mirror of https://github.com/GNOME/gimp.git
11706 lines
307 KiB
Plaintext
11706 lines
307 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for Gimp Plug-ins.
|
||
# Copyright © 2003-2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
||
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2003.
|
||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
|
||
msgid ""
|
||
""
|
||
msgstr "Project-Id-Version: gimp-plugins HEAD\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2006-02-06 03:14+0100\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2006-02-06 14:51+1030\n"
|
||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:529
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:282 ../plug-ins/gflare/gflare.c:887
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/utils.c:124
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"No %s in gimprc:\n"
|
||
"You need to add an entry like\n"
|
||
"(%s \"%s\")\n"
|
||
"to your %s file."
|
||
msgstr "Không có %s trong tập tin tài nguyên « gimprc »:\n"
|
||
"bạn cần phải thêm một mục nhập như\n"
|
||
"(%s \"%s\")\n"
|
||
"vào tập tin %s của bạn."
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:620
|
||
msgid "Realtime preview"
|
||
msgstr "Khung xem thử giờ thật"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:627
|
||
msgid "If you enable this option the preview will be redrawn automatically"
|
||
msgstr "Nếu bạn bật chạy tùy chọn này, khung xem thử sẽ được vẽ lại tự động."
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:630
|
||
msgid "Redraw"
|
||
msgstr "Vẽ lại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:636
|
||
msgid "Redraw preview"
|
||
msgstr "Khung xem thử vẽ lại"
|
||
|
||
#.Zoom Options
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:639
|
||
msgid "Zoom"
|
||
msgstr "Thu phóng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:667
|
||
msgid "Undo last zoom"
|
||
msgstr "Hồi lại việc thu phóng cuối cùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:677
|
||
msgid "Redo last zoom"
|
||
msgstr "Làm lại việc thu phóng cuối cùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:692
|
||
msgid "_Parameters"
|
||
msgstr "Th_am số"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:695
|
||
msgid "Fractal Parameters"
|
||
msgstr "Tham số phân dạng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:708
|
||
msgid "XMIN:"
|
||
msgstr "ThiểuX:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:711
|
||
msgid "Change the first (minimal) x-coordinate delimitation"
|
||
msgstr "Sửa đổi ranh giới tọa độ X thứ nhất (tối thiểu)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:719
|
||
msgid "XMAX:"
|
||
msgstr "ĐaX:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:722
|
||
msgid "Change the second (maximal) x-coordinate delimitation"
|
||
msgstr "Sửa đổi ranh giới tọa độ X thứ hai (tối đa)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:730
|
||
msgid "YMIN:"
|
||
msgstr "ThiểuY:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:733
|
||
msgid "Change the first (minimal) y-coordinate delimitation"
|
||
msgstr "Sửa đổi ranh giới tọa độ Y thứ nhất (tối thiểu)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:741
|
||
msgid "YMAX:"
|
||
msgstr "ĐaY:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:744
|
||
msgid "Change the second (maximal) y-coordinate delimitation"
|
||
msgstr "Sửa đổi ranh giới tọa độ Y thứ hai (tối đa)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:752
|
||
msgid "ITER:"
|
||
msgstr "LLại:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:755
|
||
msgid ""
|
||
"Change the iteration value. The higher it is, the more details will be "
|
||
"calculated, which will take more time"
|
||
msgstr "Sửa đổi giá trị lặp lại. Càng cao giá trị này, càng nhiều chi tiết sẽ được "
|
||
"tính, mà sẽ mất nhiều thời gian hơn."
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:764
|
||
msgid "CX:"
|
||
msgstr "CX:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:767
|
||
msgid ""
|
||
"Change the CX value (changes aspect of fractal, active with every fractal "
|
||
"but Mandelbrot and Sierpinski)"
|
||
msgstr "Sửa đổi giá trị CX (thay đổi khía cạnh của phân dạng, hoạt động với tất cả "
|
||
"các phân dạng trừ Mandelbrot and Sierpinski)."
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:776
|
||
msgid "CY:"
|
||
msgstr "CY:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:779
|
||
msgid ""
|
||
"Change the CY value (changes aspect of fractal, active with every fractal "
|
||
"but Mandelbrot and Sierpinski)"
|
||
msgstr "Sửa đổi giá trị CY (thay đổi khía cạnh của phân dạng, hoạt động với tất cả "
|
||
"các phân dạng trừ Mandelbrot and Sierpinski)."
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:796
|
||
msgid "Load a fractal from file"
|
||
msgstr "Tải phân dạng từ tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:804
|
||
msgid "Reset parameters to default values"
|
||
msgstr "Đặt lại các tham số thành giá trị mặc định"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:813
|
||
msgid "Save active fractal to file"
|
||
msgstr "Lưu phân dạng hoạt động vào tập tin"
|
||
|
||
#.Fractal type toggle box
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:816
|
||
msgid "Fractal Type"
|
||
msgstr "Kiểu phân dạng"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:829
|
||
msgid "Mandelbrot"
|
||
msgstr "Mandelbröt"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:831
|
||
msgid "Julia"
|
||
msgstr "Julia"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:833
|
||
msgid "Barnsley 1"
|
||
msgstr "Barnsley 1"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:835
|
||
msgid "Barnsley 2"
|
||
msgstr "Barnsley 2"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:837
|
||
msgid "Barnsley 3"
|
||
msgstr "Barnsley 3"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:839
|
||
msgid "Spider"
|
||
msgstr "Nhện"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:841
|
||
msgid "Man'o'war"
|
||
msgstr "Tàu chiến"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:843
|
||
msgid "Lambda"
|
||
msgstr "Lambda (λ)"
|
||
|
||
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:845
|
||
msgid "Sierpinski"
|
||
msgstr "Sierpinski"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:891 ../plug-ins/common/sinus.c:886
|
||
msgid "Co_lors"
|
||
msgstr "_Màu sắc"
|
||
|
||
#.Number of Colors frame
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:895
|
||
#:../plug-ins/common/borderaverage.c:415
|
||
msgid "Number of Colors"
|
||
msgstr "Số màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:907
|
||
msgid "Number of colors:"
|
||
msgstr "Số màu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:910
|
||
msgid "Change the number of colors in the mapping"
|
||
msgstr "Thay đổi tổng số màu trong ánh xạ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:917
|
||
msgid "Use loglog smoothing"
|
||
msgstr "Làm mịn dạng loglog"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:924
|
||
msgid "Use log log smoothing to eliminate \"banding\" in the result"
|
||
msgstr "Sử dụng khả năng làm mịn dạng log-log để loại trừ mẫu dải trong kết quả."
|
||
|
||
#.Color Density frame
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:928
|
||
msgid "Color Density"
|
||
msgstr "Mật độ màu"
|
||
|
||
#.These values are translated for the GUI but also used internally
|
||
#.to figure out which button the user pushed, etc.
|
||
#.Not my design, please don't blame me -- njl
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:940 ../plug-ins/common/fp.c:227
|
||
msgid "Red:"
|
||
msgstr "Đỏ:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:943
|
||
msgid "Change the intensity of the red channel"
|
||
msgstr "Thay đổi độ mạnh của kênh màu đỏ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:950 ../plug-ins/common/fp.c:228
|
||
msgid "Green:"
|
||
msgstr "Xanh lá cây:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:953
|
||
msgid "Change the intensity of the green channel"
|
||
msgstr "Thay đổi độ mạnh của kênh màu xanh lá cây."
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:960 ../plug-ins/common/fp.c:229
|
||
msgid "Blue:"
|
||
msgstr "Xanh dương:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:963
|
||
msgid "Change the intensity of the blue channel"
|
||
msgstr "Thay đổi độ mạnh của kênh màu xanh dương."
|
||
|
||
#.Color Function frame
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:969
|
||
msgid "Color Function"
|
||
msgstr "Hàm màu"
|
||
|
||
#.Redmode radio frame
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:978
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:529 ../plug-ins/common/decompose.c:138
|
||
msgid "Red"
|
||
msgstr "Đỏ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:982
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1023
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1064
|
||
msgid "Sine"
|
||
msgstr "Sin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:984
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1025
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1066
|
||
msgid "Cosine"
|
||
msgstr "Cosin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:986
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1027
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1068
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:399
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:166 ../plug-ins/common/align_layers.c:421
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:452 ../plug-ins/common/postscript.c:3168
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3180 ../plug-ins/common/psp.c:421
|
||
#:../plug-ins/fits/fits.c:1019
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không có"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:991
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1032
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1073
|
||
msgid "Use sine-function for this color component"
|
||
msgstr "Dùng hàm sin cho thành phần màu này"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:994
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1035
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1076
|
||
msgid "Use cosine-function for this color component"
|
||
msgstr "Dùng hàm cosin cho thành phần màu này"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:997
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1038
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1079
|
||
msgid ""
|
||
"Use linear mapping instead of any trigonometrical function for this color "
|
||
"channel"
|
||
msgstr "Sử dụng ánh xạ tuyến thay vào hàm lượng giác nào, cho kênh màu này"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1006
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1047
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1088
|
||
msgid "Inversion"
|
||
msgstr "Đảo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1014
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1055
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1096
|
||
msgid ""
|
||
"If you enable this option higher color values will be swapped with lower "
|
||
"ones and vice versa"
|
||
msgstr "Nếu bạn hiệu lực tùy chọn này thì các giá trị màu cao hơn sẽ được trao đổi "
|
||
"với giá trị thấp hơn, và ngược lại"
|
||
|
||
#.Greenmode radio frame
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1019
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:534 ../plug-ins/common/decompose.c:139
|
||
msgid "Green"
|
||
msgstr "Xanh lá cây"
|
||
|
||
#.Bluemode radio frame
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1060
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:539 ../plug-ins/common/decompose.c:140
|
||
msgid "Blue"
|
||
msgstr "Xanh dương"
|
||
|
||
#.Colormode toggle box
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1101
|
||
msgid "Color Mode"
|
||
msgstr "Chế độ màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1110
|
||
msgid "As specified above"
|
||
msgstr "Như xác định trên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1122
|
||
msgid ""
|
||
"Create a color-map with the options you specified above (color density/"
|
||
"function). The result is visible in the preview image"
|
||
msgstr "Tạo một bố trí màu với các tùy chọn bạn xác định trên (mật độ/hàm màu). Có "
|
||
"thể xem kết quả trong khung xem thử."
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1132
|
||
msgid "Apply active gradient to final image"
|
||
msgstr "Áp dụng độ dốc hoạt động vào ảnh cuối cùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1144
|
||
msgid "Create a color-map using a gradient from the gradient editor"
|
||
msgstr "Tạo một bố trí màu bằng độ dốc từ bộ sửa đổi độ dốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1155
|
||
msgid "FractalExplorer Gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc FractalExplorer"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1185
|
||
msgid "_Fractals"
|
||
msgstr "_Phân dạng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1696
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1160 ../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:200
|
||
#:../plug-ins/common/CEL.c:568 ../plug-ins/common/CML_explorer.c:2013
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:1071 ../plug-ins/common/compressor.c:410
|
||
#:../plug-ins/common/compressor.c:541 ../plug-ins/common/curve_bend.c:839
|
||
#:../plug-ins/common/dicom.c:650 ../plug-ins/common/gbr.c:616
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1000 ../plug-ins/common/gih.c:1258
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:225 ../plug-ins/common/mng.c:561
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:953 ../plug-ins/common/pat.c:451
|
||
#:../plug-ins/common/pcx.c:588 ../plug-ins/common/pix.c:508
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1260 ../plug-ins/common/pnm.c:819
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:1185 ../plug-ins/common/psd_save.c:1349
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:530 ../plug-ins/common/raw.c:557
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2119 ../plug-ins/common/sunras.c:507
|
||
#:../plug-ins/common/tga.c:1026 ../plug-ins/common/tiff.c:1920
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:1002 ../plug-ins/common/xwd.c:565
|
||
#:../plug-ins/fits/fits.c:454 ../plug-ins/flame/flame.c:442
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig.c:787 ../plug-ins/gfli/gfli.c:714
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:2387 ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:268
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:268
|
||
#:../plug-ins/winicon/icosave.c:244 ../plug-ins/xjt/xjt.c:1272
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:1706
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » để ghi: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1710
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Could not write '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể ghi « %s »: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1763
|
||
msgid "Load Fractal Parameters"
|
||
msgstr "Tải các tham số phân dạng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:1799
|
||
msgid "Save Fractal Parameters"
|
||
msgstr "Lưu các tham số phân dạng"
|
||
|
||
#.Do not rely on librsvg setting GError on failure!
|
||
#.stat error (file does not exist)
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:2005
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:917
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1304 ../plug-ins/bmp/bmpread.c:152
|
||
#:../plug-ins/common/CEL.c:299 ../plug-ins/common/CML_explorer.c:2233
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:988 ../plug-ins/common/curve_bend.c:891
|
||
#:../plug-ins/common/dicom.c:295 ../plug-ins/common/gbr.c:348
|
||
#:../plug-ins/common/gifload.c:297 ../plug-ins/common/gih.c:649
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1124 ../plug-ins/common/pat.c:321
|
||
#:../plug-ins/common/pcx.c:309 ../plug-ins/common/pix.c:329
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:720 ../plug-ins/common/pnm.c:442
|
||
#:../plug-ins/common/poppler.c:368 ../plug-ins/common/postscript.c:1012
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:2977 ../plug-ins/common/psd.c:1880
|
||
#:../plug-ins/common/psp.c:1463 ../plug-ins/common/raw.c:242
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:647 ../plug-ins/common/spheredesigner.c:2009
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:379 ../plug-ins/common/svg.c:313
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:715 ../plug-ins/common/tga.c:414
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:530 ../plug-ins/common/xbm.c:720
|
||
#:../plug-ins/common/xwd.c:420 ../plug-ins/faxg3/faxg3.c:219
|
||
#:../plug-ins/fits/fits.c:342 ../plug-ins/flame/flame.c:411
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig.c:427 ../plug-ins/gfli/gfli.c:428
|
||
#:../plug-ins/gfli/gfli.c:463 ../plug-ins/help/domain.c:426
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-load.c:85 ../plug-ins/jpeg/jpeg-load.c:871
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:257
|
||
#:../plug-ins/winicon/icoload.c:135 ../plug-ins/xjt/xjt.c:2530
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:2538
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' for reading: %s"
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » để đọc: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:2013
|
||
#,c-format
|
||
msgid "'%s' is not a FractalExplorer file"
|
||
msgstr "« %s » không phải là tập tin FractalExplorer"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/Dialogs.c:2019
|
||
#,c-format
|
||
msgid "'%s' is corrupt. Line %d Option section incorrect"
|
||
msgstr "« %s » bị hỏng. Dòng %d phần Tùy chọn không đúng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:249
|
||
msgid "_Fractal Explorer..."
|
||
msgstr "_Fractal Explorer..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:380
|
||
msgid "Rendering fractal"
|
||
msgstr "Đang vẽ phân dạng..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:743
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3130
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Are you sure you want to delete \"%s\" from the list and from disk?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ « %s » ra danh sách và ra đĩa không?"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:747
|
||
msgid "Delete Fractal"
|
||
msgstr "Xóa bỏ phân dạng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:938
|
||
#,c-format
|
||
msgid "File '%s' is not a FractalExplorer file"
|
||
msgstr "Tập tin « %s » không phải là một tập tin FractalExplorer"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:947
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"File '%s' is corrupt.\n"
|
||
"Line %d Option section incorrect"
|
||
msgstr "Tập tin « %s » bị hỏng:\n"
|
||
"Dòng %d phần Tùy chọn không đúng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:991
|
||
msgid "My first fractal"
|
||
msgstr "Phân dạng đầu tiên của tôi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:1055
|
||
msgid "Select folder and rescan collection"
|
||
msgstr "Chọn thư mục rồi quét lại tập hợp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:1067
|
||
msgid "Apply currently selected fractal"
|
||
msgstr "Áp dụng phân dạng hiện thời đang chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:1079
|
||
msgid "Delete currently selected fractal"
|
||
msgstr "Xóa bỏ phân dạng hiện thời đang chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:1102
|
||
msgid "Rescan for Fractals"
|
||
msgstr "Quết lại tìm phân dạng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/FractalExplorer/FractalExplorer.c:1121
|
||
msgid "Add FractalExplorer Path"
|
||
msgstr "Thêm đường dẫn FractalExplorer"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_apply.c:103
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:970
|
||
msgid "Lighting Effects"
|
||
msgstr "Hiệu ứng ánh sáng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_main.c:197
|
||
msgid "_Lighting Effects..."
|
||
msgstr "Hiệu ứng _ánh sáng..."
|
||
|
||
#.General options
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:277
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:473
|
||
msgid "General Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn chung"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:285
|
||
msgid "T_ransparent background"
|
||
msgstr "Nền t_rong suốt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:295
|
||
msgid "Make destination image transparent where bump height is zero"
|
||
msgstr "Làm cho ảnh đích là trong suốt tại mọi nơi có độ cao mụn là số không"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:298
|
||
msgid "Cre_ate new image"
|
||
msgstr "T_ạo ảnh mới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:308
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:547
|
||
msgid "Create a new image when applying filter"
|
||
msgstr "Tạo một ảnh mới khi áp dụng bộ lọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:310
|
||
msgid "High _quality preview"
|
||
msgstr "Khung xem thử có chất lượng cao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:320
|
||
msgid "Enable/disable high quality preview"
|
||
msgstr "Bật tắt khung xem thử có chất lượng cao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:327
|
||
msgid "Distance:"
|
||
msgstr "Khoảng cách:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:361
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:626
|
||
msgid "Light Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập ánh sáng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:374
|
||
msgid "Light 1"
|
||
msgstr "Ánh sáng 1"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:375
|
||
msgid "Light 2"
|
||
msgstr "Ánh sáng 2"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:376
|
||
msgid "Light 3"
|
||
msgstr "Ánh sáng 3"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:377
|
||
msgid "Light 4"
|
||
msgstr "Ánh sáng 4"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:378
|
||
msgid "Light 5"
|
||
msgstr "Ánh sáng 5"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:379
|
||
msgid "Light 6"
|
||
msgstr "Ánh sáng 6"
|
||
|
||
#.row labels
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:388
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2677
|
||
msgid "Type:"
|
||
msgstr "Kiểu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:393
|
||
msgid "Color:"
|
||
msgstr "Màu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:400
|
||
msgid "Directional"
|
||
msgstr "Định hướng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:401
|
||
msgid "Point"
|
||
msgstr "Điểm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:416
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:654
|
||
msgid "Type of light source to apply"
|
||
msgstr "Kiểu nguồn ánh sáng cần áp dụng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:418
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:656
|
||
msgid "Select lightsource color"
|
||
msgstr "Chọn màu nguồn ánh sáng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:430
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:669
|
||
msgid "Set light source color"
|
||
msgstr "Đặt màu nguồn ánh sáng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:438
|
||
msgid "_Intensity:"
|
||
msgstr "Độ _mạnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:444
|
||
msgid "Light intensity"
|
||
msgstr "Độ mạnh ánh sáng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:447
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:671
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:998
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:475
|
||
msgid "Position"
|
||
msgstr "Vị trí"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:456 ../plug-ins/common/flarefx.c:760
|
||
#:../plug-ins/common/mblur.c:992 ../plug-ins/common/nova.c:456
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:273 ../plug-ins/flame/flame.c:1223
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2655
|
||
msgid "_X:"
|
||
msgstr "_X:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:462
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:695
|
||
msgid "Light source X position in XYZ space"
|
||
msgstr "Vị trí X của nguồn ánh sáng trong khoảng XYZ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:469 ../plug-ins/common/flarefx.c:765
|
||
#:../plug-ins/common/mblur.c:997 ../plug-ins/common/nova.c:461
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:282 ../plug-ins/flame/flame.c:1237
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2659
|
||
msgid "_Y:"
|
||
msgstr "_Y:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:475
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:709
|
||
msgid "Light source Y position in XYZ space"
|
||
msgstr "Vị trí Y của nguồn ánh sáng trong khoảng XYZ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:482
|
||
msgid "_Z:"
|
||
msgstr "_Z:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:488
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:723
|
||
msgid "Light source Z position in XYZ space"
|
||
msgstr "Vị trí Z của nguồn ánh sáng trong khoảng XYZ"
|
||
|
||
#.*****************************************************
|
||
#.radio buttons for choosing LEFT or RIGHT
|
||
#.*************************************************
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:491 ../plug-ins/common/struc.c:1294
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:945
|
||
msgid "Direction"
|
||
msgstr "Hướng"
|
||
|
||
#.X
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:499
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:687
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:741
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1009
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1058
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:527
|
||
msgid "X:"
|
||
msgstr "X:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:505
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:749
|
||
msgid "Light source X direction in XYZ space"
|
||
msgstr "Hướng X của nguồn ánh sáng trong khoảng XYZ"
|
||
|
||
#.Y
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:511
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:701
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:754
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1022
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1069
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1167
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:541
|
||
msgid "Y:"
|
||
msgstr "Y:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:517
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:762
|
||
msgid "Light source Y direction in XYZ space"
|
||
msgstr "Hướng Y của nguồn ánh sáng trong khoảng XYZ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:523
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:715
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:767
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1035
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1080
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1179
|
||
msgid "Z:"
|
||
msgstr "Z:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:529
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:775
|
||
msgid "Light source Z direction in XYZ space"
|
||
msgstr "Hướng Z của nguồn ánh sáng trong khoảng XYZ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:532
|
||
msgid "I_solate"
|
||
msgstr "C_ô lập"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:542
|
||
msgid "Lighting preset:"
|
||
msgstr "Định sẵn ánh sáng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:588
|
||
msgid "Material Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính nguyên liệu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:606
|
||
msgid "_Glowing:"
|
||
msgstr "_Rực rỡ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:622
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:836
|
||
msgid "Amount of original color to show where no direct light falls"
|
||
msgstr "Lượng màu gốc cần hiển thị ở chỗ không có ánh sáng trực tiếp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:635
|
||
msgid "_Bright:"
|
||
msgstr "_Sáng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:651
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:865
|
||
msgid "Intensity of original color when lit by a light source"
|
||
msgstr "Độ mạnh của màu gốc khi nguồn ánh sáng soi nó"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:664
|
||
msgid "_Shiny:"
|
||
msgstr "_Sáng bóng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:680
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:937
|
||
msgid "Controls how intense the highlights will be"
|
||
msgstr "Điều khiển độ mạnh của chỗ nổi bật"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:692
|
||
msgid "_Polished:"
|
||
msgstr "_Láng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:708
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:966
|
||
msgid "Higher values makes the highlights more focused"
|
||
msgstr "Giá trị cao hơn thì cho chỗ nổi bật có nhiều tiêu điểm hơn"
|
||
|
||
#.Metallic
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:717
|
||
msgid "_Metallic"
|
||
msgstr "_Kim loại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:753
|
||
msgid "E_nable bump mapping"
|
||
msgstr "Bật khả năng ánh xạ mụ_n"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:767
|
||
msgid "Enable/disable bump-mapping (image depth)"
|
||
msgstr "Bật tắt ánh xạ mụn (độ sâu ảnh)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:785
|
||
msgid "Bumpm_ap image:"
|
||
msgstr "Ảnh ánh xạ _mụn:"
|
||
|
||
#.Map type menu
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:788 ../plug-ins/common/bumpmap.c:903
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:742
|
||
msgid "Linear"
|
||
msgstr "Tuyến"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:789
|
||
msgid "Logarithmic"
|
||
msgstr "Thuộc loga"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:790 ../plug-ins/common/bumpmap.c:905
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:743
|
||
msgid "Sinusoidal"
|
||
msgstr "Dạng sin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:791 ../plug-ins/common/bumpmap.c:904
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:744
|
||
msgid "Spherical"
|
||
msgstr "Hình cầu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:801
|
||
msgid "Cu_rve:"
|
||
msgstr "Đường _cong:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:806
|
||
msgid "Ma_ximum height:"
|
||
msgstr "Cao tối _đa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:816
|
||
msgid "Maximum height for bumps"
|
||
msgstr "Độ cao tối đa cho mụn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:841
|
||
msgid "E_nable environment mapping"
|
||
msgstr "Bật ánh xạ môi trườ_ng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:855
|
||
msgid "Enable/disable environment-mapping (reflection)"
|
||
msgstr "Bật tắt ánh xạ môi trường (phản ánh)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:877
|
||
msgid "En_vironment image:"
|
||
msgstr "Ảnh _môi trường:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:879
|
||
msgid "Environment image to use"
|
||
msgstr "Ảnh môi trường cần dùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:901
|
||
msgid "Op_tions"
|
||
msgstr "Tù_y chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:905
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1303
|
||
msgid "_Light"
|
||
msgstr "_Ánh sáng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:909
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1307
|
||
msgid "_Material"
|
||
msgstr "_Nguyên liệu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:913
|
||
msgid "_Bump Map"
|
||
msgstr "Ánh xạ m_ụn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:917
|
||
msgid "_Environment Map"
|
||
msgstr "Ánh xạ _môi trường"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1026
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/preview.c:185
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/repaint.c:1166
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:515
|
||
msgid "_Update"
|
||
msgstr "_Cập nhật"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1033
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1409
|
||
msgid "Recompute preview image"
|
||
msgstr "Tính lại ảnh xem thử"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1035
|
||
msgid "I_nteractive"
|
||
msgstr "Tươ_ng tác"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1049
|
||
msgid "Enable/disable real time preview of changes"
|
||
msgstr "Bật tắt khả năng hiển thị khung xem thử các thay đổi"
|
||
|
||
# 48x48/emblems/emblem-presentation.icon.in.h:1
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1088
|
||
msgid "Save Lighting Preset"
|
||
msgstr "Lưu định sẵn ánh sáng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:1230
|
||
msgid "Load Lighting Preset"
|
||
msgstr "Tải định sẵn ánh sáng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_apply.c:274
|
||
msgid "Map to plane"
|
||
msgstr "Ánh xạ tới mặt phẳng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_apply.c:277
|
||
msgid "Map to sphere"
|
||
msgstr "Ánh xạ tới hình cầu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_apply.c:280
|
||
msgid "Map to box"
|
||
msgstr "Ánh xạ tới hộp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_apply.c:283
|
||
msgid "Map to cylinder"
|
||
msgstr "Ánh xạ tới hình trụ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_main.c:198
|
||
msgid "Map _Object..."
|
||
msgstr "Ánh xạ _đối tượng..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:248
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1317
|
||
msgid "_Box"
|
||
msgstr "_Hộp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:266
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1323
|
||
msgid "C_ylinder"
|
||
msgstr "T_rụ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:485
|
||
msgid "Map to:"
|
||
msgstr "Ánh xạ tới:"
|
||
|
||
# 48x48/emblems/emblem-plan.icon.in.h:1
|
||
# 48x48/emblems/emblem-plan.icon.in.h:1
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:489
|
||
msgid "Plane"
|
||
msgstr "Mặt phẳng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:490
|
||
msgid "Sphere"
|
||
msgstr "Cầu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:491
|
||
msgid "Box"
|
||
msgstr "Hộp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:492
|
||
msgid "Cylinder"
|
||
msgstr "Trụ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:507
|
||
msgid "Type of object to map to"
|
||
msgstr "Kiểu đối tượng tới đó cần ánh xạ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:509
|
||
msgid "Transparent background"
|
||
msgstr "Nền trong suốt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:520
|
||
msgid "Make image transparent outside object"
|
||
msgstr "Làm cho ảnh trong suốt bên ngoài đối tượng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:522
|
||
msgid "Tile source image"
|
||
msgstr "Lát ảnh nguồn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:533
|
||
msgid "Tile source image: useful for infinite planes"
|
||
msgstr "Lát ảnh nguồn: có ích cho mặt phảng vô hạn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:536
|
||
msgid "Create new image"
|
||
msgstr "Tạo ảnh mới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:555
|
||
msgid "Enable _antialiasing"
|
||
msgstr "Bật làm tr_ơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:562
|
||
msgid "Enable/disable jagged edges removal (antialiasing)"
|
||
msgstr "Bật tắt gỡ bỏ các cạnh răng cưa (làm trơn)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:579 ../plug-ins/common/bumpmap.c:984
|
||
#:../plug-ins/common/emboss.c:528 ../plug-ins/common/fractaltrace.c:792
|
||
#:../plug-ins/common/struc.c:1326
|
||
msgid "_Depth:"
|
||
msgstr "Độ _sâu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:582
|
||
msgid "Antialiasing quality. Higher is better, but slower"
|
||
msgstr "Chất lượng làm trơn. Cao thì tốt hơn nhưng chậm hơn."
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:591 ../plug-ins/common/unsharp.c:695
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:1008 ../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:441
|
||
msgid "_Threshold:"
|
||
msgstr "_Ngưỡng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:599
|
||
msgid "Stop when pixel differences are smaller than this value"
|
||
msgstr "Dừng khi các khác biệt theo điểm ảnh nhỏ hơn giá trị này"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:635
|
||
msgid "Point light"
|
||
msgstr "Sáng điểm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:636
|
||
msgid "Directional light"
|
||
msgstr "Sáng định hướng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:637
|
||
msgid "No light"
|
||
msgstr "Không có sáng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:651
|
||
msgid "Lightsource type:"
|
||
msgstr "Kiểu nguồn sáng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:661
|
||
msgid "Lightsource color:"
|
||
msgstr "Màu nguồn sáng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:726
|
||
msgid "Direction Vector"
|
||
msgstr "Véc-tơ hướng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:802
|
||
msgid "Intensity Levels"
|
||
msgstr "Mức độ mạnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:821
|
||
msgid "Ambient:"
|
||
msgstr "Chung quanh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:850
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:893
|
||
msgid "Diffuse:"
|
||
msgstr "Khuếch tán:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:874
|
||
msgid "Reflectivity"
|
||
msgstr "Độ phản ánh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:908
|
||
msgid "Higher values makes the object reflect more light (appear lighter)"
|
||
msgstr "Giá trị cao hơn thì làm cho đối tượng phản nhiều ánh hơn (hình như nhạt hơn)."
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:922
|
||
msgid "Specular:"
|
||
msgstr "Long lanh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:951
|
||
msgid "Highlight:"
|
||
msgstr "Nổi bật:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1012
|
||
msgid "Object X position in XYZ space"
|
||
msgstr "Vị trí đối tượng X trong khoảng XYZ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1025
|
||
msgid "Object Y position in XYZ space"
|
||
msgstr "Vị trí đối tượng Y trong khoảng XYZ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1038
|
||
msgid "Object Z position in XYZ space"
|
||
msgstr "Vị trí đối tượng Z trong khoảng XYZ."
|
||
|
||
#.Rotation
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1047
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3365
|
||
msgid "Rotation"
|
||
msgstr "Xoay"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1061
|
||
msgid "Rotation angle about X axis"
|
||
msgstr "Góc xoay quanh trục X"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1072
|
||
msgid "Rotation angle about Y axis"
|
||
msgstr "Góc xoay quanh trục Y"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1083
|
||
msgid "Rotation angle about Z axis"
|
||
msgstr "Góc xoay quanh trục Z"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1109
|
||
msgid "Front:"
|
||
msgstr "Trước:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1109
|
||
msgid "Back:"
|
||
msgstr "Sau :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1110
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:534
|
||
msgid "Top:"
|
||
msgstr "Trên:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1110
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:575
|
||
msgid "Bottom:"
|
||
msgstr "Dưới:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1111
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:521
|
||
msgid "Left:"
|
||
msgstr "Trái:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1111
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:547
|
||
msgid "Right:"
|
||
msgstr "Phải:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1117
|
||
msgid "Map Images to Box Faces"
|
||
msgstr "Ánh xạ ảnh tới mặt hộp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1155
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2771
|
||
msgid "Scale X:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ X:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1158
|
||
msgid "X scale (size)"
|
||
msgstr "Tỷ lệ X (cỡ)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1170
|
||
msgid "Y scale (size)"
|
||
msgstr "Tỷ lệ Y (cỡ)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1182
|
||
msgid "Z scale (size)"
|
||
msgstr "Tỷ lệ Z (cỡ)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1205
|
||
msgid "_Top:"
|
||
msgstr "_Trên:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1205
|
||
msgid "_Bottom:"
|
||
msgstr "_Dưới:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1210
|
||
msgid "Images for the Cap Faces"
|
||
msgstr "Ảnh cho mặt chụp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1239
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1119
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Cỡ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1250
|
||
msgid "R_adius:"
|
||
msgstr "_Bán kính:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1254
|
||
msgid "Cylinder radius"
|
||
msgstr "Bán kính trụ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1264 ../plug-ins/common/mblur.c:1023
|
||
msgid "L_ength:"
|
||
msgstr "Độ _dài:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1268
|
||
msgid "Cylinder length"
|
||
msgstr "Độ dài hình trụ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1299
|
||
msgid "O_ptions"
|
||
msgstr "Tù_y chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1311
|
||
msgid "O_rientation"
|
||
msgstr "_Hướng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1347
|
||
msgid "Map to Object"
|
||
msgstr "Ánh xạ tới đối tượng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1400
|
||
#:../plug-ins/common/diffraction.c:477
|
||
msgid "_Preview!"
|
||
msgstr "_Xem thử !"
|
||
|
||
#:../plug-ins/MapObject/mapobject_ui.c:1427
|
||
msgid "Show preview _wireframe"
|
||
msgstr "Hiện khung đường _viền xem thử"
|
||
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmp.c:122 ../plug-ins/bmp/bmp.c:141
|
||
msgid "Windows BMP image"
|
||
msgstr "Ảnh BMP Windows"
|
||
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:85
|
||
msgid "Bad colormap"
|
||
msgstr "Bố trí màu sai"
|
||
|
||
#.max. rows allocated
|
||
#.column, highest column ever used
|
||
#.-1 assume fsel is not available (and not attached to any drawable)
|
||
#.-1 assume there is no floating selection
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:157 ../plug-ins/common/CEL.c:304
|
||
#:../plug-ins/common/dicom.c:300 ../plug-ins/common/gbr.c:353
|
||
#:../plug-ins/common/gifload.c:302 ../plug-ins/common/gih.c:654
|
||
#:../plug-ins/common/pat.c:326 ../plug-ins/common/pcx.c:314
|
||
#:../plug-ins/common/pix.c:334 ../plug-ins/common/png.c:727
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:447 ../plug-ins/common/poppler.c:465
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:1018 ../plug-ins/common/psd.c:1885
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:652 ../plug-ins/common/sunras.c:433
|
||
#:../plug-ins/common/tga.c:419 ../plug-ins/common/tiff.c:535
|
||
#:../plug-ins/common/wmf.c:952 ../plug-ins/common/xbm.c:725
|
||
#:../plug-ins/common/xpm.c:343 ../plug-ins/common/xwd.c:473
|
||
#:../plug-ins/faxg3/faxg3.c:204 ../plug-ins/gfli/gfli.c:468
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-load.c:91 ../plug-ins/sgi/sgi.c:318
|
||
#:../plug-ins/winicon/icoload.c:460 ../plug-ins/xjt/xjt.c:3314
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Opening '%s'"
|
||
msgstr "Đang mở « %s »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:167 ../plug-ins/bmp/bmpread.c:176
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:182 ../plug-ins/bmp/bmpread.c:190
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:204 ../plug-ins/bmp/bmpread.c:304
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:345
|
||
#,c-format
|
||
msgid "'%s' is not a valid BMP file"
|
||
msgstr "«%s » không phải là một tập tin BMP hợp lệ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:217 ../plug-ins/bmp/bmpread.c:236
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:257 ../plug-ins/bmp/bmpread.c:276
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:297 ../plug-ins/bmp/bmpread.c:310
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:316
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Error reading BMP file header from '%s'"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu tập tin BMP từ « %s »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:447
|
||
msgid "Unrecognized or invalid BMP compression format."
|
||
msgstr "Dạng thức nén BMP lạ hoặc không hợp lệ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:482
|
||
msgid "Unsupported or invalid bitdepth."
|
||
msgstr "Độ sâu bit không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ."
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Create the "background" layer to hold the image...
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:487 ../plug-ins/common/CEL.c:349
|
||
#:../plug-ins/common/CEL.c:352 ../plug-ins/common/blinds.c:279
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:904 ../plug-ins/common/decompose.c:630
|
||
#:../plug-ins/common/dicom.c:445 ../plug-ins/common/film.c:944
|
||
#:../plug-ins/common/gifload.c:867 ../plug-ins/common/pcx.c:339
|
||
#:../plug-ins/common/pcx.c:345 ../plug-ins/common/pix.c:368
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:852 ../plug-ins/common/pnm.c:526
|
||
#:../plug-ins/common/psd.c:2291 ../plug-ins/common/raw.c:687
|
||
#:../plug-ins/common/smooth_palette.c:257 ../plug-ins/common/sunras.c:917
|
||
#:../plug-ins/common/tga.c:927 ../plug-ins/common/tiff.c:886
|
||
#:../plug-ins/common/tile.c:266 ../plug-ins/common/xbm.c:866
|
||
#:../plug-ins/faxg3/faxg3.c:464 ../plug-ins/fits/fits.c:508
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1290
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:121 ../plug-ins/jpeg/jpeg-load.c:236
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-load.c:738 ../plug-ins/sgi/sgi.c:369
|
||
#:../plug-ins/twain/twain.c:574 ../plug-ins/winsnap/winsnap.c:1156
|
||
msgid "Background"
|
||
msgstr "Nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:618 ../plug-ins/bmp/bmpread.c:657
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpread.c:706
|
||
msgid "The bitmap ends unexpectedly."
|
||
msgstr "Bitmap kết thức bất ngờ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:157
|
||
msgid "Cannot operate on grayscale images with alpha channel."
|
||
msgstr "Không thể thao tác ảnh mức xám với kênh anfa."
|
||
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:181
|
||
msgid "Cannot operate on indexed images with alpha channel."
|
||
msgstr "Không thể thao tác ảnh phụ lục với kênh anfa."
|
||
|
||
#.And let's begin the progress
|
||
#.init the progress meter
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:211 ../plug-ins/common/CEL.c:573
|
||
#:../plug-ins/common/gbr.c:621 ../plug-ins/common/gif.c:1007
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:1263 ../plug-ins/common/gtm.c:245
|
||
#:../plug-ins/common/pat.c:456 ../plug-ins/common/pcx.c:550
|
||
#:../plug-ins/common/pix.c:513 ../plug-ins/common/png.c:1267
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:824 ../plug-ins/common/postscript.c:1190
|
||
#:../plug-ins/common/psd_save.c:1354 ../plug-ins/common/sunras.c:512
|
||
#:../plug-ins/common/tga.c:1031 ../plug-ins/common/tiff.c:1925
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:1007 ../plug-ins/common/xpm.c:623
|
||
#:../plug-ins/common/xwd.c:570 ../plug-ins/fits/fits.c:459
|
||
#:../plug-ins/gfli/gfli.c:683 ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:226
|
||
#:../plug-ins/sgi/sgi.c:537 ../plug-ins/winicon/icosave.c:977
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:1689
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Saving '%s'"
|
||
msgstr "Đang lưu « %s »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:583
|
||
msgid "Save as BMP"
|
||
msgstr "Lưu dạng BMP"
|
||
|
||
#:../plug-ins/bmp/bmpwrite.c:602
|
||
msgid "_Run-Length Encoded"
|
||
msgstr "_RLE mã hóa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:140
|
||
msgid "_Modify red channel"
|
||
msgstr "_Sửa đổi kênh đỏ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:140
|
||
msgid "_Modify hue channel"
|
||
msgstr "_Sửa đổi kênh sắc màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:141
|
||
msgid "Mo_dify green channel"
|
||
msgstr "Sửa _đổi kênh xanh lá cây"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:141
|
||
msgid "Mo_dify saturation channel"
|
||
msgstr "Sửa _đổi kênh bão hoà"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:142
|
||
msgid "Mod_ify blue channel"
|
||
msgstr "Sửa đổ_i kênh xanh dương"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:142
|
||
msgid "Mod_ify luminosity channel"
|
||
msgstr "Sửa đổ_i kênh trưng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:147
|
||
msgid "Red _frequency:"
|
||
msgstr "Tần số đ_ỏ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:147
|
||
msgid "Hue _frequency:"
|
||
msgstr "Tần số _sắc thái:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:148
|
||
msgid "Green fr_equency:"
|
||
msgstr "Tần số xanh lá _cây:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:148
|
||
msgid "Saturation fr_equency:"
|
||
msgstr "Tần số _bão hoà:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:149
|
||
msgid "Blue freq_uency:"
|
||
msgstr "Tần số xanh _dương:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:149
|
||
msgid "Luminosity freq_uency:"
|
||
msgstr "Tần số tr_ưng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:151
|
||
msgid "Red _phaseshift:"
|
||
msgstr "_Dịch thời kỳ đỏ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:151
|
||
msgid "Hue _phaseshift:"
|
||
msgstr "_Dịch thời kỳ sắc màu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:152
|
||
msgid "Green ph_aseshift:"
|
||
msgstr "Dịch thời kỳ xanh lá _cây:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:152
|
||
msgid "Saturation ph_aseshift:"
|
||
msgstr "Dịch thời kỳ _bão hoà:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:153
|
||
msgid "Blue pha_seshift:"
|
||
msgstr "Dịch thời _kỳ xanh dương:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:153
|
||
msgid "Luminosity pha_seshift:"
|
||
msgstr "Dịch thời kỳ tr_ưng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:188
|
||
msgid "_Alien Map..."
|
||
msgstr "Ánh xạ l_ạ ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:320
|
||
msgid "Alien Map: Transforming"
|
||
msgstr "Ánh xạ lạ: đang chuyển dạng..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:393
|
||
msgid "Alien Map"
|
||
msgstr "Ánh xạ lạ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:440 ../plug-ins/common/AlienMap2.c:464
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:488
|
||
msgid "Number of cycles covering full value range"
|
||
msgstr "Số chu kỳ chiếm toàn phạm vị giá trị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:452 ../plug-ins/common/AlienMap2.c:476
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:500
|
||
msgid "Phase angle, range 0-360"
|
||
msgstr "Góc thời kỳ, phạm vị 0-360"
|
||
|
||
#.Propagate Mode
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:514 ../plug-ins/common/hot.c:595
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:1086 ../plug-ins/common/waves.c:273
|
||
msgid "Mode"
|
||
msgstr "Chế độ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:518
|
||
msgid "_RGB color model"
|
||
msgstr "Mô hình màu _RGB"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/AlienMap2.c:519
|
||
msgid "_HSL color model"
|
||
msgstr "Mô hình màu _HSL"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CEL.c:109 ../plug-ins/common/CEL.c:127
|
||
msgid "KISS CEL"
|
||
msgstr "KISS CEL"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CEL.c:188
|
||
msgid "Load KISS Palette"
|
||
msgstr "Thêm bảng chọn KISS"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CEL.c:341
|
||
msgid "Can't create a new image"
|
||
msgstr "Không thể tạo ảnh mới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CEL.c:430
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Unsupported bit depth (%d)!"
