mirror of https://github.com/GNOME/gimp.git
2298 lines
56 KiB
Plaintext
2298 lines
56 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for GIMP LibGIMP.
|
||
# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
||
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
|
||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2011.
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: Gimp-libgimp Gnome HEAD\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gimp/issues\n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2011-11-05 16:04+0000\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2011-12-27 10:01+0700\n"
|
||
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
|
||
|
||
#. procedure executed successfully
|
||
#: ../libgimp/gimp.c:1077
|
||
msgid "success"
|
||
msgstr "thành công"
|
||
|
||
#. procedure execution failed
|
||
#: ../libgimp/gimp.c:1081
|
||
msgid "execution error"
|
||
msgstr "lỗi thực thi"
|
||
|
||
#. procedure called incorrectly
|
||
#: ../libgimp/gimp.c:1085
|
||
msgid "calling error"
|
||
msgstr "lỗi gọi"
|
||
|
||
#. procedure execution cancelled
|
||
#: ../libgimp/gimp.c:1089
|
||
msgid "cancelled"
|
||
msgstr "bị huỷ"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpbrushselectbutton.c:178
|
||
#| msgid "_Selection"
|
||
msgid "Brush Selection"
|
||
msgstr "Vùng chọn chỗi vẽ"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpbrushselectbutton.c:927
|
||
#: ../libgimp/gimppatternselectbutton.c:725
|
||
msgid "_Browse..."
|
||
msgstr "_Duyệt"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:243 ../libgimp/gimpexport.c:279
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "%s can't handle layers"
|
||
msgid "%s plug-in can't handle layers"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s không thể xử lý lớp"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:244 ../libgimp/gimpexport.c:253
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:262 ../libgimp/gimpexport.c:280
|
||
msgid "Merge Visible Layers"
|
||
msgstr "Trộn các lớp hiển thị"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:252
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "%s can't handle layer offsets, size or opacity"
|
||
msgid "%s plug-in can't handle layer offsets, size or opacity"
|
||
msgstr ""
|
||
"Phần bổ sung %s không thể xử lý các độ dịch, kích cỡ hay độ đục của lớp"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:261 ../libgimp/gimpexport.c:270
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "%s can only handle layers as animation frames"
|
||
msgid "%s plug-in can only handle layers as animation frames"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý các lớp chỉ như là các khung hoạt cảnh"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:262 ../libgimp/gimpexport.c:271
|
||
msgid "Save as Animation"
|
||
msgstr "Lưu dạng hoạt cảnh"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:271 ../libgimp/gimpexport.c:280
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:289
|
||
msgid "Flatten Image"
|
||
msgstr "Làm phẳng ảnh"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:288
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "%s can't handle transparency"
|
||
msgid "%s plug-in can't handle transparency"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s không thể xử lý độ trong suốt"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:297
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "%s can't handle layer masks"
|
||
msgid "%s plug-in can't handle layer masks"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s không thể xử lý mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:298
|
||
msgid "Apply Layer Masks"
|
||
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:306
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "%s can only handle RGB images"
|
||
msgid "%s plug-in can only handle RGB images"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ các ảnh kiểu RGB"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:307 ../libgimp/gimpexport.c:345
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:354
|
||
msgid "Convert to RGB"
|
||
msgstr "Chuyển đổi sang RGB"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:315
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "%s can only handle grayscale images"
|
||
msgid "%s plug-in can only handle grayscale images"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh kiểu mức xám"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:316 ../libgimp/gimpexport.c:345
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:366
|
||
msgid "Convert to Grayscale"
|
||
msgstr "Chuyển đổi sang mức xám"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:324
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "%s can only handle indexed images"
|
||
msgid "%s plug-in can only handle indexed images"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh phụ lục"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:325 ../libgimp/gimpexport.c:354
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:364
|
||
msgid ""
|
||
"Convert to Indexed using default settings\n"
|
||
"(Do it manually to tune the result)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Chuyển đổi thành Phụ Lục bằng các thiết\n"
|
||
"lập mặc định (tự làm để chỉnh kết quả)"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:334
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "%s can only handle bitmap (two color) indexed images"
|
||
msgid "%s plug-in can only handle bitmap (two color) indexed images"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh phụ lục kiểu mảng ảnh (hai màu)"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:335
|
||
msgid ""
|
||
"Convert to Indexed using bitmap default settings\n"
|
||
"(Do it manually to tune the result)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Chuyển đổi thành Phụ Lục bằng các thiết\n"
|
||
"lập mảng ảnh mặc định (tự làm để chỉnh kết quả)"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:344
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "%s can only handle RGB or grayscale images"
|
||
msgid "%s plug-in can only handle RGB or grayscale images"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s chỉ có thể xử lý ảnh kiểu RGB hay mức xám"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:353
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "%s can only handle RGB or indexed images"
|
||
msgid "%s plug-in can only handle RGB or indexed images"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh kiểu RGB hay phụ lục"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:363
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "%s can only handle grayscale or indexed images"
|
||
msgid "%s plug-in can only handle grayscale or indexed images"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh phụ lục hay mức xám"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:374
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "%s needs an alpha channel"
|
||
msgid "%s plug-in needs an alpha channel"
|
||
msgstr "Phần bổ sung %s cần một kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:375
|
||
msgid "Add Alpha Channel"
|
||
msgstr "Thêm kênh anfa"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:430
|
||
msgid "Confirm Save"
|
||
msgstr "Xác nhận Lưu"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:436
|
||
msgid "Confirm"
|
||
msgstr "Xác nhận"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:512
|
||
msgid "Export File"
|
||
msgstr "Xuất ra tập tin"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:516
|
||
msgid "_Ignore"
|
||
msgstr "Bỏ _qua"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:518 ../libgimp/gimpexport.c:988
|
||
msgid "_Export"
|
||
msgstr "_Xuất"
|
||
|
||
#. the headline
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:548
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Your image should be exported before it can be saved as %s for the following "
|
||
"reasons:"
|
||
msgstr ""
|
||
"Ảnh nên được xuất ra trước khi nó được lưu dạng %s, vì những lý do sau :"
|
||
|
||
#. the footline
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:622
|
||
msgid "The export conversion won't modify your original image."
|
||
msgstr "Việc chuyển đổi khi xuất ra sẽ không sửa đổi ảnh gốc của bạn."
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:725
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"You are about to save a layer mask as %s.\n"
|
||
"This will not save the visible layers."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn sắp lưu một mặt nạ lớp dạng %s.\n"
|
||
"Việc này sẽ không lưu các lớp hiển thị."
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:731
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"You are about to save a channel (saved selection) as %s.\n"
|
||
"This will not save the visible layers."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn sắp lưu một kênh (vùng chọn được lưu) dạng %s.\n"
|
||
"Việc này sẽ không lưu các lớp hiển thị."
