gimp/po/vi.po

14398 lines
328 KiB
Plaintext

# GIMP in Vietnamese.
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: GIMP for Gnome v.2.1.x\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2004-12-19 03:11+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2003-01-27 22:22+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: app/app_procs.c:144
msgid "(This console window will close in ten seconds)\n"
msgstr "(Cửa sổ console này sẽ đóng sau 10 giây)\n"
#: app/app_procs.c:238
msgid ""
"GIMP is not properly installed for the current user.\n"
"User installation was skipped because the '--no-interface' flag was used.\n"
"To perform user installation, run the GIMP without the '--no-interface' flag."
msgstr ""
"GIMP không được cài đặt đúng cho người dùng này.\n"
"Cài đặt người dùng bị bỏ qua vì đã dùng '--no-interface' flag.\n"
"Để thực hiện cài đặt người dùng, hãy chạy GIMP không có '--no-interface' "
"flag."
#: app/app_procs.c:289
#, c-format
msgid ""
"Unable to open a test swap file. To avoid data loss please check the "
"location and permissions of the swap directory defined in your Preferences "
"(currently \"%s\")."
msgstr ""
#: app/app_procs.c:348 app/core/gimppalette-import.c:441
#, fuzzy, c-format
msgid "Opening '%s' failed: %s"
msgstr ""
"Đưa trở về '%s' không được:\n"
"%s"
#: app/batch.c:84 app/batch.c:101
#, c-format
msgid "The batch interpreter '%s' is not available, batch mode disabled."
msgstr ""
#: app/main.c:211
msgid ""
"GIMP could not initialize the graphical user interface.\n"
"Make sure a proper setup for your display environment exists."
msgstr ""
"GIMP không thể khởi tạo giao diện người dùng đồ họa.\n"
"Hãy đảm bảo thiết lập đúng cho môi trường hiển thị đang có."
#: app/main.c:222 app/widgets/gimptoolbox.c:559
#: data/misc/gimp.desktop.in.in.h:3
msgid "The GIMP"
msgstr "GIMP"
#.
#. * anything else starting with a '-' is an error.
#.
#: app/main.c:422
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Invalid option \"%s\"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tùy chọn không hợp lệ \"%s\"\n"
#: app/main.c:501
msgid "GIMP version"
msgstr "Phiên bản GIMP"
#: app/main.c:509
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Usage: %s [option ... ] [file ... ]\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Cách dùng: %s [tùy chọn ... ] [tập tin ... ]\n"
"\n"
#: app/main.c:511
msgid "Options:\n"
msgstr "Tùy chọn:\n"
#: app/main.c:512
msgid " -h, --help Output this help.\n"
msgstr " -h, --help Xuất ra trợ giúp này.\n"
#: app/main.c:513
msgid " -v, --version Output version information.\n"
msgstr " -v, --version Xuất ra thông tin về phiên bản.\n"
#: app/main.c:514
msgid " --verbose Show startup messages.\n"
msgstr " --verbose Hiển thị thông điệp khởi chạy.\n"
#: app/main.c:515
msgid ""
" --no-shm Do not use shared memory between GIMP and "
"plugins.\n"
msgstr ""
" --no-shm Không dùng bộ nhớ chia sẻ giữa GIMP và plugins.\n"
#: app/main.c:516
#, fuzzy
msgid " --no-cpu-accel Do not use special CPU accelerations.\n"
msgstr " --no-mmx Không dùng MMX routines.\n"
#: app/main.c:517
msgid ""
" -d, --no-data Do not load brushes, gradients, palettes, "
"patterns.\n"
msgstr ""
" -d, --no-data Không nạp brushes, gradients, palettes, "
"patterns.\n"
#: app/main.c:518
#, fuzzy
msgid " -f, --no-fonts Do not load any fonts.\n"
msgstr " -s, --no-splash Không hiển thị cửa sổ khởi chạy.\n"
#: app/main.c:519
msgid " -i, --no-interface Run without a user interface.\n"
msgstr " -i, --no-interface Chạy mà không có giao diện người dùng.\n"
#: app/main.c:520
msgid " --display <display> Use the designated X display.\n"
msgstr " --display <display> Dùng hiển thị X đã định.\n"
#: app/main.c:521
msgid " -s, --no-splash Do not show the startup window.\n"
msgstr " -s, --no-splash Không hiển thị cửa sổ khởi chạy.\n"
#: app/main.c:522
#, fuzzy
msgid " --session <name> Use an alternate sessionrc file.\n"
msgstr " -g, --gimprc <gimprc> Dùng tập tin gimprc thay thế.\n"
#: app/main.c:523
msgid " -g, --gimprc <gimprc> Use an alternate gimprc file.\n"
msgstr " -g, --gimprc <gimprc> Dùng tập tin gimprc thay thế.\n"
#: app/main.c:524
msgid " --system-gimprc <gimprc> Use an alternate system gimprc file.\n"
msgstr " --system-gimprc <gimprc> Dùng tập tin gimprc hệ thống thay thế.\n"
#: app/main.c:525
msgid ""
" --dump-gimprc Output a gimprc file with default settings.\n"
msgstr ""
#: app/main.c:526
msgid ""
" -c, --console-messages Display warnings to console instead of a dialog "
"box.\n"
msgstr ""
" -c, --console-messages Hiển thị cảnh báo tới console thay cho hộp "
"thoại.\n"
#: app/main.c:527
msgid ""
" --debug-handlers Enable non-fatal debugging signal handlers.\n"
msgstr ""
" --debug-handlers Chạy trình xử lý tín hiệu gỡ rối không quan "
"trọng.\n"
#: app/main.c:528
#, fuzzy
msgid ""
" --stack-trace-mode <never | query | always>\n"
" Debugging mode for fatal signals.\n"
msgstr ""
" --enable-stack-trace <never | query | always>\n"
" Phương thức gỡ rối cho các tín hiệu trầm trọng.\n"
"\n"
#: app/main.c:530
msgid ""
" --pdb-compat-mode <off | on | warn>\n"
" Procedural Database compatibility mode.\n"
msgstr ""
#: app/main.c:532
msgid ""
" --batch-interpreter <procedure>\n"
" The procedure to process batch commands with.\n"
msgstr ""
#: app/main.c:534
#, fuzzy
msgid " -b, --batch <commands> Process commands in batch mode.\n"
msgstr " -b, --batch <commands> Chạy trong chế độ batch.\n"
#: app/sanity.c:194
#, c-format
msgid ""
"The configured filename encoding cannot be converted to UTF-8: %s\n"
"\n"
"Please check the value of the environment variable G_FILENAME_ENCODING."
msgstr ""
#: app/sanity.c:213
#, c-format
msgid ""
"The name of the directory holding the GIMP user configuration cannot be "
"converted to UTF-8: %s\n"
"\n"
"Most probably your filesystem stores files in an encoding different from UTF-"
"8 and you didn't tell GLib about this. Please set the environment variable "
"G_FILENAME_ENCODING."
msgstr ""
#. initialize the list of gimp brushes
#: app/actions/actions.c:93 app/core/gimp.c:856 app/dialogs/dialogs.c:138
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2297 app/pdb/internal_procs.c:92
msgid "Brushes"
msgstr "Bút lông"
#: app/actions/actions.c:96 app/dialogs/dialogs.c:150
msgid "Buffers"
msgstr "Buffers"
#: app/actions/actions.c:99 app/dialogs/dialogs.c:163
msgid "Channels"
msgstr "Kênh"
#: app/actions/actions.c:102
#, fuzzy
msgid "Colormap Editor"
msgstr "Trình Biên Soạn Màu"
#: app/actions/actions.c:105 app/pdb/internal_procs.c:101
#, fuzzy
msgid "Context"
msgstr "/Giúp/Trợ giúp theo ngữ cảnh..."
#: app/actions/actions.c:108
msgid "Debug"
msgstr ""
#: app/actions/actions.c:111
#, fuzzy
msgid "Dialogs"
msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
#: app/actions/actions.c:114
#, fuzzy
msgid "Dockable"
msgstr "Lớp Offset"
#: app/actions/actions.c:117 app/dialogs/dialogs.c:152
#, fuzzy
msgid "Document History"
msgstr "Lược sử Tài liệu"
#: app/actions/actions.c:120 app/core/core-enums.c:1040
#: app/core/core-enums.c:1070
#, fuzzy
msgid "Drawable"
msgstr "Lớp Offset"
#: app/actions/actions.c:123 app/tools/tools-enums.c:144
msgid "Edit"
msgstr "Biên Soạn"
#: app/actions/actions.c:126 app/dialogs/dialogs.c:131
msgid "Error Console"
msgstr "Lỗi Console"
#: app/actions/actions.c:129
#, fuzzy
msgid "File"
msgstr "/_Tệp"
#. initialize the list of gimp fonts
#: app/actions/actions.c:132 app/core/gimp.c:872 app/dialogs/dialogs.c:146
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2313 app/pdb/internal_procs.c:128
#, fuzzy
msgid "Fonts"
msgstr "points"
#: app/actions/actions.c:135 app/dialogs/dialogs.c:205
msgid "Gradient Editor"
msgstr "Trình biên soạn Độ dốc"
#. initialize the list of gimp gradients
#: app/actions/actions.c:138 app/core/gimp.c:868 app/dialogs/dialogs.c:142
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2309 app/pdb/internal_procs.c:140
msgid "Gradients"
msgstr "Độ dốc"
#: app/actions/actions.c:141
#, fuzzy
msgid "Help"
msgstr "/_Giúp"
#: app/actions/actions.c:144 app/pdb/internal_procs.c:149
#: app/tools/tools-enums.c:176
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#. list & grid views
#: app/actions/actions.c:147 app/dialogs/dialogs.c:136
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#: app/actions/actions.c:150 app/dialogs/dialogs.c:159
msgid "Layers"
msgstr "Lớp"
#: app/actions/actions.c:153 app/dialogs/dialogs.c:209
msgid "Palette Editor"
msgstr "Trình biên soạn Bảng màu"
#. initialize the list of gimp palettes
#: app/actions/actions.c:156 app/core/gimp.c:864 app/dialogs/dialogs.c:144
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2305 app/pdb/internal_procs.c:170
msgid "Palettes"
msgstr "Bảng màu"
#. initialize the list of gimp patterns
#: app/actions/actions.c:159 app/core/gimp.c:860 app/dialogs/dialogs.c:140
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2301 app/pdb/internal_procs.c:185
msgid "Patterns"
msgstr "Mẫu"
#: app/actions/actions.c:162 app/dialogs/preferences-dialog.c:2317
msgid "Plug-Ins"
msgstr "Plug-Ins"
#: app/actions/actions.c:165
msgid "QuickMask"
msgstr "QuickMask"
#: app/actions/actions.c:168
#, fuzzy
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#. initialize the template list
#: app/actions/actions.c:171 app/core/gimp.c:880 app/dialogs/dialogs.c:154
#, fuzzy
msgid "Templates"
msgstr "Themes"
#: app/actions/actions.c:174
#, fuzzy
msgid "Text Editor"
msgstr "Trình soạn thảo văn bản GIMP"
#: app/actions/actions.c:177 app/dialogs/dialogs.c:123
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1585 app/dialogs/preferences-dialog.c:1588
#: app/gui/gui.c:410
msgid "Tool Options"
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
#: app/actions/actions.c:180 app/dialogs/dialogs.c:148
msgid "Tools"
msgstr "Công Cụ"
#: app/actions/actions.c:183 app/dialogs/dialogs.c:167
#: app/pdb/internal_procs.c:176 app/tools/gimpvectortool.c:160
msgid "Paths"
msgstr "Đường Dẫn"
#: app/actions/actions.c:186
#, fuzzy
msgid "View"
msgstr "/_Tệp"
#: app/actions/brushes-actions.c:43
#, fuzzy
msgid "Brushes Menu"
msgstr "Bút lông"
#: app/actions/brushes-actions.c:47
#, fuzzy
msgid "_New Brush"
msgstr "/Bút vẽ Mới"
#: app/actions/brushes-actions.c:48
#, fuzzy
msgid "New brush"
msgstr "/Bút vẽ Mới"
#: app/actions/brushes-actions.c:53
#, fuzzy
msgid "D_uplicate Brush"
msgstr "/Nhân đôi Bút vẽ"
#: app/actions/brushes-actions.c:54
#, fuzzy
msgid "Duplicate brush"
msgstr "/Nhân đôi Bút vẽ"
#: app/actions/brushes-actions.c:59
#, fuzzy
msgid "_Delete Brush"
msgstr "/Xoá Bút vẽ..."
#: app/actions/brushes-actions.c:60
#, fuzzy
msgid "Delete brush"
msgstr "/Xoá Bút vẽ..."
#: app/actions/brushes-actions.c:65
#, fuzzy
msgid "_Refresh Brushes"
msgstr "/Làm tươi các Bút vẽ"
#: app/actions/brushes-actions.c:66
#, fuzzy
msgid "Refresh brushes"
msgstr "/Làm tươi các Bút vẽ"
#: app/actions/brushes-actions.c:74
#, fuzzy
msgid "_Edit Brush..."
msgstr "/Biên soạn Bút vẽ..."
#: app/actions/brushes-actions.c:75
#, fuzzy
msgid "Edit brush"
msgstr "/Biên soạn Bút vẽ..."
#: app/actions/buffers-actions.c:42
#, fuzzy
msgid "Buffers Menu"
msgstr "Buffers"
#: app/actions/buffers-actions.c:46
#, fuzzy
msgid "_Paste Buffer"
msgstr "/Dán Buffer"
#: app/actions/buffers-actions.c:47
#, fuzzy
msgid "Paste the selected buffer"
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
#: app/actions/buffers-actions.c:52
#, fuzzy
msgid "Paste Buffer _Into"
msgstr "/Dán Buffer vào trong"
#: app/actions/buffers-actions.c:53
#, fuzzy
msgid "Paste the selected buffer into the selection"
msgstr "Xoay lớp hoặc phần chọn"
#: app/actions/buffers-actions.c:58
#, fuzzy
msgid "Paste Buffer as _New"
msgstr "/Dán Buffer làm Mới"
#: app/actions/buffers-actions.c:59
#, fuzzy
msgid "Paste the selected buffer as new image"
msgstr "Đặt lại trình lọc được chọn về các giá trị mặc định"
#: app/actions/buffers-actions.c:64
#, fuzzy
msgid "_Delete Buffer"
msgstr "/Xoá Buffer"
#: app/actions/buffers-actions.c:65
#, fuzzy
msgid "Delete the selected buffer"
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
#: app/actions/channels-actions.c:44
#, fuzzy
msgid "Channels Menu"
msgstr "Kênh"
#: app/actions/channels-actions.c:48
#, fuzzy
msgid "_Edit Channel Attributes..."
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Kênh..."
#: app/actions/channels-actions.c:49
#, fuzzy
msgid "Edit channel attributes"
msgstr "Biên soạn thuộc tính Kênh"
#: app/actions/channels-actions.c:54
#, fuzzy
msgid "_New Channel..."
msgstr "/Kênh Mới..."
#: app/actions/channels-actions.c:55
#, fuzzy
msgid "New channel..."
msgstr "/Kênh Mới..."
#: app/actions/channels-actions.c:60
#, fuzzy
msgid "_New Channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/actions/channels-actions.c:61
msgid "New channel with last values"
msgstr ""
#: app/actions/channels-actions.c:66
#, fuzzy
msgid "D_uplicate Channel"
msgstr "/Nhân đôi Kênh"
#: app/actions/channels-actions.c:67
#, fuzzy
msgid "Duplicate channel"
msgstr "/Nhân đôi Kênh"
#: app/actions/channels-actions.c:72
#, fuzzy
msgid "_Delete Channel"
msgstr "/Xoá Kênh"
#: app/actions/channels-actions.c:73 app/core/core-enums.c:1088
#, fuzzy
msgid "Delete channel"
msgstr "Xoá Kênh"
#: app/actions/channels-actions.c:78
#, fuzzy
msgid "_Raise Channel"
msgstr "/Nâng Kênh"
#: app/actions/channels-actions.c:79
#, fuzzy
msgid "Raise channel"
msgstr "/Nâng Kênh"
#: app/actions/channels-actions.c:84
#, fuzzy
msgid "Raise Channel to _Top"
msgstr "/Nâng Kênh"
#: app/actions/channels-actions.c:85
#, fuzzy
msgid "Raise channel to top"
msgstr "/Nâng Kênh"
#: app/actions/channels-actions.c:90
#, fuzzy
msgid "_Lower Channel"
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
#: app/actions/channels-actions.c:91
#, fuzzy
msgid "Lower channel"
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
#: app/actions/channels-actions.c:96
#, fuzzy
msgid "Lower Channel to _Bottom"
msgstr ""
"Hạ xuống\n"
"%s tới đáy"
#: app/actions/channels-actions.c:97
#, fuzzy
msgid "Lower channel to bottom"
msgstr ""
"Hạ xuống\n"
"%s tới đáy"
#: app/actions/channels-actions.c:105
#, fuzzy
msgid "Channel to Sele_ction"
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#: app/actions/channels-actions.c:106
#, fuzzy
msgid "Channel to selection"
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#: app/actions/channels-actions.c:111 app/actions/layers-actions.c:226
#: app/actions/vectors-actions.c:173
#, fuzzy
msgid "_Add to Selection"
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#: app/actions/channels-actions.c:112 app/actions/vectors-actions.c:174
msgid "Add"
msgstr ""
#: app/actions/channels-actions.c:117 app/actions/layers-actions.c:231
#: app/actions/layers-actions.c:254 app/actions/vectors-actions.c:179
#, fuzzy
msgid "_Subtract from Selection"
msgstr "Trừ đi từ lựa chọn hiện thời"
#: app/actions/channels-actions.c:118 app/actions/vectors-actions.c:180
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:69
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:102
msgid "Subtract"
msgstr "Trừ"
#: app/actions/channels-actions.c:123 app/actions/layers-actions.c:236
#: app/actions/layers-actions.c:259 app/actions/vectors-actions.c:185
#, fuzzy
msgid "_Intersect with Selection"
msgstr "Cắt chéo với lựa chọn hiện thời"
#: app/actions/channels-actions.c:124 app/actions/vectors-actions.c:186
#, fuzzy
msgid "Intersect"
msgstr "Giao diện"
#: app/actions/channels-commands.c:86 app/actions/channels-commands.c:383
msgid "Channel Attributes"
msgstr "Thuộc tính Kênh"
#: app/actions/channels-commands.c:89
msgid "Edit Channel Attributes"
msgstr "Biên soạn thuộc tính Kênh"
#: app/actions/channels-commands.c:91
msgid "Edit Channel Color"
msgstr "Biên soạn màu Kênh"
#: app/actions/channels-commands.c:92 app/actions/channels-commands.c:124
msgid "Fill Opacity:"
msgstr "Điền Tính Đục:"
#: app/actions/channels-commands.c:117 app/actions/channels-commands.c:118
#: app/actions/channels-commands.c:159 app/actions/channels-commands.c:163
#: app/widgets/gimpchanneltreeview.c:256
msgid "New Channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/actions/channels-commands.c:121
msgid "New Channel Options"
msgstr "Tùy Chọn Kênh Mới"
#: app/actions/channels-commands.c:123
msgid "New Channel Color"
msgstr "Màu Kênh Mới"
#: app/actions/channels-commands.c:246
#, fuzzy, c-format
msgid "%s Channel Copy"
msgstr "Bản sao kênh rỗng"
#: app/actions/channels-commands.c:311 app/core/gimpselection.c:595
#: app/pdb/selection_cmds.c:921 app/pdb/selection_cmds.c:1045
#, fuzzy
msgid "Channel to Selection"
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#: app/actions/colormap-editor-actions.c:43
#, fuzzy
msgid "Colormap Menu"
msgstr "Sơ đồ Màu"
#: app/actions/colormap-editor-actions.c:47
#: app/actions/palette-editor-actions.c:47
#, fuzzy
msgid "_Edit Color..."
msgstr "/Biên soạn Màu..."
#: app/actions/colormap-editor-actions.c:48
#: app/actions/palette-editor-actions.c:48
#, fuzzy
msgid "Edit color"
msgstr "/Biên soạn Màu..."
#: app/actions/colormap-editor-actions.c:56
#, fuzzy
msgid "_Add Color from FG"
msgstr "/Thêm Màu"
#: app/actions/colormap-editor-actions.c:57
#, fuzzy
msgid "Add color from FG"
msgstr "/Thêm Màu"
#: app/actions/colormap-editor-actions.c:62
#, fuzzy
msgid "_Add Color from BG"
msgstr "/Thêm Màu"
#: app/actions/colormap-editor-actions.c:63
#, fuzzy
msgid "Add color from BG"
msgstr "/Thêm Màu"
#: app/actions/colormap-editor-commands.c:70
#, fuzzy, c-format
msgid "Edit colormap entry #%d"
msgstr "Biên soạn mục nhập bảng màu"
#: app/actions/colormap-editor-commands.c:76
#, fuzzy
msgid "Edit Colormap Entry"
msgstr "Biên soạn mục nhập bảng màu"
#: app/actions/context-actions.c:46
#, fuzzy
msgid "_Context"
msgstr "/Giúp/Trợ giúp theo ngữ cảnh..."
#: app/actions/context-actions.c:47 app/actions/layers-actions.c:53
#: app/actions/plug-in-actions.c:64
#, fuzzy
msgid "_Colors"
msgstr "Màu"
#: app/actions/context-actions.c:48 app/actions/layers-actions.c:59
#, fuzzy
msgid "_Opacity"
msgstr "Tính Mờ Đục"
#: app/actions/context-actions.c:49
#, fuzzy
msgid "Paint _Mode"
msgstr "Thủ tục Biên soạn"
#: app/actions/context-actions.c:50
#, fuzzy
msgid "_Tool"
msgstr "Công Cụ"
#: app/actions/context-actions.c:51 app/dialogs/preferences-dialog.c:1627
#, fuzzy
msgid "_Brush"
msgstr "Bút lông:"
#: app/actions/context-actions.c:52 app/actions/plug-in-actions.c:78
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1630
#, fuzzy
msgid "_Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: app/actions/context-actions.c:53
#, fuzzy
msgid "_Palette"
msgstr "Bảng Màu"
#: app/actions/context-actions.c:54 app/dialogs/palette-import-dialog.c:219
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1633
msgid "_Gradient"
msgstr "_Gradient"
#: app/actions/context-actions.c:55
#, fuzzy
msgid "_Font"
msgstr "Phông:"
#: app/actions/context-actions.c:57
#, fuzzy
msgid "_Shape"
msgstr "Hình thể"
#: app/actions/context-actions.c:58
#, fuzzy
msgid "_Radius"
msgstr "Bán kính:"
#: app/actions/context-actions.c:59
#, fuzzy
msgid "S_pikes"
msgstr "pixels"
#: app/actions/context-actions.c:60
#, fuzzy
msgid "_Hardness"
msgstr "Độ rắn"
#: app/actions/context-actions.c:61
#, fuzzy
msgid "_Aspect"
msgstr "Phối cảnh"
#: app/actions/context-actions.c:62
#, fuzzy
msgid "A_ngle"
msgstr "Góc:"
#: app/actions/context-actions.c:65
#, fuzzy
msgid "_Default Colors"
msgstr "/Công cụ/Màu Mặc Định"
#: app/actions/context-actions.c:70
#, fuzzy
msgid "S_wap Colors"
msgstr "/Công cụ/Màu Hoán đổi"
#: app/actions/data-commands.c:79 app/core/gimpimage.c:1283
#: app/core/gimppalette-import.c:219 app/core/gimppalette.c:523
#: app/core/gimppalette.c:634 app/dialogs/palette-import-dialog.c:684
#: app/pdb/image_cmds.c:3760
msgid "Untitled"
msgstr "Không có tiêu đề"
#: app/actions/data-commands.c:149
#, fuzzy
msgid "Delete Object"
msgstr "Xoá Đối Tượng Dữ Liệu"
#: app/actions/data-commands.c:167
#, fuzzy, c-format
msgid "Are you sure you want to delete '%s' from the list and from disk?"
msgstr ""
"Bạn có chắc là muốn xoá\n"
"\"%s\" khỏi danh sách và khỏi đĩa?"
#: app/actions/dialogs-actions.c:38
#, fuzzy
msgid "_Dialogs"
msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
#: app/actions/dialogs-actions.c:39
#, fuzzy
msgid "Create New Doc_k"
msgstr "/Tệp/Thoại/Ảnh..."
#: app/actions/dialogs-actions.c:42
#, fuzzy
msgid "_Layers, Channels & Paths"
msgstr "/Thoại/Lớp, Kênh & Đường dẫn..."
#: app/actions/dialogs-actions.c:47
#, fuzzy
msgid "_Brushes, Patterns & Gradients"
msgstr "/Thoại/Bút vẽ, Mẫu ..."
#: app/actions/dialogs-actions.c:52
msgid "_Misc. Stuff"
msgstr ""
#: app/actions/dialogs-actions.c:57
#, fuzzy
msgid "Tool_box"
msgstr "/Công cụ/Hộp Công Cụ"
#: app/actions/dialogs-actions.c:65
#, fuzzy
msgid "Tool _Options"
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
#: app/actions/dialogs-actions.c:70
#, fuzzy
msgid "_Device Status"
msgstr "Trạng Thái Thiết Bị"
#: app/actions/dialogs-actions.c:75
#, fuzzy
msgid "_Layers"
msgstr "Lớp"
#: app/actions/dialogs-actions.c:80
#, fuzzy
msgid "_Channels"
msgstr "Kênh"
#: app/actions/dialogs-actions.c:85 app/tools/gimpvectortool.c:162
#, fuzzy
msgid "_Paths"
msgstr "Đường Dẫn"
#: app/actions/dialogs-actions.c:90
#, fuzzy
msgid "Color_map"
msgstr "Sơ đồ Màu"
#: app/actions/dialogs-actions.c:95
#, fuzzy
msgid "Histogra_m"
msgstr "Bảng thống kê"
#: app/actions/dialogs-actions.c:100
#, fuzzy
msgid "_Selection Editor"
msgstr "Trình biên tập Phần chọn"
#: app/actions/dialogs-actions.c:105
#, fuzzy
msgid "Na_vigation"
msgstr "Duyệt"
#: app/actions/dialogs-actions.c:110
#, fuzzy
msgid "Undo _History"
msgstr "Lược sử hoàn tác"
#: app/actions/dialogs-actions.c:115
#, fuzzy
msgid "Colo_rs"
msgstr "Màu"
#: app/actions/dialogs-actions.c:120
#, fuzzy
msgid "_Brushes"
msgstr "Bút lông"
#: app/actions/dialogs-actions.c:125
#, fuzzy
msgid "P_atterns"
msgstr "Mẫu"
#: app/actions/dialogs-actions.c:130
#, fuzzy
msgid "_Gradients"
msgstr "_Gradient"
#: app/actions/dialogs-actions.c:135
#, fuzzy
msgid "Pal_ettes"
msgstr "Bảng màu"
#: app/actions/dialogs-actions.c:140
#, fuzzy
msgid "_Fonts"
msgstr "points"
#: app/actions/dialogs-actions.c:145
#, fuzzy
msgid "B_uffers"
msgstr "Buffers"
#: app/actions/dialogs-actions.c:150
#, fuzzy
msgid "_Images"
msgstr "Ảnh"
#: app/actions/dialogs-actions.c:155
#, fuzzy
msgid "Document Histor_y"
msgstr "Lược sử Tài liệu"
#: app/actions/dialogs-actions.c:160
#, fuzzy
msgid "_Templates"
msgstr "Themes"
#: app/actions/dialogs-actions.c:165
#, fuzzy
msgid "T_ools"
msgstr "Công Cụ"
#: app/actions/dialogs-actions.c:170
#, fuzzy
msgid "Error Co_nsole"
msgstr "Lỗi Console"
#: app/actions/dialogs-actions.c:180
#, fuzzy
msgid "_Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: app/actions/dialogs-actions.c:185
#, fuzzy
msgid "_Module Manager"
msgstr "Duyệt Module"
#: app/actions/dialogs-actions.c:190
#, fuzzy
msgid "_Tip of the Day"
msgstr "/Giúp/Mẹo thường dùng..."
#: app/actions/dialogs-actions.c:195
#, fuzzy
msgid "_About"
msgstr "Tự động"
#: app/actions/dockable-actions.c:49
#, fuzzy
msgid "Dialogs Menu"
msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
#: app/actions/dockable-actions.c:53
#, fuzzy
msgid "_Add Tab"
msgstr "/Thêm Tab/Công cụ..."
#: app/actions/dockable-actions.c:54
#, fuzzy
msgid "_Preview Size"
msgstr "X_em trước kích thước:"
#: app/actions/dockable-actions.c:55
#, fuzzy
msgid "_Tab Style"
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
#: app/actions/dockable-actions.c:58
#, fuzzy
msgid "_Close Tab"
msgstr "/Bỏ Tab"
#: app/actions/dockable-actions.c:63
#, fuzzy
msgid "_Detach Tab"
msgstr "/Chọn Tab"
#: app/actions/dockable-actions.c:68
msgid "M_ove to Screen..."
msgstr ""
#: app/actions/dockable-actions.c:76
#, fuzzy
msgid "_Show Image Selection"
msgstr "Không có chọn lựa"
#: app/actions/dockable-actions.c:82
#, fuzzy
msgid "Auto _Follow Active Image"
msgstr "/Tự động theo Ảnh hoạt động"
#: app/actions/dockable-actions.c:101
#, fuzzy
msgid "_Tiny"
msgstr "Nhỏ xíu"
#: app/actions/dockable-actions.c:102
#, fuzzy
msgid "E_xtra Small"
msgstr "Rất nhỏ"
#: app/actions/dockable-actions.c:103
#, fuzzy
msgid "_Small"
msgstr "Nhỏ"
#: app/actions/dockable-actions.c:104
#, fuzzy
msgid "_Medium"
msgstr "Trung bình"
#: app/actions/dockable-actions.c:105
#, fuzzy
msgid "_Large"
msgstr "Lớn"
#: app/actions/dockable-actions.c:106
#, fuzzy
msgid "Ex_tra Large"
msgstr "Rất Rộng"
#: app/actions/dockable-actions.c:107
#, fuzzy
msgid "_Huge"
msgstr "Lớn"
#: app/actions/dockable-actions.c:108
#, fuzzy
msgid "_Enormous"
msgstr "To lớn"
#: app/actions/dockable-actions.c:109
#, fuzzy
msgid "_Gigantic"
msgstr "Khổng lồ"
#: app/actions/dockable-actions.c:114
#, fuzzy
msgid "_Icon"
msgstr "Phông:"
#: app/actions/dockable-actions.c:115
#, fuzzy
msgid "Current _Status"
msgstr "Bề rộng Hiện thời:"
#: app/actions/dockable-actions.c:116
#, fuzzy
msgid "_Text"
msgstr "Text"
#: app/actions/dockable-actions.c:117
#, fuzzy
msgid "I_con & Text"
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
#: app/actions/dockable-actions.c:118
#, fuzzy
msgid "St_atus & Text"
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
#: app/actions/dockable-actions.c:127
#, fuzzy
msgid "View as _List"
msgstr "/Xem theo Danh sách"
#: app/actions/dockable-actions.c:132
#, fuzzy
msgid "View as _Grid"
msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
#: app/actions/documents-actions.c:42
#, fuzzy
msgid "Documents Menu"
msgstr "Tài liệu"
#: app/actions/documents-actions.c:46
#, fuzzy
msgid "_Open Image"
msgstr "/Mở Ảnh"
#: app/actions/documents-actions.c:47
#, fuzzy
msgid "Open the selected entry"
msgstr "Bỏ mục nhập được chọn"
#: app/actions/documents-actions.c:52
#, fuzzy
msgid "_Raise or Open Image"
msgstr "/Nâng hay Mở Ảnh"
#: app/actions/documents-actions.c:53
msgid "Raise window if already open"
msgstr ""
#: app/actions/documents-actions.c:58
#, fuzzy
msgid "File Open _Dialog"
msgstr "/Thoại Mở Tập Tin..."
#: app/actions/documents-actions.c:59
#, fuzzy
msgid "Open image dialog"
msgstr "Mở Ảnh"
#: app/actions/documents-actions.c:64
#, fuzzy
msgid "Remove _Entry"
msgstr "/Bỏ Mục nhập"
#: app/actions/documents-actions.c:65
#, fuzzy
msgid "Remove the selected entry"
msgstr "Bỏ mục nhập được chọn"
#: app/actions/documents-actions.c:70
#, fuzzy
msgid "Recreate _Preview"
msgstr "/Tạo lại Xem trước"
#: app/actions/documents-actions.c:71
#, fuzzy
msgid "Recreate preview"
msgstr "/Tạo lại Xem trước"
#: app/actions/documents-actions.c:76
#, fuzzy
msgid "Reload _all Previews"
msgstr "/Nạp lại mọi Xem trước"
#: app/actions/documents-actions.c:77
#, fuzzy
msgid "Reload all previews"
msgstr "/Nạp lại mọi Xem trước"
#: app/actions/documents-actions.c:82
#, fuzzy
msgid "Remove Dangling E_ntries"
msgstr "/Bỏ các Mục kèm theo"
#: app/actions/documents-actions.c:83
#, fuzzy
msgid "Remove dangling entries"
msgstr "/Bỏ các Mục kèm theo"
#: app/actions/documents-commands.c:252 app/actions/file-commands.c:163
#: app/dialogs/file-open-dialog.c:198 app/dialogs/file-open-dialog.c:249
#: app/dialogs/file-open-location-dialog.c:193
#: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:332 app/widgets/gimplayertreeview.c:802
#: app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:123
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Opening '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Đưa trở về '%s' không được:\n"
"%s"
#: app/actions/drawable-actions.c:45
#, fuzzy
msgid "_Desaturate"
msgstr "Bão Hoà"
#: app/actions/drawable-actions.c:50
msgid "_Equalize"
msgstr ""
#: app/actions/drawable-actions.c:55
#, fuzzy
msgid "In_vert"
msgstr "Lộn ngược"
#: app/actions/drawable-actions.c:60
msgid "_White Balance"
msgstr ""
#: app/actions/drawable-actions.c:65
#, fuzzy
msgid "_Offset..."
msgstr "Offset"
#: app/actions/drawable-actions.c:73 app/actions/vectors-actions.c:153
#, fuzzy
msgid "_Linked"
msgstr "Tuyến"
#: app/actions/drawable-actions.c:79 app/actions/vectors-actions.c:147
#, fuzzy
msgid "_Visible"
msgstr "/_Tệp"
#: app/actions/drawable-actions.c:88 app/actions/image-actions.c:141
#, fuzzy
msgid "Flip _Horizontally"
msgstr "_Ngang:"
#: app/actions/drawable-actions.c:93 app/actions/image-actions.c:146
#, fuzzy
msgid "Flip _Vertically"
msgstr "_Dọc:"
#. please use the degree symbol in the translation
#: app/actions/drawable-actions.c:101 app/actions/image-actions.c:155
#, fuzzy
msgid "Rotate 90 degrees _CW"
msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#: app/actions/drawable-actions.c:106 app/actions/image-actions.c:160
#, fuzzy
msgid "Rotate _180 degrees"
msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#: app/actions/drawable-actions.c:111 app/actions/image-actions.c:165
#, fuzzy
msgid "Rotate 90 degrees CC_W"
msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#: app/actions/drawable-commands.c:58
#, fuzzy
msgid "Desaturate operates only on RGB color layers."
msgstr "Độ bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên khả năng vẽ màu RGB."
#: app/actions/drawable-commands.c:76
msgid "Equalize does not operate on indexed layers."
msgstr ""
#: app/actions/drawable-commands.c:94
msgid "Invert does not operate on indexed layers."
msgstr ""
#: app/actions/drawable-commands.c:114
#, fuzzy
msgid "White Balance operates only on RGB color layers."
msgstr "Độ bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên khả năng vẽ màu RGB."
#: app/actions/edit-actions.c:61
#, fuzzy
msgid "_Edit"
msgstr "Biên Soạn"
#: app/actions/edit-actions.c:62
#, fuzzy
msgid "_Buffer"
msgstr "Buffers"
#: app/actions/edit-actions.c:65 app/actions/edit-actions.c:230
#, fuzzy
msgid "_Undo"
msgstr "Hoàn tác"
#: app/actions/edit-actions.c:66 app/dialogs/dialogs.c:183
#: app/pdb/internal_procs.c:209
msgid "Undo"
msgstr "Hoàn tác"
#: app/actions/edit-actions.c:71 app/actions/edit-actions.c:231
#, fuzzy
msgid "_Redo"
msgstr "Làm lại"
#: app/actions/edit-actions.c:72
msgid "Redo"
msgstr "Làm lại"
#: app/actions/edit-actions.c:77
#, fuzzy
msgid "_Clear Undo History"
msgstr "Lược sử hoàn tác"
#: app/actions/edit-actions.c:78
#, fuzzy
msgid "Clear undo history..."
msgstr "Lược sử Hoàn tác Ảnh"
#: app/actions/edit-actions.c:83
#, fuzzy
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắt"
#: app/actions/edit-actions.c:88
#, fuzzy
msgid "_Copy"
msgstr "Sao chép"
#. GIMP_STOCK_COPY_VISIBLE,
#: app/actions/edit-actions.c:93
#, fuzzy
msgid "Copy _Visible"
msgstr "/_Tệp"
#: app/actions/edit-actions.c:98
#, fuzzy
msgid "_Paste"
msgstr "Dán"
#: app/actions/edit-actions.c:103
#, fuzzy
msgid "Paste _Into"
msgstr "Dán vào"
#: app/actions/edit-actions.c:108
#, fuzzy
msgid "Paste as _New"
msgstr "Dán làm mới"
#: app/actions/edit-actions.c:113
#, fuzzy
msgid "Cu_t Named..."
msgstr "Cắt với tên"
#: app/actions/edit-actions.c:118
#, fuzzy
msgid "_Copy Named..."
msgstr "Sao chép với tên"
#: app/actions/edit-actions.c:123
#, fuzzy
msgid "_Paste Named..."
msgstr "/Biên soạn/Buffer/Dasn với tên..."
#: app/actions/edit-actions.c:128
#, fuzzy
msgid "Cl_ear"
msgstr "/Biên soạn/Làm sạch"
#: app/actions/edit-actions.c:136
#, fuzzy
msgid "Fill with _FG Color"
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
#: app/actions/edit-actions.c:141
#, fuzzy
msgid "Fill with B_G Color"
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu BG"
#: app/actions/edit-actions.c:146
#, fuzzy
msgid "Fill with P_attern"
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
#: app/actions/edit-actions.c:214
#, fuzzy, c-format
msgid "_Undo %s"
msgstr "Hoàn tác %s"
#: app/actions/edit-actions.c:219
#, fuzzy, c-format
msgid "_Redo %s"
msgstr "Làm lại %s"
#: app/actions/edit-commands.c:104
#, fuzzy
msgid "Clear Undo History"
msgstr "Lược sử hoàn tác"
#: app/actions/edit-commands.c:122
msgid "Really clear image's undo history?"
msgstr ""
#: app/actions/edit-commands.c:210
msgid "Cut Named"
msgstr "Cắt với tên"
#: app/actions/edit-commands.c:213 app/actions/edit-commands.c:233
msgid "Enter a name for this buffer"
msgstr "Nhập tên cho buffer này"
#: app/actions/edit-commands.c:230
msgid "Copy Named"
msgstr "Sao chép với tên"
#: app/actions/edit-commands.c:337
#, fuzzy
msgid "There is no active layer or channel to cut from."
msgstr ""
"Lớp hoạt động không có kênh alpha\n"
"để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
#: app/actions/edit-commands.c:349 app/actions/edit-commands.c:386
msgid "(Unnamed Buffer)"
msgstr "(Buffer không tên)"
#: app/actions/edit-commands.c:374
#, fuzzy
msgid "There is no active layer or channel to copy from."
msgstr ""
"Lớp hoạt động không có kênh alpha\n"
"để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
#: app/actions/error-console-actions.c:40
#, fuzzy
msgid "Error Console Menu"
msgstr "Lỗi Console"
#: app/actions/error-console-actions.c:44
#, fuzzy
msgid "_Clear Errors"
msgstr "Lỗi"
#: app/actions/error-console-actions.c:45
#, fuzzy
msgid "Clear errors"
msgstr "Lỗi"
#: app/actions/error-console-actions.c:53
#, fuzzy
msgid "Save _All Errors to File..."
msgstr "Ghi toàn bộ lỗi vào tập tin..."
#: app/actions/error-console-actions.c:54
#, fuzzy
msgid "Save all errors"
msgstr "Lỗi"
#: app/actions/error-console-actions.c:59
#, fuzzy
msgid "Save _Selection to File..."
msgstr "Ghi sự chọn lựa vào tập tin..."
#: app/actions/error-console-actions.c:60
#, fuzzy
msgid "Save selection"
msgstr "Không có chọn lựa"
#: app/actions/error-console-commands.c:69
msgid "Cannot save. Nothing is selected."
msgstr "Không thể lưu. Không có gì được chọn."
#: app/actions/error-console-commands.c:80
#, fuzzy
msgid "Save Error Log to File"
msgstr "Lưu bản ghi lỗi vào tập tin..."
#: app/actions/error-console-commands.c:132
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Error writing file '%s':\n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi khi mở tập tin '%s':\n"
"%s"
#: app/actions/file-actions.c:61
#, fuzzy
msgid "_File"
msgstr "/_Tệp"
#: app/actions/file-actions.c:62
#, fuzzy
msgid "Open _Recent"
msgstr "/Tệp/Mở gần đây/(Không)"
#: app/actions/file-actions.c:63
#, fuzzy
msgid "_Acquire"
msgstr "/Tệp/Thu được"
#: app/actions/file-actions.c:66 app/actions/file-actions.c:71
#, fuzzy
msgid "_Open..."
msgstr "/Tệp/Mở..."
#: app/actions/file-actions.c:76
#, fuzzy
msgid "Op_en as Layer..."
msgstr "/Lớp mới..."
#: app/actions/file-actions.c:81
#, fuzzy
msgid "Open _Location..."
msgstr "Địa điểm:"
#: app/actions/file-actions.c:86
#, fuzzy
msgid "_Save"
msgstr "Lưu"
#: app/actions/file-actions.c:91
#, fuzzy
msgid "Save _as..."
msgstr "/Tệp/Lưu là..."
#: app/actions/file-actions.c:96
#, fuzzy
msgid "Save a Cop_y..."
msgstr "/Tệp/Lưu bản sao..."
#: app/actions/file-actions.c:101
#, fuzzy
msgid "Save as _Template..."
msgstr "/Tệp/Lưu là..."
#: app/actions/file-actions.c:106
#, fuzzy
msgid "Re_vert..."
msgstr "Trở lại"
#: app/actions/file-actions.c:111
#, fuzzy
msgid "_Quit"
msgstr "/Tệp/Thoát"
#: app/actions/file-commands.c:208 app/dialogs/file-save-dialog.c:249
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Saving '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr "Không lưu được '%s'."
#: app/actions/file-commands.c:231 app/dialogs/file-save-dialog.c:77
msgid "Save Image"
msgstr "Lưu Ảnh"
#: app/actions/file-commands.c:247
msgid "Save a Copy of the Image"
msgstr "Lưu bản sao của ảnh"
#: app/actions/file-commands.c:258
#, fuzzy
msgid "Create New Template"
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/actions/file-commands.c:262
#, fuzzy
msgid "Enter a name for this template"
msgstr "Nhập tên cho buffer này"
#: app/actions/file-commands.c:284
#, fuzzy
msgid "Revert failed. No file name associated with this image."
msgstr ""
"Không trở lại được.\n"
"Không có tên tập tin liên quan đến ảnh này."
#: app/actions/file-commands.c:296
msgid "Revert Image"
msgstr "Cho ảnh về trạng thái cũ"
#: app/actions/file-commands.c:317
#, c-format
msgid "Revert '%s' to '%s'?"
msgstr ""
#: app/actions/file-commands.c:323
#, fuzzy
msgid ""
"By reverting the image to the state saved on disk, you will lose all "
"changes, including all undo information."
msgstr ""
"Đổi lại '%s' thành\n"
"'%s' không?\n"
"\n"
"(Bạn sẽ mất toàn bộ các thay đổi\n"
"đã làm cũng như thông tin hoàn tác)"
#: app/actions/file-commands.c:372
#, fuzzy
msgid "Open Image as Layer"
msgstr "Mở Ảnh"
#: app/actions/file-commands.c:377 app/dialogs/file-open-dialog.c:74
msgid "Open Image"
msgstr "Mở Ảnh"
#: app/actions/file-commands.c:444
#, fuzzy
msgid "(Unnamed Template)"
msgstr "(Buffer không tên)"
#: app/actions/file-commands.c:493
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Reverting to '%s' failed:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Đưa trở về '%s' không được:\n"
"%s"
#: app/actions/fonts-actions.c:44
#, fuzzy
msgid "Fonts Menu"
msgstr "Tài liệu"
#: app/actions/fonts-actions.c:48
#, fuzzy
msgid "_Rescan Font List"
msgstr "Danh Sách Công Cụ"
#: app/actions/fonts-actions.c:49
#, fuzzy
msgid "Rescan font list"
msgstr "Danh Sách Công Cụ"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:46
#, fuzzy
msgid "Gradient Editor Menu"
msgstr "Trình biên soạn Độ dốc"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:50
#, fuzzy
msgid "_Load Left Color From"
msgstr "/Lưu Màu bên Trái vào"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:52
#, fuzzy
msgid "_Save Left Color To"
msgstr "/Lưu Màu bên Trái vào"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:55
#, fuzzy
msgid "Load Right Color Fr_om"
msgstr "/Lưu Màu bên Phải vào"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:57
#, fuzzy
msgid "Sa_ve Right Color To"
msgstr "/Lưu Màu bên Phải vào"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:63
#, fuzzy
msgid "L_eft Endpoint's Color..."
msgstr "/Biên soạn Màu..."
