gimp/po-libgimp/vi.po

746 lines
17 KiB
Plaintext

# GIMP-LIBGIMP in Vietnamese.
# Copyright (C) 1995-2002 Free Software Foundation, Inc.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002 - 2003.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gimp-libgimp 1.3.x\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2004-08-06 02:06+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2003-01-30 23:28+0700\n"
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: libgimp/gimpbrushmenu.c:126
#, fuzzy
msgid "Brush Selection"
msgstr "Chọn Đơn Vị"
#: libgimp/gimpbrushmenu.c:157 libgimp/gimppatternmenu.c:142
msgid "_Browse..."
msgstr ""
#: libgimp/gimpexport.c:215 libgimp/gimpexport.c:251
#, c-format
msgid "%s can't handle layers"
msgstr "%s không thể xử lý các layer"
#: libgimp/gimpexport.c:216 libgimp/gimpexport.c:225 libgimp/gimpexport.c:234
msgid "Merge Visible Layers"
msgstr "Hoà nhập các Layer nhìn thấy"
#: libgimp/gimpexport.c:224
#, c-format
msgid "%s can't handle layer offsets, size or opacity"
msgstr "%s không thể xử lý các layer offset, kích cỡ hay độ đục"
#: libgimp/gimpexport.c:233 libgimp/gimpexport.c:242
#, c-format
msgid "%s can only handle layers as animation frames"
msgstr "%s chỉ xử lý được các layer như các khung hoạt cảnh"
#: libgimp/gimpexport.c:234 libgimp/gimpexport.c:243
msgid "Save as Animation"
msgstr "Lưu là Hoạt cảnh"
#: libgimp/gimpexport.c:243 libgimp/gimpexport.c:252 libgimp/gimpexport.c:261
msgid "Flatten Image"
msgstr "Làm phẳng Ảnh"
#: libgimp/gimpexport.c:260
#, c-format
msgid "%s can't handle transparency"
msgstr "%s không thể xử lý độ trong suốt"
#: libgimp/gimpexport.c:269
#, fuzzy, c-format
msgid "%s can't handle layer masks"
msgstr "%s không thể xử lý các layer"
#: libgimp/gimpexport.c:270
#, fuzzy
msgid "Apply Layer Masks"
msgstr "một mask lớp"
#: libgimp/gimpexport.c:278
#, c-format
msgid "%s can only handle RGB images"
msgstr "%s chỉ có thể xử lý các ảnh RGB"
#: libgimp/gimpexport.c:279 libgimp/gimpexport.c:317 libgimp/gimpexport.c:326
msgid "Convert to RGB"
msgstr "Chuyển đổi sang RGB"
#: libgimp/gimpexport.c:287
#, c-format
msgid "%s can only handle grayscale images"
msgstr "%s chỉ có thể xử lý ảnh cân bằng xám"
#: libgimp/gimpexport.c:288 libgimp/gimpexport.c:317 libgimp/gimpexport.c:338
msgid "Convert to Grayscale"
msgstr "Chuyển đổi sang Cân Bằng Xám"
#: libgimp/gimpexport.c:296
#, c-format
msgid "%s can only handle indexed images"
msgstr "%s chỉ có thể xử lý ảnh phụ lục"
#: libgimp/gimpexport.c:297 libgimp/gimpexport.c:326 libgimp/gimpexport.c:336
msgid ""
"Convert to Indexed using default settings\n"
"(Do it manually to tune the result)"
msgstr ""
"Chuyển đổi thành Phụ Lục dùng các thiết\n"
"lập mặc định (chỉnh kết quả thủ công)"
#: libgimp/gimpexport.c:306
#, fuzzy, c-format
msgid "%s can only handle bitmap (two color) indexed images"
msgstr "%s chỉ xử lý được ảnh RGB hay phụ lục"
#: libgimp/gimpexport.c:307
#, fuzzy
msgid ""
"Convert to Indexed using bitmap default settings\n"
"(Do it manually to tune the result)"
msgstr ""
"Chuyển đổi thành Phụ Lục dùng các thiết\n"
"lập mặc định (chỉnh kết quả thủ công)"
#: libgimp/gimpexport.c:316
#, c-format
msgid "%s can only handle RGB or grayscale images"
msgstr "%s chỉ xử lý được các ảnh RGB hay cân bằng xám"
#: libgimp/gimpexport.c:325
#, c-format
msgid "%s can only handle RGB or indexed images"
msgstr "%s chỉ xử lý được ảnh RGB hay phụ lục"
#: libgimp/gimpexport.c:335
#, c-format
msgid "%s can only handle grayscale or indexed images"
msgstr "%s chỉ có thể xử lý ảnh phụ lục hay cân bằng xám"
#: libgimp/gimpexport.c:346
#, c-format
msgid "%s needs an alpha channel"
msgstr "%s cần một kênh alpha"
#: libgimp/gimpexport.c:347
msgid "Add Alpha Channel"
msgstr "Thêm Kênh Alpha"
#: libgimp/gimpexport.c:382
msgid "Confirm Save"
msgstr "Khẳng định Lưu"
#: libgimp/gimpexport.c:388
msgid "Confirm"
msgstr "Khẳng định"
#: libgimp/gimpexport.c:457
msgid "Export File"
msgstr "Xuất ra Tập Tin"
#: libgimp/gimpexport.c:461
#, fuzzy
msgid "_Ignore"
msgstr "Lờ Đi"
#: libgimp/gimpexport.c:463
#, fuzzy
msgid "_Export"
msgstr "Xuất Ra"
#. the headline
#: libgimp/gimpexport.c:485
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Your image should be exported before it can be saved as %s for the following "
"reasons:"
msgstr "Ảnh nên được xuất ra trước khi nó được lưu lại vì những lý do sau:"
#: libgimp/gimpexport.c:563
msgid "The export conversion won't modify your original image."