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpexport.c:979
|
||
msgid "Export Image as "
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpfontselectbutton.c:138
|
||
msgid "Font Selection"
|
||
msgstr "Chọn phông"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpfontselectbutton.c:153
|
||
msgid "Sans"
|
||
msgstr "Không chân"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpgradientselectbutton.c:156
|
||
#| msgid "Font Selection"
|
||
msgid "Gradient Selection"
|
||
msgstr "Chọn gradient"
|
||
|
||
#. This string appears in an empty menu as in
|
||
#. * "nothing selected and nothing to select"
|
||
#.
|
||
#: ../libgimp/gimpmenu.c:461 ../libgimpwidgets/gimpintstore.c:241
|
||
msgid "(Empty)"
|
||
msgstr "(Rỗng)"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimppaletteselectbutton.c:138
|
||
#| msgid "Font Selection"
|
||
msgid "Palette Selection"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimppatternselectbutton.c:164
|
||
#| msgid "Font Selection"
|
||
msgid "Pattern Selection"
|
||
msgstr "Chọn mẫu"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:149
|
||
msgid "by name"
|
||
msgstr "theo tên"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:150
|
||
msgid "by description"
|
||
msgstr "theo mô tả"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:151
|
||
msgid "by help"
|
||
msgstr "theo trợ giúp"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:152
|
||
msgid "by author"
|
||
msgstr "theo tác giả"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:153
|
||
msgid "by copyright"
|
||
msgstr "theo tác quyền"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:154
|
||
msgid "by date"
|
||
msgstr "theo ngày"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:155
|
||
msgid "by type"
|
||
msgstr "theo kiểu"
|
||
|
||
#. count label
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:394
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:545 ../libgimpwidgets/gimpbrowser.c:139
|
||
msgid "No matches"
|
||
msgstr "Không tìm thấy"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:397
|
||
msgid "Search term invalid or incomplete"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:406
|
||
msgid "Searching"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:417
|
||
msgid "Searching by name"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo tên"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:438
|
||
msgid "Searching by description"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo mô tả"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:445
|
||
msgid "Searching by help"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo trợ giúp"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:452
|
||
msgid "Searching by author"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo tác giả"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:459
|
||
msgid "Searching by copyright"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo tác quyền"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:466
|
||
msgid "Searching by date"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo ngày"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:473
|
||
msgid "Searching by type"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo kiểu"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:483
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d procedure"
|
||
msgid_plural "%d procedures"
|
||
msgstr[0] "Thủ tục %d"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:492
|
||
msgid "No matches for your query"
|
||
msgstr "Không tìm thấy"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:496
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d procedure matches your query"
|
||
msgid_plural "%d procedures match your query"
|
||
msgstr[0] "%d thủ tục khớp với truy vấn của bạn"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocview.c:172
|
||
msgid "Parameters"
|
||
msgstr "Tham số"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocview.c:185
|
||
msgid "Return Values"
|
||
msgstr "Giá trị trả lại"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocview.c:198
|
||
msgid "Additional Information"
|
||
msgstr "Thông tin thêm"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocview.c:238
|
||
msgid "Author:"
|
||
msgstr "Tác giả:"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocview.c:250
|
||
msgid "Date:"
|
||
msgstr "Ngày:"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpprocview.c:262
|
||
msgid "Copyright:"
|
||
msgstr "Tác quyền:"
|
||
|
||
#: ../libgimp/gimpunitcache.c:54
|
||
msgid "percent"
|
||
msgstr "phần trăm"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:28
|
||
#| msgid "_White (full opacity)"
|
||
msgctxt "add-mask-type"
|
||
msgid "_White (full opacity)"
|
||
msgstr "T_rắng (đục tuyệt đối)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:29
|
||
#| msgid "_Black (full transparency)"
|
||
msgctxt "add-mask-type"
|
||
msgid "_Black (full transparency)"
|
||
msgstr "Đ_en (trong suốt tuyệt đối)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:30
|
||
#| msgid "Layer's _alpha channel"
|
||
msgctxt "add-mask-type"
|
||
msgid "Layer's _alpha channel"
|
||
msgstr "Kênh _anfa của lớp"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:31
|
||
#| msgid "_Transfer layer's alpha channel"
|
||
msgctxt "add-mask-type"
|
||
msgid "_Transfer layer's alpha channel"
|
||
msgstr "_Truyền kênh anfa của lớp"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:32
|
||
#| msgid "_Selection"
|
||
msgctxt "add-mask-type"
|
||
msgid "_Selection"
|
||
msgstr "_Vùng chọn"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:33
|
||
#| msgid "_Grayscale copy of layer"
|
||
msgctxt "add-mask-type"
|
||
msgid "_Grayscale copy of layer"
|
||
msgstr "Bản sao mức _xám của lớp"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:34
|
||
#| msgid "C_hannel"
|
||
msgctxt "add-mask-type"
|
||
msgid "C_hannel"
|
||
msgstr "Kên_h"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:65
|
||
#| msgid "FG to BG (RGB)"
|
||
msgctxt "blend-mode"
|
||
msgid "FG to BG (RGB)"
|
||
msgstr "Cảnh gần thành nền (RGB)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:66
|
||
#| msgid "FG to BG (HSV)"
|
||
msgctxt "blend-mode"
|
||
msgid "FG to BG (HSV)"
|
||
msgstr "Cảnh gần thành nền (HSV)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:67
|
||
#| msgid "FG to transparent"
|
||
msgctxt "blend-mode"
|
||
msgid "FG to transparent"
|
||
msgstr "Cảnh gần thành trong suốt"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:68
|
||
#| msgid "Custom gradient"
|
||
msgctxt "blend-mode"
|
||
msgid "Custom gradient"
|
||
msgstr "Dốc tự chọn"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:98
|
||
#| msgid "FG color fill"
|
||
msgctxt "bucket-fill-mode"
|
||
msgid "FG color fill"
|
||
msgstr "Màu tô cảnh gần"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:99
|
||
#| msgid "BG color fill"
|
||
msgctxt "bucket-fill-mode"
|
||
msgid "BG color fill"
|
||
msgstr "Màu tô nền"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:100
|
||
#| msgid "Pattern fill"
|
||
msgctxt "bucket-fill-mode"
|
||
msgid "Pattern fill"
|
||
msgstr "Điền mẫu"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:131
|
||
#| msgid "Add to the current selection"
|
||
msgctxt "channel-ops"
|
||
msgid "Add to the current selection"
|
||
msgstr "Thêm vào vùng chọn hiện thời"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:132
|
||
#| msgid "Subtract from the current selection"
|
||
msgctxt "channel-ops"
|
||
msgid "Subtract from the current selection"
|
||
msgstr "Loại khỏi vùng chọn hiện thời"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:133
|
||
#| msgid "Replace the current selection"
|
||
msgctxt "channel-ops"
|
||
msgid "Replace the current selection"
|
||
msgstr "Thay thế vùng chọn hiện thời"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:134
|
||
#| msgid "Intersect with the current selection"
|
||
msgctxt "channel-ops"
|
||
msgid "Intersect with the current selection"
|
||
msgstr "Cắt chéo với vùng chọn hiện thời"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:167
|
||
#| msgid "Red"
|
||