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:68
#, fuzzy
msgid "R_ight Endpoint's Color..."
msgstr "/Biên soạn Màu..."
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:108
#, fuzzy
msgid "Ble_nd Endpoints' Colors"
msgstr "/Biên soạn Màu..."
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:113
msgid "Blend Endpoints' Opacit_y"
msgstr ""
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:143
msgid "_Left Neighbor's Right Endpoint"
msgstr ""
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:148
#, fuzzy
msgid "_Right Endpoint"
msgstr "/Biên soạn Màu..."
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:153
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:201
#, fuzzy
msgid "_FG Color"
msgstr "Màu RGB"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:158
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:206
#, fuzzy
msgid "_BG Color"
msgstr "Màu RGB"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:191
msgid "_Right Neighbor's Left Endpoint"
msgstr ""
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:196
#, fuzzy
msgid "_Left Endpoint"
msgstr "/Biên soạn Màu..."
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:245
#, fuzzy
msgid "_Linear"
msgstr "Tuyến"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:250
#, fuzzy
msgid "_Curved"
msgstr "Đường Cong"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:255
msgid "_Sinusoidal"
msgstr ""
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:260
#, fuzzy
msgid "Spherical (i_ncreasing)"
msgstr "/chức năng pha trộn/Hình cầu (tăng)"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:265
#, fuzzy
msgid "Spherical (_decreasing)"
msgstr "/chức năng pha trộn/Hình cầu (giảm)"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:270
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:293
msgid "(Varies)"
msgstr ""
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:278 app/actions/image-actions.c:123
#, fuzzy
msgid "_RGB"
msgstr "RGB"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:283
#, fuzzy
msgid "HSV (_counter-clockwise hue)"
msgstr "/Loại màu/HSV (màu sắc tính theo chiều kim đồng hồ)"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:288
#, fuzzy
msgid "HSV (clockwise _hue)"
msgstr "/Loại màu/HSV (màu sắc chiều kim đồng hồ)"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:301
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng To"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:302
#: app/actions/palette-editor-actions.c:78 app/actions/view-actions.c:216
#: app/widgets/widgets-enums.c:353
msgid "Zoom in"
msgstr "Phóng to"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:307
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu Nhỏ"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:308
#: app/actions/palette-editor-actions.c:84 app/actions/view-actions.c:210
#: app/widgets/widgets-enums.c:354
msgid "Zoom out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:313
msgid "Zoom All"
msgstr "Phóng toàn bộ"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:314
#: app/actions/palette-editor-actions.c:90
#, fuzzy
msgid "Zoom all"
msgstr "Phóng toàn bộ"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:582
#, fuzzy
msgid "_Blending Function for Segment"
msgstr "Kiểu phối màu cho Phần"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:584
#, fuzzy
msgid "Coloring _Type for Segment"
msgstr "Kiểu phối màu cho Phần"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:587
#, fuzzy
msgid "_Flip Segment"
msgstr "Xoá Phần"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:589
#, fuzzy
msgid "_Replicate Segment..."
msgstr "Sao phần..."
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:591
#, fuzzy
msgid "Split Segment at _Midpoint"
msgstr "Tách phần tại điểm giữa"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:593
#, fuzzy
msgid "Split Segment _Uniformly..."
msgstr "Tách phần cùng kiểu..."
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:595
#, fuzzy
msgid "_Delete Segment"
msgstr "Xoá Phần"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:597
#, fuzzy
msgid "Re-_center Segment's Midpoint"
msgstr "Tách phần tại điểm giữa"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:599
#, fuzzy
msgid "Re-distribute _Handles in Segment"
msgstr "Sao phần Gradient"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:604
#, fuzzy
msgid "_Blending Function for Selection"
msgstr "Kiểu phối màu cho phần chọn"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:606
#, fuzzy
msgid "Coloring _Type for Selection"
msgstr "Kiểu phối màu cho phần chọn"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:609
#, fuzzy
msgid "_Flip Selection"
msgstr "Sự chọn lựa"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:611
#, fuzzy
msgid "_Replicate Selection..."
msgstr "Sao Phần Chọn..."
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:613
#, fuzzy
msgid "Split Segments at _Midpoints"
msgstr "Tách phần tại điểm giữa"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:615
#, fuzzy
msgid "Split Segments _Uniformly..."
msgstr "Tách các phần cùng dạng"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:617
#, fuzzy
msgid "_Delete Selection"
msgstr "Xoá Chọn Lựa"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:619
#, fuzzy
msgid "Re-_center Midpoints in Selection"
msgstr "Sao phần chọn Gradient"
#: app/actions/gradient-editor-actions.c:621
#, fuzzy
msgid "Re-distribute _Handles in Selection"
msgstr "Sao phần chọn Gradient"
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:84
msgid "Left Endpoint Color"
msgstr ""
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:86
msgid "Gradient Segment's Left Endpoint Color"
msgstr ""
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:186
msgid "Right Endpoint Color"
msgstr ""
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:188
msgid "Gradient Segment's Right Endpoint Color"
msgstr ""
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:353
msgid "Replicate Segment"
msgstr "Sao phần"
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:354
msgid "Replicate Gradient Segment"
msgstr "Sao phần Gradient"
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:358
msgid "Replicate Selection"
msgstr "Sao Phần chọn"
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:359
msgid "Replicate Gradient Selection"
msgstr "Sao phần chọn Gradient"
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:371
msgid "Replicate"
msgstr "Sao"
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:386
msgid ""
"Select the number of times\n"
"to replicate the selected segment."
msgstr ""
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:389
msgid ""
"Select the number of times\n"
"to replicate the selection."
msgstr ""
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:444
msgid "Split Segment Uniformly"
msgstr "Tách phần một cách đồng dạng"
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:445
msgid "Split Gradient Segment Uniformly"
msgstr "Tách phần gradient cùng kiểu"
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:449
msgid "Split Segments Uniformly"
msgstr "Tách thành các phần một cách đồng dạng"
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:450
msgid "Split Gradient Segments Uniformly"
msgstr "Tách các phần gradient cùng kiểu"
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:462
msgid "Split"
msgstr "Chia tách"
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:478
msgid ""
"Select the number of uniform parts\n"
"in which to split the selected segment."
msgstr ""
#: app/actions/gradient-editor-commands.c:481
msgid ""
"Select the number of uniform parts\n"
"in which to split the segments in the selection."
msgstr ""
#: app/actions/gradients-actions.c:44
#, fuzzy
msgid "Gradients Menu"
msgstr "Độ dốc"
#: app/actions/gradients-actions.c:48
#, fuzzy
msgid "_New Gradient"
msgstr "/Độ dốc Mới"
#: app/actions/gradients-actions.c:49
#, fuzzy
msgid "New gradient"
msgstr "/Độ dốc Mới"
#: app/actions/gradients-actions.c:54
#, fuzzy
msgid "D_uplicate Gradient"
msgstr "/Nhân đôi Độ dốc"
#: app/actions/gradients-actions.c:55
#, fuzzy
msgid "Duplicate gradient"
msgstr "/Nhân đôi Độ dốc"
#: app/actions/gradients-actions.c:60
#, fuzzy
msgid "Save as _POV-Ray..."
msgstr "Lưu \"%s\" là POV-Ray"
#: app/actions/gradients-actions.c:61
#, fuzzy
msgid "Save gradient as POV-Ray"
msgstr "Lưu \"%s\" là POV-Ray"
#: app/actions/gradients-actions.c:66
#, fuzzy
msgid "_Delete Gradient..."
msgstr "/Xoá Độ dốc..."
#: app/actions/gradients-actions.c:67
#, fuzzy
msgid "Delete gradient"
msgstr "/Xoá Độ dốc..."
#: app/actions/gradients-actions.c:72
#, fuzzy
msgid "_Refresh Gradients"
msgstr "/Làm tươi Độ dốc"
#: app/actions/gradients-actions.c:73
#, fuzzy
msgid "Refresh gradients"
msgstr "/Làm tươi Độ dốc"
#: app/actions/gradients-actions.c:81
#, fuzzy
msgid "_Edit Gradient..."
msgstr "/Biên soạn Độ dốc..."
#: app/actions/gradients-actions.c:82
#, fuzzy
msgid "Edit gradient"
msgstr "/Biên soạn Độ dốc..."
#: app/actions/gradients-commands.c:65
#, fuzzy, c-format
msgid "Save '%s' as POV-Ray"
msgstr "Lưu \"%s\" là POV-Ray"
#: app/actions/help-actions.c:38 app/actions/help-actions.c:41
#, fuzzy
msgid "_Help"
msgstr "/_Giúp"
#: app/actions/help-actions.c:46
#, fuzzy
msgid "_Context Help"
msgstr "/Giúp/Trợ giúp theo ngữ cảnh..."
#: app/actions/image-actions.c:47
msgid "Toolbox Menu"
msgstr ""
#: app/actions/image-actions.c:51 app/actions/image-actions.c:55
#, fuzzy
msgid "Image Menu"
msgstr "/Hiển thị Menu Ảnh"
#: app/actions/image-actions.c:58
#, fuzzy
msgid "_Xtns"
msgstr "/_Xtns"
#: app/actions/image-actions.c:59
#, fuzzy
msgid "_Image"
msgstr "Ảnh"
#: app/actions/image-actions.c:60
#, fuzzy
msgid "_Mode"
msgstr "Chế độ"
#: app/actions/image-actions.c:61 app/actions/layers-actions.c:57
#, fuzzy
msgid "_Transform"
msgstr "Biến đổi"
#: app/actions/image-actions.c:62
#, fuzzy
msgid "_Guides"
msgstr "Chỉ dẫn"
#: app/actions/image-actions.c:65 app/actions/image-actions.c:70
#, fuzzy
msgid "_New..."
msgstr "/Đường dẫn Mới..."
#: app/actions/image-actions.c:75
#, fuzzy
msgid "Can_vas Size..."
msgstr "Kích thước Canvas"
#: app/actions/image-actions.c:80
msgid "F_it Canvas to Layers"
msgstr ""
#: app/actions/image-actions.c:85
#, fuzzy
msgid "_Print Size..."
msgstr "X_em trước kích thước:"
#: app/actions/image-actions.c:90
#, fuzzy
msgid "_Scale Image..."
msgstr "Cân đối Ảnh"
#: app/actions/image-actions.c:95
#, fuzzy
msgid "_Crop Image"
msgstr "Xén Ảnh"
#: app/actions/image-actions.c:100
#, fuzzy
msgid "_Duplicate"
msgstr "Sao Lại"
#: app/actions/image-actions.c:105
#, fuzzy
msgid "Merge Visible _Layers..."
msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
#: app/actions/image-actions.c:110 app/actions/layers-actions.c:138
#, fuzzy
msgid "_Flatten Image"
msgstr "/Ảnh/Làm phẳng Ảnh"
#: app/actions/image-actions.c:115
#, fuzzy
msgid "Configure G_rid..."
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
#: app/actions/image-actions.c:128
#, fuzzy
msgid "_Grayscale"
msgstr "Cân bằng xám"
#: app/actions/image-actions.c:133
#, fuzzy
msgid "_Indexed..."
msgstr "Có chỉ số"
#: app/actions/image-commands.c:192
msgid "Set Image Canvas Size"
msgstr "Lập kích thước canvas ảnh"
#: app/actions/image-commands.c:219 app/actions/image-commands.c:449
#, fuzzy
msgid "Resizing..."
msgstr "Cắt xén..."
#: app/actions/image-commands.c:242
#, fuzzy
msgid "Set Image Print Resolution"
msgstr "Định vị lại Kênh"
#: app/actions/image-commands.c:289
#, fuzzy
msgid "Flipping..."
msgstr "Đang cân chỉnh..."
#: app/actions/image-commands.c:310 app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1035
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1193 app/pdb/transform_tools_cmds.c:339
#: app/tools/gimprotatetool.c:159
msgid "Rotating..."
msgstr "Xoay..."
#: app/actions/image-commands.c:332 app/actions/layers-commands.c:535
msgid "Cannot crop because the current selection is empty."
msgstr "Không thể xén vì vùng chọn hiện thời rỗng."
#: app/actions/image-commands.c:484
#, fuzzy
msgid "Change Print Size"
msgstr "X_em trước kích thước:"
#: app/actions/image-commands.c:508 app/core/gimpimage-scale.c:71
#: app/dialogs/image-scale-dialog.c:91
msgid "Scale Image"
msgstr "Cân đối Ảnh"
#: app/actions/image-commands.c:521 app/actions/layers-commands.c:959
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1346
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1503 app/pdb/transform_tools_cmds.c:458
#: app/tools/gimpscaletool.c:153
msgid "Scaling..."
msgstr "Đang cân chỉnh..."
#: app/actions/images-actions.c:43
#, fuzzy
msgid "Images Menu"
msgstr "/Hiển thị Menu Ảnh"
#: app/actions/images-actions.c:47
#, fuzzy
msgid "_Raise Views"
msgstr "/Nâng Lớp"
#: app/actions/images-actions.c:48
msgid "Raise this image's displays"
msgstr "Nâng các hiển thị của ảnh này"
#: app/actions/images-actions.c:53 app/actions/view-actions.c:68
#, fuzzy
msgid "_New View"
msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
#: app/actions/images-actions.c:54
msgid "Create a new display for this image"
msgstr "Tạo hiển thị mới cho ảnh này"
#: app/actions/images-actions.c:59
#, fuzzy
msgid "_Delete Image"
msgstr "/Xoá Ảnh"
#: app/actions/images-actions.c:60
msgid "Delete this image"
msgstr "Xoá ảnh này"
#: app/actions/layers-actions.c:48
#, fuzzy
msgid "Layers Menu"
msgstr "Di Chuyển Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:51
#, fuzzy
msgid "_Layer"
msgstr "Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:52
#, fuzzy
msgid "Stac_k"
msgstr "Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:54 app/tools/gimplevelstool.c:665
msgid "_Auto"
msgstr "Tự động"
#: app/actions/layers-actions.c:55
#, fuzzy
msgid "_Mask"
msgstr "_Master"
#: app/actions/layers-actions.c:56
#, fuzzy
msgid "Tr_ansparency"
msgstr "Trong suốt"
#: app/actions/layers-actions.c:58
#, fuzzy
msgid "_Properties"
msgstr "Phối cảnh"
#: app/actions/layers-actions.c:60
#, fuzzy
msgid "Layer _Mode"
msgstr "Layer Mod"
#: app/actions/layers-actions.c:63
#, fuzzy
msgid "Te_xt Tool"
msgstr "Công cụ văn bản"
#: app/actions/layers-actions.c:68
#, fuzzy
msgid "_Edit Layer Attributes..."
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Lớp..."
#: app/actions/layers-actions.c:69
#, fuzzy
msgid "Edit layer attributes"
msgstr "Biên Soạn Thuộc Tính Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:74
#, fuzzy
msgid "_New Layer..."
msgstr "/Lớp mới..."
#: app/actions/layers-actions.c:75
#, fuzzy
msgid "New layer..."
msgstr "/Lớp mới..."
#: app/actions/layers-actions.c:80
#, fuzzy
msgid "_New Layer"
msgstr "Lớp Mới"
#: app/actions/layers-actions.c:81
msgid "New layer with last values"
msgstr ""
#: app/actions/layers-actions.c:86
#, fuzzy
msgid "D_uplicate Layer"
msgstr "/Nhân đôi Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:87
#, fuzzy
msgid "Duplicate layer"
msgstr "/Nhân đôi Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:92
#, fuzzy
msgid "_Delete Layer"
msgstr "/Xóa Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:93 app/core/core-enums.c:1078
#, fuzzy
msgid "Delete layer"
msgstr "Xoá Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:98
#, fuzzy
msgid "_Raise Layer"
msgstr "/Nâng Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:99
#, fuzzy
msgid "Raise layer"
msgstr "/Nâng Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:104
#, fuzzy
msgid "Layer to _Top"
msgstr "/Lớp trên Đỉnh"
#: app/actions/layers-actions.c:105
#, fuzzy
msgid "Raise layer to top"
msgstr "/Lớp trên Đỉnh"
#: app/actions/layers-actions.c:110
#, fuzzy
msgid "_Lower Layer"
msgstr "/Hạ thấp Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:111
#, fuzzy
msgid "Lower layer"
msgstr "/Hạ thấp Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:116
#, fuzzy
msgid "Layer to _Bottom"
msgstr "/Lớp ở Đáy"
#: app/actions/layers-actions.c:117
#, fuzzy
msgid "Lower layer to bottom"
msgstr "/Lớp ở Đáy"
#: app/actions/layers-actions.c:122
#, fuzzy
msgid "_Anchor Layer"
msgstr "/Neo Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:123
#, fuzzy
msgid "Anchor floating layer"
msgstr "Neo Chọn Lựa Nổi"
#: app/actions/layers-actions.c:128
#, fuzzy
msgid "Merge Do_wn"
msgstr "Tùy Chọn Hợp Nhất Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:133
#, fuzzy
msgid "Merge _Visible Layers..."
msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
#: app/actions/layers-actions.c:143
#, fuzzy
msgid "_Discard Text Information"
msgstr "Thông tin ảnh"
#: app/actions/layers-actions.c:148
#, fuzzy
msgid "Layer B_oundary Size..."
msgstr "Kích thước ranh giới Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:153
#, fuzzy
msgid "Layer to _Image Size"
msgstr "Cỡ Ảnh"
#: app/actions/layers-actions.c:158
#, fuzzy
msgid "_Scale Layer..."
msgstr "/Tỷ lệ Lớp..."
#: app/actions/layers-actions.c:163
#, fuzzy
msgid "Cr_op Layer"
msgstr "/Lớp/Xén Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:168
#, fuzzy
msgid "Add La_yer Mask..."
msgstr "/Thêm Mask Lớp..."
#: app/actions/layers-actions.c:173
#, fuzzy
msgid "Add Alpha C_hannel"
msgstr "/Thêm Kênh Alpha"
#: app/actions/layers-actions.c:181
#, fuzzy
msgid "Keep Transparency"
msgstr "Giữ tính Trong Suốt"
#: app/actions/layers-actions.c:187
#, fuzzy
msgid "Edit Layer Mask"
msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:193
#, fuzzy
msgid "Show Layer Mask"
msgstr "Di chuyển Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:199
#, fuzzy
msgid "Disable Layer Mask"
msgstr "Xoá Mặt Nạ Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:208
#, fuzzy
msgid "Apply Layer _Mask"
msgstr "/Thêm Mask Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:213
#, fuzzy
msgid "Delete Layer Mas_k"
msgstr "/Xoá Mask Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:221
#, fuzzy
msgid "_Mask to Selection"
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#: app/actions/layers-actions.c:244
#, fuzzy
msgid "Al_pha to Selection"
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#: app/actions/layers-actions.c:249
#, fuzzy
msgid "A_dd to Selection"
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#: app/actions/layers-actions.c:267
#, fuzzy
msgid "Select _Top Layer"
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:272
#, fuzzy
msgid "Select _Bottom Layer"
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:277
#, fuzzy
msgid "Select _Previous Layer"
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:282
#, fuzzy
msgid "Select _Next Layer"
msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#: app/actions/layers-actions.c:290
#, fuzzy
msgid "Set Opacity"
msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
#: app/actions/layers-commands.c:196
msgid "Layer Attributes"
msgstr "Thuộc Tính Lớp"
#: app/actions/layers-commands.c:199
msgid "Edit Layer Attributes"
msgstr "Biên Soạn Thuộc Tính Lớp"
#: app/actions/layers-commands.c:232 app/actions/layers-commands.c:234
#: app/actions/layers-commands.c:291 app/actions/layers-commands.c:295
#: app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:238 app/widgets/gimplayertreeview.c:840
msgid "New Layer"
msgstr "Lớp Mới"
#: app/actions/layers-commands.c:237
msgid "Create a New Layer"
msgstr "Tạo Lớp Mới"
#: app/actions/layers-commands.c:470
msgid "Set Layer Boundary Size"
msgstr ""
#: app/actions/layers-commands.c:512 app/core/gimplayer.c:255
msgid "Scale Layer"
msgstr "Cân đối Lớp"
#: app/actions/layers-commands.c:545
#, fuzzy
msgid "Crop Layer"
msgstr "/Lớp/Xén Lớp"
#: app/actions/layers-commands.c:683
#, fuzzy
msgid "Layer Mask to Selection"
msgstr "/Lớp/Mask/Mask cho vào phần chọn"
#: app/actions/layers-commands.c:904 app/core/gimplayer.c:1085
#: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:62
msgid "Add Layer Mask"
msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
#: app/actions/layers-commands.c:975 app/actions/layers-commands.c:1007
#, fuzzy
msgid "Invalid width or height. Both must be positive."
msgstr ""
"Chiều cao hay rộng không hợp lệ.\n"
"Cả hai phải là số dương."
#: app/actions/palette-editor-actions.c:43
#, fuzzy
msgid "Palette Editor Menu"
msgstr "Trình biên soạn Bảng màu"
#: app/actions/palette-editor-actions.c:53
#, fuzzy
msgid "_Delete Color"
msgstr "/Xoá Màu"
#: app/actions/palette-editor-actions.c:54
#, fuzzy
msgid "Delete color"
msgstr "/Xoá Màu"
#: app/actions/palette-editor-actions.c:62
#, fuzzy
msgid "New Color from _FG"
msgstr "/Màu Mới"
#: app/actions/palette-editor-actions.c:63
#, fuzzy
msgid "New color from FG"
msgstr "/Màu Mới"
#: app/actions/palette-editor-actions.c:68
#, fuzzy
msgid "New Color from _BG"
msgstr "/Màu Mới"
#: app/actions/palette-editor-actions.c:69
#, fuzzy
msgid "New color from BG"
msgstr "/Màu Mới"
#: app/actions/palette-editor-actions.c:77 app/actions/view-actions.c:215
#, fuzzy
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng To"
#: app/actions/palette-editor-actions.c:83 app/actions/view-actions.c:209
#, fuzzy
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu Nhỏ"
#: app/actions/palette-editor-actions.c:89
#, fuzzy
msgid "Zoom _All"
msgstr "Phóng toàn bộ"
#: app/actions/palette-editor-commands.c:68
msgid "Edit Palette Color"
msgstr "Biên soạn Màu riêng"
#: app/actions/palette-editor-commands.c:70
msgid "Edit Color Palette Entry"
msgstr "Biên soạn mục nhập bảng màu"
#: app/actions/palettes-actions.c:44
#, fuzzy
msgid "Palettes Menu"
msgstr "Bảng màu"
#: app/actions/palettes-actions.c:48
#, fuzzy
msgid "_New Palette"
msgstr "/Bảng màu Mới"
#: app/actions/palettes-actions.c:49
#, fuzzy
msgid "New palette"
msgstr "/Bảng màu Mới"
#: app/actions/palettes-actions.c:54
#, fuzzy
msgid "_Import Palette..."
msgstr "/Nhập Bảng màu..."
#: app/actions/palettes-actions.c:55
#, fuzzy
msgid "Import palette"
msgstr "Nhập Bảng màu"
#: app/actions/palettes-actions.c:60
#, fuzzy
msgid "D_uplicate Palette"
msgstr "/Nhân đôi Bảng màu"
#: app/actions/palettes-actions.c:61
#, fuzzy
msgid "Duplicate palette"
msgstr "/Nhân đôi Bảng màu"
#: app/actions/palettes-actions.c:66
#, fuzzy
msgid "_Merge Palettes..."
msgstr "/Hợp nhất Bảng màu..."
#: app/actions/palettes-actions.c:67
#, fuzzy
msgid "Merge palettes"
msgstr "Hợp nhất Bảng màu"
#: app/actions/palettes-actions.c:72
#, fuzzy
msgid "_Delete Palette"
msgstr "/Xoá Bảng màu..."
#: app/actions/palettes-actions.c:73
#, fuzzy
msgid "Delete palette"
msgstr "/Xoá Bảng màu..."
#: app/actions/palettes-actions.c:78
#, fuzzy
msgid "_Refresh Palettes"
msgstr "/Làm tươi Bảng màu"
#: app/actions/palettes-actions.c:79
#, fuzzy
msgid "Refresh palettes"
msgstr "/Làm tươi Bảng màu"
#: app/actions/palettes-actions.c:87
#, fuzzy
msgid "_Edit Palette..."
msgstr "/Biên soạn Bảng màu..."
#: app/actions/palettes-actions.c:88
#, fuzzy
msgid "Edit palette"
msgstr "/Biên soạn Bảng màu..."
#: app/actions/palettes-commands.c:72
msgid "Merge Palette"
msgstr "Hợp nhất Bảng màu"
#: app/actions/palettes-commands.c:76
#, fuzzy
msgid "Enter a name for the merged palette"
msgstr "Nhập một Tên cho bảng màu được hợp nhất"
#: app/actions/patterns-actions.c:43
#, fuzzy
msgid "Patterns Menu"
msgstr "Mẫu"
#: app/actions/patterns-actions.c:47
#, fuzzy
msgid "_New Pattern"
msgstr "/Mẫu Mới"
#: app/actions/patterns-actions.c:48
#, fuzzy
msgid "New pattern"
msgstr "/Mẫu Mới"
#: app/actions/patterns-actions.c:53
#, fuzzy
msgid "D_uplicate Pattern"
msgstr "/Nhân đôi Bảng màu"
#: app/actions/patterns-actions.c:54
#, fuzzy
msgid "Duplicate pattern"
msgstr "/Nhân đôi Bảng màu"
#: app/actions/patterns-actions.c:59
#, fuzzy
msgid "_Delete Pattern..."
msgstr "/Xoá Mẫu..."
#: app/actions/patterns-actions.c:60
#, fuzzy
msgid "Delete pattern"
msgstr "/Xoá Mẫu..."
#: app/actions/patterns-actions.c:65
#, fuzzy
msgid "_Refresh Patterns"
msgstr "/Làm tươi Mẫu"
#: app/actions/patterns-actions.c:66
#, fuzzy
msgid "Refresh patterns"
msgstr "/Làm tươi Mẫu"
#: app/actions/patterns-actions.c:74
#, fuzzy
msgid "_Edit Pattern..."
msgstr "/Biên soạn Mẫu..."
#: app/actions/patterns-actions.c:75
#, fuzzy
msgid "Edit pattern"
msgstr "/Biên soạn Mẫu..."
#: app/actions/plug-in-actions.c:62
#, fuzzy
msgid "Filte_rs"
msgstr "/Trình lọc/Web"
#: app/actions/plug-in-actions.c:63
#, fuzzy
msgid "_Blur"
msgstr "Làm mờ"
#: app/actions/plug-in-actions.c:65
msgid "Ma_p"
msgstr ""
#: app/actions/plug-in-actions.c:66
#, fuzzy
msgid "_Noise"
msgstr "Không"
#: app/actions/plug-in-actions.c:67
#, fuzzy
msgid "Edge-De_tect"
msgstr "/Trình lọc/Hiệu ứng Ánh sáng"
#: app/actions/plug-in-actions.c:68
#, fuzzy
msgid "En_hance"
msgstr "/Trình lọc/Nâng cao"
#: app/actions/plug-in-actions.c:69
#, fuzzy
msgid "_Generic"
msgstr "Trung tâm"
#: app/actions/plug-in-actions.c:70
#, fuzzy
msgid "Gla_ss Effects"
msgstr "/Trình lọc/Hiệu ứng Thủy tinh"
#: app/actions/plug-in-actions.c:71
#, fuzzy
msgid "_Light Effects"
msgstr "/Trình lọc/Hiệu ứng Ánh sáng"
#: app/actions/plug-in-actions.c:72
#, fuzzy
msgid "_Distorts"
msgstr "/Trình lọc/Chỗ méo mó"
#: app/actions/plug-in-actions.c:73
#, fuzzy
msgid "_Artistic"
msgstr "/Trình lọc/Tính nghệ thuật"
#: app/actions/plug-in-actions.c:74
#, fuzzy
msgid "_Map"
msgstr "_M"
#: app/actions/plug-in-actions.c:75
#, fuzzy
msgid "_Render"
msgstr "Trung tâm"
#: app/actions/plug-in-actions.c:76
msgid "_Clouds"
msgstr ""
#: app/actions/plug-in-actions.c:77
#, fuzzy
msgid "_Nature"
msgstr "Tên:"
#: app/actions/plug-in-actions.c:79
msgid "_Web"
msgstr ""
#: app/actions/plug-in-actions.c:80
#, fuzzy
msgid "An_imation"
msgstr "/Trình lọc/Hoạt cảnh"
#: app/actions/plug-in-actions.c:81
#, fuzzy
msgid "C_ombine"
msgstr "/Trình lọc/Tổ hợp"
#: app/actions/plug-in-actions.c:82
#, fuzzy
msgid "To_ys"
msgstr "Công Cụ"
#: app/actions/plug-in-actions.c:85
#, fuzzy
msgid "Reset all Filters..."
msgstr "/Thêm Tab/Tùy chọn Công cụ..."
#: app/actions/plug-in-actions.c:93 app/actions/plug-in-actions.c:358
msgid "Repeat Last"
msgstr "Nhắc lại Lần cuối"
#: app/actions/plug-in-actions.c:98 app/actions/plug-in-actions.c:360
msgid "Re-Show Last"
msgstr "Hiển thị lại Lần cuối"
#: app/actions/plug-in-actions.c:344
#, fuzzy, c-format
msgid "Re_peat \"%s\""
msgstr "Nhắc lại \"%s\""
#: app/actions/plug-in-actions.c:345
#, fuzzy, c-format
msgid "R_e-show \"%s\""
msgstr "Hiển thị lại \"%s\""
#: app/actions/plug-in-commands.c:196
#, fuzzy
msgid "Reset all Filters"
msgstr "Trình Lọc Hiện Có"
#: app/actions/plug-in-commands.c:210
#, fuzzy
msgid "Do you really want to reset all filters to default values?"
msgstr "Đặt lại trình lọc được chọn về các giá trị mặc định"
#: app/actions/qmask-actions.c:42
#, fuzzy
msgid "Quick Mask Menu"
msgstr "QuickMask"
#: app/actions/qmask-actions.c:46
#, fuzzy
msgid "_Configure Color and Opacity..."
msgstr "/Cấu hình Màu và Độ đục..."
#: app/actions/qmask-actions.c:54
#, fuzzy
msgid "_Quick Mask Active"
msgstr "Thuộc tính QMask"
#: app/actions/qmask-actions.c:60
#, fuzzy
msgid "Toggle _Quick Mask"
msgstr "Chốt QuickMask"
#: app/actions/qmask-actions.c:70
#, fuzzy
msgid "Mask _Selected Areas"
msgstr "/Mask vùng được chọn"
#: app/actions/qmask-actions.c:75
#, fuzzy
msgid "Mask _Unselected Areas"
msgstr "/Mask vùng không được chọn"
#: app/actions/qmask-commands.c:106
#, fuzzy
msgid "Quick Mask Attributes"
msgstr "Biên soạn Thuộc tính QMask"
#: app/actions/qmask-commands.c:109
#, fuzzy
msgid "Edit Quick Mask Attributes"
msgstr "Biên soạn Thuộc tính QMask"
#: app/actions/qmask-commands.c:111
#, fuzzy
msgid "Edit Quick Mask Color"
msgstr "Biên soạn Màu Qmask"
#: app/actions/qmask-commands.c:112
msgid "Mask Opacity:"
msgstr "Độ đục của mask:"
#: app/actions/select-actions.c:44
#, fuzzy
msgid "Selection Editor Menu"
msgstr "Trình biên tập Phần chọn"
#: app/actions/select-actions.c:47
#, fuzzy
msgid "_Select"
msgstr "Chọn"
#: app/actions/select-actions.c:50
#, fuzzy
msgid "_All"
msgstr "Toàn bộ"
#: app/actions/select-actions.c:51
#, fuzzy
msgid "Select all"
msgstr "Chọn Toàn bộ"
#: app/actions/select-actions.c:56
#, fuzzy
msgid "_None"
msgstr "Không"
#: app/actions/select-actions.c:57
#, fuzzy
msgid "Select none"
msgstr "Chọn Không"
#: app/actions/select-actions.c:62
#, fuzzy
msgid "_Invert"
msgstr "Lộn ngược"
#: app/actions/select-actions.c:63
#, fuzzy
msgid "Invert selection"
msgstr "Đảo ngược phần chọn"
#: app/actions/select-actions.c:68
#, fuzzy
msgid "_Float"
msgstr "Phông:"
#: app/actions/select-actions.c:73
#, fuzzy
msgid "Fea_ther..."
msgstr "/Chọn/Viền..."
#: app/actions/select-actions.c:78
#, fuzzy
msgid "_Sharpen"
msgstr "Làm sắc nét"
#: app/actions/select-actions.c:83
#, fuzzy
msgid "S_hrink..."
msgstr "Cắt xén..."
#: app/actions/select-actions.c:88
#, fuzzy
msgid "_Grow..."
msgstr "/Chọn/Lớn lên..."
#: app/actions/select-actions.c:93
#, fuzzy
msgid "Bo_rder..."
msgstr "/Chọn/Viền..."
#: app/actions/select-actions.c:98
#, fuzzy
msgid "Save to _Channel"
msgstr "/Chọn/Lưu vào Kênh"
#: app/actions/select-actions.c:99
#, fuzzy
msgid "Save selection to channel"
msgstr "Lưu Phần chọn vào Kênh"
#: app/actions/select-actions.c:104
#, fuzzy
msgid "_Stroke Selection..."
msgstr "Từ Phần Chọn"
#: app/actions/select-actions.c:105
#, fuzzy
msgid "Stroke selection..."
msgstr "Từ Phần Chọn"
#: app/actions/select-actions.c:110
#, fuzzy
msgid "_Stroke Selection"
msgstr "Từ Phần Chọn"
#: app/actions/select-actions.c:111
#, fuzzy
msgid "Stroke selection with last values"
msgstr "Từ Phần Chọn"
#: app/actions/select-commands.c:136 app/core/gimpselection.c:201
msgid "Feather Selection"
msgstr ""
#: app/actions/select-commands.c:140
#, fuzzy
msgid "Feather selection by"
msgstr "Chọn Lựa Nổi"
#: app/actions/select-commands.c:171 app/core/gimpselection.c:208
msgid "Shrink Selection"
msgstr ""
#: app/actions/select-commands.c:175
#, fuzzy
msgid "Shrink selection by"
msgstr "Lựa chọn co ngắn tự động"
#: app/actions/select-commands.c:184
msgid "Shrink from image border"
msgstr ""
#: app/actions/select-commands.c:205 app/core/gimpselection.c:207
msgid "Grow Selection"
msgstr ""
#: app/actions/select-commands.c:209
#, fuzzy
msgid "Grow selection by"
msgstr "Từ Phần Chọn"
#: app/actions/select-commands.c:228 app/core/gimpselection.c:206
msgid "Border Selection"
msgstr "Sự chọn viền"
#: app/actions/select-commands.c:232
#, fuzzy
msgid "Border selection by"
msgstr "Sự chọn viền"
#: app/actions/select-commands.c:275 app/actions/select-commands.c:301
#: app/actions/vectors-commands.c:365 app/actions/vectors-commands.c:392
#: app/dialogs/stroke-dialog.c:275
#, fuzzy
msgid "There is no active layer or channel to stroke to."
msgstr ""
"Lớp hoạt động không có kênh alpha\n"
"để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
#: app/actions/select-commands.c:280 app/core/gimpselection.c:184
#, fuzzy
msgid "Stroke Selection"
msgstr "Từ Phần Chọn"
#: app/actions/templates-actions.c:42
#, fuzzy
msgid "Templates Menu"
msgstr "Themes"
#: app/actions/templates-actions.c:46
#, fuzzy
msgid "_Create Image from Template..."
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/actions/templates-actions.c:47
#, fuzzy
msgid "Create a new image from the selected template"
msgstr "Tạo hiển thị mới cho ảnh này"
#: app/actions/templates-actions.c:52
#, fuzzy
msgid "_New Template..."
msgstr "/Hiển thị mới"
#: app/actions/templates-actions.c:53
#, fuzzy
msgid "Create a new template"
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/actions/templates-actions.c:58
#, fuzzy
msgid "D_uplicate Template..."
msgstr "/Nhân đôi Đường dẫn"
#: app/actions/templates-actions.c:59
#, fuzzy
msgid "Duplicate the selected template"
msgstr "để sao phần chọn"
#: app/actions/templates-actions.c:64
#, fuzzy
msgid "_Edit Template..."
msgstr "/Xoá Bảng màu..."
#: app/actions/templates-actions.c:65
#, fuzzy
msgid "Edit the selected template"
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
#: app/actions/templates-actions.c:70
#, fuzzy
msgid "_Delete Template"
msgstr "/Xoá Ảnh"
#: app/actions/templates-actions.c:71
#, fuzzy
msgid "Delete the selected template"
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
#: app/actions/templates-commands.c:123
#, fuzzy
msgid "New Template"
msgstr "/Hiển thị mới"
#: app/actions/templates-commands.c:126
#, fuzzy
msgid "Create a New Template"
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/actions/templates-commands.c:185 app/actions/templates-commands.c:188
#, fuzzy
msgid "Edit Template"
msgstr "Themes"
#: app/actions/templates-commands.c:224
#, fuzzy
msgid "Delete Template"
msgstr "/Xoá Ảnh"
#: app/actions/templates-commands.c:243
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to delete template '%s' from the list and from disk?"
msgstr ""
"Bạn có chắc là muốn xoá\n"
"\"%s\" khỏi danh sách và khỏi đĩa?"
#: app/actions/text-editor-actions.c:44
#, fuzzy
msgid "Open"
msgstr "/Tệp/Mở..."
#: app/actions/text-editor-actions.c:45
#, fuzzy
msgid "Load text from file"
msgstr "Nạp văn bản từ tập tin"
#: app/actions/text-editor-actions.c:50 app/core/gimp-edit.c:350
#, fuzzy
msgid "Clear"
msgstr "/Biên soạn/Làm sạch"
#: app/actions/text-editor-actions.c:51
#, fuzzy
msgid "Clear all text"
msgstr "Xóa sạch toàn bộ văn bản"
#: app/actions/text-editor-actions.c:59
msgid "LTR"
msgstr ""
#: app/actions/text-editor-actions.c:60 app/text/text-enums.c:51
msgid "From left to right"
msgstr ""
#: app/actions/text-editor-actions.c:65
msgid "RTL"
msgstr ""
#: app/actions/text-editor-actions.c:66 app/text/text-enums.c:52
msgid "From right to left"
msgstr ""
#: app/actions/text-editor-commands.c:60
msgid "Open Text File (UTF-8)"
msgstr "Mở tập tin văn bản (UTF-8)"
#: app/actions/text-editor-commands.c:132 app/config/gimpconfig-utils.c:552
#: app/config/gimpscanner.c:92 app/core/gimpbrush.c:393
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:601 app/core/gimpbrushpipe.c:338
#: app/core/gimpgradient-load.c:63 app/core/gimppalette.c:360
#: app/core/gimppattern.c:328 app/tools/gimpimagemaptool.c:608
#: app/xcf/xcf.c:291
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for reading: %s"
msgstr ""
#: app/actions/tool-options-actions.c:56
#, fuzzy
msgid "Tool Options Menu"
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
#: app/actions/tool-options-actions.c:60
#, fuzzy
msgid "_Save Options to"
msgstr "Tùy chọn %s"
#: app/actions/tool-options-actions.c:64
#, fuzzy
msgid "_Restore Options from"
msgstr "Tiêu thụ Tài nguyên"
#: app/actions/tool-options-actions.c:68
#, fuzzy
msgid "Re_name Saved Options"
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
#: app/actions/tool-options-actions.c:72
#, fuzzy
msgid "_Delete Saved Options"
msgstr "/Xoá Độ dốc..."
#: app/actions/tool-options-actions.c:76
#, fuzzy
msgid "_New Entry..."
msgstr "/Đường dẫn Mới..."
#: app/actions/tool-options-actions.c:81
#, fuzzy
msgid "R_eset Tool Options"
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
#: app/actions/tool-options-actions.c:82
#, fuzzy
msgid "Reset to default values"
msgstr "Khôi phục thiết lập đã lưu"
#: app/actions/tool-options-actions.c:87
#, fuzzy
msgid "Reset _all Tool Options..."
msgstr "/Thêm Tab/Tùy chọn Công cụ..."
#: app/actions/tool-options-actions.c:88
#, fuzzy
msgid "Reset all tool options"
msgstr "/Thêm Tab/Tùy chọn Công cụ..."
#: app/actions/tool-options-commands.c:73
#, fuzzy
msgid "Save Tool Options"
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
#: app/actions/tool-options-commands.c:77
#, fuzzy
msgid "Enter a name for the saved options"
msgstr "Nhập tên mới cho đường dẫn"
#: app/actions/tool-options-commands.c:78
#: app/actions/tool-options-commands.c:251
#: app/actions/tool-options-commands.c:269
#, fuzzy
msgid "Saved Options"
msgstr "Tùy chọn %s"
#: app/actions/tool-options-commands.c:146
#, fuzzy
msgid "Rename Saved Tool Options"
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
#: app/actions/tool-options-commands.c:150
#, fuzzy
msgid "Enter a new name for the saved options"
msgstr "Nhập tên mới cho đường dẫn"
#: app/actions/tool-options-commands.c:215
#, fuzzy
msgid "Reset Tool Options"
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
#: app/actions/tool-options-commands.c:233
msgid "Do you really want to reset all tool options to default values?"
msgstr ""
#: app/actions/tools-actions.c:47
#, fuzzy
msgid "Tools Menu"
msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
#: app/actions/tools-actions.c:50
#, fuzzy
msgid "_Tools"
msgstr "Công Cụ"
#: app/actions/tools-actions.c:51
#, fuzzy
msgid "_Selection Tools"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn"
#: app/actions/tools-actions.c:52
#, fuzzy
msgid "_Paint Tools"
msgstr "Công cụ Đường dẫn"
#: app/actions/tools-actions.c:53
#, fuzzy
msgid "_Transform Tools"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng"
#: app/actions/tools-actions.c:54
#, fuzzy
msgid "_Color Tools"
msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng"
#: app/actions/tools-actions.c:57
msgid "_Reset Order & Visibility"
msgstr ""
#: app/actions/tools-actions.c:58
msgid "Reset tool order and visibility"
msgstr ""
#: app/actions/tools-actions.c:66
#, fuzzy
msgid "_Show in Toolbox"
msgstr "Hiển Thị M_ẹo Công Cụ"
#: app/actions/tools-actions.c:75
#, fuzzy
msgid "_By Color"
msgstr "Màu RGB"
#: app/actions/tools-actions.c:80
#, fuzzy
msgid "_Arbitrary Rotation..."
msgstr "/Lớp/Chuyển dạng/Offset..."
#: app/actions/vectors-actions.c:44
#, fuzzy
msgid "Paths Menu"
msgstr "Đường Dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:48
#, fuzzy
msgid "Path _Tool"
msgstr "/Công cụ Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:53
#, fuzzy
msgid "_Edit Path Attributes..."
msgstr "/Biên soạn Thuộc tính Đường dẫn..."
#: app/actions/vectors-actions.c:54
#, fuzzy
msgid "Edit path attributes"
msgstr "Biên soạn thuộc tính Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:59
#, fuzzy
msgid "_New Path..."
msgstr "/Đường dẫn Mới..."
#: app/actions/vectors-actions.c:60
#, fuzzy
msgid "New path..."
msgstr "/Đường dẫn Mới..."
#: app/actions/vectors-actions.c:65
#, fuzzy
msgid "_New Path"
msgstr "Đường dẫn Mới"
#: app/actions/vectors-actions.c:66
#, fuzzy
msgid "New path with last values"
msgstr "Màu Kênh Mới"
#: app/actions/vectors-actions.c:71
#, fuzzy
msgid "D_uplicate Path"
msgstr "/Nhân đôi Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:72
#, fuzzy
msgid "Duplicate path"
msgstr "Nhân đôi Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:77
#, fuzzy
msgid "_Delete Path"
msgstr "/Xóa Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:78
#, fuzzy
msgid "Delete path"
msgstr "Xoá Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:83
#, fuzzy
msgid "Merge _Visible Paths"
msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
#: app/actions/vectors-actions.c:88
#, fuzzy
msgid "_Raise Path"
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:89
#, fuzzy
msgid "Raise path"
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:94
#, fuzzy
msgid "Raise Path to _Top"
msgstr ""
"Nâng lên\n"
"%s đến đỉnh"
#: app/actions/vectors-actions.c:95
#, fuzzy
msgid "Raise path to top"
msgstr ""
"Nâng lên\n"
"%s đến đỉnh"
#: app/actions/vectors-actions.c:100
#, fuzzy
msgid "_Lower Path"
msgstr "/Hạ thấp Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:101
#, fuzzy
msgid "Lower path"
msgstr "/Hạ thấp Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:106
#, fuzzy
msgid "Lower Path to _Bottom"
msgstr ""
"Hạ xuống\n"
"%s tới đáy"
#: app/actions/vectors-actions.c:107
#, fuzzy
msgid "Lower path to bottom"
msgstr ""
"Hạ xuống\n"
"%s tới đáy"
#: app/actions/vectors-actions.c:112
#, fuzzy
msgid "Stro_ke Path..."
msgstr "/Dán Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:113
#, fuzzy
msgid "Stroke path..."
msgstr "/Dán Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:118
#, fuzzy
msgid "Stro_ke Path"
msgstr "/Dán Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:119
msgid "Stroke path with last values"
msgstr ""
#: app/actions/vectors-actions.c:124
#, fuzzy
msgid "Co_py Path"
msgstr "/Sao chép Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:129
#, fuzzy
msgid "Paste Pat_h"
msgstr "/Dán Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:134
#, fuzzy
msgid "I_mport Path..."