msgstr "Chuyển đổi khi xuất ra không làm thay đổi ảnh gốc của bạn."
#: libgimp/gimpexport.c:665
#, c-format
msgid ""
"You are about to save a layer mask as %s.\n"
"This will not save the visible layers."
msgstr ""
"Bạn sắp lưu một layer mask thành %s.\n"
"Việc này sẽ không lưu các layer nhìn được."
#: libgimp/gimpexport.c:671
#, c-format
msgid ""
"You are about to save a channel (saved selection) as %s.\n"
"This will not save the visible layers."
msgstr ""
"Bạn sắp lưu một kênh (phần chọn được lưu) thành %s.\n"
"Việc này sẽ không lưu các layer nhìn được."
#: libgimp/gimpfontmenu.c:89
#, fuzzy
msgid "Font Selection"
msgstr "Chọn Đơn Vị"
#: libgimp/gimpgradientmenu.c:103
#, fuzzy
msgid "Gradient Selection"
msgstr "Chọn Đơn Vị"
#: libgimp/gimpmenu.c:406 libgimpwidgets/gimpintstore.c:182
msgid "(Empty)"
msgstr ""
#: libgimp/gimppatternmenu.c:111
#, fuzzy
msgid "Pattern Selection"
msgstr "Chọn Đơn Vị"
#: libgimp/gimpunitcache.c:57
msgid "percent"
msgstr "phần trăm"
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:15
msgid "RGB color"
msgstr ""
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:16 libgimpbase/gimpbaseenums.c:39
#, fuzzy
msgid "Grayscale"
msgstr "Chuyển đổi sang Cân Bằng Xám"
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:17
msgid "Indexed color"
msgstr ""
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:37
msgid "RGB"
msgstr ""
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:38
msgid "RGB-alpha"
msgstr ""
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:40
msgid "Grayscale-alpha"
msgstr ""
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:41
msgid "Indexed"
msgstr ""
#: libgimpbase/gimpbaseenums.c:42
msgid "Indexed-alpha"
msgstr ""
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:177
#, fuzzy, c-format
msgid "%d Bytes"
msgstr "Byte"
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:182
#, c-format
msgid "%.2f KB"
msgstr ""
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:186
#, c-format
msgid "%.1f KB"
msgstr ""
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:190
#, c-format
msgid "%d KB"
msgstr ""
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:197
#, c-format
msgid "%.2f MB"
msgstr ""
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:201
#, c-format
msgid "%.1f MB"
msgstr ""
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:205
#, fuzzy, c-format
msgid "%d MB"
msgstr "Byte"
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:212
#, c-format
msgid "%.2f GB"
msgstr ""
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:216
#, c-format
msgid "%.1f GB"
msgstr ""
#: libgimpbase/gimpmemsize.c:220
#, fuzzy, c-format
msgid "%d GB"
msgstr "Byte"
#: libgimpbase/gimputils.c:162 libgimpbase/gimputils.c:167
msgid "(invalid UTF-8 string)"
msgstr ""
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:177
#, c-format
msgid "Loading module: '%s'\n"
msgstr "Đang nạp module: '%s'\n"
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:193 libgimpmodule/gimpmodule.c:212
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:326 libgimpmodule/gimpmodule.c:354
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:478
#, fuzzy, c-format
msgid "Module '%s' load error: %s"
msgstr ""
"Lỗi nạp module '%s':\n"
"%s"
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:282
#, c-format
msgid "Skipping module: '%s'\n"
msgstr "Đang bỏ qua module: '%s'\n"
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:422
msgid "Module error"
msgstr "Lỗi module"
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:423
msgid "Loaded"
msgstr "Đã nạp"
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:424
msgid "Load failed"
msgstr "Không nạp được"
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:425
msgid "Not loaded"
msgstr "Không được nạp"
#: libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:196
#, c-format
msgid "Failed to create thumbnail folder '%s'."