|
||
msgstr "Độ sâu bit không được hỗ trợ (%d)."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:129
|
||
msgid "Keep image's values"
|
||
msgstr "Giữ các giá trị của ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:130
|
||
msgid "Keep the first value"
|
||
msgstr "Giữ giá trị đầu tiên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:131
|
||
msgid "Fill with parameter k"
|
||
msgstr "Tô bằng tham số k"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:132
|
||
msgid "k{x(1-x)}^p"
|
||
msgstr "k{x(1-x)}^p"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:133
|
||
msgid "k{x(1-x)}^p stepped"
|
||
msgstr "k{x(1-x)}^p có bậc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:134
|
||
msgid "kx^p"
|
||
msgstr "kx^p"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:135
|
||
msgid "kx^p stepped"
|
||
msgstr "kx^p có bậc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:136
|
||
msgid "k(1-x^p)"
|
||
msgstr "k(1-x^p)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:137
|
||
msgid "k(1-x^p) stepped"
|
||
msgstr "k(1-x^p) có bậc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:138
|
||
msgid "Delta function"
|
||
msgstr "Hàm delta (δ)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:139
|
||
msgid "Delta function stepped"
|
||
msgstr "Hàm delta (δ) có bậc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:140
|
||
msgid "sin^p-based function"
|
||
msgstr "Hàm đựa vào sin^p"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:141
|
||
msgid "sin^p, stepped"
|
||
msgstr "sin^p, có bậc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:167
|
||
msgid "Max (x, -)"
|
||
msgstr "Đa (x, -)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:168
|
||
msgid "Max (x+d, -)"
|
||
msgstr "Đa (x+d, -)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:169
|
||
msgid "Max (x-d, -)"
|
||
msgstr "Đa (x-d, -)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:170
|
||
msgid "Min (x, -)"
|
||
msgstr "Thiểu (x, -)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:171
|
||
msgid "Min (x+d, -)"
|
||
msgstr "Thiểu (x+d, -)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:172
|
||
msgid "Min (x-d, -)"
|
||
msgstr "Thiểu (x-d, -)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:173
|
||
msgid "Max (x+d, -), (x < 0.5)"
|
||
msgstr "Đa (x+d, -), (x < 0.5)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:174
|
||
msgid "Max (x+d, -), (0.5 < x)"
|
||
msgstr "Đa (x+d, -), (0.5 < x)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:175
|
||
msgid "Max (x-d, -), (x < 0.5)"
|
||
msgstr "Đa (x-d, -), (x < 0.5)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:176
|
||
msgid "Max (x-d, -), (0.5 < x)"
|
||
msgstr "Đa (x-d, -), (0.5 < x)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:177
|
||
msgid "Min (x+d, -), (x < 0.5)"
|
||
msgstr "Thiểu (x+d, -), (x < 0.5)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:178
|
||
msgid "Min (x+d, -), (0.5 < x)"
|
||
msgstr "Thiểu (x+d, -), (0.5 < x)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:179
|
||
msgid "Min (x-d, -), (x < 0.5)"
|
||
msgstr "Thiểu (x-d, -), (x < 0.5)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:180
|
||
msgid "Min (x-d, -), (0.5 < x)"
|
||
msgstr "Thiểu (x-d, -), (0.5 < x)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:200 ../plug-ins/common/sunras.c:1593
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1668
|
||
msgid "Standard"
|
||
msgstr "Chuẩn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:201
|
||
msgid "Use average value"
|
||
msgstr "Dùng giá trị trung bình"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:202
|
||
msgid "Use reverse value"
|
||
msgstr "Dùng giá trị đảo ngược"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:203
|
||
msgid "With random power (0,10)"
|
||
msgstr "Với số mũ ngẫu nhiên (0,10)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:204
|
||
msgid "With random power (0,1)"
|
||
msgstr "Với số mũ ngẫu nhiên (0,1)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:205
|
||
msgid "With gradient power (0,1)"
|
||
msgstr "Với số mũ độ dốc (0,1)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:206
|
||
msgid "Multiply rand. value (0,1)"
|
||
msgstr "Nhân giá trị ngẫu nhiên (0,1)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:207
|
||
msgid "Multiply rand. value (0,2)"
|
||
msgstr "Nhân giá trị ngẫu nhiên (0,2)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:208
|
||
msgid "Multiply gradient (0,1)"
|
||
msgstr "Nhân độ dốc (0,1)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:209
|
||
msgid "With p and random (0,1)"
|
||
msgstr "Với p và ngẫu nhiên (0,1)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:223
|
||
msgid "All black"
|
||
msgstr "Suốt đen"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:224
|
||
msgid "All gray"
|
||
msgstr "Suốt xám"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:225
|
||
msgid "All white"
|
||
msgstr "Suốt trắng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:226
|
||
msgid "The first row of the image"
|
||
msgstr "Hàng thứ nhất của ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:227
|
||
msgid "Continuous gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc liên tục"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:228
|
||
msgid "Continuous grad. w/o gap"
|
||
msgstr "Độ dốc liên tục, không có khe"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:229
|
||
msgid "Random, ch. independent"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên, không phụ thuộc vào ch."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:230
|
||
msgid "Random shared"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên dùng chung"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:231
|
||
msgid "Randoms from seed"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên từ hạt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:232
|
||
msgid "Randoms from seed (shared)"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên từ hạt (được chia sẻ)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:300 ../plug-ins/common/CML_explorer.c:308
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:152
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:162
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:165
|
||
msgid "Hue"
|
||
msgstr "Sắc màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:301 ../plug-ins/common/CML_explorer.c:309
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:153
|
||
msgid "Saturation"
|
||
msgstr "Độ bão hòa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:302 ../plug-ins/common/CML_explorer.c:310
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:154
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:138
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:141 ../plug-ins/metadata/interface.c:142
|
||
msgid "Value"
|
||
msgstr "Giá trị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:307
|
||
msgid "(None)"
|
||
msgstr "(Không có)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:468
|
||
msgid "CML _Explorer..."
|
||
msgstr "Bộ thám _hiểm CML..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:758
|
||
msgid "CML Explorer: evoluting"
|
||
msgstr "Bộ thám hiểm CML: đang tạo đường pháp bao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1184
|
||
msgid "Coupled-Map-Lattice Explorer"
|
||
msgstr "Bộ thám hiểm Lưới Ánh xạ Nới Với Nhau"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1231
|
||
msgid "New Seed"
|
||
msgstr "Hạt mới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1242
|
||
msgid "Fix Seed"
|
||
msgstr "Làm cho hạt cố định"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1253
|
||
msgid "Random Seed"
|
||
msgstr "Hạt ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1295 ../plug-ins/common/fp.c:697
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:672
|
||
msgid "_Hue"
|
||
msgstr "_Sắc màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1299
|
||
msgid "Sat_uration"
|
||
msgstr "Độ _bão hoà"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1303 ../plug-ins/common/fp.c:705
|
||
msgid "_Value"
|
||
msgstr "_Giá trị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1307
|
||
msgid "_Advanced"
|
||
msgstr "Cấp c_ao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1322
|
||
msgid "Channel Independent Parameters"
|
||
msgstr "Tham số không phụ thuộc vào kênh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1344
|
||
msgid "Initial value:"
|
||
msgstr "Giá trị ban đầu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1350
|
||
msgid "Zoom scale:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ thu phóng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1359
|
||
msgid "Start offset:"
|
||
msgstr "Hiệu số bắt đầu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1368
|
||
msgid "Seed of Random (only for \"From Seed\" Modes)"
|
||
msgstr "Hạt của điều ngẫu nhiệm (chỉ cho những chế độ « Từ hạt » thôi)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1379 ../plug-ins/maze/maze_face.c:300
|
||
msgid "Seed:"
|
||
msgstr "Hạt:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1392
|
||
msgid "Switch to \"From seed\" With the Last Seed"
|
||
msgstr "Chuyền đổi sang « Từ hạt » với hạt cuối cùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1404
|
||
msgid ""
|
||
"\"Fix seed\" button is an alias of me.\n"
|
||
"The same seed produces the same image, if (1) the widths of images are same "
|
||
"(this is the reason why image on drawable is different from preview), and "
|
||
"(2) all mutation rates equal to zero."
|
||
msgstr "Cái nút « Làm cho hạt cố định » là điều bí danh của tôi.\n"
|
||
"Cùng một hạt thì sản xuất cùng một ảnh, nếu:\n"
|
||
"1. mỗi ảnh có cùng một độ rộng (lý do ảnh trên môi trường vẽ được là khác "
|
||
"với khung xem thử) và\n"
|
||
"2. mọi tỷ lệ đột biến là số không."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1412
|
||
msgid "O_thers"
|
||
msgstr "_Khác"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1427
|
||
msgid "Copy Settings"
|
||
msgstr "Chép thiết lập"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1446
|
||
msgid "Source channel:"
|
||
msgstr "Kênh nguồn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1461
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1509
|
||
msgid "Destination channel:"
|
||
msgstr "Kênh đích:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1465
|
||
msgid "Copy Parameters"
|
||
msgstr "Chép các tham số"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1474
|
||
msgid "Selective Load Settings"
|
||
msgstr "Tải thiết lập đã chọn lọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1494
|
||
msgid "Source channel in file:"
|
||
msgstr "Kênh nguồn trong tập tin:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1515
|
||
msgid "_Misc Ops."
|
||
msgstr "Thao tác _lặt vặt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1564
|
||
msgid "Function type:"
|
||
msgstr "Kiểu hàm:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1580
|
||
msgid "Composition:"
|
||
msgstr "Cấu thành:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1594
|
||
msgid "Misc arrange:"
|
||
msgstr "Sắp xếp lặt vặt:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1598
|
||
msgid "Use cyclic range"
|
||
msgstr "Dùng phạm vị theo chu kỳ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1608
|
||
msgid "Mod. rate:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ sửa đổi:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1617
|
||
msgid "Env. sensitivity:"
|
||
msgstr "Độ nhạy môi trường:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1626
|
||
msgid "Diffusion dist.:"
|
||
msgstr "Khoảng cách truyền bá:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1635
|
||
msgid "# of subranges:"
|
||
msgstr "Số phạm vị phụ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1644
|
||
msgid "P(ower factor):"
|
||
msgstr "Lũy thừa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1653
|
||
msgid "Parameter k:"
|
||
msgstr "Tham số k:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1662
|
||
msgid "Range low:"
|
||
msgstr "Phạm vị thấp:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1671
|
||
msgid "Range high:"
|
||
msgstr "Phạm vị cao :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1683
|
||
msgid "Plot a Graph of the Settings"
|
||
msgstr "Vẽ đồ thị của thiết lập"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1728
|
||
msgid "Ch. sensitivity:"
|
||
msgstr "Độ nhạy kênh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1738
|
||
msgid "Mutation rate:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ đột biến:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1748
|
||
msgid "Mutation dist.:"
|
||
msgstr "Khoảng cách đột biến:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1825
|
||
msgid "Graph of the Current Settings"
|
||
msgstr "Đồ thị của thiết lập hiện thời"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1896
|
||
msgid "Warning: the source and the destination are the same channel."
|
||
msgstr "Cảnh báo: nguồn và đích là cùng một kênh."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:1955
|
||
msgid "Save Parameters To"
|
||
msgstr "Lưu các tham số vào"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:2068
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:1079
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Parameters were saved to '%s'"
|
||
msgstr "Các tham số đã được lưu vào « %s »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:2089
|
||
msgid "CML Explorer: Overwrite File?"
|
||
msgstr "Bộ thám hiểm CML: ghi đè tập tin không?"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:2103
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:1110
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"File '%s' exists.\n"
|
||
"Overwrite it?"
|
||
msgstr "Tập tin « %s » đã có.\n"
|
||
"Ghi đè lên nó không?"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:2157
|
||
msgid "Load Parameters From"
|
||
msgstr "Tải số tham từ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:2159
|
||
msgid "Selective Load From"
|
||
msgstr "Tải một cách chọn lọc từ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:2255
|
||
msgid "Error: it's not CML parameter file."
|
||
msgstr "Lỗi: nó không phải là một tập tin tham số CML."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:2262
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Warning: '%s' is an old format file."
|
||
msgstr "Cảnh báo : « %s » là một tập tin khuôn dạng cũ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:2265
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Warning: '%s' is a parameter file for newer CML_explorer than me."
|
||
msgstr "Cảnh báo : « %s » là một tập tin tham số cho bộ thám _hiểm CML mới hơn trình "
|
||
"này."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/CML_explorer.c:2328
|
||
msgid "Error: failed to load parameters"
|
||
msgstr "Lỗi: việc tải tham số bị lỗi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/aa.c:98
|
||
msgid "ASCII art"
|
||
msgstr "Ảnh ASCII"
|
||
|
||
#.Create the actual window.
|
||
#:../plug-ins/common/aa.c:349
|
||
msgid "Save as Text"
|
||
msgstr "Lưu dạng văn bản"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/aa.c:371
|
||
msgid "_Format:"
|
||
msgstr "Khuôn _dạng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:133
|
||
msgid "Align _Visible Layers..."
|
||
msgstr "Canh lề các lớp _hiển thị..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:171
|
||
msgid "There are not enough layers to align."
|
||
msgstr "Không đủ số lớp để canh lề được."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:397
|
||
msgid "Align Visible Layers"
|
||
msgstr "Canh lề các lớp hiển thị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:422 ../plug-ins/common/align_layers.c:453
|
||
msgid "Collect"
|
||
msgstr "Tập hợp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:423
|
||
msgid "Fill (left to right)"
|
||
msgstr "Tô đầy (từ trái sang phải)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:424
|
||
msgid "Fill (right to left)"
|
||
msgstr "Tô đầy (từ phải sang trái)"
|
||
|
||
#."snap to grid" checkbutton at bottom of style frame
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:425 ../plug-ins/common/align_layers.c:456
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:501
|
||
msgid "Snap to grid"
|
||
msgstr "Dính lưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:434
|
||
msgid "_Horizontal style:"
|
||
msgstr "Kiểu dáng _ngang:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:438
|
||
msgid "Left edge"
|
||
msgstr "Cạnh bên trái"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:439 ../plug-ins/common/align_layers.c:469
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2643
|
||
msgid "Center"
|
||
msgstr "Ở giữa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:440
|
||
msgid "Right edge"
|
||
msgstr "Cạnh bên phải"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:449
|
||
msgid "Ho_rizontal base:"
|
||
msgstr "Cơ bản _ngang:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:454
|
||
msgid "Fill (top to bottom)"
|
||
msgstr "Điền (đỉnh xuống đáy)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:455
|
||
msgid "Fill (bottom to top)"
|
||
msgstr "Điền (đáy lên đỉnh)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:465
|
||
msgid "_Vertical style:"
|
||
msgstr "Kiểu dáng _dọc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:468
|
||
msgid "Top edge"
|
||
msgstr "Cạnh trên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:470
|
||
msgid "Bottom edge"
|
||
msgstr "Cạnh dưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:479
|
||
msgid "Ver_tical base:"
|
||
msgstr "Cơ bản _dọc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:483
|
||
msgid "_Grid size:"
|
||
msgstr "Cỡ _lưới :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:492
|
||
msgid "_Ignore the bottom layer even if visible"
|
||
msgstr "_Bỏ qua lớp đáy, thậm chí nếu nó hiển thị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/align_layers.c:502
|
||
msgid "_Use the (invisible) bottom layer as the base"
|
||
msgstr "_Dùng lớp đáy (vô hình) là cơ bản"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/animationplay.c:178
|
||
msgid "_Playback..."
|
||
msgstr "_Phát lại..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/animationplay.c:397
|
||
msgid "Start/Stop playback"
|
||
msgstr "Chạy/Dừng phát lại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/animationplay.c:401
|
||
msgid "_Step"
|
||
msgstr "_Bước đi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/animationplay.c:401
|
||
msgid "Step to next frame"
|
||
msgstr "Bước đến khung kế tiếp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/animationplay.c:405
|
||
msgid "Rewind animation"
|
||
msgstr "Tua lại hoạt cảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/animationplay.c:457
|
||
msgid "Animation Playback:"
|
||
msgstr "Phát lại hoạt ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/animationplay.c:1160
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Frame %d of %d"
|
||
msgstr "Khung %d trên %d"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/animoptimize.c:145
|
||
msgid "Optimize (for _GIF)"
|
||
msgstr "Tối ưu hóa (cho dạng _GIF)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/animoptimize.c:163
|
||
msgid "_Optimize (Difference)"
|
||
msgstr "Tối _ưu hóa (hiệu số)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/animoptimize.c:178
|
||
msgid "_Unoptimize"
|
||
msgstr "_Hủy tối ưu hóa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/animoptimize.c:198
|
||
msgid "_Remove Backdrop"
|
||
msgstr "_Gỡ bỏ nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/animoptimize.c:214
|
||
msgid "_Find Backdrop"
|
||
msgstr "_Tìm nền"
|
||
|
||
# Type: text
|
||
# Description
|
||
#:../plug-ins/common/animoptimize.c:427
|
||
msgid "Unoptimizing animation"
|
||
msgstr "Đang hủy tối ưu hóa hoạt cảnh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/animoptimize.c:430
|
||
msgid "Removing animation background"
|
||
msgstr "Đang gỡ bỏ nền hoạt cảnh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/animoptimize.c:433
|
||
msgid "Finding animation background"
|
||
msgstr "Đang tìm nền hoạt cảnh..."
|
||
|
||
# Type: text
|
||
# Description
|
||
#:../plug-ins/common/animoptimize.c:437
|
||
msgid "Optimizing animation"
|
||
msgstr "Đang tối ưu hóa hoạt cảnh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/apply_lens.c:115
|
||
msgid "Apply _Lens..."
|
||
msgstr "Áp dụng thấu _kính..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/apply_lens.c:182
|
||
msgid "Applying lens"
|
||
msgstr "Đang áp dụng thấu kính..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/apply_lens.c:394
|
||
msgid "Lens Effect"
|
||
msgstr "Hiệu ứng thấu kính"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/apply_lens.c:427
|
||
msgid "_Keep original surroundings"
|
||
msgstr "_Giữ lại vùng phụ cận gốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/apply_lens.c:442
|
||
msgid "_Set surroundings to index 0"
|
||
msgstr "_Lập vùng phụ cận thành chỉ mục 0"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/apply_lens.c:443
|
||
msgid "_Set surroundings to background color"
|
||
msgstr "_Lập vùng phụ cận thành màu nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/apply_lens.c:458
|
||
msgid "_Make surroundings transparent"
|
||
msgstr "Là_m cho vùng phụ cận là trong suốt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/apply_lens.c:475
|
||
msgid "_Lens refraction index:"
|
||
msgstr "Chỉ mục khúc xa thấu _kính:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/autocrop.c:89
|
||
msgid "_Autocrop Image"
|
||
msgstr "Tự động _xén ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/autocrop.c:103
|
||
msgid "_Autocrop Layer"
|
||
msgstr "Tự động _xén lớp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/autocrop.c:150
|
||
msgid "Cropping"
|
||
msgstr "Đang xén..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/autostretch_hsv.c:83
|
||
msgid "Stretch _HSV"
|
||
msgstr "Kéo giãn _HSV"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/autostretch_hsv.c:118
|
||
msgid "Auto-Stretching HSV"
|
||
msgstr "Đang tự động kéo giãn HSV..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/autostretch_hsv.c:194
|
||
msgid "autostretch_hsv: cmap was NULL! Quitting...\n"
|
||
msgstr "autostretch_hsv: cmap là RỖNG nên thoạt...\n"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/blinds.c:123
|
||
msgid "_Blinds..."
|
||
msgstr "_Màn..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/blinds.c:190
|
||
msgid "Adding blinds"
|
||
msgstr "Đang thêm màn..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/blinds.c:228
|
||
msgid "Blinds"
|
||
msgstr "Màn"
|
||
|
||
#.Orientation toggle box
|
||
#:../plug-ins/common/blinds.c:261 ../plug-ins/common/ripple.c:532
|
||
msgid "Orientation"
|
||
msgstr "Hướng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/blinds.c:265 ../plug-ins/common/ripple.c:536
|
||
#:../plug-ins/common/tileit.c:426 ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:534
|
||
msgid "_Horizontal"
|
||
msgstr "_Ngang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/blinds.c:266 ../plug-ins/common/ripple.c:537
|
||
#:../plug-ins/common/tileit.c:436 ../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:533
|
||
msgid "_Vertical"
|
||
msgstr "_Dọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/blinds.c:283 ../plug-ins/common/fractaltrace.c:734
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:364
|
||
msgid "_Transparent"
|
||
msgstr "T_rong suốt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/blinds.c:309
|
||
msgid "_Displacement:"
|
||
msgstr "Độ _dịch chuyển:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/blinds.c:321
|
||
msgid "_Number of segments:"
|
||
msgstr "_Số đoạn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/blur.c:146
|
||
msgid "_Blur"
|
||
msgstr "_Mờ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/blur.c:190 ../plug-ins/common/unsharp.c:429
|
||
msgid "Blurring"
|
||
msgstr "Đang mờ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/borderaverage.c:104
|
||
msgid "_Border Average..."
|
||
msgstr "Trung bình _viền..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/borderaverage.c:171
|
||
msgid "Border Average"
|
||
msgstr "Trung bình viền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/borderaverage.c:351
|
||
msgid "Borderaverage"
|
||
msgstr "Trung bình viền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/borderaverage.c:372
|
||
msgid "Border Size"
|
||
msgstr "Cỡ viền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/borderaverage.c:380
|
||
msgid "_Thickness:"
|
||
msgstr "Độ _dày:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/borderaverage.c:423
|
||
msgid "_Bucket size:"
|
||
msgstr "Cỡ _xô :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:341
|
||
msgid "_Bump Map..."
|
||
msgstr "Ánh xạ _mụn..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:490
|
||
msgid "Bump-mapping"
|
||
msgstr "Đang ánh xạ mụn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:834
|
||
msgid "Bump Map"
|
||
msgstr "Ánh xạ mụn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:900
|
||
msgid "_Bump map:"
|
||
msgstr "Ánh xạ _mụn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:912
|
||
msgid "_Map type:"
|
||
msgstr "Kiểu _ánh xạ :"
|
||
|
||
#.Compensate darkening
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:917
|
||
msgid "Co_mpensate for darkening"
|
||
msgstr "_Bù về làm thẫm"
|
||
|
||
#.Invert bumpmap
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:931
|
||
msgid "I_nvert bumpmap"
|
||
msgstr "_Đảo ánh xạ mụn"
|
||
|
||
#.Tile bumpmap
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:945
|
||
msgid "_Tile bumpmap"
|
||
msgstr "_Lát ánh xạ mụn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:960 ../plug-ins/common/emboss.c:504
|
||
msgid "_Azimuth:"
|
||
msgstr "Góc _phương vị:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:972
|
||
msgid "_Elevation:"
|
||
msgstr "Độ cao l_ên:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:998 ../plug-ins/common/postscript.c:3319
|
||
msgid "_X offset:"
|
||
msgstr "Hiệu số _X:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:1001 ../plug-ins/common/bumpmap.c:1015
|
||
msgid ""
|
||
"The offset can be adjusted by dragging the preview using the middle mouse "
|
||
"button."
|
||
msgstr "Có thể điều chỉnh hiệu số bằng cách kéo khung xem thử, bằng cái nút giữa "
|
||
"trên con chuột."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:1012 ../plug-ins/common/postscript.c:3328
|
||
msgid "_Y offset:"
|
||
msgstr "Hiệu số _Y:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:1026
|
||
msgid "_Waterlevel:"
|
||
msgstr "Mức độ _nước:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/bumpmap.c:1038
|
||
msgid "A_mbient:"
|
||
msgstr "Ch_ung quanh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/c_astretch.c:81
|
||
msgid "_Stretch Contrast"
|
||
msgstr "_Kéo giãn độ tương phản"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/c_astretch.c:115
|
||
msgid "Auto-stretching contrast"
|
||
msgstr "Đang tự động kéo giãn độ tương phản..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/c_astretch.c:154
|
||
msgid "c_astretch: cmap was NULL! Quitting...\n"
|
||
msgstr "c_astretch: cmap là RỖNG nên thoát...\n"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/cartoon.c:149
|
||
msgid "Ca_rtoon..."
|
||
msgstr "T_ranh vui..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/cartoon.c:231 ../plug-ins/common/dog.c:249
|
||
#:../plug-ins/common/gauss.c:435 ../plug-ins/common/neon.c:225
|
||
#:../plug-ins/common/photocopy.c:244 ../plug-ins/common/sel_gauss.c:205
|
||
#:../plug-ins/common/softglow.c:222 ../plug-ins/gflare/gflare.c:969
|
||
#:../plug-ins/sgi/sgi.c:520 ../plug-ins/xjt/xjt.c:1680
|
||
msgid "Cannot operate on indexed color images."
|
||
msgstr "Không thể thao tác ảnh màu đã phụ lục."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/cartoon.c:811
|
||
msgid "Cartoon"
|
||
msgstr "Tranh vui"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/cartoon.c:848 ../plug-ins/common/photocopy.c:877
|
||
msgid "_Mask radius:"
|
||
msgstr "Bán kính _mặt nạ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/cartoon.c:862
|
||
msgid "_Percent black:"
|
||
msgstr "_Phần trăm đen:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ccanalyze.c:113
|
||
msgid "Colorcube A_nalysis..."
|
||
msgstr "Phâ_n tích hình khối màu..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ccanalyze.c:202 ../plug-ins/common/ccanalyze.c:360
|
||
msgid "Colorcube Analysis"
|
||
msgstr "Phân tích hình khối màu"
|
||
|
||
#.output results
|
||
#:../plug-ins/common/ccanalyze.c:388
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:233
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Image dimensions: %d x %d"
|
||
msgstr "Chiều ảnh : %d x %d"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ccanalyze.c:391
|
||
msgid "No colors"
|
||
msgstr "Không có màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ccanalyze.c:393
|
||
msgid "Only one unique color"
|
||
msgstr "Chỉ một màu duy nhất thôi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ccanalyze.c:395
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Number of unique colors: %d"
|
||
msgstr "Số màu duy nhất: %d"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ccanalyze.c:398
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Uncompressed size: %s"
|
||
msgstr "Cỡ chưa giải nén: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ccanalyze.c:405
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Filename: %s"
|
||
msgstr "Tên tập tin: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ccanalyze.c:406
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Compressed size: %s"
|
||
msgstr "Cỡ đã nén: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ccanalyze.c:407
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Compression ratio (approx.): %d to 1"
|
||
msgstr "Tỷ lệ nén (xấp xỉ): %d trên 1"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:183
|
||
msgid "Channel Mi_xer..."
|
||
msgstr "Bộ _hoà kênh..."
|
||
|
||
#.printf("Channel Mixer:: Mode:%d r %f g %f b %f\n ",
|
||
#.param[3].data.d_int32, mix.black.red_gain,
|
||
#.mix.black.green_gain, mix.black.blue_gain);
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:271
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:484
|
||
msgid "Channel Mixer"
|
||
msgstr "Bộ hoà kênh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:520
|
||
msgid "O_utput channel:"
|
||
msgstr "Kênh x_uất:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:574 ../plug-ins/common/compose.c:185
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:196 ../plug-ins/common/diffraction.c:501
|
||
#:../plug-ins/common/diffraction.c:539 ../plug-ins/common/diffraction.c:577
|
||
#:../plug-ins/common/exchange.c:399 ../plug-ins/common/noisify.c:530
|
||
#:../plug-ins/common/noisify.c:537
|
||
msgid "_Red:"
|
||
msgstr "_Đỏ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:592 ../plug-ins/common/compose.c:186
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:197 ../plug-ins/common/diffraction.c:510
|
||
#:../plug-ins/common/diffraction.c:548 ../plug-ins/common/diffraction.c:586
|
||
#:../plug-ins/common/exchange.c:459 ../plug-ins/common/noisify.c:531
|
||
#:../plug-ins/common/noisify.c:538
|
||
msgid "_Green:"
|
||
msgstr "Xanh _lá:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:611 ../plug-ins/common/compose.c:187
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:198 ../plug-ins/common/diffraction.c:519
|
||
#:../plug-ins/common/diffraction.c:557 ../plug-ins/common/diffraction.c:595
|
||
#:../plug-ins/common/exchange.c:520 ../plug-ins/common/noisify.c:532
|
||
#:../plug-ins/common/noisify.c:539
|
||
msgid "_Blue:"
|
||
msgstr "Xanh _dương:"
|
||
|
||
#.The monochrome toggle
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:622
|
||
msgid "_Monochrome"
|
||
msgstr "Đơ_n sắc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:635
|
||
msgid "Preserve _luminosity"
|
||
msgstr "Bảo tồn độ tr_ưng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:884
|
||
msgid "Load Channel Mixer Settings"
|
||
msgstr "Tải thiết lập bộ hoà kênh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:1011
|
||
msgid "Save Channel Mixer Settings"
|
||
msgstr "Lưu thiết lập bộ hoà kênh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/channel_mixer.c:1095
|
||
msgid "Channel Mixer File Operation Warning"
|
||
msgstr "Cảnh Báo Hoạt Động của Tập Tin Bộ Hoà Kênh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/checkerboard.c:94
|
||
msgid "_Checkerboard..."
|
||
msgstr "Bàn _cờ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/checkerboard.c:161
|
||
msgid "Adding checkerboard"
|
||
msgstr "Đang thêm bàn cờ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/checkerboard.c:345
|
||
msgid "Checkerboard"
|
||
msgstr "Bàn cờ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/checkerboard.c:373
|
||
msgid "_Psychobilly"
|
||
msgstr "_Psychobilly"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/checkerboard.c:417 ../plug-ins/common/papertile.c:293
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:493
|
||
msgid "_Size:"
|
||
msgstr "_Cỡ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/color_enhance.c:83
|
||
msgid "_Color Enhance"
|
||
msgstr "Tăng _màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/color_enhance.c:117
|
||
msgid "Color Enhance"
|
||
msgstr "Tăng màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/colorify.c:108
|
||
msgid "_Colorify..."
|
||
msgstr "_Màu hóa..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/colorify.c:169
|
||
msgid "Colorifying"
|
||
msgstr "Đang màu hóa..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/colorify.c:255
|
||
msgid "Colorify"
|
||
msgstr "Màu hóa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/colorify.c:289
|
||
msgid "Custom color:"
|
||
msgstr "Màu tự chọn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/colorify.c:294
|
||
msgid "Colorify Custom Color"
|
||
msgstr "Màu hóa màu tự chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/colortoalpha.c:103
|
||
msgid "Color to _Alpha..."
|
||
msgstr "Màu tới _anfa..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/colortoalpha.c:186
|
||
msgid "Removing color"
|
||
msgstr "Đang gỡ bỏ màu..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/colortoalpha.c:379
|
||
msgid "Color to Alpha"
|
||
msgstr "Màu tới anfa"
|
||
|
||
#.spinbutton 1
|
||
#:../plug-ins/common/colortoalpha.c:411 ../plug-ins/common/mapcolor.c:425
|
||
#:../plug-ins/gfli/gfli.c:839 ../plug-ins/gfli/gfli.c:909
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:299 ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:377
|
||
msgid "From:"
|
||
msgstr "Từ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/colortoalpha.c:415
|
||
msgid "Color to Alpha Color Picker"
|
||
msgstr "Bộ chọn màu cho màu tới anfa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/colortoalpha.c:430
|
||
msgid "to alpha"
|
||
msgstr "tới anfa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:184 ../plug-ins/common/decompose.c:134
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:968
|
||
msgid "RGB"
|
||
msgstr "RGB"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:195 ../plug-ins/common/decompose.c:142
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:969
|
||
msgid "RGBA"
|
||
msgstr "RGBA"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:199 ../plug-ins/common/noisify.c:525
|
||
#:../plug-ins/common/noisify.c:540
|
||
msgid "_Alpha:"
|
||
msgstr "_Anfa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:206 ../plug-ins/common/decompose.c:148
|
||
msgid "HSV"
|
||
msgstr "HSV"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:207
|
||
msgid "_Hue:"
|
||
msgstr "_Sắc màu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:208 ../plug-ins/common/scatter_hsv.c:413
|
||
msgid "_Saturation:"
|
||
msgstr "Độ _bão hòa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:209 ../plug-ins/common/scatter_hsv.c:425
|
||
msgid "_Value:"
|
||
msgstr "_Giá trị:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:214 ../plug-ins/common/decompose.c:157
|
||
msgid "CMY"
|
||
msgstr "CMY"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:215 ../plug-ins/common/compose.c:223
|
||
msgid "_Cyan:"
|
||
msgstr "X.l_ông mòng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:216 ../plug-ins/common/compose.c:224
|
||
msgid "_Magenta:"
|
||
msgstr "Đỏ t_ươi:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:217 ../plug-ins/common/compose.c:225
|
||
msgid "_Yellow:"
|
||
msgstr "_Vàng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:222 ../plug-ins/common/decompose.c:166
|
||
msgid "CMYK"
|
||
msgstr "CMYK"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:226
|
||
msgid "_Black:"
|
||
msgstr "Đ_en:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:230 ../plug-ins/common/decompose.c:179
|
||
msgid "LAB"
|
||
msgstr "LAB"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:239
|
||
msgid "_Luma y470:"
|
||
msgstr "_Luma y470:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:240
|
||
msgid "_Blueness cb470:"
|
||
msgstr "_Blueness cb470:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:241
|
||
msgid "_Redness cr470:"
|
||
msgstr "Độ _đỏ_Redness cr470:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:247
|
||
msgid "_Luma y709:"
|
||
msgstr "_Luma y709:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:248
|
||
msgid "_Blueness cb709:"
|
||
msgstr "_Blueness cb709:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:249
|
||
msgid "_Redness cr709:"
|
||
msgstr "_Redness cr709:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:255
|
||
msgid "_Luma y470f:"
|
||
msgstr "_Luma y470f:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:256
|
||
msgid "_Blueness cb470f:"
|
||
msgstr "_Blueness cb470f:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:257
|
||
msgid "_Redness cr470f:"
|
||
msgstr "_Redness cr470f:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:263
|
||
msgid "_Luma y709f:"
|
||
msgstr "_Luma y709f:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:264
|
||
msgid "_Blueness cb709f:"
|
||
msgstr "_Blueness cb709f:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:265
|
||
msgid "_Redness cr709f:"
|
||
msgstr "_Redness cr709f:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:386
|
||
msgid "C_ompose..."
|
||
msgstr "_Soạn thảo..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:418
|
||
msgid "R_ecompose"
|
||
msgstr "Soạn thảo _lại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:462
|
||
msgid ""
|
||
"You can only run 'Recompose' if the active image was originally produced by "
|
||
"'Decompose'."
|
||
msgstr "Bạn có thể chạy lệnh « Soạn thảo lại » chỉ nếu ảnh hoạt động đã được tạo đầu "
|
||
"tiên bằng lệnh « Hủy soạn thảo »."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:486
|
||
msgid "Error scanning 'decompose-data' parasite: too few layers found"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi quét bộ bám « hủy soạn thảo dữ liệu »: tìm thấy quá ít lớp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:517
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Could not get layers for image %d"
|
||
msgstr "Không thể lấy lớp cho ảnh %d"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:588
|
||
msgid "Composing"
|
||
msgstr "Đang soạn thảo..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:670 ../plug-ins/common/compose.c:1658
|
||
msgid "At least one image is needed to compose"
|
||
msgstr "Để soạn thảo, cần thiết ít nhất một ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:681 ../plug-ins/common/compose.c:694
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Specified layer %d not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy lớp %d đã xác định."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:701
|
||
msgid "Drawables have different size"
|
||
msgstr "Các điều vẽ được có kích cỡ khác nhau"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:726
|
||
msgid "Images have different size"
|
||
msgstr "Các ảnh có kích cỡ khác nhau"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:743
|
||
msgid "Error in getting layer IDs"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lấy ID lớp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:764
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Image is not a gray image (bpp=%d)"
|
||
msgstr "Ảnh không phải là ảnh màu xám (bpp=%d)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:791
|
||
msgid "Unable to recompose, source layer not found"
|
||
msgstr "Không thể soạn thảo lại vì không tìm thấy lớp nguồn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:1419
|
||
msgid "Compose"
|
||
msgstr "Soạn thảo"
|
||
|
||
#.Compose type combo
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:1446
|
||
msgid "Compose Channels"
|
||
msgstr "Soạn thảo kênh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:1456 ../plug-ins/common/decompose.c:1287
|
||
msgid "Color _model:"
|
||
msgstr "_Mô hình màu :"
|
||
|
||
#.Channel representation table
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:1487
|
||
msgid "Channel Representations"
|
||
msgstr "Đại diện kênh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compose.c:1543
|
||
msgid "Mask value"
|
||
msgstr "Giá trị mặt nạ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compressor.c:158
|
||
msgid "gzip archive"
|
||
msgstr "Kho kiểu gzip"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compressor.c:179
|
||
msgid "bzip archive"
|
||
msgstr "Kho kiểu bzip"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compressor.c:373
|
||
msgid "No sensible extension, saving as compressed XCF."
|
||
msgstr "Không có phần mở rộng hợp lý nên lưu dạng XCF đá nén."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/compressor.c:514
|
||
msgid "No sensible extension, attempting to load with file magic."
|
||
msgstr "Không có phần mở rộng hợp lý nên cố tải bằng ma thuật tập tin."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:77
|
||
msgid "Gr_ey"
|
||
msgstr "_Xám"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:78
|
||
msgid "Re_d"
|
||
msgstr "_Đỏ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:79 ../plug-ins/common/newsprint.c:355
|
||
msgid "_Green"
|
||
msgstr "Xanh _lá"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:80 ../plug-ins/common/newsprint.c:363
|
||
msgid "_Blue"
|
||
msgstr "Xanh _dương"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:81
|
||
msgid "_Alpha"
|
||
msgstr "_Anfa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:86
|
||
msgid "E_xtend"
|
||
msgstr "_Mở rộng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:87 ../plug-ins/common/displace.c:475
|
||
#:../plug-ins/common/edge.c:700 ../plug-ins/common/ripple.c:557
|
||
msgid "_Wrap"
|
||
msgstr "_Cuộn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:88
|
||
msgid "Cro_p"
|
||
msgstr "_Xén"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:189
|
||
msgid "_Convolution Matrix..."
|
||
msgstr "Ma trận x_oắn lại..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:224
|
||
msgid "Convolution Matrix does not work on layers smaller than 3 pixels."
|
||
msgstr "Ma trận xoắn lại không hoạt động với lớp nhỏ hơn 3 điểm ảnh."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:297
|
||
msgid "Applying convolution"
|
||
msgstr "Đang áp dụng sự xoắn lại..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:872
|
||
msgid "Convolution Matrix"
|
||
msgstr "Ma trận xoắn lại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:909
|
||
msgid "Matrix"
|
||
msgstr "Ma trận"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:946
|
||
msgid "D_ivisor:"
|
||
msgstr "Số ch_ia:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:970 ../plug-ins/common/depthmerge.c:769
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:987
|
||
msgid "O_ffset:"
|
||
msgstr "_Hiệu số :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:999
|
||
msgid "A_utomatic"
|
||
msgstr "T_ự động"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:1011
|
||
msgid "A_lpha-weighting"
|
||
msgstr "An_fa cấp đặc biệt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:1030
|
||
msgid "Border"
|
||
msgstr "Viền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/convmatrix.c:1057
|
||
msgid "Channels"
|
||
msgstr "Kênh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/csource.c:110
|
||
msgid "C source code"
|
||
msgstr "Mã nguồn C"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/csource.c:637
|
||
msgid "Save as C-Source"
|
||
msgstr "Lưu dạng mã nguồn C"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/csource.c:668
|
||
msgid "_Prefixed name:"
|
||
msgstr "T_ên có tiền tố :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/csource.c:677
|
||
msgid "Co_mment:"
|
||
msgstr "_Ghi chú :"
|
||
|
||
#.Use Comment
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/common/csource.c:684
|
||
msgid "_Save comment to file"
|
||
msgstr "_Lưu ghi chú vào tập tin"
|
||
|
||
#.GLib types
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/common/csource.c:696
|
||
msgid "_Use GLib types (guint8*)"
|
||
msgstr "_Dùng kiểu GLib (guint8*)"
|
||
|
||
#.Use Macros
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/common/csource.c:708
|
||
msgid "Us_e macros instead of struct"
|
||
msgstr "Dùn_g bộ lệnh (macro) thay vào cấu trúc"
|
||
|
||
#.Use RLE
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/common/csource.c:720
|
||
msgid "Use _1 byte Run-Length-Encoding"
|
||
msgstr "Dùng mã hóa độ dài khi chạy (RLE) kiểu _1 byte"
|
||
|
||
#.Alpha
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/common/csource.c:732
|
||
msgid "Sa_ve alpha channel (RGBA/RGB)"
|
||
msgstr "Sa_ve alpha channel (RGBA/RGB)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/csource.c:750 ../plug-ins/common/sparkle.c:455
|
||
msgid "Op_acity:"
|
||
msgstr "Độ _mờ đục:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/cubism.c:156
|
||
msgid "_Cubism..."
|
||
msgstr "Kiểu dáng _khối..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/cubism.c:269
|
||
msgid "Cubism"
|
||
msgstr "Kiểu dáng khối"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/cubism.c:305
|
||
msgid "_Tile size:"
|
||
msgstr "Cỡ đá _lát:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/cubism.c:318
|
||
msgid "T_ile saturation:"
|
||
msgstr "Độ _bão hoà đá lát:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/cubism.c:329
|
||
msgid "_Use background color"
|
||
msgstr "_Dùng màu nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/cubism.c:419
|
||
msgid "Cubistic transformation"
|
||
msgstr "Chuyển dạng kiểu khối"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:545
|
||
msgid "_Curve Bend..."
|
||
msgstr "Uốn đường _cong..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:681
|
||
msgid "Can operate on layers only (but was called on channel or mask)."
|
||
msgstr "Có thể hoạt động chỉ với lớp (còn được gọi với kênh hay mặt nạ)."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:699
|
||
msgid "Cannot operate on layers with masks."
|
||
msgstr "Không thể hoạt động với lớp có mặt nạ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:714
|
||
msgid "Cannot operate on empty selections."
|
||
msgstr "Không thể hoạt động với vùng chọn rỗng."