msgctxt "channel-type"
|
||
msgid "Red"
|
||
msgstr "Đỏ"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:168
|
||
#| msgid "Green"
|
||
msgctxt "channel-type"
|
||
msgid "Green"
|
||
msgstr "Lục"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:169
|
||
#| msgid "Blue"
|
||
msgctxt "channel-type"
|
||
msgid "Blue"
|
||
msgstr "Xanh dương"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:170
|
||
#| msgid "Gray"
|
||
msgctxt "channel-type"
|
||
msgid "Gray"
|
||
msgstr "Xám"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:171
|
||
#| msgid "Indexed"
|
||
msgctxt "channel-type"
|
||
msgid "Indexed"
|
||
msgstr "Chỉ mục"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:172
|
||
#| msgid "Alpha"
|
||
msgctxt "channel-type"
|
||
msgid "Alpha"
|
||
msgstr "Anfa"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:202
|
||
#| msgid "Small"
|
||
msgctxt "check-size"
|
||
msgid "Small"
|
||
msgstr "Nhỏ"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:203
|
||
#| msgid "Medium"
|
||
msgctxt "check-size"
|
||
msgid "Medium"
|
||
msgstr "Vừa"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:204
|
||
#| msgid "Large"
|
||
msgctxt "check-size"
|
||
msgid "Large"
|
||
msgstr "Lớn"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:237
|
||
#| msgid "Light checks"
|
||
msgctxt "check-type"
|
||
msgid "Light checks"
|
||
msgstr "Đối sánh nhạt"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:238
|
||
#| msgid "Mid-tone checks"
|
||
msgctxt "check-type"
|
||
msgid "Mid-tone checks"
|
||
msgstr "Đối sánh nửa sắc"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:239
|
||
#| msgid "Dark checks"
|
||
msgctxt "check-type"
|
||
msgid "Dark checks"
|
||
msgstr "Đối sánh tối"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:240
|
||
#| msgid "White only"
|
||
msgctxt "check-type"
|
||
msgid "White only"
|
||
msgstr "Chỉ màu trắng"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:241
|
||
#| msgid "Gray only"
|
||
msgctxt "check-type"
|
||
msgid "Gray only"
|
||
msgstr "Chỉ màu xám"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:242
|
||
#| msgid "Black only"
|
||
msgctxt "check-type"
|
||
msgid "Black only"
|
||
msgstr "Chỉ màu đen"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:271
|
||
#| msgid "Images"
|
||
msgctxt "clone-type"
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:272
|
||
#| msgid "Pattern fill"
|
||
msgctxt "clone-type"
|
||
msgid "Pattern"
|
||
msgstr "Mẫu"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:302
|
||
#| msgid "Lightness"
|
||
msgctxt "desaturate-mode"
|
||
msgid "Lightness"
|
||
msgstr "Độ nhạt"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:303
|
||
#| msgid "Luminosity"
|
||
msgctxt "desaturate-mode"
|
||
msgid "Luminosity"
|
||
msgstr "Độ sáng"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:304
|
||
#| msgid "Average"
|
||
msgctxt "desaturate-mode"
|
||
msgid "Average"
|
||
msgstr "Trung bình"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:333
|
||
#| msgid "Dodge"
|
||
msgctxt "dodge-burn-type"
|
||
msgid "Dodge"
|
||
msgstr "Tránh"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:334
|
||
#| msgid "Burn"
|
||
msgctxt "dodge-burn-type"
|
||
msgid "Burn"
|
||
msgstr "Đốt"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:400
|
||
#| msgid "Bi-linear"
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Linear"
|
||
msgstr "Tuyến tính"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:401
|
||
#| msgid "Bi-linear"
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Bi-linear"
|
||
msgstr "Tuyến kép"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:402
|
||
#| msgid "Radial"
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Radial"
|
||
msgstr "Toả tròn"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:403
|
||
#| msgid "Square"
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Square"
|
||
msgstr "Vuông"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:404
|
||
#| msgid "Conical (sym)"
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Conical (sym)"
|
||
msgstr "Chóp nón (đối xứng)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:405
|
||
#| msgid "Conical (asym)"
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Conical (asym)"
|
||
msgstr "Chóp nón (không đối xứng)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:406
|
||
#| msgid "Shaped (angular)"
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Shaped (angular)"
|
||
msgstr "Vỡ hình (ở góc)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:407
|
||
#| msgid "Shaped (spherical)"
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Shaped (spherical)"
|
||
msgstr "Vỡ hình (hình cầu)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:408
|
||
#| msgid "Shaped (dimpled)"
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Shaped (dimpled)"
|
||
msgstr "Vỡ hình (nhiều trũng)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:409
|
||
#| msgid "Spiral (cw)"
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Spiral (cw)"
|
||
msgstr "Xoắn ốc (xuôi chiều)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:410
|
||
#| msgid "Spiral (ccw)"
|
||
msgctxt "gradient-type"
|
||
msgid "Spiral (ccw)"
|
||
msgstr "Xoắn ốc (ngược chiều)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:442
|
||
#| msgid "Intersections (dots)"
|
||
msgctxt "grid-style"
|
||
msgid "Intersections (dots)"
|
||
msgstr "Giao (chấm)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:443
|
||
#| msgid "Intersections (crosshairs)"
|
||
msgctxt "grid-style"
|
||
msgid "Intersections (crosshairs)"
|
||
msgstr "Giao (chữ thập mảnh)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:444
|
||
#| msgid "Dashed"
|
||
msgctxt "grid-style"
|
||
msgid "Dashed"
|
||
msgstr "Gạch gạch"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:445
|
||
#| msgid "Double dashed"
|
||
msgctxt "grid-style"
|
||
msgid "Double dashed"
|
||
msgstr "Gạch đôi"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:446
|
||
#| msgid "Solid"
|
||
msgctxt "grid-style"
|
||
msgid "Solid"
|
||
msgstr "Đặc"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:476
|
||
#| msgid "Stock ID"
|
||
msgctxt "icon-type"
|
||
msgid "Stock ID"
|
||
msgstr "ID chuẩn"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:477
|
||
#| msgid "Inline pixbuf"
|
||
msgctxt "icon-type"
|
||
msgid "Inline pixbuf"
|
||
msgstr "Bộ đệm điểm ảnh trực tiếp"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:478
|
||
#| msgid "Image file"
|
||
msgctxt "icon-type"
|
||
msgid "Image file"
|
||
msgstr "Tập tin ảnh"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:508
|
||
#| msgid "RGB color"
|
||
msgctxt "image-base-type"
|
||
msgid "RGB color"
|
||
msgstr "Màu RGB"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:509
|
||
#| msgid "Grayscale"
|
||
msgctxt "image-base-type"
|
||
msgid "Grayscale"
|
||
msgstr "Mức xám"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:510
|
||
#| msgid "Indexed color"
|
||
msgctxt "image-base-type"
|
||
msgid "Indexed color"
|
||
msgstr "Màu chỉ mục"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:543
|
||
#| msgid "RGB"
|
||
msgctxt "image-type"
|
||
msgid "RGB"
|
||
msgstr "RGB"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:544
|
||
#| msgid "RGB-alpha"
|
||
msgctxt "image-type"
|
||
msgid "RGB-alpha"
|
||
msgstr "RGB-anfa"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:545
|
||
#| msgid "Grayscale"
|
||
msgctxt "image-type"
|
||
msgid "Grayscale"
|
||
msgstr "Mức xám"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:546
|
||
#| msgid "Grayscale-alpha"
|
||
msgctxt "image-type"
|
||
msgid "Grayscale-alpha"
|
||
msgstr "Mức xám-anfa"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:547
|
||
#| msgid "Indexed"
|
||
msgctxt "image-type"
|
||
msgid "Indexed"
|
||
msgstr "Chỉ mục"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:548
|
||
#| msgid "Indexed-alpha"
|
||
msgctxt "image-type"
|
||
msgid "Indexed-alpha"
|
||
msgstr "Chỉ mục-anfa"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:579
|
||
#| msgid "None"
|
||
msgctxt "interpolation-type"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:580
|
||
