# Vietnamese translation for the GIMP. # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. # T.M.Thanh , 2002-2003. # Clytie Siddall , 2005-2006. # Nguyễn Vũ Hưng , 2011. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2011. # Trần Ngọc Quân , 2020-2024. # Trần Ngọc Quan , 2024. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gimp master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gimp/issues\n" "POT-Creation-Date: 2024-04-13 23:46+0000\n" "PO-Revision-Date: 2024-04-14 10:00+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quan \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 42.0\n" #: desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in:15 msgid "The GIMP team" msgstr "Nhóm GIMP" #: desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in:16 desktop/gimp.desktop.in.in:5 #: app/about.h:26 msgid "GNU Image Manipulation Program" msgstr "Chương trình xử ký ảnh GNU" #: desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in:17 desktop/gimp.desktop.in.in:7 msgid "Create images and edit photographs" msgstr "Tạo và chỉnh sửa ảnh" #: desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in:19 msgid "" "GIMP is an acronym for GNU Image Manipulation Program. It is a freely " "distributed program for such tasks as photo retouching, image composition " "and image authoring." msgstr "" "GIMP được viết tắt từ cụm từ tiếng Anh \"GNU Image Manipulation Program\". " "Nó là một chương trình được phân phối tự do dành cho các công việc như là " "sửa, hợp nhất hay đánh dấu tác giả cho ảnh." #: desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in:24 msgid "" "It has many capabilities. It can be used as a simple paint program, an " "expert quality photo retouching program, an online batch processing system, " "a mass production image renderer, an image format converter, etc." msgstr "" "Nó có nhiều ứng dụng. Nó có thể được dùng như là chương trình vẽ đơn giản, " "một phần mềm sửa ảnh chất lượng cao, một hệ thống xử lý bó trực tuyến, một " "bộ xem ảnh, một bộ chuyển đổi định dạng ảnh, v.v.." #: desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in:30 msgid "" "GIMP is expandable and extensible. It is designed to be augmented with plug-" "ins and extensions to do just about anything. The advanced scripting " "interface allows everything from the simplest task to the most complex image " "manipulation procedures to be easily scripted. GIMP is available for Linux, " "Microsoft Windows and OS X." msgstr "" "GIMP có thể mở rộng và mở rộng. Nó được thiết kế để được tăng cường với các " "trình cắm và tiện ích mở rộng để làm bất cứ điều gì. Giao diện kịch bản nâng " "cao cho phép mọi thứ từ nhiệm vụ đơn giản nhất đến các quy trình thao tác " "hình ảnh phức tạp nhất dễ dàng được viết kịch bản. GIMP có sẵn cho Linux, " "Microsoft Windows và OS X." #: desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in:48 msgid "Painting in GIMP" msgstr "Vẽ bằng GIMP" #: desktop/org.gimp.GIMP.appdata.xml.in.in:52 msgid "Photo editing in GIMP" msgstr "Sửa ảnh bằng GIMP" #: desktop/gimp.desktop.in.in:6 msgid "Image Editor" msgstr "Bộ biên soạn ảnh" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: desktop/gimp.desktop.in.in:9 msgid "GIMP;graphic;design;illustration;painting;" msgstr "" "GIMP;graphic;design;illustration;painting;đồ họa;do hoa;thiết kế;thiet ke;vẽ;" "ve;minh họa;minh hoa;hội họa;hoi hoa;" #: app/about.h:23 msgid "GIMP" msgstr "GIMP" #. The year of the last commit (UTC) will be inserted into this string. #: app/about.h:30 #, c-format msgid "" "Copyright © 1995-%s\n" "Spencer Kimball, Peter Mattis and the GIMP Development Team" msgstr "" "Tác quyền © năm 1995-%s của\n" "Spencer Kimball, Peter Mattis và Nhóm Phát Triển GIMP" #. TRANSLATORS: do not end the license URL with a dot, because it would #. * be in the link. Because of technical limitations, make sure the URL #. * ends with a space, a newline or is end of text. #. * Cf. bug 762282. #. #: app/about.h:39 msgid "" "GIMP is free software: you can redistribute it and/or modify it under the " "terms of the GNU General Public License as published by the Free Software " "Foundation; either version 3 of the License, or (at your option) any later " "version.\n" "\n" "GIMP is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " "details.\n" "\n" "You should have received a copy of the GNU General Public License along with " "GIMP. If not, see: https://www.gnu.org/licenses/" msgstr "" "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa " "đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ " "Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 3 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất " "kỳ phiên bản sau nào.\n" "\n" "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO " "HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG " "LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết.\n" "\n" "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình " "này. Nếu không, hãy xem tại: https://www.gnu.org/licenses/" #: app/gimp-update.c:453 #, c-format msgid "" "A new version of GIMP (%s) was released.\n" "It is recommended to update." msgstr "" "Một phiên bản mới của GIMP (%s) đã được phát hành.\n" "Khuyến nghị nên cập nhật." #: app/gimp-version.c:70 #, c-format msgid "%s version %s" msgstr "%s phiên bản %s" #: app/gimp-version.c:162 app/gimp-version.c:281 #, c-format msgid "using %s version %s (compiled against version %s)" msgstr "dùng phiên bản %s %s (trình biên dịch %s)" #: app/main.c:160 msgid "Show version information and exit" msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát" #: app/main.c:165 msgid "Show license information and exit" msgstr "Hiển thị thông tin giấy phép rồi thoát" #: app/main.c:170 msgid "Be more verbose" msgstr "Xuất chi tiết" #: app/main.c:175 msgid "Start a new GIMP instance" msgstr "Mở cửa sổ GIMP mới" #: app/main.c:180 msgid "Open images as new" msgstr "Mở ảnh mới" #: app/main.c:185 msgid "Run without a user interface" msgstr "Chạy không có giao diện người dùng" #: app/main.c:190 msgid "Do not load brushes, gradients, patterns, ..." msgstr "Không tải chổi, dốc, hoa văn …" #: app/main.c:195 msgid "Do not load any fonts" msgstr "Không tải phông chữ nào" #: app/main.c:200 msgid "Do not show a splash screen" msgstr "Không hiển thị cửa sổ khởi chạy" #: app/main.c:205 msgid "Do not use shared memory between GIMP and plug-ins" msgstr "Không dùng bộ nhớ chia sẻ giữa GIMP và các thành phần bổ sung" #: app/main.c:210 msgid "Do not use special CPU acceleration functions" msgstr "Không dùng tính năng tăng tốc CPU đặc biệt" #: app/main.c:215 msgid "Use an alternate sessionrc file" msgstr "Dùng một tập tin “sessionrc” (tài nguyên phiên chạy) thay thế" #: app/main.c:220 msgid "Use an alternate user gimprc file" msgstr "Dùng một tập tin “gimprc” (tài nguyên GIMP) thay thế" #: app/main.c:225 msgid "Use an alternate system gimprc file" msgstr "Dùng một tập tin “gimprc” (tài nguyên GIMP) hệ thống thay thế" #: app/main.c:230 msgid "Batch command to run (can be used multiple times)" msgstr "Lệnh bó cần chạy (có thể dùng nó nhiều lần)" #: app/main.c:235 msgid "The procedure to process batch commands with" msgstr "Thủ tục cần dùng khi xử lý lệnh bó" #: app/main.c:240 msgid "Quit immediately after performing requested actions" msgstr "Thoát ngay sau khi thực hiện các hành động được yêu cầu" #: app/main.c:245 msgid "Send messages to console instead of using a dialog" msgstr "Gởi các thông điệp cho bàn giao tiếp thay vì dùng hộp thoại" #. don't translate the mode names (off|on|warn) #: app/main.c:251 msgid "PDB compatibility mode (off|on|warn)" msgstr "" "Chế độ tương thích PDB:\n" " * off\t\ttắt\n" " * on\t\tbật\n" " * warn \tcảnh báo." #. don't translate the mode names (never|query|always) #: app/main.c:257 msgid "Debug in case of a crash (never|query|always)" msgstr "" "Gỡ lỗi trong trường hợp đổ vỡ:\n" " * never\tkhông bao giờ\n" " * query\thỏi\n" " * always \tluôn." #: app/main.c:262 msgid "Enable non-fatal debugging signal handlers" msgstr "Bật bộ xử lý hiệu gỡ lỗi không nghiêm trọng" #: app/main.c:267 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" #: app/main.c:272 msgid "Output a gimprc file with default settings" msgstr "Xuất một tập tin “gimprc” (tài nguyên GIMP) với cài đặt mặc định" #: app/main.c:288 msgid "Output a sorted list of deprecated procedures in the PDB" msgstr "Đầu ra là danh sách đã sắp xếp các thủ tục phản đối trong PDB" #: app/main.c:293 msgid "Show a preferences page with experimental features" msgstr "Hiển thị trang tùy chọn với các tính năng thử nghiệm" #: app/main.c:298 msgid "Show an image submenu with debug actions" msgstr "Hiển thị một trình đơn con dạng ảnh với các thao tác gỡ lỗi" #: app/main.c:715 msgid "[FILE|URI...]" msgstr "[TẬP_TIN|URI…]" #: app/main.c:743 msgid "" "GIMP could not initialize the graphical user interface.\n" "Make sure a proper setup for your display environment exists." msgstr "" "GIMP không thể khởi tạo giao diện người dùng đồ họa.\n" "Hãy đảm bảo cài đặt đúng cho môi trường hiển thị đang có." #: app/main.c:764 msgid "Another GIMP instance is already running." msgstr "Một cửa sổ GIMP khác đang chạy." #: app/main.c:853 msgid "GIMP output. Type any character to close this window." msgstr "Đầu ra GIMP. Nhấn phím bất kỳ để đóng cửa sổ này." #: app/main.c:854 #, c-format msgid "(Type any character to close this window)\n" msgstr "(Gõ phím bất kỳ để đóng cửa sổ này)\n" #: app/main.c:871 msgid "GIMP output. You can minimize this window, but don't close it." msgstr "Đầu ra GIMP. Bạn có thể thu nhỏ nó, nhưng đừng đóng hẳn." #: app/sanity.c:546 #, c-format msgid "" "The configured filename encoding cannot be converted to UTF-8: %s\n" "\n" "Please check the value of the environment variable G_FILENAME_ENCODING." msgstr "" "Không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin đã cấu hình sang dạng thức UTF-8: " "%s\n" "\n" "Hãy kiểm tra giá trị của biến môi trường “G_FILENAME_ENCODING” [G bảng mã " "tên tập tin]." #: app/sanity.c:565 #, c-format msgid "" "The name of the directory holding the GIMP user configuration cannot be " "converted to UTF-8: %s\n" "\n" "Your filesystem probably stores files in an encoding other than UTF-8 and " "you didn't tell GLib about this. Please set the environment variable " "G_FILENAME_ENCODING." msgstr "" "Không thể chuyển đổi sang bộ ký tự UTF-8 tên thư mục chứa cấu hình người " "dùng GIMP: %s\n" "\n" "Rất có thể vì hệ thống tập tin bạn cất giữ tập tin bằng một bộ ký tự khác " "với UTF-8, và bạn chưa báo GLib như thế. Hãy đặt biến môi trường " "“G_FILENAME_ENCODING” (bảng mã tên tập tin G)." #: app/actions/actions.c:112 app/dialogs/dialogs.c:426 #: app/widgets/gimpbrusheditor.c:88 msgid "Brush Editor" msgstr "Bộ sửa chổi vẽ" #. initialize the list of gimp brushes #: app/actions/actions.c:115 app/core/gimp-data-factories.c:358 #: app/dialogs/dialogs.c:341 app/dialogs/preferences-dialog.c:3398 msgid "Brushes" msgstr "Chổi vẽ" #: app/actions/actions.c:118 app/dialogs/dialogs.c:362 msgid "Buffers" msgstr "Bộ đệm" #: app/actions/actions.c:121 app/dialogs/dialogs.c:380 #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:160 #: app/widgets/gimppickablechooser.c:295 msgid "Channels" msgstr "Kênh" #: app/actions/actions.c:124 app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:178 #: app/dialogs/dialogs.c:388 msgid "Colormap" msgstr "Sơ đồ màu" #: app/actions/actions.c:127 msgid "Context" msgstr "Ngữ cảnh" #: app/actions/actions.c:130 app/dialogs/dialogs.c:328 msgid "Pointer Information" msgstr "Thông tin con trỏ" #: app/actions/actions.c:133 app/dialogs/dialogs.c:332 msgid "Dashboard" msgstr "Bảng điều khiển" #: app/actions/actions.c:136 msgid "Debug" msgstr "Gỡ lỗi" #: app/actions/actions.c:139 msgid "Dialogs" msgstr "Hộp thoại" #: app/actions/actions.c:142 msgid "Dock" msgstr "Neo" #: app/actions/actions.c:145 msgid "Dockable" msgstr "Neo được" #. Document History #: app/actions/actions.c:148 app/dialogs/dialogs.c:368 #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1176 msgid "Document History" msgstr "Lược sử tài liệu" #: app/actions/actions.c:151 msgid "Drawable" msgstr "Vẽ được" #: app/actions/actions.c:154 app/dialogs/dialogs.c:344 msgid "Paint Dynamics" msgstr "Vẽ động" #: app/actions/actions.c:157 app/dialogs/dialogs.c:430 #: app/widgets/gimpdynamicseditor.c:97 msgid "Paint Dynamics Editor" msgstr "Trình sửa Paint Dynamics" #: app/actions/actions.c:160 msgid "Edit" msgstr "Hiệu chỉnh" #: app/actions/actions.c:163 app/dialogs/dialogs.c:324 msgid "Error Console" msgstr "Bàn giao tiếp lỗi" #: app/actions/actions.c:166 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: app/actions/actions.c:169 msgid "Filters" msgstr "Bộ lọc" #. initialize the list of gimp fonts #: app/actions/actions.c:172 app/core/gimp-data-factories.c:392 #: app/dialogs/dialogs.c:359 app/dialogs/preferences-dialog.c:3428 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #: app/actions/actions.c:175 app/dialogs/dialogs.c:434 #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:295 msgid "Gradient Editor" msgstr "Bộ sửa dốc màu" #. initialize the list of gimp gradients #: app/actions/actions.c:178 app/core/gimp-data-factories.c:383 #: app/dialogs/dialogs.c:353 app/dialogs/preferences-dialog.c:3422 msgid "Gradients" msgstr "Dốc màu" #: app/actions/actions.c:181 app/core/gimp-data-factories.c:399 #: app/dialogs/dialogs.c:365 app/dialogs/preferences-dialog.c:3434 msgid "Tool Presets" msgstr "Đặt trước công cụ" #: app/actions/actions.c:184 app/dialogs/dialogs.c:442 #: app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:96 msgid "Tool Preset Editor" msgstr "Trình sửa cài đặt trước công cụ" #: app/actions/actions.c:187 msgid "Help" msgstr "Trợ giúp" #: app/actions/actions.c:190 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: app/actions/actions.c:193 app/dialogs/dialogs.c:338 #: app/widgets/gimppickablechooser.c:214 msgid "Images" msgstr "Các ảnh" #: app/actions/actions.c:196 app/dialogs/dialogs.c:376 #: app/dialogs/resize-dialog.c:171 app/widgets/gimppickablechooser.c:270 msgid "Layers" msgstr "Lớp" #. initialize the list of mypaint brushes #: app/actions/actions.c:199 app/core/gimp-data-factories.c:368 #: app/dialogs/dialogs.c:347 app/dialogs/preferences-dialog.c:3440 msgid "MyPaint Brushes" msgstr "Chổi vẽ MyPaint" #: app/actions/actions.c:202 app/dialogs/dialogs.c:438 #: app/widgets/gimppaletteeditor.c:157 msgid "Palette Editor" msgstr "Bộ sửa bảng chọn màu" #. initialize the list of gimp palettes #: app/actions/actions.c:205 app/core/gimp-data-factories.c:378 #: app/dialogs/dialogs.c:356 app/dialogs/preferences-dialog.c:3416 msgid "Palettes" msgstr "Bảng chọn màu" #. initialize the list of gimp patterns #: app/actions/actions.c:208 app/core/gimp-data-factories.c:373 #: app/dialogs/dialogs.c:350 app/dialogs/preferences-dialog.c:3410 msgid "Patterns" msgstr "Hoa văn" #: app/actions/actions.c:211 app/dialogs/preferences-dialog.c:3446 msgid "Plug-ins" msgstr "Phần bổ sung" #. Quick Mask Color #: app/actions/actions.c:214 app/core/gimpchannel.c:362 #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1729 msgid "Quick Mask" msgstr "Mặt nạ nhanh" #: app/actions/actions.c:217 app/dialogs/dialogs.c:408 msgid "Sample Points" msgstr "Điểm mẫu" #: app/actions/actions.c:220 msgid "Select" msgstr "Chọn" #. initialize the template list #: app/actions/actions.c:223 app/core/gimp.c:852 app/dialogs/dialogs.c:371 msgid "Templates" msgstr "Mẫu" #: app/actions/actions.c:226 msgid "Text Tool" msgstr "Công cụ chữ" #: app/actions/actions.c:229 msgid "Text Editor" msgstr "Bộ sửa chữ" #: app/actions/actions.c:232 app/dialogs/dialogs.c:316 app/gui/gui.c:541 msgid "Tool Options" msgstr "Tùy chọn công cụ" #: app/actions/actions.c:235 app/widgets/gimptoolpalette.c:327 msgid "Tools" msgstr "Các công cụ" #: app/actions/actions.c:238 msgid "Path Toolpath" msgstr "Công cụ đường dẫn" #: app/actions/actions.c:241 app/dialogs/dialogs.c:384 #: app/tools/gimpvectortool.c:167 msgid "Paths" msgstr "Đường dẫn" #: app/actions/actions.c:244 msgid "View" msgstr "Xem" #: app/actions/actions.c:247 msgid "Windows" msgstr "Cửa sổ" #. value description and new value shown in the status bar #: app/actions/actions.c:649 #, c-format msgid "%s: %.2f" msgstr "%s: %.2f" #. value description and new value shown in the status bar #: app/actions/actions.c:675 #, c-format msgid "%s: %d" msgstr "%s: %d" #: app/actions/brush-editor-actions.c:43 msgctxt "brush-editor-action" msgid "Edit Active Brush" msgstr "Sửa chổi vẽ hiện tại" #: app/actions/brushes-actions.c:43 msgctxt "brushes-action" msgid "_Open Brush as Image" msgstr "Mở _chổi dạng ảnh" #: app/actions/brushes-actions.c:44 msgctxt "brushes-action" msgid "Open brush as image" msgstr "Mở chổi dạng ảnh" #: app/actions/brushes-actions.c:49 msgctxt "brushes-action" msgid "_New Brush" msgstr "Chổi _mới" #: app/actions/brushes-actions.c:50 msgctxt "brushes-action" msgid "Create a new brush" msgstr "Tạo chổi mới" #: app/actions/brushes-actions.c:55 msgctxt "brushes-action" msgid "D_uplicate Brush" msgstr "_Nhân đôi chổi" #: app/actions/brushes-actions.c:56 msgctxt "brushes-action" msgid "Duplicate this brush" msgstr "Nhân đôi chổi này" #: app/actions/brushes-actions.c:61 msgctxt "brushes-action" msgid "Copy Brush _Location" msgstr "Chép _vị trí chổi" #: app/actions/brushes-actions.c:62 msgctxt "brushes-action" msgid "Copy brush file location to clipboard" msgstr "Sao chép vị trí của tập tin chổi vào bảng nháp" #: app/actions/brushes-actions.c:67 msgctxt "brushes-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _tập tin" #: app/actions/brushes-actions.c:68 msgctxt "brushes-action" msgid "Show brush file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin chổi trong bộ quản lý tập tin" #: app/actions/brushes-actions.c:73 msgctxt "brushes-action" msgid "_Delete Brush" msgstr "_Xóa chổi" #: app/actions/brushes-actions.c:74 msgctxt "brushes-action" msgid "Delete this brush" msgstr "Xóa chổi này" #: app/actions/brushes-actions.c:79 msgctxt "brushes-action" msgid "_Refresh Brushes" msgstr "_Cập nhật chổi" #: app/actions/brushes-actions.c:80 msgctxt "brushes-action" msgid "Refresh brushes" msgstr "Cập nhật chổi" #: app/actions/brushes-actions.c:88 msgctxt "brushes-action" msgid "_Edit Brush..." msgstr "_Sửa chổi…" #: app/actions/brushes-actions.c:89 msgctxt "brushes-action" msgid "Edit this brush" msgstr "Sửa chổi này" #: app/actions/buffers-actions.c:42 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste Buffer as _New Image" msgstr "Dá_n bộ đệm thành ảnh mới" #: app/actions/buffers-actions.c:43 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste the selected buffer as a new image" msgstr "Dán bộ đệm được chọn thành ảnh mới" #: app/actions/buffers-actions.c:48 msgctxt "buffers-action" msgid "_Delete Buffer" msgstr "_Xóa bộ đệm" #: app/actions/buffers-actions.c:49 msgctxt "buffers-action" msgid "Delete the selected buffer" msgstr "Xóa bộ đệm được chọn" #: app/actions/buffers-actions.c:57 msgctxt "buffers-action" msgid "_Paste Buffer" msgstr "_Dán bộ đệm" #: app/actions/buffers-actions.c:58 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste the selected buffer" msgstr "Dán bộ đệm đã chọn" #: app/actions/buffers-actions.c:63 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste Buffer In Pl_ace" msgstr "Dán bộ đệm _tại chỗ" #: app/actions/buffers-actions.c:64 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste the selected buffer at its original position" msgstr "Dán nội dung của bộ đệm đã chọn tại vị trí gốc của nó" #: app/actions/buffers-actions.c:69 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste Buffer _Into The Selection" msgstr "Dán bộ đệm được chọn _vào vùng chọn" #: app/actions/buffers-actions.c:70 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste the selected buffer into the selection" msgstr "Dán bộ đệm được chọn vào vùng chọn" #: app/actions/buffers-actions.c:75 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste Buffer Into The Selection In Place" msgstr "Dán bộ đệm vào vị trí vùng chọn" #: app/actions/buffers-actions.c:77 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste the selected buffer into the selection at its original position" msgstr "Dán bộ đệm đã chọn vào vùng đang chọn tại vị trí gốc của nó" #: app/actions/buffers-actions.c:82 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste Buffer as New _Layer" msgstr "Dán bộ đệm thành _lớp mới" #: app/actions/buffers-actions.c:83 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste the selected buffer as a new layer" msgstr "Dán bộ đệm đã chọn thành một lớp mới" #: app/actions/buffers-actions.c:88 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste Buffer as New Layer in Place" msgstr "Dán bộ đệm thành lớp mới tại chỗ" #: app/actions/buffers-actions.c:90 msgctxt "buffers-action" msgid "Paste the selected buffer as a new layer at its original position" msgstr "Dán bộ đệm được chọn dưới dạng một lớp mới tại vị trí gốc của nó" #: app/actions/buffers-actions.c:122 app/actions/buffers-actions.c:123 #: app/actions/buffers-actions.c:124 app/actions/buffers-actions.c:125 #: app/actions/buffers-actions.c:126 app/actions/buffers-actions.c:127 #: app/actions/buffers-actions.c:128 app/actions/buffers-actions.c:129 msgid "No selected buffer" msgstr "Chưa chọn bộ đệm nào" #: app/actions/channels-actions.c:45 msgctxt "channels-action" msgid "_Edit Channel Attributes..." msgstr "_Sửa các thuộc tính kênh…" #: app/actions/channels-actions.c:46 msgctxt "channels-action" msgid "Edit the channel's name, color and opacity" msgstr "Sửa đổi tên, màu và độ trong suốt của kênh" #: app/actions/channels-actions.c:51 msgctxt "channels-action" msgid "_New Channel..." msgstr "Kê_nh mới…" #: app/actions/channels-actions.c:52 msgctxt "channels-action" msgid "Create a new channel" msgstr "Tạo kênh một mới" #: app/actions/channels-actions.c:57 msgctxt "channels-action" msgid "_New Channel" msgstr "Kê_nh mới" #: app/actions/channels-actions.c:58 msgctxt "channels-action" msgid "Create a new channel with last used values" msgstr "Tạo kênh mới với các giá trị dùng cuối cùng" #: app/actions/channels-actions.c:63 msgctxt "channels-action" msgid "D_uplicate Channels" msgstr "N_hân đôi kênh" #: app/actions/channels-actions.c:65 msgctxt "channels-action" msgid "Create duplicates of selected channels and add them to the image" msgstr "Tạo bản sao của kênh đã chọn và thêm nó vào ảnh" #: app/actions/channels-actions.c:70 msgctxt "channels-action" msgid "_Delete Channels" msgstr "_Xóa kênh" #: app/actions/channels-actions.c:71 msgctxt "channels-action" msgid "Delete selected channels" msgstr "Xóa lớp đã chọn" #: app/actions/channels-actions.c:76 msgctxt "channels-action" msgid "_Raise Channels" msgstr "Nân_g kênh" #: app/actions/channels-actions.c:77 msgctxt "channels-action" msgid "Raise these channels one step in the channel stack" msgstr "Nâng kênh này lên một bước trong chồng kênh" #: app/actions/channels-actions.c:82 msgctxt "channels-action" msgid "Raise Channels to _Top" msgstr "Nâng kênh lên đỉn_h" #: app/actions/channels-actions.c:84 msgctxt "channels-action" msgid "Raise these channels to the top of the channel stack" msgstr "Nâng kênh này lên trên đỉnh của chồng kênh" #: app/actions/channels-actions.c:89 msgctxt "channels-action" msgid "_Lower Channels" msgstr "_Hạ kênh" #: app/actions/channels-actions.c:90 msgctxt "channels-action" msgid "Lower these channels one step in the channel stack" msgstr "Hạ thấp kênh này một bước trong chồng kênh" #: app/actions/channels-actions.c:95 msgctxt "channels-action" msgid "Lower Channels to _Bottom" msgstr "Hạ kênh xuống đá_y" #: app/actions/channels-actions.c:97 msgctxt "channels-action" msgid "Lower these channels to the bottom of the channel stack" msgstr "Hạ thấp kênh này xuống dưới đáy chồng kênh" #: app/actions/channels-actions.c:105 msgctxt "channels-action" msgid "Toggle Channel _Visibility" msgstr "Bật/tắt _hiển thị Kênh" #: app/actions/channels-actions.c:111 msgctxt "channels-action" msgid "L_ock Pixels of Channel" msgstr "Khó_a Điểm ảnh của Kênh" #: app/actions/channels-actions.c:117 msgctxt "channels-action" msgid "L_ock Position of Channel" msgstr "Khó_a Vị trí của Kênh" #: app/actions/channels-actions.c:126 msgctxt "channels-action" msgid "None" msgstr "Không" #: app/actions/channels-actions.c:127 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Clear" msgstr "Màu thẻ kênh: Xóa sạch" #: app/actions/channels-actions.c:132 msgctxt "channels-action" msgid "Blue" msgstr "Xanh dương" #: app/actions/channels-actions.c:133 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Blue" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu xanh lam" #: app/actions/channels-actions.c:138 msgctxt "channels-action" msgid "Green" msgstr "Xanh lá" #: app/actions/channels-actions.c:139 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Green" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu xanh lá" #: app/actions/channels-actions.c:144 msgctxt "channels-action" msgid "Yellow" msgstr "Vàng" #: app/actions/channels-actions.c:145 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Yellow" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu vàng" #: app/actions/channels-actions.c:150 msgctxt "channels-action" msgid "Orange" msgstr "Cam" #: app/actions/channels-actions.c:151 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Orange" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu cam" #: app/actions/channels-actions.c:156 msgctxt "channels-action" msgid "Brown" msgstr "Nâu" #: app/actions/channels-actions.c:157 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Brown" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu nâu" #: app/actions/channels-actions.c:162 msgctxt "channels-action" msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: app/actions/channels-actions.c:163 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Red" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu đỏ" #: app/actions/channels-actions.c:168 msgctxt "channels-action" msgid "Violet" msgstr "Tím" #: app/actions/channels-actions.c:169 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Violet" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu tím" #: app/actions/channels-actions.c:174 msgctxt "channels-action" msgid "Gray" msgstr "Xám" #: app/actions/channels-actions.c:175 msgctxt "channels-action" msgid "Channel Color Tag: Set to Gray" msgstr "Màu thẻ kênh: Đặt thành màu xám" #: app/actions/channels-actions.c:183 msgctxt "channels-action" msgid "Channels to Sele_ction" msgstr "Kênh thành vùng _chọn" #: app/actions/channels-actions.c:184 msgctxt "channels-action" msgid "Replace the selection with selected channels" msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh đã chọn" #: app/actions/channels-actions.c:189 msgctxt "channels-action" msgid "_Add Channels to Selection" msgstr "_Thêm kênh và vùng chọn" #: app/actions/channels-actions.c:190 msgctxt "channels-action" msgid "Add selected channels to the current selection" msgstr "Thêm kênh đã chọn và vùng chọn hiện tại" #: app/actions/channels-actions.c:195 msgctxt "channels-action" msgid "_Subtract Channels from Selection" msgstr "_Trừ kênh khỏi vùng chọn" #: app/actions/channels-actions.c:196 msgctxt "channels-action" msgid "Subtract selected channels from the current selection" msgstr "Trừ kênh đã chọn ra vùng chọn hiện tại" #: app/actions/channels-actions.c:201 msgctxt "channels-action" msgid "_Intersect Channels with Selection" msgstr "_Giao kênh với vùng chọn" #: app/actions/channels-actions.c:202 msgctxt "channels-action" msgid "Intersect selected channels with the current selection and each other" msgstr "Giao kênh đã chọn với vùng chọn hiện tại và lẫn nhau" #: app/actions/channels-actions.c:210 msgctxt "channels-action" msgid "Select _Top Channel" msgstr "Chọn kênh đỉn_h" #: app/actions/channels-actions.c:211 msgctxt "channels-action" msgid "Select the topmost channel" msgstr "Chọn kênh trên cùng" #: app/actions/channels-actions.c:216 msgctxt "channels-action" msgid "Select _Bottom Channel" msgstr "Chọn kênh đá_y" #: app/actions/channels-actions.c:217 msgctxt "channels-action" msgid "Select the bottommost channel" msgstr "Chọn kênh ở dưới đáy" #: app/actions/channels-actions.c:222 msgctxt "channels-action" msgid "Select _Previous Channels" msgstr "Chọn kênh kế t_rước" #: app/actions/channels-actions.c:223 msgctxt "channels-action" msgid "Select the channels above the selected channels" msgstr "Chọn kênh trên của kênh hiện tại" #: app/actions/channels-actions.c:228 msgctxt "channels-action" msgid "Select _Next Channels" msgstr "Chọ_n kênh kế" #: app/actions/channels-actions.c:229 msgctxt "channels-action" msgid "Select the channels below the selected channels" msgstr "Chọn kênh kế dưới kênh hiện tại" #: app/actions/channels-commands.c:121 app/actions/channels-commands.c:695 msgid "Channel Attributes" msgstr "Các thuộc tính của kênh" #: app/actions/channels-commands.c:124 msgid "Edit Channel Attributes" msgstr "Sửa các thuộc tính của kênh" #: app/actions/channels-commands.c:126 msgid "Edit Channel Color" msgstr "Sửa màu kênh" #: app/actions/channels-commands.c:127 app/actions/channels-commands.c:173 msgid "_Fill opacity:" msgstr "Độ _mờ đục tô đầy:" #: app/actions/channels-commands.c:167 app/widgets/gimpchanneltreeview.c:326 msgid "New Channel" msgstr "Kênh mới" #: app/actions/channels-commands.c:170 msgid "Create a New Channel" msgstr "Tạo kênh mới" #: app/actions/channels-commands.c:172 msgid "New Channel Color" msgstr "Màu kênh mới" #: app/actions/channels-commands.c:240 msgid "Raise Channel" msgid_plural "Raise Channels" msgstr[0] "Nâng kênh" #: app/actions/channels-commands.c:275 msgid "Raise Channel to Top" msgid_plural "Raise Channels to Top" msgstr[0] "Nâng kênh lên đỉnh" #: app/actions/channels-commands.c:312 msgid "Lower Channel" msgid_plural "Lower Channels" msgstr[0] "Hạ kênh" #: app/actions/channels-commands.c:349 msgid "Lower Channel to Bottom" msgid_plural "Lower Channels to Bottom" msgstr[0] "Hạ kênh xuống đáy" #: app/actions/channels-commands.c:384 app/core/gimpimage-new.c:507 #: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:687 app/widgets/gimpchanneltreeview.c:259 #: app/widgets/gimplayertreeview.c:855 #, c-format msgid "%s Channel Copy" msgstr "Bản sao kênh %s" #: app/actions/channels-commands.c:405 msgid "Duplicate channels" msgstr "Nhân đôi kênh" #: app/actions/channels-commands.c:448 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Remove %d Channels" msgstr "Xóa bỏ %d kênh" #: app/actions/channels-commands.c:492 msgid "Channels to selection" msgstr "Kênh tới vùng chọn" #: app/actions/colormap-actions.c:47 msgctxt "colormap-action" msgid "_Edit Color..." msgstr "_Sửa màu…" #: app/actions/colormap-actions.c:48 app/widgets/gimpcolordialog.c:199 msgctxt "colormap-action" msgid "Edit this color" msgstr "Sửa đổi màu này" #: app/actions/colormap-actions.c:53 msgctxt "colormap-action" msgid "_Delete Color..." msgstr "_Xóa màu..." #: app/actions/colormap-actions.c:54 msgctxt "colormap-action" msgid "Delete this color" msgstr "Xóa màu này" #: app/actions/colormap-actions.c:62 msgctxt "colormap-action" msgid "_Add Color from FG" msgstr "Thê_m màu từ TC" #: app/actions/colormap-actions.c:63 app/widgets/gimpcolordialog.c:217 msgctxt "colormap-action" msgid "Add current foreground color" msgstr "Thêm màu cận cảnh hiện tại" #: app/actions/colormap-actions.c:68 msgctxt "colormap-action" msgid "_Add Color from BG" msgstr "Thê_m màu HC" #: app/actions/colormap-actions.c:69 msgctxt "colormap-action" msgid "Add current background color" msgstr "Thêm màu nền hiện tại" #: app/actions/colormap-actions.c:77 msgctxt "colormap-action" msgid "_Select this Color" msgstr "_Chọn màu này" #: app/actions/colormap-actions.c:78 msgctxt "colormap-action" msgid "Select all pixels with this color" msgstr "Chọn mọi điểm ảnh với màu này" #: app/actions/colormap-actions.c:83 msgctxt "colormap-action" msgid "_Add to Selection" msgstr "Thê_m vào vùng chọn" #: app/actions/colormap-actions.c:84 msgctxt "colormap-action" msgid "Add all pixels with this color to the current selection" msgstr "Thêm mọi điểm ảnh với màu này vào vùng chọn hiện tại" #: app/actions/colormap-actions.c:89 msgctxt "colormap-action" msgid "_Subtract from Selection" msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn" #: app/actions/colormap-actions.c:90 msgctxt "colormap-action" msgid "Subtract all pixels with this color from the current selection" msgstr "Loại trừ mọi điểm ảnh có màu này khỏi vùng chọn hiện tại" #: app/actions/colormap-actions.c:95 msgctxt "colormap-action" msgid "_Intersect with Selection" msgstr "Giao vớ_i vùng chọn" #: app/actions/colormap-actions.c:96 msgctxt "colormap-action" msgid "Intersect all pixels with this color with the current selection" msgstr "Giao mọi điểm ảnh có màu này với vùng chọn hiện tại" #: app/actions/context-actions.c:47 msgctxt "context-action" msgid "_Default Colors" msgstr "Màu _mặc định" #: app/actions/context-actions.c:49 msgctxt "context-action" msgid "Set foreground color to black, background color to white" msgstr "Đặt màu tiền cảnh đen, nền trắng" #: app/actions/context-actions.c:54 msgctxt "context-action" msgid "S_wap Colors" msgstr "_Hoán đổi màu" #: app/actions/context-actions.c:55 msgctxt "context-action" msgid "Exchange foreground and background colors" msgstr "Hoán đổi màu tiền cảnh và hậu cảnh" #: app/actions/context-actions.c:63 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Set Color From Palette" msgstr "Tiền cảnh: Đặt màu từ bảng màu" #: app/actions/context-actions.c:67 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use First Palette Color" msgstr "Tiền cảnh: Dùng Màu Bảng màu đầu tiên" #: app/actions/context-actions.c:71 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Last Palette Color" msgstr "Tiền cảnh: Dùng Màu Bảng màu cuối cùng" #: app/actions/context-actions.c:75 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Previous Palette Color" msgstr "Tiền cảnh: Dùng Màu Bảng màu kế trước" #: app/actions/context-actions.c:79 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Next Palette Color" msgstr "Tiền cảnh: Dùng Màu Bảng màu kế tiếp" #: app/actions/context-actions.c:83 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Skip Back Palette Color" msgstr "Tiền cảnh: Bỏ qua Màu Bảng màu kế trước" #: app/actions/context-actions.c:87 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Skip Forward Palette Color" msgstr "Tiền cảnh: Bỏ qua Màu Bảng màu kế tiếp" #: app/actions/context-actions.c:95 msgctxt "context-action" msgid "Background: Set Color From Palette" msgstr "Hậu cảnh: Đặt màu từ bảng màu" #: app/actions/context-actions.c:99 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use First Palette Color" msgstr "Hậu cảnh: Dùng Màu Bảng màu đầu tiên" #: app/actions/context-actions.c:103 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Last Palette Color" msgstr "Hậu cảnh: Dùng Màu Bảng màu cuối cùng" #: app/actions/context-actions.c:107 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Previous Palette Color" msgstr "Hậu cảnh: Dùng Màu Bảng màu kế trước" #: app/actions/context-actions.c:111 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Next Palette Color" msgstr "Hậu cảnh: Dùng Màu Bảng màu kế tiếp" #: app/actions/context-actions.c:115 msgctxt "context-action" msgid "Background: Skip Back Palette Color" msgstr "Hậu cảnh: Bỏ qua Màu Bảng màu kế trước" #: app/actions/context-actions.c:119 msgctxt "context-action" msgid "Background: Skip Forward Palette Color" msgstr "Hậu cảnh: Bỏ qua Màu Bảng màu kế tiếp" #: app/actions/context-actions.c:127 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Set Color From Colormap" msgstr "Tiền cảnh: Đặt màu từ Sơ đồ màu" #: app/actions/context-actions.c:131 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use First Color From Colormap" msgstr "Tiền cảnh: Dùng màu đầu tiên từ Sơ đồ màu" #: app/actions/context-actions.c:135 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Last Color From Colormap" msgstr "Tiền cảnh: Dùng màu cuối từ Sơ đồ màu" #: app/actions/context-actions.c:139 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Previous Color From Colormap" msgstr "Tiền cảnh: Dùng màu kế trước từ sơ đồ màu" #: app/actions/context-actions.c:143 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Next Color From Colormap" msgstr "Tiền cảnh: Dùng màu kế tiếp từ Sơ đồ màu" #: app/actions/context-actions.c:147 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Skip Back Color From Colormap" msgstr "Tiền cảnh: Bỏ qua màu kế trước từ Sơ đồ màu" #: app/actions/context-actions.c:151 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Skip Forward Color From Colormap" msgstr "Tiền cảnh: Bỏ qua màu kế tiếp từ Sơ đồ màu" #: app/actions/context-actions.c:159 msgctxt "context-action" msgid "Background: Set Color From Colormap" msgstr "Hậu cảnh: Đặt màu từ Sơ đồ màu" #: app/actions/context-actions.c:163 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use First Color From Colormap" msgstr "Hậu cảnh: Dùng màu đầu tiên từ Sơ đồ màu" #: app/actions/context-actions.c:167 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Last Color From Colormap" msgstr "Hậu cảnh: Dùng màu cuối từ Sơ đồ màu" #: app/actions/context-actions.c:171 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Previous Color From Colormap" msgstr "Hậu cảnh: Dùng màu kế trước từ Sơ đồ màu" #: app/actions/context-actions.c:175 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Next Color From Colormap" msgstr "Hậu cảnh: Dùng màu kế tiếp từ Sơ đồ màu" #: app/actions/context-actions.c:179 msgctxt "context-action" msgid "Background: Skip Back Color From Colormap" msgstr "Hậu cảnh: Bỏ qua màu kế trước từ Sơ đồ màu" #: app/actions/context-actions.c:183 msgctxt "context-action" msgid "Background: Skip Forward Color From Colormap" msgstr "Hậu cảnh: Bỏ qua màu kế tiếp từ Sơ đồ màu" #: app/actions/context-actions.c:191 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Set Color From Swatch" msgstr "Tiền cảnh: Đặt màu từ Swatch" #: app/actions/context-actions.c:195 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use First Color From Swatch" msgstr "Tiền cảnh: Dùng màu đầu tiên từ Swatch" #: app/actions/context-actions.c:199 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Last Color From Swatch" msgstr "Tiền cảnh: Sử dụng màu cuối từ Swatch" #: app/actions/context-actions.c:203 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Previous Color From Swatch" msgstr "Tiền cảnh: Dùng màu kế trước từ Swatch" #: app/actions/context-actions.c:207 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Use Next Color From Swatch" msgstr "Tiền cảnh: Dùng màu kế tiếp từ Swatch" #: app/actions/context-actions.c:211 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Skip Back Color From Swatch" msgstr "Tiền cảnh: Bỏ qua màu kế trước từ Swatch" #: app/actions/context-actions.c:215 msgctxt "context-action" msgid "Foreground: Skip Forward Color From Swatch" msgstr "Tiền cảnh: Bỏ qua màu kế tiếp từ Swatch" #: app/actions/context-actions.c:223 msgctxt "context-action" msgid "Background: Set Color From Swatch" msgstr "Hậu cảnh: Đặt màu từ Swatch" #: app/actions/context-actions.c:227 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use First Color From Swatch" msgstr "Hậu cảnh: Dùng màu đầu tiên từ Swatch" #: app/actions/context-actions.c:231 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Last Color From Swatch" msgstr "Hậu cảnh: Sử dụng màu cuối từ Swatch" #: app/actions/context-actions.c:235 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Previous Color From Swatch" msgstr "Hậu cảnh: Dùng màu kế trước từ Swatch" #: app/actions/context-actions.c:239 msgctxt "context-action" msgid "Background: Use Next Color From Swatch" msgstr "Hậu cảnh: Dùng màu kế tiếp từ Swatch" #: app/actions/context-actions.c:243 msgctxt "context-action" msgid "Background: Skip Color Back From Swatch" msgstr "Hậu cảnh: Bỏ qua màu kế trước từ Swatch" #: app/actions/context-actions.c:247 msgctxt "context-action" msgid "Background: Skip Color Forward From Swatch" msgstr "Hậu cảnh: Bỏ qua màu kế tiếp từ Swatch" #: app/actions/context-actions.c:255 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Red: Set" msgstr "Đỏ tiền cảnh: Đặt" #: app/actions/context-actions.c:259 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Red: Set to Minimum" msgstr "Đỏ tiền cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:263 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Red: Set to Maximum" msgstr "Đỏ tiền cảnh: Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:267 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Red: Decrease by 1%" msgstr "Đỏ tiền cảnh: Giảm 1%" #: app/actions/context-actions.c:271 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Red: Increase by 1%" msgstr "Đỏ tiền cảnh: Tăng 1%" #: app/actions/context-actions.c:275 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Red: Decrease by 10%" msgstr "Đỏ tiền cảnh: Giảm 10%" #: app/actions/context-actions.c:279 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Red: Increase by 10%" msgstr "Đỏ tiền cảnh: Tăng 10%" #: app/actions/context-actions.c:287 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Green: Set" msgstr "Xanh lục tiền cảnh: Đặt" #: app/actions/context-actions.c:291 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Green: Set to Minimum" msgstr "Xanh lục tiền cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:295 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Green: Set to Maximum" msgstr "Xanh lục tiền cảnh: Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:299 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Green: Decrease by 1%" msgstr "‪Xanh lục tiền cảnh: Giảm 1%" #: app/actions/context-actions.c:303 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Green: Increase by 1%" msgstr "Xanh lục tiền cảnh: Tăng 1%" #: app/actions/context-actions.c:307 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Green: Decrease by 10%" msgstr "Xanh lục tiền cảnh: Giảm 10%" #: app/actions/context-actions.c:311 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Green: Increase by 10%" msgstr "Xanh lục tiền cảnh: Tăng 10%" #: app/actions/context-actions.c:319 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Blue: Set" msgstr "Xanh lam tiền cảnh: Đặt" #: app/actions/context-actions.c:323 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Blue: Set to Minimum" msgstr "Xanh lam tiền cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:327 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Blue: Set to Maximum" msgstr "Xanh lam tiền cảnh: Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:331 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Blue: Decrease by 1%" msgstr "Xanh lam tiền cảnh: Giảm 1%" #: app/actions/context-actions.c:335 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Blue: Increase by 1%" msgstr "Xanh lam tiền cảnh: Tăng 1%" #: app/actions/context-actions.c:339 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Blue: Decrease by 10%" msgstr "Xanh lam tiền cảnh: Giảm 10%" #: app/actions/context-actions.c:343 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Blue: Increase by 10%" msgstr "Xanh lam tiền cảnh: Tăng 10%" #: app/actions/context-actions.c:351 msgctxt "context-action" msgid "Background Red: Set" msgstr "Đỏ hậu cảnh: Đặt" #: app/actions/context-actions.c:355 msgctxt "context-action" msgid "Background Red: Set to Minimum" msgstr "Đỏ hậu cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:359 msgctxt "context-action" msgid "Background Red: Set to Maximum" msgstr "Đỏ hậu cảnh: Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:363 msgctxt "context-action" msgid "Background Red: Decrease by 1%" msgstr "Đỏ hậu cảnh: Giảm 1%" #: app/actions/context-actions.c:367 msgctxt "context-action" msgid "Background Red: Increase by 1%" msgstr "Đỏ hậu cảnh: Tăng 1%" #: app/actions/context-actions.c:371 msgctxt "context-action" msgid "Background Red: Decrease by 10%" msgstr "Đỏ hậu cảnh: Giảm 10%" #: app/actions/context-actions.c:375 msgctxt "context-action" msgid "Background Red: Increase by 10%" msgstr "Đỏ hậu cảnh: Tăng 10%" #: app/actions/context-actions.c:383 msgctxt "context-action" msgid "Background Green: Set" msgstr "Xanh lục hậu cảnh: Đặt" #: app/actions/context-actions.c:387 msgctxt "context-action" msgid "Background Green: Set to Minimum" msgstr "Xanh lục hậu cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:391 msgctxt "context-action" msgid "Background Green: Set to Maximum" msgstr "Xanh lục hậu cảnh: Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:395 msgctxt "context-action" msgid "Background Green: Decrease by 1%" msgstr "Xanh lục hậu cảnh: Giảm 1%" #: app/actions/context-actions.c:399 msgctxt "context-action" msgid "Background Green: Increase by 1%" msgstr "Xanh lục hậu cảnh: Tăng 1%" #: app/actions/context-actions.c:403 msgctxt "context-action" msgid "Background Green: Decrease by 10%" msgstr "Xanh lục hậu cảnh: Giảm 10%" #: app/actions/context-actions.c:407 msgctxt "context-action" msgid "Background Green: Increase by 10%" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Tăng 10%" #: app/actions/context-actions.c:415 msgctxt "context-action" msgid "Background Blue: Set" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Đặt" #: app/actions/context-actions.c:419 msgctxt "context-action" msgid "Background Blue: Set to Minimum" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:423 msgctxt "context-action" msgid "Background Blue: Set to Maximum" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:427 msgctxt "context-action" msgid "Background Blue: Decrease by 1%" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Giảm 1%" #: app/actions/context-actions.c:431 msgctxt "context-action" msgid "Background Blue: Increase by 1%" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Tăng 1%" #: app/actions/context-actions.c:435 msgctxt "context-action" msgid "Background Blue: Decrease by 10%" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Giảm 10%" #: app/actions/context-actions.c:439 msgctxt "context-action" msgid "Background Blue: Increase by 10%" msgstr "Xanh lam hậu cảnh: Tăng 10%" #: app/actions/context-actions.c:447 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Hue: Set" msgstr "Sắc độ tiền cảnh: Đặt" #: app/actions/context-actions.c:451 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Hue: Set to Minimum" msgstr "Sắc độ tiền cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:455 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Hue: Set to Maximum" msgstr "‪Sắc độ tiền cảnh: Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:459 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Hue: Decrease by 1%" msgstr "Sắc độ tiền cảnh: Giảm 1%" #: app/actions/context-actions.c:463 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Hue: Increase by 1%" msgstr "Sắc độ tiền cảnh: Tăng 1%" #: app/actions/context-actions.c:467 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Hue: Decrease by 10%" msgstr "Sắc độ tiền cảnh: Giảm 10%" #: app/actions/context-actions.c:471 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Hue: Increase by 10%" msgstr "Sắc độ tiền cảnh: Tăng 10%" #: app/actions/context-actions.c:479 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Saturation: Set" msgstr "Bão hòa tiền cảnh: Đặt" #: app/actions/context-actions.c:483 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Saturation: Set to Minimum" msgstr "Bão hòa tiền cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:487 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Saturation: Set to Maximum" msgstr "Bão hòa tiền cảnh: Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:491 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Saturation: Decrease by 1%" msgstr "Bão hòa tiền cảnh: Giảm 1%" #: app/actions/context-actions.c:495 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Saturation: Increase by 1%" msgstr "Bão hòa tiền cảnh: Tăng 1%" #: app/actions/context-actions.c:499 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Saturation: Decrease by 10%" msgstr "Bão hòa tiền cảnh: Giảm 10%" #: app/actions/context-actions.c:503 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Saturation: Increase by 10%" msgstr "Bão hòa tiền cảnh: Tăng 10%" #: app/actions/context-actions.c:511 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Value: Set" msgstr "Giá trị tiền cảnh: Đặt" #: app/actions/context-actions.c:515 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Value: Set to Minimum" msgstr "Giá trị tiền cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:519 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Value: Set to Maximum" msgstr "Giá trị tiền cảnh: Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:523 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Value: Decrease by 1%" msgstr "Giá trị tiền cảnh: Giảm 1%" #: app/actions/context-actions.c:527 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Value: Increase by 1%" msgstr "Giá trị tiền cảnh: Tăng 1%" #: app/actions/context-actions.c:531 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Value: Decrease by 10%" msgstr "Giá trị tiền cảnh: Giảm 10%" #: app/actions/context-actions.c:535 msgctxt "context-action" msgid "Foreground Value: Increase by 10%" msgstr "Giá trị tiền cảnh: Tăng 10%" #: app/actions/context-actions.c:543 msgctxt "context-action" msgid "Background Hue: Set" msgstr "Sắc độ hậu cảnh: Đặt" #: app/actions/context-actions.c:547 msgctxt "context-action" msgid "Background Hue: Set to Minimum" msgstr "Sắc độ hậu cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:551 msgctxt "context-action" msgid "Background Hue: Set to Maximum" msgstr "Sắc độ hậu cảnh: Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:555 msgctxt "context-action" msgid "Background Hue: Decrease by 1%" msgstr "Sắc độ hậu cảnh: Giảm 1%" #: app/actions/context-actions.c:559 msgctxt "context-action" msgid "Background Hue: Increase by 1%" msgstr "Sắc độ hậu cảnh: Tăng 1%" #: app/actions/context-actions.c:563 msgctxt "context-action" msgid "Background Hue: Decrease by 10%" msgstr "Sắc độ hậu cảnh: Giảm 10%" #: app/actions/context-actions.c:567 msgctxt "context-action" msgid "Background Hue: Increase by 10%" msgstr "Sắc độ hậu cảnh: Tăng 10%" #: app/actions/context-actions.c:575 msgctxt "context-action" msgid "Background Saturation: Set" msgstr "Bão hòa hậu cảnh: Đặt" #: app/actions/context-actions.c:579 msgctxt "context-action" msgid "Background Saturation: Set to Minimum" msgstr "Bão hòa hậu cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:583 msgctxt "context-action" msgid "Background Saturation: Set to Maximum" msgstr "Bão hòa hậu cảnh: Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:587 msgctxt "context-action" msgid "Background Saturation: Decrease by 1%" msgstr "Bão hòa hậu cảnh: Giảm 1%" #: app/actions/context-actions.c:591 msgctxt "context-action" msgid "Background Saturation: Increase by 1%" msgstr "Bão hòa hậu cảnh: Tăng 1%" #: app/actions/context-actions.c:595 msgctxt "context-action" msgid "Background Saturation: Decrease by 10%" msgstr "Bão hòa hậu cảnh: Giảm 10%" #: app/actions/context-actions.c:599 msgctxt "context-action" msgid "Background Saturation: Increase by 10%" msgstr "Bão hòa hậu cảnh: Tăng 10%" #: app/actions/context-actions.c:607 msgctxt "context-action" msgid "Background Value: Set" msgstr "Giá trị hậu cảnh: Đặt" #: app/actions/context-actions.c:611 msgctxt "context-action" msgid "Background Value: Set to Minimum" msgstr "Giá trị hậu cảnh: Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:615 msgctxt "context-action" msgid "Background Value: Set to Maximum" msgstr "Giá trị hậu cảnh: Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:619 msgctxt "context-action" msgid "Background Value: Decrease by 1%" msgstr "Giá trị hậu cảnh: Giảm 1%" #: app/actions/context-actions.c:623 msgctxt "context-action" msgid "Background Value: Increase by 1%" msgstr "Giá trị hậu cảnh: Tăng 1%" #: app/actions/context-actions.c:627 msgctxt "context-action" msgid "Background Value: Decrease by 10%" msgstr "Giá trị hậu cảnh: Giảm 10%" #: app/actions/context-actions.c:631 msgctxt "context-action" msgid "Background Value: Increase by 10%" msgstr "Giá trị hậu cảnh: Tăng 10%" #: app/actions/context-actions.c:639 msgctxt "context-action" msgid "Tool Opacity: Set Transparency" msgstr "Độ đục của công cụ: Đặt độ trong suốt" #: app/actions/context-actions.c:643 msgctxt "context-action" msgid "Tool Opacity: Make Completely Transparent" msgstr "Độ đục của công cụ: Làm cho hoàn toàn trong suốt" #: app/actions/context-actions.c:647 msgctxt "context-action" msgid "Tool Opacity: Make Completely Opaque" msgstr "Độ đục của công cụ: Làm cho đục hoàn toàn" #: app/actions/context-actions.c:651 msgctxt "context-action" msgid "Tool Opacity: Make 1% More Transparent" msgstr "Độ đục của công cụ: Làm cho trong suốt hơn 1%" #: app/actions/context-actions.c:655 msgctxt "context-action" msgid "Tool Opacity: Make 1% More Opaque" msgstr "Độ đục của công cụ: Làm cho đục hơn 1%" #: app/actions/context-actions.c:659 msgctxt "context-action" msgid "Tool Opacity: Make 10% More Transparent" msgstr "Độ đục của công cụ: Làm cho trong suốt hơn 10%" #: app/actions/context-actions.c:663 msgctxt "context-action" msgid "Tool Opacity: Make 10% More Opaque" msgstr "Độ đục của công cụ: Làm cho đục hơn 10%" #: app/actions/context-actions.c:671 msgctxt "context-action" msgid "Tool Paint Mode: Select First" msgstr "Chế độ sơn: Chọn đầu tiên" #: app/actions/context-actions.c:675 msgctxt "context-action" msgid "Tool Paint Mode: Select Last" msgstr "Chế độ sơn: Chọn cuối cùng" #: app/actions/context-actions.c:679 msgctxt "context-action" msgid "Tool Paint Mode: Select Previous" msgstr "Chế độ sơn: Chọn kế trước" #: app/actions/context-actions.c:683 msgctxt "context-action" msgid "Tool Paint Mode: Select Next" msgstr "Chế độ sơn: Chọn kế tiếp" #: app/actions/context-actions.c:691 msgctxt "context-action" msgid "Tool Selection: Choose by Index" msgstr "Chọn công cụ: Chọn theo mục lục" #: app/actions/context-actions.c:695 msgctxt "context-action" msgid "Tool Selection: Switch to First" msgstr "Chọn công cụ: Chuyển sang cái đầu" #: app/actions/context-actions.c:699 msgctxt "context-action" msgid "Tool Selection: Switch to Last" msgstr "Chọn công cụ: Chuyển sang cái cuối" #: app/actions/context-actions.c:703 msgctxt "context-action" msgid "Tool Selection: Switch to Previous" msgstr "Chọn công cụ: Chuyển sang kế trước" #: app/actions/context-actions.c:707 msgctxt "context-action" msgid "Tool Selection: Switch to Next" msgstr "Chọn công cụ: Chuyển sang kế tiếp" #: app/actions/context-actions.c:715 msgctxt "context-action" msgid "Brush Selection: Select by Index" msgstr "Chọn chổi vẽ: Chọn theo chỉ số" #: app/actions/context-actions.c:719 msgctxt "context-action" msgid "Brush Selection: Switch to First" msgstr "Chọn chổi vẽ: Chuyển sang cái đầu" #: app/actions/context-actions.c:723 msgctxt "context-action" msgid "Brush Selection: Switch to Last" msgstr "Chọn chổi vẽ: Chuyển sang cái cuối" #: app/actions/context-actions.c:727 msgctxt "context-action" msgid "Brush Selection: Switch to Previous" msgstr "Chọn chổi vẽ: Chuyển sang kế trước" #: app/actions/context-actions.c:731 msgctxt "context-action" msgid "Brush Selection: Switch to Next" msgstr "Chọn chổi vẽ: Chuyển sang kế tiếp" #: app/actions/context-actions.c:739 msgctxt "context-action" msgid "Pattern Selection: Select by Index" msgstr "Chọn hoa văn: Chọn theo chỉ số" #: app/actions/context-actions.c:743 msgctxt "context-action" msgid "Pattern Selection: Switch to First" msgstr "Chọn hoa văn: Chuyển sang cái đầu tiên" #: app/actions/context-actions.c:747 msgctxt "context-action" msgid "Pattern Selection: Switch to Last" msgstr "Chọn hoa văn: Chuyển sang cái cuối cùng" #: app/actions/context-actions.c:751 msgctxt "context-action" msgid "Pattern Selection: Switch to Previous" msgstr "Chọn hoa văn: Chuyển sang kế trước" #: app/actions/context-actions.c:755 msgctxt "context-action" msgid "Pattern Selection: Switch to Next" msgstr "Chọn hoa văn: Chuyển sang kế tiếp" #: app/actions/context-actions.c:763 msgctxt "context-action" msgid "Palette Selection: Select by Index" msgstr "Chọn bảng màu: Chọn theo chỉ số" #: app/actions/context-actions.c:767 msgctxt "context-action" msgid "Palette Selection: Switch to First" msgstr "Chọn bảng màu: Chuyển sang cái đầu tiên" #: app/actions/context-actions.c:771 msgctxt "context-action" msgid "Palette Selection: Switch to Last" msgstr "Chọn bảng màu: Chuyển sang cái cuối cùng" #: app/actions/context-actions.c:775 msgctxt "context-action" msgid "Palette Selection: Switch to Previous" msgstr "Chọn bảng màu: Chuyển sang kế trước" #: app/actions/context-actions.c:779 msgctxt "context-action" msgid "Palette Selection: Switch to Next" msgstr "Chọn bảng màu: Chuyển sang kế tiếp" #: app/actions/context-actions.c:787 msgctxt "context-action" msgid "Gradient Selection: Select by Index" msgstr "Chọn dốc màu: Chọn theo chỉ số" #: app/actions/context-actions.c:791 msgctxt "context-action" msgid "Gradient Selection: Switch to First" msgstr "Chọn dốc màu: Chuyển sang cái đầu tiên" #: app/actions/context-actions.c:795 msgctxt "context-action" msgid "Gradient Selection: Switch to Last" msgstr "Chọn dốc màu: Chuyển sang cái cuối cùng" #: app/actions/context-actions.c:799 msgctxt "context-action" msgid "Gradient Selection: Switch to Previous" msgstr "Chọn dốc màu: Chuyển sang kế trước" #: app/actions/context-actions.c:803 msgctxt "context-action" msgid "Gradient Selection: Switch to Next" msgstr "Chọn dốc màu: Chuyển sang kế tiếp" #: app/actions/context-actions.c:811 msgctxt "context-action" msgid "Font Selection: Select by Index" msgstr "Chọn phông chữ: Chọn theo chỉ số" #: app/actions/context-actions.c:815 msgctxt "context-action" msgid "Font Selection: Switch to First" msgstr "Chọn phông chữ: Chuyển sang cái đầu tiên" #: app/actions/context-actions.c:819 msgctxt "context-action" msgid "Font Selection: Switch to Last" msgstr "Chọn phông chữ: Chuyển sang cái cuối cùng" #: app/actions/context-actions.c:823 msgctxt "context-action" msgid "Font Selection: Switch to Previous" msgstr "Chọn phông chữ: Chuyển sang kế trước" #: app/actions/context-actions.c:827 msgctxt "context-action" msgid "Font Selection: Switch to Next" msgstr "Chọn phông chữ: Chuyển sang kế tiếp" #: app/actions/context-actions.c:835 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spacing (Editor): Set" msgstr "Khoảng cách chổi (Sửa): Đặt" #: app/actions/context-actions.c:839 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spacing (Editor): Set to Minimum" msgstr "Khoảng cách chổi (Sửa): Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:843 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spacing (Editor): Set to Maximum" msgstr "Khoảng cách chổi (Sửa): Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:847 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spacing (Editor): Decrease by 1" msgstr "Khoảng cách chổi (Sửa): Giảm 1" #: app/actions/context-actions.c:851 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spacing (Editor): Increase by 1" msgstr "Khoảng cách chổi (Sửa): Tăng 1" #: app/actions/context-actions.c:855 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spacing (Editor): Decrease by 10" msgstr "Khoảng cách chổi (Sửa): Giảm 10" #: app/actions/context-actions.c:859 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spacing (Editor): Increase by 10" msgstr "Khoảng cách chổi (Sửa): Tăng 10" #: app/actions/context-actions.c:867 msgctxt "context-action" msgid "Brush Shape (Editor): Use Circular" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Dùng dạng tròn" #: app/actions/context-actions.c:871 msgctxt "context-action" msgid "Brush Shape (Editor): Use Square" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Dùng dạng vuông" #: app/actions/context-actions.c:875 msgctxt "context-action" msgid "Brush Shape (Editor): Use Diamond" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Dùng dạng kim cương" #: app/actions/context-actions.c:883 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Set" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Đặt" #: app/actions/context-actions.c:887 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Set to Minimum" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:891 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Set to Maximum" msgstr "‪‪Bán kính chổi (Sửa): Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:895 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Decrease by 0.1" msgstr "‪Bán kính chổi (Sửa): Giảm 0.1" #: app/actions/context-actions.c:899 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Increase by 0.1" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Tăng 0.1" #: app/actions/context-actions.c:903 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Decrease by 1" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Giảm 1" #: app/actions/context-actions.c:907 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Increase by 1" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Tăng 1" #: app/actions/context-actions.c:911 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Decrease by 10" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Giảm 10" #: app/actions/context-actions.c:915 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Increase by 10" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Tăng 10" #: app/actions/context-actions.c:919 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Decrease Relative" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Giảm tương đối" #: app/actions/context-actions.c:923 msgctxt "context-action" msgid "Brush Radius (Editor): Increase Relative" msgstr "Bán kính chổi (Sửa): Tăng tương đối" #: app/actions/context-actions.c:931 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spikes (Editor): Set" msgstr "Độ nhọn của chổi (Sửa): Đặt" #: app/actions/context-actions.c:935 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spikes (Editor): Set to Minimum" msgstr "Độ nhọn của chổi (Sửa): Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:939 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spikes (Editor): Set to Maximum" msgstr "Độ nhọn của chổi (Sửa): Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:943 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spikes (Editor): Decrease by 1" msgstr "Độ nhọn của chổi (Sửa): Giảm 1" #: app/actions/context-actions.c:947 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spikes (Editor): Increase by 1" msgstr "Độ nhọn của chổi (Sửa): Tăng 1" #: app/actions/context-actions.c:951 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spikes (Editor): Decrease by 4" msgstr "Độ nhọn của chổi (Sửa): Giảm 4" #: app/actions/context-actions.c:955 msgctxt "context-action" msgid "Brush Spikes (Editor): Increase by 4" msgstr "Độ nhọn của chổi (Sửa): Tăng 4" #: app/actions/context-actions.c:963 msgctxt "context-action" msgid "Brush Hardness (Editor): Set" msgstr "Độ cứng của chổi (Sửa): Đặt" #: app/actions/context-actions.c:967 msgctxt "context-action" msgid "Brush Hardness (Editor): Set to Minimum" msgstr "Độ cứng của chổi (Sửa): Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:971 msgctxt "context-action" msgid "Brush Hardness (Editor): Set to Maximum" msgstr "Độ cứng của chổi (Sửa): Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:975 msgctxt "context-action" msgid "Brush Hardness (Editor): Decrease by 0.01" msgstr "Độ cứng của chổi (Sửa): Giảm 0.01" #: app/actions/context-actions.c:979 msgctxt "context-action" msgid "Brush Hardness (Editor): Increase by 0.01" msgstr "Độ cứng của chổi (Sửa): Tăng 0.01" #: app/actions/context-actions.c:983 msgctxt "context-action" msgid "Brush Hardness (Editor): Decrease by 0.1" msgstr "Độ cứng của chổi (Sửa): Giảm 0.1" #: app/actions/context-actions.c:987 msgctxt "context-action" msgid "Brush Hardness (Editor): Increase by 0.1" msgstr "Độ cứng của chổi (Sửa): Tăng 0.1" #: app/actions/context-actions.c:995 msgctxt "context-action" msgid "Brush Aspect Ratio (Editor): Set" msgstr "Tỷ lệ hình học của chổi (Sửa): Đặt" #: app/actions/context-actions.c:999 msgctxt "context-action" msgid "Brush Aspect Ratio (Editor): Set to Minimum" msgstr "Tỷ lệ hình học của chổi (Sửa): Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/context-actions.c:1003 msgctxt "context-action" msgid "Brush Aspect Ratio (Editor): Set to Maximum" msgstr "Tỷ lệ hình học của chổi (Sửa): Đặt thành tối đa" #: app/actions/context-actions.c:1007 msgctxt "context-action" msgid "Brush Aspect Ratio (Editor): Decrease by 0.1" msgstr "Tỷ lệ hình học của chổi (Sửa): Giảm 0.1" #: app/actions/context-actions.c:1011 msgctxt "context-action" msgid "Brush Aspect Ratio (Editor): Increase by 0.1" msgstr "Tỷ lệ hình học của chổi (Sửa): Tăng 0.1" #: app/actions/context-actions.c:1015 msgctxt "context-action" msgid "Brush Aspect Ratio (Editor): Decrease by 1" msgstr "Tỷ lệ hình học của chổi (Sửa): Giảm 1" #: app/actions/context-actions.c:1019 msgctxt "context-action" msgid "Brush Aspect Ratio (Editor): Increase by 1" msgstr "Tỷ lệ hình học của chổi (Sửa): Tăng 1" #: app/actions/context-actions.c:1027 msgctxt "context-action" msgid "Brush Angle (Editor): Set" msgstr "Góc của chổi (Sửa): Đặt" #: app/actions/context-actions.c:1031 msgctxt "context-action" msgid "Brush Angle (Editor): Make Horizontal" msgstr "Góc của chổi (Sửa): Làm cho ngang ra" #: app/actions/context-actions.c:1035 msgctxt "context-action" msgid "Brush Angle (Editor): Make Vertical" msgstr "Góc của chổi (Sửa): Làm cho dọc ra" #: app/actions/context-actions.c:1039 msgctxt "context-action" msgid "Brush Angle (Editor): Rotate Right by 1°" msgstr "Góc của chổi (Sửa): Xoay phải 1°" #: app/actions/context-actions.c:1043 msgctxt "context-action" msgid "Brush Angle (Editor): Rotate Left by 1°" msgstr "Góc của chổi (Sửa): Xoay trái 1°" #: app/actions/context-actions.c:1047 msgctxt "context-action" msgid "Brush Angle (Editor): Rotate Right by 15°" msgstr "Góc của chổi (Sửa): Xoay phải 15°" #: app/actions/context-actions.c:1051 msgctxt "context-action" msgid "Brush Angle (Editor): Rotate Left by 15°" msgstr "Góc của chổi (Sửa): Xoay trái 15°" #: app/actions/context-actions.c:1059 msgctxt "context-action" msgid "_Enable/Disable Dynamics" msgstr "_Bật/tắt động" #: app/actions/context-actions.c:1060 msgctxt "context-action" msgid "Apply or ignore the dynamics when painting" msgstr "Áp dụng hoặc bỏ qua động khi vẽ" #: app/actions/context-commands.c:514 #, c-format msgid "Paint Mode: %s" msgstr "Chế độ sơn: %s" #: app/actions/context-commands.c:668 #, c-format msgid "Brush Shape: %s" msgstr "Nét chổi: %s" #: app/actions/context-commands.c:731 #, c-format msgid "Brush Radius: %2.2f" msgstr "Bán kính vẽ: %2.2f" #: app/actions/context-commands.c:851 #, c-format msgid "Brush Angle: %2.2f" msgstr "Góc vẽ: %2.2f" #: app/actions/context-commands.c:882 msgid "Dynamics disabled" msgstr "Dynamics bị tắt" #: app/actions/context-commands.c:885 msgid "Dynamics enabled" msgstr "Dynamics đang bật" #: app/actions/cursor-info-actions.c:41 msgctxt "cursor-info-action" msgid "_Sample Merged" msgstr "_Mẫu đã trộn" #: app/actions/cursor-info-actions.c:42 msgctxt "cursor-info-action" msgid "Use the composite color of all visible layers" msgstr "Vùng chọn dựa vào màu tổng hợp mọi lớp hiển thị" #: app/actions/dashboard-actions.c:40 msgctxt "dashboard-action" msgid "_Groups" msgstr "_Các nhóm" #: app/actions/dashboard-actions.c:42 menus/dashboard-menu.ui:15 msgctxt "dashboard-action" msgid "_Update Interval" msgstr "Thời gia_n cập nhật" #: app/actions/dashboard-actions.c:44 menus/dashboard-menu.ui:23 msgctxt "dashboard-action" msgid "_History Duration" msgstr "Thời lượng lịc_h sử" #: app/actions/dashboard-actions.c:47 msgctxt "dashboard-action" msgid "_Start/Stop Recording..." msgstr "_Bật/Dừng ghi…" #: app/actions/dashboard-actions.c:48 msgctxt "dashboard-action" msgid "Start/stop recording performance log" msgstr "Bật/Dừng ghi nhật ký hiệu suất" #: app/actions/dashboard-actions.c:52 msgctxt "dashboard-action" msgid "_Add Marker..." msgstr "_Thêm Marker..." #: app/actions/dashboard-actions.c:53 msgctxt "dashboard-action" msgid "Add an event marker to the performance log" msgstr "Thêm một bộ tạo sự kiện vào nhật ký hiệu suất" #: app/actions/dashboard-actions.c:58 msgctxt "dashboard-action" msgid "Add _Empty Marker" msgstr "Thêm Marker t_rống" #: app/actions/dashboard-actions.c:59 msgctxt "dashboard-action" msgid "Add an empty event marker to the performance log" msgstr "Thêm bộ đánh dấu sự kiện trống vào nhật ký hiệu suất" #: app/actions/dashboard-actions.c:65 msgctxt "dashboard-action" msgid "_Reset" msgstr "Đặt _lại" #: app/actions/dashboard-actions.c:66 msgctxt "dashboard-action" msgid "Reset cumulative data" msgstr "Đặt lại dữ liệu tích lũy" #: app/actions/dashboard-actions.c:74 msgctxt "dashboard-action" msgid "_Low Swap Space Warning" msgstr "Cảnh báo khi chỗ t_ráo đổi còn ít" #: app/actions/dashboard-actions.c:75 msgctxt "dashboard-action" msgid "Raise the dashboard when the swap size approaches its limit" msgstr "" "Nâng bảng điều khiển khi kích thước tráo đổi đã đạt đến giới hạn của nó" #: app/actions/dashboard-actions.c:85 msgctxt "dashboard-update-interval" msgid "0.25 Seconds" msgstr "0.25 giây" #: app/actions/dashboard-actions.c:90 msgctxt "dashboard-update-interval" msgid "0.5 Seconds" msgstr "0.5 giây" #: app/actions/dashboard-actions.c:95 msgctxt "dashboard-update-interval" msgid "1 Second" msgstr "1 giây" #: app/actions/dashboard-actions.c:100 msgctxt "dashboard-update-interval" msgid "2 Seconds" msgstr "2 giây" #: app/actions/dashboard-actions.c:105 msgctxt "dashboard-update-interval" msgid "4 Seconds" msgstr "4 giây" #: app/actions/dashboard-actions.c:113 msgctxt "dashboard-history-duration" msgid "15 Seconds" msgstr "15 giây" #: app/actions/dashboard-actions.c:118 msgctxt "dashboard-history-duration" msgid "30 Seconds" msgstr "30 giây" #: app/actions/dashboard-actions.c:123 msgctxt "dashboard-history-duration" msgid "60 Seconds" msgstr "60 giây" #: app/actions/dashboard-actions.c:128 msgctxt "dashboard-history-duration" msgid "120 Seconds" msgstr "120 giây" #: app/actions/dashboard-actions.c:133 msgctxt "dashboard-history-duration" msgid "240 Seconds" msgstr "240 giây" #: app/actions/dashboard-commands.c:118 app/actions/documents-commands.c:238 #: app/actions/edit-commands.c:169 app/actions/error-console-commands.c:101 #: app/actions/file-commands.c:449 app/actions/gradient-editor-commands.c:410 #: app/actions/gradient-editor-commands.c:521 #: app/actions/gradients-commands.c:80 app/actions/plug-in-commands.c:185 #: app/actions/templates-commands.c:248 app/actions/text-editor-commands.c:65 #: app/actions/text-tool-commands.c:124 app/actions/tool-options-commands.c:210 #: app/actions/window-commands.c:77 app/dialogs/color-profile-dialog.c:136 #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:154 #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:172 #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:190 #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:208 #: app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:142 #: app/dialogs/convert-precision-dialog.c:146 #: app/dialogs/data-delete-dialog.c:87 #: app/dialogs/file-open-location-dialog.c:80 #: app/dialogs/file-save-dialog.c:758 app/dialogs/fill-dialog.c:115 #: app/dialogs/grid-dialog.c:102 app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:100 #: app/dialogs/image-new-dialog.c:106 app/dialogs/image-new-dialog.c:326 #: app/dialogs/image-scale-dialog.c:210 app/dialogs/input-devices-dialog.c:66 #: app/dialogs/input-devices-dialog.c:121 app/dialogs/item-options-dialog.c:146 #: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:120 #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:161 app/dialogs/preferences-dialog.c:213 #: app/dialogs/preferences-dialog.c:593 app/dialogs/preferences-dialog.c:1081 #: app/dialogs/print-size-dialog.c:123 app/dialogs/quit-dialog.c:178 #: app/dialogs/resize-dialog.c:225 app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:73 #: app/dialogs/scale-dialog.c:137 app/dialogs/stroke-dialog.c:129 #: app/dialogs/template-options-dialog.c:118 #: app/dialogs/vectors-export-dialog.c:88 #: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:93 #: app/display/gimpdisplayshell-close.c:181 #: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:87 #: app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:123 #: app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:131 #: app/tools/gimpfiltertool.c:358 app/tools/gimpforegroundselecttool.c:331 #: app/tools/gimptexttool.c:1774 app/tools/gimptransformgridtool.c:1264 #: app/tools/gimptransformtool.c:428 app/widgets/gimpactionview.c:621 #: app/widgets/gimpcolordialog.c:465 app/widgets/gimpcontrollereditor.c:662 #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:549 app/widgets/gimpdeviceeditor.c:543 #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:1160 app/widgets/gimpdnd-xds.c:228 #: app/widgets/gimpfiledialog.c:336 app/widgets/gimphelp.c:439 #: app/widgets/gimphelp.c:774 app/widgets/gimpiconpicker.c:489 #: app/widgets/gimpmodifierseditor.c:688 app/widgets/gimppdbdialog.c:148 #: app/widgets/gimpprogressdialog.c:91 app/widgets/gimpsettingsbox.c:716 msgid "_Cancel" msgstr "T_hôi" #: app/actions/dashboard-commands.c:119 msgid "_Record" msgstr "_Ghi" #: app/actions/dashboard-commands.c:141 msgid "All Files" msgstr "Mọi tập tin" #: app/actions/dashboard-commands.c:146 msgid "Log Files (*.log)" msgstr "Tập tin nhật ký (*.log)" #: app/actions/dashboard-commands.c:179 msgid "Log samples per second" msgstr "Mẫu nhật ký trên mỗi giây" #: app/actions/dashboard-commands.c:183 msgid "Sample fre_quency:" msgstr "Tần _số lẫy mẫu:" #: app/actions/dashboard-commands.c:202 msgid "_Backtrace" msgstr "_Truy vết ngược" #: app/actions/dashboard-commands.c:203 msgid "Include backtraces in log" msgstr "Bao gồm cả các thông tin truy vết ngược" #: app/actions/dashboard-commands.c:215 msgid "_Messages" msgstr "_Thông điệp" #: app/actions/dashboard-commands.c:217 msgid "Include diagnostic messages in log" msgstr "Bao gồm cả các thông tin chuẩn đoán" #: app/actions/dashboard-commands.c:229 msgid "Progressi_ve" msgstr "_Diễn tiến" #: app/actions/dashboard-commands.c:231 msgid "Produce complete log even if not properly terminated" msgstr "Sản sinh toàn bộ sự kiện nhật ký nếu không được chấm dứt đúng cách" #: app/actions/dashboard-commands.c:294 msgid "Add Marker" msgstr "Thêm bộ rửa ảnh" #: app/actions/dashboard-commands.c:296 msgid "Enter a description for the marker" msgstr "Hãy gõ mô tả của bộ ghi" #: app/actions/data-commands.c:90 app/actions/documents-commands.c:393 #: app/actions/file-commands.c:211 app/dialogs/file-open-dialog.c:228 #: app/dialogs/file-open-dialog.c:269 #: app/dialogs/file-open-location-dialog.c:217 #: app/dialogs/file-open-location-dialog.c:233 #: app/dialogs/welcome-dialog.c:1247 app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:630 #: app/widgets/gimplayertreeview.c:813 app/widgets/gimptoolbox.c:752 #: app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:178 #, c-format msgid "" "Opening '%s' failed:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi mở “%s”:\n" "\n" "%s" #: app/actions/data-commands.c:115 app/actions/tool-options-commands.c:75 #: app/core/gimpbrushgenerated-load.c:121 app/core/gimpimage.c:2389 #: app/core/gimppalette.c:500 app/core/gimppalette-import.c:223 #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:774 app/widgets/gimpdnd-xds.c:87 msgid "Untitled" msgstr "Không tên" #: app/actions/data-commands.c:216 app/actions/documents-commands.c:195 #: app/actions/file-commands.c:555 #, c-format msgid "Can't show file in file manager: %s" msgstr "Không thể hiển thị tập tin trong bộ quản lý tập tin: %s" #: app/actions/debug-actions.c:40 msgid "Start _GtkInspector" msgstr "Bắt đầu _GtkInspector" #: app/actions/debug-actions.c:45 msgid "_Memory Profile" msgstr "Hồ sơ bộ _nhớ" #: app/actions/debug-actions.c:50 msgid "Benchmark _Projection" msgstr "Chiế_u điểm chuẩn" #: app/actions/debug-actions.c:51 msgid "" "Invalidates the entire projection, measures the time it takes to validate " "(render) the part that is visible in the active display, and print the " "result to stdout." msgstr "" "Vô hiệu hóa toàn bộ phép chiếu, đo thời gian cần thiết để xác thực (kết " "xuất) phần hiển thị trên màn hình đang hoạt động và in kết quả ra thiết bị " "xuất chuẩn." #: app/actions/debug-actions.c:58 msgid "Show Image _Graph" msgstr "Hiển thị _biểu đồ ảnh" #: app/actions/debug-actions.c:59 msgid "Creates a new image showing the GEGL graph of this image" msgstr "Tạo một ảnh mới hiện thì biểu đồ GEGL của ảnh này" #: app/actions/debug-actions.c:64 msgid "Dump _Keyboard Shortcuts" msgstr "Đổ _Phím tắt bàn phím" #: app/actions/debug-actions.c:69 msgid "Dump _Attached Data" msgstr "Kết xuất _Dữ liệu đính kèm" #: app/actions/dialogs-actions.c:47 msgctxt "windows-action" msgid "Tool_box" msgstr "_Hộp công cụ" #: app/actions/dialogs-actions.c:53 msgctxt "dialogs-action" msgid "Tool _Options Dialog" msgstr "Hộp th_oại tùy biến công cụ" #: app/actions/dialogs-actions.c:54 msgctxt "dialogs-action" msgid "Tool _Options" msgstr "Tù_y chọn công cụ" #: app/actions/dialogs-actions.c:56 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the tool options dialog" msgstr "Mở hộp thoại tùy biến công cụ" #: app/actions/dialogs-actions.c:61 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Device Status Dialog" msgstr "Hộp thoại trạng thái _thiết bị" #: app/actions/dialogs-actions.c:62 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Device Status" msgstr "Trạng thái _thiết bị" #: app/actions/dialogs-actions.c:64 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the device status dialog" msgstr "Mở hộp thoại trạng thái thiết bị" #: app/actions/dialogs-actions.c:69 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Symmetry Painting Dialog" msgstr "Hộp thoại vẽ đối _xứng" #: app/actions/dialogs-actions.c:70 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Symmetry Painting" msgstr "Vẽ đối _xứng" #: app/actions/dialogs-actions.c:72 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the symmetry dialog" msgstr "Mở hộp thoại đối xứng" #: app/actions/dialogs-actions.c:77 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Layers Dialog" msgstr "Hộp thoại _lớp" #: app/actions/dialogs-actions.c:78 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Layers" msgstr "_Lớp" #: app/actions/dialogs-actions.c:80 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the layers dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn lớp" #: app/actions/dialogs-actions.c:85 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Channels Dialog" msgstr "Mở hộp _kênh" #: app/actions/dialogs-actions.c:86 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Channels" msgstr "_Kênh" #: app/actions/dialogs-actions.c:88 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the channels dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn kênh" #: app/actions/dialogs-actions.c:93 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Paths Dialog" msgstr "Hộp thoại đườ_ng dẫn" #: app/actions/dialogs-actions.c:94 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Paths" msgstr "Đường _dẫn" #: app/actions/dialogs-actions.c:96 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the paths dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn đường dẫn" #: app/actions/dialogs-actions.c:101 msgctxt "dialogs-action" msgid "Color_map Dialog" msgstr "Hộp thoại ánh xạ _màu" #: app/actions/dialogs-actions.c:102 msgctxt "dialogs-action" msgid "Color_map" msgstr "_Bảng màu" #: app/actions/dialogs-actions.c:104 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the colormap dialog" msgstr "Mở hộp thoại bảng màu" #: app/actions/dialogs-actions.c:109 msgctxt "dialogs-action" msgid "Histogra_m Dialog" msgstr "Hộp thoại biể_u đồ tần suất" #: app/actions/dialogs-actions.c:110 msgctxt "dialogs-action" msgid "Histogra_m" msgstr "Biểu đồ tần _suất" #: app/actions/dialogs-actions.c:112 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the histogram dialog" msgstr "Mở cửa sổ tần suất" #: app/actions/dialogs-actions.c:117 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Selection Editor" msgstr "Bộ _sửa vùng chọn" #: app/actions/dialogs-actions.c:119 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the selection editor" msgstr "Mở trình chọn vùng" #: app/actions/dialogs-actions.c:124 msgctxt "dialogs-action" msgid "Na_vigation Dialog" msgstr "Hộp thoại điều hướn_g" #: app/actions/dialogs-actions.c:125 msgctxt "dialogs-action" msgid "Na_vigation" msgstr "Điều _hướng" #: app/actions/dialogs-actions.c:127 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the display navigation dialog" msgstr "Mở hộp thoại điều hướng hiển thị" #: app/actions/dialogs-actions.c:132 msgctxt "dialogs-action" msgid "Undo _History Dialog" msgstr "Hộp thoại lịch _sử hủy bước" #: app/actions/dialogs-actions.c:133 msgctxt "dialogs-action" msgid "Undo _History" msgstr "Lược sử _hủy bước" #: app/actions/dialogs-actions.c:135 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the undo history dialog" msgstr "Mở hộp thoại lịch sử hủy bước" #: app/actions/dialogs-actions.c:140 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Pointer Dialog" msgstr "Hộp thoại _con trỏ" #: app/actions/dialogs-actions.c:141 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Pointer" msgstr "Con t_rỏ" #: app/actions/dialogs-actions.c:143 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the pointer information dialog" msgstr "Mở hộp thoại thông tin con trỏ" #: app/actions/dialogs-actions.c:148 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Sample Points Dialog" msgstr "Hộp thoại điểm _mẫu" #: app/actions/dialogs-actions.c:149 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Sample Points" msgstr "Điểm _mẫu" #: app/actions/dialogs-actions.c:151 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the sample points dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn điểm mẫu" #: app/actions/dialogs-actions.c:156 msgctxt "dialogs-action" msgid "Colo_rs Dialog" msgstr "Hộp thoại _màu" #: app/actions/dialogs-actions.c:157 msgctxt "dialogs-action" msgid "Colo_rs" msgstr "_Màu" #: app/actions/dialogs-actions.c:159 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the FG/BG color dialog" msgstr "Mở hộp thoại màu tiền cảnh/hậu cảnh" #: app/actions/dialogs-actions.c:164 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Brushes Dialog" msgstr "Hộp thoại _chổi" #: app/actions/dialogs-actions.c:165 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Brushes" msgstr "_Chổi" #: app/actions/dialogs-actions.c:167 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the brushes dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn chổi" #: app/actions/dialogs-actions.c:172 msgctxt "dialogs-action" msgid "Brush Editor" msgstr "Trình sửa chổi" #: app/actions/dialogs-actions.c:174 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the brush editor" msgstr "Mở trình soạn thảo chổi" #: app/actions/dialogs-actions.c:179 msgctxt "dialogs-action" msgid "Paint D_ynamics Dialog" msgstr "Hộp thoại Sơn độn_g" #: app/actions/dialogs-actions.c:180 msgctxt "dialogs-action" msgid "Paint D_ynamics" msgstr "Sơn độn_g" #: app/actions/dialogs-actions.c:182 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open paint dynamics dialog" msgstr "Mở hộp thoại paint dynamics" #: app/actions/dialogs-actions.c:187 msgctxt "dialogs-action" msgid "Paint Dynamics Editor" msgstr "Trình soạn thảo Paint Dynamics" #: app/actions/dialogs-actions.c:189 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the paint dynamics editor" msgstr "Mở trình soạn thảo paint dynamics" #: app/actions/dialogs-actions.c:194 msgctxt "dialogs-action" msgid "_MyPaint Brushes Dialog" msgstr "Hộp thoại chọn chổi vẽ của _tôi" #: app/actions/dialogs-actions.c:195 msgctxt "dialogs-action" msgid "_MyPaint Brushes" msgstr "Chổi vẽ _MyPaint" #: app/actions/dialogs-actions.c:197 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the mypaint brushes dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn chổi vẽ của tôi" #: app/actions/dialogs-actions.c:202 msgctxt "dialogs-action" msgid "P_atterns Dialog" msgstr "Hộp thoại mẫ_u" #: app/actions/dialogs-actions.c:203 msgctxt "dialogs-action" msgid "P_atterns" msgstr "Mẫ_u" #: app/actions/dialogs-actions.c:205 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the patterns dialog" msgstr "Mở hộp thoại hoa văn" #: app/actions/dialogs-actions.c:210 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Gradients Dialog" msgstr "Hộp thoại _dốc màu" #: app/actions/dialogs-actions.c:211 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Gradients" msgstr "_Dốc màu" #: app/actions/dialogs-actions.c:213 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the gradients dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn dốc màu" #: app/actions/dialogs-actions.c:218 msgctxt "dialogs-action" msgid "Gradient Editor" msgstr "Bộ sửa dốc màu" #: app/actions/dialogs-actions.c:220 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the gradient editor" msgstr "Mở hộp thoại chọn dốc màu" #: app/actions/dialogs-actions.c:225 msgctxt "dialogs-action" msgid "Pal_ettes Dialog" msgstr "Hộp thoại bản_g màu" #: app/actions/dialogs-actions.c:226 msgctxt "dialogs-action" msgid "Pal_ettes" msgstr "Bản_g chọn" #: app/actions/dialogs-actions.c:228 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the palettes dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn bảng chọn" #: app/actions/dialogs-actions.c:233 app/actions/dialogs-actions.c:234 msgctxt "dialogs-action" msgid "Palette _Editor" msgstr "Bộ _sửa bảng chọn" #: app/actions/dialogs-actions.c:236 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the palette editor" msgstr "Mở hộp thoại sửa bảng màu" #: app/actions/dialogs-actions.c:241 msgctxt "dialogs-action" msgid "Tool Pre_sets Dialog" msgstr "Hộp thoại đặt _sẵn công cụ" #: app/actions/dialogs-actions.c:242 msgctxt "dialogs-action" msgid "Tool Pre_sets" msgstr "Đặt _sẵn công cụ" #: app/actions/dialogs-actions.c:244 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open tool presets dialog" msgstr "Mở hộp thoại đặt trước công cụ" #: app/actions/dialogs-actions.c:249 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Fonts Dialog" msgstr "Hộp thoại _Phông chữ" #: app/actions/dialogs-actions.c:250 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Fonts" msgstr "_Phông chữ" #: app/actions/dialogs-actions.c:252 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the fonts dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn phông chữ" #: app/actions/dialogs-actions.c:257 msgctxt "dialogs-action" msgid "B_uffers Dialog" msgstr "Hộp thoại Bộ đệ_m" #: app/actions/dialogs-actions.c:258 msgctxt "dialogs-action" msgid "B_uffers" msgstr "Bộ đệ_m" #: app/actions/dialogs-actions.c:260 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the named buffers dialog" msgstr "Mở hộp thoại bộ đệm có tên" #: app/actions/dialogs-actions.c:265 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Images Dialog" msgstr "Hộp thoại _hình ảnh" #: app/actions/dialogs-actions.c:266 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Images" msgstr "Ả_nh" #: app/actions/dialogs-actions.c:268 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the images dialog" msgstr "Mở hộp thoại ảnh" #: app/actions/dialogs-actions.c:273 msgctxt "dialogs-action" msgid "Document Histor_y Dialog" msgstr "Hộp thoại Lịch sử tà_i liệu" #: app/actions/dialogs-actions.c:274 msgctxt "dialogs-action" msgid "Document Histor_y" msgstr "Lịch sử tà_i liệu" #: app/actions/dialogs-actions.c:276 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the document history dialog" msgstr "Mở hộp thoại lược sử tài liệu" #: app/actions/dialogs-actions.c:281 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Templates Dialog" msgstr "Hộp thoại _Mẫu" #: app/actions/dialogs-actions.c:282 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Templates" msgstr "_Mẫu" #: app/actions/dialogs-actions.c:284 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the image templates dialog" msgstr "Mở hộp thoại ảnh mẫu" #: app/actions/dialogs-actions.c:289 app/actions/dialogs-actions.c:290 msgctxt "dialogs-action" msgid "Error Co_nsole" msgstr "Bà_n giao tiếp lỗi" #: app/actions/dialogs-actions.c:292 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the error console" msgstr "Mở bàn giao tiếp lỗi" #: app/actions/dialogs-actions.c:297 app/actions/dialogs-actions.c:298 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Dashboard" msgstr "_Bảng điều khiển" #: app/actions/dialogs-actions.c:300 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the dashboard" msgstr "Mở bảng điều khiển" #: app/actions/dialogs-actions.c:310 app/actions/dialogs-actions.c:311 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" #: app/actions/dialogs-actions.c:313 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the preferences dialog" msgstr "Mở hộp thoại tùy thích" #: app/actions/dialogs-actions.c:318 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Input Devices Editor" msgstr "Trình soạn thảo thiết bị nhậ_p" #: app/actions/dialogs-actions.c:319 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Input Devices" msgstr "Thiết bị _nhập" #: app/actions/dialogs-actions.c:321 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the input devices editor" msgstr "Mở trình soạn thảo thiết bị nhập" #: app/actions/dialogs-actions.c:326 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Keyboard Shortcuts Editor" msgstr "Sửa _phím tắt" #: app/actions/dialogs-actions.c:327 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Keyboard Shortcuts" msgstr "_Phím tắt" #: app/actions/dialogs-actions.c:329 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the keyboard shortcuts editor" msgstr "Mở trình soạn thảo phím tắt" #: app/actions/dialogs-actions.c:334 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Modules Dialog" msgstr "Hộp thoại _mô-đun" #: app/actions/dialogs-actions.c:335 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Modules" msgstr "_Mô-đun" #: app/actions/dialogs-actions.c:337 msgctxt "dialogs-action" msgid "Open the module manager dialog" msgstr "Mở hộp thoại trình quản lý mô-đun" #: app/actions/dialogs-actions.c:342 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Tip of the Day" msgstr "_Mẹo vặt hữu dụng" #: app/actions/dialogs-actions.c:344 msgctxt "dialogs-action" msgid "Show some helpful tips on using GIMP" msgstr "Hiển thị một số mẹo hữu dụng khi sử dụng GIMP" #: app/actions/dialogs-actions.c:349 msgctxt "dialogs-action" msgid "Welcome Dialog" msgstr "Hộp thoại chào mừng" #: app/actions/dialogs-actions.c:351 msgctxt "dialogs-action" msgid "Show information on running GIMP release" msgstr "Hiển thị thông tin về bản phát hành GIMP đang chạy" #: app/actions/dialogs-actions.c:357 app/actions/dialogs-actions.c:364 msgctxt "dialogs-action" msgid "About GIMP" msgstr "Giới thiệu về GIMP" #: app/actions/dialogs-actions.c:359 msgctxt "dialogs-action" msgid "About" msgstr "Giới thiệu" #: app/actions/dialogs-actions.c:361 msgctxt "dialogs-action" msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: app/actions/dialogs-actions.c:369 msgctxt "dialogs-action" msgid "_Search and Run a Command" msgstr "_Tìm và chạy một lệnh" #: app/actions/dialogs-actions.c:371 msgctxt "dialogs-action" msgid "Search commands by keyword, and run them" msgstr "Tìm lệnh theo từ khóa rồi chạy chúng" #: app/actions/dialogs-actions.c:377 msgctxt "dialogs-action" msgid "Manage _Extensions" msgstr "Quản lý các phần mở _rộng" #: app/actions/dialogs-actions.c:379 msgctxt "dialogs-action" msgid "Manage Extensions: search, install, uninstall, update." msgstr "Quản lý các phần mở rộng: tìm kiếm, cài đặt, gỡ bỏ, cập nhật." #: app/actions/dialogs-actions.c:443 msgid "Tool_box" msgstr "_Hộp công cụ" #: app/actions/dialogs-actions.c:444 msgid "Raise the toolbox" msgstr "Nâng hộp công cụ" #: app/actions/dialogs-actions.c:448 msgid "New Tool_box" msgstr "Hộ_p công cụ mới" #: app/actions/dialogs-actions.c:449 msgid "Create a new toolbox" msgstr "Tạo hộp công cụ mới" #: app/actions/dock-actions.c:46 msgctxt "dock-action" msgid "Close Dock" msgstr "Đóng Neo" #: app/actions/dock-actions.c:51 msgctxt "dock-action" msgid "_Open Display..." msgstr "_Mở màn hình…" #: app/actions/dock-actions.c:52 msgctxt "dock-action" msgid "Connect to another display" msgstr "Kết nối tới màn hình khác" #: app/actions/dock-actions.c:60 msgctxt "dock-action" msgid "_Show Image Selection" msgstr "_Hiển thị vùng chọn ảnh" #: app/actions/dock-actions.c:66 msgctxt "dock-action" msgid "Auto _Follow Active Image" msgstr "Tự động th_eo ảnh kích hoạt" #: app/actions/dockable-actions.c:49 msgctxt "dockable-action" msgid "_Close Tab" msgstr "Đón_g thẻ" #: app/actions/dockable-actions.c:54 msgctxt "dockable-action" msgid "_Detach Tab" msgstr "_Tách riêng thẻ" #: app/actions/dockable-actions.c:73 msgctxt "preview-size" msgid "_Tiny" msgstr "_Rất nhỏ" #: app/actions/dockable-actions.c:75 msgctxt "preview-size" msgid "E_xtra Small" msgstr "_Cực nhỏ" #: app/actions/dockable-actions.c:77 msgctxt "preview-size" msgid "_Small" msgstr "_Nhỏ" #: app/actions/dockable-actions.c:79 msgctxt "preview-size" msgid "_Medium" msgstr "_Vừa" #: app/actions/dockable-actions.c:81 msgctxt "preview-size" msgid "_Large" msgstr "_Lớn" #: app/actions/dockable-actions.c:83 msgctxt "preview-size" msgid "Ex_tra Large" msgstr "Rấ_t lớn" #: app/actions/dockable-actions.c:85 msgctxt "preview-size" msgid "_Huge" msgstr "_Siêu lớn" #: app/actions/dockable-actions.c:87 msgctxt "preview-size" msgid "_Enormous" msgstr "Lớn hơn _nữa" #: app/actions/dockable-actions.c:89 msgctxt "preview-size" msgid "_Gigantic" msgstr "_Khổng lồ" #: app/actions/dockable-actions.c:95 msgctxt "tab-style" msgid "_Icon" msgstr "B_iểu tượng" #: app/actions/dockable-actions.c:97 msgctxt "tab-style" msgid "Current _Status" msgstr "T_rạng thái hiện tại" #: app/actions/dockable-actions.c:99 msgctxt "tab-style" msgid "_Text" msgstr "_Chữ" #: app/actions/dockable-actions.c:101 msgctxt "tab-style" msgid "I_con & Text" msgstr "Biểu tượng và _Chữ" #: app/actions/dockable-actions.c:103 msgctxt "tab-style" msgid "St_atus & Text" msgstr "Trạn_g thái và Chữ" #: app/actions/dockable-actions.c:113 msgctxt "dockable-action" msgid "Loc_k Tab to Dock" msgstr "_Neo thẻ vào bảng" #: app/actions/dockable-actions.c:115 msgctxt "dockable-action" msgid "Protect this tab from being dragged with the mouse pointer" msgstr "Không cho phép kéo thả thẻ này bằng chuột" #: app/actions/dockable-actions.c:121 msgctxt "dockable-action" msgid "Show _Button Bar" msgstr "Hiện thanh _nút" #: app/actions/dockable-actions.c:130 msgctxt "dockable-action" msgid "View as _List" msgstr "Xem kiểu _danh sách" #: app/actions/dockable-actions.c:135 msgctxt "dockable-action" msgid "View as _Grid" msgstr "Xem kiểu _lưới" #: app/actions/documents-actions.c:42 msgctxt "documents-action" msgid "_Open Image" msgstr "_Mở ảnh" #: app/actions/documents-actions.c:43 msgctxt "documents-action" msgid "Open the selected entry" msgstr "Mở mục đã chọn" #: app/actions/documents-actions.c:48 msgctxt "documents-action" msgid "_Raise or Open Image" msgstr "Nâng h_ay mở ảnh" #: app/actions/documents-actions.c:49 msgctxt "documents-action" msgid "Raise window if already open" msgstr "Nâng cửa sổ lên nếu đang mở" #: app/actions/documents-actions.c:54 msgctxt "documents-action" msgid "File Open _Dialog" msgstr "_Hộp thoại mở tập tin" #: app/actions/documents-actions.c:55 msgctxt "documents-action" msgid "Open image dialog" msgstr "Hộp thoại mở ảnh" #: app/actions/documents-actions.c:60 msgctxt "documents-action" msgid "Copy Image _Location" msgstr "Chép _vị trí ảnh" #: app/actions/documents-actions.c:61 msgctxt "documents-action" msgid "Copy image location to clipboard" msgstr "Sao chép vị trí ảnh vào clipboard" #: app/actions/documents-actions.c:66 msgctxt "documents-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: app/actions/documents-actions.c:67 msgctxt "documents-action" msgid "Show image location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí ảnh trong bộ quản lý tập tin" #: app/actions/documents-actions.c:72 msgctxt "documents-action" msgid "Remove _Entry" msgstr "Gỡ _bỏ mục tin" #: app/actions/documents-actions.c:73 msgctxt "documents-action" msgid "Remove the selected entry" msgstr "Gỡ bỏ mục tin đã chọn" #: app/actions/documents-actions.c:78 msgctxt "documents-action" msgid "_Clear History" msgstr "_Xóa sạch lược sử" #: app/actions/documents-actions.c:79 msgctxt "documents-action" msgid "Clear the entire document history" msgstr "Xóa sạch toàn bộ lược sử của tài liệu" #: app/actions/documents-actions.c:84 msgctxt "documents-action" msgid "Recreate _Preview" msgstr "Tạo lại _xem trước" #: app/actions/documents-actions.c:85 msgctxt "documents-action" msgid "Recreate preview" msgstr "Tạo lại xem trước" #: app/actions/documents-actions.c:90 msgctxt "documents-action" msgid "Reload _all Previews" msgstr "Tải lại _mọi xem trước" #: app/actions/documents-actions.c:91 msgctxt "documents-action" msgid "Reload all previews" msgstr "Tải lại mọi xem trước" #: app/actions/documents-actions.c:96 msgctxt "documents-action" msgid "Remove Dangling E_ntries" msgstr "Gỡ bỏ mục _không còn tồn tại" #: app/actions/documents-actions.c:98 msgctxt "documents-action" msgid "Remove entries for which the corresponding file is not available" msgstr "Gỡ bỏ mục mà tập tin đó không tồn tại, như là đã bị xóa hoặc đổi tên" #: app/actions/documents-commands.c:231 msgid "Clear Document History" msgstr "Xóa sạch lược sử tài liệu" #: app/actions/documents-commands.c:239 app/actions/edit-commands.c:170 #: app/dialogs/preferences-dialog.c:594 msgid "Cl_ear" msgstr "Xóa _sạch" #: app/actions/documents-commands.c:254 msgid "Clear the Recent Documents list?" msgstr "Xóa sạch lược sử các tài liệu mới dùng gần đây chứ?" #: app/actions/documents-commands.c:257 msgid "" "Clearing the document history will permanently remove all images from the " "recent documents list." msgstr "" "Việc xóa sạch lược sử tài liệu thì sẽ gỡ bỏ vĩnh viễn mọi ảnh trong danh " "sách tài liệu mới dùng gần đây." #: app/actions/drawable-actions.c:45 msgctxt "drawable-action" msgid "_Equalize" msgstr "Chỉnh cân _bằng" #: app/actions/drawable-actions.c:46 msgctxt "drawable-action" msgid "Automatic contrast enhancement" msgstr "Tăng độ tương phản tự động" #: app/actions/drawable-actions.c:51 msgctxt "drawable-action" msgid "_White Balance" msgstr "Cân bằng t_rắng" #: app/actions/drawable-actions.c:52 msgctxt "drawable-action" msgid "Automatic white balance correction" msgstr "Tự động hiệu chỉnh cân bằng trắng" #: app/actions/drawable-actions.c:60 msgctxt "drawable-action" msgid "Toggle Drawables _Visibility" msgstr "Thấy/Ẩn _Vùng vẽ được" #: app/actions/drawable-actions.c:66 msgctxt "drawable-action" msgid "L_ock Pixels of Drawables" msgstr "_Khóa điểm ảnh của Vùng vẽ được" #: app/actions/drawable-actions.c:68 msgctxt "drawable-action" msgid "Keep the pixels on selected drawables from being modified" msgstr "Bảo vệ điểm ảnh trên vùng vẽ được đã chọn không cho phép sửa đổi" #: app/actions/drawable-actions.c:74 msgctxt "drawable-action" msgid "L_ock Position of Drawables" msgstr "_Khóa vị trí của Vùng vẽ được" #: app/actions/drawable-actions.c:76 msgctxt "drawable-action" msgid "Keep the position on selected drawables from being modified" msgstr "Giữ vị trí trên các đối tượng có thể vẽ đã chọn không cho di chuyển" #: app/actions/drawable-actions.c:85 msgctxt "drawable-action" msgid "Flip _Horizontally" msgstr "Lật _ngang" #: app/actions/drawable-actions.c:86 msgctxt "drawable-action" msgid "Flip drawable horizontally" msgstr "Lật ngang vùng vẽ được" #: app/actions/drawable-actions.c:91 msgctxt "drawable-action" msgid "Flip _Vertically" msgstr "Lật _dọc" #: app/actions/drawable-actions.c:92 msgctxt "drawable-action" msgid "Flip drawable vertically" msgstr "Lật dọc vùng vẽ được" #: app/actions/drawable-actions.c:100 msgctxt "drawable-action" msgid "Rotate 90° _clockwise" msgstr "Xoay xuôi _chiều 90°" #: app/actions/drawable-actions.c:101 msgctxt "drawable-action" msgid "Rotate drawable 90 degrees to the right" msgstr "Xoay vùng vẽ được 90 độ sang phải" #: app/actions/drawable-actions.c:106 msgctxt "drawable-action" msgid "Rotate _180°" msgstr "Quay _180°" #: app/actions/drawable-actions.c:107 msgctxt "drawable-action" msgid "Turn drawable upside-down" msgstr "Lật vùng vẽ được từ trên xuống" #: app/actions/drawable-actions.c:112 msgctxt "drawable-action" msgid "Rotate 90° counter-clock_wise" msgstr "Xoay n_gược chiều 90°" #: app/actions/drawable-actions.c:113 msgctxt "drawable-action" msgid "Rotate drawable 90 degrees to the left" msgstr "Xoay vùng vẽ được 90 độ sang trái" #: app/actions/drawable-commands.c:61 msgid "Equalize" msgstr "Cân bằng" #: app/actions/drawable-commands.c:94 msgid "White Balance operates only on RGB color layers." msgstr "Việc cân bằng trắng hoạt động chỉ trên lớp màu RGB." #: app/actions/drawable-commands.c:103 app/core/gimpdrawable-levels.c:72 #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:132 app/tools/gimplevelstool.c:138 msgid "Levels" msgstr "Mức" #: app/actions/drawable-commands.c:244 msgid "Lock/Unlock content" msgstr "Khóa/Mở nội dung" #: app/actions/drawable-commands.c:312 msgid "Lock/Unlock position" msgstr "Khóa/Mở vị trí" #: app/actions/drawable-commands.c:346 msgid "Flip Drawables" msgstr "Lật vùng vẽ được" #: app/actions/drawable-commands.c:400 msgid "Rotate Drawables" msgstr "Xoay vùng vẽ được" #: app/actions/dynamics-actions.c:43 msgctxt "dynamics-action" msgid "_New Dynamics" msgstr "Dynamic _mới" #: app/actions/dynamics-actions.c:44 msgctxt "dynamics-action" msgid "Create a new dynamics" msgstr "Tạo dyanmic mới" #: app/actions/dynamics-actions.c:49 msgctxt "dynamics-action" msgid "D_uplicate Dynamics" msgstr "Nhân đô_i dynamics" #: app/actions/dynamics-actions.c:50 msgctxt "dynamics-action" msgid "Duplicate this dynamics" msgstr "Nhân đôi dynamic" #: app/actions/dynamics-actions.c:55 msgctxt "dynamics-action" msgid "Copy Dynamics _Location" msgstr "Chép _vị trí dynamic" #: app/actions/dynamics-actions.c:56 msgctxt "dynamics-action" msgid "Copy dynamics file location to clipboard" msgstr "Sao chép vị trí tập tin dynamic vào clipboard" #: app/actions/dynamics-actions.c:61 msgctxt "dynamics-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: app/actions/dynamics-actions.c:62 msgctxt "dynamics-action" msgid "Show dynamics file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin dynamic trong bộ quản lý tập tin" #: app/actions/dynamics-actions.c:67 msgctxt "dynamics-action" msgid "_Delete Dynamics" msgstr "_Xóa dynamic" #: app/actions/dynamics-actions.c:68 msgctxt "dynamics-action" msgid "Delete this dynamics" msgstr "Xóa dynamic này" #: app/actions/dynamics-actions.c:73 msgctxt "dynamics-action" msgid "_Refresh Dynamics" msgstr "_Cập nhật dynamic" #: app/actions/dynamics-actions.c:74 msgctxt "dynamics-action" msgid "Refresh dynamics" msgstr "Cập nhật dynamic" #: app/actions/dynamics-actions.c:82 msgctxt "dynamics-action" msgid "_Edit Dynamics..." msgstr "_Sửa dynamic…" #: app/actions/dynamics-actions.c:83 msgctxt "dynamics-action" msgid "Edit this dynamics" msgstr "Sửa dynamics này" #: app/actions/dynamics-editor-actions.c:43 msgctxt "dynamics-editor-action" msgid "Edit Active Dynamics" msgstr "Sửa dynamic hoạt động" #: app/actions/edit-actions.c:66 msgctxt "edit-action" msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" #: app/actions/edit-actions.c:67 msgctxt "edit-action" msgid "Undo the last operation" msgstr "Hủy thao tác cuối" #: app/actions/edit-actions.c:72 msgctxt "edit-action" msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" #: app/actions/edit-actions.c:73 msgctxt "edit-action" msgid "Redo the last operation that was undone" msgstr "Làm lại thao tác cuối bị hủy" #: app/actions/edit-actions.c:78 msgctxt "edit-action" msgid "Strong Undo" msgstr "Hủy mạnh" #: app/actions/edit-actions.c:79 msgctxt "edit-action" msgid "Undo the last operation, skipping visibility changes" msgstr "Hủy thao tác cuối, bỏ qua các thay đổi nhìn thấy được" #: app/actions/edit-actions.c:84 msgctxt "edit-action" msgid "Strong Redo" msgstr "Làm lại mạnh" #: app/actions/edit-actions.c:86 msgctxt "edit-action" msgid "Redo the last operation that was undone, skipping visibility changes" msgstr "" "Làm lại thao tác cuối cùng bị hủy bước, bỏ qua các thay đổi nhìn thấy được" #: app/actions/edit-actions.c:91 msgctxt "edit-action" msgid "_Clear Undo History" msgstr "Xóa sạch lượ_c sử hủy bước" #: app/actions/edit-actions.c:92 msgctxt "edit-action" msgid "Remove all operations from the undo history" msgstr "Xóa bỏ mọi thao tác khỏi lược sử hủy bước" #: app/actions/edit-actions.c:97 msgctxt "edit-action" msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: app/actions/edit-actions.c:98 msgctxt "edit-action" msgid "Move the selected pixels to the clipboard" msgstr "Chuyển các điểm ảnh đã chọn vào bảng nháp" #: app/actions/edit-actions.c:103 msgctxt "edit-action" msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #: app/actions/edit-actions.c:104 msgctxt "edit-action" msgid "Copy the selected pixels to the clipboard" msgstr "Sao chép các địa điểm đã chọn vào bảng nháp" #. GIMP_ICON_COPY_VISIBLE, #: app/actions/edit-actions.c:109 msgctxt "edit-action" msgid "Copy _Visible" msgstr "Chép _phần nhìn thấy" #: app/actions/edit-actions.c:110 msgctxt "edit-action" msgid "Copy what is visible in the selected region" msgstr "Chép phần nhìn thấy trong vùng đã chọn" #: app/actions/edit-actions.c:115 msgctxt "edit-action" msgid "Paste as _New Image" msgstr "Dá_n thành ảnh mới" #: app/actions/edit-actions.c:116 msgctxt "edit-action" msgid "From _Clipboard" msgstr "Từ bảng _tạm" #: app/actions/edit-actions.c:118 msgctxt "edit-action" msgid "Create a new image from the content of the clipboard" msgstr "Tạo ảnh mới từ clipboard" #: app/actions/edit-actions.c:123 msgctxt "edit-action" msgid "Cu_t Named..." msgstr "Cắ_t có tên…" #: app/actions/edit-actions.c:124 msgctxt "edit-action" msgid "Move the selected pixels to a named buffer" msgstr "Chuyển các điểm ảnh đã chọn vào vùng nhớ tạm" #: app/actions/edit-actions.c:129 msgctxt "edit-action" msgid "_Copy Named..." msgstr "_Chép có tên…" #: app/actions/edit-actions.c:130 msgctxt "edit-action" msgid "Copy the selected pixels to a named buffer" msgstr "Sao chép các địa điểm đã chọn vào bộ nhớ tạm" #. GIMP_ICON_COPY_VISIBLE, #: app/actions/edit-actions.c:135 msgctxt "edit-action" msgid "Copy _Visible Named..." msgstr "Chép _hiển thị có tên…" #: app/actions/edit-actions.c:137 msgctxt "edit-action" msgid "Copy what is visible in the selected region to a named buffer" msgstr "Chép vùng chọn vào vùng nhớ tạm" #: app/actions/edit-actions.c:142 msgctxt "edit-action" msgid "_Paste Named..." msgstr "_Dán có tên…" #: app/actions/edit-actions.c:143 msgctxt "edit-action" msgid "Paste the content of a named buffer" msgstr "Dán nội dung của bộ nhớ tạm" #: app/actions/edit-actions.c:148 msgctxt "edit-action" msgid "Cl_ear" msgstr "_Xóa sạch" #: app/actions/edit-actions.c:149 msgctxt "edit-action" msgid "Clear the selected pixels" msgstr "Xóa sạch điểm ảnh đã chọn" #: app/actions/edit-actions.c:157 msgctxt "edit-action" msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: app/actions/edit-actions.c:158 msgctxt "edit-action" msgid "Paste the content of the clipboard" msgstr "Dán nội dung của bảng nháp" #: app/actions/edit-actions.c:163 msgctxt "edit-action" msgid "Paste In P_lace" msgstr "_Dán tại chỗ" #: app/actions/edit-actions.c:165 msgctxt "edit-action" msgid "Paste the content of the clipboard at its original position" msgstr "Dán nội dung của bảng nháp tại vị trí gốc của nó" #: app/actions/edit-actions.c:170 msgctxt "edit-action" msgid "_Paste as Single Layer" msgstr "Dán thành _lớp đơn" #: app/actions/edit-actions.c:171 msgctxt "edit-action" msgid "Paste the content of the clipboard as a single layer" msgstr "Dán nội dung của clipboard dưới dạng một lớp đơn" #: app/actions/edit-actions.c:176 msgctxt "edit-action" msgid "Paste as Single Layer In P_lace" msgstr "Dán dưới dạng một _lớp cùng chỗ" #: app/actions/edit-actions.c:178 msgctxt "edit-action" msgid "" "Paste the content of the clipboard at its original position as a single layer" msgstr "Dán nội dung của clipboard vào vị trí ban đầu dưới dạng một lớp" #: app/actions/edit-actions.c:183 msgctxt "edit-action" msgid "Paste as Floating Data _Into Selection" msgstr "Dán dưới dạng dữ liệu nổi _vào vùng chọn" #: app/actions/edit-actions.c:185 msgctxt "edit-action" msgid "Paste the content of the clipboard into the current selection" msgstr "Dán nội dung của bảng nháp vào vùng đang chọn" #: app/actions/edit-actions.c:190 msgctxt "edit-action" msgid "Paste as Floating Data Int_o Selection In Place" msgstr "Dán dưới dạng dữ liệu nổi và_o vùng chọn tại chỗ" #: app/actions/edit-actions.c:192 msgctxt "edit-action" msgid "" "Paste the content of the clipboard into the current selection at its " "original position" msgstr "Dán nội dung của bảng nháp vào vùng đang chọn tại vị trí gốc của nó" #: app/actions/edit-actions.c:198 msgctxt "edit-action" msgid "Paste as _Floating Data" msgstr "Dán dưới dạng _dữ liệu nổi" #: app/actions/edit-actions.c:199 msgctxt "edit-action" msgid "Paste the content of the clipboard as Floating Data" msgstr "Dán nội dung của clipboard dưới dạng dữ liệu nổi" #: app/actions/edit-actions.c:204 msgctxt "edit-action" msgid "Paste as Floa_ting Data In Place" msgstr "Dán dưới dạng dữ liệu _nổi tại chỗ" #: app/actions/edit-actions.c:205 msgctxt "edit-action" msgid "" "Paste the content of the clipboard as Floating Data at its original position" msgstr "Dán nội dung của clipboard dưới dạng dữ liệu nổi vào vị trí ban đầu" #: app/actions/edit-actions.c:213 msgctxt "edit-action" msgid "Fill with _FG Color" msgstr "Tô đầy _bằng màu tiền cảnh" #: app/actions/edit-actions.c:214 msgctxt "edit-action" msgid "Fill the selection using the foreground color" msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng màu tiền cảnh" #: app/actions/edit-actions.c:219 msgctxt "edit-action" msgid "Fill with B_G Color" msgstr "Tô đầy bằn_g màu nền" #: app/actions/edit-actions.c:220 msgctxt "edit-action" msgid "Fill the selection using the background color" msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng màu hậu cảnh" #: app/actions/edit-actions.c:225 msgctxt "edit-action" msgid "Fill _with Pattern" msgstr "_Tô đầy bằng hoa văn" #: app/actions/edit-actions.c:226 msgctxt "edit-action" msgid "Fill the selection using the active pattern" msgstr "Tô đầy vùng chọn bằng hoa văn đang dùng" #: app/actions/edit-actions.c:323 app/actions/edit-actions.c:325 #, c-format msgid "_Undo %s" msgstr "_Hủy bước %s" #: app/actions/edit-actions.c:329 app/actions/edit-actions.c:331 #, c-format msgid "_Redo %s" msgstr "Bước _lại %s" #: app/actions/edit-actions.c:342 msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" #: app/actions/edit-actions.c:343 msgid "_Redo" msgstr "Bước _lại" #: app/actions/edit-commands.c:161 msgid "Clear Undo History" msgstr "Xóa sạch lược sử hủy bước" #: app/actions/edit-commands.c:188 msgid "Really clear image's undo history?" msgstr "Thật sự xóa sạch lược sử hủy bước của ảnh này không?" #: app/actions/edit-commands.c:201 #, c-format msgid "Clearing the undo history of this image will gain %s of memory." msgstr "" "Việc xóa sạch lược sử hủy bước của ảnh này sẽ giải phóng thêm %s bộ nhớ." #: app/actions/edit-commands.c:245 #, c-format msgid "Cut layer to the clipboard." msgid_plural "Cut %d layers to the clipboard." msgstr[0] "Cắt %d lớp vào clipboard." #: app/actions/edit-commands.c:250 msgid "Cut pixels to the clipboard." msgstr "Cắt điểm ảnh vào clipboard." #: app/actions/edit-commands.c:293 msgid "Copied layer to the clipboard." msgstr "Chép lớp vào clipboard." #: app/actions/edit-commands.c:294 app/actions/edit-commands.c:326 msgid "Copied pixels to the clipboard." msgstr "Chép các điểm ảnh vào clipboard." #: app/actions/edit-commands.c:443 app/actions/edit-commands.c:732 #: app/tools/gimpseamlessclonetool.c:303 msgid "There is no image data in the clipboard to paste." msgstr "Không có ảnh trong clipboard để dán." #: app/actions/edit-commands.c:459 msgid "Cut Named" msgstr "Cắt có tên" #: app/actions/edit-commands.c:462 app/actions/edit-commands.c:484 #: app/actions/edit-commands.c:506 msgid "Enter a name for this buffer" msgstr "Hãy nhập tên cho bộ đệm này" #: app/actions/edit-commands.c:481 msgid "Copy Named" msgstr "Chép có tên" #: app/actions/edit-commands.c:503 msgid "Copy Visible Named" msgstr "Chép hiển thị có tên" #: app/actions/edit-commands.c:551 msgid "Clear" msgstr "Xóa sạch" #: app/actions/edit-commands.c:624 msgid "A selected layer's alpha channel is locked." msgstr "Kênh anpha của lớp đã chọn bị khóa." #: app/actions/edit-commands.c:690 msgid "" "Pasted as new layer because the target is not a single layer or layer mask." msgstr "" "Đã dán dưới dạng lớp mới vì đích không phải là một lớp hoặc mặt nạ lớp." #: app/actions/edit-commands.c:697 msgid "Pasted as new layer because the target is a layer group." msgstr "Dán thành một lớp mới bởi vì đích là một nhóm lớp." #: app/actions/edit-commands.c:704 msgid "Pasted as new layer because the target's pixels are locked." msgstr "Dán thành một lớp mới bởi vì các điểm ảnh của đích đang bị khóa." #: app/actions/edit-commands.c:749 msgid "There are no selected layers or channels to cut from." msgstr "Chưa chọn lớp hay kênh nào để mà cắt từ đó." #: app/actions/edit-commands.c:754 app/actions/edit-commands.c:787 #: app/actions/edit-commands.c:812 msgid "(Unnamed Buffer)" msgstr "(Bộ đệm không tên)" #: app/actions/edit-commands.c:782 msgid "There are no selected layers or channels to copy from." msgstr "Chưa chọn lớp hay kênh nào để mà sao chép từ đó." #: app/actions/error-console-actions.c:40 msgctxt "error-console-action" msgid "_Clear" msgstr "_Xóa sạch" #: app/actions/error-console-actions.c:41 msgctxt "error-console-action" msgid "Clear error console" msgstr "Xóa sạch lỗi bàn giao tiếp" #: app/actions/error-console-actions.c:46 msgctxt "error-console-action" msgid "Select _All" msgstr "Chọn _hết" #: app/actions/error-console-actions.c:47 msgctxt "error-console-action" msgid "Select all error messages" msgstr "Chọn mọi lỗi" #: app/actions/error-console-actions.c:52 menus/error-console-menu.ui:15 msgctxt "error-console-action" msgid "_Highlight" msgstr "_Tô sáng" #: app/actions/error-console-actions.c:59 msgctxt "error-console-action" msgid "_Save Error Log to File..." msgstr "_Lưu nhật ký lỗi vào tập tin…" #: app/actions/error-console-actions.c:60 msgctxt "error-console-action" msgid "Write all error messages to a file" msgstr "Ghi tất cả các thông báo lỗi vào tập tin" #: app/actions/error-console-actions.c:65 msgctxt "error-console-action" msgid "Save S_election to File..." msgstr "Lưu _vùng chọn vào tập tin…" #: app/actions/error-console-actions.c:66 msgctxt "error-console-action" msgid "Write the selected error messages to a file" msgstr "Ghi các thông báo lỗi đã chọn vào tập tin" #: app/actions/error-console-actions.c:74 msgctxt "error-console-action" msgid "_Errors" msgstr "_Lỗi" #: app/actions/error-console-actions.c:75 msgctxt "error-console-action" msgid "Highlight error console on errors" msgstr "Tô sáng lỗi trong bảng điều khiển chỗ lỗi" #: app/actions/error-console-actions.c:81 msgctxt "error-console-action" msgid "_Warnings" msgstr "_Cảnh báo" #: app/actions/error-console-actions.c:82 msgctxt "error-console-action" msgid "Highlight error console on warnings" msgstr "Tô sáng lỗi trong bảng điều khiển chỗ cảnh báo" #: app/actions/error-console-actions.c:88 msgctxt "error-console-action" msgid "_Messages" msgstr "_Thông báo" #: app/actions/error-console-actions.c:89 msgctxt "error-console-action" msgid "Highlight error console on messages" msgstr "Tô sáng lỗi trong bảng điều khiển chỗ thông báo" #: app/actions/error-console-commands.c:89 msgid "Cannot save. Nothing is selected." msgstr "Không thể lưu vì chưa chọn gì." #: app/actions/error-console-commands.c:98 msgid "Save Error Log to File" msgstr "Lưu bản ghi lỗi vào tập tin" #: app/actions/error-console-commands.c:102 app/actions/gradients-commands.c:81 #: app/dialogs/file-save-dialog.c:759 app/dialogs/vectors-export-dialog.c:89 #: app/display/gimpdisplayshell-close.c:179 app/widgets/gimpsavedialog.c:142 #: app/widgets/gimpsettingsbox.c:718 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: app/actions/error-console-commands.c:193 #, c-format msgid "" "Error writing file '%s':\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”:\n" "%s" #: app/actions/file-actions.c:73 msgctxt "file-action" msgid "_Open..." msgstr "_Mở…" #: app/actions/file-actions.c:74 msgctxt "file-action" msgid "Open an image file" msgstr "Mở tập tin ảnh" #: app/actions/file-actions.c:79 msgctxt "file-action" msgid "Op_en as Layers..." msgstr "_Mở dạng lớp…" #: app/actions/file-actions.c:80 msgctxt "file-action" msgid "Open an image file as layers" msgstr "Mở ảnh dưới dạng lớp" #: app/actions/file-actions.c:85 msgctxt "file-action" msgid "Open _Location..." msgstr "Mở đị_a chỉ…" #: app/actions/file-actions.c:86 msgctxt "file-action" msgid "Open an image file from a specified location" msgstr "Mở ảnh từ một vị trí" #: app/actions/file-actions.c:91 msgctxt "file-action" msgid "Create _Template..." msgstr "Tạo _mẫu…" #: app/actions/file-actions.c:92 msgctxt "file-action" msgid "Create a new template from this image" msgstr "Tạo một mẫu mới bằng ảnh này" #: app/actions/file-actions.c:97 msgctxt "file-action" msgid "Re_vert" msgstr "Hoàn ngu_yên" #: app/actions/file-actions.c:98 msgctxt "file-action" msgid "Reload the image file from disk" msgstr "Tải lại tập tin ảnh từ trên đĩa" #: app/actions/file-actions.c:103 msgctxt "file-action" msgid "C_lose All" msgstr "Đóng _hết" #: app/actions/file-actions.c:104 msgctxt "file-action" msgid "Close all opened images" msgstr "Đóng tất cả các ảnh đang mở" #: app/actions/file-actions.c:109 msgctxt "file-action" msgid "Copy _Image Location" msgstr "Chép _vị trí ảnh" #: app/actions/file-actions.c:110 msgctxt "file-action" msgid "Copy image file location to clipboard" msgstr "Sao chép vị trí (đường dẫn đến) ảnh vào bảng clipboard" #: app/actions/file-actions.c:115 msgctxt "file-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _tập tin" #: app/actions/file-actions.c:116 msgctxt "file-action" msgid "Show image file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin ảnh trong bộ quản lý tập tin" #: app/actions/file-actions.c:121 msgctxt "file-action" msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: app/actions/file-actions.c:122 msgctxt "file-action" msgid "Quit the GNU Image Manipulation Program" msgstr "Thoát khỏi chương trình chỉnh sửa ảnh GIMP" #: app/actions/file-actions.c:130 app/actions/file-actions.c:301 msgctxt "file-action" msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: app/actions/file-actions.c:131 msgctxt "file-action" msgid "Save this image" msgstr "Lưu ảnh này lại" #: app/actions/file-actions.c:136 msgctxt "file-action" msgid "Save _As..." msgstr "Lư_u dạng…" #: app/actions/file-actions.c:137 msgctxt "file-action" msgid "Save this image with a different name" msgstr "Lưu ảnh bằng tên khác" #: app/actions/file-actions.c:142 msgctxt "file-action" msgid "Save a Cop_y..." msgstr "Lưu bản _sao…" #: app/actions/file-actions.c:144 msgctxt "file-action" msgid "" "Save a copy of this image, without affecting the source file (if any) or the " "current state of the image" msgstr "Lưu ảnh gốc, không dùng hiệu ứng ở trạng thái hiện tại" #: app/actions/file-actions.c:150 msgctxt "file-action" msgid "Save and Close..." msgstr "Lưu và đóng…" #: app/actions/file-actions.c:151 msgctxt "file-action" msgid "Save this image and close its window" msgstr "Cất ảnh và đóng cửa sổ của nó" #: app/actions/file-actions.c:156 app/actions/file-actions.c:326 msgctxt "file-action" msgid "E_xport..." msgstr "_Xuất…" #: app/actions/file-actions.c:157 msgctxt "file-action" msgid "Export the image" msgstr "Xuất ảnh ra" #: app/actions/file-actions.c:162 msgctxt "file-action" msgid "Over_write" msgstr "_Ghi đè" #: app/actions/file-actions.c:163 msgctxt "file-action" msgid "Export the image back to the imported file in the import format" msgstr "Xuất lại tập tin với định dạng nhập" #: app/actions/file-actions.c:168 msgctxt "file-action" msgid "E_xport As..." msgstr "_Xuất thành…" #: app/actions/file-actions.c:169 msgctxt "file-action" msgid "Export the image to various file formats such as PNG or JPEG" msgstr "Xuất ảnh với định dạng khác nhau như PNG hay JPEG" #: app/actions/file-actions.c:307 msgctxt "file-action" msgid "_Save..." msgstr "_Lưu…" #: app/actions/file-actions.c:312 #, c-format msgid "Export to %s" msgstr "Xuất thành %s" #: app/actions/file-actions.c:318 #, c-format msgid "Over_write %s" msgstr "_Ghi đè %s" #. TRANSLATORS: the %s will be replaced by the file name of a #. * recently opened image. #. #: app/actions/file-actions.c:381 #, c-format msgid "Open \"%s\"" msgstr "Mở “%s”" #: app/actions/file-commands.c:120 app/actions/file-commands.c:579 #: app/widgets/gimpopendialog.c:84 msgid "Open Image" msgstr "Mở ảnh" #: app/actions/file-commands.c:142 msgid "Open Image as Layers" msgstr "Mở dạng dạng lớp" #: app/actions/file-commands.c:307 msgid "No changes need to be saved" msgstr "Không có thay đổi mới" #: app/actions/file-commands.c:314 app/actions/file-commands.c:790 #: app/widgets/gimpsavedialog.c:139 msgid "Save Image" msgstr "Lưu ảnh" #: app/actions/file-commands.c:320 msgid "Save a Copy of the Image" msgstr "Lưu một bản sao của ảnh" #: app/actions/file-commands.c:398 msgid "Create New Template" msgstr "Tạo mẫu mới" #: app/actions/file-commands.c:402 msgid "Enter a name for this template" msgstr "Hãy nhập tên cho mẫu này" #: app/actions/file-commands.c:432 msgid "Revert failed. No file name associated with this image." msgstr "" "Việc hoàn nguyên thất bại vì chưa liên quan tên tập tin nào với ảnh này." #: app/actions/file-commands.c:444 msgid "Revert Image" msgstr "Hoàn nguyên ảnh" #: app/actions/file-commands.c:450 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" #: app/actions/file-commands.c:468 #, c-format msgid "Revert '%s' to '%s'?" msgstr "Hoàn nguyên “%s” thành “%s” không?" #: app/actions/file-commands.c:473 msgid "" "By reverting the image to the state saved on disk, you will lose all " "changes, including all undo information." msgstr "" "Bằng cách hoàn nguyên ảnh này thành tính trạng được lưu trên đĩa, bạn sẽ mất " "toàn bộ các thay đổi đã làm cũng như thông tin hoàn tác." #: app/actions/file-commands.c:812 msgid "(Unnamed Template)" msgstr "(Mẫu không tên)" #: app/actions/file-commands.c:859 #, c-format msgid "" "Reverting to '%s' failed:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Việc hoàn nguyên thành “%s” thất bại:\n" "\n" "%s" #: app/actions/filters-actions.c:63 msgctxt "filters-action" msgid "_Antialias" msgstr "_Khử răng cưa" #: app/actions/filters-actions.c:68 msgctxt "filters-action" msgid "_Color Enhance" msgstr "_Tăng màu" #: app/actions/filters-actions.c:73 msgctxt "filters-action" msgid "L_inear Invert" msgstr "Đảo ngược t_uyến tính" #: app/actions/filters-actions.c:78 msgctxt "filters-action" msgid "In_vert" msgstr "Đả_o ngược" #: app/actions/filters-actions.c:83 msgctxt "filters-action" msgid "_Value Invert" msgstr "Đả_o ngược giá trị" #: app/actions/filters-actions.c:88 msgctxt "filters-action" msgid "_Stretch Contrast HSV" msgstr "_Kéo giãn HSV tương phản" #: app/actions/filters-actions.c:96 msgctxt "filters-action" msgid "_Dilate" msgstr "_Giãn rộng" #: app/actions/filters-actions.c:97 msgctxt "filters-action" msgid "Grow lighter areas of the image" msgstr "Tăng vùng sáng hơn của ảnh" #: app/actions/filters-actions.c:112 msgctxt "filters-action" msgid "_Erode" msgstr "_Xói mòn" #: app/actions/filters-actions.c:113 msgctxt "filters-action" msgid "Grow darker areas of the image" msgstr "Tăng vùng tối hơn của ảnh" #: app/actions/filters-actions.c:131 msgctxt "filters-action" msgid "_Alien Map..." msgstr "Ánh xạ _Alien..." #: app/actions/filters-actions.c:136 msgctxt "filters-action" msgid "_Apply Canvas..." msgstr "Áp _dụng vải vẽ..." #: app/actions/filters-actions.c:141 msgctxt "filters-action" msgid "Apply _Lens..." msgstr "Áp dụng thấu _kính..." #: app/actions/filters-actions.c:146 msgctxt "filters-action" msgid "_Bayer Matrix..." msgstr "Ma trận _Bayer..." #: app/actions/filters-actions.c:151 msgctxt "filters-action" msgid "_Bloom..." msgstr "Đú_c..." #: app/actions/filters-actions.c:156 msgctxt "filters-action" msgid "B_rightness-Contrast..." msgstr "_Sáng-Tương phản…" #: app/actions/filters-actions.c:161 msgctxt "filters-action" msgid "_Bump Map..." msgstr "Ánh _xạ lồi lõm..." #: app/actions/filters-actions.c:166 msgctxt "filters-action" msgid "_Color to Gray..." msgstr "_Màu sang Đen trắng..." #: app/actions/filters-actions.c:171 msgctxt "filters-action" msgid "Ca_rtoon..." msgstr "H_oạt hình…" #: app/actions/filters-actions.c:176 msgctxt "filters-action" msgid "_Channel Mixer..." msgstr "Bộ hòa _kênh..." #: app/actions/filters-actions.c:181 msgctxt "filters-action" msgid "_Checkerboard..." msgstr "Bàn _cờ…" #: app/actions/filters-actions.c:186 msgctxt "filters-action" msgid "Color _Balance..." msgstr "Cân _bằng màu…" #: app/actions/filters-actions.c:191 msgctxt "filters-action" msgid "_Color Exchange..." msgstr "_Trao đổi bằng màu…" #: app/actions/filters-actions.c:196 msgctxt "filters-action" msgid "Colori_ze..." msgstr "Mà_u hóa…" #: app/actions/filters-actions.c:201 msgctxt "filters-action" msgid "Dithe_r..." msgstr "_Rung rinh..." #: app/actions/filters-actions.c:206 msgctxt "filters-action" msgid "_Rotate Colors..." msgstr "_Quay màu…" #: app/actions/filters-actions.c:211 msgctxt "filters-action" msgid "Color T_emperature..." msgstr "_Mẫu màu…" #: app/actions/filters-actions.c:216 msgctxt "filters-action" msgid "Color to _Alpha..." msgstr "Màu thành _Anfa…" #: app/actions/filters-actions.c:221 msgctxt "filters-action" msgid "_Extract Component..." msgstr "_Trích xuất hành phần…" #: app/actions/filters-actions.c:226 msgctxt "filters-action" msgid "_Convolution Matrix..." msgstr "Ma trận _xoắn lại..." #: app/actions/filters-actions.c:231 msgctxt "filters-action" msgid "_Cubism..." msgstr "_Lập thể…" #: app/actions/filters-actions.c:236 msgctxt "filters-action" msgid "_Curves..." msgstr "Đường _cong…" #: app/actions/filters-actions.c:241 msgctxt "filters-action" msgid "_Deinterlace..." msgstr "_Chống quét mành..." #: app/actions/filters-actions.c:246 msgctxt "filters-action" msgid "_Desaturate..." msgstr "_Khử bão hòa…" #: app/actions/filters-actions.c:251 msgctxt "filters-action" msgid "Difference of _Gaussians..." msgstr "Khác biệt _Gaussians..." #: app/actions/filters-actions.c:256 msgctxt "filters-action" msgid "D_iffraction Patterns..." msgstr "Các hoa văn NH_iễu xạ ..." #: app/actions/filters-actions.c:261 msgctxt "filters-action" msgid "_Displace..." msgstr "_Dịch..." #: app/actions/filters-actions.c:266 msgctxt "filters-action" msgid "Distance _Map..." msgstr "Bả_n đồ khoảng cách..." #: app/actions/filters-actions.c:271 msgctxt "filters-action" msgid "_Drop Shadow..." msgstr "Đổ _bóng..." #: app/actions/filters-actions.c:276 msgctxt "filters-action" msgid "_Edge..." msgstr "_Cạnh…" #: app/actions/filters-actions.c:281 msgctxt "filters-action" msgid "_Laplace..." msgstr "_Laplace..." #: app/actions/filters-actions.c:286 msgctxt "filters-action" msgid "_Neon..." msgstr "Đèn _Nê-ông…" #: app/actions/filters-actions.c:291 msgctxt "filters-action" msgid "_Sobel..." msgstr "_Sobel..." #: app/actions/filters-actions.c:296 msgctxt "filters-action" msgid "_Emboss..." msgstr "Chạ_m nổi..." #: app/actions/filters-actions.c:301 msgctxt "filters-action" msgid "En_grave..." msgstr "_Khắc…" #: app/actions/filters-actions.c:306 msgctxt "filters-action" msgid "E_xposure..." msgstr "Phơi _sáng…" #: app/actions/filters-actions.c:311 msgctxt "filters-action" msgid "_Fattal et al. 2002..." msgstr "_Fattal et al. 2002..." #: app/actions/filters-actions.c:316 msgctxt "filters-action" msgid "_Focus Blur..." msgstr "Mờ do mất _nét..." #: app/actions/filters-actions.c:321 msgctxt "filters-action" msgid "_Fractal Trace..." msgstr "Vết _phân dạng..." #: app/actions/filters-actions.c:326 msgctxt "filters-action" msgid "_Gaussian Blur..." msgstr "Làm mờ kiểu _Gauss.." #: app/actions/filters-actions.c:331 msgctxt "filters-action" msgid "_Selective Gaussian Blur..." msgstr "Làm mờ Gauss chọn _lọc..." #: app/actions/filters-actions.c:336 msgctxt "filters-action" msgid "_GEGL Graph..." msgstr "Đồ thị _GEGL…" #: app/actions/filters-actions.c:341 msgctxt "filters-action" msgid "_Grid..." msgstr "_Lưới…" #: app/actions/filters-actions.c:346 msgctxt "filters-action" msgid "_High Pass..." msgstr "Lọc _cao..." #: app/actions/filters-actions.c:351 msgctxt "filters-action" msgid "Hue-_Chroma..." msgstr "Hue-_Chroma..." #: app/actions/filters-actions.c:356 msgctxt "filters-action" msgid "Hue-_Saturation..." msgstr "_Sắc độ-Độ bão hòa..." #: app/actions/filters-actions.c:361 msgctxt "filters-action" msgid "_Illusion..." msgstr "Ả_o ảnh…" #: app/actions/filters-actions.c:366 msgctxt "filters-action" msgid "_Image Gradient..." msgstr "_Dốc ảnh..." #: app/actions/filters-actions.c:371 msgctxt "filters-action" msgid "_Kaleidoscope..." msgstr "_Kính vạn hoa..." #: app/actions/filters-actions.c:376 msgctxt "filters-action" msgid "Le_ns Blur..." msgstr "Mờ do ố_ng kính..." #: app/actions/filters-actions.c:381 msgctxt "filters-action" msgid "Le_ns Distortion..." msgstr "Méo do ố_ng kính..." #: app/actions/filters-actions.c:386 msgctxt "filters-action" msgid "Lens _Flare..." msgstr "Ống kính bị Lóe _sáng..." #: app/actions/filters-actions.c:391 msgctxt "filters-action" msgid "_Levels..." msgstr "_Mức…" #: app/actions/filters-actions.c:396 msgctxt "filters-action" msgid "_Linear Sinusoid..." msgstr "Sin t_uyến tính..." #: app/actions/filters-actions.c:401 msgctxt "filters-action" msgid "_Little Planet..." msgstr "Hành tinh _nhỏ..." #: app/actions/filters-actions.c:406 msgctxt "filters-action" msgid "_Long Shadow..." msgstr "_Đổ bóng dài…" #: app/actions/filters-actions.c:411 msgctxt "filters-action" msgid "_Mantiuk 2006..." msgstr "_Mantiuk 2006..." #: app/actions/filters-actions.c:416 msgctxt "filters-action" msgid "_Maze..." msgstr "Mê _cung..." #: app/actions/filters-actions.c:421 msgctxt "filters-action" msgid "Mean C_urvature Blur..." msgstr "Mờ do C_urvature trung bình..." #: app/actions/filters-actions.c:426 msgctxt "filters-action" msgid "_Median Blur..." msgstr "_Mờ Trung vị..." #: app/actions/filters-actions.c:431 msgctxt "filters-action" msgid "_Mono Mixer..." msgstr "Bộ trộn đơ_n kênh..." #: app/actions/filters-actions.c:436 msgctxt "filters-action" msgid "_Mosaic..." msgstr "Khả_m..." #: app/actions/filters-actions.c:441 msgctxt "filters-action" msgid "_Circular Motion Blur..." msgstr "Mờ do chuyển động t_ròn..." #: app/actions/filters-actions.c:446 msgctxt "filters-action" msgid "_Linear Motion Blur..." msgstr "Mờ do chuyển động thẳn_g..." #: app/actions/filters-actions.c:451 msgctxt "filters-action" msgid "_Zoom Motion Blur..." msgstr "Mờ do chuyển động thu _phóng..." #: app/actions/filters-actions.c:456 msgctxt "filters-action" msgid "_Cell Noise..." msgstr "Nhiễu _Cell..." #: app/actions/filters-actions.c:461 msgctxt "filters-action" msgid "_Newsprint..." msgstr "Giấy i_n báo..." #: app/actions/filters-actions.c:466 msgctxt "filters-action" msgid "_CIE lch Noise..." msgstr "Nhiễu _CIE lch..." #: app/actions/filters-actions.c:471 msgctxt "filters-action" msgid "HS_V Noise..." msgstr "Nhiễu HS_V…" #: app/actions/filters-actions.c:476 msgctxt "filters-action" msgid "_Hurl..." msgstr "Né_m..." #: app/actions/filters-actions.c:481 msgctxt "filters-action" msgid "Perlin _Noise..." msgstr "_Nhiễu Perlin..." #: app/actions/filters-actions.c:486 msgctxt "filters-action" msgid "_Pick..." msgstr "_Chọn…" #: app/actions/filters-actions.c:491 msgctxt "filters-action" msgid "_RGB Noise..." msgstr "Nhiễu _RGB…" #: app/actions/filters-actions.c:496 msgctxt "filters-action" msgid "Noise R_eduction..." msgstr "_Giảm nhiễu…" #: app/actions/filters-actions.c:501 msgctxt "filters-action" msgid "_Simplex Noise..." msgstr "Nhiễu _Simplex…" #: app/actions/filters-actions.c:506 msgctxt "filters-action" msgid "_Slur..." msgstr "_Mờ nét…" #: app/actions/filters-actions.c:511 msgctxt "filters-action" msgid "_Solid Noise..." msgstr "Nhiễ_u đặc…" #: app/actions/filters-actions.c:516 msgctxt "filters-action" msgid "Sp_read..." msgstr "_Phát tán..." #: app/actions/filters-actions.c:521 msgctxt "filters-action" msgid "_Normal Map..." msgstr "Bản đồ _Thường…" #: app/actions/filters-actions.c:526 msgctxt "filters-action" msgid "_Offset..." msgstr "_Dịch…" #: app/actions/filters-actions.c:531 msgctxt "filters-action" msgid "Oili_fy..." msgstr "Tranh _sơn dầu..." #: app/actions/filters-actions.c:536 msgctxt "filters-action" msgid "_Panorama Projection..." msgstr "chiếu _toàn cảnh..." #: app/actions/filters-actions.c:541 msgctxt "filters-action" msgid "_Photocopy..." msgstr "_Sao chụp…" #: app/actions/filters-actions.c:546 msgctxt "filters-action" msgid "_Pixelize..." msgstr "Điể_m ảnh hóa..." #: app/actions/filters-actions.c:551 msgctxt "filters-action" msgid "_Plasma..." msgstr "_Plasma…" #: app/actions/filters-actions.c:556 msgctxt "filters-action" msgid "P_olar Coordinates..." msgstr "Tọa độ _cực…" #: app/actions/filters-actions.c:561 msgctxt "filters-action" msgid "_Posterize..." msgstr "_Bích chương hóa..." #: app/actions/filters-actions.c:566 msgctxt "filters-action" msgid "_Recursive Transform..." msgstr "_Biến đổi đệ quy..." #: app/actions/filters-actions.c:571 msgctxt "filters-action" msgid "_Red Eye Removal..." msgstr "_Sửa mắt đỏ..." #: app/actions/filters-actions.c:576 msgctxt "filters-action" msgid "_Reinhard 2005..." msgstr "_Reinhard 2005..." #: app/actions/filters-actions.c:581 msgctxt "filters-action" msgid "RGB _Clip..." msgstr "_Kẹp RGB..." #: app/actions/filters-actions.c:586 msgctxt "filters-action" msgid "_Ripple..." msgstr "_Gợn sóng…" #: app/actions/filters-actions.c:591 msgctxt "filters-action" msgid "Sat_uration..." msgstr "Độ bã_o hòa…" #: app/actions/filters-actions.c:596 msgctxt "filters-action" msgid "_Semi-Flatten..." msgstr "Bán _phẳng..." #: app/actions/filters-actions.c:601 msgctxt "filters-action" msgid "_Sepia..." msgstr "_Phun mực..." #: app/actions/filters-actions.c:606 msgctxt "filters-action" msgid "S_hadows-Highlights..." msgstr "Tô sáng vùng _bóng tối..." #: app/actions/filters-actions.c:611 msgctxt "filters-action" msgid "_Shift..." msgstr "_Dịch…" #: app/actions/filters-actions.c:616 msgctxt "filters-action" msgid "_Sinus..." msgstr "_Xoang..." #: app/actions/filters-actions.c:621 msgctxt "filters-action" msgid "_Simple Linear Iterative Clustering..." msgstr "_Phân cụm lặp tuyến tính đơn giản..." #: app/actions/filters-actions.c:626 msgctxt "filters-action" msgid "_Symmetric Nearest Neighbor..." msgstr "Hàng xóm gần nhất đối _xứng..." #: app/actions/filters-actions.c:631 msgctxt "filters-action" msgid "_Softglow..." msgstr "_Sáng lung linh..." #: app/actions/filters-actions.c:636 msgctxt "filters-action" msgid "Spheri_ze..." msgstr "Mặt cầ_u..." #: app/actions/filters-actions.c:641 msgctxt "filters-action" msgid "S_piral..." msgstr "_Xoắn ốc..." #: app/actions/filters-actions.c:646 msgctxt "filters-action" msgid "_Stretch Contrast..." msgstr "_Tương phản kéo dãn..." #: app/actions/filters-actions.c:651 msgctxt "filters-action" msgid "_Stress..." msgstr "_Căng..." #: app/actions/filters-actions.c:656 msgctxt "filters-action" msgid "Super_nova..." msgstr "_Siêu tân tinh..." #: app/actions/filters-actions.c:661 msgctxt "filters-action" msgid "_Threshold..." msgstr "_Ngưỡng…" #: app/actions/filters-actions.c:666 msgctxt "filters-action" msgid "_Threshold Alpha..." msgstr "_Ngưỡng Anfa…" #: app/actions/filters-actions.c:671 msgctxt "filters-action" msgid "_Glass Tile..." msgstr "Ô lát thủ_y tinh..." #: app/actions/filters-actions.c:676 msgctxt "filters-action" msgid "_Paper Tile..." msgstr "Ô lát _giấy..." #: app/actions/filters-actions.c:681 msgctxt "filters-action" msgid "_Tile Seamless..." msgstr "_Lát liền mạch..." #: app/actions/filters-actions.c:686 msgctxt "filters-action" msgid "Sharpen (_Unsharp Mask)..." msgstr "Làm sắc (_Bỏ sắc mặt nạ)..." #: app/actions/filters-actions.c:691 msgctxt "filters-action" msgid "_Value Propagate..." msgstr "Lan tru_yền giá trị..." #: app/actions/filters-actions.c:696 msgctxt "filters-action" msgid "_Variable Blur..." msgstr "_Nhòe không điều..." #: app/actions/filters-actions.c:701 msgctxt "filters-action" msgid "Vi_deo Degradation..." msgstr "Phai màu _phim..." #: app/actions/filters-actions.c:706 msgctxt "filters-action" msgid "_Vignette..." msgstr "_Họa tiết..." #: app/actions/filters-actions.c:711 msgctxt "filters-action" msgid "_Waterpixels..." msgstr "_Pixel nước..." #: app/actions/filters-actions.c:716 msgctxt "filters-action" msgid "_Waves..." msgstr "_Sóng…" #: app/actions/filters-actions.c:721 msgctxt "filters-action" msgid "W_hirl and Pinch..." msgstr "_Vặn và Xoắn..." #: app/actions/filters-actions.c:726 msgctxt "filters-action" msgid "W_ind..." msgstr "_Gió…" #: app/actions/filters-actions.c:734 msgctxt "filters-action" msgid "Re_peat Last" msgstr "_Lặp lại hành động cuối" #: app/actions/filters-actions.c:736 msgctxt "filters-action" msgid "Rerun the last used filter using the same settings" msgstr "Chạy lại bộ lọc dùng lần cuối với cùng cài đặt" #: app/actions/filters-actions.c:741 msgctxt "filters-action" msgid "R_e-Show Last" msgstr "H_iện lại cái cuối" #: app/actions/filters-actions.c:742 msgctxt "filters-action" msgid "Show the last used filter dialog again" msgstr "Hiện lại hộp thoại phần lọc dùng lần cuối" #. TRANSLATORS: %s is the title of a GEGL operation (filter), after #. * which we append "..." as the standardized labelling to indicate #. * that this action raises a dialog. #. #: app/actions/filters-actions.c:848 #, c-format msgid "%s..." msgstr "%s..." #: app/actions/filters-actions.c:1179 #, c-format msgid "Re_peat \"%s\"" msgstr "Lặ_p lại “%s”" #: app/actions/filters-actions.c:1180 #, c-format msgid "R_e-Show \"%s\"" msgstr "H_iện lại “%s”" #: app/actions/filters-actions.c:1218 msgid "Repeat Last" msgstr "Lặp lại cái cuối cùng" #: app/actions/filters-actions.c:1220 msgid "Re-Show Last" msgstr "Hiện lại cái cuối cùng" #: app/actions/filters-actions.c:1223 app/actions/filters-actions.c:1225 msgid "No last used filters" msgstr "Không có bộ lọc dùng lần cuối nào" #: app/actions/fonts-actions.c:44 msgctxt "fonts-action" msgid "_Rescan Font List" msgstr "_Quét lại danh sách phông" #: app/actions/fonts-actions.c:45 msgctxt "fonts-action" msgid "Rescan the installed fonts" msgstr "Quét lại phông đã cài" #: app/actions/gimpgeglprocedure.c:304 #, c-format msgid "There are no last settings for '%s', showing the filter dialog instead." msgstr "" "Ở đây không có cài đặt cuối nào cho “%s”, thay vào đó sẽ hiển thị hộp thoại " "bộ lọc." #: app/actions/gradient-editor-actions.c:47 menus/gradient-editor-menu.ui:9 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Left Color Type" msgstr "Kiểu màu bên trái" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:49 menus/gradient-editor-menu.ui:18 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Load Left Color From" msgstr "Tải màu bên t_rái từ" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:51 menus/gradient-editor-menu.ui:37 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Save Left Color To" msgstr "_Lưu màu bên trái thành" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:54 menus/gradient-editor-menu.ui:51 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Right Color Type" msgstr "Kiểu màu phải" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:56 menus/gradient-editor-menu.ui:60 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Load Right Color Fr_om" msgstr "Tải màu bên _phải từ" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:58 menus/gradient-editor-menu.ui:79 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Sa_ve Right Color To" msgstr "Lưu màu bên phải _vào" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:67 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "L_eft Endpoint's Color..." msgstr "Màu điểm cuối trá_i…" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:72 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "R_ight Endpoint's Color..." msgstr "Màu đ_iểm cuối phải…" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:77 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Flip" msgstr "Lật" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:82 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Replicate" msgstr "Sao lại" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:87 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Split Midpoint" msgstr "Chia đoạn ra tại điểm giữa" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:92 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Split Uniformly" msgstr "Chia đều đoạn ra" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:97 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:102 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Recenter" msgstr "Đổi tâm" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:107 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Redistribute" msgstr "Phân phối lại" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:112 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Ble_nd Endpoints' Colors" msgstr "Pha trộ_n màu điểm cuối" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:117 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Blend Endpoints' Opacit_y" msgstr "Pha trộn màu cả độ đụ_c điểm cuối" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:125 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Edit Active Gradient" msgstr "Sửa dốc màu hoạt động" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:156 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Left Neighbor's Right Endpoint" msgstr "Điểm phải của hàng xóm t_rái" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:161 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Right Endpoint" msgstr "Điểm cuối _phải" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:166 #: app/actions/gradient-editor-actions.c:214 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Foreground Color" msgstr "Màu _tiền cảnh" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:171 #: app/actions/gradient-editor-actions.c:219 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Background Color" msgstr "Màu _nền" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:204 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Right Neighbor's Left Endpoint" msgstr "Điểm t_rái của hàng xóm phải" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:209 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "_Left Endpoint" msgstr "Điểm cuối t_rái" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:258 #: app/actions/gradient-editor-actions.c:286 msgctxt "gradient-editor-color-type" msgid "_Fixed" msgstr "_Cố định" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:263 #: app/actions/gradient-editor-actions.c:291 msgctxt "gradient-editor-color-type" msgid "F_oreground Color" msgstr "Màu _tiền cảnh" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:268 #: app/actions/gradient-editor-actions.c:296 msgctxt "gradient-editor-color-type" msgid "Fo_reground Color (Transparent)" msgstr "Màu tiền cảnh (T_rong suốt)" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:273 #: app/actions/gradient-editor-actions.c:301 msgctxt "gradient-editor-color-type" msgid "_Background Color" msgstr "Màu _hậu cảnh" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:278 #: app/actions/gradient-editor-actions.c:306 msgctxt "gradient-editor-color-type" msgid "B_ackground Color (Transparent)" msgstr "Màu hậ_u cảnh (Trong suốt)" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:314 msgctxt "gradient-editor-blending" msgid "_Linear" msgstr "T_uyến tính" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:319 msgctxt "gradient-editor-blending" msgid "_Curved" msgstr "Đường _cong" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:324 msgctxt "gradient-editor-blending" msgid "_Sinusoidal" msgstr "Hình _sin" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:329 msgctxt "gradient-editor-blending" msgid "Spherical (i_ncreasing)" msgstr "Cầu (_tăng)" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:334 msgctxt "gradient-editor-blending" msgid "Spherical (_decreasing)" msgstr "Cầu (_giảm)" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:339 msgctxt "gradient-editor-blending" msgid "S_tep" msgstr "_Bước" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:344 msgctxt "gradient-editor-blending" msgid "(Varies)" msgstr "(Thay đổi)" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:352 msgctxt "gradient-editor-coloring" msgid "_RGB" msgstr "_RGB" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:357 msgctxt "gradient-editor-coloring" msgid "HSV (_counter-clockwise hue)" msgstr "HSV (sắc độ ngượ_c chiều)" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:362 msgctxt "gradient-editor-coloring" msgid "HSV (clockwise _hue)" msgstr "HSV (sắc độ xuôi c_hiều)" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:367 msgctxt "gradient-editor-coloring" msgid "(Varies)" msgstr "(Thay đổi)" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:375 msgid "Zoom In" msgstr "Phóng to" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:376 #: app/actions/palette-editor-actions.c:86 msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:381 msgid "Zoom Out" msgstr "Thu nhỏ" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:382 #: app/actions/palette-editor-actions.c:92 msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:387 msgid "Zoom All" msgstr "Phóng hết" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:388 #: app/actions/palette-editor-actions.c:98 msgid "Zoom all" msgstr "Phóng hết" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:808 msgid "_Blending Function for Segment" msgstr "Hàm _Pha trộn màu cho đoạn" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:810 msgid "Coloring _Type for Segment" msgstr "_Kiểu phối màu cho đoạn" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:813 msgid "_Flip Segment" msgstr "_Lật đoạn" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:815 msgid "_Replicate Segment..." msgstr "_Sao lại đoạn…" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:817 msgid "Split Segment at _Midpoint" msgstr "Chia đoạn ra tại điể_m giữa" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:819 msgid "Split Segment _Uniformly..." msgstr "Chia đoạn ra cùng kiể_u…" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:821 msgid "_Delete Segment" msgstr "_Xóa bỏ đoạn" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:823 msgid "Re-_center Segment's Midpoint" msgstr "G_iữa lại điểm tâm của đoạn" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:825 msgid "Re-distribute _Handles in Segment" msgstr "P_hân phối lại các móc trong đoạn" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:830 msgid "_Blending Function for Selection" msgstr "Hàm P_ha trộn màu cho đoạn" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:832 msgid "Coloring _Type for Selection" msgstr "Kiểu _tô màu cho đoạn" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:835 msgid "_Flip Selection" msgstr "_Lật vùng chọn" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:837 msgid "_Replicate Selection..." msgstr "_Sao lại vùng chọn…" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:839 msgid "Split Segments at _Midpoints" msgstr "Chia các đoạn ra tại điể_m giữa" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:841 msgid "Split Segments _Uniformly..." msgstr "Chia các đoạn ra cùng kiể_u…" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:843 msgid "_Delete Selection" msgstr "_Xóa bỏ vùng chọn" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:845 msgid "Re-_center Midpoints in Selection" msgstr "Giữa lại điểm tâm trong vùng _chọn" #: app/actions/gradient-editor-actions.c:847 msgid "Re-distribute _Handles in Selection" msgstr "P_hân phối lại các móc trong vùng chọn" #: app/actions/gradient-editor-commands.c:392 msgid "Replicate Segment" msgstr "Sao lại đoạn" #: app/actions/gradient-editor-commands.c:393 msgid "Replicate Gradient Segment" msgstr "Sao lại đoạn dốc màu" #: app/actions/gradient-editor-commands.c:397 msgid "Replicate Selection" msgstr "Sao lại vùng chọn" #: app/actions/gradient-editor-commands.c:398 msgid "Replicate Gradient Selection" msgstr "Sao lại vùng chọn dốc màu" #: app/actions/gradient-editor-commands.c:411 msgid "_Replicate" msgstr "_Tạo bản sao" #: app/actions/gradient-editor-commands.c:432 msgid "" "Select the number of times\n" "to replicate the selected segment." msgstr "" "Hãy chọn số lần cần sao lại\n" "đoạn được chọn." #: app/actions/gradient-editor-commands.c:435 msgid "" "Select the number of times\n" "to replicate the selection." msgstr "" "Hãy chọn số lần cần sao lại\n" "Vùng chọn." #: app/actions/gradient-editor-commands.c:503 msgid "Split Segment Uniformly" msgstr "Chia đoạn ra cùng kiểu" #: app/actions/gradient-editor-commands.c:504 msgid "Split Gradient Segment Uniformly" msgstr "Chia đoạn ra dốc cùng kiểu" #: app/actions/gradient-editor-commands.c:508 msgid "Split Segments Uniformly" msgstr "Chia các đoạn ra cùng kiểu" #: app/actions/gradient-editor-commands.c:509 msgid "Split Gradient Segments Uniformly" msgstr "Chia các đoạn ra dốc cùng kiểu" #: app/actions/gradient-editor-commands.c:522 msgid "_Split" msgstr "Chia _ra" #: app/actions/gradient-editor-commands.c:544 msgid "" "Select the number of uniform parts\n" "in which to split the selected segment." msgstr "" "Hãy chọn số phần cùng kiểu\n" "cần chia đoạn được chọn ra." #: app/actions/gradient-editor-commands.c:547 msgid "" "Select the number of uniform parts\n" "in which to split the segments in the selection." msgstr "" "Hãy chọn số phần cùng kiểu\n" "cần chia các đoạn ra trong vùng chọn." #: app/actions/gradients-actions.c:44 msgctxt "gradients-action" msgid "_New Gradient" msgstr "Dốc màu _mới" #: app/actions/gradients-actions.c:45 msgctxt "gradients-action" msgid "Create a new gradient" msgstr "Tạo dốc màu mới" #: app/actions/gradients-actions.c:50 msgctxt "gradients-action" msgid "D_uplicate Gradient" msgstr "N_hân đôi dốc màu" #: app/actions/gradients-actions.c:51 msgctxt "gradients-action" msgid "Duplicate this gradient" msgstr "Nhân đôi dốc màu này" #: app/actions/gradients-actions.c:56 msgctxt "gradients-action" msgid "Copy Gradient _Location" msgstr "Chép _vị trí dốc màu" #: app/actions/gradients-actions.c:57 msgctxt "gradients-action" msgid "Copy gradient file location to clipboard" msgstr "Sao chép địa điểm tập tin dốc màu vào clipboard" #: app/actions/gradients-actions.c:62 msgctxt "gradients-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: app/actions/gradients-actions.c:63 msgctxt "gradients-action" msgid "Show gradient file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin đốc màu trong bộ quản lý tập tin" #: app/actions/gradients-actions.c:68 msgctxt "gradients-action" msgid "Save as _POV-Ray..." msgstr "Lưu dạng _POV-Ray…" #: app/actions/gradients-actions.c:69 msgctxt "gradients-action" msgid "Save gradient as POV-Ray" msgstr "Lưu dốc dạng POV-Ray" #: app/actions/gradients-actions.c:74 msgctxt "gradients-action" msgid "_Delete Gradient" msgstr "Xóa độ _dốc" #: app/actions/gradients-actions.c:75 msgctxt "gradients-action" msgid "Delete this gradient" msgstr "Xóa dốc màu này" #: app/actions/gradients-actions.c:80 msgctxt "gradients-action" msgid "_Refresh Gradients" msgstr "_Cập nhật dốc màu" #: app/actions/gradients-actions.c:81 msgctxt "gradients-action" msgid "Refresh gradients" msgstr "Cập nhật dốc màu" #: app/actions/gradients-actions.c:89 msgctxt "gradients-action" msgid "_Edit Gradient..." msgstr "_Sửa dốc màu…" #: app/actions/gradients-actions.c:90 msgctxt "gradients-action" msgid "Edit this gradient" msgstr "Sửa đổi dốc màu này" #: app/actions/gradients-commands.c:74 #, c-format msgid "Save '%s' as POV-Ray" msgstr "Lưu “%s” dạng POV-Ray" #: app/actions/help-actions.c:39 menus/image-menu.ui.in.in:893 msgctxt "help-action" msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: app/actions/help-actions.c:40 msgctxt "help-action" msgid "Open the GIMP user manual" msgstr "Mở hướng dẫn sử dụng GIMP" #: app/actions/help-actions.c:45 msgctxt "help-action" msgid "_Context Help" msgstr "Trợ giúp theo ngữ _cảnh" #: app/actions/help-actions.c:46 msgctxt "help-action" msgid "Show the help for a specific user interface item" msgstr "Hiện trợ giúp cho hạng mục đang ở trên màn hình" #: app/actions/image-actions.c:55 msgctxt "image-action" msgid "_New..." msgstr "_Mới…" #: app/actions/image-actions.c:56 msgctxt "image-action" msgid "Create a new image" msgstr "Tạo ảnh mới" #: app/actions/image-actions.c:61 msgctxt "image-action" msgid "_Duplicate" msgstr "N_hân đôi" #: app/actions/image-actions.c:62 msgctxt "image-action" msgid "Create a duplicate of this image" msgstr "Tạo bản sao của ảnh này" #: app/actions/image-actions.c:67 msgctxt "image-action" msgid "_Assign Color Profile..." msgstr "_Gán hồ sơ màu…" #: app/actions/image-actions.c:68 msgctxt "image-action" msgid "Set a color profile on the image" msgstr "Đặt một hồ sơ màu cho ảnh" #: app/actions/image-actions.c:73 msgctxt "image-action" msgid "_Convert to Color Profile..." msgstr "_Chuyển đổi sang hồ sơ màu…" #: app/actions/image-actions.c:74 msgctxt "image-action" msgid "Apply a color profile to the image" msgstr "Áp dụng một hồ sơ màu cho ảnh" #: app/actions/image-actions.c:79 msgctxt "image-action" msgid "_Discard Color Profile" msgstr "_Loại bỏ hồ sơ màu" #: app/actions/image-actions.c:80 msgctxt "image-action" msgid "Remove the image's color profile" msgstr "Xóa bỏ hồ sơ màu của ảnh" #: app/actions/image-actions.c:85 msgctxt "image-action" msgid "_Soft-proof Profile..." msgstr "Hồ sơ Mô-_phỏng-in..." #: app/actions/image-actions.c:86 msgctxt "image-action" msgid "Set the soft-proofing profile" msgstr "Đặt hồ sơ mô-phỏng-in" #: app/actions/image-actions.c:91 msgctxt "image-action" msgid "_Save Color Profile to File..." msgstr "_Lưu lại hồ sơ màu vào tập tin…" #: app/actions/image-actions.c:92 msgctxt "image-action" msgid "Save the image's color profile to an ICC file" msgstr "Lưu lại hồ sơ màu của ảnh vào một tập tin ICC" #: app/actions/image-actions.c:97 msgctxt "image-action" msgid "Can_vas Size..." msgstr "Cỡ _vùng vẽ…" #: app/actions/image-actions.c:98 msgctxt "image-action" msgid "Adjust the image dimensions" msgstr "Chỉnh các chiều ảnh" #: app/actions/image-actions.c:103 msgctxt "image-action" msgid "Fit Canvas to L_ayers" msgstr "Vừa vùng vẽ _khít các lớp" #: app/actions/image-actions.c:104 msgctxt "image-action" msgid "Resize the image to enclose all layers" msgstr "Thay đổi kích cỡ ảnh để vây quanh mọi lớp" #: app/actions/image-actions.c:109 msgctxt "image-action" msgid "F_it Canvas to Selection" msgstr "_Khớp vùng chọn bảng vẽ" #: app/actions/image-actions.c:110 msgctxt "image-action" msgid "Resize the image to the extents of the selection" msgstr "Đổi cỡ ảnh khít vào vùng chọn" #: app/actions/image-actions.c:115 msgctxt "image-action" msgid "_Print Size..." msgstr "Cỡ _in…" #: app/actions/image-actions.c:116 msgctxt "image-action" msgid "Adjust the print resolution" msgstr "Chỉnh độ phân giải in" #: app/actions/image-actions.c:121 msgctxt "image-action" msgid "_Scale Image..." msgstr "_Co dãn ảnh…" #: app/actions/image-actions.c:122 msgctxt "image-action" msgid "Change the size of the image content" msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung ảnh" #: app/actions/image-actions.c:127 msgctxt "image-action" msgid "_Crop to Selection" msgstr "_Cắt tới vùng chọn" #: app/actions/image-actions.c:128 msgctxt "image-action" msgid "Crop the image to the extents of the selection" msgstr "Cắt ảnh rộng tới vùng chọn" #: app/actions/image-actions.c:133 msgctxt "image-action" msgid "Crop to C_ontent" msgstr "Xén tới _nội dung" #: app/actions/image-actions.c:134 msgctxt "image-action" msgid "" "Crop the image to the extents of its content (remove empty borders from the " "image)" msgstr "" "Xén ảnh rộng tới vùng nội dung của nó (xóa bỏ các đường biên rỗng từ ảnh)" #: app/actions/image-actions.c:139 msgctxt "image-action" msgid "Merge Visible _Layers..." msgstr "Trộn _lớp nhìn thấy…" #: app/actions/image-actions.c:140 msgctxt "image-action" msgid "Merge all visible layers into one layer" msgstr "Trộn các lớp nhìn thấy thành một lớp" #: app/actions/image-actions.c:145 msgctxt "image-action" msgid "_Flatten Image" msgstr "Làm _phẳng ảnh" #: app/actions/image-actions.c:146 msgctxt "image-action" msgid "Merge all layers into one and remove transparency" msgstr "Trộn mọi lớp và bỏ độ trong suốt" #: app/actions/image-actions.c:151 msgctxt "image-action" msgid "Configure G_rid..." msgstr "Cấu hình _lưới…" #: app/actions/image-actions.c:152 msgctxt "image-action" msgid "Configure the grid for this image" msgstr "Cấu hình lưới cho ảnh này" #: app/actions/image-actions.c:157 msgctxt "image-action" msgid "Image Pr_operties" msgstr "Các _thuộc tính của ảnh" #: app/actions/image-actions.c:158 msgctxt "image-action" msgid "Display information about this image" msgstr "Hiển thị thông tin ảnh" #: app/actions/image-actions.c:166 msgctxt "image-action" msgid "Use _sRGB Profile" msgstr "Dùng hồ sơ _sRGB" #: app/actions/image-actions.c:167 msgctxt "image-action" msgid "" "Temporarily use an sRGB profile for the image. This is the same as " "discarding the image's color profile, but allows to easily restore the " "profile." msgstr "" "Tạm thời sử dụng hồ sơ sRGB cho ảnh. Điều này cũng giống như loại bỏ hồ sơ " "màu của ảnh, nhưng cho phép dễ dàng khôi phục cấu hình." #: app/actions/image-actions.c:175 msgctxt "image-action" msgid "_Black Point Compensation" msgstr "_Bù điểm đen" #: app/actions/image-actions.c:176 msgctxt "image-action" msgid "Use black point compensation for soft-proofing" msgstr "Dùng bù điểm đen cho mô-phỏng-in" #: app/actions/image-actions.c:185 app/actions/image-actions.c:516 msgctxt "image-convert-action" msgid "_RGB" msgstr "_RGB" #: app/actions/image-actions.c:186 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to the RGB colorspace" msgstr "Chuyển ảnh thành không gian màu RGB" #: app/actions/image-actions.c:190 app/actions/image-actions.c:518 msgctxt "image-convert-action" msgid "_Grayscale" msgstr "Đ_en trắng" #: app/actions/image-actions.c:191 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to grayscale" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang thang xám" #: app/actions/image-actions.c:195 msgctxt "image-convert-action" msgid "_Indexed..." msgstr "Được đánh _số…" #: app/actions/image-actions.c:196 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to indexed colors" msgstr "Chuyển ảnh thành loại có đánh số màu" #: app/actions/image-actions.c:203 msgctxt "image-convert-action" msgid "8-bit integer" msgstr "Số nguyên 8 bít" #: app/actions/image-actions.c:205 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to 8-bit integer" msgstr "Chuyển ảnh sang số nguyên 8 bít" #: app/actions/image-actions.c:209 msgctxt "image-convert-action" msgid "16-bit integer" msgstr "Số nguyên 16 bít" #: app/actions/image-actions.c:211 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to 16-bit integer" msgstr "Chuyển ảnh sang số nguyên 16 bít" #: app/actions/image-actions.c:215 msgctxt "image-convert-action" msgid "32-bit integer" msgstr "Số nguyên 32 bít" #: app/actions/image-actions.c:217 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to 32-bit integer" msgstr "Chuyển ảnh sang số nguyên 32 bít" #: app/actions/image-actions.c:221 msgctxt "image-convert-action" msgid "16-bit floating point" msgstr "Số thực dấu chấm động 16 bít" #: app/actions/image-actions.c:223 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to 16-bit floating point" msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động 16 bít" #: app/actions/image-actions.c:227 msgctxt "image-convert-action" msgid "32-bit floating point" msgstr "Số thực dấu chấm động 32 bít" #: app/actions/image-actions.c:229 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to 32-bit floating point" msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động 32 bít" #: app/actions/image-actions.c:233 msgctxt "image-convert-action" msgid "64-bit floating point" msgstr "Số thực dấu chấm động 64 bít" #: app/actions/image-actions.c:235 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to 64-bit floating point" msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động 64 bít" #: app/actions/image-actions.c:242 msgctxt "image-convert-action" msgid "Linear light" msgstr "Ánh sáng tuyến tính" #: app/actions/image-actions.c:244 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to linear light" msgstr "Chuyển ảnh thành ánh sáng không tuyến tính" #: app/actions/image-actions.c:248 msgctxt "image-convert-action" msgid "Non-Linear" msgstr "Không tuyến tính" #: app/actions/image-actions.c:250 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to non-linear gamma from the color profile" msgstr "Chuyển ảnh sang gamma không tuyến tính từ hồ sơ màu" #: app/actions/image-actions.c:254 msgctxt "image-convert-action" msgid "Perceptual (sRGB)" msgstr "Tri giác (sRGB)" #: app/actions/image-actions.c:256 msgctxt "image-convert-action" msgid "Convert the image to perceptual (sRGB) gamma" msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số gamma tri giác (sRGB)" #: app/actions/image-actions.c:263 msgctxt "image-action" msgid "Flip _Horizontally" msgstr "Lật _ngang" #: app/actions/image-actions.c:264 msgctxt "image-action" msgid "Flip image horizontally" msgstr "Lật ngang ảnh" #: app/actions/image-actions.c:269 msgctxt "image-action" msgid "Flip _Vertically" msgstr "Lật _dọc" #: app/actions/image-actions.c:270 msgctxt "image-action" msgid "Flip image vertically" msgstr "Lật dọc ảnh" #: app/actions/image-actions.c:278 msgctxt "image-action" msgid "Rotate 90° _clockwise" msgstr "Xoay 90° theo _chiều kim đồng hồ" #: app/actions/image-actions.c:279 msgctxt "image-action" msgid "Rotate the image 90 degrees to the right" msgstr "Xoay ảnh này 90 độ sang phải" #: app/actions/image-actions.c:284 msgctxt "image-action" msgid "Rotate _180°" msgstr "Xoay _180°" #: app/actions/image-actions.c:285 msgctxt "image-action" msgid "Turn the image upside-down" msgstr "Quay ngược ảnh từ trên xuống" #: app/actions/image-actions.c:290 msgctxt "image-action" msgid "Rotate 90° counter-clock_wise" msgstr "Xoay 90° n_gược chiều kim đồng hồ" #: app/actions/image-actions.c:291 msgctxt "image-action" msgid "Rotate the image 90 degrees to the left" msgstr "Xoay ảnh 90 độ sang trái" #: app/actions/image-actions.c:299 msgctxt "image-action" msgid "_Perceptual" msgstr "_Tri giác" #: app/actions/image-actions.c:300 msgctxt "image-action" msgid "Soft-proofing rendering intent is perceptual" msgstr "Mục đích vẽ bản in thử mềm là tri giác" #: app/actions/image-actions.c:305 msgctxt "image-action" msgid "_Relative Colorimetric" msgstr "So màu _tương đối" #: app/actions/image-actions.c:306 msgctxt "image-action" msgid "Soft-proofing rendering intent is relative colorimetric" msgstr "Mục đích vẽ bản in thử mềm là so màu tương đối" #: app/actions/image-actions.c:311 msgctxt "image-action" msgid "_Saturation" msgstr "_Bão hòa" #: app/actions/image-actions.c:312 msgctxt "image-action" msgid "Soft-proofing rendering intent is saturation" msgstr "Mục đích vẽ bản in thử mềm là bão hòa" #: app/actions/image-actions.c:317 msgctxt "image-action" msgid "_Absolute Colorimetric" msgstr "_So màu tuyệt đối" #: app/actions/image-actions.c:318 msgctxt "image-action" msgid "Soft-proofing rendering intent is absolute colorimetric" msgstr "Mục đích vẽ bản in thử mềm là so màu tuyệt đối" #: app/actions/image-actions.c:509 msgctxt "image-convert-action" msgid "_RGB..." msgstr "_RGB…" #: app/actions/image-actions.c:511 msgctxt "image-convert-action" msgid "_Grayscale..." msgstr "Đ_en trắng…" #: app/actions/image-commands.c:576 #, c-format msgid "Saving color profile failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi hồ sơ màu: %s" #: app/actions/image-commands.c:616 msgid "Save Color Profile" msgstr "Lưu lại Hồ sơ màu" #: app/actions/image-commands.c:665 msgid "Set Image Canvas Size" msgstr "Đặt cỡ vùng vẽ ảnh" #: app/actions/image-commands.c:696 app/actions/image-commands.c:721 #: app/actions/image-commands.c:1405 msgid "Resizing" msgstr "Đang đổi kích cỡ" #: app/actions/image-commands.c:755 msgid "Set Image Print Resolution" msgstr "Đặt độ phân giải in ảnh" #: app/actions/image-commands.c:825 app/pdb/item-transform-cmds.c:214 #: app/tools/gimpfliptool.c:136 msgid "Flipping" msgstr "Đang lật" #: app/actions/image-commands.c:852 app/pdb/image-transform-cmds.c:218 #: app/pdb/item-transform-cmds.c:499 app/tools/gimprotatetool.c:131 msgid "Rotating" msgstr "Đang xoay" #: app/actions/image-commands.c:880 app/actions/layers-commands.c:1279 msgid "Cannot crop because the current selection is empty." msgstr "Không thể xén gì vì hiện có vùng chọn rỗng." #: app/actions/image-commands.c:919 msgid "Cannot crop because the image has no content." msgstr "Không thể xén gì vì ảnh không có nội dung." #: app/actions/image-commands.c:925 msgid "Cannot crop because the image is already cropped to its content." msgstr "Không thể xén gì vì ảnh đã được xén đến chỗ nội dung của nó." #: app/actions/image-commands.c:1091 #, c-format msgid "Converting to RGB (%s)" msgstr "Chuyển ảnh sang RGB (%s)" #: app/actions/image-commands.c:1129 #, c-format msgid "Converting to grayscale (%s)" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang thang xám (%s)" #: app/actions/image-commands.c:1183 msgid "Converting to indexed colors" msgstr "Đang chuyển đổi sang các màu phụ lục" #: app/actions/image-commands.c:1271 #, c-format msgid "Converting image to %s" msgstr "Chuyển ảnh sang %s" #: app/actions/image-commands.c:1334 #, c-format msgid "Converting to '%s'" msgstr "Đang chuyển đổi sang “%s”" #: app/actions/image-commands.c:1418 msgid "Change Canvas Size" msgstr "Thay đổi cỡ vùng vẽ ảnh" #: app/actions/image-commands.c:1467 msgid "Change Print Size" msgstr "Đổi cỡ in" #: app/actions/image-commands.c:1511 msgid "Scale Image" msgstr "Co dãn ảnh" #. Scaling #: app/actions/image-commands.c:1520 app/actions/layers-commands.c:2509 #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1647 app/pdb/image-transform-cmds.c:124 #: app/pdb/item-transform-cmds.c:595 app/pdb/layer-cmds.c:411 #: app/tools/gimpscaletool.c:122 msgid "Scaling" msgstr "Đang tỷ lệ" #: app/actions/images-actions.c:43 msgctxt "images-action" msgid "_Raise Views" msgstr "Nâng ô _xem" #: app/actions/images-actions.c:44 msgctxt "images-action" msgid "Raise this image's displays" msgstr "Nâng khung hiển thị ảnh này" #: app/actions/images-actions.c:49 msgctxt "images-action" msgid "_New View" msgstr "Ô xem _mới" #: app/actions/images-actions.c:50 msgctxt "images-action" msgid "Create a new display for this image" msgstr "Tạo ô hiển thị mới cho ảnh này" #: app/actions/images-actions.c:55 msgctxt "images-action" msgid "_Delete Image" msgstr "_Xóa ảnh" #: app/actions/images-actions.c:56 msgctxt "images-action" msgid "Delete this image" msgstr "Xóa ảnh này" #: app/actions/items-commands.c:156 app/widgets/gimpitemtreeview.c:700 msgid "Lock content" msgstr "Khóa nội dung" #: app/actions/items-commands.c:158 app/widgets/gimpitemtreeview.c:701 msgid "Unlock content" msgstr "Mở khóa nội dung" #: app/actions/items-commands.c:203 app/widgets/gimpitemtreeview.c:716 msgid "Lock position" msgstr "Khóa vị trí" #: app/actions/items-commands.c:205 app/widgets/gimpitemtreeview.c:717 msgid "Unlock position" msgstr "Mở khóa vị trí" #: app/actions/items-commands.c:276 msgid "There are no selected items to fill." msgstr "Không có mục nào đã chọn để mà đổ màu." #: app/actions/items-commands.c:313 app/tools/gimpvectortool.c:748 msgid "There are no selected layers or channels to fill." msgstr "Chưa chọn lớp hay kênh nào để mà đổ màu." #: app/actions/items-commands.c:358 app/actions/items-commands.c:396 #: app/tools/gimpvectortool.c:828 msgid "There are no selected layers or channels to stroke to." msgstr "Chưa chọn lớp hay kênh nào để mà stroke." #: app/actions/layers-actions.c:52 msgctxt "layers-action" msgid "Default Edit Action" msgstr "Thao tác sửa mặc định" #: app/actions/layers-actions.c:53 msgctxt "layers-action" msgid "Activate the default edit action for this type of layer" msgstr "Kích hoạt hành động sửa mặc định cho kiểu lớp này" #: app/actions/layers-actions.c:58 msgctxt "layers-action" msgid "Edit Te_xt on canvas" msgstr "Sửa _văn bản trên vùng vẽ" #: app/actions/layers-actions.c:59 msgctxt "layers-action" msgid "Edit this text layer content on canvas" msgstr "Sửa nội dung lớp chữ này trên vùng vẽ" #: app/actions/layers-actions.c:64 msgctxt "layers-action" msgid "_Edit Layer Attributes..." msgstr "_Sửa các thuộc tính lớp…" #: app/actions/layers-actions.c:65 msgctxt "layers-action" msgid "Edit the layer's name" msgstr "Sửa tên lớp" #: app/actions/layers-actions.c:70 app/actions/layers-actions.c:964 msgctxt "layers-action" msgid "_New Layer..." msgstr "Lớp _mới…" #: app/actions/layers-actions.c:71 msgctxt "layers-action" msgid "Create a new layer and add it to the image" msgstr "Tạo lớp mới và thêm nó vào ảnh" #: app/actions/layers-actions.c:76 app/actions/layers-actions.c:965 msgctxt "layers-action" msgid "_New Layer" msgstr "Lớp _mới" #: app/actions/layers-actions.c:77 msgctxt "layers-action" msgid "Create new layers with last used values" msgstr "Tạo lớp mới bằng các giá trị dùng cuối cùng" #: app/actions/layers-actions.c:82 msgctxt "layers-action" msgid "New from _Visible" msgstr "Tạo mới từ phần _hiển thị" #: app/actions/layers-actions.c:84 msgctxt "layers-action" msgid "Create a new layer from what is visible in this image" msgstr "Tạo lớp mới từ phần nhìn thấy của ảnh" #: app/actions/layers-actions.c:89 msgctxt "layers-action" msgid "New Layer _Group" msgstr "Tạo nhóm lớp _mới" #: app/actions/layers-actions.c:90 msgctxt "layers-action" msgid "Create a new layer group and add it to the image" msgstr "Tạo nhóm lớp mới và thêm nó vào ảnh" #: app/actions/layers-actions.c:95 msgctxt "layers-action" msgid "D_uplicate Layer" msgstr "N_hân đôi lớp" #: app/actions/layers-actions.c:97 msgctxt "layers-action" msgid "Create duplicates of selected layers and add them to the image" msgstr "Tạo bản sao của lớp đã chọn và thêm nó vào ảnh" #: app/actions/layers-actions.c:102 msgctxt "layers-action" msgid "_Delete Layers" msgstr "_Xóa lớp" #: app/actions/layers-actions.c:103 msgctxt "layers-action" msgid "Delete selected layers" msgstr "Xóa các lớp đã chọn" #: app/actions/layers-actions.c:108 msgctxt "layers-action" msgid "_Raise Layer" msgstr "Nâng lớ_p" #: app/actions/layers-actions.c:109 msgctxt "layers-action" msgid "Raise this layer one step in the layer stack" msgstr "Nâng lớp này một bước trong ngăn xếp lớp" #: app/actions/layers-actions.c:114 msgctxt "layers-action" msgid "Layer to _Top" msgstr "Lớp ở _trên" #: app/actions/layers-actions.c:115 msgctxt "layers-action" msgid "Move this layer to the top of the layer stack" msgstr "Đưa lớp này trên đỉnh ngăn xếp lớp" #: app/actions/layers-actions.c:120 msgctxt "layers-action" msgid "_Lower Layer" msgstr "_Hạ lớp" #: app/actions/layers-actions.c:121 msgctxt "layers-action" msgid "Lower this layer one step in the layer stack" msgstr "Hạ thấp lớp này một bước trong ngăn xếp lớp" #: app/actions/layers-actions.c:126 msgctxt "layers-action" msgid "Layer to _Bottom" msgstr "Hạ xuống đá_y" #: app/actions/layers-actions.c:127 msgctxt "layers-action" msgid "Move this layer to the bottom of the layer stack" msgstr "Đưa lớp này xuống dưới đáy ngăn xếp lớp" #: app/actions/layers-actions.c:132 msgctxt "layers-action" msgid "_Anchor Floating Layer or Mask" msgstr "Ne_o lớp hay mặt nạ trôi nổi" #: app/actions/layers-actions.c:133 app/widgets/gimplayertreeview.c:1305 msgctxt "layers-action" msgid "Anchor the floating layer or mask" msgstr "Neo lớp hay mặt nạ trôi nổi" #: app/actions/layers-actions.c:138 app/actions/layers-actions.c:147 msgctxt "layers-action" msgid "Merge Do_wn" msgstr "Trộn _xuống" #: app/actions/layers-actions.c:139 app/actions/layers-actions.c:148 msgctxt "layers-action" msgid "Merge these layers with the first visible layer below each" msgstr "Trộn các lớp này với lớp đầu tiên nhìn thấy phía dưới từng cái một" #: app/actions/layers-actions.c:153 msgctxt "layers-action" msgid "Merge Layer Groups" msgstr "Trộn nhóm lớp" #: app/actions/layers-actions.c:154 msgctxt "layers-action" msgid "Merge the layer groups' layers into one normal layer" msgstr "Trộn các lớp của nhóm lớp thành một lớp thường" #: app/actions/layers-actions.c:159 msgctxt "layers-action" msgid "Merge _Visible Layers..." msgstr "Trộn các lớp _nhìn thấy…" #: app/actions/layers-actions.c:160 msgctxt "layers-action" msgid "Merge all visible layers into one layer" msgstr "Trộn mọi lớp nhìn thấy thành cùng một lớp" #: app/actions/layers-actions.c:165 msgctxt "layers-action" msgid "Merge _Visible Layers" msgstr "Trộn các lớp nhìn thấ_y" #: app/actions/layers-actions.c:166 msgctxt "layers-action" msgid "Merge all visible layers with last used values" msgstr "Hòa trộn tất các các lớp nhìm thấy với các giá trị dùng cuối cùng" #: app/actions/layers-actions.c:171 msgctxt "layers-action" msgid "_Flatten Image" msgstr "Làm _phẳng ảnh" #: app/actions/layers-actions.c:172 msgctxt "layers-action" msgid "Merge all layers into one and remove transparency" msgstr "Trộn mọi lớp thành một lớp, và hủy phần trong suốt" #: app/actions/layers-actions.c:177 msgctxt "layers-action" msgid "_Discard Text Information" msgstr "_Hủy thông tin chữ" #: app/actions/layers-actions.c:178 msgctxt "layers-action" msgid "Turn these text layers into normal layers" msgstr "Biến các lớp văn bản này thành các lớp bình thường" #: app/actions/layers-actions.c:183 msgctxt "layers-action" msgid "Text to _Path" msgstr "Chữ tới đường _dẫn" #: app/actions/layers-actions.c:184 msgctxt "layers-action" msgid "Create paths from text layers" msgstr "Tạo một đường dẫn từ lớp chữ này" #: app/actions/layers-actions.c:189 msgctxt "layers-action" msgid "Text alon_g Path" msgstr "Chữ theo đườn_g dẫn" #: app/actions/layers-actions.c:190 msgctxt "layers-action" msgid "Warp this layer's text along the current path" msgstr "Làm oằn các chữ của lớp này theo đường dẫn hiện có" #: app/actions/layers-actions.c:195 msgctxt "layers-action" msgid "Layer B_oundary Size..." msgstr "Cỡ _ranh giới lớp…" #: app/actions/layers-actions.c:196 msgctxt "layers-action" msgid "Adjust the layer dimensions" msgstr "Chỉnh các chiều của lớp" #: app/actions/layers-actions.c:201 msgctxt "layers-action" msgid "Layers to _Image Size" msgstr "Lớp bằng _cỡ ảnh" #: app/actions/layers-actions.c:202 msgctxt "layers-action" msgid "Resize the layers to the size of the image" msgstr "Thay đổi kích cỡ của lớp bằng kích cỡ của ảnh" #: app/actions/layers-actions.c:207 msgctxt "layers-action" msgid "_Scale Layer..." msgstr "Co _dãn lớp…" #: app/actions/layers-actions.c:208 msgctxt "layers-action" msgid "Change the size of the layer content" msgstr "Thay đổi kích cỡ của nội dung lớp" #: app/actions/layers-actions.c:213 msgctxt "layers-action" msgid "_Resize Layers to Selection" msgstr "Đổ_i cỡ lớp cho vừa vùng chọn" #: app/actions/layers-actions.c:214 msgctxt "layers-action" msgid "Resize the layers to the extents of the selection" msgstr "Đổi cỡ các lớp ch vừa nội dung vùng chọn" #: app/actions/layers-actions.c:219 msgctxt "layers-action" msgid "Crop Layers to C_ontent" msgstr "Xén các lớp vừa với nội d_ung" #: app/actions/layers-actions.c:220 msgctxt "layers-action" msgid "" "Crop the layers to the extents of their content (remove empty borders from " "the layer)" msgstr "Xén ảnh tới vùng nội dung của nó (xóa bỏ các đường biên rỗng từ lớp)" #: app/actions/layers-actions.c:225 app/actions/layers-actions.c:235 msgctxt "layers-action" msgid "Add La_yer Masks..." msgstr "Thê_m mặt nạ lớp…" #: app/actions/layers-actions.c:227 app/actions/layers-actions.c:237 msgctxt "layers-action" msgid "" "Add masks to selected layers that allows non-destructive editing of " "transparency" msgstr "" "Thêm mặt nạ cho lớp đã chọn để cho phép sửa đổi độ trong suốt không phá hủy" #: app/actions/layers-actions.c:242 msgctxt "layers-action" msgid "Add La_yer Masks with Last Values" msgstr "Thêm mặt nạ lớ_p bằng các giá trị dùng cuối cùng" #: app/actions/layers-actions.c:244 msgctxt "layers-action" msgid "Add mask to selected layers with last used values" msgstr "Thêm mặt nạ cho lớp đã chọn dùng các giá trị dùng cuối cùng" #: app/actions/layers-actions.c:249 msgctxt "layers-action" msgid "Add Alpha C_hannel" msgstr "T_hêm kênh anfa" #: app/actions/layers-actions.c:250 msgctxt "layers-action" msgid "Add transparency information to the layer" msgstr "Thêm thông tin độ trong suốt vào lớp" #: app/actions/layers-actions.c:255 msgctxt "layers-action" msgid "_Remove Alpha Channel" msgstr "Gỡ _bỏ kênh anfa" #: app/actions/layers-actions.c:256 msgctxt "layers-action" msgid "Remove transparency information from the layer" msgstr "Gỡ bỏ thông tin độ trong suốt khỏi lớp" #: app/actions/layers-actions.c:264 msgctxt "layers-action" msgid "_Edit Layer Mask" msgstr "_Sửa mặt nạ lớp" #: app/actions/layers-actions.c:265 msgctxt "layers-action" msgid "Work on the layer mask" msgstr "Thao tác mặt nạ lớp" #: app/actions/layers-actions.c:271 msgctxt "layers-action" msgid "S_how Layer Masks" msgstr "_Hiện mặt nạ lớp" #: app/actions/layers-actions.c:277 msgctxt "layers-action" msgid "_Disable Layer Masks" msgstr "_Tắt mặt nạ lớp" #: app/actions/layers-actions.c:278 msgctxt "layers-action" msgid "Dismiss the effect of the layer mask" msgstr "Bỏ qua hiệu ứng của mặt nạ lớp" #: app/actions/layers-actions.c:284 msgctxt "layers-action" msgid "Toggle Layer _Visibility" msgstr "Bật/tắt _hiển thị lớp" #: app/actions/layers-actions.c:290 msgctxt "layers-action" msgid "L_ock Pixels of Layer" msgstr "_Khóa điểm ảnh của lớp" #: app/actions/layers-actions.c:296 msgctxt "layers-action" msgid "L_ock Position of Layer" msgstr "_Khóa vị trí của lớp" #: app/actions/layers-actions.c:302 msgctxt "layers-action" msgid "Lock Alph_a Channel" msgstr "Khóa kênh _anfa" #: app/actions/layers-actions.c:304 msgctxt "layers-action" msgid "Keep transparency information on this layer from being modified" msgstr "Bảo vệ thông tin độ trong suốt trên lớp này không bị sửa đổi" #: app/actions/layers-actions.c:313 app/actions/layers-actions.c:334 #: app/actions/layers-actions.c:355 msgctxt "layers-action" msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: app/actions/layers-actions.c:314 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Blend Space: Auto" msgstr "Không gian pha trộn lớp: Tự động" #: app/actions/layers-actions.c:319 app/actions/layers-actions.c:340 msgctxt "layers-action" msgid "RGB (linear)" msgstr "RGB (tuyến tính)" #: app/actions/layers-actions.c:320 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Blend Space: RGB (linear)" msgstr "Không gian pha trộn lớp: RGB (tuyến tính)" #: app/actions/layers-actions.c:325 app/actions/layers-actions.c:346 msgctxt "layers-action" msgid "RGB (perceptual)" msgstr "RGB (tri giác)" #: app/actions/layers-actions.c:326 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Blend Space: RGB (perceptual)" msgstr "Không gian pha trộn lớp:RGB (tri giác)" #: app/actions/layers-actions.c:335 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Space: Auto" msgstr "Không gian tổng hợp lớp: Tự động" #: app/actions/layers-actions.c:341 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Space: RGB (linear)" msgstr "Không gian tổng hợp lớp: RGB (tuyến tính)" #: app/actions/layers-actions.c:347 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Space: RGB (perceptual)" msgstr "Không gian tổng hợp lớp: RGB (tri giác)" #: app/actions/layers-actions.c:356 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Mode: Auto" msgstr "Chế độ tổng hợp lớp: Tự động" #: app/actions/layers-actions.c:361 msgctxt "layers-action" msgid "Union" msgstr "Hợp nhất" #: app/actions/layers-actions.c:362 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Mode: Union" msgstr "Phương thức tổng hợp lớp: Hợp nhất" #: app/actions/layers-actions.c:367 msgctxt "layers-action" msgid "Clip to Backdrop" msgstr "Xén vừa nền tảng" #: app/actions/layers-actions.c:368 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Mode: Clip to Backdrop" msgstr "Chế độ tổng hợp lớp: Xén vừa nền tảng" #: app/actions/layers-actions.c:373 msgctxt "layers-action" msgid "Clip to Layer" msgstr "Xén vừa lớp" #: app/actions/layers-actions.c:374 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Mode: Clip to Layer" msgstr "Chế độ tổng hợp lớp: Xén vừa lớp" #: app/actions/layers-actions.c:379 msgctxt "layers-action" msgid "Intersection" msgstr "Giao" #: app/actions/layers-actions.c:380 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Composite Mode: Intersection" msgstr "Chế độ tổng hợp lớp: Phép giao" #: app/actions/layers-actions.c:388 msgctxt "layers-action" msgid "None" msgstr "Không" #: app/actions/layers-actions.c:389 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Clear" msgstr "Màu thẻ lớp: Xóa sạch" #: app/actions/layers-actions.c:394 msgctxt "layers-action" msgid "Blue" msgstr "Xanh dương" #: app/actions/layers-actions.c:395 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Blue" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành màu xanh lam" #: app/actions/layers-actions.c:400 msgctxt "layers-action" msgid "Green" msgstr "Xanh lá" #: app/actions/layers-actions.c:401 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Green" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành màu xanh lá cây" #: app/actions/layers-actions.c:406 msgctxt "layers-action" msgid "Yellow" msgstr "Vàng" #: app/actions/layers-actions.c:407 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Yellow" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành màu vàng" #: app/actions/layers-actions.c:412 msgctxt "layers-action" msgid "Orange" msgstr "Cam" #: app/actions/layers-actions.c:413 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Orange" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành màu da cam" #: app/actions/layers-actions.c:418 msgctxt "layers-action" msgid "Brown" msgstr "Nâu" #: app/actions/layers-actions.c:419 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Brown" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành màu nâu" #: app/actions/layers-actions.c:424 msgctxt "layers-action" msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: app/actions/layers-actions.c:425 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Red" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành màu đỏ" #: app/actions/layers-actions.c:430 msgctxt "layers-action" msgid "Violet" msgstr "Tím" #: app/actions/layers-actions.c:431 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Violet" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành màu tím" #: app/actions/layers-actions.c:436 msgctxt "layers-action" msgid "Gray" msgstr "Xám" #: app/actions/layers-actions.c:437 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Color Tag: Set to Gray" msgstr "Màu thẻ lớp: Đặt thành xám" #: app/actions/layers-actions.c:445 msgctxt "layers-action" msgid "Apply Layer _Mask" msgstr "Áp dụng _mặt nạ lớp" #: app/actions/layers-actions.c:446 msgctxt "layers-action" msgid "Apply the effect of the layer mask and remove it" msgstr "Áp dụng hiệu ứng của mặt nạ lớp và gỡ bỏ nó" #: app/actions/layers-actions.c:451 msgctxt "layers-action" msgid "Delete Layer Mas_k" msgstr "_Xóa mặt nạ lớp" #: app/actions/layers-actions.c:452 msgctxt "layers-action" msgid "Remove layer masks and their effect" msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ lớp và hiệu ứng của nó" #: app/actions/layers-actions.c:460 msgctxt "layers-action" msgid "_Masks to Selection" msgstr "_Mặt nạ thành vùng chọn" #: app/actions/layers-actions.c:461 msgctxt "layers-action" msgid "Replace the selection with the layer masks" msgstr "Thay thế vùng chọn bằng mặt nạ lớp" #: app/actions/layers-actions.c:466 msgctxt "layers-action" msgid "_Add Masks to Selection" msgstr "_Thêm mặt nạ cho vùng chọn" #: app/actions/layers-actions.c:467 msgctxt "layers-action" msgid "Add the layer masks to the current selection" msgstr "Thêm mặt nạ lớp cho vùng chọn hiện tại" #: app/actions/layers-actions.c:472 msgctxt "layers-action" msgid "_Subtract Masks from Selection" msgstr "_Trừ mặt nạ khỏi vùng chọn" #: app/actions/layers-actions.c:473 msgctxt "layers-action" msgid "Subtract the layer masks from the current selection" msgstr "Loại trừ mặt ná lớp ra khỏi vùng chọn hiện tại" #: app/actions/layers-actions.c:478 msgctxt "layers-action" msgid "_Intersect Masks with Selection" msgstr "_Giao mặt nạ với vùng chọn" #: app/actions/layers-actions.c:479 msgctxt "layers-action" msgid "Intersect the layer masks with the current selection" msgstr "Giao mặt nạ lớp với vùng chọn hiện tại" #: app/actions/layers-actions.c:487 msgctxt "layers-action" msgid "Al_pha to Selection" msgstr "Al_pha thành vùng chọn" #: app/actions/layers-actions.c:489 msgctxt "layers-action" msgid "Replace the selection with the layer's alpha channel" msgstr "Thay thế vùng chọn bằng kênh anfa của lớp" #: app/actions/layers-actions.c:494 msgctxt "layers-action" msgid "A_dd Alpha to Selection" msgstr "Thê_m Anfa vào vùng chọn" #: app/actions/layers-actions.c:496 msgctxt "layers-action" msgid "Add the layer's alpha channel to the current selection" msgstr "Thêm kênh anfa của lớp vào vùng chọn hiện tại" #: app/actions/layers-actions.c:501 msgctxt "layers-action" msgid "_Subtract Alpha from Selection" msgstr "_Trừ Anfa khỏi vùng chọn" #: app/actions/layers-actions.c:503 msgctxt "layers-action" msgid "Subtract the layer's alpha channel from the current selection" msgstr "Trừ kênh anfa của lớp ra khỏi vùng chọn hiện tại" #: app/actions/layers-actions.c:508 msgctxt "layers-action" msgid "_Intersect Alpha with Selection" msgstr "_Giao Anfa với vùng chọn" #: app/actions/layers-actions.c:510 msgctxt "layers-action" msgid "Intersect the layer's alpha channel with the current selection" msgstr "Giao kênh anfa của lớp với vùng chọn hiện tại" #: app/actions/layers-actions.c:518 msgctxt "layers-action" msgid "Select _Top Layer" msgstr "Chọn lớp _trên đỉnh" #: app/actions/layers-actions.c:519 msgctxt "layers-action" msgid "Select the topmost layer" msgstr "Chọn lớp trên đỉnh nhất" #: app/actions/layers-actions.c:524 msgctxt "layers-action" msgid "Select _Bottom Layer" msgstr "Chọn lớp _dưới đáy" #: app/actions/layers-actions.c:525 msgctxt "layers-action" msgid "Select the bottommost layer" msgstr "Chọn lớp dưới nhất" #: app/actions/layers-actions.c:530 msgctxt "layers-action" msgid "Select _Previous Layers" msgstr "Chọn lớp kế t_rước" #: app/actions/layers-actions.c:531 msgctxt "layers-action" msgid "Select the layers above the current layers" msgstr "Chọn lớp ở bên trên của lớp hiện tại" #: app/actions/layers-actions.c:536 msgctxt "layers-action" msgid "Select _Next Layers" msgstr "Chọn lớp kế tiế_p" #: app/actions/layers-actions.c:537 msgctxt "layers-action" msgid "Select the layers below the current layers" msgstr "Chọn lớp ở bên dưới của lớp hiện tại" #: app/actions/layers-actions.c:545 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Opacity: Set" msgstr "Trong suốt của lớp: Đặt" #: app/actions/layers-actions.c:549 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Opacity: Make Completely Transparent" msgstr "Tính trong suốt lớp: Làm cho hoàn toàn trong suốt" #: app/actions/layers-actions.c:553 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Opacity: Make Completely Opaque" msgstr "Tính trong suốt lớp: Làm cho đục hoàn toàn" #: app/actions/layers-actions.c:557 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Opacity: Make More Transparent" msgstr "Tính trong suốt lớp: Làm cho trong suốt hơn" #: app/actions/layers-actions.c:561 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Opacity: Make More Opaque" msgstr "Tính trong suốt lớp: Làm cho đục hơn" #: app/actions/layers-actions.c:565 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Opacity: Make 10% More Transparent" msgstr "Tính trong suốt lớp: Làm cho trong suốt hơn 10%" #: app/actions/layers-actions.c:569 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Opacity: Make 10% More Opaque" msgstr "Tính trong suốt lớp: Làm cho đục hơn 10%" #: app/actions/layers-actions.c:577 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Mode: Select First" msgstr "Chế độ lớp: Chọn đầu tiên" #: app/actions/layers-actions.c:581 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Mode: Select Last" msgstr "Chế độ lớp: Chọn cuối cùng" #: app/actions/layers-actions.c:585 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Mode: Select Previous" msgstr "Chế độ lớp: Chọn kế trước" #: app/actions/layers-actions.c:589 msgctxt "layers-action" msgid "Layer Mode: Select Next" msgstr "Chế độ lớp: Chọn kế tiếp" #. Will be followed with e.g. "Shift-Click #. on thumbnail" #. #: app/actions/layers-actions.c:618 msgid "Shortcut: " msgstr "Phím tắt: " #. Will be prepended with a modifier key #. string, e.g. "Shift" #. #: app/actions/layers-actions.c:623 msgid "-Click on thumbnail in Layers dockable" msgstr "-Nhấn vào hình nhỏ trong lớp neo được" #: app/actions/layers-actions.c:959 app/actions/layers-actions.c:960 msgctxt "layers-action" msgid "To _New Layer" msgstr "Thành Lớp _mới" #: app/actions/layers-commands.c:286 app/actions/layers-commands.c:2351 msgid "Layer Attributes" msgstr "Các thuộc tính của lớp" #: app/actions/layers-commands.c:289 msgid "Edit Layer Attributes" msgstr "Sửa các thuộc tính của lớp" #: app/actions/layers-commands.c:358 app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:354 #: app/widgets/gimplayertreeview.c:932 msgid "New Layer" msgid_plural "New Layers" msgstr[0] "Lớp mới" #: app/actions/layers-commands.c:359 #, c-format msgid "Create a New Layer" msgid_plural "Create %d New Layers" msgstr[0] "Tạo %d lớp mới" #: app/actions/layers-commands.c:444 app/actions/layers-commands.c:2236 msgid "New layer" msgid_plural "New layers" msgstr[0] "Lớp mới" #: app/actions/layers-commands.c:523 msgid "Visible" msgstr "Nhìn thấy" #: app/actions/layers-commands.c:552 msgid "New layer group" msgid_plural "New layer groups" msgstr[0] "Tạo nhóm lớp mới" #: app/actions/layers-commands.c:665 msgid "Raise Layer" msgid_plural "Raise Layers" msgstr[0] "Nâng lớp lên" #: app/actions/layers-commands.c:699 msgid "Raise Layer to Top" msgid_plural "Raise Layers to Top" msgstr[0] "Nâng lớp lên đỉnh" #: app/actions/layers-commands.c:736 msgid "Lower Layer" msgid_plural "Lower Layers" msgstr[0] "Hạ lớp xuống" #: app/actions/layers-commands.c:773 msgid "Lower Layer to Bottom" msgid_plural "Lower Layers to Bottom" msgstr[0] "Hạ lớp xuống đáy" #: app/actions/layers-commands.c:800 msgid "Duplicate layers" msgstr "Nhân đôi lớp" #: app/actions/layers-commands.c:939 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Merge %d Layer Groups" msgstr "Trộn %d nhóm lớp" #: app/actions/layers-commands.c:999 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Remove %d Layers" msgstr "Xóa bỏ %d lớp" #: app/actions/layers-commands.c:1026 app/text/gimptextlayer.c:584 msgid "Discard Text Information" msgstr "Hủy thông tin chữ" #: app/actions/layers-commands.c:1045 msgid "Add Paths" msgstr "Thêm đường dẫn" #: app/actions/layers-commands.c:1167 msgid "Set Layer Boundary Size" msgstr "Đặt cỡ ranh giới lớp" #: app/actions/layers-commands.c:1197 msgid "Layers to Image Size" msgstr "Lớp thành cỡ ảnh" #: app/actions/layers-commands.c:1245 msgid "Scale Layer" msgstr "Co dãn lớp" #: app/actions/layers-commands.c:1284 #, c-format msgid "Crop Layer to Selection" msgid_plural "Crop %d Layers to Selection" msgstr[0] "Xén %d lớp cho vừa vùng chọn" #: app/actions/layers-commands.c:1349 msgid "" "Cannot crop because none of the selected layers have content or they are " "already cropped to their content." msgstr "" "Không thể xén gì vì không có lớp đã chọn nào có nội dung hoặc là chúng đã " "sẵn được xén đến chỗ nội dung của nó." #: app/actions/layers-commands.c:1355 #, c-format msgid "Crop Layer to Content" msgid_plural "Crop %d Layers to Content" msgstr[0] "Xén %d lớp cho vừa nội dung" #: app/actions/layers-commands.c:1492 app/actions/layers-commands.c:2444 msgid "Add Layer Masks" msgstr "Thêm mặt nạ lớp" #: app/actions/layers-commands.c:1544 msgid "Apply Layer Masks" msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp" #: app/actions/layers-commands.c:1548 msgid "Delete Layer Masks" msgstr "Xóa mặt nạ lớp" #: app/actions/layers-commands.c:1635 msgid "Show Layer Masks" msgstr "Hiện mặt nạ lớp" #: app/actions/layers-commands.c:1682 msgid "Disable Layer Masks" msgstr "Tắt mặt nạ lớp" #: app/actions/layers-commands.c:1721 msgctxt "undo-type" msgid "Masks to Selection" msgstr "Mặt nạ cho vùng chọn" #: app/actions/layers-commands.c:1725 msgctxt "undo-type" msgid "Add Masks to Selection" msgstr "Thêm mặt nạ cho vùng chọn" #: app/actions/layers-commands.c:1729 msgctxt "undo-type" msgid "Subtract Masks from Selection" msgstr "Trừ mặt nạ khỏi vùng chọn" #: app/actions/layers-commands.c:1733 msgctxt "undo-type" msgid "Intersect Masks with Selection" msgstr "Giao mặt nạ với vùng chọn" #: app/actions/layers-commands.c:1754 msgid "Add Alpha Channel" msgstr "Thêm kênh anfa" #: app/actions/layers-commands.c:1775 msgid "Remove Alpha Channel" msgstr "Xóa bỏ kênh anfa" #: app/actions/layers-commands.c:1803 app/core/gimpchannel-select.c:433 #: app/core/gimplayer.c:435 msgctxt "undo-type" msgid "Alpha to Selection" msgstr "Anfa vào vùng chọn" #: app/actions/layers-commands.c:1807 app/core/gimpchannel-select.c:427 msgctxt "undo-type" msgid "Add Alpha to Selection" msgstr "Thêm Anpha vào vùng chọn" #: app/actions/layers-commands.c:1811 app/core/gimpchannel-select.c:430 msgctxt "undo-type" msgid "Subtract Alpha from Selection" msgstr "Loại bỏ Anfa khỏi vùng chọn" #: app/actions/layers-commands.c:1815 app/core/gimpchannel-select.c:436 msgctxt "undo-type" msgid "Intersect Alpha with Selection" msgstr "Giao Anfa với vùng chọn" #: app/actions/layers-commands.c:1826 msgid "Empty Selection" msgstr "Làm trống vùng chọn" #: app/actions/layers-commands.c:1856 app/actions/layers-commands.c:1900 #: app/widgets/gimplayertreeview.c:1108 msgid "Set layers opacity" msgstr "Đặt độ trong suốt của lớp" #: app/actions/layers-commands.c:1970 msgid "Set layers' blend space" msgstr "Đặt không gian pha trộn của lớp" #: app/actions/layers-commands.c:2023 msgid "Set layers' composite space" msgstr "Đặt không gian tổng hợp của các lớp" #: app/actions/layers-commands.c:2076 msgid "Set layers' composite mode" msgstr "Đặt chế độ tổng hợp của các lớp" #: app/actions/layers-commands.c:2160 msgid "Lock alpha channels" msgstr "Khóa kênh anfa" #: app/actions/layers-commands.c:2160 msgid "Unlock alpha channels" msgstr "Mở khóa kênh anfa" #: app/actions/mypaint-brushes-actions.c:43 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "_New MyPaint Brush" msgstr "Chổi vẽ MyPaint _mới" #: app/actions/mypaint-brushes-actions.c:44 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Create a new MyPaint brush" msgstr "Tạo chổi MyPaint mới" #: app/actions/mypaint-brushes-actions.c:49 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "D_uplicate MyPaint Brush" msgstr "_Nhân đôi chổi vẽ MyPaint" #: app/actions/mypaint-brushes-actions.c:50 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Duplicate this MyPaint brush" msgstr "Nhân đôi chổi vẽ MyPaint này" #: app/actions/mypaint-brushes-actions.c:55 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Copy MyPaint Brush _Location" msgstr "Chép _vị trí chổi MyPaint" #: app/actions/mypaint-brushes-actions.c:56 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Copy MyPaint brush file location to clipboard" msgstr "Sao chép vị trí của tập tin chổi MyPaint vào bảng nháp" #: app/actions/mypaint-brushes-actions.c:61 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: app/actions/mypaint-brushes-actions.c:62 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Show MyPaint brush file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin chổi trong bộ quản lý tập tin" #: app/actions/mypaint-brushes-actions.c:67 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "_Delete MyPaint Brush" msgstr "_Xóa chổi vẽ MyPaint" #: app/actions/mypaint-brushes-actions.c:68 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Delete this MyPaint brush" msgstr "Xóa chổi vẽ MyPaint này" #: app/actions/mypaint-brushes-actions.c:73 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "_Refresh MyPaint Brushes" msgstr "_Làm mới chổi vẽ MyPaint" #: app/actions/mypaint-brushes-actions.c:74 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Refresh MyPaint brushes" msgstr "Tải lại chổi vẽ MyPaint" #: app/actions/mypaint-brushes-actions.c:82 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "_Edit MyPaint Brush..." msgstr "_Sửa chổi vẽ MyPaint..." #: app/actions/mypaint-brushes-actions.c:83 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "Edit MyPaint brush" msgstr "Sửa chổi vẽ MyPaint này" #: app/actions/palette-editor-actions.c:44 msgctxt "palette-editor-action" msgid "_Edit Color..." msgstr "_Sửa màu…" #: app/actions/palette-editor-actions.c:45 msgctxt "palette-editor-action" msgid "Edit this entry" msgstr "Sửa hạng mục này" #: app/actions/palette-editor-actions.c:50 msgctxt "palette-editor-action" msgid "_Delete Color" msgstr "_Xóa màu" #: app/actions/palette-editor-actions.c:51 msgctxt "palette-editor-action" msgid "Delete this entry" msgstr "Xóa hạng mục này" #: app/actions/palette-editor-actions.c:59 msgctxt "palette-editor-action" msgid "Edit Active Palette" msgstr "Sửa bảng chọn hiện tại" #: app/actions/palette-editor-actions.c:68 msgctxt "palette-editor-action" msgid "New Color from _FG" msgstr "Màu mới từ T_C" #: app/actions/palette-editor-actions.c:70 msgctxt "palette-editor-action" msgid "Create a new entry from the foreground color" msgstr "Tạo mới từ màu cận cảnh" #: app/actions/palette-editor-actions.c:75 msgctxt "palette-editor-action" msgid "New Color from _BG" msgstr "Màu mới từ _HC" #: app/actions/palette-editor-actions.c:77 msgctxt "palette-editor-action" msgid "Create a new entry from the background color" msgstr "Tạo mục mới dựa vào màu nền" #: app/actions/palette-editor-actions.c:85 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng _to" #: app/actions/palette-editor-actions.c:91 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #: app/actions/palette-editor-actions.c:97 msgid "Zoom _All" msgstr "Phóng _hết" #: app/actions/palettes-actions.c:44 msgctxt "palettes-action" msgid "_New Palette" msgstr "Bả_ng chọn mới" #: app/actions/palettes-actions.c:45 msgctxt "palettes-action" msgid "Create a new palette" msgstr "Tạo bảng màu" #: app/actions/palettes-actions.c:50 msgctxt "palettes-action" msgid "_Import Palette..." msgstr "Nhậ_p bảng màu…" #: app/actions/palettes-actions.c:51 msgctxt "palettes-action" msgid "Import palette" msgstr "Nhập bảng màu" #: app/actions/palettes-actions.c:56 msgctxt "palettes-action" msgid "D_uplicate Palette" msgstr "N_hân đôi bảng màu" #: app/actions/palettes-actions.c:57 msgctxt "palettes-action" msgid "Duplicate this palette" msgstr "Nhân đôi bảng màu này" #: app/actions/palettes-actions.c:62 msgctxt "palettes-action" msgid "_Merge Palettes..." msgstr "T_rộn các bảng màu…" #: app/actions/palettes-actions.c:63 msgctxt "palettes-action" msgid "Merge palettes" msgstr "Trộn bảng màu" #: app/actions/palettes-actions.c:68 msgctxt "palettes-action" msgid "Copy Palette _Location" msgstr "Chép _vị trí bảng màu" #: app/actions/palettes-actions.c:69 msgctxt "palettes-action" msgid "Copy palette file location to clipboard" msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin bảng màu vào bảng nháp" #: app/actions/palettes-actions.c:74 msgctxt "palettes-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: app/actions/palettes-actions.c:75 msgctxt "palettes-action" msgid "Show palette file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin bảng chọn màu trong bộ quản lý tập tin" #: app/actions/palettes-actions.c:80 msgctxt "palettes-action" msgid "_Delete Palette" msgstr "_Xóa bảng màu" #: app/actions/palettes-actions.c:81 msgctxt "palettes-action" msgid "Delete this palette" msgstr "Xóa bảng màu" #: app/actions/palettes-actions.c:86 msgctxt "palettes-action" msgid "_Refresh Palettes" msgstr "_Cập nhật bảng màu" #: app/actions/palettes-actions.c:87 msgctxt "palettes-action" msgid "Refresh palettes" msgstr "Cập nhật bảng màu" #: app/actions/palettes-actions.c:95 msgctxt "palettes-action" msgid "_Edit Palette..." msgstr "_Sửa bảng màu…" #: app/actions/palettes-actions.c:96 msgctxt "palettes-action" msgid "Edit this palette" msgstr "Sửa bảng màu" #: app/actions/palettes-commands.c:85 msgid "Merge Palettes" msgstr "Trộn bảng màu" #: app/actions/palettes-commands.c:89 msgid "Enter a name for the merged palette" msgstr "Hãy nhập tên cho bảng màu đã trộn này" #: app/actions/palettes-commands.c:126 msgid "There must be at least two palettes selected to merge." msgstr "Phải có ít nhất hai bảng màu được chọn để mà hòa trộn." #: app/actions/patterns-actions.c:43 msgctxt "patterns-action" msgid "_Open Pattern as Image" msgstr "_Mở hoa văn dạng ảnh" #: app/actions/patterns-actions.c:44 msgctxt "patterns-action" msgid "Open this pattern as an image" msgstr "Mở hoa văn này dạng ảnh" #: app/actions/patterns-actions.c:49 msgctxt "patterns-action" msgid "_New Pattern" msgstr "Hoa văn _mới" #: app/actions/patterns-actions.c:50 msgctxt "patterns-action" msgid "Create a new pattern" msgstr "Tạo một hoa văn mới" #: app/actions/patterns-actions.c:55 msgctxt "patterns-action" msgid "D_uplicate Pattern" msgstr "Nhân đôi mẫ_u" #: app/actions/patterns-actions.c:56 msgctxt "patterns-action" msgid "Duplicate this pattern" msgstr "Nhân đôi hoa văn này" #: app/actions/patterns-actions.c:61 msgctxt "patterns-action" msgid "Copy Pattern _Location" msgstr "Chép _vị trí hoa văn" #: app/actions/patterns-actions.c:62 msgctxt "patterns-action" msgid "Copy pattern file location to clipboard" msgstr "Sao chép vị trí tập tin hoa văn vào bảng nháp" #: app/actions/patterns-actions.c:67 msgctxt "patterns-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: app/actions/patterns-actions.c:68 msgctxt "patterns-action" msgid "Show pattern file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin hoa văn trong bộ quản lý tập tin" #: app/actions/patterns-actions.c:73 msgctxt "patterns-action" msgid "_Delete Pattern" msgstr "_Xóa hoa văn" #: app/actions/patterns-actions.c:74 msgctxt "patterns-action" msgid "Delete this pattern" msgstr "Xóa hoa văn này" #: app/actions/patterns-actions.c:79 msgctxt "patterns-action" msgid "_Refresh Patterns" msgstr "_Cập nhật hoa văn" #: app/actions/patterns-actions.c:80 msgctxt "patterns-action" msgid "Refresh patterns" msgstr "Cập nhật hoa văn" #: app/actions/patterns-actions.c:88 msgctxt "patterns-action" msgid "_Edit Pattern..." msgstr "_Sửa hoa văn…" #: app/actions/patterns-actions.c:89 msgctxt "patterns-action" msgid "Edit pattern" msgstr "Sửa hoa văn" #: app/actions/plug-in-actions.c:69 msgctxt "plug-in-action" msgid "Reset all _Filters" msgstr "Đặt lại mọi bộ _lọc" #: app/actions/plug-in-actions.c:70 msgctxt "plug-in-action" msgid "Reset all plug-ins to their default settings" msgstr "Đặt cài đặt mặc định cho mọi phần mở rộng" #: app/actions/plug-in-commands.c:180 msgid "Reset all Filters" msgstr "Đặt lại mọi bộ lọc" #: app/actions/plug-in-commands.c:186 app/actions/tool-options-commands.c:211 #: app/dialogs/fill-dialog.c:114 app/dialogs/grid-dialog.c:101 #: app/dialogs/image-new-dialog.c:105 app/dialogs/input-devices-dialog.c:65 #: app/dialogs/input-devices-dialog.c:122 app/dialogs/preferences-dialog.c:214 #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1080 app/dialogs/print-size-dialog.c:122 #: app/dialogs/scale-dialog.c:136 app/dialogs/stroke-dialog.c:128 #: app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:122 #: app/tools/gimpfiltertool.c:357 app/tools/gimptransformgridtool.c:1261 #: app/widgets/gimpcolordialog.c:464 app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:332 msgid "_Reset" msgstr "Đặt _lại" #: app/actions/plug-in-commands.c:200 msgid "Do you really want to reset all filters to default values?" msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi bộ lọc là giá trị mặc định?" #: app/actions/quick-mask-actions.c:43 msgctxt "quick-mask-action" msgid "_Configure Color and Opacity..." msgstr "_Cấu hình Màu và Độ mờ đục…" #: app/actions/quick-mask-actions.c:51 msgctxt "quick-mask-action" msgid "Toggle _Quick Mask" msgstr "Bật/tắt _Mặt nạ Nhanh" #: app/actions/quick-mask-actions.c:52 msgctxt "quick-mask-action" msgid "Toggle Quick Mask on/off" msgstr "Bật/tắt mặt nạ nhanh" #: app/actions/quick-mask-actions.c:61 msgctxt "quick-mask-action" msgid "Mask _Selected Areas" msgstr "Mặt nạ các _vùng chọn" #: app/actions/quick-mask-actions.c:66 msgctxt "quick-mask-action" msgid "Mask _Unselected Areas" msgstr "Mặt nạ các vùng _không chọn" #: app/actions/quick-mask-commands.c:127 msgid "Quick Mask Attributes" msgstr "Các thuộc tính mặt nạ nhanh" #: app/actions/quick-mask-commands.c:130 msgid "Edit Quick Mask Attributes" msgstr "Sửa các thuộc tính mặt nạ nhanh" #: app/actions/quick-mask-commands.c:132 msgid "Edit Quick Mask Color" msgstr "Sửa màu mặt nạ nhanh" #: app/actions/quick-mask-commands.c:133 msgid "_Mask opacity:" msgstr "Độ mờ đục _mặt nạ:" #: app/actions/sample-points-actions.c:40 msgctxt "sample-points-action" msgid "_Sample Merged" msgstr "_Mẫu đã trộn" #: app/actions/sample-points-actions.c:42 msgctxt "sample-points-action" msgid "Use the composite color of all visible layers" msgstr "Dùng màu tổng hợp của mọi lớp hình thấy" #: app/actions/select-actions.c:44 msgctxt "select-action" msgid "_All" msgstr "_Tất cả" #: app/actions/select-actions.c:45 msgctxt "select-action" msgid "Select everything" msgstr "Chọn tất cả" #: app/actions/select-actions.c:50 msgctxt "select-action" msgid "_None" msgstr "_Không" #: app/actions/select-actions.c:51 msgctxt "select-action" msgid "Dismiss the selection" msgstr "Bỏ qua vùng chọn" #: app/actions/select-actions.c:56 msgctxt "select-action" msgid "_Invert" msgstr "Đả_o" #: app/actions/select-actions.c:57 msgctxt "select-action" msgid "Invert the selection" msgstr "Đảo ngược vùng chọn" #: app/actions/select-actions.c:62 msgctxt "select-action" msgid "Cu_t and Float" msgstr "Cắt và Nổ_i" #: app/actions/select-actions.c:63 msgctxt "select-action" msgid "Cut the selection directly into a floating selection" msgstr "Cắt vùng chọn trực tiếp vào một vùng chọn trôi nổi" #: app/actions/select-actions.c:68 msgctxt "select-action" msgid "_Copy and Float" msgstr "_Chép và Nổi" #: app/actions/select-actions.c:69 msgctxt "select-action" msgid "Copy the selection directly into a floating selection" msgstr "Sao chép vùng chọn trực tiếp vào một vùng chọn trôi nổi" #: app/actions/select-actions.c:74 msgctxt "select-action" msgid "Fea_ther..." msgstr "Hình _lông vũ…" #: app/actions/select-actions.c:76 msgctxt "select-action" msgid "Blur the selection border so that it fades out smoothly" msgstr "Che mờ viền vùng chọn để tắt dần" #: app/actions/select-actions.c:81 msgctxt "select-action" msgid "_Sharpen" msgstr "Làm _sắc" #: app/actions/select-actions.c:82 msgctxt "select-action" msgid "Remove fuzziness from the selection" msgstr "Gỡ bỏ tình trạng mờ ra vùng chọn" #: app/actions/select-actions.c:87 msgctxt "select-action" msgid "S_hrink..." msgstr "T_hu nhỏ…" #: app/actions/select-actions.c:88 msgctxt "select-action" msgid "Contract the selection" msgstr "Co rút vùng chọn" #: app/actions/select-actions.c:93 msgctxt "select-action" msgid "_Grow..." msgstr "_Nới…" #: app/actions/select-actions.c:94 msgctxt "select-action" msgid "Enlarge the selection" msgstr "Mở rộng vùng chọn" #: app/actions/select-actions.c:99 msgctxt "select-action" msgid "Bo_rder..." msgstr "_Viền…" #: app/actions/select-actions.c:100 msgctxt "select-action" msgid "Replace the selection by its border" msgstr "Thay thế vùng chọn bằng viền của nó" #: app/actions/select-actions.c:105 msgctxt "select-action" msgid "Re_move Holes" msgstr "_Gỡ bỏ các lỗ" #: app/actions/select-actions.c:106 msgctxt "select-action" msgid "Remove holes from the selection" msgstr "Gỡ bỏ các lỗ khỏi vùng chọn" #: app/actions/select-actions.c:111 msgctxt "select-action" msgid "Save to _Channel" msgstr "Lưu vào _kênh" #: app/actions/select-actions.c:112 msgctxt "select-action" msgid "Save the selection to a channel" msgstr "Lưu vùng chọn thành một kênh" #: app/actions/select-actions.c:117 msgctxt "select-action" msgid "_Fill Selection Outline..." msgstr "Đổ mà_u vào vùng chọn..." #: app/actions/select-actions.c:118 msgctxt "select-action" msgid "Fill the selection outline" msgstr "Đổ màu vào vùng chọn" #: app/actions/select-actions.c:123 msgctxt "select-action" msgid "_Fill Selection Outline with last values" msgstr "Đổ mà_u vào vùng chọn với các giá trị dùng cuối cùng" #: app/actions/select-actions.c:124 msgctxt "select-action" msgid "Fill the selection outline with last used values" msgstr "Đổ màu vào vùng chọn bằng các giá trị dùng cuối cùng" #: app/actions/select-actions.c:129 msgctxt "select-action" msgid "_Stroke Selection..." msgstr "Tạo nét _vẽ vùng chọn…" #: app/actions/select-actions.c:130 msgctxt "select-action" msgid "Paint along the selection outline" msgstr "Sơn vẽ theo đường bao ngoài vùng chọn" #: app/actions/select-actions.c:135 msgctxt "select-action" msgid "_Stroke Selection with last values" msgstr "Tạo nét _vẽ vùng chọn với các giá trị lần cuối" #: app/actions/select-actions.c:136 msgctxt "select-action" msgid "Stroke the selection with last used values" msgstr "Tạo nét vẽ vùng chọn với các giá trị lần cuối" #: app/actions/select-commands.c:155 msgid "Feather Selection" msgstr "Tạo lông vũ vùng chọn" #: app/actions/select-commands.c:159 msgid "Feather selection by" msgstr "Tạo lông vũ vùng chọn bằng" #. Edge lock button #: app/actions/select-commands.c:169 app/actions/select-commands.c:246 #: app/actions/select-commands.c:376 msgid "_Selected areas continue outside the image" msgstr "_Chọn các vùng kề nhau phía ngoài của ảnh" #: app/actions/select-commands.c:172 msgid "When feathering, act as if selected areas continued outside the image." msgstr "" "Khi làm mờ biên dạng lông vũ, thực hiện như kiểu các vùng kề nhau nằm ngoài " "ảnh." #: app/actions/select-commands.c:231 msgid "Shrink Selection" msgstr "Co nhỏ vùng chọn" #: app/actions/select-commands.c:235 msgid "Shrink selection by" msgstr "Co nhỏ vùng chọn bằng" #: app/actions/select-commands.c:249 msgid "When shrinking, act as if selected areas continued outside the image." msgstr "" "Khi co nhỏ, thực hiện theo kiểu nếu các vùng đã chọn tiếp tục nằm ngoài ảnh." #: app/actions/select-commands.c:295 msgid "Grow Selection" msgstr "Nới vùng chọn" #: app/actions/select-commands.c:299 msgid "Grow selection by" msgstr "Nới vùng chọn bằng" #: app/actions/select-commands.c:348 msgid "Border Selection" msgstr "Chọn viền" #: app/actions/select-commands.c:352 msgid "Border selection by" msgstr "Chọn viền bằng" #: app/actions/select-commands.c:365 msgid "Border style" msgstr "Kiểu đường biên" #: app/actions/select-commands.c:379 msgid "When bordering, act as if selected areas continued outside the image." msgstr "" "Khi tạo đường bao, thực hiện theo kiểu nếu các vùng đã chọn tiếp tục nằm " "ngoài ảnh." #: app/actions/select-commands.c:446 msgid "Fill Selection Outline" msgstr "Đổ màu vào bên trong vùng chọn" #: app/actions/select-commands.c:478 msgid "Stroke Selection" msgstr "Tạo nét vẽ vùng chọn" #: app/actions/templates-actions.c:42 msgctxt "templates-action" msgid "_Create Image from Template" msgstr "_Tạo ảnh từ hoa văn sẵn có" #: app/actions/templates-actions.c:43 msgctxt "templates-action" msgid "Create a new image from the selected template" msgstr "Tạo một ảnh mới từ mẫu được chọn" #: app/actions/templates-actions.c:48 msgctxt "templates-action" msgid "_New Template..." msgstr "Mẫu _mới…" #: app/actions/templates-actions.c:49 msgctxt "templates-action" msgid "Create a new template" msgstr "Tạo mẫu mới" #: app/actions/templates-actions.c:54 msgctxt "templates-action" msgid "D_uplicate Template..." msgstr "Nhân đôi mẫ_u…" #: app/actions/templates-actions.c:55 msgctxt "templates-action" msgid "Duplicate this template" msgstr "Nhân đôi mẫu được chọn" #: app/actions/templates-actions.c:60 msgctxt "templates-action" msgid "_Edit Template..." msgstr "_Sửa mẫu…" #: app/actions/templates-actions.c:61 msgctxt "templates-action" msgid "Edit this template" msgstr "Sửa mẫu" #: app/actions/templates-actions.c:66 msgctxt "templates-action" msgid "_Delete Template" msgstr "_Xóa mẫu" #: app/actions/templates-actions.c:67 msgctxt "templates-action" msgid "Delete this template" msgstr "Xóa ảnh này" #: app/actions/templates-commands.c:132 msgid "New Template" msgstr "Mẫu mới" #: app/actions/templates-commands.c:135 msgid "Create a New Template" msgstr "Tạo mẫu mới" #: app/actions/templates-commands.c:204 app/actions/templates-commands.c:207 msgid "Edit Template" msgstr "Sửa mẫu" #: app/actions/templates-commands.c:244 msgid "Delete Template" msgstr "Xóa mẫu" #: app/actions/templates-commands.c:249 app/dialogs/data-delete-dialog.c:88 #: app/widgets/gimpdeviceeditor.c:544 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: app/actions/templates-commands.c:270 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to delete template '%s' from the list and from disk?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa bỏ mẫu “%s” ra khỏi danh sách và ổ đĩa không?" #: app/actions/text-editor-actions.c:40 msgctxt "text-editor-action" msgid "Text Editor Toolbar" msgstr "Thanh công cụ sửa chữ" #: app/actions/text-editor-actions.c:45 msgctxt "text-editor-action" msgid "Open" msgstr "Mở" #: app/actions/text-editor-actions.c:46 msgctxt "text-editor-action" msgid "Load text from file" msgstr "Tải văn bản từ tập tin" #: app/actions/text-editor-actions.c:51 msgctxt "text-editor-action" msgid "Clear" msgstr "Xóa sạch" #: app/actions/text-editor-actions.c:52 msgctxt "text-editor-action" msgid "Clear all text" msgstr "Xóa hết chữ" #: app/actions/text-editor-actions.c:60 msgctxt "text-editor-action" msgid "LTR" msgstr "LTR" #: app/actions/text-editor-actions.c:61 msgctxt "text-editor-action" msgid "From left to right" msgstr "Trái sang phải" #: app/actions/text-editor-actions.c:66 msgctxt "text-editor-action" msgid "RTL" msgstr "RTL" #: app/actions/text-editor-actions.c:67 msgctxt "text-editor-action" msgid "From right to left" msgstr "Phải sang trái" #: app/actions/text-editor-actions.c:72 msgctxt "text-editor-action" msgid "TTB-RTL" msgstr "TTB-RTL" #: app/actions/text-editor-actions.c:73 msgctxt "text-editor-action" msgid "Vertical, right to left (mixed orientation)" msgstr "Thẳng đứng, phải sang trái (hướng trộn)" #: app/actions/text-editor-actions.c:78 msgctxt "text-editor-action" msgid "TTB-RTL-UPRIGHT" msgstr "TTB-RTL-UPRIGHT" #: app/actions/text-editor-actions.c:79 msgctxt "text-editor-action" msgid "Vertical, right to left (upright orientation)" msgstr "Thẳng đứng, phải sang trái (hướng đứng)" #: app/actions/text-editor-actions.c:84 msgctxt "text-editor-action" msgid "TTB-LTR" msgstr "TTB-LTR" #: app/actions/text-editor-actions.c:85 msgctxt "text-editor-action" msgid "Vertical, left to right (mixed orientation)" msgstr "Thẳng đứng, trái sang phải (hướng trộn)" #: app/actions/text-editor-actions.c:90 msgctxt "text-editor-action" msgid "TTB-LTR-UPRIGHT" msgstr "TTB-LTR-UPRIGHT" #: app/actions/text-editor-actions.c:91 msgctxt "text-editor-action" msgid "Vertical, left to right (upright orientation)" msgstr "Thẳng đứng, trái sang phải (hướng đứng)" #: app/actions/text-editor-commands.c:61 app/actions/text-tool-commands.c:120 msgid "Open Text File (UTF-8)" msgstr "Mở tập tin văn bản (UTF-8)" #: app/actions/text-editor-commands.c:66 app/actions/text-tool-commands.c:125 #: app/dialogs/file-open-location-dialog.c:81 #: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:94 app/dialogs/welcome-dialog.c:717 #: app/widgets/gimpiconpicker.c:490 app/widgets/gimpopendialog.c:87 #: app/widgets/gimpsettingsbox.c:718 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: app/actions/text-editor-commands.c:140 app/actions/text-tool-commands.c:226 #: app/config/gimpconfig-file.c:72 app/core/gimppalette-import.c:520 #: app/plug-in/gimpenvirontable.c:289 app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:234 #: app/tools/gimpfiltertool-settings.c:170 app/widgets/gimptextbuffer.c:1650 #, c-format msgid "Could not open '%s' for reading: %s" msgstr "Không thể mở “%s” để đọc: %s" #: app/actions/text-tool-actions.c:50 msgctxt "text-tool-action" msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: app/actions/text-tool-actions.c:55 msgctxt "text-tool-action" msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #: app/actions/text-tool-actions.c:60 msgctxt "text-tool-action" msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: app/actions/text-tool-actions.c:65 msgctxt "text-tool-action" msgid "_Delete" msgstr "_Xóa bỏ" #: app/actions/text-tool-actions.c:70 msgctxt "text-tool-action" msgid "_Open text file..." msgstr "_Mở tệp văn bản…" #: app/actions/text-tool-actions.c:75 msgctxt "text-tool-action" msgid "Cl_ear" msgstr "Xóa _sạch" #: app/actions/text-tool-actions.c:76 msgctxt "text-tool-action" msgid "Clear all text" msgstr "Xóa toàm bộ chữ" #: app/actions/text-tool-actions.c:81 msgctxt "text-tool-action" msgid "_Path from Text" msgstr "Tạo đườn_g dẫn từ chữ" #: app/actions/text-tool-actions.c:83 msgctxt "text-tool-action" msgid "Create a path from the outlines of the current text" msgstr "Tạo một đường dẫn từ đường bao quanh chữ này" #: app/actions/text-tool-actions.c:88 msgctxt "text-tool-action" msgid "Text _along Path" msgstr "_Chữ theo đường dẫn" #: app/actions/text-tool-actions.c:90 msgctxt "text-tool-action" msgid "Bend the text along the currently active path" msgstr "Làm oằn các chữ của lớp này theo đường dẫn hiện có" #: app/actions/text-tool-actions.c:98 msgctxt "text-tool-action" msgid "From left to right" msgstr "Trái sang phải" #: app/actions/text-tool-actions.c:103 msgctxt "text-tool-action" msgid "From right to left" msgstr "Phải sang trái" #: app/actions/text-tool-actions.c:108 msgctxt "text-tool-action" msgid "Vertical, right to left (mixed orientation)" msgstr "Thẳng đứng, phải sang trái (hướng trộn)" #: app/actions/text-tool-actions.c:113 msgctxt "text-tool-action" msgid "Vertical, right to left (upright orientation)" msgstr "Thẳng đứng, phải sang trái (hướng đứng)" #: app/actions/text-tool-actions.c:118 msgctxt "text-tool-action" msgid "Vertical, left to right (mixed orientation)" msgstr "Thẳng đứng, trái sang phải (hướng trộn)" #: app/actions/text-tool-actions.c:123 msgctxt "text-tool-action" msgid "Vertical, left to right (upright orientation)" msgstr "Thẳng đứng, trái sang phải (hướng đứng)" #: app/actions/text-tool-commands.c:188 #, c-format msgid "Text along path failed: %s" msgstr "Viết chữ dọc theo đường dẫn gặp lỗi: %s" #: app/actions/tool-options-actions.c:58 msgctxt "tool-options-action" msgid "_New Tool Preset..." msgstr "Cài đặt trước công cụ _mới…" #: app/actions/tool-options-actions.c:63 msgctxt "tool-options-action" msgid "R_eset Tool Options" msgstr "Đặt _lại tùy chọn công cụ" #: app/actions/tool-options-actions.c:64 msgctxt "tool-options-action" msgid "Reset to default values" msgstr "Đặt về giá trị mặc định" #: app/actions/tool-options-actions.c:69 msgctxt "tool-options-action" msgid "Reset _all Tool Options" msgstr "Đặt lại _mọi tùy chọn công cụ" #: app/actions/tool-options-actions.c:70 msgctxt "tool-options-action" msgid "Reset all tool options" msgstr "Đặt lại mọi tùy chọn công cụ" #: app/actions/tool-options-commands.c:203 msgid "Reset All Tool Options" msgstr "Đặt lại mọi tùy chọn công cụ" #: app/actions/tool-options-commands.c:227 msgid "Do you really want to reset all tool options to default values?" msgstr "" "Bạn thật sự muốn xóa bỏ mọi tùy chọn công cụ là giá trị mặc định không?" #: app/actions/tool-preset-editor-actions.c:44 msgctxt "tool-preset-editor-action" msgid "_Save Tool Options to Preset" msgstr "_Lưu các tùy chọn công cụ thành đặt trước" #: app/actions/tool-preset-editor-actions.c:45 msgctxt "tool-preset-editor-action" msgid "Save the active tool options to this tool preset" msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ hoạt động thành đặt trước công cụ này" #: app/actions/tool-preset-editor-actions.c:51 msgctxt "tool-preset-editor-action" msgid "_Restore Tool Preset" msgstr "_Khôi phục cài đặt trước công cụ" #: app/actions/tool-preset-editor-actions.c:52 msgctxt "tool-preset-editor-action" msgid "Restore this tool preset" msgstr "Khôi phục lại cài đặt trước công cụ này" #: app/actions/tool-preset-editor-actions.c:61 msgctxt "tool-preset-editor-action" msgid "Edit Active Tool Preset" msgstr "Sửa công cụ định nghĩa trước kích hoạt" #: app/actions/tool-preset-editor-commands.c:65 #: app/actions/tool-presets-commands.c:68 #, c-format msgid "Can't save '%s' tool options to an existing '%s' tool preset." msgstr "" "Không thể lưu các tùy chọn công cụ “%s” vào một đặt sẵn công cụ “%s” có sẵn." #: app/actions/tool-presets-actions.c:46 msgctxt "tool-presets-action" msgid "_New Tool Preset" msgstr "Công cụ định nghĩa trước _mới" #: app/actions/tool-presets-actions.c:47 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Create a new tool preset" msgstr "Tạo công cụ định nghĩa trước mới" #: app/actions/tool-presets-actions.c:52 msgctxt "tool-presets-action" msgid "D_uplicate Tool Preset" msgstr "Nhân đô_i công cụ định nghĩa trước" #: app/actions/tool-presets-actions.c:53 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Duplicate this tool preset" msgstr "Nhân đôi công cụ định nghĩa trước" #: app/actions/tool-presets-actions.c:58 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Copy Tool Preset _Location" msgstr "Chép _vị trí công cụ định nghĩa trước" #: app/actions/tool-presets-actions.c:59 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Copy tool preset file location to clipboard" msgstr "Sao chép địa điểm của tập tin bảng chọn vào bảng nháp" #: app/actions/tool-presets-actions.c:64 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Show in _File Manager" msgstr "Hiển thị trong bộ quản lý _Tập tin" #: app/actions/tool-presets-actions.c:65 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Show tool preset file location in the file manager" msgstr "Hiển thị vị trí tập tin đặt trước công cụ trong bộ quản lý tập tin" #: app/actions/tool-presets-actions.c:70 msgctxt "tool-presets-action" msgid "_Save Tool Options to Preset" msgstr "_Lưu các tùy chọn công cụ thành đặt trước" #: app/actions/tool-presets-actions.c:71 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Save the active tool options to this tool preset" msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ hoạt động thành đặt trước công cụ này" #: app/actions/tool-presets-actions.c:77 msgctxt "tool-presets-action" msgid "_Restore Tool Preset" msgstr "_Khôi phục định nghĩa công cụ" #: app/actions/tool-presets-actions.c:78 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Restore this tool preset" msgstr "Khôi phục lại cài đặt trước công cụ này" #: app/actions/tool-presets-actions.c:83 msgctxt "tool-presets-action" msgid "_Delete Tool Preset" msgstr "_Xóa công cụ định nghĩa trước" #: app/actions/tool-presets-actions.c:84 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Delete this tool preset" msgstr "Xóa công cụ định nghĩa trước này" #: app/actions/tool-presets-actions.c:89 msgctxt "tool-presets-action" msgid "_Refresh Tool Presets" msgstr "_Cập nhật công cụ định nghĩa trước" #: app/actions/tool-presets-actions.c:90 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Refresh tool presets" msgstr "Cập nhật công cụ định nghĩa trước" #: app/actions/tool-presets-actions.c:98 msgctxt "tool-presets-action" msgid "_Edit Tool Preset..." msgstr "_Sửa công cụ định nghĩa trước…" #: app/actions/tool-presets-actions.c:99 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Edit this tool preset" msgstr "Sửa công cụ định nghĩa trước" #: app/actions/tools-actions.c:48 msgctxt "tools-action" msgid "_By Color" msgstr "Th_eo màu" #: app/actions/tools-actions.c:49 msgctxt "tools-action" msgid "Select regions with similar colors" msgstr "Chọn vùng theo màu tương tự" #: app/actions/tools-actions.c:54 app/actions/tools-actions.c:60 msgctxt "tools-action" msgid "_Arbitrary Rotation..." msgstr "_Xoay tự do…" #: app/actions/tools-actions.c:55 msgctxt "tools-action" msgid "Rotate drawable by an arbitrary angle" msgstr "Quay những thứ vẽ được theo góc bất kỳ" #: app/actions/tools-actions.c:61 msgctxt "tools-action" msgid "Rotate image by an arbitrary angle" msgstr "Quay ảnh theo góc bất kỳ" #: app/actions/tools-actions.c:163 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Rate: Set" msgstr "Tỷ lệ phun sơn: Đặt" #: app/actions/tools-actions.c:167 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Rate: Set to Minimum" msgstr "Tỷ lệ phun sơn: Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/tools-actions.c:171 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Rate: Set to Maximum" msgstr "Tỷ lệ phun sơn: Đặt thành tối đa" #: app/actions/tools-actions.c:175 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Rate: Decrease by 1" msgstr "Tỷ lệ phun sơn: Giảm 1" #: app/actions/tools-actions.c:179 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Rate: Increase by 1" msgstr "Tỷ lệ phun sơn: Tăng 1" #: app/actions/tools-actions.c:183 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Rate: Decrease by 10" msgstr "Tỷ lệ phun sơn: Giảm 10" #: app/actions/tools-actions.c:187 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Rate: Increase by 10" msgstr "Tỷ lệ phun sơn: Tăng 10" #: app/actions/tools-actions.c:195 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Flow: Set" msgstr "Lưu lượng phun sơn: Đặt" #: app/actions/tools-actions.c:199 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Flow: Set to Minimum" msgstr "Lưu lượng phun sơn: Đặt thành tối thiểu" #: app/actions/tools-actions.c:203 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Flow: Set to Maximum" msgstr "Lưu lượng phun sơn: Đặt thành tối đa" #: app/actions/tools-actions.c:207 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Flow: Decrease by 1" msgstr "Lưu lượng phun sơn: Giảm 1" #: app/actions/tools-actions.c:211 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Flow: Increase by 1" msgstr "Lưu lượng phun sơn: Tăng 1" #: app/actions/tools-actions.c:215 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Flow: Decrease by 10" msgstr "Lưu lượng phun sơn: Giảm 10" #: app/actions/tools-actions.c:219 msgctxt "tools-action" msgid "Airbrush Flow: Increase by 10" msgstr "Lưu lượng phun sơn: Tăng 10" #: app/actions/tools-actions.c:290 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Set" msgstr "Độ đục của công cụ: Đặt" #: app/actions/tools-actions.c:294 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Set to Default Value" msgstr "Độ đục của công cụ: Đặt thành giá trị mặc định" #: app/actions/tools-actions.c:298 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Minimize" msgstr "Độ đục của công cụ: Tối thiểu" #: app/actions/tools-actions.c:302 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Maximize" msgstr "Độ đục của công cụ: Tối đa" #: app/actions/tools-actions.c:306 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Decrease by 1" msgstr "Độ đục của công cụ: Tăng 1" #: app/actions/tools-actions.c:310 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Increase by 1" msgstr "Độ đục của công cụ: Giảm 1" #: app/actions/tools-actions.c:314 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Decrease by 10" msgstr "Độ đục của công cụ: Giảm 10" #: app/actions/tools-actions.c:318 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Increase by 10" msgstr "Độ đục của công cụ: Tăng 10" #: app/actions/tools-actions.c:322 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Decrease Relative" msgstr "Độ đục của công cụ: Giảm tương đối" #: app/actions/tools-actions.c:326 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Opacity: Increase Relative" msgstr "Độ đục của công cụ: Tăng tương đối" #: app/actions/tools-actions.c:334 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Set" msgstr "Cỡ công cụ: Đặt" #: app/actions/tools-actions.c:338 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Set to Default Value" msgstr "Cỡ công cụ: Đặt thành giá trị mặc định" #: app/actions/tools-actions.c:342 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Minimize" msgstr "Cỡ công cụ: Tối thiểu" #: app/actions/tools-actions.c:346 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Maximize" msgstr "Cỡ công cụ: Tối đa" #: app/actions/tools-actions.c:350 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Decrease by 1" msgstr "Cỡ công cụ: Giảm 1" #: app/actions/tools-actions.c:354 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Increase by 1" msgstr "Cỡ công cụ: Tăng 1" #: app/actions/tools-actions.c:358 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Decrease by 10" msgstr "Cỡ công cụ: Giảm 10" #: app/actions/tools-actions.c:362 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Increase by 10" msgstr "Cỡ công cụ: Tăng 10" #: app/actions/tools-actions.c:366 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Decrease Relative" msgstr "Cỡ công cụ: Giảm tương đối" #: app/actions/tools-actions.c:370 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Size: Increase Relative" msgstr "Cỡ công cụ: Tăng tương đối" #: app/actions/tools-actions.c:378 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Set" msgstr "Tỉ lệ hình học công cụ: Đặt" #: app/actions/tools-actions.c:382 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Set To Default Value" msgstr "Tỉ lệ hình học công cụ: Đặt thành giá trị mặc định" #: app/actions/tools-actions.c:386 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Minimize" msgstr "Tỉ lệ hình học công cụ: Tối thiểu" #: app/actions/tools-actions.c:390 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Maximize" msgstr "Tỉ lệ hình học công cụ: Tối đa" #: app/actions/tools-actions.c:394 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Decrease by 0.1" msgstr "Tỉ lệ hình học công cụ: Giảm 0.1" #: app/actions/tools-actions.c:398 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Increase by 0.1" msgstr "Tỉ lệ hình học công cụ: Tăng 0.1" #: app/actions/tools-actions.c:402 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Decrease by 1" msgstr "Tỉ lệ hình học công cụ: Giảm 1" #: app/actions/tools-actions.c:406 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Increase by 1" msgstr "Tỉ lệ hình học công cụ: Tăng 1" #: app/actions/tools-actions.c:410 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Decrease Relative" msgstr "Tỉ lệ hình học công cụ: Giảm tương đối" #: app/actions/tools-actions.c:414 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Aspect Ratio: Increase Relative" msgstr "Tỉ lệ hình học công cụ: Tăng tương đối" #: app/actions/tools-actions.c:422 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Set" msgstr "Góc của công cụ: Đặt" #: app/actions/tools-actions.c:426 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Set Angle To Default Value" msgstr "Góc công cụ: Đặt thành giá trị mặc định" #: app/actions/tools-actions.c:430 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Minimize" msgstr "Góc của công cụ: Tối thiểu" #: app/actions/tools-actions.c:434 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Maximize" msgstr "Góc của công cụ: Tối đa" #: app/actions/tools-actions.c:438 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Decrease by 1°" msgstr "Góc của công cụ: Giảm 1°" #: app/actions/tools-actions.c:442 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Increase by 1°" msgstr "Góc của công cụ: Tăng 1°" #: app/actions/tools-actions.c:446 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Decrease by 15°" msgstr "Góc của công cụ: Giảm 15°" #: app/actions/tools-actions.c:450 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Increase by 15°" msgstr "Góc của công cụ: Tăng 15°" #: app/actions/tools-actions.c:454 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Decrease Relative" msgstr "Góc của công cụ: Giảm tương đối" #: app/actions/tools-actions.c:458 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Angle: Increase Relative" msgstr "Góc của công cụ: Tăng tương đối" #: app/actions/tools-actions.c:466 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Set" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Đặt" #: app/actions/tools-actions.c:470 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Set To Default Value" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Đặt thành giá trị mặc định" #: app/actions/tools-actions.c:474 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Minimize" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Tối thiểu" #: app/actions/tools-actions.c:478 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Maximize" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Tối đa" #: app/actions/tools-actions.c:482 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Decrease by 1" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Giảm 1" #: app/actions/tools-actions.c:486 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Increase by 1" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Tăng 1" #: app/actions/tools-actions.c:490 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Decrease by 10" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Giảm 10" #: app/actions/tools-actions.c:494 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Increase by 10" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Tăng 10" #: app/actions/tools-actions.c:498 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Decrease Relative" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Giảm tương đối" #: app/actions/tools-actions.c:502 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Spacing: Increase Relative" msgstr "Khoảng cách của công cụ: Tăng tương đối" #: app/actions/tools-actions.c:510 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Set" msgstr "Độ cứng của công cụ: Đặt" #: app/actions/tools-actions.c:514 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Set to Default Value" msgstr "Độ cứng của công cụ: Đặt thành mặc định" #: app/actions/tools-actions.c:518 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Minimize" msgstr "Độ cứng của công cụ: Tối thiểu" #: app/actions/tools-actions.c:522 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Maximize" msgstr "Độ cứng của công cụ: Tối đa" #: app/actions/tools-actions.c:526 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Decrease by 1" msgstr "Độ cứng của công cụ: Giảm 1" #: app/actions/tools-actions.c:530 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Increase by 1" msgstr "‪Độ cứng của công cụ: Tăng 1" #: app/actions/tools-actions.c:534 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Decrease by 10" msgstr "Độ cứng của công cụ: Giảm 10" #: app/actions/tools-actions.c:538 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Increase by 10" msgstr "Độ cứng của công cụ: Tăng 10" #: app/actions/tools-actions.c:542 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Decrease Relative" msgstr "Độ cứng của công cụ: Giảm tương đối" #: app/actions/tools-actions.c:546 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Hardness: Increase Relative" msgstr "Độ cứng của công cụ: Tăng tương đối" #: app/actions/tools-actions.c:554 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Set" msgstr "Áp lực của công cụ: Đặt" #: app/actions/tools-actions.c:558 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Set to Default Value" msgstr "Áp lực của công cụ: Đặt thành giá trị mặc đinh" #: app/actions/tools-actions.c:562 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Minimize" msgstr "Áp lực của công cụ: Tối thiểu" #: app/actions/tools-actions.c:566 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Maximize" msgstr "Áp lực của công cụ: Tối đa" #: app/actions/tools-actions.c:570 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Decrease by 1" msgstr "Áp lực của công cụ: Giảm 1" #: app/actions/tools-actions.c:574 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Increase by 1" msgstr "Áp lực của công cụ: Tăng 1" #: app/actions/tools-actions.c:578 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Decrease by 10" msgstr "Áp lực của công cụ: Giảm 10" #: app/actions/tools-actions.c:582 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Increase by 10" msgstr "Áp lực của công cụ: Tăng 10" #: app/actions/tools-actions.c:586 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Decrease Relative" msgstr "Áp lực của công cụ: Giảm tương đối" #: app/actions/tools-actions.c:590 msgctxt "tools-action" msgid "Tool's Force: Increase Relative" msgstr "Áp lực của công cụ: Tăng tương đối" #: app/actions/tools-actions.c:817 #, c-format msgid "Activate tool \"%s\"" msgstr "Kích hoạt công cụ \"%s\"" #: app/actions/vector-toolpath-actions.c:45 msgctxt "vector-toolpath-action" msgid "_Delete Anchor" msgstr "_Xóa điểm neo" #: app/actions/vector-toolpath-actions.c:49 msgctxt "vector-toolpath-action" msgid "Shift S_tart" msgstr "Dịch điểm đầ_u" #: app/actions/vector-toolpath-actions.c:54 msgctxt "vector-toolpath-action" msgid "_Insert Anchor" msgstr "_Chèn thêm điểm neo" #: app/actions/vector-toolpath-actions.c:58 msgctxt "vector-toolpath-action" msgid "Delete _Segment" msgstr "Xóa bỏ đ_oạn" #: app/actions/vector-toolpath-actions.c:62 msgctxt "vector-toolpath-action" msgid "_Reverse Stroke" msgstr "Đả_o ngược nét đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:46 msgctxt "paths-action" msgid "Edit Pa_th" msgstr "Sửa đường _dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:47 msgctxt "paths-action" msgid "Edit the active path" msgstr "Sửa đường dẫn hoạt động" #: app/actions/vectors-actions.c:52 msgctxt "paths-action" msgid "_Edit Path Attributes..." msgstr "_Sửa các thuộc tính đường dẫn…" #: app/actions/vectors-actions.c:53 msgctxt "paths-action" msgid "Edit path attributes" msgstr "Sửa các thuộc tính của đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:58 msgctxt "paths-action" msgid "_New Path..." msgstr "Đườ_ng dẫn mới…" #: app/actions/vectors-actions.c:59 msgctxt "paths-action" msgid "Create a new path..." msgstr "Tạo đường dẫn mới…" #: app/actions/vectors-actions.c:64 msgctxt "paths-action" msgid "_New Path with last values" msgstr "_Tạo đường dẫn mới bằng các giá trị cuối" #: app/actions/vectors-actions.c:65 msgctxt "paths-action" msgid "Create a new path with last used values" msgstr "Tạo đường dẫn mới bằng các giá trị dùng cuối cùng" #: app/actions/vectors-actions.c:70 msgctxt "paths-action" msgid "D_uplicate Paths" msgstr "Nhân đô_i đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:71 msgctxt "paths-action" msgid "Duplicate these paths" msgstr "Nhân đôi những đường dẫn này" #: app/actions/vectors-actions.c:76 msgctxt "paths-action" msgid "_Delete Path" msgstr "Xóa đường _dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:77 msgctxt "paths-action" msgid "Delete this path" msgstr "Xóa bỏ đường dẫn này" #: app/actions/vectors-actions.c:82 msgctxt "paths-action" msgid "Merge _Visible Paths" msgstr "T_rộn các đường dẫn nhìn thấy" #: app/actions/vectors-actions.c:87 msgctxt "paths-action" msgid "_Raise Path" msgstr "Nân_g đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:88 msgctxt "paths-action" msgid "Raise this path" msgstr "Nâng đường dẫn này lên" #: app/actions/vectors-actions.c:93 msgctxt "paths-action" msgid "Raise Path to _Top" msgstr "Nâng đường dẫn lên_ đỉnh" #: app/actions/vectors-actions.c:94 msgctxt "paths-action" msgid "Raise this path to the top" msgstr "Nâng đường dẫn này lên trên cùng" #: app/actions/vectors-actions.c:99 msgctxt "paths-action" msgid "_Lower Path" msgstr "_Hạ đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:100 msgctxt "paths-action" msgid "Lower this path" msgstr "Hạ đường dẫn này xuống thấp hơn" #: app/actions/vectors-actions.c:105 msgctxt "paths-action" msgid "Lower Path to _Bottom" msgstr "Hạ đường dẫn xuống đá_y" #: app/actions/vectors-actions.c:106 msgctxt "paths-action" msgid "Lower this path to the bottom" msgstr "Hạ đường dẫn này xuống dưới đáy" #: app/actions/vectors-actions.c:111 msgctxt "paths-action" msgid "Fill Pat_hs..." msgstr "Đổ màu đườ_ng dẫn…" #: app/actions/vectors-actions.c:112 msgctxt "paths-action" msgid "Fill the paths" msgstr "Đổ màu theo đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:117 msgctxt "paths-action" msgid "Fill Paths" msgstr "Đổ màu đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:118 msgctxt "paths-action" msgid "Fill the paths with last values" msgstr "Đổ màu đường dẫn bằng các giá trị cuối cùng" #: app/actions/vectors-actions.c:123 msgctxt "paths-action" msgid "Stro_ke Paths..." msgstr "Tạo _nét