|
||
|
||
#.Possibly retrieve data from a previous run
|
||
#.The shell and main vbox
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1217 ../plug-ins/common/curve_bend.c:2934
|
||
msgid "Curve Bend"
|
||
msgstr "Uốn đường cong"
|
||
|
||
#.Preview area, top of column
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1253
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:574
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:443
|
||
msgid "Preview"
|
||
msgstr "Xem thử"
|
||
|
||
#.The preview button
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1282
|
||
msgid "_Preview Once"
|
||
msgstr "_Xem thử một lần"
|
||
|
||
#.The preview toggle
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1291
|
||
msgid "Automatic pre_view"
|
||
msgstr "Tự động _xem thử"
|
||
|
||
#.Options area, bottom of column
|
||
#.the vertical box and its toggle buttons
|
||
#.Options section
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1301 ../plug-ins/common/mosaic.c:623
|
||
#:../plug-ins/common/ripple.c:498 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1213
|
||
msgid "Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn"
|
||
|
||
#.Rotate spinbutton
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1315
|
||
msgid "Rotat_e:"
|
||
msgstr "Xoa_y:"
|
||
|
||
#.The smoothing toggle
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1333
|
||
msgid "Smoo_thing"
|
||
msgstr "Làm _mịn"
|
||
|
||
#.The antialiasing toggle
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1343 ../plug-ins/common/gqbist.c:836
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:629 ../plug-ins/common/ripple.c:507
|
||
msgid "_Antialiasing"
|
||
msgstr "Làm tr_ơn"
|
||
|
||
#.The work_on_copy toggle
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1353
|
||
msgid "Work on cop_y"
|
||
msgstr "Làm việc trên bản _sao"
|
||
|
||
#.The curves graph
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1363
|
||
msgid "Modify Curves"
|
||
msgstr "Sửa đổi đường cong"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1391
|
||
msgid "Curve for Border"
|
||
msgstr "Đường cong cho viền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1395
|
||
msgid "_Upper"
|
||
msgstr "Tr_ên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1396
|
||
msgid "_Lower"
|
||
msgstr "D_ưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1406
|
||
msgid "Curve Type"
|
||
msgstr "Kiểu đường cong"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1410
|
||
msgid "Smoot_h"
|
||
msgstr "_Mịn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1411
|
||
msgid "_Free"
|
||
msgstr "Tự d_o"
|
||
|
||
#.The Copy button
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1426
|
||
msgid "_Copy"
|
||
msgstr "_Chép"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1431
|
||
msgid "Copy the active curve to the other border"
|
||
msgstr "Sao chép đường cong hoạt động sang viền khác"
|
||
|
||
#.The CopyInv button
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1438
|
||
msgid "_Mirror"
|
||
msgstr "Nh_ân bản"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1443
|
||
msgid "Mirror the active curve to the other border"
|
||
msgstr "Nhân bản đường cong hoạt động tới viền khác"
|
||
|
||
#.The Swap button
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1451
|
||
msgid "S_wap"
|
||
msgstr "Tr_ao đổi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1456
|
||
msgid "Swap the two curves"
|
||
msgstr "Trao đổi hai đường cong"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1468
|
||
msgid "Reset the active curve"
|
||
msgstr "Đặt lại đường cong hoạt động"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1485
|
||
msgid "Load the curves from a file"
|
||
msgstr "Tải các đường cong từ tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:1497
|
||
msgid "Save the curves to a file"
|
||
msgstr "Lưu các đường cong vào một tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:2032
|
||
msgid "Load Curve Points from File"
|
||
msgstr "Tải các điểm đường cong từ tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/curve_bend.c:2067
|
||
msgid "Save Curve Points to File"
|
||
msgstr "Lưu các điểm đường cong vào tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:134 ../plug-ins/common/decompose.c:138
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:142
|
||
msgid "red"
|
||
msgstr "đỏ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:135 ../plug-ins/common/decompose.c:139
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:143
|
||
msgid "green"
|
||
msgstr "xanh lá cây"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:136 ../plug-ins/common/decompose.c:140
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:144
|
||
msgid "blue"
|
||
msgstr "xanh dương"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:145 ../plug-ins/common/decompose.c:176
|
||
msgid "alpha"
|
||
msgstr "anfa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:148 ../plug-ins/common/decompose.c:152
|
||
msgid "hue"
|
||
msgstr "sắc màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:149 ../plug-ins/common/decompose.c:153
|
||
msgid "saturation"
|
||
msgstr "độ bão hòa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:150 ../plug-ins/common/decompose.c:154
|
||
msgid "value"
|
||
msgstr "giá trị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:157 ../plug-ins/common/decompose.c:161
|
||
msgid "cyan"
|
||
msgstr "xanh lông mòng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:158 ../plug-ins/common/decompose.c:162
|
||
msgid "magenta"
|
||
msgstr "đỏ tươi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:159 ../plug-ins/common/decompose.c:163
|
||
msgid "yellow"
|
||
msgstr "vàng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:161
|
||
msgid "Cyan"
|
||
msgstr "Xanh lông mòng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:162
|
||
msgid "Magenta"
|
||
msgstr "Đỏ tươi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:163
|
||
msgid "Yellow"
|
||
msgstr "Vàng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:166 ../plug-ins/common/decompose.c:171
|
||
msgid "cyan-k"
|
||
msgstr "xanh lông mòng-k"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:167 ../plug-ins/common/decompose.c:172
|
||
msgid "magenta-k"
|
||
msgstr "đỏ tươi-k"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:168 ../plug-ins/common/decompose.c:173
|
||
msgid "yellow-k"
|
||
msgstr "vàng-k"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:169
|
||
msgid "black"
|
||
msgstr "đen"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:171
|
||
msgid "Cyan_K"
|
||
msgstr "Xanh lông mòng_K"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:172
|
||
msgid "Magenta_K"
|
||
msgstr "Đỏ tươi_K"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:173
|
||
msgid "Yellow_K"
|
||
msgstr "Vàng_K"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:176
|
||
msgid "Alpha"
|
||
msgstr "Anfa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:184
|
||
msgid "luma-y470"
|
||
msgstr "luma-y470"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:185
|
||
msgid "blueness-cb470"
|
||
msgstr "blueness-cb470"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:186
|
||
msgid "redness-cr470"
|
||
msgstr "độ đỏ edness_cr470"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:188
|
||
msgid "luma-y709"
|
||
msgstr "luma-y709"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:189
|
||
msgid "blueness-cb709"
|
||
msgstr "độ xanh dương_cb709"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:190
|
||
msgid "redness-cr709"
|
||
msgstr "độ đỏ_cr709"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:192
|
||
msgid "luma-y470f"
|
||
msgstr "luma-y470f"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:193
|
||
msgid "blueness-cb470f"
|
||
msgstr "blueness-cb470f"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:194
|
||
msgid "redness-cr470f"
|
||
msgstr "redness-cr470f"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:196
|
||
msgid "luma-y709f"
|
||
msgstr "luma-y709f"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:197
|
||
msgid "blueness-cb709f"
|
||
msgstr "blueness-cb709f"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:198
|
||
msgid "redness-cr709f"
|
||
msgstr "redness-cr709f"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:253
|
||
msgid "_Decompose..."
|
||
msgstr "_Hủy soạn thão_Loại bỏ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:342
|
||
msgid "Decomposing"
|
||
msgstr "Đang hủy soạn thảo..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:1252
|
||
msgid "Decompose"
|
||
msgstr "Hủy soạn thảo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:1275
|
||
msgid "Extract Channels"
|
||
msgstr "Rút kênh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/decompose.c:1321
|
||
msgid "Decompose to _layers"
|
||
msgstr "Hủy soạn thảo làm _lớp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/deinterlace.c:102
|
||
msgid "_Deinterlace..."
|
||
msgstr "_Bỏ kết hợp..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/deinterlace.c:159 ../plug-ins/common/deinterlace.c:327
|
||
msgid "Deinterlace"
|
||
msgstr "Bỏ kết hợp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/deinterlace.c:359
|
||
msgid "Keep o_dd fields"
|
||
msgstr "Giữ các trường _lẻ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/deinterlace.c:360
|
||
msgid "Keep _even fields"
|
||
msgstr "Giữ các trường _chẵn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/depthmerge.c:194
|
||
msgid "_Depth Merge..."
|
||
msgstr "Hợp nhất độ _sâu..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/depthmerge.c:388
|
||
msgid "Depth-merging"
|
||
msgstr "Đang hợp nhất độ sâu..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/depthmerge.c:645
|
||
msgid "Depth Merge"
|
||
msgstr "Hợp nhất độ sâu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/depthmerge.c:697
|
||
msgid "Source 1:"
|
||
msgstr "Nguồn 1:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/depthmerge.c:712 ../plug-ins/common/depthmerge.c:742
|
||
msgid "Depth map:"
|
||
msgstr "Ánh xạ độ sâu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/depthmerge.c:727
|
||
msgid "Source 2:"
|
||
msgstr "Nguồn 2:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/depthmerge.c:759
|
||
msgid "O_verlap:"
|
||
msgstr "Ch_ồng lấp:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/depthmerge.c:779
|
||
msgid "Sc_ale 1:"
|
||
msgstr "T_ỷ lệ 1:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/depthmerge.c:789
|
||
msgid "Sca_le 2:"
|
||
msgstr "Tỷ l_ệ 2:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/despeckle.c:153
|
||
msgid "Des_peckle..."
|
||
msgstr "Bỏ _lốm đốm..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/despeckle.c:393 ../plug-ins/common/despeckle.c:618
|
||
msgid "Despeckle"
|
||
msgstr "Bỏ lốm đốm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/despeckle.c:422
|
||
msgid "Median"
|
||
msgstr "Trung vị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/despeckle.c:430
|
||
msgid "_Adaptive"
|
||
msgstr "M_ang tính thích nghi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/despeckle.c:440
|
||
msgid "R_ecursive"
|
||
msgstr "Đệ qu_y"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/despeckle.c:461 ../plug-ins/common/neon.c:739
|
||
#:../plug-ins/common/nlfilt.c:1091 ../plug-ins/common/nova.c:364
|
||
#:../plug-ins/common/unsharp.c:669 ../plug-ins/common/whirlpinch.c:588
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2688 ../plug-ins/imagemap/imap_circle.c:278
|
||
msgid "_Radius:"
|
||
msgstr "_Bán kính:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/despeckle.c:477
|
||
msgid "_Black level:"
|
||
msgstr "Lớp đ_en:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/despeckle.c:493
|
||
msgid "_White level:"
|
||
msgstr "Lớp t_rắng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/destripe.c:109
|
||
msgid "Des_tripe..."
|
||
msgstr "Bỏ _sọc..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/destripe.c:272
|
||
msgid "Destriping"
|
||
msgstr "Đang bỏ sọc..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/destripe.c:438
|
||
msgid "Destripe"
|
||
msgstr "Bỏ sọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/destripe.c:472 ../plug-ins/common/gtm.c:583
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3093 ../plug-ins/common/postscript.c:3301
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:1000 ../plug-ins/common/smooth_palette.c:436
|
||
#:../plug-ins/common/tile.c:424 ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:167
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:403
|
||
msgid "_Width:"
|
||
msgstr "_Rộng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/destripe.c:483
|
||
msgid "Create _histogram"
|
||
msgstr "Tạo _biểu đồ tần xuất ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/dicom.c:140
|
||
msgid "DICOM image"
|
||
msgstr "Ảnh DICOM"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/dicom.c:165
|
||
msgid "Digital Imaging and Communications in Medicine image"
|
||
msgstr "Ảnh kiểu Tạo Ảnh thuộc Số và Liên Lạc trong Y Khoa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/dicom.c:321
|
||
#,c-format
|
||
msgid "'%s' is not a DICOM file."
|
||
msgstr "« %s » không phải là tập tin DICOM."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/dicom.c:620 ../plug-ins/common/pcx.c:582
|
||
msgid "Cannot save images with alpha channel."
|
||
msgstr "Không thể lưu ảnh với kênh anfa."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/dicom.c:635 ../plug-ins/common/postscript.c:1176
|
||
#:../plug-ins/common/xwd.c:556 ../plug-ins/fits/fits.c:445
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:1684
|
||
msgid "Cannot operate on unknown image types."
|
||
msgstr "Không thể hoạt động với kiểu ảnh lạ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/diffraction.c:172
|
||
msgid "_Diffraction Patterns..."
|
||
msgstr "Mẫu nhiễu _xạ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/diffraction.c:330
|
||
msgid "Creating diffraction pattern"
|
||
msgstr "Đang tạo mẫu nhiễu xa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/diffraction.c:434
|
||
msgid "Diffraction Patterns"
|
||
msgstr "Mẫu nhiễu xa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/diffraction.c:527
|
||
msgid "Frequencies"
|
||
msgstr "Tần số"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/diffraction.c:565
|
||
msgid "Contours"
|
||
msgstr "Đường mức"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/diffraction.c:603
|
||
msgid "Sharp Edges"
|
||
msgstr "Cạnh sắc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/diffraction.c:615 ../plug-ins/common/softglow.c:682
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:1053
|
||
msgid "_Brightness:"
|
||
msgstr "Độ _sáng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/diffraction.c:624
|
||
msgid "Sc_attering:"
|
||
msgstr "Cách tung _rắc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/diffraction.c:633
|
||
msgid "Po_larization:"
|
||
msgstr "Độ _phân cực:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/diffraction.c:641
|
||
msgid "Other Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn khác"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:145
|
||
msgid "_X displacement"
|
||
msgstr "Độ dịch chuyển _X"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:145
|
||
msgid "_Pinch"
|
||
msgstr "_Nhúm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:146
|
||
msgid "_Y displacement"
|
||
msgstr "Độ dịch chuyển _Y"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:146
|
||
msgid "_Whirl"
|
||
msgstr "Xoá_y"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:182
|
||
msgid "_Displace..."
|
||
msgstr "Chuyển _dịch..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:293
|
||
msgid "Displacing"
|
||
msgstr "Đang chuyển dịch..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:329
|
||
msgid "Displace"
|
||
msgstr "Chuyển dịch"
|
||
|
||
#.X options
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:365
|
||
msgid "_X displacement:"
|
||
msgstr "Độ dịch chuyển _X:"
|
||
|
||
#.Y Options
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:412
|
||
msgid "_Y displacement:"
|
||
msgstr "Độ dịch chuyển _Y:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:462
|
||
msgid "Displacement Mode"
|
||
msgstr "Chế độ chuyển dịch"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:465
|
||
msgid "_Cartesian"
|
||
msgstr "Thuyết Đê-_các-tơ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:466
|
||
msgid "_Polar"
|
||
msgstr "_Cực"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:471
|
||
msgid "Edge Behavior"
|
||
msgstr "Ứng xử cạnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:477 ../plug-ins/common/edge.c:713
|
||
#:../plug-ins/common/ripple.c:558 ../plug-ins/common/waves.c:277
|
||
msgid "_Smear"
|
||
msgstr "_Vấy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/displace.c:479 ../plug-ins/common/edge.c:726
|
||
#:../plug-ins/common/fractaltrace.c:736 ../plug-ins/common/newsprint.c:400
|
||
msgid "_Black"
|
||
msgstr "Đ_en"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/dog.c:143
|
||
msgid "_Difference of Gaussians..."
|
||
msgstr "_Hiệu của Gauss..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/dog.c:231 ../plug-ins/common/dog.c:276
|
||
msgid "DoG Edge Detect"
|
||
msgstr "Phát hiện cạnh (kiểu Hiệu của Gauss)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/dog.c:304
|
||
msgid "Smoothing Parameters"
|
||
msgstr "Tham số làm mịn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/dog.c:318
|
||
msgid "_Radius 1:"
|
||
msgstr "_Bán kính 1:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/dog.c:322
|
||
msgid "R_adius 2:"
|
||
msgstr "Bán _kính 2:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/dog.c:334 ../plug-ins/common/normalize.c:90
|
||
msgid "_Normalize"
|
||
msgstr "_Chuẩn hóa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/dog.c:345 ../plug-ins/gimpressionist/paper.c:149
|
||
msgid "_Invert"
|
||
msgstr "_Đảo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/edge.c:159
|
||
msgid "_Edge..."
|
||
msgstr "_Cạnh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/edge.c:231
|
||
msgid "Edge detection"
|
||
msgstr "Phát hiện cạnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/edge.c:625
|
||
msgid "Edge Detection"
|
||
msgstr "Phát hiện cạnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/edge.c:659
|
||
msgid "Sobel"
|
||
msgstr "Sobel"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/edge.c:660
|
||
msgid "Prewitt compass"
|
||
msgstr "La bàn Prewitt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/edge.c:661 ../plug-ins/common/sinus.c:904
|
||
msgid "Gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/edge.c:662
|
||
msgid "Roberts"
|
||
msgstr "Roberts"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/edge.c:663
|
||
msgid "Differential"
|
||
msgstr "Vi phân"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/edge.c:664 ../plug-ins/common/laplace.c:245
|
||
msgid "Laplace"
|
||
msgstr "Laplace"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/edge.c:673
|
||
msgid "_Algorithm:"
|
||
msgstr "Th_uật toán:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/edge.c:681
|
||
msgid "A_mount:"
|
||
msgstr "L_ượng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/emboss.c:132
|
||
msgid "_Emboss..."
|
||
msgstr "Chạ_m nổi..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/emboss.c:388 ../plug-ins/common/emboss.c:451
|
||
msgid "Emboss"
|
||
msgstr "Chạm nổi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/emboss.c:479
|
||
msgid "Function"
|
||
msgstr "Hàm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/emboss.c:483
|
||
msgid "_Bumpmap"
|
||
msgstr "Ánh xạ _mụn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/emboss.c:484
|
||
msgid "_Emboss"
|
||
msgstr "Chạ_m nổi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/emboss.c:516
|
||
msgid "E_levation:"
|
||
msgstr "Độ cao l_ên:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/engrave.c:108
|
||
msgid "En_grave..."
|
||
msgstr "_Khắc..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/engrave.c:182
|
||
msgid "Engraving"
|
||
msgstr "Đang khắc..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/engrave.c:211
|
||
msgid "Engrave"
|
||
msgstr "Khắc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/engrave.c:245 ../plug-ins/common/film.c:1201
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:599 ../plug-ins/common/postscript.c:3102
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3310 ../plug-ins/common/raw.c:1013
|
||
#:../plug-ins/common/smooth_palette.c:441 ../plug-ins/common/tile.c:428
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:177
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:410
|
||
msgid "_Height:"
|
||
msgstr "_Cao:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/engrave.c:256
|
||
msgid "_Limit line width"
|
||
msgstr "_Hạn chế độ rông đường"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/exchange.c:129
|
||
msgid "_Color Exchange..."
|
||
msgstr "Trao đổi _màu..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/exchange.c:214 ../plug-ins/common/exchange.c:288
|
||
msgid "Color Exchange"
|
||
msgstr "Trao đổi màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/exchange.c:310
|
||
msgid "Middle-Click Inside Preview to Pick \"From Color\""
|
||
msgstr "Nhắp giữa ở trong khung xem thử để chọn « Từ màu »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/exchange.c:348
|
||
msgid "To Color"
|
||
msgstr "Đến màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/exchange.c:348
|
||
msgid "From Color"
|
||
msgstr "Từ màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/exchange.c:366
|
||
msgid "Color Exchange: To Color"
|
||
msgstr "Trao đổi màu: đến màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/exchange.c:367
|
||
msgid "Color Exchange: From Color"
|
||
msgstr "Trao đổi màu: từ màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/exchange.c:425
|
||
msgid "R_ed threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng _đỏ:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/exchange.c:485
|
||
msgid "G_reen threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng xanh _lá:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/exchange.c:546
|
||
msgid "B_lue threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng xanh _dương:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/exchange.c:574
|
||
msgid "Lock _thresholds"
|
||
msgstr "Khóa các ngưỡng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:238
|
||
msgid "_Filmstrip..."
|
||
msgstr "Chiều _phím ảnh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:323
|
||
msgid "Composing images"
|
||
msgstr "Đang soạn thảo ảnh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:436 ../plug-ins/common/guillotine.c:187
|
||
#:../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:841
|
||
msgid "Untitled"
|
||
msgstr "Không tên"
|
||
|
||
#.** Get a RGB copy of the source region **
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:698
|
||
msgid "Temporary"
|
||
msgstr "Tạm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1077
|
||
msgid "Available images:"
|
||
msgstr "Ảnh sẵn sàng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1078
|
||
msgid "On film:"
|
||
msgstr "Trên phím:"
|
||
|
||
#.Create selection
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1164 ../plug-ins/imagemap/imap_selection.c:366
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:173 ../plug-ins/sel2path/sel2path.c:523
|
||
msgid "Selection"
|
||
msgstr "Vùng chọn"
|
||
|
||
#.Film height/colour
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1174 ../plug-ins/common/film.c:1446
|
||
msgid "Filmstrip"
|
||
msgstr "Phim đèn chiếu"
|
||
|
||
#.Keep maximum image height
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1183
|
||
msgid "_Fit height to images"
|
||
msgstr "Đặt độ cao _vừa ảnh"
|
||
|
||
#.Film color
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1219
|
||
msgid "Select Film Color"
|
||
msgstr "Chọn màu phím"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1224 ../plug-ins/common/film.c:1274
|
||
#:../plug-ins/common/nova.c:351
|
||
msgid "Co_lor:"
|
||
msgstr "_Màu sắc:"
|
||
|
||
#.Film numbering: Startindex/Font/colour
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1233
|
||
msgid "Numbering"
|
||
msgstr "Cách gán số"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1251
|
||
msgid "Start _index:"
|
||
msgstr "Chỉ _mục bắt đầu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1264
|
||
msgid "_Font:"
|
||
msgstr "_Phông chữ :"
|
||
|
||
#.Numbering color
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1269
|
||
msgid "Select Number Color"
|
||
msgstr "Chọn màu số"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1284
|
||
msgid "At _bottom"
|
||
msgstr "Tại đá_y"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1285
|
||
msgid "At _top"
|
||
msgstr "Tại _đỉnh"
|
||
|
||
#.** The right frame keeps the image selection **
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1298
|
||
msgid "Image Selection"
|
||
msgstr "Nơi chọn ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1326
|
||
msgid "All Values are Fractions of the Strip Height"
|
||
msgstr "Mọi giá trị là phần số của độ cao của phim đèn chiếu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1329
|
||
msgid "Ad_vanced"
|
||
msgstr "_Cấp cao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1348
|
||
msgid "Image _height:"
|
||
msgstr "_Cao ảnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1359
|
||
msgid "Image spac_ing:"
|
||
msgstr "_Khoảng cách ảnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1370
|
||
msgid "_Hole offset:"
|
||
msgstr "_Hiệu số lỗ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1381
|
||
msgid "Ho_le width:"
|
||
msgstr "_Rộng lỗ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1392
|
||
msgid "Hol_e height:"
|
||
msgstr "_Cao lỗ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1403
|
||
msgid "Hole sp_acing:"
|
||
msgstr "_Khoảng cách lỗ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/film.c:1414
|
||
msgid "_Number height:"
|
||
msgstr "Cao _số :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/flarefx.c:195
|
||
msgid "Lens _Flare..."
|
||
msgstr "Sáng _rực thấu kính..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/flarefx.c:270
|
||
msgid "Render lens flare"
|
||
msgstr "Vẽ sáng rực thấu kính"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/flarefx.c:306
|
||
msgid "Lens Flare"
|
||
msgstr "Sáng rực thấu kính"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/flarefx.c:745
|
||
msgid "Center of Flare Effect"
|
||
msgstr "Tâm của hiệu ứng sáng rực lên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/flarefx.c:781 ../plug-ins/common/nova.c:477
|
||
msgid "Show _position"
|
||
msgstr "Hiện _vị trí"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:230 ../plug-ins/print/gimp_color_window.c:307
|
||
msgid "Cyan:"
|
||
msgstr "X.lông mòng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:231 ../plug-ins/print/gimp_color_window.c:345
|
||
msgid "Yellow:"
|
||
msgstr "Vàng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:232 ../plug-ins/print/gimp_color_window.c:326
|
||
msgid "Magenta:"
|
||
msgstr "Đỏ tươi:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:234
|
||
msgid "Darker:"
|
||
msgstr "Tối hơn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:235
|
||
msgid "Lighter:"
|
||
msgstr "Sáng hơn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:237
|
||
msgid "More Sat:"
|
||
msgstr "Bão hoà hơn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:238
|
||
msgid "Less Sat:"
|
||
msgstr "Ít bão hoà hơn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:240 ../plug-ins/common/fp.c:530
|
||
msgid "Current:"
|
||
msgstr "Hiện thời:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:329
|
||
msgid "_Filter Pack..."
|
||
msgstr "Tập bộ _lọc..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:375
|
||
msgid "FP can only be used on RGB images."
|
||
msgstr "Có thể dùng tập bộ lọc chỉ trên ảnh kiểu RGB thôi."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:385
|
||
msgid "FP can only be run interactively."
|
||
msgstr "Có thể chạy tập bộ lọc chỉ một cách tương tác thôi."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:403
|
||
msgid "Applying filter pack"
|
||
msgstr "Đang áp dụng tập bộ lọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:522
|
||
msgid "Original:"
|
||
msgstr "Gốc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:574
|
||
msgid "Hue Variations"
|
||
msgstr "Biến thể sắc màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:628
|
||
msgid "Roughness"
|
||
msgstr "Độ gồ ghề"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:671
|
||
msgid "Affected Range"
|
||
msgstr "Phạm vi có tác động"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:675
|
||
msgid "Sha_dows"
|
||
msgstr "_Bóng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:676
|
||
msgid "_Midtones"
|
||
msgstr "_Nửa sắc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:677
|
||
msgid "H_ighlights"
|
||
msgstr "Nổ_i bật"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:691
|
||
msgid "Windows"
|
||
msgstr "Cửa sổ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:701 ../plug-ins/common/lic.c:673
|
||
msgid "_Saturation"
|
||
msgstr "Độ _bão hòa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:709
|
||
msgid "A_dvanced"
|
||
msgstr "_Cấp cao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:729
|
||
msgid "Value Variations"
|
||
msgstr "Biến thể giá trị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:773
|
||
msgid "Saturation Variations"
|
||
msgstr "Biến thể bão hoà"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:825
|
||
msgid "Select Pixels By"
|
||
msgstr "Chọn điểm ảnh theo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:830
|
||
msgid "H_ue"
|
||
msgstr "Sắc mà_u"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:831
|
||
msgid "Satu_ration"
|
||
msgstr "Độ _bão hòa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:832
|
||
msgid "V_alue"
|
||
msgstr "_Giá trị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:858
|
||
msgid "Show"
|
||
msgstr "Hiện"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:863
|
||
msgid "_Entire image"
|
||
msgstr "T_oàn ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:864
|
||
msgid "Se_lection only"
|
||
msgstr "Chỉ _vùng chọn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:865
|
||
msgid "Selec_tion in context"
|
||
msgstr "Vùng chọn bằng _ngữ cảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:1180
|
||
msgid "Filter Pack Simulation"
|
||
msgstr "Mô phỏng tập bộ lọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:1298
|
||
msgid "Shadows:"
|
||
msgstr "Bóng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:1299
|
||
msgid "Midtones:"
|
||
msgstr "Nửa sắc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:1300
|
||
msgid "Highlights:"
|
||
msgstr "Nổi bật:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:1312
|
||
msgid "Advanced Filter Pack Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn tập bộ lọc cấp cao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:1323
|
||
msgid "Smoothness of Aliasing"
|
||
msgstr "Độ mịn của việc làm trơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:1423
|
||
msgid "Preview as You Drag"
|
||
msgstr "Xem thử khi kéo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fp.c:1427
|
||
msgid "Preview Size"
|
||
msgstr "Cỡ khung xem thử"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fractaltrace.c:121
|
||
msgid "_Fractal Trace..."
|
||
msgstr "Vết _phân dạng..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fractaltrace.c:460 ../plug-ins/common/fractaltrace.c:687
|
||
msgid "Fractal Trace"
|
||
msgstr "Vết phân dạng"
|
||
|
||
#.Settings
|
||
#:../plug-ins/common/fractaltrace.c:727
|
||
msgid "Outside Type"
|
||
msgstr "Kiểu ra"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fractaltrace.c:732
|
||
msgid "_Warp"
|
||
msgstr "Làm _oằn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fractaltrace.c:738
|
||
msgid "_White"
|
||
msgstr "_Trắng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fractaltrace.c:745
|
||
msgid "Mandelbrot Parameters"
|
||
msgstr "Tham số Mandelbröt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fractaltrace.c:756
|
||
msgid "X_1:"
|
||
msgstr "X_1:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fractaltrace.c:765
|
||
msgid "X_2:"
|
||
msgstr "X_2:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fractaltrace.c:774
|
||
msgid "Y_1:"
|
||
msgstr "Y_1:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/fractaltrace.c:783
|
||
msgid "Y_2:"
|
||
msgstr "Y_2:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gauss.c:162
|
||
msgid "_Gaussian Blur..."
|
||
msgstr "Cảnh mờ kiểu _Gauss.."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gauss.c:418 ../plug-ins/common/gauss.c:466
|
||
msgid "Gaussian Blur"
|
||
msgstr "Cảnh mờ kiểu Gauss"
|
||
|
||
#.parameter settings
|
||
#:../plug-ins/common/gauss.c:496
|
||
msgid "Blur Radius"
|
||
msgstr "Bán kính cảnh mờ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gauss.c:510 ../plug-ins/common/jigsaw.c:2458
|
||
#:../plug-ins/common/spread.c:386
|
||
msgid "_Horizontal:"
|
||
msgstr "_Ngang:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gauss.c:514 ../plug-ins/common/jigsaw.c:2475
|
||
#:../plug-ins/common/spread.c:390
|
||
msgid "_Vertical:"
|
||
msgstr "_Dọc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gauss.c:537
|
||
msgid "Blur Method"
|
||
msgstr "Phương pháp cảnh mờ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gauss.c:541
|
||
msgid "_IIR"
|
||
msgstr "_IIR"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gauss.c:542
|
||
msgid "_RLE"
|
||
msgstr "_RLE"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gbr.c:152 ../plug-ins/common/gbr.c:173
|
||
msgid "GIMP brush"
|
||
msgstr "Bút vẽ GIMP"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gbr.c:388 ../plug-ins/common/gbr.c:400
|
||
msgid "Unsupported brush format"
|
||
msgstr "Dạng thức bút vẽ không hỗ trợ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gbr.c:411
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Error in GIMP brush file '%s'"
|
||
msgstr "Gặp lỗi trong tập tin bút vẽ GIMP « %s »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gbr.c:419
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'."
|
||
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bút vẽ « %s »."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gbr.c:425 ../plug-ins/common/gih.c:499
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:1158 ../plug-ins/gflare/gflare.c:2993
|
||
msgid "Unnamed"
|
||
msgstr "Không tên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gbr.c:607
|
||
msgid "GIMP brushes are either GRAYSCALE or RGBA"
|
||
msgstr "Mọi bút vẽ có kiểu hoặc GRAYSCALE (mức xám) hoặc RGBA"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gbr.c:704
|
||
msgid "Save as Brush"
|
||
msgstr "Lưu dạng bút vẽ"
|
||
|
||
#.attach labels
|
||
#:../plug-ins/common/gbr.c:731 ../plug-ins/common/grid.c:790
|
||
msgid "Spacing:"
|
||
msgstr "Khoảng cách:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gbr.c:742 ../plug-ins/common/gih.c:910
|
||
#:../plug-ins/common/pat.c:544 ../plug-ins/gimpressionist/presets.c:646
|
||
msgid "Description:"
|
||
msgstr "Mô tả:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gee.c:106 ../plug-ins/common/gee.c:162
|
||
msgid "Gee Slime"
|
||
msgstr "Nhớt Gee"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gee.c:168 ../plug-ins/common/gee_zoom.c:192
|
||
msgid "Thank You for Choosing GIMP"
|
||
msgstr "Cám ơn bạn chọn dùng trình GIMP"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gee.c:175
|
||
#,c-format
|
||
msgid "A less obsolete creation by %s"
|
||
msgstr "Một bản tạo ít cũ hơn của %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gee_zoom.c:126 ../plug-ins/common/gee_zoom.c:186
|
||
msgid "Gee Zoom"
|
||
msgstr "Thu phóng Gee"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gee_zoom.c:200
|
||
#,c-format
|
||
msgid "An obsolete creation by %s"
|
||
msgstr "Một bản tạo cũ của %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:410 ../plug-ins/common/gifload.c:144
|
||
msgid "GIF image"
|
||
msgstr "Ảnh kiểu GIF"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:694
|
||
msgid "Couldn't simply reduce colors further. Saving as opaque."
|
||
msgstr "Không thể đơn giản giảm màu thêm nên lưu dạng đục."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:915
|
||
msgid ""
|
||
"The GIF format only supports comments in 7bit ASCII encoding. No comment is "
|
||
"saved."
|
||
msgstr "Dạng thức GIF hỗ trợ chỉ chú thích dạng 7bit ASCII nên chưa lưu chú thích "
|
||
"nào."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:976
|
||
msgid ""
|
||
"Cannot save RGB color images. Convert to indexed color or grayscale first."
|
||
msgstr "Không thể lưu ảnh màu RGB. Hãy chuyển đổi sang màu phụ lục hay mức xám trước "
|
||
"hết."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1117
|
||
msgid ""
|
||
"Warning:\n"
|
||
"Transparent color in written file might be incorrect on viewers which don't "
|
||
"support transparency."
|
||
msgstr "Cảnh báo :\n"
|
||
"Màu trong suốt trong tập tin đã ghi có lẽ không đúng trong bộ xem không hỗ "
|
||
"trợ tính trong suốt."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1156
|
||
msgid "Delay inserted to prevent evil CPU-sucking anim."
|
||
msgstr "Mới chèn thời gian trễ để tránh hoạt cảnh chiếm toàn CPU."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1198
|
||
msgid "GIF Warning"
|
||
msgstr "Cảnh báo GIF"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1222
|
||
msgid ""
|
||
"The image which you are trying to save as a GIF\n"
|
||
"contains layers which extend beyond the actual\n"
|
||
"borders of the image. This isn't allowed in GIFs,\n"
|
||
"I'm afraid.\n"
|
||
"\n"
|
||
"You may choose whether to crop all of the layers to\n"
|
||
"the image borders, or cancel this save."
|
||
msgstr "Ảnh bạn đang cố lưu dạng GIF có chứa\n"
|
||
"lớp mở rộng qua viền thật của ảnh.\n"
|
||
"Tiếc là không cho phép trường hợp này trong GIF.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bạn có thể xén mọi lớp để vừa viền ảnh,\n"
|
||
"hoặc thôi việc lưu này."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1266
|
||
msgid "Save as GIF"
|
||
msgstr "Lưu dạng GIF"
|
||
|
||
#.regular gif parameter settings
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1288
|
||
msgid "GIF Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn GIF"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1294
|
||
msgid "I_nterlace"
|
||
msgstr "_Kết hợp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1310
|
||
msgid "_GIF comment:"
|
||
msgstr "Ghi chú _GIF:"
|
||
|
||
#.additional animated gif parameter settings
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1367
|
||
msgid "Animated GIF Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn GIF hoạt cảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1373
|
||
msgid "_Loop forever"
|
||
msgstr "_Lặp luôn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1386
|
||
msgid "_Delay between frames where unspecified:"
|
||
msgstr "_Trễ giữa hai khung, khi chưa ghi rõ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1401 ../plug-ins/common/mng.c:1542
|
||
msgid "milliseconds"
|
||
msgstr "mili giây"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1411
|
||
msgid "_Frame disposal where unspecified:"
|
||
msgstr "Cách sắp đặt _khung, khi chưa ghi rõ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1415
|
||
msgid "I don't care"
|
||
msgstr "Cũng được"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1417
|
||
msgid "Cumulative layers (combine)"
|
||
msgstr "Lớp lũy tích (phối hợp)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1419
|
||
msgid "One frame per layer (replace)"
|
||
msgstr "Một khung trên mỗi lớp (thay thế)"
|
||
|
||
#.The "Always use default values" toggles
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1435
|
||
msgid "_Use delay entered above for all frames"
|
||
msgstr "_Dùng trễ đã nhập trên cho mọi khung"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:1445
|
||
msgid "U_se disposal entered above for all frames"
|
||
msgstr "Dù_ng cách sắp đặt đã nhập trên cho mọi khung"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:2655
|
||
msgid "Error writing output file."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin xuất."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gif.c:2725
|
||
#,c-format
|
||
msgid "The default comment is limited to %d characters."
|
||
msgstr "Chú thích mặc định có giới hạn là %d ký tự."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gifload.c:313
|
||
msgid "This is not a GIF file"
|
||
msgstr "Điều này không phải là tập tin GIF"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gifload.c:351
|
||
msgid "Non-square pixels. Image might look squashed."
|
||
msgstr "Điểm ảnh không vuông. Có lẽ ảnh hình như bị ép."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gifload.c:869
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Background (%d%s)"
|
||
msgstr "Nền (%d%s)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gifload.c:918 ../plug-ins/common/iwarp.c:797
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:832
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Frame %d"
|
||
msgstr "Khung %d"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gifload.c:920
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Frame %d (%d%s)"
|
||
msgstr "Khung %d (%d%s)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gifload.c:951
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"GIF: Undocumented GIF composite type %d is not handled. Animation might not "
|
||
"play or re-save perfectly."
|
||
msgstr "GIF: không thể quản lý kiểu ghép GIF không có tài liệu %d nên có lẽ hoạt "
|
||
"cảnh sẽ không phát hoặc lưu lại cho đúng."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:207 ../plug-ins/common/gih.c:228
|
||
msgid "GIMP brush (animated)"
|
||
msgstr "Bút vẽ GIMP (hoạt cảnh)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:321
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Layer %s doesn't have an alpha channel, skipped"
|
||
msgstr "Lớp %s không có kênh anfa nên bị bỏ qua"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:492
|
||
msgid "Error in GIMP brush pipe file."
|
||
msgstr "Gặp lỗi trong tập tin ống dẫn bút vẽ GIMP."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:558
|
||
msgid "GIMP brush file appears to be corrupted."
|
||
msgstr "Tập tin bút vẽ GIMP hình như bị hỏng."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:703
|
||
msgid "Couldn't load one brush in the pipe, giving up."
|
||
msgstr "Không thể tải một bút vẽ vào ống dẫn nên hủy."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:866
|
||
msgid "Save as Brush Pipe"
|
||
msgstr "Lưu dạng ống dẫn bút vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:896
|
||
msgid "Spacing (percent):"
|
||
msgstr "Khoảng cách (phần trăm):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:963
|
||
msgid "Pixels"
|
||
msgstr "Điểm ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:968
|
||
msgid "Cell size:"
|
||
msgstr "Cỡ ô :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:980
|
||
msgid "Number of cells:"
|
||
msgstr "Số ô :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:1005
|
||
msgid " Rows of "
|
||
msgstr " Hàng "
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:1017
|
||
msgid " Columns on each layer"
|
||
msgstr " Cột trên mỗi lớp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:1021
|
||
msgid " (Width Mismatch!) "
|
||
msgstr " (Bề ngang không khớp.) "
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:1025
|
||
msgid " (Height Mismatch!) "
|
||
msgstr " (Chiều cao không khớp.) "
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:1030
|
||
msgid "Display as:"
|
||
msgstr "Hiển thị dạng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:1039
|
||
msgid "Dimension:"
|
||
msgstr "Chiều :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gih.c:1114
|
||
msgid "Ranks:"
|
||
msgstr "Phân hàng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/glasstile.c:132
|
||
msgid "_Glass Tile..."
|
||
msgstr "Đá lát thủ_y tinh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/glasstile.c:212 ../plug-ins/common/glasstile.c:252
|
||
msgid "Glass Tile"
|
||
msgstr "Đá lát thủy tinh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/glasstile.c:290
|
||
msgid "Tile _width:"
|
||
msgstr "_Rộng đá lát:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/glasstile.c:304 ../plug-ins/common/mosaic.c:743
|
||
msgid "Tile _height:"
|
||
msgstr "_Cao đá lát:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gnomeprint.c:93
|
||
msgid "_GNOME Print..."
|
||
msgstr "_In Gnome..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gnomeprint.c:161
|
||
msgid "Print"
|
||
msgstr "In"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gnomeprint.c:182
|
||
msgid "Print Preview"
|
||
msgstr "Xem thử bản in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gqbist.c:407
|
||
msgid "_Qbist..."
|
||
msgstr "_Xu hướng lập thể..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gqbist.c:508
|
||
msgid "Qbist"
|
||
msgstr "Xu hướng lập thể"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gqbist.c:691
|
||
msgid "Load QBE File"
|
||
msgstr "Tải tập tin QBE"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gqbist.c:734
|
||
msgid "Save (middle transform) as QBE File"
|
||
msgstr "Lưu (việc chuyển đổi giữa) dạng tập tin QBE"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gqbist.c:787
|
||
msgid "G-Qbist"
|
||
msgstr "Xu hướng lập thể-G"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gradmap.c:98
|
||
msgid "_Gradient Map"
|
||
msgstr "Ánh xạ độ _dốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gradmap.c:121
|
||
msgid "_Palette Map"
|
||
msgstr "Ánh xạ bảng _chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gradmap.c:164
|
||
msgid "Gradient Map"
|
||
msgstr "Ánh xạ độ dốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gradmap.c:169
|
||
msgid "Palette Map"
|
||
msgstr "Ánh xạ bảng chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/grid.c:148
|
||
msgid "_Grid..."
|
||
msgstr "_Lưới..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/grid.c:241
|
||
msgid "Drawing grid"
|
||
msgstr "Lưới vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/grid.c:635 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1361
|
||
msgid "Grid"
|
||
msgstr "Lưới"
|
||
|
||
#.attach labels
|
||
#:../plug-ins/common/grid.c:717
|
||
msgid "Horizontal"
|
||
msgstr "Ngang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/grid.c:719
|
||
msgid "Vertical"
|
||
msgstr "Dọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/grid.c:721
|
||
msgid "Intersection"
|
||
msgstr "Giao"
|
||
|
||
#.Width and Height
|
||
#:../plug-ins/common/grid.c:724 ../plug-ins/common/svg.c:788
|
||
#:../plug-ins/common/wmf.c:549 ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1009
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1216
|
||
msgid "Width:"
|
||
msgstr "Rộng:"
|
||
|
||
#.attach labels
|
||
#:../plug-ins/common/grid.c:857
|
||
msgid "Offset:"
|
||
msgstr "Hiệu số:"
|
||
|
||
#.attach color selectors
|
||
#:../plug-ins/common/grid.c:896
|
||
msgid "Horizontal Color"
|
||
msgstr "Màu ngang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/grid.c:914
|
||
msgid "Vertical Color"
|
||
msgstr "Màu dọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/grid.c:932
|
||
msgid "Intersection Color"
|
||
msgstr "Màu giao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:155
|
||
msgid "HTML table"
|
||
msgstr "Bảng HTML"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:397
|
||
msgid "Save as HTML table"
|
||
msgstr "Lưu dạng bảng HTML"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:424
|
||
msgid "Warning"
|
||
msgstr "Cảnh báo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:435
|
||
msgid ""
|
||
"You are about to create a huge\n"
|
||
"HTML file which will most likely\n"
|
||
"crash your browser."