#| msgid "Bi-linear"
|
||
msgctxt "interpolation-type"
|
||
msgid "Linear"
|
||
msgstr "Tuyến tính"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:581
|
||
#| msgid "Cubic"
|
||
msgctxt "interpolation-type"
|
||
msgid "Cubic"
|
||
msgstr "Khối"
|
||
|
||
# Name: don't translate/Tên: đừng dịch
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:582
|
||
#| msgid "Lanczos"
|
||
msgctxt "interpolation-type"
|
||
msgid "Sinc (Lanczos3)"
|
||
msgstr "Sinc (Lanczos3)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:611
|
||
#| msgid "Constant"
|
||
msgctxt "paint-application-mode"
|
||
msgid "Constant"
|
||
msgstr "Hằng số"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:612
|
||
#| msgid "Incremental"
|
||
msgctxt "paint-application-mode"
|
||
msgid "Incremental"
|
||
msgstr "Tăng dần"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:642
|
||
#| msgid "None"
|
||
msgctxt "repeat-mode"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:643
|
||
#| msgid "Sawtooth wave"
|
||
msgctxt "repeat-mode"
|
||
msgid "Sawtooth wave"
|
||
msgstr "Sóng răng cưa"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:644
|
||
#| msgid "Triangular wave"
|
||
msgctxt "repeat-mode"
|
||
msgid "Triangular wave"
|
||
msgstr "Sóng tam giác"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:674
|
||
#| msgid "Run interactively"
|
||
msgctxt "run-mode"
|
||
msgid "Run interactively"
|
||
msgstr "Chạy tương tác"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:675
|
||
#| msgid "Run non-interactively"
|
||
msgctxt "run-mode"
|
||
msgid "Run non-interactively"
|
||
msgstr "Chạy không tương tác"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:676
|
||
#| msgid "Run with last used values"
|
||
msgctxt "run-mode"
|
||
msgid "Run with last used values"
|
||
msgstr "Chạy với các giá trị mới dùng"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:705
|
||
#| msgid "Pixels"
|
||
msgctxt "size-type"
|
||
msgid "Pixels"
|
||
msgstr "Điểm ảnh"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:706
|
||
#| msgid "Points"
|
||
msgctxt "size-type"
|
||
msgid "Points"
|
||
msgstr "Điểm"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:736
|
||
#| msgid "Shadows"
|
||
msgctxt "transfer-mode"
|
||
msgid "Shadows"
|
||
msgstr "Bóng"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:737
|
||
#| msgid "Midtones"
|
||
msgctxt "transfer-mode"
|
||
msgid "Midtones"
|
||
msgstr "Nửa sắc"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:738
|
||
#| msgid "Highlights"
|
||
msgctxt "transfer-mode"
|
||
msgid "Highlights"
|
||
msgstr "Nổi bật"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:767
|
||
#| msgid "Forward"
|
||
msgctxt "transform-direction"
|
||
msgid "Normal (Forward)"
|
||
msgstr "Bình thường (Tới)"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:768
|
||
msgctxt "transform-direction"
|
||
msgid "Corrective (Backward)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:799
|
||
msgctxt "transform-resize"
|
||
msgid "Adjust"
|
||
msgstr "Điều chỉnh"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:800
|
||
msgctxt "transform-resize"
|
||
msgid "Clip"
|
||
msgstr "Xén"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:801
|
||
msgctxt "transform-resize"
|
||
msgid "Crop to result"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:802
|
||
msgctxt "transform-resize"
|
||
msgid "Crop with aspect"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:935
|
||
#| msgid "Internal GIMP procedure"
|
||
msgctxt "pdb-proc-type"
|
||
msgid "Internal GIMP procedure"
|
||
msgstr "Thủ tục GIMP nội bộ"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:936
|
||
#| msgid "GIMP Plug-In"
|
||
msgctxt "pdb-proc-type"
|
||
msgid "GIMP Plug-In"
|
||
msgstr "Phần bổ sung GIMP"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:937
|
||
#| msgid "GIMP Extension"
|
||
msgctxt "pdb-proc-type"
|
||
msgid "GIMP Extension"
|
||
msgstr "Phần mở rộng GIMP"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:938
|
||
#| msgid "Temporary Procedure"
|
||
msgctxt "pdb-proc-type"
|
||
msgid "Temporary Procedure"
|
||
msgstr "Thủ tục tạm thời"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1105
|
||
msgctxt "text-direction"
|
||
msgid "From left to right"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1106
|
||
msgctxt "text-direction"
|
||
msgid "From right to left"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1137
|
||
#| msgid "None"
|
||
msgctxt "text-hint-style"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1138
|
||
#| msgid "Highlights"
|
||
msgctxt "text-hint-style"
|
||
msgid "Slight"
|
||
msgstr "Nhẹ"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1139
|
||
#| msgid "Medium"
|
||
msgctxt "text-hint-style"
|
||
msgid "Medium"
|
||
msgstr "Vừa"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1140
|
||
msgctxt "text-hint-style"
|
||
msgid "Full"
|
||
msgstr "Đầy"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1171
|
||
msgctxt "text-justification"
|
||
msgid "Left justified"
|
||
msgstr "Canh trái"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1172
|
||
msgctxt "text-justification"
|
||
msgid "Right justified"
|
||
msgstr "Canh phải"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1173
|
||
#| msgid "C_enter"
|
||
msgctxt "text-justification"
|
||
msgid "Centered"
|
||
msgstr "Giữa"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1174
|
||
msgctxt "text-justification"
|
||
msgid "Filled"
|
||
msgstr "Điền đầy"
|
||
|
||
#: ../libgimpbase/gimputils.c:178 ../libgimpbase/gimputils.c:183
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:424
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:430
|
||
#: ../modules/display-filter-lcms.c:178
|
||
msgid "(invalid UTF-8 string)"
|
||
msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"
|
||
|
||
#. *
|
||
#. * SECTION: gimpcolorconfig
|
||
#. * @title: GimpColorConfig
|
||
#. * @short_description: Color management settings.
|
||
#. *
|
||
#. * Color management settings.
|
||
#. *
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:52
|
||
msgid "Mode of operation for color management."
|
||
msgstr "Chế độ thao tác quản lý màu sắc."
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:54
|
||
msgid "The color profile of your (primary) monitor."
|
||
msgstr "Hồ sơ màu của màn hình (chính) của bạn."
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:56
|
||
#| msgid ""
|
||
#| "When enabled, the GIMP will try to use the display color profile from the "
|
||
#| "windowing system. The configured monitor profile is then only used as a "
|
||
#| "fallback."
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, GIMP will try to use the display color profile from the "
|
||
"windowing system. The configured monitor profile is then only used as a "
|
||
"fallback."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi bật, GIMP sẽ thử dùng hồ sơ màu bộ trình bày từ hệ thống cửa sổ. Hồ sơ "
|
||
"bộ trình bày đã cấu hình thì chỉ dùng là sự chọn phòng bị."
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:60
|
||
#| msgid "The default RGB workspace color profile."
|
||
msgid "The default RGB working space color profile."
|
||
msgstr "Hồ sơ màu vùng làm việc RGB mặc định."
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:62
|
||
msgid "The CMYK color profile used to convert between RGB and CMYK."
|
||
msgstr "Hồ sơ màu CMYK dùng để chuyển đổi giữa RGB và CMYK."
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:64
|
||
msgid "The color profile used for simulating a printed version (softproof)."
|
||
msgstr "Hồ sơ dùng để mô phỏng phiên bản đã in (xem thử mềm)."
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:66
|
||
msgid "Sets how colors are mapped for your display."
|
||
msgstr "Đặt cách ánh xạ màu cho bộ trình bày của bạn."
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:68
|
||
#| msgid ""
|
||
#| "Sets how colors are converted from workspace to the print simulation "
|
||
#| "device."
|
||
msgid ""
|
||
"Sets how colors are converted from RGB working space to the print simulation "
|
||
"device."
|
||
msgstr "Đặt cách chuyển đổi màu từ vùng làm việc sang thiết bị mô phỏng in."
