọi lớp hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/actions/data-commands.c:90 ../app/actions/documents-commands.c:345
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:194 ../app/dialogs/file-open-dialog.c:232
|
||
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:277
|
||
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:214
|
||
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:226
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:574
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:736 ../app/widgets/gimptoolbox.c:834
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:170
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Opening '%s' failed:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Mở '%s' thất bại:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/data-commands.c:119
|
||
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:73
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:123 ../app/core/gimpimage.c:1642
|
||
#: ../app/core/gimppalette.c:399 ../app/core/gimppalette-import.c:210
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:225
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:771 ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:94
|
||
msgid "Untitled"
|
||
msgstr "Không tên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:49
|
||
msgctxt "windows-action"
|
||
msgid "Tool_box"
|
||
msgstr "_Hộp công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:55
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Tool _Options"
|
||
msgstr "Tù_y chọn công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:56
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the tool options dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại tùy biến công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:61
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Device Status"
|
||
msgstr "Trạng thái _thiết bị"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:62
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the device status dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại trạng thái thiết bị"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:67
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Layers"
|
||
msgstr "_Lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:68
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the layers dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại chọn lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:73
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Channels"
|
||
msgstr "_Kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:74
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the channels dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại chọn kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:79
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Paths"
|
||
msgstr "Đường _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:80
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the paths dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại chọn đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:85
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Color_map"
|
||
msgstr "_Bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:86
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the colormap dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:91
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Histogra_m"
|
||
msgstr "Biểu đồ tần _suất"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:92
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the histogram dialog"
|
||
msgstr "Mở cửa sổ tần suất"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:97
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Selection Editor"
|
||
msgstr "Bộ _sửa vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:98
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the selection editor"
|
||
msgstr "Mở trình chọn vùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:103
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Na_vigation"
|
||
msgstr "Định _hướng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:104
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the display navigation dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại hiển thị định hướng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:109
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Undo _History"
|
||
msgstr "Lược sử _Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:110
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the undo history dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại lịch sử hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:115
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Pointer"
|
||
msgstr "Con trỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:116
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the pointer information dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại thông tin con trỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:121
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Sample Points"
|
||
msgstr "Điểm _mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:122
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the sample points dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại chọn điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:127
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Colo_rs"
|
||
msgstr "_Màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:128
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the FG/BG color dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại màu tiền cảnh/hậu cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:133
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Brushes"
|
||
msgstr "_Chổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:134
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the brushes dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại chọn chổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:139
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Brush Editor"
|
||
msgstr "Trình sửa chổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:140
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the brush editor"
|
||
msgstr "Mở trình soạn thảo chổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:145
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Paint Dynamics"
|
||
msgstr "Paint Dynamics"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:146
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open paint dynamics dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại paint dynamics"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:151
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Paint Dynamics Editor"
|
||
msgstr "Trình soạn thảo Paint Dynamics"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:152
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the paint dynamics editor"
|
||
msgstr "Mở trình soạn thảo paint dynamics"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:157
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "P_atterns"
|
||
msgstr "Mẫ_u"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:158
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the patterns dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:163
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Gradients"
|
||
msgstr "_Dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:164
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the gradients dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:169
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Gradient Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:170
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the gradient editor"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:175
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Pal_ettes"
|
||
msgstr "Bản_g chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:176
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the palettes dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:181
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Palette Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:182
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the palette editor"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:187
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Tool presets"
|
||
msgstr "Tùy chọn công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:188
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open tool presets dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại công cụ preset"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:193
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Fonts"
|
||
msgstr "_Phông"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:194
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the fonts dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn phông"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:199
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "B_uffers"
|
||
msgstr "Bộ đệ_m"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:200
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the named buffers dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại bộ đệm có tên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:205
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Images"
|
||
msgstr "Ả_nh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:206
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the images dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:211
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Document Histor_y"
|
||
msgstr "Lược sử Tà_i liệu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:212
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the document history dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại lược sử tài liệu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:217
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Templates"
|
||
msgstr "_Mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:218
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the image templates dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại ảnh mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:223
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Error Co_nsole"
|
||
msgstr "Bà_n giao tiếp lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:224
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the error console"
|
||
msgstr "Mở bàn giao tiếp lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:234
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Preferences"
|
||
msgstr "Tù_y thích"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:235
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the preferences dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại tùy thích"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:240
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Input Devices"
|
||
msgstr "Thiết bị _nhập"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:241
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the input devices editor"
|
||
msgstr "Mở trình soạn thảo thiết bị nhập"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:246
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Keyboard Shortcuts"
|
||
msgstr "_Phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:247
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the keyboard shortcuts editor"
|
||
msgstr "Mở trình soạn thảo phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:252
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Modules"
|
||
msgstr "_Mô-đun"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:253
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Open the module manager dialog"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại trình quản lý mô-đun"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:258
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_Tip of the Day"
|
||
msgstr "_Mẹo vặt hôm nay"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:259
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "Show some helpful tips on using GIMP"
|
||
msgstr "Hiển thị mẹo GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:264
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "_About"
|
||
msgstr "_Giới thiệu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:265
|
||
msgctxt "dialogs-action"
|
||
msgid "About GIMP"
|
||
msgstr "Giới thiệu GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:328
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1945 ../app/widgets/gimptoolbox.c:556
|
||
msgid "Toolbox"
|
||
msgstr "Hộp công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:329
|
||
msgid "Raise the toolbox"
|
||
msgstr "Nâng hộp công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:333
|
||
msgid "New Toolbox"
|
||
msgstr "Hộp công cụ mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dialogs-actions.c:334
|
||
msgid "Create a new toolbox"
|
||
msgstr "Tạo hộp công cụ mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:48
|
||
msgctxt "dockable-action"
|
||
msgid "Dialogs Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Hộp thoại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:53
|
||
msgctxt "dockable-action"
|
||
msgid "_Add Tab"
|
||
msgstr "Thêm _thẻ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:55
|
||
msgctxt "dockable-action"
|
||
msgid "_Preview Size"
|
||
msgstr "Cỡ _xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:57
|
||
msgctxt "dockable-action"
|
||
msgid "_Tab Style"
|
||
msgstr "Kiểu _thẻ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:60
|
||
msgctxt "dockable-action"
|
||
msgid "_Close Tab"
|
||
msgstr "Đón_g thẻ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:65
|
||
msgctxt "dockable-action"
|
||
msgid "_Detach Tab"
|
||
msgstr "_Tách thẻ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:84
|
||
msgctxt "preview-size"
|
||
msgid "_Tiny"
|
||
msgstr "_Rất nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:86
|
||
msgctxt "preview-size"
|
||
msgid "E_xtra Small"
|
||
msgstr "_Cực nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:88
|
||
msgctxt "preview-size"
|
||
msgid "_Small"
|
||
msgstr "_Nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:90
|
||
msgctxt "preview-size"
|
||
msgid "_Medium"
|
||
msgstr "_Vừa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:92
|
||
msgctxt "preview-size"
|
||
msgid "_Large"
|
||
msgstr "_Lớn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:94
|
||
msgctxt "preview-size"
|
||
msgid "Ex_tra Large"
|
||
msgstr "Rấ_t lớn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:96
|
||
msgctxt "preview-size"
|
||
msgid "_Huge"
|
||
msgstr "_Siêu lớn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:98
|
||
msgctxt "preview-size"
|
||
msgid "_Enormous"
|
||
msgstr "Lớn hơn _nữa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:100
|
||
msgctxt "preview-size"
|
||
msgid "_Gigantic"
|
||
msgstr "_Khổng lồ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:106
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "_Icon"
|
||
msgstr "B_iểu tượng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:108
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "Current _Status"
|
||
msgstr "T_rạng thái hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:110
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "_Text"
|
||
msgstr "_Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:112
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "I_con & Text"
|
||
msgstr "Biểu tượng và _Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:114
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "St_atus & Text"
|
||
msgstr "Trạn_g thái và Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:116 ../app/widgets/widgets-enums.c:224
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "Automatic"
|
||
msgstr "Tự động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:126
|
||
msgctxt "dockable-action"
|
||
msgid "Loc_k Tab to Dock"
|
||
msgstr "_Neo thẻ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:128
|
||
msgctxt "dockable-action"
|
||
msgid "Protect this tab from being dragged with the mouse pointer"
|
||
msgstr "Không cho phép kéo thả thẻ này bằng chuột"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:134
|
||
msgctxt "dockable-action"
|
||
msgid "Show _Button Bar"
|
||
msgstr "Hiện thanh _nút"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:143
|
||
msgctxt "dockable-action"
|
||
msgid "View as _List"
|
||
msgstr "Xem kiểu _danh sách"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dockable-actions.c:148
|
||
msgctxt "dockable-action"
|
||
msgid "View as _Grid"
|
||
msgstr "Xem kiểu _lưới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dock-actions.c:45
|
||
msgctxt "dock-action"
|
||
msgid "M_ove to Screen"
|
||
msgstr "Chu_yển sang màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dock-actions.c:49
|
||
msgctxt "dock-action"
|
||
msgid "Close Dock"
|
||
msgstr "Đóng Neo"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dock-actions.c:54
|
||
msgctxt "dock-action"
|
||
msgid "_Open Display..."
|
||
msgstr "_Mở màn hình..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/dock-actions.c:55
|
||
msgctxt "dock-action"
|
||
msgid "Connect to another display"
|
||
msgstr "Kết nối tới màn hình khác"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dock-actions.c:63
|
||
msgctxt "dock-action"
|
||
msgid "_Show Image Selection"
|
||
msgstr "_Hiện vùng chọn ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dock-actions.c:69
|
||
msgctxt "dock-action"
|
||
msgid "Auto _Follow Active Image"
|
||
msgstr "Tự động th_eo ảnh kích hoạt"
|
||
|
||
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
|
||
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:42
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Documents Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Tài liệu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:46
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "_Open Image"
|
||
msgstr "_Mở ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:47
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Open the selected entry"
|
||
msgstr "Mở hạng mục đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:52
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "_Raise or Open Image"
|
||
msgstr "Nâng h_ay Mở ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:53
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Raise window if already open"
|
||
msgstr "Nâng cửa sổ lên nếu đang mở"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:58
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "File Open _Dialog"
|
||
msgstr "_Hộp thoại Mở tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:59
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Open image dialog"
|
||
msgstr "Hộp thoại mở ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:64
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Copy Image _Location"
|
||
msgstr "Chép _vị trí ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:65
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Copy image location to clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép vị trí ảnh vào bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:70
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Remove _Entry"
|
||
msgstr "Gỡ _bỏ mục nhập"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:71
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Remove the selected entry"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:76
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "_Clear History"
|
||
msgstr "_Xoá lược sử"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:77
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Clear the entire document history"
|
||
msgstr "Xóa toàn lược sử của tài liệu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:82
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Recreate _Preview"
|
||
msgstr "Tạo lại _xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:83
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Recreate preview"
|
||
msgstr "Tạo lại xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:88
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Reload _all Previews"
|
||
msgstr "Tải lại _mọi xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:89
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Reload all previews"
|
||
msgstr "Tải lại mọi xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:94
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Remove Dangling E_ntries"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mục nhập _rơi rớt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-actions.c:96
|
||
msgctxt "documents-action"
|
||
msgid "Remove entries for which the corresponding file is not available"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ hạng mục mà tập tin không tồn tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-commands.c:193
|
||
msgid "Clear Document History"
|
||
msgstr "Xóa lược sử tài liệu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-commands.c:216
|
||
msgid "Clear the Recent Documents list?"
|
||
msgstr "Xóa lược sử của tài liệu gần đây chứ?"
|
||
|
||
#: ../app/actions/documents-commands.c:219
|
||
msgid ""
|
||
"Clearing the document history will permanently remove all images from the "
|
||
"recent documents list."
|
||
msgstr ""
|
||
"Việc xóa lược sử tài liệu thì sẽ gỡ bỏ vĩnh viễn mọi ảnh trong danh sách tài "
|
||
"liệu gần đây."
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:45
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "_Equalize"
|
||
msgstr "Làm _bằng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:46
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Automatic contrast enhancement"
|
||
msgstr "Tăng độ tương phản tự động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:51
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "In_vert"
|
||
msgstr "Đả_o"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:52
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Invert the colors"
|
||
msgstr "Đảo màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:57
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "_Value Invert"
|
||
msgstr "Đả_o"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:58
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Invert the brightness of each pixel"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:63
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "_White Balance"
|
||
msgstr "Cân bằng t_rắng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:64
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Automatic white balance correction"
|
||
msgstr "Sửa tự động cân bằng trắng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:69
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "_Offset..."
|
||
msgstr "_Offset..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:71
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Shift the pixels, optionally wrapping them at the borders"
|
||
msgstr "Dịch các điểm ảnh, và có thể cuộn tại viền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:79
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "_Visible"
|
||
msgstr "_Nhìn thấy"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:80
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Toggle visibility"
|
||
msgstr "Bật/tắt hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:86
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "_Linked"
|
||
msgstr "Đã _nối"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:87
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Toggle the linked state"
|
||
msgstr "Bật/tắt tình trạng liên kết"
|
||
|
||
#. GIMP_STOCK_LOCK
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:93
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "L_ock pixels"
|
||
msgstr "_Khóa điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:95
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Keep the pixels on this drawable from being modified"
|
||
msgstr "Bảo vệ điểm ảnh không cho thay đổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:104
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Flip _Horizontally"
|
||
msgstr "Lật _ngang"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:105
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Flip horizontally"
|
||
msgstr "Lật ngang"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:110
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Flip _Vertically"
|
||
msgstr "Lật _dọc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:111
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Flip vertically"
|
||
msgstr "Lật dọc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:119
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Rotate 90° _clockwise"
|
||
msgstr "Xoay xuôi _chiều 90°"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:120
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Rotate 90 degrees to the right"
|
||
msgstr "Xoay phải 90°"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:125
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Rotate _180°"
|
||
msgstr "Quay _180°"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:126
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Turn upside-down"
|
||
msgstr "Lật trên xuống"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:131
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Rotate 90° counter-clock_wise"
|
||
msgstr "Xoay n_gược chiều 90°"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-actions.c:132
|
||
msgctxt "drawable-action"
|
||
msgid "Rotate 90 degrees to the left"
|
||
msgstr "Xoay sang trái 90°"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-commands.c:71 ../app/actions/drawable-commands.c:87
|
||
#: ../app/pdb/color-cmds.c:373
|
||
msgid "Invert"
|
||
msgstr "Đảo"
|
||
|
||
#: ../app/actions/drawable-commands.c:108
|
||
msgid "White Balance operates only on RGB color layers."
|
||
msgstr "Việc cân bằng trắng hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:43
|
||
msgctxt "dynamics-action"
|
||
msgid "Paint Dynamics Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Paint Dynamics"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:47
|
||
msgctxt "dynamics-action"
|
||
msgid "_New Dynamics"
|
||
msgstr "Dynamic _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:48
|
||
msgctxt "dynamics-action"
|
||
msgid "Create a new dynamics"
|
||
msgstr "Tạo dyanmic mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:53
|
||
msgctxt "dynamics-action"
|
||
msgid "D_uplicate Dynamics"
|
||
msgstr "Nhân đô_i dynamics"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:54
|
||
msgctxt "dynamics-action"
|
||
msgid "Duplicate this dynamics"
|
||
msgstr "Nhân đôi dynamic"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:59
|
||
msgctxt "dynamics-action"
|
||
msgid "Copy Dynamics _Location"
|
||
msgstr "Chép _vị trí dynamic"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:60
|
||
msgctxt "dynamics-action"
|
||
msgid "Copy dynamics file location to clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép vị trí tập tin dynamic vào bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:65
|
||
msgctxt "dynamics-action"
|
||
msgid "_Delete Dynamics"
|
||
msgstr "_Xóa dynamic"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:66
|
||
msgctxt "dynamics-action"
|
||
msgid "Delete this dynamics"
|
||
msgstr "Xóa dynamic này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:71
|
||
msgctxt "dynamics-action"
|
||
msgid "_Refresh Dynamics"
|
||
msgstr "_Cập nhật dynamic"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:72
|
||
msgctxt "dynamics-action"
|
||
msgid "Refresh dynamics"
|
||
msgstr "Cập nhật dynamic"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:80
|
||
msgctxt "dynamics-action"
|
||
msgid "_Edit Dynamics..."
|
||
msgstr "_Sửa dynamic..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-actions.c:81
|
||
msgctxt "dynamics-action"
|
||
msgid "Edit dynamics"
|
||
msgstr "Sửa dynamics"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-editor-actions.c:43
|
||
msgctxt "dynamics-editor-action"
|
||
msgid "Paint Dynamics Editor Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bộ sửa Paint Dynamics"
|
||
|
||
#: ../app/actions/dynamics-editor-actions.c:51
|
||
msgctxt "dynamics-editor-action"
|
||
msgid "Edit Active Dynamics"
|
||
msgstr "Sửa dynamic hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:63
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "_Edit"
|
||
msgstr "_Sửa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:64
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Paste _as"
|
||
msgstr "_Dán dạng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:65
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "_Buffer"
|
||
msgstr "_Bộ đệm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:68
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Undo History Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Lược sử Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:72
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "_Undo"
|
||
msgstr "_Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:73
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Undo the last operation"
|
||
msgstr "Hủy thao tác cuối"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:78
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "_Redo"
|
||
msgstr "_Làm lại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:79
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Redo the last operation that was undone"
|
||
msgstr "Làm lại thao tác cuối bị hủy"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:84
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Strong Undo"
|
||
msgstr "Hủy mạnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:85
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Undo the last operation, skipping visibility changes"
|
||
msgstr "Hủy thao tác cuối, bỏ qua các thay đổi nhìn thấy được"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:90
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Strong Redo"
|
||
msgstr "Làm lại mạnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:92
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Redo the last operation that was undone, skipping visibility changes"
|
||
msgstr ""
|
||
"Làm lại thao tác cuối cùng bị hủy bước, bỏ qua các thay đổi nhìn thấy được"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:97
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "_Clear Undo History"
|
||
msgstr "Xóa lượ_c sử Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:98
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Remove all operations from the undo history"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mọi thao tác khỏi lược sử hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:103
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "_Fade..."
|
||
msgstr "Làm _mờ..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:105
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Modify paint mode and opacity of the last pixel manipulation"
|
||
msgstr "Sửa chế độ vẽ và độ mờ của điểm ảnh dùng lần trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:110
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Cu_t"
|
||
msgstr "Cắ_t"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:111
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Move the selected pixels to the clipboard"
|
||
msgstr "Chuyển các điểm ảnh đã chọn vào bảng nháp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:116
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "_Copy"
|
||
msgstr "_Chép"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:117
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Copy the selected pixels to the clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép các địa điểm đã chọn vào bảng nháp"
|
||
|
||
#. GIMP_STOCK_COPY_VISIBLE,
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:122
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Copy _Visible"
|
||
msgstr "Chép _phần nhìn thấy"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:123
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Copy what is visible in the selected region"
|
||
msgstr "Chép phần nhìn thấy trong vùng đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:128
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "_Paste"
|
||
msgstr "_Dán"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:129
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Paste the content of the clipboard"
|
||
msgstr "Dán nội dung của bảng nháp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:134
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Paste _Into"
|
||
msgstr "Dán _vào"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:136
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Paste the content of the clipboard into the current selection"
|
||
msgstr "Dán nội dung của bảng nháp vào vùng đang chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:141
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "From _Clipboard"
|
||
msgstr "Từ bảng _tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:142 ../app/actions/edit-actions.c:148
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Create a new image from the content of the clipboard"
|
||
msgstr "Tạo ảnh mới từ bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:147
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "_New Image"
|
||
msgstr "Ả_nh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:153
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "New _Layer"
|
||
msgstr "_Lớp mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:154
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Create a new layer from the content of the clipboard"
|
||
msgstr "Tạo lớp mới từ bảng nháp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:159
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Cu_t Named..."
|
||
msgstr "Cắ_t có tên..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:160
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Move the selected pixels to a named buffer"
|
||
msgstr "Chuyển các điểm ảnh đã chọn vào vùng nhớ tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:165
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "_Copy Named..."
|
||
msgstr "_Chép có tên..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:166
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Copy the selected pixels to a named buffer"
|
||
msgstr "Sao chép các địa điểm đã chọn vào bộ nhớ tạm"
|
||
|
||
#. GIMP_STOCK_COPY_VISIBLE,
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:171
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Copy _Visible Named..."
|
||
msgstr "Chép _hiển thị có tên..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:173
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Copy what is visible in the selected region to a named buffer"
|
||
msgstr "Chép vùng chọn vào vùng nhớ tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:178
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "_Paste Named..."
|
||
msgstr "_Dán có tên..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:179
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Paste the content of a named buffer"
|
||
msgstr "Dán nội dung của bộ nhớ tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:184
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Cl_ear"
|
||
msgstr "X_oá"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:185
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Clear the selected pixels"
|
||
msgstr "Xoá điểm ảnh đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:193
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Fill with _FG Color"
|
||
msgstr "Tô _bằng màu cận cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:194
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Fill the selection using the foreground color"
|
||
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng màu cận cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:199
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Fill with B_G Color"
|
||
msgstr "Tô bằn_g màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:200
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Fill the selection using the background color"
|
||
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:205
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Fill _with Pattern"
|
||
msgstr "_Tô bằng mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:206
|
||
msgctxt "edit-action"
|
||
msgid "Fill the selection using the active pattern"
|
||
msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng mẫu đang dùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:304
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Undo %s"
|
||
msgstr "_Hủy bước %s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:311
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Redo %s"
|
||
msgstr "Bước _lại %s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:326
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Fade %s..."
|
||
msgstr "_Làm mờ %s..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:338
|
||
msgid "_Undo"
|
||
msgstr "_Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:339
|
||
msgid "_Redo"
|
||
msgstr "Bước _lại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-actions.c:340
|
||
msgid "_Fade..."
|
||
msgstr "Làm _mờ..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:137
|
||
msgid "Clear Undo History"
|
||
msgstr "Xóa lược sử Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:163
|
||
msgid "Really clear image's undo history?"
|
||
msgstr "Thật sự xóa lược sử hủy bước của ảnh này không?"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:176
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Clearing the undo history of this image will gain %s of memory."
|
||
msgstr "Việc xóa lược sử hủy bước của ảnh này sẽ giải phóng thêm bộ nhớ %s."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:206
|
||
msgid "Cut pixels to the clipboard"
|
||
msgstr "Chép điểm ảnh vào bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:236 ../app/actions/edit-commands.c:265
|
||
msgid "Copied pixels to the clipboard"
|
||
msgstr "Chép điểm ảnh vào vùng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:325 ../app/actions/edit-commands.c:361
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:544
|
||
msgid "There is no image data in the clipboard to paste."
|
||
msgstr "Không có ảnh trong bảng nháp để dán."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:349 ../app/core/gimpbrushclipboard.c:169
|
||
#: ../app/core/gimppatternclipboard.c:170 ../app/widgets/gimpclipboard.c:346
|
||
msgid "Clipboard"
|
||
msgstr "Bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:375
|
||
msgid "Cut Named"
|
||
msgstr "Cắt có tên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:378 ../app/actions/edit-commands.c:419
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:439
|
||
msgid "Enter a name for this buffer"
|
||
msgstr "Hãy nhập tên cho bộ đệm này."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:416
|
||
msgid "Copy Named"
|
||
msgstr "Chép có tên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:436
|
||
msgid "Copy Visible Named "
|
||
msgstr "Chép hiển thị có tên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:561
|
||
msgid "There is no active layer or channel to cut from."
|
||
msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần cắt."
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:566 ../app/actions/edit-commands.c:598
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:622
|
||
msgid "(Unnamed Buffer)"
|
||
msgstr "(Bộ đệm không tên)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/edit-commands.c:593
|
||
msgid "There is no active layer or channel to copy from."
|
||
msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần sao chép."
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:39
|
||
msgctxt "error-console-action"
|
||
msgid "Error Console Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bàn giao tiếp Lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:43
|
||
msgctxt "error-console-action"
|
||
msgid "_Clear"
|
||
msgstr "_Xoá"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:44
|
||
msgctxt "error-console-action"
|
||
msgid "Clear error console"
|
||
msgstr "Xóa bàn giao tiếp lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:49
|
||
msgctxt "error-console-action"
|
||
msgid "Select _All"
|
||
msgstr "Chọn _hết"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:50
|
||
msgctxt "error-console-action"
|
||
msgid "Select all error messages"
|
||
msgstr "Chọn mọi lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:58
|
||
msgctxt "error-console-action"
|
||
msgid "_Save Error Log to File..."
|
||
msgstr "_Lưu lỗi vào tập tin..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:59
|
||
msgctxt "error-console-action"
|
||
msgid "Write all error messages to a file"
|
||
msgstr "Xuất mọi lỗi ra tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:64
|
||
msgctxt "error-console-action"
|
||
msgid "Save S_election to File..."
|
||
msgstr "Lưu _vùng chọn vào tập tin..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-actions.c:65
|
||
msgctxt "error-console-action"
|
||
msgid "Write the selected error messages to a file"
|
||
msgstr "Ghi lỗi đã chọn vào tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-commands.c:84
|
||
msgid "Cannot save. Nothing is selected."
|
||
msgstr "Không thể lưu vì chưa chọn gì."
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-commands.c:95
|
||
msgid "Save Error Log to File"
|
||
msgstr "Lưu bản ghi lỗi vào tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/error-console-commands.c:157
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Error writing file '%s':\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »:\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:71
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "_File"
|
||
msgstr "_Tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:72
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Crea_te"
|
||
msgstr "_Tạo"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:73
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Open _Recent"
|
||
msgstr "Mở _gần đây"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:76
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "_Open..."
|
||
msgstr "_Mở..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:77
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Open an image file"
|
||
msgstr "Mở tập tin ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:82
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Op_en as Layers..."
|
||
msgstr "_Mở dạng lớp..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:83
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Open an image file as layers"
|
||
msgstr "Mở ảnh dạng lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:88
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Open _Location..."
|
||
msgstr "Mở đị_a chỉ..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:89
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Open an image file from a specified location"
|
||
msgstr "Mở ảnh từ một vị trí"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:94
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Create Template..."
|
||
msgstr "Tạo biểu mẫu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:95
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Create a new template from this image"
|
||
msgstr "Tạo biểu mẫu mới bằng ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:100
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Re_vert"
|
||
msgstr "H_oàn nguyên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:101
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Reload the image file from disk"
|
||
msgstr "Tải lại ảnh từ đĩa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:106
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Close all"
|
||
msgstr "Đóng hết"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:107
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Close all opened images"
|
||
msgstr "Đóng mọi ảnh đang mở"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:112
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "_Quit"
|
||
msgstr "T_hoát"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:113
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Quit the GNU Image Manipulation Program"
|
||
msgstr "Thoát GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:121
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "_Save"
|
||
msgstr "_Lưu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:122
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Save this image"
|
||
msgstr "Cất ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:127
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Save _As..."
|
||
msgstr "Lư_u dạng..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:128
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Save this image with a different name"
|
||
msgstr "Lưu ảnh với tên khác"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:133
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Save a Cop_y..."
|
||
msgstr "Lưu bản _sao..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:135
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid ""
|
||
"Save a copy of this image, without affecting the source file (if any) or the "
|
||
"current state of the image"
|
||
msgstr "Lưu ảnh gốc, không dùng hiệu ứng ở trạng thái hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:140
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Save and Close..."
|
||
msgstr "Lưu và đóng..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:141
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Save this image and close its window"
|
||
msgstr "Cất ảnh và đóng cửa sổ của nó"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:146
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Export to"
|
||
msgstr "Xuất thành"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:147
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Export the image again"
|
||
msgstr "Xuất lại ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:152
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Over_write"
|
||
msgstr "_Ghi đè"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:153
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Export the image back to the imported file in the import format"
|
||
msgstr "Xuất lại tập tin với định dạng nhập"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:158
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Export..."
|
||
msgstr "Xuất..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:159
|
||
msgctxt "file-action"
|
||
msgid "Export the image to various file formats such as PNG or JPEG"
|
||
msgstr "Xuất ảnh với định dạng khác như PNG hay JPEG"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:292
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Export to %s"
|
||
msgstr "Xuất thành %s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:298
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Over_write %s"
|
||
msgstr "_Ghi đè %s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-actions.c:306
|
||
msgid "Export to"
|
||
msgstr "Xuất thành"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:112 ../app/actions/file-commands.c:492
|
||
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:77
|
||
msgid "Open Image"
|
||
msgstr "Mở ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:133
|
||
msgid "Open Image as Layers"
|
||
msgstr "Mở dạng dạng lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:265
|
||
msgid "No changes need to be saved"
|
||
msgstr "Không có thay đổi mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:272 ../app/dialogs/file-save-dialog.c:95
|
||
msgid "Save Image"
|
||
msgstr "Lưu ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:278
|
||
msgid "Save a Copy of the Image"
|
||
msgstr "Lưu một bản sao của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:356
|
||
msgid "Create New Template"
|
||
msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:360
|
||
msgid "Enter a name for this template"
|
||
msgstr "Hãy n.hập tên cho biểu mẫu này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:394
|
||
msgid "Revert failed. No file name associated with this image."
|
||
msgstr ""
|
||
"Việc hoàn nguyên thất bại vì chưa liên quan tên tập tin nào với ảnh này."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:407
|
||
msgid "Revert Image"
|
||
msgstr "Hoàn nguyên ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:438
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Revert '%s' to '%s'?"
|
||
msgstr "Hoàn nguyên « %s » thành « %s » không?"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:444
|
||
msgid ""
|
||
"By reverting the image to the state saved on disk, you will lose all "
|
||
"changes, including all undo information."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bằng cách hoàn nguyên ảnh này thành tính trạng được lưu trên đĩa, bạn sẽ mất "
|
||
"toàn bộ các thay đổi đã làm cũng như thông tin hoàn tác."
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:655
|
||
msgid "(Unnamed Template)"
|
||
msgstr "(Biểu mẫu không tên)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/file-commands.c:706
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Reverting to '%s' failed:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Việc hoàn nguyên thành « %s » thất bại:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/filters-actions.c:43
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "filters-action"
|
||
msgid "Color T_emperature..."
|
||
msgstr "Tạo biểu mẫu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/filters-actions.c:44
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "filters-action"
|
||
msgid "Change the color temperature of the image"
|
||
msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/filters-actions.c:49
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "filters-action"
|
||
msgid "Color to _Alpha..."
|
||
msgstr "Cân _bằng màu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/filters-actions.c:50
|
||
msgctxt "filters-action"
|
||
msgid "Convert a specified color to transparency"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/actions/filters-actions.c:55
|
||
msgctxt "filters-action"
|
||
msgid "_Gaussian Blur..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/actions/filters-actions.c:56
|
||
msgctxt "filters-action"
|
||
msgid "Apply a gaussian blur"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/actions/filters-actions.c:61
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "filters-action"
|
||
msgid "_Pixelize..."
|
||
msgstr "_Bích chương hóa..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/filters-actions.c:62
|
||
msgctxt "filters-action"
|
||
msgid "Simplify image into an array of solid-colored squares"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/actions/filters-actions.c:67
|
||
msgctxt "filters-action"
|
||
msgid "P_olar Coordinates..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/actions/filters-actions.c:68
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "filters-action"
|
||
msgid "Convert image to or from polar coordinates"
|
||
msgstr "Chuyển sang ảnh xám"
|
||
|
||
#: ../app/actions/filters-actions.c:73
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "filters-action"
|
||
msgid "_Semi-Flatten..."
|
||
msgstr "_Sửa mẫu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/filters-actions.c:74
|
||
msgctxt "filters-action"
|
||
msgid "Replace partial transparency with a color"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/actions/filters-actions.c:79
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "filters-action"
|
||
msgid "_Threshold Alpha..."
|
||
msgstr "_Ngưỡng..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/filters-actions.c:80
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "filters-action"
|
||
msgid "Make transparency all-or-nothing"
|
||
msgstr "Làm _trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/fonts-actions.c:44
|
||
msgctxt "fonts-action"
|
||
msgid "Fonts Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn phông"
|
||
|
||
#: ../app/actions/fonts-actions.c:48
|
||
msgctxt "fonts-action"
|
||
msgid "_Rescan Font List"
|
||
msgstr "_Quét lại danh sách phông"
|
||
|
||
#: ../app/actions/fonts-actions.c:49
|
||
msgctxt "fonts-action"
|
||
msgid "Rescan the installed fonts"
|
||
msgstr "Quét lại phông đã cài"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:46
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "Gradient Editor Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bộ sửa độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:50
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "Left Color Type"
|
||
msgstr "Kiểu màu bên trái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:52
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "_Load Left Color From"
|
||
msgstr "Tải màu bên t_rái từ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:54
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "_Save Left Color To"
|
||
msgstr "_Lưu màu bên trái thành"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:57
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "Right Color Type"
|
||
msgstr "Kiểu màu phải"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:59
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "Load Right Color Fr_om"
|
||
msgstr "Tải màu bên _phải từ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:61
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "Sa_ve Right Color To"
|
||
msgstr "Lưu màu bên phải _vào"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:67
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "L_eft Endpoint's Color..."
|
||
msgstr "Màu điểm cuối trá_i..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:72
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "R_ight Endpoint's Color..."
|
||
msgstr "Màu đ_iểm cuối phải..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:112
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "Ble_nd Endpoints' Colors"
|
||
msgstr "Hợp màu điểm cuối"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:117
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "Blend Endpoints' Opacit_y"
|
||
msgstr "Hợp cả độ đụ_c điểm cuối"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:125
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "Edit Active Gradient"
|
||
msgstr "Sửa độ dốc hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:156
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "_Left Neighbor's Right Endpoint"
|
||
msgstr "Điểm phải của hàng xóm t_rái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:161
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "_Right Endpoint"
|
||
msgstr "Điểm cuối _phải"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:166
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:214
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "_Foreground Color"
|
||
msgstr "Màu _tiền cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:171
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:219
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "_Background Color"
|
||
msgstr "Màu _nền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:204
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "_Right Neighbor's Left Endpoint"
|
||
msgstr "Điểm t_rái của hàng xóm phải"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:209
|
||
msgctxt "gradient-editor-action"
|
||
msgid "_Left Endpoint"
|
||
msgstr "Điểm cuối t_rái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:258
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:288
|
||
msgctxt "gradient-editor-color-type"
|
||
msgid "_Fixed"
|
||
msgstr "_Cố định"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:263
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:293
|
||
msgctxt "gradient-editor-color-type"
|
||
msgid "F_oreground Color"
|
||
msgstr "Màu _tiền cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:269
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:299
|
||
msgctxt "gradient-editor-color-type"
|
||
msgid "Fo_reground Color (Transparent)"
|
||
msgstr "Màu tiền cảnh (T_rong suốt)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:274
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:304
|
||
msgctxt "gradient-editor-color-type"
|
||
msgid "_Background Color"
|
||
msgstr "Màu _hậu cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:280
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:310
|
||
msgctxt "gradient-editor-color-type"
|
||
msgid "B_ackground Color (Transparent)"
|
||
msgstr "Màu _hậu cảnh (Trong suốt)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:318
|
||
msgctxt "gradient-editor-blending"
|
||
msgid "_Linear"
|
||
msgstr "T_uyến tính"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:323
|
||
msgctxt "gradient-editor-blending"
|
||
msgid "_Curved"
|
||
msgstr "Đường _cong"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:328
|
||
msgctxt "gradient-editor-blending"
|
||
msgid "_Sinusoidal"
|
||
msgstr "Hình _sin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:333
|
||
msgctxt "gradient-editor-blending"
|
||
msgid "Spherical (i_ncreasing)"
|
||
msgstr "Cầu (_tăng)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:338
|
||
msgctxt "gradient-editor-blending"
|
||
msgid "Spherical (_decreasing)"
|
||
msgstr "Cầu (_giảm)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:343
|
||
msgctxt "gradient-editor-blending"
|
||
msgid "(Varies)"
|
||
msgstr "(Thay đổi)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:351
|
||
msgctxt "gradient-editor-coloring"
|
||
msgid "_RGB"
|
||
msgstr "_RGB"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:356
|
||
msgctxt "gradient-editor-coloring"
|
||
msgid "HSV (_counter-clockwise hue)"
|
||
msgstr "HSV (sắc độ ngượ_c chiều)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:361
|
||
msgctxt "gradient-editor-coloring"
|
||
msgid "HSV (clockwise _hue)"
|
||
msgstr "HSV (sắc độ xuôi c_hiều)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:366
|
||
msgctxt "gradient-editor-coloring"
|
||
msgid "(Varies)"
|
||
msgstr "(Thay đổi)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:374
|
||
msgid "Zoom In"
|
||
msgstr "Phóng to"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:375
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:90
|
||
msgid "Zoom in"
|
||
msgstr "Phóng to"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:380
|
||
msgid "Zoom Out"
|
||
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:381
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:96
|
||
msgid "Zoom out"
|
||
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:386
|
||
msgid "Zoom All"
|
||
msgstr "Phóng hết"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:387
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:102
|
||
msgid "Zoom all"
|
||
msgstr "Phóng hết"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:777
|
||
msgid "_Blending Function for Segment"
|
||
msgstr "Hàm _hợp nhau cho đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:779
|
||
msgid "Coloring _Type for Segment"
|
||
msgstr "_Kiểu phối màu cho đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:782
|
||
msgid "_Flip Segment"
|
||
msgstr "_Lật đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:784
|
||
msgid "_Replicate Segment..."
|
||
msgstr "_Sao lại đoạn..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:786
|
||
msgid "Split Segment at _Midpoint"
|
||
msgstr "Chia đoạn ra tại điể_m giữa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:788
|
||
msgid "Split Segment _Uniformly..."
|
||
msgstr "Chia đoạn ra cùng kiể_u..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:790
|
||
msgid "_Delete Segment"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:792
|
||
msgid "Re-_center Segment's Midpoint"
|
||
msgstr "G_iữa lại điểm tâm của đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:794
|
||
msgid "Re-distribute _Handles in Segment"
|
||
msgstr "P_hân phối lại các móc trong đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:799
|
||
msgid "_Blending Function for Selection"
|
||
msgstr "Hàm _hợp nhau cho đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:801
|
||
msgid "Coloring _Type for Selection"
|
||
msgstr "Kiểu _tô màu cho đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:804
|
||
msgid "_Flip Selection"
|
||
msgstr "_Lật vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:806
|
||
msgid "_Replicate Selection..."
|
||
msgstr "_Sao lại vùng chọn..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:808
|
||
msgid "Split Segments at _Midpoints"
|
||
msgstr "Chia các đoạn ra tại điể_m giữa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:810
|
||
msgid "Split Segments _Uniformly..."
|
||
msgstr "Chia các đoạn ra cùng kiể_u..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:812
|
||
msgid "_Delete Selection"
|
||
msgstr "_Xóa bỏ vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:814
|
||
msgid "Re-_center Midpoints in Selection"
|
||
msgstr "Giữa lại điểm tâm trong vùng _chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-actions.c:816
|
||
msgid "Re-distribute _Handles in Selection"
|
||
msgstr "P_hân phối lại các móc trong vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:85
|
||
msgid "Left Endpoint Color"
|
||
msgstr "Màu điểm cuối trái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:87
|
||
msgid "Gradient Segment's Left Endpoint Color"
|
||
msgstr "Màu của điểm cuối bên trái của đoạn dốc."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:236
|
||
msgid "Right Endpoint Color"
|
||
msgstr "Màu điểm cuối phải"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:238
|
||
msgid "Gradient Segment's Right Endpoint Color"
|
||
msgstr "Màu của điểm cuối bên phải của đoạn dốc."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:452
|
||
msgid "Replicate Segment"
|
||
msgstr "Sao lại đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:453
|
||
msgid "Replicate Gradient Segment"
|
||
msgstr "Sao lại đoạn dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:457
|
||
msgid "Replicate Selection"
|
||
msgstr "Sao lại vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:458
|
||
msgid "Replicate Gradient Selection"
|
||
msgstr "Sao lại vùng chọn dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:471
|
||
msgid "Replicate"
|
||
msgstr "Sao lại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:492
|
||
msgid ""
|
||
"Select the number of times\n"
|
||
"to replicate the selected segment."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hãy chọn số lần cần sao lại\n"
|
||
"đoạn được chọn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:495
|
||
msgid ""
|
||
"Select the number of times\n"
|
||
"to replicate the selection."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hãy chọn số lần cần sao lại\n"
|
||
"Vùng chọn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:554
|
||
msgid "Split Segment Uniformly"
|
||
msgstr "Chia đoạn ra cùng kiểu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:555
|
||
msgid "Split Gradient Segment Uniformly"
|
||
msgstr "Chia đoạn ra dốc cùng kiểu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:559
|
||
msgid "Split Segments Uniformly"
|
||
msgstr "Chia các đoạn ra cùng kiểu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:560
|
||
msgid "Split Gradient Segments Uniformly"
|
||
msgstr "Chia các đoạn ra dốc cùng kiểu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:573
|
||
msgid "Split"
|
||
msgstr "Chia ra"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:595
|
||
msgid ""
|
||
"Select the number of uniform parts\n"
|
||
"in which to split the selected segment."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hãy chọn số phần cùng kiểu\n"
|
||
"cần chia đoạn được chọn ra."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradient-editor-commands.c:598
|
||
msgid ""
|
||
"Select the number of uniform parts\n"
|
||
"in which to split the segments in the selection."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hãy chọn số phần cùng kiểu\n"
|
||
"cần chia các đoạn ra trong vùng chọn."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:44
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "Gradients Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:48
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "_New Gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:49
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "Create a new gradient"
|
||
msgstr "Tạo dốc mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:54
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "D_uplicate Gradient"
|
||
msgstr "N_hân đôi độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:55
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "Duplicate this gradient"
|
||
msgstr "Nhân đôi độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:60
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "Copy Gradient _Location"
|
||
msgstr "Chép _vị trí độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:61
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "Copy gradient file location to clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép địa điểm tập tin độ dốc vào bảng tạm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:66
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "Save as _POV-Ray..."
|
||
msgstr "Lưu dạng _POV-Ray..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:67
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "Save gradient as POV-Ray"
|
||
msgstr "Lưu dốc dạng POV-Ray"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:72
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "_Delete Gradient"
|
||
msgstr "Xóa độ _dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:73
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "Delete this gradient"
|
||
msgstr "Xóa độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:78
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "_Refresh Gradients"
|
||
msgstr "_Cập nhật độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:79
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "Refresh gradients"
|
||
msgstr "Cập nhật độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:87
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "_Edit Gradient..."
|
||
msgstr " _Sửa độ dốc..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-actions.c:88
|
||
msgctxt "gradients-action"
|
||
msgid "Edit gradient"
|
||
msgstr "Sửa đổi độ dốc này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/gradients-commands.c:66
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Save '%s' as POV-Ray"
|
||
msgstr "Lưu « %s » dạng POV-Ray"
|
||
|
||
#: ../app/actions/help-actions.c:37 ../app/actions/help-actions.c:40
|
||
msgctxt "help-action"
|
||
msgid "_Help"
|
||
msgstr "Trợ _giúp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/help-actions.c:41
|
||
msgctxt "help-action"
|
||
msgid "Open the GIMP user manual"
|
||
msgstr "Mở hướng dẫn sử dụng GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/actions/help-actions.c:46
|
||
msgctxt "help-action"
|
||
msgid "_Context Help"
|
||
msgstr "Trợ giúp theo ngữ _cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/help-actions.c:47
|
||
msgctxt "help-action"
|
||
msgid "Show the help for a specific user interface item"
|
||
msgstr "Hiện trợ giúp cho hạng mục đang ở trên màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:48 ../app/actions/image-actions.c:52
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Image Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:55
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "_Image"
|
||
msgstr "Ả_nh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:56
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "_Mode"
|
||
msgstr "_Chế độ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:57
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "_Precision"
|
||
msgstr "Mẹo t_rước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:58
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "_Transform"
|
||
msgstr "_Biến đổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:59
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "_Guides"
|
||
msgstr "Nét _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:61
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "_Colors"
|
||
msgstr "_Màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:62
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "I_nfo"
|
||
msgstr "Thô_ng tin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:63
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "_Auto"
|
||
msgstr "_Tự động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:64
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "_Map"
|
||
msgstr "Ánh _xạ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:65
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "C_omponents"
|
||
msgstr "Thành _phần"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:68
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "_New..."
|
||
msgstr "_Mới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:69
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Create a new image"
|
||
msgstr "Tạo ảnh mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:74
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Can_vas Size..."
|
||
msgstr "Cỡ _vùng vẽ..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:75
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Adjust the image dimensions"
|
||
msgstr "Chỉnh các chiều ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:80
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Fit Canvas to L_ayers"
|
||
msgstr "Vừa vùng vẽ _khít các lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:81
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Resize the image to enclose all layers"
|
||
msgstr "Thay đổi kích cỡ ảnh để vây quanh mọi lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:86
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "F_it Canvas to Selection"
|
||
msgstr "_Khớp vùng chọn bảng vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:87
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Resize the image to the extents of the selection"
|
||
msgstr "Đổi cỡ ảnh khít vào vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:92
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "_Print Size..."
|
||
msgstr "Cỡ _in..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:93
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Adjust the print resolution"
|
||
msgstr "Chỉnh độ phân giải in"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:98
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "_Scale Image..."
|
||
msgstr "_Co dãn ảnh..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:99
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Change the size of the image content"
|
||
msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:104
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "_Crop to Selection"
|
||
msgstr "_Cắt tới vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:105
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Crop the image to the extents of the selection"
|
||
msgstr "Cắt ảnh rộng tới vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:110
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "_Duplicate"
|
||
msgstr "N_hân đôi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:111
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Create a duplicate of this image"
|
||
msgstr "Tạo bản sao ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:116
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Merge Visible _Layers..."
|
||
msgstr "Trộn _lớp nhìn thấy..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:117
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Merge all visible layers into one layer"
|
||
msgstr "Trộn các lớp nhìn thấy thành một lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:122
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "_Flatten Image"
|
||
msgstr "Làm _phẳng ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:123
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Merge all layers into one and remove transparency"
|
||
msgstr "Trộn mọi lớp và bỏ độ trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:128
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Configure G_rid..."
|
||
msgstr "Cấu hình _lưới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:129
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Configure the grid for this image"
|
||
msgstr "Cấu hình lưới cho ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:134
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Image Pr_operties"
|
||
msgstr "_Thuộc tính ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:135
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Display information about this image"
|
||
msgstr "Hiển thị thông tin ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:143
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "_RGB"
|
||
msgstr "_RGB"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:144
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "Convert the image to the RGB colorspace"
|
||
msgstr "Chuyển ảnh thành không gian màu RGB"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:148
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "_Grayscale"
|
||
msgstr "Cân bằn_g xám"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:149
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "Convert the image to grayscale"
|
||
msgstr "Chuyển đổi ảnh sang mức xám"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:153
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "_Indexed..."
|
||
msgstr "Được đánh _số..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:154
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "Convert the image to indexed colors"
|
||
msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:161
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "8 bit integer"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:162
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "Convert the image to 8 bit integer"
|
||
msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:166
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "16 bit integer"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:167
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "Convert the image to 16 bit integer"
|
||
msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:171
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "32 bit integer"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:172
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "Convert the image to 32 bit integer"
|
||
msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:176
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "16 bit floating point"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:177
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "Convert the image to 16 bit floating point"
|
||
msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:181
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "32 bit floating point"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:182
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "image-convert-action"
|
||
msgid "Convert the image to 32 bit floating point"
|
||
msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:189
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Flip _Horizontally"
|
||
msgstr "Lật _ngang"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:190
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Flip image horizontally"
|
||
msgstr "Lật ngang ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:195
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Flip _Vertically"
|
||
msgstr "Lật _dọc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:196
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Flip image vertically"
|
||
msgstr "Lật dọc ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:204
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Rotate 90° _clockwise"
|
||
msgstr "Xoay 90° theo _chiều kim đồng hồ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:205
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Rotate the image 90 degrees to the right"
|
||
msgstr "Xoay ảnh này 90 độ sang phải"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:210
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Rotate _180°"
|
||
msgstr "Xoay _180°"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:211
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Turn the image upside-down"
|
||
msgstr "Quay ngược ảnh từ trên xuống"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:216
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Rotate 90° counter-clock_wise"
|
||
msgstr "Xoay 90° n_gược chiều kim đồng hồ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-actions.c:217
|
||
msgctxt "image-action"
|
||
msgid "Rotate the image 90 degrees to the left"
|
||
msgstr "Xoay ảnh 90 độ sang trái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:258
|
||
msgid "Set Image Canvas Size"
|
||
msgstr "Đặt cỡ vùng vẽ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:287 ../app/actions/image-commands.c:311
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:604
|
||
msgid "Resizing"
|
||
msgstr "Đang đổi kích cỡ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:338
|
||
msgid "Set Image Print Resolution"
|
||
msgstr "Đặt độ phân giải in ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:400
|
||
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:163
|
||
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:251
|
||
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:166
|
||
msgid "Flipping"
|
||
msgstr "Đang lật"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:424
|
||
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:606
|
||
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:698 ../app/pdb/image-cmds.c:618
|
||
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:437 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:249
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:125
|
||
msgid "Rotating"
|
||
msgstr "Đang xoay"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:450 ../app/actions/layers-commands.c:691
|
||
msgid "Cannot crop because the current selection is empty."
|
||
msgstr "Không thể xén gì vì hiện có vùng chọn rỗng."