|
||
msgstr "Bạn sắp tạo một tập tin HTML\n"
|
||
"rất lớn mà có khả năng\n"
|
||
"làm cho trình duyệt chạy hỏng."
|
||
|
||
#.HTML Page Options
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:444
|
||
msgid "HTML Page Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn trang HTML"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:451
|
||
msgid "_Generate full HTML document"
|
||
msgstr "Tạo _ra tài liệu HTML đầy đủ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:457
|
||
msgid ""
|
||
"If checked GTM will output a full HTML document with <HTML>, <BODY>, etc. "
|
||
"tags instead of just the table html."
|
||
msgstr "Nếu chọn, GTM sẽ xuất một tài liệu HTML đầy đủ có thẻ <HTML>, <BODY> v.v. "
|
||
"thay vào chỉ mã html của bảng."
|
||
|
||
#.HTML Table Creation Options
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:470
|
||
msgid "Table Creation Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn tạo bảng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:478
|
||
msgid "_Use cellspan"
|
||
msgstr "_Dùng chiều theo ô"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:484
|
||
msgid ""
|
||
"If checked GTM will replace any rectangular sections of identically colored "
|
||
"blocks with one large cell with ROWSPAN and COLSPAN values."
|
||
msgstr "Nếu chọn, GTM sẽ thay thế phần chữ nhật nào của khối có cùng một màu bằng "
|
||
"một ô lớn riêng lẻ có giá trị ROWSPAN (ô theo hàng) và COLSPAN (ô theo cột)."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:493
|
||
msgid "Co_mpress TD tags"
|
||
msgstr "_Nén thẻ TD"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:499
|
||
msgid ""
|
||
"Checking this tag will cause GTM to leave no whitespace between the TD tags "
|
||
"and the cellcontent. This is only necessary for pixel level positioning "
|
||
"control."
|
||
msgstr "Việc chọn thẻ này sẽ gây ra GTM không chèn dấu cách nào giữa thẻ TD và nội "
|
||
"dung ô. Việc này cần thiết chỉ để điều khiển mức độ của điểm ảnh."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:509
|
||
msgid "C_aption"
|
||
msgstr "_Phụ đề"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:515
|
||
msgid "Check if you would like to have the table captioned."
|
||
msgstr "Chọn để thêm phụ đề vào bảng."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:530
|
||
msgid "The text for the table caption."
|
||
msgstr "Chữ cho phụ đề bảng."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:543
|
||
msgid "C_ell content:"
|
||
msgstr "Nội dung _ô :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:547
|
||
msgid "The text to go into each cell."
|
||
msgstr "Chữ cần nhập vào mỗi ô."
|
||
|
||
#.HTML Table Options
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:557
|
||
msgid "Table Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn bảng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:568
|
||
msgid "_Border:"
|
||
msgstr "_Viền:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:572
|
||
msgid "The number of pixels in the table border."
|
||
msgstr "Số điểm ảnh trong viên bảng."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:587
|
||
msgid "The width for each table cell. Can be a number or a percent."
|
||
msgstr "Độ rộng của mỗi ô bảng. Có thể là con số hay phần trăm."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:603
|
||
msgid "The height for each table cell. Can be a number or a percent."
|
||
msgstr "Độ cao của mỗi ô bảng. Có thể là con số hay phần trăm."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:614
|
||
msgid "Cell-_padding:"
|
||
msgstr "_Đệm ô :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:618
|
||
msgid "The amount of cellpadding."
|
||
msgstr "Số lượng đệm ô."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:627
|
||
msgid "Cell-_spacing:"
|
||
msgstr "_Khoảng cách ô :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/gtm.c:631
|
||
msgid "The amount of cellspacing."
|
||
msgstr "Số lượng khoảng cách ô."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/guillotine.c:76
|
||
msgid "_Guillotine"
|
||
msgstr "Bộ _cắt bỏ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/guillotine.c:108
|
||
msgid "Guillotine"
|
||
msgstr "Bộ cắt bỏ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/header.c:77
|
||
msgid "C source code header"
|
||
msgstr "Phần đầu mã nguồn C"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/hot.c:217
|
||
msgid "_Hot..."
|
||
msgstr "_Nóng..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/hot.c:379 ../plug-ins/common/hot.c:570
|
||
msgid "Hot"
|
||
msgstr "Nóng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/hot.c:607
|
||
msgid "Create _new layer"
|
||
msgstr "Tạo lớp _mới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/hot.c:616
|
||
msgid "Action"
|
||
msgstr "Hành động"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/hot.c:620
|
||
msgid "Reduce _Luminance"
|
||
msgstr "Giảm độ t_rưng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/hot.c:621
|
||
msgid "Reduce _Saturation"
|
||
msgstr "Giảm độ bão hòa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/hot.c:622 ../plug-ins/common/waves.c:278
|
||
msgid "_Blacken"
|
||
msgstr "Làm _đen"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/illusion.c:96
|
||
msgid "_Illusion..."
|
||
msgstr "Ả_o tưởng..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/illusion.c:168 ../plug-ins/common/illusion.c:385
|
||
msgid "Illusion"
|
||
msgstr "Ảo tưởng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/illusion.c:423
|
||
msgid "_Divisions:"
|
||
msgstr "Phân _chia:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/illusion.c:433
|
||
msgid "Mode _1"
|
||
msgstr "Chế độ _"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/illusion.c:448
|
||
msgid "Mode _2"
|
||
msgstr "Chế độ _2"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:269
|
||
msgid "_IWarp..."
|
||
msgstr "_IWarp..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:703
|
||
msgid "Warping"
|
||
msgstr "Đang làm oằn...Cảnh báo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:808
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Warping Frame %d"
|
||
msgstr "Đang làm oằn khung %d..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:820
|
||
msgid "Ping pong"
|
||
msgstr "Bóng bàn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1026
|
||
msgid "A_nimate"
|
||
msgstr "_Hoạt cảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1045
|
||
msgid "Number of _frames:"
|
||
msgstr "Số _khung:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1054
|
||
msgid "R_everse"
|
||
msgstr "_Ngược lại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1063
|
||
msgid "_Ping pong"
|
||
msgstr "_Bóng bàn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1076
|
||
msgid "_Animate"
|
||
msgstr "H_oạt cảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1097
|
||
msgid "Deform Mode"
|
||
msgstr "Chế độ làm biến dạng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1110
|
||
msgid "_Move"
|
||
msgstr "_Chuyển"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1111
|
||
msgid "_Grow"
|
||
msgstr "_Lớn hơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1112
|
||
msgid "S_wirl CCW"
|
||
msgstr "_Xoay đi CCW"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1113
|
||
msgid "Remo_ve"
|
||
msgstr "_Gỡ bỏ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1114
|
||
msgid "S_hrink"
|
||
msgstr "_Nhỏ hơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1115
|
||
msgid "Sw_irl CW"
|
||
msgstr "Xoa_y đi CW"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1144
|
||
msgid "_Deform radius:"
|
||
msgstr "Bán kính làm biến _dạng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1154
|
||
msgid "D_eform amount:"
|
||
msgstr "Số l_ượng làm biến dạng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1163
|
||
msgid "_Bilinear"
|
||
msgstr "Tuyến _kép"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1177
|
||
msgid "Adaptive s_upersample"
|
||
msgstr "Siê_u lấy mẫu thích nghi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1197
|
||
msgid "Ma_x depth:"
|
||
msgstr "Sâu tối _đa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1207
|
||
msgid "Thresho_ld:"
|
||
msgstr "_Ngưỡng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1220 ../plug-ins/common/sinus.c:771
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2797
|
||
msgid "_Settings"
|
||
msgstr "_Thiết lập"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1270
|
||
msgid "IWarp"
|
||
msgstr "I Oằn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/iwarp.c:1307
|
||
msgid ""
|
||
"Click and drag in the preview to define the distortions to apply to the "
|
||
"image."
|
||
msgstr "Nhắp và kéo trong khung xem thử trước, để xác định sự méo mó cần áp dụng vào "
|
||
"ảnh. "
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:361
|
||
msgid "_Jigsaw..."
|
||
msgstr "Hình _ghép..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:414
|
||
msgid "Assembling jigsaw"
|
||
msgstr "Đang tập hợp hình ghép..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:2418
|
||
msgid "Jigsaw"
|
||
msgstr "Hình ghép"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:2446
|
||
msgid "Number of Tiles"
|
||
msgstr "Số đá lát"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:2461
|
||
msgid "Number of pieces going across"
|
||
msgstr "Số phần theo chiều ngang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:2478
|
||
msgid "Number of pieces going down"
|
||
msgstr "Số phần theo chiều dọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:2492
|
||
msgid "Bevel Edges"
|
||
msgstr "Xiên góc các cạnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:2502
|
||
msgid "_Bevel width:"
|
||
msgstr "Rộng góc _xiên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:2506
|
||
msgid "Degree of slope of each piece's edge"
|
||
msgstr "Độ dốc của cạnh của mỗi phần"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:2519
|
||
msgid "H_ighlight:"
|
||
msgstr "Nổ_i bật:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:2523
|
||
msgid "The amount of highlighting on the edges of each piece"
|
||
msgstr "Độ nổi bật trên cạnh của mỗi phần"
|
||
|
||
#.frame for primitive radio buttons
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:2540
|
||
msgid "Jigsaw Style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng hình ghép"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:2544
|
||
msgid "_Square"
|
||
msgstr "_Vuông"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:2545
|
||
msgid "C_urved"
|
||
msgstr "C_ong"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:2549
|
||
msgid "Each piece has straight sides"
|
||
msgstr "Mỗi phần có cạnh thẳng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/jigsaw.c:2550
|
||
msgid "Each piece has curved sides"
|
||
msgstr "Mỗi phần có cạnh cong"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/laplace.c:85
|
||
msgid "_Laplace"
|
||
msgstr "_Laplace"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/laplace.c:323
|
||
msgid "Cleanup"
|
||
msgstr "Làm sạch"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:567 ../plug-ins/common/lic.c:642
|
||
msgid "Van Gogh (LIC)"
|
||
msgstr "Van Gogh (LIC)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:667
|
||
msgid "Effect Channel"
|
||
msgstr "Kênh hiệu ứng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:674
|
||
msgid "_Brightness"
|
||
msgstr "Độ _sáng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:680
|
||
msgid "Effect Operator"
|
||
msgstr "Toán tử hiệu ứng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:685
|
||
msgid "_Derivative"
|
||
msgstr "_Đạo hàm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:686
|
||
msgid "_Gradient"
|
||
msgstr "Độ _dốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:692
|
||
msgid "Convolve"
|
||
msgstr "Quấn lại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:697
|
||
msgid "_With white noise"
|
||
msgstr "_Với ồn trắng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:698
|
||
msgid "W_ith source image"
|
||
msgstr "Vớ_i ảnh nguồn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:717
|
||
msgid "_Effect image:"
|
||
msgstr "Ảnh _hiệu ứng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:728
|
||
msgid "_Filter length:"
|
||
msgstr "Dài bộ _lọc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:737
|
||
msgid "_Noise magnitude:"
|
||
msgstr "Độ ồ_n:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:746
|
||
msgid "In_tegration steps:"
|
||
msgstr "Các bước _hợp nhất:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:755
|
||
msgid "_Minimum value:"
|
||
msgstr "Giá trị tối thiể_u :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:764
|
||
msgid "M_aximum value:"
|
||
msgstr "Giá trị tối _đa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/lic.c:815
|
||
msgid "_Van Gogh (LIC)..."
|
||
msgstr "_Van Gogh (LIC)..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mail.c:259
|
||
msgid "_Mail Image..."
|
||
msgstr "Gởi ảnh qua th_ư ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mail.c:508
|
||
msgid "Send as Mail"
|
||
msgstr "Gởi dạng thư"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mail.c:513
|
||
msgid "_Send"
|
||
msgstr "_Gởi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mail.c:545
|
||
msgid "_Filename:"
|
||
msgstr "T_ên tập tin:"
|
||
|
||
#.Encapsulation label
|
||
#:../plug-ins/common/mail.c:552
|
||
msgid "Encapsulation:"
|
||
msgstr "Cách đóng gói:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mail.c:564
|
||
msgid "_MIME"
|
||
msgstr "_MIME"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mail.c:565
|
||
msgid "_Uuencode"
|
||
msgstr "_Uuencode"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mail.c:579
|
||
msgid "_Recipient:"
|
||
msgstr "Người _nhận:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mail.c:593
|
||
msgid "_Sender:"
|
||
msgstr "Người _gởi :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mail.c:605
|
||
msgid "S_ubject:"
|
||
msgstr "Chủ _đề:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mail.c:617
|
||
msgid "Comm_ent:"
|
||
msgstr "_Chú thích:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mail.c:725
|
||
msgid "some sort of error with the file extension or lack thereof"
|
||
msgstr "gặp lỗi kiểu nào về phần mở rộng tập tin, hoặc thiếu nó"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mail.c:952
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Could not start sendmail (%s)"
|
||
msgstr "Không thể khởi chạy trình sendmail (%s)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mapcolor.c:111
|
||
msgid "First Source Color"
|
||
msgstr "Màu nguồn thứ nhất"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mapcolor.c:112
|
||
msgid "Second Source Color"
|
||
msgstr "Màu nguồn thứ hai"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mapcolor.c:113
|
||
msgid "First Destination Color"
|
||
msgstr "Màu đích thứ nhất"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mapcolor.c:114
|
||
msgid "Second Destination Color"
|
||
msgstr "Màu đích thứ hai"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mapcolor.c:152
|
||
msgid "Adjust _FG-BG"
|
||
msgstr "Điều chỉnh cảnh _gần/nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mapcolor.c:169
|
||
msgid "Color Range _Mapping..."
|
||
msgstr "Ảnh xạ phạm vị _màu..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mapcolor.c:215 ../plug-ins/common/mapcolor.c:508
|
||
msgid "Cannot operate on gray or indexed color images."
|
||
msgstr "Không thể hoạt động trên ảnh màu xám hay ảnh đã phụ lục."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mapcolor.c:236
|
||
msgid "Adjusting FG-BG"
|
||
msgstr "Đang điều chỉnh cảnh gần/nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mapcolor.c:278
|
||
msgid "Mapping colors"
|
||
msgstr "Đang ánh xạ màu..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mapcolor.c:353
|
||
msgid "Map Color Range"
|
||
msgstr "Ánh xạ phạm vị màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mapcolor.c:384
|
||
msgid "Source Color Range"
|
||
msgstr "Phạm vị màu nguồn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mapcolor.c:385
|
||
msgid "Destination Color Range"
|
||
msgstr "Phạm vị màu đích"
|
||
|
||
#.spinbutton 2
|
||
#:../plug-ins/common/mapcolor.c:425 ../plug-ins/gfli/gfli.c:848
|
||
#:../plug-ins/gfli/gfli.c:918 ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:325
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:378
|
||
msgid "To:"
|
||
msgstr "Đến:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/max_rgb.c:98
|
||
msgid "_Maximum RGB..."
|
||
msgstr "RGB tối _đa..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/max_rgb.c:137
|
||
msgid "Can only operate on RGB drawables."
|
||
msgstr "Hoạt động chỉ trên điều vẽ được kiểu RGB."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/max_rgb.c:237
|
||
msgid "Max RGB"
|
||
msgstr "RGB tối đa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/max_rgb.c:262
|
||
msgid "Maximum RGB Value"
|
||
msgstr "Giá trị RGB tối đa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/max_rgb.c:294
|
||
msgid "_Hold the maximal channels"
|
||
msgstr "_Giữ lại các kênh kiểu tối đa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/max_rgb.c:297
|
||
msgid "Ho_ld the minimal channels"
|
||
msgstr "Giữ _lại các kênh kiểu tối thiểu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mblur.c:174
|
||
msgid "_Motion Blur..."
|
||
msgstr "Cảnh _mờ chuyển động..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mblur.c:808
|
||
msgid "Motion blurring"
|
||
msgstr "Đang cảnh mờ chuyển động..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mblur.c:910
|
||
msgid "Motion Blur"
|
||
msgstr "Cảnh mở chuyển động"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mblur.c:943
|
||
msgid "Blur Type"
|
||
msgstr "Kiểu mờ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mblur.c:947
|
||
msgid "_Linear"
|
||
msgstr "T_uyến"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mblur.c:948
|
||
msgid "_Radial"
|
||
msgstr "Tỏ_a tròn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mblur.c:949
|
||
msgid "_Zoom"
|
||
msgstr "Thu _phóng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mblur.c:956
|
||
msgid "Blur Center"
|
||
msgstr "Tâm mờ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mblur.c:999
|
||
msgid "Blur _outward"
|
||
msgstr "Mờ _ra"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mblur.c:1012
|
||
msgid "Blur Parameters"
|
||
msgstr "Tham số mờ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mblur.c:1036 ../plug-ins/common/newsprint.c:1003
|
||
msgid "_Angle:"
|
||
msgstr "_Góc:"
|
||
|
||
#.Inform the user that we couldn't losslessly save the
|
||
#.* transparency & just use the full palette
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:498 ../plug-ins/common/png.c:1676
|
||
msgid "Couldn't losslessly save transparency, saving opacity instead."
|
||
msgstr "Không thể lưu độ trọng suốt một cách không mất gì nên lưu độ đục thay vào đó."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1322
|
||
msgid "Save as MNG"
|
||
msgstr "Lưu dạng MNG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1342
|
||
msgid "MNG Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn MNG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1348
|
||
msgid "Interlace"
|
||
msgstr "Kết hợp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1360
|
||
msgid "Save background color"
|
||
msgstr "Lưu màu nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1371
|
||
msgid "Save gamma"
|
||
msgstr "Lưu gamma (γ)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1381
|
||
msgid "Save resolution"
|
||
msgstr "Lưu độ phân giải"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1392
|
||
msgid "Save creation time"
|
||
msgstr "Lưu giờ tạo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1411
|
||
msgid "PNG"
|
||
msgstr "PNG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1412
|
||
msgid "JNG"
|
||
msgstr "JNG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1415
|
||
msgid "PNG + delta PNG"
|
||
msgstr "PNG + delta (δ) PNG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1416
|
||
msgid "JNG + delta PNG"
|
||
msgstr "JNG + delta (δ) PNG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1417
|
||
msgid "All PNG"
|
||
msgstr "PNG hết"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1418
|
||
msgid "All JNG"
|
||
msgstr "JNG hết"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1430
|
||
msgid "Default chunks type:"
|
||
msgstr "Kiểu đoạn mặc định:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1433
|
||
msgid "Combine"
|
||
msgstr "Phối hợp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1434
|
||
msgid "Replace"
|
||
msgstr "Thay thế"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1445
|
||
msgid "Default frame disposal:"
|
||
msgstr "Sắp đặt khung mặc định:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1457
|
||
msgid "PNG compression level:"
|
||
msgstr "Cấp nén PNG:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1465 ../plug-ins/common/png.c:1827
|
||
msgid "Choose a high compression level for small file size"
|
||
msgstr "Hãy chọn cấp nén cao để được kích cỡ tập tin nhở"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1479
|
||
msgid "JPEG compression quality:"
|
||
msgstr "Chất lượng nén JPEG:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1496
|
||
msgid "JPEG smoothing factor:"
|
||
msgstr "Hệ số làm mịn JPEG:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1506
|
||
msgid "Animated MNG Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn MNG hoạt cảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1512
|
||
msgid "Loop"
|
||
msgstr "Vòng lặp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1526
|
||
msgid "Default frame delay:"
|
||
msgstr "Trễ khung mặc định:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mng.c:1599
|
||
msgid "MNG animation"
|
||
msgstr "Hoạt cảnh MNG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:358
|
||
msgid "_Mosaic..."
|
||
msgstr "Khả_m..."
|
||
|
||
#.progress bar for gradient finding
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:497
|
||
msgid "Finding edges"
|
||
msgstr "Đang tìm cạnh..."
|
||
|
||
#.Progress bar for rendering tiles
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:548
|
||
msgid "Rendering tiles"
|
||
msgstr "Đang vẽ đá lát..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:584
|
||
msgid "Mosaic"
|
||
msgstr "Khảm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:641
|
||
msgid "Co_lor averaging"
|
||
msgstr "Tính trung bình _màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:654
|
||
msgid "Allo_w tile splitting"
|
||
msgstr "Cho _phép chia tách đá lát"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:667
|
||
msgid "_Pitted surfaces"
|
||
msgstr "Mặt _rỗ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:680
|
||
msgid "_FG/BG lighting"
|
||
msgstr "Ánh sáng cảnh _gần/nền"
|
||
|
||
#.tiling primitive
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:697
|
||
msgid "Tiling Primitives"
|
||
msgstr "Điều có sẵn lát"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:701
|
||
msgid "_Squares"
|
||
msgstr "_Vuông"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:702
|
||
msgid "He_xagons"
|
||
msgstr "_Lục giác"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:703
|
||
msgid "Oc_tagons & squares"
|
||
msgstr "_Bát giác và vuông"
|
||
|
||
#.parameter settings
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:722
|
||
msgid "Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:731
|
||
msgid "T_ile size:"
|
||
msgstr "Cỡ đá _lát:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:755
|
||
msgid "Til_e spacing:"
|
||
msgstr "Kh_oảng cách lát:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:767
|
||
msgid "Tile _neatness:"
|
||
msgstr "Độ sạch gọ_n lát:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:780
|
||
msgid "Light _direction:"
|
||
msgstr "_Hướng ánh sáng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:792
|
||
msgid "Color _variation:"
|
||
msgstr "_Biến thể màu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/mosaic.c:2597
|
||
msgid "Unable to add additional point.\n"
|
||
msgstr "Không thể thêm điểm thêm:\n"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/neon.c:139
|
||
msgid "_Neon..."
|
||
msgstr "_Nê-ông..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/neon.c:211
|
||
msgid "Neon"
|
||
msgstr "Nê-ông"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/neon.c:702
|
||
msgid "Neon Detection"
|
||
msgstr "Phát hiện nê-ông"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/neon.c:754 ../plug-ins/common/unsharp.c:682
|
||
msgid "_Amount:"
|
||
msgstr "_Lượng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:127
|
||
msgid "Round"
|
||
msgstr "Tròn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:136
|
||
msgid "Line"
|
||
msgstr "Dường"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:145
|
||
msgid "Diamond"
|
||
msgstr "Thoi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:153
|
||
msgid "PS Square (Euclidean Dot)"
|
||
msgstr "Vuông PS (Chấm Euclid)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:162
|
||
msgid "PS Diamond"
|
||
msgstr "Thoi PS"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:334
|
||
msgid "_Grey"
|
||
msgstr "_Xám"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:347
|
||
msgid "R_ed"
|
||
msgstr "_Đỏ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:376
|
||
msgid "C_yan"
|
||
msgstr "Xanh l_ông mòng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:384
|
||
msgid "Magen_ta"
|
||
msgstr "Đỏ t_ươi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:392
|
||
msgid "_Yellow"
|
||
msgstr "_Vàng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:413
|
||
msgid "Luminance"
|
||
msgstr "Độ trưng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:528
|
||
msgid "Newsprin_t..."
|
||
msgstr "Chữ _in báo..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:629 ../plug-ins/common/newsprint.c:1190
|
||
msgid "Newsprint"
|
||
msgstr "Chữ in báo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1033
|
||
msgid "_Spot function:"
|
||
msgstr "Hàm _chấm:"
|
||
|
||
#.resolution settings
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1241
|
||
msgid "Resolution"
|
||
msgstr "Độ phân giải"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1260
|
||
msgid "_Input SPI:"
|
||
msgstr "SPI _nhập:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1274
|
||
msgid "O_utput LPI:"
|
||
msgstr "LPI _xuất:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1287
|
||
msgid "C_ell size:"
|
||
msgstr "Cỡ _ô :"
|
||
|
||
#.screen settings
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1300 ../plug-ins/gflare/gflare.c:559
|
||
msgid "Screen"
|
||
msgstr "Màn hình"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1319
|
||
msgid "B_lack pullout (%):"
|
||
msgstr "Kéo ra đ_en (%s):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1341
|
||
msgid "Separate to:"
|
||
msgstr "Ngăn cách ra:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1345
|
||
msgid "_RGB"
|
||
msgstr "_RGB"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1362
|
||
msgid "C_MYK"
|
||
msgstr "C_MYK"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1379
|
||
msgid "I_ntensity"
|
||
msgstr "Độ _mạnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1404
|
||
msgid "_Lock channels"
|
||
msgstr "_Khóa kênh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1417
|
||
msgid "_Factory Defaults"
|
||
msgstr "Mặc định của _hãng"
|
||
|
||
#.anti-alias control
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1443 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1262
|
||
msgid "Antialiasing"
|
||
msgstr "Làm trơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/newsprint.c:1451
|
||
msgid "O_versample:"
|
||
msgstr "Mẫu tr_ên:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/nlfilt.c:126
|
||
msgid "_NL Filter..."
|
||
msgstr "Bộ lọc _NL..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/nlfilt.c:955 ../plug-ins/common/nlfilt.c:1018
|
||
msgid "NL Filter"
|
||
msgstr "Bộ lọc NL"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/nlfilt.c:1046
|
||
msgid "Filter"
|
||
msgstr "Lọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/nlfilt.c:1050
|
||
msgid "_Alpha trimmed mean"
|
||
msgstr "Trung bình đã gọn _anfa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/nlfilt.c:1052
|
||
msgid "Op_timal estimation"
|
||
msgstr "Ước tối _ưu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/nlfilt.c:1054
|
||
msgid "_Edge enhancement"
|
||
msgstr "Tăng _cạnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/nlfilt.c:1079
|
||
msgid "A_lpha:"
|
||
msgstr "An_fa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/noisify.c:154
|
||
msgid "_RGB Noise..."
|
||
msgstr "Ồn _RGB..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/noisify.c:282
|
||
msgid "Adding noise"
|
||
msgstr "Đang thêm ồn..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/noisify.c:448
|
||
msgid "RGB Noise"
|
||
msgstr "Ồn RGB"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/noisify.c:481
|
||
msgid "Co_rrelated noise"
|
||
msgstr "Ồn đã tương _quan"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/noisify.c:496
|
||
msgid "_Independent RGB"
|
||
msgstr "RGB không _phụ thuộc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/noisify.c:520 ../plug-ins/common/noisify.c:524
|
||
msgid "_Gray:"
|
||
msgstr "_Xám:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/noisify.c:550
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Channel #%d:"
|
||
msgstr "Kênh #%d:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/normalize.c:124
|
||
msgid "Normalizing"
|
||
msgstr "Đang chuẩn hóa..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/nova.c:176
|
||
msgid "Su_pernova..."
|
||
msgstr "_Siêu sao mới hiện..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/nova.c:260
|
||
msgid "Rendering supernova"
|
||
msgstr "Đang vẽ siêu sao mới hiện..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/nova.c:303
|
||
msgid "Supernova"
|
||
msgstr "Siêu sao mới hiện"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/nova.c:347
|
||
msgid "Supernova Color Picker"
|
||
msgstr "Bộ chọn màu Siêu sao mới hiện"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/nova.c:376
|
||
msgid "_Spokes:"
|
||
msgstr "Thọc _gậy vào :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/nova.c:391
|
||
msgid "R_andom hue:"
|
||
msgstr "Sắc màu _ngẫu nhiên:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/nova.c:443
|
||
msgid "Center of Nova"
|
||
msgstr "Trung tâm của sao mới hiện"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/oilify.c:105
|
||
msgid "Oili_fy..."
|
||
msgstr "Tạo hiệu ứng tranh s_ơn dầu..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/oilify.c:183
|
||
msgid "Oil painting"
|
||
msgstr "Tranh sơn dầu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/oilify.c:471
|
||
msgid "Oilify"
|
||
msgstr "Tạo hiệu ứng tranh sơn dầu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/oilify.c:505
|
||
msgid "_Mask size:"
|
||
msgstr "Cỡ _mặt nạ:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/oilify.c:516
|
||
msgid "_Use intensity"
|
||
msgstr "_Dùng độ mạnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:234 ../plug-ins/common/papertile.c:533
|
||
msgid "Paper Tile"
|
||
msgstr "Đá lát giấy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:260
|
||
msgid "Division"
|
||
msgstr "Phân chia"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:299
|
||
msgid "Fractional Pixels"
|
||
msgstr "Điểm ảnh phân số"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:304
|
||
msgid "_Background"
|
||
msgstr "_Nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:306
|
||
msgid "_Ignore"
|
||
msgstr "_Bỏ qua"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:308
|
||
msgid "_Force"
|
||
msgstr "_Lực"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:315
|
||
msgid "C_entering"
|
||
msgstr "_Giữa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:330
|
||
msgid "Movement"
|
||
msgstr "Chuyển"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:343
|
||
msgid "_Max (%):"
|
||
msgstr "_Max (%):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:349
|
||
msgid "_Wrap around"
|
||
msgstr "_Cuộn vòng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:359
|
||
msgid "Background Type"
|
||
msgstr "Kiểu nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:366
|
||
msgid "I_nverted image"
|
||
msgstr "Ả_Ch đảoèn ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:368
|
||
msgid "Im_age"
|
||
msgstr "_Ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:370
|
||
msgid "Fo_reground color"
|
||
msgstr "Màu cảnh _gần"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:372
|
||
msgid "Bac_kground color"
|
||
msgstr "Màu _nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:374
|
||
msgid "S_elect here:"
|
||
msgstr "Chọn ở đâ_y:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:381
|
||
msgid "Background Color"
|
||
msgstr "Màu nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:820
|
||
msgid "September 31, 1999"
|
||
msgstr "Ngày 31, tháng Chín, năm 1999"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/papertile.c:821
|
||
msgid "_Paper Tile..."
|
||
msgstr "Đá lát _giấy..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pat.c:123 ../plug-ins/common/pat.c:146
|
||
msgid "GIMP pattern"
|
||
msgstr "Mẫu GIMP"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pat.c:362
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'."
|
||
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin mẫu « %s »."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pat.c:517
|
||
msgid "Save as Pattern"
|
||
msgstr "Lưu dạng mẫu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pcx.c:147 ../plug-ins/common/pcx.c:166
|
||
msgid "ZSoft PCX image"
|
||
msgstr "Ảnh PCX ZSoft"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pcx.c:319
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Could not read header from '%s'"
|
||
msgstr "Không thể đọc phần đầu từ « %s »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pcx.c:326
|
||
#,c-format
|
||
msgid "'%s' is not a PCX file"
|
||
msgstr "%s không phải là tập tin kiểu PCX"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pcx.c:380
|
||
msgid "Unusual PCX flavour, giving up"
|
||
msgstr "Gặp kiểu PCX không thường nên hủy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/photocopy.c:161
|
||
msgid "_Photocopy..."
|
||
msgstr "Sao chụ_p..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/photocopy.c:840
|
||
msgid "Photocopy"
|
||
msgstr "Sao chụp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/photocopy.c:891 ../plug-ins/common/sharpen.c:514
|
||
#:../plug-ins/common/softglow.c:696
|
||
msgid "_Sharpness:"
|
||
msgstr "Độ _sắc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/photocopy.c:905
|
||
msgid "Percent _black:"
|
||
msgstr "Phần trăm đ_en:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/photocopy.c:919
|
||
msgid "Percent _white:"
|
||
msgstr "Phần trăm _trắng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pix.c:140 ../plug-ins/common/pix.c:157
|
||
msgid "Alias|Wavefront PIX image"
|
||
msgstr "Ảnh PIX Alias|Wavefront"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pixelize.c:171
|
||
msgid "_Pixelize..."
|
||
msgstr "_Điểm ảnh hoá..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pixelize.c:273
|
||
msgid "Pixelizing"
|
||
msgstr "Đang điểm ảnh hóa..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pixelize.c:314
|
||
msgid "Pixelize"
|
||
msgstr "Điểm ảnh hoá"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pixelize.c:350
|
||
msgid "Pixel _width:"
|
||
msgstr "_Rộng điểm ảnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pixelize.c:355
|
||
msgid "Pixel _height:"
|
||
msgstr "_Cao điểm ảnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plasma.c:184
|
||
msgid "_Plasma..."
|
||
msgstr "_Huyết tương..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plasma.c:266 ../plug-ins/common/plasma.c:303
|
||
msgid "Plasma"
|
||
msgstr "Huyết tương"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plasma.c:339
|
||
msgid "Random _seed:"
|
||
msgstr "Hạt _ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plasma.c:350
|
||
msgid "T_urbulence:"
|
||
msgstr "Độ hỗn l_oạn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:144
|
||
msgid "_Plug-In Browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt bộ cầm _phít"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:372
|
||
msgid "Searching by name"
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm theo tên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:386
|
||
#,c-format
|
||
msgid "%d plug-ins"
|
||
msgstr "%d bộ cầm phít"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:393
|
||
msgid "No matches for your query"
|
||
msgstr "Không có gì khớp truy vấn của bạn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:396
|
||
#,c-format
|
||
msgid "%d plug-in matches your query"
|
||
msgid_plural "%d plug-ins match your query"
|
||
msgstr[0] "%d bộ cầm phít khớp với truy vấn của bạn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:527
|
||
msgid "No matches"
|
||
msgstr "Không tìm thấy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:552
|
||
msgid "Plug-In Browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt bộ cầm phít"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:595
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:603
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:666
|
||
msgid "Menu Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn Trình đơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:611
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:675
|
||
msgid "Image Types"
|
||
msgstr "Kiểu ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:621
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:684
|
||
msgid "Installation Date"
|
||
msgstr "Ngày cài đặt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:645
|
||
msgid "List View"
|
||
msgstr "Xem Danh sách"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/plugin-browser.c:707
|
||
msgid "Tree View"
|
||
msgstr "Xem Cây"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:264 ../plug-ins/common/png.c:285
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:307 ../plug-ins/common/png.c:326
|
||
msgid "PNG image"
|
||
msgstr "Ảnh PNG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:703
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Error while reading '%s'. File corrupted?"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc « %s ». Tập tin bị hỏng không?"
|
||
|
||
#.Aie! Unknown type
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:835
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Unknown color model in PNG file '%s'."
|
||
msgstr "Gặp mô hình màu lạ trong tập tin PNG « %s »."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:890
|
||
msgid ""
|
||
"The PNG file specifies an offset that caused the layer to be positioned "
|
||
"outside the image."
|
||
msgstr "Tập tin PNG ghi rõ một hiệu số đã gây ra lớp có vị trí bên ngoại ảnh."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1245
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Error while saving '%s'. Could not save image."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lưu « %s »: không thể lưu ảnh."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1706
|
||
msgid "Save as PNG"
|
||
msgstr "Lưu dạng PNG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1710
|
||
msgid "_Load defaults"
|
||
msgstr "_Tải mọi mặc định"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1711
|
||
msgid "_Save defaults"
|
||
msgstr "_Lưu mọi mặc định"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1741
|
||
msgid "_Interlacing (Adam7)"
|
||
msgstr "_Kết hợp (Adam7)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1752
|
||
msgid "Save _background color"
|
||
msgstr "Lưu màu _nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1760
|
||
msgid "Save _gamma"
|
||
msgstr "Lưu _gamma (γ)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1769
|
||
msgid "Save layer o_ffset"
|
||
msgstr "Lưu _hiệu số lớp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1778
|
||
msgid "Save _resolution"
|
||
msgstr "Lưu độ _phân giải"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1787
|
||
msgid "Save creation _time"
|
||
msgstr "Lưu giờ _tạo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1795
|
||
msgid "Save comme_nt"
|
||
msgstr "Lưu _chú thích"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1810
|
||
msgid "Save color _values from transparent pixels"
|
||
msgstr "Lưu _giá trị màu từ điểm ảnh trong suốt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1823
|
||
msgid "Co_mpression level:"
|
||
msgstr "Cấp _nén:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/png.c:1943
|
||
msgid "Could not load PNG defaults"
|
||
msgstr "Không thể tải các mặc định PNG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:239
|
||
msgid "PNM Image"
|
||
msgstr "Ảnh PNM"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:259
|
||
msgid "PNM image"
|
||
msgstr "Ảnh PNM"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:271
|
||
msgid "PGM image"
|
||
msgstr "Ảnh PGM"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:283
|
||
msgid "PPM image"
|
||
msgstr "Ảnh PPM"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:473 ../plug-ins/common/pnm.c:495
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:502 ../plug-ins/common/pnm.c:511
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:586 ../plug-ins/common/pnm.c:644
|
||
msgid "PNM: Premature end of file."
|
||
msgstr "PNM: gặp kết thức tập tin quá sớm."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:475
|
||
msgid "PNM: Invalid file."
|
||
msgstr "PNM: tập tin không hợp lệ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:489
|
||
msgid "File not in a supported format."
|
||
msgstr "Không hỗ trợ dạng thức của tập tin này."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:498
|
||
msgid "PNM: Invalid X resolution."
|
||
msgstr "PNM: độ phân giải không hợp lệ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:505
|
||
msgid "PNM: Invalid Y resolution."
|
||
msgstr "PNM: độ phân giải Y không hợp lệ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:517
|
||
msgid "PNM: Invalid maximum value."
|
||
msgstr "PNM: giá trị tối đa không hợp lệ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:695
|
||
msgid "PNM: Error reading file."
|
||
msgstr "PNM: gặp lỗi khi đọc tập tin."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:810
|
||
msgid "PNM save cannot handle images with alpha channels."
|
||
msgstr "Khả năng lưu PNM không thể lưu ảnh có kênh anfa."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:963
|
||
msgid "Save as PNM"
|
||
msgstr "Lưu dạng PNM"
|
||
|
||
#.file save type
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:980
|
||
msgid "Data formatting"
|
||
msgstr "Định dạng dữ liệu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:984
|
||
msgid "Raw"
|
||
msgstr "Thô"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/pnm.c:985
|
||
msgid "Ascii"
|
||
msgstr "Ascii"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/polar.c:161
|
||
msgid "P_olar Coordinates..."
|
||
msgstr "Tọa độ _cực..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/polar.c:349
|
||
msgid "Polar coordinates"
|
||
msgstr "Tọa độ cực"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/polar.c:581
|
||
msgid "Polar Coordinates"
|
||
msgstr "Tọa độ cực..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/polar.c:619
|
||
msgid "Circle _depth in percent:"
|
||
msgstr "Độ _sâu hình tròn theo phần trăm:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/polar.c:631
|
||
msgid "Offset _angle:"
|
||
msgstr "_Góc hIệu số :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/polar.c:646
|
||
msgid "_Map backwards"
|
||
msgstr "Ánh _xạ ngược lại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/polar.c:652
|
||
msgid ""
|
||
"If checked the mapping will begin at the right side, as opposed to beginning "
|
||
"at the left."
|
||
msgstr "Nếu chọn, việc ánh xạ sẽ bắt đầu bên phải, như trái ngược với bắt đầu bên "
|
||
"trái."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/polar.c:663
|
||
msgid "Map from _top"
|
||
msgstr "Ánh xạ _từ đỉnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/polar.c:669
|
||
msgid ""
|
||
"If unchecked the mapping will put the bottom row in the middle and the top "
|
||
"row on the outside. If checked it will be the opposite."
|
||
msgstr "Nếu không chọn, việc ánh xạ sẽ để hàng dưới ở giữa, và hàng trên ở ngoại. "
|
||
"Nếu chọn thì ngược lại."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/polar.c:681
|
||
msgid "To _polar"
|
||
msgstr "Đến _cực"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/polar.c:687
|
||
msgid ""
|
||
"If unchecked the image will be circularly mapped onto a rectangle. If "
|
||
"checked the image will be mapped onto a circle."
|
||
msgstr "Nếu không chọn, ảnh sẽ được ánh xạ tròn vào hình chữ nhật. Nếu chọn thì ảnh "
|
||
"sẽ được ánh xạ vào hình tròn."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/poppler.c:147
|
||
msgid "Portable Document Format"
|
||
msgstr "Khuôn dạng Tài liệu Mang được (PDF)"
|
||
|
||
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
||
#:../plug-ins/common/poppler.c:503
|
||
#,c-format
|
||
msgid "%s-%s"
|
||
msgstr "%s-%s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/poppler.c:505 ../plug-ins/common/postscript.c:1100
|
||
#,c-format
|
||
msgid "%s-pages"
|
||
msgstr "%s-trang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/poppler.c:701
|
||
msgid "Import from PDF"
|
||
msgstr "Nhập từ PDF"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/poppler.c:706 ../plug-ins/common/postscript.c:3032
|
||
msgid "_Import"
|
||
msgstr "_Nhập"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/poppler.c:767
|
||
msgid "_Width (pixels):"
|
||
msgstr "_Rộng (điểm ảnh):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/poppler.c:768
|
||
msgid "_Height (pixels):"
|
||
msgstr "_Cao (điểm ảnh):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/poppler.c:771 ../plug-ins/common/poppler.c:772
|
||
msgid "_Resolution:"
|
||
msgstr "Độ _phân giải:"
|
||
|
||
#.Antialiasing
|
||
#:../plug-ins/common/poppler.c:786
|
||
msgid "A_ntialiasing"
|
||
msgstr "Làm trơ_n"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:588 ../plug-ins/common/postscript.c:680
|
||
msgid "PostScript document"
|
||
msgstr "Tài liệu PostScript"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:607 ../plug-ins/common/postscript.c:696
|
||
msgid "Encapsulated PostScript image"
|
||
msgstr "Ảnh PostScript đã bao bọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:627
|
||
msgid "PDF document"
|
||
msgstr "Tài liệu PDF"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:1025
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Could not interpret '%s'"
|
||
msgstr "Không thể giải thích « %s »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:1165
|
||
msgid "PostScript save cannot handle images with alpha channels"
|
||
msgstr "PostScript không thể quản lý ảnh có kênh anfa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:1692
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Error starting ghostscript (%s)"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ghostscript (%s)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:1722
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Error starting ghostscript: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ghostscript: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:1886 ../plug-ins/common/tiff.c:888
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Page %d"
|
||
msgstr "Trang %d"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:2538 ../plug-ins/common/postscript.c:2671
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:2823 ../plug-ins/common/postscript.c:2952
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:1446 ../plug-ins/common/sunras.c:1554
|
||
#:../plug-ins/fits/fits.c:828 ../plug-ins/fits/fits.c:952
|
||
msgid "Write error occurred"
|
||
msgstr "Gặp lỗi ghi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3027
|
||
msgid "Import from PostScript"
|
||
msgstr "Nhập từ PostScript"
|
||
|
||
#.Rendering
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3068
|
||
msgid "Rendering"
|
||
msgstr "Đang vẽ..."