msgstr ""
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:93
#, fuzzy
msgid "/_Foreground Color"
msgstr "/Màu Tiền Cảnh"
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:95
#, fuzzy
msgid "/_Background Color"
msgstr "/Màu Nền"
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:98
#, fuzzy
msgid "/Blac_k"
msgstr "/Đen"
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:100
#, fuzzy
msgid "/_White"
msgstr "/Trắng"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:133
msgid "Scales"
msgstr "Độ cân chỉnh"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:155 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:350
msgid "_H"
msgstr "_H"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:156 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:350
msgid "_S"
msgstr "_S"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:157 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:350
msgid "_V"
msgstr "_V"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:158 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:350
msgid "_R"
msgstr "_R"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:159 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:350
msgid "_G"
msgstr "_G"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:160 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:350
msgid "_B"
msgstr "_B"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:161
msgid "_A"
msgstr "_A"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:165 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:354
msgid "Hue"
msgstr "Màu sắc"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:166 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:355
#: modules/cdisplay_proof.c:49 modules/cdisplay_proof.c:444
msgid "Saturation"
msgstr "Độ bão hòa"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:167 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:356
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:168 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:357
msgid "Red"
msgstr "Đỏ"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:169 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:358
msgid "Green"
msgstr "Xanh lá cây"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:170 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:359
msgid "Blue"
msgstr "Xanh da trời"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:171 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:360
msgid "Alpha"
msgstr "Alpha"
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:243
msgid "Hexadecimal color notation as used in HTML and CSS"
msgstr ""
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:248
msgid "HTML _Notation:"
msgstr ""
#: libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:203
msgid "Current:"
msgstr ""
#: libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:225
msgid "Old:"
msgstr ""
#: libgimpwidgets/gimpfileentry.c:351
msgid "Select Folder"
msgstr "Chọn Thư Mục"
#: libgimpwidgets/gimpfileentry.c:353
msgid "Select File"
msgstr "Chọn Tập Tin"
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:232
msgid "KiloBytes"
msgstr "KiloByte"
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:233
msgid "MegaBytes"
msgstr "MegaByte"
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:234
msgid "GigaBytes"
msgstr "GigaByte"
#: libgimpwidgets/gimppatheditor.c:243
#, fuzzy
msgid "Writable"
msgstr "_Tam giác"
#: libgimpwidgets/gimppatheditor.c:252
#, fuzzy
msgid "Folder"
msgstr "Chọn Thư Mục"
#: libgimpwidgets/gimppickbutton.c:138
msgid ""
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
"that color."
msgstr ""
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:113
msgid "Anchor"
msgstr "Neo"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:114
msgid "_Duplicate"
msgstr "_Nhân đôi"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:115
msgid "_Edit"
msgstr "_Biên soạn"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:116
msgid "Linked"
msgstr "Nối kết"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:117
msgid "Paste as New"
msgstr "Dán làm Mới"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:118
msgid "Paste Into"
msgstr "Dán vào"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:119
msgid "_Reset"
msgstr "Đặt _lại"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:120
msgid "Visible"
msgstr "Nhìn được"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:169
msgid "L_etter Spacing"
msgstr "Khoảng cách c_hữ"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:170
msgid "L_ine Spacing"
msgstr "Khoảng cách _dòng"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:185
msgid "_Resize"
msgstr "Đặt _lại kích cỡ"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:186 libgimpwidgets/gimpstock.c:288
msgid "_Scale"
msgstr "_Cân chỉnh"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:267
msgid "Crop"
msgstr "Xén"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:284
msgid "_Transform"
msgstr "Chuyển _dạng"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:287
msgid "_Rotate"
msgstr "X_oay"
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:289
msgid "_Shear"
msgstr "_Kéo cắt"
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:302
msgid "More..."
msgstr "Thêm..."