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:651
|
||
msgid "Change Print Size"
|
||
msgstr "Đổi cỡ in"
|
||
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:692
|
||
msgid "Scale Image"
|
||
msgstr "Co dãn ảnh"
|
||
|
||
#. Scaling
|
||
#: ../app/actions/image-commands.c:703 ../app/actions/layers-commands.c:1145
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1900
|
||
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:787
|
||
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:876 ../app/pdb/image-cmds.c:490
|
||
#: ../app/pdb/image-cmds.c:526 ../app/pdb/item-transform-cmds.c:528
|
||
#: ../app/pdb/layer-cmds.c:343 ../app/pdb/layer-cmds.c:388
|
||
#: ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:338 ../app/tools/gimpscaletool.c:118
|
||
msgid "Scaling"
|
||
msgstr "Đang tỷ lệ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/images-actions.c:43
|
||
msgctxt "images-action"
|
||
msgid "Images Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/images-actions.c:47
|
||
msgctxt "images-action"
|
||
msgid "_Raise Views"
|
||
msgstr "Nâng ô _xem"
|
||
|
||
#: ../app/actions/images-actions.c:48
|
||
msgctxt "images-action"
|
||
msgid "Raise this image's displays"
|
||
msgstr "Nâng khung hiển thị ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/images-actions.c:53
|
||
msgctxt "images-action"
|
||
msgid "_New View"
|
||
msgstr "Ô xem _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/images-actions.c:54
|
||
msgctxt "images-action"
|
||
msgid "Create a new display for this image"
|
||
msgstr "Tạo ô hiển thị mới cho ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/images-actions.c:59
|
||
msgctxt "images-action"
|
||
msgid "_Delete Image"
|
||
msgstr "_Xóa ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/images-actions.c:60
|
||
msgctxt "images-action"
|
||
msgid "Delete this image"
|
||
msgstr "Xóa ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:49
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Layers Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:53
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Layer"
|
||
msgstr "_Lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:55
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Stac_k"
|
||
msgstr "_Ngăn xếp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:57
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Mask"
|
||
msgstr "_Mặt nạ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:59
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Tr_ansparency"
|
||
msgstr "Độ tr_ong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:61
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Transform"
|
||
msgstr "_Biến đổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:63
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Properties"
|
||
msgstr "_Tính chất"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:65
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Opacity"
|
||
msgstr "Độ _mờ đục"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:67
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Layer _Mode"
|
||
msgstr "Chế độ lớ_p"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:70
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Te_xt Tool"
|
||
msgstr "Công cụ _Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:71
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Activate the text tool on this text layer"
|
||
msgstr "Kích hoạt công cụ chữ trên lớp văn bản này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:76
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Edit Layer Attributes..."
|
||
msgstr "_Sửa thuộc tính lớp..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:77
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Edit the layer's name"
|
||
msgstr "Sửa tên lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:82 ../app/actions/layers-actions.c:610
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_New Layer..."
|
||
msgstr "Lớp _mới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:83
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Create a new layer and add it to the image"
|
||
msgstr "Tạo lớp mới và thêm nó vào ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:88 ../app/actions/layers-actions.c:611
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_New Layer"
|
||
msgstr "Lớp _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:89
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Create a new layer with last used values"
|
||
msgstr "Tạo lớp mới với các giá trị dùng cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:94
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "New from _Visible"
|
||
msgstr "Tạo mới từ phần _hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:96
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Create a new layer from what is visible in this image"
|
||
msgstr "Tạo lớp mới từ phần nhìn thấy của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:101
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "New Layer _Group..."
|
||
msgstr "_Nhóm lớp _mới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:102
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Create a new layer group and add it to the image"
|
||
msgstr "Tạo nhóm lớp mới và thêm nó vào ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:107
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "D_uplicate Layer"
|
||
msgstr "N_hân đôi lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:109
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Create a duplicate of the layer and add it to the image"
|
||
msgstr "Tạo bản sao của lớp và thêm nó vào ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:114
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Delete Layer"
|
||
msgstr "_Xóa lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:115
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Delete this layer"
|
||
msgstr "Xóa lớp này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:120
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Raise Layer"
|
||
msgstr "Nâng lớ_p"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:121
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Raise this layer one step in the layer stack"
|
||
msgstr "Nâng lớp này một bước trong ngăn xếp lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:126
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Layer to _Top"
|
||
msgstr "Lớp ở _trên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:127
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Move this layer to the top of the layer stack"
|
||
msgstr "Đưa lớp này trên đỉnh ngăn xếp lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:132
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Lower Layer"
|
||
msgstr "_Hạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:133
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Lower this layer one step in the layer stack"
|
||
msgstr "Hạ thấp lớp này một bước trong ngăn xếp lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:138
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Layer to _Bottom"
|
||
msgstr "Hạ xuống đá_y"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:139
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Move this layer to the bottom of the layer stack"
|
||
msgstr "Đưa lớp này xuống dưới đáy ngăn xếp lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:144
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Anchor Layer"
|
||
msgstr "N_eo lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:145
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Anchor the floating layer"
|
||
msgstr "Neo lớp trôi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:150
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Merge Do_wn"
|
||
msgstr "Trộn _xuống"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:151
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Merge this layer with the first visible layer below it"
|
||
msgstr "Trộn lớp này với trên nó nhìn thấy được"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:156
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Merge Layer Group"
|
||
msgstr "Trộn nhóm lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:157
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Merge the layer group's layers into one normal layer"
|
||
msgstr "Trộn mọi lớp nhìn thấy thành cùng một lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:162
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Merge _Visible Layers..."
|
||
msgstr "Trộn các lớp _nhìn thấy..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:163
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Merge all visible layers into one layer"
|
||
msgstr "Trộn mọi lớp nhìn thấy thành cùng một lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:168
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Flatten Image"
|
||
msgstr "Làm _phẳng ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:169
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Merge all layers into one and remove transparency"
|
||
msgstr "Trộn mọi lớp thành một lớp, và hủy phần trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:174
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Discard Text Information"
|
||
msgstr "_Hủy thông tin chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:175
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Turn this text layer into a normal layer"
|
||
msgstr "Chuyển đổi lớp văn bản này thành lớp thường"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:180
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Text to _Path"
|
||
msgstr "Chữ tới đường _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:181
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Create a path from this text layer"
|
||
msgstr "Tạo một đường dẫn từ lớp chữ này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:186
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Text alon_g Path"
|
||
msgstr "Chữ theo đườn_g dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:187
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Warp this layer's text along the current path"
|
||
msgstr "Làm oằn các chữ của lớp này theo đường dẫn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:192
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Layer B_oundary Size..."
|
||
msgstr "Cỡ _ranh giới lớp..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:193
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Adjust the layer dimensions"
|
||
msgstr "Chỉnh các chiều của lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:198
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Layer to _Image Size"
|
||
msgstr "Lớp _khớp cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:199
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Resize the layer to the size of the image"
|
||
msgstr "Thay đổi kích cỡ của lớp thành kích cỡ của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:204
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Scale Layer..."
|
||
msgstr "Co _dãn lớp..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:205
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Change the size of the layer content"
|
||
msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:210
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Crop to Selection"
|
||
msgstr "_Cắt tới vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:211
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Crop the layer to the extents of the selection"
|
||
msgstr "Cắt lớp thành phần mở rộng của vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:216
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Add La_yer Mask..."
|
||
msgstr "Thê_m mặt nạ lớp..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:218
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Add a mask that allows non-destructive editing of transparency"
|
||
msgstr "Thêm một mặt nạ cho phép sửa đổi độ trong suốt được bảo vệ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:223
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Add Alpha C_hannel"
|
||
msgstr "T_hêm kênh alpha"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:224
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Add transparency information to the layer"
|
||
msgstr "Thêm thông tin độ trong suốt vào lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:229
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Remove Alpha Channel"
|
||
msgstr "Gỡ _bỏ kênh alpha"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:230
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Remove transparency information from the layer"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ thông tin độ trong suốt khỏi lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:238
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Lock Alph_a Channel"
|
||
msgstr "Khóa kênh _alpha"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:240
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Keep transparency information on this layer from being modified"
|
||
msgstr "Bảo vệ thông tin độ trong suốt trên lớp này không bị sửa đổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:246
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Edit Layer Mask"
|
||
msgstr "_Sửa mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:247
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Work on the layer mask"
|
||
msgstr "Thao tác mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:253
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "S_how Layer Mask"
|
||
msgstr "_Hiện mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:259
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Disable Layer Mask"
|
||
msgstr "_Tắt mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:260
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Dismiss the effect of the layer mask"
|
||
msgstr "Bỏ qua hiệu ứng của mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:269
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Apply Layer _Mask"
|
||
msgstr "Áp dụng _mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:270
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Apply the effect of the layer mask and remove it"
|
||
msgstr "Áp dụng hiệu ứng của mặt nạ lớp và gỡ bỏ nó"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:275
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Delete Layer Mas_k"
|
||
msgstr "_Xóa mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:276
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Remove the layer mask and its effect"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ lớp và hiệu ứng của nó"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:284
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Mask to Selection"
|
||
msgstr "_Mặt nạ khớp vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:285
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Replace the selection with the layer mask"
|
||
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:290
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Add to Selection"
|
||
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:291
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Add the layer mask to the current selection"
|
||
msgstr "Thêm mặt nạ lớp vào vùng chọn hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:296 ../app/actions/layers-actions.c:325
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Subtract from Selection"
|
||
msgstr "Loại _trừ khỏi vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:297
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Subtract the layer mask from the current selection"
|
||
msgstr "Loại trừ mặt nạ lớp ra vùng chọn hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:302 ../app/actions/layers-actions.c:332
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "_Intersect with Selection"
|
||
msgstr "Giao vớ_i vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:303
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Intersect the layer mask with the current selection"
|
||
msgstr "Giao mặt nạ lớp với vùng chọn hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:311
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Al_pha to Selection"
|
||
msgstr "Al_pha thành vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:313
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Replace the selection with the layer's alpha channel"
|
||
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh alpha của lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:318
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "A_dd to Selection"
|
||
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:320
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Add the layer's alpha channel to the current selection"
|
||
msgstr "Thêm kênh anfa của lớp vào vùng chọn hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:327
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Subtract the layer's alpha channel from the current selection"
|
||
msgstr "Loại trừ kênh anfa của lớp ra vùng chọn hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:334
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Intersect the layer's alpha channel with the current selection"
|
||
msgstr "Giao kênh anfa của lớp với vùng chọn hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:342
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Select _Top Layer"
|
||
msgstr "Chọn lớp _trên đỉnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:343
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Select the topmost layer"
|
||
msgstr "Chọn lớp trêb đỉnh nhất"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:348
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Select _Bottom Layer"
|
||
msgstr "Chọn lớp _dưới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:349
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Select the bottommost layer"
|
||
msgstr "Chọn lớp dưới nhất"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:354
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Select _Previous Layer"
|
||
msgstr "Chọn lớ_p trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:355
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Select the layer above the current layer"
|
||
msgstr "Chọn lớp trên từ lớp hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:360
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Select _Next Layer"
|
||
msgstr "Chọ_n lớp kế"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:361
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "Select the layer below the current layer"
|
||
msgstr "Chọn lớp dưới của lớp hiện tại"
|
||
|
||
#. Will be followed with e.g. "Shift-Click
|
||
#. on thumbnail"
|
||
#.
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:442
|
||
msgid "Shortcut: "
|
||
msgstr "Phím tắt: "
|
||
|
||
#. Will be prepended with a modifier key
|
||
#. string, e.g. "Shift"
|
||
#.
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:447
|
||
msgid "-Click on thumbnail in Layers dockable"
|
||
msgstr "-Nhấn vào hình nhỏ trong lớp neo được"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-actions.c:605 ../app/actions/layers-actions.c:606
|
||
msgctxt "layers-action"
|
||
msgid "To _New Layer"
|
||
msgstr "Thành Lớp _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:203
|
||
msgid "Layer Attributes"
|
||
msgstr "Thuộc tính lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:206
|
||
msgid "Edit Layer Attributes"
|
||
msgstr "Sửa thuộc tính lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:250 ../app/core/gimplayer.c:290
|
||
msgid "Layer"
|
||
msgstr "Lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:252 ../app/actions/layers-commands.c:320
|
||
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:318
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:837
|
||
msgid "New Layer"
|
||
msgstr "Lớp mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:255
|
||
msgid "Create a New Layer"
|
||
msgstr "Tạo lớp mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:356
|
||
msgid "Visible"
|
||
msgstr "Nhìn thấy"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:618
|
||
msgid "Set Layer Boundary Size"
|
||
msgstr "Đặt cỡ ranh giới lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:663
|
||
msgid "Scale Layer"
|
||
msgstr "Co dãn lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:701
|
||
msgid "Crop Layer"
|
||
msgstr "Xén lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:1080
|
||
msgid "Please select a channel first"
|
||
msgstr "Hãy chọn kênh trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/layers-commands.c:1088
|
||
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:82
|
||
msgid "Add Layer Mask"
|
||
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:44
|
||
msgctxt "palette-editor-action"
|
||
msgid "Palette Editor Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bộ sửa bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:48
|
||
msgctxt "palette-editor-action"
|
||
msgid "_Edit Color..."
|
||
msgstr "_Sửa màu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:49
|
||
msgctxt "palette-editor-action"
|
||
msgid "Edit this entry"
|
||
msgstr "Sửa hạng mục này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:54
|
||
msgctxt "palette-editor-action"
|
||
msgid "_Delete Color"
|
||
msgstr "_Xóa màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:55
|
||
msgctxt "palette-editor-action"
|
||
msgid "Delete this entry"
|
||
msgstr "Xóa hạng mục này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:63
|
||
msgctxt "palette-editor-action"
|
||
msgid "Edit Active Palette"
|
||
msgstr "Sửa bảng chọn hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:72
|
||
msgctxt "palette-editor-action"
|
||
msgid "New Color from _FG"
|
||
msgstr "Màu mới từ _cận cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:74
|
||
msgctxt "palette-editor-action"
|
||
msgid "Create a new entry from the foreground color"
|
||
msgstr "Tạo mới từ màu cận cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:79
|
||
msgctxt "palette-editor-action"
|
||
msgid "New Color from _BG"
|
||
msgstr "Màu mới từ _nền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:81
|
||
msgctxt "palette-editor-action"
|
||
msgid "Create a new entry from the background color"
|
||
msgstr "Hạng mục mới dựa vào màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:89
|
||
msgid "Zoom _In"
|
||
msgstr "Phóng _to"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:95
|
||
msgid "Zoom _Out"
|
||
msgstr "Thu _nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-actions.c:101
|
||
msgid "Zoom _All"
|
||
msgstr "Phóng _hết"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-commands.c:69
|
||
msgid "Edit Palette Color"
|
||
msgstr "Sửa màu bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palette-editor-commands.c:71
|
||
msgid "Edit Color Palette Entry"
|
||
msgstr "Sửa mục nhập bảng chọn màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:44
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "Palettes Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:48
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "_New Palette"
|
||
msgstr "Bả_ng chọn mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:49
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "Create a new palette"
|
||
msgstr "Tạo bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:54
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "_Import Palette..."
|
||
msgstr "Nhậ_p bảng màu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:55
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "Import palette"
|
||
msgstr "Nhập bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:60
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "D_uplicate Palette"
|
||
msgstr "N_hân đôi bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:61
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "Duplicate this palette"
|
||
msgstr "Nhân đôi bảng màu này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:66
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "_Merge Palettes..."
|
||
msgstr "T_rộn các bảng màu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:67
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "Merge palettes"
|
||
msgstr "Trộn bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:72
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "Copy Palette _Location"
|
||
msgstr "Chép _vị trí bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:73
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "Copy palette file location to clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin bảng màu vào bảng nháp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:78
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "_Delete Palette"
|
||
msgstr "_Xóa bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:79
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "Delete this palette"
|
||
msgstr "Xóa bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:84
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "_Refresh Palettes"
|
||
msgstr "_Cập nhật bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:85
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "Refresh palettes"
|
||
msgstr "Cập nhật bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:93
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "_Edit Palette..."
|
||
msgstr "_Sửa bảng màu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-actions.c:94
|
||
msgctxt "palettes-action"
|
||
msgid "Edit palette"
|
||
msgstr "Sửa bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-commands.c:73
|
||
msgid "Merge Palette"
|
||
msgstr "Trộn bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/palettes-commands.c:77
|
||
msgid "Enter a name for the merged palette"
|
||
msgstr "Hãy nhập tên cho bảng màu đã trộn này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:43
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "Patterns Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:47
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "_Open Pattern as Image"
|
||
msgstr "_Mở mẫu dạng ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:48
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "Open this pattern as an image"
|
||
msgstr "Mở mẫu này dạng ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:53
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "_New Pattern"
|
||
msgstr "Mẫu _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:54
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "Create a new pattern"
|
||
msgstr "Tạo một biểu mẫu mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:59
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "D_uplicate Pattern"
|
||
msgstr "Nhân đôi mẫ_u"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:60
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "Duplicate this pattern"
|
||
msgstr "Nhân đôi mẫu này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:65
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "Copy Pattern _Location"
|
||
msgstr "Chép _vị trí mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:66
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "Copy pattern file location to clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép vị trí tập tin mẫu vào bảng nháp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:71
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "_Delete Pattern"
|
||
msgstr "_Xóa mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:72
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "Delete this pattern"
|
||
msgstr "Xóa mẫu này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:77
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "_Refresh Patterns"
|
||
msgstr "_Cập nhật mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:78
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "Refresh patterns"
|
||
msgstr "Cập nhật mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:86
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "_Edit Pattern..."
|
||
msgstr "_Sửa mẫu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/patterns-actions.c:87
|
||
msgctxt "patterns-action"
|
||
msgid "Edit pattern"
|
||
msgstr "Sửa mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:85
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "Filte_rs"
|
||
msgstr "Bộ _lọc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:87
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "Recently Used"
|
||
msgstr "Vừa dùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:89
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "_Blur"
|
||
msgstr "_Làm nhoè"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:91
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "_Noise"
|
||
msgstr "_Nhiễu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:93
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "Edge-De_tect"
|
||
msgstr "Phá_t hiện cạnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:95
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "En_hance"
|
||
msgstr "_Tăng cường"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:97
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "C_ombine"
|
||
msgstr "_Kết hợp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:99
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "_Generic"
|
||
msgstr "Chun_g"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:101
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "_Light and Shadow"
|
||
msgstr "_Sáng và bóng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:103
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "_Distorts"
|
||
msgstr "Làm _Méo"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:105
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "_Artistic"
|
||
msgstr "_Nghệ sĩ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:107
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "_Decor"
|
||
msgstr "_Decor"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:109
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "_Map"
|
||
msgstr "Ánh _xạ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:111
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "_Render"
|
||
msgstr "_Vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:113
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "_Clouds"
|
||
msgstr "Mâ_y"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:115
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "_Nature"
|
||
msgstr "Tự _nhiên"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:117
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "_Pattern"
|
||
msgstr "_Mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:119
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "_Web"
|
||
msgstr "_Mạng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:121
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "An_imation"
|
||
msgstr "H_oạt ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:124
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "Reset all _Filters"
|
||
msgstr "Đặt lại mọi bộ _lọc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:125
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "Reset all plug-ins to their default settings"
|
||
msgstr "Đặt thiết lập mặc định cho mọi phần mở rộng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:133
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "Re_peat Last"
|
||
msgstr "_Lặp lại hành động cuối"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:135
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "Rerun the last used plug-in using the same settings"
|
||
msgstr "Chạy lại phần mở rộng vừa dùng, với cùng thiết lập"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:140
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "R_e-Show Last"
|
||
msgstr "H_iện lại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:141
|
||
msgctxt "plug-in-action"
|
||
msgid "Show the last used plug-in dialog again"
|
||
msgstr "Hiện lại hộp thoại phần mở rộng vừa dùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:551
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Re_peat \"%s\""
|
||
msgstr "Lặ_p lại \"%s\""
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:552
|
||
#, c-format
|
||
msgid "R_e-Show \"%s\""
|
||
msgstr "H_iện lại \"%s\""
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:568
|
||
msgid "Repeat Last"
|
||
msgstr "Lặp lại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-actions.c:570
|
||
msgid "Re-Show Last"
|
||
msgstr "Hiện lại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-commands.c:264
|
||
msgid "Reset all Filters"
|
||
msgstr "Đặt lại mọi bộ lọc"
|
||
|
||
#: ../app/actions/plug-in-commands.c:283
|
||
msgid "Do you really want to reset all filters to default values?"
|
||
msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi bộ lọc là giá trị mặc định?"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:43
|
||
msgctxt "quick-mask-action"
|
||
msgid "Quick Mask Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Mặt nạ Nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:47
|
||
msgctxt "quick-mask-action"
|
||
msgid "_Configure Color and Opacity..."
|
||
msgstr "_Cấu hình Màu và Độ mờ đục..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:55
|
||
msgctxt "quick-mask-action"
|
||
msgid "Toggle _Quick Mask"
|
||
msgstr "Bật/tắt _Mặt nạ Nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:56
|
||
msgctxt "quick-mask-action"
|
||
msgid "Toggle Quick Mask on/off"
|
||
msgstr "Bật/tắt mặt nạ nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:65
|
||
msgctxt "quick-mask-action"
|
||
msgid "Mask _Selected Areas"
|
||
msgstr "Mặt nạ các _vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-actions.c:70
|
||
msgctxt "quick-mask-action"
|
||
msgid "Mask _Unselected Areas"
|
||
msgstr "Mặt nạ các vùng _không chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:105
|
||
msgid "Quick Mask Attributes"
|
||
msgstr "Thuộc tính Mặt nạ Nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:108
|
||
msgid "Edit Quick Mask Attributes"
|
||
msgstr "Sửa thuộc tính Mặt nạ Nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:110
|
||
msgid "Edit Quick Mask Color"
|
||
msgstr "Sửa màu Mặt nạ Nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/quick-mask-commands.c:111
|
||
msgid "_Mask opacity:"
|
||
msgstr "Độ mờ đục _mặt nạ:"
|
||
|
||
#: ../app/actions/sample-points-actions.c:39
|
||
msgctxt "sample-points-action"
|
||
msgid "Sample Point Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/sample-points-actions.c:46
|
||
msgctxt "sample-points-action"
|
||
msgid "_Sample Merged"
|
||
msgstr "_Mẫu đã trộn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/sample-points-actions.c:48
|
||
msgctxt "sample-points-action"
|
||
msgid "Use the composite color of all visible layers"
|
||
msgstr "Dùng màu tổng hợp của mọi lớp hình thấy"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:44
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Selection Editor Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bộ sửa vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:47
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "_Select"
|
||
msgstr "_Chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:50
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "_All"
|
||
msgstr "_Tất cả"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:51
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Select everything"
|
||
msgstr "Chọn tất cả"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:56
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "_None"
|
||
msgstr "_Không"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:57
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Dismiss the selection"
|
||
msgstr "Bỏ qua vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:62
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "_Invert"
|
||
msgstr "Đả_o"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:63
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Invert the selection"
|
||
msgstr "Đảo vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:68
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "_Float"
|
||
msgstr "Nổ_i"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:69
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Create a floating selection"
|
||
msgstr "Tạo một vùng chọn nổi"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:74
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Fea_ther..."
|
||
msgstr "Hình _lông..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:76
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Blur the selection border so that it fades out smoothly"
|
||
msgstr "Che mờ viền vùng chọn để tắt dần"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:81
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "_Sharpen"
|
||
msgstr "Mài _sắc..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:82
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Remove fuzziness from the selection"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ độ mờ ra vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:87
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "S_hrink..."
|
||
msgstr "T_hu nhỏ..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:88
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Contract the selection"
|
||
msgstr "Co rút vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:93
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "_Grow..."
|
||
msgstr "_Nới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:94
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Enlarge the selection"
|
||
msgstr "Mở rộng vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:99
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Bo_rder..."
|
||
msgstr "_Viền..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:100
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Replace the selection by its border"
|
||
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng viền nó"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:105
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Save to _Channel"
|
||
msgstr "Lưu vào _kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:106
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Save the selection to a channel"
|
||
msgstr "Lưu vùng chọn vào kênh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:111
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "_Stroke Selection..."
|
||
msgstr "Chọn _nét..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:112
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Paint along the selection outline"
|
||
msgstr "Sơn theo nét ngoài vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:117
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "_Stroke Selection"
|
||
msgstr "Chọn _nét"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-actions.c:118
|
||
msgctxt "select-action"
|
||
msgid "Stroke the selection with last used values"
|
||
msgstr "Chọn nét vùng chọn với các giá trị lần cuối"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:156
|
||
msgid "Feather Selection"
|
||
msgstr "Vùng chọn hình lông"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:160
|
||
msgid "Feather selection by"
|
||
msgstr "Vùng chọn hình lông bằng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:197
|
||
msgid "Shrink Selection"
|
||
msgstr "Thu nhỏ vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:201
|
||
msgid "Shrink selection by"
|
||
msgstr "Thu nhỏ vùng chọn bằng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:209
|
||
msgid "_Shrink from image border"
|
||
msgstr "Th_u nhỏ từ viền ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:237
|
||
msgid "Grow Selection"
|
||
msgstr "Nới vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:241
|
||
msgid "Grow selection by"
|
||
msgstr "Nới vùng chọn bằng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:267
|
||
msgid "Border Selection"
|
||
msgstr "Chọn viền"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:271
|
||
msgid "Border selection by"
|
||
msgstr "Chọn viền bằng"
|
||
|
||
#. Feather button
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:280
|
||
msgid "_Feather border"
|
||
msgstr "Làm hình _lông viền"
|
||
|
||
#. Edge lock button
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:293
|
||
msgid "_Lock selection to image edges"
|
||
msgstr "_Khóa vùng chọn vào viền ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:345 ../app/actions/select-commands.c:378
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:389 ../app/actions/vectors-commands.c:423
|
||
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:281
|
||
msgid "There is no active layer or channel to stroke to."
|
||
msgstr "Không có lớp hoặc kênh kích hoạt nào cần nét đến nó."
|
||
|
||
#: ../app/actions/select-commands.c:351
|
||
msgid "Stroke Selection"
|
||
msgstr "Chọn nét"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:42
|
||
msgctxt "templates-action"
|
||
msgid "Templates Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Biểu mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:46
|
||
msgctxt "templates-action"
|
||
msgid "_Create Image from Template"
|
||
msgstr "_Tạo ảnh từ biểu mẫu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:47
|
||
msgctxt "templates-action"
|
||
msgid "Create a new image from the selected template"
|
||
msgstr "Tạo một ảnh mới từ biểu mẫu được chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:52
|
||
msgctxt "templates-action"
|
||
msgid "_New Template..."
|
||
msgstr "Biểu mẫu _mới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:53
|
||
msgctxt "templates-action"
|
||
msgid "Create a new template"
|
||
msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:58
|
||
msgctxt "templates-action"
|
||
msgid "D_uplicate Template..."
|
||
msgstr "Nhân đôi biể_u mẫu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:59
|
||
msgctxt "templates-action"
|
||
msgid "Duplicate this template"
|
||
msgstr "Nhân đôi biểu mẫu được chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:64
|
||
msgctxt "templates-action"
|
||
msgid "_Edit Template..."
|
||
msgstr "_Sửa biểu mẫu..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:65
|
||
msgctxt "templates-action"
|
||
msgid "Edit this template"
|
||
msgstr "Sửa biểu mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:70
|
||
msgctxt "templates-action"
|
||
msgid "_Delete Template"
|
||
msgstr "_Xóa biểu mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-actions.c:71
|
||
msgctxt "templates-action"
|
||
msgid "Delete this template"
|
||
msgstr "Xóa ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-commands.c:111
|
||
msgid "New Template"
|
||
msgstr "Biểu mẫu mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-commands.c:114
|
||
msgid "Create a New Template"
|
||
msgstr "Tạo biểu mẫu mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-commands.c:174
|
||
#: ../app/actions/templates-commands.c:177
|
||
msgid "Edit Template"
|
||
msgstr "Sửa biểu mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-commands.c:212
|
||
msgid "Delete Template"
|
||
msgstr "Xóa biểu mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/templates-commands.c:238
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Are you sure you want to delete template '%s' from the list and from disk?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ biểu mẫu '%s' ra danh sách và ra đĩa không?"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:43
|
||
msgctxt "text-editor-action"
|
||
msgid "Open"
|
||
msgstr "Mở"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:44
|
||
msgctxt "text-editor-action"
|
||
msgid "Load text from file"
|
||
msgstr "Tải văn bản từ tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:49
|
||
msgctxt "text-editor-action"
|
||
msgid "Clear"
|
||
msgstr "Xóa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:50
|
||
msgctxt "text-editor-action"
|
||
msgid "Clear all text"
|
||
msgstr "Xóa hết chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:58
|
||
msgctxt "text-editor-action"
|
||
msgid "LTR"
|
||
msgstr "LTR"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:59
|
||
msgctxt "text-editor-action"
|
||
msgid "From left to right"
|
||
msgstr "Trái sang phải"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:64
|
||
msgctxt "text-editor-action"
|
||
msgid "RTL"
|
||
msgstr "RTL"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-actions.c:65
|
||
msgctxt "text-editor-action"
|
||
msgid "From right to left"
|
||
msgstr "Phải sang trái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-commands.c:62
|
||
#: ../app/actions/text-tool-commands.c:118
|
||
msgid "Open Text File (UTF-8)"
|
||
msgstr "Mở tập tin văn bản (UTF-8)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-editor-commands.c:143
|
||
#: ../app/actions/text-tool-commands.c:227 ../app/config/gimpconfig-file.c:58
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:71 ../app/core/gimpbrush-load.c:139
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:424 ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:79
|
||
#: ../app/core/gimpcurve-load.c:54 ../app/core/gimpgradient-load.c:64
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:78 ../app/core/gimppalette-load.c:275
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:321 ../app/core/gimppalette-load.c:378
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:468 ../app/core/gimppalette-load.c:635
|
||
#: ../app/core/gimppattern-load.c:81 ../app/tools/gimpcurvestool.c:600
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:670 ../app/xcf/xcf.c:330
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' for reading: %s"
|
||
msgstr "Không thể mở '%s' để đọc: %s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:50
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "Text Tool Menu"
|
||
msgstr "Công cụ _Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:54
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "Input _Methods"
|
||
msgstr "_Kiểu nhập"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:58
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "Cu_t"
|
||
msgstr "Cắ_t"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:63
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "_Copy"
|
||
msgstr "_Chép"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:68
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "_Paste"
|
||
msgstr "_Dán"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:73
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "_Delete"
|
||
msgstr "_Xóa"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:78
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "_Open text file..."
|
||
msgstr "_Mở tệp văn bản..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:83
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "Cl_ear"
|
||
msgstr "X_oá"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:84
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "Clear all text"
|
||
msgstr "Xóa hết chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:89
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "_Path from Text"
|
||
msgstr "Tạo đường dẫn từ chữ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:91
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "Create a path from the outlines of the current text"
|
||
msgstr "Tạo một đường dẫn từ lớp chữ này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:96
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "Text _along Path"
|
||
msgstr "_Chữ theo đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:98
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "Bend the text along the currently active path"
|
||
msgstr "Làm oằn các chữ của lớp này theo đường dẫn hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:106
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "From left to right"
|
||
msgstr "Trái sang phải"
|
||
|
||
#: ../app/actions/text-tool-actions.c:111
|
||
msgctxt "text-tool-action"
|
||
msgid "From right to left"
|
||
msgstr "Phải sang trái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:57
|
||
msgctxt "tool-options-action"
|
||
msgid "Tool Options Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Tùy chọn Công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:61
|
||
msgctxt "tool-options-action"
|
||
msgid "_Save Tool Preset"
|
||
msgstr "_Cất định nghĩa công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:65
|
||
msgctxt "tool-options-action"
|
||
msgid "_Restore Tool Preset"
|
||
msgstr "_Khôi phục định nghĩa công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:69
|
||
msgctxt "tool-options-action"
|
||
msgid "E_dit Tool Preset"
|
||
msgstr "_Sửa định nghĩa công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:73
|
||
msgctxt "tool-options-action"
|
||
msgid "_Delete Tool Preset"
|
||
msgstr "_Xóa công cụ định nghĩa trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:77
|
||
msgctxt "tool-options-action"
|
||
msgid "_New Tool Preset..."
|
||
msgstr "Công cụ định nghĩa trước _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:82
|
||
msgctxt "tool-options-action"
|
||
msgid "R_eset Tool Options"
|
||
msgstr "Đặt _lại tùy chọn công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:83
|
||
msgctxt "tool-options-action"
|
||
msgid "Reset to default values"
|
||
msgstr "Đặt về giá trị mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:88
|
||
msgctxt "tool-options-action"
|
||
msgid "Reset _all Tool Options"
|
||
msgstr "Đặt lại _mọi tùy chọn công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-actions.c:89
|
||
msgctxt "tool-options-action"
|
||
msgid "Reset all tool options"
|
||
msgstr "Đặt lại mọi tùy chọn công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:187
|
||
msgid "Reset All Tool Options"
|
||
msgstr "Đặt lại mọi tùy chọn công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-options-commands.c:210
|
||
msgid "Do you really want to reset all tool options to default values?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn thật sự muốn xóa bỏ mọi tùy chọn công cụ là giá trị mặc định không?"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-preset-editor-actions.c:43
|
||
msgctxt "tool-preset-editor-action"
|
||
msgid "Tool Preset Editor Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Bộ sửa công cụ định nghĩa trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-preset-editor-actions.c:51
|
||
msgctxt "tool-preset-editor-action"
|
||
msgid "Edit Active Tool Preset"
|
||
msgstr "Sửa công cụ định nghĩa trước kích hoạt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:45
|
||
msgctxt "tool-presets-action"
|
||
msgid "Tool Presets Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn Công cụ định nghĩa trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:49
|
||
msgctxt "tool-presets-action"
|
||
msgid "_New Tool Preset"
|
||
msgstr "Công cụ định nghĩa trước _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:50
|
||
msgctxt "tool-presets-action"
|
||
msgid "Create a new tool preset"
|
||
msgstr "Tạo công cụ định nghĩa trước mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:55
|
||
msgctxt "tool-presets-action"
|
||
msgid "D_uplicate Tool Preset"
|
||
msgstr "Nhân đô_i công cụ định nghĩa trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:56
|
||
msgctxt "tool-presets-action"
|
||
msgid "Duplicate this tool preset"
|
||
msgstr "Nhân đôi công cụ định nghĩa trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:61
|
||
msgctxt "tool-presets-action"
|
||
msgid "Copy Tool Preset _Location"
|
||
msgstr "Chép _vị trí công cụ định nghĩa trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:62
|
||
msgctxt "tool-presets-action"
|
||
msgid "Copy tool preset file location to clipboard"
|
||
msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin bảng chọn vào bảng nháp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:67
|
||
msgctxt "tool-presets-action"
|
||
msgid "_Delete Tool Preset"
|
||
msgstr "_Xóa công cụ định nghĩa trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:68
|
||
msgctxt "tool-presets-action"
|
||
msgid "Delete this tool preset"
|
||
msgstr "Xóa công cụ định nghĩa trước này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:73
|
||
msgctxt "tool-presets-action"
|
||
msgid "_Refresh Tool Presets"
|
||
msgstr "_Cập nhật công cụ định nghĩa trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:74
|
||
msgctxt "tool-presets-action"
|
||
msgid "Refresh tool presets"
|
||
msgstr "Cập nhật công cụ định nghĩa trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:82
|
||
msgctxt "tool-presets-action"
|
||
msgid "_Edit Tool Preset..."
|
||
msgstr "_Sửa công cụ định nghĩa trước..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/tool-presets-actions.c:83
|
||
msgctxt "tool-presets-action"
|
||
msgid "Edit this tool preset"
|
||
msgstr "Sửa công cụ định nghĩa trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:46
|
||
msgctxt "tools-action"
|
||
msgid "_Tools"
|
||
msgstr "_Công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:47
|
||
msgctxt "tools-action"
|
||
msgid "_Selection Tools"
|
||
msgstr "Công cụ _chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:48
|
||
msgctxt "tools-action"
|
||
msgid "_Paint Tools"
|
||
msgstr "Công cụ _sơn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:49
|
||
msgctxt "tools-action"
|
||
msgid "_Transform Tools"
|
||
msgstr "Công cụ chu_yển dạng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:50
|
||
msgctxt "tools-action"
|
||
msgid "_Color Tools"
|
||
msgstr "_Công cụ màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:56
|
||
msgctxt "tools-action"
|
||
msgid "_By Color"
|
||
msgstr "Th_eo màu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:57
|
||
msgctxt "tools-action"
|
||
msgid "Select regions with similar colors"
|
||
msgstr "Chọn vùng theo màu tương tự"
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:62
|
||
msgctxt "tools-action"
|
||
msgid "_Arbitrary Rotation..."
|
||
msgstr "_Xoay tự do..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/tools-actions.c:63
|
||
msgctxt "tools-action"
|
||
msgid "Rotate by an arbitrary angle"
|
||
msgstr "Quay góc bất kỳ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:44
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Paths Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:48
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Path _Tool"
|
||
msgstr "Công cụ đường _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:53
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "_Edit Path Attributes..."
|
||
msgstr "_Sửa thuộc tính đường dẫn..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:54
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Edit path attributes"
|
||
msgstr "Sửa thuộc tính đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:59
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "_New Path..."
|
||
msgstr "Đườ_ng dẫn mới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:60
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Create a new path..."
|
||
msgstr "Tạo đường dẫn mới..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:65
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "_New Path with last values"
|
||
msgstr "_Tạo đường dẫn mới bằng các giá trị cuối"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:66
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Create a new path with last used values"
|
||
msgstr "Tạo đường dẫn mới bằng các giá trị dùng cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:71
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "D_uplicate Path"
|
||
msgstr "Nhân đô_i đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:72
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Duplicate this path"
|
||
msgstr "Nhân đôi đường dẫn hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:77
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "_Delete Path"
|
||
msgstr "Xóa đường _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:78
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Delete this path"
|
||
msgstr "Xóa đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:83
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Merge _Visible Paths"
|
||
msgstr "T_rộn các đường dẫn nhìn thấy"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:88
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "_Raise Path"
|
||
msgstr "Nân_g đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:89
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Raise this path"
|
||
msgstr "Nâng đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:94
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Raise Path to _Top"
|
||
msgstr "Nâng đường dẫn lên_ đỉnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:95
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Raise this path to the top"
|
||
msgstr "Nâng đường dẫn lên đỉnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:100
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "_Lower Path"
|
||
msgstr "_Hạ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:101
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Lower this path"
|
||
msgstr "Hạ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:106
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Lower Path to _Bottom"
|
||
msgstr "Hạ đường dẫn xuống _dưới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:107
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Lower this path to the bottom"
|
||
msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:112
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Stro_ke Path..."
|
||
msgstr "Đường dẫn _nét..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:113
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Paint along the path"
|
||
msgstr "Vẽ theo đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:118
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Stro_ke Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn _nét"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:119
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Paint along the path with last values"
|
||
msgstr "Đường dẫn nét với các giá trị cuối cùng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:124
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Co_py Path"
|
||
msgstr "Ché_p đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:129
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Paste Pat_h"
|
||
msgstr "_Dán đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:134
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "E_xport Path..."
|
||
msgstr "_Xuất đường dẫn..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:139
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "I_mport Path..."
|
||
msgstr "Nhậ_p đường dẫn..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:147
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "_Visible"
|
||
msgstr "_Nhìn thấy"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:153
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "_Linked"
|
||
msgstr "Đã _kết nối"
|
||
|
||
#. GIMP_STOCK_LOCK
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:159
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "L_ock strokes"
|
||
msgstr "_Khoá nét vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:168
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Path to Sele_ction"
|
||
msgstr "Đường dẫn đến lựa _chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:169
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Path to selection"
|
||
msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:174
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Fr_om Path"
|
||
msgstr "_Từ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:175
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Replace selection with path"
|
||
msgstr "Thay thế vùng chọn bằng đường dẫn này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:180
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "_Add to Selection"
|
||
msgstr "Thê_m vào vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:181
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Add path to selection"
|
||
msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:186
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "_Subtract from Selection"
|
||
msgstr "Loại _trừ khỏi vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:187
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Subtract path from selection"
|
||
msgstr "Loại trừ khỏi vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:192
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "_Intersect with Selection"
|
||
msgstr "Giao vớ_i vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:193
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Intersect path with selection"
|
||
msgstr "Giao với vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:201
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Selecti_on to Path"
|
||
msgstr "_Vùng chọn tới đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:202 ../app/actions/vectors-actions.c:208
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Selection to path"
|
||
msgstr "Vùng chọn tới đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:207
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "To _Path"
|
||
msgstr "Tới đường _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:213
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Selection to Path (_Advanced)"
|
||
msgstr "Vùng chọn tới đường dẫn (nâng c_ao)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-actions.c:214
|
||
msgctxt "vectors-action"
|
||
msgid "Advanced options"
|
||
msgstr "Tùy chọn nâng cao"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:138
|
||
msgid "Path Attributes"
|
||
msgstr "Thuộc tính đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:141
|
||
msgid "Edit Path Attributes"
|
||
msgstr "Sửa thuộc tính đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:165 ../app/vectors/gimpvectors.c:208
|
||
#: ../app/widgets/gimpvectorstreeview.c:250
|
||
msgid "Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:166
|
||
msgid "New Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:169
|
||
msgid "New Path Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn đường dẫn mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/vectors-commands.c:395 ../app/tools/gimpvectoroptions.c:200
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1975
|
||
msgid "Stroke Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn nét"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:68
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "_View"
|
||
msgstr "_Xem"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:69
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "_Zoom"
|
||
msgstr "Thu _phóng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:70
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "_Padding Color"
|
||
msgstr "_Màu đệm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:72
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Move to Screen"
|
||
msgstr "Chuyển sang màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:76
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "_New View"
|
||
msgstr "Ô xem _mới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:77
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Create another view on this image"
|
||
msgstr "Tạo ô hiển thị mới cho ảnh này."
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:82
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "_Close"
|
||
msgstr "Đón_g"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:83
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Close this image window"
|
||
msgstr "Đóng cửa sổ ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:88
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "_Fit Image in Window"
|
||
msgstr "_Vừa ảnh khít cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:89
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Adjust the zoom ratio so that the image becomes fully visible"
|
||
msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phóng để hiện nguyên ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:94
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Fi_ll Window"
|
||
msgstr "_Vừa khít cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:95
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Adjust the zoom ratio so that the entire window is used"
|
||
msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phong để vừa khít cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:100
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Re_vert Zoom"
|
||
msgstr "H_oàn nguyên thu phóng"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:101
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Restore the previous zoom level"
|
||
msgstr "Khôi phục mức thu phóng trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:106
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Na_vigation Window"
|
||
msgstr "Cửa sổ du_yệt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:107
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Show an overview window for this image"
|
||
msgstr "Hiển thị cửa sổ toàn cảnh cho ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:112
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Display _Filters..."
|
||
msgstr "Hiện bộ _lọc..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:113
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Configure filters applied to this view"
|
||
msgstr "Cấu hình các bộ lọc được áp dụng vào khung xem này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:118
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Shrink _Wrap"
|
||
msgstr "_Bọc khít"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:119
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Reduce the image window to the size of the image display"
|
||
msgstr "Làm nhỏ cửa sổ ảnh thành kích cỡ hiển thị ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:124
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "_Open Display..."
|
||
msgstr "_Mở hiển thị..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:125
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Connect to another display"
|
||
msgstr "Không thể kết nối tới màn hình khác"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:133
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "_Dot for Dot"
|
||
msgstr "Chấm _với chấm"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:134
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "A pixel on the screen represents an image pixel"
|
||
msgstr "Một điểm ảnh trên màn hình đại diện một điểm ảnh của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:140
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Show _Selection"
|
||
msgstr "Hiện _vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:141
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Display the selection outline"
|
||
msgstr "Hiển thị nét ngoài vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:147
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Show _Layer Boundary"
|
||
msgstr "Hiện ranh giới _lớp"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:148
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Draw a border around the active layer"
|
||
msgstr "Vẽ viền ở quanh lớp kích hoạt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:154
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Show _Guides"
|
||
msgstr "Hiện nét _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:155
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Display the image's guides"
|
||
msgstr "Hiển thị nét ngoài của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:161
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "S_how Grid"
|
||
msgstr "_Hiện lưới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:162
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Display the image's grid"
|
||
msgstr "Hiển thị lưới ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:168
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Show Sample Points"
|
||
msgstr "Hiện điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:169
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Display the image's color sample points"
|
||
msgstr "Hiện điểm mẫu màu của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:175
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Sn_ap to Guides"
|
||
msgstr "_Dính nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:176
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Tool operations snap to guides"
|
||
msgstr "Thao tác công cụ snap tới hướng dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:182
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Sna_p to Grid"
|
||
msgstr "Dính lướ_i"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:183
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Tool operations snap to the grid"
|
||
msgstr "Thao tác công cụ snap tới lưới"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:189
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Snap to _Canvas Edges"
|
||
msgstr "Dính _cạnh vùng vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:190
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Tool operations snap to the canvas edges"
|
||
msgstr "Thao tác công cụ dính tới viền bảng vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:196
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Snap t_o Active Path"
|
||
msgstr "Dính đường dẫn h_oạt động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:197
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Tool operations snap to the active path"
|
||
msgstr "Công cụ dính vào đường dẫn hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:203
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Show _Menubar"
|
||
msgstr "Hiện thanh t_rình đơn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:204
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Show this window's menubar"
|
||
msgstr "Hiện thanh trình đơn cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:210
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Show R_ulers"
|
||
msgstr "Hiện thướ_c"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:211
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Show this window's rulers"
|
||
msgstr "Hiện thước của cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:217
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Show Scroll_bars"
|
||
msgstr "Hiện th_anh cuộn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:218
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Show this window's scrollbars"
|
||
msgstr "Hiện thanh cuộn của cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:224
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Show S_tatusbar"
|
||
msgstr "Hiện _thanh trạng thái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:225
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Show this window's statusbar"
|
||
msgstr "Hiện thanh trạng thái cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:231
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Fullscr_een"
|
||
msgstr "T_oàn màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:232
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Toggle fullscreen view"
|
||
msgstr "Bật/tắt hiện toàn màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:238
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Use GEGL"
|
||
msgstr "Dùng GEGL"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:239
|
||
msgctxt "view-action"
|
||
msgid "Use GEGL to create this window's projection"
|
||
msgstr "Dùng GEGL để tạo ánh xạ cho cửa sổ này"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:263
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom _Out"
|
||
msgstr "Thu _nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:264 ../app/actions/view-actions.c:276
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom out"
|
||
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:269
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom _In"
|
||
msgstr "Phóng _to"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:270 ../app/actions/view-actions.c:282
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom in"
|
||
msgstr "Phóng to"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:275
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom Out"
|
||
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:281
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom In"
|
||
msgstr "Phóng to"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:300 ../app/actions/view-actions.c:306
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "1_6:1 (1600%)"
|
||
msgstr "1_6:1 (1600%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:301 ../app/actions/view-actions.c:307
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom 16:1"
|
||
msgstr "Phóng to 1:1"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:312 ../app/actions/view-actions.c:318
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "_8:1 (800%)"
|
||
msgstr "_8:1 (800%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:313 ../app/actions/view-actions.c:319
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom 8:1"
|
||
msgstr "Phóng 8:1"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:324 ../app/actions/view-actions.c:330
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "_4:1 (400%)"
|
||
msgstr "_4:1 (400%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:325 ../app/actions/view-actions.c:331
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom 4:1"
|
||
msgstr "Phóng 4:1"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:336 ../app/actions/view-actions.c:342
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "_2:1 (200%)"
|
||
msgstr "_2:1 (200%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:337 ../app/actions/view-actions.c:343
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom 2:1"
|
||
msgstr "Phóng 2:1"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:348 ../app/actions/view-actions.c:354
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "_1:1 (100%)"
|
||
msgstr "_1:1 (100%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:349 ../app/actions/view-actions.c:355
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom 1:1"
|
||
msgstr "Phóng 1:1"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:360
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "1:_2 (50%)"
|
||
msgstr "1:_2 (50%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:361
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom 1:2"
|
||
msgstr "Phóng 1:2"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:366
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "1:_4 (25%)"
|
||
msgstr "1:_4 (25%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:367
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom 1:4"
|
||
msgstr "Phóng 1:4"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:372
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "1:_8 (12.5%)"
|
||
msgstr "1:_8 (12.5%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:373
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom 1:8"
|
||
msgstr "Phóng 1:8"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:378
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "1:1_6 (6.25%)"
|
||
msgstr "1:1_6 (6.25%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:379
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Zoom 1:16"
|
||
msgstr "Phóng 1:16"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:384
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Othe_r..."
|
||
msgstr "_Khác..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:385
|
||
msgctxt "view-zoom-action"
|
||
msgid "Set a custom zoom factor"
|
||
msgstr "Đặt hệ số thu phòng bất kỳ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:393
|
||
msgctxt "view-padding-color"
|
||
msgid "From _Theme"
|
||
msgstr "_Từ sắc thái"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:394
|
||
msgctxt "view-padding-color"
|
||
msgid "Use the current theme's background color"
|
||
msgstr "Thêm màu nền của sắc thái hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:399
|
||
msgctxt "view-padding-color"
|
||
msgid "_Light Check Color"
|
||
msgstr "Màu ca _rô nhạt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:400
|
||
msgctxt "view-padding-color"
|
||
msgid "Use the light check color"
|
||
msgstr "Màu ca rô nhạt"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:405
|
||
msgctxt "view-padding-color"
|
||
msgid "_Dark Check Color"
|
||
msgstr "Màu ca rô tố_i"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:406
|
||
msgctxt "view-padding-color"
|
||
msgid "Use the dark check color"
|
||
msgstr "Màu ca rô tối"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:411
|
||
msgctxt "view-padding-color"
|
||
msgid "Select _Custom Color..."
|
||
msgstr "_Chọn màu khác..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:412
|
||
msgctxt "view-padding-color"
|
||
msgid "Use an arbitrary color"
|
||
msgstr "Dùng màu bất kỳ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:417
|
||
msgctxt "view-padding-color"
|
||
msgid "As in _Preferences"
|
||
msgstr "Theo tù_y thích"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:419
|
||
msgctxt "view-padding-color"
|
||
msgid "Reset padding color to what's configured in preferences"
|
||
msgstr "Đặt màu chèn đã thiết lập trong tham chiếu"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:618
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Re_vert Zoom (%d%%)"
|
||
msgstr "_Phóng ngược (%d%%)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:626
|
||
msgid "Re_vert Zoom"
|
||
msgstr "Phóng _ngược"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:761
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Othe_r (%s)..."
|
||
msgstr "_Khác (%s)..."