|
||
|
||
#.Resolution
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3084 ../plug-ins/common/svg.c:909
|
||
#:../plug-ins/common/wmf.c:670 ../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1104
|
||
msgid "Resolution:"
|
||
msgstr "Độ phân giải:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3114
|
||
msgid "Pages:"
|
||
msgstr "Trang:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3121
|
||
msgid "Pages to load (e.g.: 1-4 or 1,3,5-7)"
|
||
msgstr "Trang cần tải (v.d. 1-4 hay 1,3,5-7)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3125
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2621
|
||
msgid "Layers"
|
||
msgstr "Lớp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3127
|
||
msgid "Images"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3130
|
||
msgid "Open as"
|
||
msgstr "Mở dạng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3134
|
||
msgid "Try Bounding Box"
|
||
msgstr "Thử hộp bao"
|
||
|
||
#.Colouring
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3147
|
||
msgid "Coloring"
|
||
msgstr "Kiểu màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3151
|
||
msgid "B/W"
|
||
msgstr "Đen/trắng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3152 ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:419
|
||
msgid "Gray"
|
||
msgstr "Xám"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3153 ../plug-ins/common/xpm.c:468
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/color.c:48
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:151
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1416
|
||
msgid "Color"
|
||
msgstr "Màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3154 ../plug-ins/fits/fits.c:1007
|
||
msgid "Automatic"
|
||
msgstr "Tự động"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3164
|
||
msgid "Text antialiasing"
|
||
msgstr "Làm trơn chữ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3169 ../plug-ins/common/postscript.c:3181
|
||
msgid "Weak"
|
||
msgstr "Yếu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3170 ../plug-ins/common/postscript.c:3182
|
||
msgid "Strong"
|
||
msgstr "Mạnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3176
|
||
msgid "Graphic antialiasing"
|
||
msgstr "Làm trơn đồ họa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3254
|
||
msgid "Save as PostScript"
|
||
msgstr "Lưu dạng Postscript"
|
||
|
||
#.Image Size
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3285
|
||
msgid "Image Size"
|
||
msgstr "Cỡ ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3334
|
||
msgid "_Keep aspect ratio"
|
||
msgstr "_Giữ tỷ lệ hình thể"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3340
|
||
msgid ""
|
||
"When toggled, the resulting image will be scaled to fit into the given size "
|
||
"without changing the aspect ratio."
|
||
msgstr "Khi bật, ảnh kết quả sẽ được co giãn để vừa kích cỡ đã cho, không thay đổi "
|
||
"tỷ lệ hình thể."
|
||
|
||
#.Unit
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3349
|
||
msgid "Unit"
|
||
msgstr "Đơn vị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3353
|
||
msgid "_Inch"
|
||
msgstr "_Insơ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3354
|
||
msgid "_Millimeter"
|
||
msgstr "_Mili-mét"
|
||
|
||
#.Format
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3380
|
||
msgid "Output"
|
||
msgstr "Xuất"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3386
|
||
msgid "_PostScript level 2"
|
||
msgstr "PostScript cấp 2"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3395
|
||
msgid "_Encapsulated PostScript"
|
||
msgstr "PostScript đã _bao bọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3404
|
||
msgid "P_review"
|
||
msgstr "_Xem thử"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/postscript.c:3425
|
||
msgid "Preview _size:"
|
||
msgstr "_Cỡ xem thử :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/procedure-browser.c:88
|
||
msgid "Procedure _Browser"
|
||
msgstr "Bộ _duyệt thủ tục"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/procedure-browser.c:126
|
||
msgid "Procedure Browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt thủ tục"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/psd.c:524
|
||
msgid "Invalid UTF-8 string in PSD file"
|
||
msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin PSD."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/psd_save.c:192
|
||
msgid "Photoshop image"
|
||
msgstr "Ảnh Photoshop"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/psd_save.c:1325
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to save '%s'. The psd file format does not support images that are "
|
||
"more than 30000 pixels wide or tall."
|
||
msgstr "Không thể lưu « %s ». Khuôn dạng tập tin PSD không hỗ trợ ảnh có chiều lớn "
|
||
"hơn 30 000 điểm ảnh."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/psd_save.c:1337
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to save '%s'. The psd file format does not support images with "
|
||
"layers that are more than 30000 pixels wide or tall."
|
||
msgstr "Không thể lưu « %s ». Khuôn dạng tập tin PSD không hỗ trợ ảnh có lớp có "
|
||
"chiều lớn hơn 30 000 điểm ảnh."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/psp.c:359 ../plug-ins/common/psp.c:383
|
||
msgid "Paint Shop Pro image"
|
||
msgstr "Ảnh Paint Shop Pro"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/psp.c:400
|
||
msgid "Save as PSP"
|
||
msgstr "Lưu dạng PSP"
|
||
|
||
#.file save type
|
||
#:../plug-ins/common/psp.c:417
|
||
msgid "Data Compression"
|
||
msgstr "Cách nén dữ liệu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/psp.c:422
|
||
msgid "RLE"
|
||
msgstr "RLE"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/psp.c:423
|
||
msgid "LZ77"
|
||
msgstr "LZ77"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/randomize.c:102
|
||
msgid "Random Hurl 1.7"
|
||
msgstr "Random Hurl 1.7"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/randomize.c:103
|
||
msgid "Random Pick 1.7"
|
||
msgstr "Random Pick 1.7"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/randomize.c:104
|
||
msgid "Random Slur 1.7"
|
||
msgstr "Random Slur 1.7"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/randomize.c:231
|
||
msgid "_Hurl..."
|
||
msgstr "_Hurl..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/randomize.c:243
|
||
msgid "_Pick..."
|
||
msgstr "_Pick..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/randomize.c:255
|
||
msgid "_Slur..."
|
||
msgstr "_Slur..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/randomize.c:749 ../plug-ins/common/snoise.c:617
|
||
msgid "_Random seed:"
|
||
msgstr "Hạt _ngẫu nhiên:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/randomize.c:758
|
||
msgid "R_andomization (%):"
|
||
msgstr "Độ ngẫ_u nhiên hóa (%):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/randomize.c:761
|
||
msgid "Percentage of pixels to be filtered"
|
||
msgstr "Phần trăm điểm ảnh cần lọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/randomize.c:770
|
||
msgid "R_epeat:"
|
||
msgstr "_Làm lại:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/randomize.c:773
|
||
msgid "Number of times to apply filter"
|
||
msgstr "Số lần cần áp dụng bộ lọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:178 ../plug-ins/common/raw.c:193
|
||
msgid "Raw image data"
|
||
msgstr "Dữ liệu ảnh thô"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:925
|
||
msgid "Load Image from Raw Data"
|
||
msgstr "Tải ảnh từ dữ liệu thô"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:958
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:970
|
||
msgid "Planar RGB"
|
||
msgstr "RGB phẳng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:971
|
||
msgid "Indexed"
|
||
msgstr "Phụ lục"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:976
|
||
msgid "Image _Type:"
|
||
msgstr "_Kiểu ảnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:1026
|
||
msgid "Palette"
|
||
msgstr "Bảng chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:1036 ../plug-ins/common/raw.c:1132
|
||
msgid "R, G, B (normal)"
|
||
msgstr "R, G, B (thường)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:1037 ../plug-ins/common/raw.c:1134
|
||
msgid "B, G, R, X (BMP style)"
|
||
msgstr "B, G, R, X (kiểu BMP)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:1042
|
||
msgid "_Palette Type:"
|
||
msgstr "Kiểu _bảng chọn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:1053
|
||
msgid "Off_set:"
|
||
msgstr "_Hiệu số:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:1065
|
||
msgid "Select Palette File to Load"
|
||
msgstr "Chọn tập tin bảng chọn cần tải"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:1068
|
||
msgid "Pal_ette File:"
|
||
msgstr "Tậ_p tin bảng chọn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:1096
|
||
msgid "Raw Image Save"
|
||
msgstr "Việc lưu ảnh thô"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:1118
|
||
msgid "RGB Save Type"
|
||
msgstr "Kiểu việc lưu RGB"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:1122
|
||
msgid "Standard (R,G,B)"
|
||
msgstr "Chuẩn (R,G,B)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:1123
|
||
msgid "Planar (RRR,GGG,BBB)"
|
||
msgstr "Phẳng (RRR,GGG,BBB)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/raw.c:1128
|
||
msgid "Indexed Palette Type"
|
||
msgstr "Kiểu bảng chọn phụ lục"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/retinex.c:166
|
||
msgid "_Retinex..."
|
||
msgstr "_Retinex..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/retinex.c:250
|
||
msgid "Retinex"
|
||
msgstr "Retinex"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/retinex.c:289
|
||
msgid "Retinex Image Enhancement"
|
||
msgstr "Tăng cường ảnh Retinex"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/retinex.c:318
|
||
msgid "Level"
|
||
msgstr "Cấp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/retinex.c:322
|
||
msgid "_Uniform"
|
||
msgstr "_Đồng dạng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/retinex.c:324
|
||
msgid "_Low"
|
||
msgstr "_Thấp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/retinex.c:326
|
||
msgid "_High"
|
||
msgstr "_Cao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/retinex.c:351
|
||
msgid "_Scale:"
|
||
msgstr "Tỷ _lệ:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/retinex.c:366
|
||
msgid "_Scale division:"
|
||
msgstr "_Chia tỷ lệ:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/retinex.c:381
|
||
msgid "_Dynamic:"
|
||
msgstr "_Động:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/retinex.c:654
|
||
msgid "Retinex: filtering"
|
||
msgstr "Retinex: đang lọc..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ripple.c:136
|
||
msgid "_Ripple..."
|
||
msgstr "_Gợn..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ripple.c:220
|
||
msgid "Rippling"
|
||
msgstr "Đang gợn..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ripple.c:462
|
||
msgid "Ripple"
|
||
msgstr "Gợn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ripple.c:519
|
||
msgid "_Retain tilability"
|
||
msgstr "_Giữ lại khả năng lát"
|
||
|
||
#.Edges toggle box
|
||
#:../plug-ins/common/ripple.c:553
|
||
msgid "Edges"
|
||
msgstr "Cạnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ripple.c:559
|
||
msgid "_Blank"
|
||
msgstr "T_rắng"
|
||
|
||
#.Wave toggle box
|
||
#:../plug-ins/common/ripple.c:581
|
||
msgid "Wave Type"
|
||
msgstr "Kiểu sóng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ripple.c:585
|
||
msgid "Saw_tooth"
|
||
msgstr "Răng cưa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ripple.c:586
|
||
msgid "S_ine"
|
||
msgstr "S_in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ripple.c:609
|
||
msgid "_Period:"
|
||
msgstr "_Thời kỳ:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/ripple.c:622
|
||
msgid "A_mplitude:"
|
||
msgstr "_Biên độ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/rotate.c:413
|
||
msgid "You can not rotate the whole image if there's a selection."
|
||
msgstr "Bạn không thể xoay toàn ảnh nếu có vùng đã chọn."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/rotate.c:420
|
||
msgid "You can not rotate the whole image if there's a floating selection."
|
||
msgstr "Bạn không thể xoay toàn ảnh nếu có vùng đã chọn nổi."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/rotate.c:431
|
||
msgid "Sorry, channels and masks can not be rotated."
|
||
msgstr "Tiếc là không thể xoay kênh và mặt nạ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/rotate.c:437
|
||
msgid "Rotating"
|
||
msgstr "Đang xoay..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:304
|
||
msgid "_Sample Colorize..."
|
||
msgstr "Màu hóa _mẫu..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1315
|
||
msgid "Sample Colorize"
|
||
msgstr "Màu hóa mẫu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1320
|
||
msgid "Get _Sample Colors"
|
||
msgstr "Lấy màu _mẫu"
|
||
|
||
#.layer combo_box (Dst)
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1349
|
||
msgid "Destination:"
|
||
msgstr "Ðích:"
|
||
|
||
#.layer combo_box (Sample)
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1365
|
||
msgid "Sample:"
|
||
msgstr "Mẫu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1375
|
||
msgid "From reverse gradient"
|
||
msgstr "Từ độ dốc ngược"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1380
|
||
msgid "From gradient"
|
||
msgstr "Từ độ dốc"
|
||
|
||
#.check button
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1401
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1428
|
||
msgid "Show selection"
|
||
msgstr "Hiện vùng chọn"
|
||
|
||
#.check button
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1412
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1439
|
||
msgid "Show color"
|
||
msgstr "Hiện màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1552
|
||
msgid "Input levels:"
|
||
msgstr "Cấp nhập:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1602
|
||
msgid "Output levels:"
|
||
msgstr "Cấp xuất:"
|
||
|
||
#.check button
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1642
|
||
msgid "Hold intensity"
|
||
msgstr "Giữ độ mạnh"
|
||
|
||
#.check button
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1653
|
||
msgid "Original intensity"
|
||
msgstr "Độ mạnh gốc"
|
||
|
||
#.check button
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1671
|
||
msgid "Use subcolors"
|
||
msgstr "Dùng màu phụ"
|
||
|
||
#.check button
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:1682
|
||
msgid "Smooth samples"
|
||
msgstr "Làm mịn các mẫu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:2654
|
||
msgid "Sample analyze"
|
||
msgstr "Phân tích mẫu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sample_colorize.c:3032
|
||
msgid "Remap colorized"
|
||
msgstr "Ánh xạ điều đã màu hóa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/scatter_hsv.c:110
|
||
msgid "HSV Noise..."
|
||
msgstr "Ồn HSV..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/scatter_hsv.c:218
|
||
msgid "HSV Noise"
|
||
msgstr "Ồn HSV"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/scatter_hsv.c:354
|
||
msgid "Scatter HSV"
|
||
msgstr "Rải HSV"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/scatter_hsv.c:389
|
||
msgid "_Holdness:"
|
||
msgstr "Độ g_iữ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/scatter_hsv.c:401
|
||
msgid "H_ue:"
|
||
msgstr "Sắc mà_u :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:240
|
||
msgid "_Screenshot..."
|
||
msgstr "Chụp _màn hình..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:424
|
||
msgid "Error grabbing the pointer"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lấy con trỏ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:603
|
||
msgid "Importing screenshot"
|
||
msgstr "Đang nhập chụp màn hình..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:610 ../plug-ins/common/screenshot.c:777
|
||
msgid "Screenshot"
|
||
msgstr "Chụp màn hình"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:718
|
||
msgid "Specified window not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy cửa sổ đã xác định"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:745
|
||
msgid "There was an error taking the screenshot."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi chụp màn hình."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:786
|
||
msgid "_Grab"
|
||
msgstr "_Bắt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:807
|
||
msgid "Area"
|
||
msgstr "Vùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:818
|
||
msgid "Take a screenshot of a single _window"
|
||
msgstr "Chụp hình một _cửa sổ riêng lẻ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:839
|
||
msgid "Include window _decoration"
|
||
msgstr "Gồm t_rang trí cửa sổ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:855
|
||
msgid "Take a screenshot of the entire _screen"
|
||
msgstr "Chụp toàn _màn hình"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:873
|
||
msgid "Select a _region to grab"
|
||
msgstr "Chọn _vùng cần bắt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:880
|
||
msgid ""
|
||
"If enabled, you can use the mouse to select a rectangular region of the "
|
||
"screen."
|
||
msgstr "Nếu bật, bạn có thể dùng con chuột để chọn một vùng hình chữ nhật của màn "
|
||
"hình."
|
||
|
||
#.grab delay
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:893
|
||
msgid "Delay"
|
||
msgstr "Trễ"
|
||
|
||
#.this string is part of "Wait [spinbutton] seconds before grabbing"
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:906
|
||
msgid "W_ait"
|
||
msgstr "_Đời"
|
||
|
||
#.this string is part of "Wait [spinbutton] seconds before grabbing"
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:922
|
||
msgid "seconds before grabbing"
|
||
msgstr "giây trước khi bắt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/screenshot.c:926
|
||
msgid ""
|
||
"The number of seconds to wait after selecting the window or region and "
|
||
"actually taking the screenshot."
|
||
msgstr "Số giây cần đợi sau khi chọn cửa sổ hay vùng và thật chụp màn hình."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sel_gauss.c:109
|
||
msgid "_Selective Gaussian Blur..."
|
||
msgstr "Cảnh mờ Gauss chọn _lọc..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sel_gauss.c:189 ../plug-ins/common/sel_gauss.c:226
|
||
msgid "Selective Gaussian Blur"
|
||
msgstr "Cảnh mờ Gauss chọn lọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sel_gauss.c:265
|
||
msgid "_Blur radius:"
|
||
msgstr "_Bán kính cảnh mờ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sel_gauss.c:275
|
||
msgid "_Max. delta:"
|
||
msgstr "Delta (δ) tối _đa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/semiflatten.c:77
|
||
msgid "_Semi-Flatten"
|
||
msgstr "Làm _phẳng nửa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/semiflatten.c:120
|
||
msgid "Semi-Flattening"
|
||
msgstr "Đang làm phẳng nửa..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sharpen.c:122
|
||
msgid "_Sharpen..."
|
||
msgstr "Mài _sắc..."
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Let the user know what we're doing...
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/common/sharpen.c:309
|
||
msgid "Sharpening"
|
||
msgstr "Đang mài sắc..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sharpen.c:478
|
||
msgid "Sharpen"
|
||
msgstr "Mài sắc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/shift.c:110
|
||
msgid "_Shift..."
|
||
msgstr "_Chuyển dịch..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/shift.c:191
|
||
msgid "Shifting"
|
||
msgstr "Đang chuyển dịch..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/shift.c:357
|
||
msgid "Shift"
|
||
msgstr "Chuyển dịch"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/shift.c:388
|
||
msgid "Shift _horizontally"
|
||
msgstr "Chuyển dịch theo chiều _ngang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/shift.c:391
|
||
msgid "Shift _vertically"
|
||
msgstr "Chuyển dịch theo chiều _dọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/shift.c:422
|
||
msgid "Shift _amount:"
|
||
msgstr "_Lượng chuyển dịch:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:191
|
||
msgid "_Sinus..."
|
||
msgstr "_Sinus..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:284
|
||
msgid "Sinus: rendering"
|
||
msgstr "Sinus: rendering"
|
||
|
||
#.Create Main window with a vbox
|
||
#.==============================
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:648
|
||
msgid "Sinus"
|
||
msgstr "Sinus"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:690
|
||
msgid "Drawing Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập vẽbóng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:700
|
||
msgid "_X scale:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ _X:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:709
|
||
msgid "_Y scale:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ _Y:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:718
|
||
msgid "Co_mplexity:"
|
||
msgstr "Độ _phức tạp:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:728
|
||
msgid "Calculation Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập tính"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:741
|
||
msgid "R_andom seed:"
|
||
msgstr "Hạt _ngẫu nhiên:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:750
|
||
msgid "_Force tiling?"
|
||
msgstr "_Buộc lát không?"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:763
|
||
msgid "_Ideal"
|
||
msgstr "_Lý tưởng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:764
|
||
msgid "_Distorted"
|
||
msgstr "_Méo mó"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:782 ../plug-ins/common/sinus.c:798
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:422
|
||
msgid "Colors"
|
||
msgstr "Màu sắc"
|
||
|
||
#.if in grey scale, the colors are necessarily black and white
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:791
|
||
msgid "The colors are white and black."
|
||
msgstr "Các màu là đen trắng."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:802
|
||
msgid "Bl_ack & white"
|
||
msgstr "Đ_en trắng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:804
|
||
msgid "_Foreground & background"
|
||
msgstr "Cảnh _gần và nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:806
|
||
msgid "C_hoose here:"
|
||
msgstr "C_họn ở đây:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:819
|
||
msgid "First color"
|
||
msgstr "Màu thứ nhất"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:829
|
||
msgid "Second color"
|
||
msgstr "Màu thứ hai"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:842
|
||
msgid "Alpha Channels"
|
||
msgstr "Kênh anfa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:855
|
||
msgid "F_irst color:"
|
||
msgstr "Màu thứ _nhất:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:870
|
||
msgid "S_econd color:"
|
||
msgstr "Màu thứ _hai:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:895
|
||
msgid "Blend Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập trộn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:908
|
||
msgid "L_inear"
|
||
msgstr "T_uyến"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:909
|
||
msgid "Bili_near"
|
||
msgstr "Tuyế_n kép"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:910
|
||
msgid "Sin_usoidal"
|
||
msgstr "Dạng _sin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:922
|
||
msgid "_Exponent:"
|
||
msgstr "_Mũ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:932
|
||
msgid "_Blend"
|
||
msgstr "T_rộn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sinus.c:1049
|
||
msgid "Do _preview"
|
||
msgstr "Làm _xem thử"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/smooth_palette.c:88
|
||
msgid "Smoo_th Palette..."
|
||
msgstr "Bảng chọn _mịn..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/smooth_palette.c:179
|
||
msgid "Deriving smooth palette"
|
||
msgstr "Đang nhận được bảng chọn mịn..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/smooth_palette.c:412
|
||
msgid "Smooth Palette"
|
||
msgstr "Bảng chọn mịn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/smooth_palette.c:452
|
||
msgid "_Search depth:"
|
||
msgstr "Độ _sâu tìm kiếm:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/snoise.c:184
|
||
msgid "_Solid Noise..."
|
||
msgstr "Ồn _đặc..."
|
||
|
||
#.Dialog initialization
|
||
#:../plug-ins/common/snoise.c:332 ../plug-ins/common/snoise.c:579
|
||
msgid "Solid Noise"
|
||
msgstr "Ồn đặc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/snoise.c:630
|
||
msgid "_Detail:"
|
||
msgstr "_Chi tiết:"
|
||
|
||
#.Turbulent
|
||
#:../plug-ins/common/snoise.c:640
|
||
msgid "T_urbulent"
|
||
msgstr "_Hỗn loạn"
|
||
|
||
#.Tilable
|
||
#:../plug-ins/common/snoise.c:654
|
||
msgid "T_ilable"
|
||
msgstr "_Lát được"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/snoise.c:669
|
||
msgid "_X size:"
|
||
msgstr "Cỡ _X:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/snoise.c:682
|
||
msgid "_Y size:"
|
||
msgstr "Cỡ _Y:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sobel.c:121
|
||
msgid "_Sobel..."
|
||
msgstr "_Sobel..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sobel.c:229
|
||
msgid "Sobel Edge Detection"
|
||
msgstr "Phát hiện cạnh Sobel"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sobel.c:258
|
||
msgid "Sobel _horizontally"
|
||
msgstr "Sobel _ngang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sobel.c:270
|
||
msgid "Sobel _vertically"
|
||
msgstr "Sobel _dọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sobel.c:282
|
||
msgid "_Keep sign of result (one direction only)"
|
||
msgstr "Giữ dấu (+ -) của kết quả (chỉ một hướng)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sobel.c:368
|
||
msgid "Sobel edge detecting"
|
||
msgstr "Phát hiện cạnh Sobel"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/softglow.c:140
|
||
msgid "_Softglow..."
|
||
msgstr "_Sáng rực rỡ dịu..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/softglow.c:631
|
||
msgid "Softglow"
|
||
msgstr "Sáng rực rỡ dịu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/softglow.c:668
|
||
msgid "_Glow radius:"
|
||
msgstr "Bán kính sáng _rực rỡ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:189
|
||
msgid "_Sparkle..."
|
||
msgstr "_Lấp lánh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:226
|
||
msgid "Region selected for filter is empty"
|
||
msgstr "Vùng chọn cho bộ lọc là rỗng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:302
|
||
msgid "Sparkling"
|
||
msgstr "Đang lấp lánh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:340
|
||
msgid "Sparkle"
|
||
msgstr "Lấp lánh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:376
|
||
msgid "Luminosity _threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng _trưng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:379
|
||
msgid "Adjust the Luminosity Threshold"
|
||
msgstr "Điều chỉnh ngưỡng trưng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:389
|
||
msgid "F_lare intensity:"
|
||
msgstr "Độ mạnh sáng _rực:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:392
|
||
msgid "Adjust the Flare Intensity"
|
||
msgstr "Điều chỉnh độ mạnh sáng rực"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:402
|
||
msgid "_Spike length:"
|
||
msgstr "Độ dài _gai:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:405
|
||
msgid "Adjust the Spike Length"
|
||
msgstr "Điều chỉnh độ dài gai"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:415
|
||
msgid "Sp_ike points:"
|
||
msgstr "Điểm ga_i:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:418
|
||
msgid "Adjust the Number of Spikes"
|
||
msgstr "Điều chỉnh số gai"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:428
|
||
msgid "Spi_ke angle (-1: random):"
|
||
msgstr "_Góc gai (-1: ngẫu nhiên):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:431
|
||
msgid "Adjust the Spike Angle (-1 means a Random Angle is chosen)"
|
||
msgstr "Điều chỉnh góc gai (-1 có nghĩa là Góc Ngẫu Nhiên đã chọn)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:442
|
||
msgid "Spik_e density:"
|
||
msgstr "_Mật độ gai:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:445
|
||
msgid "Adjust the Spike Density"
|
||
msgstr "Điều chỉnh mật độ gai"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:458
|
||
msgid "Adjust the Opacity of the Spikes"
|
||
msgstr "Điều chỉnh độ mờ đục của gai"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:468
|
||
msgid "_Random hue:"
|
||
msgstr "Sắc màu _ngẫu nhiên:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:471
|
||
msgid "Adjust the Value how much the Hue should be changed randomly"
|
||
msgstr "Điều chỉnh giá trị bằng số nền thay đổi ngẫu nhiên Sắc màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:482
|
||
msgid "Rando_m saturation:"
|
||
msgstr "Độ bão hoà _ngẫu nhiện:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:485
|
||
msgid "Adjust the Value how much the Saturation should be changed randomly"
|
||
msgstr "Điều chỉnh giá trị bằng số nền thay đổi ngẫu nhiên Độ bão hoà"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:502
|
||
msgid "_Preserve luminosity"
|
||
msgstr "Bảo tồn độ t_rưng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:509
|
||
msgid "Should the Luminosity be preserved?"
|
||
msgstr "Độ trưng nên được bảo tồn không?"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:518
|
||
msgid "In_verse"
|
||
msgstr "_Đảo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:524
|
||
msgid "Should an Inverse Effect be done?"
|
||
msgstr "Có nên làm Hiệu ứng Đảo hay không?"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:533
|
||
msgid "A_dd border"
|
||
msgstr "Th_êm viền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:539
|
||
msgid "Draw a Border of Spikes around the Image"
|
||
msgstr "Vẽ Viền Gái chung quanh Ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:553
|
||
msgid "_Natural color"
|
||
msgstr "Màu tự _nhiên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:554
|
||
msgid "_Foreground color"
|
||
msgstr "Màu cảnh _gần"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:555
|
||
msgid "_Background color"
|
||
msgstr "Màu _nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:562
|
||
msgid "Use the color of the image"
|
||
msgstr "Dùng màu của ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:563
|
||
msgid "Use the foreground color"
|
||
msgstr "Dùng màu cảnh gần"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sparkle.c:564
|
||
msgid "Use the background color"
|
||
msgstr "Dùng màu nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:291
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:147
|
||
msgid "Solid"
|
||
msgstr "Đặc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:292
|
||
msgid "Checker"
|
||
msgstr "Làm kẻ ô vuông"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:293
|
||
msgid "Marble"
|
||
msgstr "Đá hoa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:294
|
||
msgid "Lizard"
|
||
msgstr "Con thằn lằn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:295
|
||
msgid "Phong"
|
||
msgstr "Điện thoại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:296
|
||
msgid "Noise"
|
||
msgstr "Ồn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:297
|
||
msgid "Wood"
|
||
msgstr "Gỗ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:298
|
||
msgid "Spiral"
|
||
msgstr "Xoắn ốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:299
|
||
msgid "Spots"
|
||
msgstr "Chấm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:1750
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2668
|
||
msgid "Texture"
|
||
msgstr "Họa tiết"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:1752
|
||
msgid "Bumpmap"
|
||
msgstr "Ánh xạ mụn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:1754
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2670
|
||
msgid "Light"
|
||
msgstr "Ánh sáng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2016
|
||
#,c-format
|
||
msgid "File '%s' is not a valid save file."
|
||
msgstr "Tập tin « %s » không phải là tập tin lưu hợp lệ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2195
|
||
msgid "Open File"
|
||
msgstr "Mở tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2195
|
||
msgid "Save File"
|
||
msgstr "Lưu tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2522
|
||
msgid "Sphere Designer"
|
||
msgstr "Bộ thiết kế hình cầu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2653
|
||
msgid "Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2669
|
||
msgid "Bump"
|
||
msgstr "Mụn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2696
|
||
msgid "Texture:"
|
||
msgstr "Họa tiết:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2701
|
||
msgid "Colors:"
|
||
msgstr "Màu sắc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2704
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2715
|
||
msgid "Color Selection Dialog"
|
||
msgstr "Hộp thoại chọn màu"
|
||
|
||
#.Scale
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2726
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/paper.c:176
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:555
|
||
msgid "Scale:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2734
|
||
msgid "Turbulence:"
|
||
msgstr "Độ hỗn loạn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2741
|
||
msgid "Amount:"
|
||
msgstr "Lượng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2748
|
||
msgid "Exp.:"
|
||
msgstr "Mũ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2755
|
||
msgid "Transformations"
|
||
msgstr "Biến đổi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2778
|
||
msgid "Scale Y:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ Y:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2784
|
||
msgid "Scale Z:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ Z:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2791
|
||
msgid "Rotate X:"
|
||
msgstr "Xoay X:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2798
|
||
msgid "Rotate Y:"
|
||
msgstr "Xoay Y:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2805
|
||
msgid "Rotate Z:"
|
||
msgstr "Xoay Z:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2812
|
||
msgid "Position X:"
|
||
msgstr "Vị trí X:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2819
|
||
msgid "Position Y:"
|
||
msgstr "Vị trí Y:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2826
|
||
msgid "Position Z:"
|
||
msgstr "Vị trí Z:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2941
|
||
msgid "Rendering sphere"
|
||
msgstr "Đang vẽ hình cầu..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:2998
|
||
msgid "Sphere _Designer..."
|
||
msgstr "Bộ thiết _kế hình cầu..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spheredesigner.c:3052
|
||
msgid "Region selected for plug-in is empty"
|
||
msgstr "Vùng chọn cho bộ cầm phít là rỗng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spread.c:100
|
||
msgid "Sp_read..."
|
||
msgstr "_Phết..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spread.c:183
|
||
msgid "Spreading"
|
||
msgstr "Đang phết..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spread.c:346
|
||
msgid "Spread"
|
||
msgstr "Phết"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/spread.c:371
|
||
msgid "Spread Amount"
|
||
msgstr "Lượng phết"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/struc.c:1147
|
||
msgid "_Apply Canvas..."
|
||
msgstr "Á_p dụng vùng vẽ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/struc.c:1228
|
||
msgid "Applying canvas"
|
||
msgstr "Đang áp dụng vùng vẽ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/struc.c:1265
|
||
msgid "Apply Canvas"
|
||
msgstr "Áp dụng vùng vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/struc.c:1298
|
||
msgid "_Top-right"
|
||
msgstr "Phải _trên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/struc.c:1299
|
||
msgid "Top-_left"
|
||
msgstr "T_rái trên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/struc.c:1300
|
||
msgid "_Bottom-left"
|
||
msgstr "Trái _dưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/struc.c:1301
|
||
msgid "Bottom-_right"
|
||
msgstr "_Phải dưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:216 ../plug-ins/common/sunras.c:236
|
||
msgid "SUN Rasterfile image"
|
||
msgstr "Ảnh Rasterfile SUN"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:389
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' as SUN-raster-file"
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » dạng tập tin mành của SUN"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:397
|
||
msgid "The type of this SUN-rasterfile is not supported"
|
||
msgstr "Chưa hỗ trợ kiểu tập tin mành SUN này"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:420
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Could not read color entries from '%s'"
|
||
msgstr "Không thể đọc mục nhập màu từ « %s »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:428
|
||
msgid "Type of colormap not supported"
|
||
msgstr "Chưa hỗ trợ kiểu ánh xạ màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:465
|
||
msgid "This image depth is not supported"
|
||
msgstr "Chưa hỗ trợ độ sâu ảnh này"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:487
|
||
msgid "SUNRAS save cannot handle images with alpha channels"
|
||
msgstr "Việc lưu SUNRAS không thể quản lý ảnh có kênh anfa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:498
|
||
msgid "Can't operate on unknown image types"
|
||
msgstr "Không thể hoạt động trên kiểu ảnh lạ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:1024 ../plug-ins/common/sunras.c:1115
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:1196 ../plug-ins/common/sunras.c:1291
|
||
#:../plug-ins/common/xwd.c:1299 ../plug-ins/common/xwd.c:1400
|
||
#:../plug-ins/common/xwd.c:1558 ../plug-ins/common/xwd.c:1758
|
||
#:../plug-ins/common/xwd.c:2015 ../plug-ins/fits/fits.c:675
|
||
msgid "EOF encountered on reading"
|
||
msgstr "Gặp kết thức tập tin khi đọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:1571
|
||
msgid "Save as SUNRAS"
|
||
msgstr "Lưu dạng SUNRAS"
|
||
|
||
#.file save type
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:1588
|
||
msgid "Data Formatting"
|
||
msgstr "Cách định dạng dữ liệu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/sunras.c:1592
|
||
msgid "RunLength Encoded"
|
||
msgstr "Mã hóa độ dài chạy (RLE)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:138
|
||
msgid "Scalable SVG image"
|
||
msgstr "Ảnh SVG co dãn được (*.svg)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:315 ../plug-ins/common/svg.c:717
|
||
msgid "Unknown reason"
|
||
msgstr "Không biết sao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:319
|
||
msgid "Rendering SVG"
|
||
msgstr "Đang vẽ SVG..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:329
|
||
msgid "Rendered SVG"
|
||
msgstr "SVG đã vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:513
|
||
msgid ""
|
||
"SVG file does not\n"
|
||
"specify a size!"
|
||
msgstr "Tập tin SVG không\n"
|
||
"ghi rõ kích cỡ."
|
||
|
||
# eg: 75 %
|
||
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:519 ../plug-ins/common/wmf.c:338
|
||
#,c-format
|
||
msgid "%d x %d"
|
||
msgstr "%d × %d"
|
||
|
||
#.Scalable Vector Graphics is SVG, should perhaps not be translated
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:724
|
||
msgid "Render Scalable Vector Graphics"
|
||
msgstr "Vẽ đồ hóa véctơ có thể co giãn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:794 ../plug-ins/common/wmf.c:555
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1026
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1229
|
||
msgid "Height:"
|
||
msgstr "Cao :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:868 ../plug-ins/common/wmf.c:629
|
||
msgid "_X ratio:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ _X:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:890 ../plug-ins/common/wmf.c:651
|
||
msgid "_Y ratio:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ _Y:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:904 ../plug-ins/common/wmf.c:665
|
||
msgid "Constrain aspect ratio"
|
||
msgstr "Ràng buộc tỷ lệ hình thể"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:915 ../plug-ins/common/wmf.c:676
|
||
#,c-format
|
||
msgid "pixels/%a"
|
||
msgstr "điểm ảnh/%a"
|
||
|
||
#.Path Import
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:935
|
||
msgid "Import _paths"
|
||
msgstr "_đường dẫn nhập"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:941
|
||
msgid ""
|
||
"Import path elements of the SVG so they can be used with the GIMP path tool"
|
||
msgstr "Hãy nhập yếu tố đường dẫn của SVG để dùng chúng với công cụ đường dẫn GIMP"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/svg.c:954
|
||
msgid "Merge imported paths"
|
||
msgstr "Trộn các đường dẫn được nhập"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tga.c:232 ../plug-ins/common/tga.c:248
|
||
msgid "TarGA image"
|
||
msgstr "Ảnh TarGA"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tga.c:425
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Cannot read footer from '%s'"
|
||
msgstr "Không thể đọc phần chân từ « %s »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tga.c:441
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Cannot read extension from '%s'"
|
||
msgstr "Không thể đọc phần mở rộng từ « %s »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tga.c:1185
|
||
msgid "Save as TGA"
|
||
msgstr "Lưu dạng TGA"
|
||
|
||
#.rle
|
||
#:../plug-ins/common/tga.c:1208
|
||
msgid "_RLE compression"
|
||
msgstr "Nén _RLE"
|
||
|
||
#.origin
|
||
#:../plug-ins/common/tga.c:1218
|
||
msgid "Or_igin at bottom left"
|
||
msgstr "_Gốc bên trái dưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/threshold_alpha.c:90
|
||
msgid "_Threshold Alpha..."
|
||
msgstr "Anfa _ngưỡng..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/threshold_alpha.c:131
|
||
msgid "The layer has its alpha channel locked."
|
||
msgstr "Lớp có kênh anfa đã khóa."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/threshold_alpha.c:137
|
||
msgid "RGBA/GRAYA drawable is not selected."
|
||
msgstr "Chưa chọn khả năng vẽ RGBA/GRAYA."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/threshold_alpha.c:165
|
||
msgid "Coloring transparency"
|
||
msgstr "Đang tô màu điều trong suốt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/threshold_alpha.c:248
|
||
msgid "Threshold Alpha"
|
||
msgstr "Anfa ngưỡng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/threshold_alpha.c:283
|
||
msgid "Threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:231 ../plug-ins/common/tiff.c:252
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:269
|
||
msgid "TIFF image"
|
||
msgstr "Ảnh TIFF"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:904
|
||
msgid "TIFF Channel"
|
||
msgstr "Kênh TIFF"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:913
|
||
msgid ""
|
||
"Warning:\n"
|
||
"The image you are loading has 16 bits per channel. GIMP can only handle 8 "
|
||
"bit, so it will be converted for you. Information will be lost because of "
|
||
"this conversion."
|
||
msgstr "Cảnh báo :\n"
|
||
"Ảnh đang tải có 16 bit trên mỗi kênh. GIMP có thể quản lý chỉ 8 bit, thì sẽ "
|
||
"chuyển đổi nó cho bạn. Tuy nhiên, thông tin sẽ bị mất do việc chuyển đổi này."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:2085
|
||
msgid ""
|
||
"The TIFF format only supports comments in\n"
|
||
"7bit ASCII encoding. No comment is saved."
|
||
msgstr "Dạng thức TIFF hỗ trợ chỉ chú thích\n"
|
||
"dùng bộ ký tự ASCII thôi\n"
|
||
"nên không lưu chú thích nào."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:2248
|
||
msgid "Save as TIFF"
|
||
msgstr "Lưu dạng TIFF"
|
||
|
||
#.compression
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:2270
|
||
msgid "Compression"
|
||
msgstr "Nén"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:2274
|
||
msgid "_None"
|
||
msgstr "_Không có"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:2275
|
||
msgid "_LZW"
|
||
msgstr "_LZW"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:2276
|
||
msgid "_Pack Bits"
|
||
msgstr "Đóng _gói các bit"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:2277
|
||
msgid "_Deflate"
|
||
msgstr "Làm _xẹp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:2278
|
||
msgid "_JPEG"
|
||
msgstr "_JPEG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:2287
|
||
msgid "Save _color values from transparent pixels"
|
||
msgstr "Lưu giá trị _màu từ điểm ảnh trong suốt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tiff.c:2303 ../plug-ins/common/xbm.c:1213
|
||
msgid "Comment:"
|
||
msgstr "Chú thích:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tile.c:112
|
||
msgid "_Tile..."
|
||
msgstr "_Lát..."
|
||
|
||
#.Set the tile cache size
|
||
#:../plug-ins/common/tile.c:192 ../plug-ins/common/tileit.c:321
|
||
msgid "Tiling"
|
||
msgstr "Đang lát..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tile.c:394
|
||
msgid "Tile"
|
||
msgstr "Lát"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tile.c:415
|
||
msgid "Tile to New Size"
|
||
msgstr "Lát thành kích cỡ mới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tile.c:437
|
||
msgid "C_reate new image"
|
||
msgstr "Tạ_o ảnh mới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tileit.c:221
|
||
msgid "_Small Tiles..."
|
||
msgstr "Đá lát _nhỏ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tileit.c:263
|
||
msgid "Region selected for filter is empty."
|
||
msgstr "Bạn đã chọn lọc một vùng rỗng."
|
||
|
||
#.Get the preview image
|
||
#:../plug-ins/common/tileit.c:364
|
||
msgid "Small Tiles"
|
||
msgstr "Đá lát nhỏ"
|
||
|
||
#.Area for buttons etc
|
||
#.Flip
|
||
#:../plug-ins/common/tileit.c:414 ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:611
|
||
msgid "Flip"
|
||
msgstr "Lật"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tileit.c:462
|
||
msgid "A_ll tiles"
|
||
msgstr "_Mọi đá lát"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tileit.c:476
|
||
msgid "Al_ternate tiles"
|
||
msgstr "Đá lát _xen kẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tileit.c:490
|
||
msgid "_Explicit tile"
|
||
msgstr "Việc lát tường _minh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tileit.c:496
|
||
msgid "Ro_w:"
|
||
msgstr "_Hàng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tileit.c:520
|
||
msgid "Col_umn:"
|
||
msgstr "_Cột:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tileit.c:572
|
||
msgid "O_pacity:"
|
||
msgstr "Độ _mờ đục:"
|
||
|
||
#.Lower frame saying howmany segments
|
||
#:../plug-ins/common/tileit.c:581
|
||
msgid "Number of Segments"
|
||
msgstr "Số đoạn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tiler.c:73
|
||
msgid "_Make Seamless"
|
||
msgstr "Làm không có đường _nối"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/tiler.c:338
|
||
msgid "Tiler"
|
||
msgstr "Bộ lát"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:94
|
||
msgid "Saved"
|
||
msgstr "Đã lưu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:94
|
||
msgid ""
|
||
"A unit definition will only be saved before GIMP exits if this column is "
|
||
"checked."
|
||
msgstr "Một lời định nghĩa đơn vị sẽ được lưu trước khi GIMP thoát chỉ nếu cột này "
|
||
"đã được chọn thôi."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:96
|
||
msgid "ID"
|
||
msgstr "ID"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:96
|
||
msgid ""
|
||
"This string will be used to identify a unit in GIMP's configuration files."
|
||
msgstr "Chuỗi này dùng để nhận diện một đợn vi trong các tập tin cấu hình GIMP."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:98
|
||
msgid "Factor"
|
||
msgstr "Hệ số"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:98
|
||
msgid "How many units make up an inch."
|
||
msgstr "Số đơn vị trong mỗi insơ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:99
|
||
msgid "Digits"
|
||
msgstr "Số"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:99
|
||
msgid ""
|
||
"This field is a hint for numerical input fields. It specifies how many "
|
||
"decimal digits the input field should provide to get approximately the same "
|
||
"accuracy as an \"inch\" input field with two decimal digits."