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:71
|
||
msgid ""
|
||
"When enabled, the print simulation will mark colors which can not be "
|
||
"represented in the target color space."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:74
|
||
msgid "The color to use for marking colors which are out of gamut."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:24
|
||
#| msgid "No color management"
|
||
msgctxt "color-management-mode"
|
||
msgid "No color management"
|
||
msgstr "Không quản lý màu"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:25
|
||
#| msgid "Color managed display"
|
||
msgctxt "color-management-mode"
|
||
msgid "Color managed display"
|
||
msgstr "Bộ trình bày có màu đã quản lý"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:26
|
||
#| msgid "Print simulation"
|
||
msgctxt "color-management-mode"
|
||
msgid "Print simulation"
|
||
msgstr "Mô phỏng in"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:57
|
||
#| msgid "Perceptual"
|
||
msgctxt "color-rendering-intent"
|
||
msgid "Perceptual"
|
||
msgstr "Dựa vào nhận thức"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:58
|
||
#| msgid "Relative colorimetric"
|
||
msgctxt "color-rendering-intent"
|
||
msgid "Relative colorimetric"
|
||
msgstr "Đo màu tượng ứng"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:59
|
||
#| msgid "Saturation"
|
||
msgctxt "color-rendering-intent"
|
||
msgid "Saturation"
|
||
msgstr "Độ bão hòa"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:60
|
||
#| msgid "Absolute colorimetric"
|
||
msgctxt "color-rendering-intent"
|
||
msgid "Absolute colorimetric"
|
||
msgstr "Đo màu tuyệt đối"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:106
|
||
#, c-format
|
||
msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string"
|
||
msgstr "giá trị cho hiệu bài %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ"
|
||
|
||
#. please don't translate 'yes' and 'no'
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:444
|
||
#, c-format
|
||
msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token %s, got '%s'"
|
||
msgstr ""
|
||
"ngờ « có » (yes) hay « không » (no) cho hiệu bài luận lý %s, còn nhận « %s »"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:518
|
||
#, c-format
|
||
msgid "invalid value '%s' for token %s"
|
||
msgstr "giá trị không hợp lệ « %s » cho hiệu bài %s"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:533
|
||
#, c-format
|
||
msgid "invalid value '%ld' for token %s"
|
||
msgstr "giá trị không hợp lệ « %ld » cho hiệu bài %s"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:602
|
||
#, c-format
|
||
msgid "while parsing token '%s': %s"
|
||
msgstr "trong khi phân tách hiệu bài « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-iface.c:482
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-iface.c:495 ../libgimpconfig/gimpscanner.c:559
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:641
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorprofilestore.c:656
|
||
msgid "fatal parse error"
|
||
msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfig-path.c:387
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Cannot expand ${%s}"
|
||
msgstr "Không thể mở rộng ${%s}"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:87
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:728
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error writing to '%s': %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:145
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not create temporary file for '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời cho « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:158
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » để ghi: %s"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:689
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:709
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Error writing to temporary file for '%s': %s\n"
|
||
"The original file has not been touched."
|
||
msgstr ""
|
||
"Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm thời cho « %s »: %s\n"
|
||
"Tập tin gốc chưa được đụng."
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:717
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Error writing to temporary file for '%s': %s\n"
|
||
"No file has been created."
|
||
msgstr ""
|
||
"Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm thời cho « %s »: %s\n"
|
||
"Chưa tạo tập tin nào."
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:741
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not create '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:268
|
||
#, c-format
|
||
msgid "invalid UTF-8 string"
|
||
msgstr "chuỗi UTF-8 không hợp lệ"
|
||
|
||
#. please don't translate 'yes' and 'no'
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:431
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token %s, got '%s'"
|
||
msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token, got '%s'"
|
||
msgstr "chờ 'yes' (có) hay 'no' (không) cho hiệu bài luận lý, nhận được '%s'"
|
||
|
||
#: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:668
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while parsing '%s' in line %d: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách « %s » trên dòng %d: %s"
|
||
|
||
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:163 ../libgimpmodule/gimpmodule.c:181
|
||
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:290 ../libgimpmodule/gimpmodule.c:317
|
||
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:443
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Module '%s' load error: %s"
|
||
msgstr "Lỗi tải mô-đun « %s »: %s"
|
||
|
||
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:385
|
||
msgid "Module error"
|
||
msgstr "Lỗi mô-đun"
|
||
|
||
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:386
|
||
msgid "Loaded"
|
||
msgstr "Đã tải"
|
||
|
||
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:387
|
||
msgid "Load failed"
|
||
msgstr "Lỗi tải"
|
||
|
||
#: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:388
|
||
msgid "Not loaded"
|
||
msgstr "Chưa tải"
|
||
|
||
#: ../libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:131
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot determine a valid home directory.\n"
|
||
"Thumbnails will be stored in the folder for temporary files (%s) instead."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể quyết định thư mục chính hợp lệ.\n"
|
||
"Nư thế thì chác hình thu nhỏ sẽ được lưu vào thư mục cho tập tin tạm thời "
|
||
"(%s) thay thế."
|
||
|
||
#: ../libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:255 ../libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:323
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Failed to create thumbnail folder '%s'."
|
||
msgstr "Lỗi tạo thư mục hình thu nhỏ « %s »."
|
||
|
||
#: ../libgimpthumb/gimpthumbnail.c:508
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Thumbnail contains no Thumb::URI tag"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../libgimpthumb/gimpthumbnail.c:904
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not create thumbnail for %s: %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo hình thu nhỏ cho %s: %s"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpbrowser.c:112
|
||
msgid "_Search:"
|
||
msgstr "Tìm _kiếm:"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:135
|
||
msgid "_Foreground Color"
|
||
msgstr "Màu cảnh _gần"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:139
|
||
msgid "_Background Color"
|
||
msgstr "Màu _nền"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:143
|
||
msgid "Blac_k"
|
||
msgstr "Đ_en"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:147
|
||
msgid "_White"
|
||
msgstr "T_rắng"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorprofilestore.c:146
|
||
msgid "Select color profile from disk..."
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorprofilestore.c:280
|
||
#| msgid "None"
|
||
msgctxt "profile"
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:108
|
||
msgid "Scales"
|
||
msgstr "Tỷ lệ"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:220
|
||
msgid "Current:"
|
||
msgstr "Hiện thời:"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:229
|
||
msgid "Old:"
|
||
msgstr "Cũ :"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:314
|
||
msgid ""
|
||
"Hexadecimal color notation as used in HTML and CSS. This entry also accepts "
|
||
"CSS color names."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cách ghi màu thập lục như dạng HTML và CSS. Mục nhập này cũng chấp nhận tên "
|
||
"màu kiểu CSS."
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:320
|
||
msgid "HTML _notation:"
|
||
msgstr "Cách _ghi HTML:"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:200
|
||
msgid "Open a file selector to browse your folders"
|
||
msgstr "Mở hộp chọn tập tin để duyệt qua các thư mục của bạn"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:201
|
||
msgid "Open a file selector to browse your files"
|
||
msgstr "Mở hộp chọn tập tin để duyệt qua các tập tin của bạn"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:361
|
||
msgid "Select Folder"
|
||
msgstr "Chọn thư mục"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:363
|
||
msgid "Select File"
|
||
msgstr "Chọn tập tin"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimphelpui.c:432
|
||
msgid "Press F1 for more help"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:220
|
||
msgid "Kilobytes"
|
||
msgstr "Kilo-byte"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:221
|
||
msgid "Megabytes"
|
||
msgstr "Mega-byte"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:222
|
||
msgid "Gigabytes"
|
||
msgstr "Giga-byte"
|
||
|
||
#. Count label
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:282
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:1178
|
||
msgid "Nothing selected"
|
||
msgstr "Chưa chọn gì"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:300
|
||
msgid "Select _All"
|
||
msgstr "Chọn _hết"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:320
|
||
msgid "Select _range:"
|
||
msgstr "Chọn _phạm vị:"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:332
|
||
msgid "Open _pages as"
|
||
msgstr "Mở t_rang dạng"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:433
|
||
msgid "Page 000"
|
||
msgstr "Trang 000"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:521
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:758
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Page %d"
|
||
msgstr "Trang %d"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:1183
|
||
msgid "One page selected"
|
||
msgstr "Một trang đã chọn"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:1190
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:1194
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d page selected"
|
||
msgid_plural "All %d pages selected"
|
||
msgstr[0] "%d trang đã chọn"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppatheditor.c:239
|
||
msgid "Writable"
|
||
msgstr "Có thể ghi"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppatheditor.c:248
|
||
msgid "Folder"
|
||
msgstr "Thư mục"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppickbutton.c:127
|
||
msgid ""
|
||
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
|
||
"that color."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hãy nhấn vào ống nhỏ giọt, rồi nhấn vào bất cứ nơi nào trên màn hình, để "
|
||
"chọn màu đó."
|
||
|
||
#. toggle button to (de)activate the instant preview
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppreview.c:290
|
||
msgid "_Preview"
|
||
msgstr "_Xem thử"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppreviewarea.c:103
|
||
msgid "Check Size"
|
||
msgstr "Kiểm tra cỡ"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppreviewarea.c:110
|
||
msgid "Check Style"
|
||
msgstr "Kiểm trả kiểu dáng"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimppropwidgets.c:1878
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This text input field is limited to %d character."
|
||
msgid_plural "This text input field is limited to %d characters."
|
||
msgstr[0] "Trường nhập chữ này có hạn chế là %d ký tự."