vẽ theo đường dẫn…" #: app/actions/vectors-actions.c:124 msgctxt "paths-action" msgid "Paint along the paths" msgstr "Vẽ dọc theo đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:129 msgctxt "paths-action" msgid "Stro_ke Paths" msgstr "Tạo _nét vẽ theo đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:130 msgctxt "paths-action" msgid "Paint along the paths with last values" msgstr "Vẽ dọc theo đường dẫn bằng giá trị cuối cùng" #: app/actions/vectors-actions.c:135 msgctxt "paths-action" msgid "Co_py Paths" msgstr "Ché_p đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:140 msgctxt "paths-action" msgid "Paste Pat_h" msgstr "_Dán đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:145 msgctxt "paths-action" msgid "E_xport Paths..." msgstr "_Xuất đường dẫn…" #: app/actions/vectors-actions.c:150 msgctxt "paths-action" msgid "I_mport Path..." msgstr "Nhậ_p đường dẫn…" #: app/actions/vectors-actions.c:158 msgctxt "paths-action" msgid "Toggle Path _Visibility" msgstr "Bật/tắt _hiển thị đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:164 msgctxt "paths-action" msgid "L_ock Strokes of Path" msgstr "_Khóa nét vẽ của đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:170 msgctxt "paths-action" msgid "L_ock Position of Path" msgstr "_Khóa vị trí của đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:179 msgctxt "paths-action" msgid "None" msgstr "Không" #: app/actions/vectors-actions.c:180 msgctxt "paths-action" msgid "Path Color Tag: Clear" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Xóa sạch" #: app/actions/vectors-actions.c:185 msgctxt "paths-action" msgid "Blue" msgstr "Xanh dương" #: app/actions/vectors-actions.c:186 msgctxt "paths-action" msgid "Path Color Tag: Set to Blue" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành màu xanh lam" #: app/actions/vectors-actions.c:191 msgctxt "paths-action" msgid "Green" msgstr "Xanh lá cây" #: app/actions/vectors-actions.c:192 msgctxt "paths-action" msgid "Path Color Tag: Set to Green" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành màu xanh lá" #: app/actions/vectors-actions.c:197 msgctxt "paths-action" msgid "Yellow" msgstr "Vàng" #: app/actions/vectors-actions.c:198 msgctxt "paths-action" msgid "Path Color Tag: Set to Yellow" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành màu vàng" #: app/actions/vectors-actions.c:203 msgctxt "paths-action" msgid "Orange" msgstr "Cam" #: app/actions/vectors-actions.c:204 msgctxt "paths-action" msgid "Path Color Tag: Set to Orange" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành màu cam" #: app/actions/vectors-actions.c:209 msgctxt "paths-action" msgid "Brown" msgstr "Nâu" #: app/actions/vectors-actions.c:210 msgctxt "paths-action" msgid "Path Color Tag: Set to Brown" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành màu nâu" #: app/actions/vectors-actions.c:215 msgctxt "paths-action" msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: app/actions/vectors-actions.c:216 msgctxt "paths-action" msgid "Path Color Tag: Set to Red" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành màu đỏ" #: app/actions/vectors-actions.c:221 msgctxt "paths-action" msgid "Violet" msgstr "Tím" #: app/actions/vectors-actions.c:222 msgctxt "paths-action" msgid "Path Color Tag: Set to Violet" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành màu tím" #: app/actions/vectors-actions.c:227 msgctxt "paths-action" msgid "Gray" msgstr "Xám" #: app/actions/vectors-actions.c:228 msgctxt "paths-action" msgid "Path Color Tag: Set to Gray" msgstr "Màu thẻ đường dẫn: Đặt thành xám" #: app/actions/vectors-actions.c:236 msgctxt "paths-action" msgid "Paths to Sele_ction" msgstr "Đường dẫn thành vùng _chọn" #: app/actions/vectors-actions.c:237 msgctxt "paths-action" msgid "Path to selection" msgstr "Đường dẫn thành vùng chọn" #: app/actions/vectors-actions.c:242 msgctxt "paths-action" msgid "Selection Fr_om Paths" msgstr "Tạ_o vùng chọn từ đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:243 msgctxt "paths-action" msgid "Replace selection with paths" msgstr "Thay thế vùng chọn bằng đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:248 msgctxt "paths-action" msgid "_Add Paths to Selection" msgstr "_Thêm đường dẫn vào vùng chọn" #: app/actions/vectors-actions.c:249 msgctxt "paths-action" msgid "Add paths to selection" msgstr "Thêm đường dẫn vào vùng chọn" #: app/actions/vectors-actions.c:254 msgctxt "paths-action" msgid "_Subtract Paths from Selection" msgstr "_Trừ đường dẫn khỏi vùng chọn" #: app/actions/vectors-actions.c:255 msgctxt "paths-action" msgid "Subtract paths from selection" msgstr "Loại trừ đường dẫn khỏi vùng chọn" #: app/actions/vectors-actions.c:260 msgctxt "paths-action" msgid "_Intersect Paths with Selection" msgstr "_Giao đường dẫn với vùng chọn" #: app/actions/vectors-actions.c:261 msgctxt "paths-action" msgid "Intersect paths with selection" msgstr "Giao đường dẫn với vùng chọn" #: app/actions/vectors-actions.c:269 msgctxt "paths-action" msgid "Selecti_on to Path" msgstr "_Vùng chọn thành đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:270 msgctxt "paths-action" msgid "To _Path" msgstr "Thành đường _dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:271 msgctxt "paths-action" msgid "Selection to path" msgstr "Chuyển vùng chọn thành đường dẫn" #: app/actions/vectors-actions.c:276 msgctxt "paths-action" msgid "Selection to Path (_Advanced)" msgstr "Vùng chọn thành đường dẫn (nâng c_ao)" #: app/actions/vectors-actions.c:277 msgctxt "paths-action" msgid "Advanced options" msgstr "Tùy chọn nâng cao" #: app/actions/vectors-actions.c:285 msgctxt "paths-action" msgid "Select _Top Path" msgstr "Chọn đường dẫn _trên đỉnh" #: app/actions/vectors-actions.c:286 msgctxt "paths-action" msgid "Select the topmost path" msgstr "Chọn đường dẫn ở trên cùng" #: app/actions/vectors-actions.c:291 msgctxt "paths-action" msgid "Select _Bottom Path" msgstr "Chọn đường dẫn ở _dưới đáy" #: app/actions/vectors-actions.c:292 msgctxt "paths-action" msgid "Select the bottommost path" msgstr "Chọn đường dẫn ở dưới cùng" #: app/actions/vectors-actions.c:297 msgctxt "paths-action" msgid "Select _Previous Path" msgstr "Chọn đường dẫn kế t_rước" #: app/actions/vectors-actions.c:298 msgctxt "paths-action" msgid "Select the path above the current path" msgstr "Chọn đường dẫn bên trên của đường dẫn hiện tại" #: app/actions/vectors-actions.c:303 msgctxt "paths-action" msgid "Select _Next Path" msgstr "Chọ_n đường dẫn kế" #: app/actions/vectors-actions.c:304 msgctxt "paths-action" msgid "Select the vector below the current path" msgstr "Chọn véc tơ bên dưới của đường dẫn hiện tại" #: app/actions/vectors-commands.c:173 app/actions/vectors-commands.c:877 msgid "Path Attributes" msgstr "Các thuộc tính đường dẫn" #: app/actions/vectors-commands.c:176 msgid "Edit Path Attributes" msgstr "Sửa các thuộc tính đường dẫn" #: app/actions/vectors-commands.c:215 msgid "New Path" msgstr "Đường dẫn mới" #: app/actions/vectors-commands.c:218 msgid "Create a New Path" msgstr "Tạo một đường dẫn mới" #: app/actions/vectors-commands.c:277 msgid "Raise Path" msgid_plural "Raise Paths" msgstr[0] "Nâng đường dẫn" #: app/actions/vectors-commands.c:313 msgid "Raise Path to Top" msgid_plural "Raise Paths to Top" msgstr[0] "Nâng đường dẫn lên trên cùng" #: app/actions/vectors-commands.c:353 msgid "Lower Path" msgid_plural "Lower Paths" msgstr[0] "Hạ đường dẫn" #: app/actions/vectors-commands.c:393 msgid "Lower Path to Bottom" msgid_plural "Lower Paths to Bottom" msgstr[0] "Hạ đường dẫn xuống dưới đáy" #: app/actions/vectors-commands.c:423 msgid "Duplicate Paths" msgstr "Nhân đôi đường dẫn" #: app/actions/vectors-commands.c:461 msgid "Remove Paths" msgstr "Xóa bỏ đường dẫn" #: app/actions/vectors-commands.c:508 msgid "Paths to selection" msgstr "Đường dẫn thành vùng chọn" #: app/actions/vectors-commands.c:588 app/tools/gimpvectoroptions.c:201 #: app/tools/gimpvectortool.c:755 msgid "Fill Path" msgstr "Đổ màu theo đường dẫn" #: app/actions/vectors-commands.c:616 app/tools/gimpvectoroptions.c:209 #: app/tools/gimpvectortool.c:835 msgid "Stroke Path" msgstr "Tạo nét vẽ theo đường dẫn" #: app/actions/view-actions.c:71 msgctxt "view-action" msgid "_New View" msgstr "Ô xem _mới" #: app/actions/view-actions.c:72 msgctxt "view-action" msgid "Create another view on this image" msgstr "Tạo ô hiển thị mới cho ảnh này" #: app/actions/view-actions.c:77 msgctxt "view-action" msgid "_Close View" msgstr "Đón_g ô xem" #: app/actions/view-actions.c:78 msgctxt "view-action" msgid "Close the active image view" msgstr "Đóng cửa sổ ảnh đang kích hoạt" #: app/actions/view-actions.c:83 msgctxt "view-action" msgid "C_enter Image in Window" msgstr "Đặt ảnh vào t_rung tâm cửa sổ" #: app/actions/view-actions.c:84 msgctxt "view-action" msgid "Scroll the image so that it is centered in the window" msgstr "Cuộn ảnh sao cho nó ở trung tâm cửa sổ" #: app/actions/view-actions.c:89 msgctxt "view-action" msgid "_Fit Image in Window" msgstr "_Vừa ảnh khít cửa sổ" #: app/actions/view-actions.c:90 msgctxt "view-action" msgid "Adjust the zoom ratio so that the image becomes fully visible" msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phóng để hiện nguyên ảnh" #: app/actions/view-actions.c:95 msgctxt "view-action" msgid "Fi_ll Window" msgstr "_Vừa khít cửa sổ" #: app/actions/view-actions.c:96 msgctxt "view-action" msgid "Adjust the zoom ratio so that the entire window is used" msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phong để vừa khít cửa sổ" #: app/actions/view-actions.c:101 msgctxt "view-action" msgid "Zoom to _Selection" msgstr "Phóng to _vùng chọn" #: app/actions/view-actions.c:102 msgctxt "view-action" msgid "Adjust the zoom ratio so that the selection fills the window" msgstr "Điều chỉnh tỷ lệ phóng để vùng chọn vừa khít cửa sổ" #: app/actions/view-actions.c:107 msgctxt "view-action" msgid "Re_vert Zoom" msgstr "H_oàn nguyên thu phóng" #: app/actions/view-actions.c:108 msgctxt "view-action" msgid "Restore the previous zoom level" msgstr "Khôi phục mức thu phóng trước" #: app/actions/view-actions.c:113 msgctxt "view-action" msgid "Othe_r rotation angle..." msgstr "Góc quay _khác…" #: app/actions/view-actions.c:114 msgctxt "view-action" msgid "Set a custom rotation angle" msgstr "Đặt góc quay tùy ý" #: app/actions/view-actions.c:119 msgctxt "view-action" msgid "_Reset Flipping" msgstr "Đặt lại _lật" #: app/actions/view-actions.c:121 msgctxt "view-action" msgid "Reset flipping to unflipped" msgstr "Đặt lại việc lật thành không lật" #: app/actions/view-actions.c:126 msgctxt "view-action" msgid "_Reset Flip & Rotate" msgstr "Đặt _lại Lật & Xoay" #: app/actions/view-actions.c:128 msgctxt "view-action" msgid "Reset flipping to unflipped and the angle of rotation to 0°" msgstr "Đặt lại thành không lật và góc quay về không độ" #: app/actions/view-actions.c:133 msgctxt "view-action" msgid "Na_vigation Window" msgstr "Cửa sổ du_yệt" #: app/actions/view-actions.c:134 msgctxt "view-action" msgid "Show an overview window for this image" msgstr "Hiển thị cửa sổ toàn cảnh cho ảnh này" #: app/actions/view-actions.c:139 msgctxt "view-action" msgid "Display _Filters..." msgstr "Hiện bộ _lọc…" #: app/actions/view-actions.c:140 msgctxt "view-action" msgid "Configure filters applied to this view" msgstr "Cấu hình các bộ lọc được áp dụng vào khung xem này" #: app/actions/view-actions.c:145 msgctxt "view-action" msgid "As in _Preferences" msgstr "Theo tù_y thích" #: app/actions/view-actions.c:147 msgctxt "view-action" msgid "Reset color management to what's configured in preferences" msgstr "Đặt lại quản lý màu thành thứ đã cấu hình trong phần tùy thích" #: app/actions/view-actions.c:152 msgctxt "view-action" msgid "Shrink _Wrap" msgstr "_Bọc khít" #: app/actions/view-actions.c:153 msgctxt "view-action" msgid "Reduce the image window to the size of the image display" msgstr "Làm nhỏ cửa sổ ảnh thành kích cỡ hiển thị ảnh" #: app/actions/view-actions.c:158 msgctxt "view-action" msgid "_Open Display..." msgstr "_Mở hiển thị…" #: app/actions/view-actions.c:159 msgctxt "view-action" msgid "Connect to another display" msgstr "Không thể kết nối tới màn hình khác" #: app/actions/view-actions.c:168 msgctxt "view-action" msgid "Show _All" msgstr "Hiện _tất cả" #: app/actions/view-actions.c:169 msgctxt "view-action" msgid "Show full image content" msgstr "Hiển thị toàn bộ nội dung của ảnh" #: app/actions/view-actions.c:175 msgctxt "view-action" msgid "_Dot for Dot" msgstr "Chấm _với chấm" #: app/actions/view-actions.c:176 msgctxt "view-action" msgid "A pixel on the screen represents an image pixel" msgstr "Một điểm ảnh trên màn hình đại diện một điểm ảnh của ảnh" #: app/actions/view-actions.c:182 msgctxt "view-action" msgid "_Color-Manage this View" msgstr "_Quản lý màu cho bộ xem này" #: app/actions/view-actions.c:183 msgctxt "view-action" msgid "Use color management for this view" msgstr "Dùng bộ quản lý màu cho chỗ xem này" #: app/actions/view-actions.c:189 msgctxt "view-action" msgid "_Proof Colors" msgstr "Màu _Proof" #: app/actions/view-actions.c:190 msgctxt "view-action" msgid "Use this view for soft-proofing" msgstr "Dùng cái này để xem mô-phỏng-in" #: app/actions/view-actions.c:196 msgctxt "view-action" msgid "_Black Point Compensation" msgstr "_Bù điểm đen" #: app/actions/view-actions.c:197 msgctxt "view-action" msgid "Use black point compensation for image display" msgstr "Dùng bù điểm đen cho ảnh hiển thị" #: app/actions/view-actions.c:203 msgctxt "view-action" msgid "_Mark Out Of Gamut Colors" msgstr "Đánh dấ_u màu sắc không thể xử lý" #: app/actions/view-actions.c:204 msgctxt "view-action" msgid "" "When soft-proofing, mark colors which cannot be represented in the target " "color space" msgstr "" "Khi mô-phỏng-in, đánh dấu các màu mà nó không thể được hiển thị ở không gian " "đích" #: app/actions/view-actions.c:211 msgctxt "view-action" msgid "Show _Selection" msgstr "Hiện _vùng chọn" #: app/actions/view-actions.c:212 msgctxt "view-action" msgid "Display the selection outline" msgstr "Hiển thị đường bao vùng chọn" #: app/actions/view-actions.c:218 msgctxt "view-action" msgid "Show _Layer Boundary" msgstr "Hiện ranh giới _lớp" #: app/actions/view-actions.c:219 msgctxt "view-action" msgid "Draw a border around the active layer" msgstr "Vẽ viền ở quanh lớp kích hoạt" #: app/actions/view-actions.c:225 msgctxt "view-action" msgid "Show Canvas Bounda_ry" msgstr "Hiện ranh giới _vùng vẽ" #: app/actions/view-actions.c:226 msgctxt "view-action" msgid "Draw a border around the canvas" msgstr "Vẽ viền ở quanh vùng vẽ" #: app/actions/view-actions.c:232 msgctxt "view-action" msgid "Show _Guides" msgstr "Hiện đường _dẫn hướng" #: app/actions/view-actions.c:233 msgctxt "view-action" msgid "Display the image's guides" msgstr "Hiển thị đường dẫn hướng của ảnh" #: app/actions/view-actions.c:239 msgctxt "view-action" msgid "S_how Grid" msgstr "_Hiện lưới" #: app/actions/view-actions.c:240 msgctxt "view-action" msgid "Display the image's grid" msgstr "Hiển thị lưới ảnh" #: app/actions/view-actions.c:246 msgctxt "view-action" msgid "Sh_ow Sample Points" msgstr "_Hiển thị các điểm mẫu" #: app/actions/view-actions.c:247 msgctxt "view-action" msgid "Display the image's color sample points" msgstr "Hiện điểm mẫu màu của ảnh" #: app/actions/view-actions.c:253 msgctxt "view-action" msgid "Snap to Gu_ides" msgstr "_Dính đường dẫn hướng" #: app/actions/view-actions.c:254 msgctxt "view-action" msgid "Tool operations snap to guides" msgstr "Thao tác công cụ snap tới hướng dẫn" #: app/actions/view-actions.c:260 msgctxt "view-action" msgid "Sna_p to Grid" msgstr "Dính lướ_i" #: app/actions/view-actions.c:261 msgctxt "view-action" msgid "Tool operations snap to the grid" msgstr "Thao tác công cụ snap tới lưới" #: app/actions/view-actions.c:267 msgctxt "view-action" msgid "Snap to _Canvas Edges" msgstr "Dính _cạnh vùng vẽ" #: app/actions/view-actions.c:268 msgctxt "view-action" msgid "Tool operations snap to the canvas edges" msgstr "Thao tác công cụ dính tới viền bảng vẽ" #: app/actions/view-actions.c:274 msgctxt "view-action" msgid "Snap t_o Active Path" msgstr "Dính đường dẫn h_oạt động" #: app/actions/view-actions.c:275 msgctxt "view-action" msgid "Tool operations snap to the active path" msgstr "Công cụ dính vào đường dẫn hoạt động" #: app/actions/view-actions.c:281 msgctxt "view-action" msgid "Snap to _Bounding Boxes" msgstr "_Dính vào hộp giới hạn" #: app/actions/view-actions.c:282 msgctxt "view-action" msgid "Tool operations snap to the bounding boxes" msgstr "Thao tác công cụ dính vào hộp giới hạn" #: app/actions/view-actions.c:288 msgctxt "view-action" msgid "Snap to _Equidistance" msgstr "Dính vào khoảng cách đề_u" #: app/actions/view-actions.c:289 msgctxt "view-action" msgid "Tool operations snap to the equidistance between three bounding boxes" msgstr "" "Các thao tác của công cụ bám sát khoảng cách đều nhau giữa ba hộp giới hạn" #: app/actions/view-actions.c:295 msgctxt "view-action" msgid "Show _Menubar" msgstr "Hiện thanh t_rình đơn" #: app/actions/view-actions.c:296 msgctxt "view-action" msgid "Show this window's menubar" msgstr "Hiện thanh trình đơn cửa sổ" #: app/actions/view-actions.c:302 msgctxt "view-action" msgid "Show R_ulers" msgstr "Hiện thướ_c" #: app/actions/view-actions.c:303 msgctxt "view-action" msgid "Show this window's rulers" msgstr "Hiện thước của cửa sổ" #: app/actions/view-actions.c:309 msgctxt "view-action" msgid "Show Scroll_bars" msgstr "Hiện th_anh cuộn" #: app/actions/view-actions.c:310 msgctxt "view-action" msgid "Show this window's scrollbars" msgstr "Hiện thanh cuộn của cửa sổ" #: app/actions/view-actions.c:316 msgctxt "view-action" msgid "Show S_tatusbar" msgstr "Hiện _thanh trạng thái" #: app/actions/view-actions.c:317 msgctxt "view-action" msgid "Show this window's statusbar" msgstr "Hiện thanh trạng thái cửa sổ" #: app/actions/view-actions.c:323 msgctxt "view-action" msgid "Fullscr_een" msgstr "T_oàn màn hình" #: app/actions/view-actions.c:324 msgctxt "view-action" msgid "Toggle fullscreen view" msgstr "Bật/tắt hiện toàn màn hình" #: app/actions/view-actions.c:333 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Set zoom factor" msgstr "Đặt hệ số thu phóng" #: app/actions/view-actions.c:338 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom out as far as possible" msgstr "Thu càng nhỏ càng tốt" #: app/actions/view-actions.c:343 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom in as far as possible" msgstr "Phóng càng to càng tốt" #: app/actions/view-actions.c:348 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" #: app/actions/view-actions.c:349 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #: app/actions/view-actions.c:354 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng _to" #: app/actions/view-actions.c:355 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #: app/actions/view-actions.c:360 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom out a lot" msgstr "Thu nhỏ nhiều" #: app/actions/view-actions.c:365 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom in a lot" msgstr "Phóng to nhiều" #: app/actions/view-actions.c:373 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 16:1 (1600%)" msgstr "Phóng 16:1 (1600%)" #: app/actions/view-actions.c:374 msgctxt "view-zoom-action" msgid "1_6:1 (1600%)" msgstr "1_6:1 (1600%)" #: app/actions/view-actions.c:376 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 16:1" msgstr "Phóng to 1:1" #: app/actions/view-actions.c:381 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 8:1 (800%)" msgstr "Phóng 8:1 (800%)" #: app/actions/view-actions.c:382 msgctxt "view-zoom-action" msgid "_8:1 (800%)" msgstr "_8:1 (800%)" #: app/actions/view-actions.c:384 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 8:1" msgstr "Phóng 8:1" #: app/actions/view-actions.c:389 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 4:1 (400%)" msgstr "Phóng 4:1 (400%)" #: app/actions/view-actions.c:390 msgctxt "view-zoom-action" msgid "_4:1 (400%)" msgstr "_4:1 (400%)" #: app/actions/view-actions.c:392 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 4:1" msgstr "Phóng 4:1" #: app/actions/view-actions.c:397 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 2:1 (200%)" msgstr "Phóng 2:1 (200%)" #: app/actions/view-actions.c:398 msgctxt "view-zoom-action" msgid "_2:1 (200%)" msgstr "_2:1 (200%)" #: app/actions/view-actions.c:400 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 2:1" msgstr "Phóng 2:1" #: app/actions/view-actions.c:405 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:1 (100%)" msgstr "Phóng 1:1 (100%)" #: app/actions/view-actions.c:406 msgctxt "view-zoom-action" msgid "_1:1 (100%)" msgstr "_1:1 (100%)" #: app/actions/view-actions.c:408 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:1" msgstr "Phóng 1:1" #: app/actions/view-actions.c:413 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:2 (50%)" msgstr "Phóng 1:2 (50%)" #: app/actions/view-actions.c:414 msgctxt "view-zoom-action" msgid "1:_2 (50%)" msgstr "1:_2 (50%)" #: app/actions/view-actions.c:416 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:2" msgstr "Phóng 1:2" #: app/actions/view-actions.c:421 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:4 (25%)" msgstr "Phóng 1:4 (25%)" #: app/actions/view-actions.c:422 msgctxt "view-zoom-action" msgid "1:_4 (25%)" msgstr "1:_4 (25%)" #: app/actions/view-actions.c:424 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:4" msgstr "Phóng 1:4" #: app/actions/view-actions.c:429 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:8 (12.5%)" msgstr "Phóng 1:8 (12.5%)" #: app/actions/view-actions.c:430 msgctxt "view-zoom-action" msgid "1:_8 (12.5%)" msgstr "1:_8 (12.5%)" #: app/actions/view-actions.c:432 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:8" msgstr "Phóng 1:8" #: app/actions/view-actions.c:437 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:16 (6.25%)" msgstr "Phóng 1:16 (6.25%)" #: app/actions/view-actions.c:438 msgctxt "view-zoom-action" msgid "1:1_6 (6.25%)" msgstr "1:1_6 (6.25%)" #: app/actions/view-actions.c:440 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Zoom 1:16" msgstr "Phóng 1:16" #: app/actions/view-actions.c:445 app/actions/view-actions.c:448 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Set a custom zoom factor" msgstr "Đặt hệ số thu phòng bất kỳ" #: app/actions/view-actions.c:446 msgctxt "view-zoom-action" msgid "Othe_r zoom factor..." msgstr "Hệ số thu phóng _Khác…" #: app/actions/view-actions.c:456 msgctxt "view-action" msgid "Flip _Horizontally" msgstr "Lật _ngang" #: app/actions/view-actions.c:457 msgctxt "view-action" msgid "Flip the view horizontally" msgstr "Lật ô xem theo chiều ngang" #: app/actions/view-actions.c:463 msgctxt "view-action" msgid "Flip _Vertically" msgstr "Lật _dọc" #: app/actions/view-actions.c:464 msgctxt "view-action" msgid "Flip the view vertically" msgstr "Lật ô xem theo chiều dọc" #: app/actions/view-actions.c:473 msgctxt "view-action" msgid "Display Rotation Absolute Angle Set" msgstr "Hiển thị góc quay tuyệt đối" #: app/actions/view-actions.c:479 msgctxt "view-action" msgid "_Reset Rotate" msgstr "Đặt _lại góc quay" #: app/actions/view-actions.c:481 msgctxt "view-action" msgid "Reset the angle of rotation to 0°" msgstr "Đặt lại góc quay về không độ" #: app/actions/view-actions.c:489 msgctxt "view-action" msgid "Rotate 15° _clockwise" msgstr "Xoay xuôi _chiều 15°" #: app/actions/view-actions.c:490 msgctxt "view-action" msgid "Rotate the view 15 degrees to the right" msgstr "Xoay ô xem 15 độ sang phải" #: app/actions/view-actions.c:495 msgctxt "view-action" msgid "Rotate 90° _clockwise" msgstr "Xoay xuôi _chiều 90°" #: app/actions/view-actions.c:496 msgctxt "view-action" msgid "Rotate the view 90 degrees to the right" msgstr "Xoay ô xem 90 độ sang phải" #: app/actions/view-actions.c:501 msgctxt "view-action" msgid "Rotate _180°" msgstr "Quay _180°" #: app/actions/view-actions.c:502 msgctxt "view-action" msgid "Turn the view upside-down" msgstr "Lật vùng phần xem từ trên xuống" #: app/actions/view-actions.c:507 msgctxt "view-action" msgid "Rotate 90° counter-clock_wise" msgstr "Xoay n_gược chiều 90°" #: app/actions/view-actions.c:508 msgctxt "view-action" msgid "Rotate the view 90 degrees to the left" msgstr "Xoay vùng xem 90 độ sang trái" #: app/actions/view-actions.c:513 msgctxt "view-action" msgid "Rotate 15° counter-clock_wise" msgstr "Xoay n_gược chiều 15°" #: app/actions/view-actions.c:514 msgctxt "view-action" msgid "Rotate the view 15 degrees to the left" msgstr "Xoay ảnh15 độ sang trái" #: app/actions/view-actions.c:522 msgctxt "view-action" msgid "_Perceptual" msgstr "_Tri giác" #: app/actions/view-actions.c:523 msgctxt "view-action" msgid "Display rendering intent is perceptual" msgstr "Mục đích vẽ để hiển thị là tri giác" #: app/actions/view-actions.c:528 msgctxt "view-action" msgid "_Relative Colorimetric" msgstr "So màu _tương đối" #: app/actions/view-actions.c:529 msgctxt "view-action" msgid "Display rendering intent is relative colorimetric" msgstr "Mục đích vẽ để hiển thị là so màu tương đối" #: app/actions/view-actions.c:534 msgctxt "view-action" msgid "_Saturation" msgstr "_Bão hòa" #: app/actions/view-actions.c:535 msgctxt "view-action" msgid "Display rendering intent is saturation" msgstr "Mục đích vẽ để hiển thị là độ bão hòa" #: app/actions/view-actions.c:540 msgctxt "view-action" msgid "_Absolute Colorimetric" msgstr "_So màu tuyệt đối" #: app/actions/view-actions.c:541 msgctxt "view-action" msgid "Display rendering intent is absolute colorimetric" msgstr "Mục đích vẽ để hiển thị là so màu tuyệt đối" #: app/actions/view-actions.c:549 msgctxt "view-padding-color" msgid "From _Theme" msgstr "_Từ sắc thái" #: app/actions/view-actions.c:550 msgctxt "view-padding-color" msgid "Use the current theme's background color" msgstr "Thêm màu nền của sắc thái hiện tại" #: app/actions/view-actions.c:555 msgctxt "view-padding-color" msgid "_Light Check Color" msgstr "Màu ca _rô nhạt" #: app/actions/view-actions.c:556 msgctxt "view-padding-color" msgid "Use the light check color" msgstr "Màu ca rô nhạt" #: app/actions/view-actions.c:561 msgctxt "view-padding-color" msgid "_Dark Check Color" msgstr "Màu ca rô tố_i" #: app/actions/view-actions.c:562 msgctxt "view-padding-color" msgid "Use the dark check color" msgstr "Màu ca rô tối" #: app/actions/view-actions.c:567 msgctxt "view-padding-color" msgid "_Custom Color..." msgstr "Dùng màu tự _chọn…" #: app/actions/view-actions.c:568 msgctxt "view-padding-color" msgid "Use an arbitrary color" msgstr "Dùng màu bất kỳ" #: app/actions/view-actions.c:573 msgctxt "view-padding-color" msgid "As in _Preferences" msgstr "Theo tù_y thích" #: app/actions/view-actions.c:575 msgctxt "view-padding-color" msgid "Reset padding color to what's configured in preferences" msgstr "Đặt màu chèn đã cài đặt trong tham chiếu" #: app/actions/view-actions.c:583 msgctxt "view-padding-color" msgid "Keep Padding in \"Show _All\" Mode" msgstr "Giữ đệm trong chế độ \"Hiển thị _tất cả\"" #: app/actions/view-actions.c:585 msgctxt "view-padding-color" msgid "Keep canvas padding when \"View -> Show All\" is enabled" msgstr "Giữ đệm vùng vẽ khi \"Xem -> Hiển thị tất cả\" được bật" #: app/actions/view-actions.c:594 msgctxt "view-action" msgid "Set horizontal scroll offset" msgstr "Đặt độ dịch thanh cuộn ngang" #: app/actions/view-actions.c:599 msgctxt "view-action" msgid "Scroll to left border" msgstr "Cuộn tới biên trái" #: app/actions/view-actions.c:604 msgctxt "view-action" msgid "Scroll to right border" msgstr "Cuộn tới biên phải" #: app/actions/view-actions.c:609 msgctxt "view-action" msgid "Scroll left" msgstr "Cuộn trái" #: app/actions/view-actions.c:614 msgctxt "view-action" msgid "Scroll right" msgstr "Cuộn phải" #: app/actions/view-actions.c:619 msgctxt "view-action" msgid "Scroll page left" msgstr "Cuộn trang trái" #: app/actions/view-actions.c:624 msgctxt "view-action" msgid "Scroll page right" msgstr "Cuộn trang phải" #: app/actions/view-actions.c:632 msgctxt "view-action" msgid "Set vertical scroll offset" msgstr "Đặt độ dịch cuộn dọc" #: app/actions/view-actions.c:637 msgctxt "view-action" msgid "Scroll to top border" msgstr "Cuộn tới biên trên đỉnh" #: app/actions/view-actions.c:642 msgctxt "view-action" msgid "Scroll to bottom border" msgstr "Cuộn tới biên đáy" #: app/actions/view-actions.c:647 msgctxt "view-action" msgid "Scroll up" msgstr "Cuộn lên" #: app/actions/view-actions.c:652 msgctxt "view-action" msgid "Scroll down" msgstr "Cuộn xuống" #: app/actions/view-actions.c:657 msgctxt "view-action" msgid "Scroll page up" msgstr "Cuộn trang lên" #: app/actions/view-actions.c:662 msgctxt "view-action" msgid "Scroll page down" msgstr "Cuộn trang xuống" #: app/actions/view-actions.c:848 #, c-format msgid "Re_vert Zoom (%d%%)" msgstr "_Phóng ngược (%d%%)" #: app/actions/view-actions.c:856 msgid "Re_vert Zoom" msgstr "Phóng _ngược" #: app/actions/view-actions.c:1004 #, c-format msgid "_Zoom (%s)" msgstr "_Phóng (%s)" #. please preserve the trailing space #. H: Horizontal, V: Vertical #: app/actions/view-actions.c:1024 msgid "(H+V) " msgstr "(H+V) " #. please preserve the trailing space #. H: Horizontal #: app/actions/view-actions.c:1030 msgid "(H) " msgstr "(H) " #. please preserve the trailing space #. V: Vertical #: app/actions/view-actions.c:1036 msgid "(V) " msgstr "(V) " #: app/actions/view-actions.c:1045 #, c-format msgid "_Flip %s& Rotate (%d°)" msgstr "_Lật %s& Quay (%d°)" #: app/actions/view-commands.c:1074 msgid "Set Canvas Padding Color" msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ" #: app/actions/view-commands.c:1076 msgid "Set Custom Canvas Padding Color" msgstr "Đặt màu đệm vùng vẽ tự chọn" #: app/actions/window-actions.c:175 #, c-format msgid "Screen %s" msgstr "Màn hình %s" #: app/actions/window-actions.c:177 #, c-format msgid "Move this window to screen %s" msgstr "Chuyển sang màn hình %s" #: app/actions/window-commands.c:73 msgid "Open Display" msgstr "Mở màn hình" #: app/actions/window-commands.c:78 app/dialogs/extensions-dialog.c:79 #: app/dialogs/file-save-dialog.c:682 app/dialogs/grid-dialog.c:103 #: app/dialogs/image-new-dialog.c:107 app/dialogs/image-new-dialog.c:327 #: app/dialogs/input-devices-dialog.c:67 app/dialogs/item-options-dialog.c:147 #: app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:65 #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1082 app/dialogs/print-size-dialog.c:124 #: app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:74 #: app/dialogs/template-options-dialog.c:119 #: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:88 #: app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:124 #: app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:132 app/gui/gui.c:191 #: app/tools/gimpfiltertool.c:359 app/widgets/gimpcolordialog.c:466 #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:663 #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:1161 app/widgets/gimperrordialog.c:76 #: app/widgets/gimpfiledialog.c:180 app/widgets/gimpmodifierseditor.c:689 #: app/widgets/gimppdbdialog.c:146 msgid "_OK" msgstr "Đồn_g ý" #: app/actions/window-commands.c:88 msgid "" "Experimental multi-display stuff!\n" "Click OK and have fun crashing GIMP..." msgstr "" "Công cụ đa màn hình thử nghiệm!\n" "Nhấp vào OK và tận hưởng GIMP đổ vỡ..." #: app/actions/window-commands.c:92 msgid "Please enter the name of the new display:" msgstr "Vui lòng nhập vào tên của màn hình mới:" #: app/actions/window-commands.c:118 #, c-format msgid "Can't open display '%s'. Please try another one:" msgstr "Kế toán mở màn hình '%s'. Vui lòng thử cái khác:" #: app/actions/windows-actions.c:102 msgctxt "windows-action" msgid "Next Image" msgstr "Ảnh tiếp theo" #: app/actions/windows-actions.c:103 msgctxt "windows-action" msgid "Switch to the next image" msgstr "Chuyển sang ảnh tiếp theo" #: app/actions/windows-actions.c:108 msgctxt "windows-action" msgid "Previous Image" msgstr "Ảnh trước" #: app/actions/windows-actions.c:109 msgctxt "windows-action" msgid "Switch to the previous image" msgstr "Chuyển tới ảnh trước" #: app/actions/windows-actions.c:114 menus/image-menu.ui.in.in:882 msgctxt "windows-action" msgid "_Tabs Position" msgstr "Vị trí các _thẻ" #: app/actions/windows-actions.c:120 msgctxt "windows-action" msgid "_Hide Docks" msgstr "Đóng _Neo" #: app/actions/windows-actions.c:121 msgctxt "windows-action" msgid "" "When enabled, docks and other dialogs are hidden, leaving only image windows." msgstr "" "Khi bật, chỗ neo mà các hộp thoại khác bị ẩn, chỉ giữ lại cửa sổ của ảnh." #: app/actions/windows-actions.c:127 msgctxt "windows-action" msgid "_Show Tabs" msgstr "_Hiển thị các thẻ" #: app/actions/windows-actions.c:128 msgctxt "windows-action" msgid "When enabled, the image tabs bar is shown." msgstr "Khi bật thì thanh thẻ ảnh được hiển thị." #: app/actions/windows-actions.c:134 msgctxt "windows-action" msgid "Single-Window _Mode" msgstr "Chế độ cửa sổ đơ_n" #: app/actions/windows-actions.c:135 msgctxt "windows-action" msgid "When enabled, GIMP is in a single-window mode." msgstr "Khi được chọn, GIMP ở trong chế độ cửa sổ đơn." #: app/actions/windows-actions.c:144 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "_Top" msgstr "Đỉ_nh" #: app/actions/windows-actions.c:145 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "Position the tabs on the top" msgstr "Đặt vị trí thẻ trên cùng" #: app/actions/windows-actions.c:149 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "_Bottom" msgstr "Đá_y" #: app/actions/windows-actions.c:150 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "Position the tabs on the bottom" msgstr "Đặt vị trí thẻ dưới đáy" #: app/actions/windows-actions.c:154 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "_Left" msgstr "_Trái" #: app/actions/windows-actions.c:155 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "Position the tabs on the left" msgstr "Đặt vị trí thẻ bên trái" #: app/actions/windows-actions.c:159 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "_Right" msgstr "_Phải" #: app/actions/windows-actions.c:160 msgctxt "windows-tabs-position-action" msgid "Position the tabs on the right" msgstr "Đặt vị trí thẻ bên phải" #: app/actions/windows-actions.c:277 app/actions/windows-actions.c:279 msgid "Single-window mode disabled" msgstr "Chế độ cửa sổ đơn đã bị tắt" #. TRANSLATORS: label for an action allowing to show (i.e. raise the image #. * tab or window above others) specific images or views of image. The part #. * between quotes is the image name and other view identifiers. #. #: app/actions/windows-actions.c:391 #, c-format msgid "Show \"%s-%d.%d\"" msgstr "Hiển thị \"%s-%d.%d\"" #. TRANSLATORS: the first argument (%1$s) is the image name, the #. * second (%2$d) is its tab order in the graphical interface. #. #: app/actions/windows-actions.c:465 #, c-format msgid "Switch to the first image view: %1$s" msgid_plural "Switch to image view %2$d: %1$s" msgstr[0] "Chuyển sang ảnh %2$d: %1$s" #: app/actions/windows-commands.c:208 msgid "" "The chosen recent dock contains a toolbox. Please close the currently open " "toolbox and try again." msgstr "" "Dock gần đây được chọn có chứa một hộp công cụ. Vui lòng đóng hộp công cụ " "hiện đang mở và thử lại." #: app/config/config-enums.c:26 msgctxt "canvas-padding-mode" msgid "From theme" msgstr "Từ sắc thái" #: app/config/config-enums.c:27 msgctxt "canvas-padding-mode" msgid "Light check color" msgstr "Màu ca rô sáng" #: app/config/config-enums.c:28 msgctxt "canvas-padding-mode" msgid "Dark check color" msgstr "Màu ca rô tối" #: app/config/config-enums.c:29 msgctxt "canvas-padding-mode" msgid "Custom color" msgstr "Màu tự chọn" #: app/config/config-enums.c:57 msgctxt "cursor-format" msgid "Black & white" msgstr "Đen & trắng" #: app/config/config-enums.c:58 msgctxt "cursor-format" msgid "Fancy" msgstr "Đẹp" #: app/config/config-enums.c:87 msgctxt "cursor-mode" msgid "Tool icon" msgstr "Biểu tượng công cụ" #: app/config/config-enums.c:88 msgctxt "cursor-mode" msgid "Tool icon with crosshair" msgstr "Biểu tượng công cụ với hình chữ thập" #: app/config/config-enums.c:89 msgctxt "cursor-mode" msgid "Crosshair only" msgstr "Chỉ chữ thập" #: app/config/config-enums.c:123 msgctxt "export-file-type" msgid "PNG Image" msgstr "Ảnh PNG" #: app/config/config-enums.c:124 msgctxt "export-file-type" msgid "JPEG Image" msgstr "Ảnh JPEG" #: app/config/config-enums.c:125 msgctxt "export-file-type" msgid "OpenRaster Image" msgstr "Ảnh OpenRaster" #: app/config/config-enums.c:126 msgctxt "export-file-type" msgid "Photoshop Image" msgstr "Ảnh Photoshop" #: app/config/config-enums.c:127 msgctxt "export-file-type" msgid "Portable Document Format" msgstr "Định dạng PDF (Portable Document Format)" #: app/config/config-enums.c:128 msgctxt "export-file-type" msgid "TIFF Image" msgstr "Ảnh TIFF" #: app/config/config-enums.c:129 msgctxt "export-file-type" msgid "Windows BMP Image" msgstr "Ảnh Windows BMP" #: app/config/config-enums.c:130 msgctxt "export-file-type" msgid "WebP Image" msgstr "Ảnh WebP" #: app/config/config-enums.c:158 msgctxt "handedness" msgid "Left-handed" msgstr "Thuận tay trái" #: app/config/config-enums.c:159 msgctxt "handedness" msgid "Right-handed" msgstr "Thuận tay phải" #: app/config/config-enums.c:187 msgctxt "help-browser-type" msgid "GIMP help browser" msgstr "Bộ duyệt trợ giúp GIMP" #: app/config/config-enums.c:188 msgctxt "help-browser-type" msgid "Web browser" msgstr "Trình duyệt" #: app/config/config-enums.c:218 msgctxt "icon-size" msgid "Small size" msgstr "Cỡ nhỏ" #: app/config/config-enums.c:219 msgctxt "icon-size" msgid "Medium size" msgstr "Cỡ vừa" #: app/config/config-enums.c:220 msgctxt "icon-size" msgid "Large size" msgstr "Cỡ lớn" #: app/config/config-enums.c:221 msgctxt "icon-size" msgid "Huge size" msgstr "Cỡ cực lớn" #: app/config/config-enums.c:251 msgctxt "position" msgid "Top" msgstr "Đỉnh" #: app/config/config-enums.c:252 msgctxt "position" msgid "Bottom" msgstr "Đáy" #: app/config/config-enums.c:253 msgctxt "position" msgid "Left" msgstr "Trái" #: app/config/config-enums.c:254 msgctxt "position" msgid "Right" msgstr "Phải" #: app/config/config-enums.c:282 msgctxt "drag-zoom-mode" msgid "By distance" msgstr "Theo khoảng cách" #: app/config/config-enums.c:283 msgctxt "drag-zoom-mode" msgid "By duration" msgstr "Theo thời gian" #: app/config/config-enums.c:312 msgctxt "space-bar-action" msgid "No action" msgstr "Chưa hành động" #: app/config/config-enums.c:313 msgctxt "space-bar-action" msgid "Pan view" msgstr "Xem thử" #: app/config/config-enums.c:314 msgctxt "space-bar-action" msgid "Switch to Move tool" msgstr "Chuyển tới công cụ di chuyển" #: app/config/config-enums.c:343 msgctxt "window-hint" msgid "Normal window" msgstr "Cửa sổ bình thường" #: app/config/config-enums.c:344 msgctxt "window-hint" msgid "Utility window" msgstr "Cửa sổ tiện ích" #: app/config/config-enums.c:345 msgctxt "window-hint" msgid "Keep above" msgstr "Giữ ở trên" #: app/config/config-enums.c:373 msgctxt "zoom-quality" msgid "Low" msgstr "Thấp" #: app/config/config-enums.c:374 msgctxt "zoom-quality" msgid "High" msgstr "Cao" #: app/config/config-enums.c:403 msgctxt "theme-scheme" msgid "Light Colors" msgstr "Màu sáng" #: app/config/config-enums.c:404 msgctxt "theme-scheme" msgid "Middle Gray" msgstr "Xám trung bình" #: app/config/config-enums.c:405 msgctxt "theme-scheme" msgid "Dark Colors" msgstr "Màu tối" #: app/config/gimpconfig-file.c:83 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing: %s" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s" #: app/config/gimpconfig-file.c:117 #, c-format msgid "Error parsing '%%s': line longer than %s characters." msgstr "Lỗi phân tích cú pháp “%%s”: dòng dài hơn %s ký tự." #: app/config/gimpconfig-file.c:153 app/config/gimpconfig-file.c:197 #: app/core/gimp-tags.c:145 app/gui/themes.c:522 #: app/tools/gimpfiltertool-settings.c:229 #, c-format msgid "Error writing '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: %s" #: app/config/gimpconfig-file.c:183 app/plug-in/gimpenvirontable.c:374 #: app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:268 app/tools/gimpfiltertool-settings.c:182 #, c-format msgid "Error reading '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc “%s”: %s" #: app/config/gimpconfig-file.c:233 #, c-format msgid "" "There was an error parsing your '%s' file. Default values will be used. A " "backup of your configuration has been created at '%s'." msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích tập tin “%s” của bạn. Vậy nên sẽ sử dụng các giá trị " "mặc định. Đã tạo một bản sao dự phòng cấu hình bạn tại “%s”." #: app/config/gimpcoreconfig.c:821 app/dialogs/preferences-dialog.c:1812 msgid "Pattern syntax for searching and selecting items:" msgstr "Cú pháp mẫu cho tìm kiếm và chọn các mục tin:" #: app/config/gimpdialogconfig.c:318 app/core/gimplayer.c:427 msgid "Layer" msgstr "Lớp" #: app/config/gimpdialogconfig.c:418 app/core/gimpchannel.c:256 #: app/operations/gimpcurvesconfig.c:119 app/operations/gimplevelsconfig.c:124 #: app/operations/gimpoperationthreshold.c:93 #: app/widgets/gimpchanneltreeview.c:332 msgid "Channel" msgstr "Kênh" #: app/config/gimpdialogconfig.c:432 app/vectors/gimpvectors.c:224 #: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:250 msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: app/config/gimpdisplayconfig.c:144 msgid "Transparency custom color 1" msgstr "Màu tự chọn độ trong suốt 1" #: app/config/gimpdisplayconfig.c:152 msgid "Transparency custom color 2" msgstr "Màu tự chọn độ trong suốt 2" #. Not all strings defined here are used in the user interface #. * (the preferences dialog mainly) and only those that are should #. * be marked for translation. #. #: app/config/gimprc-blurbs.h:13 msgid "" "When enabled, an image will become the active image when its image window " "receives the focus. This is useful for window managers using \"click to " "focus\"." msgstr "" "Khi bật thì ảnh sẽ trở thành ảnh hoạt động khi cửa sổ nó nhận tiêu điểm. Có " "ích cho bộ quản lý cửa sổ sử dụng khả năng “nhắp để tiêu điểm”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:23 app/config/gimprc-blurbs.h:28 msgid "Sets the dynamics search path." msgstr "Đặt đường dẫn tìm kiếm động." #: app/config/gimprc-blurbs.h:33 msgid "" "Sets the canvas padding color used if the padding mode is set to custom " "color." msgstr "Đặt màu đệm vùng vẻ được dùng nếu có đặt chế độ đệm là màu riêng." #: app/config/gimprc-blurbs.h:37 msgid "" "Specifies whether to keep the canvas padding when \"View -> Show All\" is " "enabled." msgstr "" "Chỉ định xem có giữ vùng đệm vẽ khi “Xem -> Hiển thị tất” được bật hay không." #: app/config/gimprc-blurbs.h:41 msgid "Specifies how the area around the image should be drawn." msgstr "Xác định vẽ vùng quanh ảnh như thế nào." #: app/config/gimprc-blurbs.h:44 msgid "" "Check for availability of GIMP updates through background internet queries." msgstr "" "Kiểm tra các bản cập nhật GIMP sẵn có qua các truy vấn internet chạy dưới " "nền." #: app/config/gimprc-blurbs.h:47 msgid "Timestamp of the last update check." msgstr "Nhãn thời gian của lần kiểm tra cập nhật gần nhất." #: app/config/gimprc-blurbs.h:53 msgid "What to do when opening a file with an embedded ICC color profile." msgstr "Cần phải làm gì khi mở một tập tin với hồ sơ mầu ICC được nhúng." #: app/config/gimprc-blurbs.h:56 msgid "Sets the default folder path for all color profile file dialogs." msgstr "Đặt đường dẫn thư mục mặc định cho mọi hộp thoại tập tin hồ sơ màu." #: app/config/gimprc-blurbs.h:59 msgid "Sets the type of mouse pointers to use." msgstr "Đặt kiểu con trỏ chuột cần dùng." #: app/config/gimprc-blurbs.h:62 msgid "Sets the handedness for cursor positioning." msgstr "Đặt vị trí cho trỏ khi dùng một tay." #: app/config/gimprc-blurbs.h:65 msgid "" "Context-dependent mouse pointers are helpful. They are enabled by default. " "However, they require overhead that you may want to do without." msgstr "" "Con trỏ chuột phụ thuộc vào ngữ cảnh là trơ tráo. Mặc định là bật con trỏ " "kiểu này, nhưng chúng cần thiết tiềm năng thêm." #: app/config/gimprc-blurbs.h:81 msgid "Merge menu and title bar (client-side decoration)" msgstr "Hợp nhất trình đơn và thanh tiêu đề (trang trí phía máy khách)" #: app/config/gimprc-blurbs.h:84 msgid "Show full image content by default." msgstr "Hiển thị đầy đủ nội dung của ảnh theo mặc định." #: app/config/gimprc-blurbs.h:87 msgid "" "When enabled, this will ensure that each pixel of an image gets mapped to a " "pixel on the screen." msgstr "" "Khi bật thì tính năng này sẽ đảm bảo mọi điểm ảnh của một ảnh nào đó sẽ được " "ánh xạ tới một điểm ảnh trên màn hình." #: app/config/gimprc-blurbs.h:112 msgid "This is the distance in pixels where Guide and Grid snapping activates." msgstr "" "Giá trị này là bao nhiêu điểm ảnh đến vị trí sẽ hoạt hóa khả năng Dính đường " "dẫn hướng và Dính lưới." #: app/config/gimprc-blurbs.h:116 msgid "Snap to guides by default in new image windows." msgstr "Dính đường dẫn hướng theo mặc định trong cửa sổ ảnh mới." #: app/config/gimprc-blurbs.h:119 msgid "Snap to the grid by default in new image windows." msgstr "Dính lưới theo mặc định trong cửa sổ ảnh mới." #: app/config/gimprc-blurbs.h:122 msgid "Snap to the canvas edges by default in new image windows." msgstr "Dính cạnh vùng vẽ theo mặc định trong cửa sổ ảnh mới." #: app/config/gimprc-blurbs.h:125 msgid "Snap to the active path by default in new image windows." msgstr "Dính đường dẫn hoạt động theo mặc định trong cửa sổ ảnh mới." #: app/config/gimprc-blurbs.h:128 msgid "Snap to the layers bounding boxes by default in new image windows." msgstr "" "Theo mặc định, dính vào hộp giới hạn các lớp trong cửa sổ hình ảnh mới." #: app/config/gimprc-blurbs.h:131 msgid "" "Snap to the equidistance between three bounding boxes by default in new " "image windows." msgstr "" "Theo mặc định, điều chỉnh khoảng cách bằng nhau giữa ba hộp giới hạn trong " "cửa sổ hình ảnh mới." #: app/config/gimprc-blurbs.h:134 msgid "" "Tools such as fuzzy-select and bucket fill find regions based on a seed-fill " "algorithm. The seed fill starts at the initially selected pixel and " "progresses in all directions until the difference of pixel intensity from " "the original is greater than a specified threshold. This value represents " "the default threshold." msgstr "" "Công cụ như “chọn mờ” và “tô cái xô” có tìm vùng đích dựa vào một thuật toán " "“tô hạt”. Việc tô hạt bắt đầu từ điểm ảnh được chọn ban đầu, rồi tiếp tục về " "mọi hướng đến khi hiệu của độ mạnh điểm ảnh hiện có và điều gốc vượt quá một " "ngưỡng đã xác định. Giá trị này là ngưỡng mặc định." #: app/config/gimprc-blurbs.h:147 msgid "" "The window type hint that is set on dock windows and the toolbox window. " "This may affect the way your window manager decorates and handles these " "windows." msgstr "" "Giá trị này là lời gợi kiểu cửa sổ được đặt trên cửa sổ Neo. Nó có thể ảnh " "hưởng tới cách mà trình quản lý cửa sổ sắp xếp và xử lý những cửa sổ này." #: app/config/gimprc-blurbs.h:167 msgid "When enabled, the selected brush will be used for all tools." msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng chổi được chọn cho mọi công cụ." #: app/config/gimprc-blurbs.h:170 msgid "When enabled, the selected dynamics will be used for all tools." msgstr "Khi bật, sẽ sử dụng chổi được chọn cho mọi công cụ." #: app/config/gimprc-blurbs.h:176 msgid "When enabled, the selected gradient will be used for all tools." msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng dốc màu được chọn cho mọi công cụ." #: app/config/gimprc-blurbs.h:179 msgid "When enabled, the selected pattern will be used for all tools." msgstr "Khi bật thì sẽ sử dụng hoa văn được chọn cho mọi công cụ." #: app/config/gimprc-blurbs.h:185 msgid "" "When enabled, the selected auto expand layer settings will be used for all " "tools." msgstr "" "Khi bật thì các cài đặt lớp mở rộng tự động đã chọn sẽ được dùng cho mọi " "công cụ." #: app/config/gimprc-blurbs.h:196 msgid "Sets the browser used by the help system." msgstr "Đặt bộ duyệt hệ thống trợ giúp." #: app/config/gimprc-blurbs.h:204 msgid "How many recent settings to keep around in filter tools." msgstr "Giữ bao nhiêu cài đặt cuối cùng trong công cụ lọc." #: app/config/gimprc-blurbs.h:207 msgid "Default to the last used settings in filter tools." msgstr "Mặc định là các tùy chọn được dùng lần cuối trong các công cụ lọc." #: app/config/gimprc-blurbs.h:210 msgid "Show advanced color options in filter tools." msgstr "Hiển thị các tùy chọn màu cao cấp trong các công cụ lọc." #: app/config/gimprc-blurbs.h:213 msgid "Sets the text to appear in image window status bars." msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong thanh trạng thái cửa sổ ảnh." #: app/config/gimprc-blurbs.h:216 msgid "Sets the text to appear in image window titles." msgstr "Đặt chuỗi sẽ xuất hiện trong tựa đề cửa sổ ảnh." #: app/config/gimprc-blurbs.h:219 msgid "" "Promote imported images to floating point precision. Does not apply to " "indexed images." msgstr "" "Thăng độ chính xác các ảnh được nhập thành thực dấu chấm động. Không áp dụng " "với các ảnh dùng chỉ số." #: app/config/gimprc-blurbs.h:223 msgid "" "When promoting imported images to floating point precision, also add minimal " "noise in order to distribute color values a bit." msgstr "" "Khi các ảnh được nhập được thăng lên độ chính xác số thực dấu chấm động, " "cũng đồng thời thêm nhiễu tối thiểu cốt để mà phân bổ một ít các giá trị màu." #: app/config/gimprc-blurbs.h:227 msgid "Add an alpha channel to all layers of imported images." msgstr "Thêm kênh anfa vào mọi ảnh được nhập vào." #: app/config/gimprc-blurbs.h:230 msgid "Which plug-in to use for importing raw digital camera files." msgstr "" "Phần bổ sung nào sẽ được dùng để nhập các ảnh từ máy ảnh có định dạng RAW." #: app/config/gimprc-blurbs.h:233 msgid "Export file type used by default." msgstr "Kiểu tập tin xuất ra mặc định." #: app/config/gimprc-blurbs.h:236 msgid "Export the image's color profile by default." msgstr "Xuất ra hồ sơ màu của ảnh theo mặc định." #: app/config/gimprc-blurbs.h:239 msgid "Export the image's comment by default." msgstr "Xuất ra ghi chú của ảnh theo mặc định." #: app/config/gimprc-blurbs.h:242 app/dialogs/preferences-dialog.c:1469 msgid "Export the image's thumbnail by default" msgstr "Xuất ra ảnh thu nhỏ theo mặc định" #. Translators: tooltip for configuration option (checkbox). #. * It determines how file export plug-ins handle Exif by default. #. #: app/config/gimprc-blurbs.h:248 msgid "Export Exif metadata by default." msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu Exif theo mặc định." #. Translators: tooltip for configuration option (checkbox). #. * It determines how file export plug-ins handle XMP by default. #. #: app/config/gimprc-blurbs.h:254 msgid "Export XMP metadata by default." msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu XMP theo mặc định." #. Translators: tooltip for configuration option (checkbox). #. * It determines how file export plug-ins handle IPTC by default. #. #: app/config/gimprc-blurbs.h:260 msgid "Export IPTC metadata by default." msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu IPTC theo mặc định." #: app/config/gimprc-blurbs.h:263 msgid "Try generating debug data for bug reporting when appropriate." msgstr "Thử tạo dữ liệu gỡ lỗi cho báo cáo lỗi khi thích hợp." #: app/config/gimprc-blurbs.h:266 msgid "Sets the preferred pen and touch input API." msgstr "Đặt API bút ưa dùng và đầu vào chạm." #: app/config/gimprc-blurbs.h:269 msgid "" "When enabled, this will ensure that the full image is visible after a file " "is opened, otherwise it will be displayed with a scale of 1:1." msgstr "" "Khi bật thì khả năng này sẽ đảm bảo sẽ hiển thị toàn ảnh sau khi mở tập tin; " "nếu không thì sẽ hiển thị nó bằng tỷ lệ 1:1." #: app/config/gimprc-blurbs.h:273 msgid "" "Whether to zoom based on distance moved or time spent moving, when zooming " "via dragging the mouse." msgstr "" "Thu phóng dựa trên khoảng cách di chuyển hay thời gian di chuyển khi thu " "phóng bằng cách kéo chuột." #: app/config/gimprc-blurbs.h:277 msgid "" "Adjusts the rate at which dragging the mouse will zoom the canvas, in " "percentage." msgstr "Điều chỉnh tốc độ kéo chuột sẽ phóng to khung vẽ, theo phần trăm." #: app/config/gimprc-blurbs.h:281 msgid "" "Sets the level of interpolation used for scaling and other transformations." msgstr "" "Đặt mức nội suy được dùng cho việc co dãn và nhiều việc chuyển dạng khác." #: app/config/gimprc-blurbs.h:288 msgid "Specifies the language to use for the user interface." msgstr "Chỉ định ngôn ngữ dùng cho giao diện người dùng." #: app/config/gimprc-blurbs.h:291 msgid "" "The last known release version of GIMP as queried from official website." msgstr "" "Phiên bản phát hành đã biết cuối cùng của GIMP được truy vấn từ trang thông " "tin điện tử chính thức." #: app/config/gimprc-blurbs.h:294 msgid "The version of GIMP config files." msgstr "Phiên bản của tập tin cấu hình GIMP." #: app/config/gimprc-blurbs.h:297 msgid "How many recently opened image filenames to keep on the File menu." msgstr "" "Giá trị này là bao nhiêu tên tập tin ảnh đã mở gần đầy sẽ xuất hiện trong " "trình đơn Tập tin." #: app/config/gimprc-blurbs.h:300 msgid "The timestamp for the last known release date." msgstr "Dấu vết thời gian cho ngày phát hành cuối cùng đã biết." #: app/config/gimprc-blurbs.h:303 msgid "The last revision number for the release." msgstr "Số sửa đổi cuối cùng cho bản phát hành." #: app/config/gimprc-blurbs.h:306 msgid "" "Speed of marching ants in the selection outline. This value is in " "milliseconds (less time indicates faster marching)." msgstr "" "Giá trị này là tốc độ các con kiến có bước đi trong khung vùng chọn, theo " "mili giây (thời gian nhỏ hơn nghĩa là tốc độ bò nhanh hơn)." #: app/config/gimprc-blurbs.h:310 msgid "" "GIMP will warn the user if an attempt is made to create an image that would " "take more memory than the size specified here." msgstr "" "Trình GIMP sẽ cảnh báo người dùng nếu cố tạo một ảnh sẽ chiếm nhiều bộ nhớ " "hơn kích thước được xác định vào đây." #: app/config/gimprc-blurbs.h:314 msgid "How to handle \"Orientation\" metadata when opening a file." msgstr "Xử lý hướng có trong siêu dữ liệu khi mở một tập tin." #: app/config/gimprc-blurbs.h:323 msgid "" "Sets the monitor's horizontal resolution, in dots per inch. If set to 0, " "forces the X server to be queried for both horizontal and vertical " "resolution information." msgstr "" "Đặt độ phân giải ngang cho màn hình, theo điểm/inch². Nếu đặt là số 0 thì ép " "buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều." #: app/config/gimprc-blurbs.h:328 msgid "" "Sets the monitor's vertical resolution, in dots per inch. If set to 0, " "forces the X server to be queried for both horizontal and vertical " "resolution information." msgstr "" "Đặt độ phân giải dọc cho màn hình, theo điểm/inch². Nếu đặt là số 0 thì ép " "buộc trình phục vụ X nhận truy vấn về thông tin cả ngang lẫn dọc đều." #: app/config/gimprc-blurbs.h:333 msgid "When enabled, non-visible layers can be edited as normal." msgstr "Khi bật thì các lớp không nhìn thấy có thể sửa như thường." #: app/config/gimprc-blurbs.h:336 msgid "" "If enabled, the move tool sets the edited layer or path as active. This " "used to be the default behavior in older versions." msgstr "" "Nếu bật thì công cụ di chuyển đặt lớp hay đường dẫn đã hiệu chỉnh là hoạt " "động. Trong phiên bản cũ hơn, đây là ứng xử mặc định." #: app/config/gimprc-blurbs.h:345 msgid "" "Sets the size of the navigation preview available in the lower right corner " "of the image window." msgstr "" "Đặt kích thước của khung xem trước duyệt sẵn sàng trong góc dưới phải của " "cửa sổ ảnh." #: app/config/gimprc-blurbs.h:349 msgid "Sets how many threads GIMP should use for operations that support it." msgstr "" "Đặt số lượng tuyến trình đồng thời mà GIMP nên thử dùng cho các thao tác mà " "nó hỗ trợ." #: app/config/gimprc-blurbs.h:371 msgid "" "Sets whether GIMP should create previews of layers and channels. Previews in " "the layers and channels dialog are nice to have but they can slow things " "down when working with large images." msgstr "" "Tùy chọn này đặt nếu GIMP nên tạo khung xem trước lớp và kênh hay không. " "Những khung xem trước này có thể có ích, nhưng cũng có thể làm cho trình " "chạy chậm hơn khi thao tác ảnh lớn." #: app/config/gimprc-blurbs.h:376 msgid "" "Sets whether GIMP should create previews of layer groups. Layer group " "previews are more expensive than ordinary layer previews." msgstr "" "Đặt liệu GIMP có nên tạo bản xem trước của các nhóm lớp hay không. Bản xem " "trước nhóm lớp tốn kém hơn so với bản xem trước lớp thông thường." #: app/config/gimprc-blurbs.h:380 msgid "" "Sets the preview size used for layers and channel previews in newly created " "dialogs." msgstr "" "Tùy chọn này đặt kích thước của khung xem trước lớp và kênh trong thoại mới " "tạo." #: app/config/gimprc-blurbs.h:384 msgid "Sets the default quick mask color." msgstr "Đặt màu mặc điịnh cho Mặt nạ Nhanh." #: app/config/gimprc-blurbs.h:387 msgid "" "When enabled, the image window will automatically resize itself whenever the " "physical image size changes. This setting only takes effect in multi-window " "mode." msgstr "" "Khi bật thì tùy chọn này, cửa sổ ảnh sẽ tự động thay đổi kích thước chính nó " "mỗi khi kích thước vật lý có thay đổi. Cài đặt này chỉ có hiệu lực trong chế " "độ nhiều cửa sổ." #: app/config/gimprc-blurbs.h:392 msgid "" "When enabled, the image window will automatically resize itself when zooming " "into and out of images. This setting only takes effect in multi-window mode." msgstr "" "Khi bật thì tùy chọn này, cửa sổ ảnh sẽ tự động thay đổi kích thước chính nó " "khi phóng to và thu nhỏ ảnh. Cài đặt này chỉ có hiệu lực trong chế độ nhiều " "cửa sổ." #: app/config/gimprc-blurbs.h:397 msgid "Let GIMP try to restore your last saved session on each startup." msgstr "" "Cho phép GIMP cố phục hồi phiên chạy đã lưu trước vào mỗi lúc khởi chạy." #: app/config/gimprc-blurbs.h:400 msgid "" "When enabled, GIMP will try to restore windows on the monitor they were open " "before. When disabled, windows will appear on the currently used monitor." msgstr "" "Khi được kích hoạt, GIMP sẽ cố gắng khôi phục các cửa sổ trên màn hình mà họ " "đã mở trước đó. Khi bị vô hiệu hóa, các cửa sổ sẽ xuất hiện trên màn hình " "hiện đang được sử dụng." #: app/config/gimprc-blurbs.h:405 msgid "" "Remember the current tool, pattern, color, and brush across GIMP sessions." msgstr "" "Nhớ công cụ, hoa văn, màu và chổi hiện thời qua nhiều phiên chạy GIMP khác." #: app/config/gimprc-blurbs.h:409 msgid "" "When enabled, the same tool and tool options will be used for all input " "devices. No tool switching will occur when the input device changes." msgstr "" "Khi được kích hoạt, các tùy chọn công cụ và công cụ tương tự sẽ được sử dụng " "cho tất cả các thiết bị đầu vào. Không có chuyển đổi công cụ xảy ra khi " "thiết bị đầu vào thay đổi." #: app/config/gimprc-blurbs.h:414 msgid "" "Keep a permanent record of all opened and saved files in the Recent " "Documents list." msgstr "Thêm mọi tập tin đã mở và đã lưu vào lược sử tài liệu." #: app/config/gimprc-blurbs.h:418 msgid "Save the positions and sizes of the main dialogs when GIMP exits." msgstr "Lưu các vị trí và kích thước của những thoại chính, khi GIMP thoát." #: app/config/gimprc-blurbs.h:421 msgid "Save the tool options when GIMP exits." msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ, khi GIMP thoát." #: app/config/gimprc-blurbs.h:427 msgid "" "When enabled, all paint tools will show a preview of the current brush's " "outline." msgstr "" "Khi bật thì mọi công cụ sơn sẽ hiển thị khung xem trước đường bao quanh của " "chổi hiện thời." #: app/config/gimprc-blurbs.h:431 msgid "" "When enabled, the brush outline will snap to individual dabs while painting." msgstr "" "Khi bật thì đường bao quanh ngoài chổi vẽ sẽ dính với các chấm nhẹ riêng lẻ " "khi vẽ." #: app/config/gimprc-blurbs.h:435 msgid "" "When enabled, dialogs will show a help button that gives access to the " "related help page. Without this button, the help page can still be reached " "by pressing F1." msgstr "" "Khi bật thì mọi thoại sẽ hiển thị một cái nút trợ giúp cho phép truy cập " "trang trợ giúp thích hợp. Nếu không có cái nút này, vấn còn có thể tới trang " "trợ giúp bằng cách bấm phím F1." #: app/config/gimprc-blurbs.h:440 msgid "" "When enabled, the pointer will be shown over the image while using a paint " "tool. If both the brush outline and pointer are disabled, the position will " "be indicated as unobtrusively as possibly." msgstr "" "Khi được bật, con trỏ sẽ hiển thị trên hình ảnh khi sử dụng công cụ vẽ. Nếu " "cả đường bao quanh cọ và con trỏ đều bị tắt, vị trí sẽ được chỉ định một " "cách kín đáo nhất có thể." #: app/config/gimprc-blurbs.h:446 msgid "" "When enabled, the menubar is visible by default. This can also be toggled " "with the \"View->Show Menubar\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị thanh trình đơn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả " "năng này bằng lệnh “Xem → Hiện thanh trình đơn”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:450 msgid "" "When enabled, the rulers are visible by default. This can also be toggled " "with the \"View->Show Rulers\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị những thước đo theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả " "năng này bằng lệnh “Xem → Hiện thước đo”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:454 msgid "" "When enabled, the scrollbars are visible by default. This can also be " "toggled with the \"View->Show Scrollbars\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị những thanh cuộn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả " "năng này bằng lệnh “Xem → Hiện thanh cuộn”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:458 msgid "" "When enabled, the statusbar is visible by default. This can also be toggled " "with the \"View->Show Statusbar\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị thanh trạng thái theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả " "năng này bằng lệnh “Xem → Hiện thanh trạng thái”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:462 msgid "" "When enabled, the selection is visible by default. This can also be toggled " "with the \"View->Show Selection\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị vùng chọn theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng " "này bằng lệnh “Xem → Hiện vùng chọn”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:466 msgid "" "When enabled, the layer boundary is visible by default. This can also be " "toggled with the \"View->Show Layer Boundary\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị ranh giới lớp theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả " "năng này bằng lệnh “Xem → Hiện ranh giới lớp”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:470 msgid "" "When enabled, the canvas boundary is visible by default. This can also be " "toggled with the \"View->Show Canvas Boundary\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị ranh giới vùng vẽ theo mặc định. Cũng có thể bật tắt " "khả năng này bằng lệnh “Xem → Hiện ranh giới vùng vẽ”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:474 msgid "" "When enabled, the guides are visible by default. This can also be toggled " "with the \"View->Show Guides\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị những đường dẫn hướng theo mặc định. Cũng có thể bật " "tắt khả năng này bằng lệnh “Xem → Hiện đường dẫn hướng”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:478 msgid "" "When enabled, the grid is visible by default. This can also be toggled with " "the \"View->Show Grid\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị lưới theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả năng này " "bằng lệnh “Xem → Hiện lưới”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:482 msgid "" "When enabled, the sample points are visible by default. This can also be " "toggled with the \"View->Show Sample Points\" command." msgstr "" "Khi bật thì hiển thị những điểm mẫu theo mặc định. Cũng có thể bật tắt khả " "năng này bằng lệnh “Xem → Hiện điểm mẫu”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:486 msgid "Show a tooltip when the pointer hovers over an item." msgstr "Hiện mẹo công cụ khi con trỏ di chuyển ở trên mục." #: app/config/gimprc-blurbs.h:489 msgid "Use GIMP in a single-window mode." msgstr "Dùng GIMP trong chế độ cửa sổ đơn." #: app/config/gimprc-blurbs.h:492 msgid "Hide docks and other windows, leaving only image windows." msgstr "Ẩn neo và các cửa sổ khác, chỉ hiển thị các cửa sổ ảnh." #: app/config/gimprc-blurbs.h:495 msgid "Show the image tabs bar in single window mode." msgstr "Dùng thanh thẻ ảnh trong chế độ cửa sổ đơn." #: app/config/gimprc-blurbs.h:498 msgid "Enable the N-Point Deformation tool." msgstr "Bật công cụ chuyển dạng N-Điểm." #: app/config/gimprc-blurbs.h:501 msgid "Enable the Handle Transform tool." msgstr "Bật công cụ Thay đổi hình dạng bằng tay cầm." #: app/config/gimprc-blurbs.h:504 msgid "Enable symmetry on painting." msgstr "Cho vẽ đối xứng." #: app/config/gimprc-blurbs.h:507 msgid "Enable the MyPaint Brush tool." msgstr "Bật công cụ chổi vẽ MyPaint." #: app/config/gimprc-blurbs.h:510 msgid "Enable the Seamless Clone tool." msgstr "Bật công cụ nhân bản từ ảnh khác." #: app/config/gimprc-blurbs.h:513 msgid "Enable the Paint Select tool." msgstr "Bật công cụ Chọn bằng cách vẽ." #: app/config/gimprc-blurbs.h:516 msgid "What to do when the space bar is pressed in the image window." msgstr "Làm gì khi nhấn phím cách trong cửa sổ hình ảnh." #: app/config/gimprc-blurbs.h:519 msgid "The compression method used for tile data stored in the swap file." msgstr "" "Phương thức nén được sử dụng để lưu dữ liệu xếp lớp trong tập tin tráo đổi." #: app/config/gimprc-blurbs.h:522 msgid "" "Sets the swap file location. GIMP uses a tile based memory allocation " "scheme. The swap file is used to quickly and easily swap tiles out to disk " "and back in. Be aware that the swap file can easily get very large if GIMP " "is used with large images. Also, things can get horribly slow if the swap " "file is created on a folder that is mounted over NFS. For these reasons, it " "may be desirable to put your swap file in \"/tmp\"." msgstr "" "Đặt địa điểm của tập tin trao đổi. GIMP sử dụng một lược đồ cấp phát bộ nhớ " "dựa vào ô. Nó sử dụng tập tin trao đổi để trao đổi một cách nhanh và dễ dàng " "các ô vào đĩa và ngược lại. Bạn hãy ghi nhớ rằng tập tin trao đổi có thể trở " "thành rất lớn nếu GIMP được dùng với ảnh lớn. Hơn nữa, tiến trình có thể " "chạy rất chấm nếu tập tin trao đổi được tạo trong một thư mục được gắn kết " "qua NFS. Vì những lý do này, đề nghị bạn để tập tin trao đổi vào thư mục ." #: app/config/gimprc-blurbs.h:531 msgid "" "When enabled, you can change keyboard shortcuts for menu items by hitting a " "key combination while the menu item is highlighted." msgstr "" "Khi bật thì bạn có thể thay đổi phím tắt cho mục trình đơn, bằng cách gõ tổ " "hợp phím khi mục trình đơn được tô sáng." #: app/config/gimprc-blurbs.h:535 msgid "Save changed keyboard shortcuts when GIMP exits." msgstr "Lưu các phím tắt đã thay đổi khi GIMP thoát." #: app/config/gimprc-blurbs.h:538 msgid "Restore saved keyboard shortcuts on each GIMP startup." msgstr "Phục hồi các phím tắt đã lưu vào mỗi lúc khởi chạy GIMP." #: app/config/gimprc-blurbs.h:541 msgid "" "Sets the folder for temporary storage. Files will appear here during the " "course of running GIMP. Most files will disappear when GIMP exits, but some " "files are likely to remain, so it is best if this folder not be one that is " "shared by other users." msgstr "" "Đặt thư mục cất giữ tạm thời. Một số tập tin sẽ xuất hiện trong đó trong khi " "chạy GIMP. Phần lớn tập tin sẽ biến mất khi GIMP thoát, nhưng một số điều có " "thể còn lại, vậy đề nghị người khác không sử dụng thư mục này." #: app/config/gimprc-blurbs.h:547 msgid "The name of the theme to use." msgstr "Tên của sắc thái cần dùng." #: app/config/gimprc-blurbs.h:550 msgid "Chooses the color scheme variant of the theme." msgstr "Chọn biến thể lược đồ màu của chủ đề" #: app/config/gimprc-blurbs.h:559 msgid "Override theme-set icon sizes." msgstr "Ghi đè kích thước biểu tượng theo chủ đề." #: app/config/gimprc-blurbs.h:562 msgid "The size of the icons to use." msgstr "Kích thước của các biểu tượng muốn dùng" #: app/config/gimprc-blurbs.h:565 msgid "When enabled, symbolic icons will be preferred if available." msgstr "Khi bật, các biểu tượng ký hiệu sẽ được ưu tiên khi sẵn có." #: app/config/gimprc-blurbs.h:571 msgid "Tweak font size of the graphical interface." msgstr "Tinh chỉnh kích thước phông chữ của giao diện đồ họa." #: app/config/gimprc-blurbs.h:574 msgid "" "Sets the default rendering intent for the 'Convert to Color Profile' dialog." msgstr "Đặt ý định vẽ mặc định cho hộp thoại “Chuyển đổi sang Hồ sơ Màu”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:577 msgid "" "Sets the default 'Black Point Compensation' state for the 'Convert to Color " "Profile' dialog." msgstr "" "Đặt trạng thái “Bù điểm Đen” mặc định cho hộp thoại “Chuyển đổi sang Hồ sơ " "Màu”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:581 msgid "" "Sets the default layer dithering method for the 'Convert Precision' dialog." msgstr "" "Đặt phương thức rung động lớp mặc định cho hộp thoại 'Độ chính xác chuyển " "đổi'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:584 msgid "" "Sets the default text layer dithering method for the 'Convert Precision' " "dialog." msgstr "" "Đặt phương thức rung động lớp chữ mặc định cho hộp thoại 'Độ chính xác " "chuyển đổi'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:587 msgid "" "Sets the default channel dithering method for the 'Convert Precision' dialog." msgstr "" "Đặt phương thức rung động lớp kênh mặc định cho hộp thoại 'Độ chính xác " "chuyển đổi'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:590 msgid "Sets the default palette type for the 'Convert to Indexed' dialog." msgstr "Đặt trạng kiểu bảng màu mặc định cho hộp thoại “Convert to Indexed”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:593 msgid "" "Sets the default maximum number of colors for the 'Convert to Indexed' " "dialog." msgstr "Đặt số lượng màu tối đa mặc định cho hộp thoại 'Convert to Indexed'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:596 msgid "" "Sets the default 'Remove duplicate colors' state for the 'Convert to " "Indexed' dialog." msgstr "" "Đặt trạng thái 'Xóa bỏ các màu trùng lặp' mặc định cho hộp thoại 'Chuyển " "sang màu đánh chỉ số'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:599 msgid "Sets the default dithering type for the 'Convert to Indexed' dialog." msgstr "" "Đặt trạng kiểu rung động mặc định cho hộp thoại “Chuyển sang màu đánh chỉ " "số”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:602 msgid "" "Sets the default 'Dither alpha' state for the 'Convert to Indexed' dialog." msgstr "" "Đặt trạng thái “Dither alpha” mặc định cho hộp thoại “Chuyển sang màu đánh " "chỉ số”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:605 msgid "" "Sets the default 'Dither text layers' state for the 'Convert to Indexed' " "dialog." msgstr "" "Đặt trạng thái “Dither text layers” mặc định cho hộp thoại “Chuyển sang màu " "đánh chỉ số”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:608 msgid "Sets the default fill type for the 'Canvas Size' dialog." msgstr "Đặt kiểu đổ màu mặc định cho hộp thoại “Cỡ vùng vẽ”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:611 msgid "Sets the default set of layers to resize for the 'Canvas Size' dialog." msgstr "Đặt tập hợp các lớp mặc định để đổi cỡ cho hộp thoại “Cỡ vùng vẽ”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:614 msgid "" "Sets the default 'Resize text layers' state for the 'Canvas Size' dialog." msgstr "" "Đặt trạng thái “Đổi cỡ các lớp chữ” mặc định cho hộp thoại “Cỡ vùng vẽ”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:617 msgid "Sets how items are searched and selected from a textual pattern." msgstr "" "Đặt cách các mục tin được tìm kiếm và chọn thế nào từ hoa văn nguyên văn." #: app/config/gimprc-blurbs.h:620 msgid "Sets the default layer name for the 'New Layer' dialog." msgstr "Đặt tên lớp mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:623 msgid "Sets the default mode for the 'New Layer' dialog." msgstr "Đặt chế độ mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:626 msgid "Sets the default blend space for the 'New Layer' dialog." msgstr "Đặt không gian trộn mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:629 msgid "Sets the default composite space for the 'New Layer' dialog." msgstr "Đặt không gian tổng hợp mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:632 msgid "Sets the default composite mode for the 'New Layer' dialog." msgstr "Đặt chế độ tổng hợp mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:635 msgid "Sets the default opacity for the 'New Layer' dialog." msgstr "Đặt độ mờ đục mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:638 msgid "Sets the default fill type for the 'New Layer' dialog." msgstr "Đặt kiểu đổ màu mặc định cho hộp thoại “Lớp mới”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:641 msgid "Sets the default fill type for the 'Layer Boundary Size' dialog." msgstr "Đặt kiểu đổ màu mặc định cho hộp thoại “Cỡ giới hạn lớp”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:644 msgid "Sets the default mask for the 'Add Layer Mask' dialog." msgstr "Đặt mặt nạ mặc định cho hộp thoại “Thêm mặt nạ lớp”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:647 msgid "Sets the default 'invert mask' state for the 'Add Layer Mask' dialog." msgstr "" "Đặt trạng thái “mặt nạ đảo ngược” mặc định cho hộp thoại “Thêm mặt nạ lớp”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:650 msgid "Sets the default merge type for the 'Merge Visible Layers' dialog." msgstr "Đặt kiểu hòa trộn mặc định cho hộp thoại 'Hòa trộn các lớp nhìn thấy'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:653 msgid "" "Sets the default 'Active group only' for the 'Merge Visible Layers' dialog." msgstr "" "Đặt 'Chỉ nhóm đang kích hoạt' mặc định cho hộp thoại 'Hòa trộn các lớp nhìn " "thấy'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:656 msgid "" "Sets the default 'Discard invisible' for the 'Merge Visible Layers' dialog." msgstr "" "Đặt 'Loại bỏ cái không nhìn thấy' mặc định cho hộp thoại 'Hòa trộn các lớp " "nhìn thấy'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:659 msgid "Sets the default channel name for the 'New Channel' dialog." msgstr "Đặt tên kênh mặc định cho hộp thoại “Kênh mới”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:662 msgid "Sets the default color and opacity for the 'New Channel' dialog." msgstr "Đặt màu và độ mờ đục cho hộp thoại “Kênh mới”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:665 msgid "Sets the default path name for the 'New Path' dialog." msgstr "Đặt tên đường dẫn mặc định cho hộp thoại “Đường dẫn mới”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:668 msgid "Sets the default folder path for the 'Export Path' dialog." msgstr "Đặt đường dẫn thư mục mặc định cho mọi hộp thoại “Xuất đường dẫn”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:671 msgid "" "Sets the default 'Export the selected paths' state for the 'Export Path' " "dialog." msgstr "" "Đặt trạng thái 'Xuất các đường dẫn đã chọ' mặc định cho mọi hộp thoại “Xuất " "đường dẫn”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:674 msgid "Sets the default folder path for the 'Import Path' dialog." msgstr "Đặt đường dẫn thư mục mặc định cho mọi hộp thoại “Nhập đường dẫn”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:677 msgid "" "Sets the default 'Merge imported paths' state for the 'Import Path' dialog." msgstr "" "Đặt trạng thái 'Merge imported paths' mặc định cho hộp thoại 'Import Path'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:680 msgid "" "Sets the default 'Scale imported paths to fit size' state for the 'Import " "Path' dialog." msgstr "" "Đặt trạng thái 'Scale imported paths to fit size' mặc định cho hộp thoại " "'Import Path'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:683 msgid "Sets the default feather radius for the 'Feather Selection' dialog." msgstr "Đặt bán kính lông chim mặc định cho hộp thoại 'Lựa chọn lông chim'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:686 msgid "" "Sets the default 'Selected areas continue outside the image' setting for the " "'Feather Selection' dialog." msgstr "" "Đặt cài đặt “Vùng đã chọn tiếp tục bên ngoài hình ảnh” mặc định cho hộp " "thoại “Lựa chọn Lông vũ”." #: app/config/gimprc-blurbs.h:690 msgid "Sets the default grow radius for the 'Grow Selection' dialog." msgstr "Đặt bán kính lớn lên mặc định cho hộp thoại 'Grow Selection'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:693 msgid "Sets the default shrink radius for the 'Shrink Selection' dialog." msgstr "Đặt mặc bán kính co định cho hộp thoại 'Shrink Selection'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:696 msgid "" "Sets the default 'Selected areas continue outside the image' setting for the " "'Shrink Selection' dialog." msgstr "" "Đặt cài đặt 'Selected areas continue outside the image' mặc định cho hộp " "thoại 'Shrink Selection'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:700 msgid "Sets the default border radius for the 'Border Selection' dialog." msgstr "Đặt bán kính biên mặc định cho hộp thoại 'Border Selection'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:703 msgid "" "Sets the default 'Selected areas continue outside the image' setting for the " "'Border Selection' dialog." msgstr "" "Đặt cài đặt 'Selected areas continue outside the image' mặc định cho hộp " "thoại 'Border Selection'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:707 msgid "Sets the default border style for the 'Border Selection' dialog." msgstr "Đặt kiểu biên mặc định cho hộp thoại 'Border Selection'." #: app/config/gimprc-blurbs.h:716 msgid "Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog." msgstr "Đặt kích thước của khung xem trước trong hợp thoại Mở tập tin." #: app/config/gimprc-blurbs.h:719 msgid "" "The thumbnail in the Open dialog will be automatically updated if the file " "being previewed is smaller than the size set here." msgstr "" "Hình thu nhỏ trong thoại mở sẽ tự động được cập nhật nếu tập tin đang được " "xem trước là nhỏ hơn kích thước được đặt vào đây." #: app/config/gimprc-blurbs.h:723 msgid "" "When the amount of pixel data exceeds this limit, GIMP will start to swap " "tiles to disk. This is a lot slower but it makes it possible to work on " "images that wouldn't fit into memory otherwise. If you have a lot of RAM, " "you may want to set this to a higher value." msgstr "" "Khi số lượng dữ liệu điểm ảnh vượt quá hạn chế này, GIMP sẽ bắt đầu trao đổi " "các “ô” (256×256 điểm ảnh) với đĩa. Tiến trình này là rất chậm hơn, còn cho " "bạn vẫn có khả năng thao tác ảnh mà bằng bất cứ cách khác nào chiếm quá " "nhiều bộ nhớ. Nếu bạn có rất nhiều bộ nhớ RAM, bạn có thể đặt giá trị này là " "cao hơn." #: app/config/gimprc-blurbs.h:729 msgid "Show the current foreground and background colors in the toolbox." msgstr "Hiện màu nền và tiền cảnh trong hộp công cụ hiện tại." #: app/config/gimprc-blurbs.h:732 msgid "Show the currently selected brush, pattern and gradient in the toolbox." msgstr "Hiện chổi, hoa văn và dốc màu hoạt động trong hộp công cụ." #: app/config/gimprc-blurbs.h:735 msgid "Use a single toolbox button for grouped tools." msgstr "Dùng một nút hộp công cụ đơn cho các công cụ được nhóm." #: app/config/gimprc-blurbs.h:738 msgid "Show the currently active image in the toolbox." msgstr "Hiển thị ảnh hiện tại trong hộp công cụ." #: app/config/gimprc-blurbs.h:741 msgid "Show the GIMP mascot at the top of the toolbox." msgstr "Hiển thị GIMP mascot trên đỉnh của hộp công cụ." #: app/config/gimprc-blurbs.h:744 msgid "" "The first color to use in the transparency checkerboard, when Transparency " "Type is set to Custom colors." msgstr "" "Màu đầu tiên được sử dụng trong bảng kiểm tra độ trong suốt khi Loại trong " "suốt được đặt thành Màu tùy chỉnh." #: app/config/gimprc-blurbs.h:748 msgid "" "The second color to use in the transparency checkerboard, when Transparency " "Type is set to Custom colors." msgstr "" "Màu thứ hai được sử dụng trong bảng kiểm