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-actions.c:770
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Zoom (%s)"
|
||
msgstr "_Phóng (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-commands.c:585
|
||
msgid "Set Canvas Padding Color"
|
||
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/view-commands.c:587
|
||
msgid "Set Custom Canvas Padding Color"
|
||
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ tự chọn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/window-actions.c:170
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Screen %s"
|
||
msgstr "Màn hình %s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/window-actions.c:172
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Move this window to screen %s"
|
||
msgstr "Chuyển sang màn hình %s"
|
||
|
||
#: ../app/actions/windows-actions.c:95
|
||
msgctxt "windows-action"
|
||
msgid "_Windows"
|
||
msgstr "Cửa _sổ"
|
||
|
||
#: ../app/actions/windows-actions.c:97
|
||
msgctxt "windows-action"
|
||
msgid "_Recently Closed Docks"
|
||
msgstr "Neo vừa đón_g"
|
||
|
||
#: ../app/actions/windows-actions.c:99
|
||
msgctxt "windows-action"
|
||
msgid "_Dockable Dialogs"
|
||
msgstr "Hộp thoại có thể _neo được"
|
||
|
||
#: ../app/actions/windows-actions.c:102
|
||
msgctxt "windows-action"
|
||
msgid "Next Image"
|
||
msgstr "Ảnh tiếp theo"
|
||
|
||
#: ../app/actions/windows-actions.c:103
|
||
msgctxt "windows-action"
|
||
msgid "Switch to the next image"
|
||
msgstr "Chuyển sang ảnh tiếp theo"
|
||
|
||
#: ../app/actions/windows-actions.c:108
|
||
msgctxt "windows-action"
|
||
msgid "Previous Image"
|
||
msgstr "Ảnh trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/windows-actions.c:109
|
||
msgctxt "windows-action"
|
||
msgid "Switch to the previous image"
|
||
msgstr "Chuyển tới ảnh trước"
|
||
|
||
#: ../app/actions/windows-actions.c:117
|
||
msgctxt "windows-action"
|
||
msgid "Hide Docks"
|
||
msgstr "Đóng Neo"
|
||
|
||
#: ../app/actions/windows-actions.c:118
|
||
msgctxt "windows-action"
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled docks and other dialogs are hidden, leaving only image windows."
|
||
msgstr "Khi dùng neo mà các hộp thoại khác ẩn, chỉ giữ lại cửa sổ của ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/actions/windows-actions.c:124
|
||
msgctxt "windows-action"
|
||
msgid "Single-Window Mode"
|
||
msgstr "Chế độ cửa sổ đơn"
|
||
|
||
#: ../app/actions/windows-actions.c:125
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "windows-action"
|
||
msgid "When enabled GIMP is in a single-window mode."
|
||
msgstr "Dùng GIMP trong chế độ cửa sổ đơn."
|
||
|
||
#: ../app/base/tile-swap.c:711
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to open swap file. GIMP has run out of memory and cannot use the swap "
|
||
"file. Some parts of your images may be corrupted. Try to save your work "
|
||
"using different filenames, restart GIMP and check the location of the swap "
|
||
"directory in your Preferences."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể mở tập tin trao đổi. Trình GIMP hết bộ nhớ thì không thể sử dụng "
|
||
"tập tin trao đổi. Như thế thì một số phần ảnh của bạn có thể bị hỏng. Bạn "
|
||
"hãy cố lưu việc mình bằng một số tên tập tin khác nhau, rồi khởi chạy lại "
|
||
"GIMP và kiểm tra xem có địa điểm đúng cho thư mục trao đổi trong Tùy thích."
|
||
|
||
#: ../app/base/tile-swap.c:726
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to resize swap file: %s"
|
||
msgstr "Lỗi đổi cỡ tập tin tráo đổi: %s"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:24
|
||
msgctxt "cursor-mode"
|
||
msgid "Tool icon"
|
||
msgstr "Biểu tượng công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:25
|
||
msgctxt "cursor-mode"
|
||
msgid "Tool icon with crosshair"
|
||
msgstr "Biểu tượng công cụ hình chữ thập"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:26
|
||
msgctxt "cursor-mode"
|
||
msgid "Crosshair only"
|
||
msgstr "Chỉ chữ thập"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:56
|
||
msgctxt "canvas-padding-mode"
|
||
msgid "From theme"
|
||
msgstr "Từ sắc thái"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:57
|
||
msgctxt "canvas-padding-mode"
|
||
msgid "Light check color"
|
||
msgstr "Màu ca rô nhạt"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:58
|
||
msgctxt "canvas-padding-mode"
|
||
msgid "Dark check color"
|
||
msgstr "Màu ca rô tối"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:59
|
||
msgctxt "canvas-padding-mode"
|
||
msgid "Custom color"
|
||
msgstr "Màu tự chọn"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:88
|
||
msgctxt "space-bar-action"
|
||
msgid "No action"
|
||
msgstr "Chưa hành động"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:89
|
||
msgctxt "space-bar-action"
|
||
msgid "Pan view"
|
||
msgstr "Xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:90
|
||
msgctxt "space-bar-action"
|
||
msgid "Switch to Move tool"
|
||
msgstr "Chuyển tới công cụ di chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:118
|
||
msgctxt "zoom-quality"
|
||
msgid "Low"
|
||
msgstr "Thấp"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:119
|
||
msgctxt "zoom-quality"
|
||
msgid "High"
|
||
msgstr "Cao"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:147
|
||
msgctxt "help-browser-type"
|
||
msgid "GIMP help browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:148
|
||
msgctxt "help-browser-type"
|
||
msgid "Web browser"
|
||
msgstr "Trình duyệt"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:177
|
||
msgctxt "window-hint"
|
||
msgid "Normal window"
|
||
msgstr "Cửa sổ bình thường"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:178
|
||
msgctxt "window-hint"
|
||
msgid "Utility window"
|
||
msgstr "Cửa sổ tiện ích"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:179
|
||
msgctxt "window-hint"
|
||
msgid "Keep above"
|
||
msgstr "Giữ ở trên"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:207
|
||
msgctxt "cursor-format"
|
||
msgid "Black & white"
|
||
msgstr "Đen & trắng"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:208
|
||
msgctxt "cursor-format"
|
||
msgid "Fancy"
|
||
msgstr "Đẹp"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:236
|
||
msgctxt "handedness"
|
||
msgid "Left-handed"
|
||
msgstr "Thuận tay trái"
|
||
|
||
#: ../app/config/config-enums.c:237
|
||
msgctxt "handedness"
|
||
msgid "Right-handed"
|
||
msgstr "Thuận tay phải"
|
||
|
||
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:67 ../app/core/gimpbrushgenerated-save.c:60
|
||
#: ../app/core/gimpcurve-save.c:52 ../app/core/gimpgradient-save.c:50
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-save.c:144 ../app/core/gimppalette-save.c:57
|
||
#: ../app/gui/themes.c:243 ../app/tools/gimpcurvestool.c:653
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:723 ../app/vectors/gimpvectors-export.c:81
|
||
#: ../app/xcf/xcf.c:423
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » để ghi: %s"
|
||
|
||
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:78 ../app/config/gimpconfig-file.c:101
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error writing '%s': %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:89
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error reading '%s': %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/config/gimpconfig-file.c:131
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"There was an error parsing your '%s' file. Default values will be used. A "
|
||
"backup of your configuration has been created at '%s'."
|
||
msgstr ""
|
||
"Gặp lỗi khi phân tích tập tin « %s » của bạn. Như thế thì sẽ sử dụng các giá "
|
||
"trị mặc định. Đã tạo một bản sao dự trữ của cấu hình bạn tại « %s »."
|
||
|
||
#. Not all strings defined here are used in the user interface
|
||
#. * (the preferences dialog mainly) and only those that are should
|
||
#. * be marked for translation.
|
||
#.
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:13
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, an image will become the active image when its image window "
|
||
"receives the focus. This is useful for window managers using \"click to focus"
|
||
"\"."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì ảnh sẽ trở thành ảnh hoạt động khi cửa sổ nó nhận tiêu điểm. Có "
|
||
"ích cho bộ quản lý cửa sổ sử dụng khả năng « nhắp để tiêu điểm »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:23 ../app/config/gimprc-blurbs.h:28
|
||
msgid "Sets the dynamics search path."
|
||
msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm động."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:33
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the canvas padding color used if the padding mode is set to custom "
|
||
"color."
|
||
msgstr "Đặt màu đệm vùng vẻ được dùng nếu có đặt chế độ đệm là màu riêng."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:37
|
||
msgid "Specifies how the area around the image should be drawn."
|
||
msgstr "Xác định vẽ vùng quanh ảnh như thế nào."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:43
|
||
msgid "How to handle embedded color profiles when opening a file."
|
||
msgstr "Xử lý hồ sơ màu nhúng khi mở tập tin."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:46
|
||
msgid "Ask for confirmation before closing an image without saving."
|
||
msgstr "Hỏi xác thực trước khi đóng ảnh mà chưa lưu."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:49
|
||
msgid "Sets the pixel format to use for mouse pointers."
|
||
msgstr "Đặt dạng thức điểm ảnh của các con trỏ chuột."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:52
|
||
msgid "Sets the type of mouse pointers to use."
|
||
msgstr "Đặt kiểu con trỏ chuột cần dùng."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:55
|
||
msgid "Sets the handedness for cursor positioning."
|
||
msgstr "Đặt vị trí cho trỏ khi dùng một tay."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:58
|
||
msgid ""
|
||
"Context-dependent mouse pointers are helpful. They are enabled by default. "
|
||
"However, they require overhead that you may want to do without."
|
||
msgstr ""
|
||
"Con trỏ chuột phụ thuộc vào ngữ cảnh là trơ tráo. Mặc định là bật con trỏ "
|
||
"kiểu này, nhưng chúng cần thiết tiềm năng thêm."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:74
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, this will ensure that each pixel of an image gets mapped to a "
|
||
"pixel on the screen."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì tính năng này sẽ đảm bảo mọi điểm ảnh của một ảnh nào đó sẽ được "
|
||
"ánh xạ tới một điểm ảnh trên màn hình."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:96
|
||
msgid "This is the distance in pixels where Guide and Grid snapping activates."
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị này là bao nhiêu điểm ảnh đến vị trí sẽ hoạt hóa khả năng Dính nét "
|
||
"dẫn và Dính lưới."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:112
|
||
msgid ""
|
||
"Tools such as fuzzy-select and bucket fill find regions based on a seed-fill "
|
||
"algorithm. The seed fill starts at the initially selected pixel and "
|
||
"progresses in all directions until the difference of pixel intensity from "
|
||
"the original is greater than a specified threshold. This value represents "
|
||
"the default threshold."
|
||
msgstr ""
|
||
"Công cụ như « chọn mờ » và « tô cái xô » có tìm vùng đích dựa vào một thuật "
|
||
"toán « tô hạt ». Việc tô hạt bắt đầu từ điểm ảnh được chọn ban đầu, rồi tiếp "
|
||
"tục về mọi hướng đến khi hiệu của độ mạnh điểm ảnh hiện có và điều gốc vượt "
|
||
"quá một ngưỡng đã xác định. Giá trị này là ngưỡng mặc định."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:125
|
||
msgid ""
|
||
"The window type hint that is set on dock windows and the toolbox window. "
|
||
"This may affect the way your window manager decorates and handles these "
|
||
"windows."
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị này là lời gợi kiểu cửa sổ được đặt trên cửa sổ Neo. Nó có thể ảnh "
|
||
"hưởng tới cách mà trình quản lý cửa sổ sắp xếp và xử lý những cửa sổ này."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:157
|
||
msgid "When enabled, the selected brush will be used for all tools."
|
||
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng chổi được chọn cho mọi công cụ."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:160
|
||
msgid "When enabled, the selected dynamics will be used for all tools."
|
||
msgstr "Khi bật, sẽ sử dụng chổi được chọn cho mọi công cụ."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:166
|
||
msgid "When enabled, the selected gradient will be used for all tools."
|
||
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng độ dốc được chọn cho mọi công cụ."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:169
|
||
msgid "When enabled, the selected pattern will be used for all tools."
|
||
msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng mẫu được chọn cho mọi công cụ."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:183
|
||
msgid "Sets the browser used by the help system."
|
||
msgstr "Đặt bộ duyệt hệ thống trợ giúp."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:194
|
||
msgid "Sets the text to appear in image window status bars."
|
||
msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái cửa sổ ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:197
|
||
msgid "Sets the text to appear in image window titles."
|
||
msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong tựa đề cửa sổ ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:200
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, this will ensure that the full image is visible after a file "
|
||
"is opened, otherwise it will be displayed with a scale of 1:1."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì khả năng này sẽ đảm bảo sẽ hiển thị toàn ảnh sau khi mở tập tin; "
|
||
"nếu không thì sẽ hiển thị nó bằng tỷ lệ 1:1."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:204
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the level of interpolation used for scaling and other transformations."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt mức nội suy được dùng cho việc co dãn và nhiều việc chuyển dạng khác."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:211
|
||
msgid "Specifies the language to use for the user interface."
|
||
msgstr "Chỉ định ngôn ngữ dùng cho giao diện người dùng."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:214
|
||
msgid "How many recently opened image filenames to keep on the File menu."
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị này là bao nhiêu tên tập tin ảnh đã mở gần đầy sẽ xuất hiện trong "
|
||
"trình đơn Tập tin."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:217
|
||
msgid ""
|
||
"Speed of marching ants in the selection outline. This value is in "
|
||
"milliseconds (less time indicates faster marching)."
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị này là tốc độ các con kiến có bước đi trong khung vùng chọn, theo "
|
||
"mili giây (thời gian nhỏ hơn ngụ ý tốc độ bước đi nhanh hơn)."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:221
|
||
msgid ""
|
||
"GIMP will warn the user if an attempt is made to create an image that would "
|
||
"take more memory than the size specified here."
|
||
msgstr ""
|
||
"Trình GIMP sẽ cảnh báo người dùng nếu cố tạo một ảnh sẽ chiếm nhiều bộ nhớ "
|
||
"hơn kích thước được xác định vào đây."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:231
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the monitor's horizontal resolution, in dots per inch. If set to 0, "
|
||
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
|
||
"resolution information."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt độ phân giải ngang cho màn hình, theo điểm/inch². Nếu đặt là số 0 thì ép "
|
||
"buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:236
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the monitor's vertical resolution, in dots per inch. If set to 0, "
|
||
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
|
||
"resolution information."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt độ phân giải dọc cho màn hình, theo điểm/inch². Nếu đặt là số 0 thì ép "
|
||
"buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:241
|
||
msgid ""
|
||
"If enabled, the move tool sets the edited layer or path as active. This "
|
||
"used to be the default behaviour in older versions."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bật thì công cụ di chuyển đặt lớp hay đường dẫn đã hiệu chỉnh là hoạt "
|
||
"động. Trong phiên bản cũ hơn, khả năng này là ứng xử mặc định."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:245
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the size of the navigation preview available in the lower right corner "
|
||
"of the image window."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt kích thước của khung xem thử duyệt sẵn sàng trong góc dưới phải của cửa "
|
||
"sổ ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:249
|
||
msgid "Sets how many processors GIMP should try to use simultaneously."
|
||
msgstr "Đặt số bộ xử lý GIMP nên thử dùng đồng thời."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:262
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the X server is queried for the mouse's current position on "
|
||
"each motion event, rather than relying on the position hint. This means "
|
||
"painting with large brushes should be more accurate, but it may be slower. "
|
||
"Conversely, on some X servers enabling this option results in faster "
|
||
"painting."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật, tùy chọn này truy vấn trình phục vụ X về vị trí con chuột hiện thời "
|
||
"đối với mỗi sự kiện chuyển, hơn là nhờ lời gợi vị trí. Nghĩa là việc sơn "
|
||
"bằng chổi lớn nên là chính xác hơn, mà chậm hơn, nhưng chậm hơn. Tuy nhiên, "
|
||
"trên một số X, bật tùy chọn này làm sơn nhanh hơn."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:278
|
||
msgid ""
|
||
"Sets whether GIMP should create previews of layers and channels. Previews in "
|
||
"the layers and channels dialog are nice to have but they can slow things "
|
||
"down when working with large images."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tùy chọn này đặt nếu GIMP nên tạo khung xem thử lớp và kênh hay không. Những "
|
||
"khung xem thử này có thể có ích, nhưng cũng có thể làm cho trình chạy chậm "
|
||
"hơn khi thao tác ảnh lớn."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:283
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the preview size used for layers and channel previews in newly created "
|
||
"dialogs."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tùy chọn này đặt kích thước của khung xem thử lớp và kênh trong thoại mới "
|
||
"tạo."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:287
|
||
msgid "Sets the default quick mask color."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:290
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the image window will automatically resize itself whenever the "
|
||
"physical image size changes."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì tùy chọn này cho phép cửa sổ ảnh có tự động thay đổi kích thước "
|
||
"chính nó, khi nào kích thước vật lý có thay đổi."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:294
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the image window will automatically resize itself when zooming "
|
||
"into and out of images."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì tùy chọn này cho phép cửa sổ ảnh có tự động thay đổi kích thước "
|
||
"chính nó, khi phóng to và thu nhỏ ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:298
|
||
msgid "Let GIMP try to restore your last saved session on each startup."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cho phép GIMP cố phục hồi phiên chạy đã lưu trước vào mỗi lúc khởi chạy."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:301
|
||
msgid ""
|
||
"Remember the current tool, pattern, color, and brush across GIMP sessions."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nhớ công cụ, mẫu, màu và chổi hiện thời qua nhiều phiên chạy GIMP khác."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:305
|
||
msgid ""
|
||
"Keep a permanent record of all opened and saved files in the Recent "
|
||
"Documents list."
|
||
msgstr "Thêm mọi tập tin đã mở và đã lưu vào lược sử tài liệu."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:309
|
||
msgid "Save the positions and sizes of the main dialogs when GIMP exits."
|
||
msgstr "Lưu các vị trí và kích thước của những thoại chính, khi GIMP thoát."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:312
|
||
msgid "Save the tool options when GIMP exits."
|
||
msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ, khi GIMP thoát."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:318
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, all paint tools will show a preview of the current brush's "
|
||
"outline."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì mọi công cụ sơn sẽ hiển thị khung xem thử phác thảo của chổi "
|
||
"hiện thời."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:322
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, dialogs will show a help button that gives access to the "
|
||
"related help page. Without this button, the help page can still be reached "
|
||
"by pressing F1."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì mọi thoại sẽ hiển thị một cái nút trợ giúp cho phép truy cập "
|
||
"trang trợ giúp thích hợp. Nếu không có cái nút này, vấn còn có thể tới trang "
|
||
"trợ giúp bằng cách bấm phím F1."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:327
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the mouse pointer will be shown over the image while using a "
|
||
"paint tool."
|
||
msgstr "Khi bật thì hiển thị con trỏ ở trên ảnh khi sử dụng một công cụ sơn."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:331
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the menubar is visible by default. This can also be toggled "
|
||
"with the \"View->Show Menubar\" command."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì hiển thị thanh trình đơn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
|
||
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh trình đơn »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:335
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the rulers are visible by default. This can also be toggled "
|
||
"with the \"View->Show Rulers\" command."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì hiển thị những thước đo theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
|
||
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thước đo »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:339
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the scrollbars are visible by default. This can also be "
|
||
"toggled with the \"View->Show Scrollbars\" command."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì hiển thị những thanh cuộn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
|
||
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh cuộn »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:343
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the statusbar is visible by default. This can also be toggled "
|
||
"with the \"View->Show Statusbar\" command."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì hiển thị thanh trạng thái theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
|
||
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện thanh trạng thái »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:347
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the selection is visible by default. This can also be toggled "
|
||
"with the \"View->Show Selection\" command."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì hiển thị vùng chọn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng "
|
||
"này bằng lệnh « Xem → Hiện vùng chọn »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:351
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the layer boundary is visible by default. This can also be "
|
||
"toggled with the \"View->Show Layer Boundary\" command."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì hiển thị ranh giới lớp theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
|
||
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện ranh giới lớp »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:355
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the guides are visible by default. This can also be toggled "
|
||
"with the \"View->Show Guides\" command."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì hiển thị những nét dẫn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
|
||
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện nét dẫn »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:359
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the grid is visible by default. This can also be toggled with "
|
||
"the \"View->Show Grid\" command."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì hiển thị lưới theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng này "
|
||
"bằng lệnh « Xem → Hiện lưới »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:363
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the sample points are visible by default. This can also be "
|
||
"toggled with the \"View->Show Sample Points\" command."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì hiển thị những điểm mẫu theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả "
|
||
"năng này bằng lệnh « Xem → Hiện điểm mẫu »."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:367
|
||
msgid "Show a tooltip when the pointer hovers over an item."
|
||
msgstr "Hiện mẹo công cụ khi con trỏ di chuyển ở trên mục."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:370
|
||
msgid "Use GIMP in a single-window mode."
|
||
msgstr "Dùng GIMP trong chế độ cửa sổ đơn."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:373
|
||
msgid "Hide docks and other windows, leaving only image windows."
|
||
msgstr "Ẩn neo vào các cửa sổ khác, chỉ hiển thị các cửa sổ ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:376
|
||
msgid "What to do when the space bar is pressed in the image window."
|
||
msgstr "Làm gì khi nhấn phím cách."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:379
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the swap file location. GIMP uses a tile based memory allocation "
|
||
"scheme. The swap file is used to quickly and easily swap tiles out to disk "
|
||
"and back in. Be aware that the swap file can easily get very large if GIMP "
|
||
"is used with large images. Also, things can get horribly slow if the swap "
|
||
"file is created on a folder that is mounted over NFS. For these reasons, it "
|
||
"may be desirable to put your swap file in \"/tmp\"."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt địa điểm của tập tin trao đổi. GIMP sử dụng một lược đồ cấp phát bộ nhớ "
|
||
"dựa vào ô. Nó sử dụng tập tin trao đổi để trao đổi một cách nhanh và dễ dàng "
|
||
"các ô vào đĩa và ngược lại. Bạn hãy ghi nhớ rằng tập tin trao đổi có thể trở "
|
||
"thành rất lớn nếu GIMP được dùng với ảnh lớn. Hơn nữa, tiến trình có thể "
|
||
"chạy rất chấm nếu tập tin trao đổi được tạo trong một thư mục được gắn kết "
|
||
"qua NFS. Vì những lý do này, đề nghị bạn để tập tin trao đổi vào thư mục </"
|
||
"tmp>."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:388
|
||
msgid "When enabled, menus can be torn off."
|
||
msgstr "Khi bật thì có thể tách trình đơn rời."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:391
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, you can change keyboard shortcuts for menu items by hitting a "
|
||
"key combination while the menu item is highlighted."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật thì bạn có thể thay đổi phím tắt cho mục trình đơn, bằng cách gõ tổ "
|
||
"hợp phím khi mục trình đơn được tô sáng."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:395
|
||
msgid "Save changed keyboard shortcuts when GIMP exits."
|
||
msgstr "Lưu các phím tắt đã thay đổi khi GIMP thoát."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:398
|
||
msgid "Restore saved keyboard shortcuts on each GIMP startup."
|
||
msgstr "Phục hồi các phím tắt đã lưu vào mỗi lúc khởi chạy GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:401
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the folder for temporary storage. Files will appear here during the "
|
||
"course of running GIMP. Most files will disappear when GIMP exits, but some "
|
||
"files are likely to remain, so it is best if this folder not be one that is "
|
||
"shared by other users."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt thư mục cất giữ tạm thời. Một số tập tin sẽ xuất hiện trong đó trong khi "
|
||
"chạy GIMP. Phần lớn tập tin sẽ biến mất khi GIMP thoát, nhưng một số điều có "
|
||
"thể còn lại, vậy đề nghị người khác không sử dụng thư mục này."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:413
|
||
msgid "Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog."
|
||
msgstr "Đặt kích thước của khung xem thử trong hợp thoại Mở tập tin."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:416
|
||
msgid ""
|
||
"The thumbnail in the Open dialog will be automatically updated if the file "
|
||
"being previewed is smaller than the size set here."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hình thu nhỏ trong thoại Mở sẽ tự động được cập nhật nếu tập tin đang được "
|
||
"xem thử là nhỏ hơn kích thước được đặt vào đây."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:420
|
||
msgid ""
|
||
"When the amount of pixel data exceeds this limit, GIMP will start to swap "
|
||
"tiles to disk. This is a lot slower but it makes it possible to work on "
|
||
"images that wouldn't fit into memory otherwise. If you have a lot of RAM, "
|
||
"you may want to set this to a higher value."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi số lượng dữ liệu điểm ảnh vượt quá hạn chế này, GIMP sẽ bắt đầu trao đổi "
|
||
"các « ô » (256×256 điểm ảnh) với đĩa. Tiến trình này là rất chậm hơn, còn "
|
||
"cho bạn vẫn có khả năng thao tác ảnh mà bằng bất cứ cách khác nào chiếm quá "
|
||
"nhiều bộ nhớ. Nếu bạn có rất nhiều bộ nhớ RAM, bạn có thể đặt giá trị này là "
|
||
"cao hơn."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:426
|
||
msgid "Show the current foreground and background colors in the toolbox."
|
||
msgstr "Hiện màu nền và tiền cảnh trong hộp công cụ hiện tại."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:429
|
||
msgid "Show the currently selected brush, pattern and gradient in the toolbox."
|
||
msgstr "Hiện _chổi, mẫu và độ dốc hoạt động trong hộp công cụ."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:432
|
||
msgid "Show the currently active image in the toolbox."
|
||
msgstr "Hiển thị ảnh hiện tại trong hộp công cụ."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:438
|
||
msgid "Sets the manner in which transparency is displayed in images."
|
||
msgstr "Đặt cách hiển thị độ trong suốt trong ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:441
|
||
msgid "Sets the size of the checkerboard used to display transparency."
|
||
msgstr "Đặt kích thước của bảng ô được dùng để hiển thị độ trong suốt."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:444
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, GIMP will not save an image if it has not been changed since "
|
||
"it was opened."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật, GIMP sẽ không lưu một ảnh nào đó nếu nó chưa được thay đổi kể từ "
|
||
"việc mở nó."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:448
|
||
msgid ""
|
||
"Sets the minimal number of operations that can be undone. More undo levels "
|
||
"are kept available until the undo-size limit is reached."
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị này đặt số thao tác tối thiểu có thể được hủy bước. Có mức hủy bước "
|
||
"thêm nữa sẵn sàng đến khi tới giới hạn trên của kích thước hủy bước."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:452
|
||
msgid ""
|
||
"Sets an upper limit to the memory that is used per image to keep operations "
|
||
"on the undo stack. Regardless of this setting, at least as many undo-levels "
|
||
"as configured can be undone."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt giới hạn trên của bộ nhớ được dùng cho mỗi ảnh, để giữ thao tác trong "
|
||
"đống hủy bước. Bất chấp thiết lập này, có thể hủy bước ít nhất số mức hủy "
|
||
"bước đã cấu hình."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:457
|
||
msgid "Sets the size of the previews in the Undo History."
|
||
msgstr "Đặt kích thước của khung xem thử trong Lược sử Hủy bước."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-blurbs.h:460
|
||
msgid "When enabled, pressing F1 will open the help browser."
|
||
msgstr "Khi bật thì bấm phím F1 sẽ mở bộ duyệt trợ giúp."
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-deserialize.c:136 ../app/core/gimp-modules.c:133
|
||
#: ../app/core/gimp-units.c:167 ../app/gui/session.c:286
|
||
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:212
|
||
msgid "fatal parse error"
|
||
msgstr "lỗi phân tích nghiêm trọng"
|
||
|
||
#: ../app/config/gimprc-deserialize.c:164
|
||
#, c-format
|
||
msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string"
|
||
msgstr "giá trị cho hiệu bài %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:89
|
||
msgctxt "convert-dither-type"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:90
|
||
msgctxt "convert-dither-type"
|
||
msgid "Floyd-Steinberg (normal)"
|
||
msgstr "Floyd-Steinberg (bình thường)"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:91
|
||
msgctxt "convert-dither-type"
|
||
msgid "Floyd-Steinberg (reduced color bleeding)"
|
||
msgstr "Floyd-Steinberg (màu ít giảm hơn)"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:92
|
||
msgctxt "convert-dither-type"
|
||
msgid "Positioned"
|
||
msgstr "Đã định vị"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:122
|
||
msgctxt "convert-palette-type"
|
||
msgid "Generate optimum palette"
|
||
msgstr "Tạo ra bảng màu tối ưu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:123
|
||
msgctxt "convert-palette-type"
|
||
msgid "Use web-optimized palette"
|
||
msgstr "Dùng bảng màu tối ưu hoá khi lưu cho web"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:124
|
||
msgctxt "convert-palette-type"
|
||
msgid "Use black and white (1-bit) palette"
|
||
msgstr "Dùng bảng màu đen và trắng (1-bit)"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:125
|
||
msgctxt "convert-palette-type"
|
||
msgid "Use custom palette"
|
||
msgstr "Dùng bảng chọn riêng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:184
|
||
msgctxt "curve-type"
|
||
msgid "Smooth"
|
||
msgstr "Mịn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:185
|
||
msgctxt "curve-type"
|
||
msgid "Freehand"
|
||
msgstr "Bằng tay"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:262
|
||
msgctxt "histogram-channel"
|
||
msgid "Value"
|
||
msgstr "Giá trị"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:263
|
||
msgctxt "histogram-channel"
|
||
msgid "Red"
|
||
msgstr "Đỏ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:264
|
||
msgctxt "histogram-channel"
|
||
msgid "Green"
|
||
msgstr "Xanh lá cây"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:265
|
||
msgctxt "histogram-channel"
|
||
msgid "Blue"
|
||
msgstr "Xanh da trời"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:266
|
||
msgctxt "histogram-channel"
|
||
msgid "Alpha"
|
||
msgstr "Alpha"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:267
|
||
msgctxt "histogram-channel"
|
||
msgid "RGB"
|
||
msgstr "RGB"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:358
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Normal"
|
||
msgstr "Bình thường"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:359
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Dissolve"
|
||
msgstr "Phân rã"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:360
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Behind"
|
||
msgstr "Phía sau"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:361
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Multiply"
|
||
msgstr "Nhiều"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:362
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Screen"
|
||
msgstr "Màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:363
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Overlay"
|
||
msgstr "Đè"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:364
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Difference"
|
||
msgstr "Khác biệt"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:365
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Addition"
|
||
msgstr "Cộng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:366
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Subtract"
|
||
msgstr "Trừ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:367
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Darken only"
|
||
msgstr "Chỉ làm thẫm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:368
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Lighten only"
|
||
msgstr "Chỉ làm nhạt"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:369
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Hue"
|
||
msgstr "Sắc màu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:370
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Saturation"
|
||
msgstr "Độ bão hòa"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:371
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Color"
|
||
msgstr "Màu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:372
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Value"
|
||
msgstr "Giá trị"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:373
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Divide"
|
||
msgstr "Chia"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:374
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Dodge"
|
||
msgstr "Giảm độ sáng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:375
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Burn"
|
||
msgstr "Tăng độ sáng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:376
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Hard light"
|
||
msgstr "Sáng trắng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:377
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Soft light"
|
||
msgstr "Sáng mềm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:378
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Grain extract"
|
||
msgstr "Xuất hạt"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:379
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Grain merge"
|
||
msgstr " Trộn hạt"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:380
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Color erase"
|
||
msgstr "Xóa màu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:381
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Erase"
|
||
msgstr "Xóa"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:382
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Replace"
|
||
msgstr "Thay thế"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:383
|
||
msgctxt "layer-mode-effects"
|
||
msgid "Anti erase"
|
||
msgstr "Chống xóa"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:464
|
||
msgctxt "align-reference-type"
|
||
msgid "First item"
|
||
msgstr "Mục đầu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:465
|
||
msgctxt "align-reference-type"
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:466
|
||
msgctxt "align-reference-type"
|
||
msgid "Selection"
|
||
msgstr "Vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:467
|
||
msgctxt "align-reference-type"
|
||
msgid "Active layer"
|
||
msgstr "Lớp hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:468
|
||
msgctxt "align-reference-type"
|
||
msgid "Active channel"
|
||
msgstr "Kênh hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:469
|
||
msgctxt "align-reference-type"
|
||
msgid "Active path"
|
||
msgstr "Đường dẫn hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:501
|
||
msgctxt "fill-type"
|
||
msgid "Foreground color"
|
||
msgstr "Màu cận cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:502
|
||
msgctxt "fill-type"
|
||
msgid "Background color"
|
||
msgstr "Màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:503
|
||
msgctxt "fill-type"
|
||
msgid "White"
|
||
msgstr "Trắng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:504
|
||
msgctxt "fill-type"
|
||
msgid "Transparency"
|
||
msgstr "Độ trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:505
|
||
msgctxt "fill-type"
|
||
msgid "Pattern"
|
||
msgstr "Mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:506
|
||
msgctxt "fill-type"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:534
|
||
msgctxt "fill-style"
|
||
msgid "Solid color"
|
||
msgstr "Màu đặc"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:535
|
||
msgctxt "fill-style"
|
||
msgid "Pattern"
|
||
msgstr "Mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:563
|
||
msgctxt "stroke-method"
|
||
msgid "Stroke line"
|
||
msgstr "Đường vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:564
|
||
msgctxt "stroke-method"
|
||
msgid "Stroke with a paint tool"
|
||
msgstr "Vẽ nét bằng công cụ sơn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:593
|
||
msgctxt "join-style"
|
||
msgid "Miter"
|
||
msgstr "Miter"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:594
|
||
msgctxt "join-style"
|
||
msgid "Round"
|
||
msgstr "Tròn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:595
|
||
msgctxt "join-style"
|
||
msgid "Bevel"
|
||
msgstr "Góc xiên"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:624
|
||
msgctxt "cap-style"
|
||
msgid "Butt"
|
||
msgstr "Nút"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:625
|
||
msgctxt "cap-style"
|
||
msgid "Round"
|
||
msgstr "Tròn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:626
|
||
msgctxt "cap-style"
|
||
msgid "Square"
|
||
msgstr "Vuông"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:663
|
||
msgctxt "dash-preset"
|
||
msgid "Custom"
|
||
msgstr "Tự chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:664
|
||
msgctxt "dash-preset"
|
||
msgid "Line"
|
||
msgstr "Đường"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:665
|
||
msgctxt "dash-preset"
|
||
msgid "Long dashes"
|
||
msgstr "Gạch dài"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:666
|
||
msgctxt "dash-preset"
|
||
msgid "Medium dashes"
|
||
msgstr "Gạch vừa"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:667
|
||
msgctxt "dash-preset"
|
||
msgid "Short dashes"
|
||
msgstr "Gạch ngắn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:668
|
||
msgctxt "dash-preset"
|
||
msgid "Sparse dots"
|
||
msgstr "Ít chấm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:669
|
||
msgctxt "dash-preset"
|
||
msgid "Normal dots"
|
||
msgstr "Vừa chấm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:670
|
||
msgctxt "dash-preset"
|
||
msgid "Dense dots"
|
||
msgstr "Nhiều chấm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:671
|
||
msgctxt "dash-preset"
|
||
msgid "Stipples"
|
||
msgstr "Chấm lên"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:672
|
||
msgctxt "dash-preset"
|
||
msgid "Dash, dot"
|
||
msgstr "Gạch, chấm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:673
|
||
msgctxt "dash-preset"
|
||
msgid "Dash, dot, dot"
|
||
msgstr "Gạch, chấm, chấm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:702
|
||
msgctxt "brush-generated-shape"
|
||
msgid "Circle"
|
||
msgstr "Tròn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:703
|
||
msgctxt "brush-generated-shape"
|
||
msgid "Square"
|
||
msgstr "Vuông"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:704
|
||
msgctxt "brush-generated-shape"
|
||
msgid "Diamond"
|
||
msgstr "Kim cương"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:733
|
||
msgctxt "orientation-type"
|
||
msgid "Horizontal"
|
||
msgstr "Ngang"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:734
|
||
msgctxt "orientation-type"
|
||
msgid "Vertical"
|
||
msgstr "Dọc"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:735
|
||
msgctxt "orientation-type"
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Không biết"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:766
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "8-bit integer"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:767
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "16-bit integer"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:768
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "32-bit integer"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:769
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "16-bit floating point"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:770
|
||
msgctxt "precision"
|
||
msgid "32-bit floating point"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:801
|
||
msgctxt "item-set"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:802
|
||
msgctxt "item-set"
|
||
msgid "All layers"
|
||
msgstr "Mọi lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:803
|
||
msgctxt "item-set"
|
||
msgid "Image-sized layers"
|
||
msgstr "Lớp co cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:804
|
||
msgctxt "item-set"
|
||
msgid "All visible layers"
|
||
msgstr "Mọi lớp hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:805
|
||
msgctxt "item-set"
|
||
msgid "All linked layers"
|
||
msgstr "Mọi lớp có liên kết"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:871
|
||
msgctxt "view-size"
|
||
msgid "Tiny"
|
||
msgstr "Tí hon"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:872
|
||
msgctxt "view-size"
|
||
msgid "Very small"
|
||
msgstr "Rất nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:873
|
||
msgctxt "view-size"
|
||
msgid "Small"
|
||
msgstr "Nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:874
|
||
msgctxt "view-size"
|
||
msgid "Medium"
|
||
msgstr "Vừa"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:875
|
||
msgctxt "view-size"
|
||
msgid "Large"
|
||
msgstr "Lớn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:876
|
||
msgctxt "view-size"
|
||
msgid "Very large"
|
||
msgstr "Rất lớn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:877
|
||
msgctxt "view-size"
|
||
msgid "Huge"
|
||
msgstr "Cực lớn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:878
|
||
msgctxt "view-size"
|
||
msgid "Enormous"
|
||
msgstr "Siêu lớn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:879
|
||
msgctxt "view-size"
|
||
msgid "Gigantic"
|
||
msgstr "Khổng lồ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:907
|
||
msgctxt "view-type"
|
||
msgid "View as list"
|
||
msgstr "Xem kiểu danh sách"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:908
|
||
msgctxt "view-type"
|
||
msgid "View as grid"
|
||
msgstr "Xem kiểu lưới"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:937
|
||
msgctxt "thumbnail-size"
|
||
msgid "No thumbnails"
|
||
msgstr "Không có hình thu nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:938
|
||
msgctxt "thumbnail-size"
|
||
msgid "Normal (128x128)"
|
||
msgstr "Bình thường (128x128)"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:939
|
||
msgctxt "thumbnail-size"
|
||
msgid "Large (256x256)"
|
||
msgstr "Lớn (256x256)"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1117
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "<<invalid>>"
|
||
msgstr "<<không hợp lệ>>"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1118
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Scale image"
|
||
msgstr "Co dãn ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1119
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Resize image"
|
||
msgstr "Đổi cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1120
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Flip image"
|
||
msgstr "Lật ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1121
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rotate image"
|
||
msgstr "Xoay ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1122
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Crop image"
|
||
msgstr "Xén ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1123
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Convert image"
|
||
msgstr "Chuyển đổi ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1124
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Remove item"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1125
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Merge layers"
|
||
msgstr "Trộn các lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1126
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Merge paths"
|
||
msgstr "Trộn đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1127
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Quick Mask"
|
||
msgstr "Mặt nạ nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1128 ../app/core/core-enums.c:1159
|
||
#: ../app/core/gimpimage-grid.c:63
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Grid"
|
||
msgstr "Lưới"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1129 ../app/core/core-enums.c:1161
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Guide"
|
||
msgstr "Nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1130 ../app/core/core-enums.c:1162
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Sample Point"
|
||
msgstr "Điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1131 ../app/core/core-enums.c:1163
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Layer/Channel"
|
||
msgstr "Lớp/Kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1132 ../app/core/core-enums.c:1164
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Layer/Channel modification"
|
||
msgstr "Sửa Lớp/Kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1133 ../app/core/core-enums.c:1165
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Selection mask"
|
||
msgstr "Mặt nạ vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1134 ../app/core/core-enums.c:1169
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Item visibility"
|
||
msgstr "Mục nhìn thấy"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1135 ../app/core/core-enums.c:1170
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Link/Unlink item"
|
||
msgstr "Liên kết/Bỏ liên kết mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1136
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Item properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1137 ../app/core/core-enums.c:1168
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Move item"
|
||
msgstr "Chuyển mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1138
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Scale item"
|
||
msgstr "Co dãn mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1139
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Resize item"
|
||
msgstr "Đổi cỡ mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1140
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Add layer"
|
||
msgstr "Thêm lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1141 ../app/core/core-enums.c:1181
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Add layer mask"
|
||
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1142 ../app/core/core-enums.c:1183
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Apply layer mask"
|
||
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1143 ../app/core/core-enums.c:1191
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Floating selection to layer"
|
||
msgstr "Làm nổi vùng chọn tới lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1144
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Float selection"
|
||
msgstr "Làm nổi vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1145
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Anchor floating selection"
|
||
msgstr "Neo vùng chọn đang nổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1146 ../app/core/gimp-edit.c:256
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Paste"
|
||
msgstr "Dán"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1147 ../app/core/gimp-edit.c:572
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Cut"
|
||
msgstr "Cắt"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1148
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Text"
|
||
msgstr "Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1149 ../app/core/core-enums.c:1192
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:658
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Transform"
|
||
msgstr "Chuyển dạng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1150 ../app/core/core-enums.c:1193
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Paint"
|
||
msgstr "Sơn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1151 ../app/core/core-enums.c:1196
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Attach parasite"
|
||
msgstr "Đính ký sinh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1152 ../app/core/core-enums.c:1197
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Remove parasite"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ ký sinh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1153
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Import paths"
|
||
msgstr "Nhập đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1154
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Plug-In"
|
||
msgstr "Phần bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1155
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Image type"
|
||
msgstr "Kiểu ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1156
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Image precision"
|
||
msgstr "Thuộc tính ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1157
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Image size"
|
||
msgstr "Cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1158
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Image resolution change"
|
||
msgstr "Thay đổi về độ phân giải ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1160
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Change indexed palette"
|
||
msgstr "Đổi chỉ mục bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1166
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Reorder item"
|
||
msgstr "Sắp xếp lại mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1167
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rename item"
|
||
msgstr "Đổi tên mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1171
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "New layer"
|
||
msgstr "Lớp mới"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1172
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Delete layer"
|
||
msgstr "Xóa lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1173
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Set layer mode"
|
||
msgstr "Đặt chế độ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1174
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Set layer opacity"
|
||
msgstr "Đặt mờ độ đục của mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1175
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Lock/Unlock alpha channel"
|
||
msgstr "Khóa/Mở khóa kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1176
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Suspend group layer resize"
|
||
msgstr "Ngừng đổi cỡ lớp nhóm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1177
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Resume group layer resize"
|
||
msgstr "Tiếp tục đổi cỡ lớp nhóm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1178
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Convert group layer"
|
||
msgstr "Chuyển lớp nhóm"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1179
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Text layer"
|
||
msgstr "Lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1180
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Text layer modification"
|
||
msgstr "Sửa đổi lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1182
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Delete layer mask"
|
||
msgstr "Xóa mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1184
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Show layer mask"
|
||
msgstr "Hiện mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1185
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "New channel"
|
||
msgstr "Kênh mới"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1186
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Delete channel"
|
||
msgstr "Xóa kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1187
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Channel color"
|
||
msgstr "Màu kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1188
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "New path"
|
||
msgstr "Đường dẫn mới"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1189
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Delete path"
|
||
msgstr "Xóa đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1190
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Path modification"
|
||
msgstr "Sửa đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1194
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Ink"
|
||
msgstr "Mực"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1195
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Select foreground"
|
||
msgstr "Chọn cận cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1198
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Not undoable"
|
||
msgstr "Không thể undoable"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1470
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "Composite"
|
||
msgstr "Tổng hợp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1471
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "Red"
|
||
msgstr "Đỏ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1472
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "Green"
|
||
msgstr "Xanh lá cây"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1473
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "Blue"
|
||
msgstr "Xanh da trời"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1474
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "Hue"
|
||
msgstr "Sắc màu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1475
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "Saturation"
|
||
msgstr "Độ bão hòa"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1476
|
||
msgctxt "select-criterion"
|
||
msgid "Value"
|
||
msgstr "Giá trị"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1505
|
||
msgctxt "message-severity"
|
||
msgid "Message"
|
||
msgstr "Thông điệp"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1506
|
||
msgctxt "message-severity"
|
||
msgid "Warning"
|
||
msgstr "Cảnh báo"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1507
|
||
msgctxt "message-severity"
|
||
msgid "Error"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1536
|
||
msgctxt "color-profile-policy"
|
||
msgid "Ask what to do"
|
||
msgstr "Hỏi khi thực hiện"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1537
|
||
msgctxt "color-profile-policy"
|
||
msgid "Keep embedded profile"
|
||
msgstr "Giữ hồ sơ nhúng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1538
|
||
msgctxt "color-profile-policy"
|
||
msgid "Convert to RGB workspace"
|
||
msgstr "Chuyển thành không gian RGB"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1575
|
||
msgctxt "dynamics-output-type"
|
||
msgid "Opacity"
|
||
msgstr "Độ mờ đục"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1576
|
||
msgctxt "dynamics-output-type"
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Cỡ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1577
|
||
msgctxt "dynamics-output-type"
|
||
msgid "Angle"
|
||
msgstr "Góc"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1578
|
||
msgctxt "dynamics-output-type"
|
||
msgid "Color"
|
||
msgstr "Màu"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1579
|
||
msgctxt "dynamics-output-type"
|
||
msgid "Hardness"
|
||
msgstr "Độ cứng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1580
|
||
msgctxt "dynamics-output-type"
|
||
msgid "Force"
|
||
msgstr "Cưỡng chế"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1581
|
||
msgctxt "dynamics-output-type"
|
||
msgid "Aspect ratio"
|
||
msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1582
|
||
msgctxt "dynamics-output-type"
|
||
msgid "Spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1583
|
||
msgctxt "dynamics-output-type"
|
||
msgid "Rate"
|
||
msgstr "Tỷ lệ"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1584
|
||
msgctxt "dynamics-output-type"
|
||
msgid "Flow"
|
||
msgstr "Luồng"
|
||
|
||
#: ../app/core/core-enums.c:1585
|
||
msgctxt "dynamics-output-type"
|
||
msgid "Jitter"
|
||
msgstr "Jitter"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush.c:147
|
||
msgid "Brush Spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách chổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:128
|
||
msgid "Brush Shape"
|
||
msgstr "Nét Chổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:136
|
||
msgid "Brush Radius"
|
||
msgstr "Bán kính chổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:143
|
||
msgid "Brush Spikes"
|
||
msgstr "Đường Chổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:150
|
||
msgid "Brush Hardness"
|
||
msgstr "Độ cứng chổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:158 ../app/paint/gimppaintoptions.c:150
|
||
msgid "Brush Aspect Ratio"
|
||
msgstr "Tỉ lệ hình thể"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated.c:165 ../app/paint/gimppaintoptions.c:154
|
||
msgid "Brush Angle"
|
||
msgstr "Góc chổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:85
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Not a GIMP brush file."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi « %s »: không phải là tập tin "
|
||
"chổi GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:102
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush version in line %d."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': phiên bản chổi GIMP "
|
||
"không rõ %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:126 ../app/core/gimpbrush-load.c:278
|
||
#: ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:95
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'."
|
||
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin chổi '%s'."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:148
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush shape in line %d."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': hình chổi GIMP không rõ "
|
||
"%d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:224
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Line %d: %s"
|
||
msgstr "Dòng %d: %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:226
|
||
#, c-format
|
||
msgid "File is truncated in line %d"
|
||
msgstr "Tập tin bị cắt tại dòng %d"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushgenerated-load.c:229
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while reading brush file '%s': %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin chổi « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:177
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not read %d byte from '%s': %s"
|
||
msgid_plural "Could not read %d bytes from '%s': %s"
|
||
msgstr[0] "Không thể đọc %d byte từ '%s': %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:199
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Width = 0."
|
||
msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': độ rộng = 0."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:208
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Height = 0."
|
||
msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': độ cao = 0."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:217
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Bytes = 0."
|
||
msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': số byte = 0."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:241
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown depth %d."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': độ sâu không rõ %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:254
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown version %d."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': phiên bản không rõ %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:270 ../app/core/gimpbrush-load.c:391
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:726
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File appears truncated."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': hình như tập tin bị cụt."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:285 ../app/core/gimppattern-load.c:151
|
||
#: ../app/dialogs/template-options-dialog.c:84
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:317
|
||
msgid "Unnamed"
|
||
msgstr "Không tên"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:380
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Fatal parse error in brush file '%s': Unsupported brush depth %d\n"
|
||
"GIMP brushes must be GRAY or RGBA."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi « %s »: không hỗ trợ độ sâu "
|
||
"chổi %d.\n"
|
||
"Mọi chổi GIMP phải là GRAY hay RGBA."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:452
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Fatal parse error in brush file '%s': unable to decode abr format version %d."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi « %s »: không thể giải mã "
|
||
"phiên bản dạng thức ABR %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrush-load.c:619
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Wide brushes are not supported."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi '%s': Không hỗ trợ chổi rộng."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:111 ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:131
|
||
#: ../app/core/gimpbrushpipe-load.c:222
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File is corrupt."
|
||
msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi « %s »: tập tin bị hỏng."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp.c:595
|
||
msgid "Initialization"
|
||
msgstr "Cách khởi động"
|
||
|
||
#. register all internal procedures
|
||
#: ../app/core/gimp.c:696
|
||
msgid "Internal Procedures"
|
||
msgstr "Thủ tục Nội bộ"
|
||
|
||
#. initialize the global parasite table
|
||
#: ../app/core/gimp.c:947
|
||
msgid "Looking for data files"
|
||
msgstr "Đang tìm tập tin dữ liệu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp.c:947
|
||
msgid "Parasites"
|
||
msgstr "Bộ bám"
|
||
|
||
#. initialize the list of gimp dynamics
|
||
#: ../app/core/gimp.c:956 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2744
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:204
|
||
msgid "Dynamics"
|
||
msgstr "Dynamics"
|
||
|
||
#. initialize the list of fonts
|
||
#: ../app/core/gimp.c:976
|
||
msgid "Fonts (this may take a while)"
|
||
msgstr "Phông (hơi mất thời gian)"
|
||
|
||
#. initialize the module list
|
||
#: ../app/core/gimp.c:993 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2776
|
||
msgid "Modules"
|
||
msgstr "Mô-đun"
|
||
|
||
#. update tag cache
|
||
#: ../app/core/gimp.c:997
|
||
msgid "Updating tag cache"
|
||
msgstr "Cập nhật vùng nhớ đệm của thẻ"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:271
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rename Channel"
|
||
msgstr "Đổi tên kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:272
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Move Channel"
|
||
msgstr "Chuyển kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:273
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Scale Channel"
|
||
msgstr "Co dãn kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:274
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Resize Channel"
|
||
msgstr "Đổi cỡ kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:275
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Flip Channel"
|
||
msgstr "Lật kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:276
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rotate Channel"
|
||
msgstr "Xoay kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:277 ../app/core/gimpdrawable-transform.c:976
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Transform Channel"
|
||
msgstr "Chuyển dạng kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:278
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Stroke Channel"
|
||
msgstr "Vẽ nét kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:279 ../app/core/gimpselection.c:579
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Channel to Selection"
|
||
msgstr "Kênh tới vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:280
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Reorder Channel"
|
||
msgstr "Sắp xếp lại kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:281
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Raise Channel"
|
||
msgstr "Nâng kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:282
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Raise Channel to Top"
|
||
msgstr "Nâng kênh lên trên"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:283
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Lower Channel"
|
||
msgstr "Hạ kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:284
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Lower Channel to Bottom"
|
||
msgstr "Hạ kênh xuống dưới"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:285
|
||
msgid "Channel cannot be raised higher."
|
||
msgstr "Không thể nâng kênh lên cao hơn."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:286
|
||
msgid "Channel cannot be lowered more."
|
||
msgstr "Không thể hạ thấp hơn nữa."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:309
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Feather Channel"
|
||
msgstr "Kênh feather"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:310
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Sharpen Channel"
|
||
msgstr "Mài sắc kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:311
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Clear Channel"
|
||
msgstr "Xóa kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:312
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Fill Channel"
|
||
msgstr "Tô đầy kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:313
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Invert Channel"
|
||
msgstr "Đảo kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:314
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Border Channel"
|
||
msgstr "Tạo viền kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:315
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Grow Channel"
|
||
msgstr "Nới kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:316
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Shrink Channel"
|
||
msgstr "Thu nhỏ kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:724
|
||
msgid "Cannot stroke empty channel."
|
||
msgstr "Không thể vẽ nết kênh rỗng."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:1759
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Set Channel Color"
|
||
msgstr "Đặt màu kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:1818
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Set Channel Opacity"
|
||
msgstr "Đặt độ mờ đục kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel.c:1920 ../app/core/gimpselection.c:153
|
||
msgid "Selection Mask"
|
||
msgstr "Mặt nạ vùng chọn"
|
||
|
||
# Rect is abbreviation for Rectangle / Rect là viết tắt cho Chữ nhật
|
||
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:60
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rectangle Select"
|
||
msgstr "Chọn chữ nhật"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:111
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Ellipse Select"
|
||
msgstr "Chọn hình bầu dục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:165
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rounded Rectangle Select"
|
||
msgstr "Chọn hình chữ nhật viền tròn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:408 ../app/core/gimplayer.c:298
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Alpha to Selection"
|
||
msgstr "Anfa vào vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:446
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "%s Channel to Selection"
|
||
msgstr "%s Kênh tới vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:494
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Fuzzy Select"
|
||
msgstr "Chọn mờ"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpchannel-select.c:541
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Select by Color"
|
||
msgstr "Chọn theo màu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpcontext.c:640 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:111
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrushselect.c:178 ../app/widgets/gimplayertreeview.c:284
|
||
msgid "Opacity"
|
||
msgstr "Độ mờ đục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpcontext.c:648
|
||
msgid "Paint Mode"
|
||
msgstr "Chế độ vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-contexts.c:154 ../app/core/gimptooloptions.c:375
|
||
#: ../app/gui/session.c:399 ../app/menus/menus.c:468
|
||
#: ../app/widgets/gimpdevices.c:207
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Deleting \"%s\" failed: %s"
|
||
msgstr "Xóa bỏ « %s » thất bại: %s."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdata.c:670
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not delete '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể xóa bỏ « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:428 ../app/core/gimpdatafactory.c:457
|
||
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:623 ../app/core/gimpdatafactory.c:645
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Failed to save data:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi lưu dữ liệu:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:537 ../app/core/gimpdatafactory.c:540
|
||
#: ../app/core/gimpitem.c:493 ../app/core/gimpitem.c:496
|
||
msgid "copy"
|
||
msgstr "bản sao"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:549 ../app/core/gimpitem.c:505
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s copy"
|
||
msgstr "bản sao %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:742
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"You have a writable data folder configured (%s), but this folder does not "
|
||
"exist. Please create the folder or fix your configuation in the Preferences "
|
||
"dialog's 'Folders' section."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có thư mục dữ liệu có thể viết được (%s), nhưng thư mục này không tồn tại. "
|
||
"Hãy tạo thư mục đó và đặt lại cấu hình trong mục 'Thư mục' của tham chiếu."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:763
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"You have a writable data folder configured, but this folder is not part of "
|
||
"your data search path. You probably edited the gimprc file manually, please "
|
||
"fix it in the Preferences dialog's 'Folders' section."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có thư mục dữ liệu viết được đã được cấu hình, nhưng thư mục này không tồn "
|
||
"tại trong đường dẫn tìm kiếm dữ liệu. Bạn có thể sửa tệp gimprc, hãy sửa giá "
|
||
"trị này trong phần 'Thư mục' của phần tham chiếu."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:773
|
||
#, c-format
|
||
msgid "You don't have any writable data folder configured."