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:127
|
||
msgid "Anchor"
|
||
msgstr "Neo"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:128
|
||
msgid "C_enter"
|
||
msgstr "G_iữa"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:129
|
||
msgid "_Duplicate"
|
||
msgstr "_Nhân đôi"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:130
|
||
msgid "_Edit"
|
||
msgstr "_Sửa"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:131
|
||
msgid "Linked"
|
||
msgstr "Đã nối kết"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:132
|
||
msgid "Paste as New"
|
||
msgstr "Dán làm mới"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:133
|
||
msgid "Paste Into"
|
||
msgstr "Dán vào"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:134
|
||
msgid "_Reset"
|
||
msgstr "Đặt _lại"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:135
|
||
msgid "Visible"
|
||
msgstr "Hiển thị"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:171 ../libgimpwidgets/gimpstock.c:175
|
||
msgid "_Stroke"
|
||
msgstr "_Nét"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:187
|
||
msgid "L_etter Spacing"
|
||
msgstr "Kh_oảng cách chữ"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:188
|
||
msgid "L_ine Spacing"
|
||
msgstr "Khoảng cách _dòng"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:204
|
||
msgid "_Resize"
|
||
msgstr "Đổ_i cỡ"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:205 ../libgimpwidgets/gimpstock.c:340
|
||
msgid "_Scale"
|
||
msgstr "_Co dãn"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:315
|
||
#| msgid "Crop"
|
||
msgid "Cr_op"
|
||
msgstr "_Xén"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:335
|
||
msgid "_Transform"
|
||
msgstr "Chu_yển dạng"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:339
|
||
msgid "_Rotate"
|
||
msgstr "_Xoay"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:341
|
||
msgid "_Shear"
|
||
msgstr "_Kéo cắt"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:264
|
||
msgid "More..."
|
||
msgstr "Thêm..."
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:490
|
||
msgid "Unit Selection"
|
||
msgstr "Chọn đơn vị"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:539
|
||
msgid "Unit"
|
||
msgstr "Đơn vị"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:543
|
||
msgid "Factor"
|
||
msgstr "Hệ số"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:516
|
||
msgid ""
|
||
"Use this value for random number generator seed - this allows you to repeat "
|
||
"a given \"random\" operation"
|
||
msgstr ""
|
||
"Hãy dùng giá trị này để gieo trình sinh số ngẫu nhiên — điều này cho bạn có "
|
||
"khả năng nhắc lại hoạt động « ngẫu nhiên » đưa ra."
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:520
|
||
msgid "_New Seed"
|
||
msgstr "Hạt _mới"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:533
|
||
msgid "Seed random number generator with a generated random number"
|
||
msgstr "Gieo trình sinh số ngẫu nhiên bằng số ngẫu nhiên được tạo ra"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:537
|
||
msgid "_Randomize"
|
||
msgstr "Để ngẫ_u nhiên"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets-private.c:49
|
||
#| msgid "Visible"
|
||
msgctxt "input-mode"
|
||
msgid "Disabled"
|
||
msgstr "Tắt"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets-private.c:50
|
||
#| msgid "Green"
|
||
msgctxt "input-mode"
|
||
msgid "Screen"
|
||
msgstr "Màn hình"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgets-private.c:51
|
||
msgctxt "input-mode"
|
||
msgid "Window"
|
||
msgstr "Cửa sổ"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:24
|
||
#| msgid "Square"
|
||
msgctxt "aspect-type"
|
||
msgid "Square"
|
||
msgstr "Vuông"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:25
|
||
#| msgid "Contrast"
|
||
msgctxt "aspect-type"
|
||
msgid "Portrait"
|
||
msgstr "Chân dung"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:26
|
||
msgctxt "aspect-type"
|
||
msgid "Landscape"
|
||
msgstr "Phong cảnh"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:126
|
||
#| msgid "_H"
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_H"
|
||
msgstr "_H"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:126
|
||
msgid "Hue"
|
||
msgstr "Sắc màu"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:127
|
||
#| msgid "_S"
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_S"
|
||
msgstr "_S"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:127
|
||
msgid "Saturation"
|
||
msgstr "Độ bão hòa"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:128
|
||
#| msgid "_V"
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_V"
|
||
msgstr "_V"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:128
|
||
msgid "Value"
|
||
msgstr "Giá trị"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:129
|
||
#| msgid "_R"
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_R"
|
||
msgstr "_R"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:129
|
||
msgid "Red"
|
||
msgstr "Đỏ"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:130
|
||
#| msgid "_G"
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_G"
|
||
msgstr "_G"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:130
|
||
msgid "Green"
|
||
msgstr "Xanh lá cây"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:131
|
||
#| msgid "_B"
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_B"
|
||
msgstr "_B"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:131
|
||
msgid "Blue"
|
||
msgstr "Xanh dương"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:132
|
||
#| msgid "_A"
|
||
msgctxt "color-selector-channel"
|
||
msgid "_A"
|
||
msgstr "_A"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:132
|
||
msgid "Alpha"
|
||
msgstr "Anfa"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:161
|
||
#| msgid "Layers"
|
||
msgctxt "page-selector-target"
|
||
msgid "Layers"
|
||
msgstr "Lớp"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:162
|
||
#| msgid "Images"
|
||
msgctxt "page-selector-target"
|
||
msgid "Images"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:223
|
||
#| msgid "Zoom in"
|
||
msgctxt "zoom-type"
|
||
msgid "Zoom in"
|
||
msgstr "Phóng to"
|
||
|
||
#: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:224
|
||
#| msgid "Zoom out"
|
||
msgctxt "zoom-type"
|
||
msgid "Zoom out"
|
||
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:86
|
||
#| msgid "Color proof filter using ICC color profile"
|
||
msgid "CMYK color selector (using color profile)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:149
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk.c:101
|
||
msgid "CMYK"
|
||
msgstr "CMYK"
|
||
|
||
#. Cyan
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:168
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk.c:124
|
||
msgid "_C"
|
||
msgstr "_X"
|
||
|
||
#. Magenta
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:170
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk.c:126
|
||
msgid "_M"
|
||
msgstr "_T"
|
||
|
||
#. Yellow
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:172
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk.c:128
|
||
msgid "_Y"
|
||
msgstr "_V"
|
||
|
||
#. Key (Black)
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:174
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk.c:130
|
||
msgid "_K"
|
||
msgstr "_MĐ"
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:178
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk.c:134
|
||
msgid "Cyan"
|
||
msgstr "Xanh lông mòng"
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:179
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk.c:135
|
||
msgid "Magenta"
|
||
msgstr "Đỏ tươi"
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:180
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk.c:136
|
||
msgid "Yellow"
|
||
msgstr "Vàng"
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:181
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk.c:137
|
||
msgid "Black"
|
||
msgstr "Đen"
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:412
|
||
#| msgid "_Profile:"
|
||
msgid "Profile: (none)"
|
||
msgstr "Hồ sơ: (không có)"
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:433
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "_Profile:"
|
||
msgid "Profile: %s"
|
||
msgstr "Hồ sơ: %s"
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk.c:70
|
||
msgid "CMYK color selector"
|
||
msgstr "Bộ chọn màu CMYK"
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk.c:171
|
||
msgid "Black _pullout:"
|
||
msgstr "Kéo _ra đen:"
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-cmyk.c:188
|
||
msgid "The percentage of black to pull out of the colored inks."
|
||
msgstr "Phần trăm màu đen cần kéo ra các mực màu."