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:612
msgid "Unit Selection"
msgstr "Chọn Đơn Vị"
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:655
msgid "Unit"
msgstr "Đơn Vị"
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:659
msgid "Factor"
msgstr "Tác nhân"
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:811
msgid ""
"Use this value for random number generator seed - this allows you to repeat "
"a given \"random\" operation"
msgstr ""
"Hãy dùng giá trị này để gieo trình sinh số ngẫu nhiên - Điều này cho phép "
"nhắc lại hoạt động \"ngẫu nhiên\" được trao"
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:815
msgid "_New Seed"
msgstr ""
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:828
msgid "Seed random number generator with a generated random number"
msgstr "Gieo trình sinh số ngẫu nhiên bằng số ngẫu nhiên được tạo"
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:832
#, fuzzy
msgid "_Randomize"
msgstr "Để ngẫ_u nhiên"
#: modules/cdisplay_colorblind.c:57 modules/cdisplay_colorblind.c:545
msgid "Protanopia (insensitivity to red)"
msgstr ""
#: modules/cdisplay_colorblind.c:59 modules/cdisplay_colorblind.c:547
msgid "Deuteranopia (insensitivity to green)"
msgstr ""
#: modules/cdisplay_colorblind.c:61 modules/cdisplay_colorblind.c:549
msgid "Tritanopia (insensitivity to blue)"
msgstr ""
#: modules/cdisplay_colorblind.c:153
msgid "Color deficit simulation filter (Brettel-Vienot-Mollon algorithm)"
msgstr ""
#: modules/cdisplay_colorblind.c:242
msgid "Color Deficient Vision"
msgstr ""
#: modules/cdisplay_colorblind.c:540
msgid "Color _Deficiency Type:"
msgstr ""
#: modules/cdisplay_gamma.c:105
msgid "Gamma color display filter"
msgstr "Trình lọc hiển thị màu gamma"
#: modules/cdisplay_gamma.c:178
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma"
#: modules/cdisplay_gamma.c:352
#, fuzzy
msgid "_Gamma:"
msgstr "Gamma:"
#: modules/cdisplay_highcontrast.c:105
msgid "High Contrast color display filter"
msgstr "Trình lọc hiển thị màu có độ tương phản cao"
#: modules/cdisplay_highcontrast.c:178
msgid "Contrast"
msgstr "Độ tương phản"
#: modules/cdisplay_highcontrast.c:352
#, fuzzy
msgid "Contrast C_ycles:"
msgstr "Độ tương phản"
#: modules/cdisplay_proof.c:45 modules/cdisplay_proof.c:440
msgid "Perceptual"
msgstr ""
#: modules/cdisplay_proof.c:47 modules/cdisplay_proof.c:442
msgid "Relative Colorimetric"
msgstr ""
#: modules/cdisplay_proof.c:51 modules/cdisplay_proof.c:446
msgid "Absolute Colorimetric"
msgstr ""
#: modules/cdisplay_proof.c:138
msgid "Color proof filter using ICC color profile"
msgstr ""
#: modules/cdisplay_proof.c:238
msgid "Color Proof"
msgstr ""
#: modules/cdisplay_proof.c:457
msgid "_Intent:"
msgstr ""
#: modules/cdisplay_proof.c:460
msgid "Choose an ICC Color Profile"
msgstr ""
#: modules/cdisplay_proof.c:463
msgid "_Profile:"
msgstr ""
#: modules/cdisplay_proof.c:471
msgid "_Black Point Compensation"
msgstr ""
#: modules/colorsel_cmyk.c:73
#, fuzzy
msgid "CMYK color selector"
msgstr "Trình chọn màu kiểu dáng màu nước"
#: modules/colorsel_cmyk.c:132
msgid "CMYK"
msgstr ""
#: modules/colorsel_cmyk.c:149
msgid "_C"
msgstr ""
#: modules/colorsel_cmyk.c:150
msgid "_M"
msgstr ""
#: modules/colorsel_cmyk.c:151
msgid "_Y"
msgstr ""
#: modules/colorsel_cmyk.c:152
msgid "_K"
msgstr ""
#: modules/colorsel_cmyk.c:156
#, fuzzy
msgid "Cyan"
msgstr "Bỏ qua"
#: modules/colorsel_cmyk.c:157
msgid "Magenta"
msgstr ""
#: modules/colorsel_cmyk.c:158
msgid "Yellow"
msgstr ""
#: modules/colorsel_cmyk.c:159
#, fuzzy
msgid "Black"
msgstr "/Đen"
#: modules/colorsel_cmyk.c:193
msgid "Black Pullout (%):"
msgstr ""
#: modules/colorsel_triangle.c:110
msgid "Painter-style triangle color selector"
msgstr ""
#: modules/colorsel_triangle.c:182
#, fuzzy
msgid "Triangle"
msgstr "_Tam giác"
#: modules/colorsel_water.c:104
msgid "Watercolor style color selector"
msgstr "Trình chọn màu kiểu dáng màu nước"
#: modules/colorsel_water.c:176
#, fuzzy
msgid "Watercolor"
msgstr "Màu n_ước"
#: modules/colorsel_water.c:251
msgid "Pressure"
msgstr "Áp lực"
#~ msgid "He_x Triplet:"
#~ msgstr "He_x Triplet:"
#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không"
#, fuzzy
#~ msgid "Parameter Settings"
#~ msgstr "Chọn Đơn Vị"
#~ msgid "None (normal vision)"
#~ msgstr "Không (nhìn bình thường)"
#~ msgid "a channel (saved selection)"
#~ msgstr "một kênh (phần được lưu)"
#~ msgid "_Time"
#~ msgstr "_Thời gian"