|
||
msgstr "Bạn không có thư mục dữ liệu nào viết được đã cấu hình."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdatafactory.c:937
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Failed to load data:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi tải dữ liệu:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-blend.c:208
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Blend"
|
||
msgstr "Trộn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-blend.c:539
|
||
msgid "Calculating distance map"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-blend.c:907 ../app/pdb/edit-cmds.c:758
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:242
|
||
msgid "Blending"
|
||
msgstr "Đang hợp nhau..."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:101
|
||
msgid "No patterns available for this operation."
|
||
msgstr "Không có mẫu sẵn sàng cho thao tác này."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:264
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Bucket Fill"
|
||
msgstr "Tô bằng xô"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable.c:456
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Scale"
|
||
msgstr "Co dãn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-equalize.c:52
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Equalize"
|
||
msgstr "Làm bằng"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-foreground-extract.c:132
|
||
msgid "Foreground Extraction"
|
||
msgstr "Cách rút cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-levels.c:71 ../app/tools/gimplevelstool.c:141
|
||
msgid "Levels"
|
||
msgstr "Mức"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-offset.c:242
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Offset Drawable"
|
||
msgstr "Offset vẽ được"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-stroke.c:272
|
||
#: ../app/paint/gimppaintcore-stroke.c:333 ../app/vectors/gimpvectors.c:557
|
||
msgid "Not enough points to stroke"
|
||
msgstr "Không đủ điểm để vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-stroke.c:273
|
||
msgid "Not enough points to fill"
|
||
msgstr "Không đủ điểm để tô"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-stroke.c:395
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Render Stroke"
|
||
msgstr "Vé nét"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:747
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Flip"
|
||
msgstr "Lật"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:833
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rotate"
|
||
msgstr "Xoay"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:974 ../app/core/gimplayer.c:297
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Transform Layer"
|
||
msgstr "Chuyển dạng lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdrawable-transform.c:987
|
||
msgid "Transformation"
|
||
msgstr "Chuyển dạng"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpdynamicsoutput.c:135
|
||
msgid "Output type"
|
||
msgstr "Loại xuất"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:184 ../app/core/gimpimage-new.c:305
|
||
msgid "Pasted Layer"
|
||
msgstr "Lớp đã dán"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:387
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Clear"
|
||
msgstr "Xóa"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:411
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Fill with Foreground Color"
|
||
msgstr "Tô đầy bằng màu cận cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:416
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Fill with Background Color"
|
||
msgstr "Tô đầy bằng màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:421
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Fill with White"
|
||
msgstr "Tô bằng màu trắng"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:426
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Fill with Transparency"
|
||
msgstr "Tô bằng màu trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:431
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Fill with Pattern"
|
||
msgstr "Tô bằng mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-edit.c:585
|
||
msgid "Global Buffer"
|
||
msgstr "Bộ đệm toàn cục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:73 ../app/core/gimpgradient-load.c:98
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:119 ../app/core/gimpgradient-load.c:170
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Read error in line %d."
|
||
msgstr ""
|
||
"Gặp lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng màu '%s': lỗi đọc trong "
|
||
"dòng %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:83
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Not a GIMP gradient file."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin độ dốc « %s »: không phải là tập "
|
||
"tin độ dốc GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:111
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in gradient file '%s'."
|
||
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin độ dốc « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:138
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': File is corrupt in line %d."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin độ dốc '%s': tập tin bị hỏng dòng "
|
||
"%d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:220 ../app/core/gimpgradient-load.c:231
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Corrupt segment %d in line %d."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin độ dốc '%s': Hỏng khúc %d trong "
|
||
"dòng %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:243 ../app/core/gimpgradient-load.c:257
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Gradient file '%s' is corrupt: Segments do not span the range 0-1."
|
||
msgstr "Tập tin độ dốc « %s » bị hỏng. Các đoạn không qua phạm vi 0-1."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:337
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No linear gradients found in '%s'"
|
||
msgstr "Không tìm thấy độ dốc tuyến trong « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgradient-load.c:347
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to import gradients from '%s': %s"
|
||
msgstr "Lỗi nhập độ dốc từ « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-gradients.c:62
|
||
msgid "FG to BG (RGB)"
|
||
msgstr "Cảnh gần tới nền (RGB)"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-gradients.c:70
|
||
msgid "FG to BG (Hardedge)"
|
||
msgstr "Tiền Cảnh tới Hậu Cảnh (Hardedge)"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-gradients.c:87
|
||
msgid "FG to BG (HSV counter-clockwise)"
|
||
msgstr "Cảnh gần tới nền (HSV chiều ngược)"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-gradients.c:95
|
||
msgid "FG to BG (HSV clockwise hue)"
|
||
msgstr "Cảnh gần tới nền (HSV chiều thường)"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-gradients.c:103
|
||
msgid "FG to Transparent"
|
||
msgstr "Cảnh gần tới trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrid.c:85
|
||
msgid "Line style used for the grid."
|
||
msgstr "Kiểu dáng dòng được dùng cho lưới."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrid.c:91
|
||
msgid "The foreground color of the grid."
|
||
msgstr "Màu cảnh gần của lưới."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrid.c:96
|
||
msgid ""
|
||
"The background color of the grid; only used in double dashed line style."
|
||
msgstr "Màu nền của lưới; được dùng chỉ trong kiểu dáng dòng gạch đôi."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrid.c:102
|
||
msgid "Horizontal spacing of grid lines."
|
||
msgstr "Khoảng cách ngang giữa các dòng lưới."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrid.c:107
|
||
msgid "Vertical spacing of grid lines."
|
||
msgstr "Khoảng cách dọc giữa các dòng lưới."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrid.c:116
|
||
msgid ""
|
||
"Horizontal offset of the first grid line; this may be a negative number."
|
||
msgstr "Hiệu số ngang của dòng lưới thứ nhất; nó có thể là một số âm."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrid.c:123
|
||
msgid "Vertical offset of the first grid line; this may be a negative number."
|
||
msgstr "Hiệu số dọc của dòng lưới thứ nhất; nó có thể là một số âm."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:220
|
||
msgid "Layer Group"
|
||
msgstr "Nhóm lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:221
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rename Layer Group"
|
||
msgstr "Đổi tên nhóm lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:222
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Move Layer Group"
|
||
msgstr "Chuyển nhóm lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:223
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Scale Layer Group"
|
||
msgstr "Co dãn nhóm lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:224
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Resize Layer Group"
|
||
msgstr "Đổi cỡ nhóm lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:225
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Flip Layer Group"
|
||
msgstr "Lật nhóm lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:226
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rotate Layer Group"
|
||
msgstr "Xoay nhóm lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpgrouplayer.c:227
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Transform Layer Group"
|
||
msgstr "Chuyển dạng nhóm lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-arrange.c:142
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Arrange Objects"
|
||
msgstr "Sắp xếp đối tượng"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:1927
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Change Image Resolution"
|
||
msgstr "Đổi độ phân giải ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:1979
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Change Image Unit"
|
||
msgstr "Đổi đơn vị ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:2792
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Attach Parasite to Image"
|
||
msgstr "Đính ký sinh vào ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:2833
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Remove Parasite from Image"
|
||
msgstr "Bỏ ký sinh khỏi ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3542
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Add Layer"
|
||
msgstr "Thêm lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3592 ../app/core/gimpimage.c:3612
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Remove Layer"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3606
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Remove Floating Selection"
|
||
msgstr "Bỏ vùng chọn nổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3774
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Add Channel"
|
||
msgstr "Thêm kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3812 ../app/core/gimpimage.c:3825
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Remove Channel"
|
||
msgstr "Bỏ kênh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3879
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Add Path"
|
||
msgstr "Thêm đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage.c:3910
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Remove Path"
|
||
msgstr "Bỏ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:65
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Colormap of Image #%d (%s)"
|
||
msgstr "Bảng màu của ảnh #%d (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:196
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Set Colormap"
|
||
msgstr "Thiết lập bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:277
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Change Colormap entry"
|
||
msgstr "Sửa bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-colormap.c:305
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Add Color to Colormap"
|
||
msgstr "Thêm màu vào bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:773
|
||
msgid "Cannot convert image: palette is empty."
|
||
msgstr "Không thể chuyển đổi cảnh vì bảng chọn rỗng."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:789
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Convert Image to RGB"
|
||
msgstr "Chuyển ảnh sang RGB"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:793
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Convert Image to Grayscale"
|
||
msgstr "Chuyển sang ảnh xám"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:797
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Convert Image to Indexed"
|
||
msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:878
|
||
msgid "Converting to indexed colors (stage 2)"
|
||
msgstr "Đang ảnh sang dạng đánh phụ lục (giai đoạn 2)"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert.c:923
|
||
msgid "Converting to indexed colors (stage 3)"
|
||
msgstr "Đang sang dạng có mục lục (giai đoạn 3)"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:63
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Convert Image to 8 bit integer"
|
||
msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:67
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Convert Image to 16 bit integer"
|
||
msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:71
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Convert Image to 32 bit integer"
|
||
msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:75
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Convert Image to 16 bit floating point"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-convert-precision.c:79
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Convert Image to 32 bit floating point"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-crop.c:122
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Crop Image"
|
||
msgstr "Xén ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-crop.c:125 ../app/core/gimpimage-resize.c:86
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Resize Image"
|
||
msgstr "Đổi cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:700 ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1712
|
||
msgid "Folder"
|
||
msgstr "Thư mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:705
|
||
msgid "Special File"
|
||
msgstr "Tập tin đặc biệt"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:721
|
||
msgid "Remote File"
|
||
msgstr "Tập tin ở xa"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:740
|
||
msgid "Click to create preview"
|
||
msgstr "Nhắp để tạo khung xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:746
|
||
msgid "Loading preview..."
|
||
msgstr "Đang tải khung xem thử..."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:752
|
||
msgid "Preview is out of date"
|
||
msgstr "Khung xem thử quá thời"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:758
|
||
msgid "Cannot create preview"
|
||
msgstr "Không thể tạo khung xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:768
|
||
msgid "(Preview may be out of date)"
|
||
msgstr "(Có lẽ khung xem thử quá thời)"
|
||
|
||
#. pixel size
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:777 ../app/widgets/gimpimagepropview.c:445
|
||
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:427 ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:572
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d × %d pixel"
|
||
msgid_plural "%d × %d pixels"
|
||
msgstr[0] "%d × %d điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:800 ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:340
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d layer"
|
||
msgid_plural "%d layers"
|
||
msgstr[0] "%d lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimagefile.c:848
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open thumbnail '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể mở hình thu nhỏ « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:52
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Add Horizontal Guide"
|
||
msgstr "Thêm nét dẫn ngang"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:76
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Add Vertical Guide"
|
||
msgstr "Thêm nét dẫn dọc"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:117
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Remove Guide"
|
||
msgstr "Bỏ nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-guides.c:144
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Move Guide"
|
||
msgstr "Di chuyển nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:51
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Translate Items"
|
||
msgstr "Dịch mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:78
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Flip Items"
|
||
msgstr "Lật mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:105
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rotate Items"
|
||
msgstr "Xoay mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-item-list.c:135
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Transform Items"
|
||
msgstr "Chuyển dạng mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:136
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Merge Visible Layers"
|
||
msgstr "Trộn các lớp nhìn thấy"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:182
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Flatten Image"
|
||
msgstr "Làm phẳng ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:252
|
||
msgid "Cannot merge down to a layer group."
|
||
msgstr "Không trộn được với nhóm lớp ở dưới."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:259
|
||
msgid "The layer to merge down to is locked."
|
||
msgstr "Lớp muốn trộn ở dưới bị khóa."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:271
|
||
msgid "There is no visible layer to merge down to."
|
||
msgstr "Không có lớp nhìn thấy để trộn xuống."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:281
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Merge Down"
|
||
msgstr "Trộn xuống"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:309
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Merge Layer Group"
|
||
msgstr "Trộn nhóm lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:362
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Merge Visible Paths"
|
||
msgstr "Trộn đường dẫn nhìn thấy"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-merge.c:398
|
||
msgid "Not enough visible paths for a merge. There must be at least two."
|
||
msgstr "Không đủ số đường dẫn hiển thị để trộn được. Phải có ít nhất 2 đường."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-new.c:135
|
||
msgid "Background"
|
||
msgstr "Nền"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-quick-mask.c:87
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Enable Quick Mask"
|
||
msgstr "Bật Mặt nạ nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-quick-mask.c:137
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Disable Quick Mask"
|
||
msgstr "Tắt Mặt nạ nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:53
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Add Sample Point"
|
||
msgstr "Thêm điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:98
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Remove Sample Point"
|
||
msgstr "Bỏ điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-sample-points.c:126
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Move Sample Point"
|
||
msgstr "Chuyển điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-scale.c:85
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Scale Image"
|
||
msgstr "Co dãn ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpimage-undo-push.c:875
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Can't undo %s"
|
||
msgstr "Không thể hủy bước %s."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpitem.c:1815
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Attach Parasite"
|
||
msgstr "Đính ký sinh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpitem.c:1825
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Attach Parasite to Item"
|
||
msgstr "Đính ký sinh vào hạng mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpitem.c:1876 ../app/core/gimpitem.c:1883
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Remove Parasite from Item"
|
||
msgstr "Gỡ ký sinh khỏi hạng mục"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpitem-exclusive.c:81
|
||
msgid "Set Item Exclusive Visible"
|
||
msgstr "Đặt mục hiển thị dành riêng"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:291
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rename Layer"
|
||
msgstr "Đổi tên lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:292
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Move Layer"
|
||
msgstr "Di chuyển lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:293
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Scale Layer"
|
||
msgstr "Co dãn lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:294
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Resize Layer"
|
||
msgstr "Đổi cỡ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:295
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Flip Layer"
|
||
msgstr "Lật lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:296
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rotate Layer"
|
||
msgstr "Xoay lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:299
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Reorder Layer"
|
||
msgstr "Sắp xếp lại lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:300
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Raise Layer"
|
||
msgstr "Nâng lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:301
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Raise Layer to Top"
|
||
msgstr "Nâng lớp lên đỉnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:302
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Lower Layer"
|
||
msgstr "Hạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:303
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Lower Layer to Bottom"
|
||
msgstr "Hạ lớp xuống đáy"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:304
|
||
msgid "Layer cannot be raised higher."
|
||
msgstr "Không thể nâng lớp lên cao hơn."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:305
|
||
msgid "Layer cannot be lowered more."
|
||
msgstr "Không thể hạ thấp lớp hơn nữa."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:480 ../app/core/gimplayer.c:1316
|
||
#: ../app/core/gimplayermask.c:183
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s mask"
|
||
msgstr "%s mặt nạ"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:519
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Floating Selection\n"
|
||
"(%s)"
|
||
msgstr "Vùng chọn nổi(%s)"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:664 ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:126
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot create a new layer from the floating selection because it belongs to "
|
||
"a layer mask or channel."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể tạo lớp mới từ vùng chọn nổi vì nó thuộc về một mặt nạ lớp hay một "
|
||
"kênh."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1227
|
||
msgid "Unable to add a layer mask since the layer already has one."
|
||
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vì lớp đã có nó."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1238
|
||
msgid "Cannot add layer mask of different dimensions than specified layer."
|
||
msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp của các chiều khác ngoài lớp chỉ định."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1244
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Add Layer Mask"
|
||
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1368
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Transfer Alpha to Mask"
|
||
msgstr "Chuyển Anfa thành Mặt nạ"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1527
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Apply Layer Mask"
|
||
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1528
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Delete Layer Mask"
|
||
msgstr "Xóa mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1636
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Enable Layer Mask"
|
||
msgstr "Bật mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1637
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Disable Layer Mask"
|
||
msgstr "Tắt mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1715
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Show Layer Mask"
|
||
msgstr "Hiện mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1794
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Add Alpha Channel"
|
||
msgstr "Thêm kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1829
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Remove Alpha Channel"
|
||
msgstr "Bỏ kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer.c:1849
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Layer to Image Size"
|
||
msgstr "Lớp tới cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:95
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Anchor Floating Selection"
|
||
msgstr "Neo vùng chọn nổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayer-floating-sel.c:133
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Floating Selection to Layer"
|
||
msgstr "Vùng chọn nổi tới lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayermask.c:67
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Move Layer Mask"
|
||
msgstr "Di chuyển mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayermask.c:68
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Layer Mask to Selection"
|
||
msgstr "Mặt nạ lớp tới vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimplayermask.c:129
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot rename layer masks."
|
||
msgstr "Không thể đổi tên mặt nạ lớp."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette-import.c:426
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Index %d"
|
||
msgstr "phụ lục %d"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette-import.c:536
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unknown type of palette file: %s"
|
||
msgstr "Không biết kiểu tập tin bảng chọn: %s"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:87 ../app/core/gimppalette-load.c:113
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:134 ../app/core/gimppalette-load.c:163
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:239
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Read error in line %d."
|
||
msgstr ""
|
||
"Gặp lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »: lỗi đọc trong "
|
||
"dòng %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:97
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header."
|
||
msgstr ""
|
||
"Gặp lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »:\n"
|
||
"thiếu phần đầu ma thuật."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:126
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in palette file '%s'"
|
||
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bảng chọn « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:150
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Reading palette file '%s': Invalid number of columns in line %d. Using "
|
||
"default value."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: gặp số lượng cột không hợp lệ trong dòng "
|
||
"%d, nên dùng giá trị mặc định."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:186
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reading palette file '%s': Missing RED component in line %d."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng "
|
||
"%d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:194
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reading palette file '%s': Missing GREEN component in line %d."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đang đọc tập tin bảng màu '%s': thiếu thành phần màu XANH LÁ CÂY (GREEN) "
|
||
"trong dòng %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:202
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reading palette file '%s': Missing BLUE component in line %d."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Xanh dương (BLUE) "
|
||
"trong dòng %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:212
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reading palette file '%s': RGB value out of range in line %d."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: giá trị RGB nằm ngoài phạm vi trong dòng "
|
||
"%d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:479
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not read header from palette file '%s'"
|
||
msgstr "Không thể đọc header từ tập tin bảng màu '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppalette-load.c:502 ../app/core/gimppalette-load.c:590
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in palette file '%s'"
|
||
msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng màu '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppattern-load.c:90 ../app/core/gimppattern-load.c:136
|
||
#: ../app/core/gimppattern-load.c:175
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fatal parse error in pattern file '%s': File appears truncated."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin câu mẫu « %s »: hình như tập tin bị "
|
||
"cụt."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppattern-load.c:109
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Fatal parse error in pattern file '%s': Unknown pattern format version %d."
|
||
msgstr ""
|
||
"Gặp lỗi phân tích trầm trọng trong tập tin mẫu « %s »: không biết phiên bản "
|
||
"dạng thức mẫu %d."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppattern-load.c:119
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Fatal parse error in pattern file '%s: Unsupported pattern depth %d.\n"
|
||
"GIMP Patterns must be GRAY or RGB."
|
||
msgstr ""
|
||
"Gặp lỗi phân tích trầm trọng trong tập tin mẫu « %s »:\n"
|
||
"không hỗ trợ độ sâu của mẫu %d.\n"
|
||
"Các Mẫu của GIMP phải là GRAY hay RGB."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppattern-load.c:144
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'."
|
||
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin mẫu « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimppdbprogress.c:282 ../app/widgets/gimppdbdialog.c:334
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to run %s callback. The corresponding plug-in may have crashed."
|
||
msgstr "Không thể chạy Callback %s. bổ sung tương ứng có lẽ đã đổ vỡ."
|
||
|
||
# Type: text
|
||
# Description
|
||
#: ../app/core/gimpprogress.c:106 ../app/core/gimpprogress.c:153
|
||
msgid "Please wait"
|
||
msgstr "Vui lòng chờ..."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:154
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Move Selection"
|
||
msgstr "Di chuyển vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:155
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Stroke Selection"
|
||
msgstr "Chọn nét"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:171
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Feather Selection"
|
||
msgstr "Vùng chọn hình feather"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:172
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Sharpen Selection"
|
||
msgstr "Mài sắc vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:173
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Select None"
|
||
msgstr "Bỏ chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:174
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Select All"
|
||
msgstr "Chọn Tất cả"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:175
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Invert Selection"
|
||
msgstr "Đảo vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:176
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Border Selection"
|
||
msgstr "Chọn viền"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:177
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Grow Selection"
|
||
msgstr "Nới vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:178
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Shrink Selection"
|
||
msgstr "Thu nhỏ vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:285
|
||
msgid "There is no selection to stroke."
|
||
msgstr "Không có vùng chọn để vẽ."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:660
|
||
msgid "Unable to cut or copy because the selected region is empty."
|
||
msgstr "Không thể cắt hoặc sao chép vì vùng chọn rỗng."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:793
|
||
msgid "Cannot float selection because the selected region is empty."
|
||
msgstr "Không thể nổi vùng chọn vì vùng được chọn rỗng."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:800
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Float Selection"
|
||
msgstr "Nổi vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpselection.c:816
|
||
msgid "Floated Layer"
|
||
msgstr "Lớp đã nổi"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpstrokeoptions.c:182
|
||
msgid ""
|
||
"Convert a mitered join to a bevelled join if the miter would extend to a "
|
||
"distance of more than miter-limit * line-width from the actual join point."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chuyển đổi một chỗ nối kết đã mộng vuông góc thành một chỗ nối kết có góc "
|
||
"xiên nếu vuông góc sẽ mở rộng trong khoảng cách hơn giới hạn vuông góc "
|
||
"(miter-limit) nhân độ rộng dòng từ điểm nối kết thật."
|
||
|
||
#. This is a special string to specify the language identifier to
|
||
#. * look for in the gimp-tags-default.xml file. Please translate the
|
||
#. * C in it according to the name of the po file used for
|
||
#. * gimp-tags-default.xml. E.g. lithuanian for the translation,
|
||
#. * that would be "tags-locale:lt".
|
||
#.
|
||
#: ../app/core/gimp-tags.c:88
|
||
msgid "tags-locale:C"
|
||
msgstr "tags-locale:vi"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimptemplate.c:132
|
||
msgid "The unit used for coordinate display when not in dot-for-dot mode."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đơn vị được dùng để hiển thị toạ độ khi không phải trong chế độ chấm-với-"
|
||
"chấm."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimptemplate.c:139
|
||
msgid "The horizontal image resolution."
|
||
msgstr "Độ phân giải ngang của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimptemplate.c:145
|
||
msgid "The vertical image resolution."
|
||
msgstr "Độ phân giải dọc của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:60
|
||
msgctxt "unit-singular"
|
||
msgid "pixel"
|
||
msgstr "điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:60
|
||
msgctxt "unit-plural"
|
||
msgid "pixels"
|
||
msgstr "điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:64
|
||
msgctxt "unit-singular"
|
||
msgid "inch"
|
||
msgstr "inch"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:64
|
||
msgctxt "unit-plural"
|
||
msgid "inches"
|
||
msgstr "inch"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:67
|
||
msgctxt "unit-singular"
|
||
msgid "millimeter"
|
||
msgstr "mili-mét"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:67
|
||
msgctxt "unit-plural"
|
||
msgid "millimeters"
|
||
msgstr "mili-mét"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:71
|
||
msgctxt "unit-singular"
|
||
msgid "point"
|
||
msgstr "điểm"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:71
|
||
msgctxt "unit-plural"
|
||
msgid "points"
|
||
msgstr "điểm"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:74
|
||
msgctxt "unit-singular"
|
||
msgid "pica"
|
||
msgstr "pi-ca"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:74
|
||
msgctxt "unit-plural"
|
||
msgid "picas"
|
||
msgstr "pi-ca"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:82
|
||
msgctxt "singular"
|
||
msgid "percent"
|
||
msgstr "phần trăm"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimpunit.c:82
|
||
msgctxt "plural"
|
||
msgid "percent"
|
||
msgstr "phần trăm"
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-user-install.c:160
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"It seems you have used GIMP %s before. GIMP will now migrate your user "
|
||
"settings to '%s'."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có vẻ là bạn đã sử dụng GIMP %s lần trước. Như thế thì GIMP sẽ chuyển thiết "
|
||
"lập người dùng của bạn sang « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-user-install.c:165
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"It appears that you are using GIMP for the first time. GIMP will now create "
|
||
"a folder named '%s' and copy some files to it."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có vẻ là bạn đang sử dụng GIMP lần đầu tiên. Như thế thì GIMP sẽ tạo một thư "
|
||
"mục tên « %s » và sao chép một số tập tin vào nó."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-user-install.c:317
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Copying file '%s' from '%s'..."
|
||
msgstr "Đang sao chép tập tin « %s » từ « %s » ..."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-user-install.c:332 ../app/core/gimp-user-install.c:358
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Creating folder '%s'..."
|
||
msgstr "Đang tạo thư mục « %s » ..."
|
||
|
||
#: ../app/core/gimp-user-install.c:343 ../app/core/gimp-user-install.c:369
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot create folder '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:115 ../app/gui/gui.c:493
|
||
msgid "About GIMP"
|
||
msgstr "Giới thiệu GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:124
|
||
msgid "Visit the GIMP website"
|
||
msgstr "Xin hãy ghé thăm nơi Mạng GIMP"
|
||
|
||
#. Translators: insert your names here,
|
||
#. separated by newline
|
||
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:130
|
||
msgid "translator-credits"
|
||
msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:522
|
||
msgid "GIMP is brought to you by"
|
||
msgstr "GIMP được tạo bởi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/about-dialog.c:597
|
||
msgid "This is an unstable development release."
|
||
msgstr "Phiên bản này là bản phát hành phát triển chưa ổn định."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/channel-options-dialog.c:146
|
||
msgid "Channel _name:"
|
||
msgstr "Tê_n kênh:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/channel-options-dialog.c:175
|
||
msgid "Initialize from _selection"
|
||
msgstr "Khởi động từ lự_a chọn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:125
|
||
msgid "Indexed Color Conversion"
|
||
msgstr "Chuyển đổi màu phụ lục"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:128
|
||
msgid "Convert Image to Indexed Colors"
|
||
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:138
|
||
msgid "C_onvert"
|
||
msgstr "Chu_yển đổi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:190
|
||
msgid "_Maximum number of colors:"
|
||
msgstr "Số _màu tối đa:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:217
|
||
msgid "_Remove unused colors from colormap"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ các màu không dùng _ra sơ đồ màu"
|
||
|
||
#. dithering
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:234 ../app/tools/gimpblendoptions.c:255
|
||
msgid "Dithering"
|
||
msgstr "Rung động"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:246
|
||
msgid "Color _dithering:"
|
||
msgstr "R_ung động màu :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:261
|
||
msgid "Enable dithering of _transparency"
|
||
msgstr "Bật rung động độ _trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:288
|
||
msgid "Converting to indexed colors"
|
||
msgstr "Đang chuyển đổi sang các màu phụ lục"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/convert-dialog.c:416 ../app/pdb/convert-cmds.c:162
|
||
msgid "Cannot convert to a palette with more than 256 colors."
|
||
msgstr "Không thể chuyển đổi sang một bảng chọn có hơn 256 màu."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/data-delete-dialog.c:82
|
||
msgid "Delete Object"
|
||
msgstr "Xoá bỏ đối tượng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/data-delete-dialog.c:105
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Delete '%s'?"
|
||
msgstr "Xóa '%s'?"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/data-delete-dialog.c:108
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Are you sure you want to remove '%s' from the list and delete it on disk?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ '%s' khỏi danh sách và ra đĩa không?"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:304
|
||
msgid "Devices"
|
||
msgstr "Thiết bị"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:304
|
||
msgid "Device Status"
|
||
msgstr "Trạng thái thiết bị"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:308
|
||
msgid "Errors"
|
||
msgstr "Lỗi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:312
|
||
msgid "Pointer"
|
||
msgstr "Con trỏ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:331
|
||
msgid "History"
|
||
msgstr "Lược sử"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:333
|
||
msgid "Image Templates"
|
||
msgstr "Biểu mẫu ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:360
|
||
msgid "Histogram"
|
||
msgstr "Biểu đồ tần xuất"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:364
|
||
msgid "Selection"
|
||
msgstr "Vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:364
|
||
msgid "Selection Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:368
|
||
msgid "Undo"
|
||
msgstr "Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:368
|
||
msgid "Undo History"
|
||
msgstr "Lược sử Hủy bước"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:378
|
||
msgid "Navigation"
|
||
msgstr "Cách chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:378
|
||
msgid "Display Navigation"
|
||
msgstr "HIện cách chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:384
|
||
msgid "FG/BG"
|
||
msgstr "Cảnh gần/Nền"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs.c:384
|
||
msgid "FG/BG Color"
|
||
msgstr "Màu Cảnh gần/Nền"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/dialogs-constructors.c:203 ../app/gui/gui.c:161
|
||
#: ../app/gui/gui-message.c:149
|
||
msgid "GIMP Message"
|
||
msgstr "Thông điệp GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/fade-dialog.c:109
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fade %s"
|
||
msgstr "Làm mờ dần %s"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/fade-dialog.c:121
|
||
msgid "_Fade"
|
||
msgstr "_Làm mờ dần"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/fade-dialog.c:156 ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:345
|
||
msgid "_Mode:"
|
||
msgstr "_Chế độ:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/fade-dialog.c:162
|
||
msgid "_Opacity:"
|
||
msgstr "Độ đụ_c:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-open-dialog.c:266
|
||
msgid "Open layers"
|
||
msgstr "Mở lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:72
|
||
msgid "Open Location"
|
||
msgstr "Mở Địa điểm"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-open-location-dialog.c:110
|
||
msgid "Enter location (URI):"
|
||
msgstr "Gõ địa điểm (URI):"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:105
|
||
msgid "Export Image"
|
||
msgstr "Xuất ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:106
|
||
msgid "_Export"
|
||
msgstr "_Xuất"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:431
|
||
msgid ""
|
||
"Saving remote files needs to determine the file format from the file "
|
||
"extension. Please enter a file extension that matches the selected file "
|
||
"format or enter no file extension at all."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tiến trình lưu tập tin từ xa thì cần quyết định dạng thức tập tin từ phần mở "
|
||
"rộng tập tin. Hãy gõ một phần mở rộng tập tin khớp dạng thức đã chọn, hoặc "
|
||
"không gõ gì."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:558
|
||
msgid ""
|
||
"You can use this dialog to export to various file formats. If you want to "
|
||
"save the image to the GIMP XCF format, use File→Save instead."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn có thể dùng hộp thoại này để xuất ra ảnh ở nhiều định dạng khác nhau. "
|
||
"Nếu bạn muốn cất ảnh dạng GIMP XCF, hãy dùng Tập tin→Lưu."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:565
|
||
msgid ""
|
||
"You can use this dialog to save to the GIMP XCF format. Use File→Export to "
|
||
"export to other file formats."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn có thể dùng hộp thoại này để xuất tập tin GIMP XCF. Dùng Tập tin→Xuất "
|
||
"nếu muốn xuất ở định dạng khác."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:571
|
||
msgid ""
|
||
"The given filename does not have any known file extension. Please enter a "
|
||
"known file extension or select a file format from the file format list."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tên tập tin đã cho không có phần mở rộng tập tin đã biết. Hãy gõ một phần mở "
|
||
"rộng tập tin đã biết, hoặc chọn một dạng thức tập tin trong danh sách dạng "
|
||
"thức tập tin."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:585
|
||
msgid "Extension Mismatch"
|
||
msgstr "Phần mở rộng sai kiểu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:601
|
||
msgid "The given file extension does not match the chosen file type."
|
||
msgstr "Phần mở rộng tập tin đã cho không khớp kiểu tập tin đã cho."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:605
|
||
msgid "Do you want to save the image using this name anyway?"
|
||
msgstr "Vậy bạn vẫn có muốn lưu ảnh với tên này không?"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:660
|
||
msgid "Saving canceled"
|
||
msgstr "Hủy lưu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/file-save-dialog.c:668 ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:185
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Saving '%s' failed:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Việc lưu « %s » bị lỗi:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:85
|
||
msgid "Configure Grid"
|
||
msgstr "Cấu hình lưới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:86
|
||
msgid "Configure Image Grid"
|
||
msgstr "Cấu hình lưới ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/grid-dialog.c:152
|
||
msgid "Grid"
|
||
msgstr "Lưới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:68
|
||
msgid "Merge Layers"
|
||
msgstr "Trộn các lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:70
|
||
msgid "Layers Merge Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn trộn các lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:76
|
||
msgid "_Merge"
|
||
msgstr "T_rộn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:96
|
||
msgid "Final, Merged Layer should be:"
|
||
msgstr "Lớp đã trộn cuối cùng nên là:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:100
|
||
msgid "Expanded as necessary"
|
||
msgstr "Mở rộng như cần thiết"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:103
|
||
msgid "Clipped to image"
|
||
msgstr "Xén để vừa ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:106
|
||
msgid "Clipped to bottom layer"
|
||
msgstr "Xén để vừa lớp dưới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:114
|
||
msgid "Merge within active _group only"
|
||
msgstr "Chỉ trộn với _nhóm hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:127
|
||
msgid "_Discard invisible layers"
|
||
msgstr "_Hủy các lớp vô hình"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:97
|
||
msgid "Create a New Image"
|
||
msgstr "Tạo ảnh mới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:135
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2010
|
||
msgid "_Template:"
|
||
msgstr "_Biểu mẫu:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:308
|
||
msgid "Confirm Image Size"
|
||
msgstr "Khẳng định cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:330
|
||
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:239
|
||
#, c-format
|
||
msgid "You are trying to create an image with a size of %s."
|
||
msgstr "Bạn đang cố tạo một ảnh có kích thước %s."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-new-dialog.c:337
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"An image of the chosen size will use more memory than what is configured as "
|
||
"\"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently %s)."
|
||
msgstr ""
|
||
"Một ảnh có kích thước đã chọn thì sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn « Cỡ ảnh tối đa "
|
||
"» đã cấu hình trong thoại Tùy thích (hiện có %s)."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:60
|
||
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:63
|
||
msgid "Image Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:84
|
||
msgid "Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:89
|
||
msgid "Color Profile"
|
||
msgstr "Hồ sơ màu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-properties-dialog.c:94
|
||
msgid "Comment"
|
||
msgstr "Ghi chú"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:111
|
||
msgctxt "dialog-title"
|
||
msgid "Scale Image"
|
||
msgstr "Co dãn ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:205
|
||
msgid "Confirm Scaling"
|
||
msgstr "Khẳng định tỷ lệ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:245
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Scaling the image to the chosen size will make it use more memory than what "
|
||
"is configured as \"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently "
|
||
"%s)."
|
||
msgstr ""
|
||
"Việc co dãn ảnh này thành kích thước đã chọn thì sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn « "
|
||
"Cỡ ảnh tối đa » đã cấu hình trong thoại Tùy thích (hiện có %s)."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:260
|
||
msgid ""
|
||
"Scaling the image to the chosen size will shrink some layers completely away."
|
||
msgstr ""
|
||
"Việc co dãn ảnh này thành kích thước đã chọn thì sẽ thu nhỏ một số lớp thành "
|
||
"biến mất."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/image-scale-dialog.c:264
|
||
msgid "Is this what you want to do?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn làm điều này không?"
|
||
|
||
# Type: text
|
||
# Description
|
||
# Main menu item
|
||
#: ../app/dialogs/input-devices-dialog.c:55
|
||
msgid "Configure Input Devices"
|
||
msgstr "Cấu hình thiết bị gõ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:48
|
||
msgid "Configure Keyboard Shortcuts"
|
||
msgstr "Cấu hình phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:73
|
||
msgid ""
|
||
"To edit a shortcut key, click on the corresponding row and type a new "
|
||
"accelerator, or press backspace to clear."
|
||
msgstr ""
|
||
"Để sửa đổi phím tắt, nhấn vào hàng tương ứng rồi gõ phím tắt mới, hoặc nhấn "
|
||
"phím xóa lui để xoá."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:81
|
||
msgid "S_ave keyboard shortcuts on exit"
|
||
msgstr "_Lưu các phím tắt khi thoát"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:84
|
||
msgid "Add a Mask to the Layer"
|
||
msgstr "Thêm mặt nạ vào lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:112
|
||
msgid "Initialize Layer Mask to:"
|
||
msgstr "Sơ khởi mặt nạ lớp cho :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:143
|
||
msgid "In_vert mask"
|
||
msgstr "Đả_o mặt nạ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:125
|
||
msgid "Layer _name:"
|
||
msgstr "Tê_n lớp:"
|
||
|
||
#. The size labels
|
||
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:139
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1129
|
||
msgid "Width:"
|
||
msgstr "Rộng:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:145
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1157
|
||
msgid "Height:"
|
||
msgstr "Cao:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:202
|
||
msgid "Layer Fill Type"
|
||
msgstr "Kiểu tô lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/layer-options-dialog.c:217
|
||
msgid "Set name from _text"
|
||
msgstr "Đặt _tên từ chữ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:123
|
||
#, c-format
|
||
msgid "<b>GAME OVER</b> at level %d!"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: the first and third strings are similar to a
|
||
#. * title, and the second string is a small information text.
|
||
#. * The spaces are there only to separate all the strings, so
|
||
#. try to keep them as is.
|
||
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:130
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%1$s %2$s %3$s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:131
|
||
msgid "Press 'q' to quit"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:136
|
||
msgid "Paused"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#. Translators: the first string is a title and the second
|
||
#. * string is a small information text.
|
||
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:139 ../app/dialogs/lebl-dialog.c:150
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%1$s\t%2$s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:140
|
||
msgid "Press 'p' to unpause"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:146
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Level: %s, Lives: %s"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:151
|
||
msgid "Left/Right to move, Space to fire, 'p' to pause, 'q' to quit"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/lebl-dialog.c:800
|
||
msgid "Killer GEGLs from Outer Space"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:126
|
||
msgid "Module Manager"
|
||
msgstr "Bộ quản lý _Mô-đun"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:150
|
||
msgid "You will have to restart GIMP for the changes to take effect."
|
||
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để kích hoạt thay đổi."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:191
|
||
msgid "Module"
|
||
msgstr "Mô-đun"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:465
|
||
msgid "Only in memory"
|
||
msgstr "Chỉ trong bộ nhớ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:470
|
||
msgid "No longer available"
|
||
msgstr "Không còn có lại."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:495
|
||
msgid "Author:"
|
||
msgstr "Tác giả:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:496
|
||
msgid "Version:"
|
||
msgstr "Phiên bản:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:497
|
||
msgid "Date:"
|
||
msgstr "Ngày:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:498
|
||
msgid "Copyright:"
|
||
msgstr "Bản quyền:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/module-dialog.c:499
|
||
msgid "Location:"
|
||
msgstr "Địa điểm:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:108
|
||
msgid "Offset Layer"
|
||
msgstr "Dịch lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:110
|
||
msgid "Offset Layer Mask"
|
||
msgstr "Dịch mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:112
|
||
msgid "Offset Channel"
|
||
msgstr "Dịch kênh"
|
||
|
||
#. The offset frame
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:118 ../app/dialogs/offset-dialog.c:152
|
||
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:198 ../app/tools/gimpblendoptions.c:248
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:207
|
||
msgid "Offset"
|
||
msgstr "Độ dịch"
|
||
|
||
#. offset, used as a verb
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:127
|
||
msgid "_Offset"
|
||
msgstr "Độ _dịch"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:184 ../app/dialogs/resize-dialog.c:227
|
||
msgid "_X:"
|
||
msgstr "_X:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:186 ../app/dialogs/resize-dialog.c:228
|
||
msgid "_Y:"
|
||
msgstr "_Y:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:213
|
||
msgid "Offset by x/_2, y/2"
|
||
msgstr "Dịch theo (x/_2),(y/2)"
|
||
|
||
#. The edge behavior frame
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:222
|
||
msgid "Edge Behavior"
|
||
msgstr "Ứng xử cạnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:226
|
||
msgid "_Wrap around"
|
||
msgstr "Cuộn _vòng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:229
|
||
msgid "Fill with _background color"
|
||
msgstr "Tô _bằng màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/offset-dialog.c:232
|
||
msgid "Make _transparent"
|
||
msgstr "Làm _trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:154
|
||
msgid "Import a New Palette"
|
||
msgstr "Nhập bảng chọn mới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:164
|
||
msgid "_Import"
|
||
msgstr "Nhậ_p"
|
||
|
||
#. The "Source" frame
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:203
|
||
msgid "Select Source"
|
||
msgstr "Chọn nguồn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:214
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1924
|
||
msgid "_Gradient"
|
||
msgstr "Độ _dốc"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:225
|
||
msgid "I_mage"
|
||
msgstr "Ản_h:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:239
|
||
msgid "Sample _Merged"
|
||
msgstr "_Mẫu đã trộn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:251
|
||
msgid "_Selected Pixels only"
|
||
msgstr "_Chỉ các điểm ảnh đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:263
|
||
msgid "Palette _file"
|
||
msgstr "_Tập tin bảng chọn"
|
||
|
||
#. Palette file name entry
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:292
|
||
msgid "Select Palette File"
|
||
msgstr "Chọn tập tin bảng chọn"
|
||
|
||
#. The "Import" frame
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:303
|
||
msgid "Import Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn nhập"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:317
|
||
msgid "New import"
|
||
msgstr "Nhập mới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:319
|
||
msgid "Palette _name:"
|
||
msgstr "Tê_n bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:325
|
||
msgid "N_umber of colors:"
|
||
msgstr "Số mà_u:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:338
|
||
msgid "C_olumns:"
|
||
msgstr "Cộ_t:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:350
|
||
msgid "I_nterval:"
|
||
msgstr "Thời gia_n:"
|
||
|
||
#. The "Preview" frame
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:361
|
||
msgid "Preview"
|
||
msgstr "Xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/palette-import-dialog.c:382
|
||
msgid "The selected source contains no colors."
|
||
msgstr "Nguồn đã chọn không chứa màu nào."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:267
|
||
msgid "Reset All Preferences"
|
||
msgstr "Đặt lại mọi tùy thích"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:285
|
||
msgid "Do you really want to reset all preferences to default values?"
|
||
msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi tùy thích thành giá trị mặc định không?"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:355
|
||
msgid "You will have to restart GIMP for the following changes to take effect:"
|
||
msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để hoạt hóa các thay đổi sau:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:537
|
||
msgid ""
|
||
"Your keyboard shortcuts will be reset to default values the next time you "
|
||
"start GIMP."
|
||
msgstr ""
|
||
"Các phím tắt của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp bạn "
|
||
"khởi chạy GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:548
|
||
msgid "Remove all Keyboard Shortcuts"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mọi phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:570
|
||
msgid "Do you really want to remove all keyboard shortcuts from all menus?"
|
||
msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ mọi phím tắt ra mọi trình đơn không?"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:611
|
||
msgid ""
|
||
"Your window setup will be reset to default values the next time you start "
|
||
"GIMP."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thiết lập cửa sổ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp "
|
||
"bạn khởi chạy GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:646
|
||
msgid ""
|
||
"Your input device settings will be reset to default values the next time you "
|
||
"start GIMP."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thiết lập thiết bị gõ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế "
|
||
"tiếp bạn khởi chạy GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:681
|
||
msgid ""
|
||
"Your tool options will be reset to default values the next time you start "
|
||
"GIMP."
|
||
msgstr ""
|
||
"Các tùy chọn công cụ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế "
|
||
"tiếp bạn khởi chạy GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1267
|
||
msgid "Show _menubar"
|
||
msgstr "Hiện th_anh trình đơn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1271
|
||
msgid "Show _rulers"
|
||
msgstr "Hiện thước đ_o"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1274
|
||
msgid "Show scroll_bars"
|
||
msgstr "H_iện thanh cuộn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1277
|
||
msgid "Show s_tatusbar"
|
||
msgstr "Hiện _thanh trạng thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1285
|
||
msgid "Show s_election"
|
||
msgstr "Hiện _vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1288
|
||
msgid "Show _layer boundary"
|
||
msgstr "Hiên ranh giới _lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1291
|
||
msgid "Show _guides"
|
||
msgstr "HIện nét _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1294
|
||
msgid "Show gri_d"
|
||
msgstr "Hiện _lưới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1300
|
||
msgid "Canvas _padding mode:"
|
||
msgstr "Chế độ đệm _vùng vẽ:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1305
|
||
msgid "Custom p_adding color:"
|
||
msgstr "Màu đệ_m tự chọn:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1306
|
||
msgid "Select Custom Canvas Padding Color"
|
||
msgstr "Chọn màu đệm vùng vẽ riêng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1395
|
||
msgid "Preferences"
|
||
msgstr "Tùy thích"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1508
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2784
|
||
msgid "Environment"
|
||
msgstr "Môi trường"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1522
|
||
msgid "Resource Consumption"
|
||
msgstr "Tiêu dùng tài nguyên"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1532
|
||
msgid "Minimal number of _undo levels:"
|
||
msgstr "Số mức hủy bước tối thiể_u:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1535
|
||
msgid "Maximum undo _memory:"
|
||
msgstr "Bộ nhớ hủ_y bước tối đa:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1538
|
||
msgid "Tile cache _size:"
|
||
msgstr "Cỡ _bộ nhớ tạm ô:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1541
|
||
msgid "Maximum _new image size:"
|
||
msgstr "Cỡ ả_nh mới tối đa:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1546
|
||
msgid "Number of _processors to use:"
|
||
msgstr "Số bộ _xử lý cần dùng:"
|
||
|
||
#. Image Thumbnails
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1551
|
||
msgid "Image Thumbnails"
|
||
msgstr "Hình thu nhỏ của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1556
|
||
msgid "Size of _thumbnails:"
|
||
msgstr "Cỡ hình _thu nhỏ:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1560
|
||
msgid "Maximum _filesize for thumbnailing:"
|
||
msgstr "_Kích thước tập tin tối đa để hiện ảnh thu nhỏ:"
|
||
|
||
#. File Saving
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1564
|
||
msgid "Saving Images"
|
||
msgstr "Đang lưu ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1567
|
||
msgid "Confirm closing of unsa_ved images"
|
||
msgstr "Khẳng định _việc đóng các ảnh chưa lưu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1577
|
||
msgid "Keep record of used files in the Recent Documents list"
|
||
msgstr "Nhớ danh sách tệp sử dụng gần đây"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1586
|
||
msgid "User Interface"
|
||
msgstr "Giao diện người dùng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1589
|
||
msgid "Interface"
|
||
msgstr "Giao diện"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1599
|
||
msgid "Language"
|
||
msgstr "Ngôn ngữ"
|
||
|
||
#. Previews
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1605
|
||
msgid "Previews"
|
||
msgstr "Xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1608
|
||
msgid "_Enable layer & channel previews"
|
||
msgstr "Bật ô x_em thử lớp và kênh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1614
|
||
msgid "_Default layer & channel preview size:"
|
||
msgstr "Lớp _mặc định và cỡ xem thử kênh:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1617
|
||
msgid "Na_vigation preview size:"
|
||
msgstr "Cỡ ô xem thử chu_yển:"
|
||
|
||
#. Keyboard Shortcuts
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1621
|
||
msgid "Keyboard Shortcuts"
|
||
msgstr "Phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1625
|
||
msgid "_Use dynamic keyboard shortcuts"
|
||
msgstr "Dùn_g phím tắt động"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1629
|
||
msgid "Configure _Keyboard Shortcuts..."
|
||
msgstr "Cấu hình _phím tắt..."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1636
|
||
msgid "_Save keyboard shortcuts on exit"
|
||
msgstr "_Lưu các phím tắt khi thoát"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1640
|
||
msgid "Save Keyboard Shortcuts _Now"
|
||
msgstr "Lưu các phím tắt _ngay"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1647
|
||
msgid "_Reset Keyboard Shortcuts to Default Values"
|
||
msgstr "Đặt _lại các phím tắt đã lưu thành giá trị mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1656
|
||
msgid "Remove _All Keyboard Shortcuts"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ mọ_i phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1668
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1707
|
||
msgid "Theme"
|
||
msgstr "Sắc thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1677
|
||
msgid "Select Theme"
|
||
msgstr "Chọn sắc thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1759
|
||
msgid "Reload C_urrent Theme"
|
||
msgstr "Tải lại _sắc thái hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1771
|
||
msgid "Help System"
|
||
msgstr "Hệ thống trợ giúp"
|
||
|
||
#. General
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1783
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1867
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2080
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:186
|
||
msgid "General"
|
||
msgstr "Chung"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1786
|
||
msgid "Show _tooltips"
|
||
msgstr "Hiện _mẹo công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1789
|
||
msgid "Show help _buttons"
|
||
msgstr "Hiện các _nút trợ giúp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1802
|
||
msgid "Use the online version"
|
||
msgstr "Dùng phiên bản trực tuyến"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1803
|
||
msgid "Use a locally installed copy"
|
||
msgstr "Dùng phiên bản cài đặt cục bộ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1804
|
||
msgid "User manual:"
|
||
msgstr "Hướng dẫn sử dụng:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1811
|
||
msgid "There's a local installation of the user manual."
|
||
msgstr "Có bản hướng dẫn sử dụng cục bộ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1816
|
||
msgid "The user manual is not installed locally."
|
||
msgstr "Chưa cài đặt hướng dẫn sử dụng cục bộ."
|
||
|
||
#. Help Browser
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1839
|
||
msgid "Help Browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1843
|
||
msgid "H_elp browser to use:"
|
||
msgstr "Bộ d_uyệt trợ giúp cần dùng:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1870
|
||
msgid "_Save tool options on exit"
|
||
msgstr "_Lưu các tùy chọn công cụ khi thoát"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1874
|
||
msgid "Save Tool Options _Now"
|
||
msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ _ngay"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1881
|
||
msgid "_Reset Saved Tool Options to Default Values"
|
||
msgstr "Đặt lại các tùy chọn công cụ đã lưu thành giá t_rị mặc định"
|
||
|
||
#. Snapping Distance
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1891
|
||
msgid "Guide & Grid Snapping"
|
||
msgstr "Dính nét dẫn và lưới"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1896
|
||
msgid "_Snap distance:"
|
||
msgstr "Kh_oảng cách dính:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1904
|
||
msgid "Default _interpolation:"
|
||
msgstr "Nộ_i suy mặc định:"
|
||
|
||
#. Global Brush, Pattern, ...