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
#: app/actions/vectors-actions.c:139
#, fuzzy
msgid "E_xport Path..."
msgstr "/Xuất Đường dẫn..."
#: app/actions/vectors-actions.c:162
#, fuzzy
msgid "Path to Sele_ction"
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#: app/actions/vectors-actions.c:163 app/tools/gimpvectortool.c:1893
#, fuzzy
msgid "Path to selection"
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#: app/actions/vectors-actions.c:168
#, fuzzy
msgid "Fr_om Path"
msgstr "/Chọn/Nổi"
#: app/actions/vectors-actions.c:194
#, fuzzy
msgid "Selecti_on to Path"
msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:195
#, fuzzy
msgid "Selection to path"
msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:200
#, fuzzy
msgid "To _Path"
msgstr "Đặt lại tên Mục"
#: app/actions/vectors-actions.c:205
#, fuzzy
msgid "Selection to Path (_Advanced)"
msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-actions.c:206
#, fuzzy
msgid "Advanced options"
msgstr "Tùy chọn %s"
#: app/actions/vectors-commands.c:140
msgid "Path Attributes"
msgstr "Thuộc tính Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-commands.c:143
msgid "Edit Path Attributes"
msgstr "Biên soạn thuộc tính Đường dẫn"
#: app/actions/vectors-commands.c:167 app/actions/vectors-commands.c:168
#: app/actions/vectors-commands.c:190
msgid "New Path"
msgstr "Đường dẫn Mới"
#: app/actions/vectors-commands.c:171
msgid "New Path Options"
msgstr "Tùy chọn Đường dẫn Mới"
#: app/actions/vectors-commands.c:299 app/pdb/paths_cmds.c:1210
#, fuzzy
msgid "Path to Selection"
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#: app/actions/vectors-commands.c:370 app/tools/gimpvectortool.c:1923
#: app/vectors/gimpvectors.c:239
msgid "Stroke Path"
msgstr ""
#: app/actions/view-actions.c:63
#, fuzzy
msgid "_View"
msgstr "/_Tệp"
#: app/actions/view-actions.c:64
#, fuzzy
msgid "_Zoom"
msgstr "Phóng 1:1"
#: app/actions/view-actions.c:65
#, fuzzy
msgid "_Padding Color"
msgstr "Tùy Chọn Màu:"
#: app/actions/view-actions.c:73
#, fuzzy
msgid "_Close"
msgstr "Vô tính"
#: app/actions/view-actions.c:78
#, fuzzy
msgid "_Fit Image in Window"
msgstr "Cửa sổ Ảnh"
#: app/actions/view-actions.c:79
#, fuzzy
msgid "Fit image in window"
msgstr "Cửa sổ Ảnh"
#: app/actions/view-actions.c:84
#, fuzzy
msgid "Fit Image to Window"
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
#: app/actions/view-actions.c:85
#, fuzzy
msgid "Fit image to window"
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
#: app/actions/view-actions.c:90
#, fuzzy
msgid "_Info Window"
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
#: app/actions/view-actions.c:95
#, fuzzy
msgid "Na_vigation Window"
msgstr "/Xem/Cửa sổ Duyệt..."
#: app/actions/view-actions.c:100
#, fuzzy
msgid "Display _Filters..."
msgstr "/Xem/Trình Lọc Hiển Thị..."
#: app/actions/view-actions.c:105
#, fuzzy
msgid "Shrink _Wrap"
msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
#: app/actions/view-actions.c:106
#, fuzzy
msgid "Shrink wrap"
msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
#: app/actions/view-actions.c:111
msgid "Move to Screen..."
msgstr ""
#: app/actions/view-actions.c:119
#, fuzzy
msgid "_Dot for Dot"
msgstr "/Xem/Điểm cho Điểm"
#: app/actions/view-actions.c:125
#, fuzzy
msgid "Show _Selection"
msgstr "Không có chọn lựa"
#: app/actions/view-actions.c:131
#, fuzzy
msgid "Show _Layer Boundary"
msgstr "/Xem/Hiển thị ranh giới lớp"
#: app/actions/view-actions.c:137
#, fuzzy
msgid "Show _Guides"
msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
#: app/actions/view-actions.c:143
#, fuzzy
msgid "Sn_ap to Guides"
msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
#: app/actions/view-actions.c:149
#, fuzzy
msgid "S_how Grid"
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
#: app/actions/view-actions.c:155
#, fuzzy
msgid "Sna_p to Grid"
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
#: app/actions/view-actions.c:161
#, fuzzy
msgid "Show _Menubar"
msgstr "Hiện thanh menu"
#: app/actions/view-actions.c:167
#, fuzzy
msgid "Show R_ulers"
msgstr "Hiện Th_ước đo"
#: app/actions/view-actions.c:173
#, fuzzy
msgid "Show Scroll_bars"
msgstr "/Xem/Hiện Thước đo"
#: app/actions/view-actions.c:179
msgid "Show S_tatusbar"
msgstr "Hiện thanh trạng th_ái"
#: app/actions/view-actions.c:185
#, fuzzy
msgid "Fullscr_een"
msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
#: app/actions/view-actions.c:234
#, fuzzy
msgid "16:1 (1600%)"
msgstr "/Xem/Phóng/16:1"
#: app/actions/view-actions.c:239
#, fuzzy
msgid "8:1 (800%)"
msgstr "/Xem/Phóng/8:1"
#: app/actions/view-actions.c:244
#, fuzzy
msgid "4:1 (400%)"
msgstr "/Xem/Phóng/4:1"
#: app/actions/view-actions.c:249
#, fuzzy
msgid "2:1 (200%)"
msgstr "/Xem/Phóng/2:1"
#: app/actions/view-actions.c:254
#, fuzzy
msgid "1:1 (100%)"
msgstr "/Xem/Phóng/1:1"
#: app/actions/view-actions.c:255
msgid "Zoom 1:1"
msgstr "Phóng 1:1"
#: app/actions/view-actions.c:260
#, fuzzy
msgid "1:2 (50%)"
msgstr "/Xem/Phóng/1:2"
#: app/actions/view-actions.c:265
#, fuzzy
msgid "1:4 (25%)"
msgstr "/Xem/Phóng/1:2"
#: app/actions/view-actions.c:270
#, fuzzy
msgid "1:8 (12.5%)"
msgstr "/Xem/Phóng/1:1"
#: app/actions/view-actions.c:275
#, fuzzy
msgid "1:16 (6.25%)"
msgstr "/Xem/Phóng/1:16"
#: app/actions/view-actions.c:280
#, fuzzy
msgid "O_ther..."
msgstr "/Chọn/Viền..."
#: app/actions/view-actions.c:288
#, fuzzy
msgid "From _Theme"
msgstr "Từ Theme"
#: app/actions/view-actions.c:293
#, fuzzy
msgid "_Light Check Color"
msgstr "/Màu Kiểm Sáng"
#: app/actions/view-actions.c:298
#, fuzzy
msgid "_Dark Check Color"
msgstr "/Màu Kiểm Tối"
#: app/actions/view-actions.c:303
#, fuzzy
msgid "Select _Custom Color..."
msgstr "/Chọn Màu Tùy Chọn..."
#: app/actions/view-actions.c:308
#, fuzzy
msgid "As in _Preferences"
msgstr "/Như Trong Tùy thích"
#: app/actions/view-actions.c:592
#, c-format
msgid "Other (%s) ..."
msgstr ""
#: app/actions/view-actions.c:601
#, fuzzy, c-format
msgid "_Zoom (%s)"
msgstr "Phóng 1:1"
#: app/actions/view-commands.c:572
#, fuzzy
msgid "Set Canvas Padding Color"
msgstr "Chọn Bảng Màu Canvas Tùy Chọn"
#: app/actions/view-commands.c:574
#, fuzzy
msgid "Set Custom Canvas Padding Color"
msgstr "Chọn Bảng Màu Canvas Tùy Chọn"
#: app/base/base-enums.c:23
msgid "Smooth"
msgstr "Mịn"
#: app/base/base-enums.c:24
#, fuzzy
msgid "Freehand"
msgstr "Tự Do"
#: app/base/base-enums.c:55 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:76
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:109
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: app/base/base-enums.c:56 app/core/core-enums.c:157
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:301
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: app/base/base-enums.c:57 app/core/core-enums.c:158
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:308
msgid "Green"
msgstr "Xanh lá cây"
#: app/base/base-enums.c:58 app/core/core-enums.c:159
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:315
msgid "Blue"
msgstr "Xanh da trời"
#: app/base/base-enums.c:59 app/core/core-enums.c:162
msgid "Alpha"
msgstr "Alpha"
#: app/base/base-enums.c:60 app/display/gimpdisplayshell-title.c:234
#: app/widgets/widgets-enums.c:114
msgid "RGB"
msgstr "RGB"
#: app/base/base-enums.c:88
msgid "None (Fastest)"
msgstr "Không (Nhanh nhất)"
#: app/base/base-enums.c:89 app/core/core-enums.c:370
#: app/widgets/widgets-enums.c:227
msgid "Linear"
msgstr "Tuyến"
#: app/base/base-enums.c:90
msgid "Cubic (Best)"
msgstr "Khối (Tốt nhất)"
#: app/base/base-enums.c:188
msgid "Shadows"
msgstr "Bóng"
#: app/base/base-enums.c:189
msgid "Midtones"
msgstr "Midtones"
#: app/base/base-enums.c:190
msgid "Highlights"
msgstr "Nổi bật"
#: app/base/tile-swap.c:456
msgid ""
"Unable to open swap file. The Gimp has run out of memory and cannot use the "
"swap file. Some parts of your images may be corrupted. Try to save your work "
"using different filenames, restart the Gimp and check the location of the "
"swap directory in your Preferences."
msgstr ""
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:100
#, c-format
msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string"
msgstr "giá trị cho dấu hiệu %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ"
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:217 app/config/gimpconfig.c:424
#: app/config/gimpconfig.c:437 app/config/gimpscanner.c:417
#: app/config/gimpscanner.c:489 app/core/gimp-modules.c:132
#: app/core/gimp-units.c:169 app/gui/session.c:158
#: app/plug-in/plug-in-rc.c:183
msgid "fatal parse error"
msgstr "lỗi phân tích cú pháp trầm trọng"
#. please don't translate 'yes' and 'no'
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:467
#, c-format
msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token %s, got '%s'"
msgstr "Mong đợi 'có' hay 'không' cho for dấu hiệu boolean %s, nhận '%s'"
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:541
#, c-format
msgid "invalid value '%s' for token %s"
msgstr "giá trị không hợp lệ '%s' cho dấu hiệu %s"
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:556
#, c-format
msgid "invalid value '%ld' for token %s"
msgstr "giá trị không hợp lệ '%ld' cho dấu hiệu %s"
#: app/config/gimpconfig-deserialize.c:625
#, fuzzy, c-format
msgid "while parsing token '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi phân tích cú pháp token %s: %s"
#: app/config/gimpconfig-path.c:177
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot expand ${%s}"
msgstr "không thể mở rộng ${%s}"
#: app/config/gimpconfig-utils.c:561 app/config/gimpconfigwriter.c:143
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:255 app/core/gimpgradient-save.c:51
#: app/core/gimpgradient-save.c:142 app/core/gimppalette.c:567
#: app/gui/themes.c:238 app/tools/gimpimagemaptool.c:607
#: app/vectors/gimpvectors-export.c:83 app/xcf/xcf.c:348
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing: %s"
msgstr ""
#: app/config/gimpconfig-utils.c:572 app/config/gimpconfig-utils.c:595
#: app/vectors/gimpvectors-export.c:96
#, c-format
msgid "Error while writing '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi ghi '%s': %s"
#: app/config/gimpconfig-utils.c:583
#, c-format
msgid "Error while reading '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi đọc '%s': %s"
#: app/config/gimpconfig-utils.c:625
#, c-format
msgid ""
"There was an error parsing your '%s' file. Default values will be used. A "
"backup of your configuration has been created at '%s'."
msgstr ""
#: app/config/gimpconfigwriter.c:130
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not create temporary file for '%s': %s"
msgstr "Không tạo được tập tin tạm thời cho '%s': %s"
#: app/config/gimpconfigwriter.c:617
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Error writing to temporary file for '%s': %s\n"
"The original file has not been touched."
msgstr ""
"Lỗi khi ghi vào tập tin tạm cho '%s': %s\n"
"Không đụng tới tập tin gốc."
#: app/config/gimpconfigwriter.c:625
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Error writing to temporary file for '%s': %s\n"
"No file has been created."
msgstr ""
"Lỗi khi ghi vào tập tin tạm cho '%s': %s\n"
"Không tạo một tập tin nào."
#: app/config/gimpconfigwriter.c:636
#, fuzzy, c-format
msgid "Error writing to '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi ghi '%s': %s"
#: app/config/gimpconfigwriter.c:654
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not create '%s': %s"
msgstr "Không thể xóa '%s': %s"
#: app/config/gimprc.c:335 app/config/gimprc.c:348
#, c-format
msgid "Parsing '%s'\n"
msgstr "Phân tích '%s'\n"
#: app/config/gimprc.c:595
#, c-format
msgid "Saving '%s'\n"
msgstr "Đang lưu '%s'\n"
#. Not all strings defined here are used in the user interface
#. * (the preferences dialog mainly) and only those that are should
#. * be marked for translation.
#.
#: app/config/gimprc-blurbs.h:13
msgid ""
"When enabled, an image will become the active image when its image window "
"receives the focus. This is useful for window managers using \"click to focus"
"\"."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:23
msgid "Specifies how the area around the image should be drawn."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:26
msgid ""
"Sets the canvas padding color used if the padding mode is set to custom "
"color."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:30
msgid "Ask for confirmation before closing an image without saving."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:33
msgid "Sets the pixel format of cursors the GIMP will use."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:36
msgid "Sets the mode of cursor the GIMP will use."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:39
msgid ""
"Context-dependent cursors are cool. They are enabled by default. However, "
"they require overhead that you may want to do without."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:47
msgid ""
"When enabled, this will ensure that each pixel of an image gets mapped to a "
"pixel on the screen."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:73
msgid "This is the distance in pixels where Guide and Grid snapping activates."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:77
msgid ""
"Tools such as fuzzy-select and bucket fill find regions based on a seed-fill "
"algorithm. The seed fill starts at the initially selected pixel and "
"progresses in all directions until the difference of pixel intensity from "
"the original is greater than a specified threshold. This value represents "
"the default threshold."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:90
msgid ""
"The window type hint that is set on dock windows. This may affect the way "
"your window manager decorates and handles dock windows."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:121
msgid "When enabled, the selected brush will be used for all tools."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:127
msgid "When enabled, the selected gradient will be used for all tools."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:130
msgid "When enabled, the selected pattern will be used for all tools."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:146
msgid "Sets the browser used by the help system."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:154
msgid "Sets the text to appear in image window status bars."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:157
msgid "Sets the text to appear in image window titles."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:160
msgid "When enabled, the GIMP will use a different info window per image view."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:163
msgid ""
"When enabled, this will ensure that the full image is visible after a file "
"is opened, otherwise it will be displayed with a scale of 1:1."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:167
msgid ""
"Install a private colormap; might be useful on 8-bit (256 colors) displays."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:170
msgid ""
"Sets the level of interpolation used for scaling and other transformations."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:174
msgid "How many recently opened image filenames to keep on the File menu."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:177
msgid ""
"Speed of marching ants in the selection outline. This value is in "
"milliseconds (less time indicates faster marching)."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:181
msgid ""
"GIMP will warn the user if an attempt is made to create an image that would "
"take more memory than the size specified here."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:185
msgid "When enabled, GIMP will show mnemonics in menus."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:188
msgid ""
"Generally only a concern for 8-bit displays, this sets the minimum number of "
"system colors allocated for the GIMP."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:199
msgid ""
"Sets the monitor's horizontal resolution, in dots per inch. If set to 0, "
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
"resolution information."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:204
msgid ""
"Sets the monitor's vertical resolution, in dots per inch. If set to 0, "
"forces the X server to be queried for both horizontal and vertical "
"resolution information."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:209
msgid ""
"If enabled, the move tool changes the active layer or path when a layer or "
"path is being picked. This used to be the default behaviour in older "
"versions."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:214
msgid ""
"Sets the size of the navigation preview available in the lower right corner "
"of the image window."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:218
msgid ""
"On multiprocessor machines, if GIMP has been compiled with --enable-mp this "
"sets how many processors GIMP should use simultaneously."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:232
msgid ""
"When enabled, the X server is queried for the mouse's current position on "
"each motion event, rather than relying on the position hint. This means "
"painting with large brushes should be more accurate, but it may be slower. "
"Perversely, on some X servers enabling this option results in faster "
"painting."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:245
msgid ""
"Sets whether GIMP should create previews of layers and channels. Previews in "
"the layers and channels dialog are nice to have but they can slow things "
"down when working with large images."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:250
msgid ""
"Sets the preview size used for layers and channel previews in newly created "
"dialogs."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:254
msgid ""
"When enabled, the image window will automatically resize itself, whenever "
"the physical image size changes."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:258
msgid ""
"When enabled, the image window will automatically resize itself, when "
"zooming into and out of images."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:262
msgid "Let GIMP try to restore your last saved session on each startup."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:265
msgid ""
"Remember the current tool, pattern, color, and brush across GIMP sessions."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:269
msgid "Save the positions and sizes of the main dialogs when the GIMP exits."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:275
msgid ""
"When enabled, all paint tools will show a preview of the current brush's "
"outline."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:279
msgid ""
"When enabled, dialogs will show a help button that gives access to the "
"related help page. Without this button, the help page can still be reached "
"by pressing F1."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:284
msgid ""
"When enabled, the cursor will be shown over the image while using a paint "
"tool."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:288
msgid ""
"When enabled, the menubar is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Menubar\" command."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:292
msgid ""
"When enabled, the rulers are visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Rulers\" command."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:296
msgid ""
"When enabled, the scrollbars are visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Scrollbars\" command."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:300
msgid ""
"When enabled, the statusbar is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Statusbar\" command."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:304
msgid ""
"When enabled, the selection is visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Selection\" command."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:308
msgid ""
"When enabled, the layer boundary is visible by default. This can also be "
"toggled with the \"View->Show Layer Boundary\" command."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:312
msgid ""
"When enabled, the guides are visible by default. This can also be toggled "
"with the \"View->Show Guides\" command."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:316
msgid ""
"When enabled, the grid is visible by default. This can also be toggled with "
"the \"View->Show Grid\" command."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:320
msgid "Enable to display a handy GIMP tip on startup."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:323
msgid "Enable to display tooltips."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:326
msgid ""
"There is always a tradeoff between memory usage and speed. In most cases, "
"the GIMP opts for speed over memory. However, if memory is a big issue, try "
"to enable this setting."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:331
msgid ""
"Sets the swap file location. The gimp uses a tile based memory allocation "
"scheme. The swap file is used to quickly and easily swap tiles out to disk "
"and back in. Be aware that the swap file can easily get very large if the "
"GIMP is used with large images. Also, things can get horribly slow if the "
"swap file is created on a directory that is mounted over NFS. For these "
"reasons, it may be desirable to put your swap file in \"/tmp\"."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:340
msgid "When enabled, menus can be torn off."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:343
msgid ""
"When enabled, you can change keyboard shortcuts for menu items by hitting a "
"key combination while the menu item is highlighted."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:347
msgid "Save changed keyboard shortcuts when the GIMP exits."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:350
msgid "Restore saved keyboard shortcuts on each GIMP startup."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:353
msgid ""
"Sets the temporary storage directory. Files will appear here during the "
"course of running the GIMP. Most files will disappear when the GIMP exits, "
"but some files are likely to remain, so it is best if this directory not be "
"one that is shared by other users."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:365
msgid ""
"Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog. Note that GIMP can "
"not create thumbnails if layer previews are disabled."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:369
msgid ""
"The thumbnail in the Open dialog will be automatically updated if the file "
"being previewed is smaller than the size set here."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:373
msgid ""
"The tile cache is used to make sure the GIMP doesn't thrash tiles between "
"memory and disk. Setting this value higher will cause the GIMP to use less "
"swap space, but will also cause the GIMP to use more memory. Conversely, a "
"smaller cache size causes the GIMP to use more swap space and less memory."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:384
msgid ""
"The window type hint that is set on the toolbox. This may affect how your "
"window manager decorates and handles the toolbox window."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:388
msgid "Sets the manner in which transparency is displayed in images."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:391
msgid "Sets the size of the checkerboard used to display transparency."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:394
msgid ""
"When enabled, the GIMP will not save if the image is unchanged since opening "
"it."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:398
msgid ""
"Sets the minimal number of operations that can be undone. More undo levels "
"are kept available until the undo-size limit is reached."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:402
msgid ""
"Sets an upper limit to the memory that is used per image to keep operations "
"on the undo stack. Regardless of this setting, at least as many undo-levels "
"as configured can be undone."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:407
msgid "Sets the size of the previews in the Undo History."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:410
msgid "When enabled, pressing F1 will open the help browser."
msgstr ""
#: app/config/gimprc-blurbs.h:413
#, c-format
msgid ""
"Sets the external web browser to be used. This can be an absolute path or "
"the name of an executable to search for in the user's PATH. If the command "
"contains '%s' it will be replaced with the URL, else the URL will be "
"appended to the command with a space separating the two."
msgstr ""
#: app/config/gimpscanner.c:220
msgid "invalid UTF-8 string"
msgstr "chuỗi UTF-8 không hợp lệ"
#: app/config/gimpscanner.c:516
#, fuzzy, c-format
msgid "Error while parsing '%s' in line %d: %s"
msgstr ""
"Lỗi khi phân tích '%s' trong dòng %d:\n"
"%s"
#: app/core/core-enums.c:27
#, fuzzy
msgid "_White (full opacity)"
msgstr "Trắng (Đục hết)"
#: app/core/core-enums.c:28
#, fuzzy
msgid "_Black (full transparency)"
msgstr "Đen (Trong suốt hết)"
#: app/core/core-enums.c:29
#, fuzzy
msgid "Layer's _alpha channel"
msgstr "Kênh Alpha của Lớp"
#: app/core/core-enums.c:30
#, fuzzy
msgid "_Transfer layer's alpha channel"
msgstr "Kênh Alpha của Lớp"
#: app/core/core-enums.c:31
#, fuzzy
msgid "_Selection"
msgstr "Sự chọn lựa"
#: app/core/core-enums.c:32
#, fuzzy
msgid "_Grayscale copy of layer"
msgstr "Bản sao cân bằng xám của Lớp"
#: app/core/core-enums.c:61 app/core/gimp-gradients.c:70
msgid "FG to BG (RGB)"
msgstr "FG thành BG (RGB)"
#: app/core/core-enums.c:62
msgid "FG to BG (HSV)"
msgstr "FG thành BG (HSV)"
#: app/core/core-enums.c:63
#, fuzzy
msgid "FG to transparent"
msgstr "FG thành Trong Suốt"
#: app/core/core-enums.c:64
#, fuzzy
msgid "Custom gradient"
msgstr "Tùy chọn Độ dốc"
#: app/core/core-enums.c:92
#, fuzzy
msgid "FG color fill"
msgstr "Tô Màu FG"
#: app/core/core-enums.c:93
#, fuzzy
msgid "BG color fill"
msgstr "Tô màu BG"
#: app/core/core-enums.c:94
#, fuzzy
msgid "Pattern fill"
msgstr "Điền Mẫu"
#: app/core/core-enums.c:123
msgid "Add to the current selection"
msgstr "Cộng vào lựa chọn hiện thời"
#: app/core/core-enums.c:124
msgid "Subtract from the current selection"
msgstr "Trừ đi từ lựa chọn hiện thời"
#: app/core/core-enums.c:125
msgid "Replace the current selection"
msgstr "Thay thế lựa chọn hiện thời"
#: app/core/core-enums.c:126
msgid "Intersect with the current selection"
msgstr "Cắt chéo với lựa chọn hiện thời"
#: app/core/core-enums.c:160
msgid "Gray"
msgstr "Xám"
#: app/core/core-enums.c:161
msgid "Indexed"
msgstr "Có chỉ số"
#: app/core/core-enums.c:219 app/core/core-enums.c:334
#: app/core/core-enums.c:766 app/tools/gimptransformoptions.c:457
msgid "None"
msgstr "Không"
#: app/core/core-enums.c:220
#, fuzzy
msgid "Floyd-Steinberg (normal)"
msgstr "Dithering Màu của Floyd-Steinberg (bình thường)"
#: app/core/core-enums.c:221
#, fuzzy
msgid "Floyd-Steinberg (reduced color bleeding)"
msgstr "Dithering Màu của Floyd-Steinberg (giảm trục trặc về màu)"
#: app/core/core-enums.c:222
#, fuzzy
msgid "Positioned"
msgstr "Vị trí: %0.6f"
#: app/core/core-enums.c:251
#, fuzzy
msgid "Generate optimum palette"
msgstr "Tạo Bảng Màu Tốt Nhất:"
#: app/core/core-enums.c:252
#, fuzzy
msgid "Use web-optimized palette"
msgstr "Dùng Bảng Màu Tối Ưu Hoá cho Web"
#: app/core/core-enums.c:253
#, fuzzy
msgid "Use black and white (1-bit) palette"
msgstr "Dùng Bảng màu Đen và Trắng (1-Bit)"
#: app/core/core-enums.c:254
#, fuzzy
msgid "Use custom palette"
msgstr "Dùng Bảng Màu Tùy Chọn:"
#: app/core/core-enums.c:329
#, fuzzy
msgid "Foreground color"
msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
#: app/core/core-enums.c:330
#, fuzzy
msgid "Background color"
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
#: app/core/core-enums.c:331
msgid "White"
msgstr "Trắng"
#. Transparency
#: app/core/core-enums.c:332 app/dialogs/preferences-dialog.c:1918
msgid "Transparency"
msgstr "Trong suốt"
#: app/core/core-enums.c:333 app/core/core-enums.c:470
#: app/pdb/internal_procs.c:179
#, fuzzy
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: app/core/core-enums.c:371
#, fuzzy
msgid "Bi-linear"
msgstr "Tuyến kép"
#: app/core/core-enums.c:372
msgid "Radial"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:373 app/core/core-enums.c:530
#: app/core/core-enums.c:635
msgid "Square"
msgstr "Vuông"
#: app/core/core-enums.c:374
#, fuzzy
msgid "Conical (sym)"
msgstr "Chóp nón (đối xứng)"
#: app/core/core-enums.c:375
#, fuzzy
msgid "Conical (asym)"
msgstr "Chóp nón (không đối xứng)"
#: app/core/core-enums.c:376
#, fuzzy
msgid "Shaped (angular)"
msgstr "Vỡ hình (ở góc)"
#: app/core/core-enums.c:377
#, fuzzy
msgid "Shaped (spherical)"
msgstr "Vỡ hình (hình cầu)"
#: app/core/core-enums.c:378
#, fuzzy
msgid "Shaped (dimpled)"
msgstr "Vỡ hình (gợn sóng)"
#: app/core/core-enums.c:379
#, fuzzy
msgid "Spiral (cw)"
msgstr "Xoắn ốc (chiều kim đồng hồ)"
#: app/core/core-enums.c:380
#, fuzzy
msgid "Spiral (ccw)"
msgstr "Xoắn ốc (chiều kim đồng hồ)"
#: app/core/core-enums.c:410
#, fuzzy
msgid "Intersections (dots)"
msgstr "Đảo ngược phần chọn"
#: app/core/core-enums.c:411
#, fuzzy
msgid "Intersections (crosshairs)"
msgstr "Đảo ngược phần chọn"
#: app/core/core-enums.c:412
msgid "Dashed"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:413
msgid "Double dashed"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:414 app/core/core-enums.c:469
#, fuzzy
msgid "Solid"
msgstr "Chia tách"
#: app/core/core-enums.c:441
#, fuzzy
msgid "Stroke line"
msgstr "Kênh"
#: app/core/core-enums.c:442
msgid "Stroke with a paint tool"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:498
#, fuzzy
msgid "Miter"
msgstr "_Master"
#: app/core/core-enums.c:499 app/core/core-enums.c:529
msgid "Round"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:500
#, fuzzy
msgid "Bevel"
msgstr "Mức độ"
#: app/core/core-enums.c:528
msgid "Butt"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:566 app/dialogs/preferences-dialog.c:1804
msgid "Custom"
msgstr "Tùy chọn"
#: app/core/core-enums.c:567
#, fuzzy
msgid "Line"
msgstr "Tuyến"
#: app/core/core-enums.c:568
msgid "Long dashes"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:569
#, fuzzy
msgid "Medium dashes"
msgstr "Trung bình"
#: app/core/core-enums.c:570
msgid "Short dashes"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:571
msgid "Sparse dots"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:572
#, fuzzy
msgid "Normal dots"
msgstr "Bình thường"
#: app/core/core-enums.c:573
msgid "Dense dots"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:574
#, fuzzy
msgid "Stipples"
msgstr "_Kiểu:"
#: app/core/core-enums.c:575
msgid "Dash dot..."
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:576
msgid "Dash dot dot..."
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:604
msgid "Stock ID"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:605
msgid "Inline pixbuf"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:606
#, fuzzy
msgid "Image file"
msgstr "Cỡ Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:634
msgid "Circle"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:636
msgid "Diamond"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:664 app/dialogs/preferences-dialog.c:1950
msgid "Horizontal"
msgstr "Ngang"
#: app/core/core-enums.c:665 app/dialogs/preferences-dialog.c:1952
msgid "Vertical"
msgstr "Dọc"
#: app/core/core-enums.c:666
msgid "Unknown"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:730
msgid "Tiny"
msgstr "Nhỏ xíu"
#: app/core/core-enums.c:731
#, fuzzy
msgid "Very small"
msgstr "Rất nhỏ"
#: app/core/core-enums.c:732
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#: app/core/core-enums.c:733
msgid "Medium"
msgstr "Trung bình"
#: app/core/core-enums.c:734
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: app/core/core-enums.c:735
#, fuzzy
msgid "Very large"
msgstr "Rất Rộng"
#: app/core/core-enums.c:736
msgid "Huge"
msgstr "Lớn"
#: app/core/core-enums.c:737
msgid "Enormous"
msgstr "To lớn"
#: app/core/core-enums.c:738
msgid "Gigantic"
msgstr "Khổng lồ"
#: app/core/core-enums.c:767
#, fuzzy
msgid "Sawtooth wave"
msgstr "Sóng Răng Cưa"
#: app/core/core-enums.c:768
#, fuzzy
msgid "Triangular wave"
msgstr "Sóng Tam Giác"
#: app/core/core-enums.c:830
#, fuzzy
msgid "No thumbnails"
msgstr "Không có Thumbnails"
#: app/core/core-enums.c:831
msgid "Normal (128x128)"
msgstr "Bình thường (128x128)"
#: app/core/core-enums.c:832
msgid "Large (256x256)"
msgstr "Rộng (256x256)"
#: app/core/core-enums.c:859
#, fuzzy
msgid "Forward (traditional)"
msgstr "Chuyển tiếp (truyền thống)"
#: app/core/core-enums.c:860
#, fuzzy
msgid "Backward (corrective)"
msgstr "Lùi lại (để chỉnh sửa)"
#: app/core/core-enums.c:1028
msgid "<<invalid>>"
msgstr "<<không hợp lệ>>"
#: app/core/core-enums.c:1029
#, fuzzy
msgid "Scale image"
msgstr "Cân đối Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:1030
#, fuzzy
msgid "Resize image"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:1031
#, fuzzy
msgid "Flip image"
msgstr "Mở Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:1032
#, fuzzy
msgid "Rotate image"
msgstr "Ảnh ở xa"
#: app/core/core-enums.c:1033
#, fuzzy
msgid "Crop image"
msgstr "Xén Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:1034
#, fuzzy
msgid "Convert image"
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:1035
#, fuzzy
msgid "Merge layers"
msgstr "Nhập các Lớp"
#: app/core/core-enums.c:1036
#, fuzzy
msgid "Merge vectors"
msgstr "Các Vector Mới"
#: app/core/core-enums.c:1037 app/core/gimpchannel.c:383
#, fuzzy
msgid "Quick Mask"
msgstr "QuickMask"
#: app/core/core-enums.c:1038 app/core/core-enums.c:1067
#: app/core/gimpimage-grid.c:59 app/dialogs/grid-dialog.c:144
#: app/tools/tools-enums.c:175
#, fuzzy
msgid "Grid"
msgstr "Chỉ dẫn"
#: app/core/core-enums.c:1039 app/core/core-enums.c:1068
msgid "Guide"
msgstr "Chỉ dẫn"
#: app/core/core-enums.c:1041 app/core/core-enums.c:1071
#, fuzzy
msgid "Drawable mod"
msgstr "Thủ tục để Vẽ"
#: app/core/core-enums.c:1042 app/core/core-enums.c:1072
#, fuzzy
msgid "Selection mask"
msgstr "Chọn lựa mặt nạ"
#: app/core/core-enums.c:1043 app/core/core-enums.c:1075
msgid "Item visibility"
msgstr ""
#: app/core/core-enums.c:1044
#, fuzzy
msgid "Linked item"
msgstr "Lớp được Liên kết"
#: app/core/core-enums.c:1045
#, fuzzy
msgid "Item properties"
msgstr "Thuộc Tính Lớp"
#: app/core/core-enums.c:1046 app/core/core-enums.c:1074
#, fuzzy
msgid "Move item"
msgstr "Di chuyển:"
#: app/core/core-enums.c:1047
#, fuzzy
msgid "Scale item"
msgstr "Cân đối Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:1048
#, fuzzy
msgid "Resize item"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:1049 app/core/core-enums.c:1079
#, fuzzy
msgid "Add layer mask"
msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
#: app/core/core-enums.c:1050
#, fuzzy
msgid "Apply layer mask"
msgstr "Áp dụng Mặt nạ Lớp"
#: app/core/core-enums.c:1051
#, fuzzy
msgid "Floating selection to layer"
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
#: app/core/core-enums.c:1052
#, fuzzy
msgid "Float selection"
msgstr "Chọn Lựa Nổi"
#: app/core/core-enums.c:1053
#, fuzzy
msgid "Anchor floating selection"
msgstr "Neo Chọn Lựa Nổi"
#: app/core/core-enums.c:1054
#, fuzzy
msgid "Remove floating selection"
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
#: app/core/core-enums.c:1055 app/core/gimp-edit.c:267
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: app/core/core-enums.c:1056 app/core/gimp-edit.c:418
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: app/core/core-enums.c:1057 app/core/core-enums.c:1085
#: app/tools/gimptexttool.c:142 app/widgets/widgets-enums.c:263
msgid "Text"
msgstr "Text"
#: app/core/core-enums.c:1058 app/core/core-enums.c:1098
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:867
msgid "Transform"
msgstr "Biến đổi"
#: app/core/core-enums.c:1059 app/core/core-enums.c:1099
#: app/paint/gimppaintcore.c:344
msgid "Paint"
msgstr "Vẽ"
#: app/core/core-enums.c:1060 app/core/core-enums.c:1100
#, fuzzy
msgid "Attach parasite"
msgstr "Đính kèm Parasite"
#: app/core/core-enums.c:1061 app/core/core-enums.c:1101
#, fuzzy
msgid "Remove parasite"
msgstr "Gỡ bỏ Parasite"
#: app/core/core-enums.c:1062
#, fuzzy
msgid "Import paths"
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
#: app/core/core-enums.c:1063 app/pdb/drawable_cmds.c:1693
msgid "Plug-In"
msgstr "Plug-In"
#: app/core/core-enums.c:1064
#, fuzzy
msgid "Image type"
msgstr "Loại Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:1065
#, fuzzy
msgid "Image size"
msgstr "Cỡ Ảnh"
#: app/core/core-enums.c:1066
#, fuzzy
msgid "Resolution change"
msgstr "Thay đổi Độ Phân Giải"
#: app/core/core-enums.c:1069
#, fuzzy
msgid "Change indexed palette"
msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
#: app/core/core-enums.c:1073
#, fuzzy
msgid "Rename item"
msgstr "Đặt lại tên Mục"
#: app/core/core-enums.c:1076
#, fuzzy
msgid "Set item linked"
msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
#: app/core/core-enums.c:1077
#, fuzzy
msgid "New layer"
msgstr "Lớp Mới"
#: app/core/core-enums.c:1080
#, fuzzy
msgid "Delete layer mask"
msgstr "Xoá Mặt Nạ Lớp"
#: app/core/core-enums.c:1081
#, fuzzy
msgid "Reposition layer"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
#: app/core/core-enums.c:1082
#, fuzzy
msgid "Set layer mode"
msgstr "Layer Mod"
#: app/core/core-enums.c:1083
#, fuzzy
msgid "Set layer opacity"
msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
#: app/core/core-enums.c:1084
#, fuzzy
msgid "Set preserve trans"
msgstr "Lưu Tùy thích ?"
#: app/core/core-enums.c:1086
#, fuzzy
msgid "Text modified"
msgstr "Chỉ khi thay đổi"
#: app/core/core-enums.c:1087
#, fuzzy
msgid "New channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/core/core-enums.c:1089
#, fuzzy
msgid "Reposition channel"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#: app/core/core-enums.c:1090
#, fuzzy
msgid "Channel color"
msgstr "Màu Kênh Mới"
#: app/core/core-enums.c:1091
#, fuzzy
msgid "New vectors"
msgstr "Các Vector Mới"
#: app/core/core-enums.c:1092
#, fuzzy
msgid "Delete vectors"
msgstr "Xoá các Vector"
#: app/core/core-enums.c:1093
#, fuzzy
msgid "Vectors mod"
msgstr "Vectors Mod"
#: app/core/core-enums.c:1094
#, fuzzy
msgid "Reposition vectors"
msgstr "Xoá các Vector"
#: app/core/core-enums.c:1095
#, fuzzy
msgid "FS to layer"
msgstr "FS tới Lớp"
#: app/core/core-enums.c:1096
#, fuzzy
msgid "FS rigor"
msgstr "FS Rigor"
#: app/core/core-enums.c:1097
#, fuzzy
msgid "FS relax"
msgstr "FS Relax"
#: app/core/core-enums.c:1102
#, fuzzy
msgid "EEK: can't undo"
msgstr "Không thể hoàn tác %s"
#: app/core/gimp-edit.c:109 app/core/gimpselection.c:668
#, fuzzy
msgid "Unable to cut or copy because the selected region is empty."
msgstr ""
"Không thể cắt hay sao chép vì\n"
"vùng được chọn rỗng."
#: app/core/gimp-edit.c:195 app/core/gimp-edit.c:319
msgid "Pasted Layer"
msgstr "Lớp được dán"
#: app/core/gimp-edit.c:369
#, fuzzy
msgid "Fill with FG Color"
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
#: app/core/gimp-edit.c:373 app/core/gimp-edit.c:394
#, fuzzy
msgid "Fill with BG Color"
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu BG"
#: app/core/gimp-edit.c:377
msgid "Fill with White"
msgstr ""
#: app/core/gimp-edit.c:381
#, fuzzy
msgid "Fill with Transparency"
msgstr "FG thành Trong Suốt"
#: app/core/gimp-edit.c:385
#, fuzzy
msgid "Fill with Pattern"
msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
#: app/core/gimp-gradients.c:75
msgid "FG to BG (HSV counter-clockwise)"
msgstr ""
#: app/core/gimp-gradients.c:80
msgid "FG to BG (HSV clockwise hue)"
msgstr ""
#: app/core/gimp-gradients.c:85
msgid "FG to Transparent"
msgstr "FG thành Trong Suốt"
#: app/core/gimp-gui.c:148
#, fuzzy
msgid "GIMP"
msgstr "GIMP"
#. register all internal procedures
#: app/core/gimp.c:638
msgid "Procedural Database"
msgstr "Cơ Sở Dữ Liệu Thủ Tục"
#: app/core/gimp.c:641
msgid "Plug-In Environment"
msgstr "Môi Trường plug-In"
#. initialize the global parasite table
#: app/core/gimp.c:852
msgid "Looking for data files"
msgstr "Tìm các tập tin cơ sở dữ liệu"
#: app/core/gimp.c:852
msgid "Parasites"
msgstr ""
#. initialize the document history
#: app/core/gimp.c:876
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#. initialize the module list
#: app/core/gimp.c:884 app/dialogs/preferences-dialog.c:2325
msgid "Modules"
msgstr "Modules"
#: app/core/gimpbrush.c:531
#, c-format
msgid "Could not read %d bytes from '%s': %s"
msgstr "Không thể đọc %d byte từ '%s': %s"
#: app/core/gimpbrush.c:566
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown depth %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin bút vẽ '%s' hỏng."
#: app/core/gimpbrush.c:579
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown version %d."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin vẽ '%s' bị cụt."
#: app/core/gimpbrush.c:595 app/core/gimpbrush.c:715
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File appears truncated."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin vẽ '%s' bị cụt."
#: app/core/gimpbrush.c:603 app/core/gimpbrushgenerated.c:648
#: app/core/gimpbrushpipe.c:354
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'."
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin vẽ '%s'"
#: app/core/gimpbrush.c:610 app/core/gimpcontext.c:1299
#: app/core/gimpitem.c:479 app/core/gimppattern.c:400
#: app/dialogs/template-options-dialog.c:80 app/tools/gimpvectortool.c:339
msgid "Unnamed"
msgstr "Không có tên"
#: app/core/gimpbrush.c:704
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in brush file '%s': Unsupported brush depth %d\n"
"GIMP brushes must be GRAY or RGBA."
msgstr ""
"Không hỗ trợ độ sâu của bút vẽ %d\n"
"trong tập tin '%s'.\n"
"Các bút vẽ của GIMP phải là màu Xám hay RGBA."
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:614
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Not a GIMP brush file."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin bút vẽ '%s' hỏng."
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:630
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush version."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin bút vẽ '%s' hỏng."
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:669
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush shape."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin bút vẽ '%s' hỏng."
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:750
#, fuzzy, c-format
msgid "Error while reading brush file '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi đọc '%s': %s"
#: app/core/gimpbrushgenerated.c:752
msgid "File is truncated"
msgstr ""
#: app/core/gimpbrushpipe.c:369 app/core/gimpbrushpipe.c:389
#: app/core/gimpbrushpipe.c:479
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File is corrupt."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin bút vẽ '%s' hỏng."
#: app/core/gimpchannel.c:280 app/pdb/internal_procs.c:95
msgid "Channel"
msgstr "Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:281
#, fuzzy
msgid "Rename Channel"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:282
#, fuzzy
msgid "Move Channel"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:283
#, fuzzy
msgid "Scale Channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/core/gimpchannel.c:284
#, fuzzy
msgid "Resize Channel"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:285
#, fuzzy
msgid "Flip Channel"
msgstr "Toàn bộ các Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:286
#, fuzzy
msgid "Rotate Channel"
msgstr "/Nâng Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:287 app/core/gimpdrawable-transform.c:1121
#, fuzzy
msgid "Transform Channel"
msgstr "Sự biến đổi"
#: app/core/gimpchannel.c:288
#, fuzzy
msgid "Stroke Channel"
msgstr "Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:310
#, fuzzy
msgid "Feather Channel"
msgstr "Xoá Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:311
#, fuzzy
msgid "Sharpen Channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/core/gimpchannel.c:312
#, fuzzy
msgid "Clear Channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/core/gimpchannel.c:313
#, fuzzy
msgid "Fill Channel"
msgstr "Toàn bộ các Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:314
#, fuzzy
msgid "Invert Channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/core/gimpchannel.c:315
#, fuzzy
msgid "Border Channel"
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:316
#, fuzzy
msgid "Grow Channel"
msgstr "Kênh Mới"
#: app/core/gimpchannel.c:317
#, fuzzy
msgid "Shrink Channel"
msgstr "Kênh"
#: app/core/gimpchannel.c:631
msgid "Cannot stroke empty channel."
msgstr ""
#: app/core/gimpchannel.c:1527
#, fuzzy
msgid "Set Channel Color"
msgstr "Màu Kênh Mới"
#: app/core/gimpchannel.c:1575
#, fuzzy
msgid "Set Channel Opacity"
msgstr "Tùy Chọn Kênh Mới"
#: app/core/gimpchannel.c:1644 app/core/gimpselection.c:563
msgid "Selection Mask"
msgstr "Chọn lựa mặt nạ"
#: app/core/gimpchannel-select.c:56 app/tools/gimprectselecttool.c:96
msgid "Rect Select"
msgstr "Chọn chữ nhật"
#: app/core/gimpchannel-select.c:107 app/tools/gimpellipseselecttool.c:71
msgid "Ellipse Select"
msgstr "Chọn theo hình ê-líp"
#: app/core/gimpchannel-select.c:373
#, fuzzy
msgid "Alpha to Selection"
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#: app/core/gimpchannel-select.c:414
#, fuzzy, c-format
msgid "%s Channel to Selection"
msgstr "Đường dẫn để Chọn"
#: app/core/gimpchannel-select.c:460 app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:97
msgid "Fuzzy Select"
msgstr "Chọ tù mù"
#: app/core/gimpchannel-select.c:505
#, fuzzy
msgid "Select by Color"
msgstr "Chọn Theo Màu"
#: app/core/gimpdata.c:314
#, c-format
msgid "Could not delete '%s': %s"
msgstr "Không thể xóa '%s': %s"
#: app/core/gimpdatafactory.c:291 app/core/gimpdatafactory.c:511
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Warning: Failed to save data:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Cảnh báo: không lưu được dữ liệu:\n"
"%s"
#: app/core/gimpdatafactory.c:411 app/core/gimpdatafactory.c:414
#: app/core/gimpitem.c:274 app/core/gimpitem.c:277
msgid "copy"
msgstr "sao chép"
#: app/core/gimpdatafactory.c:423 app/core/gimpitem.c:286
#, c-format
msgid "%s copy"
msgstr "sao chép %s"
#: app/core/gimpdatafactory.c:614
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Warning: Failed to load data:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
"Cảnh báo: không nạp được dữ liệu:\n"
"%s"
#: app/core/gimpdrawable-blend.c:238 app/tools/gimpblendtool.c:101
msgid "Blend"
msgstr "Pha trộn"
#: app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:85 app/paint/gimpclone.c:183
msgid "No patterns available for this operation."
msgstr "Không có sẵn các mẫu cho thao tác."