tra độ trong suốt, khi Loại trong " "suốt được đặt thành Màu tùy chỉnh." #: app/config/gimprc-blurbs.h:752 msgid "Sets the manner in which transparency is displayed in images." msgstr "Đặt cách hiển thị độ trong suốt trong ảnh." #: app/config/gimprc-blurbs.h:755 msgid "Sets the size of the checkerboard used to display transparency." msgstr "Đặt kích thước của bảng ô được dùng để hiển thị độ trong suốt." #: app/config/gimprc-blurbs.h:758 msgid "" "When enabled, GIMP will not save an image if it has not been changed since " "it was opened." msgstr "" "Khi bật, GIMP sẽ không lưu một ảnh nào đó nếu nó chưa được thay đổi kể từ " "việc mở nó." #: app/config/gimprc-blurbs.h:762 msgid "" "Sets the minimal number of operations that can be undone. More undo levels " "are kept available until the undo-size limit is reached." msgstr "" "Giá trị này đặt số thao tác tối thiểu có thể được hủy bước. Có mức hủy bước " "thêm nữa sẵn sàng đến khi tới giới hạn trên của kích thước hủy bước." #: app/config/gimprc-blurbs.h:766 msgid "" "Sets an upper limit to the memory that is used per image to keep operations " "on the undo stack. Regardless of this setting, at least as many undo-levels " "as configured can be undone." msgstr "" "Đặt giới hạn trên của bộ nhớ được dùng cho mỗi ảnh, để giữ thao tác trong " "đống hủy bước. Bất chấp cài đặt này, có thể hủy bước ít nhất số mức hủy bước " "đã cấu hình." #: app/config/gimprc-blurbs.h:771 msgid "Sets the size of the previews in the Undo History." msgstr "Đặt kích thước của khung xem trước trong Lược sử Hủy bước." #: app/config/gimprc-blurbs.h:774 msgid "When enabled, pressing F1 will open the help browser." msgstr "Khi bật thì bấm phím F1 sẽ mở bộ duyệt trợ giúp." #: app/config/gimprc-blurbs.h:777 msgid "When enabled, uses OpenCL for some operations." msgstr "Khi bật thì dùng OpenCL cho một số thao tác." #: app/config/gimprc-blurbs.h:788 msgid "There's a tradeoff between speed and quality of the zoomed-out display." msgstr "Có một cân bằng giữa tốc độ và chất lượng của hiển thị phóng to." #: app/config/gimprc-blurbs.h:795 msgid "When enabled, a search of actions will also return inactive actions." msgstr "" "Khi được bật, một tìm kiếm hành động cũng sẽ trả về các hành động không hoạt " "động.to." #: app/config/gimprc-blurbs.h:798 msgid "The maximum number of actions saved in history." msgstr "Số lượng hành động hoàn lại thao tác tối đa trong lịch sử." #: app/config/gimprc-deserialize.c:136 app/core/gimp-modules.c:130 #: app/core/gimp-units.c:278 app/gui/session.c:309 app/menus/shortcuts-rc.c:148 #: app/plug-in/plug-in-rc.c:249 app/tools/gimp-tools.c:504 msgid "fatal parse error" msgstr "lỗi phân tích nghiêm trọng" #: app/config/gimprc-deserialize.c:164 #, c-format msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string" msgstr "giá trị cho hiệu bài %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ" #: app/core/core-enums.c:25 msgctxt "align-reference-type" msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: app/core/core-enums.c:26 msgctxt "align-reference-type" msgid "Selection" msgstr "Vùng chọn" #: app/core/core-enums.c:27 msgctxt "align-reference-type" msgid "Picked reference object" msgstr "Đối tượng tham chiếu được chọn" #: app/core/core-enums.c:63 msgctxt "alignment-type" msgid "Align to the left" msgstr "Canh lề bên trái" #: app/core/core-enums.c:64 msgctxt "alignment-type" msgid "Center horizontally" msgstr "Canh lề giữa theo chiều ngang" #: app/core/core-enums.c:65 msgctxt "alignment-type" msgid "Align to the right" msgstr "Canh lề bên phải" #: app/core/core-enums.c:66 msgctxt "alignment-type" msgid "Align to the top" msgstr "Canh lề cạnh trên" #: app/core/core-enums.c:67 msgctxt "alignment-type" msgid "Center vertically" msgstr "Canh lề giữa theo chiều dọc" #: app/core/core-enums.c:68 msgctxt "alignment-type" msgid "Align to the bottom" msgstr "Canh lề cạnh đáy" #: app/core/core-enums.c:69 msgctxt "alignment-type" msgid "Distribute anchor points horizontally evenly" msgstr "Phân phối đều các điểm neo theo chiều ngang" #: app/core/core-enums.c:70 msgctxt "alignment-type" msgid "Distribute anchor points vertically evenly" msgstr "Phân phối đều các điểm neo theo chiều dọc" #: app/core/core-enums.c:71 msgctxt "alignment-type" msgid "Distribute horizontally with even horizontal gaps" msgstr "" "Phân phối đều theo chiều ngang với khảng cách theo chiều ngang bằng nhau" #: app/core/core-enums.c:72 msgctxt "alignment-type" msgid "Distribute vertically with even vertical gaps" msgstr "Phân phối đều theo chiều dọc với khảng cách theo chiều dọc bằng nhau" #: app/core/core-enums.c:101 msgctxt "bucket-fill-mode" msgid "FG color fill" msgstr "Đổ màu TC" #: app/core/core-enums.c:102 msgctxt "bucket-fill-mode" msgid "BG color fill" msgstr "Đổ màu HC" #: app/core/core-enums.c:103 msgctxt "bucket-fill-mode" msgid "Pattern fill" msgstr "Đổ hoa văn" #: app/core/core-enums.c:132 msgctxt "channel-border-style" msgid "Hard" msgstr "Cứng" #: app/core/core-enums.c:133 msgctxt "channel-border-style" msgid "Smooth" msgstr "Mịn" #: app/core/core-enums.c:134 msgctxt "channel-border-style" msgid "Feathered" msgstr "Lông vũ" #: app/core/core-enums.c:170 msgctxt "color-pick-mode" msgid "Pixel" msgstr "Điểm ảnh" #: app/core/core-enums.c:171 msgctxt "color-pick-mode" msgid "RGB (%)" msgstr "RGB (%)" #: app/core/core-enums.c:172 msgctxt "color-pick-mode" msgid "RGB (0..255)" msgstr "RGB (0..255)" #: app/core/core-enums.c:173 msgctxt "color-pick-mode" msgid "Grayscale (%)" msgstr "Thang xám (%)" #: app/core/core-enums.c:174 msgctxt "color-pick-mode" msgid "HSV" msgstr "HSV" #: app/core/core-enums.c:175 msgctxt "color-pick-mode" msgid "CIE LCh" msgstr "CIE LCh" #: app/core/core-enums.c:176 msgctxt "color-pick-mode" msgid "CIE LAB" msgstr "CIE LAB" #: app/core/core-enums.c:177 msgctxt "color-pick-mode" msgid "CMYK" msgstr "CMYK" #: app/core/core-enums.c:178 msgctxt "color-pick-mode" msgid "CIE xyY" msgstr "CIE xyY" #: app/core/core-enums.c:179 msgctxt "color-pick-mode" msgid "CIE Yu'v'" msgstr "CIE Yu'v'" #: app/core/core-enums.c:209 msgctxt "color-profile-policy" msgid "Ask what to do" msgstr "Hỏi cần làm gì" #: app/core/core-enums.c:210 msgctxt "color-profile-policy" msgid "Keep embedded profile" msgstr "Giữ hồ sơ nhúng" #: app/core/core-enums.c:211 msgctxt "color-profile-policy" msgid "Convert to built-in sRGB or grayscale profile" msgstr "Chuyển đổi sRGB tích hợp sang hồ sơ xám" #: app/core/core-enums.c:212 msgctxt "color-profile-policy" msgid "Convert to preferred RGB or grayscale profile (defaulting to built-in)" msgstr "Chuyển đổi sRGB ưu tiên sang hồ sơ xám (defaulting to built-in)" #: app/core/core-enums.c:306 msgctxt "convert-dither-type" msgid "None" msgstr "Không có" #: app/core/core-enums.c:307 msgctxt "convert-dither-type" msgid "Floyd-Steinberg (normal)" msgstr "Floyd-Steinberg (bình thường)" #: app/core/core-enums.c:308 msgctxt "convert-dither-type" msgid "Floyd-Steinberg (reduced color bleeding)" msgstr "Floyd-Steinberg (màu ít giảm hơn)" #: app/core/core-enums.c:309 msgctxt "convert-dither-type" msgid "Positioned" msgstr "Đã định vị" #: app/core/core-enums.c:368 msgctxt "curve-point-type" msgid "Smooth" msgstr "Mịn" #: app/core/core-enums.c:369 msgctxt "curve-point-type" msgid "Corner" msgstr "Góc" #: app/core/core-enums.c:397 msgctxt "curve-type" msgid "Smooth" msgstr "Mịn" #: app/core/core-enums.c:398 msgctxt "curve-type" msgid "Freehand" msgstr "Bằng tay" #: app/core/core-enums.c:435 msgctxt "dash-preset" msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: app/core/core-enums.c:436 msgctxt "dash-preset" msgid "Line" msgstr "Đường thẳng" #: app/core/core-enums.c:437 msgctxt "dash-preset" msgid "Long dashes" msgstr "Gạch dài" #: app/core/core-enums.c:438 msgctxt "dash-preset" msgid "Medium dashes" msgstr "Gạch vừa" #: app/core/core-enums.c:439 msgctxt "dash-preset" msgid "Short dashes" msgstr "Gạch ngắn" #: app/core/core-enums.c:440 msgctxt "dash-preset" msgid "Sparse dots" msgstr "Chấm thưa" #: app/core/core-enums.c:441 msgctxt "dash-preset" msgid "Normal dots" msgstr "Chấm vừa" #: app/core/core-enums.c:442 msgctxt "dash-preset" msgid "Dense dots" msgstr "Chấm dày" #: app/core/core-enums.c:443 msgctxt "dash-preset" msgid "Stipples" msgstr "Chấm chấm" #: app/core/core-enums.c:444 msgctxt "dash-preset" msgid "Dash, dot" msgstr "Gạch, chấm" #: app/core/core-enums.c:445 msgctxt "dash-preset" msgid "Dash, dot, dot" msgstr "Gạch, chấm, chấm" #: app/core/core-enums.c:475 msgctxt "debug-policy" msgid "Debug warnings, critical errors and crashes" msgstr "Gỡ lỗi cảnh báo, lỗi nghiêm trọng và đổ vỡ chương trình" #: app/core/core-enums.c:476 msgctxt "debug-policy" msgid "Debug critical errors and crashes" msgstr "Gỡ lỗi lỗi nghiêm trọng và đổ vỡ chương trình" #: app/core/core-enums.c:477 msgctxt "debug-policy" msgid "Debug crashes only" msgstr "Chỉ gỡ lỗi đổ vỡ chương trình" #: app/core/core-enums.c:478 msgctxt "debug-policy" msgid "Never debug GIMP" msgstr "Không bao giờ giỡ lỗi GIMP" #: app/core/core-enums.c:564 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Opacity" msgstr "Độ mờ đục" #: app/core/core-enums.c:565 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: app/core/core-enums.c:566 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Angle" msgstr "Góc" #: app/core/core-enums.c:567 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Color" msgstr "Màu" #: app/core/core-enums.c:568 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Hardness" msgstr "Độ cứng" #: app/core/core-enums.c:569 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Force" msgstr "Áp lực" #: app/core/core-enums.c:570 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình học" #: app/core/core-enums.c:571 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: app/core/core-enums.c:572 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #: app/core/core-enums.c:573 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Flow" msgstr "Luồng" #: app/core/core-enums.c:574 msgctxt "dynamics-output-type" msgid "Jitter" msgstr "Jitter" #: app/core/core-enums.c:602 msgctxt "custom-style" msgid "Solid color" msgstr "Màu đặc" #: app/core/core-enums.c:603 msgctxt "custom-style" msgid "Pattern" msgstr "Hoa văn" #: app/core/core-enums.c:632 msgctxt "fill-style" msgid "Foreground color" msgstr "Màu tiền cảnh" #: app/core/core-enums.c:633 msgctxt "fill-style" msgid "Background color" msgstr "Màu hậu cảnh" #: app/core/core-enums.c:634 msgctxt "fill-style" msgid "Pattern" msgstr "Hoa văn" #: app/core/core-enums.c:662 msgctxt "filter-region" msgid "Use the selection as input" msgstr "Dùng toàn vùng chọn làm đầu vào" #: app/core/core-enums.c:663 msgctxt "filter-region" msgid "Use the entire layer as input" msgstr "Dùng toàn bộ lớp làm đầu vào" #: app/core/core-enums.c:694 msgctxt "gradient-color" msgid "Fixed" msgstr "Cố định" #: app/core/core-enums.c:695 msgctxt "gradient-color" msgid "Foreground color" msgstr "Màu tiền cảnh" #. Translators: this is an abbreviated version of "Foreground color". #. Keep it short. #: app/core/core-enums.c:698 msgctxt "gradient-color" msgid "FG" msgstr "TC" #: app/core/core-enums.c:699 msgctxt "gradient-color" msgid "Foreground color (transparent)" msgstr "Màu tiền cảnh (trong suốt)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Foreground color (transparent)". #. Keep it short. #: app/core/core-enums.c:702 msgctxt "gradient-color" msgid "FG (t)" msgstr "TC (t)" #: app/core/core-enums.c:703 msgctxt "gradient-color" msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #. Translators: this is an abbreviated version of "Background color". #. Keep it short. #: app/core/core-enums.c:706 msgctxt "gradient-color" msgid "BG" msgstr "HC" #: app/core/core-enums.c:707 msgctxt "gradient-color" msgid "Background color (transparent)" msgstr "Màu hậu cảnh (trong suốt)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Background color (transparent)". #. Keep it short. #: app/core/core-enums.c:710 msgctxt "gradient-color" msgid "BG (t)" msgstr "HC (t)" #: app/core/core-enums.c:823 msgctxt "histogram-channel" msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: app/core/core-enums.c:824 msgctxt "histogram-channel" msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: app/core/core-enums.c:825 msgctxt "histogram-channel" msgid "Green" msgstr "Xanh lá" #: app/core/core-enums.c:826 msgctxt "histogram-channel" msgid "Blue" msgstr "Xanh lam" #: app/core/core-enums.c:827 msgctxt "histogram-channel" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #: app/core/core-enums.c:828 msgctxt "histogram-channel" msgid "Luminance" msgstr "Độ chói" #: app/core/core-enums.c:829 msgctxt "histogram-channel" msgid "RGB" msgstr "RGB" #: app/core/core-enums.c:859 msgctxt "item-set" msgid "None" msgstr "Không" #: app/core/core-enums.c:860 msgctxt "item-set" msgid "All layers" msgstr "Mọi lớp" #: app/core/core-enums.c:861 msgctxt "item-set" msgid "Image-sized layers" msgstr "Lớp có cỡ ảnh" #: app/core/core-enums.c:862 msgctxt "item-set" msgid "All visible layers" msgstr "Mọi lớp nhìn thấy" #: app/core/core-enums.c:890 msgctxt "matting-engine" msgid "Matting Global" msgstr "Khớp Toàn cục" #: app/core/core-enums.c:891 msgctxt "matting-engine" msgid "Matting Levin" msgstr "Khớp Levin" #: app/core/core-enums.c:922 msgctxt "message-severity" msgid "Message" msgstr "Thông điệp" #: app/core/core-enums.c:923 msgctxt "message-severity" msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" #: app/core/core-enums.c:924 msgctxt "message-severity" msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: app/core/core-enums.c:925 msgctxt "message-severity" msgid "WARNING" msgstr "CẢNH BÁO" #: app/core/core-enums.c:926 msgctxt "message-severity" msgid "CRITICAL" msgstr "NGHIÊM TRỌNG" #: app/core/core-enums.c:955 msgctxt "metadata-rotation-policy" msgid "Ask what to do" msgstr "Hỏi khi muốn làm gì" #: app/core/core-enums.c:956 msgctxt "metadata-rotation-policy" msgid "Discard metadata without rotating" msgstr "Loại bỏ siêu dữ liệu mà không quay" #: app/core/core-enums.c:957 msgctxt "metadata-rotation-policy" msgid "Rotate the image then discard metadata" msgstr "Xoay ảnh sau đó loại bỏ siêu dữ liệu" #: app/core/core-enums.c:1030 msgctxt "win32-pointer-input-api" msgid "Wintab" msgstr "Wintab" #: app/core/core-enums.c:1031 msgctxt "win32-pointer-input-api" msgid "Windows Ink" msgstr "Windows Ink" #: app/core/core-enums.c:1060 msgctxt "thumbnail-size" msgid "No thumbnails" msgstr "Không có hình thu nhỏ" #: app/core/core-enums.c:1061 msgctxt "thumbnail-size" msgid "Normal (128x128)" msgstr "Bình thường (128x128)" #: app/core/core-enums.c:1062 msgctxt "thumbnail-size" msgid "Large (256x256)" msgstr "Lớn (256x256)" #: app/core/core-enums.c:1091 msgctxt "trc-type" msgid "Linear" msgstr "Tuyến tính" #: app/core/core-enums.c:1092 msgctxt "trc-type" msgid "Non-Linear" msgstr "Không tuyến tính" #: app/core/core-enums.c:1093 msgctxt "trc-type" msgid "Perceptual" msgstr "Cảm nhận" #: app/core/core-enums.c:1296 msgctxt "undo-type" msgid "<>" msgstr "<>" #: app/core/core-enums.c:1297 msgctxt "undo-type" msgid "Scale image" msgstr "Co dãn ảnh" #: app/core/core-enums.c:1298 msgctxt "undo-type" msgid "Resize image" msgstr "Đổi cỡ ảnh" #: app/core/core-enums.c:1299 msgctxt "undo-type" msgid "Flip image" msgstr "Lật ảnh" #: app/core/core-enums.c:1300 msgctxt "undo-type" msgid "Rotate image" msgstr "Xoay ảnh" #: app/core/core-enums.c:1301 msgctxt "undo-type" msgid "Transform image" msgstr "Đổi dạng hình ảnh" #: app/core/core-enums.c:1302 msgctxt "undo-type" msgid "Crop image" msgstr "Xén ảnh" #: app/core/core-enums.c:1303 msgctxt "undo-type" msgid "Convert image" msgstr "Chuyển đổi ảnh" #: app/core/core-enums.c:1304 msgctxt "undo-type" msgid "Remove item" msgstr "Gỡ bỏ mục" #: app/core/core-enums.c:1305 app/core/core-enums.c:1359 msgctxt "undo-type" msgid "Reorder item" msgstr "Sắp xếp lại mục" #: app/core/core-enums.c:1306 msgctxt "undo-type" msgid "Merge layers" msgstr "Trộn các lớp" #: app/core/core-enums.c:1307 msgctxt "undo-type" msgid "Merge paths" msgstr "Trộn đường dẫn" #: app/core/core-enums.c:1308 msgctxt "undo-type" msgid "Quick Mask" msgstr "Mặt nạ nhanh" #: app/core/core-enums.c:1309 app/core/core-enums.c:1349 #: app/core/gimpimage-grid.c:64 msgctxt "undo-type" msgid "Grid" msgstr "Lưới" #: app/core/core-enums.c:1310 msgctxt "undo-type" msgid "Colormap remapping" msgstr "Tạo lại bản đồ màu" #: app/core/core-enums.c:1311 app/core/core-enums.c:1353 msgctxt "undo-type" msgid "Guide" msgstr "Đường dẫn hướng" #: app/core/core-enums.c:1312 app/core/core-enums.c:1354 msgctxt "undo-type" msgid "Sample Point" msgstr "Điểm mẫu" #: app/core/core-enums.c:1313 app/core/core-enums.c:1355 msgctxt "undo-type" msgid "Layer/Channel" msgstr "Lớp/Kênh" #: app/core/core-enums.c:1314 app/core/core-enums.c:1356 msgctxt "undo-type" msgid "Layer/Channel modification" msgstr "Sửa Lớp/Kênh" #: app/core/core-enums.c:1315 app/core/core-enums.c:1358 msgctxt "undo-type" msgid "Selection mask" msgstr "Mặt nạ vùng chọn" #: app/core/core-enums.c:1316 app/core/core-enums.c:1362 msgctxt "undo-type" msgid "Item visibility" msgstr "Mục nhìn thấy" #: app/core/core-enums.c:1317 msgctxt "undo-type" msgid "Lock/Unlock contents" msgstr "Khóa/Mở khóa nội dung" #: app/core/core-enums.c:1318 app/core/core-enums.c:1365 msgctxt "undo-type" msgid "Lock/Unlock position" msgstr "Khóa/Mở khóa vị trí" #: app/core/core-enums.c:1319 app/core/core-enums.c:1366 msgctxt "undo-type" msgid "Lock/Unlock visibility" msgstr "Khóa/Mở khóa nhìn thấy" #: app/core/core-enums.c:1320 msgctxt "undo-type" msgid "Item properties" msgstr "Các thuộc tính của mục" #: app/core/core-enums.c:1321 app/core/core-enums.c:1361 msgctxt "undo-type" msgid "Move item" msgstr "Chuyển mục" #: app/core/core-enums.c:1322 msgctxt "undo-type" msgid "Scale item" msgstr "Co dãn mục" #: app/core/core-enums.c:1323 msgctxt "undo-type" msgid "Resize item" msgstr "Đổi cỡ mục" #: app/core/core-enums.c:1324 msgctxt "undo-type" msgid "Add layer" msgstr "Thêm lớp" #: app/core/core-enums.c:1325 msgctxt "undo-type" msgid "Add alpha channel" msgstr "Thêm kênh anfa" #: app/core/core-enums.c:1326 app/core/core-enums.c:1382 msgctxt "undo-type" msgid "Add layer mask" msgstr "Thêm mặt nạ lớp" #: app/core/core-enums.c:1327 app/core/core-enums.c:1384 msgctxt "undo-type" msgid "Apply layer mask" msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp" #: app/core/core-enums.c:1328 msgctxt "undo-type" msgid "Remove alpha channel" msgstr "Xóa bỏ kênh anfa" #: app/core/core-enums.c:1329 msgctxt "undo-type" msgid "Lock/Unlock alpha channels" msgstr "Khóa/Mở khóa kênh anfa" #: app/core/core-enums.c:1330 msgctxt "undo-type" msgid "Set layers opacity" msgstr "Đặt độ trong suốt của lớp" #: app/core/core-enums.c:1331 msgctxt "undo-type" msgid "Set layers mode" msgstr "Đặt chế độ lớp" #: app/core/core-enums.c:1332 msgctxt "undo-type" msgid "Add channels" msgstr "Thêm kênh" #: app/core/core-enums.c:1333 app/core/core-enums.c:1392 msgctxt "undo-type" msgid "Floating selection to layer" msgstr "Làm nổi vùng chọn tới lớp" #: app/core/core-enums.c:1334 msgctxt "undo-type" msgid "Float selection" msgstr "Làm nổi vùng chọn" #: app/core/core-enums.c:1335 msgctxt "undo-type" msgid "Anchor floating selection" msgstr "Neo vùng chọn đang nổi" #: app/core/core-enums.c:1336 app/core/gimp-edit.c:779 msgctxt "undo-type" msgid "Paste" msgstr "Dán" #: app/core/core-enums.c:1337 app/core/gimp-edit.c:1131 msgctxt "undo-type" msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: app/core/core-enums.c:1338 msgctxt "undo-type" msgid "Text" msgstr "Chữ" #: app/core/core-enums.c:1339 app/core/gimpdrawable-transform.c:717 msgctxt "undo-type" msgid "Transform" msgstr "Chuyển dạng" #: app/core/core-enums.c:1340 app/core/core-enums.c:1394 msgctxt "undo-type" msgid "Paint" msgstr "Sơn" #: app/core/core-enums.c:1341 app/core/core-enums.c:1397 msgctxt "undo-type" msgid "Attach parasite" msgstr "Đính ký sinh" #: app/core/core-enums.c:1342 app/core/core-enums.c:1398 msgctxt "undo-type" msgid "Remove parasite" msgstr "Gỡ bỏ ký sinh" #: app/core/core-enums.c:1343 msgctxt "undo-type" msgid "Import paths" msgstr "Nhập đường dẫn" #: app/core/core-enums.c:1344 msgctxt "undo-type" msgid "Plug-In" msgstr "Phần bổ sung" #: app/core/core-enums.c:1345 msgctxt "undo-type" msgid "Image type" msgstr "Kiểu ảnh" #: app/core/core-enums.c:1346 msgctxt "undo-type" msgid "Image precision" msgstr "Độ chính xác ảnh" #: app/core/core-enums.c:1347 msgctxt "undo-type" msgid "Image size" msgstr "Cỡ ảnh" #: app/core/core-enums.c:1348 msgctxt "undo-type" msgid "Image resolution change" msgstr "Thay đổi về độ phân giải ảnh" #: app/core/core-enums.c:1350 msgctxt "undo-type" msgid "Change metadata" msgstr "Thay đổi siêu dữ liệu" #: app/core/core-enums.c:1351 msgctxt "undo-type" msgid "Change indexed palette" msgstr "Đổi chỉ số bảng màu" #: app/core/core-enums.c:1352 msgctxt "undo-type" msgid "Hide/Unhide color profile" msgstr "Ẩn/Hiện hồ sơ màu" #: app/core/core-enums.c:1357 msgctxt "undo-type" msgid "Layer/Channel format" msgstr "Định dạng Lớp/Kênh" #: app/core/core-enums.c:1360 msgctxt "undo-type" msgid "Rename item" msgstr "Đổi tên mục tin" #: app/core/core-enums.c:1363 msgctxt "undo-type" msgid "Item color tag" msgstr "Đặt màu cho thẻ mục tin" #: app/core/core-enums.c:1364 msgctxt "undo-type" msgid "Lock/Unlock content" msgstr "Khóa/Mở khóa nội dung" #: app/core/core-enums.c:1367 msgctxt "undo-type" msgid "New layer" msgstr "Lớp mới" #: app/core/core-enums.c:1368 msgctxt "undo-type" msgid "Delete layer" msgstr "Xóa lớp" #: app/core/core-enums.c:1369 msgctxt "undo-type" msgid "Set layer mode" msgstr "Đặt chế độ lớp" #: app/core/core-enums.c:1370 msgctxt "undo-type" msgid "Set layer opacity" msgstr "Đặt mờ độ đục của mục" #: app/core/core-enums.c:1371 msgctxt "undo-type" msgid "Lock/Unlock alpha channel" msgstr "Khóa/Mở khóa kênh anfa" #: app/core/core-enums.c:1372 msgctxt "undo-type" msgid "Suspend group layer resize" msgstr "Ngừng đổi cỡ lớp nhóm" #: app/core/core-enums.c:1373 msgctxt "undo-type" msgid "Resume group layer resize" msgstr "Tiếp tục đổi cỡ lớp nhóm" #: app/core/core-enums.c:1374 msgctxt "undo-type" msgid "Suspend group layer mask" msgstr "Ngừng mặt nạ lớp nhóm" #: app/core/core-enums.c:1375 msgctxt "undo-type" msgid "Resume group layer mask" msgstr "Tiếp tục mặt nạ lớp nhóm" #: app/core/core-enums.c:1376 msgctxt "undo-type" msgid "Start transforming group layer" msgstr "Bắt đầu chuyển đổi hình dạng lớp nhóm" #: app/core/core-enums.c:1377 msgctxt "undo-type" msgid "End transforming group layer" msgstr "Kết thúc chuyển đổi hình dạng lớp nhóm" #: app/core/core-enums.c:1378 msgctxt "undo-type" msgid "Convert group layer" msgstr "Chuyển lớp nhóm" #: app/core/core-enums.c:1379 msgctxt "undo-type" msgid "Text layer" msgstr "Lớp chữ" #: app/core/core-enums.c:1380 msgctxt "undo-type" msgid "Text layer modification" msgstr "Sửa đổi lớp chữ" #: app/core/core-enums.c:1381 msgctxt "undo-type" msgid "Convert text layer" msgstr "Chuyển đổi lớp chữ" #: app/core/core-enums.c:1383 msgctxt "undo-type" msgid "Delete layer mask" msgstr "Xóa mặt nạ lớp" #: app/core/core-enums.c:1385 msgctxt "undo-type" msgid "Show layer mask" msgstr "Hiện mặt nạ lớp" #: app/core/core-enums.c:1386 msgctxt "undo-type" msgid "New channel" msgstr "Kênh mới" #: app/core/core-enums.c:1387 msgctxt "undo-type" msgid "Delete channel" msgstr "Xóa kênh" #: app/core/core-enums.c:1388 msgctxt "undo-type" msgid "Channel color" msgstr "Màu kênh" #: app/core/core-enums.c:1389 msgctxt "undo-type" msgid "New path" msgstr "Đường dẫn mới" #: app/core/core-enums.c:1390 msgctxt "undo-type" msgid "Delete path" msgstr "Xóa đường dẫn" #: app/core/core-enums.c:1391 msgctxt "undo-type" msgid "Path modification" msgstr "Sửa đường dẫn" #: app/core/core-enums.c:1393 msgctxt "undo-type" msgid "Transform grid" msgstr "Lưới chuyển dạng" #: app/core/core-enums.c:1395 msgctxt "undo-type" msgid "Ink" msgstr "Mực" #: app/core/core-enums.c:1396 msgctxt "undo-type" msgid "Select foreground" msgstr "Chọn tiền cảnh" #: app/core/core-enums.c:1399 msgctxt "undo-type" msgid "Add effect" msgstr "Thêm hiệu ứng" #: app/core/core-enums.c:1400 msgctxt "undo-type" msgid "Remove effect" msgstr "Xóa bỏ hiệu ứng" #: app/core/core-enums.c:1401 msgctxt "undo-type" msgid "Reorder effect" msgstr "Sắp xếp thứ tự hiệu ứng" #: app/core/core-enums.c:1402 msgctxt "undo-type" msgid "Not undoable" msgstr "Không thể không hoàn tác được" #: app/core/core-enums.c:1437 msgctxt "view-size" msgid "Tiny" msgstr "Tí hon" #: app/core/core-enums.c:1438 msgctxt "view-size" msgid "Very small" msgstr "Rất nhỏ" #: app/core/core-enums.c:1439 msgctxt "view-size" msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: app/core/core-enums.c:1440 msgctxt "view-size" msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: app/core/core-enums.c:1441 msgctxt "view-size" msgid "Large" msgstr "Lớn" #: app/core/core-enums.c:1442 msgctxt "view-size" msgid "Very large" msgstr "Rất lớn" #: app/core/core-enums.c:1443 msgctxt "view-size" msgid "Huge" msgstr "Siêu lớn" #: app/core/core-enums.c:1444 msgctxt "view-size" msgid "Enormous" msgstr "Siêu lớn" #: app/core/core-enums.c:1445 msgctxt "view-size" msgid "Gigantic" msgstr "Khổng lồ" #: app/core/core-enums.c:1473 msgctxt "view-type" msgid "View as list" msgstr "Xem kiểu danh sách" #: app/core/core-enums.c:1474 msgctxt "view-type" msgid "View as grid" msgstr "Xem kiểu lưới" #: app/core/core-enums.c:1503 msgctxt "select-method" msgid "Selection by basic text search" msgstr "Chọn bằng tìm kiếm văn bản cơ bản" #: app/core/core-enums.c:1504 msgctxt "select-method" msgid "Selection by regular expression search" msgstr "Chọn bằng tìm kiếm theo biểu thức chính quy" #: app/core/core-enums.c:1505 msgctxt "select-method" msgid "Selection by glob pattern search" msgstr "Chọn bằng tìm kiếm mẫu glob" #. initialize babl fishes #: app/core/gimp.c:535 app/core/gimp.c:565 msgid "Initialization" msgstr "Khởi tạo" #. register all internal procedures #: app/core/gimp.c:545 msgid "Internal Procedures" msgstr "Thủ tục nội bộ" #. initialize the global parasite table #: app/core/gimp.c:845 msgid "Looking for data files" msgstr "Đang tìm tập tin dữ liệu" #: app/core/gimp.c:845 msgid "Parasites" msgstr "Ký sinh" #. initialize the module list #: app/core/gimp.c:856 app/dialogs/preferences-dialog.c:3458 msgid "Modules" msgstr "Mô-đun" #: app/core/gimp-batch.c:69 msgid "No batch interpreters are available. Batch mode disabled." msgstr "" "Không có bộ thông dịch hàng loạt có sẵn. Chế độ hàng loạt bị vô hiệu hóa." #: app/core/gimp-batch.c:86 #, c-format msgid "No batch interpreter specified, using '%s'.\n" msgstr "Không có trình thông dịch hàng loạt nào được chỉ định, sử dụng '%s'.\n" #: app/core/gimp-batch.c:93 msgid "No batch interpreter specified." msgstr "Chưa xác định bộ giải thích bó nên dùng mặc định “%s”." #: app/core/gimp-batch.c:94 app/core/gimp-batch.c:132 msgid "Available interpreters are:" msgstr "Bộ phiên dịch sẵn có là:" #: app/core/gimp-batch.c:112 app/core/gimp-batch.c:150 msgid "Specify one of these interpreters as --batch-interpreter option." msgstr "" "Chỉ định một trong những trình thông dịch này làm tùy chọn --batch-" "interpreter." #. EX_UNAVAILABLE - service unavailable (sysexits.h) #: app/core/gimp-batch.c:128 #, c-format msgid "The procedure '%s' is not a valid batch interpreter." msgstr "Thủ tục '%s' không phải là trình thông dịch dạng tập hợp lệnh hợp lệ." #: app/core/gimp-batch.c:131 msgid "Batch mode disabled." msgstr "Chế độ hàng loạt bị vô hiệu hóa." #. EX_UNAVAILABLE - service unavailable (sysexits.h) #: app/core/gimp-batch.c:184 #, c-format msgid "The batch interpreter '%s' is not available. Batch mode disabled." msgstr "Bộ thông dịch bó “%s” không sẵn sàng nên chế độ bó bị tất." #: app/core/gimp-contexts.c:153 app/core/gimp-internal-data.c:338 #: app/core/gimptooloptions.c:361 app/gui/modifiers.c:191 app/gui/session.c:449 #: app/menus/menus.c:480 app/widgets/gimpdevices.c:226 #, c-format msgid "Deleting \"%s\" failed: %s" msgstr "Xóa bỏ “%s” gặp lỗi: %s" #. initialize the list of gimp dynamics #: app/core/gimp-data-factories.c:363 app/core/gimpcontext.c:706 #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3404 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:327 msgid "Dynamics" msgstr "Động" #. initialize the color history #: app/core/gimp-data-factories.c:388 app/core/gimp-palettes.c:60 msgid "Color History" msgstr "Lịch sử màu" #. update tag cache #: app/core/gimp-data-factories.c:405 msgid "Updating tag cache" msgstr "Cập nhật vùng nhớ đệm của thẻ" #: app/core/gimp-edit.c:87 #, c-format msgid "Cut Layer" msgid_plural "Cut %d Layers" msgstr[0] "Cắt %d lớp" #: app/core/gimp-edit.c:549 app/core/gimpimage-new.c:554 msgid "Pasted Layer" msgstr "Lớp đã dán" #: app/core/gimp-edit.c:1148 msgid "Global Buffer" msgstr "Bộ đệm toàn cục" #: app/core/gimpextension.c:366 #, c-format msgid "Extension AppData must be of type \"addon\", found \"%s\" instead." msgstr "AppData mở rộng phải là kiểu \"addon\", nhưng lại nhận được \"%s\"." #: app/core/gimpextension.c:382 #, c-format msgid "Extension AppData must extend \"org.gimp.GIMP\"." msgstr "Phần mở rộng AppData phải mở rộng “org.gimp.GIMP”." #: app/core/gimpextension.c:396 #, c-format msgid "Extension AppData id (\"%s\") and directory (\"%s\") must be the same." msgstr "Phần mở rộng AppData id (”%s”) và thư mục (”%s”) phải là cùng một thứ." #: app/core/gimpextension.c:411 #, c-format msgid "Extension AppData must advertise a version in a tag." msgstr "Phần mở rộng AppData phải quảng bá một phiên bản trong thẻ ." #: app/core/gimpextension.c:445 #, c-format msgid "Unsupported \"%s\" (type %s)." msgstr "Không hỗ trợ “%s” (kiểu %s)." #: app/core/gimpextension.c:460 #, c-format msgid "" "org.gimp.GIMP for version comparison is " "mandatory." msgstr "" "org.gimp.GIMP cho so sánh phiên bản là bắt " "buộc." #: app/core/gimpextension.c:755 #, c-format msgid "'%s' is not a relative path." msgstr "“%s” không phải là đường dẫn tương đối." #: app/core/gimpextension.c:789 #, c-format msgid "'%s' is not a child of the extension." msgstr "“%s”: không phải là con của thành phần mở rộng." #: app/core/gimpextension.c:803 #, c-format msgid "'%s' is not a directory." msgstr "“%s” không phải là một thư mục." #: app/core/gimpextension.c:817 #, c-format msgid "'%s' is not a valid file." msgstr "“%s” không phải là một tập tin hợp lệ." #: app/core/gimpextensionmanager.c:841 #, c-format msgid "System extensions cannot be uninstalled." msgstr "Các thành phần mở rộng hệ thống không thể được cài đặt." #: app/core/gimpextensionmanager.c:1053 #, c-format msgid "Skipping extension '%s': %s\n" msgstr "Bỏ qua thành phần mở rộng “%s”: %s\n" #: app/core/gimpextensionmanager.c:1061 #, c-format msgid "Skipping unknown file '%s' in extension directory.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua tập tin chưa biết “%s” trong thư mục chứa các phần mở rộng.\n" #: app/core/gimp-gradients.c:65 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: app/core/gimp-gradients.c:75 msgid "FG to BG (RGB)" msgstr "Cảnh gần tới nền (RGB)" #: app/core/gimp-gradients.c:83 msgid "FG to BG (Hard Edge)" msgstr "TC tới HC (Hardedge)" #: app/core/gimp-gradients.c:91 msgid "FG to BG (HSV Counter-Clockwise)" msgstr "TC tới HC (HSV ngược chiều)" #: app/core/gimp-gradients.c:99 msgid "FG to BG (HSV Clockwise Hue)" msgstr "TC tới HC (Hue HSV xuôi chiều kim đồng hồ)" #: app/core/gimp-gradients.c:107 msgid "FG to Transparent" msgstr "Cảnh gần tới trong suốt" #: app/core/gimp-gradients.c:114 msgid "FG to Transparent (Hard Edge)" msgstr "TC tới trong suốt (Cạnh cứng)" # Type: text # Description #. Translator: This message is displayed while GIMP is waiting for #. * some operation to finish. The %s argument is a message describing #. * the operation. #. #: app/core/gimp-gui.c:211 #, c-format msgid "Please wait: %s\n" msgstr "Vui lòng chờ: %s\n" #: app/core/gimp-internal-data.c:286 app/core/gimp-internal-data.c:299 #: app/core/gimpdata.c:650 app/core/gimpdata.c:663 #, c-format msgid "Error saving '%s': " msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: " #: app/core/gimp-internal-data.c:305 app/core/gimpdata.c:669 #, c-format msgid "Error saving '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”" #: app/core/gimp-spawn.c:186 #, c-format msgid "Failed to fork (%s)" msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tuyến trình con (%s)" #: app/core/gimp-spawn.c:223 #, c-format msgid "Failed to execute child process “%s” (%s)" msgstr "Gặp lỗi khi thực thi tiến trình con “%s” (%s)" #. This is a special string to specify the language identifier to #. * look for in the gimp-tags-default.xml file. Please translate the #. * C in it according to the name of the po file used for #. * gimp-tags-default.xml. E.g. lithuanian for the translation, #. * that would be "tags-locale:lt". #. #: app/core/gimp-tags.c:87 msgid "tags-locale:C" msgstr "tags-locale:vi" #: app/core/gimp-tags.c:156 app/gui/themes.c:534 #, c-format msgid "Error closing '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng “%s”: %s" #: app/core/gimp-user-install.c:218 #, c-format msgid "" "It seems you have used GIMP %s before. GIMP will now migrate your user " "settings to '%s'." msgstr "" "Có vẻ là bạn đã từng sử dụng GIMP %s trước kia rồi. Thế thì GIMP sẽ chuyển " "cài đặt người dùng của bạn sang “%s”." #: app/core/gimp-user-install.c:223 #, c-format msgid "" "It appears that you are using GIMP for the first time. GIMP will now create " "a folder named '%s' and copy some files to it." msgstr "" "Có vẻ là bạn sử dụng GIMP lần đầu tiên. Thế thì GIMP sẽ tạo một thư mục tên " "“%s” và sao chép một số tập tin vào nó." #: app/core/gimp-user-install.c:424 #, c-format msgid "Copying file '%s' from '%s'..." msgstr "Đang sao chép tập tin “%s” từ “%s” …" #: app/core/gimp-user-install.c:439 app/core/gimp-user-install.c:465 #, c-format msgid "Creating folder '%s'..." msgstr "Đang tạo thư mục “%s” …" #: app/core/gimp-user-install.c:450 app/core/gimp-user-install.c:476 #, c-format msgid "Cannot create folder '%s': %s" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”: %s" #: app/core/gimp-utils.c:576 app/core/gimpfilloptions.c:431 msgid "No patterns available for this operation." msgstr "Không có hoa văn sẵn sàng cho thao tác này." #: app/core/gimp-utils.c:1452 #, c-format msgid "This parser does not support imbricated lists." msgstr "Bộ phân tích cú pháp này không hỗ trợ các danh sách chồng lên nhau." #: app/core/gimp-utils.c:1475 #, c-format msgid "
  • must be inside
      or
        tags." msgstr "
      • phải nằm bên trong
          hay
            các thẻ." #: app/core/gimp-utils.c:1480 #, c-format msgid "Unknown tag <%s>." msgstr "Chưa biết thẻ <%s>." #: app/core/gimpbrush-load.c:173 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Width = 0." msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: độ rộng = 0." #: app/core/gimpbrush-load.c:180 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Height = 0." msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: độ cao = 0." #: app/core/gimpbrush-load.c:187 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Bytes = 0." msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi : số byte = 0." #: app/core/gimpbrush-load.c:196 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: %dx%d over max size." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: %dx%d vượt quá cỡ tối đa." #: app/core/gimpbrush-load.c:222 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Unknown depth %d." msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: độ sâu không rõ %d." #: app/core/gimpbrush-load.c:234 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Unknown version %d." msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: phiên bản không rõ %d." #: app/core/gimpbrush-load.c:242 #, c-format msgid "Unsupported brush format" msgstr "Định dạng chổi không được hỗ trợ" #: app/core/gimpbrush-load.c:254 #, c-format msgid "Invalid header data in '%s': Brush name is too long: %lu" msgstr "Dữ liệu phần đầu không hợp lệ trong “%s”: Tên chổi quá dài: %lu" #: app/core/gimpbrush-load.c:272 app/core/gimpbrushgenerated-load.c:126 #: app/core/gimpbrushpipe-load.c:70 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 string in brush file '%s'." msgstr "Chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin chổi “%s”." #: app/core/gimpbrush-load.c:279 app/core/gimppattern-load.c:142 #: app/dialogs/template-options-dialog.c:110 app/display/gimptoolpath.c:617 msgid "Unnamed" msgstr "Không tên" #: app/core/gimpbrush-load.c:442 #, c-format msgid "" "Fatal parse error in brush file:\n" "Unsupported brush depth %d\n" "GIMP brushes must be GRAY or RGBA." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi:\n" "Không hỗ trợ độ sâu chổi %d.\n" "Mọi chổi GIMP phải là GRAY hay RGBA." #: app/core/gimpbrush-load.c:519 #, c-format msgid "Unable to decode abr format version %d." msgstr "Không thể giải mã phiên bản dạng thức ABR %d." #: app/core/gimpbrush-load.c:637 app/core/gimpbrush-load.c:856 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Brush size value corrupt." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: giá trị cỡ chổi bị hỏng." #: app/core/gimpbrush-load.c:724 app/core/gimpbrush-load.c:914 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Brush dimensions out of range." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: Kích thước chổi nằm ngoài " "phạm vi cho phép." #: app/core/gimpbrush-load.c:736 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Wide brushes are not supported." msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: Không hỗ trợ chổi rộng." #: app/core/gimpbrush-load.c:885 msgid "Fatal parse error in brush file: File appears truncated: " msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: hình như tập tin bị cụt: " #: app/core/gimpbrush-load.c:922 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: Unknown compression method." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: Phương thức nén chưa biết." #: app/core/gimpbrush-load.c:1059 #, c-format msgid "" "Fatal parse error in brush file: Unable to decode abr format version %d." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: không thể giải mã phiên bản " "dạng thức ABR %d." #: app/core/gimpbrush-load.c:1209 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file: RLE compressed brush data corrupt." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi: dữ liệu chổi nén RLE bị hỏng." #: app/core/gimpbrush.c:155 app/paint/gimppaintoptions.c:235 msgid "Brush Spacing" msgstr "Khoảng cách chổi" #: app/core/gimpbrushclipboard.c:187 msgid "Clipboard Mask" msgstr "Mặt nạ Clipboard" #: app/core/gimpbrushclipboard.c:189 app/core/gimppatternclipboard.c:165 msgid "Clipboard Image" msgstr "Ảnh trong clipboard" #: app/core/gimpbrushgenerated-load.c:76 #, c-format msgid "Not a GIMP brush file." msgstr "Không phải là một tập tin cọ vẽ GIMP." #: app/core/gimpbrushgenerated-load.c:96 #, c-format msgid "Unknown GIMP brush version." msgstr "Không biết phiên bản chổi GIMP." #: app/core/gimpbrushgenerated-load.c:153 #, c-format msgid "Unknown GIMP brush shape." msgstr "Không hiểu hình dáng chổi GIMP." #: app/core/gimpbrushgenerated-load.c:173 #, c-format msgid "Invalid brush spacing." msgstr "Khảng cách của chổi không hợp lệ." #: app/core/gimpbrushgenerated-load.c:190 #, c-format msgid "Invalid brush radius." msgstr "Bán kính của chổi không hợp lệ." #: app/core/gimpbrushgenerated-load.c:209 #, c-format msgid "Invalid brush spike count." msgstr "Số lượng gai bàn chải không hợp lệ." #: app/core/gimpbrushgenerated-load.c:226 #, c-format msgid "Invalid brush hardness." msgstr "Độ cứng chổi không hợp lệ." #: app/core/gimpbrushgenerated-load.c:242 #, c-format msgid "Invalid brush aspect ratio." msgstr "Tỉ lệ hình học của chổi không hợp lệ." #: app/core/gimpbrushgenerated-load.c:258 #, c-format msgid "Invalid brush angle." msgstr "Góc của chổi không hợp lệ." #: app/core/gimpbrushgenerated-load.c:281 #, c-format msgid "In line %d of brush file: " msgstr "Trong dòng %d của tập tin chổi: " #: app/core/gimpbrushgenerated.c:135 msgid "Brush Shape" msgstr "Hình dạng chổi" #: app/core/gimpbrushgenerated.c:143 msgid "Brush Radius" msgstr "Bán kính chổi" #: app/core/gimpbrushgenerated.c:150 msgid "Brush Spikes" msgstr "Nét vẽ của chổi" #: app/core/gimpbrushgenerated.c:157 app/paint/gimppaintoptions.c:242 msgid "Brush Hardness" msgstr "Độ cứng chổi" #: app/core/gimpbrushgenerated.c:165 app/paint/gimppaintoptions.c:221 msgid "Brush Aspect Ratio" msgstr "Tỉ lệ hình học chổi" #: app/core/gimpbrushgenerated.c:172 app/paint/gimppaintoptions.c:228 msgid "Brush Angle" msgstr "Góc chổi" #: app/core/gimpbrushpipe-load.c:86 app/core/gimpbrushpipe-load.c:110 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file '%s': File is corrupt." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi “%s”: Tập tin đã bị hỏng." #: app/core/gimpbrushpipe-load.c:142 #, c-format msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Inconsistent parameters." msgstr "" "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi “%s”: Các tham số mâu thuẫn " "nhau." # Rect is abbreviation for Rectangle / Rect là viết tắt cho Chữ nhật #: app/core/gimpchannel-select.c:70 msgctxt "undo-type" msgid "Rectangle Select" msgstr "Chọn chữ nhật" #: app/core/gimpchannel-select.c:118 msgctxt "undo-type" msgid "Ellipse Select" msgstr "Chọn hình bầu dục" #: app/core/gimpchannel-select.c:169 msgctxt "undo-type" msgid "Rounded Rectangle Select" msgstr "Chọn hình chữ nhật viền tròn" #: app/core/gimpchannel-select.c:481 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "%s Channel to Selection" msgstr "%s Kênh tới vùng chọn" #: app/core/gimpchannel-select.c:532 msgctxt "undo-type" msgid "Fuzzy Select" msgstr "Chọn mờ" #: app/core/gimpchannel-select.c:598 msgctxt "undo-type" msgid "Select by Color" msgstr "Chọn theo màu" #: app/core/gimpchannel-select.c:641 msgctxt "undo-type" msgid "Select by Indexed Color" msgstr "Chọn theo màu đánh chỉ số" #: app/core/gimpchannel.c:257 msgctxt "undo-type" msgid "Rename Channel" msgstr "Đổi tên kênh" #: app/core/gimpchannel.c:258 msgctxt "undo-type" msgid "Move Channel" msgstr "Chuyển kênh" #: app/core/gimpchannel.c:259 msgctxt "undo-type" msgid "Scale Channel" msgstr "Co dãn kênh" #: app/core/gimpchannel.c:260 msgctxt "undo-type" msgid "Resize Channel" msgstr "Đổi cỡ kênh" #: app/core/gimpchannel.c:261 msgctxt "undo-type" msgid "Flip Channel" msgstr "Lật kênh" #: app/core/gimpchannel.c:262 msgctxt "undo-type" msgid "Rotate Channel" msgstr "Xoay kênh" #: app/core/gimpchannel.c:263 app/core/gimpdrawable-transform.c:1045 msgctxt "undo-type" msgid "Transform Channel" msgstr "Chuyển dạng kênh" #: app/core/gimpchannel.c:264 app/core/gimpchannel.c:296 msgctxt "undo-type" msgid "Fill Channel" msgstr "Tô đầy kênh" #: app/core/gimpchannel.c:265 msgctxt "undo-type" msgid "Stroke Channel" msgstr "Vẽ nét kênh" #: app/core/gimpchannel.c:266 msgctxt "undo-type" msgid "Channel to Selection" msgstr "Kênh tới vùng chọn" #: app/core/gimpchannel.c:267 msgctxt "undo-type" msgid "Reorder Channel" msgstr "Sắp xếp lại kênh" #: app/core/gimpchannel.c:268 msgctxt "undo-type" msgid "Raise Channel" msgstr "Nâng kênh" #: app/core/gimpchannel.c:269 msgctxt "undo-type" msgid "Raise Channel to Top" msgstr "Nâng kênh lên đỉnh" #: app/core/gimpchannel.c:270 msgctxt "undo-type" msgid "Lower Channel" msgstr "Hạ kênh" #: app/core/gimpchannel.c:271 msgctxt "undo-type" msgid "Lower Channel to Bottom" msgstr "Hạ kênh xuống đáy" #: app/core/gimpchannel.c:272 msgid "Channel cannot be raised higher." msgstr "Không thể nâng kênh lên cao hơn nữa." #: app/core/gimpchannel.c:273 msgid "Channel cannot be lowered more." msgstr "Không thể hạ thấp kênh xuống hơn nữa." #: app/core/gimpchannel.c:293 msgctxt "undo-type" msgid "Feather Channel" msgstr "Làm nhòe kênh" #: app/core/gimpchannel.c:294 msgctxt "undo-type" msgid "Sharpen Channel" msgstr "Làm sắc kênh" #: app/core/gimpchannel.c:295 msgctxt "undo-type" msgid "Clear Channel" msgstr "Xóa sạch kênh" #: app/core/gimpchannel.c:297 msgctxt "undo-type" msgid "Invert Channel" msgstr "Đảo ngược kênh" #: app/core/gimpchannel.c:298 msgctxt "undo-type" msgid "Border Channel" msgstr "Tạo viền kênh" #: app/core/gimpchannel.c:299 msgctxt "undo-type" msgid "Grow Channel" msgstr "Nới rộng kênh" #: app/core/gimpchannel.c:300 msgctxt "undo-type" msgid "Shrink Channel" msgstr "Co nhỏ kênh" #: app/core/gimpchannel.c:301 msgctxt "undo-type" msgid "Flood Channel" msgstr "Kênh tràn ngập" #: app/core/gimpchannel.c:783 msgid "Cannot fill empty channel." msgstr "Không thể đổ đầy màu lên kênh rỗng." #: app/core/gimpchannel.c:819 msgid "Cannot stroke empty channel." msgstr "Không thể vẽ nét kênh rỗng." #: app/core/gimpchannel.c:1663 msgctxt "undo-type" msgid "Set Channel Color" msgstr "Đặt màu kênh" #: app/core/gimpchannel.c:1717 msgctxt "undo-type" msgid "Set Channel Opacity" msgstr "Đặt độ mờ đục kênh" #: app/core/gimpchannel.c:1802 app/core/gimpselection.c:172 msgid "Selection Mask" msgstr "Mặt nạ vùng chọn" #: app/core/gimpcontext.c:668 msgid "Foreground" msgstr "Tiền cảnh" #: app/core/gimpcontext.c:669 app/core/gimpgrid.c:95 msgid "Foreground color" msgstr "Màu tiền cảnh" #: app/core/gimpcontext.c:675 app/core/gimpimage-new.c:163 msgid "Background" msgstr "Nền" #: app/core/gimpcontext.c:676 app/core/gimpgrid.c:102 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: app/core/gimpcontext.c:682 app/core/gimpcontext.c:683 #: app/operations/gimpoperationsettings.c:100 app/widgets/gimpbrushselect.c:176 #: app/widgets/gimplayertreeview.c:288 msgid "Opacity" msgstr "Độ mờ đục" #: app/core/gimpcontext.c:691 app/core/gimpcontext.c:692 msgid "Paint Mode" msgstr "Chế độ vẽ" #: app/core/gimpcontext.c:699 app/core/gimpcontext.c:700 #: app/tools/gimpmybrushoptions-gui.c:57 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:156 msgid "Brush" msgstr "Chổi" #: app/core/gimpcontext.c:707 msgid "Paint dynamics" msgstr "Độ động khi vẽ" #: app/core/gimpcontext.c:713 app/core/gimpcontext.c:714 #: app/tools/gimpmybrushtool.c:75 msgid "MyPaint Brush" msgstr "Chổi vẽ MyPaint" #: app/core/gimpcontext.c:720 app/core/gimpcontext.c:721 msgid "Pattern" msgstr "Hoa văn" #: app/core/gimpcontext.c:727 app/core/gimpcontext.c:728 #: app/pdb/drawable-edit-cmds.c:255 app/tools/gimpgradientoptions.c:269 #: app/tools/gimpgradienttool.c:166 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:383 msgid "Gradient" msgstr "Dốc màu" #: app/core/gimpcontext.c:734 app/core/gimpcontext.c:735 #: app/widgets/gimpcolorselectorpalette.c:59 msgid "Palette" msgstr "Bảng màu" #: app/core/gimpcontext.c:741 app/core/gimpcontext.c:742 #: app/tools/gimptextoptions.c:796 msgid "Font" msgstr "Phông" #: app/core/gimpcontext.c:748 app/core/gimpcontext.c:749 msgid "Tool Preset" msgstr "Cài đặt trước công cụ" #: app/core/gimpdatafactory.c:388 app/core/gimpdatafactory.c:425 #: app/core/gimpdatafactory.c:776 app/core/gimpdatafactory.c:807 #, c-format msgid "" "Failed to save data:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi lưu dữ liệu:\n" "\n" "%s" #: app/core/gimpdatafactory.c:465 app/core/gimpdatafactory.c:468 #: app/core/gimpitem.c:572 app/core/gimpitem.c:575 msgid "copy" msgstr "bản sao" #: app/core/gimpdatafactory.c:477 app/core/gimpitem.c:583 #, c-format msgid "%s copy" msgstr "bản sao của %s" #: app/core/gimpdatafactory.c:638 app/tools/gimptextoptions.c:777 #: app/widgets/gimpfontfactoryview.c:97 msgid "Loading fonts (this may take a while...)" msgstr "Đang tải phông chữ (hơi mất thời gian…)" #: app/core/gimpdatafactory.c:981 #, c-format msgid "" "You have a writable data folder configured (%s), but this folder does not " "exist. Please create the folder or fix your configuration in the Preferences " "dialog's 'Folders' section." msgstr "" "Có thư mục dữ liệu có thể viết được (%s), nhưng thư mục này không tồn tại. " "Hãy tạo thư mục đó và đặt lại cấu hình trong phần 'Thư mục' của hộp thoại " "Tùy thích." #: app/core/gimpdatafactory.c:1000 #, c-format msgid "" "You have a writable data folder configured, but this folder is not part of " "your data search path. You probably edited the gimprc file manually, please " "fix it in the Preferences dialog's 'Folders' section." msgstr "" "Có thư mục dữ liệu viết được đã được cấu hình, nhưng thư mục này không tồn " "tại trong đường dẫn tìm kiếm dữ liệu. Bạn có thể sửa tệp gimprc, hãy sửa giá " "trị này trong phần “Thư mục” của phần tham chiếu." #: app/core/gimpdatafactory.c:1010 #, c-format msgid "You don't have any writable data folder configured." msgstr "Bạn không có thư mục dữ liệu nào viết được đã cấu hình." #: app/core/gimpdataloaderfactory.c:476 #, c-format msgid "Error loading '%s': " msgstr "Gặp lỗi khi đang tải “%s”: " #: app/core/gimpdataloaderfactory.c:482 #, c-format msgid "Error loading '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi tải “%s”" #: app/core/gimpdataloaderfactory.c:492 app/file-data/file-data-gbr.c:101 #: app/file-data/file-data-gex.c:343 app/file-data/file-data-gex.c:493 #: app/file-data/file-data-gih.c:99 app/file-data/file-data-pat.c:102 #: app/xcf/xcf.c:445 #, c-format msgid "Could not open '%s' for reading: " msgstr "Không thể mở “%s” để đọc: " #: app/core/gimpdataloaderfactory.c:552 #, c-format msgid "" "Failed to load data:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Lỗi tải dữ liệu:\n" "\n" "%s" #: app/core/gimpdrawable.c:558 app/tools/gimpscaletool.c:121 msgctxt "undo-type" msgid "Scale" msgstr "Co dãn" #: app/core/gimpdrawable-bucket-fill.c:92 msgctxt "undo-type" msgid "Bucket Fill" msgstr "Tô bằng xô" #: app/core/gimpdrawable-edit.c:152 msgctxt "undo-type" msgid "Clear" msgstr "Xóa sạch" #: app/core/gimpdrawable-equalize.c:63 msgctxt "undo-type" msgid "Equalize" msgstr "Làm bằng" #: app/core/gimpdrawable-floating-selection.c:207 app/core/gimplayer.c:773 msgid "Floating Selection" msgstr "Chọn lựa trôi nổi" #: app/core/gimpdrawable-foreground-extract.c:66 msgid "Computing alpha of unknown pixels" msgstr "Tính toán kênh anfa của các điểm ảnh chưa biết" #: app/core/gimpdrawable-fill.c:214 app/vectors/gimpvectors.c:676 msgid "Not enough points to fill" msgstr "Không đủ điểm để tô" #: app/core/gimpdrawable-fill.c:269 msgctxt "undo-type" msgid "Render Stroke" msgstr "Vẽ nét" #: app/core/gimpdrawable-filters.c:160 msgid "Rasterize filters" msgstr "Làm phẳng hóa các bộ lọc" #: app/core/gimpdrawable-filters.c:169 msgid "Merge filter" msgstr "Bộ lọc hòa trộn" #: app/core/gimpdrawable-gradient.c:125 app/core/gimpdrawable-gradient.c:137 #: app/tools/gimpgradienttool.c:1105 msgctxt "undo-type" msgid "Gradient" msgstr "Dốc màu" #: app/core/gimpdrawable-gradient.c:226 msgid "Calculating distance map" msgstr "Đang tính toán bản đồ khoảng cách" #: app/core/gimpdrawable-offset.c:79 msgctxt "undo-type" msgid "Offset Drawable" msgstr "Dịch vẽ được" #: app/core/gimpdrawable-stroke.c:111 app/paint/gimppaintcore-stroke.c:335 #: app/vectors/gimpvectors.c:698 msgid "Not enough points to stroke" msgstr "Không đủ điểm để tạo nét vẽ" #: app/core/gimpdrawable-transform.c:804 app/tools/gimpfliptool.c:135 msgctxt "undo-type" msgid "Flip" msgstr "Lật" #: app/core/gimpdrawable-transform.c:887 app/tools/gimprotatetool.c:130 msgctxt "undo-type" msgid "Rotate" msgstr "Xoay" #: app/core/gimpdrawable-transform.c:1043 app/core/gimplayer.c:434 msgctxt "undo-type" msgid "Transform Layer" msgstr "Chuyển dạng lớp" #: app/core/gimpdrawable-transform.c:1056 msgid "Transformation" msgstr "Chuyển dạng" #: app/core/gimpdynamicsoutput.c:136 msgid "Output type" msgstr "Kiểu đầu ra" #: app/core/gimpfilloptions.c:112 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: app/core/gimpfilloptions.c:120 msgid "Custom style" msgstr "Kiểu tự chọn" #: app/core/gimpfilloptions.c:128 app/pdb/gimppdbcontext.c:101 #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:186 app/tools/gimpselectionoptions.c:81 #: app/tools/gimptextoptions.c:177 msgid "Antialiasing" msgstr "Khử răng cưa" #: app/core/gimpfilloptions.c:135 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:196 #: app/tools/gimpselectionoptions.c:88 msgid "Feather edges" msgstr "Lông vũ các cạnh" #: app/core/gimpfilloptions.c:136 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:197 msgid "Enable feathering of fill edges" msgstr "Bật chuyển mềm lông vũ của cạnh đổ đầy" #: app/core/gimpfilloptions.c:142 app/paint/gimpmybrushoptions.c:87 #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:203 app/tools/gimpcoloroptions.c:86 #: app/tools/gimprectangleselectoptions.c:101 #: app/tools/gimpselectionoptions.c:95 app/widgets/gimpbrusheditor.c:154 msgid "Radius" msgstr "Bán kính" #: app/core/gimpfilloptions.c:143 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:204 #: app/tools/gimpselectionoptions.c:96 msgid "Radius of feathering" msgstr "Bán kính lông vũ" #: app/core/gimpfilloptions.c:393 app/core/gimpfilloptions.c:506 msgctxt "undo-type" msgid "Fill with Foreground Color" msgstr "Tô đầy bằng màu cận cảnh" #: app/core/gimpfilloptions.c:398 app/core/gimpfilloptions.c:509 msgctxt "undo-type" msgid "Fill with Background Color" msgstr "Tô đầy bằng màu nền" #: app/core/gimpfilloptions.c:408 msgctxt "undo-type" msgid "Fill with Middle Gray (CIELAB) Color" msgstr "Tô đầy bằng màu (CIELAB) xám trung bình" #: app/core/gimpfilloptions.c:414 msgctxt "undo-type" msgid "Fill with White" msgstr "Tô đầy bằng màu trắng" #: app/core/gimpfilloptions.c:421 msgctxt "undo-type" msgid "Fill with Transparency" msgstr "Tô đầy bằng màu trong suốt" #: app/core/gimpfilloptions.c:437 app/core/gimpfilloptions.c:512 msgctxt "undo-type" msgid "Fill with Pattern" msgstr "Tô đầy bằng hoa văn" #: app/core/gimpgradient-load.c:73 #, c-format msgid "Not a GIMP gradient file." msgstr "Không phải là một tập tin đốc màu GIMP." #: app/core/gimpgradient-load.c:96 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 string in gradient file '%s'." msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin dốc màu “%s”." #: app/core/gimpgradient-load.c:122 #, c-format msgid "File is corrupt." msgstr "Tập tin bị hỏng." #: app/core/gimpgradient-load.c:170 app/core/gimpgradient-load.c:188 #: app/core/gimpgradient-load.c:198 app/core/gimpgradient-load.c:210 #: app/core/gimpgradient-load.c:220 app/core/gimpgradient-load.c:228 #, c-format msgid "Corrupt segment %d." msgstr "Gặp đoạn bị hỏng %d." #: app/core/gimpgradient-load.c:241 app/core/gimpgradient-load.c:251 #, c-format msgid "Segments do not span the range 0-1." msgstr "Các đoạn không mở rộng phạm vi 0-1." #: app/core/gimpgradient-load.c:266 #, c-format msgid "In line %d of gradient file: " msgstr "Trong dòng %d của tập tin dốc màu: " #: app/core/gimpgradient-load.c:343 #, c-format msgid "No linear gradients found." msgstr "Không tìm thấy dốc màu tuyến tính." #: app/core/gimpgradient-save.c:204 #, c-format msgid "Writing POV file '%s' failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin POV “%s”: %s" #: app/core/gimpgrid.c:87 msgid "Line style" msgstr "Kiểu dòng" #: app/core/gimpgrid.c:88 msgid "Line style used for the grid." msgstr "Kiểu dáng dòng được dùng cho lưới." #: app/core/gimpgrid.c:96 msgid "The foreground color of the grid." msgstr "Màu cảnh gần của lưới." #: app/core/gimpgrid.c:103 msgid "" "The background color of the grid; only used in double dashed line style." msgstr "Màu nền của lưới; được dùng chỉ trong kiểu dáng dòng gạch đôi." #: app/core/gimpgrid.c:110 msgid "Spacing X" msgstr "Khảng cách X" #: app/core/gimpgrid.c:111 msgid "Horizontal spacing of grid lines." msgstr "Khoảng cách theo chiều ngang giữa các dòng lưới." #: app/core/gimpgrid.c:117 msgid "Spacing Y" msgstr "Khoảng cách Y" #: app/core/gimpgrid.c:118 msgid "Vertical spacing of grid lines." msgstr "Khoảng cách theo chiều dọc giữa các dòng lưới." #: app/core/gimpgrid.c:124 msgid "Spacing unit" msgstr "Đơn vị dãn cách" #: app/core/gimpgrid.c:131 msgid "Offset X" msgstr "Độ dịch X" #: app/core/gimpgrid.c:132 msgid "" "Horizontal offset of the first grid line; this may be a negative number." msgstr "Hiệu số ngang của dòng lưới thứ nhất; nó có thể là một số âm." #: app/core/gimpgrid.c:140 msgid "Offset Y" msgstr "Độ dịch Y" #: app/core/gimpgrid.c:141 msgid "Vertical offset of the first grid line; this may be a negative number." msgstr "Hiệu số dọc của dòng lưới thứ nhất; nó có thể là một số âm." #: app/core/gimpgrid.c:149 msgid "Offset unit" msgstr "Đơn vị độ dịch" #: app/core/gimpgrouplayer.c:292 msgid "Layer Group" msgstr "Nhóm lớp" #: app/core/gimpgrouplayer.c:293 msgctxt "undo-type" msgid "Rename Layer Group" msgstr "Đổi tên nhóm lớp" #: app/core/gimpgrouplayer.c:294 msgctxt "undo-type" msgid "Move Layer Group" msgstr "Chuyển nhóm lớp" #: app/core/gimpgrouplayer.c:295 msgctxt "undo-type" msgid "Scale Layer Group" msgstr "Co dãn nhóm lớp" #: app/core/gimpgrouplayer.c:296 msgctxt "undo-type" msgid "Resize Layer Group" msgstr "Đổi cỡ nhóm lớp" #: app/core/gimpgrouplayer.c:297 msgctxt "undo-type" msgid "Flip Layer Group" msgstr "Lật nhóm lớp" #: app/core/gimpgrouplayer.c:298 msgctxt "undo-type" msgid "Rotate Layer Group" msgstr "Xoay nhóm lớp" #: app/core/gimpgrouplayer.c:299 msgctxt "undo-type" msgid "Transform Layer Group" msgstr "Chuyển dạng nhóm lớp" #: app/core/gimpimage.c:685 app/widgets/gimpsymmetryeditor.c:182 msgid "Symmetry" msgstr "Đối xứng" #: app/core/gimpimage.c:2634 msgid " (exported)" msgstr " (đã xuất)" #: app/core/gimpimage.c:2638 msgid " (overwritten)" msgstr " (đã ghi đè)" #: app/core/gimpimage.c:2647 msgid " (imported)" msgstr " (đã nhập)" #: app/core/gimpimage.c:2820 app/core/gimpimage.c:2834 #: app/core/gimpimage.c:2877 #, c-format msgid "Layer mode '%s' was added in %s" msgstr "Chế độ lớp “%s” được thêm vào %s" #: app/core/gimpimage.c:2892 #, c-format msgid "Layer groups were added in %s" msgstr "Nhóm lớp được thêm vào %s" #: app/core/gimpimage.c:2899 #, c-format msgid "Masks on layer groups were added in %s" msgstr "Mặt nạ trên các nhóm lớp đã được thêm vào trong %s" #: app/core/gimpimage.c:2906 #, c-format msgid "Position locks on layer groups were added in %s" msgstr "Khóa vị trí trên các nhóm lớp đã được thêm vào trong %s" #: app/core/gimpimage.c:2913 #, c-format msgid "Alpha channel locks on layer groups were added in %s" msgstr "Các khóa kênh alpha các nhóm lớp đã được thêm vào trong %s" #: app/core/gimpimage.c:2921 app/core/gimpimage.c:2953 #, c-format msgid "Visibility locks were added in %s" msgstr "Các khóa hiển thị được thêm vào %s" #: app/core/gimpimage.c:2932 #, c-format msgid "Format of font information in text layer was changed in %s" msgstr "" "Định dạng thông tin phông chữ trong lớp văn bản đã được thay đổi trong %s" #: app/core/gimpimage.c:2939 #, c-format msgid "Layer effects were added in %s" msgstr "Các hiệu ứng lớp được thêm vào %s" #: app/core/gimpimage.c:2962 #, c-format msgid "Multiple path selection was added in %s" msgstr "Nhiều lựa chọn đường dẫn đã được thêm vào trong %s" #: app/core/gimpimage.c:2974 #, c-format msgid "Storing color tags in path was added in %s" msgstr "Các thẻ màu lưu trong đường dẫn đã được thêm vào trong %s" #: app/core/gimpimage.c:2981 #, c-format msgid "Storing locks in path was added in %s" msgstr "Các khóa lưu trong đường dẫn đã được thêm vào trong %s" #: app/core/gimpimage.c:2995 #, c-format msgid "High bit-depth images were added in %s" msgstr "Hình ảnh độ sâu bit cao đã được thêm vào trong %s" #: app/core/gimpimage.c:3003 #, c-format msgid "Encoding of high bit-depth images was fixed in %s" msgstr "Mã hóa hình ảnh có độ sâu bit cao đã được sửa trong %s" #: app/core/gimpimage.c:3011 #, c-format msgid "Internal zlib compression was added in %s" msgstr "Nén zlib bên trong đã được thêm vào trong %s" #: app/core/gimpimage.c:3028 #, c-format msgid "Support for image files larger than 4GB was added in %s" msgstr "Hỗ trợ cho các tệp hình ảnh lớn hơn 4GB đã được thêm vào trong %s" #: app/core/gimpimage.c:3035 #, c-format msgid "Multiple layer selection was added in %s" msgstr "Nhiều lựa chọn lớp đã được thêm vào trong %s" #: app/core/gimpimage.c:3052 #, c-format msgid "Off-canvas guides added in %s" msgstr "Cho phép đường dẫn hướng nằm ngoài vùng vẽ được thêm vào trong %s" #: app/core/gimpimage.c:3063 #, c-format msgid "Item set and pattern search in item's name were added in %s" msgstr "Bộ mục và tìm kiếm hoa văn trong tên mục đã được thêm vào %s" #: app/core/gimpimage.c:3069 #, c-format msgid "Multiple channel selection was added in %s" msgstr "Nhiều lựa chọn kênh đã được thêm vào trong %s" #: app/core/gimpimage.c:3176 msgctxt "undo-type" msgid "Change Image Resolution" msgstr "Đổi độ phân giải ảnh" #: app/core/gimpimage.c:3228 msgctxt "undo-type" msgid "Change Image Unit" msgstr "Đổi đơn vị ảnh" #: app/core/gimpimage.c:4281 #, c-format msgid "" "'gimp-comment' parasite validation failed: comment contains invalid UTF-8" msgstr "" "Xác thực ký sinh “gimp-comment” không thành công: bình luận chứa UTF-8 không " "hợp lệ" #: app/core/gimpimage.c:4343 msgctxt "undo-type" msgid "Attach Parasite to Image" msgstr "Đính ký sinh vào ảnh" #: app/core/gimpimage.c:4388 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Parasite from Image" msgstr "Bỏ ký sinh khỏi ảnh" #: app/core/gimpimage.c:5223 msgctxt "undo-type" msgid "Add Layer" msgstr "Thêm lớp" #: app/core/gimpimage.c:5267 app/core/gimpimage.c:5298 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Layer" msgstr "Xóa bỏ lớp" #: app/core/gimpimage.c:5292 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Floating Selection" msgstr "Xóa bỏ vùng chọn trôi nổi" #: app/core/gimpimage.c:5800 msgctxt "undo-type" msgid "Add Channel" msgstr "Thêm kênh" #: app/core/gimpimage.c:5830 app/core/gimpimage.c:5855 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Channel" msgstr "Xóa bỏ kênh" #: app/core/gimpimage.c:5915 msgctxt "undo-type" msgid "Add Path" msgstr "Thêm đường dẫn" #: app/core/gimpimage.c:5950 app/core/gimpimage.c:5958 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Path" msgstr "Xóa bỏ đường dẫn" #: app/core/gimpimage-arrange.c:260 msgctxt "undo-type" msgid "Arrange Objects" msgstr "Sắp xếp đối tượng" #: app/core/gimpimage-color-profile.c:121 msgid "Enable 'Use sRGB Profile'" msgstr "Bật “Dùng hồ sơ màu sRGB”" #: app/core/gimpimage-color-profile.c:138 msgid "Disable 'Use sRGB Profile'" msgstr "Tắt “Dùng hồ sơ màu sRGB”" #: app/core/gimpimage-color-profile.c:202 #, c-format msgid "ICC profile validation failed: Parasite's name is not '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: Tên ký sinh không “%s”" #: app/core/gimpimage-color-profile.c:217 msgid "" "ICC profile validation failed: Parasite's flags are not (PERSISTENT | " "UNDOABLE)" msgstr "" "Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: Các cờ ký sinh không (PERSISTENT | UNDOABLE)" #: app/core/gimpimage-color-profile.c:276 msgid "ICC profile validation failed: " msgstr "Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: " #: app/core/gimpimage-color-profile.c:278 msgid "Simulation ICC profile validation failed: " msgstr "Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC mô phỏng: " #: app/core/gimpimage-color-profile.c:548 msgid "" "ICC profile validation failed: Color profile is not for grayscale color space" msgstr "" "Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: Hồ sơ màu không cho không gian màu xám" #: app/core/gimpimage-color-profile.c:558 msgid "ICC profile validation failed: Color profile is not for RGB color space" msgstr "" "Gặp lỗi khi thẩm định hồ sơ ICC: Hồ sơ màu không cho không gian màu RGB" #: app/core/gimpimage-color-profile.c:617 msgid "Assigning color profile" msgstr "Đang gán hồ sơ màu" #: app/core/gimpimage-color-profile.c:618 msgid "Discarding color profile" msgstr "Đang bãi bỏ hồ sơ màu" #: app/core/gimpimage-color-profile.c:622 msgid "Assign color profile" msgstr "Gán hồ sơ màu" #: app/core/gimpimage-color-profile.c:623 msgid "Discard color profile" msgstr "Bãi bỏ hồ sơ màu" #: app/core/gimpimage-color-profile.c:666 #, c-format msgid "Converting from '%s' to '%s'" msgstr "Đang chuyển đổi từ “%s” thành “%s”" #: app/core/gimpimage-color-profile.c:671 msgid "Color profile conversion" msgstr "Chuyển đổi hồ sơ màu" #: app/core/gimpimage-colormap.c:85 #, c-format msgid "Colormap of Image #%d (%s)" msgstr "Bảng màu của ảnh #%d (%s)" #: app/core/gimpimage-colormap.c:230 app/core/gimpimage-colormap.c:310 msgctxt "undo-type" msgid "Set Colormap" msgstr "Đặt bảng màu" #: app/core/gimpimage-colormap.c:348 msgctxt "undo-type" msgid "Unset Colormap" msgstr "Bỏ đặt bảng màu" #: app/core/gimpimage-colormap.c:440 app/core/gimppalette.c:611 msgctxt "undo-type" msgid "Change Colormap entry" msgstr "Sửa mục bảng màu" #: app/core/gimpimage-colormap.c:462 msgctxt "undo-type" msgid "Add Color to Colormap" msgstr "Thêm màu vào bảng màu" #: app/core/gimpimage-colormap.c:487 msgctxt "undo-type" msgid "Delete Colormap entry" msgstr "Xóa mục bảng màu" #: app/core/gimpimage-convert-indexed.c:855 msgid "Cannot convert image: palette is empty." msgstr "Không thể chuyển đổi ảnh: vì bảng màu rỗng." #: app/core/gimpimage-convert-indexed.c:867 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to Indexed" msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu đánh chỉ số" #: app/core/gimpimage-convert-indexed.c:958 msgid "Converting to indexed colors (stage 2)" msgstr "Đang chuyển đổi sang màu đánh mục lục (giai đoạn 2)" #: app/core/gimpimage-convert-indexed.c:1007 msgid "Converting to indexed colors (stage 3)" msgstr "Đang chuyển đổi sang màu đánh mục lục (giai đoạn 3)" #: app/core/gimpimage-convert-precision.c:79 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to %s" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang %s" #. dithering #: app/core/gimpimage-convert-precision.c:249 #: app/core/gimpimage-convert-precision.c:270 #: app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:240 #: app/dialogs/convert-precision-dialog.c:212 #: app/tools/gimpgradientoptions.c:129 msgid "Dithering" msgstr "Rung động" #: app/core/gimpimage-convert-type.c:86 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to RGB" msgstr "Chuyển ảnh sang RGB" #: app/core/gimpimage-convert-type.c:90 msgctxt "undo-type" msgid "Convert Image to Grayscale" msgstr "Chuyển sang ảnh xám" #: app/core/gimpimage-crop.c:72 msgctxt "undo-type" msgid "Crop Image" msgstr "Xén ảnh" #: app/core/gimpimage-crop.c:75 app/core/gimpimage-resize.c:91 msgctxt "undo-type" msgid "Resize Image" msgstr "Đổi cỡ ảnh" #: app/core/gimpimage-guides.c:51 msgctxt "undo-type" msgid "Add Horizontal Guide" msgstr "Thêm đường dẫn hướng ngang" #: app/core/gimpimage-guides.c:73 msgctxt "undo-type" msgid "Add Vertical Guide" msgstr "Thêm đường dẫn hướng dọc" #: app/core/gimpimage-guides.c:117 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Guide" msgstr "Bỏ đường dẫn hướng" #: app/core/gimpimage-guides.c:141 msgctxt "undo-type" msgid "Move Guide" msgstr "Di chuyển đường dẫn hướng" #: app/core/gimpimage-item-list.c:121 msgctxt "undo-type" msgid "Translate Items" msgstr "Dịch mục" #: app/core/gimpimage-item-list.c:161 msgctxt "undo-type" msgid "Flip Items" msgstr "Lật mục" #: app/core/gimpimage-item-list.c:206 msgctxt "undo-type" msgid "Rotate Items" msgstr "Xoay mục" #: app/core/gimpimage-item-list.c:261 msgctxt "undo-type" msgid "Transform Items" msgstr "Chuyển dạng mục" #: app/core/gimpimage-merge.c:77 msgctxt "undo-type" msgid "Merge Visible Layers" msgstr "Trộn các lớp nhìn thấy" #: app/core/gimpimage-merge.c:234 msgctxt "undo-type" msgid "Flatten Image" msgstr "Làm phẳng ảnh" #: app/core/gimpimage-merge.c:263 msgid "Cannot flatten an image without any visible layer." msgstr "Không thể làm phẳng một ảnh mà nó không có lớp nào nhìn thấy." #: app/core/gimpimage-merge.c:298 msgid "Cannot merge down a floating selection." msgstr "Không thể hòa trộn xuống một vùng chọn nổi." #: app/core/gimpimage-merge.c:307 msgid "Cannot merge down an invisible layer." msgstr "Không thể trộn xuống với lớp không thấy được." #: app/core/gimpimage-merge.c:333 msgid "Cannot merge down to a layer group." msgstr "Không trộn được với nhóm lớp ở dưới." #: app/core/gimpimage-merge.c:342 app/widgets/gimpitemtreeview.c:2765 msgid "The layer to merge down to is locked." msgstr "Lớp muốn trộn ở dưới bị khóa." #: app/core/gimpimage-merge.c:357 msgid "There is no visible layer to merge down to." msgstr "Không có lớp nhìn thấy để trộn xuống." #: app/core/gimpimage-merge.c:382 msgctxt "undo-type" msgid "Merge Down" msgstr "Trộn xuống" #: app/core/gimpimage-merge.c:423 msgctxt "undo-type" msgid "Merge Layer Group" msgstr "Trộn nhóm lớp" #: app/core/gimpimage-merge.c:503 msgctxt "undo-type" msgid "Merge Visible Paths" msgstr "Trộn đường dẫn nhìn thấy" #: app/core/gimpimage-merge.c:539 msgid "Not enough visible paths for a merge. There must be at least two." msgstr "Không đủ số đường dẫn hiển thị để trộn được. Phải có ít nhất 2 đường." #: app/core/gimpimage-quick-mask.c:88 msgctxt "undo-type" msgid "Enable Quick Mask" msgstr "Bật Mặt nạ nhanh" #: app/core/gimpimage-quick-mask.c:120 msgctxt "undo-type" msgid "Disable Quick Mask" msgstr "Tắt Mặt nạ nhanh" #: app/core/gimpimage-sample-points.c:52 msgctxt "undo-type" msgid "Add Sample Point" msgstr "Thêm điểm mẫu" #: app/core/gimpimage-sample-points.c:96 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Sample Point" msgstr "Bỏ điểm mẫu" #: app/core/gimpimage-sample-points.c:126 msgctxt "undo-type" msgid "Move Sample Point" msgstr "Chuyển điểm mẫu" #: app/core/gimpimage-sample-points.c:146 msgctxt "undo-type" msgid "Set Sample Point Pick Mode" msgstr "Đặt chế độ chọn điểm mẫu" #: app/core/gimpimage-scale.c:79 msgctxt "undo-type" msgid "Scale Image" msgstr "Co dãn ảnh" #: app/core/gimpimage-undo-push.c:1117 #, c-format msgid "Can't undo %s" msgstr "Không thể hủy bước %s" #: app/core/gimpimagefile.c:770 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: app/core/gimpimagefile.c:775 msgid "Special File" msgstr "Tập tin đặc biệt" #: app/core/gimpimagefile.c:791 msgid "Remote File" msgstr "Tập tin ở xa" #: app/core/gimpimagefile.c:810 msgid "Click to create preview" msgstr "Nhắp để tạo khung xem trước" #: app/core/gimpimagefile.c:816 msgid "Loading preview..." msgstr "Đang tải khung xem trước…" #: app/core/gimpimagefile.c:822 msgid "Preview is out of date" msgstr "Khung xem trước quá thời" #: app/core/gimpimagefile.c:828 msgid "Cannot create preview" msgstr "Không thể tạo khung xem trước" #: app/core/gimpimagefile.c:838 msgid "(Preview may be out of date)" msgstr "(Có lẽ khung xem trước quá thời)" #. pixel size #: app/core/gimpimagefile.c:847 app/widgets/gimpimagepropview.c:438 #: app/widgets/gimpsizebox.c:429 app/widgets/gimptemplateeditor.c:734 #, c-format msgid "%d × %d pixel" msgid_plural "%d × %d pixels" msgstr[0] "%d × %d điểm ảnh" #: app/core/gimpimagefile.c:870 app/display/gimpdisplayshell-title.c:394 #, c-format msgid "%d layer" msgid_plural "%d layers" msgstr[0] "%d lớp" #: app/core/gimpimagefile.c:918 #, c-format msgid "Could not open thumbnail '%s': %s" msgstr "Không thể mở hình thu nhỏ “%s”: %s" #: app/core/gimpitem.c:2205 msgctxt "undo-type" msgid "Attach Parasite" msgstr "Đính ký sinh" #: app/core/gimpitem.c:2215 msgctxt "undo-type" msgid "Attach Parasite to Item" msgstr "Đính ký sinh vào hạng mục" #: app/core/gimpitem.c:2266 app/core/gimpitem.c:2273 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Parasite from Item" msgstr "Gỡ ký sinh khỏi hạng mục" #: app/core/gimpitem-exclusive.c:65 msgid "Set Item Exclusive Visibility" msgstr "Đặt mục loại trừ hiển thị" #: app/core/gimplayer-floating-selection.c:126 msgctxt "undo-type" msgid "Anchor Floating Selection" msgstr "Neo vùng chọn nổi" #: app/core/gimplayer-floating-selection.c:182 app/core/gimplayer.c:1047 msgid "" "Cannot create a new layer from the floating selection because it belongs to " "a layer mask or channel." msgstr "" "Không thể tạo lớp mới từ vùng chọn nổi vì nó thuộc về một mặt nạ lớp hay một " "kênh." #: app/core/gimplayer-floating-selection.c:189 msgctxt "undo-type" msgid "Floating Selection to Layer" msgstr "Vùng chọn nổi tới lớp" #: app/core/gimplayer.c:428 msgctxt "undo-type" msgid "Rename Layer" msgstr "Đổi tên lớp" #: app/core/gimplayer.c:429 msgctxt "undo-type" msgid "Move Layer" msgstr "Di chuyển lớp" #: app/core/gimplayer.c:430 msgctxt "undo-type" msgid "Scale Layer" msgstr "Co dãn lớp" #: app/core/gimplayer.c:431 msgctxt "undo-type" msgid "Resize Layer" msgstr "Đổi cỡ lớp" #: app/core/gimplayer.c:432 msgctxt "undo-type" msgid "Flip Layer" msgstr "Lật lớp" #: app/core/gimplayer.c:433 msgctxt "undo-type" msgid "Rotate Layer" msgstr "Xoay lớp" #: app/core/gimplayer.c:436 msgctxt "undo-type" msgid "Reorder Layer" msgstr "Sắp xếp lại lớp" #: app/core/gimplayer.c:437 msgctxt "undo-type" msgid "Raise Layer" msgstr "Nâng lớp lên" #: app/core/gimplayer.c:438 msgctxt "undo-type" msgid "Raise Layer to Top" msgstr "Nâng lớp lên đỉnh" #: app/core/gimplayer.c:439 msgctxt "undo-type" msgid "Lower Layer" msgstr "Hạ lớp xuống" #: app/core/gimplayer.c:440 msgctxt "undo-type" msgid "Lower Layer to Bottom" msgstr "Hạ lớp xuống đáy" #: app/core/gimplayer.c:441 msgid "Layer cannot be raised higher." msgstr "Không thể nâng lớp lên cao hơn." #: app/core/gimplayer.c:442 msgid "Layer cannot be lowered more." msgstr "Không thể hạ thấp lớp hơn nữa." #: app/core/gimplayer.c:733 app/core/gimplayer.c:2005 #: app/core/gimplayermask.c:294 #, c-format msgid "%s mask" msgstr "%s mặt nạ" #: app/core/gimplayer.c:777 msgid "Floating Mask" msgstr "Mặt nạ nổi" #: app/core/gimplayer.c:779 msgid "Floating Layer" msgstr "Lớp nổi" #. TRANSLATORS: the first %s will be the type of floating item, i.e. #. * either a "Floating Layer" or "Floating Mask" usually. The second will #. * be a layer name. #. #: app/core/gimplayer.c:784 #, c-format msgid "" "%s\n" "(%s)" msgstr "" "%s\n" "(%s)" #: app/core/gimplayer.c:1906 msgid "Unable to add a layer mask since the layer already has one." msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vì lớp đã có nó." #: app/core/gimplayer.c:1917 msgid "Cannot add layer mask of different dimensions than specified layer." msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp của các chiều khác ngoài lớp chỉ định." #: app/core/gimplayer.c:1923 msgctxt "undo-type" msgid "Add Layer Mask" msgstr "Thêm mặt nạ lớp" #: app/core/gimplayer.c:2047 msgctxt "undo-type" msgid "Transfer Alpha to Mask" msgstr "Chuyển Anfa thành Mặt nạ" #: app/core/gimplayer.c:2210 msgctxt "undo-type" msgid "Apply Layer Mask" msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp" #: app/core/gimplayer.c:2211 msgctxt "undo-type" msgid "Delete Layer Mask" msgstr "Xóa mặt nạ lớp" #: app/core/gimplayer.c:2318 msgctxt "undo-type" msgid "Enable Layer Mask" msgstr "Bật mặt nạ lớp" #: app/core/gimplayer.c:2319 msgctxt "undo-type" msgid "Disable Layer Mask" msgstr "Tắt mặt nạ lớp" #: app/core/gimplayer.c:2400 msgctxt "undo-type" msgid "Show Layer Mask" msgstr "Hiện mặt nạ lớp" #: app/core/gimplayer.c:2479 msgctxt "undo-type" msgid "Add Alpha Channel" msgstr "Thêm kênh anfa" #: app/core/gimplayer.c:2509 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Alpha Channel" msgstr "Bỏ kênh anfa" #: app/core/gimplayer.c:2530 msgctxt "undo-type" msgid "Layer to Image Size" msgstr "Lớp tới cỡ ảnh" #: app/core/gimplayer.c:2713 msgid "Set layer's blend space" msgstr "Đặt không gian pha trộn của lớp" #: app/core/gimplayer.c:2760 msgid "Set layer's composite space" msgstr "Đặt không gian tổng hợp của lớp" #: app/core/gimplayer.c:2807 msgid "Set layer's composite mode" msgstr "Đặt phương thức tổng hợp lớp" #: app/core/gimplayermask.c:87 msgctxt "undo-type" msgid "Move Layer Mask" msgstr "Di chuyển mặt nạ lớp" #: app/core/gimplayermask.c:88 msgctxt "undo-type" msgid "Layer Mask to Selection" msgstr "Mặt nạ lớp tới vùng chọn" #: app/core/gimplayermask.c:203 #, c-format msgid "Cannot rename layer masks." msgstr "Không thể đổi tên mặt nạ lớp." #: app/core/gimplineart.c:342 app/core/gimplineart.c:343 msgid "Select transparent pixels instead of gray ones" msgstr "Chọn các điểm ảnh trong suốt thay cho những cái màu xám" #: app/core/gimplineart.c:349 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:239 msgid "Line art detection threshold" msgstr "Ngưỡng dò tìm đường nét" #: app/core/gimplineart.c:350 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:240 msgid "Threshold to detect contour (higher values will include more pixels)" msgstr "Ngưỡng để dò biên (giá trị cao sẽ bao gồm nhiều điểm ảnh hơn)" #: app/core/gimplineart.c:356 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:246 msgid "Maximum growing size" msgstr "Cỡ lớn lên tối đa" #: app/core/gimplineart.c:357 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:247 msgid "Maximum number of pixels grown under the line art" msgstr "Số lượng điểm ảnh tối đa lớn lên dưới dòng nghệ thuật" #: app/core/gimplineart.c:363 app/core/gimplineart.c:364 msgid "Whether or not we should perform the closing step" msgstr "Có nên thực hiện bước kết thúc hay không" #: app/core/gimplineart.c:370 msgid "Maximum curved closing length" msgstr "Độ dài đóng cong tối đa" #: app/core/gimplineart.c:371 msgid "Maximum curved length (in pixels) to close the line art" msgstr "Độ dài đóng cong tối đa (tính theo điểm ảnh) để đóng đường vẽ" #: app/core/gimplineart.c:377 msgid "Maximum straight closing length" msgstr "Độ dài đóng thẳng tối đa" #: app/core/gimplineart.c:378 msgid "Maximum straight length (in pixels) to close the line art" msgstr "Độ dài đóng thẳng tối đa (tính theo điểm ảnh) để đóng đường vẽ" #: app/core/gimpmybrush-load.c:75 #, c-format msgid "MyPaint brush file is unreasonably large, skipping." msgstr "Tập tin chổi MyPaint là lớn đến mức vô lý, nên bỏ qua." #: app/core/gimpmybrush-load.c:93 #, c-format msgid "Failed to deserialize MyPaint brush." msgstr "Gặp lỗi khi bỏ đi chổi MyPaint." #. TRANSLATORS: the "%s" is an item title and "%u" is the number of #. occurrences for this item. #: app/core/gimppalette-import.c:222 #, c-format msgid "%s (occurs %u)" msgstr "%s (xảy ra %u)" #: app/core/gimppalette-import.c:567 #, c-format msgid "Unknown type of palette file: %s" msgstr "Không biết kiểu tập tin bảng chọn: %s" #: app/core/gimppalette-load.c:116 #, c-format msgid "Missing magic header." msgstr "Thiếu phần đầu ma thuật." #: app/core/gimppalette-load.c:139 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 string in palette file '%s'" msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bảng chọn “%s”." #: app/core/gimppalette-load.c:159 #, c-format msgid "Invalid column count." msgstr "Số lượng cột không hợp lệ." #: app/core/gimppalette-load.c:166 #, c-format msgid "" "Reading palette file '%s': Invalid number of columns in line %d. Using " "default value." msgstr "" "Đang đọc tập tin bảng chọn “%s”: gặp số lượng cột không hợp lệ trong dòng " "%d, nên dùng giá trị mặc định." #: app/core/gimppalette-load.c:203 #, c-format msgid "Reading palette file '%s': red component out of range in line %d." msgstr "" "Đang đọc tập tin bảng màu “%s”: giá trị đỏ nằm ngoài phạm vi trong dòng %d." #: app/core/gimppalette-load.c:211 #, c-format msgid "Reading palette file '%s': Missing RED component in line %d." msgstr "" "Đang đọc tập tin bảng chọn “%s”: thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng %d." #: app/core/gimppalette-load.c:220 #, c-format msgid "Reading palette file '%s': green component out of range in line %d." msgstr "" "Đang đọc tập tin bảng màu “%s”: giá trị xanh lá nằm ngoài phạm vi trong dòng " "%d." #: app/core/gimppalette-load.c:228 #, c-format msgid "Reading palette file '%s': Missing GREEN component in line %d." msgstr "" "Đang đọc tập tin bảng màu “%s”: thiếu thành phần màu XANH LÁ CÂY (GREEN) " "trong dòng %d." #: app/core/gimppalette-load.c:237 #, c-format msgid "Reading palette file '%s': blue component out of range in line %d." msgstr "" "Đang đọc tập tin bảng màu “%s”: giá trị xanh lam nằm ngoài phạm vi trong " "dòng %d." #: app/core/gimppalette-load.c:245 #, c-format msgid "Reading palette file '%s': Missing BLUE component in line %d." msgstr "" "Đang đọc tập tin bảng chọn “%s”: thiếu thành phần màu XANH DƯƠNG (BLUE) " "trong dòng %d." #: app/core/gimppalette-load.c:267 app/core/gimppalette-load.c:523 #, c-format msgid "Reading palette file '%s': Read %d colors from truncated file: %s" msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn “%s”: Đọc %d màu từ tập tin bị cắt cụt: %s" #: app/core/gimppalette-load.c:287 #, c-format msgid "In line %d of palette file: " msgstr "Trong dòng %d của tập tin bảng chọn: " #: app/core/gimppalette-load.c:494 app/core/gimppalette-load.c:699 #: app/core/gimppalette-load.c:1032 #, c-format msgid "Could not read header from palette file '%s': " msgstr "Không thể đọc phần đầu từ tập tin bảng màu “%s”: " #: app/core/gimppalette-load.c:528 msgid "Premature end of file." msgstr "Gặp kết thúc tập tin quá sớm." #: app/core/gimppalette-load.c:708 msgid "Invalid ACB palette version." msgstr "Phiên bản bảng màu ACB không hợp lệ." #: app/core/gimppalette-load.c:714 msgid "GIMP only supports version 1 ACB palettes" msgstr "GIMP chỉ hỗ trợ bảng màu ACB phiên bản 1" #: app/core/gimppalette-load.c:721 msgid "Invalid ACB palette identifier." msgstr "Định danh bảng màu ACB không hợp lệ." #: app/core/gimppalette-load.c:736 app/core/gimppalette-load.c:965 #: app/core/gimppalette-load.c:986 msgid "Invalid ACB palette name." msgstr "Tên bảng màu ACB không hợp lệ." #: app/core/gimppalette-load.c:754 msgid "Invalid ACB palette prefix." msgstr "Tiền tố bảng màu ACB không hợp lệ." #: app/core/gimppalette-load.c:769 msgid "Invalid ACB palette suffix." msgstr "Hậu tố bảng màu ACB không hợp lệ." #: app/core/gimppalette-load.c:787 app/core/gimppalette-load.c:1051 msgid "Invalid number of colors in palette." msgstr "Số lượng trong bảng màu không hợp lệ" #: app/core/gimppalette-load.c:793 app/core/gimppalette-load.c:1057 #, c-format msgid "Invalid number of colors: %s." msgstr "Số lượng màu không hợp lệ: %s." #: app/core/gimppalette-load.c:805 app/core/gimppalette-load.c:814 msgid "Invalid ACB palette page info." msgstr "Thông tin trang bảng màu ACB không hợp lệ." #: app/core/gimppalette-load.c:825 app/core/gimppalette-load.c:837 msgid "Invalid ACB palette color space." msgstr "Không gian màu bảng màu ACB không hợp lệ." #: app/core/gimppalette-load.c:975 msgid "Invalid ACB name size." msgstr "Cỡ tên ACB không hợp lệ." #: app/core/gimppalette-load.c:1042 #, c-format msgid "Invalid ASE header: %s" msgstr "Phần đầu ASE không hợp lệ: %s" #: app/core/gimppalette-load.c:1067 #, c-format msgid "Invalid ASE file: %s." msgstr "Tập tin ASE không hợp lệ: %s." #: app/core/gimppalette-load.c:1158 #, c-format msgid "Invalid color components: %s." msgstr "Các thành phần màu không hợp lệ: %s." #: app/core/gimppalette-load.c:1170 app/core/gimppalette-load.c:1194 #, c-format msgid "Invalid ASE color entry: %s." msgstr "Mục màu ASE không hợp lệ: %s." #: app/core/gimppalette-load.c:1226 app/core/gimppalette-load.c:1242 #: app/core/gimppalette-load.c:1261 msgid "Invalid ASE palette name." msgstr "Tên bảng màu ASE không hợp lệ." #: app/core/gimppalette-load.c:1235 msgid "Invalid ASE block size." msgstr "Kích thước khối ASE không hợp lệ." #: app/core/gimppalette-load.c:1251 msgid "Invalid ASE name size." msgstr "Kích thước tên ASE không hợp lệ." #: app/core/gimppalette-load.c:1380 #, c-format msgid "Unable to read SBZ file" msgstr "Không thể đọc tập tin SBZ" #: app/core/gimppalette-load.c:1444 #, c-format msgid "Unable to open SBZ file" msgstr "Không thể mở tập tin SBZ" #: app/core/gimppalettemru.c:125 app/core/gimppalettemru.c:271 msgid "History Color" msgstr "Lược sử màu" #: app/core/gimppattern-load.c:60 msgid "File appears truncated: " msgstr "Tập tin bị cắt ngắn: " #: app/core/gimppattern-load.c:78 #, c-format msgid "Unknown pattern format version %d." msgstr "Không hiểu định dạng của hoa văn phiên bản %d." #: app/core/gimppattern-load.c:87 #, c-format msgid "" "Unsupported pattern depth %d.