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-water.c:81
|
||
msgid "Watercolor style color selector"
|
||
msgstr "Bộ chọn màu kiểu dáng màu nước"
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-water.c:117
|
||
msgid "Watercolor"
|
||
msgstr "Màu nước"
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-water.c:185
|
||
msgid "Pressure"
|
||
msgstr "Áp lực"
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-wheel.c:71
|
||
msgid "HSV color wheel"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/color-selector-wheel.c:102
|
||
msgid "Wheel"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:155
|
||
#| msgid "Linux input event controller"
|
||
msgid "DirectX DirectInput event controller"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:195
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:217 ../modules/controller-midi.c:211
|
||
msgid "Device:"
|
||
msgstr "Thiết bị:"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:196
|
||
#| msgid "The name of the device to read Linux Input events from."
|
||
msgid "The device to read DirectInput events from."
|
||
msgstr "Tên thiết bị từ đó cần đọc các sự kiện nhập."
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:205
|
||
msgid "DirectX DirectInput"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:418
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "Button 0"
|
||
msgid "Button %d"
|
||
msgstr "Nút %d"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:421
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "Button Side"
|
||
msgid "Button %d Press"
|
||
msgstr "Nhấn nút %d"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:424
|
||
#, c-format
|
||
#| msgid "Button Middle"
|
||
msgid "Button %d Release"
|
||
msgstr "Nhả nút %d"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:441
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:89
|
||
msgid "X Move Left"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:444
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:90
|
||
msgid "X Move Right"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:450
|
||
msgid "Y Move Away"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:453
|
||
msgid "Y Move Near"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:459
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:93
|
||
msgid "Z Move Up"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:462
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:94
|
||
msgid "Z Move Down"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:468
|
||
msgid "X Axis Tilt Away"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:471
|
||
msgid "X Axis Tilt Near"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:477
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:98
|
||
msgid "Y Axis Tilt Right"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:480
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:99
|
||
msgid "Y Axis Tilt Left"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:486
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:100
|
||
#| msgid "Dial Turn Left"
|
||
msgid "Z Axis Turn Left"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:489
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:101
|
||
#| msgid "Dial Turn Right"
|
||
msgid "Z Axis Turn Right"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:500
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Slider %d Increase"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:503
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Slider %d Decrease"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:513
|
||
#, c-format
|
||
msgid "POV %d X View"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:516
|
||
#, c-format
|
||
msgid "POV %d Y View"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:519
|
||
#, c-format
|
||
msgid "POV %d Return"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:1081
|
||
#| msgid "Linux Input Events"
|
||
msgid "DirectInput Events"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:1092
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:524 ../modules/controller-midi.c:504
|
||
msgid "No device configured"
|
||
msgstr "Chưa cấu hình thiết bị nào"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-dx-dinput.c:1117
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:587
|
||
#| msgid "Device not available: %s"
|
||
msgid "Device not available"
|
||
msgstr "Thiết bị không sẵn sàng"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:57
|
||
msgid "Button 0"
|
||
msgstr "Nút 0"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:58
|
||
msgid "Button 1"
|
||
msgstr "Nút 1"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:59
|
||
msgid "Button 2"
|
||
msgstr "Nút 2"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:60
|
||
msgid "Button 3"
|
||
msgstr "Nút 3"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:61
|
||
msgid "Button 4"
|
||
msgstr "Nút 4"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:62
|
||
msgid "Button 5"
|
||
msgstr "Nút 5"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:63
|
||
msgid "Button 6"
|
||
msgstr "Nút 6"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:64
|
||
msgid "Button 7"
|
||
msgstr "Nút 7"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:65
|
||
msgid "Button 8"
|
||
msgstr "Nút 8"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:66
|
||
msgid "Button 9"
|
||
msgstr "Nút 9"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:67
|
||
msgid "Button Mouse"
|
||
msgstr "Chuột nút"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:68
|
||
msgid "Button Left"
|
||
msgstr "Nút trái"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:69
|
||
msgid "Button Right"
|
||
msgstr "Nút phải"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:70
|
||
msgid "Button Middle"
|
||
msgstr "Nút giữa"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:71
|
||
msgid "Button Side"
|
||
msgstr "Nút bên"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:72
|
||
msgid "Button Extra"
|
||
msgstr "Nút nữa"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:73
|
||
msgid "Button Forward"
|
||
msgstr "Nút tới"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:74
|
||
#| msgid "Button 0"
|
||
msgid "Button Back"
|
||
msgstr "Nút lùi"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:75
|
||
#| msgid "Button 0"
|
||
msgid "Button Task"
|
||
msgstr "Nút tác vụ"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:77
|
||
msgid "Button Wheel"
|
||
msgstr "Bánh xe nút"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:80
|
||
msgid "Button Gear Down"
|
||
msgstr "Cơ chế nút Xuống"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:83
|
||
msgid "Button Gear Up"
|
||
msgstr "Cơ chế nút Lên"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:91
|
||
#| msgid "Forward"
|
||
msgid "Y Move Forward"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:92
|
||
msgid "Y Move Back"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:96
|
||
msgid "X Axis Tilt Forward"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:97
|
||
msgid "X Axis Tilt Back"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:103
|
||
msgid "Horiz. Wheel Turn Back"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:104
|
||
msgid "Horiz. Wheel Turn Forward"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:105
|
||
msgid "Dial Turn Left"
|
||
msgstr "La bàn quay trái"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:106
|
||
msgid "Dial Turn Right"
|
||
msgstr "La bàn quay phải"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:107
|
||
msgid "Wheel Turn Left"
|
||
msgstr "Bánh xe quay trái"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:108
|
||
msgid "Wheel Turn Right"
|
||
msgstr "Bánh xe quay phải"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:177
|
||
msgid "Linux input event controller"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển sự kiện nhập Linux"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:218
|
||
msgid "The name of the device to read Linux Input events from."
|
||
msgstr "Tên thiết bị từ đó cần đọc các sự kiện Nhập Linux."
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:229
|
||
msgid "Linux Input"
|
||
msgstr "Nhập Linux"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:512
|
||
msgid "Linux Input Events"
|
||
msgstr "Sự Kiện Nhập Linux"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:550 ../modules/controller-midi.c:453
|
||
#: ../modules/controller-midi.c:479
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Reading from %s"
|
||
msgstr "Đang đọc từ %s"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:568
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:622 ../modules/controller-midi.c:435
|
||
#: ../modules/controller-midi.c:496 ../modules/controller-midi.c:567
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Device not available: %s"
|
||
msgstr "Thiết bị không sẵn sàng: %s"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-linux-input.c:631 ../modules/controller-midi.c:576
|
||
msgid "End of file"
|
||
msgstr "Kết thúc tập tin"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-midi.c:163
|
||
msgid "MIDI event controller"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển sự kiện MIDI"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-midi.c:202
|
||
msgid "The name of the device to read MIDI events from."
|
||
msgstr "Tên của thiết bị từ đó cần đọc các sự kiện MIDI."
|
||
|
||
#: ../modules/controller-midi.c:205
|
||
msgid "Enter 'alsa' to use the ALSA sequencer."
|
||
msgstr "Hãy nhập « alsa » để sử dụng bộ sắp xếp dãy ALSA."
|
||
|
||
#: ../modules/controller-midi.c:220
|
||
msgid "Channel:"
|
||
msgstr "Kênh:"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-midi.c:221
|
||
msgid ""
|
||
"The MIDI channel to read events from. Set to -1 for reading from all MIDI "
|
||
"channels."
|
||
msgstr ""
|
||
"Kênh MIDI từ đó cần đọc các sự kiện. Hãy đặt nó là -1 để đọc từ mọi kênh "
|
||
"MIDI."