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1911
|
||
msgid "Paint Options Shared Between Tools"
|
||
msgstr "Tùy chọn sơn chia ra các công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1915
|
||
msgid "_Brush"
|
||
msgstr "_Chổi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1918
|
||
msgid "_Dynamics"
|
||
msgstr "_Dynamics"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1921
|
||
msgid "_Pattern"
|
||
msgstr "_Mẫu"
|
||
|
||
#. Move Tool
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1928
|
||
msgid "Move Tool"
|
||
msgstr "Công cụ chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1932
|
||
msgid "Set layer or path as active"
|
||
msgstr "Đặt lớp hay đường dẫn là hoạt động"
|
||
|
||
#. Appearance
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1957
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2156
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:135
|
||
msgid "Appearance"
|
||
msgstr "Diện mạo"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1961
|
||
msgid "Show _foreground & background color"
|
||
msgstr "Hiện mà_u cảnh gần và nền"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1965
|
||
msgid "Show active _brush, pattern & gradient"
|
||
msgstr "Hiện _chổi, mẫu và độ dốc hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1969
|
||
msgid "Show active _image"
|
||
msgstr "H_iện ảnh hoạt động"
|
||
|
||
#. Tool Editor
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1977
|
||
msgid "Tools configuration"
|
||
msgstr "Cấu hình công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1992
|
||
msgid "Default New Image"
|
||
msgstr "Ảnh mới mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:1995
|
||
msgid "Default Image"
|
||
msgstr "Ảnh mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2029
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Set the default Quick Mask color"
|
||
msgstr "Sửa màu Mặt nạ Nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2035
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Quick Mask color:"
|
||
msgstr "Sửa màu Mặt nạ Nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2045
|
||
msgid "Default Image Grid"
|
||
msgstr "Lưới ảnh mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2048
|
||
msgid "Default Grid"
|
||
msgstr "Lưới mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2068
|
||
msgid "Image Windows"
|
||
msgstr "Cửa sổ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2083
|
||
msgid "Use \"_Dot for dot\" by default"
|
||
msgstr "_Dùng « chấm-với-chấm » theo mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2089
|
||
msgid "Marching _ants speed:"
|
||
msgstr "Tốc độ con _kiến bước đi:"
|
||
|
||
#. Zoom & Resize Behavior
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2093
|
||
msgid "Zoom & Resize Behavior"
|
||
msgstr "Ứng xử thu phóng và đổi cỡ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2097
|
||
msgid "Resize window on _zoom"
|
||
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ khi thu _phóng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2100
|
||
msgid "Resize window on image _size change"
|
||
msgstr "Đổi cỡ cửa _sổ khi đổi cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2106
|
||
msgid "Fit to window"
|
||
msgstr "Vừa khít cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2108
|
||
msgid "Initial zoom _ratio:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ th_u phóng ban đầu :"
|
||
|
||
#. Space Bar
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2112
|
||
msgid "Space Bar"
|
||
msgstr "Phím cách"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2118
|
||
msgid "_While space bar is pressed:"
|
||
msgstr "_Trong khi nhấn phím cách:"
|
||
|
||
#. Mouse Pointers
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2122
|
||
msgid "Mouse Pointers"
|
||
msgstr "Con trỏ chuột"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2126
|
||
msgid "Show _brush outline"
|
||
msgstr "Hiện phác thảo _chổi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2129
|
||
msgid "Show pointer for paint _tools"
|
||
msgstr "Hiện con _trỏ công cụ sơn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2135
|
||
msgid "Pointer _mode:"
|
||
msgstr "Chế độ con t_rỏ :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2138
|
||
msgid "Pointer re_ndering:"
|
||
msgstr "Vẽ co_n trỏ :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2141
|
||
msgid "Pointer _handedness:"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2153
|
||
msgid "Image Window Appearance"
|
||
msgstr "Hình thức cửa sổ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2164
|
||
msgid "Default Appearance in Normal Mode"
|
||
msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ chuẩn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2169
|
||
msgid "Default Appearance in Fullscreen Mode"
|
||
msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ toàn màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2178
|
||
msgid "Image Title & Statusbar Format"
|
||
msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh và thanh trạng thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2181
|
||
msgid "Title & Status"
|
||
msgstr "Tựa đề và Trạng thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2199
|
||
msgid "Current format"
|
||
msgstr "Dạng thức hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2200
|
||
msgid "Default format"
|
||
msgstr "Dạng thức mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2201
|
||
msgid "Show zoom percentage"
|
||
msgstr "Hiện phần trăm thu phóng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2202
|
||
msgid "Show zoom ratio"
|
||
msgstr "Hiện tỷ lệ thu phóng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2203
|
||
msgid "Show image size"
|
||
msgstr "Hiện cỡ ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2216
|
||
msgid "Image Title Format"
|
||
msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2218
|
||
msgid "Image Statusbar Format"
|
||
msgstr "Định dạng thanh trạng thái ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2303
|
||
msgid "Display"
|
||
msgstr "Hiển thị"
|
||
|
||
#. Transparency
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2315
|
||
msgid "Transparency"
|
||
msgstr "Độ trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2319
|
||
msgid "_Check style:"
|
||
msgstr "_Kiểm trả kiểu dáng:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2322
|
||
msgid "Check _size:"
|
||
msgstr "Kiểm tra _cỡ :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2325
|
||
msgid "Monitor Resolution"
|
||
msgstr "Độ phân giải màn hình"
|
||
|
||
#. Pixels
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2329
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:206 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:200
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:232
|
||
msgid "Pixels"
|
||
msgstr "Điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2347
|
||
msgid "Horizontal"
|
||
msgstr "Ngang"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2349
|
||
msgid "Vertical"
|
||
msgstr "Dọc"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2351
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:474
|
||
msgid "ppi"
|
||
msgstr "ppi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2367
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Detect automatically (currently %d × %d ppi)"
|
||
msgstr "_Dò tự động (hiện tại %d × %d ppi)"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2385
|
||
msgid "_Enter manually"
|
||
msgstr "_Nhập tay"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2400
|
||
msgid "C_alibrate..."
|
||
msgstr "Định ch_uẩn..."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2428
|
||
msgid "Color Management"
|
||
msgstr "Quản lý màu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2448
|
||
msgid "_RGB profile:"
|
||
msgstr "Xác lập _RGB:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2449
|
||
msgid "Select RGB Color Profile"
|
||
msgstr "Chọn xác lập màu RGB"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2450
|
||
msgid "_CMYK profile:"
|
||
msgstr "Xác lập _CMYK:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2451
|
||
msgid "Select CMYK Color Profile"
|
||
msgstr "Chọn xác lập màu CMYK"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2452
|
||
msgid "_Monitor profile:"
|
||
msgstr "Xác lập _màn hình:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2453
|
||
msgid "Select Monitor Color Profile"
|
||
msgstr "Chọn xác lập màu màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2454
|
||
msgid "_Print simulation profile:"
|
||
msgstr "In ra xác lập mô _phỏng in:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2455
|
||
msgid "Select Printer Color Profile"
|
||
msgstr "Chọn xác lập màu máy in"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2466
|
||
msgid "_Mode of operation:"
|
||
msgstr "_Chế độ thao tác:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2496
|
||
msgid "_Try to use the system monitor profile"
|
||
msgstr "_Thử lấy hồ sơ màn hình hệ thống"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2506
|
||
msgid "_Display rendering intent:"
|
||
msgstr "Hiển thị mục đích _vẽ:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2515
|
||
msgid "_Softproof rendering intent:"
|
||
msgstr "_Mục đích vẽ bản in thử mềm:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2528
|
||
msgid "Mark out of gamut colors"
|
||
msgstr "Đánh dấu màu trong gamut"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2533
|
||
msgid "Select Warning Color"
|
||
msgstr "Chọn màu cảnh báo"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2546
|
||
msgid "File Open behaviour:"
|
||
msgstr "Phản ứng khi mở tập tin:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2558
|
||
msgid "Input Devices"
|
||
msgstr "Thiết bị nhập"
|
||
|
||
#. Extended Input Devices
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2568
|
||
msgid "Extended Input Devices"
|
||
msgstr "Thiết bị gõ đã mở rộng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2572
|
||
msgid "Configure E_xtended Input Devices..."
|
||
msgstr "Cấu hình thiết bị nhập đã mở _rộng..."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2579
|
||
msgid "_Save input device settings on exit"
|
||
msgstr "_Lưu thiết lập thiết bị nhập khi thoát"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2583
|
||
msgid "Save Input Device Settings _Now"
|
||
msgstr "Lưu thiết lập thiết bị nhập _ngay"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2590
|
||
msgid "_Reset Saved Input Device Settings to Default Values"
|
||
msgstr "Đặt lại thiết lập thiết bị nhập đã lưu thành giá t_rị mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2605
|
||
msgid "Additional Input Controllers"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển nhập thêm"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2608
|
||
msgid "Input Controllers"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển nhập"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2624
|
||
msgid "Window Management"
|
||
msgstr "Quản lý cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2633
|
||
msgid "Window Manager Hints"
|
||
msgstr "Gợi ý Bộ quản lý cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2639
|
||
msgid "Hint for _docks and toolbox:"
|
||
msgstr "_Gợi ý cho neo của hộp công cụ:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2642
|
||
msgid "Focus"
|
||
msgstr "Tiêu điểm"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2646
|
||
msgid "Activate the _focused image"
|
||
msgstr "Kích hoạt ảnh có tiê_u điểm"
|
||
|
||
#. Window Positions
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2650
|
||
msgid "Window Positions"
|
||
msgstr "Vị trí cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2653
|
||
msgid "_Save window positions on exit"
|
||
msgstr "_Lưu vị trí cửa sổ khi thoát"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2657
|
||
msgid "Save Window Positions _Now"
|
||
msgstr "Lưu vị trí cửa sổ _ngay"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2664
|
||
msgid "_Reset Saved Window Positions to Default Values"
|
||
msgstr "Đặt lại vị trí cửa sổ đã lưu thành giá t_rị mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2679
|
||
msgid "Folders"
|
||
msgstr "Thư mục"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2699
|
||
msgid "Temporary folder:"
|
||
msgstr "Thư mục tạm:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2700
|
||
msgid "Select Folder for Temporary Files"
|
||
msgstr "Chọn thư mục sẽ chứa các tập tin tạm thời"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2704
|
||
msgid "Swap folder:"
|
||
msgstr "Thư mục trao đổi:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2705
|
||
msgid "Select Swap Folder"
|
||
msgstr "Chọn thư mục trao đổi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2740
|
||
msgid "Brush Folders"
|
||
msgstr "Thư mục chổi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2742
|
||
msgid "Select Brush Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục chổi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2744
|
||
msgid "Dynamics Folders"
|
||
msgstr "Thư mục Dynamics"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2746
|
||
msgid "Select Dynamics Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục Dynamics"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2748
|
||
msgid "Pattern Folders"
|
||
msgstr "Thư mục mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2750
|
||
msgid "Select Pattern Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2752
|
||
msgid "Palette Folders"
|
||
msgstr "Thư mục bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2754
|
||
msgid "Select Palette Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2756
|
||
msgid "Gradient Folders"
|
||
msgstr "Thư mục độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2758
|
||
msgid "Select Gradient Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2760
|
||
msgid "Font Folders"
|
||
msgstr "Thư mục phông chữ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2762
|
||
msgid "Select Font Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục phông chữ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2764
|
||
msgid "Tool Preset Folders"
|
||
msgstr "Thư mục preset của công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2766
|
||
msgid "Select Tool Preset Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục preset"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2768
|
||
msgid "Plug-In Folders"
|
||
msgstr "Thư mục bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2770
|
||
msgid "Select Plug-In Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2772
|
||
msgid "Scripts"
|
||
msgstr "Tập lệnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2772
|
||
msgid "Script-Fu Folders"
|
||
msgstr "Thư mục Script-Fu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2774
|
||
msgid "Select Script-Fu Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục Script-Fu"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2776
|
||
msgid "Module Folders"
|
||
msgstr "Thư mục mô-đun"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2778
|
||
msgid "Select Module Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục mô-đun"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2780
|
||
msgid "Interpreters"
|
||
msgstr "Bộ thông dịch:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2780
|
||
msgid "Interpreter Folders"
|
||
msgstr "Thư mục thông dịch"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2782
|
||
msgid "Select Interpreter Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục thông dịch"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2784
|
||
msgid "Environment Folders"
|
||
msgstr "Thư mục môi trường"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2786
|
||
msgid "Select Environment Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục môi trường"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2788
|
||
msgid "Themes"
|
||
msgstr "Sắc thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2788
|
||
msgid "Theme Folders"
|
||
msgstr "Thư mục sắc thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/preferences-dialog.c:2790
|
||
msgid "Select Theme Folders"
|
||
msgstr "Chọn thư mục sắc thái"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:138
|
||
msgid "Print Size"
|
||
msgstr "Cỡ in ấn"
|
||
|
||
#. the image size labels
|
||
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:165 ../app/widgets/gimpsizebox.c:193
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:181
|
||
msgid "_Width:"
|
||
msgstr "_Rộng:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:172 ../app/widgets/gimpsizebox.c:197
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:188
|
||
msgid "H_eight:"
|
||
msgstr "C_ao:"
|
||
|
||
#. the resolution labels
|
||
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:222 ../app/widgets/gimpsizebox.c:255
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:310
|
||
msgid "_X resolution:"
|
||
msgstr "Độ phân giải _X:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:229 ../app/widgets/gimpsizebox.c:258
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:317
|
||
msgid "_Y resolution:"
|
||
msgstr "Độ phân giải _Y:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/print-size-dialog.c:240 ../app/widgets/gimpsizebox.c:251
|
||
#, c-format
|
||
msgid "pixels/%a"
|
||
msgstr "điểm ảnh/%a"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:105
|
||
msgid "Quit GIMP"
|
||
msgstr "Thoát khỏi GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:105
|
||
msgid "Close All Images"
|
||
msgstr "Đóng mọi ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:164
|
||
msgid "If you quit GIMP now, these changes will be lost."
|
||
msgstr "Nếu bạn thoát khởi GIMP ngày bây giờ thì các thay đổi này sẽ bị mất."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:167
|
||
msgid "If you close these images now, changes will be lost."
|
||
msgstr "Nếu bạn đóng mọi ảnh bây giờ, các thay đổi sẽ bị mất."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:214
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There is one image with unsaved changes:"
|
||
msgid_plural "There are %d images with unsaved changes:"
|
||
msgstr[0] "Có %d ảnh với thay đổi chưa lưu :"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/quit-dialog.c:236
|
||
msgid "_Discard Changes"
|
||
msgstr "Hủ_y thay đổi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:119
|
||
msgid "Canvas Size"
|
||
msgstr "Kích thước vùng vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:130 ../app/dialogs/scale-dialog.c:109
|
||
msgid "Layer Size"
|
||
msgstr "Kích thước lớp"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/resize-dialog.c:295
|
||
msgid "Resize _layers:"
|
||
msgstr "Đổi cỡ _lớp:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:69
|
||
msgid "Calibrate Monitor Resolution"
|
||
msgstr "Định chuẩn độ phân giải màn hình"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:128
|
||
msgid "Measure the rulers and enter their lengths:"
|
||
msgstr "Đo các thước đo và gõ độ dài vào đây:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:153
|
||
msgid "_Horizontal:"
|
||
msgstr "_Ngang:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:158
|
||
msgid "_Vertical:"
|
||
msgstr "_Dọc:"
|
||
|
||
#. Image size frame
|
||
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:98 ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:159
|
||
msgid "Image Size"
|
||
msgstr "Kích thước ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:176 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:394
|
||
msgid "Quality"
|
||
msgstr "Chất lượng"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:188
|
||
msgid "I_nterpolation:"
|
||
msgstr "_Nội suy:"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/scale-dialog.c:207
|
||
msgid ""
|
||
"Indexed color layers are always scaled without interpolation. The chosen "
|
||
"interpolation type will affect channels and layer masks only."
|
||
msgstr ""
|
||
"Các lớp màu có mục lục luôn co dãn không nội suy. Kiểu nội suy đã chọn sẽ "
|
||
"chỉ tác động tới kênh và mặt nạ."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:97
|
||
msgid "Choose Stroke Style"
|
||
msgstr "Chọn kiểu dáng vẽ nét"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:214
|
||
msgid "Paint tool:"
|
||
msgstr "Công cụ sơn"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/stroke-dialog.c:228
|
||
msgid "_Emulate brush dynamics"
|
||
msgstr "_Mô phỏng brush dynamics"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:88
|
||
msgid "The GIMP tips file is empty!"
|
||
msgstr "Tập tin mẹo GIMP trống rỗng!"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:92
|
||
msgid "The GIMP tips file appears to be missing!"
|
||
msgstr "Thiếu tập tin mẹo GIMP!"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:94
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There should be a file called '%s'. Please check your installation."
|
||
msgstr "Nên có một tập tin tên « %s ». Vui lòng kiểm tra bản cài đặt là đúng."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:100
|
||
msgid "The GIMP tips file could not be parsed!"
|
||
msgstr "Không thể phân tích tập tin mẹo GIMP!"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:128
|
||
msgid "GIMP Tip of the Day"
|
||
msgstr "Mẹo GIMP của Hôm nay"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:134
|
||
msgid "_Previous Tip"
|
||
msgstr "Mẹo t_rước"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:140
|
||
msgid "_Next Tip"
|
||
msgstr "Mẹo _kế"
|
||
|
||
#. a link to the related section in the user manual
|
||
#: ../app/dialogs/tips-dialog.c:193
|
||
msgid "Learn more"
|
||
msgstr "Chi tiết"
|
||
|
||
#. This is a special string to specify the language identifier to
|
||
#. look for in the gimp-tips.xml file. Please translate the C in it
|
||
#. according to the name of the po file used for gimp-tips.xml.
|
||
#. E.g. for the german translation, that would be "tips-locale:de".
|
||
#.
|
||
#: ../app/dialogs/tips-parser.c:187
|
||
msgid "tips-locale:C"
|
||
msgstr "tips-locale:vi"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:84
|
||
msgid "GIMP User Installation"
|
||
msgstr "Người dùng Cài đặt GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:93
|
||
msgid "User installation failed!"
|
||
msgstr "Lỗi cài đặt người dùng."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:95
|
||
msgid "The GIMP user installation failed; see the log for details."
|
||
msgstr "Việc cài đặt người dùng GIMP bị lỗi: xem bản ghi để tìm chi tiết."
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/user-install-dialog.c:98
|
||
msgid "Installation Log"
|
||
msgstr "Bản ghi Cài đặt"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:55
|
||
msgid "Export Path to SVG"
|
||
msgstr "Xuất đường dẫn vào SVG"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:90
|
||
msgid "Export the active path"
|
||
msgstr "Xuất đường dẫn hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-export-dialog.c:91
|
||
msgid "Export all paths from this image"
|
||
msgstr "Xuất mọi đường dẫn từ ảnh này"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:58
|
||
msgid "Import Paths from SVG"
|
||
msgstr "Nhập đường dẫn từ SVG"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:92
|
||
#: ../app/widgets/gimpprofilechooserdialog.c:122
|
||
msgid "All files (*.*)"
|
||
msgstr "Mọi tập tin (*.*)"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:97
|
||
msgid "Scalable SVG image (*.svg)"
|
||
msgstr "Ảnh SVG co dãn được (*.svg)"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:108
|
||
msgid "_Merge imported paths"
|
||
msgstr "T_rộn các đường dẫn được nhập"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-import-dialog.c:118
|
||
msgid "_Scale imported paths to fit image"
|
||
msgstr "C_o dãn đường dẫn nhập để vừa khít ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/dialogs/vectors-options-dialog.c:122
|
||
msgid "Path name:"
|
||
msgstr "Tên đường dẫn:"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:60
|
||
msgctxt "guides-type"
|
||
msgid "No guides"
|
||
msgstr "Không có nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:61
|
||
msgctxt "guides-type"
|
||
msgid "Center lines"
|
||
msgstr "Đặt các đường ở giữa"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:62
|
||
msgctxt "guides-type"
|
||
msgid "Rule of thirds"
|
||
msgstr "Quy tắc một phần ba"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:63
|
||
msgctxt "guides-type"
|
||
msgid "Rule of fifths"
|
||
msgstr "Quy tắc phần năm"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:64
|
||
msgctxt "guides-type"
|
||
msgid "Golden sections"
|
||
msgstr "Lát cắt vàng"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:65
|
||
msgctxt "guides-type"
|
||
msgid "Diagonal lines"
|
||
msgstr "Đường chéo"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:66
|
||
msgctxt "guides-type"
|
||
msgid "Number of lines"
|
||
msgstr "Số dòng"
|
||
|
||
#: ../app/display/display-enums.c:67
|
||
msgctxt "guides-type"
|
||
msgid "Line spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa các dòng"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:216 ../app/display/gimpcursorview.c:222
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:241 ../app/display/gimpcursorview.c:247
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:266 ../app/display/gimpcursorview.c:272
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:288 ../app/display/gimpcursorview.c:295
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:672 ../app/display/gimpcursorview.c:673
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:674 ../app/display/gimpcursorview.c:675
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:788 ../app/display/gimpcursorview.c:789
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:790 ../app/display/gimpcursorview.c:791
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:633
|
||
msgid "n/a"
|
||
msgstr "Ø"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:219 ../app/display/gimpcursorview.c:244
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:269
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:139
|
||
msgid "X"
|
||
msgstr "X"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:225 ../app/display/gimpcursorview.c:250
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:275
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:140
|
||
msgid "Y"
|
||
msgstr "Y"
|
||
|
||
#. Units
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:231
|
||
msgid "Units"
|
||
msgstr "Đơn vị"
|
||
|
||
#. Selection Bounding Box
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:256
|
||
msgid "Selection Bounding Box"
|
||
msgstr "Ô viền chọn"
|
||
|
||
#. Width
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:292
|
||
msgid "W"
|
||
msgstr "W"
|
||
|
||
#. Height
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:299
|
||
msgid "H"
|
||
msgstr "H"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpcursorview.c:328
|
||
msgid "_Sample Merged"
|
||
msgstr "_Mẫu đã trộn"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:508
|
||
msgid "Access the image menu"
|
||
msgstr "Truy cập thực đơn ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:622
|
||
msgid "Zoom image when window size changes"
|
||
msgstr "Thu phóng ảnh khi cỡ ảnh đổi"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:651
|
||
msgid "Toggle Quick Mask"
|
||
msgstr "Bật/tắt mặt nạ nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:674
|
||
msgid "Navigate the image display"
|
||
msgstr "Định vị hiển thị ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:742
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell.c:1320 ../app/widgets/gimptoolbox.c:257
|
||
msgid "Drop image files here to open them"
|
||
msgstr "Thả tập tin để mở"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:153
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:223
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Close %s"
|
||
msgstr "Đóng %s"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:164
|
||
msgid "Close _without Saving"
|
||
msgstr "Đóng nhưng _không lưu"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:231
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Save the changes to image '%s' before closing?"
|
||
msgstr "Lưu các thay đổi vào ảnh « %s » trước khi đóng không?"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:254
|
||
#, c-format
|
||
msgid "If you don't save the image, changes from the last hour will be lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save the image, changes from the last %d hours will be lost."
|
||
msgstr[0] "Nếu bạn không lưu ảnh, thay đổi trong %d giờ trước sẽ bị mất."
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:264
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"If you don't save the image, changes from the last hour and %d minute will "
|
||
"be lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save the image, changes from the last hour and %d minutes will "
|
||
"be lost."
|
||
msgstr[0] ""
|
||
"Nếu bạn không lưu ảnh, thay đổi trong giờ trước và %d phút sẽ bị mất."
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-close.c:275
|
||
#, c-format
|
||
msgid "If you don't save the image, changes from the last minute will be lost."
|
||
msgid_plural ""
|
||
"If you don't save the image, changes from the last %d minutes will be lost."
|
||
msgstr[0] "Nếu bạn không lưu ảnh, thay đổi trong %d phút trước sẽ bị mất."
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:231
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:631
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:688
|
||
msgid "Drop New Layer"
|
||
msgstr "Thả lớp mới"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:274
|
||
msgid "Drop New Path"
|
||
msgstr "Thả đường dẫn mới"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:346
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:445 ../app/tools/gimpblendtool.c:166
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:137 ../app/tools/gimpimagemaptool.c:289
|
||
msgid "Cannot modify the pixels of layer groups."
|
||
msgstr "Không thay đổi được điểm ảnh của nhóm lớp."
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:354
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:453 ../app/tools/gimpblendtool.c:173
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:144 ../app/tools/gimpcroptool.c:325
|
||
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:296 ../app/tools/gimppainttool.c:266
|
||
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:244 ../app/tools/gimptransformtool.c:1064
|
||
msgid "The active layer's pixels are locked."
|
||
msgstr "Điểm ảnh của lớp hiện tại bị khóa."
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:373
|
||
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:241
|
||
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:329
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Drop pattern to layer"
|
||
msgstr "Thả lớp mới"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:374
|
||
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:265
|
||
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:330
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Drop color to layer"
|
||
msgstr "Thả lớp"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:531
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:725
|
||
msgid "Drop layers"
|
||
msgstr "Thả lớp"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:664
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:680
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:802 ../app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:266
|
||
msgid "Dropped Buffer"
|
||
msgstr "Bộ đệm đã thả"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:78
|
||
msgid "Color Display Filters"
|
||
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:81
|
||
msgid "Configure Color Display Filters"
|
||
msgstr "Cấu hình Bộ lọc hiển thị màu"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-handlers.c:796
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Image saved to '%s'"
|
||
msgstr "Ảnh được lưu thành '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-handlers.c:810
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Image exported to '%s'"
|
||
msgstr "Ảnh được xuất tới '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-layer-select.c:122
|
||
msgid "Layer Select"
|
||
msgstr "Chọn lớp"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:115
|
||
msgid "Zoom Ratio"
|
||
msgstr "Tỷ lệ thu phóng"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:117
|
||
msgid "Select Zoom Ratio"
|
||
msgstr "Chọn tỷ lệ thu phóng"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:162
|
||
msgid "Zoom ratio:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ thu phóng:"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:187
|
||
msgid "Zoom:"
|
||
msgstr "Thu phóng:"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:305
|
||
msgid "(modified)"
|
||
msgstr "(đã sửa đổi)"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:310
|
||
msgid "(clean)"
|
||
msgstr "(gột)"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:361
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:374
|
||
#: ../app/widgets/gimpactiongroup.c:861
|
||
msgid "(none)"
|
||
msgstr "(không có)"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:503
|
||
msgid " (exported)"
|
||
msgstr "(xuất)"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:505
|
||
msgid " (overwritten)"
|
||
msgstr "(ghi đè)"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpdisplayshell-title.c:511
|
||
msgid " (imported)"
|
||
msgstr "(đã nhập)"
|
||
|
||
#: ../app/display/gimpstatusbar.c:356
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cancel <i>%s</i>"
|
||
msgstr "Hủy <i>%s</i>"
|
||
|
||
#: ../app/file/file-open.c:138 ../app/file/file-save.c:114
|
||
msgid "Not a regular file"
|
||
msgstr "Không phải là một tập tin chuẩn."
|
||
|
||
#: ../app/file/file-open.c:191
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in returned SUCCESS but did not return an image"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s trả về SUCCESS (thành công) nhưng không trả về ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/file/file-open.c:202
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-In could not open image"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s không thể mở ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/file/file-open.c:567
|
||
msgid "Image doesn't contain any layers"
|
||
msgstr "Ảnh không chứa lớp nào"
|
||
|
||
#: ../app/file/file-open.c:620
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Opening '%s' failed: %s"
|
||
msgstr "Việc mở « %s » thất bại: %s"
|
||
|
||
#: ../app/file/file-open.c:727
|
||
msgid ""
|
||
"Color management has been disabled. It can be enabled again in the "
|
||
"Preferences dialog."
|
||
msgstr "Phần quản lý màu bị tắt. Có thể bật lại từ hộp thoại 'Tham Chiếu"
|
||
|
||
#: ../app/file/file-procedure.c:195
|
||
msgid "Unknown file type"
|
||
msgstr "Không biết kiểu tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/file/file-save.c:210
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s plug-in could not save image"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s không thể cất ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/file/file-utils.c:74
|
||
#, c-format
|
||
msgid "'%s:' is not a valid URI scheme"
|
||
msgstr "'%s': không phải là URI đúng"
|
||
|
||
#: ../app/file/file-utils.c:90 ../app/file/file-utils.c:126
|
||
msgid "Invalid character sequence in URI"
|
||
msgstr "Gặp dây ký tự không hợp lệ trong URI"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:154 ../app/gegl/gimp-babl.c:155
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:156 ../app/gegl/gimp-babl.c:157
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:158
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "RGB"
|
||
msgstr "RGB"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:160 ../app/gegl/gimp-babl.c:161
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:162 ../app/gegl/gimp-babl.c:163
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:164
|
||
msgid "RGB-alpha"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:166 ../app/gegl/gimp-babl.c:167
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:168 ../app/gegl/gimp-babl.c:169
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:170 ../app/gegl/gimp-babl.c:171
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Grayscale"
|
||
msgstr "Cân bằn_g xám"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:173 ../app/gegl/gimp-babl.c:174
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:175 ../app/gegl/gimp-babl.c:176
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:177
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Grayscale-alpha"
|
||
msgstr "Cân bằn_g xám"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:179 ../app/gegl/gimp-babl.c:180
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:181 ../app/gegl/gimp-babl.c:182
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:183
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Red component"
|
||
msgstr "Thành _phần"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:185 ../app/gegl/gimp-babl.c:186
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:187 ../app/gegl/gimp-babl.c:188
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:189
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Green component"
|
||
msgstr "Thành _phần"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:191 ../app/gegl/gimp-babl.c:192
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:193 ../app/gegl/gimp-babl.c:194
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:195
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Blue component"
|
||
msgstr "Thành _phần"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:197 ../app/gegl/gimp-babl.c:198
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:199 ../app/gegl/gimp-babl.c:200
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:201 ../app/gegl/gimp-babl.c:202
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Alpha component"
|
||
msgstr "Thành _phần"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:230
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Indexed-alpha"
|
||
msgstr "phụ lục-rỗng"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimp-babl.c:232
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Indexed"
|
||
msgstr "phụ lục"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimpcurvesconfig.c:449
|
||
msgid "not a GIMP Curves file"
|
||
msgstr "không phải là một tập tin đường cong GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimpcurvesconfig.c:464 ../app/gegl/gimplevelsconfig.c:786
|
||
msgid "parse error"
|
||
msgstr "lỗi phân tích"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimp-gegl-enums.c:24
|
||
msgctxt "cage-mode"
|
||
msgid "Create or adjust the cage"
|
||
msgstr "Tạo hoặc chỉnh khung"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimp-gegl-enums.c:25
|
||
msgctxt "cage-mode"
|
||
msgid "Deform the cage to deform the image"
|
||
msgstr "Thay đổi kích cỡ của khung thành kích cỡ của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimplevelsconfig.c:739
|
||
msgid "not a GIMP Levels file"
|
||
msgstr "không phải là tập tin mức GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimpoperationcagecoefcalc.c:68
|
||
msgid "Compute a set of coefficient buffer for the GIMP cage tool"
|
||
msgstr "Tính tập hệ số vùng đệm của công cụ khung GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimpoperationcagetransform.c:106
|
||
msgid ""
|
||
"Convert a set of coefficient buffer to a coordinate buffer for the GIMP cage "
|
||
"tool"
|
||
msgstr "Chuyển tập các hệ số vùng đệm thành tọa độ vùng đệm của GIMP cage"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimpoperationcagetransform.c:128
|
||
msgid "Fill with plain color"
|
||
msgstr "Tô bằng màu thuần"
|
||
|
||
#: ../app/gegl/gimpoperationcagetransform.c:129
|
||
#: ../app/tools/gimpcageoptions.c:144
|
||
msgid "Fill the original position of the cage with a plain color"
|
||
msgstr "Lấp phần gốc bằng một màu thuần"
|
||
|
||
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
|
||
# 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1
|
||
#. initialize the document history
|
||
#: ../app/gui/gui.c:421
|
||
msgid "Documents"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#: ../app/gui/splash.c:116
|
||
msgid "GIMP Startup"
|
||
msgstr "Khởi chạy GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpairbrush.c:65 ../app/tools/gimpairbrushtool.c:55
|
||
msgid "Airbrush"
|
||
msgstr "Chổi khí"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpbrushcore.c:385
|
||
msgid "No brushes available for use with this tool."
|
||
msgstr "Không có chổi sẵn sàng dùng với công cụ này."
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpbrushcore.c:392
|
||
msgid "No paint dynamics available for use with this tool."
|
||
msgstr "Không dynamic vẽ dùng với công cụ này."
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpclone.c:83 ../app/tools/gimpclonetool.c:61
|
||
msgid "Clone"
|
||
msgstr "Nhân đôi"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpclone.c:124
|
||
msgid "No patterns available for use with this tool."
|
||
msgstr "Không có mẫu dùng với công cụ này."
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpconvolve.c:78
|
||
msgid "Convolve"
|
||
msgstr "Quấn lại"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpdodgeburn.c:66
|
||
msgid "Dodge/Burn"
|
||
msgstr "Tránh/Cháy"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimperaser.c:60 ../app/tools/gimperasertool.c:66
|
||
msgid "Eraser"
|
||
msgstr "Xóa"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpheal.c:102 ../app/tools/gimphealtool.c:53
|
||
msgid "Heal"
|
||
msgstr "Sửa"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpheal.c:141
|
||
msgid "Healing does not operate on indexed layers."
|
||
msgstr "Việc làm làm (healing) không hoạt động trên lớp có mục lục."
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpink.c:98 ../app/tools/gimpinktool.c:55
|
||
msgid "Ink"
|
||
msgstr "Mực"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpinkoptions.c:72
|
||
msgid "Ink Blob Size"
|
||
msgstr "Cỡ blob mực"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpinkoptions.c:99
|
||
msgid "Ink Blob Aspect Ratio"
|
||
msgstr "Tỷ lệ co của Ink Blob"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpinkoptions.c:103
|
||
msgid "Ink Blob Angle"
|
||
msgstr "Góc blob mực"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppaintbrush.c:65 ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:51
|
||
msgid "Paintbrush"
|
||
msgstr "Chổi sơn"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppaintcore.c:135
|
||
msgid "Paint"
|
||
msgstr "Sơn"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:145
|
||
msgid "Brush Size"
|
||
msgstr "Cỡ chổi"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:159
|
||
msgid "Every stamp has its own opacity"
|
||
msgstr "Mỗi tem có độ mờ riêng"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:165
|
||
msgid "Ignore fuzziness of the current brush"
|
||
msgstr "Bỏ qua độ mờ của chổi hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:170
|
||
msgid "Scatter brush as you paint"
|
||
msgstr "Làm sước chổi khi vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:174
|
||
msgid "Distance of scattering"
|
||
msgstr "Độ dài xước"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:184
|
||
msgid "Distance over which strokes fade out"
|
||
msgstr "Chiều dài đường vẽ mờ dần"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:192
|
||
msgid "Reverse direction of fading"
|
||
msgstr "Đảo ngược chiều mờ dần"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:196
|
||
msgid "How fade is repeated as you paint"
|
||
msgstr "Đường mờ dần lặp lại ra sao khi vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:255
|
||
msgid "Paint smoother strokes"
|
||
msgstr "Sơn nét chổi mờ"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:259
|
||
msgid "Depth of smoothing"
|
||
msgstr "Độ sâu đường trơn"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppaintoptions.c:263
|
||
msgid "Gravity of the pen"
|
||
msgstr "Trọng lượng của bút"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimppencil.c:41 ../app/tools/gimppenciltool.c:51
|
||
msgid "Pencil"
|
||
msgstr "Bút chì"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpperspectiveclone.c:87
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:133
|
||
msgid "Perspective Clone"
|
||
msgstr "Nhân bản phối cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpsmudge.c:81 ../app/tools/gimpsmudgetool.c:54
|
||
msgid "Smudge"
|
||
msgstr "Nhoè"
|
||
|
||
#: ../app/paint/gimpsourcecore.c:232
|
||
msgid "Set a source image first."
|
||
msgstr "Đặt ảnh gốc trước."
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:52
|
||
msgctxt "perspective-clone-mode"
|
||
msgid "Modify Perspective"
|
||
msgstr "Sửa Phối cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:53
|
||
msgctxt "perspective-clone-mode"
|
||
msgid "Perspective Clone"
|
||
msgstr "Nhân bản Phối cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:83
|
||
msgctxt "source-align-mode"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:84
|
||
msgctxt "source-align-mode"
|
||
msgid "Aligned"
|
||
msgstr "Có canh lề"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:85
|
||
msgctxt "source-align-mode"
|
||
msgid "Registered"
|
||
msgstr "Đã đăng ký"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:86
|
||
msgctxt "source-align-mode"
|
||
msgid "Fixed"
|
||
msgstr "Cố định"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:114
|
||
msgctxt "convolve-type"
|
||
msgid "Blur"
|
||
msgstr "Làm nhoè"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:115
|
||
msgctxt "convolve-type"
|
||
msgid "Sharpen"
|
||
msgstr "Mài sắc"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:144
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "ink-blob-type"
|
||
msgid "Circle"
|
||
msgstr "Tròn"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:145
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "ink-blob-type"
|
||
msgid "Square"
|
||
msgstr "Vuông"
|
||
|
||
#: ../app/paint/paint-enums.c:146
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "ink-blob-type"
|
||
msgid "Diamond"
|
||
msgstr "Kim cương"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/channel-cmds.c:188
|
||
msgid "Combine Masks"
|
||
msgstr "Kết hợp mặt nạ"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color-cmds.c:83
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Brightness-Contrast"
|
||
msgstr "Độ tương phản-Độ sáng"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color-cmds.c:142
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Levels"
|
||
msgstr "Mức"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color-cmds.c:236 ../app/tools/gimpposterizetool.c:78
|
||
msgid "Posterize"
|
||
msgstr "Bích chương hóa"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color-cmds.c:273 ../app/pdb/color-cmds.c:312
|
||
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:74
|
||
msgid "Desaturate"
|
||
msgstr "Giảm bão hoà"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color-cmds.c:418 ../app/pdb/color-cmds.c:464
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Curves"
|
||
msgstr "Cong"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color-cmds.c:517
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Color Balance"
|
||
msgstr "Cân bằng màu"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color-cmds.c:562
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Colorize"
|
||
msgstr "Màu hóa"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color-cmds.c:685 ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:97
|
||
msgid "Hue-Saturation"
|
||
msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/color-cmds.c:726 ../app/tools/gimpblendoptions.c:276
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:286
|
||
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:217
|
||
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:87
|
||
msgid "Threshold"
|
||
msgstr "Ngưỡng"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/drawable-cmds.c:520
|
||
msgid "Plug-In"
|
||
msgstr "bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:349
|
||
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:447
|
||
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:266 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:167
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:82
|
||
msgid "Perspective"
|
||
msgstr "Phối cảnh..."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:961
|
||
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1046
|
||
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:615 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:422
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:113
|
||
msgid "Shearing"
|
||
msgstr "Đang kéo cắt..."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1142
|
||
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:713 ../app/pdb/transform-tools-cmds.c:511
|
||
msgid "2D Transform"
|
||
msgstr "Chuyển dạng 2 chiều"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1238
|
||
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1342
|
||
#: ../app/pdb/drawable-transform-cmds.c:1446
|
||
#: ../app/pdb/item-transform-cmds.c:819
|
||
msgid "2D Transforming"
|
||
msgstr "Đang chuyển dạng 2 chiều..."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/floating-sel-cmds.c:69
|
||
msgid "Cannot remove this layer because it is not a floating selection."
|
||
msgstr "Không thể gỡ lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/floating-sel-cmds.c:102
|
||
msgid "Cannot anchor this layer because it is not a floating selection."
|
||
msgstr "Không thể neo lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/floating-sel-cmds.c:135
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot convert this layer to a normal layer because it is not a floating "
|
||
"selection."
|
||
msgstr "Không thể chuyển đổi lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb.c:305 ../app/pdb/gimppdb.c:376
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-query.c:299
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Procedure '%s' not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy thủ tục '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb.c:411
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Procedure '%s' has been called with a wrong type for argument #%d. Expected "
|
||
"%s, got %s."
|
||
msgstr ""
|
||
"Gọi thủ tục '%s' sai tham số #%d. Lẽ ra phải là %s nhưng được gọi là %s."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdbcontext.c:89
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:80
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:79
|
||
msgid "Smooth edges"
|
||
msgstr "Làm mịn cạnh"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:73
|
||
msgid "Invalid empty brush name"
|
||
msgstr "Tên chỗi vẽ trống và sai"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:82
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Brush '%s' not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy chổi '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:87
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Brush '%s' is not editable"
|
||
msgstr "Không sửa được chổi '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:113
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Brush '%s' is not a generated brush"
|
||
msgstr "Chổi '%s' không phải loại được sinh ra"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:134
|
||
msgid "Invalid empty paint dynamics name"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:143
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Paint dynamics '%s' not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy dynamics paint '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:148
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Paint dynamics '%s' is not editable"
|
||
msgstr "Dynamics paint '%s' không được phép sửa"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:168
|
||
msgid "Invalid empty pattern name"
|
||
msgstr "Tên mẫu trống và không hợp lệ"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:177
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Pattern '%s' not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy mẫu '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:197
|
||
msgid "Invalid empty gradient name"
|
||
msgstr "Tên gradient trống và không hợp lệ"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:206
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Gradient '%s' not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy độ dốc '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:211
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Gradient '%s' is not editable"
|
||
msgstr "Không sửa được gradient '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:232
|
||
msgid "Invalid empty palette name"
|
||
msgstr "Tên bảng màu rỗng, sai"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:241
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Palette '%s' not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy bảng màu '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:246
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Palette '%s' is not editable"
|
||
msgstr "Không sửa được palette '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:266
|
||
msgid "Invalid empty font name"
|
||
msgstr "Tên font trống và không hợp lệ"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:276
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Font '%s' not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy font '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:295
|
||
msgid "Invalid empty buffer name"
|
||
msgstr "Tên vùng đệm trống và không hợp lệ"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:305
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Named buffer '%s' not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy bộ đêm có tên '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:324
|
||
msgid "Invalid empty paint method name"
|
||
msgstr "Tên phương pháp vẽ trống và không hợp lệ"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:334
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Paint method '%s' does not exist"
|
||
msgstr "Phương pháp vẽ '%s' không tồn tại"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:353
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it has not been added to an image"
|
||
msgstr "Không thể dùng '%s' (%d) vì nó chưa được thêm vào ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:363
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it is attached to another image"
|
||
msgstr "Không thể dùng '%s' (%d) vì nó chưa gắn với ảnh nào"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:392
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Item '%s' (%d) cannot be used because it is not a direct child of an item "
|
||
"tree"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể dùng '%s' (%d) vì nó không phải là con trực tiếp trong một cây"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:420
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Items '%s' (%d) and '%s' (%d) cannot be used because they are not part of "
|
||
"the same item tree"
|
||
msgstr "Không thể dùng '%s' (%d) và '%s' (%d) vì nó không cùng một cây"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:445
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Item '%s' (%d) must not be an ancestor of '%s' (%d)"
|
||
msgstr "'%s' (%d) phải là con hay cháu của '%s' (%d)"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:469
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Item '%s' (%d) has already been added to an image"
|
||
msgstr "'%s' (%d) đã được thêm vào một ảnh nào đó"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:477
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Trying to add item '%s' (%d) to wrong image"
|
||
msgstr "Thêm '%s' (%d) vào sai ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:496
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Item '%s' (%d) cannot be modified because its contents are locked"
|
||
msgstr "Không thể sửa '%s' (%d) vì nội dung của nó bị khóa"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:516
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it is not a group item"
|
||
msgstr "Không thể dùng '%s' (%d) vì nó không phải là nhóm"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:536
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Item '%s' (%d) cannot be modified because it is a group item"
|
||
msgstr "Không thể sửa '%s' (%d) vì nó không phải là một nhóm"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:557
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Layer '%s' (%d) cannot be used because it is not a text layer"
|
||
msgstr "Không thể dùng lớp '%s' (%d) vì nó không phải là lớp văn bản"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:598
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Image '%s' (%d) is of type '%s', but an image of type '%s' is expected"
|
||
msgstr "Ảnh '%s' (%d) có loại '%s' nhưng loại '%s' mới là đúng"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:621
|
||
#, fuzzy, c-format
|
||
msgid "Image '%s' (%d) must not be of type '%s'"
|
||
msgstr "Ảnh '%s' (%d) đã có loại '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:641
|
||
#, fuzzy, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Image '%s' (%d) has precision '%s', but an image of precision '%s' is "
|
||
"expected"
|
||
msgstr "Ảnh '%s' (%d) có loại '%s' nhưng loại '%s' mới là đúng"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:664
|
||
#, fuzzy, c-format
|
||
msgid "Image '%s' (%d) must not be of precision '%s'"
|
||
msgstr "Ảnh '%s' (%d) đã có loại '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimppdb-utils.c:692
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Vectors object %d does not contain stroke with ID %d"
|
||
msgstr "Đối tượng véc tơ %d không chưa đường vẽ với ID %d"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:375 ../app/plug-in/gimppluginprocframe.c:212
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Procedure '%s' returned no return values"
|
||
msgstr "Thủ tục '%s' không trả về giá trị"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:645
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Procedure '%s' returned a wrong value type for return value '%s' (#%d). "
|
||
"Expected %s, got %s."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thủ tục '%s' trả về sai kiểu giá trị cho '%s' (#%d). Lẽ ra phải là %s nhưng "
|
||
"nhận được %s."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:657
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Procedure '%s' has been called with a wrong value type for argument '%s' (#"
|
||
"%d). Expected %s, got %s."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thủ tục '%s' được gọi sai kiểu giá trị cho '%s' (#%d). Lẽ ra phải là %s "
|
||
"nhưng nhận được %s."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:690
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Procedure '%s' returned an invalid ID for argument '%s'. Most likely a plug-"
|
||
"in is trying to work on a layer that doesn't exist any longer."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thủ tục '%s' trả về ID không hợp lệ cho tham số '%s'. Thông thường đây là "
|
||
"lỗi phần bổ sung dùng lớp không còn tồn tại."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:703
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Procedure '%s' has been called with an invalid ID for argument '%s'. Most "
|
||
"likely a plug-in is trying to work on a layer that doesn't exist any longer."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thủ tục '%s' được gọi với ID không hợp lệ cho '%s'. Thông thường đây là lỗi "
|
||
"phần bổ sung dùng lớp không tồn tại."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:720
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Procedure '%s' returned an invalid ID for argument '%s'. Most likely a plug-"
|
||
"in is trying to work on an image that doesn't exist any longer."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thủ tục '%s' trả về ID không hợp lệ cho tham số '%s'. Thông thường đây là "
|
||
"lỗi phần bổ sung làm việc với ảnh không còn tồn tại."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:733
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Procedure '%s' has been called with an invalid ID for argument '%s'. Most "
|
||
"likely a plug-in is trying to work on an image that doesn't exist any longer."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thủ tục '%s' được gọi với ID không hợp lệ cho tham số '%s'. Thông thường đây "
|
||
"là lỗi phần bổ sung muốn dùng ảnh không còn tồn tại."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:754
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Procedure '%s' returned '%s' as return value '%s' (#%d, type %s). This value "
|
||
"is out of range."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thủ tục '%s' trả về '%s' cho '%s' (#%d, kiểu %s). Giá trị này nằm ngoài "
|
||
"khoảng cho phép."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/gimpprocedure.c:768
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Procedure '%s' has been called with value '%s' for argument '%s' (#%d, type "
|
||
"%s). This value is out of range."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thủ tục '%s'được gọi với giá trị '%s' cho tham số '%s' (#%d, kiểu %s). Giá "
|
||
"trị này nằm ngoài khoảng cho phép."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/image-cmds.c:2445
|
||
msgid ""
|
||
"Image resolution is out of bounds, using the default resolution instead."
|
||
msgstr ""
|
||
"Độ phân giải ảnh nằm ngoài giới hạn, nên dùng độ phân giải mặc định để thay "
|
||
"thế."
|
||
|
||
#: ../app/pdb/image-select-cmds.c:301 ../app/pdb/selection-tools-cmds.c:223
|
||
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:196
|
||
msgid "Free Select"
|
||
msgstr "Chọn tự do"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/layer-cmds.c:488 ../app/pdb/layer-cmds.c:526
|
||
msgid "Move Layer"
|
||
msgstr "Chuyển lớp"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:80
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Color to Alpha"
|
||
msgstr "Thêm màu vào bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:121 ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:164
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Pixelize"
|
||
msgstr "Điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:216
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Polar Coordinates"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:260
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Semi-Flatten"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:301
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Threshold Alpha"
|
||
msgstr "Ngưỡng"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:338
|
||
#, fuzzy
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Value Invert"
|
||
msgstr "Đảo"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:95
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to create text layer"
|
||
msgstr "Tạo lớp văn bản thất bại"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:168 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:278
|
||
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:357 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:430
|
||
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:502 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:574
|
||
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:646 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:718
|
||
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:790 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:860
|
||
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:932 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1004
|
||
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1076 ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1118
|
||
#: ../app/pdb/text-layer-cmds.c:1200
|
||
msgid "Set text layer attribute"
|
||
msgstr "Đặt thuộc tính lớp văn bản"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:327
|
||
msgid "Remove path stroke"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ nét vẽ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:363
|
||
msgid "Close path stroke"
|
||
msgstr "Đóng nét vẽ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:403
|
||
msgid "Translate path stroke"
|
||
msgstr "Dịch nét vẽ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:443
|
||
msgid "Scale path stroke"
|
||
msgstr "Co dãn nét vẽ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:485
|
||
msgid "Rotate path stroke"
|
||
msgstr "Xoay nét vẽ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:525 ../app/pdb/vectors-cmds.c:569
|
||
msgid "Flip path stroke"
|
||
msgstr "Lật nét vẽ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:698 ../app/pdb/vectors-cmds.c:821
|
||
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:1041
|
||
msgid "Add path stroke"
|
||
msgstr "Thêm nét vẽ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:874 ../app/pdb/vectors-cmds.c:927
|
||
#: ../app/pdb/vectors-cmds.c:988
|
||
msgid "Extend path stroke"
|
||
msgstr "Mở rộng đường vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:281
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Empty variable name in environment file %s"
|
||
msgstr "Gặp tên biến rỗng trong tập tin môi trường %s."
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimpenvirontable.c:299
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Illegal variable name in environment file %s: %s"
|
||
msgstr "Gặp tên biến không được phép trong tập tin môi trường %s: %s"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:263
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Bad interpreter referenced in interpreter file %s: %s"
|
||
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin gõ « %s»: %s"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:322
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Bad binary format string in interpreter file %s"
|
||
msgstr "Gặp chuỗi định dạng nhị phân sai trong tập tin thông dịch %s."