\n" "GIMP Patterns must be GRAY or RGB." msgstr "" "Không hỗ trợ độ sâu của hoa văn %d.\n" "Các Hoa văn của GIMP phải là GRAY hay RGB." #: app/core/gimppattern-load.c:99 #, c-format msgid "" "Invalid header data in '%s': width=%lu (maximum %lu), height=%lu (maximum " "%lu), bytes=%lu" msgstr "" "Dữ liệu phần đầu không hợp lệ trong “%s”: rộng=%lu (tối đa %lu), cao=%lu " "(tối đa %lu), byte=%lu" #: app/core/gimppattern-load.c:116 #, c-format msgid "Invalid header data in '%s': Pattern name is too long: %lu" msgstr "Dữ liệu phần đầu không hợp lệ trong “%s”: tên hoa văn quá dài: %lu" #: app/core/gimppattern-load.c:129 app/core/gimppattern-load.c:167 msgid "File appears truncated." msgstr "Tập tin bị cắt ngắn." #: app/core/gimppattern-load.c:135 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 string in pattern file '%s'." msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin hoa văn “%s”." #: app/core/gimppattern-load.c:178 msgid "Fatal parse error in pattern file: " msgstr "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng màu: " #: app/core/gimppattern-save.c:52 #, c-format msgid "" "Unsupported pattern dimensions %d x %d.\n" "GIMP Patterns have a maximum size of %d x %d." msgstr "" "Không hỗ trợ kích thước hoa văn %d x %d.\n" "Các hoa văn của GIMP phải có cỡ tối đa %d x %d." #: app/core/gimppdbprogress.c:267 #, c-format msgid "Unable to run %s callback. The corresponding plug-in may have crashed." msgstr "" "Không thể chạy ứng dụng chạy phía sau %s. Phần bổ sung tương ứng có lẽ đã đổ " "vỡ." #: app/core/gimpselection.c:173 msgctxt "undo-type" msgid "Move Selection" msgstr "Di chuyển vùng chọn" #: app/core/gimpselection.c:174 msgctxt "undo-type" msgid "Fill Selection" msgstr "Đổ màu vào vùng chọn" #: app/core/gimpselection.c:175 msgctxt "undo-type" msgid "Stroke Selection" msgstr "Tạo nét vẽ vùng chọn" #: app/core/gimpselection.c:192 msgctxt "undo-type" msgid "Feather Selection" msgstr "Làm mềm vùng chọn" #: app/core/gimpselection.c:193 msgctxt "undo-type" msgid "Sharpen Selection" msgstr "Mài sắc vùng chọn" #: app/core/gimpselection.c:194 msgctxt "undo-type" msgid "Select None" msgstr "Bỏ chọn" #: app/core/gimpselection.c:195 msgctxt "undo-type" msgid "Select All" msgstr "Chọn Tất cả" #: app/core/gimpselection.c:196 msgctxt "undo-type" msgid "Invert Selection" msgstr "Đảo ngược vùng chọn" #: app/core/gimpselection.c:197 msgctxt "undo-type" msgid "Border Selection" msgstr "Viền vùng chọn" #: app/core/gimpselection.c:198 msgctxt "undo-type" msgid "Grow Selection" msgstr "Nới rộng vùng chọn" #: app/core/gimpselection.c:199 msgctxt "undo-type" msgid "Shrink Selection" msgstr "Co nhỏ vùng chọn" #: app/core/gimpselection.c:200 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Holes" msgstr "Gỡ bỏ các lỗ" #: app/core/gimpselection.c:308 msgid "There is no selection to fill." msgstr "Không có vùng chọn để mà đổ màu." #: app/core/gimpselection.c:344 msgid "There is no selection to stroke." msgstr "Không có vùng chọn để tạo nét vẽ." #: app/core/gimpselection.c:753 msgid "Unable to cut or copy because the selected region is empty." msgstr "Không thể cắt hoặc sao chép vì vùng chọn trống rỗng." #: app/core/gimpselection.c:897 msgid "Cannot float selection because the selected region is empty." msgstr "Không thể làm trôi nổi vùng chọn vì vùng được chọn trống rỗng." #: app/core/gimpselection.c:904 msgctxt "undo-type" msgid "Float Selection" msgstr "Nổi vùng chọn" #: app/core/gimpselection.c:921 msgid "Floated Layer" msgstr "Lớp đã nổi" #: app/core/gimpsettings.c:152 #, c-format msgid "Last used: %s" msgstr "Dùng lần cuối: %s" #: app/core/gimpstrokeoptions.c:153 msgid "Method" msgstr "Phương thức" #: app/core/gimpstrokeoptions.c:161 msgid "Line width" msgstr "Độ rộng đường" #: app/core/gimpstrokeoptions.c:168 app/core/gimptemplate.c:158 #: app/tools/gimptextoptions.c:164 app/tools/gimptextoptions.c:307 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #: app/core/gimpstrokeoptions.c:175 msgid "Cap style" msgstr "Kiểu cap" #: app/core/gimpstrokeoptions.c:182 msgid "Join style" msgstr "Kiểu nối kết" #: app/core/gimpstrokeoptions.c:189 msgid "Miter limit" msgstr "Giới hạn miter" #: app/core/gimpstrokeoptions.c:190 app/tools/gimptextoptions.c:324 msgid "" "Convert a mitered join to a bevelled join if the miter would extend to a " "distance of more than miter-limit * line-width from the actual join point." msgstr "" "Chuyển đổi một chỗ nối kết đã mộng vuông góc thành một chỗ nối kết có góc " "xiên nếu vuông góc sẽ mở rộng trong khoảng cách hơn giới hạn vuông góc " "(miter-limit) nhân độ rộng dòng từ điểm nối kết thật." #: app/core/gimpstrokeoptions.c:199 msgid "Dash offset" msgstr "Offset Neo" #: app/core/gimpstrokeoptions.c:221 msgid "Emulate brush dynamics" msgstr "Mô phỏng chổi vẽ động" #. no undo (or redo) steps available #: app/core/gimpsymmetry.c:137 app/display/gimpstatusbar.c:512 #: app/display/gimpstatusbar.c:2154 app/widgets/gimpimagepropview.c:407 #: app/widgets/gimpsymmetryeditor.c:166 app/widgets/gimpsymmetryeditor.c:176 msgid "None" msgstr "Không có" #: app/core/gimpsymmetry.c:151 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: app/core/gimpsymmetry.c:152 msgid "Activate symmetry painting" msgstr "Kích hoạt vẽ đối xứng" #: app/core/gimpsymmetry-mandala.c:115 msgid "Mandala" msgstr "Mạn-đà-la" #: app/core/gimpsymmetry-mandala.c:122 msgid "Center abscissa" msgstr "Giữa trục hoành" #: app/core/gimpsymmetry-mandala.c:134 msgid "Center ordinate" msgstr "Tọa độ chính giữa" #: app/core/gimpsymmetry-mandala.c:146 msgid "Number of points" msgstr "Số điểm" #: app/core/gimpsymmetry-mandala.c:154 app/core/gimpsymmetry-mirror.c:152 msgid "Disable brush transform" msgstr "Tắt đổi dạng chổi vẽ" #: app/core/gimpsymmetry-mandala.c:155 msgid "Disable brush rotation" msgstr "Tắt quay chổi vẽ" #: app/core/gimpsymmetry-mandala.c:162 msgid "Kaleidoscope" msgstr "Kính vạn hoa" #: app/core/gimpsymmetry-mandala.c:163 msgid "Reflect consecutive strokes" msgstr "Phản xạ các nét liên tiếp" #: app/core/gimpsymmetry-mirror.c:121 msgid "Mirror" msgstr "Gương" #: app/core/gimpsymmetry-mirror.c:128 msgid "Horizontal Symmetry" msgstr "Đối xứng theo chiều ngang" #: app/core/gimpsymmetry-mirror.c:129 msgid "Reflect the initial stroke across a horizontal axis" msgstr "Đối xứng nét ban đầu theo trục ngang" #: app/core/gimpsymmetry-mirror.c:136 msgid "Vertical Symmetry" msgstr "Đối xứng theo chiều dọc" #: app/core/gimpsymmetry-mirror.c:137 msgid "Reflect the initial stroke across a vertical axis" msgstr "Đối xứng nét ban đầu theo trục dọc" #: app/core/gimpsymmetry-mirror.c:144 msgid "Central Symmetry" msgstr "Đối xứng qua điểm" #: app/core/gimpsymmetry-mirror.c:145 msgid "Invert the initial stroke through a point" msgstr "Đảo ngược nét vẽ khởi tạo thông qua một điểm" #: app/core/gimpsymmetry-mirror.c:153 msgid "Disable brush reflection" msgstr "Tắt phản xạ chổi vẽ" #: app/core/gimpsymmetry-mirror.c:160 msgid "Vertical axis position" msgstr "Vị trí trục đứng" #: app/core/gimpsymmetry-mirror.c:172 msgid "Horizontal axis position" msgstr "Vị trí trục ngang" #: app/core/gimpsymmetry-tiling.c:99 msgid "Tiling" msgstr "Lát" #: app/core/gimpsymmetry-tiling.c:104 msgid "Interval X" msgstr "Khoảng cách X" #: app/core/gimpsymmetry-tiling.c:105 msgid "Interval on the X axis (pixels)" msgstr "Khoảng cách theo trục X (điểm ảnh)" #: app/core/gimpsymmetry-tiling.c:116 msgid "Interval Y" msgstr "Khoảng cách Y" #: app/core/gimpsymmetry-tiling.c:117 msgid "Interval on the Y axis (pixels)" msgstr "Khoảng cách theo trục Y (điểm ảnh)" #: app/core/gimpsymmetry-tiling.c:128 msgid "Shift" msgstr "Dịch" #: app/core/gimpsymmetry-tiling.c:129 msgid "X-shift between lines (pixels)" msgstr "Dịch X giữ các dòng (điểm ảnh)" #: app/core/gimpsymmetry-tiling.c:140 msgid "Max strokes X" msgstr "Số nét X tối đa" #: app/core/gimpsymmetry-tiling.c:141 msgid "Maximum number of strokes on the X axis" msgstr "Số lượng nét tối đa theo trục X" #: app/core/gimpsymmetry-tiling.c:148 msgid "Max strokes Y" msgstr "Số nét Y tối đa" #: app/core/gimpsymmetry-tiling.c:149 msgid "Maximum number of strokes on the Y axis" msgstr "Số lượng nét tối đa theo trục Y" #: app/core/gimptagcache.c:437 #, c-format msgid "Error writing '%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: %s\n" #: app/core/gimptagcache.c:447 #, c-format msgid "Error closing '%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi đóng “%s”: %s\n" #: app/core/gimptemplate.c:142 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: app/core/gimptemplate.c:150 msgid "Height" msgstr "Cao" #: app/core/gimptemplate.c:159 msgid "The unit used for coordinate display when not in dot-for-dot mode." msgstr "" "Đơn vị được dùng để hiển thị tọa độ khi không phải trong chế độ chấm-với-" "chấm." #: app/core/gimptemplate.c:166 app/core/gimptemplate.c:174 msgid "Resolution X" msgstr "Độ phân giải X" #: app/core/gimptemplate.c:167 msgid "The horizontal image resolution." msgstr "Độ phân giải ngang của ảnh." #: app/core/gimptemplate.c:175 msgid "The vertical image resolution." msgstr "Độ phân giải dọc của ảnh." #: app/core/gimptemplate.c:182 msgid "Resolution unit" msgstr "Đơn vị độ phân giải" #. serialized name #: app/core/gimptemplate.c:189 msgid "Image type" msgstr "Kiểu ảnh" #: app/core/gimptemplate.c:196 app/core/gimptemplate.c:203 msgid "Precision" msgstr "Độ chính xác" #: app/core/gimptemplate.c:212 app/operations/gimpcurvesconfig.c:105 #: app/operations/gimplevelsconfig.c:110 app/widgets/gimphistogrameditor.c:115 msgid "Linear/Perceptual" msgstr "Tuyến tính/Tri giác" #: app/core/gimptemplate.c:221 msgid "Color profile" msgstr "Hồ sơ màu" #: app/core/gimptemplate.c:228 msgid "Simulation profile" msgstr "Hồ sơ mô phỏng" #: app/core/gimptemplate.c:235 msgid "Simulation Rendering Intent" msgstr "Ý định tô vẽ mô phỏng" #: app/core/gimptemplate.c:243 msgid "Use Black Point Compensation for Simulation" msgstr "Dùng bù điểm đen cho mô phỏng" #: app/core/gimptemplate.c:250 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:147 msgid "Fill type" msgstr "Kiểu đổ màu" #: app/core/gimptemplate.c:257 msgid "Comment" msgstr "Ghi chú" #: app/core/gimptemplate.c:264 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #. Translators: this is a noun #: app/core/gimptoolgroup.c:263 msgctxt "tool-item" msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: app/core/gimptoolpreset.c:150 msgid "Apply stored FG/BG" msgstr "Áp dụng TC/HC có sẵn" #: app/core/gimptoolpreset.c:157 msgid "Apply stored opacity/paint mode" msgstr "Áp dụng chế độ sơn/đục có sẵn" #: app/core/gimptoolpreset.c:164 msgid "Apply stored brush" msgstr "Áp dụng chổi đã lưu" #: app/core/gimptoolpreset.c:171 msgid "Apply stored dynamics" msgstr "Áp dụng dynamic có sẵn" #: app/core/gimptoolpreset.c:178 msgid "Apply stored MyPaint brush" msgstr "Áp dụng chổi MyPaint đã lưu" #: app/core/gimptoolpreset.c:185 msgid "Apply stored pattern" msgstr "Áp dụng hoa văn đã lưu" #: app/core/gimptoolpreset.c:192 msgid "Apply stored palette" msgstr "Áp dụng bảng màu đã lưu" #: app/core/gimptoolpreset.c:199 msgid "Apply stored gradient" msgstr "Áp dụng dốc màu đã lưu" #: app/core/gimptoolpreset.c:206 msgid "Apply stored font" msgstr "Áp dụng phông đã lưu" #: app/core/gimptoolpreset-load.c:64 msgid "Tool preset file is corrupt." msgstr "Tập tin đặt trước công cụ đã hỏng." #: app/core/gimpunit.c:60 msgctxt "unit-singular" msgid "pixel" msgstr "điểm ảnh" #: app/core/gimpunit.c:60 msgctxt "unit-plural" msgid "pixels" msgstr "điểm ảnh" #: app/core/gimpunit.c:64 msgctxt "unit-singular" msgid "inch" msgstr "inch" #: app/core/gimpunit.c:64 msgctxt "unit-plural" msgid "inches" msgstr "inch" #: app/core/gimpunit.c:67 msgctxt "unit-singular" msgid "millimeter" msgstr "mili-mét" #: app/core/gimpunit.c:67 msgctxt "unit-plural" msgid "millimeters" msgstr "mili-mét" #: app/core/gimpunit.c:71 msgctxt "unit-singular" msgid "point" msgstr "điểm" #: app/core/gimpunit.c:71 msgctxt "unit-plural" msgid "points" msgstr "điểm" #: app/core/gimpunit.c:74 msgctxt "unit-singular" msgid "pica" msgstr "pi-ca" #: app/core/gimpunit.c:74 msgctxt "unit-plural" msgid "picas" msgstr "pi-ca" #: app/core/gimpunit.c:82 msgctxt "singular" msgid "percent" msgstr "phần trăm" #: app/core/gimpunit.c:82 msgctxt "plural" msgid "percent" msgstr "phần trăm" #. Translators: the %s is GIMP version, the %d is the #. * installer/package revision. #. * For instance: "2.10.18 (revision 2)" #. #: app/dialogs/about-dialog.c:135 #, c-format msgid "%s (revision %d)" msgstr "%s (điểm xét duyệt %d)" #: app/dialogs/about-dialog.c:143 msgid "About GIMP" msgstr "Giới thiệu GIMP" #: app/dialogs/about-dialog.c:152 msgid "Visit the GIMP website" msgstr "Ghé thăm trang thông tin điện tử GIMP" #. Translators: insert your names here, #. separated by newline #: app/dialogs/about-dialog.c:158 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME " #: app/dialogs/about-dialog.c:364 msgid "Update available!" msgstr "Đã có bản mới!" #. This is actually a new revision of current version. #: app/dialogs/about-dialog.c:394 #, c-format msgid "Download GIMP %s revision %d (released on %s)\n" msgstr "Tải về GIMP %s điểm xét duyệt %d (phát hành vào %s)\n" #. Translators: <> tags are Pango markup. Please keep these #. * markups in your translation. #: app/dialogs/about-dialog.c:404 #, c-format msgid "Release comment: %s" msgstr "Ghi chú phát hành: %s" #: app/dialogs/about-dialog.c:409 #, c-format msgid "Download GIMP %s (released on %s)\n" msgstr "Tải về GIMP %s (phát hành vào %s)\n" #: app/dialogs/about-dialog.c:434 app/dialogs/about-dialog.c:457 msgid "Check for updates" msgstr "Kiểm tra cập nhật" #. Translators: first string is the date in the locale's date #. * representation (e.g., 12/31/99), second is the time in the #. * locale's time representation (e.g., 23:13:48). #. #: app/dialogs/about-dialog.c:476 #, c-format msgid "Last checked on %s at %s" msgstr "Kiểm tra lần cuối vào %s lúc %s" #: app/dialogs/about-dialog.c:703 msgid "GIMP is brought to you by" msgstr "GIMP được tạo bởi" #: app/dialogs/about-dialog.c:779 #, c-format msgid "" "This is an unstable development release\n" "commit %s" msgstr "" "Phiên bản này là bản phát hành phát triển chưa ổn định\n" "lần chuyển giao %s" #: app/dialogs/action-search-dialog.c:68 msgid "Search Actions" msgstr "Các thao tác tìm kiếm" #: app/dialogs/channel-options-dialog.c:126 msgid "Channel _name:" msgstr "Tê_n kênh:" #: app/dialogs/channel-options-dialog.c:128 #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:167 msgid "Lock _pixels" msgstr "Khóa điể_m ảnh" #: app/dialogs/channel-options-dialog.c:129 #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:168 msgid "Lock position and _size" msgstr "Khóa vị trí và _kích thước" #: app/dialogs/channel-options-dialog.c:130 #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:169 #: app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:126 app/widgets/gimpitemtreeview.c:732 msgid "Lock visibility" msgstr "Khóa nhìn thấy" #: app/dialogs/channel-options-dialog.c:171 msgid "Initialize from _selection" msgstr "Khởi động từ lự_a chọn" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:128 msgid "Assign ICC Color Profile" msgstr "Gán hồ sơ màu ICC" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:131 msgid "Assign a color profile to the image" msgstr "Gán một hồ sơ màu cho ảnh" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:137 msgid "_Assign" msgstr "_Gán" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:140 msgid "Assign" msgstr "Gán" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:146 msgid "Convert to ICC Color Profile" msgstr "Chuyển sang hồ sơ màu ICC" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:149 msgid "Convert the image to a color profile" msgstr "Chuyển ảnh thành một hồ sơ màu" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:155 #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:173 #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:191 #: app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:143 #: app/dialogs/convert-precision-dialog.c:147 msgid "C_onvert" msgstr "Chu_yển đổi" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:158 #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:176 #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:194 msgid "Convert to" msgstr "Chuyển đổi sang" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:164 msgid "RGB Conversion" msgstr "Chuyển đổi RGB" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:167 msgid "Convert Image to RGB" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang RGB" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:182 msgid "Grayscale Conversion" msgstr "Chuyển sang thang xám" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:185 msgid "Convert Image to Grayscale" msgstr "Chuyển ảnh sang dạng thang xám" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:200 msgid "Soft-Proof Profile" msgstr "Hồ sơ mô-phỏng-in" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:203 msgid "Select Soft-Proof Profile" msgstr "Chọn hồ sơ mô-phỏng-in" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:209 #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:332 msgid "_Select" msgstr "_Chọn" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:212 msgid "New Color Profile" msgstr "Hồ sơ màu mới" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:241 msgid "Current Color Profile" msgstr "Hồ sơ màu hiện tại" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:261 msgid "Profile _details" msgstr "_Chi tiết hồ sơ" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:290 #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:197 msgid "_Rendering Intent:" msgstr "_Mục đích dựng hình:" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:306 #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:213 msgid "_Black Point Compensation" msgstr "_Bù điểm đen" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:386 msgid "Select Destination Profile" msgstr "Chọn hồ sơ đích" #: app/dialogs/color-profile-dialog.c:485 #: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:86 #: app/widgets/gimpwidgets-constructors.c:97 msgctxt "profile" msgid "None" msgstr "Không" #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:90 msgid "Convert the image to the built-in grayscale color profile?" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang hồ sơ màu thang xám tích hợp?" #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:98 msgid "Convert the image to the built-in sRGB color profile?" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang hồ sơ màu sRGB tích hợp?" #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:107 msgid "Keep the Embedded Working Space?" msgstr "Giữ không gian làm việc nhúng?" #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:110 msgid "Keep the image's color profile" msgstr "Giữ lại hồ sơ màu của ảnh" #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:115 msgid "_Keep" msgstr "_Giữ" #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:116 msgid "_Convert" msgstr "_Chuyển đổi" #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:130 #, c-format msgid "The image '%s' has an embedded color profile" msgstr "Ảnh có “%s” một hồ sơ màu được nhúng" #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:151 msgid "Built-in Profile" msgstr "Hồ sơ dựng sẵn" #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:161 msgid "Convert the image to the preferred grayscale color profile?" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang hồ sơ màu thang xám được ưa thích hơn?" #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:163 msgid "Convert the image to the preferred RGB color profile?" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang hồ sơ màu RGB được ưa thích hơn?" #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:167 msgid "Preferred Profile" msgstr "Hồ sơ yêu thích" #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:222 #: app/dialogs/metadata-rotation-import-dialog.c:227 msgid "_Don't ask me again" msgstr "Đừng _hỏi tôi nữa" #: app/dialogs/color-profile-import-dialog.c:224 msgid "Your choice can later be edited in Preferences > Color Management" msgstr "Bạn có thể chọn sau bằng cách sửa Thùy thích > Quản lý màu sắc" #: app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:134 msgid "Indexed Color Conversion" msgstr "Chuyển đổi màu chỉ số" #: app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:137 msgid "Convert Image to Indexed Colors" msgstr "Chuyển đổi ảnh thành màu chỉ số" #: app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:194 msgid "_Maximum number of colors:" msgstr "Số _màu tối đa:" #: app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:223 msgid "_Remove unused and duplicate colors from colormap" msgstr "_Gỡ bỏ các màu không dùng và trùng lặp ra khỏi sơ đồ màu" #: app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:252 msgid "Color _dithering:" msgstr "R_ung động màu :" #: app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:267 msgid "Enable dithering of _transparency" msgstr "Bật rung động độ _trong suốt" #: app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:279 msgid "Enable dithering of text _layers" msgstr "Bật rung động cho _lớp chữ" #: app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:290 #: app/dialogs/convert-precision-dialog.c:267 msgid "Dithering text layers will make them uneditable" msgstr "Rung động các lớp chữ sẽ làm cho chúng không thể sửa được nữa" #: app/dialogs/convert-indexed-dialog.c:414 app/pdb/image-convert-cmds.c:164 msgid "Cannot convert to a palette with more than 256 colors." msgstr "Không thể chuyển đổi sang một bảng chọn có hơn 256 màu." #: app/dialogs/convert-precision-dialog.c:135 #, c-format msgid "Convert Image to %s" msgstr "Chuyển đổi ảnh sang %s" #: app/dialogs/convert-precision-dialog.c:138 msgid "Encoding Conversion" msgstr "Chuyển đổi bảng mã" #. gamma #: app/dialogs/convert-precision-dialog.c:176 #: app/operations/gimplevelsconfig.c:149 app/operations/gimplevelsconfig.c:150 #: app/tools/gimplevelstool.c:510 msgid "Gamma" msgstr "Gamma (γ)" #: app/dialogs/convert-precision-dialog.c:185 msgid "Linear light" msgstr "Ánh sáng tuyến tính" #: app/dialogs/convert-precision-dialog.c:188 msgid "Non-Linear" msgstr "Không tuyến tính" #: app/dialogs/convert-precision-dialog.c:191 msgid "Perceptual (sRGB)" msgstr "Tri giác (sRGB)" #: app/dialogs/convert-precision-dialog.c:228 msgid "_Layers:" msgstr "_Lớp:" #: app/dialogs/convert-precision-dialog.c:250 msgid "_Text Layers:" msgstr "Lớp _chữ:" #: app/dialogs/convert-precision-dialog.c:277 msgid "_Channels and Masks:" msgstr "_Kenenh và Mặt nạ:" #: app/dialogs/data-delete-dialog.c:82 msgid "Delete Object" msgstr "Xóa bỏ đối tượng" #: app/dialogs/data-delete-dialog.c:106 #, c-format msgid "Delete '%s'?" msgstr "Xóa “%s”?" #: app/dialogs/data-delete-dialog.c:109 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to remove '%s' from the list and delete it on disk?" msgstr "Bạn có chắc muốn gỡ “%s” khỏi danh sách và xóa khỏi đĩa không?" #: app/dialogs/dialogs-constructors.c:238 app/gui/gui.c:188 #: app/gui/gui-message.c:268 msgid "GIMP Message" msgstr "Thông điệp GIMP" #: app/dialogs/dialogs-constructors.c:247 msgid "GIMP Debug" msgstr "Gỡ lỗi GIMP" #: app/dialogs/dialogs.c:320 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: app/dialogs/dialogs.c:320 msgid "Device Status" msgstr "Trạng thái thiết bị" #: app/dialogs/dialogs.c:324 msgid "Errors" msgstr "Lỗi" #: app/dialogs/dialogs.c:328 msgid "Pointer" msgstr "Con trỏ" #: app/dialogs/dialogs.c:368 msgid "History" msgstr "Lược sử" #: app/dialogs/dialogs.c:371 msgid "Image Templates" msgstr "Mẫu ảnh" #: app/dialogs/dialogs.c:392 msgid "Histogram" msgstr "Biểu đồ tần xuất" #. Selection Bounding Box #: app/dialogs/dialogs.c:396 app/display/gimpcursorview.c:273 msgid "Selection" msgstr "Vùng chọn" #: app/dialogs/dialogs.c:396 msgid "Selection Editor" msgstr "Bộ sửa vùng chọn" #: app/dialogs/dialogs.c:400 msgid "Symmetry Painting" msgstr "Vẽ đối xứng" #: app/dialogs/dialogs.c:404 msgid "Undo" msgstr "Hủy bước" #: app/dialogs/dialogs.c:404 msgid "Undo History" msgstr "Lược sử Hủy bước" #: app/dialogs/dialogs.c:414 msgid "Navigation" msgstr "Cách chuyển" #: app/dialogs/dialogs.c:414 msgid "Display Navigation" msgstr "HIện cách chuyển" #: app/dialogs/dialogs.c:420 msgid "FG/BG" msgstr "TC/HC" #: app/dialogs/dialogs.c:420 msgid "FG/BG Color" msgstr "Màu TC/HC" #: app/dialogs/extensions-dialog.c:76 app/widgets/gimpfileprocview.c:210 msgid "Extensions" msgstr "Phần mở rộng" #. "gimp-extensions-installed", #: app/dialogs/extensions-dialog.c:109 app/dialogs/extensions-dialog.c:110 msgid "Installed Extensions" msgstr "Các phần mở rộng đã cài" #: app/dialogs/extensions-dialog.c:125 app/dialogs/extensions-dialog.c:126 msgid "System Extensions" msgstr "Các phần mở rộng của hệ thống" #: app/dialogs/extensions-dialog.c:141 app/dialogs/extensions-dialog.c:142 msgid "Install Extensions" msgstr "Cài các phần mở rộng" #: app/dialogs/extensions-dialog.c:159 msgid "Search extension:" msgstr "Tìm kiếm phần mở rộng:" #: app/dialogs/extensions-dialog.c:175 msgid "Search extensions matching these keywords" msgstr "Tìm các thành phần mở rộng khớp với các từ khóa này" #: app/dialogs/file-open-dialog.c:260 msgid "Open layers" msgstr "Mở lớp" #: app/dialogs/file-open-location-dialog.c:74 msgid "Open Location" msgstr "Mở Địa điểm" #: app/dialogs/file-open-location-dialog.c:112 msgid "Enter location (URI):" msgstr "Gõ địa điểm (URI):" #. error should never be NULL, also issue #3093 #: app/dialogs/file-open-location-dialog.c:236 msgid "Invalid URI" msgstr "URI không hợp lệ" #: app/dialogs/file-save-dialog.c:502 msgid "" "Saving remote files needs to determine the file format from the file " "extension. Please enter a file extension that matches the selected file " "format or enter no file extension at all." msgstr "" "Tiến trình lưu tập tin từ xa thì cần quyết định dạng thức tập tin từ phần mở " "rộng tập tin. Hãy gõ một phần mở rộng tập tin khớp dạng thức đã chọn, hoặc " "không gõ gì." #: app/dialogs/file-save-dialog.c:662 msgid "The given filename cannot be used for exporting" msgstr "Tên tập tin đã cho không thể được sử dụng để xuất" #: app/dialogs/file-save-dialog.c:663 msgid "" "You can use this dialog to export to various file formats. If you want to " "save the image to the GIMP XCF format, use File→Save instead." msgstr "" "Bạn có thể dùng hộp thoại này để xuất ra ảnh ở nhiều định dạng khác nhau. " "Nếu bạn muốn cất ảnh dạng GIMP XCF, hãy dùng Tập tin→Lưu." #: app/dialogs/file-save-dialog.c:666 msgid "Take me to the Save dialog" msgstr "Đưa tôi đến hộp thoại lưu" #: app/dialogs/file-save-dialog.c:670 msgid "The given filename cannot be used for saving" msgstr "Tên tập tin đã cho không thể dùng để ghi" #: app/dialogs/file-save-dialog.c:671 msgid "" "You can use this dialog to save to the GIMP XCF format. Use File→Export to " "export to other file formats." msgstr "" "Bạn có thể dùng hộp thoại này để xuất tập tin GIMP XCF. Dùng Tập tin→Xuất " "nếu muốn xuất ở định dạng khác." #: app/dialogs/file-save-dialog.c:673 msgid "Take me to the Export dialog" msgstr "Đưa tôi đến hộp thoại xuất" #: app/dialogs/file-save-dialog.c:676 app/dialogs/file-save-dialog.c:753 msgid "Extension Mismatch" msgstr "Phần mở rộng sai kiểu" #: app/dialogs/file-save-dialog.c:737 msgid "" "The given filename does not have any known file extension. Please enter a " "known file extension or select a file format from the file format list." msgstr "" "Tên tập tin đã cho không có phần mở rộng tập tin đã biết. Hãy gõ một phần mở " "rộng tập tin đã biết, hoặc chọn một dạng thức tập tin trong danh sách dạng " "thức tập tin." #: app/dialogs/file-save-dialog.c:769 msgid "The given file extension does not match the chosen file type." msgstr "Phần mở rộng tập tin đã cho không khớp kiểu tập tin đã cho." #: app/dialogs/file-save-dialog.c:773 msgid "Do you want to save the image using this name anyway?" msgstr "Vậy bạn vẫn có muốn lưu ảnh với tên này không?" #: app/dialogs/file-save-dialog.c:838 msgid "Saving canceled" msgstr "Hủy lưu" #: app/dialogs/file-save-dialog.c:844 app/widgets/gimpdnd-xds.c:190 #, c-format msgid "" "Saving '%s' failed:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Việc lưu “%s” bị lỗi:\n" "\n" "%s" #: app/dialogs/file-save-dialog.c:846 msgid "Unknown error" msgstr "Không biết lỗi gì" #: app/dialogs/fill-dialog.c:109 msgid "Choose Fill Style" msgstr "Chọn kiểu đổ màu" #: app/dialogs/fill-dialog.c:116 msgid "_Fill" msgstr "Đổ _màu" #: app/dialogs/grid-dialog.c:95 msgid "Configure Grid" msgstr "Cấu hình lưới" #: app/dialogs/grid-dialog.c:96 msgid "Configure Image Grid" msgstr "Cấu hình lưới ảnh" #: app/dialogs/grid-dialog.c:161 msgid "Grid" msgstr "Lưới" #: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:93 msgid "Merge Layers" msgstr "Trộn các lớp" #: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:95 msgid "Layers Merge Options" msgstr "Tùy chọn trộn các lớp" #: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:101 msgid "_Merge" msgstr "T_rộn" #: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:129 msgid "Final, Merged Layer should be:" msgstr "Lớp đã trộn cuối cùng nên là:" #: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:138 msgid "Merge within active _groups only" msgstr "Chỉ hòa trộn với nhóm _hoạt động" #: app/dialogs/image-merge-layers-dialog.c:151 msgid "_Discard invisible layers" msgstr "_Hủy các lớp vô hình" #: app/dialogs/image-new-dialog.c:100 app/dialogs/welcome-dialog.c:702 msgid "Create a New Image" msgstr "Tạo ảnh mới" #: app/dialogs/image-new-dialog.c:139 app/dialogs/preferences-dialog.c:1712 #: app/dialogs/resize-dialog.c:256 msgid "_Template:" msgstr "_Mẫu:" #: app/dialogs/image-new-dialog.c:320 msgid "Confirm Image Size" msgstr "Khẳng định cỡ ảnh" #: app/dialogs/image-new-dialog.c:342 app/dialogs/image-scale-dialog.c:237 #, c-format msgid "You are trying to create an image with a size of %s." msgstr "Bạn đang cố tạo một ảnh có kích thước %s." #: app/dialogs/image-new-dialog.c:349 #, c-format msgid "" "An image of the chosen size will use more memory than what is configured as " "\"Maximum new image size\" in the Preferences dialog (currently %s)." msgstr "" "Một ảnh có kích thước đã chọn thì sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn “Cỡ ảnh tối đa” " "đã cấu hình trong hộp thoại Tùy thích (hiện là %s)." #: app/dialogs/image-properties-dialog.c:60 #: app/dialogs/image-properties-dialog.c:63 msgid "Image Properties" msgstr "Thuộc tính ảnh" #: app/dialogs/image-properties-dialog.c:68 app/dialogs/module-dialog.c:113 #: app/dialogs/welcome-dialog.c:187 app/tools/gimpcolorpickertool.c:351 #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1818 app/tools/gimpmeasuretool.c:746 #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:625 app/widgets/gimpcriticaldialog.c:206 #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:228 app/widgets/gimpsettingsbox.c:647 #: app/widgets/gimptexteditor.c:167 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: app/dialogs/image-properties-dialog.c:86 msgid "_Properties" msgstr "T_huộc tính" #: app/dialogs/image-properties-dialog.c:91 msgid "C_olor Profile" msgstr "Hồ sơ mà_u" #: app/dialogs/image-properties-dialog.c:96 msgid "Co_mment" msgstr "_Ghi chú" #: app/dialogs/image-scale-dialog.c:115 msgctxt "dialog-title" msgid "Scale Image" msgstr "Co dãn ảnh" #: app/dialogs/image-scale-dialog.c:203 msgid "Confirm Scaling" msgstr "Khẳng định tỷ lệ" #: app/dialogs/image-scale-dialog.c:211 app/dialogs/scale-dialog.c:138 #: app/tools/gimpscaletool.c:98 app/tools/gimpscaletool.c:123 msgid "_Scale" msgstr "C_o dãn" #: app/dialogs/image-scale-dialog.c:243 #, c-format msgid "" "Scaling the image to the chosen size will make it use more memory than what " "is configured as \"Maximum Image Size\" in the Preferences dialog (currently " "%s)." msgstr "" "Việc co dãn ảnh này thành kích thước đã chọn thì sẽ chiếm nhiều bộ nhớ hơn " "“Cỡ ảnh tối đa” đã cấu hình trong thoại Tùy thích (hiện có %s)." #: app/dialogs/image-scale-dialog.c:258 msgid "" "Scaling the image to the chosen size will shrink some layers completely away." msgstr "" "Việc co dãn ảnh này thành kích thước đã chọn thì sẽ thu nhỏ một số lớp thành " "biến mất." #: app/dialogs/image-scale-dialog.c:262 msgid "Is this what you want to do?" msgstr "Bạn có chắc muốn làm điều này không?" # Type: text # Description # Main menu item #: app/dialogs/input-devices-dialog.c:59 msgid "Configure Input Devices" msgstr "Cấu hình thiết bị đầu vào" #: app/dialogs/input-devices-dialog.c:114 msgid "Reset Input Device Configuration" msgstr "Đặt lại cấu hình thiết bị đầu vào" #: app/dialogs/input-devices-dialog.c:132 msgid "Do you really want to reset all input devices to default configuration?" msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi thiết bị nhập thành cấu hình mặc định?" #: app/dialogs/item-options-dialog.c:206 msgid "Color tag:" msgstr "Màu của thẻ:" #. The switches frame & vbox #: app/dialogs/item-options-dialog.c:257 msgid "Switches" msgstr "Các tùy chọn" #: app/dialogs/item-options-dialog.c:266 msgid "_Visible" msgstr "_Nhìn thấy" #: app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:59 msgid "Configure Keyboard Shortcuts" msgstr "Cấu hình phím tắt" #: app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:83 msgid "" "To edit a shortcut key, click on the corresponding row and type a new " "accelerator, or press backspace to clear." msgstr "" "Để sửa đổi phím tắt, nhấn vào hàng tương ứng rồi gõ phím tắt mới, hoặc nhấn " "phím xóa lùi để xóa sạch." #: app/dialogs/keyboard-shortcuts-dialog.c:91 msgid "S_ave keyboard shortcuts on exit" msgstr "_Lưu các phím tắt khi thoát" #: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:106 msgid "Add Layer Mask" msgid_plural "Add Layer Masks" msgstr[0] "Thêm mặt nạ lớp" #: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:108 #, c-format msgid "Add a Mask to the Layer" msgid_plural "Add Masks to %d Layers" msgstr[0] "Thêm mặt nạ vào %d lớp" #: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:121 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" #: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:150 msgid "Initialize Layer Mask to:" msgstr "Sơ khởi mặt nạ lớp cho :" #: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:185 msgid "In_vert mask" msgstr "Đả_o mặt nạ" #: app/dialogs/layer-add-mask-dialog.c:220 msgid "Please select a channel first" msgstr "Hãy chọn kênh trước" #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:165 msgid "Layer _name:" msgstr "Tê_n lớp:" #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:188 #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:376 msgid "_Mode:" msgstr "_Chế độ:" #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:203 msgid "_Blend space:" msgstr "Không gian _pha trộn:" #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:213 msgid "Compos_ite space:" msgstr "Không g_ian tổng hợp:" #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:225 msgid "Composite mo_de:" msgstr "_Chế độ tổng hợp:" #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:239 msgid "_Opacity:" msgstr "Độ đụ_c:" #. The size labels #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:252 app/tools/gimpmeasuretool.c:821 msgid "Width:" msgstr "Rộng:" #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:257 app/tools/gimpmeasuretool.c:849 msgid "Height:" msgstr "Cao:" #. The offset labels #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:309 msgid "Offset X:" msgstr "Độ dịch X:" #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:314 msgid "Offset Y:" msgstr "Độ dịch Y:" #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:377 app/dialogs/resize-dialog.c:510 #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:489 msgid "_Fill with:" msgstr "Tô đầy _bằng:" #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:392 #: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:286 msgid "Active Filters" msgstr "Bộ lọc hoạt động" #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:419 msgid "Lock _alpha" msgstr "Khóa kênh _anfa" #: app/dialogs/layer-options-dialog.c:431 msgid "Set name from _text" msgstr "Đặt _tên từ chữ" #: app/dialogs/lebl-dialog.c:122 #, c-format msgid "GAME OVER at level %d!" msgstr "TRÒ CHƠI KẾT THÚC ở mức %d!" #. Translators: the first and third strings are similar to a #. * title, and the second string is a small information text. #. * The spaces are there only to separate all the strings, so #. try to keep them as is. #: app/dialogs/lebl-dialog.c:129 #, c-format msgid "%1$s %2$s %3$s" msgstr "%1$s %2$s %3$s" #: app/dialogs/lebl-dialog.c:130 msgid "Press 'q' to quit" msgstr "Nhấn “q” để thoát" #: app/dialogs/lebl-dialog.c:135 msgid "Paused" msgstr "Đã tạm dừng" #. Translators: the first string is a title and the second #. * string is a small information text. #: app/dialogs/lebl-dialog.c:138 app/dialogs/lebl-dialog.c:149 #, c-format msgid "%1$s\t%2$s" msgstr "%1$s\t%2$s" #: app/dialogs/lebl-dialog.c:139 msgid "Press 'p' to unpause" msgstr "Nhấn “p” để thôi tạm dừng" #: app/dialogs/lebl-dialog.c:145 #, c-format msgid "Level: %s, Lives: %s" msgstr "Mức: %s, Sống: %s" #: app/dialogs/lebl-dialog.c:150 msgid "Left/Right to move, Space to fire, 'p' to pause, 'q' to quit" msgstr "" "Trái/Phải để di chuyển, Phím cách để fire, “p” để tạm dừng, “q” để thoát" #: app/dialogs/lebl-dialog.c:816 msgid "Killer GEGLs from Outer Space" msgstr "Giết GEGLs từ Không gian Bên ngoài" #: app/dialogs/metadata-rotation-import-dialog.c:98 msgid "Rotate Image?" msgstr "Xoay ảnh?" #: app/dialogs/metadata-rotation-import-dialog.c:101 msgid "Apply metadata rotation" msgstr "Áp dụng xoay theo siêu dữ liệu" #: app/dialogs/metadata-rotation-import-dialog.c:106 msgid "_Keep Original" msgstr "_Giữ nguyên" #: app/dialogs/metadata-rotation-import-dialog.c:107 #: app/tools/gimprotatetool.c:104 msgid "_Rotate" msgstr "_Xoay" #: app/dialogs/metadata-rotation-import-dialog.c:124 #, c-format msgid "The image '%s' contains Exif orientation metadata" msgstr "Ảnh '%s' có chứa siêu dữ liệu về hướng EXIF." #: app/dialogs/metadata-rotation-import-dialog.c:182 msgid "Original" msgstr "Gốc" #: app/dialogs/metadata-rotation-import-dialog.c:198 msgid "Rotated" msgstr "Xoay" #: app/dialogs/metadata-rotation-import-dialog.c:215 msgid "Would you like to rotate the image?" msgstr "Bạn có muốn xoay ảnh không?" #: app/dialogs/module-dialog.c:108 msgid "Module Manager" msgstr "Bộ quản lý _Mô-đun" #: app/dialogs/module-dialog.c:112 msgid "_Refresh" msgstr "_Làm mới lại" #: app/dialogs/module-dialog.c:132 msgid "You will have to restart GIMP for the changes to take effect." msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để các thay đổi được áp dụng." #: app/dialogs/module-dialog.c:291 msgid "Only in memory" msgstr "Chỉ trong bộ nhớ" #: app/dialogs/module-dialog.c:295 msgid "No longer available" msgstr "Không còn dùng nữa" #: app/dialogs/module-dialog.c:327 msgid "Author:" msgstr "Tác giả:" #: app/dialogs/module-dialog.c:328 msgid "Version:" msgstr "Phiên bản:" #: app/dialogs/module-dialog.c:329 msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: app/dialogs/module-dialog.c:330 msgid "Copyright:" msgstr "Bản quyền:" #: app/dialogs/module-dialog.c:331 msgid "Location:" msgstr "Vị trí:" #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:156 msgid "Import a New Palette" msgstr "Nhập bảng chọn mới" #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:162 msgid "_Import" msgstr "Nhậ_p" #. The "Source" frame #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:200 msgid "Select Source" msgstr "Chọn nguồn" #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:211 #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1672 msgid "_Gradient" msgstr "_Dốc màu" #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:221 msgid "I_mage" msgstr "Ản_h" #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:234 msgid "Sample _Merged" msgstr "_Mẫu đã trộn" #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:245 msgid "_Selected Pixels only" msgstr "_Chỉ các điểm ảnh đã chọn" #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:256 msgid "Palette _file" msgstr "_Tập tin bảng chọn" #. Palette file name entry #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:284 msgid "Select Palette File" msgstr "Chọn tập tin bảng chọn" #. The "Import" frame #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:295 msgid "Import Options" msgstr "Tùy chọn nhập" #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:309 msgid "New import" msgstr "Nhập mới" #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:311 msgid "Palette _name:" msgstr "Tê_n bảng màu:" #. The # of colors #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:315 msgid "N_umber of colors:" msgstr "Số mà_u:" #. The columns #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:328 msgid "C_olumns:" msgstr "Cộ_t:" #. The interval #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:338 msgid "I_nterval:" msgstr "Thời gia_n:" #. The "Preview" frame #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:349 #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:1316 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:367 msgid "The selected source contains no colors." msgstr "Nguồn đã chọn không chứa màu nào." #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:452 #, c-format msgid "The palette was not imported: %s" msgstr "Bảng màu chưa được nhập vào: %s" #: app/dialogs/palette-import-dialog.c:464 msgid "There is no palette to import." msgstr "Không có bảng nào để mà nhập cả." #: app/dialogs/preferences-dialog.c:206 msgid "Reset All Preferences" msgstr "Đặt lại mọi tùy thích" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:224 msgid "Do you really want to reset all preferences to default values?" msgstr "Bạn thật sự muốn đặt lại mọi tùy thích thành giá trị mặc định không?" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:303 app/dialogs/welcome-dialog.c:353 msgid "You will have to restart GIMP for the following changes to take effect:" msgstr "Bạn cần phải khởi chạy lại GIMP để hoạt hóa các thay đổi sau:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:575 msgid "" "Your keyboard shortcuts will be reset to default values the next time you " "start GIMP." msgstr "" "Các phím tắt của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp bạn " "khởi chạy GIMP." #: app/dialogs/preferences-dialog.c:586 msgid "Remove all Keyboard Shortcuts" msgstr "Gỡ bỏ mọi phím tắt" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:608 msgid "Do you really want to remove all keyboard shortcuts from all menus?" msgstr "Bạn thật sự muốn gỡ bỏ mọi phím tắt ra mọi trình đơn không?" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:649 msgid "" "Your window setup will be reset to default values the next time you start " "GIMP." msgstr "" "Cài đặt cửa sổ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp bạn " "khởi chạy GIMP." #: app/dialogs/preferences-dialog.c:684 msgid "" "Your input device settings will be reset to default values the next time you " "start GIMP." msgstr "" "Cài đặt thiết bị gõ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế tiếp " "bạn khởi chạy GIMP." #: app/dialogs/preferences-dialog.c:764 msgid "" "Your tool options will be reset to default values the next time you start " "GIMP." msgstr "" "Các tùy chọn công cụ của bạn sẽ bị đặt lại thành giá trị mặc định lần kế " "tiếp bạn khởi chạy GIMP." #: app/dialogs/preferences-dialog.c:816 app/dialogs/preferences-dialog.c:2585 msgid "There's a local installation of the user manual." msgstr "Có bản hướng dẫn sử dụng cục bộ." #: app/dialogs/preferences-dialog.c:821 app/dialogs/preferences-dialog.c:2591 msgid "The user manual is not installed locally." msgstr "Chưa cài đặt hướng dẫn sử dụng cục bộ." #: app/dialogs/preferences-dialog.c:921 msgid "Show s_election" msgstr "Hiện _vùng chọn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:924 msgid "Show _layer boundary" msgstr "Hiện giới hạn _lớp" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:927 msgid "Show can_vas boundary" msgstr "Hiện giới hạn _ vùng vẽ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:930 msgid "Show _guides" msgstr "HIện đường _dẫn hướng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:933 msgid "Show gri_d" msgstr "Hiện _lưới" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:936 msgid "Show _sample points" msgstr "_Hiển thị các điểm lấy mẫu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:945 msgid "Show _menubar" msgstr "Hiện th_anh trình đơn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:949 msgid "Show _rulers" msgstr "Hiện thước đ_o" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:952 msgid "Show scroll_bars" msgstr "H_iện thanh cuộn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:955 msgid "Show s_tatusbar" msgstr "Hiện _thanh trạng thái" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:961 msgid "Canvas _padding mode:" msgstr "Chế độ đệm _vùng vẽ:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:966 msgid "Custom p_adding color:" msgstr "Màu đệ_m tự chọn:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:967 msgid "Select Custom Canvas Padding Color" msgstr "Chọn màu đệm vùng vẽ riêng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:976 msgid "_Keep canvas padding in \"Show All\" mode" msgstr "_Giữ đệm vùng vẽ trong chế độ “Hiển thị tất cả”" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1001 msgid "Snap to _Guides" msgstr "_Dính đường dẫn hướng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1004 msgid "S_nap to Grid" msgstr "Dính vào lướ_i" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1007 msgid "Snap to Canvas _Edges" msgstr "Dính _cạnh vùng vẽ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1015 msgid "Snap to _Active Path" msgstr "Dính đường dẫn h_oạt động" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1018 msgid "Snap to _Bounding Box" msgstr "_Dính vào hộp giới hạn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1021 msgid "Snap to _Equidistance" msgstr "Dính vào _dãn dều" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1075 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1111 app/dialogs/preferences-dialog.c:1112 msgid "System Resources" msgstr "Các tài nguyên hệ thống" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1120 msgid "Resource Consumption" msgstr "Tiêu dùng tài nguyên" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1126 msgid "Minimal number of _undo levels:" msgstr "Số mức hủy bước tối thiể_u:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1129 msgid "Maximum undo _memory:" msgstr "Bộ nhớ hủ_y bước tối đa:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1132 msgid "Tile cache _size:" msgstr "Cỡ _bộ nhớ tạm ô:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1135 msgid "Maximum _new image size:" msgstr "Cỡ ả_nh mới tối đa:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1139 msgid "S_wap compression:" msgstr "Nén bộ nhớ t_ráo đổi:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1144 msgid "Number of _threads to use:" msgstr "Số _tuyến trình cần dùng:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1152 msgid "Network access" msgstr "Truy cập mạng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1156 msgid "Check for updates (requires internet)" msgstr "Kiểm tra cập nhật (cần kết nối internet)" #. Image Thumbnails #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1163 msgid "Image Thumbnails" msgstr "Hình thu nhỏ của ảnh" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1168 msgid "Size of _thumbnails:" msgstr "Cỡ hình _thu nhỏ:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1172 msgid "Maximum _filesize for thumbnailing:" msgstr "_Kích thước tập tin tối đa để hiện ảnh thu nhỏ:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1179 msgid "_Keep record of used files in the Recent Documents list" msgstr "" "_Giữ các bản ghi các tập tin đã dùng trong danh sách “Tài liệu mới dùng”" #. TODO: icon needed. #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1197 app/dialogs/preferences-dialog.c:1198 msgid "Debugging" msgstr "Gỡ lỗi" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1205 msgid "" "We hope you will never need these settings, but as all software, GIMP has " "bugs, and crashes can occur. If it happens, you can help us by reporting " "bugs." msgstr "" "Chúng tôi hy vọng bạn sẽ không bao giờ cần các cài đặt này, nhưng vì như tất " "cả các phần mềm, GIMP đều có lỗi và sự cố có thể xảy ra. Nếu điều đó xảy ra, " "bạn có thể giúp chúng tôi bằng cách báo cáo lỗi." #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1214 msgid "Bug Reporting" msgstr "Báo cáo lỗi" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1220 msgid "Debug _policy:" msgstr "Chính _sách gỡ lỗi:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1232 msgid "This feature requires \"gdb\" or \"lldb\" installed on your system." msgstr "Tính năng này yêu cầu hệ thống của bạn phải cài đặt “gdb” hoặc “lldb”." #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1236 msgid "" "This feature is more efficient with \"gdb\" or \"lldb\" installed on your " "system." msgstr "" "Tính năng này hiệu quả hơn nếu hệ thống của bạn cài đặt “gdb” hoặc “lldb”." #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1249 app/dialogs/preferences-dialog.c:1250 msgid "Color Management" msgstr "Quản lý màu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1259 msgid "R_eset Color Management" msgstr "Đặt _lại bộ quản lý màu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1282 msgid "Image display _mode:" msgstr "_Chế độ hiển thị hình ảnh:" #. Color Managed Display #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1286 msgid "Color Managed Display" msgstr "Hiển thị bộ quản lý màu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1295 msgid "Select Monitor Color Profile" msgstr "Chọn hồ sơ màu màn hình" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1296 msgid "_Monitor profile:" msgstr "Hồ sơ _màn hình:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1302 msgid "_Try to use the system monitor profile" msgstr "_Thử lấy hồ sơ màn hình hệ thống" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1309 msgid "_Rendering intent:" msgstr "_Mục đích dựng hình:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1314 msgid "Use _black point compensation" msgstr "Dùng _bù điểm đen" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1320 app/dialogs/preferences-dialog.c:1335 #: app/display/gimpstatusbar.c:577 app/paint/gimpinkoptions.c:94 msgid "Speed" msgstr "Tốc độ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1321 app/dialogs/preferences-dialog.c:1336 #: app/display/gimpstatusbar.c:578 msgid "Precision / Color Fidelity" msgstr "Độ chính xác/ Chuẩn màu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1322 msgid "_Optimize image display for:" msgstr "Tối đa hóa hiển thị ảnh ch_o:" #. Print Simulation (Soft-proofing) #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1326 app/display/gimpstatusbar.c:489 msgid "Soft-Proofing" msgstr "Mô-phỏng-in" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1337 msgid "O_ptimize soft-proofing for:" msgstr "Tối ư_u hóa mô-phỏng-in cho:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1346 msgid "Mar_k out of gamut colors" msgstr "Đánh dấ_u màu sắc ngoài phạm vi có thể in" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1350 msgid "Select Warning Color" msgstr "Chọn màu cảnh báo" #. Preferred profiles #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1360 msgid "Preferred Profiles" msgstr "Hồ sơ yêu thích" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1369 msgid "Select Preferred RGB Color Profile" msgstr "Chọn hồ sơ màu RGB ưa dùng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1370 msgid "_RGB profile:" msgstr "Hồ sơ _RGB:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1377 msgid "Select Preferred Grayscale Color Profile" msgstr "Chọn hồ sơ đen-trắng ưa dùng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1378 msgid "_Grayscale profile:" msgstr "Hồ sơ Đen-trắn_g:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1385 msgid "Select CMYK Color Profile" msgstr "Chọn hồ sơ màu CMYK" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1386 msgid "_CMYK profile:" msgstr "Hồ sơ _CMYK:" #. Policies #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1391 msgid "Policies" msgstr "Chính sách" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1396 msgid "_File Open behavior:" msgstr "Phản ứng khi mở tậ_p tin:" #. Filter Dialogs #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1400 app/dialogs/preferences-dialog.c:2299 msgid "Filter Dialogs" msgstr "Hộp thoại lọc" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1404 msgid "Show _advanced color options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn màu nâng c_ao" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1418 app/dialogs/preferences-dialog.c:1419 msgid "Image Import & Export" msgstr "Nhập & Xuất ảnh" #. Import Policies #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1429 msgid "Import Policies" msgstr "Chính sách nhập vào" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1433 msgid "Promote imported images to _floating point precision" msgstr "Thăng các ảnh đã nhập mức chính xác số thực _dấu chấm động" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1442 msgid "_Dither images when promoting to floating point" msgstr "Tăng số _lượng màu của ảnh khi thăng lên số thực dấu chấm động" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1447 msgid "_Add an alpha channel to imported images" msgstr "_Thêm kênh anfa vào ảnh được nhập" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1452 msgid "Color _profile policy:" msgstr "Chính sách hồ _sơ màu:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1455 msgid "Metadata _rotation policy:" msgstr "Chính sách _xoay siêu dữ liệu:" #. Export Policies #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1459 msgid "Export Policies" msgstr "Chính sách xuất ra" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1463 msgid "Export the i_mage's color profile by default" msgstr "Xuất hồ sơ _màu của ảnh theo mặc định" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1466 msgid "Export the image's comment by default" msgstr "Xuất ra ghi chú của ảnh theo mặc định" #. Translators: label for #. * configuration option (checkbox). #. * It determines how file export #. * plug-ins handle Exif by default. #. #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1477 msgid "Export _Exif metadata by default when available" msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu _Exif theo mặc định khi được" #. Translators: label for #. * configuration option (checkbox). #. * It determines how file export #. * plug-ins handle XMP by default. #. #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1485 msgid "Export _XMP metadata by default when available" msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu _XMP theo mặc định khi được" #. Translators: label for #. * configuration option (checkbox). #. * It determines how file export #. * plug-ins handle IPTC by default. #. #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1493 msgid "Export _IPTC metadata by default when available" msgstr "Xuất ra siêu dữ liệu _IPTC theo mặc định khi được" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1496 msgid "Metadata can contain sensitive information." msgstr "Siêu dữ liệu có thể chứa các thông tin nhạy cảm." #. Export File Type #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1500 msgid "Export File Type" msgstr "Kiểu tập tin xuất ra" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1504 msgid "Default export file t_ype:" msgstr "Kiể_u tập tin xuất ra mặc định:" #. Raw Image Importer #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1508 msgid "Raw Image Importer" msgstr "Bộ nhập ảnh dạng thô RAW" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1544 msgid "Experimental Playground" msgstr "Sân chơi thử nghiệm" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1545 msgid "Playground" msgstr "Sân chơi" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1552 msgid "" "These features are unfinished, buggy and may crash GIMP. It is unadvised to " "use them unless you really know what you are doing or you intend to " "contribute patches." msgstr "" "Những tính năng này chưa hoàn thiện, vẫn còn lỗi và có thể làm đổ vỡ GIMP. " "Không nên dùng nó trừ phi bạn biết chính xác bạn đang làm gì hay có ý định " "đóng góp các miếng vá sửa chữa nó." #. Hardware Acceleration #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1562 msgid "Hardware Acceleration" msgstr "Tăng tốc bằng phần cứng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1566 msgid "" "OpenCL drivers and support are experimental, expect slowdowns and possible " "crashes (please report)." msgstr "" "Trình điều khiển và hỗ trợ OpenCL chỉ là thử nghiệm, có thể làm chậm hoặc đổ " "vỡ chương trình (vui lòng báo cáo nếu bị thế)." #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1572 msgid "Use O_penCL" msgstr "Dùng O_penCL" #. Very unstable tools #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1577 msgid "Experimental" msgstr "Thử nghiệm" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1581 msgid "_N-Point Deformation tool" msgstr "Công cụ làm biến dạng _N-Point" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1584 msgid "_Seamless Clone tool" msgstr "Công cụ nhân bản _từ ảnh khác" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1587 msgid "_Paint Select tool" msgstr "_Vẽ lên ảnh để chọn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1609 app/dialogs/preferences-dialog.c:1610 msgctxt "preferences" msgid "Tool Options" msgstr "Tùy chọn công cụ" #. General #. Snapping Distance #. General #. general device information #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1619 app/dialogs/preferences-dialog.c:2532 #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2970 app/dialogs/preferences-dialog.c:2994 #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:188 #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:362 msgid "General" msgstr "Chung" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1622 msgid "Allow _editing on non-visible layers" msgstr "Cho phép _sửa trên các lớp không nhìn thấy" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1626 msgid "_Save tool options on exit" msgstr "_Lưu các tùy chọn công cụ khi thoát" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1630 msgid "Save Tool Options _Now" msgstr "Lưu các tùy chọn công cụ _ngay" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1637 msgid "_Reset Saved Tool Options to Default Values" msgstr "Đặt lại các tùy chọn công cụ đã lưu thành giá t_rị mặc định" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1651 msgid "Default _interpolation:" msgstr "Nộ_i suy mặc định:" #. Global Brush, Pattern, ... #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1659 msgid "Paint Options Shared Between Tools" msgstr "Tùy chọn sơn chia ra các công cụ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1663 msgid "_Brush" msgstr "_Chổi" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1666 msgid "_Dynamics" msgstr "Độn_g" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1669 msgid "_Pattern" msgstr "_Hoa văn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1675 msgid "E_xpand Layers" msgstr "_Mở rộng các lớp" #. Move Tool #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1679 msgid "Move Tool" msgstr "Công cụ chuyển" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1683 msgid "Set _layer or path as active" msgstr "Đặt _lớp hay đường dẫn là hoạt động" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1695 msgid "Default New Image" msgstr "Ảnh mới mặc định" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1696 msgid "Default Image" msgstr "Ảnh mặc định" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1733 msgid "Quick Mask color:" msgstr "Màu Mặt nạ Nhanh:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1734 msgid "Set the default Quick Mask color" msgstr "Đặt màu mặc định cho mặt nạ nhanh" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1744 msgid "Default Image Grid" msgstr "Lưới ảnh mặc định" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1745 msgid "Default Grid" msgstr "Lưới mặc định" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1765 msgid "User Interface" msgstr "Giao diện người dùng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1766 msgid "Interface" msgstr "Giao diện" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1776 app/tools/gimptextoptions.c:194 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #. Previews #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1782 msgid "Previews" msgstr "Xem thử" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1785 msgid "_Enable layer & channel previews" msgstr "Bật ô x_em thử lớp và kênh" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1793 msgid "Enable layer _group previews" msgstr "Bật ô xem trước _nhóm lớp" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1799 msgid "_Default layer & channel preview size:" msgstr "Lớp _mặc định và cỡ xem trước kênh:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1802 msgid "_Undo preview size:" msgstr "_Cỡ xem trước hủy bước:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1805 msgid "Na_vigation preview size:" msgstr "Cỡ ô xem trước điề_u hướng:" #. Item #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1809 msgid "Item search" msgstr "Tìm kiếm mục tin" #. Keyboard Shortcuts #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1816 msgid "Keyboard Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1820 msgid "Configure _Keyboard Shortcuts..." msgstr "Cấu hình _phím tắt…" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1827 msgid "_Save keyboard shortcuts on exit" msgstr "_Lưu các phím tắt khi thoát" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1831 msgid "Save Keyboard Shortcuts _Now" msgstr "Lưu các phím tắt _ngay" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1838 msgid "_Reset Keyboard Shortcuts to Default Values" msgstr "Đặt _lại các phím tắt đã lưu thành giá trị mặc định" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1847 msgid "Remove _All Keyboard Shortcuts" msgstr "Gỡ bỏ mọ_i phím tắt" #. Themes #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1859 app/dialogs/preferences-dialog.c:1860 #: app/dialogs/welcome-dialog.c:539 msgid "Theme" msgstr "Sắc thái" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1865 msgid "Select Theme" msgstr "Chọn sắc thái" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1939 msgid "Color scheme variant (if available)" msgstr "Dùng biến thể lược đồ màu (nếu có)" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1944 app/dialogs/welcome-dialog.c:586 msgid "_Override icon sizes set by the theme" msgstr "Đè _lên cỡ biểu tượng được đặt bởi sắc thái" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1957 app/dialogs/welcome-dialog.c:595 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1959 app/dialogs/welcome-dialog.c:597 msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1961 app/dialogs/welcome-dialog.c:599 msgid "Large" msgstr "Lớn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1963 app/dialogs/welcome-dialog.c:601 msgid "Huge" msgstr "Siêu lớn" #. Font sizes. #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1976 app/dialogs/welcome-dialog.c:617 msgid "Font Scaling" msgstr "Co dãn phông chữ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1978 app/dialogs/welcome-dialog.c:619 msgid "Font scaling will not work with themes using absolute sizes." msgstr "" "Co dãn phông chữ sẽ không làm việc với các sắc thái sử dụng kích thước tuyệt " "đối." #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1984 app/dialogs/welcome-dialog.c:625 msgid "50%" msgstr "50%" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1986 app/dialogs/welcome-dialog.c:627 msgid "100%" msgstr "100%" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:1988 app/dialogs/welcome-dialog.c:629 msgid "200%" msgstr "200%" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2006 msgid "Reload C_urrent Theme" msgstr "Tải lại _sắc thái hiện có" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2018 app/dialogs/preferences-dialog.c:2019 msgid "Icon Theme" msgstr "Sắc thái biểu tượng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2024 msgid "Select an Icon Theme" msgstr "Chọn một sắc thái biểu tượng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2133 app/dialogs/welcome-dialog.c:579 msgid "Use symbolic icons if available" msgstr "Có dùng biểu tượng ký hiệu nếu có" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2143 app/dialogs/preferences-dialog.c:2144 #: app/widgets/gimptoolbox.c:467 msgid "Toolbox" msgstr "Hộp công cụ" #. Appearance #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2152 app/dialogs/preferences-dialog.c:3053 #: app/widgets/gimpgrideditor.c:133 msgid "Appearance" msgstr "Diện mạo" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2156 msgid "Show GIMP _logo (drag-and-drop target)" msgstr "Hiển thị _lô-gô GIMP (đích để kéo và thả vào đó)" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2160 msgid "Show _foreground & background color" msgstr "Hiện mà_u cảnh gần và nền" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2164 msgid "Show active _brush, pattern & gradient" msgstr "Hiện _chổi, hoa văn và dốc màu hoạt động" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2168 msgid "Show active _image" msgstr "H_iện ảnh hoạt động" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2177 app/dialogs/welcome-dialog.c:676 msgid "Use tool _groups" msgstr "_Gom các công cụ vào các nhóm" #. Tool Editor #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2184 msgid "Tools Configuration" msgstr "Cấu hình công cụ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2199 app/dialogs/preferences-dialog.c:2200 msgid "Dialog Defaults" msgstr "Mặc định hộp thoại" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2209 msgid "Reset Dialog _Defaults" msgstr "Đặt lại hộp thoại thành _mặc định" #. Color profile import dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2217 msgid "Color Profile Import Dialog" msgstr "Hộp thoại nhập hồ sơ màu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2222 msgid "Color profile policy:" msgstr "Chính sách hồ sơ màu:" #. All color profile chooser dialogs #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2226 msgid "Color Profile File Dialogs" msgstr "Hộp thoại tập tin hồ sơ màu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2231 msgid "Profile folder:" msgstr "Thư mục hồ sơ:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2232 msgid "Select Default Folder for Color Profiles" msgstr "Chọn thư mục mặc định cho các hồ sơ màu" #. Convert to Color Profile Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2236 msgid "Convert to Color Profile Dialog" msgstr "Hộp thoại chuyển đổi sang hồ sơ màu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2241 msgid "Rendering intent:" msgstr "Mục đích dựng hình:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2245 msgid "Black point compensation" msgstr "Bù điểm đen" #. Convert Precision Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2249 msgid "Precision Conversion Dialog" msgstr "Hộp thoại chuyển đổi độ chính xác" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2256 msgid "Dither layers:" msgstr "Các lớp lay động:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2261 msgid "Dither text layers:" msgstr "Các lớp chữ lay động:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2266 msgid "Dither channels/masks:" msgstr "Các kênh/mặt nạ lay động:" #. Convert Indexed Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2270 msgid "Indexed Conversion Dialog" msgstr "Hộp thoại chuyển đổi màu được đánh số" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2275 msgid "Colormap:" msgstr "Sơ đồ màu:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2278 msgid "Maximum number of colors:" msgstr "Số lượng màu tối đa:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2282 msgid "Remove unused and duplicate colors from colormap" msgstr "Gỡ bỏ các màu không dùng và trùng lặp ra khỏi sơ đồ màu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2288 msgid "Color dithering:" msgstr "Lay động màu:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2292 msgid "Enable dithering of transparency" msgstr "Bật lay động độ trong suốt" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2295 msgid "Enable dithering of text layers" msgstr "Bật lay động của các lớp chữ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2304 msgid "Keep recent settings:" msgstr "Giữ những cài đặt mới dùng:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2308 msgid "Default to the last used settings" msgstr "Mặc định là cài đặt dùng lần cuối" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2311 msgid "Show advanced color options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn nâng cao" #. Canvas Size Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2315 msgid "Canvas Size Dialog" msgstr "Hộp thoại cỡ vùng vẽ ảnh" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2320 app/dialogs/preferences-dialog.c:2349 msgid "Fill with:" msgstr "Tô đầy bằng:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2323 msgid "Resize layers:" msgstr "Đổi cỡ lớp:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2327 msgid "Resize text layers" msgstr "Đổi cỡ lớp chữ" #. New Layer Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2331 msgid "New Layer Dialog" msgstr "Hộp thoại lớp mới" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2336 msgid "Layer name:" msgstr "Tên lớp:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2340 msgid "Fill type:" msgstr "Kiểu đổ màu:" #. Layer Boundary Size Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2344 msgid "Layer Boundary Size Dialog" msgstr "Hộp thoại cỡ ranh giới lớp" #. Add Layer Mask Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2353 msgid "Add Layer Mask Dialog" msgstr "Thêm Hộp thoại mặt nạ lớp" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2358 msgid "Layer mask type:" msgstr "Kiểu mặt nạ lớp:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2362 msgid "Invert mask" msgstr "Đảo ngược mặt nạ" #. Merge Layers Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2366 msgid "Merge Layers Dialog" msgstr "Hộp thoại trộn các lớp" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2373 msgid "Merged layer size:" msgstr "Cỡ lớp hòa trộn:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2377 msgid "Merge within active groups only" msgstr "Chỉ hòa trộn với nhóm hoạt động" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2380 msgid "Discard invisible layers" msgstr "Hủy các lớp vô hình" #. New Channel Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2384 msgid "New Channel Dialog" msgstr "Hộp thoại kênh mới" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2389 msgid "Channel name:" msgstr "Tên kênh:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2393 msgid "Color and opacity:" msgstr "Màu sắc và trong suốt:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2394 msgid "Default New Channel Color and Opacity" msgstr "Màu và độ trong suốt của kênh mặc định khi tạo mới" #. New Path Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2399 msgid "New Path Dialog" msgstr "Hộp thoại đường dẫn mới" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2404 msgid "Path name:" msgstr "Tên đường dẫn:" #. Export Path Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2408 msgid "Export Paths Dialog" msgstr "Hộp thoại xuất các đường dẫn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2413 msgid "Export folder:" msgstr "Thư mục xuất:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2414 msgid "Select Default Folder for Exporting Paths" msgstr "Chọn thư mục mặc định cho xuất đường dẫn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2418 msgid "Export the selected paths only" msgstr "Chỉ xuất đường dẫn đã chọn" #. Import Path Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2422 msgid "Import Paths Dialog" msgstr "Hộp thoại nhập các đường dẫn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2427 msgid "Import folder:" msgstr "Thư mục nhập:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2428 msgid "Select Default Folder for Importing Paths" msgstr "Chọn thư mục mặc định cho nhập đường dẫn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2432 msgid "Merge imported paths" msgstr "Trộn các đường dẫn được nhập" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2435 msgid "Scale imported paths" msgstr "Co giãn các đường dẫn được nhập" #. Feather Selection Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2439 msgid "Feather Selection Dialog" msgstr "Hộp thoại chọn công cụ hình lông vũ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2444 msgid "Feather radius:" msgstr "Bán kính lông vũ:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2448 app/dialogs/preferences-dialog.c:2470 #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2487 msgid "Selected areas continue outside the image" msgstr "Chọn khu vực liên tục ngoài ảnh" #. Grow Selection Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2452 msgid "Grow Selection Dialog" msgstr "Hộp thoại làm lớn vùng chọn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2457 msgid "Grow radius:" msgstr "Bán kính tăng:" #. Shrink Selection Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2461 msgid "Shrink Selection Dialog" msgstr "Hộp thoại co nhỏ vùng chọn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2466 msgid "Shrink radius:" msgstr "Bán kính giảm:" #. Border Selection Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2474 msgid "Border Selection Dialog" msgstr "Hộp thoại tạo biên vùng chọn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2479 msgid "Border radius:" msgstr "Bán kính biên:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2483 msgid "Border style:" msgstr "Kiểu dáng đường biên:" #. Fill Options Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2491 msgid "Fill Selection Outline & Fill Path Dialogs" msgstr "Hộp thoại đổ đầy màu vào trong vùng chọn và Vào đường dẫn" #. Stroke Options Dialog #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2500 msgid "Stroke Selection & Stroke Path Dialogs" msgstr "Hộp thoại tạo nét vẽ cho vùng chọn & Vẽ theo đường dẫn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2523 app/dialogs/preferences-dialog.c:2524 msgid "Help System" msgstr "Hệ thống trợ giúp" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2535 msgid "Show help _buttons" msgstr "Hiện các _nút trợ giúp" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2540 msgid "Use the online version" msgstr "Dùng phiên bản trực tuyến" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2541 msgid "Use a locally installed copy" msgstr "Dùng phiên bản cài đặt cục bộ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2542 msgid "U_ser manual:" msgstr "Hướng dẫn _sử dụng:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2553 msgid "User interface language" msgstr "Ngôn ngữ giao diện người dùng" #. If there is no webkit available, assume we are on a platform #. * that doesn't use the help browser, so don't bother showing #. * the combo. #. #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2612 msgid "Help Browser" msgstr "Bộ duyệt trợ giúp" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2619 msgid "H_elp browser to use:" msgstr "Bộ d_uyệt trợ giúp cần dùng:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2625 msgid "" "The GIMP help browser doesn't seem to be installed. Using the web browser " "instead." msgstr "" "Trình duyệt trợ giúp có vẻ chưa được cài đặt. Nên dùng trình duyệt web để " "thay thế." #. Action Search #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2642 msgid "Action Search" msgstr "Tìm kiếm hành động" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2646 msgid "_Maximum History Size:" msgstr "Cỡ lịch sử _tối đa:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2650 msgid "C_lear Action History" msgstr "_Xóa sạch lịch sử hoạt động" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2664 app/dialogs/preferences-dialog.c:2665 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #. Transparency #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2674 msgid "Transparency" msgstr "Độ trong suốt" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2678 msgid "_Check style:" msgstr "_Kiểm trả kiểu dáng:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2712 msgid "Check _size:" msgstr "Kiểm tra _cỡ :" #. Zoom Quality #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2716 msgid "Zoom Quality" msgstr "Chất lượng phóng to" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2720 msgid "_Zoom quality:" msgstr "Chất lượng _phóng to:" #. Monitor Resolution #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2724 msgid "Monitor Resolution" msgstr "Độ phân giải màn hình" #. Pixels #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2728 app/display/gimpcursorview.c:223 #: app/widgets/gimpgrideditor.c:201 app/widgets/gimpgrideditor.c:236 