#: app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:272 app/tools/gimpbucketfilltool.c:91
msgid "Bucket Fill"
msgstr "Đổ xô đựng màu lên"
#: app/core/gimpdrawable-desaturate.c:98
#, fuzzy
msgid "Desaturate"
msgstr "Bão Hoà"
#: app/core/gimpdrawable-equalize.c:80
msgid "Equalize"
msgstr ""
#: app/core/gimpdrawable-invert.c:61
msgid "Invert"
msgstr "Lộn ngược"
#: app/core/gimpdrawable-levels.c:112 app/core/gimpdrawable-levels.c:162
#: app/tools/gimplevelstool.c:160
msgid "Levels"
msgstr "Mức độ"
#: app/core/gimpdrawable-offset.c:316
#, fuzzy
msgid "Offset Drawable"
msgstr "Lớp Offset"
#: app/core/gimpdrawable-stroke.c:319
msgid "Render Stroke"
msgstr ""
#. Start a transform undo group
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:928 app/tools/gimpfliptool.c:82
msgid "Flip"
msgstr ""
#. Start a transform undo group
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:1009 app/tools/gimprotatetool.c:97
msgid "Rotate"
msgstr "Xoay"
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:1119 app/core/gimplayer.c:259
#, fuzzy
msgid "Transform Layer"
msgstr "Biến đổi"
#: app/core/gimpdrawable-transform.c:1134
msgid "Transformation"
msgstr "Sự biến đổi"
#: app/core/gimpenvirontable.c:285
#, c-format
msgid "Empty variable name in environment file %s"
msgstr ""
#: app/core/gimpenvirontable.c:303
#, c-format
msgid "Illegal variable name in environment file %s: %s"
msgstr ""
#: app/core/gimpgradient-load.c:72
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Not a GIMP gradient file."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin gradient '%s' hỏng."
#: app/core/gimpgradient-load.c:87
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in gradient file '%s'."
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin gradient '%s'."
#: app/core/gimpgradient-load.c:115
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': File is corrupt."
msgstr ""
"Lỗi phân tích trầm trọng:\n"
"Tập tin gradient '%s' hỏng."
#: app/core/gimpgradient-load.c:172
#, c-format
msgid "Corrupt segment %d in gradient file '%s'."
msgstr "Đoạn hỏng %d trong tập tin gradient '%s'."
#: app/core/gimpgradient-load.c:183 app/core/gimpgradient-load.c:197
#, c-format
msgid "Gradient file '%s' is corrupt: Segments do not span the range 0-1."
msgstr ""
#: app/core/gimpgradient-load.c:281
#, c-format
msgid "No linear gradients found in '%s'"
msgstr ""
#: app/core/gimpgradient-load.c:291
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to import gradients from '%s': %s"
msgstr "Không đọc được đường dẫn từ '%s'."
#: app/core/gimpgrid.c:128
msgid "Line style used for the grid."
msgstr ""
#: app/core/gimpgrid.c:134
#, fuzzy
msgid "The foreground color of the grid."
msgstr "Thiết lập màu tiền cảnh cho:"
#: app/core/gimpgrid.c:139
msgid ""
"The background color of the grid; only used in double dashed line style."
msgstr ""
#: app/core/gimpgrid.c:145
msgid "Horizontal spacing of grid lines."
msgstr ""
#: app/core/gimpgrid.c:150
msgid "Vertical spacing of grid lines."
msgstr ""
#: app/core/gimpgrid.c:159
msgid ""
"Horizontal offset of the first grid line; this may be a negative number."
msgstr ""
#: app/core/gimpgrid.c:166
msgid "Vertical offset of the first grid line; this may be a negative number."
msgstr ""
#: app/core/gimpimage-colormap.c:63
#, fuzzy
msgid "Set Colormap"
msgstr "Sơ đồ Màu"
#: app/core/gimpimage-colormap.c:115
#, fuzzy
msgid "Change Colormap entry"
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
#: app/core/gimpimage-colormap.c:135
#, fuzzy
msgid "Add Color to Colormap"
msgstr "/Thêm Màu"
#: app/core/gimpimage-convert.c:788
#, fuzzy
msgid "Convert Image to RGB"
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
#: app/core/gimpimage-convert.c:792
#, fuzzy
msgid "Convert Image to Grayscale"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: app/core/gimpimage-convert.c:796
#, fuzzy
msgid "Convert Image to Indexed"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: app/core/gimpimage-convert.c:875
#, fuzzy
msgid "Converting to indexed (stage 2)..."
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: app/core/gimpimage-convert.c:919
#, fuzzy
msgid "Converting to indexed (stage 3)..."
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: app/core/gimpimage-crop.c:123
msgid "Crop Image"
msgstr "Xén Ảnh"
#: app/core/gimpimage-crop.c:126 app/core/gimpimage-resize.c:67
msgid "Resize Image"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Ảnh"
#: app/core/gimpimage-guides.c:53
#, fuzzy
msgid "Add Horizontal Guide"
msgstr "Ngang"
#: app/core/gimpimage-guides.c:80
#, fuzzy
msgid "Add Vertical Guide"
msgstr "Dọc"
#: app/core/gimpimage-guides.c:143 app/tools/gimpmovetool.c:570
#, fuzzy
msgid "Remove Guide"
msgstr "Ảnh ở xa"
#: app/core/gimpimage-guides.c:167
#, fuzzy
msgid "Move Guide"
msgstr "Ảnh ở xa"
#: app/core/gimpimage-merge.c:91
#, fuzzy
msgid "Merge Visible Layers"
msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
#: app/core/gimpimage-merge.c:107
#, fuzzy
msgid "Not enough visible layers for a merge. There must be at least two."
msgstr ""
"Không đủ số lớp nhìn thấy được để nhập lại.\n"
"Phải có ít nhất 2 lớp."
#: app/core/gimpimage-merge.c:142
#, fuzzy
msgid "Flatten Image"
msgstr "/Ảnh/Làm phẳng Ảnh"
#: app/core/gimpimage-merge.c:193
msgid "Merge Down"
msgstr ""
#: app/core/gimpimage-merge.c:202
msgid "There are not enough visible layers for a merge down."
msgstr "Không có đủ lớp nhìn thấy được để nhập lại."
#: app/core/gimpimage-merge.c:543
#, fuzzy
msgid "Merge Visible Paths"
msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
#: app/core/gimpimage-merge.c:580
#, fuzzy
msgid "Not enough visible paths for a merge. There must be at least two."
msgstr ""
"Không đủ số lớp nhìn thấy được để nhập lại.\n"
"Phải có ít nhất 2 lớp."
#: app/core/gimpimage-qmask.c:67
#, fuzzy
msgid "Enable Quick Mask"
msgstr "Chốt QuickMask"
#: app/core/gimpimage-qmask.c:117
#, fuzzy
msgid "Disable Quick Mask"
msgstr "Chốt QuickMask"
#: app/core/gimpimage-undo-push.c:3055
#, c-format
msgid "Can't undo %s"
msgstr "Không thể hoàn tác %s"
#: app/core/gimpimage.c:1357
#, fuzzy
msgid "Change Image Resolution"
msgstr "Định vị lại Kênh"
#: app/core/gimpimage.c:1397
#, fuzzy
msgid "Change Image Unit"
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
#: app/core/gimpimage.c:2177
#, fuzzy
msgid "Attach Parasite to Image"
msgstr "Đính kèm Parasite"
#: app/core/gimpimage.c:2210
#, fuzzy
msgid "Remove Parasite from Image"
msgstr "Gỡ bỏ Parasite"
#: app/core/gimpimage.c:2678
#, fuzzy
msgid "Add Layer"
msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
#: app/core/gimpimage.c:2745
#, fuzzy
msgid "Remove Layer"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
#: app/core/gimpimage.c:2816
msgid "Layer cannot be raised higher."
msgstr "Không nâng được lớp lên cao hơn."
#: app/core/gimpimage.c:2822 app/core/gimpimage.c:2872
msgid "Cannot raise a layer without alpha."
msgstr "Không thể nâng một lớp mà không có alpha."
#: app/core/gimpimage.c:2827
#, fuzzy
msgid "Raise Layer"
msgstr "/Nâng Lớp"
#: app/core/gimpimage.c:2844
msgid "Layer cannot be lowered more."
msgstr "Không hạ thấp được lớp hơn nữa."
#: app/core/gimpimage.c:2849
#, fuzzy
msgid "Lower Layer"
msgstr "/Hạ thấp Lớp"
#: app/core/gimpimage.c:2866
msgid "Layer is already on top."
msgstr "Lớp đã ở trên cùng rồi."
#: app/core/gimpimage.c:2877
#, fuzzy
msgid "Raise Layer to Top"
msgstr "/Lớp trên Đỉnh"
#: app/core/gimpimage.c:2897
msgid "Layer is already on the bottom."
msgstr "Lớp đã ở đáy rồi."
#: app/core/gimpimage.c:2902
#, fuzzy
msgid "Lower Layer to Bottom"
msgstr "/Lớp ở Đáy"
#: app/core/gimpimage.c:2941
#, fuzzy, c-format
msgid "Layer '%s' has no alpha. Layer was placed above it."
msgstr ""
"Lớp \"%s\" không có alpha.\n"
"Đã đặt một lớp lên nó."
#: app/core/gimpimage.c:2993
#, fuzzy
msgid "Add Channel"
msgstr "/Thêm Kênh Alpha"
#: app/core/gimpimage.c:3038
#, fuzzy
msgid "Remove Channel"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#: app/core/gimpimage.c:3082
msgid "Channel cannot be raised higher."
msgstr "Kênh không thể nâng cao hơn."
#: app/core/gimpimage.c:3087
#, fuzzy
msgid "Raise Channel"
msgstr "/Nâng Kênh"
#: app/core/gimpimage.c:3104
#, fuzzy
msgid "Channel is already on top."
msgstr "Lớp đã ở trên cùng rồi."
#: app/core/gimpimage.c:3109
#, fuzzy
msgid "Raise Channel to Top"
msgstr "/Nâng Kênh"
#: app/core/gimpimage.c:3126
msgid "Channel cannot be lowered more."
msgstr "Kênh không thể hạ thấp hơn."
#: app/core/gimpimage.c:3131
#, fuzzy
msgid "Lower Channel"
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
#: app/core/gimpimage.c:3151
#, fuzzy
msgid "Channel is already on the bottom."
msgstr "Lớp đã ở đáy rồi."
#: app/core/gimpimage.c:3156
#, fuzzy
msgid "Lower Channel to Bottom"
msgstr ""
"Hạ xuống\n"
"%s tới đáy"
#: app/core/gimpimage.c:3231
#, fuzzy
msgid "Add Path"
msgstr "Đường Dẫn Cũ"
#: app/core/gimpimage.c:3276
#, fuzzy
msgid "Remove Path"
msgstr "Đặt lại tên Mục"
#: app/core/gimpimage.c:3320
msgid "Path cannot be raised higher."
msgstr "Đường dẫn không thể nâng cao hơn."
#: app/core/gimpimage.c:3325
#, fuzzy
msgid "Raise Path"
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
#: app/core/gimpimage.c:3342
#, fuzzy
msgid "Path is already on top."
msgstr "Lớp đã ở trên cùng rồi."
#: app/core/gimpimage.c:3347
#, fuzzy
msgid "Raise Path to Top"
msgstr ""
"Nâng lên\n"
"%s đến đỉnh"
#: app/core/gimpimage.c:3364
msgid "Path cannot be lowered more."
msgstr "Đường dẫn không thể hạ thấp hơn."
#: app/core/gimpimage.c:3369
#, fuzzy
msgid "Lower Path"
msgstr "/Hạ thấp Đường dẫn"
#: app/core/gimpimage.c:3389
#, fuzzy
msgid "Path is already on the bottom."
msgstr "Lớp đã ở đáy rồi."
#: app/core/gimpimage.c:3394
#, fuzzy
msgid "Lower Path to Bottom"
msgstr ""
"Hạ xuống\n"
"%s tới đáy"
#: app/core/gimpimagefile.c:568
msgid "Remote image"
msgstr "Ảnh ở xa"
#: app/core/gimpimagefile.c:573 app/dialogs/preferences-dialog.c:1472
#, fuzzy
msgid "Folder"
msgstr "Thư Mục"
#: app/core/gimpimagefile.c:578
msgid "Special File"
msgstr ""
#: app/core/gimpimagefile.c:605
#, fuzzy
msgid "Click to create preview"
msgstr "Không tạo được xem trước"
#: app/core/gimpimagefile.c:609
msgid "Loading preview ..."
msgstr "Đang nạp xem trước ...."
#: app/core/gimpimagefile.c:613
msgid "Preview is out of date"
msgstr "Xem trước quá hạn"
#: app/core/gimpimagefile.c:617
msgid "Cannot create preview"
msgstr "Không tạo được xem trước"
#. pixel size
#: app/core/gimpimagefile.c:624 app/dialogs/info-window.c:552
#: app/widgets/gimpsizebox.c:552 app/widgets/gimptemplateeditor.c:637
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:673
#, c-format
msgid "%d x %d pixels"
msgstr "%d x %d pixel"
#: app/core/gimpimagefile.c:639
msgid "1 Layer"
msgstr "1 Lớp"
#: app/core/gimpimagefile.c:641
#, c-format
msgid "%d Layers"
msgstr "%d Lớp"
#: app/core/gimpimagefile.c:682
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not open thumbnail '%s': %s"
msgstr "Không mở được tập tin thumbnail '%s': %s"
#: app/core/gimpitem.c:1096
msgid "Attach Parasite"
msgstr "Đính kèm Parasite"
#: app/core/gimpitem.c:1106
#, fuzzy
msgid "Attach Parasite to Item"
msgstr "Đính kèm Parasite"
#: app/core/gimpitem.c:1145 app/core/gimpitem.c:1152
#, fuzzy
msgid "Remove Parasite from Item"
msgstr "Gỡ bỏ Parasite"
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:98
#, fuzzy
msgid "Remove Floating Selection"
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:129
#, fuzzy
msgid "Cannot anchor this layer because it is not a floating selection."
msgstr ""
"Không thể neo lớp này vì nó không\n"
"phải phần chọn nổi."
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:136
msgid "Anchor Floating Selection"
msgstr "Neo Chọn Lựa Nổi"
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:209
#, fuzzy
msgid ""
"Cannot create a new layer from the floating selection because it belongs to "
"a layer mask or channel."
msgstr ""
"Không thể tạo lớp mới từ phần\n"
"chọn nổi vì nó thuộc về một mask\n"
"lớp hay một kênh."
#: app/core/gimplayer-floating-sel.c:215
#, fuzzy
msgid "Floating Selection to Layer"
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
#: app/core/gimplayer.c:252 app/pdb/internal_procs.c:152
msgid "Layer"
msgstr "Lớp"
#: app/core/gimplayer.c:253
#, fuzzy
msgid "Rename Layer"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
#: app/core/gimplayer.c:254 app/pdb/layer_cmds.c:669 app/pdb/layer_cmds.c:742
msgid "Move Layer"
msgstr "Di chuyển Lớp"
#: app/core/gimplayer.c:256
msgid "Resize Layer"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
#: app/core/gimplayer.c:257
#, fuzzy
msgid "Flip Layer"
msgstr "1 Lớp"
#: app/core/gimplayer.c:258
#, fuzzy
msgid "Rotate Layer"
msgstr "/Nâng Lớp"
#: app/core/gimplayer.c:341 app/core/gimplayer.c:1129
#: app/core/gimplayermask.c:236
#, c-format
msgid "%s mask"
msgstr "%s mask"
#: app/core/gimplayer.c:387
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Floating Selection\n"
"(%s)"
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
#: app/core/gimplayer.c:1055
#, fuzzy
msgid "Cannot add layer mask to layer which is not part of an image."
msgstr ""
"Không thể thêm mask cho lớp\n"
"do nó không phải bộ phận ảnh."
#: app/core/gimplayer.c:1062
#, fuzzy
msgid "Unable to add a layer mask since the layer already has one."
msgstr ""
"Không thể thêm mask lớp vì\n"
"lớp đã có mask rồi."
#: app/core/gimplayer.c:1069
#, fuzzy
msgid "Cannot add layer mask to a layer with no alpha channel."
msgstr ""
"Không thể thêm mask lớp vào một\n"
"lớp không có kênh alpha."
#: app/core/gimplayer.c:1079
#, fuzzy
msgid "Cannot add layer mask of different dimensions than specified layer."
msgstr ""
"Không thể thêm mask lớp của các\n"
"chiều khác ngoài lớp chỉ định."
#: app/core/gimplayer.c:1183
msgid "Transfer Alpha to Mask"
msgstr ""
#: app/core/gimplayer.c:1343
msgid "Apply Layer Mask"
msgstr "Áp dụng Mặt nạ Lớp"
#: app/core/gimplayer.c:1344
msgid "Delete Layer Mask"
msgstr "Xoá Mặt Nạ Lớp"
#: app/core/gimplayer.c:1445
#, fuzzy
msgid "Add Alpha Channel"
msgstr "/Thêm Kênh Alpha"
#: app/core/gimplayer.c:1467
#, fuzzy
msgid "Layer to Image Size"
msgstr "Cỡ Ảnh"
#: app/core/gimplayermask.c:132
#, fuzzy
msgid "Move Layer Mask"
msgstr "Di chuyển Lớp"
#: app/core/gimppalette-import.c:490
#, c-format
msgid ""
"Unknown type of palette file:\n"
"%s"
msgstr ""
#: app/core/gimppalette.c:375
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header.\n"
"Does this file need converting from DOS?"
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Bảng màu hỏng: thiếu magic header\n"
"Có phải tập tin này cần chuyển đổi từ DOS?"
#: app/core/gimppalette.c:381
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header."
msgstr "Lỗi phân tích trầm trọng: Tập tin mẫu '%s' bị cụt."
#: app/core/gimppalette.c:395 app/core/gimppalette.c:420
#: app/core/gimppalette.c:450 app/core/gimppalette.c:536
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Read error in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Đọc thấy lỗi trong dòng %d."
#: app/core/gimppalette.c:410
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in palette file '%s'"
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bảng màu '%s'"
#: app/core/gimppalette.c:438
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Reading palette file '%s': Invalid number of columns in line %d. Using "
"default value."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Số lượng cột không hợp lệ trong dòng %d."
#. maybe we should just abort?
#: app/core/gimppalette.c:484
#, fuzzy, c-format
msgid "Reading palette file '%s': Missing RED component in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng %d."
#: app/core/gimppalette.c:492
#, fuzzy, c-format
msgid "Reading palette '%s': Missing GREEN component in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Thiếu thành phần màu Xanh Lá Cây (GREEN) trong dòng %d."
#: app/core/gimppalette.c:500
#, fuzzy, c-format
msgid "Reading palette file '%s': Missing BLUE component in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Thiếu thành phần màu Xanh Da Trời (BLUE) trong dòng %d."
#: app/core/gimppalette.c:510
#, fuzzy, c-format
msgid "Reading palette file '%s': RGB value out of range in line %d."
msgstr ""
"Đang nạp bảng màu '%s':\n"
"Giá trị RGB nằm ngoài khoảng trong dòng %d."
#: app/core/gimppattern.c:337 app/core/gimppattern.c:384
#: app/core/gimppattern.c:415
#, fuzzy, c-format
msgid "Fatal parse error in pattern file '%s': Could not read %d bytes: %s"
msgstr "Lỗi phân tích trầm trọng: Tập tin mẫu '%s' bị cụt."
#: app/core/gimppattern.c:357
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in pattern file '%s': Unknown pattern format version %d."
msgstr "Lỗi phân tích trầm trọng: Tập tin mẫu '%s' bị cụt."
#: app/core/gimppattern.c:367
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Fatal parse error in pattern file '%s: Unsupported pattern depth %d.\n"
"GIMP Patterns must be GRAY or RGB."
msgstr ""
"Không hỗ trợ độ sâu của mẫu %d\n"
"trong tập tin '%s'.\n"
"Các Mẫu của GIMP phải là màu Xám hay RGB.\n"
#: app/core/gimppattern.c:393
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'."
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin mẫu '%s'."
#: app/core/gimppdbprogress.c:260 app/widgets/gimppdbdialog.c:320
#, fuzzy, c-format
msgid "Unable to run %s callback. The corresponding plug-in may have crashed."
msgstr ""
"Không thể chạy gradient callback.\n"
"Plug-in tương ứng có lẽ đã bị hỏng."
#: app/core/gimpprogress.c:107 app/core/gimpprogress.c:154
msgid "Please wait..."
msgstr "Hãy đợi..."
#: app/core/gimpselection.c:183 app/tools/gimpeditselectiontool.c:258
#, fuzzy
msgid "Move Selection"
msgstr "Không có chọn lựa"
#: app/core/gimpselection.c:202
#, fuzzy
msgid "Sharpen Selection"
msgstr "Sự Chọn Độ Dốc"
#: app/core/gimpselection.c:203
msgid "Select None"
msgstr "Chọn Không"
#: app/core/gimpselection.c:204
msgid "Select All"
msgstr "Chọn Toàn bộ"
#: app/core/gimpselection.c:205
msgid "Invert Selection"
msgstr "Đảo ngược phần chọn"
#: app/core/gimpselection.c:307
msgid "No selection to stroke."
msgstr "Không có lựa chọn để thực hiện."
#: app/core/gimpselection.c:815
#, fuzzy
msgid "Cannot float selection because the selected region is empty."
msgstr ""
"Không thể trôi nổi phần chọn vì\n"
"vùng được chọn rỗng."
#: app/core/gimpselection.c:822
msgid "Float Selection"
msgstr "Chọn Lựa Nổi"
#: app/core/gimpselection.c:839
#, fuzzy
msgid "Floated Layer"
msgstr "/Nâng Lớp"
#: app/core/gimptemplate.c:158
msgid "The unit used for coordinate display when not in dot-for-dot mode."
msgstr ""
#: app/core/gimptemplate.c:165
#, fuzzy
msgid "The horizontal image resolution."
msgstr "Định vị lại Kênh"
#: app/core/gimptemplate.c:170
#, fuzzy
msgid "The vertical image resolution."
msgstr "Định vị lại Kênh"
#: app/core/gimptemplate.c:450 app/widgets/widgets-enums.c:24
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#. pseudo unit
#: app/core/gimpunit.c:55
msgid "pixel"
msgstr "pixel"
#: app/core/gimpunit.c:55 app/tools/gimpmeasuretool.c:787
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:875 app/tools/gimppainttool.c:681
msgid "pixels"
msgstr "pixels"
#. standard units
#: app/core/gimpunit.c:58
msgid "inch"
msgstr "inch"
#: app/core/gimpunit.c:58
msgid "inches"
msgstr "inches"
#: app/core/gimpunit.c:59
msgid "millimeter"
msgstr "millimeter"
#: app/core/gimpunit.c:59
msgid "millimeters"
msgstr "millimeters"
#. professional units
#: app/core/gimpunit.c:62
msgid "point"
msgstr "point"
#: app/core/gimpunit.c:62
msgid "points"
msgstr "points"
#: app/core/gimpunit.c:63
msgid "pica"
msgstr "pica"
#: app/core/gimpunit.c:63
msgid "picas"
msgstr "picas"
#: app/core/gimpunit.c:70
msgid "percent"
msgstr "phần trăm"
#: app/dialogs/about-dialog.c:45
#, c-format
msgid "Version %s brought to you by"
msgstr "Phiên bản %s được phân phối bởi"
#: app/dialogs/about-dialog.c:51
#, fuzzy
msgid "Translation by"
msgstr "Sự biến đổi"
#. Translators: insert your names here, separated by newline
#. we'd prefer just the names, please no email addresses.
#: app/dialogs/about-dialog.c:54
msgid "translator-credits"
msgstr ""
#: app/dialogs/about-dialog.c:59
msgid "Contributions by"
msgstr ""
#: app/dialogs/about-dialog.c:153
msgid "About The GIMP"
msgstr "Nói về GIMP"
#: app/dialogs/channel-options-dialog.c:138
msgid "Channel Name:"
msgstr "Tên Kênh:"
#: app/dialogs/convert-dialog.c:121
msgid "Indexed Color Conversion"
msgstr "Chuyển đổi Màu Phụ lục"
#: app/dialogs/convert-dialog.c:124
msgid "Convert Image to Indexed Colors"
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: app/dialogs/convert-dialog.c:165 app/dialogs/dialogs.c:171
msgid "Colormap"
msgstr "Sơ đồ Màu"
#: app/dialogs/convert-dialog.c:179
#, fuzzy
msgid "_Maximum number of colors:"
msgstr "Số lượng màu tối đa:"
#: app/dialogs/convert-dialog.c:206
#, fuzzy
msgid "_Remove unused colors from final palette"
msgstr "Bỏ Màu Không Dùng khỏi Bảng Màu Cuối Cùng"
#. dithering
#: app/dialogs/convert-dialog.c:221 app/tools/gimpblendoptions.c:269
#, fuzzy
msgid "Dithering"
msgstr "Tùy chọn Dithering"
#: app/dialogs/convert-dialog.c:233
#, fuzzy
msgid "Color _dithering:"
msgstr "Không có sự rung của màu"
#: app/dialogs/convert-dialog.c:248
#, fuzzy
msgid "Enable dithering of _transparency"
msgstr "Xóa tới nền hay tới khi trong suốt"
#: app/dialogs/convert-dialog.c:274
#, fuzzy
msgid "Converting to indexed..."
msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu phụ lục"
#: app/dialogs/convert-dialog.c:382
msgid "Cannot convert to a palette with more than 256 colors."
msgstr ""
#: app/dialogs/dialogs-constructors.c:164 app/gui/gui.c:161
msgid "GIMP Message"
msgstr "Thông điệp GIMP"
#: app/dialogs/dialogs.c:127
#, fuzzy
msgid "Devices"
msgstr "Thiết Bị Nhập"
#: app/dialogs/dialogs.c:127
msgid "Device Status"
msgstr "Trạng Thái Thiết Bị"
#: app/dialogs/dialogs.c:131
msgid "Errors"
msgstr "Lỗi"
#: app/dialogs/dialogs.c:152
msgid "History"
msgstr "Lược sử"
#: app/dialogs/dialogs.c:154
#, fuzzy
msgid "Image Templates"
msgstr "Themes"
#: app/dialogs/dialogs.c:175
msgid "Histogram"
msgstr "Bảng thống kê"
#: app/dialogs/dialogs.c:179
msgid "Selection"
msgstr "Sự chọn lựa"
#: app/dialogs/dialogs.c:179
msgid "Selection Editor"
msgstr "Trình biên tập Phần chọn"
#: app/dialogs/dialogs.c:183
msgid "Undo History"
msgstr "Lược sử hoàn tác"
#: app/dialogs/dialogs.c:189
msgid "Navigation"
msgstr "Duyệt"
#: app/dialogs/dialogs.c:189
msgid "Display Navigation"
msgstr "Duyệt Hiển Thị"
#: app/dialogs/dialogs.c:195
#, fuzzy
msgid "FG/BG"
msgstr "Màu RGB"
#: app/dialogs/dialogs.c:195
#, fuzzy
msgid "FG/BG Color"
msgstr "Màu RGB"
#: app/dialogs/dialogs.c:201
msgid "Brush Editor"
msgstr "Trình biên soạn Vẽ"
#: app/dialogs/file-open-location-dialog.c:71
#, fuzzy
msgid "Open Location"
msgstr "Địa điểm:"
#: app/dialogs/file-open-location-dialog.c:104
#, fuzzy
msgid "Enter location (URI):"
msgstr "Nội suy:"
#: app/dialogs/file-save-dialog.c:160
#, fuzzy
msgid "File exists"
msgstr "Tập tin tồn tại!"
#: app/dialogs/file-save-dialog.c:165
#, fuzzy
msgid "_Replace"
msgstr "Sao"
#: app/dialogs/file-save-dialog.c:175
#, c-format
msgid "A file named '%s' already exists."
msgstr ""
#: app/dialogs/file-save-dialog.c:180
msgid "Do you want to replace it with the image you are saving?"
msgstr ""
#: app/dialogs/grid-dialog.c:81
#, fuzzy
msgid "Configure Grid"
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
#: app/dialogs/grid-dialog.c:82
#, fuzzy
msgid "Configure Image Grid"
msgstr "Khẳng định kích cỡ ảnh"
#: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:60
msgid "Merge Layers"
msgstr "Nhập các Lớp"
#: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:62
msgid "Layers Merge Options"
msgstr "Tùy Chọn Hợp Nhất Lớp"
#: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:77
msgid "Final, Merged Layer should be:"
msgstr "Cuối cùng, Lớp được hợp nhất nên là:"
#: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:81
msgid "Expanded as necessary"
msgstr "Trải rộng khi cần"
#: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:84
msgid "Clipped to image"
msgstr ""
#: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:87
msgid "Clipped to bottom layer"
msgstr ""
#: app/dialogs/image-new-dialog.c:95
msgid "Create a New Image"
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/dialogs/image-new-dialog.c:130 app/dialogs/preferences-dialog.c:1313
#, fuzzy
msgid "_Template:"
msgstr "Themes"
#: app/dialogs/image-new-dialog.c:265
msgid "Confirm Image Size"
msgstr "Khẳng định kích cỡ ảnh"
#: app/dialogs/image-new-dialog.c:282 app/dialogs/image-scale-dialog.c:193
#, c-format
msgid "You are trying to create an image with a size of %s."
msgstr ""
#: app/dialogs/image-new-dialog.c:289
#, c-format
msgid ""
"An image of the choosen size will use more memory than what is configured as "
"\"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently %s)."
msgstr ""
#: app/dialogs/image-scale-dialog.c:164
#, fuzzy
msgid "Confirm Scaling"
msgstr "Vòng bản đồ màu"
#: app/dialogs/image-scale-dialog.c:199
#, c-format
msgid ""
"Scaling the image to the choosen size will make it use more memory than what "
"is configured as \"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently "
"%s)."
msgstr ""
#: app/dialogs/image-scale-dialog.c:214
msgid ""
"Scaling the image to the choosen size will shrink some layers completely "
"away."
msgstr ""
#: app/dialogs/image-scale-dialog.c:218
msgid "Is this what you want to do?"
msgstr ""
#. General
#: app/dialogs/info-dialog.c:363 app/dialogs/preferences-dialog.c:1543
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1697
#: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:197
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: app/dialogs/info-window.c:83
msgid "Static Gray"
msgstr "Xám Tĩnh"
#: app/dialogs/info-window.c:84 app/dialogs/info-window.c:610
msgid "Grayscale"
msgstr "Cân bằng xám"
#: app/dialogs/info-window.c:85
msgid "Static Color"
msgstr "Màu Tĩnh"
#: app/dialogs/info-window.c:86
msgid "Pseudo Color"
msgstr "Màu Giả"
#: app/dialogs/info-window.c:87
msgid "True Color"
msgstr "Màu Thật"
#: app/dialogs/info-window.c:88
msgid "Direct Color"
msgstr "Màu Trực Tiếp"
#: app/dialogs/info-window.c:131
#, fuzzy
msgid "Cursor"
msgstr "Đường Cong"
#: app/dialogs/info-window.c:141 app/dialogs/preferences-dialog.c:1932
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:267 app/widgets/gimpgrideditor.c:299
msgid "Pixels"
msgstr "Pixels"
#: app/dialogs/info-window.c:151 app/dialogs/info-window.c:157
#: app/dialogs/info-window.c:173 app/dialogs/info-window.c:179
#: app/dialogs/info-window.c:425 app/dialogs/info-window.c:426
#: app/dialogs/info-window.c:427 app/dialogs/info-window.c:428
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:338
msgid "n/a"
msgstr ""
#: app/dialogs/info-window.c:154 app/dialogs/info-window.c:176
#, fuzzy
msgid "X"
msgstr "X:"
#: app/dialogs/info-window.c:160 app/dialogs/info-window.c:182
#, fuzzy
msgid "Y"
msgstr "_Y"
#: app/dialogs/info-window.c:163 app/pdb/internal_procs.c:212
msgid "Units"
msgstr "Đơn vị"
#: app/dialogs/info-window.c:228
#, fuzzy
msgid "Comment"
msgstr "Tổng số:"
#: app/dialogs/info-window.c:248 app/dialogs/info-window.c:634
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:337
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:349 app/widgets/gimpactiongroup.c:806
#, fuzzy
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
#: app/dialogs/info-window.c:275
msgid "Info Window"
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
#: app/dialogs/info-window.c:277
msgid "Image Information"
msgstr "Thông tin ảnh"
#. add the information fields
#: app/dialogs/info-window.c:294
#, fuzzy
msgid "Pixel dimensions:"
msgstr "Cỡ theo Pixel"
#: app/dialogs/info-window.c:296
#, fuzzy
msgid "Print size:"
msgstr "X_em trước kích thước:"
#: app/dialogs/info-window.c:298
msgid "Resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
#: app/dialogs/info-window.c:300
#, fuzzy
msgid "Scale ratio:"
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
#: app/dialogs/info-window.c:302
#, fuzzy
msgid "Number of layers:"
msgstr "Số lượng màu:"
#: app/dialogs/info-window.c:304
#, fuzzy
msgid "Size in memory:"
msgstr "Chỉ trong Bộ Nhớ"
#: app/dialogs/info-window.c:306
#, fuzzy
msgid "Display type:"
msgstr "Kiểu Hiển Thị:"
#: app/dialogs/info-window.c:308
#, fuzzy
msgid "Visual class:"
msgstr "Loại nhìn thấy:"
#: app/dialogs/info-window.c:310
#, fuzzy
msgid "Visual depth:"
msgstr "Độ sâu nhìn thấy:"
#: app/dialogs/info-window.c:575
#, fuzzy, c-format
msgid "pixels/%s"
msgstr "pixels/%a"
#: app/dialogs/info-window.c:577
#, fuzzy, c-format
msgid "%g x %g %s"
msgstr "%g x %g dpi"
#: app/dialogs/info-window.c:580 app/dialogs/preferences-dialog.c:1954
msgid "dpi"
msgstr "dpi"
#: app/dialogs/info-window.c:607
msgid "RGB Color"
msgstr "Màu RGB"
#: app/dialogs/info-window.c:614
msgid "Indexed Color"
msgstr "Màu Chỉ Thị"
#: app/dialogs/info-window.c:614
msgid "colors"
msgstr "màu"
#: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:64
msgid "Add a Mask to the Layer"
msgstr "Thêm mask vào lớp"
#: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:86
msgid "Initialize Layer Mask to:"
msgstr "Sơ khởi Mask lớp cho:"
#: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:96
#, fuzzy
msgid "In_vert Mask"
msgstr "Lộn ngược"
#: app/dialogs/layer-options-dialog.c:116
msgid "Layer _Name:"
msgstr "Tê_n Lớp:"
#. The size labels
#: app/dialogs/layer-options-dialog.c:127 app/tools/gimpcroptool.c:1046
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:529
msgid "Width:"
msgstr "Rộng:"
#: app/dialogs/layer-options-dialog.c:133 app/tools/gimpcroptool.c:1050
#: app/tools/gimpscaletool.c:166 app/tools/gimpselectionoptions.c:537
msgid "Height:"
msgstr "Cao:"
#: app/dialogs/layer-options-dialog.c:190
msgid "Layer Fill Type"
msgstr ""
#: app/dialogs/layer-options-dialog.c:205
#, fuzzy
msgid "Set Name from _Text"
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/dialogs/module-dialog.c:122
#, fuzzy
msgid "Module Manager"
msgstr "Duyệt Module"
#: app/dialogs/module-dialog.c:124
msgid "Manage Loadable Modules"
msgstr ""
#: app/dialogs/module-dialog.c:168
msgid "Autoload"
msgstr "Tự động nạp"
#: app/dialogs/module-dialog.c:175
#, fuzzy
msgid "Module path"
msgstr "Đường Dẫn Module"
#: app/dialogs/module-dialog.c:418
msgid "<No modules>"
msgstr "<không có module>"
#: app/dialogs/module-dialog.c:430 app/dialogs/module-dialog.c:439
msgid "On disk"
msgstr "Trên Đĩa"
#: app/dialogs/module-dialog.c:430
msgid "Only in memory"
msgstr "Chỉ trong Bộ Nhớ"
#: app/dialogs/module-dialog.c:439
msgid "No longer available"
msgstr "Không có sẵn nữa"
#: app/dialogs/module-dialog.c:475
msgid "Load"
msgstr "Nạp"
#: app/dialogs/module-dialog.c:477
msgid "Query"
msgstr ""
#: app/dialogs/module-dialog.c:484
msgid "Unload"
msgstr "Thôi Nạp"
#: app/dialogs/module-dialog.c:499
msgid "Purpose:"
msgstr "Mụcđích:"
#: app/dialogs/module-dialog.c:500
msgid "Author:"
msgstr "Tác giả:"
#: app/dialogs/module-dialog.c:501
msgid "Version:"
msgstr "Phiên bản:"
#: app/dialogs/module-dialog.c:502
msgid "Copyright:"
msgstr "Bản quyền:"
#: app/dialogs/module-dialog.c:503
msgid "Date:"
msgstr "Ngày:"
#: app/dialogs/module-dialog.c:504
msgid "Location:"
msgstr "Địa điểm:"
#: app/dialogs/module-dialog.c:505 app/widgets/gimpcontrollereditor.c:242
msgid "State:"
msgstr "Trạng thái:"
#: app/dialogs/module-dialog.c:506
msgid "Last Error:"
msgstr "Lỗi gần nhất:"
#: app/dialogs/module-dialog.c:507
msgid "Available Types:"
msgstr "Kiểu Hiện Có:"
#: app/dialogs/offset-dialog.c:98
msgid "Offset Layer"
msgstr "Lớp Offset"
#: app/dialogs/offset-dialog.c:100
msgid "Offset Layer Mask"
msgstr ""
#: app/dialogs/offset-dialog.c:102
msgid "Offset Channel"
msgstr "Kênh Offset"
#. The offset frame
#: app/dialogs/offset-dialog.c:108 app/dialogs/offset-dialog.c:136
#: app/dialogs/resize-dialog.c:185 app/widgets/gimpgrideditor.c:274
msgid "Offset"
msgstr "Offset"
#: app/dialogs/offset-dialog.c:168 app/dialogs/resize-dialog.c:214
#, fuzzy
msgid "_X:"
msgstr "X:"
#: app/dialogs/offset-dialog.c:170 app/dialogs/resize-dialog.c:215
msgid "_Y:"
msgstr "_Y:"
#: app/dialogs/offset-dialog.c:197
#, fuzzy
msgid "Offset by x/_2, y/2"
msgstr "Offset theo (x/_2),(y/2)"
#. The edge behaviour frame
#: app/dialogs/offset-dialog.c:206
#, fuzzy
msgid "Edge Behaviour"
msgstr "Ứng xử Thoại"
#: app/dialogs/offset-dialog.c:210
#, fuzzy
msgid "_Wrap around"
msgstr "Nền"
#: app/dialogs/offset-dialog.c:213
#, fuzzy
msgid "Fill with _background color"
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
#: app/dialogs/offset-dialog.c:216
#, fuzzy
msgid "Make _transparent"
msgstr "Trong _suốt"
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:171
msgid "Import Palette"
msgstr "Nhập Bảng màu"
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:173
msgid "Import a New Palette"
msgstr "Nhập bảng màu mới"
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:179
msgid "_Import"
msgstr "_Nhập"
#. The "Source" frame
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:208
msgid "Select Source"
msgstr "Chọn Nguồn"
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:231
msgid "I_mage"
msgstr "Ản_h"
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:246
#, fuzzy
msgid "Palette _file"
msgstr "Thư mục Bảng màu"
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:273
#, fuzzy
msgid "Select palette file"
msgstr "Chọn Thư mục Bảng màu"
#. The "Import" frame
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:304
msgid "Import Options"
msgstr "Nhập Tùy Chọn"
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:317
#, fuzzy
msgid "New import"
msgstr "Nhập Mới"
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:319
msgid "Palette _Name:"
msgstr "Tê_n Bảng Màu:"
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:325
#, fuzzy
msgid "N_umber of colors:"
msgstr "Số lượng màu:"
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:338
msgid "C_olumns:"
msgstr "Cột:"
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:350
msgid "I_nterval:"
msgstr "Khoảng:"
#. The "Preview" frame
#: app/dialogs/palette-import-dialog.c:362
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:294
#, fuzzy
msgid "You will have to restart GIMP for the following changes to take effect:"
msgstr ""
"Cần khởi động lại GIMP để các\n"
"thay đổi sau đây có tác dụng:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:501
#, fuzzy
msgid "Configure Keyboard Shortcuts"
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:551
msgid ""
"To edit a shortcut key, click on the corresponding row and type a new "
"accelerator, or press backspace to clear."
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:595
msgid ""
"Your keyboard shortcuts will be reset to default values the next time you "
"start GIMP."
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:629
msgid ""
"Your window setup will be reset to default values the next time you start "
"GIMP."
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:663
msgid ""
"Your input device settings will be reset to default values the next time you "
"start GIMP."
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1082
#, fuzzy
msgid "Show _menubar"
msgstr "Hiện thanh menu"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1085
#, fuzzy
msgid "Show _rulers"
msgstr "Hiện Th_ước đo"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1088
#, fuzzy
msgid "Show scroll_bars"
msgstr "/Xem/Hiện Thước đo"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1091
#, fuzzy
msgid "Show s_tatusbar"
msgstr "Hiện thanh trạng th_ái"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1099
#, fuzzy
msgid "Show s_election"
msgstr "Không có chọn lựa"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1102
#, fuzzy
msgid "Show _layer boundary"
msgstr "/Xem/Hiển thị ranh giới lớp"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1105
#, fuzzy
msgid "Show _guides"
msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1108
#, fuzzy
msgid "Show gri_d"
msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1114
#, fuzzy
msgid "Canvas _padding mode:"
msgstr "Tùy Chọn Màu:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1119
#, fuzzy
msgid "Custom p_adding color:"
msgstr "Tùy Chọn Màu:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1120
#, fuzzy
msgid "Select custom canvas padding color"
msgstr "Chọn Bảng Màu Canvas Tùy Chọn"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1191
msgid "Preferences"
msgstr "Tùy thích"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1294 app/dialogs/preferences-dialog.c:1297
msgid "New Image"
msgstr "Ảnh Mới"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1335
#, fuzzy
msgid "Default Image Grid"
msgstr "_Kiểu ảnh mặc định:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1338
#, fuzzy
msgid "Default Grid"
msgstr "/Màu Mặc Định"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1358
#, fuzzy
msgid "User Interface"
msgstr "Giao diện"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1361
msgid "Interface"
msgstr "Giao diện"
#. Previews
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1368
#, fuzzy
msgid "Previews"
msgstr "Xem trước"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1371
#, fuzzy
msgid "_Enable layer & channel previews"
msgstr "Kích cỡ Xem trước lúc _duyệt:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1377
#, fuzzy
msgid "Default _layer & channel preview size:"
msgstr "Kích cỡ Xem trước lúc _duyệt:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1380
#, fuzzy
msgid "Na_vigation preview size:"
msgstr "Kích cỡ Xem trước lúc _duyệt:"
#. Keyboard Shortcuts
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1384
msgid "Keyboard Shortcuts"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1388
msgid "Show menu _mnemonics (access keys)"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1391
#, fuzzy
msgid "Use _dynamic keyboard shortcuts"
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1395
#, fuzzy
msgid "Configure _Keyboard Shortcuts..."