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimpplugin.c:639
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Plug-in crashed: \"%s\"\n"
|
||
"(%s)\n"
|
||
"\n"
|
||
"The dying plug-in may have messed up GIMP's internal state. You may want to "
|
||
"save your images and restart GIMP to be on the safe side."
|
||
msgstr ""
|
||
"bổ sung đã sụp đổ : « %s »\n"
|
||
"(%s)\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bổ sung đang kết thúc có thể đã tạo lỗi trong tính trạng nội bộ của GIMP. "
|
||
"Như thế thì đề nghị bạn lưu các ảnh và khởi chạy lại GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:296
|
||
msgid "Plug-In Interpreters"
|
||
msgstr "Bộ thông dịch phần bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager.c:303
|
||
msgid "Plug-In Environment"
|
||
msgstr "Môi trường phần bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:171
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:221
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:319
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to run plug-in \"%s\""
|
||
msgstr ""
|
||
"Chạy plugin lỗi \"%s\n"
|
||
"\""
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:229
|
||
msgid "Searching Plug-Ins"
|
||
msgstr "Đang tìm các bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:284
|
||
msgid "Resource configuration"
|
||
msgstr "Cấu hình tài nguyên"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:320
|
||
msgid "Querying new Plug-ins"
|
||
msgstr "Đang truy vấn phần bổ sung mới"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:370
|
||
msgid "Initializing Plug-ins"
|
||
msgstr "Đang khởi tạo phần bổ sung"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:442
|
||
msgid "Starting Extensions"
|
||
msgstr "Đang khởi chạy phần mở rộng"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimpplugin-message.c:485
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Calling error for procedure '%s':\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi gọi thủ tục '%s':\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimpplugin-message.c:494
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Execution error for procedure '%s':\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thủ tục '%s' gặp lỗi thực thi:\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:987
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Calling error for '%s':\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi gọi '%s':\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimppluginprocedure.c:999
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Execution error for '%s':\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Lỗi chạy '%s':\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/gimpplugin-progress.c:331
|
||
msgid "Cancelled"
|
||
msgstr "Đã hủy"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:114
|
||
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:189
|
||
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:248
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error running '%s'"
|
||
msgstr "Lỗi chạy '%s'"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:138
|
||
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:199
|
||
#: ../app/plug-in/plug-in-icc-profile.c:258
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Plug-In missing (%s)"
|
||
msgstr "Thiếu phần bổ sung (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:205
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Skipping '%s': wrong GIMP protocol version."
|
||
msgstr "Đang bỏ qua « %s » vì phiên bản giao thức GIMP không đúng."
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:477
|
||
#, c-format
|
||
msgid "invalid value '%s' for icon type"
|
||
msgstr "giá trị không hợp lệ « %s » cho kiểu biểu tượng"
|
||
|
||
#: ../app/plug-in/plug-in-rc.c:492
|
||
#, c-format
|
||
msgid "invalid value '%ld' for icon type"
|
||
msgstr "giá trị không hợp lệ « %ld » cho kiểu biểu tượng"
|
||
|
||
#. This is a so-called pangram; it's supposed to
|
||
#. contain all characters found in the alphabet.
|
||
#: ../app/text/gimpfont.c:43
|
||
msgid ""
|
||
"Pack my box with\n"
|
||
"five dozen liquor jugs."
|
||
msgstr ""
|
||
"aăâbcdđeêghiklmnoôơ\n"
|
||
"pqrstuưvxy₫ổíỵữởằ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptext-compat.c:106 ../app/tools/gimptexttool.c:1401
|
||
msgid "Add Text Layer"
|
||
msgstr "Thêm lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:138
|
||
msgid "Text Layer"
|
||
msgstr "Lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:139
|
||
msgid "Rename Text Layer"
|
||
msgstr "Đổi lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:140
|
||
msgid "Move Text Layer"
|
||
msgstr "Chuyển lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:141
|
||
msgid "Scale Text Layer"
|
||
msgstr "Co dãn lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:142
|
||
msgid "Resize Text Layer"
|
||
msgstr "Đổi cỡ lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:143
|
||
msgid "Flip Text Layer"
|
||
msgstr "Lật lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:144
|
||
msgid "Rotate Text Layer"
|
||
msgstr "Xoay lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:145
|
||
msgid "Transform Text Layer"
|
||
msgstr "Chuyển dạng lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:515
|
||
msgid "Discard Text Information"
|
||
msgstr "Hủy thông tin chữ"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:573
|
||
msgid "Due to lack of any fonts, text functionality is not available."
|
||
msgstr "Không có chức năng hiển thị chữ vì không có phông chữ nào cả."
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer.c:625
|
||
msgid "Empty Text Layer"
|
||
msgstr "Lớp chữ rỗng"
|
||
|
||
#: ../app/text/gimptextlayer-xcf.c:76
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Problems parsing the text parasite for layer '%s':\n"
|
||
"%s\n"
|
||
"\n"
|
||
"Some text properties may be wrong. Unless you want to edit the text layer, "
|
||
"you don't need to worry about this."
|
||
msgstr ""
|
||
"Gặp lỗi khi phân tích bộ bám chữ cho lớp « %s »:\n"
|
||
"%s\n"
|
||
"\n"
|
||
"Một số thuộc tính chữ có lẽ không đúng. Lỗi này quan trọng chỉ nếu bạn muốn "
|
||
"sửa lỗi lớp chữ thôi."
|
||
|
||
#: ../app/text/text-enums.c:23
|
||
msgctxt "text-box-mode"
|
||
msgid "Dynamic"
|
||
msgstr "Động"
|
||
|
||
#: ../app/text/text-enums.c:24
|
||
msgctxt "text-box-mode"
|
||
msgid "Fixed"
|
||
msgstr "Đã sửa"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:56
|
||
msgid "Airbrush Tool: Paint using a brush, with variable pressure"
|
||
msgstr "Công cụ bình bơm phun: Vẽ bằng chổi, áp suất thay đổi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:57
|
||
msgid "_Airbrush"
|
||
msgstr "Chổ_i khí"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:87
|
||
msgid "Motion only"
|
||
msgstr "Chỉ di chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:92 ../app/tools/gimpconvolvetool.c:229
|
||
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:92
|
||
msgid "Rate"
|
||
msgstr "Tỷ lệ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpairbrushtool.c:98
|
||
msgid "Flow"
|
||
msgstr "Dòng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:92
|
||
msgid "Reference image object a layer will be aligned on"
|
||
msgstr "Tham chiếu tới lớp đối tượng ảnh sẽ được chỉnh tới"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:99
|
||
msgid "Horizontal offset for distribution"
|
||
msgstr "Offset ngang của phân phối"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:105
|
||
msgid "Vertical offset for distribution"
|
||
msgstr "Offset thẳng của phân phối"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:273 ../app/tools/gimpaligntool.c:124
|
||
msgid "Align"
|
||
msgstr "Canh lề"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:285
|
||
msgid "Relative to:"
|
||
msgstr "Tương đối so với:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:299
|
||
msgid "Align left edge of target"
|
||
msgstr "Canh lề cạnh bên trái của đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:303
|
||
msgid "Align center of target"
|
||
msgstr "Canh lề trung tâm của đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:307
|
||
msgid "Align right edge of target"
|
||
msgstr "Canh lề cạnh bên phải của đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:315
|
||
msgid "Align top edge of target"
|
||
msgstr "Canh lề cạnh bên trên của đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:319
|
||
msgid "Align middle of target"
|
||
msgstr "Canh lề vùng ở giữa của đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:323
|
||
msgid "Align bottom of target"
|
||
msgstr "Canh lề cạnh bên dưới của đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:325
|
||
msgid "Distribute"
|
||
msgstr "Phân phối"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:339
|
||
msgid "Distribute left edges of targets"
|
||
msgstr "Phân phối các cạnh bên trái của các đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:343
|
||
msgid "Distribute horizontal centers of targets"
|
||
msgstr "Phân phối các trung tâm ngang của các đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:347
|
||
msgid "Distribute right edges of targets"
|
||
msgstr "Phân phối các cạnh bên phải của các đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:355
|
||
msgid "Distribute top edges of targets"
|
||
msgstr "Phân phối các cạnh bên trên của các đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:359
|
||
msgid "Distribute vertical centers of targets"
|
||
msgstr "Phân phối các trung tâm dọc của các đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:363
|
||
msgid "Distribute bottoms of targets"
|
||
msgstr "Phân phối các cạnh bên dưới của các đích"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpalignoptions.c:369
|
||
msgid "Offset:"
|
||
msgstr "Hiệu số:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:125
|
||
msgid "Alignment Tool: Align or arrange layers and other objects"
|
||
msgstr "Công cụ canh lề: Canh lề hay sắp xếp các lớp và đối tượng khác"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:126
|
||
msgid "_Align"
|
||
msgstr "C_anh lề"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:549
|
||
msgid "Click on a layer, path or guide, or Click-Drag to pick several layers"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nhấn vào một lớp, đường dẫn hay hướng dẫn, hoặc nhấn-và-thả để chọn nhiều lớp"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:557
|
||
msgid "Click to pick this layer as first item"
|
||
msgstr "Nhắp để chọn lớp làm hạng mục đầu tiên"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:564
|
||
msgid "Click to add this layer to the list"
|
||
msgstr "Nhấn để thêm lớp này vào danh sách"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:568
|
||
msgid "Click to pick this guide as first item"
|
||
msgstr "Nhắp để chọn lưới làm hạng mục đầu tiên"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:575
|
||
msgid "Click to add this guide to the list"
|
||
msgstr "Nhấn để thêm lưới vào danh sách"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:579
|
||
msgid "Click to pick this path as first item"
|
||
msgstr "Nhắp để chọn đường dẫn làm hạng mục đầu tiên"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpaligntool.c:586
|
||
msgid "Click to add this path to the list"
|
||
msgstr "Nhắp để thêm đường dẫn vào danh sách"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:212 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:347
|
||
msgid "Gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:232 ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:140
|
||
msgid "Shape:"
|
||
msgstr "Hình"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:239 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:326
|
||
msgid "Repeat:"
|
||
msgstr "Lặp lại"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:262
|
||
msgid "Adaptive supersampling"
|
||
msgstr "Siêu lấy mẫu thích nghi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendoptions.c:269
|
||
msgid "Max depth"
|
||
msgstr "Độ dài tối đa"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:109
|
||
msgid "Blend"
|
||
msgstr "Trộn màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:110
|
||
msgid "Blend Tool: Fill selected area with a color gradient"
|
||
msgstr "Công cụ trộn:Tô vùng đã chọn bằng màu có thay đổi độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:111
|
||
msgid "Blen_d"
|
||
msgstr "_Trộn màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:180
|
||
msgid "No gradient available for use with this tool."
|
||
msgstr "Không có độ dốc sẵn sàng dùng với công cụ này."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:444 ../app/tools/gimppainttool.c:623
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s for constrained angles"
|
||
msgstr "%s cho góc bị ép buộc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:445
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to move the whole line"
|
||
msgstr "%s để di chuyển cả đường này"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpblendtool.c:449
|
||
msgid "Blend: "
|
||
msgstr "Trộn: "
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:105
|
||
msgid "Brightness-Contrast"
|
||
msgstr "Độ tương phản-Độ sáng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:106
|
||
msgid "Brightness/Contrast Tool: Adjust brightness and contrast"
|
||
msgstr "Công cụ Độ sáng/Tương phản: Chỉnh độ sáng và độ tương phản"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:107
|
||
msgid "B_rightness-Contrast..."
|
||
msgstr "_Sáng-Tương phản..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:124
|
||
msgid "Adjust Brightness and Contrast"
|
||
msgstr "Chỉnh độ sáng và độ tương phản"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:126
|
||
msgid "Import Brightness-Contrast settings"
|
||
msgstr "Nhập thiết lập Độ tương phản-Độ sáng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:127
|
||
msgid "Export Brightness-Contrast settings"
|
||
msgstr "Xuất thiếp lập Độ tương phản-Độ sáng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:269
|
||
msgid "_Brightness:"
|
||
msgstr "Độ _sáng:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:282
|
||
msgid "Con_trast:"
|
||
msgstr "Độ _tương phản:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:294
|
||
msgid "Edit these Settings as Levels"
|
||
msgstr "Sửa các thiết lập này thành mức"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:94
|
||
msgid "Which area will be filled"
|
||
msgstr "Vùng nào sẽ được đổ đầy"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:99
|
||
msgid "Allow completely transparent regions to be filled"
|
||
msgstr "Cho phép tô đầy vùng trong suốt hoàn toàn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:105
|
||
msgid "Base filled area on all visible layers"
|
||
msgstr "Vùng tô đầy dựa vào mọi lớp hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:111
|
||
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:96
|
||
msgid "Maximum color difference"
|
||
msgstr "Hiệu số màu tối đa"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:116
|
||
msgid "Criterion used for determining color similarity"
|
||
msgstr "Chuẩn xác định sự tương tự màu"
|
||
|
||
#. fill type
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:230
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Fill Type (%s)"
|
||
msgstr "Kiểu tô đầy (%s)"
|
||
|
||
#. fill selection
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:245
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Affected Area (%s)"
|
||
msgstr "Vùng có tác động (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:249
|
||
msgid "Fill whole selection"
|
||
msgstr "Tô đầy toàn vùng chọn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:250
|
||
msgid "Fill similar colors"
|
||
msgstr "Tô đầy các màu tương tự"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:259
|
||
msgid "Finding Similar Colors"
|
||
msgstr "Tìm màu tương tự"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:274
|
||
msgid "Fill transparent areas"
|
||
msgstr "Tô đầy các vùng trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:280 ../app/tools/gimpclonetool.c:115
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:159 ../app/tools/gimphealtool.c:101
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:904
|
||
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:211
|
||
msgid "Sample merged"
|
||
msgstr "Mẫu đã hợp nhau"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:299
|
||
msgid "Fill by:"
|
||
msgstr "Tô theo:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:87
|
||
msgid "Bucket Fill"
|
||
msgstr "Tô cái xô"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:88
|
||
msgid "Bucket Fill Tool: Fill selected area with a color or pattern"
|
||
msgstr "Công cụ tô màu bằng xô: Tô đầy bằng một màu hay mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbucketfilltool.c:89
|
||
msgid "_Bucket Fill"
|
||
msgstr "Tô đầy _xô"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:67
|
||
msgid "Select by Color"
|
||
msgstr "Chọn theo màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:68
|
||
msgid "Select by Color Tool: Select regions with similar colors"
|
||
msgstr "Chọn bằng công cụ màu: Chọn vùng với màu tương tự"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:69
|
||
msgid "_By Color Select"
|
||
msgstr "Th_eo chọn màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpbycolorselecttool.c:82
|
||
msgctxt "command"
|
||
msgid "Select by Color"
|
||
msgstr "Chọn theo màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcagetool.c:151 ../app/tools/gimpcagetool.c:1191
|
||
msgid "Cage Transform"
|
||
msgstr "Chuyển dạng khung"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcagetool.c:152
|
||
msgid "Cage Transform: Deform a selection with a cage"
|
||
msgstr "Biến đổi Cage: Biến hình vùng bằng một cage"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcagetool.c:153
|
||
msgid "_Cage Transform"
|
||
msgstr "Chu_yển dạng khung"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcagetool.c:350
|
||
msgid "Press ENTER to commit the transform"
|
||
msgstr "Nhấn ENTER để chấp nhận thay đổi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcagetool.c:1094
|
||
msgid "Computing Cage Coefficients"
|
||
msgstr "Tính hệ số cage"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcagetool.c:1242
|
||
msgid "Cage transform"
|
||
msgstr "Chuyển dạng khung"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:62
|
||
msgid "Clone Tool: Selectively copy from an image or pattern, using a brush"
|
||
msgstr "Công cụ nhân bản: Chọn từ ảnh hay patter, dùng chổi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:63
|
||
msgid "_Clone"
|
||
msgstr "Nhân đô_i"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:86 ../app/tools/gimpclonetool.c:89
|
||
msgid "Click to clone"
|
||
msgstr "Nhấn để nhân đôi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:87 ../app/tools/gimpclonetool.c:92
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to set a new clone source"
|
||
msgstr "%s để đặt nguồn nhân đôi mới"
|
||
|
||
#. Translators: the translation of "Click" must be the first word
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:91
|
||
msgid "Click to set a new clone source"
|
||
msgstr "Nhấn để đặt nguồn nhân đôi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:110
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:899
|
||
msgid "Source"
|
||
msgstr "Nguồn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpclonetool.c:129 ../app/tools/gimphealtool.c:110
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:918
|
||
msgid "Alignment:"
|
||
msgstr "Canh lề :"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:89
|
||
msgid "Color Balance"
|
||
msgstr "Cân bằng màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:90
|
||
msgid "Color Balance Tool: Adjust color distribution"
|
||
msgstr "Công cụ cân bằng màu: Chỉnh phân bố màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:91
|
||
msgid "Color _Balance..."
|
||
msgstr "Cân _bằng màu..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:105
|
||
msgid "Adjust Color Balance"
|
||
msgstr "Chỉnh cân bằng màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:107
|
||
msgid "Import Color Balance Settings"
|
||
msgstr "Nhập thiết lập Cân bằng màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:108
|
||
msgid "Export Color Balance Settings"
|
||
msgstr "Nhập thiết lập Cân bằng màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:135
|
||
msgid "Color Balance operates only on RGB color layers."
|
||
msgstr "Cân bằng màu chỉ hoạt động trên lớp màu RGB."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:231
|
||
msgid "Select Range to Adjust"
|
||
msgstr "Chọn phạm vi cần chỉnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:240 ../app/tools/gimplevelstool.c:160
|
||
msgid "Adjust Color Levels"
|
||
msgstr "Chỉnh mức màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:257
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:216
|
||
msgid "Cyan"
|
||
msgstr "Xanh lông mòng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:257
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:213
|
||
msgid "Red"
|
||
msgstr "Đỏ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:266
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:218
|
||
msgid "Magenta"
|
||
msgstr "Đỏ tươi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:266
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:215
|
||
msgid "Green"
|
||
msgstr "Xanh lá cây"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:275
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:214
|
||
msgid "Yellow"
|
||
msgstr "Vàng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:275
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:217
|
||
msgid "Blue"
|
||
msgstr "Xanh dương"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:286
|
||
msgid "R_eset Range"
|
||
msgstr "Đặt lại phạm _vi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorbalancetool.c:295
|
||
msgid "Preserve _luminosity"
|
||
msgstr "Bảo tồn độ t_rưng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:93
|
||
msgid "Colorize"
|
||
msgstr "Màu hóa"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:94
|
||
msgid "Colorize Tool: Colorize the image"
|
||
msgstr "Công cụ màu hóa: Màu hóa ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:95
|
||
msgid "Colori_ze..."
|
||
msgstr "Mà_u hóa..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:109
|
||
msgid "Colorize the Image"
|
||
msgstr "Màu hóa ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:111
|
||
msgid "Import Colorize Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập màu hóa khi nhập"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:112
|
||
msgid "Export Colorize Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập màu hóa khi xuất"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:139
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Colorize does not operate on grayscale layers."
|
||
msgstr "Bích chương hóa không hoạt động trên lớp phụ lục."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:201
|
||
msgid "Select Color"
|
||
msgstr "Chọn màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:218
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:346
|
||
msgid "_Hue:"
|
||
msgstr "_Sắc màu:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:231
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:378
|
||
msgid "_Saturation:"
|
||
msgstr "Độ _bão hòa:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:244
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:362
|
||
msgid "_Lightness:"
|
||
msgstr "Độ _nhạt:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:262
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Colorize Color"
|
||
msgstr "Màu hóa"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorizetool.c:280 ../app/widgets/gimppropwidgets.c:1528
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Pick color from image"
|
||
msgstr "Dùng màu từ độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:78
|
||
msgid "Color Picker Average Radius"
|
||
msgstr "Bán kinh trung bình của Bộ chọn màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:158
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:164
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:278
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:156
|
||
msgid "Radius"
|
||
msgstr "Bán kính"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcoloroptions.c:164
|
||
msgid "Sample average"
|
||
msgstr "Mẫu trung bình"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:69
|
||
msgid "Use accumulated color value from all composited visible layers"
|
||
msgstr "Dùng giá trị màu tổng hợp từ mọi lớp hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:75
|
||
msgid "Choose what color picker will do"
|
||
msgstr "Xác định trình chọn màu sẽ làm gì"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:81
|
||
msgid ""
|
||
"Open a floating dialog to view picked color values in various color models"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại nổi để xem màu đã chọn với nhiều phương thức khác nhau"
|
||
|
||
#. the pick FG/BG frame
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:164
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Pick Mode (%s)"
|
||
msgstr "Chế độ chọn lọc (%s)"
|
||
|
||
#. the use_info_window toggle button
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:173
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Use info window (%s)"
|
||
msgstr "Dùng cửa sô thông tin (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:93
|
||
msgid "Color Picker"
|
||
msgstr "Bộ chọn lọc màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:94
|
||
msgid "Color Picker Tool: Set colors from image pixels"
|
||
msgstr "Công cụ chọn màu: Chọn màu từ điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:95
|
||
msgid "C_olor Picker"
|
||
msgstr "Bộ kén mà_u"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:231
|
||
msgid "Click in any image to view its color"
|
||
msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để xem màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:238 ../app/tools/gimppainttool.c:477
|
||
msgid "Click in any image to pick the foreground color"
|
||
msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để chọn màu tiền cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:246 ../app/tools/gimppainttool.c:483
|
||
msgid "Click in any image to pick the background color"
|
||
msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để chọn màu hậu cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:254
|
||
msgid "Click in any image to add the color to the palette"
|
||
msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để thêm màu vào bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolorpickertool.c:309
|
||
msgid "Color Picker Information"
|
||
msgstr "Thông tin bộ chọn lọc màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:230 ../app/tools/gimpcolortool.c:403
|
||
msgid "Move Sample Point: "
|
||
msgstr "Chuyển điểm mẫu: "
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:395
|
||
msgid "Remove Sample Point"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:396
|
||
msgid "Cancel Sample Point"
|
||
msgstr "Thôi điểm mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcolortool.c:404
|
||
msgid "Add Sample Point: "
|
||
msgstr "Thêm điểm mẫu: "
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:74
|
||
msgid "Blur / Sharpen"
|
||
msgstr "Làm nhoè / Làm sắc nét"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:75
|
||
msgid "Blur / Sharpen Tool: Selective blurring or unblurring using a brush"
|
||
msgstr "Công cụ làm mờ/ làm sắc Dùng chổi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:76
|
||
msgid "Bl_ur / Sharpen"
|
||
msgstr "Làm _nhoè / Làm sắc nét"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:185
|
||
msgid "Click to blur"
|
||
msgstr "Nhấn để làm nhoè"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:186
|
||
msgid "Click to blur the line"
|
||
msgstr "Nhấn để làm nhoè đường"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:187
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to sharpen"
|
||
msgstr "%s để mài sắc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:191
|
||
msgid "Click to sharpen"
|
||
msgstr "Nhấn để mài sắc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:192
|
||
msgid "Click to sharpen the line"
|
||
msgstr "Nhấn để mài sắc đường"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:193
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to blur"
|
||
msgstr "%s để che mờ"
|
||
|
||
#. the type radio box
|
||
#: ../app/tools/gimpconvolvetool.c:217
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Convolve Type (%s)"
|
||
msgstr "Kiểu quấn lại (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:77
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:78
|
||
msgid "Dim everything outside selection"
|
||
msgstr "Làm mờ mọi thứ ngoài vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:83
|
||
msgid "Crop only currently selected layer"
|
||
msgstr "Chỉ cắt lớp đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:89
|
||
msgid "Allow resizing canvas by dragging cropping frame beyond image boundary"
|
||
msgstr "Cho phép sửa cỡ của canvas bằng cách cắt khung ở ngoài khoảng của ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:165
|
||
msgid "Current layer only"
|
||
msgstr "Chỉ lớp hiện có"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcropoptions.c:171
|
||
msgid "Allow growing"
|
||
msgstr "Cho phép mở rộng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:117
|
||
msgid "Crop"
|
||
msgstr "Xén"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:118
|
||
msgid "Crop Tool: Remove edge areas from image or layer"
|
||
msgstr "Công cụ crop: Gỡ bỏ vùng viền từ ảnh hay lớp"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:119
|
||
msgid "_Crop"
|
||
msgstr "_Xén"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:253
|
||
msgid "Click or press Enter to crop"
|
||
msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để xén."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcroptool.c:318
|
||
msgid "There is no active layer to crop."
|
||
msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào để cắt."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:144
|
||
msgid "Curves"
|
||
msgstr "Cong"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:145
|
||
msgid "Curves Tool: Adjust color curves"
|
||
msgstr "Công cụ đường cong: Chỉnh cong màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:146
|
||
msgid "_Curves..."
|
||
msgstr "_Cong..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:169
|
||
msgid "Adjust Color Curves"
|
||
msgstr "Chỉnh cong màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:171
|
||
msgid "Import Curves"
|
||
msgstr "Nhập đường cong"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:172
|
||
msgid "Export Curves"
|
||
msgstr "Xuất đường cong"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:307
|
||
msgid "Click to add a control point"
|
||
msgstr "Nhắp chuột để thêm một điểm điều khiển."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:312
|
||
msgid "Click to add control points to all channels"
|
||
msgstr "Nhắp để thêm điểm điều khiển vào mọi kênh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:317
|
||
msgid "Click to locate on curve (try Shift, Ctrl)"
|
||
msgstr "Nhấn để định vị đường con (dùng Shift và Ctrl)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:414 ../app/tools/gimplevelstool.c:320
|
||
msgid "Cha_nnel:"
|
||
msgstr "Kê_nh:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:440 ../app/tools/gimplevelstool.c:344
|
||
msgid "R_eset Channel"
|
||
msgstr "Đặt _lại kênh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:534 ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:459
|
||
msgid "Curve _type:"
|
||
msgstr "Kiểu đường cong:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:609 ../app/tools/gimplevelstool.c:679
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not read header from '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể đọc header từ '%s': %s"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpcurvestool.c:682
|
||
msgid "Use _old curves file format"
|
||
msgstr "Dùng định dạng đường cong _cũ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:75
|
||
msgid "Desaturate Tool: Turn colors into shades of gray"
|
||
msgstr "Công cụ giảm màu: Chuyển đổi màu sắc thành mức xám"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:76
|
||
msgid "_Desaturate..."
|
||
msgstr "_Giảm bão hoà..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:90
|
||
msgid "Desaturate (Remove Colors)"
|
||
msgstr "Giảm màu (Gỡ bỏ màu)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:116
|
||
msgid "Desaturate only operates on RGB layers."
|
||
msgstr "Việc giảm bão hoà màu sắc chỉ hoạt động trên lớp màu RGB."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdesaturatetool.c:177
|
||
msgid "Choose shade of gray based on:"
|
||
msgstr "Hãy chọn sắc màu xám dựa vào :"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:74
|
||
msgid "Dodge / Burn"
|
||
msgstr "Làm tối / Làm sáng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:75
|
||
msgid "Dodge / Burn Tool: Selectively lighten or darken using a brush"
|
||
msgstr "Công cụ làm tối/làm sáng: Bằng chổi vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:76
|
||
msgid "Dod_ge / Burn"
|
||
msgstr "Làm _sáng / làm tối"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:188
|
||
msgid "Click to dodge"
|
||
msgstr "Nhấn để giảm lộ sáng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:189
|
||
msgid "Click to dodge the line"
|
||
msgstr "Nhấn để làm lộ sáng đường thẳng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:190
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to burn"
|
||
msgstr "%s để đốt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:194
|
||
msgid "Click to burn"
|
||
msgstr "Nhấn để tăng lộ sáng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:195
|
||
msgid "Click to burn the line"
|
||
msgstr "Nhấn để tăng lộ sáng đường thẳng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:196
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to dodge"
|
||
msgstr "%s để né tránh"
|
||
|
||
#. the type (dodge or burn)
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:220
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Type (%s)"
|
||
msgstr "Kiểu (%s)"
|
||
|
||
#. mode (highlights, midtones, or shadows)
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:231
|
||
msgid "Range"
|
||
msgstr "Khoảng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpdodgeburntool.c:237
|
||
msgid "Exposure"
|
||
msgstr "Phơi sáng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:241
|
||
msgid "Move Selection"
|
||
msgstr "Chuyển vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:245
|
||
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:1240
|
||
msgid "Move Floating Selection"
|
||
msgstr "Chuyển vùng chọn nổi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:454
|
||
#: ../app/tools/gimpeditselectiontool.c:731
|
||
msgid "Move: "
|
||
msgstr "Chuyển:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:66
|
||
msgid "Ellipse Select"
|
||
msgstr "Chọn hình bầu dục"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:67
|
||
msgid "Ellipse Select Tool: Select an elliptical region"
|
||
msgstr "Công cụ chọn hình bầu dục: Chọn vùng hình bầu dục"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpellipseselecttool.c:68
|
||
msgid "_Ellipse Select"
|
||
msgstr "Chọn _bầu dục"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimperasertool.c:67
|
||
msgid "Eraser Tool: Erase to background or transparency using a brush"
|
||
msgstr "Công cụ tẩy: Xóa thành màu nền hay trong suốt dùng chổi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimperasertool.c:68
|
||
msgid "_Eraser"
|
||
msgstr "_Xóa"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimperasertool.c:97
|
||
msgid "Click to erase"
|
||
msgstr "Nhấn để tẩy"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimperasertool.c:98
|
||
msgid "Click to erase the line"
|
||
msgstr "Nhấn để tẩy đường"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimperasertool.c:99
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to pick a background color"
|
||
msgstr "%s để chọn màu nền"
|
||
|
||
#. the anti_erase toggle
|
||
#: ../app/tools/gimperasertool.c:146
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Anti erase (%s)"
|
||
msgstr "Chống xóa (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpflipoptions.c:67
|
||
msgid "Direction of flipping"
|
||
msgstr "Hướng lật"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpflipoptions.c:134
|
||
msgid "Affect:"
|
||
msgstr "Ảnh hưởng:"
|
||
|
||
#. tool toggle
|
||
#: ../app/tools/gimpflipoptions.c:143
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Flip Type (%s)"
|
||
msgstr "Kiểu lật (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:84
|
||
msgid "Flip"
|
||
msgstr "Lật"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:85
|
||
msgid ""
|
||
"Flip Tool: Reverse the layer, selection or path horizontally or vertically"
|
||
msgstr "Công cụ đảo ảnh: Đảo lớp, vùng chọn hay đường dẫn ngang hay dọc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:87
|
||
msgid "_Flip"
|
||
msgstr "_Lật"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:187
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Flip horizontally"
|
||
msgstr "Lật ngang"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:190
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Flip vertically"
|
||
msgstr "Lật dọc"
|
||
|
||
#. probably this is not actually reached today, but
|
||
#. * could be if someone defined FLIP_DIAGONAL, say...
|
||
#.
|
||
#: ../app/tools/gimpfliptool.c:196
|
||
msgctxt "undo-desc"
|
||
msgid "Flip"
|
||
msgstr "Lật"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:86
|
||
msgid "Select a single contiguous area"
|
||
msgstr "Chọn một vùng kề nhau riêng lẻ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:92
|
||
msgid ""
|
||
"Paint over areas to mark color values for inclusion or exclusion from "
|
||
"selection"
|
||
msgstr "Vẽ vào vùng để đánh dấu giá trị màu chọn hay không chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:99
|
||
msgid "Size of the brush used for refinements"
|
||
msgstr "Kích thước của chổi được dùng cho tinh chế."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:105
|
||
msgid ""
|
||
"Smaller values give a more accurate selection border but may introduce holes "
|
||
"in the selection"
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị nhỏ hơn cho viền chọn chính xác hơn, mà có thể giới thiệu lỗ vào "
|
||
"vùng chọn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:113
|
||
msgid "Color of selection preview mask"
|
||
msgstr "Màu của mặt nặ xem trước của vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:125
|
||
msgid "Sensitivity for brightness component"
|
||
msgstr "Độ nhạy cho thành phần độ sáng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:131
|
||
msgid "Sensitivity for red/green component"
|
||
msgstr "Độ nhạy cho thành phần xanh lá cây"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:137
|
||
msgid "Sensitivity for yellow/blue component"
|
||
msgstr "Độ nhạy cho thành phần vàng/xanh dương"
|
||
|
||
#. single / multiple objects
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:282
|
||
msgid "Contiguous"
|
||
msgstr "Kế nhau"
|
||
|
||
#. foreground / background
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:287
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Interactive refinement (%s)"
|
||
msgstr "Tinh chế tương tác (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:291
|
||
msgid "Mark background"
|
||
msgstr "Đánh dấu nền"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:292
|
||
msgid "Mark foreground"
|
||
msgstr "Đánh dấu cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:308
|
||
msgid "Small brush"
|
||
msgstr "Chổi nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:316
|
||
msgid "Large brush"
|
||
msgstr "Chổi lớn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:339
|
||
msgid "Smoothing:"
|
||
msgstr "Làm mịn:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:345
|
||
msgid "Preview color:"
|
||
msgstr "Màu xem thử :"
|
||
|
||
#. granularity
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:348
|
||
msgid "Color Sensitivity"
|
||
msgstr "Độ nhạy màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:144
|
||
msgid "Foreground Select"
|
||
msgstr "Chọn cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:145
|
||
msgid "Foreground Select Tool: Select a region containing foreground objects"
|
||
msgstr "Công cụ chọn màu phía trước: Chọn vùng chứa các đối tượng phía trước"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:146
|
||
msgid "F_oreground Select"
|
||
msgstr "Chọn cảnh _gần"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:302
|
||
msgid "Add more strokes or press Enter to accept the selection"
|
||
msgstr "Thêm nét vẽ nữa hoặc bấm phím Enter để chấp nhận vùng chọn hiện có."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:304
|
||
msgid "Mark foreground by painting on the object to extract"
|
||
msgstr "Đánh dấu cảnh gần bằng cách sơn vào đối tượng cần chiết."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:309
|
||
msgid "Roughly outline the object to extract"
|
||
msgstr "Vẽ tương đối quanh đối tượng cần chiết xuất"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpforegroundselecttool.c:751
|
||
msgctxt "command"
|
||
msgid "Foreground Select"
|
||
msgstr "Chọn cận cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:197
|
||
msgid ""
|
||
"Free Select Tool: Select a hand-drawn region with free and polygonal segments"
|
||
msgstr "Công cụ chọn tự do: Chọ bằng nay thay kiểu hình đa giác"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:198
|
||
msgid "_Free Select"
|
||
msgstr "Chọn tự d_o"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1030
|
||
msgid "Click to complete selection"
|
||
msgstr "Nhấn để chọn toàn bộ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1034
|
||
msgid "Click-Drag to move segment vertex"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển đỉnh cạnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1039
|
||
msgid "Return commits, Escape cancels, Backspace removes last segment"
|
||
msgstr "Trả về commit, hủy Escape, Backspace đã bỏ qua đoạn cuối"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1043
|
||
msgid "Click-Drag adds a free segment, Click adds a polygonal segment"
|
||
msgstr "Nhấn-và-thả để thêm một đoạn tự do, Nhấn để thêm một đoạn đa giác"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfreeselecttool.c:1562
|
||
msgctxt "command"
|
||
msgid "Free Select"
|
||
msgstr "Chọn tự do"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:65
|
||
msgid "Fuzzy Select"
|
||
msgstr "Chọn mờ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:66
|
||
msgid "Fuzzy Select Tool: Select a contiguous region on the basis of color"
|
||
msgstr "Công cụ chọn fuzzy: Chọn một vùng mờ dựa trên màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:67
|
||
msgid "Fu_zzy Select"
|
||
msgstr "Chọn _mờ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:80
|
||
msgctxt "command"
|
||
msgid "Fuzzy Select"
|
||
msgstr "Chọn mờ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:72 ../app/tools/gimpgegltool.c:85
|
||
#: ../app/tools/gimpoperationtool.c:100 ../app/tools/gimpoperationtool.c:119
|
||
msgid "GEGL Operation"
|
||
msgstr "Thao tác GEGL"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:73
|
||
msgid "GEGL Tool: Use an arbitrary GEGL operation"
|
||
msgstr "Công cụ GEGL: Dùng thao tác GEGL bất kỳ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:74 ../app/tools/gimpoperationtool.c:102
|
||
msgid "_GEGL Operation..."
|
||
msgstr "Thao tác _GEGL..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpgegltool.c:319
|
||
msgid "Select an operation from the list above"
|
||
msgstr "Chọn một thao tác từ danh sách ở trên"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphealtool.c:54
|
||
msgid "Healing Tool: Heal image irregularities"
|
||
msgstr "Công cụ sửa: Sửa cho anh đều đặn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphealtool.c:55
|
||
msgid "_Heal"
|
||
msgstr "_Sửa"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphealtool.c:77 ../app/tools/gimphealtool.c:80
|
||
msgid "Click to heal"
|
||
msgstr "Nhấn để sửa"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphealtool.c:78 ../app/tools/gimphealtool.c:83
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to set a new heal source"
|
||
msgstr "%s để đặt nguồn sửa mới"
|
||
|
||
#. Translators: the translation of "Click" must be the first word
|
||
#: ../app/tools/gimphealtool.c:82
|
||
msgid "Click to set a new heal source"
|
||
msgstr "Nhấn để đặt nguồn sửa mới"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphistogramoptions.c:127
|
||
msgid "Histogram Scale"
|
||
msgstr "Tỷ lệ biểu đồ tần suất"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:98
|
||
msgid "Hue-Saturation Tool: Adjust hue, saturation, and lightness"
|
||
msgstr "Công cụ Màu-Bão Hòa: Chỉnh màu, độ bão hòa và độ sáng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:99
|
||
msgid "Hue-_Saturation..."
|
||
msgstr "_Sắc màu-Độ bão hòa..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:113
|
||
msgid "Adjust Hue / Lightness / Saturation"
|
||
msgstr "Chỉnh Sắc màu / Độ nhạt / Độ bão hoà"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:115
|
||
msgid "Import Hue-Saturation Settings"
|
||
msgstr "Nhập thiếp lập Sắc màu-Độ bão hòa"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:116
|
||
msgid "Export Hue-Saturation Settings"
|
||
msgstr "Xuất thiết lập Sắc màu-Độ bão hòa"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:143
|
||
msgid "Hue-Saturation operates only on RGB color layers."
|
||
msgstr "Sắc màu-Độ bão hoà hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:212
|
||
msgid "M_aster"
|
||
msgstr "_Chính"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:212
|
||
msgid "Adjust all colors"
|
||
msgstr "Chỉnh mọi màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:213
|
||
msgid "_R"
|
||
msgstr "_MĐ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:214
|
||
msgid "_Y"
|
||
msgstr "_V"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:215
|
||
msgid "_G"
|
||
msgstr "_XLC"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:216
|
||
msgid "_C"
|
||
msgstr "XL_M"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:217
|
||
msgid "_B"
|
||
msgstr "_XD"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:218
|
||
msgid "_M"
|
||
msgstr "Đ_T"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:223
|
||
msgid "Select Primary Color to Adjust"
|
||
msgstr "Chọn màu chính cần điều chỉnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:313
|
||
msgid "_Overlap:"
|
||
msgstr "Chồng lấ_p:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:329
|
||
msgid "Adjust Selected Color"
|
||
msgstr "Chỉnh màu đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimphuesaturationtool.c:396
|
||
msgid "R_eset Color"
|
||
msgstr "Đặt _lại màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpimagemaptool.c:403
|
||
msgid "_Preview"
|
||
msgstr "_Xem thử"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpimagemaptool-settings.c:83
|
||
msgid "Pre_sets:"
|
||
msgstr "_Thiết lập sẵn:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpimagemaptool-settings.c:215
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Settings saved to '%s'"
|
||
msgstr "Thiết lập được lưu vào '%s'"
|
||
|
||
#. adjust sliders
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:55
|
||
msgid "Adjustment"
|
||
msgstr "Điều chỉnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:65 ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:88
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:134
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Kích thước"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:72
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:184
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:200
|
||
msgid "Angle"
|
||
msgstr "Góc"
|
||
|
||
#. sens sliders
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:78
|
||
msgid "Sensitivity"
|
||
msgstr "Độ nhạy"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:95
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:145
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:73
|
||
msgid "Tilt"
|
||
msgstr "Nghiêng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:102
|
||
msgid "Speed"
|
||
msgstr "Tốc độ"
|
||
|
||
#. Blob shape widgets
|
||
#: ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:108
|
||
msgid "Shape"
|
||
msgstr "Hình"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpinktool.c:56
|
||
msgid "Ink Tool: Calligraphy-style painting"
|
||
msgstr "Công cụ mực: Vẽ kiểu thư pháp"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpinktool.c:57
|
||
msgid "In_k"
|
||
msgstr "_Mực"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorsoptions.c:69
|
||
msgid "Display future selection segment as you drag a control node"
|
||
msgstr "Hiện đoạn sẽ chọn khi bạn kéo cạnh điều khiển"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorsoptions.c:128
|
||
msgid "Interactive boundary"
|
||
msgstr "Ranh giới tương tác"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:275
|
||
msgid "Scissors"
|
||
msgstr "Kéo cắt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:276
|
||
msgid "Scissors Select Tool: Select shapes using intelligent edge-fitting"
|
||
msgstr "Công cụ chọn kéo: Chọn hình tự khít vào hình"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:277
|
||
msgid "Intelligent _Scissors"
|
||
msgstr "_Kéo cắt thông minh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:900 ../app/tools/gimpmeasuretool.c:605
|
||
msgid "Click-Drag to move this point"
|
||
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển quanh điểm này"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:902 ../app/tools/gimpiscissorstool.c:967
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s: disable auto-snap"
|
||
msgstr "%s: Tắt tự động chụp nhanh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:919
|
||
msgid "Click to close the curve"
|
||
msgstr "Nhấn để đóng đường cong"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:925
|
||
msgid "Click to add a point on this segment"
|
||
msgstr "Nhắp chuột để thêm một điểm vào đoạn này"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:939
|
||
msgid "Click or press Enter to convert to a selection"
|
||
msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để chuyển thành phần chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:949
|
||
msgid "Press Enter to convert to a selection"
|
||
msgstr "Nhấn Enter để chuyển thành vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpiscissorstool.c:964
|
||
msgid "Click or Click-Drag to add a point"
|
||
msgstr "Nhắp-thả chuột để thêm điểm"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:142
|
||
msgid "Levels Tool: Adjust color levels"
|
||
msgstr "Công cụ chỉnh Mức: Chỉnh mức màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:143
|
||
msgid "_Levels..."
|
||
msgstr "_Mức..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:162
|
||
msgid "Import Levels"
|
||
msgstr "Mức nhập"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:163
|
||
msgid "Export Levels"
|
||
msgstr "Mức xuất"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:264
|
||
msgid "Pick black point"
|
||
msgstr "Chọn điểm đen"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:268
|
||
msgid "Pick gray point"
|
||
msgstr "Chọn điểm xám"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:272
|
||
msgid "Pick white point"
|
||
msgstr "Chọn điểm trắng"
|
||
|
||
#. Input levels frame
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:359
|
||
msgid "Input Levels"
|
||
msgstr "Mức gõ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:462
|
||
msgid "Gamma"
|
||
msgstr "Gamma (γ)"
|
||
|
||
#. Output levels frame
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:504
|
||
msgid "Output Levels"
|
||
msgstr "Mức xuất"
|
||
|
||
#. all channels frame
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:581
|
||
msgid "All Channels"
|
||
msgstr "Mọi kênh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:593 ../app/tools/gimpthresholdtool.c:239
|
||
msgid "_Auto"
|
||
msgstr "_Tự động"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:595
|
||
msgid "Adjust levels automatically"
|
||
msgstr "Tự động chỉnh mức"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:618
|
||
msgid "Edit these Settings as Curves"
|
||
msgstr "Sửa thiết lập này như là đường cong"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimplevelstool.c:752
|
||
msgid "Use _old levels file format"
|
||
msgstr "Dùng định dạng tệp mức độ _cũ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:80
|
||
msgid "Resize image window to accommodate new zoom level"
|
||
msgstr "Chỉnh cỡ cửa sổ ảnh khớp với mức thu phóng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:87
|
||
msgid "Direction of magnification"
|
||
msgstr "Hướng phóng đại"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:173
|
||
msgid "Auto-resize window"
|
||
msgstr "Tự động đổi cỡ cửa sổ"
|
||
|
||
#. tool toggle
|
||
#: ../app/tools/gimpmagnifyoptions.c:178
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Direction (%s)"
|
||
msgstr "Hướng (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:91
|
||
msgid "Zoom"
|
||
msgstr "Thu phóng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:92
|
||
msgid "Zoom Tool: Adjust the zoom level"
|
||
msgstr "Công cụ thu phóng: Điều chỉnh mức thu phóng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmagnifytool.c:93
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Zoom"
|
||
msgstr "Thu _phóng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:68
|
||
msgid "Open a floating dialog to view details about measurements"
|
||
msgstr "Mở hộp thoại nổi để xem chi tiết kích thước"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasureoptions.c:126
|
||
msgid "Use info window"
|
||
msgstr "Dùng cửa sô thông tin"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:127
|
||
msgid "Measure"
|
||
msgstr "Đo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:128
|
||
msgid "Measure Tool: Measure distances and angles"
|
||
msgstr "Công cụ đo: Đo khoảng cách và góc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:129
|
||
msgid "_Measure"
|
||
msgstr "Đ_o"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:247
|
||
msgid "Add Guides"
|
||
msgstr "Thêm nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:313
|
||
msgid "Drag to create a line"
|
||
msgstr "Kéo để tạo đường thẳng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:560
|
||
msgid "Click to place vertical and horizontal guides"
|
||
msgstr "Nhấn để đặt vị trí thước ngang và dọc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:568
|
||
msgid "Click to place a horizontal guide"
|
||
msgstr "Nhấn để đặt một đường ngang"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:582
|
||
msgid "Click to place a vertical guide"
|
||
msgstr "Nhấn để đặt đường dọc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:595
|
||
msgid "Click-Drag to add a new point"
|
||
msgstr "Nhấn-Nhắp chuột để thêm điểm"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:624
|
||
msgid "Click-Drag to move all points"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển mọi điểm"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:939 ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1084
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1140 ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1168
|
||
#: ../app/tools/gimppainttool.c:632
|
||
msgid "pixels"
|
||
msgstr "điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1052
|
||
msgid "Measure Distances and Angles"
|
||
msgstr "Đo khoảng cách và góc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1073
|
||
msgid "Distance:"
|
||
msgstr "Khoảng cách:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmeasuretool.c:1101
|
||
msgid "Angle:"
|
||
msgstr "Góc:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:140
|
||
msgid "Pick a layer or guide"
|
||
msgstr "Chọn lớp hay nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:141
|
||
msgid "Move the active layer"
|
||
msgstr "Chuyển lớp hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:145
|
||
msgid "Move selection"
|
||
msgstr "Chuyển vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:149
|
||
msgid "Pick a path"
|
||
msgstr "Chọn đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:150
|
||
msgid "Move the active path"
|
||
msgstr "Chuyển đường dẫn hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:179
|
||
msgid "Move:"
|
||
msgstr "Di Chuyển:"
|
||
|
||
#. tool toggle
|
||
#: ../app/tools/gimpmoveoptions.c:188
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Tool Toggle (%s)"
|
||
msgstr "Bật tắt công cụ (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:127
|
||
msgctxt "tool"
|
||
msgid "Move"
|
||
msgstr "Di Chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:128
|
||
msgid "Move Tool: Move layers, selections, and other objects"
|
||
msgstr "Công cụ di chuyển: Di chuyển lớp, lựa chọn và đối tượng khác"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:129
|
||
msgid "_Move"
|
||
msgstr "Chu_yển"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:249 ../app/tools/gimpmovetool.c:554
|
||
msgid "Move Guide: "
|
||
msgstr "Chuyển nét dẫn: "
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:548
|
||
msgid "Remove Guide"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:548
|
||
msgid "Cancel Guide"
|
||
msgstr "Hủy nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpmovetool.c:554
|
||
msgid "Add Guide: "
|
||
msgstr "Thêm nét dẫn: "
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpoperationtool.c:101
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Operation Tool: Use an arbitrary GEGL operation"
|
||
msgstr "Công cụ GEGL: Dùng thao tác GEGL bất kỳ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:52
|
||
msgid "Paintbrush Tool: Paint smooth strokes using a brush"
|
||
msgstr "Công cụ vẽ: Dùng chổi để vẽ đường mịn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintbrushtool.c:53
|
||
msgid "_Paintbrush"
|
||
msgstr "Chổi _sơn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:92
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:218
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrushselect.c:191 ../app/widgets/gimplayertreeview.c:268
|
||
msgid "Mode:"
|
||
msgstr "Chế độ:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:123
|
||
msgid "Brush"
|
||
msgstr "Chổi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:153
|
||
msgid "Reset size to brush's native size"
|
||
msgstr "Đặt lại cỡ của chổi ban đầu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:160
|
||
msgid "Aspect Ratio"
|
||
msgstr "Tỷ lệ hình thể"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:177
|
||
msgid "Reset aspect ratio to brush's native"
|
||
msgstr "Đặt lại tỉ số hình thể ban đầu của chổi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:201
|
||
msgid "Reset angle to zero"
|
||
msgstr "Đặt lại góc về không"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:239
|
||
msgid "Incremental"
|
||
msgstr "Tăng dần"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:257
|
||
msgid "Hard edge"
|
||
msgstr "Cạnh cứng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:286
|
||
msgid "Dynamics Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn dynamic"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:292
|
||
msgid "Fade Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn làm mờ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:306
|
||
msgid "Fade length"
|
||
msgstr "Độ dài làm mờ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:335
|
||
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:312
|
||
msgid "Reverse"
|
||
msgstr "Ngược lại"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:342
|
||
msgid "Color Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:368
|
||
msgid "Amount"
|
||
msgstr "Lượng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:372
|
||
msgid "Apply Jitter"
|
||
msgstr "Áp dụng Jitter"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:390
|
||
msgid "Smooth stroke"
|
||
msgstr "Đường trơn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:400
|
||
msgid "Weight"
|
||
msgstr "Chiều Cao"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppainttool.c:138
|
||
msgid "Click to paint"
|
||
msgstr "Nhấn để sơn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppainttool.c:139
|
||
msgid "Click to draw the line"
|
||
msgstr "Nhấn để vẽ đường"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppainttool.c:140
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s to pick a color"
|
||
msgstr "%s để kén màu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppainttool.c:259
|
||
msgid "Cannot paint on layer groups."
|
||
msgstr "Không thể vẽ trên nhóm lớp."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppainttool.c:678
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s for a straight line"
|
||
msgstr "%s cho một đường thẳng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppenciltool.c:52
|
||
msgid "Pencil Tool: Hard edge painting using a brush"
|
||
msgstr "Công cụ Bút chì: Dùng chổi vẽ cạnh sắc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimppenciltool.c:53
|
||
msgid "Pe_ncil"
|
||
msgstr "_Bút chì"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:134
|
||
msgid ""
|
||
"Perspective Clone Tool: Clone from an image source after applying a "
|
||
"perspective transformation"
|
||
msgstr ""
|
||
"Công cụ nhân bảo phối cảnh: Nhân bản từ nguồn ảnh sau khi áp dụng phép biển "
|
||
"đổi phối cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:136
|
||
msgid "_Perspective Clone"
|
||
msgstr "Nhân bản _Phối cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:675
|
||
msgid "Ctrl-Click to set a clone source"
|
||
msgstr "Ctrl-Nhấn để đặt nguồn nhân đôi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:83
|
||
msgid "Perspective Tool: Change perspective of the layer, selection or path"
|
||
msgstr "Công cụ phối cảnh: Thay đổi phối cảnh của lớp hay vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:85
|
||
msgid "_Perspective"
|
||
msgstr "_Phối cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:113
|
||
msgid "Perspective transformation"
|
||
msgstr "Chuyển dạng phối cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:131
|
||
msgid "Transformation Matrix"
|
||
msgstr "Ma trận chuyển dạng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpperspectivetool.c:256
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Perspective"
|
||
msgstr "Phối cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:79
|
||
msgid "Posterize Tool: Reduce to a limited set of colors"
|
||
msgstr "Công cụ posterize: giảm số lượng màu về một tập hạn chế"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:80
|
||
msgid "_Posterize..."
|
||
msgstr "_Bích chương hóa..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:94
|
||
msgid "Posterize (Reduce Number of Colors)"
|
||
msgstr "Bích chương hóa (giảm số lượng màu)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpposterizetool.c:182
|
||
msgid "Posterize _levels:"
|
||
msgstr "Bích chương hóa _lớp:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:105
|
||
msgid "Automatically shrink to the nearest rectangular shape in a layer"
|
||
msgstr "Tự động co thành hình chữ nhật gần nhất trong lớp"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:114
|
||
msgid "Use all visible layers when shrinking the selection"
|
||
msgstr "Dùng mọi lớp hiển thị khi thu nhỏ vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:123
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:128
|
||
msgid "Composition guides such as rule of thirds"
|
||
msgstr "Hướng dẫn thành phần dạng luật 1/3"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:132
|
||
msgid "X coordinate of top left corner"
|
||
msgstr "Tọa độ X của góc trái trên"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:142
|
||
msgid "Y coordinate of top left corner"
|
||
msgstr "Tọa độ Y của góc trái trên"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:152
|
||
msgid "Width of selection"
|
||
msgstr "Bề ngang vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:161
|
||
msgid "Height of selection"
|
||
msgstr "Chiều cao vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:170
|
||
msgid "Unit of top left corner coordinate"
|
||
msgstr "Đơn vị của toạ độ góc trái trên"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:179
|
||
msgid "Unit of selection size"
|
||
msgstr "Đơn vị cỡ chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:188
|
||
msgid "Enable lock of aspect ratio, width, height or size"
|
||
msgstr "Cho phép khóa tỉ lệ hướng, chiều dài, chiều rộng và cỡ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:197
|
||
msgid "Choose what has to be locked"
|
||
msgstr "Sẽ khóa những gì"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:206
|
||
msgid "Custom fixed width"
|
||
msgstr "Chiều ngang cố định tùy biến"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:215
|
||
msgid "Custom fixed height"
|
||
msgstr "Chiều dài cố định tùy biến"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:309
|
||
msgid "Unit of fixed width, height or size"
|
||
msgstr "Đơn vị của chiều dài, chiều rộng hoặc cỡ cố định"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:318
|
||
msgid "Expand selection from center outwards"
|
||
msgstr "Mở rộng phần chọn từ trung tâm ra ngoài"
|
||
|
||
#. Current, as in what is currently in use.