|
||
msgstr "Trường này là mẹo cho những trường nhập số. Nó ghi rõ bao nhiêu con số kiểu "
|
||
"số trường nhập nên cung cấp để được xấp xỉ cùng một độ chính xác với một "
|
||
"trường nhập « inch » chứa hai con số kiểu số. "
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:104
|
||
msgid "Symbol"
|
||
msgstr "Ký hiệu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:104
|
||
msgid ""
|
||
"The unit's symbol if it has one (e.g. \"'\" for inches). The unit's "
|
||
"abbreviation is used if doesn't have a symbol."
|
||
msgstr "Ký hiệu của đơn vị nếu có (v.d. « \" » cho insơ). Nếu không thì dùng từ viết "
|
||
"tắt của đơn vị (cho insơ là « in. »)."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:107
|
||
msgid "Abbreviation"
|
||
msgstr "Từ viết tắt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:107
|
||
msgid "The unit's abbreviation (e.g. \"cm\" for centimeters)."
|
||
msgstr "Từ viết tắt đơn vị (v.d. « cm » cho xentimet)."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:109
|
||
msgid "Singular"
|
||
msgstr "Ở số ít"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:109
|
||
msgid "The unit's singular form."
|
||
msgstr "Kiểu ở số ít của đơn vị."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:110
|
||
msgid "Plural"
|
||
msgstr "Ở số nhiều"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:110
|
||
msgid "The unit's plural form."
|
||
msgstr "Kiểu ở số nhiều của đơn vị."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:121
|
||
msgid "Create a new unit from scratch."
|
||
msgstr "Tạo đơn vị mới từ con số không."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:127
|
||
msgid "Create a new unit using the currently selected unit as template."
|
||
msgstr "Tạo một đơn vị mới bằng đơn vị đang chọn là biểu mẫu."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:150
|
||
msgid "_Unit Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa đổi đơn _vị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:209
|
||
msgid "Add a New Unit"
|
||
msgstr "Thêm đơn vị mới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:238
|
||
msgid "_ID:"
|
||
msgstr "_ID:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:249
|
||
msgid "_Factor:"
|
||
msgstr "_Hệ số :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:259
|
||
msgid "_Digits:"
|
||
msgstr "C_on số :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:271
|
||
msgid "_Symbol:"
|
||
msgstr "_Ký hiệu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:283
|
||
msgid "_Abbreviation:"
|
||
msgstr "Từ _viết tắt:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:295
|
||
msgid "Si_ngular:"
|
||
msgstr "Ở số _ít:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:307
|
||
msgid "_Plural:"
|
||
msgstr "Ở số _nhiều :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:350
|
||
msgid "Incomplete input"
|
||
msgstr "Chưa gõ xong"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:353
|
||
msgid "Please fill in all text fields."
|
||
msgstr "Hãy điền vào mọi trường chữ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/uniteditor.c:410
|
||
msgid "Unit Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa đổi đơn vị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/unsharp.c:141
|
||
msgid "_Unsharp Mask..."
|
||
msgstr "_Giảm độ sắc của mặt nạ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/unsharp.c:465
|
||
msgid "Merging"
|
||
msgstr "Đang hợp nhất..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/unsharp.c:632
|
||
msgid "Unsharp Mask"
|
||
msgstr "Giảm độ sắc của mặt nạ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/video.c:41
|
||
msgid "_Staggered"
|
||
msgstr "_Chéo nhau"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/video.c:42
|
||
msgid "_Large staggered"
|
||
msgstr "Chéo nhau kiểu _lớn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/video.c:43
|
||
msgid "S_triped"
|
||
msgstr "Có _sọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/video.c:44
|
||
msgid "_Wide-striped"
|
||
msgstr "Có sọc _rộng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/video.c:45
|
||
msgid "Lo_ng-staggered"
|
||
msgstr "Chéo nhau kiểu _dài"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/video.c:46
|
||
msgid "_3x3"
|
||
msgstr "_3×3"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/video.c:47
|
||
msgid "Larg_e 3x3"
|
||
msgstr "_Lớn 3×3"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/video.c:48
|
||
msgid "_Hex"
|
||
msgstr "Thập _lục phân"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/video.c:49
|
||
msgid "_Dots"
|
||
msgstr "Chấ_m"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/video.c:1814
|
||
msgid "Vi_deo..."
|
||
msgstr "Ảnh _động..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/video.c:1886 ../plug-ins/common/video.c:2017
|
||
msgid "Video"
|
||
msgstr "Ảnh động"
|
||
|
||
#.frame for the radio buttons
|
||
#:../plug-ins/common/video.c:2039
|
||
msgid "Video Pattern"
|
||
msgstr "Mẫu ảnh động"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/video.c:2083
|
||
msgid "_Additive"
|
||
msgstr "Để _cộng vào"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/video.c:2093
|
||
msgid "_Rotated"
|
||
msgstr "Đã _xoay"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vinvert.c:84
|
||
msgid "_Value Invert"
|
||
msgstr "Chèn _giá trị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vinvert.c:126
|
||
msgid "Value Invert"
|
||
msgstr "Chèn giá trị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:188
|
||
msgid "More _white (larger value)"
|
||
msgstr "Màu t_rắng hơn (giá trị lớn hơn)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:191
|
||
msgid "More blac_k (smaller value)"
|
||
msgstr "Màu đ_en hơn (giá trị ít hơn)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:194
|
||
msgid "_Middle value to peaks"
|
||
msgstr "Giá trị _giữa đến cao điểm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:197
|
||
msgid "_Foreground to peaks"
|
||
msgstr "_Cảnh gần đến cao điểm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:200
|
||
msgid "O_nly foreground"
|
||
msgstr "Chỉ cả_nh gần"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:203
|
||
msgid "Only b_ackground"
|
||
msgstr "Chỉ _nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:206
|
||
msgid "Mor_e opaque"
|
||
msgstr "_Đục hơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:209
|
||
msgid "More t_ransparent"
|
||
msgstr "T_rong suốt hơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:237
|
||
msgid "_Value Propagate..."
|
||
msgstr "Lan truyền _giá trị..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:249
|
||
msgid "E_rode"
|
||
msgstr "_Xói mòn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:261
|
||
msgid "_Dilate"
|
||
msgstr "Làm _giãn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:471
|
||
msgid "Value Propagating"
|
||
msgstr "Đang lan truyền giá trị..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:1053
|
||
msgid "Value Propagate"
|
||
msgstr "Lan truyền giá trị"
|
||
|
||
#.Parameter settings
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:1118
|
||
msgid "Propagate"
|
||
msgstr "Lan truyền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:1131
|
||
msgid "Lower t_hreshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng _dưới:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:1143
|
||
msgid "_Upper threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng tr_ên:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:1155
|
||
msgid "_Propagating rate:"
|
||
msgstr "Tỷ _lệ lan truyền:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:1166
|
||
msgid "To l_eft"
|
||
msgstr "Sang t_rái"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:1169
|
||
msgid "To _right"
|
||
msgstr "Sang _phải"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:1172
|
||
msgid "To _top"
|
||
msgstr "L_ên đỉnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:1175
|
||
msgid "To _bottom"
|
||
msgstr "_Xuống đáy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:1184
|
||
msgid "Propagating _alpha channel"
|
||
msgstr "Đang lan truyền kênh _anfa..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/vpropagate.c:1195
|
||
msgid "Propagating value channel"
|
||
msgstr "Đang lan truyền kênh giá trị..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:245
|
||
msgid "_Warp..."
|
||
msgstr "Làm _oằn..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:392
|
||
msgid "Warp"
|
||
msgstr "Làm oằn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:413
|
||
msgid "Basic Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn cơ bản"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:435
|
||
msgid "Step size:"
|
||
msgstr "Cỡ bước:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:449 ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1212
|
||
msgid "Iterations:"
|
||
msgstr "Lần lặp lại:"
|
||
|
||
#.Displacement map menu
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:458
|
||
msgid "Displacement map:"
|
||
msgstr "Ánh xạ chuyển dịch:"
|
||
|
||
#.=======================================================================
|
||
#.Displacement Type
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:476
|
||
msgid "On edges:"
|
||
msgstr "Trên cạnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:487
|
||
msgid "Wrap"
|
||
msgstr "Cuộn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:502
|
||
msgid "Smear"
|
||
msgstr "Vấy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:517 ../plug-ins/fits/fits.c:995
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:1147 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1466
|
||
msgid "Black"
|
||
msgstr "Đen"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:532
|
||
msgid "FG color"
|
||
msgstr "Màu cảnh gần"
|
||
|
||
#.--------------------------------------------------------------------
|
||
#.--------- The secondary table --------------------------
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:552
|
||
msgid "Advanced Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn cấp cao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:568
|
||
msgid "Dither size:"
|
||
msgstr "Cỡ rung động::"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:581
|
||
msgid "Rotation angle:"
|
||
msgstr "Góc xoay:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:594
|
||
msgid "Substeps:"
|
||
msgstr "Bước phụ :"
|
||
|
||
#.Magnitude map menu
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:603
|
||
msgid "Magnitude map:"
|
||
msgstr "Ánh xạ độ lớn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:625
|
||
msgid "Use magnitude map"
|
||
msgstr "Dùng ản đồ độ lớn"
|
||
|
||
#.--------------------------------------------------------------------
|
||
#.--------- The "other" table --------------------------
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:638
|
||
msgid "More Advanced Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn cấp cao thêm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:655
|
||
msgid "Gradient scale:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ độ dốc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:678
|
||
msgid "Gradient map selection menu"
|
||
msgstr "Trình đơn chọn ánh xạ độ dốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:688
|
||
msgid "Vector mag:"
|
||
msgstr "Độ lớn véc-tơ :"
|
||
|
||
#.Angle
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:703 ../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:569
|
||
msgid "Angle:"
|
||
msgstr "Góc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:726
|
||
msgid "Fixed-direction-vector map selection menu"
|
||
msgstr "Trình đơn chọn ánh xạ véc-tơ hướng cố định"
|
||
|
||
#.
|
||
#.if (display_diff_map) {
|
||
#.gimp_display_new(new_image_id);
|
||
#.}
|
||
#.
|
||
#.make sure layer is visible
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:1179
|
||
msgid "Smoothing X gradient"
|
||
msgstr "Đang làm mịn độ dốc X..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:1181
|
||
msgid "Smoothing Y gradient"
|
||
msgstr "Đang làm mịn độ dốc Y..."
|
||
|
||
#.calculate new X,Y Displacement image maps
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:1234
|
||
msgid "Finding XY gradient"
|
||
msgstr "Đang tìm độ dốc XY..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/warp.c:1259
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Flow step %d"
|
||
msgstr "Bược luồng %d"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/waves.c:123
|
||
msgid "_Waves..."
|
||
msgstr "_Sóng..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/waves.c:245
|
||
msgid "Waves"
|
||
msgstr "Sóng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/waves.c:290
|
||
msgid "_Reflective"
|
||
msgstr "Kiểu _phản ánh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/waves.c:309
|
||
msgid "_Amplitude:"
|
||
msgstr "_Biên độ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/waves.c:321
|
||
msgid "_Phase:"
|
||
msgstr "_Thời kỳ:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/waves.c:333
|
||
msgid "_Wavelength:"
|
||
msgstr "_Bước sóng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/waves.c:433
|
||
msgid "Waving"
|
||
msgstr "Đang tạo sóng..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/webbrowser.c:141
|
||
msgid ""
|
||
"Web browser not specified.\n"
|
||
"Please specify a web browser using the Preferences Dialog."
|
||
msgstr "Chưa ghi rõ trình duyệt Mạng.\n"
|
||
"Hãy ghi rõ trình duyệt Mạng bằng Hộp thoại Tùy thích."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/webbrowser.c:161
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Could not parse specified web browser command:\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr "Không thể phân tách lệnh trình duyệt Mạng đã ghi rõ :\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/webbrowser.c:174
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Could not execute specified web browser:\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr "Không thể khởi chạy trình duyệt Mạng đã ghi rõ :\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/whirlpinch.c:150
|
||
msgid "W_hirl and Pinch..."
|
||
msgstr "_Xoáy và Nhúm..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/whirlpinch.c:193
|
||
msgid "Region affected by plug-in is empty"
|
||
msgstr "Bộ cầm phít có tác động vùng rỗng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/whirlpinch.c:341
|
||
msgid "Whirling and pinching"
|
||
msgstr "Đang xoáy và nhúm..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/whirlpinch.c:528
|
||
msgid "Whirl and Pinch"
|
||
msgstr "Xoáy và Nhúm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/whirlpinch.c:564
|
||
msgid "_Whirl angle:"
|
||
msgstr "Góc _xoáy:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/whirlpinch.c:576
|
||
msgid "_Pinch amount:"
|
||
msgstr "Lượng _nhúm:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:182
|
||
msgid "Wi_nd..."
|
||
msgstr "G_ió..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:317
|
||
msgid "Rendering blast"
|
||
msgstr "Đang vẽ phá..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:444
|
||
msgid "Rendering wind"
|
||
msgstr "Đang vẽ gió..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:881
|
||
msgid "Wind"
|
||
msgstr "Gió"
|
||
|
||
#.********************************************************
|
||
#.radio buttons for choosing wind rendering algorithm
|
||
#.*****************************************************
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:921
|
||
msgid "Style"
|
||
msgstr "Kiểu dáng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:925
|
||
msgid "_Wind"
|
||
msgstr "_Gió"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:926
|
||
msgid "_Blast"
|
||
msgstr "_Phá"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:949
|
||
msgid "_Left"
|
||
msgstr "T_rái"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:950
|
||
msgid "_Right"
|
||
msgstr "_Phải"
|
||
|
||
#.****************************************************
|
||
#.radio buttons for choosing BOTH, LEADING, TRAILING
|
||
#.**************************************************
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:969
|
||
msgid "Edge Affected"
|
||
msgstr "Cạnh có tác động"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:973
|
||
msgid "L_eading"
|
||
msgstr "Đi tr_ước"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:974
|
||
msgid "Tr_ailing"
|
||
msgstr "Theo _sau"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:975
|
||
msgid "Bot_h"
|
||
msgstr "Cả _hai"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:1012
|
||
msgid "Higher values restrict the effect to fewer areas of the image"
|
||
msgstr "Giá trị cao hơn hạn chế hiệu ứng thành ít vùng ảnh hơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:1027 ../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:676
|
||
msgid "_Strength:"
|
||
msgstr "Độ _mạnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wind.c:1031
|
||
msgid "Higher values increase the magnitude of the effect"
|
||
msgstr "Giá trị cao hơn tăng độ lớn của hiệu ứng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/winprint.c:224
|
||
msgid "_Print"
|
||
msgstr "_In"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/winprint.c:236
|
||
msgid "Page Setup"
|
||
msgstr "Thiết lập trang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/winprint.c:341
|
||
#,c-format
|
||
msgid "PrintDlg failed: %d"
|
||
msgstr "PrintDlg (hộp thoại in) đã thất bại: %d"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/winprint.c:377
|
||
msgid "Printer doesn't support bitmaps"
|
||
msgstr "Máy in không hỗ trợ bitmap"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/winprint.c:418
|
||
msgid "StartPage failed"
|
||
msgstr "StartPage (khởi tạo trang) đã thất bại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/winprint.c:427 ../plug-ins/print/print-image-gimp.c:320
|
||
msgid "Printing"
|
||
msgstr "Đang in..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/winprint.c:459
|
||
msgid "CreateDIBSection failed"
|
||
msgstr "CreateDIBSection (tạo phần DIB) đã thất bại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/winprint.c:495
|
||
msgid "SetStretchBltMode failed (warning only)"
|
||
msgstr "SetStretchBltMode (đặt chế độ kéo giãn bit) đã thất bại (chỉ cảnh báo)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/winprint.c:558
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"StretchBlt (hDC, %d, %d, %d, %d, hdcMem, %d, 0, %d, 1, SRCCOPY) failed, "
|
||
"error = %d, y = %d"
|
||
msgstr "StretchBlt [kéo giãn bit] (hDC, %d, %d, %d, %d, hdcMem, %d, 0, %d, 1, "
|
||
"SRCCOPY) đã thất bại, lỗi = %d, y = %d"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/winprint.c:587
|
||
msgid "EndPage failed"
|
||
msgstr "EndPage failed"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/winprint.c:634
|
||
#,c-format
|
||
msgid "PageSetupDlg failed: %d"
|
||
msgstr "PageSetupDlg (hộp thoại thiết lập trang) đã thất bại: %d"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wmf.c:126
|
||
msgid "Microsoft WMF file"
|
||
msgstr "Tập tin WMF Microsoft™"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wmf.c:332
|
||
msgid ""
|
||
"WMF file does not\n"
|
||
"specify a size!"
|
||
msgstr "Tập tin WMF không\n"
|
||
"ghi rõ kích cỡ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wmf.c:480
|
||
msgid "Render Windows Metafile"
|
||
msgstr "Vẽ siêu tập tin (Metafile) Windows"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wmf.c:947 ../plug-ins/sgi/sgi.c:313
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' for reading."
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » để đọc."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/wmf.c:961
|
||
msgid "Rendered WMF"
|
||
msgstr "WMF đã vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:172 ../plug-ins/common/xbm.c:190
|
||
msgid "X BitMap image"
|
||
msgstr "Ãnh bitmap X"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:803
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"'%s':\n"
|
||
"Could not read header (ftell == %ld)"
|
||
msgstr "« %s »:\n"
|
||
"Không thể đọc phần đầu (ftell == %ld)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:810
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"'%s':\n"
|
||
"No image width specified"
|
||
msgstr "« %s »:\n"
|
||
"Chưa ghi rõ độ rộng ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:817
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"'%s':\n"
|
||
"No image height specified"
|
||
msgstr "« %s »:\n"
|
||
"Chưa ghi rõ độ cao ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:824
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"'%s':\n"
|
||
"No image data type specified"
|
||
msgstr "« %s »:\n"
|
||
"Chưa ghi rõ kiểu dữ liệu"
|
||
|
||
#.The image is not black-and-white.
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:966
|
||
msgid ""
|
||
"The image which you are trying to save as an XBM contains more than two "
|
||
"colors.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Please convert it to a black and white (1-bit) indexed image and try again."
|
||
msgstr "Ảnh bạn đang lưu dạng XBM chứa hơn hai màu.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Hãy chuyển đổi nó thành ảnh đã phụ lục đen trắng (1-bit) rồi thử lại."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:977
|
||
msgid ""
|
||
"You cannot save a cursor mask for an image\n"
|
||
"which has no alpha channel."
|
||
msgstr "Bạn không thể lưu mặt nạ con trỏ\n"
|
||
"cho ảnh không có kênh anfa."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:1152
|
||
msgid "Save as XBM"
|
||
msgstr "Lưu dạng XBM"
|
||
|
||
#.parameter settings
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:1169
|
||
msgid "XBM Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn XBM"
|
||
|
||
# Type: text
|
||
# Description
|
||
#.X10 format
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:1179
|
||
msgid "_X10 format bitmap"
|
||
msgstr "Bitmap dạng _X10"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:1199
|
||
msgid "_Identifier prefix:"
|
||
msgstr "T_iền tố nhận biết:"
|
||
|
||
#.hotspot toggle
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:1221
|
||
msgid "_Write hot spot values"
|
||
msgstr "_Ghi các giá trị điểm nóng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:1243
|
||
msgid "Hot spot _X:"
|
||
msgstr "Điểm nóng _X:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:1253
|
||
msgid "Hot spot _Y:"
|
||
msgstr "Điểm nóng _Y:"
|
||
|
||
#.mask file
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:1260
|
||
msgid "Mask File"
|
||
msgstr "Tập tin mặt nạ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:1270
|
||
msgid "W_rite extra mask file"
|
||
msgstr "Ghi tập tin mặt nạ th_êm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xbm.c:1283
|
||
msgid "_Mask file extension:"
|
||
msgstr "Phần mở rộng tập tin _mặt nạ:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xpm.c:173 ../plug-ins/common/xpm.c:198
|
||
msgid "X PixMap image"
|
||
msgstr "Ảnh PixMap X"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xpm.c:353
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Error opening file '%s'"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin « %s »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xpm.c:358
|
||
msgid "XPM file invalid"
|
||
msgstr "Tập tin XPM không hợp lệ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xpm.c:772
|
||
msgid "Save as XPM"
|
||
msgstr "Lưu dạng XPM"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xpm.c:796
|
||
msgid "_Alpha threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng _anfa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xwd.c:276 ../plug-ins/common/xwd.c:296
|
||
msgid "X window dump"
|
||
msgstr "Đổ cửa sổ X"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xwd.c:428
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Could not read XWD header from '%s'"
|
||
msgstr "Không thể đọc phần đầu XWD từ « %s »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xwd.c:466
|
||
msgid "Can't read color entries"
|
||
msgstr "Không thể đọc các mục nhập màu sắc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xwd.c:522
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"XWD-file %s has format %d, depth %d and bits per pixel %d. Currently this is "
|
||
"not supported."
|
||
msgstr "Tập tin XWD %s có dạng %d, độ sâu %d và số bit trên mỗi điểm ảnh %d. Hiện "
|
||
"thời không hỗ trợ trường hợp này."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xwd.c:545
|
||
msgid "Cannot save images with alpha channels."
|
||
msgstr "Không thể lưu ảnh có kênh anfa."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xwd.c:2146
|
||
msgid "Error during writing indexed/gray image"
|
||
msgstr "Lỗi khi ghi ảnh phụ lục/xám"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/xwd.c:2244
|
||
msgid "Error during writing rgb image"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo ảnh RGB"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/zealouscrop.c:91
|
||
msgid "_Zealous Crop"
|
||
msgstr "_Xén năng nổ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/zealouscrop.c:139
|
||
msgid "Zealous cropping"
|
||
msgstr "Đang xén năng nổ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/common/zealouscrop.c:240
|
||
msgid "Nothing to crop."
|
||
msgstr "Không có gì cần xén."
|
||
|
||
#:../plug-ins/faxg3/faxg3.c:102
|
||
msgid "G3 fax image"
|
||
msgstr "Ảnh fax G3"
|
||
|
||
#:../plug-ins/fits/fits.c:163 ../plug-ins/fits/fits.c:183
|
||
msgid "Flexible Image Transport System"
|
||
msgstr "Hệ thống truyền ảnh dẻo (FITS)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/fits/fits.c:351
|
||
msgid "Error during open of FITS file"
|
||
msgstr "Lỗi khi mở tập tin dạng FITS"
|
||
|
||
#:../plug-ins/fits/fits.c:356
|
||
msgid "FITS file keeps no displayable images"
|
||
msgstr "Tập tin FITS không giữ ảnh có thể hiển thị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/fits/fits.c:434
|
||
msgid "FITS save cannot handle images with alpha channels"
|
||
msgstr "Khả năng lưu FITS không thể quản lý ảnh có kênh anfa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/fits/fits.c:971
|
||
msgid "Load FITS File"
|
||
msgstr "Tải tập tin FITS"
|
||
|
||
#:../plug-ins/fits/fits.c:991
|
||
msgid "Replacement for undefined pixels"
|
||
msgstr "Điều thay thế các điểm ảnh chưa xác định"
|
||
|
||
#:../plug-ins/fits/fits.c:996 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1292
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1467
|
||
msgid "White"
|
||
msgstr "Trắng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/fits/fits.c:1003
|
||
msgid "Pixel value scaling"
|
||
msgstr "Cách co dãn giá trị điểm ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/fits/fits.c:1008
|
||
msgid "By DATAMIN/DATAMAX"
|
||
msgstr "Bằng DATAMIN/DATAMAX"
|
||
|
||
#:../plug-ins/fits/fits.c:1015
|
||
msgid "Image Composing"
|
||
msgstr "Soạn thảo ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:133
|
||
msgid "_Flame..."
|
||
msgstr "Ngọn _lửa..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:226
|
||
msgid "Drawing flame"
|
||
msgstr "Đang vẽ ngọn lửa..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:318
|
||
msgid "Flame works only on RGB drawables."
|
||
msgstr "Tính năng ngọn lửa hoạt động chỉ trên điều vẽ được kiểu RGB."
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:401
|
||
#,c-format
|
||
msgid "'%s' is not a regular file"
|
||
msgstr "« %s » không phải là tập tin bình thường"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:641
|
||
msgid "Edit Flame"
|
||
msgstr "Sửa đổi ngọn lửa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:664
|
||
msgid "Directions"
|
||
msgstr "Phía hướng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:700
|
||
msgid "Controls"
|
||
msgstr "Điều khiển"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:714
|
||
msgid "_Speed:"
|
||
msgstr "_Tốc độ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:731
|
||
msgid "_Randomize"
|
||
msgstr "_Ngẫu nhiên hóa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:740
|
||
msgid "Same"
|
||
msgstr "Trùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:741 ../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:146
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:149
|
||
msgid "Random"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:745
|
||
msgid "Swirl"
|
||
msgstr "Xoáy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:746
|
||
msgid "Horseshoe"
|
||
msgstr "Móng ngựa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:747 ../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1448
|
||
msgid "Polar"
|
||
msgstr "Cực"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:748
|
||
msgid "Bent"
|
||
msgstr "Đã uốn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:761
|
||
msgid "_Variation:"
|
||
msgstr "_Biến dạng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:783
|
||
msgid "Load Flame"
|
||
msgstr "Tải ngọn lửa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:798
|
||
msgid "Save Flame"
|
||
msgstr "Lưu ngọn lửa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:940
|
||
msgid "Flame"
|
||
msgstr "Ngọn lửa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:1041
|
||
msgid "_Rendering"
|
||
msgstr "Đang _vẽ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:1067
|
||
msgid "Co_ntrast:"
|
||
msgstr "Tương _phản:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:1081
|
||
msgid "_Gamma:"
|
||
msgstr "_Gamma (γ):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:1095
|
||
msgid "Sample _density:"
|
||
msgstr "_Mật độ mẫu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:1106
|
||
msgid "Spa_tial oversample:"
|
||
msgstr "Siêu mẫ_u không:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:1117
|
||
msgid "Spatial _filter radius:"
|
||
msgstr "Bán kính _lọc không:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:1136
|
||
msgid "Color_map:"
|
||
msgstr "Ánh xạ _màu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:1178
|
||
msgid "Custom gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc tự chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:1204
|
||
msgid "C_amera"
|
||
msgstr "Máy _ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/flame/flame.c:1209
|
||
msgid "_Zoom:"
|
||
msgstr "Thu _phóng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-bezier.c:442
|
||
msgid "Closed"
|
||
msgstr "Đã đóng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-bezier.c:447
|
||
msgid "Close curve on completion"
|
||
msgstr "Đóng cong khi tạo xong"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-bezier.c:452
|
||
msgid "Show Line Frame"
|
||
msgstr "Hiện khung đường"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-bezier.c:457
|
||
msgid "Draws lines between the control points. Only during curve creation"
|
||
msgstr "Vẽ đường giữa các điểm điều khiển (chỉ trong khi tạo cong)"
|
||
|
||
#.Start building the dialog up
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:294
|
||
msgid "Gfig"
|
||
msgstr "Gfig"
|
||
|
||
#.Tool options notebook
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:345
|
||
msgid "Tool Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn Công cụ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:362
|
||
msgid "_Stroke"
|
||
msgstr "_Nét"
|
||
|
||
#.Fill frame on right side
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:409
|
||
msgid "Fill"
|
||
msgstr "Điền đầy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:423
|
||
msgid "No fill"
|
||
msgstr "Không điền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:424
|
||
msgid "Color fill"
|
||
msgstr "Tô màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:425
|
||
msgid "Pattern fill"
|
||
msgstr "Điền mẫu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:426
|
||
msgid "Shape gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc hình"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:427
|
||
msgid "Vertical gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc dọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:428
|
||
msgid "Horizontal gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc ngang"
|
||
|
||
#."show image" checkbutton at bottom of style frame
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:488
|
||
msgid "Show image"
|
||
msgstr "Hiện ảnh"
|
||
|
||
#."show grid" checkbutton at bottom of style frame
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:510
|
||
msgid "Show grid"
|
||
msgstr "Hiện lưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:645
|
||
msgid "Load Gfig Object Collection"
|
||
msgstr "Tải tập hợp đối tượng Gfig"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:694
|
||
msgid "Save Gfig Drawing"
|
||
msgstr "Lưu bản vẽ Gfig"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:837
|
||
msgid "First Gfig"
|
||
msgstr "Gfig thứ nhất"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:876
|
||
msgid "_Undo"
|
||
msgstr "_Hồi lại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:880
|
||
msgid "_Clear"
|
||
msgstr "_Xóa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:884
|
||
msgid "_Grid"
|
||
msgstr "_Lưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:892
|
||
msgid "Raise selected object"
|
||
msgstr "Nâng lên đối tượng đã chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:896
|
||
msgid "Lower selected object"
|
||
msgstr "Hạ xuống đối tượng đã chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:900
|
||
msgid "Raise selected object to top"
|
||
msgstr "Nâng đối tượng đã chọn lên đỉnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:904
|
||
msgid "Lower selected object to bottom"
|
||
msgstr "Hạ thấp đối tượng đã chọn xuống đáy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:908
|
||
msgid "Show previous object"
|
||
msgstr "Hiện đối tượng trước"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:912
|
||
msgid "Show next object"
|
||
msgstr "Hiện đối tượng kế"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:916 ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:53
|
||
msgid "Show all objects"
|
||
msgstr "Hiện mọi đối tượng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:922 ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:47
|
||
msgid "Create line"
|
||
msgstr "Tạo đường"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:925 ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:51
|
||
msgid "Create rectangle"
|
||
msgstr "Tạo hình chữ nhật"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:928 ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:42
|
||
msgid "Create circle"
|
||
msgstr "Tạo hình tròn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:931 ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:46
|
||
msgid "Create ellipse"
|
||
msgstr "Tạo hình bầu dục"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:934 ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:44
|
||
msgid "Create arc"
|
||
msgstr "Tạo hình cung"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:937 ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:50
|
||
msgid "Create reg polygon"
|
||
msgstr "Tạo hình đa giác chính quy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:940 ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:55
|
||
msgid "Create star"
|
||
msgstr "Tạo sao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:943 ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:54
|
||
msgid "Create spiral"
|
||
msgstr "Tạo xoắn ốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:946
|
||
msgid "Create bezier curve. Shift + Button ends object creation."
|
||
msgstr "Tạo đường cong Bezier. Phím Shift + Nút kết thức việc tạo."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:950 ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:48
|
||
msgid "Move an object"
|
||
msgstr "Chuyển đối tượng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:953 ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:49
|
||
msgid "Move a single point"
|
||
msgstr "Chuyển điểm đơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:956 ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:43
|
||
msgid "Copy an object"
|
||
msgstr "Chép đối tượng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:959 ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:45
|
||
msgid "Delete an object"
|
||
msgstr "Xõa bỏ đối tượng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:962 ../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:52
|
||
msgid "Select an object"
|
||
msgstr "Chọn đối tượng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1044
|
||
msgid "This tool has no options"
|
||
msgstr "Công cụ này không có tùy chọn nào"
|
||
|
||
#.Put buttons in
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1234
|
||
msgid "Show position"
|
||
msgstr "Hiện vị trí"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1246
|
||
msgid "Show control points"
|
||
msgstr "Hiện các điểm điều khiển"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1280
|
||
msgid "Max undo:"
|
||
msgstr "Hồi lại tối đa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1289
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:166
|
||
msgid "Transparent"
|
||
msgstr "Trong suốt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1291
|
||
msgid "Foreground"
|
||
msgstr "Cảnh gần"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1293 ../plug-ins/imagemap/imap_cmd_copy.c:54
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_copy_object.c:55
|
||
msgid "Copy"
|
||
msgstr "Chép"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1302
|
||
msgid ""
|
||
"Layer background type. Copy causes the previous layer to be copied before "
|
||
"the draw is performed."
|
||
msgstr "Kiểu nền lớp. Việc sao chép gây ra sao chép lớp trước, trước khi vẽ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1308
|
||
msgid "Background:"
|
||
msgstr "Nền:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1311
|
||
msgid "Feather"
|
||
msgstr "Hình lông"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1335
|
||
msgid "Radius:"
|
||
msgstr "Bán kính:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1392
|
||
msgid "Grid spacing:"
|
||
msgstr "Khoảng cách dòng lưới:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1409
|
||
msgid "Polar grid sectors desired:"
|
||
msgstr "Các hình quạt lưới cực đã muốn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1431
|
||
msgid "Polar grid radius interval:"
|
||
msgstr "Khoảng cách giữa bán kính lưới cực"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1447
|
||
msgid "Rectangle"
|
||
msgstr "Hình chữ nhật"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1449
|
||
msgid "Isometric"
|
||
msgstr "Cùng kích cỡ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1458
|
||
msgid "Grid type:"
|
||
msgstr "Kiểu lưới:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1465 ../plug-ins/gflare/gflare.c:556
|
||
msgid "Normal"
|
||
msgstr "Chuẩn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1468
|
||
msgid "Grey"
|
||
msgstr "Xám"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1469
|
||
msgid "Darker"
|
||
msgstr "Tối hơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1470
|
||
msgid "Lighter"
|
||
msgstr "Sáng hơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1471
|
||
msgid "Very dark"
|
||
msgstr "Rất tối"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1480
|
||
msgid "Grid color:"
|
||
msgstr "Màu lưới:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1703
|
||
msgid "Sides:"
|
||
msgstr "Mặt:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1713
|
||
msgid "Right"
|
||
msgstr "Phải"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1714
|
||
msgid "Left"
|
||
msgstr "Trái"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dialog.c:1724
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:130
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:511
|
||
msgid "Orientation:"
|
||
msgstr "Hướng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dobject.c:585
|
||
msgid "Hey where has the object gone ?"
|
||
msgstr "Đối tượng ở đâu vậy?"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dobject.c:949
|
||
msgid "Error reading file"
|
||
msgstr "Lỗi đọc tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-dobject.c:1038
|
||
msgid "Editing read-only object - you will not be able to save it"
|
||
msgstr "Đang sửa đổi đối tượng chỉ có khả năng đọc nên bạn sẽ không thể lưu nó"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-poly.c:50
|
||
msgid "Regular Polygon Number of Sides"
|
||
msgstr "Hình đa giác chính quy: số mặt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-preview.c:328
|
||
msgid "Object Details"
|
||
msgstr "Chi tiết đối tượng"
|
||
|
||
#.Position labels
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-preview.c:378
|
||
msgid "XY position:"
|
||
msgstr "Vị trí XY:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-spiral.c:54
|
||
msgid "Spiral Number of Turns"
|
||
msgstr "Hình xoắn ốc: số lần quay"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-star.c:51
|
||
msgid "Star Number of Points"
|
||
msgstr "Hình sao: số điểm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig-stock.c:41
|
||
msgid "Create bezier curve"
|
||
msgstr "Tạo cong Bezier"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig.c:128
|
||
msgid "_Gfig..."
|
||
msgstr "_Gfig..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig.c:724
|
||
msgid ""
|
||
"Error trying to save figure as a parasite: can't attach parasite to drawable."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi cố lưu hình dạng bộ bám: không thể đính bộ bám kèm điều vẽ được."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfig/gfig.c:751
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Error trying to open temporary file '%s' for parasite loading: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi cố mở tập tin tạm thời « %s » để tải bộ bám: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:557
|
||
msgid "Addition"
|
||
msgstr "Cộng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:558
|
||
msgid "Overlay"
|
||
msgstr "Phủ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:818
|
||
msgid "_Gradient Flare..."
|
||
msgstr "Sáng _rực độ dốc..."
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Dialog Shell
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:957 ../plug-ins/gflare/gflare.c:2291
|
||
msgid "Gradient Flare"
|
||
msgstr "Sáng rực độ dốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:1259
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Failed to open GFlare file '%s': %s"
|
||
msgstr "Lỗi mở tập tin GFlare « %s »': %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:1267
|
||
#,c-format
|
||
msgid "'%s' is not a valid GFlare file."
|
||
msgstr "« %s » không phải là tập tin GFlare hợp lệ."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:1321
|
||
#,c-format
|
||
msgid "invalid formatted GFlare file: %s\n"
|
||
msgstr "tập tin GFlare đã định dạng không hợp lệ: %s\n"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:1446
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"GFlare '%s' is not saved. If you add a new entry in '%s', like:\n"
|
||
"(gflare-path \"%s\")\n"
|
||
"and make a folder '%s', then you can save your own GFlares into that folder."
|
||
msgstr "GFlare « %s » chưa được lưu. Nếu bạn thêm một mục nhập mới vào « %s », "
|
||
"như :\n"
|
||
"(gflare-path \"%s\")\n"
|
||
"và tạo thư mục « %s », thì bạn có thể lưu các GFlare mình vào thư mục đó."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:1479
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Failed to write GFlare file '%s': %s"
|
||
msgstr "Lỗi ghi tập tin GFlare « %s »: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2348
|
||
msgid "A_uto update preview"
|
||
msgstr "Tự động cập nhật kh_ung xem thử"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2399
|
||
msgid "`Default' is created."
|
||
msgstr "Mới táo « mặc định »."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2400
|
||
msgid "Default"
|
||
msgstr "Mặc định"
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Scales
|
||
#.
|
||
#.
|
||
#.* Scales
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2675 ../plug-ins/gflare/gflare.c:3512
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3617 ../plug-ins/gflare/gflare.c:3754
|
||
msgid "Parameters"
|
||
msgstr "Tham số"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2701
|
||
msgid "Ro_tation:"
|
||
msgstr "Độ _xoay:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2713
|
||
msgid "_Hue rotation:"
|
||
msgstr "Độ xoay sắc mà_u :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2725
|
||
msgid "Vector _angle:"
|
||
msgstr "_Góc véc-tơ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2737
|
||
msgid "Vector _length:"
|
||
msgstr "Độ _dài véc-tơ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2758
|
||
msgid "A_daptive supersampling"
|
||
msgstr "_Siêu lấy mẫu thích nghi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2777
|
||
msgid "_Max depth:"
|
||
msgstr "S_âu tối đa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2787
|
||
msgid "_Threshold"
|
||
msgstr "_Ngưỡng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2925
|
||
msgid "S_elector"
|
||
msgstr "Bộ _chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2989
|
||
msgid "New Gradient Flare"
|
||
msgstr "Sáng rực dốc mới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2992
|
||
msgid "Enter a name for the new GFlare"
|
||
msgstr "Hãy gõ tên cho sáng rực dốc mới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3012
|
||
#,c-format
|
||
msgid "The name '%s' is used already!"
|
||
msgstr "Tên « %s » đã dùng."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3068
|
||
msgid "Copy Gradient Flare"
|
||
msgstr "Chép sáng rực dốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3071
|
||
msgid "Enter a name for the copied GFlare"
|
||
msgstr "Hãy gõ tên cho sáng rực dốc đã sao chép"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3093
|
||
#,c-format
|
||
msgid "The name `%s' is used already!"
|
||
msgstr "Tên « %s » đã dùng."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3124
|
||
msgid "Cannot delete!! There must be at least one GFlare."
|
||
msgstr "Không thể xóa bỏ: phải có ít nhất một sáng rực dốc."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3134
|
||
msgid "Delete Gradient Flare"
|
||
msgstr "Xóa bỏ sáng rực dốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3206
|
||
#,c-format
|
||
msgid "not found %s in gflares_list"
|
||
msgstr "không tìm thấy %s trong « gflares_list » (danh sách sáng rực dốc)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3247
|
||
msgid "Gradient Flare Editor"
|
||
msgstr "Bộ sửa đổi sáng rực dốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3251
|
||
msgid "Rescan Gradients"
|
||
msgstr "Quét lại các độ dốc"
|
||
|
||
#.Glow
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3376
|
||
msgid "Glow Paint Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn sơn rực rỡ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3387 ../plug-ins/gflare/gflare.c:3415
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3443
|
||
msgid "Opacity:"
|
||
msgstr "Độ mờ đục:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3400 ../plug-ins/gflare/gflare.c:3428
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3456
|
||
msgid "Paint mode:"
|
||
msgstr "Chế độ sơn:"
|
||
|
||
#.Rays
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3404
|
||
msgid "Rays Paint Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn sơn tia"
|
||
|
||
#.Rays
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3432
|
||
msgid "Second Flares Paint Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn sơn sáng rực thứ hai"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3459 ../plug-ins/gimpressionist/general.c:115
|
||
msgid "_General"
|
||
msgstr "_Chung"
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Gradient Menus
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3485 ../plug-ins/gflare/gflare.c:3588
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3727
|
||
msgid "Gradients"
|
||
msgstr "Độ dốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3496 ../plug-ins/gflare/gflare.c:3601
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3738
|
||
msgid "Radial gradient:"
|
||
msgstr "Độ dốc toả tròn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3500 ../plug-ins/gflare/gflare.c:3605
|
||
msgid "Angular gradient:"
|
||
msgstr "Độ dốc góc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3504 ../plug-ins/gflare/gflare.c:3609
|
||
msgid "Angular size gradient:"
|
||
msgstr "Độ dốc cỡ góc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3524 ../plug-ins/gflare/gflare.c:3629
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3766
|
||
msgid "Size (%):"
|
||
msgstr "Cỡ (%):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3536 ../plug-ins/gflare/gflare.c:3641
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3778
|
||
msgid "Rotation:"
|
||
msgstr "Độ xoay:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3548 ../plug-ins/gflare/gflare.c:3654
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3791
|
||
msgid "Hue rotation:"
|
||
msgstr "Độ xoay sắc màu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3562
|
||
msgid "G_low"
|
||
msgstr "_Rực rỡ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3666
|
||
msgid "# of Spikes:"
|
||
msgstr "Số gai:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3678
|
||
msgid "Spike thickness:"
|
||
msgstr "Độ dày gai:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3692
|
||
msgid "_Rays"
|
||
msgstr "_Tia"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3742
|
||
msgid "Size factor gradient:"
|
||
msgstr "Độ dốc hệ số cỡ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3746
|
||
msgid "Probability gradient:"
|
||
msgstr "Độ dốc xác suất:"
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Shape Radio Button Frame
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3808
|
||
msgid "Shape of Second Flares"
|
||
msgstr "Hình của sáng rực thứ hai"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3816
|
||
msgid "Circle"
|
||
msgstr "Hình tròn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3833
|
||
msgid "Polygon"
|
||
msgstr "Đa giác"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3866
|
||
msgid "Random seed:"
|
||
msgstr "Hạt ngẫu nhiên:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:3880
|
||
msgid "_Second Flares"
|
||
msgstr "Sáng rực thứ _hai"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfli/gfli.c:162 ../plug-ins/gfli/gfli.c:182
|
||
msgid "AutoDesk FLIC animation"
|
||
msgstr "Hoạt cảnh FLIC AutoDesk"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfli/gfli.c:528
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Frame (%i)"
|
||
msgstr "Khung (%i)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfli/gfli.c:679
|
||
msgid "Sorry, I can save only INDEXED and GRAY images."