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1402
#, fuzzy
msgid "_Save keyboard shortcuts on exit"
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1406
#, fuzzy
msgid "Save Keyboard Shortcuts _Now"
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1413
#, fuzzy
msgid "_Reset Saved Keyboard Shortcuts to Default Values"
msgstr "Kh_ôi phục vị trí cửa sổ đã lưu khi khởi chạy"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1428 app/dialogs/preferences-dialog.c:1431
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1467
#, fuzzy
msgid "Theme"
msgstr "Themes"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1437
#, fuzzy
msgid "Select Theme"
msgstr "Chọn thư mục chứa theme"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1519
msgid "Reload C_urrent Theme"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1531 app/dialogs/preferences-dialog.c:1534
msgid "Help System"
msgstr "Hệ Thống Trợ Giúp"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1546
#, fuzzy
msgid "Show tool _tips"
msgstr "Hiển Thị M_ẹo Công Cụ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1549
#, fuzzy
msgid "Show help _buttons"
msgstr "Không có chọn lựa"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1552
#, fuzzy
msgid "Show tips on _startup"
msgstr "Hiển thị Mẹo khi chạy GIMP lần sau"
#. Help Browser
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1556
msgid "Help Browser"
msgstr "Trình Duyệt Trợ Giúp"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1560
#, fuzzy
msgid "H_elp browser to use:"
msgstr "Dùng Trình _Duyệt Trợ Giúp:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1565
#, fuzzy
msgid "Web Browser"
msgstr "Trình Duyệt Trợ Giúp"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1569
#, fuzzy
msgid "Select web browser"
msgstr "Trình Duyệt Trợ Giúp"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1572
#, fuzzy
msgid "_Web browser to use:"
msgstr "Dùng Trình _Duyệt Trợ Giúp:"
#. Snapping Distance
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1597
msgid "Guide and Grid Snapping"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1602
#, fuzzy
msgid "_Snap distance:"
msgstr "Khoảng cách:"
#. Contiguous Regions
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1606
msgid "Finding Contiguous Regions"
msgstr "Tìm các vùng tiếp giáp nhau"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1611
#, fuzzy
msgid "Default _threshold:"
msgstr "Ngư_ỡng Mặc định:"
#. Scaling
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1615
msgid "Scaling"
msgstr "Cân Chỉnh"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1619
#, fuzzy
msgid "Default _interpolation:"
msgstr "N_ội suy Mặc định:"
#. Global Brush, Pattern, ...
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1623
msgid "Paint Options Shared Between Tools"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1636
msgid "Move Tool"
msgstr "Công cụ Di chuyển"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1640
#, fuzzy
msgid "Change current layer or path"
msgstr "Chỉ với Lớp hiện thời"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1653 app/dialogs/preferences-dialog.c:1656
#, fuzzy
msgid "Toolbox"
msgstr "Công Cụ"
#. Appearance
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1663 app/dialogs/preferences-dialog.c:1760
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:206
msgid "Appearance"
msgstr "Diệm mạo"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1667
#, fuzzy
msgid "Show _foreground & background color"
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1671
#, fuzzy
msgid "Show active _brush, pattern & gradient"
msgstr "/Thoại/Bút vẽ, Mẫu ..."
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1675
#, fuzzy
msgid "Show active _image"
msgstr "/Tự động theo Ảnh hoạt động"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1685 app/dialogs/preferences-dialog.c:1688
msgid "Image Windows"
msgstr "Cửa sổ Ảnh"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1700
#, fuzzy
msgid "Use \"_Dot for dot\" by default"
msgstr "Dùng \"Ch_ấm cho Chấm\" là mặc định"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1706
msgid "Marching _ants speed:"
msgstr ""
#. Zoom & Resize Behavior
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1710
msgid "Zoom & Resize Behavior"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1714
#, fuzzy
msgid "Resize window on _zoom"
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ khi Ph_óng"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1717
#, fuzzy
msgid "Resize window on image _size change"
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ khi đổi kích th_ước ảnh"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1723
#, fuzzy
msgid "Fit to window"
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1725
#, fuzzy
msgid "Initial zoom _ratio:"
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
#. Mouse Cursors
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1729
msgid "Mouse Cursors"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1733
msgid "Show _brush outline"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1736
#, fuzzy
msgid "Show paint _tool cursor"
msgstr "Hiển Thị M_ẹo Công Cụ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1742
#, fuzzy
msgid "Cursor _mode:"
msgstr "Ch_ế độ Con Trỏ:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1745
#, fuzzy
msgid "Cursor re_ndering:"
msgstr "Ch_ế độ Con Trỏ:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1757
#, fuzzy
msgid "Image Window Appearance"
msgstr "Cửa sổ Ảnh"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1768
msgid "Default Appearance in Normal Mode"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1773
msgid "Default Appearance in Fullscreen Mode"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1782
msgid "Image Title & Statusbar Format"
msgstr "Định dạng Thanh Trạng Thái & Tiêu Đề Ảnh"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1785
msgid "Title & Status"
msgstr "Tiêu Đề & Trạng Thái"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1805
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1806
msgid "Show zoom percentage"
msgstr "Hiển thị tỷ lệ phần trăm Phóng"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1807
msgid "Show zoom ratio"
msgstr "Hiển thị tỷ lệ Phóng"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1808
#, fuzzy
msgid "Show image size"
msgstr "/Hiển thị Menu Ảnh"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1809
msgid "Show memory usage"
msgstr "Hiển thị sử dụng bộ nhớ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1820
msgid "Image Title Format"
msgstr "Định dạng Tiêu đề Ảnh"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1821
msgid "Image Statusbar Format"
msgstr "Định dạng thanh trạng thái ảnh"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1906 app/dialogs/preferences-dialog.c:1909
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1922
#, fuzzy
msgid "Transparency _type:"
msgstr "_Kiểu Trong suốt:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1925
#, fuzzy
msgid "Check _size:"
msgstr "Kiểm tra K_ích cỡ:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1928
msgid "Get Monitor Resolution"
msgstr "Lấy Độ Phân Giải Màn Hình"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1970
#, fuzzy, c-format
msgid "From _windowing system (currently %d x %d dpi)"
msgstr "Lấy Độ Phân Giải từ hệ thống cửa sổ (hiện thời %d x %d dpi)"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:1993
msgid "_Manually"
msgstr "Th_ủ Công"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2008
#, fuzzy
msgid "C_alibrate..."
msgstr "_Định Độ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2028 app/dialogs/preferences-dialog.c:2031
msgid "Input Devices"
msgstr "Thiết Bị Nhập"
#. Extended Input Devices
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2038
#, fuzzy
msgid "Extended Input Devices"
msgstr "Thiết Bị Nhập"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2042
#, fuzzy
msgid "Configure E_xtended Input Devices..."
msgstr "Thiết Bị Nhập"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2049
#, fuzzy
msgid "_Save input device settings on exit"
msgstr "Lưu Thiết Lập của Thiết Bị Nhập khi Thoát ra"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2053
#, fuzzy
msgid "Save Input Device Settings _Now"
msgstr "Lưu Thiết Lập của Thiết Bị Nhập Bây Giờ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2060
#, fuzzy
msgid "_Reset Saved Input Device Settings to Default Values"
msgstr "Lưu Thiết Lập của Thiết Bị Nhập Bây Giờ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2075
msgid "Additional Input Controllers"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2078
msgid "Input Controllers"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2119 app/dialogs/preferences-dialog.c:2122
msgid "Window Management"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2128
#, fuzzy
msgid "Window Manager Hints"
msgstr "Vị trí Cửa sổ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2134
msgid "Hint for the _toolbox:"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2138
msgid "Hint for the _docks:"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2141
#, fuzzy
msgid "Focus"
msgstr "points"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2145
msgid "Activate the _focused image"
msgstr ""
#. Window Positions
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2149
msgid "Window Positions"
msgstr "Vị trí Cửa sổ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2152
#, fuzzy
msgid "_Save window positions on exit"
msgstr "_Lưu vị trí cửa sổ khi thoát"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2156
#, fuzzy
msgid "Save Window Positions _Now"
msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2163
#, fuzzy
msgid "_Reset Saved Window Positions to Default Values"
msgstr "Kh_ôi phục vị trí cửa sổ đã lưu khi khởi chạy"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2178 app/dialogs/preferences-dialog.c:2181
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2329
msgid "Environment"
msgstr "Môi Trường"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2189
msgid "Resource Consumption"
msgstr "Tiêu thụ Tài nguyên"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2199
#, fuzzy
msgid "Minimal number of _undo levels:"
msgstr "Số lượng màu tối thiểu:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2202
#, fuzzy
msgid "Maximum undo _memory:"
msgstr "Chỉ trong Bộ Nhớ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2205
#, fuzzy
msgid "Tile cache _size:"
msgstr "Kiểm tra K_ích cỡ:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2208
#, fuzzy
msgid "Maximum _new image size:"
msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2213
#, fuzzy
msgid "Number of _processors to use:"
msgstr "Lượng Bộ vi xử lý để dùng:"
#. Image Thumbnails
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2218
#, fuzzy
msgid "Image Thumbnails"
msgstr "Mask ảnh"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2223
#, fuzzy
msgid "Size of _thumbnails:"
msgstr "Kích thước Tập tin Thumbnails:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2227
msgid "Maximum _filesize for thumbnailing:"
msgstr ""
#. File Saving
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2231
#, fuzzy
msgid "Saving Images"
msgstr "Lưu Ảnh"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2234
msgid "Confirm closing of unsa_ved images"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2245 app/dialogs/preferences-dialog.c:2248
msgid "Folders"
msgstr "Thư Mục"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2263
#, fuzzy
msgid "Temp folder:"
msgstr "Thư mục tạm:"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2263
#, fuzzy
msgid "Select Temp Folder"
msgstr "Chọn thư mục chứa theme"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2264
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1403
#, fuzzy
msgid "Swap folder:"
msgstr "Thư mục tráo đổi (swap):"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2264
#, fuzzy
msgid "Select Swap Folder"
msgstr "Chọn thư mục tráo đổi (swap)"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2297
msgid "Brush Folders"
msgstr "Thư mục Bút vẽ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2299
msgid "Select Brush Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Bút vẽ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2301
msgid "Pattern Folders"
msgstr "Thư mục Mẫu"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2303
msgid "Select Pattern Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Mẫu"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2305
msgid "Palette Folders"
msgstr "Thư mục Bảng màu"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2307
msgid "Select Palette Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Bảng màu"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2309
msgid "Gradient Folders"
msgstr "Thư mục Độ dốc"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2311
msgid "Select Gradient Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Độ dốc"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2313
#, fuzzy
msgid "Font Folders"
msgstr "Thư Mục"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2315
#, fuzzy
msgid "Select Font Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Độ dốc"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2317
msgid "Plug-In Folders"
msgstr "Thư mục chứa Plug-in"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2319
msgid "Select Plug-In Folders"
msgstr "Chọn Thư mục chứa Plug-in"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2321
msgid "Scripts"
msgstr ""
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2321
#, fuzzy
msgid "Script-Fu Folders"
msgstr "Thư mục Độ dốc"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2323
#, fuzzy
msgid "Select Script-Fu Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Bút vẽ"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2325
msgid "Module Folders"
msgstr "Thư Mục chứa Module"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2327
msgid "Select Module Folders"
msgstr "Chọn Thư Mục chứa Module"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2329
msgid "Environment Folders"
msgstr "Thư Mục Môi Trường"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2331
msgid "Select Environment Folders"
msgstr "Chọn Thư mục Môi Trường"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2333
msgid "Themes"
msgstr "Themes"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2333
msgid "Theme Folders"
msgstr "Thư mục chứa Theme"
#: app/dialogs/preferences-dialog.c:2335
msgid "Select Theme Folders"
msgstr "Chọn thư mục chứa theme"
#: app/dialogs/print-size-dialog.c:128
#, fuzzy
msgid "Print Size"
msgstr "X_em trước kích thước:"
#. the image size labels
#: app/dialogs/print-size-dialog.c:155 app/widgets/gimpsizebox.c:241
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:236
#, fuzzy
msgid "_Width:"
msgstr "Rộng:"
#: app/dialogs/print-size-dialog.c:162 app/widgets/gimpsizebox.c:248
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:243
#, fuzzy
msgid "H_eight:"
msgstr "Cao:"
#. the resolution labels
#: app/dialogs/print-size-dialog.c:210 app/widgets/gimpsizebox.c:338
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:363
#, fuzzy
msgid "_X resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
#: app/dialogs/print-size-dialog.c:217 app/widgets/gimpsizebox.c:345
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:370
#, fuzzy
msgid "_Y resolution:"
msgstr "Độ phân giải:"
#: app/dialogs/print-size-dialog.c:228 app/widgets/gimpsizebox.c:357
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:383
#, c-format
msgid "pixels/%a"
msgstr "pixels/%a"
#: app/dialogs/quit-dialog.c:84
#, fuzzy
msgid "Quit The GIMP"
msgstr "Thoát khỏi GIMP?"
#: app/dialogs/quit-dialog.c:126
msgid "If you quit GIMP now, these changes will be lost."
msgstr ""
#: app/dialogs/quit-dialog.c:164
#, fuzzy
msgid "There is one image with unsaved changes:"
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ khi đổi kích th_ước ảnh"
#: app/dialogs/quit-dialog.c:167
#, c-format
msgid "There are %d images with unsaved changes:"
msgstr ""
#: app/dialogs/quit-dialog.c:183
#, fuzzy
msgid "_Discard Changes"
msgstr "/Nhân đôi Kênh"
#: app/dialogs/resize-dialog.c:115
msgid "Canvas Size"
msgstr "Kích thước Canvas"
#: app/dialogs/resize-dialog.c:126 app/dialogs/scale-dialog.c:107
#, fuzzy
msgid "Layer Size"
msgstr "Chọn Lớp"
#: app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:67
msgid "Calibrate Monitor Resolution"
msgstr "Xác Định Độ Phân Giải Màn Hình"
#: app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:120
#, fuzzy
msgid "Measure the rulers and enter their lengths:"
msgstr "Đo bằng thước và nhập độ dài của chúng."
#: app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:145
msgid "_Horizontal:"
msgstr "_Ngang:"
#: app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:150
msgid "_Vertical:"
msgstr "_Dọc:"
#. Image size frame
#: app/dialogs/scale-dialog.c:96 app/widgets/gimptemplateeditor.c:214
msgid "Image Size"
msgstr "Cỡ Ảnh"
#: app/dialogs/scale-dialog.c:166
#, fuzzy
msgid "Quality"
msgstr "/Tệp/Thoát"
#: app/dialogs/scale-dialog.c:178
#, fuzzy
msgid "I_nterpolation:"
msgstr "Nội suy:"
#: app/dialogs/scale-dialog.c:192
msgid ""
"Indexed color layers are always scaled without interpolation. The chosen "
"interpolation type will affect channels and masks only."
msgstr ""
#: app/dialogs/stroke-dialog.c:104
msgid "Choose Stroke Style"
msgstr ""
#: app/dialogs/stroke-dialog.c:209
#, fuzzy
msgid "Paint Tool:"
msgstr "Công cụ Đường dẫn"
#: app/dialogs/tips-dialog.c:90
msgid "<b>Your GIMP tips file appears to be missing!</b>"
msgstr ""
#: app/dialogs/tips-dialog.c:92
#, fuzzy, c-format
msgid "There should be a file called '%s'. Please check your installation."
msgstr ""
"Tập tin Mẹo Dùng GIMP bị thiếu! Đúng ra phải có tập tin có tên '% s'. Hãy "
"kiểm tra lại việc cài đặt."
#: app/dialogs/tips-dialog.c:98
#, fuzzy
msgid "<b>The GIMP tips file could not be parsed!</b>"
msgstr "<b> Tập tin Mẹo Sử Dụng không thể phân tích đúng!</b>"
#: app/dialogs/tips-dialog.c:131
msgid "GIMP Tip of the Day"
msgstr "Mẹo Dùng GIMP"
#: app/dialogs/tips-dialog.c:195
msgid "Show tip next time GIMP starts"
msgstr "Hiển thị Mẹo khi chạy GIMP lần sau"
#: app/dialogs/tips-dialog.c:219
#, fuzzy
msgid "_Previous tip"
msgstr "_Mẹo Trước"
#: app/dialogs/tips-dialog.c:228
#, fuzzy
msgid "_Next tip"
msgstr "_Mẹo Tiếp Theo"
#. This is a special string to specify the language identifier to
#. look for in the gimp-tips.xml file. Please translate the C in it
#. according to the name of the po file used for gimp-tips.xml.
#. E.g. for the german translation, that would be "tips-locale:de".
#.
#: app/dialogs/tips-parser.c:165
msgid "tips-locale:C"
msgstr "tips-locale:C"
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:134
#, fuzzy
msgid ""
"The gimprc is used to store personal preferences that affect GIMP's default "
"behavior. Paths to search for brushes, palettes, gradients, patterns, plug-"
"ins and modules can also configured here."
msgstr ""
"Gimprc được dùng để lưu trữ các tùy thích cá nhân\n"
"ảnh hưởng tới ứng xử mặc định của GIMP.\n"
"Đường dẫn để tìm bút vẽ, bảng màu, gradient, mẫu,\n"
"plug-in và các module cũng có thể được cấu hình\n"
"tại đây."
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:143
#, fuzzy
msgid ""
"GIMP uses an additional gtkrc file so you can configure it to look "
"differently than other GTK apps."
msgstr ""
"GIMP dùng thêm tập tin gtkrc nên bạn có thể\n"
"cấu hình nhìn khác với các ứng dụng GTK khác."
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:149
msgid ""
"Plug-ins and extensions are external programs run by the GIMP which provide "
"additional functionality. These programs are searched for at run-time and "
"information about their functionality and mod-times is cached in this file. "
"This file is intended to be GIMP-readable only, and should not be edited."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:159
msgid ""
"Key shortcuts can be dynamically redefined in The GIMP. The menurc is a dump "
"of your configuration so it can. be remembered for the next session. You "
"may edit this file if you wish, but it is much easier to define the keys "
"from within The GIMP. Deleting this file will restore the default shortcuts."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:169
msgid ""
"The sessionrc is used to store what dialog windows were open the last time "
"you quit The GIMP. You can configure The GIMP to reopen these dialogs at "
"the saved position."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:176
msgid ""
"This file holds a collection of standard media sizes that serve as image "
"templates."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:182
msgid ""
"The unitrc is used to store your user units database. You can define "
"additional units and use them just like you use the built-in units inches, "
"millimeters, points and picas. This file is overwritten each time you quit "
"the GIMP."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:191
msgid ""
"This folder is used to store user defined brushes. The GIMP checks this "
"folder in addition to the system-wide GIMP brushes installation when "
"searching for brushes."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:199
msgid ""
"This folder is used to store fonts you only want visible in the GIMP. The "
"GIMP checks this folder in addition to the system-wide GIMP fonts "
"installation when searching for fonts. Use this only if you really want to "
"have GIMP-only fonts, otherwise put things in your global font directory."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:209
msgid ""
"This folder is used to store user defined gradients. The GIMP checks this "
"folder in addition to the system-wide GIMP gradients installation when "
"searching for gradients."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:216
msgid ""
"This folder is used to store user defined palettes. The GIMP checks this "
"folder in addition to the system-wide GIMP palettes installation when "
"searching for palettes."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:223
msgid ""
"This folder is used to store user defined patterns. The GIMP checks this "
"folder in addition to the system-wide GIMP patterns installation when "
"searching for patterns."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:230
msgid ""
"This folder is used to store user created, temporary, or otherwise non-"
"system-supported plug-ins. The GIMP checks this folder in addition to the "
"system-wide GIMP plug-in folder when searching for plug-ins."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:238
msgid ""
"This folder is used to store user created, temporary, or otherwise non-"
"system-supported DLL modules. The GIMP checks this folder in addition to "
"the system-wide GIMP module folder when searching for modules to load during "
"initialization."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:247
msgid ""
"This folder is used to store user created, temporary, or otherwise non-"
"system-supported additions to the plug-in environment. The GIMP checks this "
"folder in addition to the system-wide GIMP environment folder when searching "
"for plug-in environment modification files."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:257
msgid ""
"This folder is used to store user created and installed scripts. The GIMP "
"checks this folder in addition to the systemwide GIMP scripts folder when "
"searching for scripts."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:265
#, fuzzy
msgid "This folder is searched for image templates."
msgstr ""
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
"số cho công cụ định Mức độ."
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:270
msgid "This folder is searched for user-installed themes."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:275
msgid ""
"This folder is used to temporarily store undo buffers to reduce memory "
"usage. If The GIMP is unceremoniously killed, files of the form: gimp<#>."
"<#> may persist in this folder. These files are useless across GIMP "
"sessions and can be destroyed with impunity."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:284
#, fuzzy
msgid "This folder is used to store tool options."
msgstr ""
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
"số cho công cụ định Mức độ."
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:289
#, fuzzy
msgid "This folder is used to store parameter files for the Curves tool."
msgstr ""
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
"số cho công cụ vẽ đường cong."
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:294
#, fuzzy
msgid "This folder is used to store parameter files for the Levels tool."
msgstr ""
"Thư mục này dùng để lưu trữ các tập tin chứa tham\n"
"số cho công cụ định Mức độ."
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:390
#, fuzzy
msgid "Installation successful. Click \"Continue\" to proceed."
msgstr ""
"Cài đặt thành công.\n"
"Nhấn \"Tiếp tục\" để tiếp tục."
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:396
#, fuzzy
msgid "Installation failed. Contact system administrator."
msgstr ""
"Không cài đặt được.\n"
"Hãy liên hệ với người quản trị hệ thống."
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:609
msgid "GIMP User Installation"
msgstr "Cài đặt Người Dùng GIMP"
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:614
msgid "Continue"
msgstr "Tiếp tục"
#. GPL_PAGE
#. version number
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:765
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Welcome to\n"
"The GIMP %d.%d User Installation"
msgstr ""
"Chào Mừng\n"
"Việc Cài Đặt Người Dùng GIMP"
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:771
msgid "Click \"Continue\" to enter the GIMP user installation."
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để thực hiện cài đặt người dùng GIMP. "
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:778
#, fuzzy
msgid ""
"<b>The GIMP - GNU Image Manipulation Program</b>\n"
"Copyright (C) 1995-2004\n"
"Spencer Kimball, Peter Mattis and the GIMP Development Team."
msgstr ""
"GIMP - Chương Trình Xử Lý Ảnh Của GNU\n"
"Bản quyền (C) 1995-2002\n"
"Spencer Kimball, Peter Mattis và nhóm phát triển GIMP."
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:788
msgid ""
"This program is free software; you can redistribute it and/or modify it "
"under the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
"any later version."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:794
msgid ""
"This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT "
"ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or "
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for "
"more details."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:800
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
"this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple "
"Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:810
msgid "Migrate User Settings"
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:811
#, fuzzy
msgid "Click \"Continue\" to proceed with the user installation."
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để thực hiện cài đặt người dùng GIMP. "
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:816
msgid "It seems you have used GIMP 2.0 before."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:820
msgid "_Migrate GIMP 2.0 user settings"
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:823
#, fuzzy
msgid "Do a _fresh user installation"
msgstr "Cài đặt Người Dùng GIMP"
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:851
msgid "Personal GIMP Folder"
msgstr "Thư mục GIMP cá nhân"
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:852
msgid "Click \"Continue\" to create your personal GIMP folder."
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để tạo thư mục GIMP riêng cho bạn."
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:896
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"For a proper GIMP installation, a folder named '<b>%s</b>' needs to be "
"created."
msgstr ""
"Để cài đặt đúng GIMP, cần tạo một thư mục\n"
"có tên '%s'."
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:903
msgid ""
"This folder will contain a number of important files. Click on one of the "
"files or folders in the tree to get more information about the selected item."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:991
msgid "User Installation Log"
msgstr "Bản ghi Cài đặt Người dùng"
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:992
#, fuzzy
msgid "Please wait while your personal GIMP folder is being created..."
msgstr ""
"Hãy đợi trong lúc tạo thư mục\n"
"GIMP riêng cho bạn..."
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:999
msgid "GIMP Performance Tuning"
msgstr "Tinh chỉnh Hoạt động của GIMP"
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1000
msgid "Click \"Continue\" to accept the settings above."
msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để chấp nhận các thiết lập trên."
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1005
#, fuzzy
msgid ""
"<b>For optimal GIMP performance, some settings may have to be adjusted.</b>"
msgstr "Để tối ưu hoạt động của GIMP, có thể phải điều chỉnh một số thiết lập."
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1065
#, fuzzy, c-format
msgid "Copying file '%s' from '%s'..."
msgstr "Đang sao chép tập tin '%s' từ '%s'\n"
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1084
#, fuzzy, c-format
msgid "Creating folder '%s'..."
msgstr "đang tạo thư mục '%s'\n"
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1098
#, c-format
msgid "Cannot create folder '%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': %s"
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1362
msgid ""
"GIMP uses a limited amount of memory to store image data, the so-called "
"\"Tile Cache\". You should adjust its size to fit into memory. Consider "
"the amount of memory used by other running processes."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1375
msgid "Tile cache size:"
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1387
msgid ""
"All image and undo data which doesn't fit into the Tile Cache will be "
"written to a swap file. This file should be located on a local filesystem "
"with enough free space (several hundred MB). On a UNIX system, you may want "
"to use the system-wide temp-dir (\"/tmp\" or \"/var/tmp\")."
msgstr ""
#: app/dialogs/user-install-dialog.c:1398
#, fuzzy
msgid "Select swap dir"
msgstr "Chọn thư mục tráo đổi (swap)"
#: app/dialogs/vectors-export-dialog.c:53
#, fuzzy
msgid "Export Path to SVG"
msgstr "/Xuất Đường dẫn..."
#: app/dialogs/vectors-export-dialog.c:78
#, fuzzy
msgid "Export the active path"
msgstr "Di chuyển Lớp Hiện thời"
#: app/dialogs/vectors-export-dialog.c:79
#, fuzzy
msgid "Export all paths from this image"
msgstr "Tạo hiển thị mới cho ảnh này"
#: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:57
#, fuzzy
msgid "Import Paths from SVG"
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:83
#, fuzzy
msgid "All Files (*.*)"
msgstr "Trình Lọc Hiện Có"
#: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:88
msgid "Scalable SVG image (*.svg)"
msgstr ""
#: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:99
#, fuzzy
msgid "_Merge imported paths"
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
#: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:109
msgid "_Scale imported paths to fit image"
msgstr ""
#: app/dialogs/vectors-options-dialog.c:113
#, fuzzy
msgid "Path Name:"
msgstr "Tên đường dẫn:"
#: app/display/display-enums.c:24
#, fuzzy
msgid "Tool icon"
msgstr "Biểu Tượng Công Cụ"
#: app/display/display-enums.c:25
msgid "Tool icon with crosshair"
msgstr ""
#: app/display/display-enums.c:26
msgid "Crosshair only"
msgstr ""
#: app/display/display-enums.c:55
#, fuzzy
msgid "From theme"
msgstr "Từ Theme"
#: app/display/display-enums.c:56
#, fuzzy
msgid "Light check color"
msgstr "Màu Kiểm Sáng"
#: app/display/display-enums.c:57
#, fuzzy
msgid "Dark check color"
msgstr "Màu Kiểm Tối"
#: app/display/display-enums.c:58
#, fuzzy
msgid "Custom color"
msgstr "Tùy chọn Màu"
#: app/display/gimpdisplayshell.c:943
msgid "Zoom image when window size changes"
msgstr ""
#: app/display/gimpdisplayshell.c:963
#, fuzzy
msgid "Toggle Quick Mask"
msgstr "Chốt QuickMask"
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:122
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:185
#, fuzzy, c-format
msgid "Close %s"
msgstr "Đóng %s ?"
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:131
msgid "Do_n't save"
msgstr ""
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:192
#, c-format
msgid "Save the changes to image '%s' before closing?"
msgstr ""
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:209
#, c-format
msgid "If you don't save the image, changes from the last %s will be lost."
msgstr ""
#. one second, the time period
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:266
#, fuzzy
msgid "second"
msgstr "Phông:"
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:269
#, c-format
msgid "%d seconds"
msgstr ""
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:275
#, fuzzy
msgid "minute"
msgstr "Tuyến"
#: app/display/gimpdisplayshell-close.c:277
#, fuzzy, c-format
msgid "%d minutes"
msgstr "%d Byte"
#: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:96
#, fuzzy
msgid "Drop New Layer"
msgstr "Lớp Mới"
#: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:140
#, fuzzy
msgid "Drop New Path"
msgstr "Đường dẫn Mới"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:73
msgid "Color Display Filters"
msgstr "Trình Lọc Hiển Thị Màu"
#: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:76
#, fuzzy
msgid "Configure Color Display Filters"
msgstr "Trình Lọc Hiển Thị Màu"
#: app/display/gimpdisplayshell-layer-select.c:122
msgid "Layer Select"
msgstr "Chọn Lớp"
#: app/display/gimpdisplayshell-scale.c:537
#, fuzzy
msgid "Zoom Ratio"
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
#: app/display/gimpdisplayshell-scale.c:539
#, fuzzy
msgid "Select Zoom Ratio"
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
#: app/display/gimpdisplayshell-scale.c:574
#, fuzzy
msgid "Zoom Ratio:"
msgstr "Tỷ lệ cân chỉnh:"
#: app/display/gimpdisplayshell-scale.c:601
#, fuzzy
msgid "Zoom:"
msgstr "Phóng 1:1"
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:234
msgid "RGB-empty"
msgstr "RGB-rỗng"
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:237
msgid "grayscale-empty"
msgstr "cân bằng xám-rỗng"
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:237
msgid "grayscale"
msgstr "cân bằng xám"
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:240
msgid "indexed-empty"
msgstr "chỉ mục-rỗng"
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:240
msgid "indexed"
msgstr "chỉ mục"
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:292
#, fuzzy
msgid "(modified)"
msgstr "Chỉ khi thay đổi"
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:298
msgid "(clean)"
msgstr ""
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:325
#, fuzzy
msgid "1 layer"
msgstr "1 Lớp"
#: app/display/gimpdisplayshell-title.c:325
#, fuzzy, c-format
msgid "%d layers"
msgstr "%d Lớp"
#: app/display/gimpstatusbar.c:142
#, fuzzy
msgid "Shadow type"
msgstr "Bóng"
#: app/display/gimpstatusbar.c:143
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
msgstr ""
#: app/display/gimpstatusbar.c:218
msgid "Cancel"
msgstr "Bỏ qua"
#: app/file/file-open.c:105 app/file/file-save.c:132
msgid "Unknown file type"
msgstr "Loại tập tin không xác định"
#: app/file/file-open.c:120 app/file/file-save.c:146
msgid "Not a regular file"
msgstr "Không phải tập tin chính quy"
#: app/file/file-open.c:173
msgid "Plug-In returned SUCCESS but did not return an image"
msgstr ""
#: app/file/file-open.c:181
msgid "Plug-In could not open image"
msgstr "Plug-In đã không thể mở ảnh"
#: app/file/file-open.c:417
#, fuzzy
msgid "Image doesn't contain any visible layers"
msgstr "Lựa chọn cơ bản trên toàn bộ các lớp nhìn thấy"
#: app/file/file-save.c:220
#, fuzzy
msgid "Plug-In could not save image"
msgstr "Plug-In đã không thể mở ảnh"
#: app/file/file-utils.c:107
msgid "Invalid character sequence in URI"
msgstr "Dãy ký tự không hợp lệ trong URI"
#: app/gui/session.c:247 app/menus/menus.c:351 app/widgets/gimpdevices.c:218
#, fuzzy, c-format
msgid "Deleting \"%s\" failed: %s"
msgstr ""
"Đưa trở về '%s' không được:\n"
"%s"
#: app/gui/splash.c:118
msgid "GIMP Startup"
msgstr "Khởi chạy GIMP"
#: app/gui/themes.c:231 app/plug-in/plug-ins.c:254
#, fuzzy, c-format
msgid "Writing '%s'\n"
msgstr "Phân tích '%s'\n"
#: app/gui/themes.c:284
#, c-format
msgid "Adding theme '%s' (%s)\n"
msgstr "Thêm theme '%s' (%s)\n"
#: app/paint/gimpairbrush.c:69 app/tools/gimpairbrushtool.c:55
msgid "Airbrush"
msgstr "Bút hơi"
#: app/paint/gimpbrushcore.c:369
msgid "No brushes available for use with this tool."
msgstr "Không có sẵn bút vẽ nào để dùng với công cụ này."
#: app/paint/gimpclone.c:89 app/tools/gimpclonetool.c:89
msgid "Clone"
msgstr "Vô tính"
#: app/paint/gimpconvolve.c:121 app/tools/gimpconvolvetool.c:70
msgid "Convolve"
msgstr "Cuộn lại"
#: app/paint/gimpdodgeburn.c:87 app/tools/gimpdodgeburntool.c:70
msgid "Dodge/Burn"
msgstr ""
#: app/paint/gimperaser.c:64 app/tools/gimperasertool.c:70
msgid "Eraser"
msgstr "Công cụ xóa"
#: app/paint/gimpink.c:101 app/tools/gimpinktool.c:62
msgid "Ink"
msgstr "Mực"
#: app/paint/gimppaintbrush.c:65 app/tools/gimppaintbrushtool.c:51
msgid "Paintbrush"
msgstr "Bút vẽ"
#: app/paint/gimppencil.c:38 app/tools/gimppenciltool.c:51
msgid "Pencil"
msgstr "Bút chì"
#: app/paint/gimpsmudge.c:78 app/tools/gimpsmudgetool.c:54
msgid "Smudge"
msgstr "Mờ"
#: app/paint/paint-enums.c:23
#, fuzzy
msgid "Image source"
msgstr "Nguồn Ảnh"
#: app/paint/paint-enums.c:24
#, fuzzy
msgid "Pattern source"
msgstr "Nguồn Mẫu"
#: app/paint/paint-enums.c:52
#, fuzzy
msgid "Non-aligned"
msgstr "Không thẳng hàng"
#: app/paint/paint-enums.c:53
msgid "Aligned"
msgstr "Thẳng hàng"
#: app/paint/paint-enums.c:54
msgid "Registered"
msgstr "Được đăng ký"
#: app/paint/paint-enums.c:81 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:60
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:93
msgid "Dodge"
msgstr ""
#: app/paint/paint-enums.c:82 app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:61
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:94
msgid "Burn"
msgstr ""
#: app/paint/paint-enums.c:109
msgid "Blur"
msgstr "Làm mờ"
#: app/paint/paint-enums.c:110
msgid "Sharpen"
msgstr "Làm sắc nét"
#: app/paint/paint-enums.c:167
#, fuzzy
msgid "Constant"
msgstr "Bắt ép"
#: app/paint/paint-enums.c:168 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:163
msgid "Incremental"
msgstr "Lớn lên"
#: app/pdb/color_cmds.c:140 app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:85
msgid "Brightness-Contrast"
msgstr "Độ Sáng-Tương Phản"
#: app/pdb/color_cmds.c:457 app/tools/gimpposterizetool.c:78
msgid "Posterize"
msgstr "Làm áp phích"
#: app/pdb/color_cmds.c:745 app/pdb/color_cmds.c:870
#: app/tools/gimpcurvestool.c:141
msgid "Curves"
msgstr "Đường Cong"
#: app/pdb/color_cmds.c:995 app/tools/gimpcolorbalancetool.c:96
msgid "Color Balance"
msgstr "Cân Bằng Màu"
#: app/pdb/color_cmds.c:1120 app/tools/gimpcolorizetool.c:96
#, fuzzy
msgid "Colorize"
msgstr "Màu"
#: app/pdb/color_cmds.c:1399 app/tools/gimphuesaturationtool.c:110
msgid "Hue-Saturation"
msgstr "Bão hòa Màu sắc"
#: app/pdb/color_cmds.c:1506 app/tools/gimpthresholdtool.c:92
msgid "Threshold"
msgstr "Ngưỡng"
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:249 app/pdb/drawable_transform_cmds.c:404
#, fuzzy
msgid "Flip..."
msgstr "Đang cân chỉnh..."
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:563 app/pdb/drawable_transform_cmds.c:746
#: app/pdb/transform_tools_cmds.c:197 app/tools/gimpperspectivetool.c:141
msgid "Perspective..."
msgstr "Phối cảnh..."
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1650
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1791 app/pdb/transform_tools_cmds.c:586
#: app/tools/gimpsheartool.c:158
msgid "Shearing..."
msgstr "Cắt xén..."
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:1943
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:2124
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:2311
#: app/pdb/drawable_transform_cmds.c:2512 app/pdb/transform_tools_cmds.c:719
#, fuzzy
msgid "2D Transform..."
msgstr "Đang chuyển dạng..."
#: app/pdb/edit_cmds.c:673 app/tools/gimpblendtool.c:249
msgid "Blending..."
msgstr "Pha trộn..."
#: app/pdb/image_cmds.c:3756 app/text/gimptext-parasite.c:168
msgid "(invalid UTF-8 string)"
msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)"
#: app/pdb/image_cmds.c:3898
#, fuzzy
msgid ""
"Image resolution is out of bounds, using the default resolution instead."
msgstr ""
"Độ phân giải ảnh nằm ngoài giới hạn,\n"
"dùng độ phân giải mặc định để thay thế."
#: app/pdb/internal_procs.c:86
msgid "Internal Procedures"
msgstr "Thủ tục Nội bộ"
#: app/pdb/internal_procs.c:86
#, fuzzy
msgid "Brush"
msgstr "Bút lông:"
#: app/pdb/internal_procs.c:89
msgid "Brush UI"
msgstr "Giao diện Bút vẽ"
#: app/pdb/internal_procs.c:98 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:284
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:75
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:108
msgid "Color"
msgstr "Màu"
#: app/pdb/internal_procs.c:104
msgid "Convert"
msgstr "Chuyển đổi"
#: app/pdb/internal_procs.c:107
msgid "Display procedures"
msgstr "Thủ tục hiển thị"
#: app/pdb/internal_procs.c:110
msgid "Drawable procedures"
msgstr "Thủ tục để Vẽ"
#: app/pdb/internal_procs.c:113
#, fuzzy
msgid "Transformation procedures"
msgstr "Thủ tục công cụ chuyển dạng"
#: app/pdb/internal_procs.c:116
msgid "Edit procedures"
msgstr "Thủ tục Biên soạn"
#: app/pdb/internal_procs.c:119
msgid "File Operations"
msgstr "Hoạt Động của Tập Tin"
#: app/pdb/internal_procs.c:122
msgid "Floating selections"
msgstr "Phần chọn Nổi"
#: app/pdb/internal_procs.c:125
#, fuzzy
msgid "Font UI"
msgstr "Phông:"
#: app/pdb/internal_procs.c:131
msgid "Gimprc procedures"
msgstr "Thủ tục Gimprc"
#: app/pdb/internal_procs.c:134
#, fuzzy
msgid "Gradient"
msgstr "Độ dốc:"
#: app/pdb/internal_procs.c:137
msgid "Gradient UI"
msgstr "Giao diện Độ dốc"
#: app/pdb/internal_procs.c:143
msgid "Guide procedures"
msgstr "Thủ tục Hướng dẫn"
#: app/pdb/internal_procs.c:146
msgid "Help procedures"
msgstr "Thủ tục Trợ giúp"
#: app/pdb/internal_procs.c:155
msgid "Message procedures"
msgstr "Thủ tục thông điệp"
#: app/pdb/internal_procs.c:158
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#: app/pdb/internal_procs.c:161
msgid "Paint Tool procedures"
msgstr "Thủ tục Công cụ Vẽ"
#: app/pdb/internal_procs.c:164
msgid "Palette"
msgstr "Bảng Màu"
#: app/pdb/internal_procs.c:167
msgid "Palette UI"
msgstr "Giao diện Bảng màu"
#: app/pdb/internal_procs.c:173
msgid "Parasite procedures"
msgstr ""
#: app/pdb/internal_procs.c:182
msgid "Pattern UI"
msgstr "Giao diện Mẫu"
#: app/pdb/internal_procs.c:188
msgid "Plug-in"
msgstr "Plug-in"
#: app/pdb/internal_procs.c:191
msgid "Procedural database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu Thủ tục"
#: app/pdb/internal_procs.c:194 app/widgets/gimpprogressdialog.c:239
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"
#: app/pdb/internal_procs.c:197
msgid "Image mask"
msgstr "Mask ảnh"
#: app/pdb/internal_procs.c:200
msgid "Selection Tool procedures"
msgstr "Thủ tục công cụ chọn"
#: app/pdb/internal_procs.c:203
msgid "Text procedures"
msgstr "Thủ tục văn bản"
#: app/pdb/internal_procs.c:206
msgid "Transform Tool procedures"
msgstr "Thủ tục công cụ chuyển dạng"
#: app/pdb/procedural_db.c:254
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"PDB calling error:\n"
"procedure '%s' not found"
msgstr "Không tìm thấy lỗi gọi PDB %s"
#: app/pdb/procedural_db.c:275 app/pdb/procedural_db.c:387
#, c-format
msgid ""
"PDB calling error for procedure '%s':\n"
"Argument #%d type mismatch (expected %s, got %s)"
msgstr ""
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:80
msgid "Internal GIMP procedure"
msgstr "Thủ tục GIMP nội bộ"
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:81
msgid "GIMP Plug-In"
msgstr "GIMP Plug-In"
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:82
msgid "GIMP Extension"
msgstr "Mở rộng GIMP"
#: app/pdb/procedural_db_cmds.c:83
msgid "Temporary Procedure"
msgstr "Thủ tục tạm thời"
#: app/pdb/selection_tools_cmds.c:332 app/tools/gimpfreeselecttool.c:96
msgid "Free Select"
msgstr "Chọn Tự Do"
#: app/plug-in/plug-in.c:544 app/plug-in/plug-in.c:574
#, fuzzy, c-format
msgid "Terminating plug-in: '%s'\n"
msgstr "tra vấn plug-in: \"%s\"\n"
#: app/plug-in/plug-in.c:730
#, c-format
msgid ""
"Plug-In crashed: \"%s\"\n"
"(%s)\n"
"\n"
"The dying Plug-In may have messed up GIMP's internal state. You may want to "
"save your images and restart GIMP to be on the safe side."
msgstr ""
#: app/plug-in/plug-in-rc.c:176
#, c-format
msgid "Skipping '%s': wrong GIMP protocol version."
msgstr ""
#: app/plug-in/plug-in-rc.c:432
#, fuzzy, c-format
msgid "invalid value '%s' for icon type"
msgstr "giá trị không hợp lệ '%s' cho dấu hiệu %s"
#: app/plug-in/plug-in-rc.c:447
#, fuzzy, c-format
msgid "invalid value '%ld' for icon type"
msgstr "giá trị không hợp lệ '%ld' cho dấu hiệu %s"
#: app/plug-in/plug-ins.c:139
msgid "Resource configuration"
msgstr "Cấu hình Tài nguyên"
#. Query any plug-ins that have changed since we last wrote out
#. * the pluginrc file.
#.
#: app/plug-in/plug-ins.c:153
msgid "Querying new Plug-ins"
msgstr "Tra vấn plug-in mới"
#: app/plug-in/plug-ins.c:170
#, fuzzy, c-format
msgid "Querying plug-in: '%s'\n"
msgstr "tra vấn plug-in: \"%s\"\n"
#. initialize the plug-ins
#: app/plug-in/plug-ins.c:180
msgid "Initializing Plug-ins"
msgstr "Sơ khởi plug-in"
#: app/plug-in/plug-ins.c:194
#, fuzzy, c-format
msgid "Initializing plug-in: '%s'\n"
msgstr "Đang sơ khởi plug-in: \"%s\"\n"
#: app/plug-in/plug-ins.c:351
msgid "Starting Extensions"
msgstr "Bắt đầu phần mở rộng"
#: app/plug-in/plug-ins.c:358
#, fuzzy, c-format
msgid "Starting extension: '%s'\n"
msgstr "Bắt đầu phần mở rộng: \"%s\""
#: app/text/text-enums.c:81
msgid "Left justified"
msgstr ""
#: app/text/text-enums.c:82
msgid "Right justified"
msgstr ""
#: app/text/text-enums.c:83
#, fuzzy
msgid "Centered"
msgstr "Trung tâm"
#: app/text/text-enums.c:84
#, fuzzy
msgid "Filled"
msgstr "/_Tệp"
#. This is a so-called pangram; it's supposed to
#. contain all characters found in the alphabet.