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#: ../modules/controller-midi.c:225
|
||
msgid "MIDI"
|
||
msgstr "MIDI"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-midi.c:354
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Note %02x on"
|
||
msgstr "Ghi chú %02x bật"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-midi.c:357
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Note %02x off"
|
||
msgstr "Ghi chú %02x tắt"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-midi.c:360
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Controller %03d"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển %03d"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-midi.c:407
|
||
msgid "MIDI Events"
|
||
msgstr "Sự Kiện MIDI"
|
||
|
||
#: ../modules/controller-midi.c:425
|
||
msgid "GIMP"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/controller-midi.c:427
|
||
#| msgid "MIDI event controller"
|
||
msgid "GIMP MIDI Input Controller"
|
||
msgstr "Bộ điều khiển nhận MIDI"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-color-blind.c:67
|
||
msgid "Protanopia (insensitivity to red)"
|
||
msgstr "Không nhạy cảm màu đỏ"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-color-blind.c:69
|
||
msgid "Deuteranopia (insensitivity to green)"
|
||
msgstr "Không nhạy cảm màu xanh lá cây"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-color-blind.c:71
|
||
msgid "Tritanopia (insensitivity to blue)"
|
||
msgstr "Không nhạy cảm màu xanh dương"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-color-blind.c:194
|
||
msgid "Color deficit simulation filter (Brettel-Vienot-Mollon algorithm)"
|
||
msgstr "Bộ lọc mô phỏng không nhạy cảm màu (thuật toán Brettel-Vienot-Mollon)"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-color-blind.c:257
|
||
msgid "Color Deficient Vision"
|
||
msgstr "Nhìn thiếu màu"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-color-blind.c:486
|
||
msgid "Color _deficiency type:"
|
||
msgstr "Kiể_u thiếu màu :"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-gamma.c:86
|
||
msgid "Gamma color display filter"
|
||
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu gamma (γ)"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-gamma.c:125
|
||
msgid "Gamma"
|
||
msgstr "Gamma (γ)"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-gamma.c:237
|
||
msgid "_Gamma:"
|
||
msgstr "_Gamma (γ):"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-high-contrast.c:86
|
||
msgid "High Contrast color display filter"
|
||
msgstr "Bộ lọc hiển thị màu có độ tương phản cao"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-high-contrast.c:125
|
||
msgid "Contrast"
|
||
msgstr "Độ tương phản"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-high-contrast.c:237
|
||
msgid "Contrast c_ycles:"
|
||
msgstr "Ch_u kỳ tương phản:"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-lcms.c:97
|
||
msgid "Color management display filter using ICC color profiles"
|
||
msgstr "Bộ lọc trình bày quản lý màu, dùng xác lập màu ICC"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-lcms.c:129
|
||
msgid "Color Management"
|
||
msgstr "Quản lý màu"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-lcms.c:186
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-lcms.c:207
|
||
msgid ""
|
||
"This filter takes its configuration from the Color Management section in the "
|
||
"Preferences dialog."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bộ lọc này bắt cấu hình từ phần Quản Lý Màu trong hộp thoại « Tùy thích »."
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-lcms.c:221
|
||
msgid "Mode of operation:"
|
||
msgstr "Chế độ thao tác:"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-lcms.c:228
|
||
#| msgid "Image file"
|
||
msgid "Image profile:"
|
||
msgstr "Hồ sơ ảnh:"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-lcms.c:236
|
||
msgid "Monitor profile:"
|
||
msgstr "Xác lập bộ trình bày:"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-lcms.c:244
|
||
msgid "Print simulation profile:"
|
||
msgstr "Hồ sơ mô phỏng in:"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-proof.c:93
|
||
msgid "Color proof filter using ICC color profile"
|
||
msgstr "Bộ lọc xem thử màu dùng hồ sơ màu ICC"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-proof.c:141
|
||
msgid "Color Proof"
|
||
msgstr "Xem thử màu"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-proof.c:338
|
||
msgid "Choose an ICC Color Profile"
|
||
msgstr "Chọn hồ sơ màu ICC"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-proof.c:365
|
||
msgid "All files (*.*)"
|
||
msgstr "Mọi tập tin (*.*)"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-proof.c:370
|
||
msgid "ICC color profile (*.icc, *.icm)"
|
||
msgstr ""
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-proof.c:428
|
||
msgid "_Profile:"
|
||
msgstr "Hồ _sơ:"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-proof.c:434
|
||
msgid "_Intent:"
|
||
msgstr "Địn_h:"
|
||
|
||
#: ../modules/display-filter-proof.c:439
|
||
msgid "_Black Point Compensation"
|
||
msgstr "_Bù điểm đen"
|
||
|
||
#~ msgid "Image source"
|
||
#~ msgstr "Nguồn ảnh"
|
||
|
||
#~ msgid "Pattern source"
|
||
#~ msgstr "Nguồn mẫu"
|
||
|
||
#~ msgid "gradient|Linear"
|
||
#~ msgstr "Tuyến"
|
||
|
||
#~ msgid "interpolation|None"
|
||
#~ msgstr "Không có"
|
||
|
||
#~ msgid "interpolation|Linear"
|
||
#~ msgstr "Tuyến"
|
||
|
||
#~ msgid "Backward"
|
||
#~ msgstr "Lùi"
|
||
|
||
#~ msgid "%d Byte"
|
||
#~ msgid_plural "%d Bytes"
|
||
#~ msgstr[0] "%d Byte"
|
||
|
||
#~ msgid "%.2f KB"
|
||
#~ msgstr "%.2f KB"
|
||
|
||
#~ msgid "%.1f KB"
|
||
#~ msgstr "%.1f KB"
|
||
|
||
#~ msgid "%d KB"
|
||
#~ msgstr "%d KB"
|
||
|
||
#~ msgid "%.2f MB"
|
||
#~ msgstr "%.2f MB"
|
||
|
||
#~ msgid "%.1f MB"
|
||
#~ msgstr "%.1f MB"
|
||
|
||
#~ msgid "%d MB"
|
||
#~ msgstr "%d MB"
|
||
|
||
#~ msgid "%.2f GB"
|
||
#~ msgstr "%.2f GB"
|
||
|
||
#~ msgid "%.1f GB"
|
||
#~ msgstr "%.1f GB"
|
||
|
||
#~ msgid "%d GB"
|
||
#~ msgstr "%d GB"
|
||
|
||
#~ msgid "intent|Saturation"
|
||
#~ msgstr "Độ bão hòa"
|
||
|
||
#~ msgid "Ask"
|
||
#~ msgstr "Hỏi"
|
||
|
||
#~ msgid "Use embedded profile"
|
||
#~ msgstr "Dùng hồ sơ nhúng"
|
||
|
||
#~ msgid "Convert to RGB workspace"
|
||
#~ msgstr "Chuyển đổi sang vùng làm việc RGB"
|
||
|
||
#~ msgid "pixels/%s"
|
||
#~ msgstr "điểm ảnh/%s"
|
||
|
||
#~ msgid "RGB workspace profile:"
|
||
#~ msgstr "Xác lập vùng làm việc RGB:"
|
||
|
||
#~ msgid "Painter-style triangle color selector"
|
||
#~ msgstr "Bộ chọn màu tam giác kiểu dáng thợ sơn"
|
||
|
||
#~ msgid "Triangle"
|
||
#~ msgstr "Tam giác"
|