|
||
msgstr "Tiếc là chương trình này chỉ lưu được các ảnh phụ lục và màu xám."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfli/gfli.c:810
|
||
msgid "GFLI 1.3 - Load framestack"
|
||
msgstr "GFLI 1.3 - Tải ngăn nhớ khung"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gfli/gfli.c:878
|
||
msgid "GFLI 1.3 - Save framestack"
|
||
msgstr "GFLI 1.3 - Lưu ngăn nhớ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/brush.c:230
|
||
msgid "Can only save drawables!"
|
||
msgstr "Có thể lưu chỉ điều vẽ được."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/brush.c:235
|
||
msgid "Save Brush"
|
||
msgstr "Lưu bút vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/brush.c:488
|
||
msgid "_Brush"
|
||
msgstr "_Bút vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/brush.c:525
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:407
|
||
msgid "Gamma:"
|
||
msgstr "Gamma (γ):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/brush.c:543
|
||
msgid "Changes the gamma (brightness) of the selected brush"
|
||
msgstr "Thay đổi gamma (độ sáng) của bút vẽ đã chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/brush.c:551
|
||
msgid "Select:"
|
||
msgstr "Chọn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/brush.c:580
|
||
msgid "Aspect ratio:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ hình thể:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/brush.c:584
|
||
msgid "Specifies the aspect ratio of the brush"
|
||
msgstr "Ghi rõ tỷ lệ hình thể của bút vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/brush.c:593
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/paper.c:188
|
||
msgid "Relief:"
|
||
msgstr "Đắp khắc nổi:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/brush.c:597
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/paper.c:192
|
||
msgid "Specifies the amount of embossing to apply to the image (in percent)"
|
||
msgstr "Ghi rõ lượng làm nổi cần áp dụng vào ảnh (theo phần trăm)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/color.c:42
|
||
msgid "Co_lor"
|
||
msgstr "_Màu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/color.c:52
|
||
msgid "A_verage under brush"
|
||
msgstr "Tr_ung bình dưới bút vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/color.c:54
|
||
msgid "C_enter of brush"
|
||
msgstr "T_âm của bút vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/color.c:61
|
||
msgid "Color is computed from the average of all pixels under the brush"
|
||
msgstr "Màu được tính từ trùng bình của tất cả các điểm ảnh dưới bút vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/color.c:65
|
||
msgid "Samples the color from the pixel in the center of the brush"
|
||
msgstr "Lấy mẫu của màu trong điểm ảnh trong tâm của bút vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/color.c:76
|
||
msgid "Color _noise:"
|
||
msgstr "Ồ_n màu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/color.c:80
|
||
msgid "Adds random noise to the color"
|
||
msgstr "Thêm ồn ngẫu nhiên vào màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:131
|
||
msgid "Keep original"
|
||
msgstr "Giữ gốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:132
|
||
msgid "Preserve the original image as a background"
|
||
msgstr "Giữ lại ảnh gốc làm nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:137
|
||
msgid "From paper"
|
||
msgstr "Từ giấy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:138
|
||
msgid "Copy the texture of the selected paper as a background"
|
||
msgstr "Sao chép hoạ tiết của giấy đã chọn làm nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:148
|
||
msgid "Solid colored background"
|
||
msgstr "Nền màu đặc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:167
|
||
msgid "Use a transparent background; Only the strokes painted will be visible"
|
||
msgstr "Dùng nền trong suốt; chỉ những nét đã sơn sẽ hiển thị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:184
|
||
msgid "Paint edges"
|
||
msgstr "Sơn các cạnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:189
|
||
msgid "Selects if to place strokes all the way out to the edges of the image"
|
||
msgstr "Chọn nếu cần nét đến cạnh ảnh"
|
||
|
||
#.Tileable checkbox
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:194 ../plug-ins/maze/maze_face.c:317
|
||
msgid "Tileable"
|
||
msgstr "Lát được"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:198
|
||
msgid "Selects if the resulting image should be seamlessly tileable"
|
||
msgstr "Chọn nếu ảnh kết quả có thể lát không có đường nối"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:203
|
||
msgid "Drop shadow"
|
||
msgstr "Bóng thả"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:208
|
||
msgid "Adds a shadow effect to each brush stroke"
|
||
msgstr "Thêm hiệu ứng bóng vào mỗi nét bút vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:221
|
||
msgid "Edge darken:"
|
||
msgstr "Cạnh tối hơn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:225
|
||
msgid "How much to \"darken\" the edges of each brush stroke"
|
||
msgstr "Độ tối cần thêm vào các cạnh của mỗi nét bút vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:230
|
||
msgid "Shadow darken:"
|
||
msgstr "Bóng tối hơn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:234
|
||
msgid "How much to \"darken\" the drop shadow"
|
||
msgstr "Độ tối cần thêm vào bóng thả"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:239
|
||
msgid "Shadow depth:"
|
||
msgstr "Độ sâu bóng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:243
|
||
msgid ""
|
||
"The depth of the drop shadow, i.e. how far apart from the object it should be"
|
||
msgstr "Độ sâu của bóng thả, tức là, khoảng cách giữa nó và đối tượng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:248
|
||
msgid "Shadow blur:"
|
||
msgstr "Mờ bóng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:252
|
||
msgid "How much to blur the drop shadow"
|
||
msgstr "Độ mờ cần thêm vào bóng thả"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:257
|
||
msgid "Deviation threshold:"
|
||
msgstr "Ngưỡng lệch:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/general.c:261
|
||
msgid "A bailout-value for adaptive selections"
|
||
msgstr "Giá trị thôi cho việc chọn thích nghị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/gimp.c:79
|
||
msgid "_GIMPressionist..."
|
||
msgstr "Trường phái ấn tượng _GIMP..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/gimp.c:350
|
||
msgid "Painting"
|
||
msgstr "Đang sơn..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/gimpressionist.c:121
|
||
msgid "GIMPressionist"
|
||
msgstr "Trường phái ấn tượng GIMP"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:74
|
||
msgid "Or_ientation"
|
||
msgstr "_Hướng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:88
|
||
msgid "Directions:"
|
||
msgstr "Phía hướng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:92
|
||
msgid "The number of directions (i.e. brushes) to use"
|
||
msgstr "Số phía hướng (tức là bút vẽ) cần dùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:100
|
||
msgid "Start angle:"
|
||
msgstr "Góc đầu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:104
|
||
msgid "The starting angle of the first brush to create"
|
||
msgstr "Góc đầu của bút vẽ đầu cần tạo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:112
|
||
msgid "Angle span:"
|
||
msgstr "Độ dài góc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:116
|
||
msgid "The angle span of the first brush to create"
|
||
msgstr "Độ dài góc của bút vẽ đầu cần tạo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:139
|
||
msgid ""
|
||
"Let the value (brightness) of the region determine the direction of the "
|
||
"stroke"
|
||
msgstr "Cho phép giá trị (độ sáng) của vùng quyết định phía hướng của nét"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:142
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:145
|
||
msgid "Radius"
|
||
msgstr "Bán kính"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:143
|
||
msgid ""
|
||
"The distance from the center of the image determines the direction of the "
|
||
"stroke"
|
||
msgstr "Khoảng cách từ tâm ảnh thì quyết định phía hướng của nét"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:147
|
||
msgid "Selects a random direction of each stroke"
|
||
msgstr "Chọn phía hướng ngẫu nhiên cho mỗi nét"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:150
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:153
|
||
msgid "Radial"
|
||
msgstr "Tỏa tròn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:151
|
||
msgid "Let the direction from the center determine the direction of the stroke"
|
||
msgstr "Cho phép phía hướng từ tâm quyết định phía hướng của nét"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:158
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:161
|
||
msgid "Flowing"
|
||
msgstr "Đang chảy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:159
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:162
|
||
msgid "The strokes follow a \"flowing\" pattern"
|
||
msgstr "Các nét theo mẫu « chảy »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:163
|
||
msgid "The hue of the region determines the direction of the stroke"
|
||
msgstr "Sắc màu của vùng quyết định phía hướng của nét"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:166
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:169
|
||
msgid "Adaptive"
|
||
msgstr "Thích nghị"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:167
|
||
msgid "The direction that matches the original image the closest is selected"
|
||
msgstr "Sẽ chọn phía hướng khớp ảnh gốc một cách gần nhất"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:174
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:178
|
||
msgid "Manual"
|
||
msgstr "Tự chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:175
|
||
msgid "Manually specify the stroke orientation"
|
||
msgstr "Tự ghi rõ hướng nét"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientation.c:186
|
||
msgid "Opens up the Orientation Map Editor"
|
||
msgstr "Mở bộ sửa đổi ánh xạ hướng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:508
|
||
msgid "Orientation Map Editor"
|
||
msgstr "Bộ Sửa đổi Ánh xạ Hướng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:537
|
||
msgid "Vectors"
|
||
msgstr "Véc-tơ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:549
|
||
msgid ""
|
||
"The vector-field. Left-click to move selected vector, Right-click to point "
|
||
"it towards mouse, Middle-click to add a new vector."
|
||
msgstr "Trường véc-tơ :\n"
|
||
"Nhắp-trái \tdi chuyển véc-tơ đã chọn\n"
|
||
"Nhắp-phải \ttrỏ nó đến con chuột\n"
|
||
"Nhắp-giữa \tthêm véc-tơ mới."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:572
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:441
|
||
msgid "Adjust the preview's brightness"
|
||
msgstr "Điều chỉnh độ sáng của khung xem thử"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:594
|
||
msgid "Select previous vector"
|
||
msgstr "Chọn véc-tơ trước"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:600
|
||
msgid "Select next vector"
|
||
msgstr "Chọn véc-tơ kế"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:602
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:472
|
||
msgid "A_dd"
|
||
msgstr "Th_êm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:606
|
||
msgid "Add new vector"
|
||
msgstr "Thêm véc-tơ mới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:608
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:479
|
||
msgid "_Kill"
|
||
msgstr "_Buộc chấm dứt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:612
|
||
msgid "Delete selected vector"
|
||
msgstr "Xóa bỏ véc-tơ đã chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:623
|
||
msgid "Type"
|
||
msgstr "Kiểu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:627
|
||
msgid "_Normal"
|
||
msgstr "_Bình thường"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:628
|
||
msgid "Vorte_x"
|
||
msgstr "_Gió cuộn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:629
|
||
msgid "Vortex_2"
|
||
msgstr "Gió cuộn_2"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:630
|
||
msgid "Vortex_3"
|
||
msgstr "Gió cuộn_3"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:636
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:524
|
||
msgid "_Voronoi"
|
||
msgstr "_Voronoi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:644
|
||
msgid ""
|
||
"Voronoi-mode makes only the vector closest to the given point have any "
|
||
"influence"
|
||
msgstr "Chế độ Voronoi làm cho chỉ véc-tơ gần nhất điểm đã cho có tác động nào"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:654
|
||
msgid "A_ngle:"
|
||
msgstr "_Góc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:658
|
||
msgid "Change the angle of the selected vector"
|
||
msgstr "Thay đổi góc của véc-tơ đã chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:665
|
||
msgid "Ang_le offset:"
|
||
msgstr "_Hiệu số góc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:669
|
||
msgid "Offset all vectors with a given angle"
|
||
msgstr "Thêm hiệu số vào mọi véc-tơ bằng góc đã chọ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:680
|
||
msgid "Change the strength of the selected vector"
|
||
msgstr "Thay đổi độ mạnh của véc-tơ đã chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:687
|
||
msgid "S_trength exp.:"
|
||
msgstr "_Mũ độ mạnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/orientmap.c:691
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:519
|
||
msgid "Change the exponent of the strength"
|
||
msgstr "Thay đổi số mũ của độ mạnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/paper.c:120
|
||
msgid "P_aper"
|
||
msgstr "Giấ_y"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/paper.c:155
|
||
msgid "Inverts the Papers texture"
|
||
msgstr "Đảo hoạ tiết của Giấy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/paper.c:159
|
||
msgid "O_verlay"
|
||
msgstr "_Phủ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/paper.c:164
|
||
msgid "Applies the paper as it is (without embossing it)"
|
||
msgstr "Áp dụng giấy như có (chưa làm nổi nó)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/paper.c:180
|
||
msgid "Specifies the scale of the texture (in percent of original file)"
|
||
msgstr "Ghi rõ tỷ lệ của hoạ tiết (theo phần trăm của tập tin gốc)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/placement.c:49
|
||
msgid "Pl_acement"
|
||
msgstr "_Để chỗ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/placement.c:55
|
||
msgid "Placement"
|
||
msgstr "Để chỗ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/placement.c:59
|
||
msgid "Randomly"
|
||
msgstr "Ngẫu nhiên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/placement.c:63
|
||
msgid "Evenly distributed"
|
||
msgstr "Phân phối đều đều"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/placement.c:71
|
||
msgid "Place strokes randomly around the image"
|
||
msgstr "Để nét một cách ngẫu nhiên chung quanh ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/placement.c:75
|
||
msgid "The strokes are evenly distributed across the image"
|
||
msgstr "Những nét được phân phối đều đều qua trên ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/placement.c:84
|
||
msgid "Centered"
|
||
msgstr "Giữa lại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/placement.c:90
|
||
msgid "Focus the brush strokes around the center of the image"
|
||
msgstr "Tập trung các nét bút vẽ ở quanh tâm ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/placement.c:102
|
||
msgid "Stroke _density:"
|
||
msgstr "_Mật độ nét:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/placement.c:106
|
||
msgid "The relative density of the brush strokes"
|
||
msgstr "Mật độ tương đối của các nét bút vẽ"
|
||
|
||
#.
|
||
#.* gimp_filename_to_utf8 () and g_strerror () return temporary strings
|
||
#.* that need not and should not be freed. So this call is OK.
|
||
#.*
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/ppmtool.c:632
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Failed to save PPM file '%s': %s"
|
||
msgstr "Lỗi lưu tập tin PPM « %s »: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/presets.c:620
|
||
msgid "Save Current"
|
||
msgstr "Lưu điều hiện thời"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/presets.c:870
|
||
msgid "Gimpressionist Defaults"
|
||
msgstr "Mặc định trường phái ấn tượng GIMP"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/presets.c:991
|
||
msgid "_Presets"
|
||
msgstr "Định _sẵn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/presets.c:1006
|
||
msgid "Save Current..."
|
||
msgstr "Lưu điều hiện thời..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/presets.c:1014
|
||
msgid "Save the current settings to the specified file"
|
||
msgstr "Lưu thiết lập hiện thời vào tập tin đã xác định"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/presets.c:1042
|
||
msgid "Reads the selected Preset into memory"
|
||
msgstr "Đọc định sẵn đã chọn vào bộ nhớ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/presets.c:1048
|
||
msgid "Deletes the selected Preset"
|
||
msgstr "Xóa bỏ định sẵn đã chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/presets.c:1054
|
||
msgid "Reread the folder of Presets"
|
||
msgstr "Đọc lại thư mục các định sẵn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/preview.c:191
|
||
msgid "Refresh the Preview window"
|
||
msgstr "Cập nhật cửa sổ Xem thử"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/preview.c:199
|
||
msgid "Revert to the original image"
|
||
msgstr "Hoàn nguyên ảnh gốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:77
|
||
msgid "_Size"
|
||
msgstr "_Cỡ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:91
|
||
msgid "Sizes:"
|
||
msgstr "Cỡ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:95
|
||
msgid "The number of sizes of brushes to use"
|
||
msgstr "Số kích cỡ bút vẽ cần dùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:103
|
||
msgid "Minimum size:"
|
||
msgstr "Cỡ tối thiểu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:107
|
||
msgid "The smallest brush to create"
|
||
msgstr "Bút vẽ nhỏ nhất cần tạo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:115
|
||
msgid "Maximum size:"
|
||
msgstr "Cỡ tối đa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:119
|
||
msgid "The largest brush to create"
|
||
msgstr "Bút vẽ lỡn nhất cần tạo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:133
|
||
msgid "Size:"
|
||
msgstr "Cỡ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:142
|
||
msgid ""
|
||
"Let the value (brightness) of the region determine the size of the stroke"
|
||
msgstr "Cho phép giá trị (độ sáng) của vùng quyết định kích cỡ của nét"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:146
|
||
msgid ""
|
||
"The distance from the center of the image determines the size of the stroke"
|
||
msgstr "Khoảng cách từ tâm ảnh quyết định kích cỡ của nét"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:150
|
||
msgid "Selects a random size for each stroke"
|
||
msgstr "Chọn kích cỡ ngẫu nhiên cho mỗi nét"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:154
|
||
msgid "Let the direction from the center determine the size of the stroke"
|
||
msgstr "Cho phép phía hướng từ tâm quyết định kích cỡ của nét"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:166
|
||
msgid "The hue of the region determines the size of the stroke"
|
||
msgstr "Sắc thái của vùng quyết định kích cỡ của nét"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:170
|
||
msgid "The brush-size that matches the original image the closest is selected"
|
||
msgstr "Se chọn kích cỡ bút vẽ mà khớp ảnh gốc một cách gần nhất"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:179
|
||
msgid "Manually specify the stroke size"
|
||
msgstr "Tự ghi rõ kích cỡ nét"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/size.c:190
|
||
msgid "Opens up the Size Map Editor"
|
||
msgstr "Mở Bộ Sửa đổi Ánh xạ Kích cỡ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:383
|
||
msgid "Size Map Editor"
|
||
msgstr "Bộ Sửa đổi Ánh xạ Kích cỡ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:411
|
||
msgid "Smvectors"
|
||
msgstr "Smvectors"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:421
|
||
msgid ""
|
||
"The smvector-field. Left-click to move selected smvector, Right-click to "
|
||
"point it towards mouse, Middle-click to add a new smvector."
|
||
msgstr "Trường smvector:\n"
|
||
"Nhắp-trái\tdi chuyển smvector đã chọn\n"
|
||
"Nhắp-phải\ttrỏ nó vào con chuột\n"
|
||
"Nhắp giữa\tthêm một smvector mới."
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:463
|
||
msgid "Select previous smvector"
|
||
msgstr "Chọn smvector trước"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:470
|
||
msgid "Select next smvector"
|
||
msgstr "Chọn smvector kế"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:477
|
||
msgid "Add new smvector"
|
||
msgstr "Thêm smvector mới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:484
|
||
msgid "Delete selected smvector"
|
||
msgstr "Xóa bỏ smvector đã chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:497
|
||
msgid "Change the angle of the selected smvector"
|
||
msgstr "Thay đổi góc của smvector đã chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:504
|
||
msgid "S_trength:"
|
||
msgstr "Độ _mạnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:508
|
||
msgid "Change the strength of the selected smvector"
|
||
msgstr "Thay đổi độ mạnh của smvector đã chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:515
|
||
msgid "St_rength exp.:"
|
||
msgstr "Mũ độ mạn_h:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/gimpressionist/sizemap.c:531
|
||
msgid ""
|
||
"Voronoi-mode makes only the smvector closest to the given point have any "
|
||
"influence"
|
||
msgstr "Chế độ voronoi làm cho chỉ smvector gần nhất điểm đã cho có tác động nào"
|
||
|
||
#:../plug-ins/help/domain.c:177
|
||
msgid "The GIMP help files are not found."
|
||
msgstr "Không tìm thấy những tập tin trợ giúp GIMP"
|
||
|
||
#:../plug-ins/help/domain.c:178
|
||
msgid ""
|
||
"Please install the additional help package or use the online user manual at "
|
||
"http://docs.gimp.org/."
|
||
msgstr "Hãy cài đặt gói trợ giúp thêm, hoặc dùng sổ hướng dẫn trực tuyến tại <http://"
|
||
"docs.gimp.org/>."
|
||
|
||
#:../plug-ins/help/domain.c:184
|
||
msgid "There is a problem with the GIMP help files."
|
||
msgstr "Gặp lỗi với những tập tin trợ giúp GIMP."
|
||
|
||
#:../plug-ins/help/domain.c:186
|
||
msgid "Please check your installation."
|
||
msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt."
|
||
|
||
#:../plug-ins/help/domain.c:195
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Help ID '%s' unknown"
|
||
msgstr "không biết ID trợ giúp « %s »"
|
||
|
||
#:../plug-ins/help/domain.c:452
|
||
#,c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Parse error in '%s':\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr "Lỗi phân tách trong « %s »:\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:190
|
||
msgid "GIMP Help Browser"
|
||
msgstr "Bộ duyệt trợ giúp GIMP"
|
||
|
||
#:../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:254
|
||
msgid "Drag and drop this icon to a web browser"
|
||
msgstr "Hãy kéo và thả biểu tượng này vào trình duyệt Mạng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:465
|
||
msgid "Go back one page"
|
||
msgstr "Quay lui một trang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:469
|
||
msgid "Go forward one page"
|
||
msgstr "Đi tiếp một trang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:473
|
||
msgid "Go to the index page"
|
||
msgstr "Đi tới trang chỉ mục"
|
||
|
||
#:../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:503
|
||
msgid "Visit the GIMP documentation website"
|
||
msgstr "Ghé thăm nơi Mạng tài liệu hướng dẫn GIMP nhé"
|
||
|
||
#:../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:577
|
||
msgid "Document not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy tài liệu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/helpbrowser/dialog.c:579
|
||
msgid "The requested URL could not be loaded:"
|
||
msgstr "Không thể tải địa chỉ Mạng đã yêu cầu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:347
|
||
msgid "_IFS Fractal..."
|
||
msgstr "Phân dạng _IFS..."
|
||
|
||
#.Asym
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:583
|
||
msgid "Asymmetry:"
|
||
msgstr "Không đối xứng:"
|
||
|
||
#.Shear
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:597
|
||
msgid "Shear:"
|
||
msgstr "Kéo cắt:"
|
||
|
||
#.Simple color control section
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:642
|
||
msgid "Simple"
|
||
msgstr "Đơn giản"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:651
|
||
msgid "IFS Fractal: Target"
|
||
msgstr "Phân dạng IFS: đích"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:657
|
||
msgid "Scale hue by:"
|
||
msgstr "Co dãn sắc thái bằng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:672
|
||
msgid "Scale value by:"
|
||
msgstr "Co dãn giá trị bằng:"
|
||
|
||
#.Full color control section
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:689
|
||
msgid "Full"
|
||
msgstr "Đầy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:697
|
||
msgid "IFS Fractal: Red"
|
||
msgstr "Phân dạng IFS: đỏ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:705
|
||
msgid "IFS Fractal: Green"
|
||
msgstr "Phân dạng IFS: xanh lá cây"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:713
|
||
msgid "IFS Fractal: Blue"
|
||
msgstr "Phân dạng IFS: xanh dương"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:721
|
||
msgid "IFS Fractal: Black"
|
||
msgstr "Phân dạng IFS: đen"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:771
|
||
msgid "IFS Fractal"
|
||
msgstr "Phân dạng IFS"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:869
|
||
msgid "Spatial Transformation"
|
||
msgstr "Chuyển dạng không"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:875
|
||
msgid "Color Transformation"
|
||
msgstr "Chuyển dạng màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:885
|
||
msgid "Relative probability:"
|
||
msgstr "Xác suất tương đối:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1060
|
||
msgid "Select _All"
|
||
msgstr "Chọn _hết"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1064
|
||
msgid "Re_center"
|
||
msgstr "_Giữa lại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1064
|
||
msgid "Recompute Center"
|
||
msgstr "Tính lại tâm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1068
|
||
msgid "Render Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn vẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1074
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_move.c:86
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_object_move.c:57
|
||
msgid "Move"
|
||
msgstr "Chuyển"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1077
|
||
msgid "Rotate"
|
||
msgstr "Xoay"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1077
|
||
msgid "Rotate / Scale"
|
||
msgstr "Xoay / Co dãn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1080
|
||
msgid "Stretch"
|
||
msgstr "Kéo giãn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1178
|
||
msgid "IFS Fractal Render Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn vẽ Phân dạng IFS"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1199
|
||
msgid "Max. memory:"
|
||
msgstr "Bộ nhớ tối đa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1226
|
||
msgid "Subdivide:"
|
||
msgstr "Chia nhỏ ra:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1239
|
||
msgid "Spot radius:"
|
||
msgstr "Bán kính chấm:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1306
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Rendering IFS (%d/%d)"
|
||
msgstr "Đang vẽ IFS (%d/%d)..."
|
||
|
||
#.transfer the image to the drawable
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1323
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Copying IFS to image (%d/%d)"
|
||
msgstr "Đang sao chép IFS vào ảnh (%d/%d)..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:1479
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Transformation %s"
|
||
msgstr "Sự chuyển dạng %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:2392
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:563 ../plug-ins/metadata/interface.c:573
|
||
msgid "Save failed"
|
||
msgstr "Lỗi lưu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:2473
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:2486
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:462 ../plug-ins/metadata/interface.c:472
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:548
|
||
msgid "Open failed"
|
||
msgstr "Lỗi mở"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:2481
|
||
#,c-format
|
||
msgid "File '%s' doesn't seem to be an IFS Fractal file."
|
||
msgstr "Tập tin « %s » có vẻ không phải là tập tin Phân dạng IFS."
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:2521
|
||
msgid "Save as IFS Fractal file"
|
||
msgstr "Lưu dạng tập tin Phân dạng IFS"
|
||
|
||
#:../plug-ins/ifscompose/ifscompose.c:2556
|
||
msgid "Open IFS Fractal file"
|
||
msgstr "Mở tập tin Phân dạng IFS"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_about.c:45
|
||
msgid "Copyright(c) 1999-2005 by Maurits Rijk"
|
||
msgstr "Bản quyền © năm 1999-2005 Maurits Rijk"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_about.c:48
|
||
msgid "Released under the GNU General Public License"
|
||
msgstr "Được phát hành với điều khoản của Quyền Công Chung GNU (GPL)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_circle.c:64
|
||
msgid "C_ircle"
|
||
msgstr "Hình t_ròn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_circle.c:264
|
||
msgid "Center _x:"
|
||
msgstr "Giữa lại _x:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_circle.c:269
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_circle.c:276
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_circle.c:282 ../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:250
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:256
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:505
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:513
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:394
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:401
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:408
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:415
|
||
msgid "pixels"
|
||
msgstr "điểm ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_circle.c:271
|
||
msgid "Center _y:"
|
||
msgstr "Giữa lại _y:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_clear.c:51
|
||
msgid "Clear"
|
||
msgstr "Xóa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_create.c:58
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:151
|
||
msgid "Create"
|
||
msgstr "Tạo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_cut.c:55
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_cut_object.c:51
|
||
msgid "Cut"
|
||
msgstr "Cắt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_delete.c:57
|
||
msgid "Delete"
|
||
msgstr "Xóa bỏ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_delete_point.c:61
|
||
msgid "Delete Point"
|
||
msgstr "Xóa bỏ điểm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_edit_object.c:54
|
||
msgid "Edit Object"
|
||
msgstr "Sửa đối tượng"
|
||
|
||
#.Create the areas
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:117
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:147
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:251
|
||
msgid "Use Gimp Guides"
|
||
msgstr "Dùng Nét Dẫn GIMP"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:160
|
||
msgid "Al_ternate"
|
||
msgstr "Xen _kẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:165
|
||
msgid "A_ll"
|
||
msgstr "_Hết"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:169
|
||
msgid "Add Additional Guides"
|
||
msgstr "Thêm nét dẫn nữa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:177
|
||
msgid "L_eft border"
|
||
msgstr "Viền t_rái"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:181
|
||
msgid "_Right border"
|
||
msgstr "Viền _phải"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:185
|
||
msgid "_Upper border"
|
||
msgstr "Viền tr_ên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:189
|
||
msgid "Lo_wer border"
|
||
msgstr "Viền _dưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_gimp_guides.c:197
|
||
msgid "_Base URL:"
|
||
msgstr "Địa chỉ Mạng cơ _bản:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:72
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:138
|
||
msgid "Create Guides"
|
||
msgstr "Tạo Nét Dẫn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:111
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Resulting Guide Bounds: %d,%d to %d,%d (%d areas)"
|
||
msgstr "Giới hạn nét dẫn kết quả: %d,%d to %d,%d (%d vùng)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:142
|
||
msgid ""
|
||
"Guides are pre-defined rectangles covering the image. You define them by "
|
||
"their width, height, and spacing from each other. This allows you to rapidly "
|
||
"create the most common image map type - image collection of \"thumbnails\", "
|
||
"suitable for navigation bars."
|
||
msgstr "Nét dẫn là hình chữ nhật định sẵn mà trải ra ảnh. Bạn xác định nó bằng độ "
|
||
"rộng, độ cao và khoảng cảch từ nét dẫn khác. Nó cho phép bạn tạo nhanh kiểu "
|
||
"ánh xạ ảnh thường nhất: tập hợp ảnh thu nhỏ, thích hợp với thanh duyệt."
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:172
|
||
msgid "_Left start at:"
|
||
msgstr "Trái bắt đầu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:182
|
||
msgid "_Top start at:"
|
||
msgstr "Tr_ên bắt đầu :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:187
|
||
msgid "_Horz. spacing:"
|
||
msgstr "Khoảng cách _ngang:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:193
|
||
msgid "_No. across:"
|
||
msgstr "Số _qua:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:199
|
||
msgid "_Vert. spacing:"
|
||
msgstr "Khoảng cách _dọc:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:205
|
||
msgid "No. _down:"
|
||
msgstr "Số _xuống:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:214
|
||
msgid "Base _URL:"
|
||
msgstr "Địa chỉ _Mạng cơ bản"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:238
|
||
msgid "Resulting Guide Bounds: 0,0 to 0,0 (0 areas)"
|
||
msgstr "Giới hạn nét dẫn kết quả: 0,0 to 0,0 (0 vùng)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_guides.c:273
|
||
msgid "Guides"
|
||
msgstr "Nét dẫn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_insert_point.c:62
|
||
msgid "Insert Point"
|
||
msgstr "Chèn điểm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_move_down.c:53
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_object_down.c:55
|
||
msgid "Move Down"
|
||
msgstr "Đem xuống"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_move_sash.c:68
|
||
msgid "Move Sash"
|
||
msgstr "Đem khung chéo"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_move_selected.c:56
|
||
msgid "Move Selected Objects"
|
||
msgstr "Đem các đối tượng đã chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_move_to_front.c:51
|
||
msgid "Move To Front"
|
||
msgstr "Đem lên trên cùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_move_up.c:53
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_object_up.c:55
|
||
msgid "Move Up"
|
||
msgstr "Đem lên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_paste.c:51
|
||
msgid "Paste"
|
||
msgstr "Dán"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_select.c:53
|
||
msgid "Select"
|
||
msgstr "Chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_select_all.c:51
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_stock.c:41
|
||
msgid "Select All"
|
||
msgstr "Chọn hết"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_select_next.c:51
|
||
msgid "Select Next"
|
||
msgstr "Chọn kế"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_select_prev.c:51
|
||
msgid "Select Previous"
|
||
msgstr "Chọn trước"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_select_region.c:64
|
||
msgid "Select Region"
|
||
msgstr "Chọn vùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_send_to_back.c:51
|
||
msgid "Send To Back"
|
||
msgstr "Gởi ra sau cùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_unselect.c:53
|
||
msgid "Unselect"
|
||
msgstr "Bỏ chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_cmd_unselect_all.c:56
|
||
msgid "Unselect All"
|
||
msgstr "Bỏ chọn hết"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:196
|
||
msgid "Link Type"
|
||
msgstr "Kiểu liên kết"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:205
|
||
msgid "_Web Site"
|
||
msgstr "Nơi _Mạng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:211
|
||
msgid "_Ftp Site"
|
||
msgstr "Nơi _FTP"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:217
|
||
msgid "_Gopher"
|
||
msgstr "_Gopher"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:223
|
||
msgid "Ot_her"
|
||
msgstr "_Khác"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:229
|
||
msgid "F_ile"
|
||
msgstr "_Tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:235
|
||
msgid "WAI_S"
|
||
msgstr "WAI_S"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:241
|
||
msgid "Tel_net"
|
||
msgstr "Tel_net"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:247
|
||
msgid "e-_mail"
|
||
msgstr "Th_ư điện tử"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:253
|
||
msgid "_URL to activate when this area is clicked: (required)"
|
||
msgstr "_Địa chỉ Mạng cần hoạt hóa khi vùng này được nhắp: (cần thiết)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:255
|
||
msgid "Select HTML file"
|
||
msgstr "Chọn tập tin HTML"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:264
|
||
msgid "Relati_ve link"
|
||
msgstr "Liên kết tư_ơng ứng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:270
|
||
msgid "_Target frame name/ID: (optional - used for FRAMES only)"
|
||
msgstr "T_ên/ID của khung đích: (tùy chọn, dùng chỉ cho KHUNG thôi)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:273
|
||
msgid "ALT te_xt: (optional)"
|
||
msgstr "Chữ ALT: (_xen kẽ) (tùy chọn)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:276
|
||
msgid "_Link"
|
||
msgstr "_Liên kết"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:310
|
||
msgid "Dimensions"
|
||
msgstr "Các chiều"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:314
|
||
msgid "Pre_view"
|
||
msgstr "_Xem thử"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:352
|
||
msgid "_JavaScript"
|
||
msgstr "_JavaScript"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:451
|
||
msgid "Area Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập vùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_edit_area_info.c:493
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Area #%d Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập vùng #%d"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_file.c:48 ../plug-ins/imagemap/imap_menu.c:93
|
||
msgid "Error opening file"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_file.c:68
|
||
msgid "Load Image Map"
|
||
msgstr "Tải ánh xạ ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_file.c:121
|
||
msgid "File already exists"
|
||
msgstr "Tập tin đã có"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_file.c:122
|
||
msgid "Do you really want to overwrite?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn ghi đè không?"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_file.c:170
|
||
msgid "Save Image Map"
|
||
msgstr "Lưu ánh xạ ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:197
|
||
msgid "Grid Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập lưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:201
|
||
msgid "_Snap-to grid enabled"
|
||
msgstr "_Đính lưới đã bật"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:207
|
||
msgid "Grid Visibility and Type"
|
||
msgstr "Kiểu và cách hiển thị lưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:214
|
||
msgid "_Hidden"
|
||
msgstr "Bị ẩ_n"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:222
|
||
msgid "_Lines"
|
||
msgstr "_Dường"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:231
|
||
msgid "C_rosses"
|
||
msgstr "Ché_o"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:239
|
||
msgid "Grid Granularity"
|
||
msgstr "Tính hạt lưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:246
|
||
msgid "_Width"
|
||
msgstr "_Rộng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:252
|
||
msgid "_Height"
|
||
msgstr "_Cao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:266
|
||
msgid "Grid Offset"
|
||
msgstr "Hiệu số lưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:273
|
||
msgid "pixels from l_eft"
|
||
msgstr "điểm ảnh từ t_rái"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:278
|
||
msgid "pixels from _top"
|
||
msgstr "điểm ảnh từ _đỉnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_grid.c:289
|
||
msgid "_Preview"
|
||
msgstr "_Xem thử"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_main.c:124
|
||
msgid "_Image Map..."
|
||
msgstr "_Ánh xạ ảnh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_main.c:603
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:171
|
||
msgid "<Untitled>"
|
||
msgstr "<Chưa tên>"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_main.c:747
|
||
msgid "Some data has been changed!"
|
||
msgstr "• Một phần dữ liệu đã được thay đổi. •"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_main.c:748
|
||
msgid "Do you really want to discard your changes?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn hủy các thay đổi sao?"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_main.c:960
|
||
#,c-format
|
||
msgid "File \"%s\" saved."
|
||
msgstr "Mới lưu tập tin « %s »."
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_main.c:964
|
||
msgid "Couldn't save file:"
|
||
msgstr "Không thể lưu tập tin:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_main.c:977
|
||
msgid "Image size has changed."
|
||
msgstr "Kích cỡ ảnh đã thay đổi."
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_main.c:978
|
||
msgid "Resize area's?"
|
||
msgstr "Thay đổi kích cỡ các vùng không?"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_main.c:1012
|
||
msgid "Couldn't read file:"
|
||
msgstr "Không thể đọc tập tin:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_main.c:1061
|
||
#,c-format
|
||
msgid "URL: %s"
|
||
msgstr "Địa chỉ Mạng: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_menu.c:127
|
||
#,c-format
|
||
msgid "_Undo %s"
|
||
msgstr "_Hồi lại %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_menu.c:143
|
||
#,c-format
|
||
msgid "_Redo %s"
|
||
msgstr "_Làm lại %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:72
|
||
msgid "_Polygon"
|
||
msgstr "Đa _giác"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:474
|
||
msgid "x (pixels)"
|
||
msgstr "x (điểm ảnh)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:483
|
||
msgid "y (pixels)"
|
||
msgstr "y (điểm ảnh)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:521
|
||
msgid "_Insert"
|
||
msgstr "_Chèn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:527
|
||
msgid "A_ppend"
|
||
msgstr "Th_êm vào"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_polygon.c:533
|
||
msgid "_Remove"
|
||
msgstr "_Gỡ bỏ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:236
|
||
msgid "Couldn't save resource file:"
|
||
msgstr "Không thể lưu tập tin tài nguyên:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:350
|
||
msgid "General"
|
||
msgstr "Chung"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:354
|
||
msgid "Default Map Type"
|
||
msgstr "Kiểu ánh xạ mặc định"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:373
|
||
msgid "_Prompt for area info"
|
||
msgstr "N_hắc với thông tin vùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:375
|
||
msgid "_Require default URL"
|
||
msgstr "_Cần thiết địa chỉ Mạng mặc định"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:377
|
||
msgid "Show area _handles"
|
||
msgstr "Hiện các _móc kéo vùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:379
|
||
msgid "_Keep NCSA circles true"
|
||
msgstr "_Giữ các hình tròn NCSA là đúng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:381
|
||
msgid "Show area URL _tip"
|
||
msgstr "Hiện _mẹo về địa chỉ Mạng vùng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:384
|
||
msgid "_Use double-sized grab handles"
|
||
msgstr "_Dùng móc kéo có kích cỡ đôi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:391
|
||
msgid "Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:395
|
||
msgid "Number of _undo levels (1 - 99):"
|
||
msgstr "Số cấp hoàn lại (1 - 99):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:400
|
||
msgid "Number of M_RU entries (1 - 16):"
|
||
msgstr "Số mục nhập M_RU (1 - 16):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:409
|
||
msgid "Select Color"
|
||
msgstr "Chọn màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:424
|
||
msgid "Normal:"
|
||
msgstr "Chuẩn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:428
|
||
msgid "Selected:"
|
||
msgstr "Đã chọn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:437
|
||
msgid "Co_ntiguous Region"
|
||
msgstr "Vùng kề _nhau"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:443
|
||
msgid "_Automatically convert"
|
||
msgstr "_Tự động chuyển đổi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_preferences.c:454
|
||
msgid "General Preferences"
|
||
msgstr "Tùy thích chung"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:69
|
||
msgid "_Rectangle"
|
||
msgstr "Hình c_hữ nhật"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:389
|
||
msgid "Upper left _x:"
|
||
msgstr "_x trái trên:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_rectangle.c:396
|
||
msgid "Upper left _y:"
|
||
msgstr "_y trái trên:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_selection.c:376
|
||
msgid "#"
|
||
msgstr "#"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_selection.c:387
|
||
msgid "URL"
|
||
msgstr "Địa chỉ Mạng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_selection.c:405
|
||
msgid "ALT Text"
|
||
msgstr "Chữ xen kẽ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_selection.c:415
|
||
msgid "Target"
|
||
msgstr "Đích"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:90
|
||
msgid "Settings for this Mapfile"
|
||
msgstr "Thiết lập cho tập tin ánh xạ này"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:94
|
||
msgid "Filename:"
|
||
msgstr "Tên tập tin:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:97
|
||
msgid "Image name:"
|
||
msgstr "Tên ảnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:98
|
||
msgid "Select Image File"
|
||
msgstr "Chọn tập tin ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:102
|
||
msgid "_Title:"
|
||
msgstr "_Tựa đề:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:104
|
||
msgid "Aut_hor:"
|
||
msgstr "Tác g_iả:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:106
|
||
msgid "Default _URL:"
|
||
msgstr "_Địa chỉ Mạng mặc định:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:108
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:301
|
||
msgid "_Description:"
|
||
msgstr "_Mô tả:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_settings.c:130
|
||
msgid "Map File Format"
|
||
msgstr "Khuôn dạng tập tin ánh xạ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_source.c:63
|
||
msgid "View Source"
|
||
msgstr "Xem mã nguồn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/imagemap/imap_stock.c:43
|
||
msgid "Edit Map Info..."
|
||
msgstr "Sửa thông tin ánh xạ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg.c:120 ../plug-ins/jpeg/jpeg.c:158
|
||
msgid "JPEG image"
|
||
msgstr "Ảnh JPEG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg.c:277
|
||
msgid "Export Preview"
|
||
msgstr "Xuất khung xem thử"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg.c:564
|
||
msgid "EXIF data will be ignored."
|
||
msgstr "Dữ liệu kiểu EXIF sẽ bị bỏ qua."
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-exif.c:90
|
||
msgid "According to the EXIF data, this image is rotated."
|
||
msgstr "Tùy theo dữ liệu EXIF, ảnh này đã xoay."
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-exif.c:91
|
||
msgid "Would you like GIMP to rotate it into the standard orientation?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn trình GIMP xoay lại nó thành hướng chuẩn không?"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-exif.c:93
|
||
msgid "_Keep Orientation"
|
||
msgstr "_Giữ hướng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-load.c:229
|
||
msgid "JPEG preview"
|
||
msgstr "Xem thử JPEG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-load.c:606 ../plug-ins/winicon/icoload.c:524
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Opening thumbnail for '%s'"
|
||
msgstr "Đang mở hình thu nhỏ cho « %s »..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:141
|
||
#,c-format
|
||
msgid "File size: %02.01f kB"
|
||
msgstr "Cỡ tập tin: %02.01f kB"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:579
|
||
msgid "Calculating file size..."
|
||
msgstr "Đang tính kích cỡ tập tin..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:670 ../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:771
|
||
msgid "File size: unknown"
|
||
msgstr "Cỡ tập tin: chưa biết"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:723
|
||
msgid "Save as JPEG"
|
||
msgstr "Lưu dạng JPEG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:750
|
||
msgid "_Quality:"
|
||
msgstr "_Chất lượng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:754
|
||
msgid "JPEG quality parameter"
|
||
msgstr "Tham số chất lượng JPEG"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:769
|
||
msgid "Enable preview to obtain the file size."
|
||
msgstr "Bật khả năng xem thử để thấy biết kích cỡ tập tin."