#: app/text/gimpfont.c:39
msgid ""
"Pack my box with\n"
"five dozen liquor jugs."
msgstr ""
#: app/text/gimptext-compat.c:106 app/tools/gimptexttool.c:697
#, fuzzy
msgid "Add Text Layer"
msgstr "Lớp văn bản"
#: app/text/gimptextlayer.c:170
#, fuzzy
msgid "Text Layer"
msgstr "Lớp văn bản"
#: app/text/gimptextlayer.c:171
#, fuzzy
msgid "Rename Text Layer"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
#: app/text/gimptextlayer.c:172
#, fuzzy
msgid "Move Text Layer"
msgstr "/Nâng Lớp"
#: app/text/gimptextlayer.c:173
#, fuzzy
msgid "Scale Text Layer"
msgstr "Cân đối Lớp"
#: app/text/gimptextlayer.c:174
#, fuzzy
msgid "Resize Text Layer"
msgstr "Đặt lại kích cỡ Lớp"
#: app/text/gimptextlayer.c:175
#, fuzzy
msgid "Flip Text Layer"
msgstr "1 Lớp"
#: app/text/gimptextlayer.c:176
#, fuzzy
msgid "Rotate Text Layer"
msgstr "/Nâng Lớp"
#: app/text/gimptextlayer.c:177
#, fuzzy
msgid "Transform Text Layer"
msgstr "Biến đổi"
#: app/text/gimptextlayer.c:531
#, fuzzy
msgid "Discard Text Information"
msgstr "Thông tin ảnh"
#: app/text/gimptextlayer.c:581
msgid "Due to lack of any fonts, text functionality is not available."
msgstr ""
#: app/text/gimptextlayer.c:616
#, fuzzy
msgid "Empty Text Layer"
msgstr "Lớp văn bản"
#: app/text/gimptextlayer-xcf.c:73
#, c-format
msgid ""
"Problems parsing the text parasite for layer '%s':\n"
"%s\n"
"\n"
"Some text properties may be wrong. Unless you want to edit the text layer, "
"you don't need to worry about this."
msgstr ""
#: app/tools/tools-enums.c:25
#, fuzzy
msgid "Pick only"
msgstr "Chỉ màu đen"
#: app/tools/tools-enums.c:26
#, fuzzy
msgid "Set foreground color"
msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
#: app/tools/tools-enums.c:27
#, fuzzy
msgid "Set background color"
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
#: app/tools/tools-enums.c:54
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: app/tools/tools-enums.c:55
msgid "Resize"
msgstr "Đổi kích thước"
#: app/tools/tools-enums.c:83
#, fuzzy
msgid "Free select"
msgstr "Chọn Tự Do"
#: app/tools/tools-enums.c:84
#, fuzzy
msgid "Fixed size"
msgstr "Cỡ cố định"
#: app/tools/tools-enums.c:85
#, fuzzy
msgid "Fixed aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể cố định"
#: app/tools/tools-enums.c:113
#, fuzzy
msgid "Transform layer"
msgstr "Biến đổi"
#: app/tools/tools-enums.c:114
#, fuzzy
msgid "Transform selection"
msgstr "Biến đổi Hướng"
#: app/tools/tools-enums.c:115
#, fuzzy
msgid "Transform path"
msgstr "Sự biến đổi"
#: app/tools/tools-enums.c:143
msgid "Design"
msgstr ""
#: app/tools/tools-enums.c:145 app/tools/gimpmovetool.c:116
msgid "Move"
msgstr "Di chuyển"
#: app/tools/tools-enums.c:174
msgid "Outline"
msgstr ""
#: app/tools/tools-enums.c:177
#, fuzzy
msgid "Image + Grid"
msgstr "Kẻ ô của Ảnh"
#: app/tools/tools-enums.c:204
#, fuzzy
msgid "Number of grid lines"
msgstr "Số dòng kẻ ô"
#: app/tools/tools-enums.c:205
#, fuzzy
msgid "Grid line spacing"
msgstr "Để cách:"
#: app/tools/gimp-tools.c:283
msgid "This tool has no options."
msgstr "Công cụ này không có tùy chọn."
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:56
msgid "Airbrush with variable pressure"
msgstr "Bút hơi với áp suất khác nhau"
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:57
#, fuzzy
msgid "_Airbrush"
msgstr "Bút hơi"
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:123 app/tools/gimpconvolvetool.c:211
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:123
msgid "Rate:"
msgstr "Mức:"
#: app/tools/gimpairbrushtool.c:129
msgid "Pressure:"
msgstr "Áp suất:"
#: app/tools/gimpblendoptions.c:246
msgid "Offset:"
msgstr "Offset:"
#: app/tools/gimpblendoptions.c:255 app/widgets/gimpbrusheditor.c:145
msgid "Shape:"
msgstr "Hình thể:"
#: app/tools/gimpblendoptions.c:261 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:418
msgid "Repeat:"
msgstr "Nhắc lại:"
#: app/tools/gimpblendoptions.c:279
#, fuzzy
msgid "Adaptive supersampling"
msgstr "Để cách:"
#: app/tools/gimpblendoptions.c:297
msgid "Max Depth:"
msgstr "Sâu tối đa:"
#: app/tools/gimpblendoptions.c:304 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:295
#: app/tools/gimpmagnifyoptions.c:226 app/tools/gimpselectionoptions.c:466
msgid "Threshold:"
msgstr "Ngưỡng:"
#: app/tools/gimpblendtool.c:102
msgid "Fill with a color gradient"
msgstr "Tô bằng một gradient màu"
#: app/tools/gimpblendtool.c:103
#, fuzzy
msgid "Blen_d"
msgstr "Pha trộn"
#: app/tools/gimpblendtool.c:191
msgid "Blend: Invalid for indexed images."
msgstr "Pha trộn: không hợp lệ cho ảnh phụ lục."
#. initialize the statusbar display
#: app/tools/gimpblendtool.c:209 app/tools/gimpblendtool.c:308
msgid "Blend: "
msgstr "Pha trộn:"
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:86
msgid "Adjust brightness and contrast"
msgstr "Điều chỉnh độ sáng và tương phản"
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:87
#, fuzzy
msgid "B_rightness-Contrast..."
msgstr "Độ Sáng-Tương Phản"
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:138
msgid "Adjust Brightness and Contrast"
msgstr "Điều chỉnh Độ sáng và Tương phản"
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:181
msgid "Brightness-Contrast does not operate on indexed layers."
msgstr ""
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:236
msgid "_Brightness:"
msgstr "Độ _sáng:"
#: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:251
msgid "Con_trast:"
msgstr "Độ tương _phản:"
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:129
msgid "Allow completely transparent regions to be filled"
msgstr "Hoàn toàn cho phép vùng trong suốt được tô màu"
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:135
msgid "Base filled area on all visible layers"
msgstr ""
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:141 app/tools/gimpselectionoptions.c:161
msgid "Maximum color difference"
msgstr "Sự khác biệt màu tối đa"
#. fill type
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:238
#, c-format
msgid "Fill Type %s"
msgstr "Điền Loại %s"
#. fill selection
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:250
#, c-format
msgid "Affected Area %s"
msgstr ""
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:254
#, fuzzy
msgid "Fill whole selection"
msgstr "Chọn Lựa Nổi"
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:255
#, fuzzy
msgid "Fill similar colors"
msgstr "Tìm Màu Tương Tự"
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:261 app/tools/gimpselectionoptions.c:438
msgid "Finding Similar Colors"
msgstr "Tìm Màu Tương Tự"
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:277
#, fuzzy
msgid "Fill transparent areas"
msgstr "Tô Vùng Trong Suốt"
#: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:283
#: app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:179 app/tools/gimpselectionoptions.c:454
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:502
#, fuzzy
msgid "Sample merged"
msgstr "Mẫu được hòa trộn"
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:92
msgid "Fill with a color or pattern"
msgstr "To bằng màu hay mẫu"
#: app/tools/gimpbucketfilltool.c:93
#, fuzzy
msgid "_Bucket Fill"
msgstr "Đổ xô đựng màu lên"
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:82
msgid "Select By Color"
msgstr "Chọn Theo Màu"
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:83
msgid "Select regions by color"
msgstr "Chọn vùng theo màu"
#: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:84
#, fuzzy
msgid "_By Color Select"
msgstr "Bằng Việc Chọn Màu"
#: app/tools/gimpclonetool.c:90
msgid "Paint using Patterns or Image Regions"
msgstr "Vẽ sử dụng Mẫu hay Vùng Ảnh"
#: app/tools/gimpclonetool.c:91
#, fuzzy
msgid "_Clone"
msgstr "Vô tính"
#: app/tools/gimpclonetool.c:266
msgid "Source"
msgstr "Nguồn"
#: app/tools/gimpclonetool.c:275
msgid "Alignment"
msgstr "Canh Hàng"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:97
msgid "Adjust color balance"
msgstr "Điều chỉnh cân bằng màu"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:98
#, fuzzy
msgid "Color _Balance..."
msgstr "Cân Bằng Màu"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:149
msgid "Adjust Color Balance"
msgstr "Điều chỉnh cân bằng màu"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:193
#, fuzzy
msgid "Color balance operates only on RGB color layers."
msgstr "Độ bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên khả năng vẽ màu RGB."
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:276
msgid "Select Range to Modify"
msgstr ""
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:284
msgid "Modify Selected Range's Color Levels"
msgstr ""
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:301
msgid "Cyan"
msgstr "Xanh"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:308
msgid "Magenta"
msgstr "Đỏ tươi"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:315
msgid "Yellow"
msgstr "Vàng"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:325
#, fuzzy
msgid "R_eset range"
msgstr "Đặt lại loạt"
#: app/tools/gimpcolorbalancetool.c:334
#, fuzzy
msgid "Preserve _luminosity"
msgstr "Duy Trì Độ Sáng"
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:97
#, fuzzy
msgid "Colorize the image"
msgstr "Cắt xén hay Đổi cỡ một ảnh"
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:98
#, fuzzy
msgid "Colori_ze..."
msgstr "Màu"
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:152
#, fuzzy
msgid "Colorize the Image"
msgstr "/Xoá Ảnh"
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:195
#, fuzzy
msgid "Colorize operates only on RGB color layers."
msgstr "Độ bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên khả năng vẽ màu RGB."
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:235
#, fuzzy
msgid "Select Color"
msgstr "Chọn Theo Màu"
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:253 app/tools/gimphuesaturationtool.c:361
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc màu:"
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:267 app/tools/gimphuesaturationtool.c:389
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ bão hoà:"
#: app/tools/gimpcolorizetool.c:281 app/tools/gimphuesaturationtool.c:375
msgid "_Lightness:"
msgstr "Độ sáng:"
#: app/tools/gimpcoloroptions.c:184
#, fuzzy
msgid "Sample average"
msgstr "Trung bình Mẫu"
#: app/tools/gimpcoloroptions.c:194 app/tools/gimpselectionoptions.c:416
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:153
msgid "Radius:"
msgstr "Bán kính:"
#. the pick FG/BG frame
#: app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:184
#, fuzzy, c-format
msgid "Pick Mode %s"
msgstr "Chế độ Di chuyển %s"
#. the add to palette toggle
#: app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:193
#, fuzzy, c-format
msgid "Add to palette %s"
msgstr "/Biên soạn Bảng màu..."
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:99
msgid "Color Picker"
msgstr "Trình hút Màu"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:100
msgid "Pick colors from the image"
msgstr "Lấy màu từ ảnh"
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:101
#, fuzzy
msgid "C_olor Picker"
msgstr "Trình hút Màu"
#. tool->gdisp->shell
#: app/tools/gimpcolorpickertool.c:343
msgid "Color Picker Information"
msgstr "Thông tin Trình chọn Màu"
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:71
msgid "Blur or Sharpen"
msgstr "Làm Mờ hay Sắc nét"
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:72
#, fuzzy
msgid "Con_volve"
msgstr "Cuộn lại"
#. the type radio box
#: app/tools/gimpconvolvetool.c:193
#, c-format
msgid "Convolve Type %s"
msgstr ""
#. tool toggle
#: app/tools/gimpcropoptions.c:188 app/tools/gimpmagnifyoptions.c:208
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:217
#, c-format
msgid "Tool Toggle %s"
msgstr ""
#: app/tools/gimpcropoptions.c:200
#, fuzzy
msgid "Current layer only"
msgstr "Chỉ với Lớp hiện thời"
#. enlarge toggle
#: app/tools/gimpcropoptions.c:205
#, fuzzy, c-format
msgid "Allow enlarging %s"
msgstr "Cho phép to ra %s"
#. layer toggle
#: app/tools/gimpcropoptions.c:215
#, fuzzy, c-format
msgid "Keep aspect ratio %s"
msgstr "Tỷ lệ hình thể cố định"
#: app/tools/gimpcroptool.c:164
msgid "Crop & Resize"
msgstr "Cắt xén & Thay đổi cỡ"
#: app/tools/gimpcroptool.c:165
msgid "Crop or Resize an image"
msgstr "Cắt xén hay Đổi cỡ một ảnh"
#: app/tools/gimpcroptool.c:166
#, fuzzy
msgid "_Crop & Resize"
msgstr "Cắt xén & Thay đổi cỡ"
#. initialize the statusbar display
#: app/tools/gimpcroptool.c:499 app/tools/gimpcroptool.c:983
msgid "Crop: "
msgstr "Xén:"
#: app/tools/gimpcroptool.c:1010
msgid "Crop & Resize Information"
msgstr "Thông tin Cắt xén & Thay đổi cỡ"
#: app/tools/gimpcroptool.c:1029
msgid "Origin X:"
msgstr "Gốc X:"
#: app/tools/gimpcroptool.c:1033
#, fuzzy
msgid "Origin Y:"
msgstr "Gốc X:"
#: app/tools/gimpcroptool.c:1071 app/widgets/gimpbrusheditor.c:194
#, fuzzy
msgid "Aspect ratio:"
msgstr "Tỷ lệ Hình thể:"
#: app/tools/gimpcroptool.c:1082
#, fuzzy
msgid "From selection"
msgstr "Từ Phần Chọn"
#: app/tools/gimpcroptool.c:1090
#, fuzzy
msgid "Auto shrink"
msgstr "Co rút Tự động"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:142
msgid "Adjust color curves"
msgstr "Hiệu chỉnh các đường cong màu"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:143
#, fuzzy
msgid "_Curves..."
msgstr "Đường Cong"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:202
msgid "Adjust Color Curves"
msgstr "Hiệu chỉnh đường cong màu"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:204
msgid "Load Curves"
msgstr "Nạp Đường Cong"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:205
#, fuzzy
msgid "Load curves settings from file"
msgstr "Đọc thiết lập đường cong từ tập tin"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:206
msgid "Save Curves"
msgstr "Lưu Đường Cong"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:207
msgid "Save curves settings to file"
msgstr "Lưu thiết lập đường cong vào tập tin"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:283
msgid "Curves for indexed layers cannot be adjusted."
msgstr ""
#: app/tools/gimpcurvestool.c:479 app/tools/gimplevelstool.c:415
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:161
#, fuzzy
msgid "Channel:"
msgstr "Kênh"
#: app/tools/gimpcurvestool.c:494 app/tools/gimplevelstool.c:430
#, fuzzy
msgid "R_eset channel"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#. Horizontal button box for load / save
#: app/tools/gimpcurvestool.c:596 app/tools/gimplevelstool.c:640
msgid "All Channels"
msgstr "Toàn bộ các Kênh"
#. The radio box for selecting the curve type
#: app/tools/gimpcurvestool.c:614
#, fuzzy
msgid "Curve Type"
msgstr "Kiểu đường cong:"
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:71
msgid "Dodge or Burn strokes"
msgstr ""
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:72
msgid "Dod_geBurn"
msgstr ""
#. the type (dodge or burn)
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:192
#, c-format
msgid "Type %s"
msgstr "Kiểu %s"
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:204
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
#: app/tools/gimpdodgeburntool.c:216
msgid "Exposure:"
msgstr "Bộc lộ:"
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:262
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:1203
#, fuzzy
msgid "Move Floating Selection"
msgstr "Sự Chọn Lựa Nổi"
#: app/tools/gimpeditselectiontool.c:464 app/tools/gimpeditselectiontool.c:732
msgid "Move: "
msgstr "Di chuyển:"
#: app/tools/gimpellipseselecttool.c:72
msgid "Select elliptical regions"
msgstr "Chọn vùng theo hình ê-líp"
#: app/tools/gimpellipseselecttool.c:73
#, fuzzy
msgid "_Ellipse Select"
msgstr "Chọn theo hình ê-líp"
#: app/tools/gimperasertool.c:71
msgid "Erase to background or transparency"
msgstr "Xóa tới nền hay tới khi trong suốt"
#: app/tools/gimperasertool.c:72
#, fuzzy
msgid "_Eraser"
msgstr "Công cụ xóa"
#. the anti_erase toggle
#: app/tools/gimperasertool.c:185
#, fuzzy, c-format
msgid "Anti erase %s"
msgstr "Chống xoá %s"
#: app/tools/gimpflipoptions.c:161 app/tools/gimpmoveoptions.c:211
#: app/tools/gimptransformoptions.c:323
#, fuzzy
msgid "Affect:"
msgstr "Offset:"
#. tool toggle
#: app/tools/gimpflipoptions.c:167
#, fuzzy, c-format
msgid "Flip Type %s"
msgstr "Điền Loại %s"
#: app/tools/gimpfliptool.c:83
msgid "Flip the layer or selection"
msgstr "Phẩy nhẹ lớp hay phần chọn"
#: app/tools/gimpfliptool.c:84
msgid "_Flip"
msgstr ""
#: app/tools/gimpfreeselecttool.c:97
msgid "Select hand-drawn regions"
msgstr "Chọn vùng vẽ thủ công"
#: app/tools/gimpfreeselecttool.c:98
#, fuzzy
msgid "_Free Select"
msgstr "Chọn Tự Do"
#: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:98
msgid "Select contiguous regions"
msgstr "Chọn các vùng tiếp giáp"
#: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:99
#, fuzzy
msgid "Fu_zzy Select"
msgstr "Chọ tù mù"
#: app/tools/gimphistogramoptions.c:151
#, fuzzy
msgid "Histogram Scale"
msgstr "Cân chỉnh bảng thống kê:"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:111
msgid "Adjust hue and saturation"
msgstr "Điều chỉnh màu sắc và độ bão hòa"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:112
#, fuzzy
msgid "Hue-_Saturation..."
msgstr "Bão hòa Màu sắc"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:166
#, fuzzy
msgid "Adjust hue / lightness / saturation"
msgstr "Chỉnh Màu sắc / Độ sáng / Độ bão hoà"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:210
#, fuzzy
msgid "Hue-Saturation operates only on RGB color layers."
msgstr "Độ bão hoà màu sắc hoạt động chỉ trên khả năng vẽ màu RGB."
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:263
#, fuzzy
msgid "M_aster"
msgstr "_Master"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:264
msgid "_R"
msgstr "_R"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:265
msgid "_Y"
msgstr "_Y"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:266
msgid "_G"
msgstr "_G"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:267
msgid "_C"
msgstr "_C"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:268
msgid "_B"
msgstr "_B"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:269
msgid "_M"
msgstr "_M"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:272
msgid "Select Primary Color to Modify"
msgstr "Chọn màu chính để biến đổi"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:300
msgid "Modify all colors"
msgstr "Biến đổi mọi màu"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:343
msgid "Modify Selected Color"
msgstr "Biến đổi màu được chọn"
#: app/tools/gimphuesaturationtool.c:405
#, fuzzy
msgid "R_eset color"
msgstr "Đặt lại Màu"
#: app/tools/gimpimagemaptool.c:259 app/widgets/gimpthumbbox.c:354
msgid "_Preview"
msgstr "X_em trước"
#: app/tools/gimpimagemaptool.c:292
#, fuzzy
msgid "Quick Load"
msgstr "QuickMask"
#: app/tools/gimpimagemaptool.c:322
#, fuzzy
msgid "Quick Save"
msgstr "QuickMask"
#. adjust sliders
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:59
msgid "Adjustment"
msgstr "Sự chỉnh lý"
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:71 app/tools/gimpinkoptions-gui.c:96
#: app/tools/gimptextoptions.c:426
msgid "Size:"
msgstr "Kích cỡ:"
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:79 app/tools/gimpmeasuretool.c:891
#: app/tools/gimprotatetool.c:169 app/widgets/gimpbrusheditor.c:207
msgid "Angle:"
msgstr "Góc:"
#. sens sliders
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:84
msgid "Sensitivity"
msgstr "Độ Nhạy"
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:103
msgid "Tilt:"
msgstr ""
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:110
msgid "Speed:"
msgstr "Tốc độ:"
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:121
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#. Blob shape widget
#: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:151
msgid "Shape"
msgstr "Hình thể"
#: app/tools/gimpinktool.c:63
msgid "Draw in ink"
msgstr "Vẽ bằng mực"
#: app/tools/gimpinktool.c:64
#, fuzzy
msgid "In_k"
msgstr "Mực"
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:277
msgid "Scissors"
msgstr "Kéo cắt"
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:278
msgid "Select shapes from image"
msgstr "Chọn hình thể từ ảnh"
#: app/tools/gimpiscissorstool.c:279
#, fuzzy
msgid "Intelligent _Scissors"
msgstr "Kéo cắt thông minh"
#: app/tools/gimplevelstool.c:161
msgid "Adjust color levels"
msgstr "Điều chỉnh mức độ màu"
#: app/tools/gimplevelstool.c:162
#, fuzzy
msgid "_Levels..."
msgstr "Mức độ"
#: app/tools/gimplevelstool.c:220
msgid "Adjust Color Levels"
msgstr "Chỉnh mức độ màu"
#: app/tools/gimplevelstool.c:222
msgid "Load Levels"
msgstr "Nạp Mức Độ"
#: app/tools/gimplevelstool.c:223
#, fuzzy
msgid "Load levels settings from file"
msgstr "Đọc thiết lập mức độ từ tập tin"
#: app/tools/gimplevelstool.c:224
msgid "Save Levels"
msgstr "Lưu Mức Độ"
#: app/tools/gimplevelstool.c:225
msgid "Save levels settings to file"
msgstr "Lưu thiết lập về mức vào tập tin"
#: app/tools/gimplevelstool.c:285
msgid "Levels for indexed layers cannot be adjusted."
msgstr ""
#: app/tools/gimplevelstool.c:355
#, fuzzy
msgid "Pick black point"
msgstr "Nhặt điểm đen"
#: app/tools/gimplevelstool.c:359
#, fuzzy
msgid "Pick gray point"
msgstr "Nhặt điểm xám"
#: app/tools/gimplevelstool.c:363
#, fuzzy
msgid "Pick white point"
msgstr "Nhặt điểm trắng"
#. Input levels frame
#: app/tools/gimplevelstool.c:445
msgid "Input Levels"
msgstr "Mức Nhập Vào"
#: app/tools/gimplevelstool.c:539
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma"
#. Output levels frame
#: app/tools/gimplevelstool.c:569
msgid "Output Levels"
msgstr "Mức xuất ra"
#: app/tools/gimplevelstool.c:667
msgid "Adjust levels automatically"
msgstr "Tự động hiệu chỉnh mức độ"
#: app/tools/gimpmagnifyoptions.c:203
#, fuzzy
msgid "Auto-resize window"
msgstr "Thay đổi kích thước cửa sổ khi Ph_óng"
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:95
msgid "Magnify"
msgstr "Phóng to-nhỏ"
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:96
msgid "Zoom in & out"
msgstr "Phóng to & nhỏ"
#: app/tools/gimpmagnifytool.c:97
#, fuzzy
msgid "M_agnify"
msgstr "Phóng to-nhỏ"
#: app/tools/gimpmeasureoptions.c:157
#, fuzzy
msgid "Use info window"
msgstr "Dùng Cửa Sổ Thông Tin"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:118
msgid "Measure"
msgstr "Đo Lường"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:119
#, fuzzy
msgid "Measure distances and angles"
msgstr "Đo góc và độ dài"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:120
#, fuzzy
msgid "_Measure"
msgstr "Đo Lường"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:264
#, fuzzy
msgid "Add Guides"
msgstr "Chỉ dẫn"
#. tool->gdisp->shell
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:847
msgid "Measure Distances and Angles"
msgstr "Đo góc và độ dài"
#: app/tools/gimpmeasuretool.c:865
msgid "Distance:"
msgstr "Khoảng cách:"
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:171
#, fuzzy
msgid "Pick a layer or guide"
msgstr "Nhặt một Lớp để Di chuyển"
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:172
#, fuzzy
msgid "Move the current layer"
msgstr "Di chuyển Lớp Hiện thời"
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:176
#, fuzzy
msgid "Move selection"
msgstr "Không có chọn lựa"
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:180
#, fuzzy
msgid "Pick a path"
msgstr "Nhặt một Lớp để Di chuyển"
#: app/tools/gimpmoveoptions.c:181
#, fuzzy
msgid "Move the current path"
msgstr "Di chuyển Lớp Hiện thời"
#: app/tools/gimpmovetool.c:117
msgid "Move layers & selections"
msgstr "Di chuyển lớp và phần chọn"
#: app/tools/gimpmovetool.c:118
#, fuzzy
msgid "_Move"
msgstr "Di chuyển"
#: app/tools/gimpmovetool.c:298 app/tools/gimpmovetool.c:576
#, fuzzy
msgid "Move Guide: "
msgstr "Ảnh ở xa"
#: app/tools/gimpmovetool.c:570
#, fuzzy
msgid "Cancel Guide"
msgstr "Bỏ qua"
#: app/tools/gimpmovetool.c:576
#, fuzzy
msgid "Add Guide: "
msgstr "Chỉ dẫn"
#: app/tools/gimppaintbrushtool.c:52
msgid "Paint fuzzy brush strokes"
msgstr ""
#: app/tools/gimppaintbrushtool.c:53
#, fuzzy
msgid "_Paintbrush"
msgstr "Bút vẽ"
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:103 app/widgets/gimpbrushselect.c:201
#: app/widgets/gimplayertreeview.c:330
msgid "Opacity:"
msgstr "Độ đục:"
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:108 app/tools/gimpselectionoptions.c:374
#: app/widgets/gimpbrushselect.c:218 app/widgets/gimplayertreeview.c:323
msgid "Mode:"
msgstr "Chế độ:"
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:126
msgid "Brush:"
msgstr "Bút lông:"
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:135 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:395
msgid "Gradient:"
msgstr "Độ dốc:"
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:177
#, fuzzy
msgid "Hard edge"
msgstr "Ánh sáng gay gắt"
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:216
#, fuzzy
msgid "Pressure sensitivity"
msgstr "Độ nhạy Nén ép"
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:237
msgid "Opacity"
msgstr "Tính Mờ Đục"
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:251
msgid "Hardness"
msgstr "Độ rắn"
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:262
msgid "Rate"
msgstr "Mức độ"
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:275
msgid "Size"
msgstr "Kích cỡ"
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:314
#, fuzzy
msgid "Fade out"
msgstr "Mờ Dần"
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:334 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:404
msgid "Length:"
msgstr "Chiều dài:"
#: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:368
#, fuzzy
msgid "Use color from gradient"
msgstr "Dùng Màu từ Độ Dốc"
#: app/tools/gimppenciltool.c:52
msgid "Paint hard edged pixels"
msgstr ""
#: app/tools/gimppenciltool.c:53
#, fuzzy
msgid "Pe_ncil"
msgstr "Bút chì"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:81
msgid "Perspective"
msgstr "Phối cảnh"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:82
msgid "Change perspective of the layer or selection"
msgstr "Thay đổi phối cảnh của lớp hay phần chọn"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:83
#, fuzzy
msgid "_Perspective"
msgstr "Phối cảnh"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:140
msgid "Perspective Transform Information"
msgstr "Thông tin Chuyển Dạng Phối Cảnh"
#: app/tools/gimpperspectivetool.c:149
msgid "Matrix:"
msgstr "Ma trận:"
#: app/tools/gimpposterizetool.c:79
msgid "Reduce image to a fixed number of colors"
msgstr "Giảm thiểu ảnh tới số lượng màu cố định"
#: app/tools/gimpposterizetool.c:80
#, fuzzy
msgid "_Posterize..."
msgstr "Làm áp phích"
#: app/tools/gimpposterizetool.c:131
msgid "Posterize (Reduce Number of Colors)"
msgstr "Áp phích hoá (giảm số lượng màu)"
#: app/tools/gimpposterizetool.c:173
msgid "Posterize does not operate on indexed layers."
msgstr ""
#: app/tools/gimpposterizetool.c:223
#, fuzzy
msgid "Posterize _levels:"
msgstr "Mức độ áp phích hoá:"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:97
msgid "Select rectangular regions"
msgstr "Chọn các phần chữ nhật"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:98
#, fuzzy
msgid "_Rect Select"
msgstr "Chọn chữ nhật"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:224
msgid "Selection: ADD"
msgstr "Phần chọn: Thêm"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:227
msgid "Selection: SUBTRACT"
msgstr "Phần chọn: Trừ Đi"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:230
msgid "Selection: INTERSECT"
msgstr "Phần chọn: Cắt Chéo"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:233
msgid "Selection: REPLACE"
msgstr "Phần chọn: THAY THẾ"
#: app/tools/gimprectselecttool.c:468
msgid "Selection: "
msgstr "Phần chọn:"
#: app/tools/gimprotatetool.c:98
msgid "Rotate the layer or selection"
msgstr "Xoay lớp hoặc phần chọn"
#: app/tools/gimprotatetool.c:99
#, fuzzy
msgid "_Rotate"
msgstr "Xoay"
#: app/tools/gimprotatetool.c:158
msgid "Rotation Information"
msgstr "Thông tin xoay"
#: app/tools/gimprotatetool.c:185
msgid "Center X:"
msgstr "Trung tâm X:"
#: app/tools/gimprotatetool.c:190
#, fuzzy
msgid "Center Y:"
msgstr "Trung tâm X:"
#: app/tools/gimpscaletool.c:91
msgid "Scale"
msgstr "Cân chỉnh"
#: app/tools/gimpscaletool.c:92
msgid "Scale the layer or selection"
msgstr "Cân chỉnh lớp hay phần chọn"
#: app/tools/gimpscaletool.c:93
#, fuzzy
msgid "_Scale"
msgstr "Cân chỉnh"
#: app/tools/gimpscaletool.c:152
#, fuzzy
msgid "Scaling information"
msgstr "Thông tin cân chỉnh"
#: app/tools/gimpscaletool.c:163
msgid "Original Width:"
msgstr "Bề rộng Nguyên gốc:"
#: app/tools/gimpscaletool.c:170
#, fuzzy
msgid "Current width:"
msgstr "Bề rộng Hiện thời:"
#: app/tools/gimpscaletool.c:174
#, fuzzy
msgid "Current height:"
msgstr "Bề rộng Hiện thời:"
#: app/tools/gimpscaletool.c:189
#, fuzzy
msgid "Scale ratio X:"
msgstr "Cân chỉnh tỷ lệ X:"
#: app/tools/gimpscaletool.c:192
#, fuzzy
msgid "Scale ratio Y:"
msgstr "Cân chỉnh tỷ lệ X:"
#: app/tools/gimpscaletool.c:196
#, fuzzy
msgid "Aspect Ratio:"
msgstr "Tỷ lệ Hình thể:"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:136
msgid "Smooth edges"
msgstr "Cạnh nhẵn"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:150
msgid "Allow completely transparent regions to be selected"
msgstr "Cho phép các vùng trong suốt được chọn"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:156
msgid "Base selection on all visible layers"
msgstr "Lựa chọn cơ bản trên toàn bộ các lớp nhìn thấy"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:171
msgid "Use all visible layers when shrinking the selection"
msgstr "Dùng toàn bộ các lớp khi co ngắn phần chọn"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:382 app/tools/gimptextoptions.c:447
msgid "Antialiasing"
msgstr "Antialiasing"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:399
#, fuzzy
msgid "Feather edges"
msgstr "Xoá Kênh"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:425
#, fuzzy
msgid "Show interactive boundary"
msgstr "Hiển thị ranh giới tương tác"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:448
#, fuzzy
msgid "Select transparent areas"
msgstr "Chọn Vùng Trong Suốt"
#: app/tools/gimpselectionoptions.c:488
#, fuzzy
msgid "Auto shrink selection"
msgstr "Lựa chọn co ngắn tự động"
#: app/tools/gimpsheartool.c:98
msgid "Shear"
msgstr "Cắt xén"
#: app/tools/gimpsheartool.c:99
msgid "Shear the layer or selection"
msgstr "Cắt xén lớp hay phần chọn"
#: app/tools/gimpsheartool.c:100
#, fuzzy
msgid "S_hear"
msgstr "Cắt xén"
#: app/tools/gimpsheartool.c:157
msgid "Shearing Information"
msgstr "Thông tin cắt xén"
#: app/tools/gimpsheartool.c:167
#, fuzzy
msgid "Shear magnitude X:"
msgstr "Cắt xén Độ lớn X:"
#: app/tools/gimpsheartool.c:174
#, fuzzy
msgid "Shear magnitude Y:"
msgstr "Cắt xén Độ lớn X:"
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:55
msgid "Smudge image"
msgstr "Ảnh mờ"
#: app/tools/gimpsmudgetool.c:56
#, fuzzy
msgid "_Smudge"
msgstr "Mờ"
#: app/tools/gimptextoptions.c:146
msgid ""
"Hinting alters the font outline to produce a crisp bitmap at small sizes"
msgstr ""
#: app/tools/gimptextoptions.c:153
msgid ""
"If available, hints from the font are used but you may prefer to always use "
"the automatic hinter"
msgstr ""
#: app/tools/gimptextoptions.c:178
msgid "Indentation of the first line"
msgstr ""
#: app/tools/gimptextoptions.c:183
msgid "Modify line spacing"
msgstr ""
#: app/tools/gimptextoptions.c:419
#, fuzzy
msgid "Font:"
msgstr "Phông:"
#: app/tools/gimptextoptions.c:431
#, fuzzy
msgid "Hinting"
msgstr "Tùy chọn Dithering"
#: app/tools/gimptextoptions.c:438
msgid "Force auto-hinter"
msgstr ""
#: app/tools/gimptextoptions.c:453
#, fuzzy
msgid "Text Color"
msgstr "Màu Thật"
#: app/tools/gimptextoptions.c:458
#, fuzzy
msgid "Color:"
msgstr "Màu"
#: app/tools/gimptextoptions.c:463
msgid "Justify:"
msgstr ""
#: app/tools/gimptextoptions.c:469
#, fuzzy
msgid "Indent:"
msgstr "Chỉ mục:"
#: app/tools/gimptextoptions.c:475
#, fuzzy
msgid ""
"Line\n"
"spacing:"
msgstr "Để cách:"
#: app/tools/gimptextoptions.c:478
#, fuzzy
msgid "Create path from text"
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/tools/gimptexttool.c:143
msgid "Add text to the image"
msgstr "Thêm văn bản vào ảnh"
#: app/tools/gimptexttool.c:144
#, fuzzy
msgid "Te_xt"
msgstr "Text"
#: app/tools/gimptexttool.c:732
msgid "GIMP Text Editor"
msgstr "Trình soạn thảo văn bản GIMP"
#: app/tools/gimptexttool.c:842 app/tools/gimptexttool.c:845
msgid "Confirm Text Editing"
msgstr ""
#: app/tools/gimptexttool.c:866
msgid ""
"The layer you selected is a text layer but it has been modified using other "
"tools. Editing the layer with the text tool will discard these "
"modifications.\n"
"\n"
"You can edit the layer or create a new text layer from its text attributes."
msgstr ""
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:93
msgid "Reduce image to two colors using a threshold"
msgstr "Giảm thiểu ảnh thành 2 màu dùng ngưỡng"
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:94
#, fuzzy
msgid "_Threshold..."
msgstr "Ngưỡng"
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:148
msgid "Apply Threshold"
msgstr "Áp dụng Ngưỡng"
#: app/tools/gimpthresholdtool.c:199
msgid "Threshold does not operate on indexed layers."
msgstr ""
#: app/tools/gimptransformoptions.c:329
msgid "Transform Direction"
msgstr "Biến đổi Hướng"
#: app/tools/gimptransformoptions.c:338
msgid "Interpolation:"
msgstr "Nội suy:"
#: app/tools/gimptransformoptions.c:348
#, fuzzy
msgid "Supersampling"
msgstr "Để cách:"
#. the clip resulting image toggle button
#: app/tools/gimptransformoptions.c:353
#, fuzzy
msgid "Clip result"
msgstr "Kết quả cắt xén"
#: app/tools/gimptransformoptions.c:367
#, fuzzy
msgid "Preview:"
msgstr "Xem trước"
#. the constraints frame
#: app/tools/gimptransformoptions.c:413
msgid "Constraints"
msgstr "Bắt ép"
#: app/tools/gimptransformoptions.c:425
#, fuzzy, c-format
msgid "15 degrees %s"
msgstr "15 Độ %s"
#: app/tools/gimptransformoptions.c:445
#, fuzzy, c-format
msgid "Keep height %s"
msgstr "Giữ Chiều Cao %s"
#: app/tools/gimptransformoptions.c:447
#, fuzzy, c-format
msgid "Keep width %s"
msgstr "Giữ chiều rộng %s"
#: app/tools/gimptransformoptions.c:449
#, fuzzy, c-format
msgid "Keep aspect %s"
msgstr "Tỷ lệ hình thể cố định"
#: app/tools/gimptransformtool.c:253
msgid "Transforming..."
msgstr "Đang chuyển dạng..."
#: app/tools/gimpvectoroptions.c:113
msgid "Restrict editing to polygons"
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectoroptions.c:177
#, fuzzy
msgid "Edit Mode"
msgstr "Thủ tục Biên soạn"
#: app/tools/gimpvectoroptions.c:182
msgid "Polygonal"
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectoroptions.c:186
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Path to Selection\n"
"%s Add\n"
"%s Subtract\n"
"%s Intersect"
msgstr ""
"Đường dẫn tới phần chọn\n"
"%s Cộng\n"
"%s Trừ\n"
"%s%s%s Giao nhau"
#: app/tools/gimpvectoroptions.c:196
#, fuzzy
msgid "Create selection from path"
msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
#: app/tools/gimpvectoroptions.c:207
#, fuzzy
msgid "Stroke path"
msgstr "/Dán Đường dẫn"
#: app/tools/gimpvectortool.c:161
#, fuzzy
msgid "Create and edit paths"
msgstr "Tạo và biên soạn ảnh hay ảnh chụp"
#: app/tools/gimpvectortool.c:363
msgid "Add Stroke"
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectortool.c:381
#, fuzzy
msgid "Add Anchor"
msgstr "Mỏ Neo"
#: app/tools/gimpvectortool.c:404
#, fuzzy
msgid "Insert Anchor"
msgstr "Mỏ Neo"
#: app/tools/gimpvectortool.c:433
msgid "Drag Handle"
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectortool.c:462
#, fuzzy
msgid "Drag Anchor"
msgstr "Mỏ Neo"
#: app/tools/gimpvectortool.c:479
#, fuzzy
msgid "Drag Anchors"
msgstr "Mỏ Neo"
#: app/tools/gimpvectortool.c:499
#, fuzzy
msgid "Drag Curve"
msgstr "Kéo: di chuyển"
#: app/tools/gimpvectortool.c:527
msgid "Connect Strokes"
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectortool.c:557
#, fuzzy
msgid "Drag Path"
msgstr "Nạp Đường Dẫn"
#: app/tools/gimpvectortool.c:567
#, fuzzy
msgid "Convert Edge"
msgstr "Chuyển đổi Ảnh"
#: app/tools/gimpvectortool.c:597
#, fuzzy
msgid "Delete Anchor"
msgstr "Xoá các Vector"
#: app/tools/gimpvectortool.c:619
#, fuzzy
msgid "Delete Segment"
msgstr "Xoá Phần"
#: app/tools/gimpvectortool.c:831
#, fuzzy
msgid "Move Anchors"
msgstr "Mỏ Neo"
#: app/tools/gimpvectortool.c:1196
#, fuzzy
msgid "Click to pick path to edit."
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/tools/gimpvectortool.c:1199
#, fuzzy
msgid "Click to create a new path."
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/tools/gimpvectortool.c:1202
#, fuzzy
msgid "Click to create a new component of the path."
msgstr "Nhập tên mới cho đường dẫn"
#: app/tools/gimpvectortool.c:1205
#, fuzzy
msgid "Click to create a new anchor. (try SHIFT)"
msgstr "Tạo Ảnh Mới"
#: app/tools/gimpvectortool.c:1208
msgid "Click-Drag to move the anchor around."
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectortool.c:1211
msgid "Click-Drag to move the anchors around."
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectortool.c:1214
msgid "Click-Drag to move the handle around. (try SHIFT)"
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectortool.c:1217
msgid "Click-Drag to change the shape of the curve. (SHIFT: symmetrical)"
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectortool.c:1221
msgid "Click-Drag to move the component around. (try SHIFT)"
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectortool.c:1225
msgid "Click-Drag to move the path around."
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectortool.c:1228
#, fuzzy
msgid "Click to insert an anchor on the path. (try SHIFT)"
msgstr "Nhập tên mới cho đường dẫn"
#: app/tools/gimpvectortool.c:1231
msgid "Click to delete this anchor."
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectortool.c:1234
msgid "Click to connect this anchor with the selected endpoint."
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectortool.c:1238
msgid "Click to open up the path."
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectortool.c:1241
msgid "Click to make this node angular."
msgstr ""
#: app/tools/gimpvectortool.c:1751
#, fuzzy
msgid "Delete Anchors"
msgstr "Xoá các Vector"
#: app/tools/gimpvectortool.c:1918
#, fuzzy
msgid "There is no active layer or channel to stroke to"
msgstr ""
"Lớp hoạt động không có kênh alpha\n"
"để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
#: app/vectors/gimpvectors.c:231
msgid "Path"
msgstr "Đường Dẫn"
#: app/vectors/gimpvectors.c:232
#, fuzzy
msgid "Rename Path"
msgstr "Đặt lại tên Mục"
#: app/vectors/gimpvectors.c:233 app/vectors/gimpvectors.c:373
#, fuzzy
msgid "Move Path"
msgstr "Đặt lại tên Mục"
#: app/vectors/gimpvectors.c:234
#, fuzzy
msgid "Scale Path"
msgstr "Lưu Đường Dẫn"
#: app/vectors/gimpvectors.c:235
#, fuzzy
msgid "Resize Path"
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
#: app/vectors/gimpvectors.c:236 app/vectors/gimpvectors.c:464
#, fuzzy
msgid "Flip Path"
msgstr "Đường Dẫn Cũ"
#: app/vectors/gimpvectors.c:237 app/vectors/gimpvectors.c:508
#, fuzzy
msgid "Rotate Path"
msgstr "/Nâng Đường dẫn"
#: app/vectors/gimpvectors.c:238 app/vectors/gimpvectors.c:539
#, fuzzy
msgid "Transform Path"
msgstr "Sự biến đổi"
#: app/vectors/gimpvectors.c:568
msgid "Cannot stroke empty path."
msgstr ""
#: app/vectors/gimpvectors-import.c:287
#, fuzzy
msgid "Import Paths"
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
#: app/vectors/gimpvectors-import.c:298
#, fuzzy
msgid "Imported Path"
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
#: app/vectors/gimpvectors-import.c:324
#, c-format
msgid "No paths found in '%s'"
msgstr ""
#: app/vectors/gimpvectors-import.c:327
msgid "No paths found in the buffer"
msgstr ""
#: app/vectors/gimpvectors-import.c:337
#, fuzzy, c-format
msgid "Failed to import paths from '%s': %s"
msgstr "Không đọc được đường dẫn từ '%s'."
#: app/widgets/gimpactiongroup.c:803
#, c-format
msgid "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: app/widgets/gimpactionview.c:292 app/widgets/gimpcontrollereditor.c:374
#, fuzzy
msgid "Action"
msgstr "Cộng"
#: app/widgets/gimpactionview.c:317
msgid "Shortcut"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpactionview.c:339
#, fuzzy
msgid "Name"
msgstr "Tên:"
#: app/widgets/gimpactionview.c:479 app/widgets/gimpactionview.c:672
#, fuzzy
msgid "Changing shortcut failed."
msgstr "Không làm được thao tác vẽ."
#: app/widgets/gimpactionview.c:519
msgid "Conflicting Shortcuts"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpactionview.c:525
msgid "_Reassign shortcut"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpactionview.c:536
#, c-format
msgid "Shortcut \"%s\" is already taken by \"%s\" from the \"%s\" group."
msgstr ""
#: app/widgets/gimpactionview.c:540
#, c-format
msgid "Reassigning the shortcut will cause it to be removed from \"%s\"."
msgstr ""
#: app/widgets/gimpactionview.c:607
msgid "Removing shortcut failed."
msgstr ""
#: app/widgets/gimpactionview.c:612
msgid "Invalid shortcut."
msgstr ""
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:168
#, fuzzy
msgid "Spikes:"
msgstr "Kích cỡ:"
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:181
msgid "Hardness:"
msgstr "Độ rắn:"
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:220 app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:114
msgid "Spacing:"
msgstr "Để cách:"
#: app/widgets/gimpbrusheditor.c:223 app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:117
msgid "Percentage of width of brush"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpbufferview.c:165 app/widgets/gimpbufferview.c:246
#: app/widgets/gimpcontainergridview.c:206
#: app/widgets/gimpcontainergridview.c:657
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:147 app/widgets/gimphistogrameditor.c:359
msgid "(None)"
msgstr "(không)"
#: app/widgets/gimpcellrendereraccel.c:234
#: app/widgets/gimpcellrendereraccel.c:459
msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcellrendereraccel.c:462
msgid "Type a new accelerator"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpchanneltreeview.c:151
#, fuzzy
msgid "Reorder Channel"
msgstr "/Hạ thấp Kênh"
#: app/widgets/gimpchanneltreeview.c:261
#, fuzzy
msgid "Empty Channel"
msgstr "Bản sao kênh rỗng"
#: app/widgets/gimpclipboard.c:283
msgid "Clipboard"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcolordialog.c:169
msgid "Add the current color to the color history"
msgstr "Thêm màu hiện thời vào lược sử màu"
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:177
msgid "Available Filters"
msgstr "Trình Lọc Hiện Có"
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:204
msgid "Add the selected filter to the list of active filters."
msgstr "Thêm trình lọc được chọn vào danh sách các trình lọc hoạt động."
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:221
msgid "Remove the selected filter from the list of active filters."
msgstr "Bỏ trình lọc được chọn ra khỏi danh sách các trình lọc hoạt động."
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:235
msgid "Move the selected filter up"
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn lên."