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:762
|
||
msgid "Current"
|
||
msgstr "Hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:840
|
||
msgid "Expand from center"
|
||
msgstr "Bung từ tâm"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:863
|
||
msgid "Fixed:"
|
||
msgstr "Cố định:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:1011
|
||
msgid "Position:"
|
||
msgstr "Vị trí:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:1021 ../app/tools/gimptextoptions.c:526
|
||
msgid "Size:"
|
||
msgstr "Kích thước:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:1029
|
||
msgid "Highlight"
|
||
msgstr "Tô sáng"
|
||
|
||
#. Auto Shrink
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:1041
|
||
msgid "Auto Shrink"
|
||
msgstr "Tự động thu nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleoptions.c:1051
|
||
msgid "Shrink merged"
|
||
msgstr "Làm co phần đã trộn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:84
|
||
msgid "Round corners of selection"
|
||
msgstr "Góc tròn của của vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:90
|
||
msgid "Radius of rounding in pixels"
|
||
msgstr "Bán kính vòng với đơn vị pixel"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleselectoptions.c:168
|
||
msgid "Rounded corners"
|
||
msgstr "Góc bo"
|
||
|
||
# Rect is abbreviation for Rectangle / Rect là viết tắt cho Chữ nhật
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:166
|
||
msgid "Rectangle Select"
|
||
msgstr "Chọn hình chữ nhật"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:167
|
||
msgid "Rectangle Select Tool: Select a rectangular region"
|
||
msgstr "Công cụ chọn hình chữ nhật: Chọn vùng hình chữ nhật"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangleselecttool.c:168
|
||
msgid "_Rectangle Select"
|
||
msgstr "Chọn c_hữ nhật"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprectangletool.c:1146 ../app/tools/gimprectangletool.c:2016
|
||
msgid "Rectangle: "
|
||
msgstr "Hình chữ nhật:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:83
|
||
msgid "Allow completely transparent regions to be selected"
|
||
msgstr "Cho phép chọn vùng hoàn toàn trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:90
|
||
msgid "Base selection on all visible layers"
|
||
msgstr "Vùng chọn dựa vào mọi lớp hiển thị"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:102
|
||
msgid "Selection criterion"
|
||
msgstr "Tiêu chí chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:205
|
||
msgid "Select transparent areas"
|
||
msgstr "Chọn các vùng trong suốt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpregionselectoptions.c:227
|
||
msgid "Select by:"
|
||
msgstr "Chọn theo:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpregionselecttool.c:163
|
||
msgid "Move the mouse to change threshold"
|
||
msgstr "Chuyển con chuột để thay đổi ngưỡng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:93
|
||
msgid "Rotate"
|
||
msgstr "Xoay"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:94
|
||
msgid "Rotate Tool: Rotate the layer, selection or path"
|
||
msgstr "Công cụ xoay: Xoay lớp hay vùng chọn, đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:95
|
||
msgid "_Rotate"
|
||
msgstr "_Xoay"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:191
|
||
msgid "_Angle:"
|
||
msgstr "_Góc:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:207
|
||
msgid "Center _X:"
|
||
msgstr "_X trung tâm:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:216
|
||
msgid "Center _Y:"
|
||
msgstr "_Y trung tâm:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimprotatetool.c:373
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rotate by %-3.3g° around (%g, %g)"
|
||
msgstr "Quay %-3.3g° quanh (%g, %g)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:89
|
||
msgid "Scale"
|
||
msgstr "Co dãn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:90
|
||
msgid "Scale Tool: Scale the layer, selection or path"
|
||
msgstr "Công cụ co dãn: Co dãn lớp hay vùng chọn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:91
|
||
msgid "_Scale"
|
||
msgstr "C_o dãn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpscaletool.c:338
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Scale to %d x %d"
|
||
msgstr "Mở rộng tới %d x %d"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:85
|
||
msgid "Enable feathering of selection edges"
|
||
msgstr "Bật feather của cạnh vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:91
|
||
msgid "Radius of feathering"
|
||
msgstr "Bán kính feathering"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:265 ../app/tools/gimptextoptions.c:539
|
||
msgid "Antialiasing"
|
||
msgstr "Làm trơn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectionoptions.c:282
|
||
msgid "Feather edges"
|
||
msgstr "Làm hình lông các cạnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:250
|
||
msgid "Click-Drag to replace the current selection"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để thay thế vùng chọn hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:258
|
||
msgid "Click-Drag to create a new selection"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để tạo một vùng chọn mới"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:263
|
||
msgid "Click-Drag to add to the current selection"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để thêm vào vùng chọn hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:272
|
||
msgid "Click-Drag to subtract from the current selection"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để trừ khỏi vùng chọn hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:281
|
||
msgid "Click-Drag to intersect with the current selection"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để giao với vùng chọn hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:291
|
||
msgid "Click-Drag to move the selection mask"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển mặt nạ lựa chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:299
|
||
msgid "Click-Drag to move the selected pixels"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển các điểm ảnh đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:303
|
||
msgid "Click-Drag to move a copy of the selected pixels"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển một bản sao của các điểm ảnh đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpselectiontool.c:307
|
||
msgid "Click to anchor the floating selection"
|
||
msgstr "Nhấn để cụ neo vùng chọn đang nổi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:84
|
||
msgid "Shear"
|
||
msgstr "Kéo cắt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:85
|
||
msgid "Shear Tool: Shear the layer, selection or path"
|
||
msgstr "Công cụ làm nghiêng: Kéo cắt lớp hay vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:86
|
||
msgid "S_hear"
|
||
msgstr "_Kéo cắt"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:136
|
||
msgid "Shear magnitude _X:"
|
||
msgstr "Độ cắt _X:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:146
|
||
msgid "Shear magnitude _Y:"
|
||
msgstr "Độ cắt _Y:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:256
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Shear horizontally by %-3.3g"
|
||
msgstr "Trượt ngang %-3.3g"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:260
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Shear vertically by %-3.3g"
|
||
msgstr "Trượt dọc %-3.3g"
|
||
|
||
#. e.g. user entered numbers but no notification callback
|
||
#: ../app/tools/gimpsheartool.c:265
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Shear horizontally by %-3.3g, vertically by %-3.3g"
|
||
msgstr "Trượt ngang %-3.3g, trượt dọc %-3.3g"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:55
|
||
msgid "Smudge Tool: Smudge selectively using a brush"
|
||
msgstr "Công cụ Hun: Dùng chổi để hun"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:56
|
||
msgid "_Smudge"
|
||
msgstr "_Nhoè"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:75
|
||
msgid "Click to smudge"
|
||
msgstr "Nhấn để nhoè."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpsmudgetool.c:76
|
||
msgid "Click to smudge the line"
|
||
msgstr "Nhấn để nhoè đường."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:132
|
||
msgid "Font size unit"
|
||
msgstr "Đơn vị cỡ phông"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:137
|
||
msgid "Font size"
|
||
msgstr "Cỡ phông"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:146
|
||
msgid ""
|
||
"Hinting alters the font outline to produce a crisp bitmap at small sizes"
|
||
msgstr ""
|
||
"Gợi ý thì thay đổi các cạnh của phông chữ, để hiển thị mảng ảnh chính xác "
|
||
"ngay cả khi dùng kích thước nhỏ."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:154
|
||
msgid "The text language may have an effect on the way the text is rendered."
|
||
msgstr "Ngôn ngữ sẽ chịu hiệu ứng khi render"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:165
|
||
msgid "Text alignment"
|
||
msgstr "Canh lề văn bản"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:171
|
||
msgid "Indentation of the first line"
|
||
msgstr "Thụt lề dòng đầu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:177
|
||
msgid "Adjust line spacing"
|
||
msgstr "Chỉnh khoảng cách dòng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:183
|
||
msgid "Adjust letter spacing"
|
||
msgstr "Chỉnh khoảng cách chữ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:189
|
||
msgid ""
|
||
"Whether text flows into rectangular shape or moves into a new line when you "
|
||
"press Enter"
|
||
msgstr "Chữ trôi trong hình chữ nhật hay xuống dòng nhi nhấn Enter"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:197
|
||
msgid "Use an external editor window for text entry"
|
||
msgstr "Dùng cửa sổ soạn thảo ngoài khi nhập văn bản"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:511
|
||
msgid "Font"
|
||
msgstr "Phông"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:535
|
||
msgid "Use editor"
|
||
msgstr "Dùng trình sửa"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:555
|
||
msgid "Hinting:"
|
||
msgstr "Gợi ý:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:559
|
||
msgid "Text Color"
|
||
msgstr "Màu chữ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:564
|
||
msgid "Color:"
|
||
msgstr "Màu:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:570
|
||
msgid "Justify:"
|
||
msgstr "Canh đều:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:593
|
||
msgid "Box:"
|
||
msgstr "Hộp:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptextoptions.c:610
|
||
msgid "Language:"
|
||
msgstr "Ngôn ngữ:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:191
|
||
msgid "Text"
|
||
msgstr "Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:192
|
||
msgid "Text Tool: Create or edit text layers"
|
||
msgstr "Công cụ văn bản: Tạo hay sửa lớp văn bản"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:193
|
||
msgid "Te_xt"
|
||
msgstr "_Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:958
|
||
msgid "Reshape Text Layer"
|
||
msgstr "Đổi dạng lớp chữ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:1512 ../app/tools/gimptexttool.c:1515
|
||
msgid "Confirm Text Editing"
|
||
msgstr "Khẳng định sửa đổi văn bản"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:1519
|
||
msgid "Create _New Layer"
|
||
msgstr "Tạo lớp _mới"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool.c:1543
|
||
msgid ""
|
||
"The layer you selected is a text layer but it has been modified using other "
|
||
"tools. Editing the layer with the text tool will discard these "
|
||
"modifications.\n"
|
||
"\n"
|
||
"You can edit the layer or create a new text layer from its text attributes."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn đã chọn một lớp chữ, nhưng nó đã bị sửa đổi bằng công cụ khác. Nếu bạn "
|
||
"sửa đổi lớp này bằng công cụ chữ thì sẽ hủy các thay đổi khác này.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bạn có thể sửa đổi lớp này, hoặc tạo một lớp chữ mới từ thuộc tính chữ của "
|
||
"nó."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptexttool-editor.c:1172
|
||
msgid "GIMP Text Editor"
|
||
msgstr "Bộ hiệu chỉnh văn bản GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:88
|
||
msgid "Threshold Tool: Reduce image to two colors using a threshold"
|
||
msgstr "Công cụ Ngưỡng: Giảm ảnh thành hai màu dùng ngưỡng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:89
|
||
msgid "_Threshold..."
|
||
msgstr "_Ngưỡng..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:106
|
||
msgid "Apply Threshold"
|
||
msgstr "Áp dụng ngưỡng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:108
|
||
msgid "Import Threshold Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập ngưỡng nhập"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:109
|
||
msgid "Export Threshold Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập ngưỡng xuất"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpthresholdtool.c:241
|
||
msgid "Automatically adjust to optimal binarization threshold"
|
||
msgstr "Điều chỉnh tự động thành ngưỡng làm nhị phân tối ưu"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptool.c:978
|
||
msgid "Can't work on an empty image, add a layer first"
|
||
msgstr "Không thể làm viẹc trên ảnh rõng, phải thêm lớp trước"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimp-tools.c:353
|
||
msgid ""
|
||
"This tool has\n"
|
||
"no options."
|
||
msgstr ""
|
||
"Công cụ này\n"
|
||
"không có tùy chọn."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:100
|
||
msgid "Direction of transformation"
|
||
msgstr "Hướng chuyển dạng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:106
|
||
msgid "Interpolation method"
|
||
msgstr "Phương pháp Nội suy"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:112
|
||
msgid "How to clip"
|
||
msgstr "Cắt như thế nào"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:118
|
||
msgid "Show a preview of the transformed image"
|
||
msgstr "Hiện ảnh xem trước của ảnh đã biến dạng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:123
|
||
msgid "Opacity of the preview image"
|
||
msgstr "Độ trong suốt của ảnh xem trước"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:134
|
||
msgid "Size of a grid cell for variable number of composition guides"
|
||
msgstr "Cỡ của ô lưới cho số các biến của hướng dẫn cấu thành"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:278
|
||
msgid "Transform:"
|
||
msgstr "Chuyển dạng:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:287
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:144
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:72
|
||
msgid "Direction"
|
||
msgstr "Hướng"
|
||
|
||
#. the interpolation menu
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:292
|
||
msgid "Interpolation:"
|
||
msgstr "Nội suy:"
|
||
|
||
#. the clipping menu
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:301
|
||
msgid "Clipping:"
|
||
msgstr "Cắt:"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:311
|
||
msgid "Image opacity"
|
||
msgstr "Độ đục ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:313
|
||
msgid "Show image preview"
|
||
msgstr "Hiện ảnh xem trước"
|
||
|
||
#. the guides frame
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:319
|
||
msgid "Guides"
|
||
msgstr "Nét dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:347
|
||
#, c-format
|
||
msgid "15 degrees (%s)"
|
||
msgstr "15° (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:348
|
||
msgid "Limit rotation steps to 15 degrees"
|
||
msgstr "Giới hạn bước quay tới 15 độ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:352
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Keep aspect (%s)"
|
||
msgstr "Giữ khía cạnh (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformoptions.c:353
|
||
msgid "Keep the original aspect ratio"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:210
|
||
msgid "Transforming"
|
||
msgstr "Đang chuyển dạng..."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1063
|
||
msgid "There is no layer to transform."
|
||
msgstr "Không có lớp cần chuyển dạng."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1076
|
||
msgid "There is no path to transform."
|
||
msgstr "Không có đường dẫn cần chuyển dạng."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimptransformtool.c:1077
|
||
msgid "The active path's strokes are locked."
|
||
msgstr "Nét của đường dẫn bị khóa."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:77
|
||
msgid "Restrict editing to polygons"
|
||
msgstr "Giới hạn khả năng sửa đổi thành đa giác"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:156
|
||
msgid "Edit Mode"
|
||
msgstr "Chế độ sửa đổi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:175
|
||
msgid "Polygonal"
|
||
msgstr "Đa giác"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:179
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Path to Selection\n"
|
||
"%s Add\n"
|
||
"%s Subtract\n"
|
||
"%s Intersect"
|
||
msgstr ""
|
||
"Đường dẫn tới vùng chọn\n"
|
||
"%s\tCộng\n"
|
||
"%s\tTrừ\n"
|
||
"%s\tGiao nhau"
|
||
|
||
#. Create a selection from the current path
|
||
#: ../app/tools/gimpvectoroptions.c:190
|
||
msgid "Selection from Path"
|
||
msgstr "Chọn từ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:161
|
||
msgid "Paths Tool: Create and edit paths"
|
||
msgstr "Công cụ đường dẫn: Tạo và sửa đổi đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:162
|
||
msgid "Pat_hs"
|
||
msgstr "Đường _dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:250
|
||
msgid "The active path is locked."
|
||
msgstr "Đường dẫn hiện tại bị khóa."
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:340
|
||
msgid "Add Stroke"
|
||
msgstr "Thêm nét vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:365
|
||
msgid "Add Anchor"
|
||
msgstr "Thêm neo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:391
|
||
msgid "Insert Anchor"
|
||
msgstr "Chèn neo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:422
|
||
msgid "Drag Handle"
|
||
msgstr "Kéo móc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:453
|
||
msgid "Drag Anchor"
|
||
msgstr "Kéo neo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:471
|
||
msgid "Drag Anchors"
|
||
msgstr "Kéo các neo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:494
|
||
msgid "Drag Curve"
|
||
msgstr "Kéo cong"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:523
|
||
msgid "Connect Strokes"
|
||
msgstr "Kết nối các nét vẽ"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:555
|
||
msgid "Drag Path"
|
||
msgstr "Kéo đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:566
|
||
msgid "Convert Edge"
|
||
msgstr "Chuyển đổi cạnh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:597
|
||
msgid "Delete Anchor"
|
||
msgstr "Xóa bỏ neo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:620
|
||
msgid "Delete Segment"
|
||
msgstr "Xóa bỏ đoạn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:842
|
||
msgid "Move Anchors"
|
||
msgstr "Chuyển các neo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1205
|
||
msgid "Click to pick path to edit"
|
||
msgstr "Nhắp vào đường dẫn cần sửa đổi"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1209
|
||
msgid "Click to create a new path"
|
||
msgstr "Nhắp chuột để tạo một đường dẫn mới"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1213
|
||
msgid "Click to create a new component of the path"
|
||
msgstr "Nhắp chuột để tạo một thành phần mới của đường dẫn này"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1217
|
||
msgid "Click or Click-Drag to create a new anchor"
|
||
msgstr "Nhấn hoặc nhấn-kéo để tạo một neo mới"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1229 ../app/tools/gimpvectortool.c:1236
|
||
msgid "Click-Drag to move the anchor around"
|
||
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển neo quanh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1240 ../app/tools/gimpvectortool.c:1263
|
||
msgid "Click-Drag to move the anchors around"
|
||
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển các neo quanh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1246
|
||
msgid "Click-Drag to move the handle around"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển móc chung quanh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1253
|
||
msgid "Click-Drag to move the handles around symmetrically"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển móc chung quanh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1268
|
||
msgid "Click-Drag to change the shape of the curve"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để thay đổi hình của cong"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1271
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s: symmetrical"
|
||
msgstr "%s: đối xứng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1276
|
||
msgid "Click-Drag to move the component around"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để di chuyển thành phần chung quanh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1284
|
||
msgid "Click-Drag to move the path around"
|
||
msgstr "Nhắp-kéo để di chuyển đường dẫn quanh"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1288
|
||
msgid "Click-Drag to insert an anchor on the path"
|
||
msgstr "Nhấn-kéo để chèn một neo trên đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1296
|
||
msgid "Click to delete this anchor"
|
||
msgstr "Nhắp chuột để xóa bỏ neo này"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1300
|
||
msgid "Click to connect this anchor with the selected endpoint"
|
||
msgstr "Nhắp chuột để kết nối neo này đến điểm cuối cùng được chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1305
|
||
msgid "Click to open up the path"
|
||
msgstr "Nhắp chuột để mở ra đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1309
|
||
msgid "Click to make this node angular"
|
||
msgstr "Nhắp chuột để làm cho nút này có hình góc"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1810
|
||
msgid "Delete Anchors"
|
||
msgstr "Xóa bỏ các neo"
|
||
|
||
#: ../app/tools/gimpvectortool.c:1969
|
||
msgid "There is no active layer or channel to stroke to"
|
||
msgstr "Không có lớp hay kênh hoạt động tới đó cần vẽ nét."
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:150
|
||
msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule"
|
||
msgid "Aspect ratio"
|
||
msgstr "Tỷ lệ co"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:151
|
||
msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule"
|
||
msgid "Width"
|
||
msgstr "Rộng"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:152
|
||
msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule"
|
||
msgid "Height"
|
||
msgstr "Cao"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:153
|
||
msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule"
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Kích thước"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:182
|
||
msgctxt "rect-select-mode"
|
||
msgid "Free select"
|
||
msgstr "Chọn tự do"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:183
|
||
msgctxt "rect-select-mode"
|
||
msgid "Fixed size"
|
||
msgstr "Cỡ cố định"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:184
|
||
msgctxt "rect-select-mode"
|
||
msgid "Fixed aspect ratio"
|
||
msgstr "Tỷ lệ co cố định"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:213
|
||
msgctxt "transform-type"
|
||
msgid "Layer"
|
||
msgstr "Lớp"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:214
|
||
msgctxt "transform-type"
|
||
msgid "Selection"
|
||
msgstr "Vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:215
|
||
msgctxt "transform-type"
|
||
msgid "Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:244
|
||
msgctxt "vector-mode"
|
||
msgid "Design"
|
||
msgstr "Thiết kế"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:245
|
||
msgctxt "vector-mode"
|
||
msgid "Edit"
|
||
msgstr "Chỉnh sửa"
|
||
|
||
#: ../app/tools/tools-enums.c:246
|
||
msgctxt "vector-mode"
|
||
msgid "Move"
|
||
msgstr "Di Chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:209
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rename Path"
|
||
msgstr "Đổi tên đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:210
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Move Path"
|
||
msgstr "Di chuyển đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:211
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Scale Path"
|
||
msgstr "Co dãn đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:212
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Resize Path"
|
||
msgstr "Đổi cỡ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:213
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Flip Path"
|
||
msgstr "Lật đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:214
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Rotate Path"
|
||
msgstr "Xoay đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:215
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Transform Path"
|
||
msgstr "Chuyển đổi đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:216
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Stroke Path"
|
||
msgstr "Đường dấn nét"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:217
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Path to Selection"
|
||
msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:218
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Reorder Path"
|
||
msgstr "Sắp xếp lại đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:219
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Raise Path"
|
||
msgstr "Nâng đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:220
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Raise Path to Top"
|
||
msgstr "Nâng đường dẫn lên trên"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:221
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Lower Path"
|
||
msgstr "Hạ đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:222
|
||
msgctxt "undo-type"
|
||
msgid "Lower Path to Bottom"
|
||
msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:223
|
||
msgid "Path cannot be raised higher."
|
||
msgstr "Đường dẫn không thể nâng cao hơn."
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:224
|
||
msgid "Path cannot be lowered more."
|
||
msgstr "Đường dẫn không thể hạ thấp hơn."
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:365
|
||
msgid "Move Path"
|
||
msgstr "Chuyển đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:464
|
||
msgid "Flip Path"
|
||
msgstr "Lật đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:495
|
||
msgid "Rotate Path"
|
||
msgstr "Xoay đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors.c:525
|
||
msgid "Transform Path"
|
||
msgstr "Chuyển đổi đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors-export.c:95
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while writing '%s': %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:330
|
||
msgid "Import Paths"
|
||
msgstr "Nhập các đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:341
|
||
msgid "Imported Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn đã nhập"
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:372
|
||
#, c-format
|
||
msgid "No paths found in '%s'"
|
||
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn nào trong « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:376
|
||
msgid "No paths found in the buffer"
|
||
msgstr "Không tìm thấy đường dẫn nào trong bộ đệm."
|
||
|
||
#: ../app/vectors/gimpvectors-import.c:386
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to import paths from '%s': %s"
|
||
msgstr "Lỗi nhập đường dẫn từ « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactioneditor.c:69
|
||
msgid "_Search:"
|
||
msgstr "_Tìm kiếm:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactiongroup.c:858
|
||
#, c-format
|
||
msgid "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
||
msgstr "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:337
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:342
|
||
msgid "Action"
|
||
msgstr "Hành động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:366
|
||
msgid "Shortcut"
|
||
msgstr "Phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:392
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:632 ../app/widgets/gimpactionview.c:832
|
||
msgid "Changing shortcut failed."
|
||
msgstr "Lỗi thay đổi phím tắt."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:669
|
||
msgid "Conflicting Shortcuts"
|
||
msgstr "Phím tắt xung đột"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:675
|
||
msgid "_Reassign shortcut"
|
||
msgstr "_Gán lại phím tắt"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:690
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Shortcut \"%s\" is already taken by \"%s\" from the \"%s\" group."
|
||
msgstr "Phím tắt « %s » đã gán cho « %s » từ nhóm « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:694
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reassigning the shortcut will cause it to be removed from \"%s\"."
|
||
msgstr "Gán lại phím tắt này sẽ gây ra nó bị gỡ bỏ ra « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:767
|
||
msgid "Invalid shortcut."
|
||
msgstr "Phím tắt không hợp lệ."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpactionview.c:856
|
||
msgid "Removing shortcut failed."
|
||
msgstr "Lỗi gỡ bỏ phím tắt."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:167
|
||
msgid "Spikes"
|
||
msgstr "Gai"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:178
|
||
msgid "Hardness"
|
||
msgstr "Độ cứng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:189
|
||
msgid "Aspect ratio"
|
||
msgstr "Tỷ lệ hình thể"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:211
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:81
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:175
|
||
msgid "Spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrusheditor.c:216
|
||
#: ../app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:85
|
||
msgid "Percentage of width of brush"
|
||
msgstr "Phần trăm của độ rộng chổi"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpbufferview.c:179 ../app/widgets/gimpbufferview.c:264
|
||
#: ../app/widgets/gimpeditor.c:748
|
||
msgid "(None)"
|
||
msgstr "(Không có)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordialog.c:150
|
||
msgid "Add the current color to the color history"
|
||
msgstr "Thêm màu hiện thời vào lược sử màu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:154
|
||
msgid "Available Filters"
|
||
msgstr "Bộ lọc sẵn sàng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:216
|
||
msgid "Move the selected filter up"
|
||
msgstr "Chuyển bộ lọc được chọn lên"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:225
|
||
msgid "Move the selected filter down"
|
||
msgstr "Chuyển bộ lọc được chọn xuống"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:271
|
||
msgid "Active Filters"
|
||
msgstr "Bộ lọc hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:322
|
||
msgid "Reset the selected filter to default values"
|
||
msgstr "Đặt lại bộ lọc được chọn thành giá trị mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:496
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Add '%s' to the list of active filters"
|
||
msgstr "Thêm « %s » vào danh sách các bộ lọc hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:533
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Remove '%s' from the list of active filters"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ « %s » ra danh sách các bộ lọc hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:564
|
||
msgid "No filter selected"
|
||
msgstr "Chưa chọn bộ lọc nào"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcoloreditor.c:261
|
||
msgid ""
|
||
"Hexadecimal color notation as used in HTML and CSS. This entry also accepts "
|
||
"CSS color names."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cách ghi màu thập lục phân như dạng HTML và CSS. Mục nhập này cũng chấp nhận "
|
||
"các tên màu kiểu CSS."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:511 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:572
|
||
msgid "Value:"
|
||
msgstr "Giá trị:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:520 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:550
|
||
msgid "Red:"
|
||
msgstr "Đỏ:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:521 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:551
|
||
msgid "Green:"
|
||
msgstr "Xanh lá cây:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:522 ../app/widgets/gimpcolorframe.c:552
|
||
msgid "Blue:"
|
||
msgstr "Xanh dương:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:535
|
||
msgid "Index:"
|
||
msgstr "Phụ lục:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:563
|
||
msgid "Hex:"
|
||
msgstr "TLP:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:570
|
||
msgid "Hue:"
|
||
msgstr "Sắc màu:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:571
|
||
msgid "Sat.:"
|
||
msgstr "Bão hoà:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:589
|
||
msgid "Cyan:"
|
||
msgstr "X.lông mòng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:590
|
||
msgid "Magenta:"
|
||
msgstr "Đỏ tươi:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:591
|
||
msgid "Yellow:"
|
||
msgstr "Vàng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:592
|
||
msgid "Black:"
|
||
msgstr "Đen:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorframe.c:612
|
||
msgid "Alpha:"
|
||
msgstr "Anfa"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:200
|
||
msgid "Color index:"
|
||
msgstr "Phụ lục màu:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:210
|
||
msgid "HTML notation:"
|
||
msgstr "Cách ghi HTML:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolormapeditor.c:466
|
||
msgid "Only indexed images have a colormap."
|
||
msgstr "Chỉ những ảnh có chỉ mục mới có colormap - bản đồ màu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcolorselectorpalette.c:59
|
||
msgid "Palette"
|
||
msgstr "Bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontainerpopup.c:592
|
||
msgid "Smaller Previews"
|
||
msgstr "Xem thử nhỏ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontainerpopup.c:597
|
||
msgid "Larger Previews"
|
||
msgstr "Xem thử lớn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:199
|
||
msgid "_Dump events from this controller"
|
||
msgstr "_Xuất các sự kiện từ bộ điều khiển này"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:204
|
||
msgid "_Enable this controller"
|
||
msgstr "_Bật chạy bộ điều khiển này"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:225
|
||
msgid "Name:"
|
||
msgstr "Tên:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:231
|
||
msgid "State:"
|
||
msgstr "Tính trạng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:336
|
||
msgid "Event"
|
||
msgstr "Sự kiện"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:361
|
||
msgid "_Grab event"
|
||
msgstr "_Lấy sự kiện"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:370
|
||
msgid "Select the next event arriving from the controller"
|
||
msgstr "Chọn sự kiện kế tiếp đến vào từ bộ điều khiển"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:526
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Remove the action assigned to '%s'"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ hành động được gán cho « %s »"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:531
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Assign an action to '%s'"
|
||
msgstr "Gán một hành động cho « %s »"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:652
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Select Action for Event '%s'"
|
||
msgstr "Chọn hành động cho dữ kiện « %s »"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollereditor.c:657
|
||
msgid "Select Controller Event Action"
|
||
msgstr "Chọn hành động sự kiện bộ điều khiển"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:67
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:70
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:73
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:76
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:79
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:82
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:85
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:88
|
||
msgid "Cursor Up"
|
||
msgstr "Con trỏ lên"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:92
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:95
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:98
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:101
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:104
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:107
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:110
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:113
|
||
msgid "Cursor Down"
|
||
msgstr "Con trỏ xuống"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:117
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:120
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:123
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:126
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:129
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:132
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:135
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:138
|
||
msgid "Cursor Left"
|
||
msgstr "Con trỏ bên trái"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:142
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:145
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:148
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:151
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:154
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:157
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:160
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:163
|
||
msgid "Cursor Right"
|
||
msgstr "Con trỏ bên trái"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:175
|
||
msgid "Keyboard"
|
||
msgstr "Bàn phím"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:216
|
||
msgid "Keyboard Events"
|
||
msgstr "Sự kiện bàn phím"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:217
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:245
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:219
|
||
msgid "Ready"
|
||
msgstr "Sẵn sàng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:183
|
||
msgid "Available Controllers"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển sẵn sàng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:278
|
||
msgid "Active Controllers"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:294
|
||
msgid "Configure the selected controller"
|
||
msgstr "Cấu hình bộ điều khiển được chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:302
|
||
msgid "Move the selected controller up"
|
||
msgstr "Chuyển bộ điều khiển được chọn lên"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:310
|
||
msgid "Move the selected controller down"
|
||
msgstr "Chuyển bộ điều khiển được chọn xuống"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:428
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Add '%s' to the list of active controllers"
|
||
msgstr "Thêm « %s » vào danh sách các bộ điều khiển hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:479
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Remove '%s' from the list of active controllers"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ « %s » ra danh sách các bộ điều khiển hoạt động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:513
|
||
msgid ""
|
||
"There can only be one active keyboard controller.\n"
|
||
"\n"
|
||
"You already have a keyboard controller in your list of active controllers."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có thể có chỉ một bộ điều khiển bàn phím hoạt động thôi.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bạn đã có một bộ điều khiển trong bàn phím danh sách các bộ điều khiển hoạt "
|
||
"động."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:524
|
||
msgid ""
|
||
"There can only be one active wheel controller.\n"
|
||
"\n"
|
||
"You already have a wheel controller in your list of active controllers."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có thể có chỉ một bộ điều khiển bánh xe hoạt động thôi.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bạn đã có một bộ điều khiển bánh xe trong danh sách các bộ điều khiển hoạt "
|
||
"động."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:535
|
||
msgid ""
|
||
"There can only be one active mouse controller.\n"
|
||
"\n"
|
||
"You already have a mouse controller in your list of active controllers."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chỉ chấp nhận một trình điểu khiển chuột.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bạn đã có một trình điểu khiển chuột trong danh sách trình điều khiển kích "
|
||
"hoạt."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:561
|
||
msgid "Remove Controller?"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển không?"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:566
|
||
msgid "Disable Controller"
|
||
msgstr "Tắt bộ điều khiển"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:568
|
||
msgid "Remove Controller"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:580
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Remove Controller '%s'?"
|
||
msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển « %s » không?"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:584
|
||
msgid ""
|
||
"Removing this controller from the list of active controllers will "
|
||
"permanently delete all event mappings you have configured.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Selecting \"Disable Controller\" will disable the controller without "
|
||
"removing it."
|
||
msgstr ""
|
||
"Gỡ bỏ bộ điều khiển này ra danh sách các bộ điều khiển hoạt động thì sẽ xóa "
|
||
"bỏ vĩnh viễn mọi sự ánh xạ sự kiện bạn đã cấu hình.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Còn chọn « Tắt bộ điều khiển» sẽ vô hiệu hóa bộ điều khiển đó, không có gỡ "
|
||
"bỏ nó."
|
||
|
||
# Type: text
|
||
# Description
|
||
# Item in the main menu to select this package
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerlist.c:636
|
||
msgid "Configure Input Controller"
|
||
msgstr "Cấu hình bộ điều khiển gõ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:70
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:73
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:76
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:79
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:82
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:85
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:88
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:91
|
||
msgid "Button 8"
|
||
msgstr "Nút 8"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:95
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:98
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:101
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:104
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:107
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:110
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:113
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:116
|
||
msgid "Button 9"
|
||
msgstr "Nút 9"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:120
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:123
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:126
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:129
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:132
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:135
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:138
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:141
|
||
msgid "Button 10"
|
||
msgstr "Nút 10"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:145
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:148
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:151
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:154
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:157
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:160
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:163
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:166
|
||
msgid "Button 11"
|
||
msgstr "Nút 11"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:170
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:173
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:176
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:179
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:182
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:185
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:188
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:191
|
||
msgid "Button 12"
|
||
msgstr "Nút 12"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:203
|
||
msgid "Mouse Buttons"
|
||
msgstr "Nút chuột"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollermouse.c:244
|
||
msgid "Mouse Button Events"
|
||
msgstr "Sự kiện nút chuột"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:69
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:72
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:75
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:78
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:81
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:84
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:87
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:90
|
||
msgid "Scroll Up"
|
||
msgstr "Cuộn lên"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:94
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:97
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:100
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:103
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:106
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:109
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:112
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:115
|
||
msgid "Scroll Down"
|
||
msgstr "Cuộn xuống"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:119
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:122
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:125
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:128
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:131
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:134
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:137
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:140
|
||
msgid "Scroll Left"
|
||
msgstr "Cuộn bên trái"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:144
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:147
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:150
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:153
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:156
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:159
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:162
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:165
|
||
msgid "Scroll Right"
|
||
msgstr "Cuộn bên phải"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:177
|
||
msgid "Mouse Wheel"
|
||
msgstr "Bánh xe chuột"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:218
|
||
msgid "Mouse Wheel Events"
|
||
msgstr "Sự kiện bánh xe chuột"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:216
|
||
msgid "Save"
|
||
msgstr "Lưu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:224
|
||
msgid "Revert"
|
||
msgstr "Hoàn nguyên"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdataeditor.c:436
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (read only)"
|
||
msgstr "%s (chỉ đọc)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:166
|
||
msgid "Delete the selected device"
|
||
msgstr "Xóa thiết bị đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:503
|
||
msgid "Delete Device Settings"
|
||
msgstr "Xóa thiết bị thiết lập"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:524
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Delete \"%s\"?"
|
||
msgstr "Xóa \"%s\"?"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceeditor.c:527
|
||
msgid ""
|
||
"You are about to delete this device's stored settings.\n"
|
||
"The next time this device is plugged, default settings will be used."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn sắp xóa thiết lập được lưu trong thiết bị này.\n"
|
||
"Lần sau, khi cắm thiết bị sẽ dùng thiếp lập mặc định."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:141
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:142
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:70
|
||
msgid "Pressure"
|
||
msgstr "Áp suất"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:142
|
||
msgid "X tilt"
|
||
msgstr "Nghiêng chiều X"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:143
|
||
msgid "Y tilt"
|
||
msgstr "Nghiêng chiều Y"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:144
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:146
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:74
|
||
msgid "Wheel"
|
||
msgstr "Bánh xe"
|
||
|
||
#. the axes
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:194
|
||
msgid "Axes"
|
||
msgstr "Trục"
|
||
|
||
#. the keys
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:268
|
||
msgid "Keys"
|
||
msgstr "Khóa"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:365
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:583
|
||
#, c-format
|
||
msgid "none"
|
||
msgstr "trống"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:413
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s Curve"
|
||
msgstr "Đường cong %s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:472
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:210
|
||
msgid "_Reset Curve"
|
||
msgstr "Đặt _lại đường cong"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:485
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The axis '%s' has no curve"
|
||
msgstr "Trục '%s' không có đường cong"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:138
|
||
msgid "Save device status"
|
||
msgstr "Lưu trạng thái thiết bị"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:434
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Foreground: %d, %d, %d"
|
||
msgstr "Cảnh gần: %d, %d, %d"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdevicestatus.c:439
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Background: %d, %d, %d"
|
||
msgstr "Nền: %d, %d, %d"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:203
|
||
msgid "The given filename does not have any known file extension."
|
||
msgstr "Tên tập tin đã cho không có phần mở rộng tập tin đã biết."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:221
|
||
msgid "File Exists"
|
||
msgstr "Tập tin đã có"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:226
|
||
msgid "_Replace"
|
||
msgstr "Th_ay thế"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:237
|
||
#, c-format
|
||
msgid "A file named '%s' already exists."
|
||
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có ."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdnd-xds.c:242
|
||
msgid "Do you want to replace it with the image you are saving?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng ảnh đang lưu không?"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdockbook.c:292
|
||
msgid "Configure this tab"
|
||
msgstr "Cấu hình thanh này"
|
||
|
||
#. String used to separate dockables, e.g. "Tool Options, Layers"
|
||
#: ../app/widgets/gimpdock.h:34
|
||
msgctxt "dock"
|
||
msgid ", "
|
||
msgstr ", "
|
||
|
||
#. String used to separate books (GtkNotebooks) within a dock,
|
||
#. e.g. "Tool Options, Layers - Brushes"
|
||
#.
|
||
#: ../app/widgets/gimpdock.h:39
|
||
msgctxt "dock"
|
||
msgid " - "
|
||
msgstr " - "
|
||
|
||
#. String used to separate dock columns,
|
||
#. e.g. "Tool Options, Layers - Brushes | Gradients"
|
||
#.
|
||
#: ../app/widgets/gimpdock.h:44
|
||
msgctxt "dock"
|
||
msgid " | "
|
||
msgstr " | "
|
||
|
||
#. Auto button
|
||
#: ../app/widgets/gimpdockwindow.c:382
|
||
msgid "Auto"
|
||
msgstr "Tự động"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdockwindow.c:393
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled the dialog automatically follows the image you are working on."
|
||
msgstr "Khi bật thì thoại tự động theo ảnh bạn đang tạo."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:121
|
||
msgid "Lock pixels"
|
||
msgstr "Khóa điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:136
|
||
msgid "Mapping matrix"
|
||
msgstr "Ma trận ánh xạ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:143
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:71
|
||
msgid "Velocity"
|
||
msgstr "Tốc độ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:147
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:75
|
||
msgid "Random"
|
||
msgstr "Ngẫn nhiên"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicseditor.c:148
|
||
#: ../app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:76
|
||
msgid "Fade"
|
||
msgstr "Làm mờ dần"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:150
|
||
msgid "Too many error messages!"
|
||
msgstr "• Quá nhiều thông điệp lỗi. •"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:151
|
||
msgid "Messages are redirected to stderr."
|
||
msgstr "Chuyển hướng lại các thông điệp vào thiết bị lỗi chuẩn."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimperrordialog.c:170
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s Message"
|
||
msgstr "Thông điệp %s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:327
|
||
msgid "Automatically Detected"
|
||
msgstr "Tự động phát hiện"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:344
|
||
msgid "By Extension"
|
||
msgstr "Theo phần mở rộng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:793
|
||
msgid "All files"
|
||
msgstr "Mọi tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:798
|
||
msgid "All images"
|
||
msgstr "Mọi ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfiledialog.c:974
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Select File _Type (%s)"
|
||
msgstr "Chọn kiểu _tập tin (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfileprocview.c:185
|
||
msgid "File Type"
|
||
msgstr "Kiểu tập tin"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfileprocview.c:197
|
||
msgid "Extensions"
|
||
msgstr "Phần mở rộng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfilleditor.c:125
|
||
msgid "Fill Color"
|
||
msgstr "Tô màu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpfilleditor.c:144
|
||
msgid "_Antialiasing"
|
||
msgstr "Làm t_rơn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:754
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Zoom factor: %d:1"
|
||
msgstr "Hệ số thu phóng: %d:1"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:757
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Displaying [%0.4f, %0.4f]"
|
||
msgstr "Hiển thị [%0.4f, %0.4f]"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:954
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Position: %0.4f"
|
||
msgstr "Vị trí: %0.4f"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:955
|
||
#, c-format
|
||
msgid "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
||
msgstr "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:957
|
||
#, c-format
|
||
msgid "HSV (%0.1f, %0.1f, %0.1f)"
|
||
msgstr "HSV (%0.1f, %0.1f, %0.1f)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:959
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Luminance: %0.1f Opacity: %0.1f"
|
||
msgstr "Độ chói: %0.1f Độ đục: %0.1f"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:990
|
||
#, c-format
|
||
msgid "RGB (%d, %d, %d)"
|
||
msgstr "RGB (%d, %d, %d)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1001
|
||
msgid "Foreground color set to:"
|
||
msgstr "Màu cảnh gần đặt là:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1008
|
||
msgid "Background color set to:"
|
||
msgstr "Màu nền đặt là:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1236
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1297
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s-Drag: move & compress"
|
||
msgstr "s%s-Kéo: di chuyển và nén"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1241
|
||
msgid "Drag: move"
|
||
msgstr "Kéo: chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1248
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1261
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1274
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1295
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s-Click: extend selection"
|
||
msgstr "%s-Nhắp: mở rộng vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1253
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1266
|
||
msgid "Click: select"
|
||
msgstr "Nhắp: chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1279
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1301
|
||
msgid "Click: select Drag: move"
|
||
msgstr "Nhắp: chọn Kéo: chuyển"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1516
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1524
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Handle position: %0.4f"
|
||
msgstr "Vị trí handle: %0.4f"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgradienteditor.c:1541
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Distance: %0.4f"
|
||
msgstr "Khoảng cách: %0.4f"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:148
|
||
msgid "Line _style:"
|
||
msgstr "_Kiểu dòng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:152
|
||
msgid "Change grid foreground color"
|
||
msgstr "Đổi màu cảnh gần lưới"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:159
|
||
msgid "_Foreground color:"
|
||
msgstr "Màu cảnh _gần:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:163
|
||
msgid "Change grid background color"
|
||
msgstr "Đổi màu nền lưới"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:170
|
||
msgid "_Background color:"
|
||
msgstr "Màu _nền:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:196 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:228
|
||
msgid "Width"
|
||
msgstr "Rộng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpgrideditor.c:198 ../app/widgets/gimpgrideditor.c:230
|
||
msgid "Height"
|
||
msgstr "Cao"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:294
|
||
msgid "Help browser is missing"
|
||
msgstr "Thiếu trình duyệt trợ giúp"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:295
|
||
msgid "The GIMP help browser is not available."
|
||
msgstr "Không có bộ duyệt trợ giúp GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:296
|
||
msgid ""
|
||
"The GIMP help browser plug-in appears to be missing from your installation. "
|
||
"You may instead use the web browser for reading the help pages."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thiếu phần bổ sung Duyệt trợ giúp GIMP trong bản cài đặt của bạn. Bạn có thể "
|
||
"dùng trình duyệt để đọc hướng dẫn trực tuyến."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:342
|
||
msgid "Help browser doesn't start"
|
||
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp không khởi chạy được."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:343
|
||
msgid "Could not start the GIMP help browser plug-in."
|
||
msgstr "Không thể khởi chạy phần bổ sung Duyệt trợ giúp GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:370
|
||
msgid "Use _Web Browser"
|
||
msgstr "Dùng trình duyệt _Web"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:620
|
||
msgid "GIMP user manual is missing"
|
||
msgstr "Không tìm thấy hướng dẫn sử dụng GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:627
|
||
msgid "_Read Online"
|
||
msgstr "Đọc trực _tuyến"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:651
|
||
msgid "The GIMP user manual is not installed on your computer."
|
||
msgstr "Máy tính này chưa cài đặt hướng dẫn sử dụng GIMP."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphelp.c:654
|
||
msgid ""
|
||
"You may either install the additional help package or change your "
|
||
"preferences to use the online version."
|
||
msgstr "Bạn có thể cài gói hướng dẫn sử dụng hoặc đọc trực tuyến."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:98
|
||
msgid "Mean:"
|
||
msgstr "Trung bình:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:99
|
||
msgid "Std dev:"
|
||
msgstr "Lệch chuẩn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:100
|
||
msgid "Median:"
|
||
msgstr "Trung vị:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:101
|
||
msgid "Pixels:"
|
||
msgstr "Điểm ảnh:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:102
|
||
msgid "Count:"
|
||
msgstr "Đếm:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:103
|
||
msgid "Percentile:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ phần trăm:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimphistogrameditor.c:121
|
||
msgid "Channel:"
|
||
msgstr "Kênh:"
|
||
|
||
#. Button
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagecommenteditor.c:107
|
||
msgid "Use default comment"
|
||
msgstr "Dùng bình luận mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagecommenteditor.c:109
|
||
msgid ""
|
||
"Replace the current image comment with the default comment set in "
|
||
"Edit→Preferences→Default Image."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thay thế bình luận ảnh hiện tại bằng bình luận mặc định trong Soạn→Tham "
|
||
"Chiếu→Ảnh mặc định"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimageprofileview.c:200
|
||
msgid "Querying..."
|
||
msgstr "Truy vấn..."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:120
|
||
msgid "Size in pixels:"
|
||
msgstr "Cỡ theo điểm ảnh:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:123
|
||
msgid "Print size:"
|
||
msgstr "Cỡ in ấn:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:126
|
||
msgid "Resolution:"
|
||
msgstr "Độ phân giải:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:129
|
||
msgid "Color space:"
|
||
msgstr "Miền màu:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:132
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "Precision:"
|
||
msgstr "Phiên bản:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:137
|
||
msgid "File Name:"
|
||
msgstr "Tên tập tin:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:143
|
||
msgid "File Size:"
|
||
msgstr "Cỡ tập tin:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:146
|
||
msgid "File Type:"
|
||
msgstr "Kiểu tập tin:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:151
|
||
msgid "Size in memory:"
|
||
msgstr "Cỡ trong bộ nhớ:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:154
|
||
msgid "Undo steps:"
|
||
msgstr "Bước hủy bước:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:157
|
||
msgid "Redo steps:"
|
||
msgstr "Bước làm lại:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:162
|
||
msgid "Number of pixels:"
|
||
msgstr "Số điểm ảnh:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:165
|
||
msgid "Number of layers:"
|
||
msgstr "Số lớp:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:168
|
||
msgid "Number of channels:"
|
||
msgstr "Số kênh:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:171
|
||
msgid "Number of paths:"
|
||
msgstr "Số đường dẫn:"
|
||
|
||
#. no undo (or redo) steps available
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:414
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:469
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:332
|
||
#, c-format
|
||
msgid "pixels/%s"
|
||
msgstr "điểm ảnh/%s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:471
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%g × %g %s"
|
||
msgstr "%g × %g %s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpimagepropview.c:492
|
||
msgid "colors"
|
||
msgstr "màu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpitemtreeview.c:716
|
||
msgid "Lock:"
|
||
msgstr "Khóa:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimplayertreeview.c:307
|
||
msgid "Lock alpha channel"
|
||
msgstr "Khóa kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpmessagebox.c:433
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Message repeated once."
|
||
msgid_plural "Message repeated %d times."
|
||
msgstr[0] "Lặp lại thông điệp %d lần."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:227
|
||
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:683
|
||
msgid "Undefined"
|
||
msgstr "Chưa định nghĩa"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimppaletteeditor.c:235
|
||
msgid "Columns:"
|
||
msgstr "Cột:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimppanedbox.c:59
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "You can drop dockable dialogs here"
|
||
msgstr "Bạn có thể thả vào đây thoại có khả năng neo."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpprofilechooserdialog.c:127
|
||
msgid "ICC color profile (*.icc, *.icm)"
|
||
msgstr "Hồ sơ màu ICC (*.icc, *.icm)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpprogressdialog.c:221
|
||
msgid "Progress"
|
||
msgstr "Tiến hành"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpselectiondata.c:248
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The filename '%s' couldn't be converted to a valid URI:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể chuyển đổi tên tập tin « %s » thành một địa điểm URI hợp lệ:\n"
|
||
"\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpselectiondata.c:252
|
||
msgid "Invalid UTF-8"
|
||
msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:269
|
||
msgid "Pick a setting from the list"
|
||
msgstr "Chọn thiếp lập từ danh sách"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:291
|
||
msgid "Add settings to favorites"
|
||
msgstr "Thêm thiết lập vào Yêu thích"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:319
|
||
msgid "_Import Settings from File..."
|
||
msgstr "_Nhập thiết lập từ tệp..."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:325
|
||
msgid "_Export Settings to File..."
|
||
msgstr "_Xuất thiết lập vào tệp..."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:332
|
||
msgid "_Manage Settings..."