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:780
|
||
msgid "Show _preview in image window"
|
||
msgstr "Hiện khung _xem thử trong cửa sổ ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:792
|
||
msgid "_Advanced Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn cấp c_ao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:820
|
||
msgid "_Smoothing:"
|
||
msgstr "Làm _mịn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:833
|
||
msgid "Frequency (rows):"
|
||
msgstr "Tần số (hàng):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:847
|
||
msgid "Use restart markers"
|
||
msgstr "Dùng dấu khởi chạy lại"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:863 ../plug-ins/xjt/xjt.c:869
|
||
msgid "Optimize"
|
||
msgstr "Tối ưu hóa"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:876
|
||
msgid "Progressive"
|
||
msgstr "Tiến lên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:890
|
||
msgid "Force baseline JPEG"
|
||
msgstr "Buộc JPEG giá trị cơ bản"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:905
|
||
msgid "Save EXIF data"
|
||
msgstr "Lưu dữ liệu EXIF"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:921
|
||
msgid "Save thumbnail"
|
||
msgstr "Lưu hình thu nhỏ"
|
||
|
||
#.XMP metadata
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:937
|
||
msgid "Save XMP data"
|
||
msgstr "Lưu dữ liệu XMP"
|
||
|
||
#.Subsampling
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:950
|
||
msgid "Subsampling:"
|
||
msgstr "Phụ lấy mẫu :"
|
||
|
||
#.DCT method
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:973
|
||
msgid "DCT method:"
|
||
msgstr "Phương pháp DCT:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:979
|
||
msgid "Fast Integer"
|
||
msgstr "Số nguyên nhanh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:980
|
||
msgid "Integer"
|
||
msgstr "Số nguyên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:981
|
||
msgid "Floating-Point"
|
||
msgstr "Điểm phù động"
|
||
|
||
#:../plug-ins/jpeg/jpeg-save.c:995
|
||
msgid "Comment"
|
||
msgstr "Ghi chú"
|
||
|
||
#:../plug-ins/maze/algorithms.c:287
|
||
msgid "Constructing maze using Prim's Algorithm"
|
||
msgstr "Đang cấu thành cung mê bằng Thuật Toán Prim"
|
||
|
||
#:../plug-ins/maze/algorithms.c:463
|
||
msgid "Constructing tileable maze using Prim's Algorithm"
|
||
msgstr "Đang cấu thành cung mê lát được bằng Thuật Toán Prim"
|
||
|
||
#:../plug-ins/maze/maze.c:160
|
||
msgid "_Maze..."
|
||
msgstr "Cung _mê..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/maze/maze.c:447
|
||
msgid "Drawing maze"
|
||
msgstr "Đang vẽ cung mê..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/maze/maze.h:2
|
||
msgid "Maze"
|
||
msgstr "Cung mê"
|
||
|
||
#.The maze size frame
|
||
#:../plug-ins/maze/maze_face.c:202
|
||
msgid "Maze Size"
|
||
msgstr "Cỡ cung mê"
|
||
|
||
#.entscale == Entry and Scale pair function found in pixelize.c
|
||
#:../plug-ins/maze/maze_face.c:219
|
||
msgid "Width (pixels):"
|
||
msgstr "Rộng (điểm ảnh):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/maze/maze_face.c:231 ../plug-ins/maze/maze_face.c:247
|
||
msgid "Pieces:"
|
||
msgstr "Phần:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/maze/maze_face.c:236
|
||
msgid "Height (pixels):"
|
||
msgstr "Cao (điểm ảnh):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/maze/maze_face.c:259
|
||
msgid "Multiple (57):"
|
||
msgstr "Bội số (57):"
|
||
|
||
#:../plug-ins/maze/maze_face.c:272
|
||
msgid "Offset (1):"
|
||
msgstr "Hiệu số (1):"
|
||
|
||
#.The maze algorithm frame
|
||
#:../plug-ins/maze/maze_face.c:283
|
||
msgid "Algorithm"
|
||
msgstr "Thuật toán"
|
||
|
||
#:../plug-ins/maze/maze_face.c:309
|
||
msgid "Depth first"
|
||
msgstr "Độ sâu trước"
|
||
|
||
#:../plug-ins/maze/maze_face.c:310
|
||
msgid "Prim's algorithm"
|
||
msgstr "Thuật Toán Prim"
|
||
|
||
#:../plug-ins/maze/maze_face.c:428
|
||
msgid ""
|
||
"Selection size is not even.\n"
|
||
"Tileable maze won't work perfectly."
|
||
msgstr "Kích cỡ chọn không phải đều đều\n"
|
||
"nên cung mê lát được sẽ không hoạt động hoàn thành."
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:108
|
||
msgid "Property"
|
||
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:261 ../plug-ins/metadata/interface.c:263
|
||
msgid "Description"
|
||
msgstr "Mô tả"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:276
|
||
msgid "Image _title:"
|
||
msgstr "_Tựa đề ảnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:282
|
||
msgid "_Author:"
|
||
msgstr "Tác g_iả:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:307
|
||
msgid "Description _writer:"
|
||
msgstr "Người _viết mô tả:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:321
|
||
msgid "_Keywords:"
|
||
msgstr "Từ _khóa:"
|
||
|
||
#.FIXME: add entries, cross-link with XMP model
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:333 ../plug-ins/metadata/interface.c:345
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:357 ../plug-ins/metadata/interface.c:369
|
||
msgid "Empty"
|
||
msgstr "Rỗng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:335
|
||
msgid "Copyright"
|
||
msgstr "Bản quyền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:347
|
||
msgid "Origin"
|
||
msgstr "Gốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:359
|
||
msgid "Camera 1"
|
||
msgstr "Máy ảnh 1"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:371
|
||
msgid "Camera 2"
|
||
msgstr "Máy ảnh 2"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:386
|
||
msgid "Thumbnail"
|
||
msgstr "Hình thu nhỏ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:405
|
||
msgid "Advanced"
|
||
msgstr "Cấp cao"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:496
|
||
msgid "Import XMP from File"
|
||
msgstr "Nhập XMP từ tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:549
|
||
msgid "Cannot create file"
|
||
msgstr "Không thể tạo tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:564
|
||
msgid "Some error occurred while saving"
|
||
msgstr "Gặp lỗi trong khi lưu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:574
|
||
msgid "Could not close the file"
|
||
msgstr "Không thể đóng tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:596
|
||
msgid "Export XMP to File"
|
||
msgstr "Xuất XMP ra tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:662
|
||
msgid "Image Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:666
|
||
msgid "_Import XMP..."
|
||
msgstr "_Nhập XMP..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/interface.c:667
|
||
msgid "_Export XMP..."
|
||
msgstr "_Xuất XMP..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/metadata.c:192
|
||
msgid "Propert_ies"
|
||
msgstr "Th_uộc tính"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:235
|
||
msgid "Error: No XMP packet found"
|
||
msgstr "Lỗi: không tìm thấy gói tin XMP"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:250
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Error on line %d char %d: %s"
|
||
msgstr "Lỗi trên dòng %d ký tự %d: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:272
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Expected text or optional element <%s>, found <%s> instead"
|
||
msgstr "Ngờ chữ hay yếu tố tùy chọn <%s>, còn tìm <%s> thay thế"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:276
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Expected element <%s>, found <%s> instead"
|
||
msgstr "Ngờ yếu tố <%s>, còn tìm <%s> thay thế"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:291
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Unknown element <%s>"
|
||
msgstr "Yếu tố lạ <%s>"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:320
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Unknown attribute \"%s\"=\"%s\" in element <%s>"
|
||
msgstr "Thuộc tính lạ « %s »=« %s » trong yếu tố <%s>"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:606
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Required attribute rdf:about missing in <%s>"
|
||
msgstr "Thiếu thuộc tính cần thiết « rdf:about » trong <%s>"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:823
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Nested elements (<%s>) are not allowed in this context"
|
||
msgstr "Không cho phép yếu tố lồng nhau (<%s>) trong ngữ cảnh này"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:945
|
||
#,c-format
|
||
msgid "End of element <%s> not expected in this context"
|
||
msgstr "Kết thức yếu tố <%s> bất ngờ trong ngữ cảnh này"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:1047
|
||
#,c-format
|
||
msgid "The current element (<%s>) cannot contain text"
|
||
msgstr "Yếu tố hiện có (<%s>) không thể chứa chữ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:1072
|
||
msgid "XMP packets must start with <?xpacket begin=...?>"
|
||
msgstr "Gói tin XMP phải bắt đầu với <?xpacket begin=...?>"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:1086
|
||
msgid "XMP packets must end with <?xpacket end=...?>"
|
||
msgstr "Gói tin XMP phải kết thức với <?xpacket end=...?>"
|
||
|
||
#:../plug-ins/metadata/xmp-parse.c:1099
|
||
msgid "XMP cannot contain XML comments or processing instructions"
|
||
msgstr "XMP không thể chựa chú thích XML hay lệnh xử lý"
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:221
|
||
msgid "_Pagecurl..."
|
||
msgstr "X_oắn trang..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:440
|
||
msgid "Pagecurl Effect"
|
||
msgstr "Hiệu ứng xoán trang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:462
|
||
msgid "Curl Location"
|
||
msgstr "Địa điểm xoắn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:481
|
||
msgid "Lower right"
|
||
msgstr "Phải dưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:482
|
||
msgid "Lower left"
|
||
msgstr "Trái dưới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:483
|
||
msgid "Upper left"
|
||
msgstr "Trái trên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:484
|
||
msgid "Upper right"
|
||
msgstr "Phải trên"
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:524
|
||
msgid "Curl Orientation"
|
||
msgstr "Hướng xoắn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:568
|
||
msgid "_Shade under curl"
|
||
msgstr "_Bóng dưới xoắn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:581
|
||
msgid "Current gradient (reversed)"
|
||
msgstr "Độ dốc hiện có (ngược lại)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:586
|
||
msgid "Current gradient"
|
||
msgstr "Độ dốc hiện có"
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:591
|
||
msgid "Foreground / background colors"
|
||
msgstr "Màu cảnh gần và nền"
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:611
|
||
msgid "_Opacity:"
|
||
msgstr "Độ đụ_c:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:734
|
||
msgid "Curl Layer"
|
||
msgstr "Lớp xoắn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/pagecurl/pagecurl.c:1022
|
||
msgid "Page Curl"
|
||
msgstr "Xoắn trang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:208
|
||
msgid "Print Color Adjust"
|
||
msgstr "Điều chỉnh màu in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:268
|
||
msgid "Brightness:"
|
||
msgstr "Độ sáng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:276
|
||
msgid ""
|
||
"Set the brightness of the print.\n"
|
||
"0 is solid black, 2 is solid white"
|
||
msgstr "Lập độ sáng của bản in.\n"
|
||
"0\tđen đặc\n"
|
||
"2\ttrắng đặc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:288
|
||
msgid "Contrast:"
|
||
msgstr "Độ tương phản:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:296
|
||
msgid "Set the contrast of the print"
|
||
msgstr "Lập độ tương phản của bản in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:315
|
||
msgid "Adjust the cyan balance of the print"
|
||
msgstr "Điều chỉnh cán cân màu xanh lông mòng của bản in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:334
|
||
msgid "Adjust the magenta balance of the print"
|
||
msgstr "Điều chỉnh cán cân màu đỏ tươi của bản in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:353
|
||
msgid "Adjust the yellow balance of the print"
|
||
msgstr "Điều chỉnh cán cân màu vàng của bản in"
|
||
|
||
#.Gray: Circle: Spinbutton 2
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:364 ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:494
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:556
|
||
msgid "Saturation:"
|
||
msgstr "Độ bão hoà:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:372
|
||
msgid ""
|
||
"Adjust the saturation (color balance) of the print\n"
|
||
"Use zero saturation to produce grayscale output using color and black inks"
|
||
msgstr "Điều chỉnh độ bão hoà (cán cân màu) của bản in.\n"
|
||
"Dùng độ bảo hoà số không để xuất mức xám bằng mực đen và màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:385
|
||
msgid "Density:"
|
||
msgstr "Mật độ :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:393
|
||
msgid ""
|
||
"Adjust the density (amount of ink) of the print. Reduce the density if the "
|
||
"ink bleeds through the paper or smears; increase the density if black "
|
||
"regions are not solid."
|
||
msgstr "Điều chỉnh mật độ (lượng mực) của bản in:\n"
|
||
" • giảm mật độ nếu mực chảy qua giấy hay vấy,\n"
|
||
" • tăng mật độ nếu vùng màu đen không phải đặc."
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:415
|
||
msgid ""
|
||
"Adjust the gamma of the print. Larger values will produce a generally "
|
||
"brighter print, while smaller values will produce a generally darker print. "
|
||
"Black and white will remain the same, unlike with the brightness adjustment."
|
||
msgstr "Điều chỉnh giá trị gamma (γ) của bản in. Giá trị lớn hơn sẽ in ảnh một ít "
|
||
"sáng hơn, còn giá trị nhỏ hơn sẽ in ảnh tối hơn suốt. Màu đen và trắng sẽ "
|
||
"không thay đổi, khác với sự điều chỉnh độ sáng."
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:432
|
||
msgid "Dither algorithm:"
|
||
msgstr "Thuật toán rung động:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_color_window.c:440
|
||
msgid ""
|
||
"Choose the dither algorithm to be used.\n"
|
||
"Adaptive Hybrid usually produces the best all-around quality.\n"
|
||
"Ordered is faster and produces almost as good quality on photographs.\n"
|
||
"Fast and Very Fast are considerably faster, and work well for text and line "
|
||
"art.\n"
|
||
"Hybrid Floyd-Steinberg generally produces inferior output."
|
||
msgstr "Hãy chọn thuật toán rung động cần dùng.\n"
|
||
" • Adaptive Hybrid\tthường cung cấp chất lượng cao nhất toàn diện.\n"
|
||
" • Ordered\t\tnhanh hơn và cung cấp gần cùng một chất lượng với Adaptive "
|
||
"Hybrid khi in ảnh chụp.\n"
|
||
"\t\t • Fast\t\t\t} rất nhanh hơn, cung cấp văn bản và ảnh vẽ nét đơn đẹp.\n"
|
||
" • Very Fast\t\t}\n"
|
||
" • Hybrid Floyd-Steinberg \tthường in chất lượng thấp."
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Create the main dialog
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:360
|
||
#,c-format
|
||
msgid "%s -- Print v%s"
|
||
msgstr "%s -- In v%s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:369
|
||
msgid ""
|
||
"Save\n"
|
||
"Settings"
|
||
msgstr "Lưu\n"
|
||
"thiết lập"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:370
|
||
msgid ""
|
||
"Print and\n"
|
||
"Save Settings"
|
||
msgstr "In và\n"
|
||
"Lưu thiết lập"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:449
|
||
msgid ""
|
||
"Position the image on the page.\n"
|
||
"Click and drag with the primary button to position the image.\n"
|
||
"Click and drag with the second button to move the image with finer "
|
||
"precision; each unit of motion moves the image one point (1/72\")\n"
|
||
"Click and drag with the third (middle) button to move the image in units of "
|
||
"the image size.\n"
|
||
"Holding down the shift key while clicking and dragging constrains the image "
|
||
"to only horizontal or vertical motion.\n"
|
||
"If you click another button while dragging the mouse, the image will return "
|
||
"to its original position."
|
||
msgstr "Định vị ảnh vào trang.\n"
|
||
"Nhắp và kéo bằng cái nút chính để định vị ảnh.\n"
|
||
"Nhắp và kéo bằng cái nút thứ hai để di chuyển ảnh một cách chính xác hơn; "
|
||
"mỗi đơn vị chuyển thì di chuyển ảnh theo một điểm (1/72\").\n"
|
||
"Nhắp và kéo bằng cái nút thứ ba (giữa) để dichuyển ảnh theo đơn vị của kích "
|
||
"cỡ ảnh.\n"
|
||
"Bấm giữ phím Shift trong khi nhắp và kéo thì buộc ảnh chỉ chuyển ngang hay "
|
||
"dọc.\n"
|
||
"Nếu bạn bấm một cái nút khác trong khi kéo con chuột, ảnh sẽ trở về vị trí "
|
||
"gốc."
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:492
|
||
msgid "Auto"
|
||
msgstr "Tự động"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:493
|
||
msgid "Portrait"
|
||
msgstr "Thẳng đứng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:494
|
||
msgid "Landscape"
|
||
msgstr "Nằm ngang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:495
|
||
msgid "Upside down"
|
||
msgstr "Từ trên xuống"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:496
|
||
msgid "Seascape"
|
||
msgstr "Bức hoạ về biển"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:506
|
||
msgid ""
|
||
"Select the orientation: portrait, landscape, upside down, or seascape "
|
||
"(upside down landscape)"
|
||
msgstr "Hãy chọn hướng: thẳng đứng, nằm ngang, từ trên xuống hay bức hoạ về biền "
|
||
"(nằm ngang từ trên xuống)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:525
|
||
msgid "Distance from the left of the paper to the image"
|
||
msgstr "Khoảng cách từ cạnh giậy trái đến ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:538
|
||
msgid "Distance from the top of the paper to the image"
|
||
msgstr "Khoảng cách từ cạnh giậy trên đến ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:551
|
||
msgid "Distance from the left of the paper to the right of the image"
|
||
msgstr "Khoảng cách từ cạnh giậy trái đến bên phải ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:561
|
||
msgid "Right border:"
|
||
msgstr "Viền phải:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:565
|
||
msgid "Distance from the right of the paper to the image"
|
||
msgstr "Khoảng cách từ cạnh giậy phải đến ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:579
|
||
msgid "Distance from the top of the paper to the bottom of the image"
|
||
msgstr "Khoảng cách từ cạnh giậy trên xuống dưới ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:589
|
||
msgid "Bottom border:"
|
||
msgstr "Viền dưới:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:593
|
||
msgid "Distance from the bottom of the paper to the image"
|
||
msgstr "Khoảng cách từ cạnh giậy dưới đến ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:606
|
||
msgid "Center:"
|
||
msgstr "Giữa lại:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:610
|
||
msgid "Vertically"
|
||
msgstr "Dọc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:615
|
||
msgid "Center the image vertically on the paper"
|
||
msgstr "Giữa lại ảnh một cách dọc trên giấy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:621
|
||
msgid "Both"
|
||
msgstr "Cả hai"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:626
|
||
msgid "Center the image on the paper"
|
||
msgstr "Giữa lại ảnh trên giấy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:633
|
||
msgid "Horizontally"
|
||
msgstr "Ngang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:638
|
||
msgid "Center the image horizontally on the paper"
|
||
msgstr "Giữa lại ảnh một cách ngang trên giấy"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:654
|
||
msgid "Setup Printer"
|
||
msgstr "Thiết lập máy in"
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Printer driver option menu.
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:683
|
||
msgid "Printer Model:"
|
||
msgstr "Mô hình máy in:"
|
||
|
||
# Type: select
|
||
# Description
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:695
|
||
msgid "Select your printer model"
|
||
msgstr "Chọn mô hình máy in của bạn"
|
||
|
||
#.
|
||
#.* PPD file.
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:734
|
||
msgid "PPD File:"
|
||
msgstr "Tập tin PPD:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:750
|
||
msgid "Enter the PPD filename for your printer"
|
||
msgstr "Hãy nhập tên tập tin PPD cho máy in của bạn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:753
|
||
msgid "Browse"
|
||
msgstr "Duyệt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:759
|
||
msgid "Choose the PPD file for your printer"
|
||
msgstr "Chọn tập tin PPD cho máy in của bạn"
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Print command.
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:769
|
||
msgid "Command:"
|
||
msgstr "Lệnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:782
|
||
msgid ""
|
||
"Enter the command to print to your printer. Note: Please do not remove the `-"
|
||
"l' or `-oraw' from the command string, or printing will probably fail!"
|
||
msgstr "Hãy gõ lệnh cần in vào máy in của bạn.\n"
|
||
"Ghi chú : đừng gỡ bỏ tùy chọn « -l » hay « -oraw » ra chuỗi lệnh,\n"
|
||
"nếu có thì việc in rất có thể sẽ bị lỗi."
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:792
|
||
msgid "Choose PPD File"
|
||
msgstr "Chọn tập tin PPD"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:819
|
||
msgid "Define New Printer"
|
||
msgstr "Xác định máy in mới"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:842
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:937
|
||
msgid "Printer name:"
|
||
msgstr "Tên máy in:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:846
|
||
msgid "Enter the name you wish to give this logical printer"
|
||
msgstr "Hãy gõ tên bạn muốn gán cho máy in hợp lý này"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:859
|
||
msgid "About Gimp-Print "
|
||
msgstr "Giới thiệu In Gimp "
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:872
|
||
msgid "Gimp-Print Version "
|
||
msgstr "In Gimp phiên bản "
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:872
|
||
msgid ""
|
||
"\n"
|
||
"\n"
|
||
"Copyright (C) 1997-2001 Michael Sweet, Robert Krawitz,\n"
|
||
"and the rest of the Gimp-Print Development Team.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Please visit our web site at http://gimp-print.sourceforge.net.\n"
|
||
"\n"
|
||
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify\n"
|
||
"it under the terms of the GNU General Public License as published by\n"
|
||
"the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or\n"
|
||
"(at your option) any later version.\n"
|
||
"\n"
|
||
"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
|
||
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
|
||
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the\n"
|
||
"GNU General Public License for more details.\n"
|
||
"\n"
|
||
"You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
|
||
"along with this program; if not, write to the Free Software\n"
|
||
"Foundation, Inc., 59 Temple Place, Suite 330, Boston, MA 02111-1307 USA\n"
|
||
msgstr "\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bản quyền © năm 1997-2001 Michael Sweet, Robert Krawitz, và các Nhóm Phát "
|
||
"Triển Gimp-Print còn lại.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Bạn thăm nơi Mạng của chúng tôi tại <http://gimp-print.sourceforge.net> "
|
||
"nhé.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phân phối nó lại và/hay\n"
|
||
"sửa đổi nó theo điều kiện của Quyền Công Chung Gnu (GPL)\n"
|
||
"như xuất do Tổ chức Phần mềm Tự do (Free Software Foundation)\n"
|
||
"hoặc phiên bản 2 của quyền ấy hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Chúng tôi phân phối chương trình này vì mong nó hữu ích,\n"
|
||
"nhưng nó không bảo đảm gì cả, không có bảo đảm ngụ ý ngay cả\n"
|
||
"khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n"
|
||
"Hãy xem Quyền Công Chung Gnu (GPL) để tìm chi tiết.\n"
|
||
"\n"
|
||
"Nếu bạn chưa nhận một bản Quyền Công Chung Gnu\n"
|
||
"(Gnu General Public Licence) cùng với chương trinh này thì hãy\n"
|
||
"viết cho Tổ chức Phần mềm Tự do:\n"
|
||
"Free SoftwareFoundation, Inc.,\n"
|
||
"59 Temple Place - Suite 330,\n"
|
||
"Boston, MA 02111-1307, USA (Mỹ).\n"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:920
|
||
msgid "Printer Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập máy in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:933
|
||
msgid ""
|
||
"Select the name of the printer (not the type, or model, of printer) that you "
|
||
"wish to print to"
|
||
msgstr "Hãy chọn tên máy in (không phải kiểu hay mô hình) mà bạn muốn in ra."
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:943
|
||
msgid "Printer model:"
|
||
msgstr "Mô hình máy in:"
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Setup printer button
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:954
|
||
msgid "Setup Printer..."
|
||
msgstr "Lập máy in..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:956
|
||
msgid ""
|
||
"Choose the printer model, PPD file, and command that is used to print to "
|
||
"this printer"
|
||
msgstr "Hãy chọn mô hình máy in, tập tin PPD, và lệnh dùng để in ra máy in này."
|
||
|
||
#.
|
||
#.* New printer button
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:971
|
||
msgid "New Printer..."
|
||
msgstr "Máy in mới..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:973
|
||
msgid ""
|
||
"Define a new logical printer. This can be used to name a collection of "
|
||
"settings that you wish to remember for future use."
|
||
msgstr "Xác định máy in hợp lý mới. Việc này dùng để đặt tên cho tập hợp các thiết "
|
||
"lập mà bạn muốn lưu lại để sử dụng về sau này."
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:994
|
||
msgid "Size of paper that you wish to print to"
|
||
msgstr "Kích cỡ giấy trên mà bạn muốn in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:997
|
||
msgid "Media size:"
|
||
msgstr "Cỡ vật chứa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1006
|
||
msgid "Dimensions:"
|
||
msgstr "Các chiều :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1020
|
||
msgid "Width of the paper that you wish to print to"
|
||
msgstr "Độ rộng của giấy trên mà bạn muốn in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1037
|
||
msgid "Height of the paper that you wish to print to"
|
||
msgstr "Độ cao của giấy trên mà bạn muốn in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1053
|
||
msgid "Type of media you're printing to"
|
||
msgstr "Kiểu vật chứa mà bạn đang in ra"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1056
|
||
msgid "Media type:"
|
||
msgstr "Kiểu vật chứa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1069
|
||
msgid "Source (input slot) of media you're printing to"
|
||
msgstr "Nguồn (khe nhập) của vật chứa mà bạn đang in ra"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1072
|
||
msgid "Media source:"
|
||
msgstr "Nguồn vật chứa:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1085
|
||
msgid "Type of ink in the printer"
|
||
msgstr "Kiểu mực trong máy in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1088
|
||
msgid "Ink type:"
|
||
msgstr "Kiểu mực:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1101
|
||
msgid "Resolution and quality of the print"
|
||
msgstr "Độ phân giải và chất lượng của bản in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1138
|
||
msgid "Scaling:"
|
||
msgstr "Tỳ lệ:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1144
|
||
msgid "Set the scale (size) of the image"
|
||
msgstr "Lập tỷ lệ (kích cỡ) của ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1169
|
||
msgid "Scale by:"
|
||
msgstr "Tỷ lệ theo :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1174
|
||
msgid ""
|
||
"Select whether scaling is measured as percent of available page size or "
|
||
"number of output dots per inch"
|
||
msgstr "Chọn việc tỷ lệ được đo theo phần trăm của khổ giấy hiện có hoặc số chấm "
|
||
"trên mỗi insơ (dpi) đầu ra"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1179
|
||
msgid "Percent"
|
||
msgstr "Phần trăm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1186
|
||
msgid "Scale the print to the size of the page"
|
||
msgstr "Co dãn bản in thành khổ trang"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1192
|
||
msgid "PPI"
|
||
msgstr "PPI"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1198
|
||
msgid "Scale the print to the number of dots per inch"
|
||
msgstr "Co dãn bản in thành số chấm trên mổi insơ (dpi)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1220
|
||
msgid "Set the width of the print"
|
||
msgstr "Lập độ rộng của bản in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1233
|
||
msgid "Set the height of the print"
|
||
msgstr "Lập độ cao của bản in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1254
|
||
msgid "Units:"
|
||
msgstr "Đơn vị:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1259
|
||
msgid "Select the base unit of measurement for printing"
|
||
msgstr "Chọn đơn vị đo cơ bản để in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1262
|
||
msgid "Inch"
|
||
msgstr "insơ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1269
|
||
msgid "Set the base unit of measurement to inches"
|
||
msgstr "Đặt đơn vị đo cơ sở theo inch"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1275
|
||
msgid "cm"
|
||
msgstr "cm"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1281
|
||
msgid "Set the base unit of measurement to centimetres"
|
||
msgstr "Đặt đơn vị đo cơ sở theo xentimét"
|
||
|
||
#.
|
||
#.* The "image size" button
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1291
|
||
msgid ""
|
||
"Use Original\n"
|
||
"Image Size"
|
||
msgstr "Dùng kích cỡ\n"
|
||
"ảnh gốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1297
|
||
msgid "Set the print size to the size of the image"
|
||
msgstr "Lập kích cỡ bản in thành kích cỡ ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1320
|
||
msgid "Image / Output Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập Nhập/Xuất"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1334
|
||
msgid "Image type:"
|
||
msgstr "Kiểu ảnh:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1342
|
||
msgid "Optimize the output for the type of image being printed"
|
||
msgstr "Tối ưu hóa dữ liệu xuất cho kiểu ảnh cần in"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1346
|
||
msgid "Line art"
|
||
msgstr "Ảnh vẽ nét đơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1353
|
||
msgid "Fastest and brightest color for text and line art"
|
||
msgstr "Nhanh nhất và màu sáng nhất cho chữ và ảnh vẽ nét đơn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1360
|
||
msgid "Solid colors"
|
||
msgstr "Màu đặc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1367
|
||
msgid "Best for images dominated by regions of solid color"
|
||
msgstr "Thích hợp nhất cho ảnh có vùng màu đặc lớn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1375
|
||
msgid "Photograph"
|
||
msgstr "Ảnh chụp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1383
|
||
msgid ""
|
||
"Slowest, but most accurate and smoothest color for continuous tone images "
|
||
"and photographs"
|
||
msgstr "Chậm nhất, còn chính xác nhất và có màu mịn nhất cho ảnh có sắc liên tục và "
|
||
"cho ảnh chụp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1406
|
||
msgid "Output type:"
|
||
msgstr "Kiểu xuất:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1413
|
||
msgid "Select the desired output type"
|
||
msgstr "Chọn kiểu xuất đã định"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1422
|
||
msgid "Color output"
|
||
msgstr "Xuất màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1427
|
||
msgid "Grayscale"
|
||
msgstr "Cân bằng xám"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1434
|
||
msgid "Print in shades of gray using black ink"
|
||
msgstr "In theo nhiều sắc màu xám, bằng mực đen"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1441
|
||
msgid "Black and white"
|
||
msgstr "Đen trắng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1448
|
||
msgid "Print in black and white (no color, and no shades of gray)"
|
||
msgstr "In theo màu đen lên trắng (không có màu, không có màu xám)"
|
||
|
||
#.
|
||
#.* Color adjust button
|
||
#.
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1459
|
||
msgid "Adjust Output..."
|
||
msgstr "Chỉnh cách xuất..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1466
|
||
msgid ""
|
||
"Adjust color balance, brightness, contrast, saturation, and dither algorithm"
|
||
msgstr "Điều chỉnh cán cân màu, độ sáng, độ tương phản, độ bão hoà và thuật toán "
|
||
"rung động"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/gimp_main_window.c:1500
|
||
msgid "Print to File"
|
||
msgstr "In vào tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/print.c:172
|
||
msgid "_Print..."
|
||
msgstr "_In..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/print/print.c:702 ../plug-ins/print/print.c:703
|
||
#:../plug-ins/print/print.c:793 ../plug-ins/print/print.c:1132
|
||
msgid "File"
|
||
msgstr "Tập tin"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm.c:103
|
||
msgid "Colormap _Rotation..."
|
||
msgstr "Cách _xoay ánh xạ màu..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm.c:266
|
||
msgid "Rotating the colormap"
|
||
msgstr "Đang xoay ánh xạ mảu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:119
|
||
msgid "Original"
|
||
msgstr "Gốc"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:137
|
||
msgid "Rotated"
|
||
msgstr "Đã xoay"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:155
|
||
msgid "Continuous update"
|
||
msgstr "Cập nhật suốt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:168
|
||
msgid "Area:"
|
||
msgstr "Vùng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:172
|
||
msgid "Entire Layer"
|
||
msgstr "Toàn lớp"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:174
|
||
msgid "Context"
|
||
msgstr "Ngữ cảnh"
|
||
|
||
#.Gray: Circle: Spinbutton 1
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:467
|
||
msgid "Hue:"
|
||
msgstr "Sắc màu :"
|
||
|
||
#.* Gray: Operation-Mode *
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:514
|
||
msgid "Gray Mode"
|
||
msgstr "Chế độ màu xám"
|
||
|
||
#.Gray: Operation-Mode: two radio buttons
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:523
|
||
msgid "Treat as this"
|
||
msgstr "Quản lý như :"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:535
|
||
msgid "Change to this"
|
||
msgstr "Thay đổi thành:"
|
||
|
||
#.* Gray: What is gray? *
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:548
|
||
msgid "Gray Threshold"
|
||
msgstr "Ngưỡng màu xám"
|
||
|
||
#.* Misc: Used unit selection *
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:588 ../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:698
|
||
msgid "Units"
|
||
msgstr "Đơn vị"
|
||
|
||
#.Misc: Used unit selection: 3 radio buttons
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:597
|
||
msgid "Radians"
|
||
msgstr "Radians"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:609
|
||
msgid "Radians/Pi"
|
||
msgstr "Radian/insơ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:621
|
||
msgid "Degrees"
|
||
msgstr "Độ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:652
|
||
msgid "Colormap Rotation"
|
||
msgstr "Xoay ánh xạ màu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:692
|
||
msgid "Main Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn chính"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_dialog.c:695
|
||
msgid "Gray Options"
|
||
msgstr "Tùy chọn màu xám"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_stock.c:35
|
||
msgid "Switch to Clockwise"
|
||
msgstr "Chuyển sang xuôi chiều"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_stock.c:37
|
||
msgid "Switch to C/Clockwise"
|
||
msgstr "Chuyển sang ngược chiều"
|
||
|
||
#:../plug-ins/rcm/rcm_stock.c:39
|
||
msgid "Change Order of Arrows"
|
||
msgstr "Đổi thứ tự mũi tên"
|
||
|
||
#.printf("width = %d, height = %d\n",BITMAP_WIDTH(marked),BITMAP_HEIGHT(marked));
|
||
#:../plug-ins/sel2path/pxl-outline.c:83
|
||
msgid "Selection to Path"
|
||
msgstr "Phần chọn tới đường dẫn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/sel2path/sel2path.c:183
|
||
msgid "No selection to convert"
|
||
msgstr "Không có phần chọn trong đó cần chuyển đổi"
|
||
|
||
#:../plug-ins/sel2path/sel2path.c:300
|
||
msgid "Selection to Path Advanced Settings"
|
||
msgstr "Tùy chọn Cấp cao Phần chọn tới Đường dẫn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/sgi/sgi.c:119 ../plug-ins/sgi/sgi.c:139
|
||
msgid "Silicon Graphics IRIS image"
|
||
msgstr "Ảnh đồ họa silic IRIS"
|
||
|
||
#:../plug-ins/sgi/sgi.c:532
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Could not open '%s' for writing."
|
||
msgstr "Không thể mở « %s » để ghi."
|
||
|
||
#:../plug-ins/sgi/sgi.c:612
|
||
msgid "Save as SGI"
|
||
msgstr "Lưu dạng SGI"
|
||
|
||
#:../plug-ins/sgi/sgi.c:628
|
||
msgid "Compression type"
|
||
msgstr "Kiểu nén"
|
||
|
||
#:../plug-ins/sgi/sgi.c:632
|
||
msgid "No compression"
|
||
msgstr "Không nén"
|
||
|
||
#:../plug-ins/sgi/sgi.c:634
|
||
msgid "RLE compression"
|
||
msgstr "Nén RLE"
|
||
|
||
#:../plug-ins/sgi/sgi.c:636
|
||
msgid ""
|
||
"Aggressive RLE\n"
|
||
"(not supported by SGI)"
|
||
msgstr "RLE xông xáo\n"
|
||
"(SGI không hỗ trợ)"
|
||
|
||
#:../plug-ins/twain/twain.c:354
|
||
msgid "_Scanner/Camera..."
|
||
msgstr "Máy _quét/chụp ảnh..."
|
||
|
||
#.Initialize our progress dialog
|
||
#:../plug-ins/twain/twain.c:492
|
||
msgid "Transferring data from scanner/camera"
|
||
msgstr "Đang truyền dữ liệu từ máy quét/chụp ảnh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/uri/uri.c:117 ../plug-ins/uri/uri.c:138
|
||
msgid "URI"
|
||
msgstr "URI"
|
||
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:148
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Downloading %s of image data..."
|
||
msgstr "Đang tải về %s dữ liệu ảnh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:149
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:331
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Downloaded %s of image data"
|
||
msgstr "Đã tải %s dữ liệu ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:167
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Uploading %s of image data..."
|
||
msgstr "Đang tải lên %s dữ liệu ảnh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:168
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Uploaded %s of image data"
|
||
msgstr "Đã tải lên %s dữ liệu ảnh"
|
||
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:238
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:180
|
||
msgid "Connecting to server"
|
||
msgstr "Đang kết nối đến máy phục vụ..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:297
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Failed to read %s from '%s': %s"
|
||
msgstr "Lỗi đọc %s từ « %s »: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-gnomevfs.c:346
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Failed to write %s to '%s': %s"
|
||
msgstr "Lỗi ghi %s vào « %s »: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:147
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:167
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:186
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:209
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:238
|
||
#,c-format
|
||
msgid "wget exited abnormally on URI '%s'"
|
||
msgstr "wget đã thoát bất thường trên URI « %s »"
|
||
|
||
#.The third line is "Connecting to..."
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:175
|
||
#,c-format
|
||
msgid "(timeout is %d second)"
|
||
msgid_plural "(timeout is %d seconds)"
|
||
msgstr[0] "(thời hạn là %d giây)"
|
||
|
||
#.The fourth line is either the network request or an error
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:204
|
||
msgid "Opening URI"
|
||
msgstr "Đang mở URI..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:215
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:248
|
||
#,c-format
|
||
msgid "A network error occurred: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi mạng: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:288
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Downloading %s of image data"
|
||
msgstr "Đang tải về %s dữ liệu ảnh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/uri/uri-backend-wget.c:293
|
||
msgid "Downloading unknown amount of image data"
|
||
msgstr "Đang tải về lượng lạ dữ liệu ảnh..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/winicon/icodialog.c:99
|
||
msgid "1 bpp, 1-bit alpha, 2-slot palette"
|
||
msgstr "1 bpp, 1-bit alpha, bảng chọn 2 chỗ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/winicon/icodialog.c:100
|
||
msgid "4 bpp, 1-bit alpha, 16-slot palette"
|
||
msgstr "4 bpp, 1-bit alpha, bảng chọn 16 chỗ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/winicon/icodialog.c:101
|
||
msgid "8 bpp, 1-bit alpha, 256-slot palette"
|
||
msgstr "8 bpp, 1-bit alpha, bảng chọn 256 chỗ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/winicon/icodialog.c:102
|
||
msgid "32 bpp, 8-bit alpha, no palette"
|
||
msgstr "32 bpp, 8-bit alpha, không có bảng chọn"
|
||
|
||
#:../plug-ins/winicon/icodialog.c:128
|
||
msgid "Save as Windows Icon"
|
||
msgstr "Lưu dạng biểu tượng Windows"
|
||
|
||
#:../plug-ins/winicon/icodialog.c:158
|
||
msgid "Icon Details"
|
||
msgstr "Chi tiết biểu tượng"
|
||
|
||
#:../plug-ins/winicon/icoload.c:340
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Icon #%i"
|
||
msgstr "Biểu tượng #%i"
|
||
|
||
#:../plug-ins/winicon/icosave.c:969
|
||
msgid "Windows icons cannot be higher or wider than 255 pixels."
|
||
msgstr "Biểu tượng Windows không thể có độ cao/rộng hơn 255 điểm ảnh."
|
||
|
||
#:../plug-ins/winicon/main.c:99 ../plug-ins/winicon/main.c:133
|
||
msgid "Microsoft Windows icon"
|
||
msgstr "Biểu tượng Microsoft™ Windows"
|
||
|
||
#:../plug-ins/winsnap/winsnap.c:865
|
||
msgid "Grab"
|
||
msgstr "Bắt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/winsnap/winsnap.c:881
|
||
msgid "Grab a single window"
|
||
msgstr "Bắt một cửa sổ riêng lẻ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/winsnap/winsnap.c:895
|
||
msgid "Grab the whole screen"
|
||
msgstr "Bắt toàn bộ màn hình"
|
||
|
||
#:../plug-ins/winsnap/winsnap.c:911
|
||
msgid "after"
|
||
msgstr "sau"
|
||
|
||
#:../plug-ins/winsnap/winsnap.c:923
|
||
msgid "Seconds delay"
|
||
msgstr "giây trễ"
|
||
|
||
#:../plug-ins/winsnap/winsnap.c:930
|
||
msgid "Include decorations"
|
||
msgstr "Gồm trang trí"
|
||
|
||
#:../plug-ins/winsnap/winsnap.c:994
|
||
msgid "_Screen Shot..."
|
||
msgstr "Chụp _màn hình..."
|
||
|
||
#:../plug-ins/winsnap/winsnap.c:1143
|
||
msgid "No data captured"
|
||
msgstr "Chưa bắt dữ liệu"
|
||
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:479 ../plug-ins/xjt/xjt.c:497
|
||
msgid "GIMP compressed XJT image"
|
||
msgstr "Ảnh XJT đã nén của GIMP"
|
||
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:718
|
||
#,c-format
|
||
msgid "XJT file contains unknown layermode %d"
|
||
msgstr "Tập tin kiểu XJT chứa chế độ lớp lạ %d"
|
||
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:755
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Warning: unsupported layermode %d saved to XJT"
|
||
msgstr "Cảnh báo: chế độ lớp không được hỗ trợ %d đã được lưu dạng XJT"
|
||
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:771
|
||
#,c-format
|
||
msgid "XJT file contains unknown pathtype %d"
|
||
msgstr "Tập tin XJT chứa kiểu đường dẫn lạ %d"
|
||
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:787
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Warning: unsupported pathtype %d saved to XJT"
|
||
msgstr "Cảnh báo: kiểu đường dẫn không được hỗ trợ %d đã được lưu dạng XJT"
|
||
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:806
|
||
#,c-format
|
||
msgid "XJT file contains unknown unittype %d"
|
||
msgstr "Tập tin XJT chứa kiểu đơn vị lạ %d"
|
||
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:827
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Warning: unsupported unittype %d saved to XJT"
|
||
msgstr "Cảnh báo: kiểu đơn vị không được hỗ trợ %d đã được lưu dạng XJT"
|
||
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:848
|
||
msgid "Save as XJT"
|
||
msgstr "Lưu dạng XJT"
|
||
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:879
|
||
msgid "Clear transparent"
|
||
msgstr "Xóa trong suốt"
|
||
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:891
|
||
msgid "Quality:"
|
||
msgstr "Chất lượng:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:900
|
||
msgid "Smoothing:"
|
||
msgstr "Làm mịn:"
|
||
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:1697 ../plug-ins/xjt/xjt.c:3323
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Could not create working folder '%s': %s"
|
||
msgstr "Không thể tạo thư mục làm việc « %s »: %s"
|
||
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:3193
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Error: Could not read XJT property file '%s'."
|
||
msgstr "Lỗi: không thể đọc tập tin thuộc tính XJT « %s »."
|
||
|
||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:3199
|
||
#,c-format
|
||
msgid "Error: XJT property file '%s' is empty."
|
||
msgstr "Lỗi: tập tin thuộc tính XJT « %s » là rỗng"
|