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:244
msgid "Move the selected filter down"
msgstr "Chuyển trình lọc được chọn xuống"
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:289
msgid "Active Filters"
msgstr "Trình lọc hoạt động"
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:322
msgid "Reset the selected filter to default values"
msgstr "Đặt lại trình lọc được chọn về các giá trị mặc định"
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:543
#, fuzzy, c-format
msgid "Configure selected filter: %s"
msgstr "Cấu hình trình lọc được chọn: %s"
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:550
#, fuzzy
msgid "No filter selected"
msgstr "Không Có Trình Lọc Được Chọn"
#: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:554
#, fuzzy
msgid "Configure selected filter"
msgstr "Cấu hình trình lọc được chọn"
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:240
msgid "Index:"
msgstr "Chỉ mục:"
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:244 app/widgets/gimpcolorframe.c:265
msgid "Red:"
msgstr "Đỏ:"
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:245 app/widgets/gimpcolorframe.c:266
msgid "Green:"
msgstr "Xanh lá cây:"
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:246 app/widgets/gimpcolorframe.c:267
msgid "Blue:"
msgstr "Xanh da trời:"
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:256 app/widgets/gimpcolorframe.c:287
#, fuzzy
msgid "Value:"
msgstr "Giá trị"
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:275
#, fuzzy
msgid "Hex:"
msgstr "_Sắc màu:"
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:285
#, fuzzy
msgid "Hue:"
msgstr "_Sắc màu:"
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:286
#, fuzzy
msgid "Sat.:"
msgstr "Trạng thái:"
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:303
#, fuzzy
msgid "Cyan:"
msgstr "Xanh"
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:304
#, fuzzy
msgid "Magenta:"
msgstr "Đỏ tươi"
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:305
#, fuzzy
msgid "Yellow:"
msgstr "Vàng"
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:306
#, fuzzy
msgid "Black:"
msgstr "Đen"
#: app/widgets/gimpcolorframe.c:320
msgid "Alpha:"
msgstr "Alpha:"
#: app/widgets/gimpcolormapeditor.c:247
#, fuzzy
msgid "Color index:"
msgstr "Chỉ mục Màu:"
#: app/widgets/gimpcolormapeditor.c:258
#, fuzzy
msgid "HTML notation:"
msgstr "Địa điểm:"
#: app/widgets/gimpcontainerpopup.c:502
#, fuzzy
msgid "Smaller Previews"
msgstr "/Nạp lại mọi Xem trước"
#: app/widgets/gimpcontainerpopup.c:507
#, fuzzy
msgid "Larger Previews"
msgstr "Xem trước"
#: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:210
msgid "Dump events from this controller"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:215
msgid "Enable this controller"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:236
#, fuzzy
msgid "Name:"
msgstr "Tên:"
#: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:369
#, fuzzy
msgid "Event"
msgstr "Môi Trường"
#: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:550
msgid "Select Controller Event Action"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:69
msgid "Key Up (Shift + Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:72
msgid "Key Up (Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:75
msgid "Key Up (Shift + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:78
msgid "Key Up (Shift + Control)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:81
msgid "Key Up (Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:84
#, fuzzy
msgid "Key Up (Control)"
msgstr "Loại (<Ctrl>)"
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:87
msgid "Key Up (Shift)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:90
msgid "Key Up"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:94
msgid "Key Down (Shift + Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:97
msgid "Key Down (Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:100
msgid "Key Down (Shift + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:103
msgid "Key Down (Shift + Control)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:106
msgid "Key Down (Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:109
msgid "Key Down (Control)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:112
msgid "Key Down (Shift)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:115
#, fuzzy
msgid "Key Down"
msgstr "Tùy Chọn Hợp Nhất Lớp"
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:119
msgid "Key Left (Shift + Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:122
msgid "Key Left (Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:125
msgid "Key Left (Shift + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:128
msgid "Key Left (Shift + Control)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:131
msgid "Key Left (Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:134
msgid "Key Left (Control)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:137
msgid "Key Left (Shift)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:140
msgid "Key Left"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:144
msgid "Key Right (Shift + Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:147
msgid "Key Right (Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:150
msgid "Key Right (Shift + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:153
msgid "Key Right (Shift + Control)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:156
msgid "Key Right (Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:159
#, fuzzy
msgid "Key Right (Control)"
msgstr "/Lưu Màu bên Phải vào"
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:162
msgid "Key Right (Shift)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:165
#, fuzzy
msgid "Key Right"
msgstr "Cao"
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:207
msgid "Keyboard"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:230
msgid "Keyboard Events"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:231
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:230
#, fuzzy
msgid "Ready"
msgstr "Đỏ"
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:68
msgid "Scroll Up (Shift + Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:71
msgid "Scroll Up (Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:74
msgid "Scroll Up (Shift + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:77
msgid "Scroll Up (Shift + Control)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:80
msgid "Scroll Up (Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:83
msgid "Scroll Up (Control)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:86
msgid "Scroll Up (Shift)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:89
msgid "Scroll Up"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:93
msgid "Scroll Down (Shift + Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:96
msgid "Scroll Down (Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:99
msgid "Scroll Down (Shift + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:102
msgid "Scroll Down (Shift + Control)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:105
msgid "Scroll Down (Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:108
msgid "Scroll Down (Control)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:111
msgid "Scroll Down (Shift)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:114
msgid "Scroll Down"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:118
msgid "Scroll Left (Shift + Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:121
msgid "Scroll Left (Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:124
msgid "Scroll Left (Shift + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:127
msgid "Scroll Left (Shift + Control)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:130
msgid "Scroll Left (Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:133
msgid "Scroll Left (Control)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:136
msgid "Scroll Left (Shift)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:139
msgid "Scroll Left"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:143
msgid "Scroll Right (Shift + Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:146
msgid "Scroll Right (Control + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:149
msgid "Scroll Right (Shift + Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:152
msgid "Scroll Right (Shift + Control)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:155
msgid "Scroll Right (Alt)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:158
msgid "Scroll Right (Control)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:161
msgid "Scroll Right (Shift)"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:164
#, fuzzy
msgid "Scroll Right"
msgstr "Ánh sáng nhẹ"
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:206
#, fuzzy
msgid "Mouse Wheel"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:229
#, fuzzy
msgid "Mouse Wheel Events"
msgstr "Đặt lại Kênh"
#: app/widgets/gimpdataeditor.c:205
msgid "Save"
msgstr "Lưu"
#: app/widgets/gimpdataeditor.c:213
msgid "Revert"
msgstr "Trở lại"
#: app/widgets/gimpdevicestatus.c:281
#, fuzzy
msgid "Save device status"
msgstr "Trạng Thái Thiết Bị"
#: app/widgets/gimpdevicestatus.c:385
#, c-format
msgid "Foreground: %d, %d, %d"
msgstr "Tiền cảnh: %d, %d, %d"
#: app/widgets/gimpdevicestatus.c:390
#, c-format
msgid "Background: %d, %d, %d"
msgstr "Nền: %d, %d, %d"
#: app/widgets/gimpdock.c:348 app/widgets/gimpdock.c:359
#, fuzzy
msgid "Close all tabs?"
msgstr "/Bỏ Tab"
#: app/widgets/gimpdock.c:354
#, fuzzy
msgid "Close all Tabs"
msgstr "/Bỏ Tab"
#: app/widgets/gimpdock.c:361
#, c-format
msgid ""
"This window has %d tabs open. Closing the window will also close all its "
"tabs."
msgstr ""
#: app/widgets/gimpdock.c:474
msgid "You can drop dockable dialogs here."
msgstr ""
#: app/widgets/gimpdockable.c:209
#, fuzzy
msgid "Close this Tab"
msgstr "/Bỏ Tab"
#: app/widgets/gimperrorconsole.c:235 app/widgets/gimperrordialog.c:252
#, fuzzy, c-format
msgid "%s Message"
msgstr "Thông điệp GIMP"
#: app/widgets/gimperrordialog.c:229
msgid "Too many error messages!"
msgstr ""
#: app/widgets/gimperrordialog.c:230
#, fuzzy
msgid "Messages are redirected to stderr."
msgstr "Thông điệp được nhắc lại một lần."
#: app/widgets/gimpfiledialog.c:304
msgid "Automatically Detected"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpfiledialog.c:310
#, fuzzy
msgid "By Extension"
msgstr "/Bằng phần mở rộng"
#: app/widgets/gimpfiledialog.c:496
#, fuzzy
msgid "All Files"
msgstr "Trình Lọc Hiện Có"
#: app/widgets/gimpfiledialog.c:635
#, fuzzy, c-format
msgid "Select File _Type (%s)"
msgstr "Điền Loại %s"
#: app/widgets/gimpfileprocview.c:234
#, fuzzy
msgid "File Type"
msgstr "Điền Loại"
#: app/widgets/gimpfileprocview.c:253
msgid "Extensions"
msgstr "Mở rộng"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:362
msgid "Instant update"
msgstr "cập nhật tức thời"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:619
#, c-format
msgid "Zoom factor: %d:1"
msgstr "Tác nhân phóng: %d:1"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:622
#, c-format
msgid "Displaying [%0.6f, %0.6f]"
msgstr "Hiển thị [%0.6f, %0.6f]"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:814
#, c-format
msgid "Position: %0.6f"
msgstr "Vị trí: %0.6f"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:816
#, fuzzy, c-format
msgid "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:819
#, c-format
msgid "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "HSV (%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:821
#, fuzzy, c-format
msgid "Intensity: %0.3f Opacity: %0.3f"
msgstr "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f) Độ đục: %0.3f"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:854 app/widgets/gimpgradienteditor.c:889
#, c-format
msgid "RGB (%d, %d, %d)"
msgstr "RGB (%d, %d, %d)"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:862
msgid "Foreground color set to:"
msgstr "Thiết lập màu tiền cảnh cho:"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:894
#, c-format
msgid "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
msgstr "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:898
msgid "Background color set to:"
msgstr "Thiết lập màu nền cho:"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1101 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1167
#, c-format
msgid "%s%sDrag: move & compress"
msgstr "%s%sKéo: di chuyển & nén"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1107
msgid "Drag: move"
msgstr "Kéo: di chuyển"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1114 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1128
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1142 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1164
#, c-format
msgid "%s%sClick: extend selection"
msgstr "%s%sNhấn chuột: mở rộng phần chọn"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1120 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1134
msgid "Click: select"
msgstr "Nhấp: chọn"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1148 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1172
msgid "Click: select Drag: move"
msgstr "Nhấp: chọn Kéo: chuyển"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1394 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1402
#, c-format
msgid "Handle position: %0.6f"
msgstr "Quản lý vị trí: %0.6f"
#: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1419
#, c-format
msgid "Distance: %0.6f"
msgstr "Khoảng cách: %0.6f"
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:219
#, fuzzy
msgid "Line _Style:"
msgstr "_Kiểu:"
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:223
#, fuzzy
msgid "Change grid foreground color"
msgstr "Thay đổi Màu Nền"
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:228
#, fuzzy
msgid "_Foreground color:"
msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:232
#, fuzzy
msgid "Change grid background color"
msgstr "Thay đổi Màu Nền"
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:237
#, fuzzy
msgid "_Background color:"
msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:242
#, fuzzy
msgid "Spacing"
msgstr "Để cách:"
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:263 app/widgets/gimpgrideditor.c:295
msgid "Width"
msgstr "Rộng"
#: app/widgets/gimpgrideditor.c:265 app/widgets/gimpgrideditor.c:297
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: app/widgets/gimphelp.c:187
#, fuzzy
msgid "Help browser not found"
msgstr "Dùng Trình _Duyệt Trợ Giúp:"
#: app/widgets/gimphelp.c:188
#, fuzzy
msgid "Could not find GIMP help browser."
msgstr "Không thể tìm Trình Duyệt Trợ Giúp của GIMP"
#: app/widgets/gimphelp.c:189
msgid ""
"The GIMP help browser plug-in appears to be missing from your installation."
msgstr ""
#: app/widgets/gimphelp.c:213
#, fuzzy
msgid "Help browser doesn't start"
msgstr "Dùng Trình _Duyệt Trợ Giúp:"
#: app/widgets/gimphelp.c:214
#, fuzzy
msgid "Could not start the GIMP help browser plug-in."
msgstr "Không thể tìm Trình Duyệt Trợ Giúp của GIMP"
#: app/widgets/gimphelp.c:240
#, fuzzy
msgid "Use _web browser instead"
msgstr "Dùng Netscape thay thế"
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:134
msgid "Mean:"
msgstr ""
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:135
msgid "Std Dev:"
msgstr ""
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:136
msgid "Median:"
msgstr ""
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:137
msgid "Pixels:"
msgstr "Pixels:"
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:138
msgid "Count:"
msgstr "Tổng số:"
#: app/widgets/gimphistogrameditor.c:139
msgid "Percentile:"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpimagedock.c:203
msgid "Auto"
msgstr "Tự động"
#: app/widgets/gimpimagedock.c:214
msgid ""
"When enabled the dialog automatically follows the image you are working on."
msgstr ""
#: app/widgets/gimpitemtreeview.c:996
msgid "Set Item Exclusive Visible"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpitemtreeview.c:1004
#, fuzzy
msgid "Set Item Exclusive Linked"
msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
#: app/widgets/gimplayertreeview.c:250
#, fuzzy
msgid "Reorder Layer"
msgstr "/Hạ thấp Lớp"
#: app/widgets/gimplayertreeview.c:311
#, fuzzy
msgid "Keep transparency"
msgstr "Giữ tính Trong Suốt"
#: app/widgets/gimplayertreeview.c:846
#, fuzzy
msgid "Empty Layer"
msgstr "Lớp văn bản"
#: app/widgets/gimpmessagebox.c:458
#, c-format
msgid "Message repeated %d times."
msgstr "Thông điệp được nhắc lại %d lần."
#: app/widgets/gimpmessagebox.c:460
msgid "Message repeated once."
msgstr "Thông điệp được nhắc lại một lần."
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:258 app/widgets/gimppaletteeditor.c:999
msgid "Undefined"
msgstr "Không xác định"
#: app/widgets/gimppaletteeditor.c:266
msgid "Columns:"
msgstr "Cột:"
#: app/widgets/gimppropwidgets.c:1537
#, c-format
msgid "This text input field is limited to %d characters."
msgstr "Trường nhập văn bản này được giới hạn trong %d ký tự."
#: app/widgets/gimpselectiondata.c:317
#, c-format
msgid ""
"The filename '%s' couldn't be converted to a valid URI:\n"
"\n"
"%s"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpselectiondata.c:321
#, fuzzy
msgid "Invalid UTF-8"
msgstr "chuỗi UTF-8 không hợp lệ"
#: app/widgets/gimpsizebox.c:290
#, fuzzy
msgid "Keep aspect ratio"
msgstr "Tỷ lệ hình thể cố định"
#: app/widgets/gimpsizebox.c:574
#, fuzzy, c-format
msgid "%d x %d dpi"
msgstr "%d x %d pixel"
#: app/widgets/gimpsizebox.c:578
#, fuzzy, c-format
msgid "%d dpi"
msgstr "dpi"
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:198
#, fuzzy
msgid "Line Width:"
msgstr "Bề rộng của Lớp:"
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:209
#, fuzzy
msgid "_Line Style"
msgstr "_Kiểu:"
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:228
#, fuzzy
msgid "_Cap style:"
msgstr "_Kiểu:"
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:234
#, fuzzy
msgid "_Join style:"
msgstr "_Kiểu:"
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:239
msgid "_Miter limit:"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:246
#, fuzzy
msgid "Dash pattern:"
msgstr "Mẫu"
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:288
msgid "Dash preset:"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:300
#, fuzzy
msgid "_Antialiasing"
msgstr "Antialiasing"
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:255
#, c-format
msgid "%p"
msgstr ""
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:330
#, fuzzy
msgid "_Advanced Options"
msgstr "Tùy chọn %s"
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:437
#, fuzzy
msgid "Color_space:"
msgstr "Màu"
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:445
#, fuzzy
msgid "_Fill with:"
msgstr "Điền Tính Đục:"
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:455
#, fuzzy
msgid "Comme_nt:"
msgstr "Tổng số:"
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:565
#, fuzzy
msgid "_Name:"
msgstr "Tên:"
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:576
#, fuzzy
msgid "_Icon:"
msgstr "Phông:"
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:694
#, fuzzy, c-format
msgid "%d x %d dpi, %s"
msgstr "%d x %d pixel"
#: app/widgets/gimptemplateeditor.c:698
#, c-format
msgid "%d dpi, %s"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpthumbbox.c:337
#, c-format
msgid ""
"Click to update preview\n"
"%s Click to force update even if preview is up-to-date"
msgstr ""
"Hãy nhấn để cập nhật ảnh xem trước\n"
"%s Nhấn để ép buộc cập nhật sự kiện nếu ảnh xem trước được cập nhật"
#: app/widgets/gimpthumbbox.c:407 app/widgets/gimpthumbbox.c:477
#, fuzzy
msgid "No selection"
msgstr "Không có chọn lựa"
#: app/widgets/gimpthumbbox.c:602 app/widgets/gimpthumbbox.c:626
#, c-format
msgid "Thumbnail %d of %d"
msgstr "Thumbnail %d của %d"
#: app/widgets/gimpthumbbox.c:730 app/widgets/gimpthumbbox.c:740
#, fuzzy
msgid "Creating Preview ..."
msgstr "Đang nạp xem trước ...."
#: app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:135
msgid "Change Foreground Color"
msgstr "Thay đổi Màu Nền"
#: app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:140
msgid "Change Background Color"
msgstr "Thay đổi Màu Nền"
#: app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:90
#, fuzzy
msgid ""
"The active image.\n"
"Click to open the Image Dialog."
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:143
msgid ""
"The active brush.\n"
"Click to open the Brush Dialog."
msgstr ""
"Bút lông hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở Thoại Bút Lông."
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:174
msgid ""
"The active pattern.\n"
"Click to open the Pattern Dialog."
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:205
msgid ""
"The active gradient.\n"
"Click to open the Gradient Dialog."
msgstr ""
"Gradient hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Gradient."
#: app/widgets/gimptoolbox.c:854
msgid ""
"Foreground & background colors. The black and white squares reset colors. "
"The arrows swap colors. Double click to open the color selection dialog."
msgstr ""
"Màu tiền cảnh và nền. Các ô vuông đen và trắng lập lại màu. Mũi tên hoán "
"đổi màu. Nhấp đúp chuột để mở thoại chọn màu."
#: app/widgets/gimptooloptionseditor.c:185
#, fuzzy
msgid "Save options to..."
msgstr "Ghi sự chọn lựa vào tập tin..."
#: app/widgets/gimptooloptionseditor.c:193
#, fuzzy
msgid "Restore options from..."
msgstr "Tiêu thụ Tài nguyên"
#: app/widgets/gimptooloptionseditor.c:201
#, fuzzy
msgid "Delete saved options..."
msgstr "/Xoá Độ dốc..."
#: app/widgets/gimpuimanager.c:495
msgid "Your GIMP installation is incomplete:"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpuimanager.c:497
msgid "Plase make sure the menu XML files are correctly installed."
msgstr ""
#: app/widgets/gimpundoeditor.c:255
#, fuzzy
msgid "[ Base Image ]"
msgstr "[ ảnh cơ sở ]"
#: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:151
#, fuzzy
msgid "Reorder path"
msgstr "/Hạ thấp Đường dẫn"
#: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:289
#, fuzzy
msgid "Empty Path"
msgstr "/Nhập Đường dẫn..."
#: app/widgets/gimpviewablebox.c:75
#, fuzzy
msgid "Open the brush selection dialog"
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#: app/widgets/gimpviewablebox.c:115
#, fuzzy
msgid "Open the pattern selection dialog"
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#: app/widgets/gimpviewablebox.c:155
#, fuzzy
msgid "Open the gradient selection dialog"
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#: app/widgets/gimpviewablebox.c:167
#, fuzzy
msgid "Reverse"
msgstr "Trở lại"
#: app/widgets/gimpviewablebox.c:210
#, fuzzy
msgid "Open the palette selection dialog"
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#: app/widgets/gimpviewablebox.c:250
#, fuzzy
msgid "Open the font selection dialog"
msgstr ""
"Mẫu hoạt động.\n"
"Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:50
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:85
msgid "Normal"
msgstr "Bình thường"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:51
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:86
msgid "Dissolve"
msgstr "Hoà tan"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:52
msgid "Behind"
msgstr "Sau"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:53
#, fuzzy
msgid "Color erase"
msgstr "Xoá màu"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:55
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:88
msgid "Multiply"
msgstr "Nhân"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:56
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:89
msgid "Divide"
msgstr "Chia"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:57
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:90
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:58
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:91
msgid "Overlay"
msgstr "Che phủ"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:62
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:95
#, fuzzy
msgid "Hard light"
msgstr "Ánh sáng gay gắt"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:63
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:96
#, fuzzy
msgid "Soft light"
msgstr "Ánh sáng nhẹ"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:64
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:97
msgid "Grain extract"
msgstr ""
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:65
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:98
#, fuzzy
msgid "Grain merge"
msgstr "Kẻ ô Độ dốc"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:67
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:100
msgid "Difference"
msgstr "Khác nhau"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:68
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:101
msgid "Addition"
msgstr "Cộng"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:70
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:103
#, fuzzy
msgid "Darken only"
msgstr "Chỉ làm tối đi"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:71
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:104
#, fuzzy
msgid "Lighten only"
msgstr "Chỉ làm sáng lên"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:73
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:106
msgid "Hue"
msgstr "Màu sắc"
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:74
#: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:107
msgid "Saturation"
msgstr "Bão Hoà"
#. The format string which is used to display modifier names
#. * <Shift>, <Ctrl> and <Alt>
#.
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:391
#, c-format
msgid "<%s>"
msgstr "<%s>"
#: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:795
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 data in file '%s'."
msgstr "Dữ liệu UTF-8 không hợp lệ trong tập tin '%s'."
#: app/widgets/widgets-enums.c:23
msgid "Foreground"
msgstr "Tiền cảnh"
#: app/widgets/widgets-enums.c:53
#, fuzzy
msgid "Portrait"
msgstr "Bắt ép"
#: app/widgets/widgets-enums.c:54
msgid "Landscape"
msgstr ""
#: app/widgets/widgets-enums.c:113
#, fuzzy
msgid "Pixel values"
msgstr "Pixels"
#: app/widgets/widgets-enums.c:115
msgid "HSV"
msgstr ""
#: app/widgets/widgets-enums.c:116
msgid "CMYK"
msgstr ""
#: app/widgets/widgets-enums.c:171
msgid "Black & white"
msgstr ""
#: app/widgets/widgets-enums.c:172
msgid "Fancy"
msgstr ""
#: app/widgets/widgets-enums.c:199
#, fuzzy
msgid "GIMP help browser"
msgstr "Trình Duyệt Trợ Giúp"
#: app/widgets/widgets-enums.c:200
#, fuzzy
msgid "Web browser"
msgstr "Trình Duyệt Trợ Giúp"
#: app/widgets/widgets-enums.c:228
msgid "Logarithmic"
msgstr ""
#: app/widgets/widgets-enums.c:261
#, fuzzy
msgid "Icon"
msgstr "Phông:"
#: app/widgets/widgets-enums.c:262
#, fuzzy
msgid "Current status"
msgstr "Bề rộng Hiện thời:"
#: app/widgets/widgets-enums.c:264
#, fuzzy
msgid "Description"
msgstr "Tùy chọn Dithering"
#: app/widgets/widgets-enums.c:265
#, fuzzy
msgid "Icon & text"
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
#: app/widgets/widgets-enums.c:266
#, fuzzy
msgid "Icon & desc"
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
#: app/widgets/widgets-enums.c:267
#, fuzzy
msgid "Status & text"
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
#: app/widgets/widgets-enums.c:268
#, fuzzy
msgid "Status & desc"
msgstr "/Công cụ/Văn bản"
#: app/widgets/widgets-enums.c:295
#, fuzzy
msgid "View as list"
msgstr "/Xem theo Danh sách"
#: app/widgets/widgets-enums.c:296
#, fuzzy
msgid "View as grid"
msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
#: app/widgets/widgets-enums.c:324
#, fuzzy
msgid "Normal window"
msgstr "Cửa sổ Ảnh"
#: app/widgets/widgets-enums.c:325
#, fuzzy
msgid "Utility window"
msgstr "Cửa Sổ Thông Tin"
#: app/widgets/widgets-enums.c:326
msgid "Keep above"
msgstr ""
#: app/xcf/xcf-load.c:297
msgid ""
"XCF warning: version 0 of XCF file format\n"
"did not save indexed colormaps correctly.\n"
"Substituting grayscale map."
msgstr ""
"Cảnh Báo XCF: phiên bản 0 của định dạng\n"
"tập tin XCF đã không lưu đúng bản đồ màu.\n"
"Thay bằng bản đồ cân bằng xám."
#: app/xcf/xcf-read.c:107
#, fuzzy
msgid "Invalid UTF-8 string in XCF file"
msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin vẽ '%s'"
#: app/xcf/xcf-save.c:157 app/xcf/xcf-save.c:167 app/xcf/xcf-save.c:177
#: app/xcf/xcf-save.c:187 app/xcf/xcf-save.c:211 app/xcf/xcf.c:342
#, c-format
msgid "Error saving XCF file: %s"
msgstr "Lỗi khi lưu tập tin XCF: %s"
#: app/xcf/xcf-write.c:86
#, c-format
msgid "Error writing XCF: %s"
msgstr "lỗi khi ghi XCF: %s"
#: app/xcf/xcf-seek.c:44 app/xcf/xcf-seek.c:61 app/xcf/xcf-seek.c:72
#, c-format
msgid "Could not seek in XCF file: %s"
msgstr "Không thể tìm tập tin XCF: %s"
#: app/xcf/xcf.c:86 app/xcf/xcf.c:143
#, fuzzy
msgid "GIMP XCF image"
msgstr "Thông điệp GIMP"
#: app/xcf/xcf.c:282
#, c-format
msgid "XCF error: unsupported XCF file version %d encountered"
msgstr "Lỗi XCF: gặp phải phiên bản %d của tập tin XCF không được hỗ trợ"
#: data/misc/gimp.desktop.in.in.h:1
msgid "Create and edit images or photographs"
msgstr "Tạo và biên soạn ảnh hay ảnh chụp"
#: data/misc/gimp.desktop.in.in.h:2
#, fuzzy
msgid "Image Editor"
msgstr "Danh Sách Ảnh"
#~ msgid "Y:"
#~ msgstr "Y:"
#, fuzzy
#~ msgid "Transformations do not work on layers that contain layer masks."
#~ msgstr ""
#~ "Sự chuyển dạng không hoạt động\n"
#~ "trên các lớp có chứa mask."
#~ msgid "Resize Error: Both width and height must be greater than zero."
#~ msgstr "Lỗi đặt lại kích thước: cả chiều rộng và chiều cao phải lớn hơn 0."
#~ msgid "Scale Error: Both width and height must be greater than zero."
#~ msgstr "Lỗi cân chỉnh: chiều cao và chiều rộng phải lớn hơn 0."
#, fuzzy
#~ msgid "C_enter"
#~ msgstr "Trung tâm"
#, fuzzy
#~ msgid "Indexed Palette Menu"
#~ msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
#, fuzzy
#~ msgid "Inde_xed Palette"
#~ msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
#, fuzzy
#~ msgid "_Undo History"
#~ msgstr "Lược sử hoàn tác"
#, fuzzy
#~ msgid "Brus_hes"
#~ msgstr "Bút lông"
#, fuzzy
#~ msgid "Show Image _Menu"
#~ msgstr "/Hiển thị Menu Ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Buffer"
#~ msgstr "Buffers"
#~ msgid "Layer _Name"
#~ msgstr "Tê_n Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "Set Indexed Palette"
#~ msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
#, fuzzy
#~ msgid "Change Indexed Palette Entry"
#~ msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
#, fuzzy
#~ msgid "Add Color to Indexed Palette"
#~ msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
#~ msgid "No preview available"
#~ msgstr "Không xem trước được"
#~ msgid "Indexed Palette"
#~ msgstr "Bảng Màu Phụ Lục"
#~ msgid "Scale Layer Options"
#~ msgstr "Tùy Chọn Lớp Cân Chỉnh"
#~ msgid "Scale Image Options"
#~ msgstr "Tùy chọn Ảnh Cân chỉnh"
#~ msgid "Pixel Dimensions"
#~ msgstr "Cỡ theo Pixel"
#~ msgid "Layer Boundary Size"
#~ msgstr "Kích thước ranh giới Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "New width:"
#~ msgstr "Bề rộng Mới:"
#, fuzzy
#~ msgid "New height:"
#~ msgstr "Cao:"
#, fuzzy
#~ msgid "X ratio:"
#~ msgstr "Tỷ lệ X:"
#, fuzzy
#~ msgid "Y ratio:"
#~ msgstr "Tỷ lệ X:"
#~ msgid "Constrain aspect ratio"
#~ msgstr "Ép tỷ lệ bên ngoài"
#~ msgid "Print Size & Display Unit"
#~ msgstr "Khổ in & Đơn vị Hiển thị"
#, fuzzy
#~ msgid "X resolution:"
#~ msgstr "Độ phân giải:"
#, fuzzy
#~ msgid "Y resolution:"
#~ msgstr "Độ phân giải:"
#, fuzzy
#~ msgid "Stroke Options"
#~ msgstr "Từ Phần Chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "_Font:"
#~ msgstr "Phông:"
#~ msgid "_Size:"
#~ msgstr "Kích cỡ:"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "New Channel\n"
#~ "%s New Channel Dialog"
#~ msgstr "Màu Kênh Mới"
#~ msgid "Delete Channel"
#~ msgstr "Xoá Kênh"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Channel to selection\n"
#~ "%s Add\n"
#~ "%s Subtract\n"
#~ "%s Intersect"
#~ msgstr ""
#~ "Kênh để chọn\n"
#~ "%s Cộng\n"
#~ "%s Trừ\n"
#~ "%s%s%s Giao nhau"
#, fuzzy
#~ msgid "He_x triplet:"
#~ msgstr "Bộ ba He_x:"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Add color from FG\n"
#~ "%s from BG"
#~ msgstr "/Thêm Màu"
#~ msgid "Edit Indexed Color"
#~ msgstr "Biên soạn màu phụ lục"
#, fuzzy
#~ msgid "Edit indexed image palette color"
#~ msgstr "Biên soạn Màu riêng của ảnh chỉ mục"
#~ msgid ""
#~ "Open the selected entry\n"
#~ "%s Raise window if already open\n"
#~ "%s Open image dialog"
#~ msgstr ""
#~ "Mở mục nhập được chọn\n"
#~ "%s Nâng cửa sổ nếu đã mở\n"
#~ "%s Mở thoại ảnh"
#~ msgid ""
#~ "Recreate preview\n"
#~ "%s Reload all previews\n"
#~ "%s Remove Dangling Entries"
#~ msgstr ""
#~ "Tạo lại Xem trước\n"
#~ "%s Nạp lại toàn bộ Xem trước\n"
#~ "%s Bỏ mục nhập theo sát"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Save all errors\n"
#~ "%s Save selection"
#~ msgstr "Di chuyển lớp và phần chọn"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "%s\n"
#~ "%s To Top"
#~ msgstr ""
#~ "Nâng lên\n"
#~ "%s đến đỉnh"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "%s\n"
#~ "%s To Bottom"
#~ msgstr ""
#~ "Hạ xuống\n"
#~ "%s tới đáy"
#~ msgid "Delete Layer"
#~ msgstr "Xoá Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "New color from FG\n"
#~ "%s from BG"
#~ msgstr "/Màu Mới"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Selection to path\n"
#~ "%s Advanced options"
#~ msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Selection to Path\n"
#~ "%s Advanced Options"
#~ msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "You are trying to create an image with a size of %s.\n"
#~ "\n"
#~ "Choose OK to create this image anyway.\n"
#~ "Choose Cancel if you did not intend to create such a large image.\n"
#~ "\n"
#~ "To prevent this dialog from appearing, increase the \"Maximum Image Size"
#~ "\" setting (currently %s) in the Preferences dialog."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đang muốn tạo ảnh với kích thước\n"
#~ "sơ khởi của %s.\n"
#~ "\n"
#~ "Chọn OK để tạo ảnh này bằng mọi giá.\n"
#~ "Chọn Bỏ Qua nếu bạn không muốn tạo\n"
#~ "một ảnh lớn như vậy.\n"
#~ "\n"
#~ "Để không xuất hiện thoại sau này nữa,\n"
#~ "tăng thiết lập \"Kích Thước Ảnh Tối Đa\"\n"
#~ "(hiện thời là %s) trong hộp thoại\n"
#~ "các Tùy Thích."
#~ msgid "Layer Too Small"
#~ msgstr "Lớp Quá Nhỏ"
#, fuzzy
#~ msgid "Positioned color dithering"
#~ msgstr "Không có sự rung của màu"
#~ msgid "General Palette Options"
#~ msgstr "Tùy chọn chung của Bảng màu"
#~ msgid "Dithering Options"
#~ msgstr "Tùy chọn Dithering"
#~ msgid "[ Warning ]"
#~ msgstr "[ Cảnh báo ]"
#~ msgid ""
#~ "You are attempting to convert an image with an alpha channel to indexed "
#~ "colors.\n"
#~ "Do not generate a palette of more than 255 colors if you intend to create "
#~ "a transparent or animated GIF file."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đang cố chuyển đổi một ảnh có kênh alpha thành các màu phụ lục.\n"
#~ "\n"
#~ "Không tạo một bảng màu có hơn 255 màu nếu bạn muốn tạo một tập tin GIF "
#~ "hoạt cảnh hoặc trong suốt."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "You are trying to create an image with an initial size of %s.\n"
#~ "\n"
#~ "Choose OK to create this image anyway.\n"
#~ "Choose Cancel if you did not intend to create such a large image.\n"
#~ "\n"
#~ "To prevent this dialog from appearing, increase the \"Maximum Image Size"
#~ "\" setting (currently %s) in the Preferences dialog."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đang muốn tạo ảnh với kích thước\n"
#~ "sơ khởi của %s.\n"
#~ "\n"
#~ "Chọn OK để tạo ảnh này bằng mọi giá.\n"
#~ "Chọn Bỏ Qua nếu bạn không muốn tạo\n"
#~ "một ảnh lớn như vậy.\n"
#~ "\n"
#~ "Để không xuất hiện thoại sau này nữa,\n"
#~ "tăng thiết lập \"Kích Thước Ảnh Tối Đa\"\n"
#~ "(hiện thời là %s) trong hộp thoại\n"
#~ "các Tùy Thích."
#~ msgid "Extended"
#~ msgstr "Mở rộng"
#~ msgid "File Saving"
#~ msgstr "Lưu tập tin"
#, fuzzy
#~ msgid "Pattern:"
#~ msgstr "Mẫu"
#~ msgid "Density:"
#~ msgstr "Mật độ:"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Could not find the GIMP Help Browser procedure. It probably was not "
#~ "compiled because you don't have GtkHtml2 installed."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể tìm thủ tục của Trình Duyệt Trợ Gíúp.\n"
#~ "GIMP. Có thể nó đã không được biên dịch vì\n"
#~ "không thấy GtkXmHTML được cài đặt."
#, fuzzy
#~ msgid "Could not start GIMP Help Browser"
#~ msgstr "Không thể tìm Trình Duyệt Trợ Giúp của GIMP"
#~ msgid "Internal"
#~ msgstr "Bên trong"
#~ msgid "Black"
#~ msgstr "Đen"
#, fuzzy
#~ msgid "Move Floating Layer"
#~ msgstr "Neo Chọn Lựa Nổi"
#, fuzzy
#~ msgid "Changes were made to '%s'."
#~ msgstr ""
#~ "Thay đổi đã được làm với %s.\n"
#~ "Đóng bằng bất kỳ giá nào?"
#~ msgid "Select Custom Palette"
#~ msgstr "Chọn Bảng Màu Tùy Chọn"
#~ msgid "Light Checks"
#~ msgstr "Kiểm Tra Độ Sáng"
#~ msgid "Dark Checks"
#~ msgstr "Kiểm Tra Độ Tối"
#~ msgid "White Only"
#~ msgstr "Chỉ màu trắng"
#~ msgid "Gray Only"
#~ msgstr "Chỉ màu xám"
#~ msgid "Black Only"
#~ msgstr "Chỉ màu đen"
#, fuzzy
#~ msgid "Configure input devices"
#~ msgstr "Thiết Bị Nhập"
#~ msgid ""
#~ "WARNING:\n"
#~ "Too many open message dialogs.\n"
#~ "Messages are redirected to stderr."
#~ msgstr ""
#~ "CẢNH BÁO:\n"
#~ "Mở quá nhiều thoại thông điệp.\n"
#~ "Các thông điệp được gửi lại lần nữa tới stderr."
#, fuzzy
#~ msgid "RGB color"
#~ msgstr "Màu RGB"
#, fuzzy
#~ msgid "Indexed color"
#~ msgstr "Màu Chỉ Thị"
#, fuzzy
#~ msgid "RGB-alpha"
#~ msgstr "RGB-Alpha"
#, fuzzy
#~ msgid "Grayscale-alpha"
#~ msgstr "Cân bằng xám -Alpha"
#, fuzzy
#~ msgid "Indexed-alpha"
#~ msgstr "Có chỉ số -Alpha"
#, fuzzy
#~ msgid "Clear Saved Keyboard Shortcuts Now"
#~ msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
#~ msgid "Clear Saved Window Positions Now"
#~ msgstr "Xoá sạch vị trí cửa sổ đã lưu bây giờ"
#, fuzzy
#~ msgid "Automatic"
#~ msgstr "/Tự động"
#, fuzzy
#~ msgid "File Open Menu"
#~ msgstr "Mở Ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "File Save Menu"
#~ msgstr "Lưu Ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Foreground Color"
#~ msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
#~ msgid ""
#~ "File '%s' exists.\n"
#~ "Overwrite it?"
#~ msgstr ""
#~ "Tập tin '%s' tồn tại.\n"
#~ "Ghi đè lên nó?"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Unable to run font callback. The corresponding plug-in may have crashed."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể chạy gradient callback.\n"
#~ "Plug-in tương ứng có lẽ đã bị hỏng."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Unable to run gradient callback. The corresponding plug-in may have "
#~ "crashed."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể chạy gradient callback.\n"
#~ "Plug-in tương ứng có lẽ đã bị hỏng."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Some images have unsaved changes.\n"
#~ "\n"
#~ "Really quit The GIMP?"
#~ msgstr ""
#~ "Một số tập tin chưa được lưu.\n"
#~ "\n"
#~ "Thật sự muốn thoát khỏi GIMP?"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Unable to run palette callback. The corresponding plug-in may have "
#~ "crashed."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể chạy gradient callback.\n"
#~ "Plug-in tương ứng có lẽ đã bị hỏng."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Unable to run pattern callback. The corresponding plug-in may have "
#~ "crashed."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể chạy gradient callback.\n"
#~ "Plug-in tương ứng có lẽ đã bị hỏng."
#~ msgid "Pointer Movement Feedback"
#~ msgstr "Phản hồi Di chuyển Con Trỏ"
#, fuzzy
#~ msgid "Controller Class:"
#~ msgstr "Vòng tương phản:"
#~ msgid "Select Temp Dir"
#~ msgstr "Chọn Thư mục Tạm"
#, fuzzy
#~ msgid "Swap dir:"
#~ msgstr "Thư mục tráo đổi (swap):"
#~ msgid "Select Swap Dir"
#~ msgstr "Chọn thư mục tráo đổi (swap)"
#, fuzzy
#~ msgid "Don't show grid"
#~ msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
#, fuzzy
#~ msgid "Determine File _Type:"
#~ msgstr "Xác định Loại Tập Tin:"
#, fuzzy
#~ msgid "Zoom to _Fit Window"
#~ msgstr "Phóng vừa cửa sổ"
#, fuzzy
#~ msgid "Trying legacy loader on file '%s' with unknown extension."
#~ msgstr ""
#~ "Cố gắng trình nạp kế thừa\n"
#~ "trên tập tin '%s'\n"
#~ "bằng sự mở rộng không xác định."
#~ msgid "Zoom to fit window"
#~ msgstr "Phóng vừa cửa sổ"
#, fuzzy
#~ msgid "Show S_election"
#~ msgstr "Không có chọn lựa"
#, fuzzy
#~ msgid "_Undo History Preview Size:"
#~ msgstr "Kích cỡ Xem trước lúc _duyệt:"
#~ msgid "Dialog Behavior"
#~ msgstr "Ứng xử Thoại"
#~ msgid "_Info Window Per Display"
#~ msgstr "Hiển Thị Cửa Sổ Th_ông Tin"
#~ msgid "Menus"
#~ msgstr "Menus"
#~ msgid "Context Sensitive _Help with \"F1\""
#~ msgstr "Trợ _giúp theo Ngữ cảnh với \"F1\""
#~ msgid "Enable Cursor _Updating"
#~ msgstr "Bật chạy cập _nhật Con Trỏ"
#~ msgid "8-Bit Displays"
#~ msgstr "Hiển thị 8-bit"
#~ msgid "Minimum Number of Colors:"
#~ msgstr "Số lượng màu tối thiểu:"
#~ msgid "Install Colormap"
#~ msgstr "Cài Đặt Bản Đồ Màu"
#~ msgid "Monitor Resolution"
#~ msgstr "Độ phân giải Màn hình"
#~ msgid "Monitor"
#~ msgstr "Màn Hình"
#~ msgid "(Currently %d x %d dpi)"
#~ msgstr "(Hiện thời: %d x %d dpi)"
#~ msgid "From _Windowing System"
#~ msgstr "Từ Hệ thống tạo c_ửa sổ"
#~ msgid "Conservative Memory Usage"
#~ msgstr "Cách dùng Bộ nhớ Duy trì"
#~ msgid "Only when Modified"
#~ msgstr "Chỉ khi thay đổi"
#~ msgid "Always"
#~ msgstr "Luôn luôn"
#~ msgid "\"File -> Save\" Saves the Image:"
#~ msgstr "\"Tập tin -> Lưu\" Lưu ảnh:"
#, fuzzy
#~ msgid "Session"
#~ msgstr "Phiên bản:"
#~ msgid "Click \"Continue\" to start The GIMP."
#~ msgstr "Nhấp \"Tiếp tục\" để bắt đầu chạy GIMP."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "<b>To display images in their natural size, GIMP needs to know your "
#~ "monitor resolution.</b>"
#~ msgstr ""
#~ "Để hiển thị kích cỡ thật của ảnh, GIMP cần biết độ phân giải màn hình của "
#~ "bạn."
#, fuzzy
#~ msgid "Alternatively, you can set the monitor resolution manually."
#~ msgstr "Thay vì vậy, bạn có thể thiết lập độ phân giải màn hình thủ công."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "You can also press the \"Calibrate\" button to open a window which lets "
#~ "you determine your monitor resolution interactively."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn cũng có thể nhấn nút \"Định cỡ\" để mở một cửa sổ nó\n"
#~ "cho bạn biết rõ độ phân giải màn hình theo cách tương tác."
#~ msgid "Calibrate"
#~ msgstr "Định Độ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/Fu_zzy Select"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn tù mù"
#~ msgid "Threshold Range:"
#~ msgstr "Loại Ngưỡng:"
#~ msgid ""
#~ "Activate both the \"Keep Height\" and\n"
#~ "\"Keep Width\" toggles to constrain\n"
#~ "the aspect ratio"
#~ msgstr ""
#~ "Kích hoạt cả các chốt \"Giữ chiều cao\"\n"
#~ "và \"Giữ chiều rộng\" để ép tỷ lệ\n"
#~ "hình thể"
#~ msgid "Intensity Range:"
#~ msgstr "Dải Cường độ:"
#~ msgid "Transparent"
#~ msgstr "Trong suốt"
#~ msgid "Spiral (anticlockwise)"
#~ msgstr "Xoắn ốc (ngược chiều kim đồng hồ)"
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/Tool _Options"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Tùy chọn Công cụ..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/_Device Status"
#~ msgstr "/Thoại/Trạng thái Thiết bị..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/_Layers"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Lớp..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/_Channels"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Kênh..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/_Paths"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Đường dẫn..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/Inde_xed Palette"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Bảng màu Phụ lục..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/Histogra_m"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Lược sử Tài liệu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/_Selection Editor"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Trình biên tập phần chọn..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/Na_vigation"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Duyệt..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/_Undo History"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Lược sử Tài liệu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/Colo_rs"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Màu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/Brus_hes"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Bút vẽ..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/P_atterns"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Mẫu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/_Gradients"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Độ dốc..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/Pal_ettes"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Bảng màu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/_Fonts"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Công cụ..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/_Buffers"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Buffers..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/_Images"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Ảnh..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/Document Histor_y"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Lược sử Tài liệu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/_Templates"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Ảnh..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/T_ools"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Công cụ..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Add Tab/Error Co_nsole"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Console Lỗi..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Preview Size/_Tiny"
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Nhỏ xíu"
#, fuzzy
#~ msgid "/Preview Size/E_xtra Small"
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Rất nhỏ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Preview Size/_Small"
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Nhỏ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Preview Size/_Medium"
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Trung bình"
#, fuzzy
#~ msgid "/Preview Size/_Large"
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Lớn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Preview Size/Ex_tra Large"
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Rất lớn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Preview Size/_Huge"
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Đồ sộ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Preview Size/_Enormous"
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Cực lớn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Preview Size/_Gigantic"
#~ msgstr "/Kích cỡ Xem trước/Khổng lồ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tab Style/_Icon"
#~ msgstr "/Công cụ/Văn bản"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tab Style/Current _Status"
#~ msgstr "/Công cụ/Văn bản"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tab Style/_Text"
#~ msgstr "/Công cụ/Văn bản"
#, fuzzy
#~ msgid "From _Template:"
#~ msgstr "Từ Theme"
#, fuzzy
#~ msgid "/Load Left Color From/_FG Color"
#~ msgstr "/Lưu Màu bên Trái vào"
#, fuzzy
#~ msgid "/Load Left Color From/_BG Color"
#~ msgstr "/Lưu Màu bên Trái vào"
#, fuzzy
#~ msgid "/Load Right Color From/_FG Color"
#~ msgstr "/Lưu Màu bên Phải vào"
#, fuzzy
#~ msgid "/Load Right Color From/_BG Color"
#~ msgstr "/Lưu Màu bên Phải vào"
#, fuzzy
#~ msgid "/blendingfunction/_Linear"
#~ msgstr "/chức năng pha trộn/Tuyến"
#, fuzzy
#~ msgid "/blendingfunction/_Curved"
#~ msgstr "/chức năng pha trộn/Cong"
#, fuzzy
#~ msgid "/blendingfunction/_Sinusodial"
#~ msgstr "/chức năng pha trộn/Sin"
#~ msgid "/blendingfunction/(Varies)"
#~ msgstr "/chức năng pha trộn/(Biến đổi)"
#, fuzzy
#~ msgid "/coloringtype/_RGB"
#~ msgstr "/Loại màu/RGB"
#~ msgid "/coloringtype/(Varies)"
#~ msgstr "/Loại màu/(Biến đổi)"
#~ msgid "Final, Anchored Layer should be:"
#~ msgstr "Cuối cùng, Lớp được neo lại nên là:"
#, fuzzy
#~ msgid "/File/_New..."