|
||
msgstr "_Quảng lý thiết lập..."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:636
|
||
msgid "Add Settings to Favorites"
|
||
msgstr "Thêm thiết lập vào Yêu-Thích"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:639
|
||
msgid "Enter a name for the settings"
|
||
msgstr "Nhập tên từ thiết lập"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:640
|
||
msgid "Saved Settings"
|
||
msgstr "Lưu thiết lập"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsettingsbox.c:681
|
||
msgid "Manage Saved Settings"
|
||
msgstr "Quản lý thiết lập đã lưu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsettingseditor.c:195
|
||
msgid "Import settings from a file"
|
||
msgstr "Nhập thiết lập từ tệp"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsettingseditor.c:204
|
||
msgid "Export the selected settings to a file"
|
||
msgstr "Xuất thiết lập đã chọn vào tệp"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsettingseditor.c:213
|
||
msgid "Delete the selected settings"
|
||
msgstr "Xóa thiết lập được chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:453
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d × %d ppi"
|
||
msgstr "%d × %d ppi"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpsizebox.c:455
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d ppi"
|
||
msgstr "%d ppi"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:130
|
||
msgid "Line width:"
|
||
msgstr "Độ rộng dòng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:142
|
||
msgid "_Line Style"
|
||
msgstr "_Kiểu dáng dòng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:161
|
||
msgid "_Cap style:"
|
||
msgstr "Kiểu dáng _chụp:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:167
|
||
msgid "_Join style:"
|
||
msgstr "Kiểu dáng _nối kết:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:172
|
||
msgid "_Miter limit:"
|
||
msgstr "Giới hạn _vuông góc:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:179
|
||
msgid "Dash pattern:"
|
||
msgstr "Mẫu gạch:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpstrokeeditor.c:242
|
||
msgid "Dash _preset:"
|
||
msgstr "Gạch định _sẵn:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptagentry.c:46
|
||
msgid "filter"
|
||
msgstr "Bộ lọc"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptagentry.c:47
|
||
msgid "enter tags"
|
||
msgstr "nhập thẻ"
|
||
|
||
#. Seperator for tags
|
||
#. * IMPORTANT: use only one of Unicode terminal punctuation chars.
|
||
#. * http://unicode.org/review/pr-23.html
|
||
#.
|
||
#: ../app/widgets/gimptagentry.c:1733
|
||
msgid ","
|
||
msgstr ","
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:202
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%p"
|
||
msgstr "%p"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:277
|
||
msgid "_Advanced Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn nâng c_ao"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:388
|
||
msgid "Color _space:"
|
||
msgstr "_Miền màu:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:394
|
||
#, fuzzy
|
||
msgid "_Precision:"
|
||
msgstr "Độ phân giải _X:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:402
|
||
msgid "_Fill with:"
|
||
msgstr "Tô đầy _bằng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:412
|
||
msgid "Comme_nt:"
|
||
msgstr "_Ghi chú :"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:519
|
||
msgid "_Name:"
|
||
msgstr "Tê_n:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:526
|
||
msgid "_Icon:"
|
||
msgstr "B_iểu tượng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:690
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d × %d ppi, %s"
|
||
msgstr "%d × %d ppi, %s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:692
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d ppi, %s"
|
||
msgstr "%d ppi, %s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptextbuffer.c:1454
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Invalid UTF-8 data in file '%s'."
|
||
msgstr "Gặp dữ liệu UTF-8 không hợp lệ trong tập tin « %s »."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptextbuffer-serialize.c:340
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
|
||
msgstr "Thuộc tính \"%s\" là không hợp lệ trên phần từ <%s>"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptextbuffer-serialize.c:412
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Outermost element in text must be <markup> not <%s>"
|
||
msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <markup> chứ không phải <%s>"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptexteditor.c:222
|
||
msgid "_Use selected font"
|
||
msgstr "_Dùng phông chữ được chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:206
|
||
msgid "Change font of selected text"
|
||
msgstr "Thay đổi font của văn bản đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:217
|
||
msgid "Change size of selected text"
|
||
msgstr "Thay đổi kích cỡ văn bản đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:236
|
||
msgid "Clear style of selected text"
|
||
msgstr "Xoá kiểu của văn bản đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:247
|
||
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:256
|
||
msgid "Change color of selected text"
|
||
msgstr "Đổi màu của văn bản đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:272
|
||
msgid "Change kerning of selected text"
|
||
msgstr "Đổi kerning của văn bản đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:288
|
||
msgid "Change baseline of selected text"
|
||
msgstr "Thay đổi baseline của text đã chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:328
|
||
msgid "Bold"
|
||
msgstr "Đậm"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:331
|
||
msgid "Italic"
|
||
msgstr "Nghiêng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:334
|
||
msgid "Underline"
|
||
msgstr "Gạch dưới"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptextstyleeditor.c:337
|
||
msgid "Strikethrough"
|
||
msgstr "Gạch ngang"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:331
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Click to update preview\n"
|
||
"%s-Click to force update even if preview is up-to-date"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nhắp để cập nhật khung xem thử\n"
|
||
"%s-Nhắp để cưỡng chế cập nhật ngay cả khi khung xem thử là mới nhất"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:348
|
||
msgid "Pr_eview"
|
||
msgstr "X_em thử"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:405 ../app/widgets/gimpthumbbox.c:469
|
||
msgid "No selection"
|
||
msgstr "Chưa chọn gì"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:597 ../app/widgets/gimpthumbbox.c:618
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Thumbnail %d of %d"
|
||
msgstr "Hình thu nhỏ %d trên %d"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpthumbbox.c:731 ../app/widgets/gimpthumbbox.c:741
|
||
msgid "Creating preview..."
|
||
msgstr "Đang tạo ô xem thử..."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:80
|
||
msgid ""
|
||
"Foreground & background colors.\n"
|
||
"The black and white squares reset colors.\n"
|
||
"The arrows swap colors.\n"
|
||
"Click to open the color selection dialog."
|
||
msgstr ""
|
||
"Màu cận cảnh & nền.\n"
|
||
"Ô vuông đen trắng sẽ đặt lại màu.\n"
|
||
"Mũi tên nhỏ sẽ trao đổi màu.\n"
|
||
"Nhấp chuột để mở hộp thoại chọn màu."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:141
|
||
msgid "Change Foreground Color"
|
||
msgstr "Đổi màu cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:146
|
||
msgid "Change Background Color"
|
||
msgstr "Đổi màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:118
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:123
|
||
msgid ""
|
||
"The active image.\n"
|
||
"Click to open the Image Dialog."
|
||
msgstr ""
|
||
"Ảnh hoạt động.\n"
|
||
"Nhắp để mở thoại ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:120
|
||
msgid "Drag to an XDS enabled file-manager to save the image."
|
||
msgstr "Kéo vào một bộ quản lý tập tin có khả năng XDS, để lưu ảnh đó."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:164
|
||
msgid ""
|
||
"The active brush.\n"
|
||
"Click to open the Brush Dialog."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chổi hoạt động.\n"
|
||
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Chổi."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:196
|
||
msgid ""
|
||
"The active pattern.\n"
|
||
"Click to open the Pattern Dialog."
|
||
msgstr ""
|
||
"Mẫu hoạt động.\n"
|
||
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Mẫu."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:228
|
||
msgid ""
|
||
"The active gradient.\n"
|
||
"Click to open the Gradient Dialog."
|
||
msgstr ""
|
||
"Độ dốc hoạt động.\n"
|
||
"Nhắp chuột để mở Hộp thoại Độ dốc."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:295
|
||
msgid "Raise this tool"
|
||
msgstr "Nâng công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:296
|
||
msgid "Raise this tool to the top"
|
||
msgstr "Nâng công cụ này lên trên nhất"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:303
|
||
msgid "Lower this tool"
|
||
msgstr "Hạ công cụ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:304
|
||
msgid "Lower this tool to the bottom"
|
||
msgstr "Hạ thấp công cụ này xuống dưới nhất"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptooleditor.c:311
|
||
msgid "Reset tool order and visibility"
|
||
msgstr "Đặt lại thứ tự các công cụ và cách hiển thị chúng."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:203
|
||
msgid "Save Tool Preset..."
|
||
msgstr "Lưu định nghĩa trước của công cụ..."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:211
|
||
msgid "Restore Tool Preset..."
|
||
msgstr "Khôi phục công cụ định nghĩa trước..."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptooloptionseditor.c:219
|
||
msgid "Delete Tool Preset..."
|
||
msgstr "Xóa công cụ định nghĩa trước..."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:149
|
||
msgid "Icon:"
|
||
msgstr "Biểu tượng:"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:160
|
||
msgid "Apply stored FG/BG"
|
||
msgstr "Áp dụng FG/BG có sẵn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:166
|
||
msgid "Apply stored brush"
|
||
msgstr "Áp dụng chổi đã lưu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:172
|
||
msgid "Apply stored dynamics"
|
||
msgstr "Áp dụng dynamic có sẵn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:178
|
||
msgid "Apply stored gradient"
|
||
msgstr "Áp dụng độ dốc đã lưu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:184
|
||
msgid "Apply stored pattern"
|
||
msgstr "Áp dụng mẫu đã lưu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:190
|
||
msgid "Apply stored palette"
|
||
msgstr "Áp dụng bảng màu đã lưu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:196
|
||
msgid "Apply stored font"
|
||
msgstr "Áp dụng phông đã lưu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:293
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s Preset"
|
||
msgstr "Preset %s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptranslationstore.c:100
|
||
msgid "System Language"
|
||
msgstr "Ngôn ngữ hệ thống"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimptranslationstore.c:102
|
||
msgid "English"
|
||
msgstr "Tiếng Anh"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:742
|
||
msgid "Your GIMP installation is incomplete:"
|
||
msgstr "Cài đặt GIMP xong rồi."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:744
|
||
msgid "Please make sure the menu XML files are correctly installed."
|
||
msgstr "Hãy kiểm tra rằng đã cài đặt đúng tệp XML."
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpuimanager.c:750
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was an error parsing the menu definition from %s: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích lời định nghĩa trình đơn từ %s: %s"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpundoeditor.c:262
|
||
msgid "[ Base Image ]"
|
||
msgstr "[ Ảnh cơ bản ]"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpvectorstreeview.c:111
|
||
msgid "Lock path strokes"
|
||
msgstr "Khóa đường dẫn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:88
|
||
msgid "Open the brush selection dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn chổi"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:152
|
||
msgid "Open the dynamics selection dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn dynamic"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:217
|
||
msgid "Open the pattern selection dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn mẫu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:285
|
||
msgid "Open the gradient selection dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn độ dốc"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:402
|
||
msgid "Open the palette selection dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn bảng chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpviewablebox.c:467
|
||
msgid "Open the font selection dialog"
|
||
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:596
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (try %s)"
|
||
msgstr "%s (thử %s)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:596
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (%s)"
|
||
msgstr "%s (%s)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:600
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (try %s, %s)"
|
||
msgstr "%s (thử %s, %s)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/gimpwidgets-utils.c:604
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (try %s, %s, %s)"
|
||
msgstr "%s (thử %s, %s, %s)"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:23
|
||
msgctxt "active-color"
|
||
msgid "Foreground"
|
||
msgstr "Cận cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:24
|
||
msgctxt "active-color"
|
||
msgid "Background"
|
||
msgstr "Nền"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:85
|
||
msgctxt "color-frame-mode"
|
||
msgid "Pixel"
|
||
msgstr "Điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:86
|
||
msgctxt "color-frame-mode"
|
||
msgid "RGB"
|
||
msgstr "RGB"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:87
|
||
msgctxt "color-frame-mode"
|
||
msgid "HSV"
|
||
msgstr "HSV"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:88
|
||
msgctxt "color-frame-mode"
|
||
msgid "CMYK"
|
||
msgstr "CMYK"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:118
|
||
msgctxt "color-pick-mode"
|
||
msgid "Pick only"
|
||
msgstr "Chỉ chọn"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:119
|
||
msgctxt "color-pick-mode"
|
||
msgid "Set foreground color"
|
||
msgstr "Chọn màu tiền cảnh"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:120
|
||
msgctxt "color-pick-mode"
|
||
msgid "Set background color"
|
||
msgstr "Chọn màu nền"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:121
|
||
msgctxt "color-pick-mode"
|
||
msgid "Add to palette"
|
||
msgstr "Thêm vào bảng màu"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:178
|
||
msgctxt "histogram-scale"
|
||
msgid "Linear histogram"
|
||
msgstr "Tần suất tuyến tính"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:179
|
||
msgctxt "histogram-scale"
|
||
msgid "Logarithmic histogram"
|
||
msgstr "Tần suất loga"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:215
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "Icon"
|
||
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:216
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "Current status"
|
||
msgstr "Trạng thái hiện tại"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:217
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "Text"
|
||
msgstr "Chữ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:218
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "Description"
|
||
msgstr "Mô tả"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:219
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "Icon & text"
|
||
msgstr "Biểu tượng và & chữ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:220
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "Icon & desc"
|
||
msgstr "Biểu tượng & mô tả"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:221
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "Status & text"
|
||
msgstr "Trạng thái & chữ"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:222
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "Status & desc"
|
||
msgstr "Trạng thái & mô tả"
|
||
|
||
#: ../app/widgets/widgets-enums.c:223
|
||
msgctxt "tab-style"
|
||
msgid "Undefined"
|
||
msgstr "Chưa định nghĩa"
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf.c:100 ../app/xcf/xcf.c:168
|
||
msgid "GIMP XCF image"
|
||
msgstr "Ảnh XCF của GIMP"
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf.c:272
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Opening '%s'"
|
||
msgstr "Đang mở « %s »"
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf.c:314
|
||
#, c-format
|
||
msgid "XCF error: unsupported XCF file version %d encountered"
|
||
msgstr "Lỗi XCF: gặp phiên bản %d của tập tin XCF không được hỗ trợ."
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf.c:384
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Saving '%s'"
|
||
msgstr "Đang lưu « %s »"
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf.c:404
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error saving XCF file: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin XCF: %s"
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf-load.c:344
|
||
msgid ""
|
||
"This XCF file is corrupt! I have loaded as much of it as I can, but it is "
|
||
"incomplete."
|
||
msgstr "Tệp XCF bị hỏng! Gimp đã cố tải, nhưng không thành công."
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf-load.c:355
|
||
msgid ""
|
||
"This XCF file is corrupt! I could not even salvage any partial image data "
|
||
"from it."
|
||
msgstr "Tệp XCF bị hỏng! Gimp thậm chí không thể tải một phần dữ liệu ảnh."
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf-load.c:446
|
||
msgid ""
|
||
"XCF warning: version 0 of XCF file format\n"
|
||
"did not save indexed colormaps correctly.\n"
|
||
"Substituting grayscale map."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cảnh báo XCF: phiên bản 0 của dạng thức\n"
|
||
"tập tin XCF đã không lưu đúng bố trí màu.\n"
|
||
"Như thế thì đang thay thế bố trí cân bằng xám."
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf-read.c:115
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in XCF file"
|
||
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin XCF."
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf-seek.c:43 ../app/xcf/xcf-seek.c:60 ../app/xcf/xcf-seek.c:71
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not seek in XCF file: %s"
|
||
msgstr "Không thể tìm trong tập tin XCF: %s"
|
||
|
||
#: ../app/xcf/xcf-write.c:86
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error writing XCF: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi XCF: %s."
|
||
|
||
#: ../data/tags/gimp-tags-default.xml.in.h:1
|
||
msgid "round"
|
||
msgstr "tròn"
|
||
|
||
#. fuzzy as in a feathered, blurred, unfocused, soft brush
|
||
#: ../data/tags/gimp-tags-default.xml.in.h:3
|
||
msgid "fuzzy"
|
||
msgstr "mờ"
|
||
|
||
#~ msgid "Equalize does not operate on indexed layers."
|
||
#~ msgstr "Việc làm bằng không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
|
||
|
||
#~ msgid "Invert does not operate on indexed layers."
|
||
#~ msgstr "Việc đảo không hoạt động trên lớp đã phụ lục."
|
||
|
||
#~ msgctxt "view-action"
|
||
#~ msgid "Zoom out"
|
||
#~ msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#~ msgctxt "view-action"
|
||
#~ msgid "Zoom in"
|
||
#~ msgstr "Phóng to"
|
||
|
||
#~ msgctxt "windows-action"
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "When enabled GIMP is in a single-window mode. Far from completely "
|
||
#~ "implemented!"
|
||
#~ msgstr "Khi bật GIMP trong chế độ cửa sổ đơn. Chưa hoàn thiện!"
|
||
|
||
#~ msgctxt "undo-type"
|
||
#~ msgid "Brightness_Contrast"
|
||
#~ msgstr "Độ tương phản-Độ sáng"
|
||
|
||
#~ msgid "Hue_Saturation"
|
||
#~ msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa"
|
||
|
||
#~ msgid "Perspective Clone does not operate on indexed layers."
|
||
#~ msgstr "Nhân bản phối cảnh không hoạt động trên lớp có mục lục."
|
||
|
||
#~ msgid "Blend does not operate on indexed layers."
|
||
#~ msgstr "Việc trộn không hoạt động trên lớp có mục lục."
|
||
|
||
#~ msgid "Brightness-Contrast does not operate on indexed layers."
|
||
#~ msgstr "Sáng-Tương phản không hoạt động trên lớp phụ lục."
|
||
|
||
#~ msgid "Colorize operates only on RGB color layers."
|
||
#~ msgstr "Màu hóa hoạt động chỉ trên lớp màu RGB."
|
||
|
||
#~ msgid "Curves does not operate on indexed layers."
|
||
#~ msgstr "Đường cong không hoạt động trên lớp có mục lục."
|
||
|
||
#~ msgid "GEGL operations do not operate on indexed layers."
|
||
#~ msgstr "Thao tác GEGL không hoạt động trên lớp có mục lục."
|
||
|
||
#~ msgid "_Operation:"
|
||
#~ msgstr "_Thao tác:"
|
||
|
||
#~ msgid "Operation Settings"
|
||
#~ msgstr "Thiết lập thao tác"
|
||
|
||
#~ msgid "Levels does not operate on indexed layers."
|
||
#~ msgstr "Mức không hoạt động trên lớp có mục lục."
|
||
|
||
#~ msgctxt "tool"
|
||
#~ msgid "_Zoom"
|
||
#~ msgstr "Thu _phóng"
|
||
|
||
#~ msgid "Threshold does not operate on indexed layers."
|
||
#~ msgstr "Ngưỡng không hoạt động trên lớp phụ lục."
|
||
|
||
#~ msgctxt "tool-preset-action"
|
||
#~ msgid "_Delete Tool Preset"
|
||
#~ msgstr "_Xóa công cụ định nghĩa trước"
|
||
|
||
#~ msgid "Opacity:"
|
||
#~ msgstr "Độ mờ đục:"
|
||
|
||
#~ msgid "Set Item Exclusive Linked"
|
||
#~ msgstr "Đặt mục đã liên kết dành riêng"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgctxt "tool-options-action"
|
||
#~ msgid "_Save Options To"
|
||
#~ msgstr "_Lưu tùy chọn vào"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgctxt "tool-options-action"
|
||
#~ msgid "_Restore Options From"
|
||
#~ msgstr "_Phục hồi tùy chọn từ"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgctxt "tool-options-action"
|
||
#~ msgid "Re_name Saved Options"
|
||
#~ msgstr "Thay tê_n của tùy chọn đã lưu"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgctxt "tool-options-action"
|
||
#~ msgid "_Delete Saved Options"
|
||
#~ msgstr "_Xóa bỏ tùy chọn đã lưu"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgctxt "tool-options-action"
|
||
#~ msgid "_New Entry..."
|
||
#~ msgstr "Mục _nhập mới..."
|
||
|
||
#~ msgid "Save Tool Options"
|
||
#~ msgstr "Lưu tùy chọn công cụ"
|
||
|
||
#~ msgid "Enter a name for the saved options"
|
||
#~ msgstr "Hãy nhập tên cho tùy chọn đã lưu."
|
||
|
||
#~ msgid "Rename Saved Tool Options"
|
||
#~ msgstr "Đổi tên của tùy chọn công cụ đã lưu"
|
||
|
||
#~ msgid "Enter a new name for the saved options"
|
||
#~ msgstr "Hãy nhập tên mới cho tùy chọn đã lưu."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Install a private colormap; might be useful on 8-bit (256 colors) "
|
||
#~ "displays."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Cài đặt một bố trí màu riêng; có thể có ích trên bộ trình bày 8-bit (chỉ "
|
||
#~ "có 256 màu)."
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Generally only a concern for 8-bit displays, this sets the minimum number "
|
||
#~ "of system colors allocated for GIMP."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Thường chỉ quan trọng cho bộ trình bày 8-bit (chỉ 256 màu), giá trị này "
|
||
#~ "đặt số màu hệ thống tối thiểu được cấp cho trình GIMP."
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgid "Brush Scale"
|
||
#~ msgstr "Thư mục bút vẽ"
|
||
|
||
#~ msgid "Rate:"
|
||
#~ msgstr "Tỷ lệ:"
|
||
|
||
#~ msgid "Gradient:"
|
||
#~ msgstr "Độ dốc:"
|
||
|
||
#~ msgid "Threshold:"
|
||
#~ msgstr "Ngưỡng:"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgctxt "command"
|
||
#~ msgid "Flip"
|
||
#~ msgstr "Lật"
|
||
|
||
#~ msgid "Tilt:"
|
||
#~ msgstr "Nghiêng:"
|
||
|
||
#~ msgid "Type"
|
||
#~ msgstr "Kiểu"
|
||
|
||
#~ msgid "Brush:"
|
||
#~ msgstr "Bút vẽ:"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgid "Scale:"
|
||
#~ msgstr "Co dãn"
|
||
|
||
#~ msgid "Length:"
|
||
#~ msgstr "Độ dài:"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgctxt "command"
|
||
#~ msgid "Perspective"
|
||
#~ msgstr "Phối cảnh..."
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgctxt "command"
|
||
#~ msgid "Rotate"
|
||
#~ msgstr "Xoay"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgctxt "command"
|
||
#~ msgid "Scale"
|
||
#~ msgstr "Co dãn"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgctxt "command"
|
||
#~ msgid "Shear"
|
||
#~ msgstr "Kéo cắt"
|
||
|
||
#~ msgid "Font:"
|
||
#~ msgstr "Phông chữ :"
|
||
|
||
#~ msgid "Preview:"
|
||
#~ msgstr "Xem thử:"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgctxt "transform-preview-type"
|
||
#~ msgid "Outline"
|
||
#~ msgstr "Phác thảo"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgctxt "transform-preview-type"
|
||
#~ msgid "Grid"
|
||
#~ msgstr "Lưới"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgctxt "transform-preview-type"
|
||
#~ msgid "Image"
|
||
#~ msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgctxt "transform-preview-type"
|
||
#~ msgid "Image + Grid"
|
||
#~ msgstr "Ảnh + Lưới"
|
||
|
||
#~ msgid "Hardness:"
|
||
#~ msgstr "Độ cứng:"
|
||
|
||
#~ msgid "Aspect ratio:"
|
||
#~ msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
|
||
|
||
#~ msgid "Spacing:"
|
||
#~ msgstr "Khoảng cách:"
|
||
|
||
#~ msgid "Instant update"
|
||
#~ msgstr "Cập nhật ngay"
|
||
|
||
#~ msgid "Message repeated %d times."
|
||
#~ msgstr "Lặp lại thông điệp %d lần."
|
||
|
||
#~ msgid "Save options to..."
|
||
#~ msgstr "Lưu các tùy chọn vào..."
|
||
|
||
#~ msgid "Restore options from..."
|
||
#~ msgstr "Phục hồi các tùy chọn từ..."
|
||
|
||
#~ msgid "Delete saved options..."
|
||
#~ msgstr "Xóa bỏ các tùy chọn đã lưu..."
|
||
|
||
#, fuzzy
|
||
#~ msgid "Error saving tool options presets: %s"
|
||
#~ msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin XCF: %s"
|
||
|
||
#~ msgid "Use a running GIMP only, never start a new one"
|
||
#~ msgstr "Chỉ dùng thể hiện chạy của GIMP, không bao giờ khởi chạy điều mới."
|
||
|
||
#~ msgid "Only check if GIMP is running, then quit"
|
||
#~ msgstr "Chỉ kiểm tra nếu GIMP có chạy, rồi thoát."
|
||
|
||
#~ msgid "Print X window ID of GIMP toolbox window, then quit"
|
||
#~ msgstr "In mã nhận diện cửa sổ X của cửa sổ hộp công cụ GIMP, rồi thoát"
|
||
|
||
#~ msgid "Start GIMP without showing the startup window"
|
||
#~ msgstr "Khởi chạy GIMP, không có hiển thị cửa sổ khởi chạy."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not connect to GIMP."
|
||
#~ msgstr "Không thể kết nối tới GIMP."
|
||
|
||
#~ msgid "Make sure that the Toolbox is visible!"
|
||
#~ msgstr "• Hãy bảo đảm là Hộp công cụ hiển thị. •"
|
||
|
||
#~ msgid "Couldn't start '%s': %s"
|
||
#~ msgstr "Không thể khởi chạy « %s »: %s"
|
||
|
||
#~ msgid "(This console window will close in ten seconds)\n"
|
||
#~ msgstr "(Cửa sổ bàn giao tiếp này sẽ đóng sau 10 giây.)\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Colormap Editor"
|
||
#~ msgstr "Bộ sửa bố trí màu"
|
||
|
||
#~ msgid "New brush"
|
||
#~ msgstr "Tạo một bút vẽ mới."
|
||
|
||
#~ msgid "_Aspect"
|
||
#~ msgstr "Khí_a cạnh"
|
||
|
||
#~ msgid "Sample Merged"
|
||
#~ msgstr "Mẫu đã trộn"
|
||
|
||
#~ msgid "_Dialogs"
|
||
#~ msgstr "Hộ_p thoại"
|
||
|
||
#~ msgid "Create New Doc_k"
|
||
#~ msgstr "Tạo N_eo mới"
|
||
|
||
#~ msgid "_Layers, Channels & Paths"
|
||
#~ msgstr "_Lớp, Kênh và Đường dẫn"
|
||
|
||
#~ msgid "_Brushes, Patterns & Gradients"
|
||
#~ msgstr "_Bút vẽ, Mẫu và Dốc"
|
||
|
||
#~ msgid "_Misc. Stuff"
|
||
#~ msgstr "Thứ l_inh tinh"
|
||
|
||
#~ msgid "T_ools"
|
||
#~ msgstr "Côn_g cụ"
|
||
|
||
#~ msgid "Remove dangling entries"
|
||
#~ msgstr "Gỡ bỏ các mục nhập còn lủng lẳng"
|
||
|
||
#~ msgid "Remove all entries from the document history?"
|
||
#~ msgstr "Gỡ bỏ mọi mục nhập ra lược sử tài liệu không?"
|
||
|
||
#~ msgid "Paste as New"
|
||
#~ msgstr "Dán dạng mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Fill with P_attern"
|
||
#~ msgstr "Tô bằng _mẫu"
|
||
|
||
#~ msgid "Save error log"
|
||
#~ msgstr "Lưu bản ghi lỗi"
|
||
|
||
#~ msgid "Save selection"
|
||
#~ msgstr "Lưu vùng chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Acq_uire"
|
||
#~ msgstr "Lấ_y"
|
||
|
||
#~ msgid "Save as _Template..."
|
||
#~ msgstr "Lưu dạng _biểu mẫu..."
|
||
|
||
#~ msgid "Rescan font list"
|
||
#~ msgstr "Quết lại danh sách các phông"
|
||
|
||
#~ msgid "New gradient"
|
||
#~ msgstr "Độ dốc mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Toolbox Menu"
|
||
#~ msgstr "Trình đơn Hộp công cụ"
|
||
|
||
#~ msgid "_Xtns"
|
||
#~ msgstr "_Mở rộng"
|
||
|
||
#~ msgid "Ma_p"
|
||
#~ msgstr "Ánh _xạ"
|
||
|
||
#~ msgid "Te_xt to Selection"
|
||
#~ msgstr "Chữ tới _vùng chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Cr_op Layer"
|
||
#~ msgstr "_Xén lớp"
|
||
|
||
#~ msgid "_Text to Selection"
|
||
#~ msgstr "Chữ vào _vùng chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Replace the selection with the text layer's outline"
|
||
#~ msgstr "Thay thế vùng chọn bằng nét ngoài của lớp"
|
||
|
||
#~ msgid "Add the text layer's outline to the current selection"
|
||
#~ msgstr "Thêm nét ngoài của lớp chữ vào vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#~ msgid "Subtract the text layer's outline from the current selection"
|
||
#~ msgstr "Trừ nét ngoài của lớp chữ ra vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#~ msgid "Intersect the text layer's outline with the current selection"
|
||
#~ msgstr "Cắt chéo nét ngoài của lớp chữ với vùng chọn hiện có"
|
||
|
||
#~ msgid "Set Opacity"
|
||
#~ msgstr "Đặt độ mờ đục"
|
||
|
||
#~ msgid "Invalid width or height. Both must be positive."
|
||
#~ msgstr "Độ cao/rộng không hợp lệ — cả hai độ phải là số dương."
|
||
|
||
#~ msgid "Delete color"
|
||
#~ msgstr "Xóa bỏ màu"
|
||
|
||
#~ msgid "New palette"
|
||
#~ msgstr "Bảng chọn mới"
|
||
|
||
#~ msgid "New pattern"
|
||
#~ msgstr "Tạo một mẫu mới."
|
||
|
||
#~ msgid "select|_All"
|
||
#~ msgstr "Tất _cả"
|
||
|
||
#~ msgid "select|_None"
|
||
#~ msgstr "Khô_ng gì"
|
||
|
||
#~ msgid "Edit the selected template"
|
||
#~ msgstr "Sưa đổi biểu mẫu được chọn."
|
||
|
||
#~ msgid "Reset Tool Options"
|
||
#~ msgstr "Đặt lại tùy chọn công cụ"
|
||
|
||
#~ msgid "R_aise Tool"
|
||
#~ msgstr "Nân_g công cụ"
|
||
|
||
#~ msgid "Ra_ise to Top"
|
||
#~ msgstr "Nâng _lên trên"
|
||
|
||
#~ msgid "L_ower Tool"
|
||
#~ msgstr "_Hạ công cụ"
|
||
|
||
#~ msgid "Lo_wer to Bottom"
|
||
#~ msgstr "Hạ thấp _xuống dưới"
|
||
|
||
#~ msgid "_Reset Order & Visibility"
|
||
#~ msgstr "Đặt _lại thứ tự và cách hiển thị"
|
||
|
||
#~ msgid "_Show in Toolbox"
|
||
#~ msgstr "_Hiện trong Hộp công cụ"
|
||
|
||
#~ msgid "New path..."
|
||
#~ msgstr "Đường dẫn mới..."
|
||
|
||
#~ msgid "_New Path"
|
||
#~ msgstr "Đườ_ng dẫn mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Stroke path..."
|
||
#~ msgstr "Đường dẫn nét..."
|
||
|
||
#~ msgid "Add"
|
||
#~ msgstr "Thêm"
|
||
|
||
#~ msgid "Intersect"
|
||
#~ msgstr "Cắt chéo"
|
||
|
||
#~ msgid "Fit Image _to Window"
|
||
#~ msgstr "Vừa ảnh khí_t cửa sổ"
|
||
|
||
#~ msgid "Parsing '%s'\n"
|
||
#~ msgstr "Đang phân tách « %s »\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Saving '%s'\n"
|
||
#~ msgstr "Đang lưu « %s »\n"
|
||
|
||
#~ msgid "When enabled, GIMP will show mnemonics in menus."
|
||
#~ msgstr "Khi bật thì trình GIMP sẽ hiển thị dấu gợi nhớ trong trình đơn."
|
||
|
||
#~ msgid "Enable displaying a handy GIMP tip on startup."
|
||
#~ msgstr "Bật hiển thị một mẹo GIMP có ích khi khởi chạy."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "When enabled, dock windows (the toolbox and palettes) are set to be "
|
||
#~ "transient to the active image window. Most window managers will keep the "
|
||
#~ "dock windows above the image window then, but it may also have other "
|
||
#~ "effects."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Khi bật thì đặt cửa sổ neo (hộp công cụ và các bảng chọn) là tạm thời với "
|
||
#~ "cửa sổ ảnh hoạt động. Như thế thì, phần lớn bộ quản lý cửa sổ sẽ giữ các "
|
||
#~ "cửa sổ neo ở trên cửa sổ ảnh, nhưng tùy chọn này có thể làm gì khác."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog. Note that GIMP "
|
||
#~ "can not create thumbnails if layer previews are disabled."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Đặt kích thước của hình thu nhỏ được hiển thị trong thoại Mở. Hãy ghi chú "
|
||
#~ "rằng GIMP không thể tạo hình thu nhỏ nếu khung xem thử lớp bị tắt."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The window type hint that is set on the toolbox. This may affect how your "
|
||
#~ "window manager decorates and handles the toolbox window."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Lời gợi ý kiểu cửa sổ được đặt trên hộp công cụ. Giá trị này có thể tác "
|
||
#~ "động tới cách nào bộ quản lý trang trí và quản lý cửa sổ hộp công cụ."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Sets the external web browser to be used. This can be an absolute path "
|
||
#~ "or the name of an executable to search for in the user's PATH. If the "
|
||
#~ "command contains '%s' it will be replaced with the URL, else the URL will "
|
||
#~ "be appended to the command with a space separating the two."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Đặt bộ duyệt Mạng bên ngoài cần dùng. Giá trị này có thể là một đường dẫn "
|
||
#~ "tuyệt đối, hoặc tên của ứng dụng cần tìm kiếm trong PATH (đường dẫn đã "
|
||
#~ "cấu hình đến ứng dụng) của người dùng. Nếu lệnh đó chứa « %s » thì nó sẽ "
|
||
#~ "được thay thế bằng địa chỉ Mạng, nếu không thì địa chỉ Mạng sẽ được phụ "
|
||
#~ "thêm vào lệnh đó, với một dấu cách phân cách cả hai điều."
|
||
|
||
#~ msgid "Solid"
|
||
#~ msgstr "Đặc"
|
||
|
||
#~ msgid "Remove floating selection"
|
||
#~ msgstr "Gỡ bỏ vùng chọn đang nổi"
|
||
|
||
#~ msgid "Reposition layer"
|
||
#~ msgstr "Định vị lại lớp"
|
||
|
||
#~ msgid "Reposition channel"
|
||
#~ msgstr "Định vị lại kênh"
|
||
|
||
#~ msgid "Reposition path"
|
||
#~ msgstr "Định vị lại đường dẫn"
|
||
|
||
#~ msgid "FS rigor"
|
||
#~ msgstr "FS chặt chẽ"
|
||
|
||
#~ msgid "FS relax"
|
||
#~ msgstr "FS nới lỏng"
|
||
|
||
#~ msgid "EEK: can't undo"
|
||
#~ msgstr "EEK: không thể hủy bước"
|
||
|
||
#~ msgid "command|Ellipse Select"
|
||
#~ msgstr "Chọn hình bầu dục"
|
||
|
||
#~ msgid "command|Fuzzy Select"
|
||
#~ msgstr "Chọn mờ"
|
||
|
||
#~ msgid "command|Select by Color"
|
||
#~ msgstr "Chọn theo màu"
|
||
|
||
#~ msgid "command|Bucket Fill"
|
||
#~ msgstr "Tô màu cái xô"
|
||
|
||
#~ msgid "command|Flip"
|
||
#~ msgstr "Lật"
|
||
|
||
#~ msgid "command|Rotate"
|
||
#~ msgstr "Xoay"
|
||
|
||
#~ msgid "Corrupt segment %d in gradient file '%s'."
|
||
#~ msgstr "Gặp đoạn bị hỏng %d trong tập tin độ dốc « %s »."
|
||
|
||
#~ msgid "command|Crop Image"
|
||
#~ msgstr "Xén ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "Add Sample_Point"
|
||
#~ msgstr "Thê_m điểm mẫu"
|
||
|
||
#~ msgid "Channel is already on top."
|
||
#~ msgstr "Kênh ở trên rồi."
|
||
|
||
#~ msgid "Channel is already on the bottom."
|
||
#~ msgstr "Kênh ở dưới rồi."
|
||
|
||
#~ msgid "Path is already on top."
|
||
#~ msgstr "Đường dẫn ở trên rồi."
|
||
|
||
#~ msgid "Path is already on the bottom."
|
||
#~ msgstr "Đường dẫn ở dưới rồi."
|
||
|
||
#~ msgid "Cannot add layer mask to layer which is not part of an image."
|
||
#~ msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp cho lớp không phải bộ phận ảnh."
|
||
|
||
#~ msgid "Cannot add layer mask to a layer with no alpha channel."
|
||
#~ msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vào một lớp không có kênh anfa."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header.\n"
|
||
#~ "Does this file need converting from DOS?"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Gặp lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn « %s »:\n"
|
||
#~ "thiếu phần đầu ma thuật.\n"
|
||
#~ "Có phải tập tin này cần chuyển đổi từ DOS không?"
|
||
|
||
#~ msgid "Reading palette '%s': Missing GREEN component in line %d."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Xanh lá cây "
|
||
#~ "(GREEN) trong dòng %d."
|
||
|
||
#~ msgid "plural|percent"
|
||
#~ msgstr "phần trăm"
|
||
|
||
#~ msgid "_Desaturate"
|
||
#~ msgstr "_Giảm bão hoà"
|
||
|
||
#~ msgid "dialog-title|Scale Image"
|
||
#~ msgstr "Co dãn ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "Manage Loadable Modules"
|
||
#~ msgstr "Quản lý các mô-đun có thể tải"
|
||
|
||
#~ msgid "Autoload"
|
||
#~ msgstr "Tải tự động"
|
||
|
||
#~ msgid "Module Path"
|
||
#~ msgstr "Đường dẫn mô-đun:"
|
||
|
||
#~ msgid "<No modules>"
|
||
#~ msgstr "<Không có mô-đun>"
|
||
|
||
#~ msgid "On disk"
|
||
#~ msgstr "Trên đĩa"
|
||
|
||
#~ msgid "Load"
|
||
#~ msgstr "Tải"
|
||
|
||
#~ msgid "Unload"
|
||
#~ msgstr "Gỡ tải"
|
||
|
||
#~ msgid "Purpose:"
|
||
#~ msgstr "Mục đích:"
|
||
|
||
#~ msgid "Last error:"
|
||
#~ msgstr "Lỗi cuối cùng:"
|
||
|
||
#~ msgid "Available types:"
|
||
#~ msgstr "Kiểu có sẵn:"
|
||
|
||
#~ msgid "Save document _history on exit"
|
||
#~ msgstr "Lưu lược sử tài liệu k_hi thoát"
|
||
|
||
#~ msgid "Show menu _mnemonics (access keys)"
|
||
#~ msgstr "Hiện dấu gợi nhớ trong trình đơn (phí_m tắt)"
|
||
|
||
#~ msgid "_Web browser to use:"
|
||
#~ msgstr "Bộ duyệt _Mạng cần dùng:"
|
||
|
||
#~ msgid "Hint for other _docks:"
|
||
#~ msgstr "Gợi ý cho n_eo khác:"
|
||
|
||
#~ msgid "Toolbox and other docks are transient to the active image window"
|
||
#~ msgstr "Hộp công cụ và các neo khác là tạm thời với cửa sổ ảnh hoạt động"
|
||
|
||
#~ msgid "Show tip next time GIMP starts"
|
||
#~ msgstr "Hiển thị mẹo lần kế tiếp khởi chạy GIMP"
|
||
|
||
#~ msgid "Do_n't Save"
|
||
#~ msgstr "Khô_ng lưu"
|
||
|
||
#~ msgid "%d hour"
|
||
#~ msgid_plural "%d hours"
|
||
#~ msgstr[0] "%d giờ"
|
||
|
||
#~ msgid "minute"
|
||
#~ msgid_plural "%d minutes"
|
||
#~ msgstr[0] "%d phút"
|
||
|
||
#~ msgid "RGB-empty"
|
||
#~ msgstr "RGB-rỗng"
|
||
|
||
#~ msgid "grayscale-empty"
|
||
#~ msgstr "cân bằng xám-rỗng"
|
||
|
||
#~ msgid "grayscale"
|
||
#~ msgstr "cân bằng xám"
|
||
|
||
#~ msgid "Shadow type"
|
||
#~ msgstr "Kiểu bóng"
|
||
|
||
#~ msgid "Style of bevel around the statusbar text"
|
||
#~ msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái."
|
||
|
||
#~ msgid "Other..."
|
||
#~ msgstr "Khác..."
|
||
|
||
#~ msgid "Writing '%s'\n"
|
||
#~ msgstr "Đang ghi « %s »\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Adding theme '%s' (%s)\n"
|
||
#~ msgstr "Đang thêm sắc thái « %s » (%s)\n"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "PDB calling error for procedure '%s':\n"
|
||
#~ "Argument #%d type mismatch (expected %s, got %s)"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
|
||
#~ "đối số #%d kiểu sai (ngờ %s mà nhận %s)."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "PDB calling error for procedure '%s':\n"
|
||
#~ "Argument '%s' (#%d, type %s) type mismatch (got %s)."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
|
||
#~ "đối số « %s » (#%d, kiểu %s) kiểu sai (nhận %s)."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "PDB calling error for procedure '%s':\n"
|
||
#~ "Argument '%s' (#%d, type %s) out of bounds (validation changed '%s' to "
|
||
#~ "'%s')"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục « %s »:\n"
|
||
#~ "đối số « %s » (#%d, kiểu %s) ở ngoại phạm vi\n"
|
||
#~ "(việc hợp lệ hoá đã thay đổi « %s » thành « %s »)"
|
||
|
||
#~ msgid "Terminating plug-in: '%s'\n"
|
||
#~ msgstr "Đăng kết thúc bổ sung: « %s ».\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Querying plug-in: '%s'\n"
|
||
#~ msgstr "Đang truy vấn bổ sung: « %s »\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Initializing plug-in: '%s'\n"
|
||
#~ msgstr "Đang khởi tạo bổ sung: « %s »\n"
|
||
|
||
#~ msgid "Left justified"
|
||
#~ msgstr "Canh trái"
|
||
|
||
#~ msgid "Right justified"
|
||
#~ msgstr "Canh phải"
|
||
|
||
#~ msgid "Centered"
|
||
#~ msgstr "Ở giữa"
|
||
|
||
#~ msgid "Filled"
|
||
#~ msgstr "Đã tô đầy"
|
||
|
||
#~ msgid "(invalid UTF-8 string)"
|
||
#~ msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"
|
||
|
||
#~ msgid "Alignment Tool"
|
||
#~ msgstr "Công cụ canh lề"
|
||
|
||
#~ msgid "Blend: Invalid for indexed images."
|
||
#~ msgstr "Hợp nhau : không hợp lệ cho ảnh phụ lục."
|
||
|
||
#~ msgid "Paint using Patterns or Image Regions"
|
||
#~ msgstr "Sơn bằng mẫu hay vùng ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "Adjust color balance"
|
||
#~ msgstr "Chỉnh cân bằng màu"
|
||
|
||
#~ msgid "Con_volve"
|
||
#~ msgstr "_Quấn lại"
|
||
|
||
#~ msgid "Crop & Resize"
|
||
#~ msgstr "Xén và Đổi cỡ"
|
||
|
||
#~ msgid "Crop or Resize an image"
|
||
#~ msgstr "Xén hay Đổi cỡ ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "_Crop & Resize"
|
||
#~ msgstr "_Xén và Đổi cỡ"
|
||
|
||
#~ msgid "Click or press enter to resize."
|
||
#~ msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để thay đổi kích cỡ."
|
||
|
||
#~ msgid "Save Curves"
|
||
#~ msgstr "Lưu cong"
|
||
|
||
#~ msgid "Curves for indexed layers cannot be adjusted."
|
||
#~ msgstr "Không thể điều chỉnh cong cho lớp phụ lục."
|
||
|
||
#~ msgid "Dodge or Burn strokes"
|
||
#~ msgstr "Tránh hay Cháy nét vẽ"
|
||
|
||
#~ msgid "Mode"
|
||
#~ msgstr "Chế độ"
|
||
|
||
#~ msgid "Flip the layer or selection"
|
||
#~ msgstr "Lật lớp hay vùng chọn."
|
||
|
||
#~ msgid "Extract foreground objects"
|
||
#~ msgstr "Rút đối tượng cảnh gần"
|
||
|
||
#~ msgid "command|Foreground Select"
|
||
#~ msgstr "Chọn cảnh gần"
|
||
|
||
#~ msgid "Select hand-drawn regions"
|
||
#~ msgstr "Chọn vùng vẽ bằng tay"
|
||
|
||
#~ msgid "command|Free Select"
|
||
#~ msgstr "Chọn tự do"
|
||
|
||
#~ msgid "Select contiguous regions"
|
||
#~ msgstr "Chọn các vùng kề nhau"
|
||
|
||
#~ msgid "Adjust hue and saturation"
|
||
#~ msgstr "Chỉnh sắc màu và độ bão hoà"
|
||
|
||
#~ msgid "Quick Load"
|
||
#~ msgstr "Tải nhanh"
|
||
|
||
#~ msgid "Quick Save"
|
||
#~ msgstr "Lưu nhanh"
|
||
|
||
#~ msgid "Draw in ink"
|
||
#~ msgstr "Vẽ bằng mực"
|
||
|
||
#~ msgid "Select shapes from image"
|
||
#~ msgstr "Chọn hình từ ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "Load Levels"
|
||
#~ msgstr "Tải mức"
|
||
|
||
#~ msgid "Load levels settings from file"
|
||
#~ msgstr "Tải thiết lập mức từ tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Save Levels"
|
||
#~ msgstr "Lưu mức"
|
||
|
||
#~ msgid "Levels for indexed layers cannot be adjusted."
|
||
#~ msgstr "Không thể điều chỉnh mức cho lớp phụ lục."
|
||
|
||
#~ msgid "Zoom in & out"
|
||
#~ msgstr "Phóng to và Thu nhỏ"
|
||
|
||
#~ msgid "tool|_Zoom"
|
||
#~ msgstr "Thu _phóng"
|
||
|
||
#~ msgid "tool|Move"
|
||
#~ msgstr "Chuyển"
|
||
|
||
#~ msgid "Pressure sensitivity"
|
||
#~ msgstr "Độ nhạy áp suất"
|
||
|
||
#~ msgid "Paint hard edged pixels"
|
||
#~ msgstr "Sơn điểm ảnh có cạnh cứng"
|
||
|
||
#~ msgid "command|Perspective"
|
||
#~ msgstr "Phối cảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "Reduce image to a fixed number of colors"
|
||
#~ msgstr "Giảm ảnh thành số lượng màu cố định"
|
||
|
||
#~ msgid "Make square"
|
||
#~ msgstr "Làm vuông"
|
||
|
||
#~ msgid "Rectangle Controls"
|
||
#~ msgstr "Điều khiển chữ nhật"
|
||
|
||
#~ msgid "Fix"
|
||
#~ msgstr "Đặt"
|
||
|
||
#~ msgid "Aspect"
|
||
#~ msgstr "Khía cạnh"
|
||
|
||
#~ msgid "1 "
|
||
#~ msgstr "1 "
|
||
|
||
#~ msgid "2 "
|
||
#~ msgstr "2 "
|
||
|
||
#~ msgid "Select a Rectangular part of an image"
|
||
#~ msgstr "Chọn vùng hình chữ nhật của ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "Rotation Information"
|
||
#~ msgstr "Thông tin xoay"
|
||
|
||
#~ msgid "command|Scale"
|
||
#~ msgstr "Co dãn"
|
||
|
||
#~ msgid "Scaling Information"
|
||
#~ msgstr "Thông tin co dãn"
|
||
|
||
#~ msgid "command|Shear"
|
||
#~ msgstr "Kéo cắt"
|
||
|
||
#~ msgid "Shearing Information"
|
||
#~ msgstr "Thông tin kéo cắt"
|
||
|
||
#~ msgid "Smudge image"
|
||
#~ msgstr "Nhoè ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If available, hints from the font are used but you may prefer to always "
|
||
#~ "use the automatic hinter"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu có thì dùng lời gợi ý từ phông chữ đó, nhưng bạn có lẽ sẽ thích luôn "
|
||
#~ "sử dụng bộ gợi ý tự động."
|
||
|
||
#~ msgid "Force auto-hinter"
|
||
#~ msgstr "Buộc bộ gợi ý tự động"
|
||
|
||
#~ msgid "Transform Direction"
|
||
#~ msgstr "Chuyển dạng hướng"
|
||
|
||
#~ msgid "Supersampling"
|
||
#~ msgstr "Siêu lấy mẫu"
|
||
|
||
#~ msgid "Clip result"
|
||
#~ msgstr "Xén kết quả"
|
||
|
||
#~ msgid "Create Selection from Path"
|
||
#~ msgstr "Tạo vùng chọn từ đường dẫn"
|
||
|
||
#~ msgid "Resize"
|
||
#~ msgstr "Đổi cỡ"
|
||
|
||
#~ msgid "Transform layer"
|
||
#~ msgstr "Chuyển dạng lớp"
|
||
|
||
#~ msgid "Transform selection"
|
||
#~ msgstr "Chuyển dạng vùng chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Transform path"
|
||
#~ msgstr "Chuyển dạng đường dẫn"
|
||
|
||
#~ msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear"
|
||
#~ msgstr "Hãy gõ một phím tắt mới, hoặc nhấn phím Backspace để xoá."
|
||
|
||
#~ msgid "Type a new accelerator"
|
||
#~ msgstr "Gõ phím tắt mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Empty Channel"
|
||
#~ msgstr "Kênh rỗng"
|
||
|
||
#~ msgid "Configure Controller"
|
||
#~ msgstr "Cấu hình bộ điều khiển"
|
||
|
||
#~ msgid "Close all Tabs?"
|
||
#~ msgstr "Đóng mọi thanh chứ?"
|
||
|
||
#~ msgid "Close all Tabs"
|
||
#~ msgstr "Đóng mọi thanh"
|
||
|
||
#~ msgid "Close all tabs?"
|
||
#~ msgstr "Đóng mọi thanh chứ?"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "This window has %d tab open. Closing the window will also close all its "
|
||
#~ "tabs."
|
||
#~ msgid_plural ""
|
||
#~ "This window has %d tabs open. Closing the window will also close all its "
|
||
#~ "tabs."
|
||
#~ msgstr[0] ""
|
||
#~ "Cửa sổ này có %d thanh được mở. Việc đóng cửa sổ thì sẽ cũng đóng các "
|
||
#~ "thanh của nó."
|
||
|
||
#~ msgid "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
||
#~ msgstr "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not find GIMP help browser."
|
||
#~ msgstr "Không thể tìm bộ duyệt trợ giúp GIMP."
|
||
|
||
#~ msgid "Use _web browser instead"
|
||
#~ msgstr "Dùng bộ duyệt _Mạng thay thế"
|
||
|
||
#~ msgid "Pixel dimensions:"
|
||
#~ msgstr "Cỡ điểm ảnh:"
|
||
|
||
#~ msgid "Empty Layer"
|
||
#~ msgstr "Lớp rỗng"
|
||
|
||
#~ msgid "Empty Path"
|
||
#~ msgstr "Làm cho đường dẫn rỗng"
|
||
|
||
#~ msgid "Portrait"
|
||
#~ msgstr "Thẳng đứng"
|
||
|
||
#~ msgid "Landscape"
|
||
#~ msgstr "Nằm ngang"
|
||
|
||
#~ msgid "Linear"
|
||
#~ msgstr "Tuyến"
|