#~ msgstr "/Tệp/Mới..."
#~ msgid "/File/Open Recent/(None)"
#~ msgstr "/Tệp/Mở gần đây/(Không)"
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Open Recent/Document _History"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/_Save"
#~ msgstr "/Tệp/Lưu"
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Re_vert"
#~ msgstr "/Tệp/Trở lại..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/_Close"
#~ msgstr "/Tệp/Đóng"
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/_Undo"
#~ msgstr "/Biên soạn/Hoàn tác"
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/_Redo"
#~ msgstr "/Biên soạn/Làm lại"
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/Undo _History"
#~ msgstr "/Thêm Tab/Lược sử Tài liệu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/Cu_t"
#~ msgstr "/Biên soạn/Cắt"
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/_Copy"
#~ msgstr "/Biên soạn/Sao chép"
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/_Paste"
#~ msgstr "/Biên soạn/Dán"
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/Paste _Into"
#~ msgstr "/Biên soạn/Dán vào"
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/Paste as _New"
#~ msgstr "/Biên soạn/Dán làm Mới"
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/_Buffer"
#~ msgstr "/Biên soạn/Làm sạch"
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/Buffer/Cu_t Named..."
#~ msgstr "/Biên soạn/Buffer/Cắt với tên..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/Buffer/_Copy Named..."
#~ msgstr "/Biên soạn/Buffer/Sao chép với tên..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/Cl_ear"
#~ msgstr "/Biên soạn/Làm sạch"
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/Fill with _FG Color"
#~ msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/Fill with B_G Color"
#~ msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu BG"
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/Fill with P_attern"
#~ msgstr "/Biên soạn/Tô bằng màu FG"
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/_Stroke Selection..."
#~ msgstr "Từ Phần Chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Edit/St_roke Path..."
#~ msgstr "/Biên soạn/Dán"
#, fuzzy
#~ msgid "/Select/_All"
#~ msgstr "/Chọn/Toàn bộ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Select/_None"
#~ msgstr "/Chọn/Không"
#, fuzzy
#~ msgid "/Select/_Invert"
#~ msgstr "/Chọn/Đảo ngược"
#, fuzzy
#~ msgid "/Select/_Float"
#~ msgstr "/Chọn/Nổi"
#, fuzzy
#~ msgid "/Select/_By Color"
#~ msgstr "Chọn Theo Màu"
#, fuzzy
#~ msgid "/Select/_Sharpen"
#~ msgstr "/Chọn/Làm sắc nét"
#, fuzzy
#~ msgid "/Select/S_hrink..."
#~ msgstr "/Chọn/Co lại..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Select/Toggle _QuickMask"
#~ msgstr "/Chọn/Chốt QuickMask"
#, fuzzy
#~ msgid "/Select/To _Path"
#~ msgstr "/Chọn/Nổi"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/_New View"
#~ msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/_Zoom"
#~ msgstr "/Xem/Phóng/8:1"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/Zoom/Zoom _Out"
#~ msgstr "/Xem/Thu Nhỏ"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/Zoom/Zoom _In"
#~ msgstr "/Xem/Phóng To"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/Zoom/Zoom to _Fit Window"
#~ msgstr "/Xem/Phóng vừa Cửa Sổ"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/_Info Window"
#~ msgstr "/Xem/Cửa sổ thông tin..."
#, fuzzy
#~ msgid "/View/Show _Selection"
#~ msgstr "/Xem/Hiển thị phần chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/Show _Layer Boundary"
#~ msgstr "/Xem/Hiển thị ranh giới lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/Show _Guides"
#~ msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/S_how Grid"
#~ msgstr "/Xem/Hiển thị hướng dẫn"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/Sna_p to Grid"
#~ msgstr "/Xem theo Dòng kẻ"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/Show _Menubar"
#~ msgstr "/Xem/Hiện thanh menu"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/Show R_ulers"
#~ msgstr "/Xem/Hiện Thước đo"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/Show Scroll_bars"
#~ msgstr "/Xem/Hiện Thước đo"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/Show S_tatusbar"
#~ msgstr "/Xem/Hiện thanh trạng thái"
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/_Mode"
#~ msgstr "/Ảnh/Chế độ/RGB"
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/Mode/_RGB"
#~ msgstr "/Ảnh/Chế độ/RGB"
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/Mode/_Grayscale"
#~ msgstr "/Ảnh/Chế độ/Cân bằng xám"
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/Mode/_Indexed..."
#~ msgstr "/Ảnh/Chế độ/Chỉ thị..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/_Transform"
#~ msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/Transform/Flip _Horizontally"
#~ msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/Transform/Flip _Vertically"
#~ msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/Transform/Rotate 90 degrees _CW"
#~ msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/Can_vas Size..."
#~ msgstr "/Ảnh/Kích cỡ phông vẽ..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/_Scale Image..."
#~ msgstr "/Ảnh/Tỷ lệ Ảnh..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/_Crop Image"
#~ msgstr "/Ảnh/Xén Ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/_Duplicate"
#~ msgstr "/Ảnh/Nhân đôi"
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/Merge Visible _Layers..."
#~ msgstr "/Ảnh/Hợp nhất các Lớp nhìn thấy..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/_Flatten Image"
#~ msgstr "/Ảnh/Làm phẳng Ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "/Image/Configure G_rid..."
#~ msgstr "/Xem/Cửa sổ thông tin..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/_New Layer..."
#~ msgstr "/Lớp/Lớp Mới..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Du_plicate Layer"
#~ msgstr "/Lớp/Nhân đôi Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Anchor _Layer"
#~ msgstr "/Lớp/Neo Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Me_rge Down"
#~ msgstr "Tùy Chọn Hợp Nhất Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/_Delete Layer"
#~ msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Stack/_Raise Layer"
#~ msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Stack/_Lower Layer"
#~ msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Stack/Layer to T_op"
#~ msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Stack/Layer to Botto_m"
#~ msgstr "/Lớp/Xóa Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/_Colors"
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Đảo ngược"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Colors/Color _Balance..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Cân Bằng Màu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Colors/Hue-_Saturation..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Bão hoà Màu sắc..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Colors/Colori_ze..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Làm áp phích..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Colors/B_rightness-Contrast..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Độ sáng-tương phản..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Colors/_Threshold..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Ngưỡng..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Colors/_Levels..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Mức độ..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Colors/_Curves..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Đường cong..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Colors/_Posterize..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Làm áp phích..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Colors/_Desaturate"
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Tự động/Làm ngang bằng"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Colors/In_vert"
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Đảo ngược"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Colors/_Auto"
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Tự động/Làm ngang bằng"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Colors/Auto/_Equalize"
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Tự động/Làm ngang bằng"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Colors/_Histogram"
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Bảng thống kê..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/_Mask"
#~ msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Mask/_Add Layer Mask..."
#~ msgstr "/Lớp/Mask/Thêm Layer Mask..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Mask/A_pply Layer Mask"
#~ msgstr "/Lớp/Mask/Áp dụng Layer Mask"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Mask/_Delete Layer Mask"
#~ msgstr "/Lớp/Mask/Xóa Layer Mask"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Mask/_Mask to Selection"
#~ msgstr "/Lớp/Mask/Mask cho vào phần chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Mask/_Add to Selection"
#~ msgstr "/Lớp/Mask/Mask cho vào phần chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Mask/_Subtract from Selection"
#~ msgstr "/Lớp/Mask/Mask cho vào phần chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Mask/_Intersect with Selection"
#~ msgstr "/Lớp/Mask/Mask cho vào phần chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Tr_ansparency"
#~ msgstr "Trong suốt"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Transparency/_Add Alpha Channel"
#~ msgstr "/Lớp/Độ trong suốt/Thêm Kênh Alpha"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Transparency/Al_pha to Selection"
#~ msgstr "/Lớp/Độ trong suốt/Alpha cho Phần chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Transparency/A_dd to Selection"
#~ msgstr "/Lớp/Độ trong suốt/Alpha cho Phần chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Transparency/_Subtract from Selection"
#~ msgstr "/Lớp/Độ trong suốt/Alpha cho Phần chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Transparency/_Intersect with Selection"
#~ msgstr "/Lớp/Độ trong suốt/Alpha cho Phần chọn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/_Transform"
#~ msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Transform/Flip _Horizontally"
#~ msgstr "/Lớp/Chuyển dạng/Offset..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Transform/Flip _Vertically"
#~ msgstr "/Lớp/Chuyển dạng/Offset..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Transform/Rotate 90 degrees CC_W"
#~ msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Transform/Rotate _180 degrees"
#~ msgstr "/Ảnh/Chuyển dạng"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Transform/_Offset..."
#~ msgstr "/Lớp/Chuyển dạng/Offset..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Layer _Boundary Size..."
#~ msgstr "Kích thước ranh giới Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Layer to _Image Size"
#~ msgstr "Cỡ Ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/_Scale Layer..."
#~ msgstr "/Lớp/Tỷ lệ Lớp..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer/Cr_op Layer"
#~ msgstr "/Lớp/Xén Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/_Paint Tools"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/Create New Dock/_Misc. Stuff"
#~ msgstr "/Thoại/Bút vẽ, Mẫu ..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/Tool _Options"
#~ msgstr "/Thoại/Tùy chọn Công cụ..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/_Device Status"
#~ msgstr "/Thoại/Trạng thái Thiết bị..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/_Layers"
#~ msgstr "/Thoại/Các Lớp..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/_Channels"
#~ msgstr "/Thoại/Các Kênh..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/_Paths"
#~ msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/Inde_xed Palette"
#~ msgstr "/Thoại/Bảng màu chỉ thị..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/Histogra_m"
#~ msgstr "/Ảnh/Lược sử Hoàn tác..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/_Selection Editor"
#~ msgstr "/Thoại/Trình biên tập phần chọn..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/Na_vigation"
#~ msgstr "/Thoại/Duyệt..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/_Undo History"
#~ msgstr "/Ảnh/Lược sử Hoàn tác..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/Colo_rs"
#~ msgstr "/Thoại/Các Màu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/Brus_hes"
#~ msgstr "/Thoại/Bút vẽ..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/P_atterns"
#~ msgstr "/Thoại/Mẫu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/_Gradients"
#~ msgstr "/Thoại/Độ dốc..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/Pal_ettes"
#~ msgstr "/Thoại/Bảng màu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/_Fonts"
#~ msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/_Buffers"
#~ msgstr "/Thoại/Buffers..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/_Images"
#~ msgstr "/Thoại/Ảnh..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/Document Histor_y"
#~ msgstr "/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/_Templates"
#~ msgstr "/Thoại/Ảnh..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/T_ools"
#~ msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Dialogs/Error Co_nsole"
#~ msgstr "/Thoại/Console Lỗi..."
#~ msgid "/Filters/Repeat Last"
#~ msgstr "/Trình Lọc/Nhắc lại Lần cuối"
#, fuzzy
#~ msgid "/Filters/_Blur"
#~ msgstr "/Trình Lọc/Độ mờ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Filters/_Colors"
#~ msgstr "/Trình lọc/Màu"
#, fuzzy
#~ msgid "/Filters/Colors/Ma_p"
#~ msgstr "/Trình lọc/Màu"
#, fuzzy
#~ msgid "/Filters/_Noise"
#~ msgstr "/Trình lọc/Độ ồn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Filters/_Generic"
#~ msgstr "/Trình lọc/Chung"
#, fuzzy
#~ msgid "/Filters/_Map"
#~ msgstr "/Trình lọc/Bản đồ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Filters/_Render"
#~ msgstr "/Trình lọc/Biểu hiện"
#, fuzzy
#~ msgid "/Filters/Render/_Clouds"
#~ msgstr "/Trình lọc/Biểu hiện"
#, fuzzy
#~ msgid "/Filters/Render/_Nature"
#~ msgstr "/Trình lọc/Biểu hiện"
#, fuzzy
#~ msgid "/Filters/Render/_Pattern"
#~ msgstr "/Trình lọc/Biểu hiện"
#, fuzzy
#~ msgid "/Filters/_Web"
#~ msgstr "/Trình lọc/Web"
#, fuzzy
#~ msgid "/Filters/To_ys"
#~ msgstr "/Trình lọc/Đồ chơi"
#~ msgid "Offset _X:"
#~ msgstr "Offset _X:"
#~ msgid "_Wrap"
#~ msgstr "_Ngắt dòng"
#~ msgid "Qmask Attributes"
#~ msgstr "Thuộc tính QMask"
#~ msgid "Resolution X:"
#~ msgstr "Độ phân giải X:"
#, fuzzy
#~ msgid "Stroke"
#~ msgstr "/Dán Đường dẫn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Save Options to/_New Entry..."
#~ msgstr "Ghi sự chọn lựa vào tập tin..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Restore Options from/(None)"
#~ msgstr "Tiêu thụ Tài nguyên"
#, fuzzy
#~ msgid "/Rename Saved Options/(None)"
#~ msgstr "Tùy Chọn Công Cụ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Delete Saved Options/(None)"
#~ msgstr "/Xoá Độ dốc..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/_Preferences"
#~ msgstr "/Tệp/Tùy thích..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/_Dialogs"
#~ msgstr "/Thoại/Đường Dẫn..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/Create New Doc_k"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Ảnh..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/Create New Dock/_Layers, Channels & Paths"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Lớp, Kênh & Đường dẫn..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/Create New Dock/_Brushes, Patterns & Gradients"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Bút lông, Mẫu & ..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/Create New Dock/_Misc. Stuff"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Bút lông, Mẫu & ..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/Tool _Options"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Tùy Chọn Công Cụ..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/_Device Status"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Trạng thái thiết bị..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/_Layers"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Các Lớp..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/_Channels"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Các Kênh..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/_Paths"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Đường Dẫn..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/Inde_xed Palette"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Bảng mục Màu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/Histogra_m"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/_Selection Editor"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Trình biên tập phần chọn..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/Na_vigation"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Duyệt..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/_Undo History"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/Colo_rs"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Các Màu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/Brus_hes"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Bút lông..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/P_atterns"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Mẫu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/_Gradients"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Độ dốc..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/Pal_ettes"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Bảng màu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/_Fonts"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Đường Dẫn..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/_Buffers"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Buffers..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/_Images"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Ảnh..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/Document Histor_y"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Lược sử Tài liệu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/_Templates"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Ảnh..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/T_ools"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Đường Dẫn..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/Dialogs/Error Co_nsole"
#~ msgstr "/Tệp/Thoại/Console Lỗi..."
#, fuzzy
#~ msgid "/File/D_ebug"
#~ msgstr "/Trình lọc/Web"
#, fuzzy
#~ msgid "/Xtns/_Module Manager"
#~ msgstr "/Xtns/Trình duyệt Module..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Help/_Help"
#~ msgstr "/Giúp/Trợ giúp..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Help/_About"
#~ msgstr "/Giúp/Nói về..."
#~ msgid "Aborting Installation..."
#~ msgstr "Thôi Cài đặt..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/_Airbrush"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút hơi"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/Blen_d"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Pha trộn"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Color Tools/B_rightness-Contrast..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Độ sáng-tương phản..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/_Bucket Fill"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Đổ xô đựng màu lên"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/_By Color Select"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Bằng sự chọn màu"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/_Clone"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Vô tính"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Color Tools/Color _Balance..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Cân Bằng Màu..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Color Tools/Colori_ze..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Làm áp phích..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/C_olor Picker"
#~ msgstr "/Công cụ/Trình Hút Màu"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/Con_volve"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Vẽ/Cuộn lại"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Transform Tools/_Crop & Resize"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng/Cắt xén & thay đổi kích cỡ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Color Tools/_Curves..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Đường cong..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/Dod_geBurn"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Đường mờ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/_Ellipse Select"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn hình ê-líp"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/_Eraser"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Công cụ Xoá"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Transform Tools/_Flip"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Chuyển dạng/Phẩy nhẹ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/_Free Select"
#~ msgstr "/Công cụ/Chông cụ chọn/Chọn Tự do"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Color Tools/Hue-_Saturation..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Bão hoà Màu sắc..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/In_k"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Mực"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/_Intelligent Scissors"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn/Kéo cắt thông minh"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Color Tools/_Levels..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Mức độ..."
#~ msgid "Allow Window Resizing"
#~ msgstr "Cho phép thay đổi kích cỡ cửa sổ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/M_agnify"
#~ msgstr "/Công cụ/Phóng to-nhỏ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/_Measure"
#~ msgstr "/Công cụ/Đo lường"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Transform Tools/_Move"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Di chuyển"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/_Paintbrush"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút vẽ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/Pe_ncil"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Bút chì"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Transform Tools/_Perspective"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Phối cảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Color Tools/_Posterize..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Làm áp phích..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/_Rect Select"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chọn/Chọn chữ nhật"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Transform Tools/_Rotate"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Xoay"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Transform Tools/_Scale"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Cân chỉnh"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Transform Tools/S_hear"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ chuyển dạng/Cắt xén"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Paint Tools/_Smudge"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ vẽ/Đường mờ"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Te_xt"
#~ msgstr "/Công cụ/Văn bản"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Color Tools/_Threshold..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Ngưỡng..."
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/_Paths"
#~ msgstr "/Công cụ/Đường dẫn"
#~ msgid "Delete"
#~ msgstr "Xoá"
#~ msgid "FG"
#~ msgstr "FG"
#~ msgid "BG"
#~ msgstr "BG"
#~ msgid "Edit Foreground Color"
#~ msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
#~ msgid "New"
#~ msgstr "Mới"
#~ msgid "Refresh"
#~ msgstr "Làm Tươi"
#, fuzzy
#~ msgid "Stroke _Width:"
#~ msgstr "/Dán Đường dẫn"
#, fuzzy
#~ msgid "Style"
#~ msgstr "_Kiểu:"
#, fuzzy
#~ msgid "Image Comment"
#~ msgstr "/Hiển thị Menu Ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "%s Options"
#~ msgstr "Tùy chọn:\n"
#~ msgid ""
#~ " -S, --no-splash-image Do not add an image to the startup window.\n"
#~ msgstr " -S, --no-splash-image Không thêm ảnh vào cửa sổ khởi chạy.\n"
#~ msgid "Image Mod"
#~ msgstr "Chế độ Ảnh"
#~ msgid "Channel Mod"
#~ msgstr "Channel Mod"
#, fuzzy
#~ msgid "Paste Transform"
#~ msgstr "Chuyển Dạng Phối Cảnh"
#~ msgid "Empty Layer Copy"
#~ msgstr "Bản sao lớp rỗng"
#~ msgid "Empty Vectors Copy"
#~ msgstr "Bản sao các vector rỗng"
#, fuzzy
#~ msgid "Could not open"
#~ msgstr "Đã không thể mở lại %s\n"
#~ msgid "Modify Curves for Channel:"
#~ msgstr "Biến đổi Đường Cong cho Kênh:"
#~ msgid "Modify Levels for Channel:"
#~ msgstr "Thay đổi Mức Độ cho Kênh:"
#~ msgid "/View/Zoom/1:4"
#~ msgstr "/Xem/Phóng/1:4"
#~ msgid "/View/Zoom/1:8"
#~ msgstr "/Xem/Phóng/1:8"
#~ msgid "Cannot create folder: %s"
#~ msgstr "Không thể tạo thư mục: %s"
#~ msgid "The GIMP (unstable)"
#~ msgstr "GIMP (không ổn định)"
#, fuzzy
#~ msgid "Could not write thumbnail for '%s' as '%s': %s"
#~ msgstr "Không ghi được thumbnail cho '%s' là '%s': %s"
#, fuzzy
#~ msgid "Could not set permissions of thumbnail '%s': %s"
#~ msgstr "Không lập được các quyền của thumbnail '%s': %s"
#, fuzzy
#~ msgid "Could not create thumbnail folder '%s'."
#~ msgstr "Không tạo được thư mục thumbnail '%s'."
#~ msgid "Visit http://www.gimp.org/ for more information"
#~ msgstr "Hãy tới http://www.gimp.org/ để biết thêm thông tin"
#~ msgid "Misc Tool procedures"
#~ msgstr "Thủ tục công cụ linh tinh"
#~ msgid " -r, --restore-session Try to restore saved session.\n"
#~ msgstr ""
#~ " -r, --restore-session Cố gắng khôi phục phiên làm việc được lưu.\n"
#~ msgid "Cannot open '%s' for reading: %s"
#~ msgstr "Không thể mở '%s' để đọc: %s"
#~ msgid "Cannot open '%s' for writing: %s"
#~ msgstr "Không thể mở '%s' để ghi: %s"
#, fuzzy
#~ msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
#~ msgstr "Không thể mở '%s' để ghi: %s"
#~ msgid "Failed to create file '%s': %s"
#~ msgstr "Không tạo được tập tin '%s': %s"
#~ msgid "Failed to open file: '%s': %s"
#~ msgstr "Không mở được tập tin: '%s': %s"
#~ msgid ""
#~ "Fatal parsing error (unknown version %d):\n"
#~ "Brush file '%s'"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi phân tích trầm trọng (phiên bản không xác định %d):\n"
#~ "Tập tin vẽ '%s'"
#~ msgid "Failed to open"
#~ msgstr "Không mở được"
#~ msgid ""
#~ "Loading palette '%s':\n"
#~ "Corrupt palette: missing magic header"
#~ msgstr ""
#~ "Đang nạp bảng màu '%s':\n"
#~ "Bảng màu hỏng: thiếu magic header"
#~ msgid "Unknown pattern format version %d in '%s'."
#~ msgstr "Phiên bản định dạng mẫu không xác định %d trong '%s'."
#~ msgid "Error in GIMP pattern file '%s'."
#~ msgstr "Lỗi trong tập tin mẫu của GIMP '%s'."
#~ msgid "Current:"
#~ msgstr "Hiện thời:"
#~ msgid "Old:"
#~ msgstr "Cũ:"
#~ msgid "Revert to old color"
#~ msgstr "Trở lại màu cũ"
#~ msgid "Dimensions (W x H):"
#~ msgstr "Các chiều (Rộng x Cao):"
#~ msgid "writing \"%s\"\n"
#~ msgstr "đang ghi \"%s\"\n"
#~ msgid "GIMP Font Selection"
#~ msgstr "Chọn Phông Chữ"
#~ msgid "_Family:"
#~ msgstr "_Họ:"
#~ msgid "_Style:"
#~ msgstr "_Kiểu:"
#, fuzzy
#~ msgid "Click to open the Font Selection Dialog"
#~ msgstr ""
#~ "Mẫu hoạt động.\n"
#~ "Nhấn chuột để mở thoại Mẫu"
#, fuzzy
#~ msgid "Too large!"
#~ msgstr "Thủ tục Công cụ"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Are you sure you want to delete\n"
#~ "template \"%s\" from the list?"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn có chắc là muốn xoá\n"
#~ "\"%s\" khỏi danh sách và khỏi đĩa?"
#~ msgid "Error opening file '%s': %s"
#~ msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Can't open '%s' for writing:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr "Không thể mở '%s' để ghi: %s"
#, fuzzy
#~ msgid "/_Select Tab"
#~ msgstr "/Chọn Tab"
#, fuzzy
#~ msgid "Remove Grid"
#~ msgstr "Ảnh ở xa"
#~ msgid "N/A"
#~ msgstr "N/A"
#~ msgid "R:"
#~ msgstr "Đỏ:"
#~ msgid "G:"
#~ msgstr "Xanh lá cây:"
#~ msgid "B:"
#~ msgstr "Xanh da trời:"
#~ msgid "H:"
#~ msgstr "H:"
#~ msgid "S:"
#~ msgstr "S:"
#~ msgid "V:"
#~ msgstr "V:"
#~ msgid "A:"
#~ msgstr "Alpha:"
#, fuzzy
#~ msgid "/Layer to _Imagesize"
#~ msgstr "Cỡ Ảnh"
#~ msgid "Default Image Size and Unit"
#~ msgstr "Kích cỡ và Đơn vị Ảnh Mặc định"
#~ msgid "Default Image Resolution and Resolution Unit"
#~ msgstr "Đơn Vị Phân giải và Độ Phân Giải Ảnh Mặc định"
#~ msgid "Default Comment"
#~ msgstr "Bình luận mặc định"
#~ msgid "Comment Used for New Images"
#~ msgstr "Bình luận được dùng cho Ảnh Mới"
#, fuzzy
#~ msgid "Pick Foreground Color"
#~ msgstr "Biên Soạn Màu Tiền Cảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Pick Background Color"
#~ msgstr "Biên Soạn Màu Nền"
#, fuzzy
#~ msgid "Transform Active Layer"
#~ msgstr "Biến đổi"
#, fuzzy
#~ msgid "Transform Active Path"
#~ msgstr "Biến đổi Hướng"
#, fuzzy
#~ msgid "Update Toolbox Color"
#~ msgstr "Cập nhật Màu Hoạt động"
#~ msgid "Intensity:"
#~ msgstr "Cường độ:"
#~ msgid "Hex Triplet:"
#~ msgstr "Bộ ba Hex:"
#~ msgid "View image histogram"
#~ msgstr "Xem bảng thống kê ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/Color Tools/_Histogram..."
#~ msgstr "/Lớp/Màu/Bảng thống kê..."
#~ msgid "View Image Histogram"
#~ msgstr "Xem bảng thống kê ảnh"
#~ msgid "Information on Channel:"
#~ msgstr "Thông tin trên Kênh:"
#~ msgid "Measure angles and lengths"
#~ msgstr "Đo góc và độ dài"
#~ msgid "degrees"
#~ msgstr "Độ"
#~ msgid "Brush List"
#~ msgstr "Danh Sách Bút Lông"
#~ msgid "Pattern List"
#~ msgstr "Danh Sách Mẫu"
#~ msgid "Gradient List"
#~ msgstr "Danh Sách Độ Dốc"
#~ msgid "Palette List"
#~ msgstr "Danh Sách Bảng Màu"
#, fuzzy
#~ msgid "Font List"
#~ msgstr "Danh Sách Công Cụ"
#~ msgid "Tool List"
#~ msgstr "Danh Sách Công Cụ"
#~ msgid "Buffer List"
#~ msgstr "Danh Sách Buffer"
#~ msgid "Brush Grid"
#~ msgstr "Kẻ ô để Tô Màu"
#~ msgid "Pattern Grid"
#~ msgstr "Kẻ ô cho Mẫu"
#~ msgid "Gradient Grid"
#~ msgstr "Kẻ ô Độ dốc"
#~ msgid "Palette Grid"
#~ msgstr "Kẻ ô Bảng Màu"
#, fuzzy
#~ msgid "Font Grid"
#~ msgstr "Không hiện đường kẻ ô"
#~ msgid "Tool Grid"
#~ msgstr "Kẻ ô Công Cụ"
#~ msgid "Buffer Grid"
#~ msgstr "Kẻ ô Buffer"
#, fuzzy
#~ msgid "Document History Grid"
#~ msgstr "Lược sử Tài liệu"
#~ msgid "Layer List"
#~ msgstr "Danh Sách Lớp"
#~ msgid "Channel List"
#~ msgstr "Danh Sách Kênh"
#, fuzzy
#~ msgid "Path List"
#~ msgstr "Danh Sách Đường Dẫn"
#, fuzzy
#~ msgid "/_Raise Displays"
#~ msgstr "/Nâng Hiển thị"
#, fuzzy
#~ msgid "/_New Display"
#~ msgstr "/Hiển thị mới"
#, fuzzy
#~ msgid "/_Delete Template..."
#~ msgstr "/Xoá Bảng màu..."
#, fuzzy
#~ msgid "Save current settings as default values"
#~ msgstr "Lưu thiết lập hiện thời vào đĩa"
#, fuzzy
#~ msgid "Reset to factory defaults"
#~ msgstr "Dùng \"Ch_ấm cho Chấm\" là mặc định"
#, fuzzy
#~ msgid "Move Stroke/Path"
#~ msgstr "Đặt lại tên Mục"
#~ msgid "Move Pixels"
#~ msgstr "Di chuyển theo Pixel"
#~ msgid "Netscape"
#~ msgstr "Netscape"
#~ msgid "Keep Trans."
#~ msgstr "Giữ Trong Suốt."
#, fuzzy
#~ msgid "New Color"
#~ msgstr "/Màu Mới"
#~ msgid "open failed on %s: %s\n"
#~ msgstr "không mở được trên %s: %s\n"
#, fuzzy
#~ msgid "Channel Load"
#~ msgstr "Channel Mod"
#, fuzzy
#~ msgid "Selection from Channel"
#~ msgstr "Lưu Phần chọn vào Kênh"
#, fuzzy
#~ msgid "Channel from Alpha"
#~ msgstr "Channel Mod"
#, fuzzy
#~ msgid "Channel from Mask"
#~ msgstr "Channel Mod"
#, fuzzy
#~ msgid "Selection from Alpha"
#~ msgstr "Phần chọn tới Đường dẫn"
#, fuzzy
#~ msgid "Selection from Mask"
#~ msgstr "Chọn lựa mặt nạ"
#~ msgid ""
#~ "The active layer has no mask\n"
#~ "to convert to a selection."
#~ msgstr ""
#~ "Lớp hoạt động không có mặt nạ\n"
#~ "để chuyển đổi thành sự lựa chọn."
#~ msgid "Blend: 0, 0"
#~ msgstr "Pha trộn: 0, 0"
#~ msgid "Crop: 0 x 0"
#~ msgstr "Xén: 0 x 0"
#~ msgid "Move: 0, 0"
#~ msgstr "Di chuyển: 0, 0"
#~ msgid "Vectors"
#~ msgstr "Vector"
#, fuzzy
#~ msgid "/Tools/_Vectors"
#~ msgstr "/Công cụ/Vector"
#~ msgid "Type:"
#~ msgstr "Kiểu:"
#, fuzzy
#~ msgid "Appearence"
#~ msgstr "Diệm mạo"
#~ msgid " Success\n"
#~ msgstr " Thành công\n"
#~ msgid " Failure: %s\n"
#~ msgstr " Thất bại: %s\n"
#~ msgid "Hex Triplet"
#~ msgstr "Bộ ba Hex"
#~ msgid "Clear Console"
#~ msgstr "Xoá sạch Console"
#~ msgid "Tool Plug-Ins"
#~ msgstr "Công Cụ Plug-in"
#~ msgid "Tool Plug-In Folders"
#~ msgstr "Thư mục Công Cụ Plug-in"
#~ msgid "Select Tool Plug-In Folders"
#~ msgstr "Chọn Thư mục Công Cụ Plug-in"
#~ msgid "PDB calling error %s"
#~ msgstr "Lỗi gọi PDB %s"
#, fuzzy
#~ msgid "Translate Channel"
#~ msgstr "Xoá Kênh"
#, fuzzy
#~ msgid "Translate Selection"
#~ msgstr "Chọn Lựa Nổi"
#~ msgid "/Add Tab/Old Paths..."
#~ msgstr "/Thêm Tab/Đường dẫn Cũ..."
#~ msgid "/New Path"
#~ msgstr "/Đường dẫn Mới"
#~ msgid "New Point"
#~ msgstr "Điểm Mới"
#~ msgid "Add Point"
#~ msgstr "Thêm điểm"
#~ msgid "Delete Point"
#~ msgstr "Xoá điểm"
#~ msgid "Edit Point"
#~ msgstr "Biên soạn điểm"
#~ msgid "Path %d"
#~ msgstr "Đường dẫn %d"
#~ msgid "Failed to read from '%s'."
#~ msgstr "Không đọc được từ '%s'."
#~ msgid "No points specified in path file '%s'."
#~ msgstr "Không có đểm nào được chỉ định trong tập tin đường dẫn '%s'."
#~ msgid "Failed to read path points from '%s'."
#~ msgstr "Không đọc được các điểm đường dẫn từ '%s'."
#~ msgid "Bezier Select"
#~ msgstr "Chọn Bezier"
#~ msgid "Select regions using Bezier curves"
#~ msgstr "Chọn các vùng bằng đường cong Bezier"
#~ msgid "/Tools/Selection Tools/Bezier Select"
#~ msgstr "/Công cụ/Công cụ Chọn/Chọn Bezier"
#~ msgid "Bezier path already closed."
#~ msgstr "Đã đóng đường Bezier rồi."
#~ msgid "Corrupt curve"
#~ msgstr "Đường cong sửa đổi"
#~ msgid "Curve not closed!"
#~ msgstr "Đường cong không đóng!"
#~ msgid "Paintbrush operation failed."
#~ msgstr "Chức năng Bút vẽ hỏng."
#~ msgid "Show Path"
#~ msgstr "Hiển thị đường dẫn"
#~ msgid "Gimp Dock #%d"
#~ msgstr "Cư trú GIMP #%d"
#~ msgid "Input Device Settings"
#~ msgstr "Thiết Lập Thiết Bị Nhập"
#~ msgid "%.2f KB"
#~ msgstr "%.2f KB"
#~ msgid "%.1f KB"
#~ msgstr "%.1f KB"
#~ msgid "%d KB"
#~ msgstr "%d KB"
#~ msgid "%.2f MB"
#~ msgstr "%.2f MB"
#~ msgid "%.1f MB"
#~ msgstr "%.1f MB"
#~ msgid ""
#~ "Unable to add a layer mask to a\n"
#~ "layer in an indexed image."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thêm mask lớp vào\n"
#~ "một lớp trong ảnh phụ lục."
#~ msgid "Old Path List"
#~ msgstr "Danh Sách Đường Dẫn Cũ"
#, fuzzy
#~ msgid "Other"
#~ msgstr "Cắt xén"
#, fuzzy
#~ msgid "Move Selection Mask"
#~ msgstr "Chọn lựa mặt nạ"
#~ msgid "Layer Reposition"
#~ msgstr "Định vị lại Lớp"
#~ msgid "Channel Reposition"
#~ msgstr "Định vị lại Kênh"
#~ msgid "Vectors Reposition"
#~ msgstr "Định vị lại các Vector"
#, fuzzy
#~ msgid "Add Layer to Image"
#~ msgstr "Thêm Mặt Nạ Lớp"
#, fuzzy
#~ msgid "Remove Layer from Image"
#~ msgstr "Chọn hình thể từ ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Add Channel to Image"
#~ msgstr "Thêm văn bản vào ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Add Path to Image"
#~ msgstr "Thêm văn bản vào ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Remove Path from Image"
#~ msgstr "Gỡ bỏ Parasite"
#, fuzzy
#~ msgid "Image Tree"
#~ msgstr "Loại Ảnh"
#, fuzzy
#~ msgid "Brush Tree"
#~ msgstr "Bút lông"
#, fuzzy
#~ msgid "Pattern Tree"
#~ msgstr "Nguồn Mẫu"
#, fuzzy
#~ msgid "Palette Tree"
#~ msgstr "Kẻ ô Bảng Màu"
#, fuzzy
#~ msgid "Buffer Tree"
#~ msgstr "Kẻ ô Buffer"
#, fuzzy
#~ msgid "Document History Tree"
#~ msgstr "Lược sử Tài liệu"
#~ msgid "Undo History: %s"
#~ msgstr "Lược sử hoàn tác: %s"
#~ msgid ""
#~ "Save failed.\n"
#~ "%s: Unknown file type."
#~ msgstr ""
#~ "Không lưu được.\n"
#~ "%s: loại tập tin không xác định."
#~ msgid ""
#~ "Save failed.\n"
#~ "%s is not a regular file."
#~ msgstr ""
#~ "Không lưu được.\n"
#~ "%s không phải tập tin chính quy."
#~ msgid ""
#~ "Save failed.\n"
#~ "%s: %s."
#~ msgstr ""
#~ "Không lưu được.\n"
#~ "%s: %s."
#~ msgid "/Tools/Swap Contexts"
#~ msgstr "/Công cụ/Ngữ cảnh Hoán đổi"
#~ msgid "Inverse Grayscale Copy of Layer"
#~ msgstr "Nghịc đảo bản sao cân bằng xám của lớp"
#~ msgid "Levels of Undo:"
#~ msgstr "Mức Hoàn Tác:"
#~ msgid "Unit:"
#~ msgstr "Đơn vị:"
#~ msgid "/Filters/Text"
#~ msgstr "/Trình lọc/Văn bản"
#~ msgid "Reset"
#~ msgstr "Lập lại"
#~ msgid "Path tool prototype"
#~ msgstr "Nguyên mẫu công cụ đường dẫn"
#~ msgid "No font chosen or font invalid."
#~ msgstr "Chưa chọn phông hay phông không hợp lệ."
#~ msgid "_Border:"
#~ msgstr "Đường Viền:"
#~ msgid "Unable to locate Plug-In: \"%s\""
#~ msgstr "Không thể định vị Plug-In: \"%s\""
#~ msgid "The GIMP is not properly installed for the current user\n"
#~ msgstr "GIMP không được cài đặt đúng cho người dùng hiện thời\n"
#~ msgid ""
#~ "User installation was skipped because the '--nointerface' flag was "
#~ "encountered\n"
#~ msgstr "Việc cài đặt cho người dùng bị bỏ qua vì gặp '--nointerface' flag\n"
#~ msgid ""
#~ "To perform user installation, run the GIMP without the '--nointerface' "
#~ "flag\n"
#~ msgstr ""
#~ "Để thực hiện cài đặt cho người dùng, hãy chạy GIMP không có '--"
#~ "nointerface' flag\n"
#~ msgid "Please select the number of uniform parts"
#~ msgstr "Hãy chọn số lượng phần đồng dạng"
#, fuzzy
#~ msgid "/View/Toggle Menubar"
#~ msgstr "/Xem/Cố định Lựa chọn"
#~ msgid ""
#~ "This folder is used to store brushes that are created\n"
#~ "with the brush editor."
#~ msgstr ""
#~ "Thư mục này dùng để lưu trữ bút vẽ được tạo bằng\n"
#~ "trình biên soạn bút vẽ."
#~ msgid "does not exist. Cannot install."
#~ msgstr "Không tồn tại. Không thể cài đặt."
#~ msgid "has invalid permissions. Cannot install."
#~ msgstr "Quyền thực thi không hợp lệ. Không thể cài đặt."
#~ msgid ""
#~ "Did you notice any error messages in the console window?\n"
#~ "If not, installation was successful!\n"
#~ "Otherwise, quit and investigate the possible reason..."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã nhận thông báo lỗi trong cửa sổ console?\n"
#~ "Nếu không phải vậy, thì việc cài đặt đã xong!\n"
#~ "Nếu nhận được báo lỗi, hãy thoát và xem xét một số lý do..."
#~ msgid ""
#~ "Did you notice any error messages in the lines above?\n"
#~ "If not, installation was successful!\n"
#~ "Otherwise, quit and investigate the possible reason..."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn đã nhận thông báo lỗi trong các dòng bên trên?\n"
#~ "Nếu không phải vậy, thì việc cài đặt đã xong!\n"
#~ "Nếu nhận được báo lỗi, hãy thoát và xem xét một số lý do..."
#~ msgid "Click \"Continue\" to complete GIMP installation."
#~ msgstr "Nhấn \"Tiếp tục\" để hoàn thành việc cài đặt GIMP."
#~ msgid "Fill Type (<Ctrl>)"
#~ msgstr "Kiểu Tô (<Ctrl>)"
#~ msgid "Vector angles and lengths"
#~ msgstr "Góc và độ dài của vector"
#~ msgid "parsing \"%s\"\n"
#~ msgstr "đang phân tích cú pháp \"%s\"\n"
#~ msgid " at line %d column %d\n"
#~ msgstr " tại dòng %d cột %d\n"
#~ msgid " unexpected token: %s\n"
#~ msgstr " dấu hiệu không mong muốn: %s\n"
#~ msgid "Can't rename %s to %s.old; %s"
#~ msgstr "Không thể đặt lại tên %s thành %s.cũ; %s"
#~ msgid "Can't write to %s; %s"
#~ msgstr "Không thể ghi vào %s; %s"
#~ msgid ""
#~ "Unable to save '%s':\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể lưu '%s':\n"
#~ "%s"
#~ msgid "Failed to open palette file '%s': %s"
#~ msgstr "Không mở được tập tin bảng màu '%s': %s"
#~ msgid "H"
#~ msgstr "Màu sắc"
#~ msgid "S"
#~ msgstr "Bão hòa"
#~ msgid "V"
#~ msgstr "Giá trị"
#~ msgid "R"
#~ msgstr "Đỏ"
#~ msgid "A"
#~ msgstr "Alpha"
#~ msgid "Info Window Follows Mouse"
#~ msgstr "Cửa sổ thông tin đi theo Chuột"
#~ msgid "Auto Save"
#~ msgstr "Tự động Lưu"
#~ msgid "Monitor Resolution X:"
#~ msgstr "Theo dõi Độ phân giải X:"
#~ msgid "Ink Tool"
#~ msgstr "Công cụ Mực"
#~ msgid "Perspective Tool"
#~ msgstr "Công cụ Phối cảnh"
#~ msgid "Scale Tool"
#~ msgstr "Công cụ Cân chỉnh"
#~ msgid "Shear Tool"
#~ msgstr "Công cụ cắt xén"
#~ msgid "Vector Tool"
#~ msgstr "Công cụ vector"
#~ msgid "Gamma color display filter"
#~ msgstr "Trình lọc hiển thị màu gamma"
#~ msgid "Gamma:"
#~ msgstr "Gamma:"
#~ msgid "High Contrast color display filter"
#~ msgstr "Trình lọc hiển thị màu có độ tương phản cao"
#~ msgid "Contrast"
#~ msgstr "Độ tương phản"
#, fuzzy
#~ msgid "Painter-style triangle color selector"
#~ msgstr "Trình chọn màu kiểu họa sĩ là trình chọn màu kết nối được"
#~ msgid "Triangle"
#~ msgstr "Tam giác"
#, fuzzy
#~ msgid "Watercolor style color selector"
#~ msgstr "Trình chọn màu kiểu màu nước là module kết nối được"
#~ msgid "Watercolor"
#~ msgstr "Màu nước"
#~ msgid "Pressure"
#~ msgstr "Áp lực"
#~ msgid "Module DB"
#~ msgstr "Module DB"
#~ msgid "Loaded OK"
#~ msgstr "Được Nạp Đúng"
#~ msgid "Load failed"
#~ msgstr "Không Nạp Được"
#~ msgid "Autoload during start-up"
#~ msgstr "Tự động Nạp khi khởi chạy"
#~ msgid "High Contrast"
#~ msgstr "Độ tương phản cao"
#~ msgid "Cannot float selection: No selection made."
#~ msgstr "Không thể làm nổi sự chọn lựa: Không thực hiện được lựa chọn."
#~ msgid ""
#~ "Module '%s' load error:\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi nạp module '%s':\n"
#~ "%s"
#~ msgid "Missing module_init() symbol"
#~ msgstr "Thiếu biểu tượng module_init()"
#~ msgid "skipping module: '%s'\n"
#~ msgstr "nhảy qua module: '%s'\n"
#~ msgid "Select a Gradient to Create a Palette from"
#~ msgstr "Chọn độ dốc để tạo bảng màu từ"
#~ msgid "new_import"
#~ msgstr "nhập_mới"
#~ msgid "Source:"
#~ msgstr "Nguồn:"
#~ msgid "Sample Size:"
#~ msgstr "Cỡ mẫu:"
#~ msgid "Info: %s-%d.%d"
#~ msgstr "Thông tin: %s-%d.%d"
#~ msgid "Add Mask Options"
#~ msgstr "Thêm tùy chọn Mask"
#~ msgid "New Plug-ins"
#~ msgstr "Plug-in Mới"
#~ msgid "Plug-ins"
#~ msgstr "Plug-ins"
#~ msgid "Inactive"
#~ msgstr "Không hoạt động"
#~ msgid "Color Levels"
#~ msgstr "Mức Màu"
#~ msgid "Crop Tool"
#~ msgstr "Công cụ Cắt xén"
#~ msgid "Load/Save Curves"
#~ msgstr "Nạp/Lưu Đường Cong"
#~ msgid "Load/Save Levels"
#~ msgstr "Nạp/Lưu Mức Độ"
#~ msgid "Rotate Tool"
#~ msgstr "Công cụ Xoay"
#~ msgid "Color Selection"
#~ msgstr "Chọn Màu"