msgid "Pixels" msgstr "Điểm ảnh" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2746 app/widgets/gimpgrideditor.c:197 #: app/widgets/gimpgrideditor.c:232 msgid "Horizontal" msgstr "Ngang" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2748 app/widgets/gimpgrideditor.c:199 #: app/widgets/gimpgrideditor.c:234 msgid "Vertical" msgstr "Dọc" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2750 app/widgets/gimpimagepropview.c:466 msgid "ppi" msgstr "ppi" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2768 #, c-format msgid "_Detect automatically (currently %d × %d ppi)" msgstr "_Dò tự động (hiện tại %d × %d ppi)" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2786 msgid "_Enter manually" msgstr "_Nhập vào thủ công" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2801 msgid "C_alibrate..." msgstr "_Cân chỉnh…" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2831 app/dialogs/preferences-dialog.c:2832 msgid "Window Management" msgstr "Quản lý cửa sổ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2837 msgid "Window Manager Hints" msgstr "Gợi ý Bộ quản lý cửa sổ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2843 msgid "Hint for _docks and toolbox:" msgstr "_Gợi ý cho chỗ neo và hộp công cụ:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2846 msgid "Focus" msgstr "Tiêu điểm" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2850 msgid "Activate the _focused image" msgstr "Kích hoạt ảnh có tiê_u điểm" #. Window Positions #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2854 msgid "Window Positions" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2857 msgid "_Save window positions on exit" msgstr "_Lưu vị trí cửa sổ khi thoát" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2860 msgid "Open windows on the same _monitor they were open before" msgstr "Mở cửa sổ ở cùng một _màn hình nơi mà chúng đã được mở trước đây" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2864 msgid "Save Window Positions _Now" msgstr "Lưu vị trí cửa sổ _ngay" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2871 msgid "_Reset Saved Window Positions to Default Values" msgstr "Đặt lại vị trí cửa sổ đã lưu thành giá t_rị mặc định" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2886 app/dialogs/preferences-dialog.c:2887 msgid "Canvas Interaction" msgstr "Tương tác vùng vẽ" #. Space Bar #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2896 msgid "Space Bar" msgstr "Phím cách" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2902 msgid "_While space bar is pressed:" msgstr "_Trong khi nhấn phím cách:" #. Zoom by drag Behavior #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2906 app/tools/gimpmagnifytool.c:93 msgid "Zoom" msgstr "Thu phóng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2912 msgid "Dra_g-to-zoom behavior:" msgstr "Ứn_g xử Kéo-rê-để-phóng to:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2918 msgid "Drag-to-zoom spe_ed:" msgstr "Tố_c độ Kéo-rê-để-phóng to:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2928 app/dialogs/preferences-dialog.c:2929 msgid "Modifiers" msgstr "Nút bổ trợ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2940 msgid "_Reset Saved Modifiers Settings to Default Values" msgstr "Đặt lại cài đặt phím bổ trợ đã lưu thành giá t_rị mặc định" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2954 msgid "Snapping Behavior" msgstr "Ứng xử bám dính" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2955 msgid "Snapping" msgstr "Bám dính" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2962 msgid "Default Behavior in Normal Mode" msgstr "Ứng xử mặc định trong chế độ chuẩn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2966 msgid "Default Behavior in Fullscreen Mode" msgstr "Ứng xử mặc định trong chế độ toàn màn hình" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2975 msgid "_Snapping distance:" msgstr "Kh_oảng cách dính:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:2984 app/dialogs/preferences-dialog.c:2985 msgid "Image Windows" msgstr "Cửa sổ ảnh" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3002 msgid "Merge menu and title bar" msgstr "Hòa trộn trình đơn và thanh tiêu đề" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3005 msgid "" "GIMP will try to convince your system not to decorate image windows. If it " "doesn't work properly on your system (i.e. you get 2 title bars), please " "report." msgstr "" "GIMP sẽ cố gắng ép hệ thống của bạn không trang trí các cửa sổ hình ảnh. Nếu " "nó không hoạt động bình thường trên hệ thống của bạn (tức là bạn nhận được 2 " "thanh tiêu đề), vui lòng báo cáo." #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3015 msgid "Use \"Show _all\" by default" msgstr "Dùng “Hiển thị tất _cả” theo mặc định" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3019 msgid "Use \"_Dot for dot\" by default" msgstr "Dùng “_Chấm-với-chấm” theo mặc định" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3025 msgid "Marching ants s_peed:" msgstr "Tốc độ con _kiến bước đi:" #. Zoom & Resize Behavior #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3029 msgid "Zoom & Resize Behavior" msgstr "Ứng xử thu phóng và đổi cỡ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3033 msgid "Resize window on _zoom" msgstr "Đổi cỡ cửa sổ khi thu _phóng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3036 msgid "Resize window on image _size change" msgstr "Đổi cỡ cửa _sổ khi đổi cỡ ảnh" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3042 msgid "Show entire image" msgstr "Hiển thị toàn bộ ảnh" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3044 msgid "Initial zoom _ratio:" msgstr "Tỷ lệ th_u phóng ban đầu :" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3052 msgid "Image Window Appearance" msgstr "Hình thức cửa sổ ảnh" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3062 msgid "Default Appearance in Normal Mode" msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ chuẩn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3067 msgid "Default Appearance in Fullscreen Mode" msgstr "Hình thức mặc định trong chế độ toàn màn hình" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3076 msgid "Image Title & Statusbar Format" msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh và thanh trạng thái" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3077 msgid "Title & Status" msgstr "Tựa đề và Trạng thái" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3095 msgid "Current format" msgstr "Dạng thức hiện có" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3096 msgid "Default format" msgstr "Dạng thức mặc định" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3097 msgid "Show zoom percentage" msgstr "Hiện phần trăm thu phóng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3098 msgid "Show zoom ratio" msgstr "Hiện tỷ lệ thu phóng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3099 msgid "Show image size" msgstr "Hiển thị cỡ ảnh" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3100 msgid "Show drawable size" msgstr "Hiện cỡ vẽ được" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3113 msgid "Image Title Format" msgstr "Dạng thức tựa đề ảnh" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3115 msgid "Image Statusbar Format" msgstr "Định dạng thanh trạng thái ảnh" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3209 app/dialogs/preferences-dialog.c:3210 msgid "Input Devices" msgstr "Thiết bị nhập" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3221 msgid "Pointers" msgstr "Con trỏ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3228 msgid "Pointer _mode:" msgstr "Chế độ con t_rỏ :" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3231 msgid "Pointer _handedness:" msgstr "Độ _cứng con trỏ:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3235 msgid "Paint Tools" msgstr "Công cụ sơn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3239 msgid "Show _brush outline" msgstr "Hiện đường bao quanh _chổi" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3247 msgid "S_nap brush outline to stroke" msgstr "_Bám dính đường bao của chổi vào nét vẽ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3251 msgid "Show pointer for paint _tools" msgstr "Hiện con _trỏ công cụ sơn" #. Extended Input Devices #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3255 msgid "Extended Input Devices" msgstr "Thiết bị đầu vào đã mở rộng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3271 msgid "Pointer Input API:" msgstr "API đầu vào con trỏ:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3282 msgid "S_hare tool and tool options between input devices" msgstr "C_hia sẻ công cụ và các tùy chọn công cụ giữa các thiết bị đầu vào" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3286 msgid "Configure E_xtended Input Devices..." msgstr "Cấu hình thiết bị nhập đã mở _rộng…" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3293 msgid "_Save input device settings on exit" msgstr "_Lưu cài đặt thiết bị nhập khi thoát" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3297 msgid "Save Input Device Settings _Now" msgstr "Lưu cài đặt thiết bị nhập _ngay" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3304 msgid "_Reset Saved Input Device Settings to Default Values" msgstr "Đặt lại cài đặt thiết bị nhập đã lưu thành giá t_rị mặc định" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3319 msgid "Additional Input Controllers" msgstr "Bộ điều khiển nhập thêm" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3320 msgid "Input Controllers" msgstr "Bộ điều khiển nhập" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3335 app/dialogs/preferences-dialog.c:3336 msgid "Folders" msgstr "Các thư mục" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3343 msgid "Reset _Folders" msgstr "Đặt lại các thư _mục" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3359 msgid "_Temporary folder:" msgstr "_Thư mục tạm:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3360 msgid "Select Folder for Temporary Files" msgstr "Chọn thư mục dùng để chứa các tập tin tạm thời" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3364 msgid "_Swap folder:" msgstr "Thư mục t_ráo đổi:" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3365 msgid "Select Swap Folder" msgstr "Chọn thư mục tráo đổi" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3398 msgid "Brush Folders" msgstr "Thư mục chổi vẽ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3401 msgid "Reset Brush _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục chứa chổi vẽ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3402 msgid "Select Brush Folders" msgstr "Chọn thư mục chổi vẽ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3404 msgid "Dynamics Folders" msgstr "Thư mục Dynamics" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3407 msgid "Reset Dynamics _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục Dynamics" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3408 msgid "Select Dynamics Folders" msgstr "Chọn thư mục Dynamics" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3410 msgid "Pattern Folders" msgstr "Thư mục hoa văn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3413 msgid "Reset Pattern _Folders" msgstr "Đặt lại _thư mục chứa hoa văn vẽ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3414 msgid "Select Pattern Folders" msgstr "Chọn thư mục chứa hoa văn vẽ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3416 msgid "Palette Folders" msgstr "Thư mục bảng chọn" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3419 msgid "Reset Palette _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục bảng chọn màu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3420 msgid "Select Palette Folders" msgstr "Chọn thư mục chứa bảng màu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3422 msgid "Gradient Folders" msgstr "Thư mục chứa dốc màu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3425 msgid "Reset Gradient _Folders" msgstr "Đặt lại Thư _mục Dốc màu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3426 msgid "Select Gradient Folders" msgstr "Chọn thư mục dốc màu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3428 msgid "Font Folders" msgstr "Thư mục phông chữ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3431 msgid "Reset Font _Folders" msgstr "Đặt lại _Thư mục phông chữ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3432 msgid "Select Font Folders" msgstr "Chọn thư mục phông chữ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3434 msgid "Tool Preset Folders" msgstr "Thư mục đặt sẵn công cụ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3437 msgid "Reset Tool Preset _Folders" msgstr "Đặt lại _thư mục đặt sẵn công cụ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3438 msgid "Select Tool Preset Folders" msgstr "Chọn thư mục đặt sẵn công cụ" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3440 msgid "MyPaint Brush Folders" msgstr "Thư mục Chổi vẽ MyPaint" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3443 msgid "Reset MyPaint Brush _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục chổi vẽ MyPaint" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3444 msgid "Select MyPaint Brush Folders" msgstr "Chọn thư mục chổi vẽ MyPaint" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3446 msgid "Plug-in Folders" msgstr "Thư mục chứa phần bổ sung" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3449 msgid "Reset plug-in _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục chứa phần bổ sung" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3450 msgid "Select plug-in Folders" msgstr "Chọn thư mục chứa phần bổ sung" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3452 msgid "Scripts" msgstr "Tập lệnh" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3452 msgid "Script-Fu Folders" msgstr "Thư mục Script-Fu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3455 msgid "Reset Script-Fu _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục Script-Fu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3456 msgid "Select Script-Fu Folders" msgstr "Chọn thư mục Script-Fu" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3458 msgid "Module Folders" msgstr "Thư mục mô-đun" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3461 msgid "Reset Module _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục mô-đun" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3462 msgid "Select Module Folders" msgstr "Chọn thư mục mô-đun" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3464 msgid "Interpreters" msgstr "Bộ thông dịch" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3464 msgid "Interpreter Folders" msgstr "Thư mục thông dịch" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3467 msgid "Reset Interpreter _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục thông dịch" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3468 msgid "Select Interpreter Folders" msgstr "Chọn thư mục thông dịch" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3470 msgid "Environment" msgstr "Môi trường" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3470 msgid "Environment Folders" msgstr "Thư mục môi trường" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3473 msgid "Reset Environment _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục môi trường" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3474 msgid "Select Environment Folders" msgstr "Chọn thư mục môi trường" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3476 msgid "Themes" msgstr "Sắc thái" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3476 msgid "Theme Folders" msgstr "Thư mục sắc thái" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3479 msgid "Reset Theme _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục sắc thái" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3480 msgid "Select Theme Folders" msgstr "Chọn thư mục sắc thái" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3482 msgid "Icon Themes" msgstr "Sắc thái biểu tượng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3482 msgid "Icon Theme Folders" msgstr "Thư mục sắc thái biểu tượng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3485 msgid "Reset Icon Theme _Folders" msgstr "Đặt lại thư _mục sắc thái biểu tượng" #: app/dialogs/preferences-dialog.c:3486 msgid "Select Icon Theme Folders" msgstr "Chọn thư mục sắc thái biểu tượng" #: app/dialogs/print-size-dialog.c:143 msgid "Print Size" msgstr "Cỡ in ấn" #. the image size labels #: app/dialogs/print-size-dialog.c:171 app/widgets/gimpsizebox.c:190 #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:208 msgid "_Width:" msgstr "_Rộng:" #: app/dialogs/print-size-dialog.c:177 app/widgets/gimpsizebox.c:194 #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:214 msgid "H_eight:" msgstr "C_ao:" #. the resolution labels #: app/dialogs/print-size-dialog.c:227 app/widgets/gimpsizebox.c:257 #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:342 msgid "_X resolution:" msgstr "Độ phân giải _X:" #: app/dialogs/print-size-dialog.c:233 app/widgets/gimpsizebox.c:260 #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:348 msgid "_Y resolution:" msgstr "Độ phân giải _Y:" #: app/dialogs/print-size-dialog.c:243 app/widgets/gimpsizebox.c:253 #, c-format msgid "pixels/%a" msgstr "điểm ảnh/%a" #: app/dialogs/quit-dialog.c:171 msgid "Quit GIMP" msgstr "Thoát khỏi GIMP" #: app/dialogs/quit-dialog.c:171 msgid "Close All Images" msgstr "Đóng mọi ảnh" #: app/dialogs/quit-dialog.c:283 msgid "If you quit GIMP now, these changes will be lost." msgstr "Nếu bạn thoát khởi GIMP ngay bây giờ thì các thay đổi này sẽ bị mất." #: app/dialogs/quit-dialog.c:286 msgid "If you close these images now, changes will be lost." msgstr "Nếu bạn đóng các ảnh bây giờ, thì các thay đổi sẽ bị mất." #. TRANSLATORS: unless your language #. msgstr[0] applies to 1 only (as #. in English), replace "one" with %d. #: app/dialogs/quit-dialog.c:373 #, c-format msgid "There is one image with unsaved changes:" msgid_plural "There are %d images with unsaved changes:" msgstr[0] "Có %d ảnh đã bị thay đổi nhưng chưa được lưu lại:" #: app/dialogs/quit-dialog.c:384 #, c-format msgid "Press %s to quit." msgstr "Nhấn %s để thoát." #: app/dialogs/quit-dialog.c:387 #, c-format msgid "Press %s to close all images." msgstr "Nhấn %s để đóng tất cả các ảnh." #: app/dialogs/quit-dialog.c:391 app/dialogs/user-install-dialog.c:90 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: app/dialogs/quit-dialog.c:391 msgid "Cl_ose" msgstr "Đón_g" #: app/dialogs/quit-dialog.c:415 #, c-format msgid "Press %s to discard all changes and quit." msgstr "Nhấn %s để hủy bỏ tất cả các thay đổi và thoát." #: app/dialogs/quit-dialog.c:418 #, c-format msgid "Press %s to discard all changes and close all images." msgstr "Nhấn %s để hủy bỏ tất cả các thay đổi và đóng tất cả các ảnh." #: app/dialogs/quit-dialog.c:426 app/display/gimpdisplayshell-close.c:182 msgid "_Discard Changes" msgstr "Hủ_y thay đổi" #: app/dialogs/quit-dialog.c:526 #, c-format msgid "Exported to %s" msgstr "Xuất thành %s" #: app/dialogs/quit-dialog.c:627 msgid "Save this image" msgstr "Lưu ảnh này" #: app/dialogs/quit-dialog.c:629 msgid "Save as" msgstr "Lưu với tên mới" #: app/dialogs/resize-dialog.c:170 msgid "Canvas Size" msgstr "Kích thước vùng vẽ" #: app/dialogs/resize-dialog.c:182 app/dialogs/scale-dialog.c:114 msgid "Layer Size" msgstr "Kích thước lớp" #: app/dialogs/resize-dialog.c:183 app/paint/gimppaintoptions.c:333 msgid "Fill With" msgstr "Tô đầy bằng" #: app/dialogs/resize-dialog.c:224 msgid "Re_set" msgstr "Đặt _lại" #: app/dialogs/resize-dialog.c:226 msgid "_Resize" msgstr "Đổi _cỡ" #: app/dialogs/resize-dialog.c:293 msgid "Reset the template selection" msgstr "Đặt lại chọn lựa mẫu" #: app/dialogs/resize-dialog.c:300 msgid "" "Template and image print resolution don't match.\n" "Choose how to scale the canvas:" msgstr "" "Độ phân giải khi in của mẫu và ảnh không khớp nhau.\n" "Chọn cách co giãn vùng vẽ nào:" #. offset frame #. The offset frame #. offset frame #: app/dialogs/resize-dialog.c:377 app/tools/gimpgradientoptions.c:89 #: app/tools/gimpoffsettool.c:129 app/tools/gimpoffsettool.c:473 #: app/tools/gimptransform3dtool.c:342 app/widgets/gimpgrideditor.c:210 msgid "Offset" msgstr "Độ dịch" #: app/dialogs/resize-dialog.c:400 app/tools/gimpoffsettool.c:497 #: app/tools/gimptransform3dtool.c:270 app/tools/gimptransform3dtool.c:382 msgid "_X:" msgstr "_X:" #: app/dialogs/resize-dialog.c:401 app/tools/gimpoffsettool.c:499 #: app/tools/gimptransform3dtool.c:271 app/tools/gimptransform3dtool.c:387 msgid "_Y:" msgstr "_Y:" #. Button to center the image on canvas just below the preview. #: app/dialogs/resize-dialog.c:446 msgid "C_enter" msgstr "_Tâm" #: app/dialogs/resize-dialog.c:472 msgid "Resize _layers:" msgstr "Đổi cỡ _lớp:" #: app/dialogs/resize-dialog.c:520 msgid "Resize _text layers" msgstr "Đổi cỡ lớp _chữ" #: app/dialogs/resize-dialog.c:531 msgid "Resizing text layers will make them uneditable" msgstr "" "Thay đổi kích thước các lớp văn bản sẽ làm cho chúng không thể chỉnh sửa được" #: app/dialogs/resize-dialog.c:760 #, c-format msgid "Scale template to %.2f ppi" msgstr "Co dãn mẫu thành %.2f ppi" #: app/dialogs/resize-dialog.c:765 #, c-format msgid "Set image to %.2f ppi" msgstr "Đặt ảnh thành %.2f ppi" #: app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:67 msgid "Calibrate Monitor Resolution" msgstr "Định chuẩn độ phân giải màn hình" #: app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:120 msgid "Measure the rulers and enter their lengths:" msgstr "Đo bằng thước và nhập độ dài vào đây:" #: app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:145 msgid "_Horizontal:" msgstr "_Ngang:" #: app/dialogs/resolution-calibrate-dialog.c:150 msgid "_Vertical:" msgstr "_Dọc:" #. Image size frame #: app/dialogs/scale-dialog.c:103 app/widgets/gimptemplateeditor.c:187 msgid "Image Size" msgstr "Kích thước ảnh" #: app/dialogs/scale-dialog.c:181 app/paint/gimppaintoptions.c:470 #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:262 msgid "Quality" msgstr "Chất lượng" #: app/dialogs/scale-dialog.c:193 msgid "I_nterpolation:" msgstr "_Nội suy:" #: app/dialogs/stroke-dialog.c:123 msgid "Choose Stroke Style" msgstr "Chọn kiểu dáng vẽ nét" #: app/dialogs/stroke-dialog.c:130 msgid "_Stroke" msgstr "Tạo _nét vẽ" #: app/dialogs/stroke-dialog.c:174 msgid "Line" msgstr "Đường thẳng" #: app/dialogs/stroke-dialog.c:198 msgid "Paint tool" msgstr "Công cụ sơn" #: app/dialogs/stroke-dialog.c:216 msgid "P_aint tool:" msgstr "Công cụ _sơn:" #: app/dialogs/stroke-dialog.c:241 msgid "_Emulate brush dynamics" msgstr "_Mô phỏng brush dynamics" #: app/dialogs/tips-dialog.c:88 msgid "The GIMP tips file is empty!" msgstr "Tập tin mẹo GIMP trống rỗng!" #: app/dialogs/tips-dialog.c:92 msgid "The GIMP tips file appears to be missing!" msgstr "Thiếu tập tin mẹo GIMP!" #: app/dialogs/tips-dialog.c:94 #, c-format msgid "There should be a file called '%s'. Please check your installation." msgstr "Nên có một tập tin tên “%s”. Vui lòng kiểm tra bản cài đặt là đúng." #: app/dialogs/tips-dialog.c:100 msgid "The GIMP tips file could not be parsed!" msgstr "Không thể phân tích tập tin mẹo dùng GIMP!" #: app/dialogs/tips-dialog.c:128 msgid "GIMP Tip of the Day" msgstr "Mẹo GIMP hữu dụng" #: app/dialogs/tips-dialog.c:134 msgid "_Previous Tip" msgstr "Mẹo t_rước" #: app/dialogs/tips-dialog.c:140 msgid "_Next Tip" msgstr "Mẹo _kế" #. a link to the related section in the user manual #: app/dialogs/tips-dialog.c:192 app/dialogs/welcome-dialog.c:1093 msgid "Learn more" msgstr "Chi tiết" #. This is a special string to specify the language identifier to #. look for in the gimp-tips.xml file. Please translate the C in it #. according to the name of the po file used for gimp-tips.xml. #. E.g. for the german translation, that would be "tips-locale:de". #. #: app/dialogs/tips-parser.c:187 msgid "tips-locale:C" msgstr "tips-locale:vi" #: app/dialogs/user-install-dialog.c:86 msgid "GIMP User Installation" msgstr "Cài hướng dẫn cách dùng GIMP" #: app/dialogs/user-install-dialog.c:95 msgid "User installation failed!" msgstr "Lỗi cài đặt hướng dẫn cách dùng!" #: app/dialogs/user-install-dialog.c:97 msgid "The GIMP user installation failed; see the log for details." msgstr "" "Việc cài đặt hướng dẫn cách dùng GIMP bị lỗi: xem nhật ký để tìm chi tiết." #: app/dialogs/user-install-dialog.c:100 msgid "Installation Log" msgstr "Nhật ký cài đặt" #: app/dialogs/vectors-export-dialog.c:85 msgid "Export Path to SVG" msgstr "Xuất đường dẫn sang SVG" #: app/dialogs/vectors-export-dialog.c:131 msgid "Export the selected paths" msgstr "Xuất các đường dẫn đã chọn" #: app/dialogs/vectors-export-dialog.c:132 msgid "Export all paths from this image" msgstr "Xuất tất cả các đường dẫn có trong ảnh này" #: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:90 msgid "Import Paths from SVG" msgstr "Nhập đường dẫn từ SVG" #: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:134 msgid "All files (*.*)" msgstr "Mọi tập tin (*.*)" #: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:139 msgid "Scalable SVG image (*.svg)" msgstr "Ảnh SVG co dãn được (*.svg)" #: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:150 msgid "_Merge imported paths" msgstr "T_rộn các đường dẫn được nhập" #: app/dialogs/vectors-import-dialog.c:160 msgid "_Scale imported paths to fit image" msgstr "C_o dãn đường dẫn đã nhập cho vừa khít ảnh" #: app/dialogs/vectors-options-dialog.c:106 msgid "Path _name:" msgstr "Tên đườ_ng dẫn:" #: app/dialogs/vectors-options-dialog.c:108 msgid "Lock path _strokes" msgstr "Khóa tạo _nét theo đường dẫn" #: app/dialogs/vectors-options-dialog.c:109 msgid "Lock path _position" msgstr "Khóa _vị trí đường dẫn" #: app/dialogs/vectors-options-dialog.c:110 msgid "Lock path _visibility" msgstr "Khóa đường dẫn nhìn thấ_y" #. Translators: the %s string will be the version, e.g. "3.0". #: app/dialogs/welcome-dialog.c:181 #, c-format msgid "Welcome to GIMP %s" msgstr "Chào mừng bạn dùng GIMP %s" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:229 app/dialogs/welcome-dialog.c:230 msgid "Welcome" msgstr "Chào mừng bạn" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:244 app/dialogs/welcome-dialog.c:245 msgid "Personalize" msgstr "Cá nhân hóa" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:256 app/dialogs/welcome-dialog.c:257 msgid "Contribute" msgstr "Đóng góp" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:268 app/dialogs/welcome-dialog.c:269 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:284 app/dialogs/welcome-dialog.c:285 msgid "Release Notes" msgstr "Ghi chú phát hành" #. Translators: the %s string will be the version, e.g. "3.0". #: app/dialogs/welcome-dialog.c:416 #, c-format msgid "You installed GIMP %s!" msgstr "Bạn đã cài đặt GIMP %s!" #. Welcome message: left #: app/dialogs/welcome-dialog.c:431 msgid "" "GIMP is Free Software for image authoring and manipulation.\n" "Want to know more?" msgstr "" "GIMP là phần mềm tự do để làm chủ ảnh và thao tác với nó.\n" "Bạn có muốn biết thêm nữa không?" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:460 msgid "GIMP website" msgstr "Trang thông tin điện tử GIMP" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:464 msgid "Tutorials" msgstr "Bài hướng dẫn" # 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1 # 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1 #: app/dialogs/welcome-dialog.c:469 msgid "Documentation" msgstr "Tài liệu" #. XXX: should we add API docs for plug-in developers once it's #. * properly set up? #. Welcome message: right #: app/dialogs/welcome-dialog.c:477 msgid "" "GIMP is Community Software under the GNU general public license v3.\n" "Want to contribute?" msgstr "" "GIMP là Phần mềm Cộng đồng theo giấy phép công cộng GNU v3.\n" "Bạn muốn đóng góp?" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:502 msgid "Contributing" msgstr "Đóng góp" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:507 msgid "Donating" msgstr "Quyên góp" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:549 msgid "Color scheme" msgstr "Lược đồ màu" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:566 msgid "Icon theme" msgstr "Sắc thái biểu tượng" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:583 msgid "Icon Scaling" msgstr "Co dãn biểu tượng" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:642 msgid "GUI Language (requires restart)" msgstr "Ngôn ngữ GUI (cần phải khởi động lại)" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:647 msgid "Additional Customizations" msgstr "Các tùy chỉnh thêm nữa" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:656 msgid "Merge menu and title bar (requires restart)" msgstr "Hợp nhất trình đơn và thanh tiêu đề (yêu cầu phải khởi động lại)" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:664 msgid "Enable check for updates (requires internet)" msgstr "Bật kiểm tra cập nhật (cần kết nối internet)" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:705 msgid "C_reate" msgstr "Tạ_o" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:714 msgid "Open an Existing Image" msgstr "Mở một ảnh sẵn có" #. Recent Files #: app/dialogs/welcome-dialog.c:726 msgid "Recent Images" msgstr "Ảnh mới dùng" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:821 msgid "O_pen Selected Images" msgstr "_Mở ảnh đã chọn" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:830 msgid "" "Show on Start (You can show the Welcome dialog again from the \"Help\" menu)" msgstr "" "Hiện thị khi chạy lần đầu tiên (Bạn có thể hiển thị hộp thoại chào mừng lại " "lần nữa từ trình đơn \"Trợ giúp\")" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:858 #, c-format msgid "Ways to contribute" msgstr "Các cách đóng góp" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:867 msgid "Report Bugs" msgstr "Báo cáo lỗi" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:869 #, c-format msgid "" "As any application, GIMP is not bug-free, so reporting bugs that you " "encounter is very important to the development." msgstr "" "Như bất kỳ các ứng dụng khác, GIMP cũng không tránh khỏi có lỗi, do đó hãy " "báo cáo các lỗi mà bạn gặp phải sẽ giúp ích nhiều cho những người phát triển." #: app/dialogs/welcome-dialog.c:882 msgid "Write Code" msgstr "Ghi mã" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:884 #, c-format msgid "" "Our Developer Website is where you want to start learning about being a code " "contributor." msgstr "" "Trang thông tin điện tử phát triển là nơi dành cho bạn muốn bắt đầu đóng góp " "mã nguồn." #: app/dialogs/welcome-dialog.c:896 msgid "Translate" msgstr "Dịch" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:898 #, c-format msgid "Contact the respective translation team for your language" msgstr "Liên hệ với nhóm dịch tương ứng với ngôn ngữ của bạn." #: app/dialogs/welcome-dialog.c:910 msgid "Donate" msgstr "Quyên góp" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:912 #, c-format msgid "Donating money is important: it makes GIMP sustainable." msgstr "Quyên góp tiền là quan trọng: bởi vì việc này làm giúp GIMP đứng vững." #. Translators: the %s string will be the version, e.g. "3.0". #: app/dialogs/welcome-dialog.c:957 #, c-format msgid "GIMP %s Release Notes" msgstr "Ghi chú phát hành GIMP %s" #: app/dialogs/welcome-dialog.c:1068 #, c-format msgid "Click on release items with a %s bullet point to get a tour." msgstr "Nhấp vào các mục phát hành có dấu đầu dòng %s để tham quan." #: app/display/display-enums.c:89 msgctxt "compass-orientation" msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: app/display/display-enums.c:90 msgctxt "compass-orientation" msgid "Horizontal" msgstr "Ngang" #: app/display/display-enums.c:91 msgctxt "compass-orientation" msgid "Vertical" msgstr "Dọc" #: app/display/display-enums.c:156 msgctxt "guides-type" msgid "No guides" msgstr "Không có đường dẫn hướng" #: app/display/display-enums.c:157 msgctxt "guides-type" msgid "Center lines" msgstr "Đặt các đường ở giữa" #: app/display/display-enums.c:158 msgctxt "guides-type" msgid "Rule of thirds" msgstr "Quy tắc một phần ba" #: app/display/display-enums.c:159 msgctxt "guides-type" msgid "Rule of fifths" msgstr "Quy tắc một phần năm" #: app/display/display-enums.c:160 msgctxt "guides-type" msgid "Golden sections" msgstr "Lát cắt vàng" #: app/display/display-enums.c:161 msgctxt "guides-type" msgid "Diagonal lines" msgstr "Đường chéo" #: app/display/display-enums.c:162 msgctxt "guides-type" msgid "Number of lines" msgstr "Số dòng" #: app/display/display-enums.c:163 msgctxt "guides-type" msgid "Line spacing" msgstr "Khoảng cách giữa các dòng" #: app/display/display-enums.c:384 msgctxt "rectangle-fixed-rule" msgid "Aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình học" #: app/display/display-enums.c:385 msgctxt "rectangle-fixed-rule" msgid "Width" msgstr "Rộng" #: app/display/display-enums.c:386 msgctxt "rectangle-fixed-rule" msgid "Height" msgstr "Cao" #: app/display/display-enums.c:387 msgctxt "rectangle-fixed-rule" msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: app/display/display-enums.c:513 msgctxt "transform-handle-mode" msgid "Add / Transform" msgstr "Thêm/Chuyển dạng" #: app/display/display-enums.c:514 msgctxt "transform-handle-mode" msgid "Move" msgstr "Di chuyển" #: app/display/display-enums.c:515 msgctxt "transform-handle-mode" msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" #: app/display/display-enums.c:544 msgctxt "vector-mode" msgid "Design" msgstr "Thiết kế" #: app/display/display-enums.c:545 msgctxt "vector-mode" msgid "Edit" msgstr "Chỉnh sửa" #: app/display/display-enums.c:546 msgctxt "vector-mode" msgid "Move" msgstr "Di chuyển" #: app/display/display-enums.c:616 msgctxt "modifier-action" msgid "No action" msgstr "Không có hành động" #: app/display/display-enums.c:617 msgctxt "modifier-action" msgid "Pan" msgstr "Dời" #: app/display/display-enums.c:618 msgctxt "modifier-action" msgid "Zoom" msgstr "Phóng to" #: app/display/display-enums.c:619 msgctxt "modifier-action" msgid "Rotate View" msgstr "Xoay ô xem" #: app/display/display-enums.c:620 msgctxt "modifier-action" msgid "Rotate View by 15 degree steps" msgstr "Xoay ô xem từng bước15 độ" #: app/display/display-enums.c:621 msgctxt "modifier-action" msgid "Pick a layer" msgstr "Chọn một lớp" #: app/display/display-enums.c:622 msgctxt "modifier-action" msgid "Display the menu" msgstr "Hiển thị trình đơn" #: app/display/display-enums.c:623 msgctxt "modifier-action" msgid "Custom action" msgstr "Hành động tự chọn" #: app/display/display-enums.c:624 msgctxt "modifier-action" msgid "Change brush size in canvas pixels" msgstr "Thay đổi kích thước cọ vẽ bằng pixel canvas" #: app/display/display-enums.c:625 msgctxt "modifier-action" msgid "Change brush radius' size in canvas pixels" msgstr "Thay đổi kích thước bán kính cọ vẽ bằng pixel canvas" #: app/display/display-enums.c:626 msgctxt "modifier-action" msgid "Change tool opacity" msgstr "Đổi độ đục công cụ" #: app/display/gimpcursorview.c:233 app/display/gimpcursorview.c:239 #: app/display/gimpcursorview.c:258 app/display/gimpcursorview.c:264 #: app/display/gimpcursorview.c:285 app/display/gimpcursorview.c:291 #: app/display/gimpcursorview.c:307 app/display/gimpcursorview.c:314 #: app/display/gimpcursorview.c:737 app/display/gimpcursorview.c:739 #: app/display/gimpcursorview.c:741 app/display/gimpcursorview.c:743 #: app/display/gimpcursorview.c:823 app/display/gimpcursorview.c:824 #: app/display/gimpcursorview.c:825 app/display/gimpcursorview.c:826 msgid "n/a" msgstr "không" #: app/display/gimpcursorview.c:236 app/display/gimpcursorview.c:261 #: app/display/gimpcursorview.c:288 app/tools/gimptransform3dtool.c:434 #: app/widgets/gimpdeviceinfo.c:56 msgid "X" msgstr "X" #: app/display/gimpcursorview.c:242 app/display/gimpcursorview.c:267 #: app/display/gimpcursorview.c:294 app/tools/gimptransform3dtool.c:434 #: app/widgets/gimpdeviceinfo.c:57 msgid "Y" msgstr "Y" #. Units #: app/display/gimpcursorview.c:248 msgid "Units" msgstr "Đơn vị" #: app/display/gimpcursorview.c:277 msgid "The selection's bounding box" msgstr "Hộp giới hạn của vùng chọn" #. Width #: app/display/gimpcursorview.c:311 msgid "W" msgstr "W" #. Height #: app/display/gimpcursorview.c:318 msgid "H" msgstr "H" #: app/display/gimpcursorview.c:324 msgid "_Sample Merged" msgstr "_Mẫu đã trộn" #: app/display/gimpdisplayshell.c:525 msgid "Access the image menu" msgstr "Truy cập thực đơn ảnh" #: app/display/gimpdisplayshell.c:675 msgid "Zoom image when window size changes" msgstr "Thu phóng ảnh khi cỡ ảnh đổi" #: app/display/gimpdisplayshell.c:704 msgid "Toggle Quick Mask" msgstr "Bật/tắt mặt nạ nhanh" #: app/display/gimpdisplayshell.c:719 msgid "Navigate the image display" msgstr "Di chuyển vị trí hiển thị ảnh" #: app/display/gimpdisplayshell.c:772 app/display/gimpdisplayshell.c:1489 #: app/widgets/gimptoolbox.c:252 msgid "Drop image files here to open them" msgstr "Thả các tập tin vào đây để mở chúng" #: app/display/gimpdisplayshell-callbacks.c:659 #, c-format msgid "" "Unstable Development Version\n" "\n" "commit %s\n" "\n" "Please test bugs against latest git master branch\n" "before reporting them." msgstr "" "Phiên bản phát triển chưa ổn định\n" "\n" "lần chuyển giao (commit)%s\n" "\n" "Vui lòng kiểm tra lỗi git trên nhánh master mới nhất\n" "trước khi báo cáo chúng." #: app/display/gimpdisplayshell-close.c:170 #: app/display/gimpdisplayshell-close.c:268 #, c-format msgid "Close %s" msgstr "Đóng %s" #: app/display/gimpdisplayshell-close.c:180 msgid "Save _As" msgstr "Ghi lại bằng tên _mới" #: app/display/gimpdisplayshell-close.c:216 #, c-format msgid "Press %s to discard all changes and close the image." msgstr "Nhấn %s để loại bỏ các thay đổi và đóng ảnh lại." #: app/display/gimpdisplayshell-close.c:276 #, c-format msgid "Save the changes to image '%s' before closing?" msgstr "Lưu các thay đổi vào ảnh “%s” trước khi đóng không?" #: app/display/gimpdisplayshell-close.c:309 #, c-format msgid "If you don't save the image, changes from the last hour will be lost." msgid_plural "" "If you don't save the image, changes from the last %d hours will be lost." msgstr[0] "Nếu bạn không lưu ảnh, thay đổi trong %d giờ trước sẽ bị mất." #: app/display/gimpdisplayshell-close.c:320 #, c-format msgid "" "If you don't save the image, changes from the last hour and %d minute will " "be lost." msgid_plural "" "If you don't save the image, changes from the last hour and %d minutes will " "be lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu ảnh, thay đổi trong giờ trước và %d phút sẽ bị mất." #: app/display/gimpdisplayshell-close.c:332 #, c-format msgid "If you don't save the image, changes from the last minute will be lost." msgid_plural "" "If you don't save the image, changes from the last %d minutes will be lost." msgstr[0] "Nếu bạn không lưu ảnh, thay đổi trong %d phút trước sẽ bị mất." #: app/display/gimpdisplayshell-close.c:350 #, c-format msgid "The image has been exported to '%s'." msgstr "Ảnh đã được xuất ra “%s”." #: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:249 #: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:690 #: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:749 msgid "Drop New Layer" msgstr "Thả lớp mới" #: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:291 msgid "Drop New Path" msgstr "Thả đường dẫn mới" #: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:365 app/tools/gimpbucketfilltool.c:610 #: app/tools/gimpcagetool.c:243 app/tools/gimpgradienttool.c:276 #: app/tools/gimpselectiontool.c:567 #, c-format msgid "Cannot modify the pixels of layer groups." msgstr "Không thay đổi được điểm ảnh của nhóm lớp." #: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:374 app/tools/gimptransformtool.c:704 #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:2559 msgid "A selected layer's pixels are locked." msgstr "Điểm ảnh của lớp đã chọn hiện đang bị khóa." #: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:430 #: app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:267 #: app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:381 msgctxt "undo-type" msgid "Drop pattern to layer" msgstr "Thả hoa văn vào lớp" #: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:452 #: app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:298 #: app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:401 msgctxt "undo-type" msgid "Drop color to layer" msgstr "Thả màu vào lớp" #: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:580 app/widgets/gimpitemtreeview.c:1874 #: app/widgets/gimplayertreeview.c:804 msgid "Drop layers" msgstr "Thả lớp" #: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:723 #: app/display/gimpdisplayshell-dnd.c:740 app/widgets/gimplayertreeview.c:881 #: app/widgets/gimptoolbox-dnd.c:277 msgid "Dropped Buffer" msgstr "Bộ đệm đã thả" #: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:79 msgid "Color Display Filters" msgstr "Bộ lọc hiển thị màu" #: app/display/gimpdisplayshell-filter-dialog.c:82 msgid "Configure Color Display Filters" msgstr "Cấu hình bộ lọc hiển thị màu" #: app/display/gimpdisplayshell-handlers.c:948 #, c-format msgid "Image saved to '%s'" msgstr "Ảnh được lưu thành “%s”" #: app/display/gimpdisplayshell-handlers.c:961 #, c-format msgid "Image exported to '%s'" msgstr "Ảnh được xuất tới “%s”" #: app/display/gimpdisplayshell-layer-select.c:135 msgid "Layer Select" msgstr "Chọn lớp" #: app/display/gimpdisplayshell-layer-select.c:276 msgid "Layer Selection Moved Down" msgstr "Di chuyển chọn lớp xuống" #: app/display/gimpdisplayshell-layer-select.c:277 msgid "Layer Selection Moved Up" msgstr "Di chuyển chọn lớp lên" #: app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:115 msgid "Rotate View" msgstr "Xoay ô xem" #: app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:117 msgid "Select Rotation Angle" msgstr "Chọn góc quay" #: app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:152 #: app/tools/gimpmeasuretool.c:793 msgid "Angle:" msgstr "Góc:" #: app/display/gimpdisplayshell-rotate-dialog.c:165 msgid "degrees" msgstr "độ" #: app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:124 msgid "Zoom Ratio" msgstr "Tỷ lệ thu phóng" #: app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:126 msgid "Select Zoom Ratio" msgstr "Chọn tỷ lệ thu phóng" #: app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:168 msgid "Zoom ratio:" msgstr "Tỷ lệ thu phóng:" #: app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:193 msgid "Zoom:" msgstr "Thu phóng:" #: app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:246 #, c-format msgid "Othe_r (%s)..." msgstr "_Khác (%s)…" #: app/display/gimpdisplayshell-scale-dialog.c:250 #, c-format msgid "Custom Zoom (%s)..." msgstr "Phóng to tự chọn (%s)…" #: app/display/gimpdisplayshell-title.c:329 msgid "(modified)" msgstr "(đã sửa đổi)" #: app/display/gimpdisplayshell-title.c:334 msgid "(clean)" msgstr "(làm sạch)" #: app/display/gimpdisplayshell-title.c:410 #: app/display/gimpdisplayshell-title.c:419 app/widgets/gimpactiongroup.c:1205 #: app/widgets/gimpbuffersourcebox.c:166 app/widgets/gimpbuffersourcebox.c:296 #: app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1148 app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1173 msgid "(none)" msgstr "(không có)" #: app/display/gimpdisplayshell-tool-events.c:1742 #, c-format msgid "Layer picked: '%s'" msgstr "Lớp đã chọn: “%s”" #: app/display/gimpdisplayshell-utils.c:194 app/tools/gimpmeasuretool.c:624 #: app/tools/gimpmeasuretool.c:776 app/tools/gimpmeasuretool.c:832 #: app/tools/gimpmeasuretool.c:860 msgid "pixels" msgstr "điểm ảnh" #: app/display/gimpmodifiersmanager.c:232 #, c-format msgid "invalid value '%s' for contextual action" msgstr "giá trị không hợp lệ “%s” cho thao tác ngữ cảnh" #: app/display/gimpstatusbar.c:430 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: app/display/gimpstatusbar.c:467 msgid "" "Toggle soft-proofing view when a soft-proofing profile is set\n" "Right-click to show the soft-proofing options" msgstr "" "Bật/tắt chế độ xem mô-phỏng-in khi hồ sơ mô-phỏng-in được đặt\n" "Nhấp chuột phải để hiển thị các tùy chọn mô-phỏng-in" #: app/display/gimpstatusbar.c:498 msgid "_Proof Colors" msgstr "Màu _In thử" #: app/display/gimpstatusbar.c:511 app/display/gimpstatusbar.c:2161 msgid "Current Soft-Proofing Profile" msgstr "Hồ sơ mô-phỏng-in hiện tại" #: app/display/gimpstatusbar.c:525 msgid "Soft-Proofing Profile" msgstr "Hồ sơ mô-phỏng-in" #: app/display/gimpstatusbar.c:534 msgid "_Soft-proofing Profile: " msgstr "Hồ sơ _mô-phỏng-in: " #: app/display/gimpstatusbar.c:553 msgid "_Rendering Intent: " msgstr "_Mục đích dựng hình:" #: app/display/gimpstatusbar.c:562 msgid "Use _Black Point Compensation" msgstr "Dùng _bù điểm đen" #: app/display/gimpstatusbar.c:581 msgid "O_ptimize soft-proofing for: " msgstr "Tối ư_u hóa mô-phỏng-in cho: " #: app/display/gimpstatusbar.c:590 msgid "_Mark Out of Gamut Colors" msgstr "Đánh dấ_u màu sắc không thể xử lý" #: app/display/gimpstatusbar.c:708 #, c-format msgid "Cancel %s" msgstr "Hủy %s" #: app/display/gimptoolcompass.c:847 msgid "Click to place vertical and horizontal guides" msgstr "Nhấn để đặt vị trí đường dẫn hướng ngang và dọc" #: app/display/gimptoolcompass.c:855 msgid "Click to place a horizontal guide" msgstr "Nhấn để đặt một đường đẫn hướng ngang" #: app/display/gimptoolcompass.c:863 msgid "Click to place a vertical guide" msgstr "Nhấn để đặt đường đẫn hướng dọc" #: app/display/gimptoolcompass.c:871 msgid "Click-Drag to add a new point" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để thêm điểm" #: app/display/gimptoolcompass.c:882 app/tools/gimpiscissorstool.c:911 msgid "Click-Drag to move this point" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển điểm này" #: app/display/gimptoolcompass.c:899 msgid "Click-Drag to move all points" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển mọi điểm" #: app/display/gimptoolfocus.c:1117 msgid "Click-Drag to change the midpoint" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để thay đổi điểm giữa" #: app/display/gimptoolfocus.c:1119 msgid "Click-Drag to resize the limit" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để điều chỉnh kích cỡ giới hạn" #: app/display/gimptoolfocus.c:1121 app/display/gimptoolfocus.c:1134 #, c-format msgid "%s to resize the focus" msgstr "%s để đổi cỡ tiêu điểm" #: app/display/gimptoolfocus.c:1126 app/display/gimptoolfocus.c:1139 msgid "Click-Drag to resize the focus" msgstr "Bấm và rê chuột để điều chỉnh kích cỡ tiêu điểm" #: app/display/gimptoolfocus.c:1133 msgid "Click-Drag to change the aspect ratio" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để thay đổi tỷ lệ hình dáng" #: app/display/gimptoolfocus.c:1144 msgid "Click-Drag to move the focus" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển tiêu điểm" #: app/display/gimptoolfocus.c:1148 msgid "Click-Drag to rotate the focus" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để tạo quay tiêu điểm" #: app/display/gimptoolfocus.c:1149 app/display/gimptoolgyroscope.c:729 #: app/display/gimptoolline.c:1557 app/tools/gimppainttool.c:678 #, c-format msgid "%s for constrained angles" msgstr "%s cho góc bị ép buộc" #: app/display/gimptoolgyroscope.c:714 msgid "Click-Drag to zoom" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê phóng to" #: app/display/gimptoolgyroscope.c:718 #, c-format msgid "%s for constrained steps" msgstr "%s cho các bước bị ràng buộc" #: app/display/gimptoolgyroscope.c:725 app/display/gimptooltransformgrid.c:1841 msgid "Click-Drag to rotate" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để xoay" #: app/display/gimptoolgyroscope.c:734 msgid "Click-Drag to pan" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển" #: app/display/gimptoolgyroscope.c:740 #, c-format msgid "%s to rotate" msgstr "%s để xoay" #: app/display/gimptoolgyroscope.c:741 #, c-format msgid "%s for a constrained axis" msgstr "%s cho trục ràng buộc" #: app/display/gimptoolgyroscope.c:742 #, c-format msgid "%s to zoom" msgstr "%s để phóng to" #: app/display/gimptoolhandlegrid.c:896 #: app/display/gimptooltransformgrid.c:1832 msgid "Click-Drag to move" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển" #: app/display/gimptoolhandlegrid.c:899 msgid "Click-Drag to rotate and scale" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để tạo quay và co dãn" #: app/display/gimptoolhandlegrid.c:902 msgid "Click-Drag to shear and scale" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để tạo độ nghiêng và co giãn tỷ lệ" #: app/display/gimptoolhandlegrid.c:905 #: app/display/gimptooltransformgrid.c:1820 msgid "Click-Drag to change perspective" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để thay đổi phối cảnh" #: app/display/gimptoolhandlegrid.c:916 msgid "Click to add a handle" msgstr "Nhấn để thêm tay cầm" #: app/display/gimptoolhandlegrid.c:922 msgid "Click-Drag to move this handle" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển tay cầm này" #: app/display/gimptoolhandlegrid.c:927 msgid "Click-Drag to remove this handle" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để gỡ bỏ tay cầm này" #: app/display/gimptoolline.c:345 app/display/gimptoolline.c:504 msgid "Line: " msgstr "Đường: " #: app/display/gimptoolline.c:1551 msgid "Click-Drag to move the endpoint" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển điểm cuối" #: app/display/gimptoolline.c:1564 msgid "Release to remove the slider" msgstr "Thả để gỡ bỏ con trượt" #: app/display/gimptoolline.c:1568 #, c-format msgid "%s for constrained values" msgstr "%s cho giá trị bị ép buộc" #: app/display/gimptoolline.c:1578 msgid "Click-Drag to move the slider; drag away to remove the slider" msgstr "" "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển con trượt; kéo thả ra ngoài để bỏ con trượt" #: app/display/gimptoolline.c:1583 msgid "Click-Drag to move or remove the slider" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển hay bỏ con trượt" #: app/display/gimptoolline.c:1588 msgid "Click-Drag to move the slider" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển con trượt" #: app/display/gimptoolline.c:1599 msgid "Click-Drag away to remove the slider" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê ra ngoài để xóa bỏ con trượt" #: app/display/gimptoolline.c:1603 msgid "Click-Drag to remove the slider" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di gỡ bỏ con trượt" #: app/display/gimptoolline.c:1614 msgid "Click or Click-Drag to add a new slider" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê chuột để thêm con trượt mới" #: app/display/gimptoolline.c:1620 msgid "Click-Drag to move the line" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển đường thẳng" #: app/display/gimptoolline.c:1632 #, c-format msgid "%s to move the whole line" msgstr "%s để di chuyển cả đường này" #: app/display/gimptoolpath.c:280 app/tools/gimpvectoroptions.c:72 msgid "Edit Mode" msgstr "Chế độ sửa đổi" #: app/display/gimptoolpath.c:289 app/tools/gimpvectoroptions.c:80 msgid "Polygonal" msgstr "Đa giác" #: app/display/gimptoolpath.c:290 app/tools/gimpvectoroptions.c:81 msgid "Restrict editing to polygons" msgstr "Giới hạn khả năng sửa đổi thành đa giác" #: app/display/gimptoolpath.c:549 msgid "The selected path is locked." msgstr "Đường dẫn đã chọn hiện tại đang bị khóa." #: app/display/gimptoolpath.c:639 msgid "Add Stroke" msgstr "Thêm nét vẽ" #: app/display/gimptoolpath.c:663 msgid "Add Anchor" msgstr "Thêm điểm neo" #: app/display/gimptoolpath.c:687 app/display/gimptoolpath.c:2054 #: app/display/gimptoolpath.c:2091 msgid "Insert Anchor" msgstr "Chèn điểm neo" #: app/display/gimptoolpath.c:716 msgid "Drag Handle" msgstr "Kéo móc" #: app/display/gimptoolpath.c:747 msgid "Drag Anchor" msgstr "Kéo điểm neo" #: app/display/gimptoolpath.c:765 msgid "Drag Anchors" msgstr "Kéo các điểm neo" #: app/display/gimptoolpath.c:787 msgid "Drag Curve" msgstr "Kéo cong" #: app/display/gimptoolpath.c:816 msgid "Connect Strokes" msgstr "Kết nối các nét vẽ" #: app/display/gimptoolpath.c:848 msgid "Drag Path" msgstr "Kéo đường dẫn" #: app/display/gimptoolpath.c:859 msgid "Convert Edge" msgstr "Chuyển đổi cạnh" #: app/display/gimptoolpath.c:890 msgid "Delete Anchor" msgstr "Xóa bỏ điểm neo" #: app/display/gimptoolpath.c:913 app/display/gimptoolpath.c:2071 msgid "Delete Segment" msgstr "Xóa bỏ đoạn" #: app/display/gimptoolpath.c:1165 msgid "Move Anchors" msgstr "Di chuyển các điểm neo" #: app/display/gimptoolpath.c:1588 msgid "Click to pick path to edit" msgstr "Nhắp vào đường dẫn cần sửa đổi" #: app/display/gimptoolpath.c:1592 msgid "Click to create a new path" msgstr "Nhắp chuột để tạo một đường dẫn mới" #: app/display/gimptoolpath.c:1596 msgid "Click to create a new component of the path" msgstr "Nhắp chuột để tạo một thành phần mới của đường dẫn này" #: app/display/gimptoolpath.c:1600 msgid "Click or Click-Drag to create a new anchor" msgstr "Nhấn hoặc Nhấn giữ rồi kéo rê để tạo một điểm neo mới" #: app/display/gimptoolpath.c:1610 app/display/gimptoolpath.c:1617 msgid "Click-Drag to move the anchor around" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển neo đi chỗ khác" #: app/display/gimptoolpath.c:1621 app/display/gimptoolpath.c:1644 msgid "Click-Drag to move the anchors around" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển các điểm neo đi chỗ khác" #: app/display/gimptoolpath.c:1627 msgid "Click-Drag to move the handle around" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển tay cầm đến vị trí khác" #: app/display/gimptoolpath.c:1634 msgid "Click-Drag to move the handles around symmetrically" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển tay cầm đi xung quanh đối xứng" #: app/display/gimptoolpath.c:1649 msgid "Click-Drag to change the shape of the curve" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để thay đổi hình của cong" #: app/display/gimptoolpath.c:1652 #, c-format msgid "%s: symmetrical" msgstr "%s: đối xứng" #: app/display/gimptoolpath.c:1657 msgid "Click-Drag to move the component around" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển thành phần đi chỗ khác" #: app/display/gimptoolpath.c:1665 msgid "Click-Drag to move the path around" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển đường dẫn đi chỗ khác" #: app/display/gimptoolpath.c:1669 msgid "Click-Drag to insert an anchor on the path" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để chèn một điểm neo trên đường dẫn" #: app/display/gimptoolpath.c:1677 msgid "Click to delete this anchor" msgstr "Nhắp chuột để xóa bỏ điểm neo này" #: app/display/gimptoolpath.c:1681 msgid "Click to connect this anchor with the selected endpoint" msgstr "Nhắp chuột để kết nối điểm neo này đến điểm cuối cùng được chọn" #: app/display/gimptoolpath.c:1686 msgid "Click to open up the path" msgstr "Nhắp chuột để mở ra đường dẫn" #: app/display/gimptoolpath.c:1690 msgid "Click to make this node angular" msgstr "Nhắp chuột để làm cho nút này có hình góc" #: app/display/gimptoolpath.c:1694 msgid "Clicking here does nothing, try clicking on path elements." msgstr "Bấm vào đây chẳng làm gì cả, thử bấm vào các phần tử đường dẫn." #: app/display/gimptoolpath.c:1902 app/display/gimptoolpath.c:2012 msgid "Delete Anchors" msgstr "Xóa bỏ các điểm neo" #: app/display/gimptoolpath.c:2039 msgid "Shift start" msgstr "Dịch điểm đầu" #: app/display/gimptoolpolygon.c:890 msgid "Click to close shape" msgstr "Nhấn để đóng hình dạng" #: app/display/gimptoolpolygon.c:894 msgid "Click-Drag to move segment vertex" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển đỉnh cạnh" #: app/display/gimptoolpolygon.c:899 msgid "Return commits, Escape cancels, Backspace re-opens shape" msgstr "" "Phím Enter để chuyển giao, Escape để hủy, Backspace để mở lại hình dạng cuối" #: app/display/gimptoolpolygon.c:903 msgid "Return commits, Escape cancels, Backspace removes last segment" msgstr "" "Phím Enter để chuyển giao, Escape để hủy, Backspace để xóa bỏ đoạn cuối cùng" #: app/display/gimptoolpolygon.c:907 msgid "Click-Drag adds a free segment, Click adds a polygonal segment" msgstr "" "Nhấn giữ rồi kéo rê để thêm một đoạn tự do, Nhấn để thêm một cạnh đa giác" #: app/display/gimptoolrectangle.c:575 app/display/gimptoolrectangle.c:884 #: app/tools/gimprectangleselecttool.c:638 msgid "Rectangle: " msgstr "Hình chữ nhật: " #: app/display/gimptoolrectangle.c:2173 msgid "Position: " msgstr "Vị trí: " #: app/display/gimptooltransform3dgrid.c:632 msgid "Click-Drag to move the vanishing point" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển điểm biến mất" #: app/display/gimptooltransformgrid.c:1825 #: app/display/gimptooltransformgrid.c:1830 msgid "Click-Drag to scale" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để co dãn" #: app/display/gimptooltransformgrid.c:1834 msgid "Click-Drag to move the pivot point" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển quanh chốt xoay này" #: app/display/gimptooltransformgrid.c:1839 msgid "Click-Drag to shear" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để làm nghiêng" #: app/file/file-open.c:136 app/file/file-save.c:140 msgid "Not a regular file" msgstr "Không phải là một tập tin thông thường" #: app/file/file-open.c:145 app/file/file-save.c:149 msgid "Permission denied" msgstr "Không đủ thẩm quyền" #: app/file/file-open.c:252 #, c-format msgid "%s plug-in returned SUCCESS but did not return an image" msgstr "Phần bổ sung %s trả về SUCCESS (thành công) nhưng không trả về ảnh" #: app/file/file-open.c:263 #, c-format msgid "%s plug-in could not open image" msgstr "Phần bổ sung %s không thể mở ảnh" #: app/file/file-open.c:645 msgid "Image doesn't contain any layers" msgstr "Ảnh không chứa lớp nào" #: app/file/file-open.c:703 #, c-format msgid "Opening '%s' failed: %s" msgstr "Việc mở “%s” thất bại: %s" #: app/file/file-remote.c:113 msgid "Mounting remote volume" msgstr "Gắn phân vùng trên mạng" #: app/file/file-remote.c:289 msgid "Opening remote file" msgstr "Mở tập tin từ trên mạng" #: app/file/file-remote.c:355 #, c-format msgid "Downloading image (%s of %s)" msgstr "Đang tải ảnh (%s trên %s)" #: app/file/file-remote.c:359 #, c-format msgid "Uploading image (%s of %s)" msgstr "Đang tải ảnh lên (%s trên %s)" #: app/file/file-remote.c:382 #, c-format msgid "Downloaded %s of image data" msgstr "Đã tải %s của dữ liệu ảnh" #: app/file/file-remote.c:386 #, c-format msgid "Uploaded %s of image data" msgstr "Đã tải lên %s của dữ liệu ảnh" #: app/file/file-save.c:113 msgid "There is no active layer to save" msgstr "Không có lớp hoạt động nào để lưu" #: app/file/file-save.c:133 msgid "Failed to get file information" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin tập tin" #: app/file/file-save.c:307 #, c-format msgid "%s plug-in could not save image" msgstr "Phần bổ sung %s không thể cất ảnh" #: app/file/file-utils.c:65 #, c-format msgid "'%s:' is not a valid URI scheme" msgstr "“%s”: không phải là URI đúng" #: app/file/file-utils.c:81 app/file/file-utils.c:114 app/file/file-utils.c:132 msgid "Invalid character sequence in URI" msgstr "Gặp dây ký tự không hợp lệ trong URI" #: app/file-data/file-data-gex.c:146 #, c-format msgid "Absolute path are forbidden in GIMP extension '%s': %s" msgstr "Đường dẫn tuyệt đối bị cấm trong phần mở rộng GIMP “%s”: %s" #: app/file-data/file-data-gex.c:157 #, c-format msgid "File not allowed in root of GIMP extension '%s': %s" msgstr "Tập tin không được phép trong gốc của phần mở rộng GIMP “%s”: %s" #: app/file-data/file-data-gex.c:168 #, c-format msgid "File not in GIMP extension '%s' folder id '%s': %s" msgstr "" "Tập tin không tìm thấy trong phần mở rộng GIMP “%s” mã thư mục “%s”: %s" #: app/file-data/file-data-gex.c:264 app/file-data/file-data-gex.c:411 #: app/file-data/file-data-gex.c:429 app/file-data/file-data-gex.c:446 #: app/file-data/file-data-gex.c:460 #, c-format msgid "Fatal error when uncompressing GIMP extension '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng khi giải nén phần bổ sung GIMP “%s”: %s" #: app/file-data/file-data-gex.c:299 #, c-format msgid "GIMP extension '%s' directory (%s) different from AppStream id: %s" msgstr "Phần mở rộng GIMP '%s' thư mục (%s) khác với AppStream id: %s" #: app/file-data/file-data-gex.c:308 #, c-format msgid "GIMP extension '%s' requires an AppStream file: %s" msgstr "Phần mở rộng GIMP “%s” cần một tập tin AppStream: %s" #: app/file-data/file-data-gex.c:323 app/file-data/file-data-gex.c:470 #, c-format msgid "Invalid GIMP extension '%s': %s" msgstr "Phần mở rộng GIMP không hợp lệ “%s”: %s" #: app/file-data/file-data-gex.c:438 #, c-format msgid "Warning when uncompressing GIMP extension '%s': %s\n" msgstr "Gặp lỗi nghiêm trọng khi giải nén phần bổ sung GIMP “%s”: %s\n" #: app/file-data/file-data-gih.c:292 #, c-format msgid "Negative x offset: %d for layer %s corrected." msgstr "Bù x âm: %d cho lớp %s được sửa." #: app/file-data/file-data-gih.c:299 #, c-format msgid "Negative y offset: %d for layer %s corrected." msgstr "Bù y âm: %d cho lớp %s được sửa." #: app/file-data/file-data.c:61 app/file-data/file-data.c:118 msgid "GIMP brush" msgstr "Chổi vẽ GIMP" #: app/file-data/file-data.c:201 app/file-data/file-data.c:255 msgid "GIMP brush (animated)" msgstr "Chổi vẽ GIMP (được hoạt hình hóa)" #: app/file-data/file-data.c:345 app/file-data/file-data.c:398 msgid "GIMP pattern" msgstr "Hoa văn GIMP" #: app/file-data/file-data.c:475 msgid "GIMP extension" msgstr "Phần mở rộng GIMP" #: app/gegl/gimp-babl.c:184 app/gegl/gimp-babl.c:185 app/gegl/gimp-babl.c:186 #: app/gegl/gimp-babl.c:187 app/gegl/gimp-babl.c:188 app/gegl/gimp-babl.c:189 #: app/gegl/gimp-babl.c:190 app/gegl/gimp-babl.c:191 app/gegl/gimp-babl.c:192 #: app/gegl/gimp-babl.c:193 app/gegl/gimp-babl.c:194 app/gegl/gimp-babl.c:195 #: app/gegl/gimp-babl.c:196 app/gegl/gimp-babl.c:197 app/gegl/gimp-babl.c:198 #: app/gegl/gimp-babl.c:199 app/gegl/gimp-babl.c:200 app/gegl/gimp-babl.c:201 #: app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1019 msgid "RGB" msgstr "RGB" #: app/gegl/gimp-babl.c:203 app/gegl/gimp-babl.c:204 app/gegl/gimp-babl.c:205 #: app/gegl/gimp-babl.c:206 app/gegl/gimp-babl.c:207 app/gegl/gimp-babl.c:208 #: app/gegl/gimp-babl.c:209 app/gegl/gimp-babl.c:210 app/gegl/gimp-babl.c:211 #: app/gegl/gimp-babl.c:212 app/gegl/gimp-babl.c:213 app/gegl/gimp-babl.c:214 #: app/gegl/gimp-babl.c:215 app/gegl/gimp-babl.c:216 app/gegl/gimp-babl.c:217 #: app/gegl/gimp-babl.c:218 app/gegl/gimp-babl.c:219 app/gegl/gimp-babl.c:220 msgid "RGB-alpha" msgstr "RGB-anfa" #: app/gegl/gimp-babl.c:222 app/gegl/gimp-babl.c:223 app/gegl/gimp-babl.c:224 #: app/gegl/gimp-babl.c:225 app/gegl/gimp-babl.c:226 app/gegl/gimp-babl.c:227 #: app/gegl/gimp-babl.c:228 app/gegl/gimp-babl.c:229 app/gegl/gimp-babl.c:230 #: app/gegl/gimp-babl.c:231 app/gegl/gimp-babl.c:232 app/gegl/gimp-babl.c:233 #: app/gegl/gimp-babl.c:234 app/gegl/gimp-babl.c:235 app/gegl/gimp-babl.c:236 #: app/gegl/gimp-babl.c:237 app/gegl/gimp-babl.c:238 app/gegl/gimp-babl.c:239 #: app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1037 msgid "Grayscale" msgstr "Thang xám" #: app/gegl/gimp-babl.c:241 app/gegl/gimp-babl.c:242 app/gegl/gimp-babl.c:243 #: app/gegl/gimp-babl.c:244 app/gegl/gimp-babl.c:245 app/gegl/gimp-babl.c:246 #: app/gegl/gimp-babl.c:247 app/gegl/gimp-babl.c:248 app/gegl/gimp-babl.c:249 #: app/gegl/gimp-babl.c:250 app/gegl/gimp-babl.c:251 app/gegl/gimp-babl.c:252 #: app/gegl/gimp-babl.c:253 app/gegl/gimp-babl.c:254 app/gegl/gimp-babl.c:255 #: app/gegl/gimp-babl.c:256 app/gegl/gimp-babl.c:257 app/gegl/gimp-babl.c:258 msgid "Grayscale-alpha" msgstr "Thang xám-anfa" #: app/gegl/gimp-babl.c:260 app/gegl/gimp-babl.c:261 app/gegl/gimp-babl.c:262 #: app/gegl/gimp-babl.c:263 app/gegl/gimp-babl.c:264 app/gegl/gimp-babl.c:265 #: app/gegl/gimp-babl.c:266 app/gegl/gimp-babl.c:267 app/gegl/gimp-babl.c:268 #: app/gegl/gimp-babl.c:269 app/gegl/gimp-babl.c:270 app/gegl/gimp-babl.c:271 #: app/gegl/gimp-babl.c:272 app/gegl/gimp-babl.c:273 app/gegl/gimp-babl.c:274 #: app/gegl/gimp-babl.c:275 app/gegl/gimp-babl.c:276 app/gegl/gimp-babl.c:277 msgid "Red component" msgstr "Thành phần đỏ" #: app/gegl/gimp-babl.c:279 app/gegl/gimp-babl.c:280 app/gegl/gimp-babl.c:281 #: app/gegl/gimp-babl.c:282 app/gegl/gimp-babl.c:283 app/gegl/gimp-babl.c:284 #: app/gegl/gimp-babl.c:285 app/gegl/gimp-babl.c:286 app/gegl/gimp-babl.c:287 #: app/gegl/gimp-babl.c:288 app/gegl/gimp-babl.c:289 app/gegl/gimp-babl.c:290 #: app/gegl/gimp-babl.c:291 app/gegl/gimp-babl.c:292 app/gegl/gimp-babl.c:293 #: app/gegl/gimp-babl.c:294 app/gegl/gimp-babl.c:295 app/gegl/gimp-babl.c:296 msgid "Green component" msgstr "Thành phần Xanh lục" #: app/gegl/gimp-babl.c:298 app/gegl/gimp-babl.c:299 app/gegl/gimp-babl.c:300 #: app/gegl/gimp-babl.c:301 app/gegl/gimp-babl.c:302 app/gegl/gimp-babl.c:303 #: app/gegl/gimp-babl.c:304 app/gegl/gimp-babl.c:305 app/gegl/gimp-babl.c:306 #: app/gegl/gimp-babl.c:307 app/gegl/gimp-babl.c:308 app/gegl/gimp-babl.c:309 #: app/gegl/gimp-babl.c:310 app/gegl/gimp-babl.c:311 app/gegl/gimp-babl.c:312 #: app/gegl/gimp-babl.c:313 app/gegl/gimp-babl.c:314 app/gegl/gimp-babl.c:315 msgid "Blue component" msgstr "Thành phần xanh lam" #: app/gegl/gimp-babl.c:317 app/gegl/gimp-babl.c:318 app/gegl/gimp-babl.c:319 #: app/gegl/gimp-babl.c:320 app/gegl/gimp-babl.c:321 app/gegl/gimp-babl.c:322 msgid "Alpha component" msgstr "Thành phần anfa" #: app/gegl/gimp-babl.c:350 msgid "Indexed-alpha" msgstr "Chỉ mục-anfa" #: app/gegl/gimp-babl.c:352 app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1055 msgid "Indexed" msgstr "Đánh chỉ số" #: app/gegl/gimp-gegl-enums.c:25 msgctxt "cage-mode" msgid "Create or adjust the cage" msgstr "Tạo hoặc chỉnh khung" #: app/gegl/gimp-gegl-enums.c:26 msgctxt "cage-mode" msgid "" "Deform the cage\n" "to deform the image" msgstr "" "Thay đổi hình dạng khung\n" "để thay đổi hình dạng ảnh" #: app/operations/operations-enums.c:26 msgctxt "layer-color-space" msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: app/operations/operations-enums.c:27 msgctxt "layer-color-space" msgid "RGB (linear)" msgstr "RGB (tuyến tính)" #: app/operations/operations-enums.c:28 msgctxt "layer-color-space" msgid "RGB (perceptual)" msgstr "RGB (tri giác)" #: app/operations/operations-enums.c:29 msgctxt "layer-color-space" msgid "LAB" msgstr "LAB" #: app/operations/operations-enums.c:60 msgctxt "layer-composite-mode" msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: app/operations/operations-enums.c:61 msgctxt "layer-composite-mode" msgid "Union" msgstr "Hợp nhất" #: app/operations/operations-enums.c:62 msgctxt "layer-composite-mode" msgid "Clip to backdrop" msgstr "Xén vừa nền" #: app/operations/operations-enums.c:63 msgctxt "layer-composite-mode" msgid "Clip to layer" msgstr "Xén vừa lớp" #: app/operations/operations-enums.c:64 msgctxt "layer-composite-mode" msgid "Intersection" msgstr "Giao" #: app/operations/operations-enums.c:154 msgctxt "layer-mode" msgid "Normal (legacy)" msgstr "Bình thường (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Normal (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:157 msgctxt "layer-mode" msgid "Normal (l)" msgstr "Bình thường (l)" #: app/operations/operations-enums.c:158 msgctxt "layer-mode" msgid "Dissolve" msgstr "Phân rã" #: app/operations/operations-enums.c:159 msgctxt "layer-mode" msgid "Behind (legacy)" msgstr "Phía sau (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Behind (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:162 msgctxt "layer-mode" msgid "Behind (l)" msgstr "Phía sau (l)" #: app/operations/operations-enums.c:163 msgctxt "layer-mode" msgid "Multiply (legacy)" msgstr "Nhân (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Multiply (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:166 msgctxt "layer-mode" msgid "Multiply (l)" msgstr "Trừ (l)" #: app/operations/operations-enums.c:167 msgctxt "layer-mode" msgid "Screen (legacy)" msgstr "Màn hình (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Screen (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:170 msgctxt "layer-mode" msgid "Screen (l)" msgstr "Màn hình (l)" #: app/operations/operations-enums.c:171 msgctxt "layer-mode" msgid "Old broken Overlay" msgstr "Đè vỡ cũ" #. Translators: this is an abbreviated version of "Old broken Overlay". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:174 msgctxt "layer-mode" msgid "Old Overlay" msgstr "Đè cũ" #: app/operations/operations-enums.c:175 msgctxt "layer-mode" msgid "Difference (legacy)" msgstr "Khác biệt (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Difference (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:178 msgctxt "layer-mode" msgid "Difference (l)" msgstr "Khác biệt (l)" #: app/operations/operations-enums.c:179 msgctxt "layer-mode" msgid "Addition (legacy)" msgstr "Thêm (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Addition (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:182 msgctxt "layer-mode" msgid "Addition (l)" msgstr "Thêm (l)" #: app/operations/operations-enums.c:183 msgctxt "layer-mode" msgid "Subtract (legacy)" msgstr "Trừ (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Subtract (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:186 msgctxt "layer-mode" msgid "Subtract (l)" msgstr "Trừ (l)" #: app/operations/operations-enums.c:187 msgctxt "layer-mode" msgid "Darken only (legacy)" msgstr "Chỉ làm tối (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Darken only (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:190 msgctxt "layer-mode" msgid "Darken only (l)" msgstr "Chỉ làm tối (l)" #: app/operations/operations-enums.c:191 msgctxt "layer-mode" msgid "Lighten only (legacy)" msgstr "Chỉ làm sáng (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Lighten only (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:194 msgctxt "layer-mode" msgid "Lighten only (l)" msgstr "Chỉ làm sáng (l)" #: app/operations/operations-enums.c:195 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Hue (legacy)" msgstr "Sắc độ HSV (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "HSV Hue (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:198 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Hue (l)" msgstr "Sắc độ HSV (l)" #: app/operations/operations-enums.c:199 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Saturation (legacy)" msgstr "Độ bão hòa HSV (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "HSV Saturation (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:202 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Saturation (l)" msgstr "Độ bão hòa HSV (l)" #: app/operations/operations-enums.c:203 msgctxt "layer-mode" msgid "HSL Color (legacy)" msgstr "Màu HSL (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "HSL Color (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:206 msgctxt "layer-mode" msgid "HSL Color (l)" msgstr "Màu HSL (l)" #: app/operations/operations-enums.c:207 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Value (legacy)" msgstr "Giá trị HSV (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "HSV Value (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:210 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Value (l)" msgstr "Giá trị HSV (l)" #: app/operations/operations-enums.c:211 msgctxt "layer-mode" msgid "Divide (legacy)" msgstr "Chia (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Divide (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:214 msgctxt "layer-mode" msgid "Divide (l)" msgstr "Chia (l)" #: app/operations/operations-enums.c:215 msgctxt "layer-mode" msgid "Dodge (legacy)" msgstr "Tránh (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Dodge (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:218 msgctxt "layer-mode" msgid "Dodge (l)" msgstr "Tránh (l)" #: app/operations/operations-enums.c:219 msgctxt "layer-mode" msgid "Burn (legacy)" msgstr "Cháy (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Burn (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:222 msgctxt "layer-mode" msgid "Burn (l)" msgstr "Cháy (l)" #: app/operations/operations-enums.c:223 msgctxt "layer-mode" msgid "Hard light (legacy)" msgstr "Sáng cứng (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Hard light (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:226 msgctxt "layer-mode" msgid "Hard light (l)" msgstr "Sáng cứng (l)" #: app/operations/operations-enums.c:227 msgctxt "layer-mode" msgid "Soft light (legacy)" msgstr "Sáng mềm (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Soft light (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:230 msgctxt "layer-mode" msgid "Soft light (l)" msgstr "Sáng mềm (l)" #: app/operations/operations-enums.c:231 msgctxt "layer-mode" msgid "Grain extract (legacy)" msgstr "Trích hạt (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Grain extract (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:234 msgctxt "layer-mode" msgid "Grain extract (l)" msgstr "Trích hạt (l)" #: app/operations/operations-enums.c:235 msgctxt "layer-mode" msgid "Grain merge (legacy)" msgstr "Trích hạt (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Grain merge (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:238 msgctxt "layer-mode" msgid "Grain merge (l)" msgstr "Trích hạt (l)" #: app/operations/operations-enums.c:239 msgctxt "layer-mode" msgid "Color erase (legacy)" msgstr "Tẩy xóa màu (cũ)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Color erase (legacy)". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:242 msgctxt "layer-mode" msgid "Color erase (l)" msgstr "Tẩy xóa màu (l)" #: app/operations/operations-enums.c:243 msgctxt "layer-mode" msgid "Overlay" msgstr "Che phủ" #: app/operations/operations-enums.c:244 msgctxt "layer-mode" msgid "LCh Hue" msgstr "Sắc độ LCh" #: app/operations/operations-enums.c:245 msgctxt "layer-mode" msgid "LCh Chroma" msgstr "Sắc độ màu LCh" #: app/operations/operations-enums.c:246 msgctxt "layer-mode" msgid "LCh Color" msgstr "Màu LCh" #: app/operations/operations-enums.c:247 msgctxt "layer-mode" msgid "LCh Lightness" msgstr "Độ sáng LCh" #: app/operations/operations-enums.c:248 msgctxt "layer-mode" msgid "Normal" msgstr "Bình thường" #: app/operations/operations-enums.c:249 msgctxt "layer-mode" msgid "Behind" msgstr "Phía sau" #: app/operations/operations-enums.c:250 msgctxt "layer-mode" msgid "Multiply" msgstr "Nhân" #: app/operations/operations-enums.c:251 msgctxt "layer-mode" msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: app/operations/operations-enums.c:252 msgctxt "layer-mode" msgid "Difference" msgstr "Khác biệt" #: app/operations/operations-enums.c:253 msgctxt "layer-mode" msgid "Addition" msgstr "Cộng" #: app/operations/operations-enums.c:254 msgctxt "layer-mode" msgid "Subtract" msgstr "Trừ" #: app/operations/operations-enums.c:255 msgctxt "layer-mode" msgid "Darken only" msgstr "Chỉ làm tối" #: app/operations/operations-enums.c:256 msgctxt "layer-mode" msgid "Lighten only" msgstr "Chỉ làm sáng" #: app/operations/operations-enums.c:257 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Hue" msgstr "Sắc độ HSV" #: app/operations/operations-enums.c:258 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Saturation" msgstr "Độ bão hòa HSV" #: app/operations/operations-enums.c:259 msgctxt "layer-mode" msgid "HSL Color" msgstr "Màu HSL" #: app/operations/operations-enums.c:260 msgctxt "layer-mode" msgid "HSV Value" msgstr "Giá trị HSV" #: app/operations/operations-enums.c:261 msgctxt "layer-mode" msgid "Divide" msgstr "Chia" #: app/operations/operations-enums.c:262 msgctxt "layer-mode" msgid "Dodge" msgstr "Tránh" #: app/operations/operations-enums.c:263 msgctxt "layer-mode" msgid "Burn" msgstr "Cháy" #: app/operations/operations-enums.c:264 msgctxt "layer-mode" msgid "Hard light" msgstr "Sáng cứng" #: app/operations/operations-enums.c:265 msgctxt "layer-mode" msgid "Soft light" msgstr "Sáng mềm" #: app/operations/operations-enums.c:266 msgctxt "layer-mode" msgid "Grain extract" msgstr "Trích hạt" #: app/operations/operations-enums.c:267 msgctxt "layer-mode" msgid "Grain merge" msgstr "Trộn hạt" #: app/operations/operations-enums.c:268 msgctxt "layer-mode" msgid "Vivid light" msgstr "Sáng Vivid" #: app/operations/operations-enums.c:269 msgctxt "layer-mode" msgid "Pin light" msgstr "Sáng Pin" #: app/operations/operations-enums.c:270 msgctxt "layer-mode" msgid "Linear light" msgstr "Sáng tuyến tính" #: app/operations/operations-enums.c:271 msgctxt "layer-mode" msgid "Hard mix" msgstr "Trộn cứng" #: app/operations/operations-enums.c:272 msgctxt "layer-mode" msgid "Exclusion" msgstr "Loại trừ" #: app/operations/operations-enums.c:273 msgctxt "layer-mode" msgid "Linear burn" msgstr "Cháy tuyến tính" #: app/operations/operations-enums.c:274 msgctxt "layer-mode" msgid "Luma/Luminance darken only" msgstr "Luma/Luminance chỉ làm tối" #. Translators: this is an abbreviated version of "Luma/Luminance darken only". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:277 msgctxt "layer-mode" msgid "Luma darken only" msgstr "Luma chỉ làm tối" #: app/operations/operations-enums.c:278 msgctxt "layer-mode" msgid "Luma/Luminance lighten only" msgstr "Luma/Luminance chỉ làm sáng" #. Translators: this is an abbreviated version of "Luma/Luminance lighten only". #. Keep it short. #: app/operations/operations-enums.c:281 msgctxt "layer-mode" msgid "Luma lighten only" msgstr "Luma chỉ làm sáng" #: app/operations/operations-enums.c:282 msgctxt "layer-mode" msgid "Luminance" msgstr "Độ chói" #: app/operations/operations-enums.c:283 msgctxt "layer-mode" msgid "Color erase" msgstr "Tẩy màu" #: app/operations/operations-enums.c:284 msgctxt "layer-mode" msgid "Erase" msgstr "Tẩy" #: app/operations/operations-enums.c:285 msgctxt "layer-mode" msgid "Merge" msgstr "Hòa trộn" #: app/operations/operations-enums.c:286 msgctxt "layer-mode" msgid "Split" msgstr "Chia tách" #: app/operations/operations-enums.c:287 msgctxt "layer-mode" msgid "Pass through" msgstr "Chuyển qua" #: app/operations/operations-enums.c:288 msgctxt "layer-mode" msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: app/operations/operations-enums.c:289 msgctxt "layer-mode" msgid "Anti erase" msgstr "Chống tẩy xóa" #: app/operations/operations-enums.c:317 msgctxt "layer-mode-group" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: app/operations/operations-enums.c:318 msgctxt "layer-mode-group" msgid "Legacy" msgstr "Cũ" #: app/operations/gimpbrightnesscontrastconfig.c:82 #: app/operations/gimpbrightnesscontrastconfig.c:83 msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" #: app/operations/gimpbrightnesscontrastconfig.c:88 #: app/operations/gimpbrightnesscontrastconfig.c:89 msgid "Contrast" msgstr "Độ tương phản" #: app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:96 #: app/operations/gimphuesaturationconfig.c:94 #: app/paint/gimpdodgeburnoptions.c:79 msgid "Range" msgstr "Vùng" #: app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:97 #: app/operations/gimphuesaturationconfig.c:95 msgid "The affected range" msgstr "Vùng chịu ảnh hưởng" #: app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:103 #: app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:104 msgid "Cyan-Red" msgstr "Lá mạ-Đỏ" #: app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:109 #: app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:110 msgid "Magenta-Green" msgstr "Đỏ tươi-Lục" #: app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:115 #: app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:116 msgid "Yellow-Blue" msgstr "Vàng-Xanh" #: app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:121 #: app/operations/gimpcolorbalanceconfig.c:122 msgid "Preserve Luminosity" msgstr "Giữ nguyên độ sáng" #: app/operations/gimpcurvesconfig.c:106 app/operations/gimplevelsconfig.c:111 msgid "Work on linear or perceptual RGB" msgstr "Làm việc trên RGB tuyến tính hoặc tri giác" #: app/operations/gimpcurvesconfig.c:113 app/operations/gimplevelsconfig.c:118 msgid "Linear" msgstr "Tuyến tính" #: app/operations/gimpcurvesconfig.c:114 app/operations/gimplevelsconfig.c:119 msgid "Work on linear RGB" msgstr "Làm việc trên RGB tuyến tính" #: app/operations/gimpcurvesconfig.c:120 app/operations/gimplevelsconfig.c:125 msgid "The affected channel" msgstr "Kênh chịu tác động" #: app/operations/gimpcurvesconfig.c:126 app/operations/gimpcurvesconfig.c:127 msgid "Curve" msgstr "Đường cong" #: app/operations/gimpcurvesconfig.c:569 msgid "not a GIMP Curves file" msgstr "không phải là một tập tin đường cong GIMP" #: app/operations/gimpcurvesconfig.c:600 msgid "Parse error, didn't find 2 integers" msgstr "Lỗi dán, không tìm thấy hai số nguyên" #: app/operations/gimpcurvesconfig.c:706 msgid "Writing curves file failed: " msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin đường cong: " #: app/operations/gimphuesaturationconfig.c:101 #: app/operations/gimphuesaturationconfig.c:102 #: app/operations/gimpoperationcolorize.c:99 #: app/operations/gimpoperationcolorize.c:100 msgid "Hue" msgstr "Sắc độ" #: app/operations/gimphuesaturationconfig.c:107 #: app/operations/gimphuesaturationconfig.c:108 #: app/operations/gimpoperationcolorize.c:105 #: app/operations/gimpoperationcolorize.c:106 msgid "Saturation" msgstr "Độ bão hòa" #: app/operations/gimphuesaturationconfig.c:113 #: app/operations/gimphuesaturationconfig.c:114 #: app/operations/gimpoperationcolorize.c:111 #: app/operations/gimpoperationcolorize.c:112 msgid "Lightness" msgstr "Độ sáng" #: app/operations/gimphuesaturationconfig.c:119 #: app/operations/gimphuesaturationconfig.c:120 msgid "Overlap" msgstr "Chồng lấp" #: app/operations/gimplevelsconfig.c:131 app/operations/gimplevelsconfig.c:132 msgid "Low Input" msgstr "Đầu vào thấp" #: app/operations/gimplevelsconfig.c:137 app/operations/gimplevelsconfig.c:138 msgid "High Input" msgstr "Đầu vào cao" #: app/operations/gimplevelsconfig.c:143 msgid "Clamp Input" msgstr "Kẹp đầu vào" #: app/operations/gimplevelsconfig.c:144 msgid "Clamp input values before applying output mapping." msgstr "Kẹp giá trị đầu ra trước khi áp dụng các ánh xạ cho đầu ra." #: app/operations/gimplevelsconfig.c:155 app/operations/gimplevelsconfig.c:156 msgid "Low Output" msgstr "Đầu ra thấp" #: app/operations/gimplevelsconfig.c:161 app/operations/gimplevelsconfig.c:162 msgid "High Output" msgstr "Đầu ra cao" #: app/operations/gimplevelsconfig.c:167 msgid "Clamp Output" msgstr "Kẹp đầu ra" #: app/operations/gimplevelsconfig.c:168 msgid "Clamp final output values." msgstr "Kẹp giá trị đầu ra cuối cùng." #: app/operations/gimplevelsconfig.c:874 msgid "not a GIMP Levels file" msgstr "không phải là tập tin mức GIMP" #: app/operations/gimplevelsconfig.c:949 msgid "parse error" msgstr "lỗi phân tích" #: app/operations/gimplevelsconfig.c:984 msgid "Writing levels file failed: " msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin mức: " #: app/operations/gimpoperationbrightnesscontrast.c:65 #: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:97 msgid "Adjust brightness and contrast" msgstr "Chỉnh độ sáng và độ tương phản" #: app/operations/gimpoperationcagecoefcalc.c:69 msgid "Compute a set of coefficient buffer for the GIMP cage tool" msgstr "Tính tập hệ số vùng đệm của công cụ khung GIMP" #: app/operations/gimpoperationcagetransform.c:104 msgid "" "Convert a set of coefficient buffer to a coordinate buffer for the GIMP cage " "tool" msgstr "Chuyển tập các hệ số vùng đệm thành tọa độ vùng đệm của GIMP cage" #: app/operations/gimpoperationcagetransform.c:129 msgid "Fill with plain color" msgstr "Tô bằng màu thuần" #: app/operations/gimpoperationcagetransform.c:130 msgid "Fill the original position of the cage with a plain color" msgstr "Lấp phần gốc bằng một màu thuần" #: app/operations/gimpoperationcolorbalance.c:65 msgid "Adjust color distribution" msgstr "Chỉnh phân bố màu" #: app/operations/gimpoperationcolorize.c:92 msgid "Colorize the image" msgstr "Màu hóa ảnh" #: app/operations/gimpoperationcolorize.c:120 #: app/operations/gimpoperationcolorize.c:121 #: app/operations/gimpoperationsemiflatten.c:95 msgid "Color" msgstr "Màu" #: app/operations/gimpoperationcurves.c:67 app/tools/gimpcurvestool.c:154 msgid "Adjust color curves" msgstr "Chỉnh đường cong màu" #: app/operations/gimpoperationdesaturate.c:86 msgid "Turn colors into shades of gray" msgstr "Chỉnh màu sắc thành bóng của xám" #: app/operations/gimpoperationdesaturate.c:91 #: app/operations/gimpoperationsettings.c:92 app/tools/gimpfiltertool.c:1271 #: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:112 app/tools/gimppaintselectoptions.c:73 #: app/tools/gimptransform3doptions.c:77 app/widgets/gimpdeviceinfo.c:179 #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:573 app/widgets/gimplayertreeview.c:273 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: app/operations/gimpoperationdesaturate.c:92 msgid "Choose shade of gray based on" msgstr "Hãy bóng của sắc màu xám dựa vào" #: app/operations/gimpoperationhuesaturation.c:66 msgid "Adjust hue, saturation, and lightness" msgstr "Chỉnh sắc độ, độ bão hòa và độ sáng" #: app/operations/gimpoperationlevels.c:64 app/tools/gimplevelstool.c:139 msgid "Adjust color levels" msgstr "Chỉnh mức màu" #: app/operations/gimpoperationoffset.c:118 app/tools/gimpoffsettool.c:130 msgid "Shift the pixels, optionally wrapping them at the borders" msgstr "Dịch các điểm ảnh, tùy chọn cuộn tại viền" #: app/operations/gimpoperationposterize.c:85 msgid "Reduce to a limited set of colors" msgstr "Ciảm số lượng màu về một tập hạn chế" #: app/operations/gimpoperationposterize.c:90 msgid "Posterize levels" msgstr "Mức bích chương hóa" #: app/operations/gimpoperationsemiflatten.c:84 msgid "Replace partial transparency with a color" msgstr "Thay thế một phần trong suốt bằng một màu" #: app/operations/gimpoperationsemiflatten.c:96 msgid "The color" msgstr "Màu sắc" #: app/operations/gimpoperationsettings.c:77 app/tools/gimpfiltertool.c:1235 #: app/tools/gimpflipoptions.c:156 app/tools/gimptransformoptions.c:109 #: app/tools/gimptransformoptions.c:262 msgid "Clipping" msgstr "Xén đỉnh" #: app/operations/gimpoperationsettings.c:78 #: app/tools/gimptransformoptions.c:110 msgid "How to clip" msgstr "Xén đỉnh như thế nào" #: app/operations/gimpoperationthreshold.c:88 app/tools/gimpthresholdtool.c:94 msgid "Reduce image to two colors using a threshold" msgstr "Giảm ảnh thành hai màu dùng ngưỡng" #: app/operations/gimpoperationthreshold.c:101 msgid "Low threshold" msgstr "Ngưỡng dưới" #: app/operations/gimpoperationthreshold.c:108 msgid "High threshold" msgstr "Ngưỡng trên" #: app/operations/gimpoperationthresholdalpha.c:80 msgid "" "Make transparency all-or-nothing, by thresholding the alpha channel to a " "value" msgstr "" "Tạo sự trong suốt hoặc đục hoàn toàn, bằng cách đặt ngưỡng kênh alpha thành " "một giá trị" #: app/operations/gimpoperationthresholdalpha.c:90 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: app/operations/gimpoperationthresholdalpha.c:91 msgid "The alpha value" msgstr "Giá trị anfa" #: app/gui/gui.c:328 msgid "Image Recovery" msgstr "Khôi phục ảnh" #: app/gui/gui.c:330 msgid "_Discard" msgstr "_Bãi bỏ" #: app/gui/gui.c:331 msgid "_Recover" msgstr "_Phục hồi" #: app/gui/gui.c:342 msgid "Eeek! It looks like GIMP recovered from a crash!" msgstr "Ái chà! Có vẻ như GIMP được khôi phục lại từ một đổ vỡ!" #. TRANSLATORS: even if English singular form does #. * not use %d, you can use %d for translation in #. * any singular/plural form of your language if #. * suited. It will just work and be replaced by the #. * number of images as expected. #. #: app/gui/gui.c:351 #, c-format msgid "" "An image was salvaged from the crash. Do you want to try and recover it?" msgid_plural "" "%d images were salvaged from the crash. Do you want to try and recover them?" msgstr[0] "" "%d ảnh được cứu từ thảm họa. Bạn có muốn thử và phục hồi chúng không?" # 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1 # 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1 #. load the recent documents after gimp_real_restore() because we #. * need the mime-types implemented by plug-ins #. #: app/gui/gui.c:566 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: app/gui/splash.c:181 msgid "GIMP Startup" msgstr "Khởi chạy GIMP" #: app/gui/themes.c:336 #, c-format msgid "" "Invalid theme: directory '%s' contains neither gimp-dark.css, gimp-gray.css, " "gimp-light.css nor gimp.css." msgstr "" "Chủ đề không hợp lệ: thư mục '%s' không chứa gimp-dark.css, gimp-gray.css, " "gimp-light.css mà cũng không gimp.css." #: app/menus/shortcuts-rc.c:137 #, c-format msgid "" "Wrong shortcutsrc (%s) file format version: %d (expected: %d). We tried to " "load shortcuts as well as possible.\n" msgstr "" "Phiên bản định dạng tập tin shortcutsrc (%s) sai: %d (cần: %d). Chúng tôi cố " "tải lối tắt nếu có thể được.\n" #: app/paint/gimpairbrush.c:80 app/tools/gimpairbrushtool.c:69 msgid "Airbrush" msgstr "Chổi khí" #: app/paint/gimpairbrushoptions.c:71 msgctxt "airbrush-tool" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #: app/paint/gimpairbrushoptions.c:79 msgid "Motion only" msgstr "Chỉ di chuyển" #: app/paint/gimpairbrushoptions.c:86 msgid "Flow" msgstr "Dòng" #: app/paint/gimpbrushcore.c:383 msgid "No brushes available for use with this tool." msgstr "Không có chổi sẵn sàng dùng với công cụ này." #: app/paint/gimpbrushcore.c:390 msgid "No paint dynamics available for use with this tool." msgstr "Không dynamic vẽ dùng với công cụ này." #: app/paint/gimpclone.c:90 app/tools/gimpclonetool.c:63 msgid "Clone" msgstr "Nhân đôi" #: app/paint/gimpclone.c:132 msgid "No patterns available for use with this tool." msgstr "Không có hoa văn dùng với công cụ này." #: app/paint/gimpcloneoptions.c:67 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:217 #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:768 app/tools/gimpcloneoptions-gui.c:246 msgid "Source" msgstr "Nguồn" #: app/paint/gimpconvolve.c:79 msgid "Convolve" msgstr "Quấn lại" #: app/paint/gimpconvolveoptions.c:69 msgid "Convolve Type" msgstr "Kiểu quấn lại" #: app/paint/gimpconvolveoptions.c:77 msgctxt "convolve-tool" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #: app/paint/gimpdodgeburn.c:67 msgid "Dodge/Burn" msgstr "Tránh/Cháy" #: app/paint/gimpdodgeburnoptions.c:71 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: app/paint/gimpdodgeburnoptions.c:87 msgid "Exposure" msgstr "Phơi sáng" #: app/paint/gimperaser.c:67 app/tools/gimperasertool.c:71 msgid "Eraser" msgstr "Xóa" #: app/paint/gimperaseroptions.c:67 msgid "Anti erase" msgstr "Chống tẩy" #: app/paint/gimpheal.c:118 app/tools/gimphealtool.c:55 msgid "Healing" msgstr "Hàn gắn" #: app/paint/gimpheal.c:158 msgid "Healing does not operate on indexed layers." msgstr "Việc hàn gắn (healing) không hoạt động trên lớp có mục lục." #: app/paint/gimpink.c:108 app/tools/gimpinktool.c:71 msgid "Ink" msgstr "Mực" #: app/paint/gimpinkoptions.c:75 app/paint/gimpinkoptions.c:88 #: app/paint/gimppaintoptions.c:213 app/tools/gimpwarpoptions.c:92 msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: app/paint/gimpinkoptions.c:76 msgid "Ink Blob Size" msgstr "Cỡ blob mực" #. angle frame #: app/paint/gimpinkoptions.c:81 app/paint/gimpinkoptions.c:120 #: app/paint/gimppaintoptions.c:227 app/tools/gimptransform3dtool.c:321 #: app/tools/gimptransform3dtool.c:422 app/widgets/gimpbrusheditor.c:194 msgid "Angle" msgstr "Góc" #: app/paint/gimpinkoptions.c:100 app/widgets/gimpdynamicseditor.c:164 #: app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:73 msgid "Tilt" msgstr "Nghiêng" #. Blob shape widgets #: app/paint/gimpinkoptions.c:107 app/tools/gimpgradientoptions.c:95 #: app/tools/gimpgradientoptions.c:288 app/tools/gimpinkoptions-gui.c:99 msgid "Shape" msgstr "Hình" #: app/paint/gimpinkoptions.c:114 app/widgets/gimpbrusheditor.c:184 msgid "Aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình học" #: app/paint/gimpinkoptions.c:115 msgid "Ink Blob Aspect Ratio" msgstr "Tỷ lệ co của Ink Blob" #: app/paint/gimpinkoptions.c:121 msgid "Ink Blob Angle" msgstr "Góc blob mực" #: app/paint/gimpmybrushcore.c:104 msgid "Mybrush" msgstr "Chổi của tôi" #: app/paint/gimpmybrushcore.c:157 msgid "No MyPaint brushes available for use with this tool." msgstr "Không có chổi MyPaint sẵn sàng dùng với công cụ này." #: app/paint/gimpmybrushoptions.c:94 msgid "Base Opacity" msgstr "Độ mờ đục cơ bản" #: app/paint/gimpmybrushoptions.c:101 app/paint/gimppaintoptions.c:241 #: app/tools/gimpwarpoptions.c:99 app/widgets/gimpbrusheditor.c:174 msgid "Hardness" msgstr "Độ cứng" #: app/paint/gimpmybrushoptions.c:108 msgid "Erase with this brush" msgstr "Tẩy bằng chổi này" #: app/paint/gimpmybrushoptions.c:115 msgid "No erasing effect" msgstr "Không chịu tác động tẩy" #: app/paint/gimpmybrushoptions.c:116 app/paint/gimpsmudgeoptions.c:87 msgid "Never decrease alpha of existing pixels" msgstr "Không bao giờ giảm anfa của các điểm ảnh có sẵn" #: app/paint/gimppaintbrush.c:82 app/tools/gimppaintbrushtool.c:59 msgid "Paintbrush" msgstr "Chổi sơn" #: app/paint/gimppaintcore.c:153 msgid "Paint" msgstr "Sơn vẽ" #: app/paint/gimppaintoptions.c:214 msgid "Brush Size" msgstr "Cỡ chổi vẽ" #: app/paint/gimppaintoptions.c:220 msgid "Aspect Ratio" msgstr "Tỷ lệ hình học" #: app/paint/gimppaintoptions.c:234 app/tools/gimpwarpoptions.c:113 #: app/widgets/gimpbrusheditor.c:204 app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:102 #: app/widgets/gimpgrideditor.c:175 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: app/paint/gimppaintoptions.c:248 msgid "Force" msgstr "Áp lực" #: app/paint/gimppaintoptions.c:249 msgid "Brush Force" msgstr "Ấp lực chổi" #: app/paint/gimppaintoptions.c:255 msgid "Link Size" msgstr "Cỡ liên kết" #: app/paint/gimppaintoptions.c:256 msgid "Link brush size to brush native" msgstr "Liên kết cỡ chổi vẽ đến nguyên bản của chổi vẽ" #: app/paint/gimppaintoptions.c:262 msgid "Link Aspect Ratio" msgstr "Liên kết tỷ lệ hình học" #: app/paint/gimppaintoptions.c:263 msgid "Link brush aspect ratio to brush native" msgstr "Liên kết tỷ lệ hình học chổi vẽ với nguyên gốc của chổi vẽ" #: app/paint/gimppaintoptions.c:269 msgid "Link Angle" msgstr "Liên kết góc" #: app/paint/gimppaintoptions.c:270 msgid "Link brush angle to brush native" msgstr "Liên kết góc chổi vẽ đến nguyên bản của chổi vẽ" #: app/paint/gimppaintoptions.c:276 msgid "Link Spacing" msgstr "Liên kết khoảng cách" #: app/paint/gimppaintoptions.c:277 msgid "Link brush spacing to brush native" msgstr "Liên kết khoảng cánh chổi vẽ đến nguyên bản của chổi vẽ" #: app/paint/gimppaintoptions.c:283 msgid "Link Hardness" msgstr "Liên kết Độ cứng" #: app/paint/gimppaintoptions.c:284 msgid "Link brush hardness to brush native" msgstr "Liên kết độ cứng chổi vẽ đến nguyên bản của chổi vẽ" #: app/paint/gimppaintoptions.c:290 msgid "Lock brush to view" msgstr "Khóa chổi vẽ vào bộ xem" #: app/paint/gimppaintoptions.c:291 msgid "Keep brush appearance fixed relative to the view" msgstr "Giữ cho chổi vẽ xuất hiện cố định tương ứng với bộ xem" #: app/paint/gimppaintoptions.c:297 msgid "Incremental" msgstr "Tăng dần" #: app/paint/gimppaintoptions.c:298 msgid "Every stamp has its own opacity" msgstr "Mỗi tem có độ mờ riêng" #: app/paint/gimppaintoptions.c:305 msgid "Hard edge" msgstr "Cạnh cứng" #: app/paint/gimppaintoptions.c:306 msgid "Ignore fuzziness of the current brush" msgstr "Bỏ qua độ mờ của chổi hiện tại" #: app/paint/gimppaintoptions.c:312 msgid "Apply Jitter" msgstr "Áp dụng Jitter" #: app/paint/gimppaintoptions.c:313 msgid "Scatter brush as you paint" msgstr "Làm sước chổi khi vẽ" #: app/paint/gimppaintoptions.c:319 msgid "Expand Layers" msgstr "Mở rộng các lớp" #: app/paint/gimppaintoptions.c:320 msgid "Expand active layer as you paint" msgstr "Mở rộng lớp hoạt động khi bạn vẽ" #: app/paint/gimppaintoptions.c:326 app/paint/gimppaintoptions.c:356 msgid "Amount" msgstr "Tổng số" #: app/paint/gimppaintoptions.c:327 msgid "Amount of expansion" msgstr "Tổng số của mở rộng" #: app/paint/gimppaintoptions.c:334 msgid "Fill layer with" msgstr "Tô đầy lớp bằng" #: app/paint/gimppaintoptions.c:341 msgid "Fill Mask With" msgstr "Tô đầy mặt nạ bằng" #: app/paint/gimppaintoptions.c:342 msgid "Fill layer mask with" msgstr "Đổ đầy mặt nạ lớp bằng" #: app/paint/gimppaintoptions.c:349 msgid "Enable dynamics" msgstr "Bật động" #: app/paint/gimppaintoptions.c:350 msgid "Apply dynamics curves to paint settings" msgstr "Áp dụng đường cong động để vẽ các cài đặt" #: app/paint/gimppaintoptions.c:357 msgid "Distance of scattering" msgstr "Độ dài xước" #: app/paint/gimppaintoptions.c:363 msgid "Fade length" msgstr "Độ dài làm mờ" #: app/paint/gimppaintoptions.c:364 msgid "Distance over which strokes fade out" msgstr "Chiều dài đường vẽ mờ dần" #: app/paint/gimppaintoptions.c:374 app/widgets/gimpviewablebox.c:385 msgid "Reverse" msgstr "Đảo ngược" #: app/paint/gimppaintoptions.c:375 msgid "Reverse direction of fading" msgstr "Đảo ngược chiều mờ dần" #: app/paint/gimppaintoptions.c:380 app/paint/gimppaintoptions.c:400 #: app/tools/gimpgradientoptions.c:307 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:363 msgid "Repeat" msgstr "Lặp lại" #: app/paint/gimppaintoptions.c:381 msgid "How fade is repeated as you paint" msgstr "Đường mờ dần lặp lại ra sao khi vẽ" #: app/paint/gimppaintoptions.c:393 app/tools/gimpgradientoptions.c:282 #: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:396 msgid "Blend Color Space" msgstr "Không gian màu pha trộn" #: app/paint/gimppaintoptions.c:394 msgid "Which color space to use when blending RGB gradient segments" msgstr "Không gian màu nào được dùng khi pha trộn các đoạn dốc màu RGB" #: app/paint/gimppaintoptions.c:464 msgid "Smooth stroke" msgstr "Đường trơn" #: app/paint/gimppaintoptions.c:465 msgid "Paint smoother strokes" msgstr "Sơn nét chổi mờ" #: app/paint/gimppaintoptions.c:471 msgid "Depth of smoothing" msgstr "Độ sâu đường trơn" #: app/paint/gimppaintoptions.c:476 msgid "Weight" msgstr "Độ nặng" #: app/paint/gimppaintoptions.c:477 msgid "Gravity of the pen" msgstr "Trọng lượng của bút" #: app/paint/gimppencil.c:42 app/tools/gimppenciltool.c:53 msgid "Pencil" msgstr "Bút chì" #: app/paint/gimpperspectiveclone.c:94 app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:149 msgid "Perspective Clone" msgstr "Nhân bản phối cảnh" #: app/paint/gimpsmudge.c:87 app/tools/gimpsmudgetool.c:57 msgid "Smudge" msgstr "Nhòe" #: app/paint/gimpsmudgeoptions.c:72 msgctxt "smudge-tool" msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #: app/paint/gimpsmudgeoptions.c:73 msgid "The strength of smudging" msgstr "Độ mạnh của làm nhòe" #: app/paint/gimpsmudgeoptions.c:79 msgctxt "smudge-tool" msgid "Flow" msgstr "Luồng" #: app/paint/gimpsmudgeoptions.c:80 msgid "The amount of brush color to blend" msgstr "Tổng số màu chổi vẽ để mà pha trộn" #: app/paint/gimpsmudgeoptions.c:86 msgctxt "smudge-tool" msgid "No erasing effect" msgstr "Không hiệu ứng tẩy nào" #: app/paint/gimpsmudgeoptions.c:93 app/paint/gimpsourceoptions.c:110 #: app/pdb/gimppdbcontext.c:129 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:171 #: app/tools/gimpcoloroptions.c:70 app/tools/gimphealtool.c:101 #: app/tools/gimpregionselectoptions.c:98 msgid "Sample merged" msgstr "Mẫu đã hợp nhau" #: app/paint/gimpsourcecore.c:151 msgid "Set a source image first." msgstr "Đặt ảnh gốc trước." #: app/paint/gimpsourcecore.c:158 msgid "\"Registered\" alignment cannot paint on multiple drawables." msgstr "Căn lề \"Đã đăng ký\" không thể vẽ trên nhiều đối tượng có thể vẽ." #: app/paint/gimpsourceoptions.c:102 app/tools/gimpcloneoptions-gui.c:301 #: app/tools/gimphealtool.c:106 msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" #: app/paint/paint-enums.c:53 msgctxt "perspective-clone-mode" msgid "Modify Perspective" msgstr "Sửa phối cảnh" #: app/paint/paint-enums.c:54 msgctxt "perspective-clone-mode" msgid "Perspective Clone" msgstr "Nhân bản phối cảnh" #: app/paint/paint-enums.c:84 msgctxt "source-align-mode" msgid "None" msgstr "Không có" #: app/paint/paint-enums.c:85 msgctxt "source-align-mode" msgid "Aligned" msgstr "Có canh lề" #: app/paint/paint-enums.c:86 msgctxt "source-align-mode" msgid "Registered" msgstr "Đã đăng ký" #: app/paint/paint-enums.c:87 msgctxt "source-align-mode" msgid "Fixed" msgstr "Cố định" #: app/pdb/channel-cmds.c:199 msgid "Combine Masks" msgstr "Kết hợp mặt nạ" #: app/pdb/drawable-cmds.c:651 msgid "Plug-in" msgstr "Phần bổ sung" #: app/pdb/drawable-cmds.c:978 app/tools/gimpforegroundselecttool.c:1039 msgctxt "command" msgid "Foreground Select" msgstr "Chọn cận cảnh" #: app/pdb/drawable-color-cmds.c:85 msgctxt "undo-type" msgid "Brightness-Contrast" msgstr "Độ tương phản-Độ sáng" #: app/pdb/drawable-color-cmds.c:139 msgctxt "undo-type" msgid "Color Balance" msgstr "Cân bằng màu" #: app/pdb/drawable-color-cmds.c:187 msgctxt "undo-type" msgid "Colorize" msgstr "Màu hóa" #: app/pdb/drawable-color-cmds.c:235 app/pdb/drawable-color-cmds.c:283 msgctxt "undo-type" msgid "Curves" msgstr "Đường cong màu" #: app/pdb/drawable-color-cmds.c:331 msgctxt "undo-type" msgid "Extract Component" msgstr "Trích xuất thành phần" #: app/pdb/drawable-color-cmds.c:372 msgctxt "undo-type" msgid "Desaturate" msgstr "Khử bão hòa" #: app/pdb/drawable-color-cmds.c:546 msgctxt "undo-type" msgid "Hue-Saturation" msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa" #: app/pdb/drawable-color-cmds.c:581 app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1585 msgctxt "undo-type" msgid "Invert" msgstr "Đảo ngược" #: app/pdb/drawable-color-cmds.c:649 msgctxt "undo-type" msgid "Levels" msgstr "Mức" #: app/pdb/drawable-color-cmds.c:737 msgctxt "undo-type" msgid "Shadows-Highlights" msgstr "Vùng bóng-Vùng sáng" #: app/pdb/drawable-color-cmds.c:777 msgctxt "undo-type" msgid "Posterize" msgstr "Bích chương hóa" #: app/pdb/drawable-color-cmds.c:823 msgctxt "undo-type" msgid "Threshold" msgstr "Ngưỡng" #: app/pdb/edit-cmds.c:95 app/pdb/edit-cmds.c:387 app/pdb/edit-cmds.c:472 msgid "All specified drawables must belong to the same image." msgstr "Mọi phần vẽ được đã cho phải thuộc về cùng một ảnh." #: app/pdb/floating-sel-cmds.c:71 msgid "Cannot remove this layer because it is not a floating selection." msgstr "Không thể gỡ lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi." #: app/pdb/floating-sel-cmds.c:104 msgid "Cannot anchor this layer because it is not a floating selection." msgstr "Không thể neo lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi." #: app/pdb/floating-sel-cmds.c:137 msgid "" "Cannot convert this layer to a normal layer because it is not a floating " "selection." msgstr "Không thể chuyển đổi lớp này vì nó không phải là vùng chọn nổi." #: app/pdb/gimppdb-query.c:140 #, c-format msgid "Writing PDB file '%s' failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin PDB “%s”: %s" #. TRANSLATOR: %s is a data label from the #. * PDB-error-data-label context. #. #: app/pdb/gimppdb-utils.c:127 app/pdb/gimppdb-utils.c:210 #: app/pdb/gimppdb-utils.c:275 #, c-format msgctxt "PDB-error-message" msgid "%s name cannot be empty" msgstr "Tên %s không thể để trống" #. TRANSLATOR: the first %s is a data label from the #. * PDB-error-data-label context. The second %s is a data #. * name. #. #: app/pdb/gimppdb-utils.c:154 app/pdb/gimppdb-utils.c:224 #: app/pdb/gimppdb-utils.c:289 #, c-format msgctxt "PDB-error-message" msgid "%s '%s' not found" msgstr "Không tìm thấy chổi %s “%s”" #. TRANSLATOR: the first %s is a data label from the #. * PDB-error-data-label context. The second %s is a data #. * name. #. #: app/pdb/gimppdb-utils.c:169 app/pdb/gimppdb-utils.c:234 #: app/pdb/gimppdb-utils.c:299 #, c-format msgctxt "PDB-error-message" msgid "%s '%s' is not editable" msgstr "Không sửa được %s “%s”" #. TRANSLATOR: the first %s is a data label from the #. * PDB-error-data-label context. The second %s is a data #. * name. #. #: app/pdb/gimppdb-utils.c:180 app/pdb/gimppdb-utils.c:245 #: app/pdb/gimppdb-utils.c:310 #, c-format msgctxt "PDB-error-message" msgid "%s '%s' is not renamable" msgstr "Không thể đổi tên %s “%s”" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:333 #, c-format msgid "Brush '%s' is not a generated brush" msgstr "Chổi “%s” không phải loại được sinh ra" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:353 msgid "Invalid empty buffer name" msgstr "Tên vùng đệm trống và không hợp lệ" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:363 #, c-format msgid "Named buffer '%s' not found" msgstr "Không tìm thấy bộ đêm có tên “%s”" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:382 msgid "Invalid empty paint method name" msgstr "Tên phương pháp vẽ trống và không hợp lệ" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:392 #, c-format msgid "Paint method '%s' does not exist" msgstr "Phương pháp vẽ “%s” không tồn tại" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:411 #, c-format msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it has not been added to an image" msgstr "Không thể dùng “%s” (%d) vì nó chưa được thêm vào ảnh" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:421 #, c-format msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it is attached to another image" msgstr "Không thể dùng “%s” (%d) vì nó chưa gắn với ảnh nào" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:447 #, c-format msgid "" "Item '%s' (%d) cannot be used because it is not a direct child of an item " "tree" msgstr "" "Không thể dùng “%s” (%d) vì nó không phải là con trực tiếp trong một cây" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:475 #, c-format msgid "" "Items '%s' (%d) and '%s' (%d) cannot be used because they are not part of " "the same item tree" msgstr "Không thể dùng “%s” (%d) và “%s” (%d) vì nó không cùng một cây" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:500 #, c-format msgid "Item '%s' (%d) must not be an ancestor of '%s' (%d)" msgstr "“%s” (%d) phải là con hay cháu của “%s” (%d)" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:524 #, c-format msgid "Item '%s' (%d) has already been added to an image" msgstr "“%s” (%d) đã được thêm vào một ảnh nào đó" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:532 #, c-format msgid "Trying to add item '%s' (%d) to wrong image" msgstr "Thêm “%s” (%d) vào sai ảnh" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:559 #, c-format msgid "Item '%s' (%d) cannot be modified because its contents are locked" msgstr "Không thể sửa “%s” (%d) vì nội dung của nó bị khóa" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:569 #, c-format msgid "" "Item '%s' (%d) cannot be modified because its position and size are locked" msgstr "Không thể sửa “%s” (%d) vì vị trí và kích cỡ của nó bị khóa" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:589 #, c-format msgid "Item '%s' (%d) cannot be used because it is not a group item" msgstr "Không thể dùng “%s” (%d) vì nó không phải là nhóm" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:609 #, c-format msgid "Item '%s' (%d) cannot be modified because it is a group item" msgstr "Không thể sửa “%s” (%d) vì nó không phải là một nhóm" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:630 #, c-format msgid "Layer '%s' (%d) cannot be used because it is not a text layer" msgstr "Không thể dùng lớp “%s” (%d) vì nó không phải là lớp văn bản" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:671 #, c-format msgid "Image '%s' (%d) is of type '%s', but an image of type '%s' is expected" msgstr "Ảnh “%s” (%d) có loại “%s” nhưng loại “%s” mới là đúng" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:694 #, c-format msgid "Image '%s' (%d) must not be of type '%s'" msgstr "Ảnh “%s” (%d) phải không thuộc kiểu “%s”" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:714 #, c-format msgid "" "Image '%s' (%d) has precision '%s', but an image of precision '%s' is " "expected" msgstr "Ảnh “%s” (%d) có độ chính xác “%s”, nhưng lại cần độ chính xác “%s”" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:737 #, c-format msgid "Image '%s' (%d) must not be of precision '%s'" msgstr "Ảnh “%s” (%d) phải không ở độ chính xác “%s”" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:761 app/pdb/image-guides-cmds.c:181 #, c-format msgid "Image '%s' (%d) does not contain guide with ID %d" msgstr "Ảnh “%s” (%d) không chứa thước với mã số %d" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:784 app/pdb/image-sample-points-cmds.c:146 #, c-format msgid "Image '%s' (%d) does not contain sample point with ID %d" msgstr "Ảnh “%s” (%d) không chứa điểm mẫu với mã số %d" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:812 #, c-format msgid "Vectors object %d does not contain stroke with ID %d" msgstr "Đối tượng véc tơ %d không chưa đường vẽ với ID %d" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:828 #, c-format msgid "Procedure name '%s' is not a canonical identifier" msgstr "Tên thủ tục “%s” không phải là định danh chuẩn tắc" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:889 msgctxt "PDB-error-data-label" msgid "Generated brush" msgstr "Chổi đã tạo" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:891 msgctxt "PDB-error-data-label" msgid "Brush" msgstr "Chổi" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:893 msgctxt "PDB-error-data-label" msgid "Pattern" msgstr "Hoa văn" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:895 msgctxt "PDB-error-data-label" msgid "Gradient" msgstr "Dốc màu" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:897 msgctxt "PDB-error-data-label" msgid "Palette" msgstr "Bảng màu" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:899 msgctxt "PDB-error-data-label" msgid "Font" msgstr "Phông chữ" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:901 msgctxt "PDB-error-data-label" msgid "Paint dynamics" msgstr "Độ động khi vẽ" #: app/pdb/gimppdb-utils.c:903 msgctxt "PDB-error-data-label" msgid "MyPaint brush" msgstr "Chổi vẽ MyPaint" #: app/pdb/gimppdb.c:304 app/pdb/gimppdb.c:377 app/pdb/pdb-cmds.c:71 #, c-format msgid "Procedure '%s' not found" msgstr "Không tìm thấy thủ tục “%s”" #: app/pdb/gimppdb.c:433 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' has been called with a wrong type for argument #%d. Expected " "%s, got %s." msgstr "" "Gọi thủ tục “%s” sai tham số #%d. Lẽ ra phải là %s nhưng được gọi là %s." #: app/pdb/gimppdbcontext.c:102 app/tools/gimpselectionoptions.c:82 msgid "Smooth edges" msgstr "Làm mịn cạnh" #: app/pdb/gimppdbcontext.c:108 msgid "Feather" msgstr "Hình lông vũ" #: app/pdb/gimppdbcontext.c:115 msgid "Feather radius X" msgstr "Bán kính lông vũ X" #: app/pdb/gimppdbcontext.c:122 msgid "Feather radius Y" msgstr "Bán kính lông vũ Y" #: app/pdb/gimppdbcontext.c:136 msgid "Sample criterion" msgstr "Tiêu chí lấy mẫu" #: app/pdb/gimppdbcontext.c:144 msgid "Sample threshold" msgstr "Ngưỡng lấy mẫu" #: app/pdb/gimppdbcontext.c:151 msgid "Sample transparent" msgstr "Trong suốt mẫu" #: app/pdb/gimppdbcontext.c:158 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:178 #: app/tools/gimpregionselectoptions.c:105 msgid "Diagonal neighbors" msgstr "Ở bên cạnh theo hướng chéo" #: app/pdb/gimppdbcontext.c:165 app/tools/gimptransformoptions.c:101 #: app/tools/gimptransformoptions.c:253 app/tools/gimpwarpoptions.c:120 #: app/tools/gimpwarpoptions.c:333 msgid "Interpolation" msgstr "Nội suy" #: app/pdb/gimppdbcontext.c:173 msgid "Transform direction" msgstr "Hướng chuyển dạng" #: app/pdb/gimppdbcontext.c:181 msgid "Transform resize" msgstr "Cỡ chuyển dạng" #: app/pdb/gimppdbcontext.c:196 msgid "Distance metric" msgstr "Thước đo khoảng cách" #: app/pdb/gimpprocedure.c:561 app/plug-in/gimppluginprocframe.c:191 #, c-format msgid "Procedure '%s' returned no return values" msgstr "Thủ tục “%s” không trả về giá trị" #: app/pdb/gimpprocedure.c:848 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' returned a wrong value type for return value '%s' (#%d). " "Expected %s, got %s." msgstr "" "Thủ tục “%s” trả về sai kiểu giá trị cho “%s” (#%d). Lẽ ra phải là %s nhưng " "nhận được %s." #: app/pdb/gimpprocedure.c:860 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' has been called with a wrong value type for argument " "'%s' (#%d). Expected %s, got %s." msgstr "" "Thủ tục “%s” được gọi sai kiểu giá trị cho “%s” (#%d). Lẽ ra phải là %s " "nhưng nhận được %s." #: app/pdb/gimpprocedure.c:893 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' returned an invalid ID for argument '%s'. Most likely a plug-" "in is trying to work on a layer that doesn't exist any longer." msgstr "" "Thủ tục “%s” trả về ID không hợp lệ cho tham số “%s”. Thông thường đây là " "lỗi phần bổ sung dùng lớp không còn tồn tại." #: app/pdb/gimpprocedure.c:906 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' has been called with an invalid ID for argument '%s'. Most " "likely a plug-in is trying to work on a layer that doesn't exist any longer." msgstr "" "Thủ tục “%s” được gọi với ID không hợp lệ cho “%s”. Thông thường đây là lỗi " "phần bổ sung dùng lớp không tồn tại." #: app/pdb/gimpprocedure.c:923 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' returned an invalid ID for argument '%s'. Most likely a plug-" "in is trying to work on an image that doesn't exist any longer." msgstr "" "Thủ tục “%s” trả về ID không hợp lệ cho tham số “%s”. Thông thường đây là " "lỗi phần bổ sung làm việc với ảnh không còn tồn tại." #: app/pdb/gimpprocedure.c:936 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' has been called with an invalid ID for argument '%s'. Most " "likely a plug-in is trying to work on an image that doesn't exist any longer." msgstr "" "Thủ tục “%s” được gọi với ID không hợp lệ cho tham số “%s”. Thông thường đây " "là lỗi phần bổ sung muốn dùng ảnh không còn tồn tại." #: app/pdb/gimpprocedure.c:957 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' returned '%s' as return value '%s' (#%d, type %s). This value " "is out of range." msgstr "" "Thủ tục “%s” trả về “%s” cho “%s” (#%d, kiểu %s). Giá trị này nằm ngoài " "khoảng cho phép." #: app/pdb/gimpprocedure.c:971 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' has been called with value '%s' for argument '%s' (#%d, type " "%s). This value is out of range." msgstr "" "Thủ tục “%s” được gọi với giá trị “%s” cho tham số “%s” (#%d, kiểu %s). Giá " "trị này nằm ngoài khoảng cho phép." #: app/pdb/gimpprocedure.c:1025 #, c-format msgid "Procedure '%s' returned an invalid UTF-8 string for argument '%s'." msgstr "Thủ tục “%s” trả về chuỗi UTF-8 không hợp lệ cho tham số “%s”." #: app/pdb/gimpprocedure.c:1035 #, c-format msgid "" "Procedure '%s' has been called with an invalid UTF-8 string for argument " "'%s'." msgstr "" "Thủ tục “%s” được gọi vói trị chuỗi UTF-8 không hợp lệ cho tham số “%s”." #: app/pdb/image-cmds.c:2501 msgid "" "Image resolution is out of bounds, using the default resolution instead." msgstr "" "Độ phân giải ảnh nằm ngoài giới hạn, nên dùng độ phân giải mặc định để thay " "thế." #: app/pdb/image-select-cmds.c:306 app/tools/gimpfreeselecttool.c:105 msgid "Free Select" msgstr "Chọn tự do" #: app/pdb/item-transform-cmds.c:318 app/tools/gimpperspectivetool.c:85 #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:574 #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:583 msgid "Perspective" msgstr "Phối cảnh" #: app/pdb/item-transform-cmds.c:686 app/tools/gimpsheartool.c:111 msgid "Shearing" msgstr "Làm nghiêng" #: app/pdb/item-transform-cmds.c:788 msgid "2D Transform" msgstr "Chuyển dạng 2 chiều" #: app/pdb/item-transform-cmds.c:898 msgid "2D Transforming" msgstr "Chuyển dạng 2 chiều" #: app/pdb/pdb-cmds.c:1151 app/pdb/pdb-cmds.c:1193 #, c-format msgid "Data label '%s' is not a canonical identifier" msgstr "Nhãn dữ liệu “%s” không phải là định danh chuẩn" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:272 msgctxt "undo-type" msgid "Bump Map" msgstr "Ánh xạ lồi lõm" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:344 msgctxt "undo-type" msgid "Displace" msgstr "Dịch" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:378 msgctxt "undo-type" msgid "Gaussian Blur" msgstr "Làm nhòe Gauss" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:484 msgctxt "undo-type" msgid "Alien Map" msgstr "Ánh xạ Alien" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:521 msgctxt "undo-type" msgid "Antialias" msgstr "Làm trơn" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:564 msgctxt "undo-type" msgid "Apply Canvas" msgstr "Áp dụng vùng vẽ" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:626 msgctxt "undo-type" msgid "Apply Lens" msgstr "Áp dụng thấu kính" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:672 msgid "Autocrop image" msgstr "Tự động xén ảnh" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:735 msgid "Autocrop layer" msgstr "Tự động xén lớp" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:789 msgctxt "undo-type" msgid "Stretch Contrast HSV" msgstr "Kéo giãn độ tương phản HSV" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:943 msgctxt "undo-type" msgid "Stretch Contrast" msgstr "Kéo giãn độ tương phản" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:986 msgctxt "undo-type" msgid "Cartoon" msgstr "Hoạt hình" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1065 msgctxt "undo-type" msgid "Channel Mixer" msgstr "Trộn kênh" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1107 msgctxt "undo-type" msgid "Color to Alpha" msgstr "Màu thành anpha" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1153 #, c-format msgid "Array 'matrix' has only %d members, must have 25" msgstr "“ma trận” mảng chỉ có %d thành viên, phải có 25" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1161 #, c-format msgid "Array 'channels' has only %d members, must have 5" msgstr "“kênh” mảng chỉ có %d thành viên, phải có 5" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1233 msgctxt "undo-type" msgid "Convolution Matrix" msgstr "Ma trận xoắn lại" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1293 msgctxt "undo-type" msgid "Cubism" msgstr "Lập thể" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1338 msgctxt "undo-type" msgid "Deinterlace" msgstr "Khử xen kẽ" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1417 msgctxt "undo-type" msgid "Diffraction Patterns" msgstr "Hoa văn nhiễu xa" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1554 app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1565 msgctxt "undo-type" msgid "DoG Edge Detect" msgstr "Phát hiện cạnh DoG" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1578 app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2897 msgctxt "undo-type" msgid "Normalize" msgstr "Thường hóa" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1655 msgctxt "undo-type" msgid "Edge" msgstr "Cạnh" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1707 msgctxt "undo-type" msgid "Emboss" msgstr "Chạm nổi" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1750 msgctxt "undo-type" msgid "Engrave" msgstr "Khắc" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1820 msgctxt "undo-type" msgid "Color Exchange" msgstr "Trao đổi màu" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1868 msgctxt "undo-type" msgid "Lens Flare" msgstr "Lóe sáng ống kính" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:1933 msgctxt "undo-type" msgid "Fractal Trace" msgstr "Vết phân dạng" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2117 msgctxt "undo-type" msgid "Glass Tile" msgstr "Ô lát thủy tinh" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2170 msgctxt "undo-type" msgid "Noise HSV" msgstr "Nhiễu HSV" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2213 msgctxt "undo-type" msgid "Illusion" msgstr "Ảo ảnh" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2250 msgctxt "undo-type" msgid "Laplace" msgstr "Laplace" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2319 msgctxt "undo-type" msgid "Lens Distortion" msgstr "Méo do ống kính" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2359 msgctxt "undo-type" msgid "Tile Seamless" msgstr "Lát liền mạch" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2419 msgctxt "undo-type" msgid "Maze" msgstr "Cung mê" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2502 app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2586 msgctxt "undo-type" msgid "Motion Blur" msgstr "Mờ do chuyển động" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2633 msgctxt "undo-type" msgid "Median Blur" msgstr "Mờ trung bình" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2725 msgctxt "undo-type" msgid "Mosaic" msgstr "Khảm" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2769 msgctxt "undo-type" msgid "Neon" msgstr "Đèn nê-ông" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2857 msgctxt "undo-type" msgid "Newsprint" msgstr "Giấy in báo" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:2961 msgctxt "undo-type" msgid "Supernova" msgstr "Siêu tân tinh" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3005 app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3073 msgctxt "undo-type" msgid "Oilify" msgstr "Tranh sơn dầu" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3164 msgctxt "undo-type" msgid "Paper Tile" msgstr "Ô lát giấy" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3213 msgctxt "undo-type" msgid "Photocopy" msgstr "Sao chụp" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3254 app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3297 msgctxt "undo-type" msgid "Pixelize" msgstr "Điểm ảnh hóa" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3352 msgctxt "undo-type" msgid "Plasma" msgstr "Plasma" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3406 msgctxt "undo-type" msgid "Polar Coordinates" msgstr "Hệ tọa độ cực" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3446 msgctxt "undo-type" msgid "Red Eye Removal" msgstr "Bỏ mắt đỏ" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3499 msgctxt "undo-type" msgid "Random Hurl" msgstr "Ném ngẫu nhiên" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3552 msgctxt "undo-type" msgid "Random Pick" msgstr "Chọn ngẫu nhiên" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3605 msgctxt "undo-type" msgid "Random Slur" msgstr "Mờ nét đi ngẫu nhiên" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3680 msgctxt "undo-type" msgid "RGB Noise" msgstr "Nhiễu RGB" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3750 msgctxt "undo-type" msgid "Ripple" msgstr "Gợn sóng" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3875 msgctxt "undo-type" msgid "Noisify" msgstr "Nhiễu" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3919 msgctxt "undo-type" msgid "Selective Gaussian Blur" msgstr "Làm mờ Gauss chọn lọc" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:3963 msgctxt "undo-type" msgid "Semi-Flatten" msgstr "Bán-phẳng" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4006 msgctxt "undo-type" msgid "Shift" msgstr "Dịch" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4111 msgctxt "undo-type" msgid "Sinus" msgstr "Xoang" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4159 msgctxt "undo-type" msgid "Sobel" msgstr "Sobel" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4207 msgctxt "undo-type" msgid "Softglow" msgstr "Sáng lung linh" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4268 msgctxt "undo-type" msgid "Solid Noise" msgstr "Nhiễu đặc" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4312 msgctxt "undo-type" msgid "Spread" msgstr "Lan" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4353 msgctxt "undo-type" msgid "Threshold Alpha" msgstr "Ngưỡng Anfa" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4399 msgctxt "undo-type" msgid "Sharpen (Unsharp Mask)" msgstr "Làm sắc (Bỏ sắc mặt nạ)" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4445 msgctxt "undo-type" msgid "Video" msgstr "Phim" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4482 msgctxt "undo-type" msgid "Value Invert" msgstr "Đảo ngược giá trị" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4583 msgctxt "undo-type" msgid "Value Propagate" msgstr "Lan truyền giá trị" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4630 msgctxt "undo-type" msgid "Dilate" msgstr "Làm nở" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4677 msgctxt "undo-type" msgid "Erode" msgstr "Xói mòn" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4740 msgctxt "undo-type" msgid "Waves" msgstr "Sóng" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4788 msgctxt "undo-type" msgid "Whirl and Pinch" msgstr "Xoắn và vặn" #: app/pdb/plug-in-compat-cmds.c:4840 msgctxt "undo-type" msgid "Wind" msgstr "Gió" #: app/pdb/resource-cmds.c:467 #, c-format msgid "Resource '%s' is not renamable" msgstr "Không thể đổi tên nguồn “%s”" #: app/pdb/text-layer-cmds.c:98 #, c-format msgid "Failed to create text layer" msgstr "Tạo lớp văn bản thất bại" #: app/pdb/text-layer-cmds.c:162 app/pdb/text-layer-cmds.c:300 #: app/pdb/text-layer-cmds.c:365 app/pdb/text-layer-cmds.c:424 #: app/pdb/text-layer-cmds.c:482 app/pdb/text-layer-cmds.c:540 #: app/pdb/text-layer-cmds.c:598 app/pdb/text-layer-cmds.c:656 #: app/pdb/text-layer-cmds.c:714 app/pdb/text-layer-cmds.c:770 #: app/pdb/text-layer-cmds.c:828 app/pdb/text-layer-cmds.c:886 #: app/pdb/text-layer-cmds.c:944 app/pdb/text-layer-cmds.c:979 msgid "Set text layer attribute" msgstr "Đặt thuộc tính lớp văn bản" #: app/pdb/text-layer-cmds.c:231 msgid "Set text layer markup" msgstr "Đặt đánh dấu lớp chữ" #: app/pdb/vectors-cmds.c:330 msgid "Remove path stroke" msgstr "Gỡ bỏ nét vẽ đường dẫn" #: app/pdb/vectors-cmds.c:367 msgid "Close path stroke" msgstr "Đóng nét vẽ đường dẫn" #: app/pdb/vectors-cmds.c:406 msgid "Reverse path stroke" msgstr "Đảo ngược nét đường dẫn" #: app/pdb/vectors-cmds.c:451 msgid "Translate path stroke" msgstr "Dịch nét vẽ đường dẫn" #: app/pdb/vectors-cmds.c:496 msgid "Scale path stroke" msgstr "Co dãn nét vẽ đường dẫn" #: app/pdb/vectors-cmds.c:543 msgid "Rotate path stroke" msgstr "Xoay nét vẽ đường dẫn" #: app/pdb/vectors-cmds.c:588 app/pdb/vectors-cmds.c:637 msgid "Flip path stroke" msgstr "Lật nét vẽ đường dẫn" #: app/pdb/vectors-cmds.c:768 app/pdb/vectors-cmds.c:892 #: app/pdb/vectors-cmds.c:1122 msgid "Add path stroke" msgstr "Thêm nét vẽ đường dẫn" #: app/pdb/vectors-cmds.c:946 app/pdb/vectors-cmds.c:1002 #: app/pdb/vectors-cmds.c:1066 msgid "Extend path stroke" msgstr "Mở rộng đường vẽ" #: app/plug-in/gimpenvirontable.c:329 #, c-format msgid "Empty variable name in environment file %s" msgstr "Gặp tên biến rỗng trong tập tin môi trường %s" #: app/plug-in/gimpenvirontable.c:353 #, c-format msgid "Illegal variable name in environment file %s: %s" msgstr "Gặp tên biến không được phép trong tập tin môi trường %s: %s" #: app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:303 app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:400 #, c-format msgid "Bad interpreter referenced in interpreter file %s: %s" msgstr "Bộ thông dịch sai ddwwocj tham chiếu trong tập tin thông dịch %s: %s" #: app/plug-in/gimpinterpreterdb.c:372 #, c-format msgid "Bad binary format string in interpreter file %s" msgstr "Gặp chuỗi định dạng nhị phân sai trong tập tin thông dịch %s" #: app/plug-in/gimpplugin.c:235 #, c-format msgid "" "Plug-in crashed: \"%s\"\n" "(%s)\n" "\n" "The dying plug-in may have messed up GIMP's internal state. You may want to " "save your images and restart GIMP to be on the safe side." msgstr "" "Phần bổ sung đã sụp đổ : “%s”\n" "(%s)\n" "\n" "Bổ sung đang kết thúc có thể đã tạo lỗi trong tính trạng nội bộ của GIMP. " "Như thế thì đề nghị bạn lưu các ảnh và khởi chạy lại GIMP." #: app/plug-in/gimpplugin-message.c:478 #, c-format msgid "" "Calling error for procedure '%s':\n" "%s" msgstr "" "Lỗi gọi thủ tục “%s”:\n" "%s" #: app/plug-in/gimpplugin-message.c:487 #, c-format msgid "" "Execution error for procedure '%s':\n" "%s" msgstr "" "Thủ tục “%s” gặp lỗi thực thi:\n" "%s" #: app/plug-in/gimpplugin-progress.c:337 msgid "Cancelled" msgstr "Đã hủy" #: app/plug-in/gimppluginmanager.c:238 msgid "Plug-in Interpreters" msgstr "Bộ thông dịch phần bổ sung" #: app/plug-in/gimppluginmanager.c:248 msgid "Plug-in Environment" msgstr "Môi trường phần bổ sung" #: app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:190 #: app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:265 #: app/plug-in/gimppluginmanager-call.c:365 #, c-format msgid "Failed to run plug-in \"%s\"" msgstr "Gặp lỗi khi chạy phần bổ sung “%s”" #: app/plug-in/gimppluginmanager-file.c:417 msgid "Unknown file type" msgstr "Không biết kiểu tập tin" #: app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:213 msgid "Loading extension plug-ins" msgstr "Đang nạp các bổ sung mở rộng" #: app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:233 msgid "Searching plug-ins" msgstr "Đang tìm các bổ sung" #: app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:358 #, c-format msgid "" "Skipping potential plug-in '%s': plug-ins must be installed in " "subdirectories.\n" msgstr "" "Bỏ qua trình cắm tiềm năng '%s': các trình cắm phải được cài đặt trong thư " "mục con.\n" #: app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:365 #, c-format msgid "Skipping unknown file '%s' in plug-in directory.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua tập tin chưa biết “%s” trong thư mục chứa các phần bổ sung.\n" #: app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:412 msgid "Resource configuration" msgstr "Cấu hình tài nguyên" #: app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:448 msgid "Querying new Plug-ins" msgstr "Đang truy vấn phần bổ sung mới" #: app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:502 msgid "Initializing Plug-ins" msgstr "Đang khởi tạo phần bổ sung" #: app/plug-in/gimppluginmanager-restore.c:575 msgid "Starting Extensions" msgstr "Đang khởi chạy phần mở rộng" #: app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1023 msgid "RGB without alpha" msgstr "RGB không kênh anfa" #: app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1027 msgid "RGB with alpha" msgstr "RGB có kênh anfa" #: app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1041 msgid "Grayscale without alpha" msgstr "Thang xám không có anfa" #: app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1045 msgid "Grayscale with alpha" msgstr "Thang xám có anfa" #: app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1059 msgid "Indexed without alpha" msgstr "Chỉ số không anfa" #: app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1063 msgid "Indexed with alpha" msgstr "Chỉ số có anfa" #: app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1074 msgid "This plug-in only works on the following layer types:" msgstr "Trình cắm chỉ hoạt động trên các kiểu lớp sau đây:" #: app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1307 #, c-format msgid "" "Calling error for '%s':\n" "%s" msgstr "" "Lỗi gọi “%s”:\n" "%s" #: app/plug-in/gimppluginprocedure.c:1319 #, c-format msgid "" "Execution error for '%s':\n" "%s" msgstr "" "Lỗi chạy “%s”:\n" "%s" #: app/plug-in/plug-in-rc.c:235 #, c-format msgid "Skipping '%s': wrong GIMP protocol version." msgstr "Đang bỏ qua “%s” vì phiên bản giao thức GIMP không đúng." #: app/plug-in/plug-in-rc.c:242 #, c-format msgid "Skipping '%s': wrong pluginrc file format version." msgstr "" "Đang bỏ qua “%s” vì phiên bản định dạng tập tin pluginrc GIMP không đúng." #: app/plug-in/plug-in-rc.c:544 #, c-format msgid "invalid value '%s' for icon type" msgstr "giá trị không hợp lệ “%s” cho kiểu biểu tượng" #: app/plug-in/plug-in-rc.c:559 #, c-format msgid "invalid value '%ld' for icon type" msgstr "giá trị không hợp lệ “%ld” cho kiểu biểu tượng" #: app/propgui/gimppropgui-channel-mixer.c:63 msgid "Red channel" msgstr "Kênh đỏ" #: app/propgui/gimppropgui-channel-mixer.c:84 msgid "Green channel" msgstr "Kênh xanh lá" #: app/propgui/gimppropgui-channel-mixer.c:105 msgid "Blue channel" msgstr "Kênh xanh lam" #: app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:94 msgid "Select Range to Adjust" msgstr "Chọn vùng cần chỉnh" #: app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:98 app/tools/gimplevelstool.c:269 msgid "Adjust Color Levels" msgstr "Chỉnh mức màu" #: app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:114 #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:137 #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:95 msgid "Cyan" msgstr "Xanh lông mòng" #: app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:114 #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:134 #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:94 msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:118 #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:139 #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:95 msgid "Magenta" msgstr "Đỏ tươi" #: app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:118 #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:136 #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:94 msgid "Green" msgstr "Xanh lá cây" #: app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:122 #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:135 #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:95 msgid "Yellow" msgstr "Vàng" #: app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:122 #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:138 #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:94 msgid "Blue" msgstr "Xanh dương" #: app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:129 msgid "R_eset Range" msgstr "Đặt lại _vùng" #: app/propgui/gimppropgui-color-balance.c:139 msgid "Preserve _luminosity" msgstr "Bảo tồn độ t_rưng" #: app/propgui/gimppropgui-color-rotate.c:124 msgid "Clockwise" msgstr "Xuôi chiều kim đồng hồ" #: app/propgui/gimppropgui-color-rotate.c:127 msgid "Invert Range" msgstr "Đảo ngược vùng" #: app/propgui/gimppropgui-color-rotate.c:131 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: app/propgui/gimppropgui-color-rotate.c:211 msgid "Source Range" msgstr "Vùng nguồn" #: app/propgui/gimppropgui-color-rotate.c:221 msgid "Destination Range" msgstr "Vùng đích" #: app/propgui/gimppropgui-color-rotate.c:231 msgid "Gray Handling" msgstr "Xử lý xám" #: app/propgui/gimppropgui-color-to-alpha.c:113 msgid "Pick farthest full-transparency color" msgstr "Chọn màu trong suốt đầy đủ xa nhất" #: app/propgui/gimppropgui-color-to-alpha.c:134 msgid "Pick nearest full-opacity color" msgstr "Chọn màu mờ đục đầy đủ xa nhất" #: app/propgui/gimppropgui-convolution-matrix.c:198 msgid "Rotate matrix 90° counter-clockwise" msgstr "Xoay ma trận 90° ngược chiều kim đồng hồ" #: app/propgui/gimppropgui-convolution-matrix.c:204 msgid "Rotate matrix 90° clockwise" msgstr "Xoay ma trận 90° thuận chiều kim đồng hồ" #: app/propgui/gimppropgui-convolution-matrix.c:210 msgid "Flip matrix horizontally" msgstr "Lật ngang ma trận" #: app/propgui/gimppropgui-convolution-matrix.c:216 msgid "Flip matrix vertically" msgstr "Lật dọc ma trận" #: app/propgui/gimppropgui-diffraction-patterns.c:68 msgid "Frequencies" msgstr "Tần suất" #: app/propgui/gimppropgui-diffraction-patterns.c:78 msgid "Contours" msgstr "Đường bao" #: app/propgui/gimppropgui-diffraction-patterns.c:88 msgid "Sharp Edges" msgstr "Làm sắc cạnh" #: app/propgui/gimppropgui-diffraction-patterns.c:98 msgid "Other Options" msgstr "Các tùy chọn khác" #: app/propgui/gimppropgui-focus-blur.c:199 msgid "Geometry Options" msgstr "Tùy chọn hình học" #: app/propgui/gimppropgui-focus-blur.c:226 msgid "Focus Blur: " msgstr "Mờ do mất nét: " #: app/propgui/gimppropgui-generic.c:186 msgid "Pick coordinates from the image" msgstr "Chọn tọa độ từ ảnh" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:133 msgid "M_aster" msgstr "_Chính" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:133 msgid "Adjust all colors" msgstr "Chỉnh mọi màu" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:134 msgid "_R" msgstr "_MĐ" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:135 msgid "_Y" msgstr "_V" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:136 msgid "_G" msgstr "_XLC" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:137 msgid "_C" msgstr "XL_M" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:138 msgid "_B" msgstr "_XD" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:139 msgid "_M" msgstr "Đ_T" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:149 msgid "Select Primary Color to Adjust" msgstr "Chọn màu chính cần điều chỉnh" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:229 msgid "_Overlap" msgstr "Chồng lấ_p" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:232 msgid "Adjust Selected Color" msgstr "Chỉnh màu đã chọn" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:244 msgid "_Hue" msgstr "_Sắc màu" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:250 msgid "_Lightness" msgstr "Độ _sáng" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:256 msgid "_Saturation" msgstr "Độ _bão hòa" #: app/propgui/gimppropgui-hue-saturation.c:263 msgid "R_eset Color" msgstr "Đặt _lại màu" #: app/propgui/gimppropgui-motion-blur-circular.c:132 msgid "Circular Motion Blur: " msgstr "Làm mờ chuyển động dạng tròn: " #: app/propgui/gimppropgui-motion-blur-linear.c:126 msgid "Linear Motion Blur: " msgstr "Làm mờ chuyển động dạng tuyến tính: " #: app/propgui/gimppropgui-motion-blur-zoom.c:127 msgid "Zoom Motion Blur: " msgstr "Phóng to/nhỏ làm chuyển động: " #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:92 msgid "White" msgstr "Trắng" #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:93 #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:95 msgid "Black" msgstr "Đen" #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:236 msgid "_Lock patterns" msgstr "Khóa các mẫ_u" #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:245 msgid "Loc_k periods" msgstr "Khóa chu _kỳ" #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:254 msgid "Lock a_ngles" msgstr "Khóa _góc" #: app/propgui/gimppropgui-newsprint.c:276 msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" #: app/propgui/gimppropgui-panorama-projection.c:125 msgid "Panorama Projection: " msgstr "Chiếu toàn cảnh: " #: app/propgui/gimppropgui-recursive-transform.c:259 msgid "Add transform" msgstr "Thêm chuyển dạng" #: app/propgui/gimppropgui-recursive-transform.c:277 msgid "Duplicate transform" msgstr "Nhân bản chuyển dạng" #: app/propgui/gimppropgui-recursive-transform.c:295 msgid "Remove transform" msgstr "Gỡ bỏ chuyển dạng" #: app/propgui/gimppropgui-recursive-transform.c:315 msgid "Recursive Transform: " msgstr "Chuyển hình dạng đệ quy: " #: app/propgui/gimppropgui-shadows-highlights.c:62 msgid "Shadows" msgstr "Bóng" #: app/propgui/gimppropgui-shadows-highlights.c:78 msgid "Highlights" msgstr "Tô sáng" #: app/propgui/gimppropgui-shadows-highlights.c:94 msgid "Common" msgstr "Chung" #: app/propgui/gimppropgui-spiral.c:220 msgid "Spiral: " msgstr "Xoắn ốc: " #: app/propgui/gimppropgui-supernova.c:125 msgid "Supernova: " msgstr "Siêu tân tinh: " #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:64 msgid "1,700 K – Match flame" msgstr "1,700 K – Lửa diêm" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:65 msgid "1,850 K – Candle flame, sunset/sunrise" msgstr "1,850 K – Ngọn nén, hoàng hôn/bình minh" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:66 msgid "2,700 K - Soft (or warm) LED lamps" msgstr "2,700 K - Đèn LED mềm (hoặc ấm)" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:67 msgid "3,000 K – Soft (or warm) white compact fluorescent lamps" msgstr "3,000 K – Đèn huỳnh quang compact trắng (hoặc ấm)" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:68 msgid "3,200 K – Studio lamps, photofloods, etc." msgstr "3,200 K – Đèn Studio, photofloods, v.v.." #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:69 msgid "3,300 K – Incandescent lamps" msgstr "3,300 K – đèn dây tóc" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:70 msgid "3,350 K – Studio \"CP\" light" msgstr "3,350 K – Ánh sáng Studio “CP”" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:71 msgid "4,000 K - Cold (daylight) LED lamps" msgstr "4,000 K - Lạnh (ban ngày) đèn LED" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:72 msgid "4,100 K – Moonlight" msgstr "4,100 K – Ánh trăng" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:73 msgid "5,000 K – D50" msgstr "5,000 K – D50" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:74 msgid "5,000 K – Cool white/daylight compact fluorescent lamps" msgstr "5,000 K – Ánh sáng trắng/ban ngày lạnh đèn ống compact" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:75 msgid "5,000 K – Horizon daylight" msgstr "5,000 K – Ánh sáng ban ngày chân trời" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:76 msgid "5,500 K – D55" msgstr "5,500 K – D55" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:77 msgid "5,500 K – Vertical daylight, electronic flash" msgstr "5,500 K – Ánh sáng ban ngày đỉnh trời, đèn nháy điện" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:78 msgid "6,200 K – Xenon short-arc lamp" msgstr "6,200 K – Đèn Xenon tim-ngắn" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:79 msgid "6,500 K – D65" msgstr "6,500 K – D65" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:80 msgid "6,500 K – Daylight, overcast" msgstr "6,500 K – Ban ngày, u ám" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:81 msgid "7,500 K – D75" msgstr "7,500 K – D75" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:82 msgid "9,300 K" msgstr "9,300 K" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:97 msgid "Choose from a list of common color temperatures" msgstr "Chọn từ danh sách nhiệt độ màu chung" #: app/propgui/gimppropgui-utils.c:148 msgid "New Seed" msgstr "Hạt mới" #: app/propgui/gimppropgui-vignette.c:183 msgid "Vignette: " msgstr "Họa tiết: " #: app/propgui/gimppropgui.c:393 msgid "Pick color from the image" msgstr "Chọn màu từ ảnh" #: app/propgui/gimppropgui.c:551 msgid "This operation has no editable properties" msgstr "Thao tác này không có thuộc tính nào sửa được" #. This is a so-called pangram; it's supposed to #. contain all characters found in the alphabet. #: app/text/gimpfont.c:57 msgid "" "Pack my box with\n" "five dozen liquor jugs." msgstr "" "Áăâbcdđeêghiklmnoôơ\n" "pqrstuưvxy₫ổíỵữởằ." #: app/text/gimpfontfactory.c:447 #, c-format msgid "" "Some fonts failed to load:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi tải một số phông chữ:\n" "%s" #: app/text/gimptext-compat.c:99 app/tools/gimptexttool.c:1646 msgid "Add Text Layer" msgstr "Thêm lớp chữ" #: app/text/gimptext-parasite.c:168 msgid "Invalid markup format in text parasite" msgstr "Định dạng đánh dấu không hợp lệ trong ký sinh văn bản" #: app/text/gimptext-parasite.c:192 msgid "Empty text parasite" msgstr "Làm trống chữ ký sinh" #: app/text/gimptextlayer.c:157 msgid "Text Layer" msgstr "Lớp chữ" #: app/text/gimptextlayer.c:158 msgid "Rename Text Layer" msgstr "Đổi lớp chữ" #: app/text/gimptextlayer.c:159 msgid "Move Text Layer" msgstr "Chuyển lớp chữ" #: app/text/gimptextlayer.c:160 msgid "Scale Text Layer" msgstr "Co dãn lớp chữ" #: app/text/gimptextlayer.c:161 msgid "Resize Text Layer" msgstr "Đổi cỡ lớp chữ" #: app/text/gimptextlayer.c:162 msgid "Flip Text Layer" msgstr "Lật lớp chữ" #: app/text/gimptextlayer.c:163 msgid "Rotate Text Layer" msgstr "Xoay lớp chữ" #: app/text/gimptextlayer.c:164 msgid "Transform Text Layer" msgstr "Chuyển dạng lớp chữ" #: app/text/gimptextlayer.c:720 msgid "Due to lack of any fonts, text functionality is not available." msgstr "Không có chức năng hiển thị chữ vì không có phông chữ nào cả." #: app/text/gimptextlayer.c:783 msgid "Empty Text Layer" msgstr "Lớp chữ rỗng" #: app/text/gimptextlayer.c:954 msgid "" "Your text cannot be rendered. It is likely too big. Please make it shorter " "or use a smaller font." msgstr "" "Chữ bạn không thể vẽ được. Nó dường như quá to. Vui lòng làm cho nó nhỏ lại " "hoặc là dùng phông chữ bé hơn." #: app/text/gimptextlayer-xcf.c:82 #, c-format msgid "" "Problems parsing the text parasite for layer '%s':\n" "%s\n" "\n" "Some text properties may be wrong. Unless you want to edit the text layer, " "you don't need to worry about this." msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích bộ bám chữ cho lớp “%s”:\n" "%s\n" "\n" "Một số thuộc tính chữ có lẽ không đúng. Lỗi này quan trọng chỉ nếu bạn muốn " "sửa lỗi lớp chữ thôi." #: app/text/gimptextlayout.c:699 msgid "" "The new text layout cannot be generated. Most likely the font size is too " "big." msgstr "" "Bố cục chữ mới không thể được tạo ra. Có vẻ như là cỡ phông chữ quá to." #: app/text/text-enums.c:24 msgctxt "text-box-mode" msgid "Dynamic" msgstr "Động" #: app/text/text-enums.c:25 msgctxt "text-box-mode" msgid "Fixed" msgstr "Cố định" #: app/text/text-enums.c:54 msgctxt "text-outline" msgid "Filled" msgstr "Điền đầy" #: app/text/text-enums.c:55 msgctxt "text-outline" msgid "Outlined" msgstr "Đường bao quanh" #: app/text/text-enums.c:56 msgctxt "text-outline" msgid "Outlined and filled" msgstr "Đường bao quanh và đổ đầy" #: app/tools/gimpairbrushtool.c:70 msgid "Airbrush Tool: Paint using a brush, with variable pressure" msgstr "Công cụ bình bơm phun: Vẽ bằng chổi, áp suất thay đổi" #: app/tools/gimpairbrushtool.c:71 msgid "_Airbrush" msgstr "Chổ_i khí" #: app/tools/gimpalignoptions.c:148 app/tools/gimpalignoptions.c:453 msgid "Relative to" msgstr "Tương đối so với" #: app/tools/gimpalignoptions.c:149 msgid "Reference object targets will be aligned on" msgstr "Các đích đối tượng tham chiếu sẽ được căn chỉnh dựa vào" #: app/tools/gimpalignoptions.c:156 msgid "Selected layers" msgstr "Lớp đã chọn" #: app/tools/gimpalignoptions.c:157 msgid "Selected layers will be aligned or distributed by the tool" msgstr "Các lớp được chọn sẽ được căn hàng hoặc phân phối bởi công cụ" #: app/tools/gimpalignoptions.c:162 msgid "Selected paths" msgstr "Đường dẫn đã chọn" #: app/tools/gimpalignoptions.c:163 msgid "Selected paths will be aligned or distributed by the tool" msgstr "Các đường dẫn được chọn sẽ được căn hàng hoặc phân phối bởi công cụ" #: app/tools/gimpalignoptions.c:168 msgid "Use extents of layer contents" msgstr "Sử dụng mở rộng của các nội dung lớp" #: app/tools/gimpalignoptions.c:169 msgid "" "Instead of aligning or distributing on layer borders, use its content " "bounding box" msgstr "" "Thay vì căn chỉnh hoặc phân bổ trên đường viền lớp, hãy sử dụng hộp giới hạn " "nội dung của nó" #. Selected objects #: app/tools/gimpalignoptions.c:385 msgid "Targets" msgstr "Đích" #: app/tools/gimpalignoptions.c:407 msgid "Set anchor point of targets" msgstr "Đặt điểm neo của các đích" #. TRANSLATORS: the %s strings are modifiers such as Shift, Alt or Cmd. #: app/tools/gimpalignoptions.c:426 #, c-format msgid "%s-pick target guides (%s-%s to add more)" msgstr "%s-chọn các đường hướng dẫn đích (%s-%s để thêm nữa)" #. Align frame #: app/tools/gimpalignoptions.c:443 msgid "Align" msgstr "Canh lề" #: app/tools/gimpalignoptions.c:467 msgid "Select the reference object" msgstr "Chọn đối tượng tham chiếu" #: app/tools/gimpalignoptions.c:485 msgid "Align anchor points of targets on left edge of reference" msgstr "Căn hàng các điểm neo của đích theo cạnh trái của tham chiếu" #: app/tools/gimpalignoptions.c:489 msgid "Align anchor points of targets on vertical middle of reference" msgstr "" "Căn hàng các điểm neo của đích theo điểm giữa theo chiều dọc của tham chiếu" #: app/tools/gimpalignoptions.c:493 msgid "Align anchor points of targets on right edge of reference" msgstr "Căn hàng các điểm neo của đích theo cạnh phải của tham chiếu" #: app/tools/gimpalignoptions.c:502 msgid "Align anchor points of targets on top edge of reference" msgstr "Căn hàng các điểm neo của đích theo cạnh đỉnh của tham chiếu" #: app/tools/gimpalignoptions.c:506 msgid "Align anchor points of targets on horizontal middle of reference" msgstr "" "Căn hàng các điểm neo của đích theo điểm giữa theo chiều ngang của tham chiếu" #: app/tools/gimpalignoptions.c:510 msgid "Align anchor points of targets on bottom of reference" msgstr "Căn hàng các điểm neo của đích theo cạnh đáy của tham chiếu" #. Distribute frame #: app/tools/gimpalignoptions.c:513 msgid "Distribute" msgstr "Phân phối" #: app/tools/gimpalignoptions.c:528 msgid "Distribute anchor points of targets evenly in the horizontal" msgstr "Phân bố đều các điểm neo của đích theo chiều ngang" #: app/tools/gimpalignoptions.c:531 msgid "Distribute horizontally with even horizontal gaps" msgstr "Phân đều theo chiều ngang với các khe hở chiều ngang bằng nhau" #: app/tools/gimpalignoptions.c:540 msgid "Distribute anchor points of targets evenly in the vertical" msgstr "Phân bố đều các điểm neo của đích theo chiều dọc" #: app/tools/gimpalignoptions.c:543 msgid "Distribute vertically with even vertical gaps" msgstr "Phân đều theo chiều dọc với các khe hở chiều dọc bằng nhau" #: app/tools/gimpalignoptions.c:798 #, c-format msgid "1 guide will be aligned or distributed" msgid_plural "%d guides will be aligned or distributed" msgstr[0] "%d đường hướng dẫn sẽ căn chỉnh hoặc phân phối" #: app/tools/gimpalignoptions.c:824 #, c-format msgid "Reference layer: %s" msgstr "Lớp tham chiếu: %s" #: app/tools/gimpalignoptions.c:827 #, c-format msgid "Reference channel: %s" msgstr "Kênh tham chiếu: %s" #: app/tools/gimpalignoptions.c:830 #, c-format msgid "Reference path: %s" msgstr "Đường dẫn tham khảo: %s" #: app/tools/gimpalignoptions.c:833 msgid "Reference guide" msgstr "Hướng dẫn tham khảo" #: app/tools/gimpaligntool.c:132 msgid "Align and Distribute" msgstr "Căn chỉnh và Phân phối" #: app/tools/gimpaligntool.c:133 msgid "Alignment Tool: Align or arrange layers and other objects" msgstr "Công cụ canh lề: Canh lề hay sắp xếp các lớp và đối tượng khác" #: app/tools/gimpaligntool.c:134 msgid "_Align and Distribute" msgstr "_Căn chỉnh và Phân phối" #: app/tools/gimpaligntool.c:529 msgid "Arrange Objects" msgstr "Sắp xếp đối tượng" #: app/tools/gimpaligntool.c:560 msgid "Click on a layer, path or guide, or Click-Drag to pick a reference" msgstr "" "Nhấp vào lớp, đường dẫn hoặc đường hướng dẫn hoặc Nhấp-Kéo để chọn tham chiếu" #: app/tools/gimpaligntool.c:564 msgid "Click to pick this layer as reference" msgstr "Nhắp để chọn lớp này làm tham chiếu" #: app/tools/gimpaligntool.c:567 msgid "Click to pick this guide as reference" msgstr "Nhắp để chọn đường dẫn này làm tham chiếu" #: app/tools/gimpaligntool.c:572 msgid "Click to pick this path as reference" msgstr "Nhắp để chọn đường dẫn này làm tham chiếu" #: app/tools/gimpaligntool.c:579 msgid "" "Click on a guide to add it to objects to align, click anywhere else to " "unselect all guides" msgstr "" "Nhấp vào đường hướng dẫn để thêm nó vào đối tượng cần căn chỉnh, nhấp vào " "bất kỳ nơi nào khác để bỏ chọn tất cả các đường hướng dẫn" #: app/tools/gimpaligntool.c:583 msgid "Click to select this guide for alignment" msgstr "Nhấn để chọn đường dẫn hướng này để căn hàng" #: app/tools/gimpaligntool.c:588 msgid "Click to add this guide to the list of objects to align" msgstr "" "Nhấn để thêm thanh dẫn hướng này vào danh sách các đối tượng cần căn hàng" #: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:96 msgid "Brightness-Contrast" msgstr "Độ tương phản-Độ sáng" #: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:98 msgid "B_rightness-Contrast..." msgstr "_Sáng-Tương phản…" #: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:166 msgid "Adjust Brightness and Contrast" msgstr "Chỉnh độ sáng và độ tương phản" #: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:283 msgid "_Brightness" msgstr "Độ _sáng" #: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:291 msgid "_Contrast" msgstr "Độ _tương phản" #: app/tools/gimpbrightnesscontrasttool.c:297 msgid "Edit these Settings as Levels" msgstr "Sửa các cài đặt này thành mức" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:155 msgid "Fill selection" msgstr "Đổ màu vùng chọn" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:156 msgid "Which area will be filled" msgstr "Vùng nào sẽ được đổ đầy" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:163 msgid "Fill transparent areas" msgstr "Tô đầy các vùng trong suốt" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:164 msgid "Allow completely transparent regions to be filled" msgstr "Cho phép tô đầy vùng trong suốt hoàn toàn" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:172 msgid "Base filled area on all visible layers" msgstr "Vùng tô đầy dựa vào mọi lớp hiển thị" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:179 #: app/tools/gimpregionselectoptions.c:106 msgid "Treat diagonally neighboring pixels as connected" msgstr "Coi các điểm ảnh bên cạnh theo hướng chéo là được kết nối" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:187 msgid "" "Base fill opacity on color difference from the clicked pixel (see threshold) " "or on line art borders. Disable antialiasing to fill the entire area " "uniformly." msgstr "" "Độ mờ nền dựa trên chênh lệch màu so với pixel được nhấp vào (xem ngưỡng) " "hoặc trên đường viền nghệ thuật đường nét. Tắt tính năng khử răng cưa để đổ " "đầy toàn bộ khu vực một cách đồng nhất." #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:210 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:232 #: app/tools/gimpgradientoptions.c:122 app/tools/gimpregionselectoptions.c:113 #: app/tools/gimpthresholdtool.c:93 msgid "Threshold" msgstr "Ngưỡng" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:211 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:233 #: app/tools/gimpregionselectoptions.c:114 msgid "Maximum color difference" msgstr "Hiệu số màu tối đa" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:218 msgid "Source image for line art computation" msgstr "Ảnh nguồn cho tính toán nghệ thuật dòng" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:225 msgid "Manual closure in fill layer" msgstr "Đóng thủ công trong lớp điền" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:226 msgid "" "Consider pixels of selected layer and filled with the fill color as line art " "closure" msgstr "" "Xem xét các pixel của lớp đã chọn và đổ màu tô khi đóng đường nét nghệ thuật" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:253 msgid "Stroke borders" msgstr "Tạo nét vẽ trên đường biên" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:254 msgid "Stroke fill borders with last stroke options" msgstr "Tạo nét vẽ đổ màu biên với các tùy chọn tạo nét vẽ dùng cuối cùng" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:260 msgid "Stroke tool" msgstr "Công cụ Tạo nét vẽ" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:261 msgid "The tool to stroke the fill borders with" msgstr "Công cụ tạo nét vẽ các đường viền với" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:266 msgid "Automatic closure" msgstr "Tự động đóng" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:267 msgid "" "Geometric analysis of the stroke contours to close line arts by splines/" "segments" msgstr "" "Phân tích hình học của các đường viền nét để đóng các đường nét theo đường " "nối/đoạn" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:273 msgid "Maximum gap length" msgstr "Khoảng cách khe hở tối đa" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:274 msgid "Maximum gap (in pixels) in line art which can be closed" msgstr "" "Khe hở tối đa tính theo điểm ảnh trong dòng nghệ thuật cái mà có thể được " "đóng lại" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:280 app/tools/gimpbucketfilloptions.c:731 msgid "Fill by" msgstr "Tô theo" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:281 msgid "Criterion used for determining color similarity" msgstr "Chuẩn xác định sự tương tự màu" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:581 msgid "" "Opaque pixels will be considered as line art instead of low luminance pixels" msgstr "" "Các điểm ảnh mờ sẽ được coi là nghệ thuật đường nét thay vì các pixel có độ " "sáng thấp" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:633 msgid "No valid source drawable selected" msgstr "Chưa có nguồn vẽ được nào được chọn" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:635 msgid "The source drawable has no alpha channel" msgstr "Nguồn có thể vẽ không có kênh alpha" #. fill type #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:677 #, c-format msgid "Fill Type (%s)" msgstr "Kiểu tô đầy (%s)" #. fill selection #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:690 #, c-format msgid "Affected Area (%s)" msgstr "Vùng có tác động (%s)" #. Similar color frame #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:697 msgid "Finding Similar Colors" msgstr "Tìm màu tương tự" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:748 msgid "Line Art Detection" msgstr "Dò tìm nét vẽ" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:758 msgid "(computing...)" msgstr "(đang tính toán…)" #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:773 msgid "Detect opacity rather than grayscale" msgstr "Do độ trong suốt hơn là đen-trắng" #. Line Art Closure: frame label #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:788 msgid "Line Art Closure" msgstr "Đóng đường vẽ nghệ thuật" #. Line Art Borders: frame label #: app/tools/gimpbucketfilloptions.c:819 msgid "Fill borders" msgstr "Đổ mà các đường biên" #: app/tools/gimpbucketfilltool.c:168 msgid "Bucket Fill" msgstr "Đổ bằng xô" #: app/tools/gimpbucketfilltool.c:169 msgid "Bucket Fill Tool: Fill selected area with a color or pattern" msgstr "Công cụ đổ màu bằng xô: Đổ đầy bằng một màu hay hoa văn" #: app/tools/gimpbucketfilltool.c:170 msgid "_Bucket Fill" msgstr "Đổ bằng _xô" #: app/tools/gimpbucketfilltool.c:371 msgid "Bucket fill" msgstr "Đổ bằng xô" #: app/tools/gimpbucketfilltool.c:596 msgid "Cannot fill multiple layers. Select only one layer." msgstr "Không thể đổ nhiều lớp cùng lúc. Hãy chỉ chọn một lớp thôi." #: app/tools/gimpbucketfilltool.c:598 app/tools/gimpcagetool.c:231 #: app/tools/gimpcurvestool.c:219 app/tools/gimpfiltertool.c:300 #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:295 app/tools/gimplevelstool.c:210 #: app/tools/gimpoffsettool.c:189 app/tools/gimppainttool.c:296 #: app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:224 app/tools/gimpthresholdtool.c:160 #: app/tools/gimptransformgridtool.c:351 msgid "No selected drawables." msgstr "Chưa chọn đối tượng vẽ được nào." #: app/tools/gimpbucketfilltool.c:618 app/tools/gimpforegroundselecttool.c:307 #: app/tools/gimppaintselecttool.c:380 msgid "The active layer is not visible." msgstr "Lớp hoạt động không thấy được." #: app/tools/gimpbucketfilltool.c:625 app/tools/gimpeditselectiontool.c:1310 #: app/tools/gimpgradienttool.c:283 app/tools/gimpmovetool.c:349 msgid "The selected layer's pixels are locked." msgstr "Điểm ảnh của lớp đã chọn hiện đang bị khóa." #: app/tools/gimpbucketfilltool.c:634 msgid "No valid line art source selected." msgstr "Chưa có nguồn đường nghệ thuật nào được chọn." #: app/tools/gimpbucketfilltool.c:818 app/tools/gimpbucketfilltool.c:958 #: app/tools/gimpcolorpickertool.c:270 app/tools/gimppainttool.c:505 msgid "Click in any image to pick the background color" msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để chọn màu hậu cảnh" #: app/tools/gimpbucketfilltool.c:825 app/tools/gimpbucketfilltool.c:967 #: app/tools/gimpcolorpickertool.c:262 app/tools/gimppainttool.c:499 msgid "Click in any image to pick the foreground color" msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để chọn màu tiền cảnh" #: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:70 msgid "Select by Color" msgstr "Chọn theo màu" #: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:71 msgid "Select by Color Tool: Select regions with similar colors" msgstr "Chọn bằng công cụ màu: Chọn vùng với màu tương tự" #: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:72 msgid "_By Color Select" msgstr "Th_eo chọn màu" #: app/tools/gimpbycolorselecttool.c:85 msgctxt "command" msgid "Select by Color" msgstr "Chọn theo màu" #: app/tools/gimpcageoptions.c:78 msgid "" "Fill the original position\n" "of the cage with a color" msgstr "" "Đổ màu vị trí gốc\n" "bằng một màu thuần" #: app/tools/gimpcagetool.c:164 app/tools/gimpcagetool.c:1258 msgid "Cage Transform" msgstr "Chuyển dạng khung" #: app/tools/gimpcagetool.c:165 msgid "Cage Transform: Deform a selection with a cage" msgstr "Biến đổi Cage: Biến hình vùng bằng một cage" #: app/tools/gimpcagetool.c:166 msgid "_Cage Transform" msgstr "Chu_yển dạng khung" #: app/tools/gimpcagetool.c:229 msgid "Cannot modify multiple layers. Select only one layer." msgstr "Không thể sửa nhiều lớp cùng lúc. Hãy chỉ chọn một lớp thôi." #: app/tools/gimpcagetool.c:250 app/tools/gimppainttool.c:329 #: app/tools/gimpwarptool.c:809 msgid "The selected item's pixels are locked." msgstr "Điểm ảnh của mục đã chọn hiện đang bị khóa." #: app/tools/gimpcagetool.c:260 msgid "The active item is not visible." msgstr "Mục hoạt động không thấy được." #: app/tools/gimpcagetool.c:766 app/tools/gimpwarptool.c:396 msgid "Press ENTER to commit the transform" msgstr "Nhấn ENTER để chấp nhận thay đổi" #: app/tools/gimpcagetool.c:1172 msgid "Computing Cage Coefficients" msgstr "Tính hệ số cage" #: app/tools/gimpcagetool.c:1301 msgid "Cage transform" msgstr "Chuyển dạng khung" #: app/tools/gimpcloneoptions-gui.c:159 app/tools/gimpcloneoptions-gui.c:267 msgid "No source selected" msgstr "Không có nguồn nào được chọn" #: app/tools/gimpcloneoptions-gui.c:175 #, c-format msgid "Source: %d item to itself" msgid_plural "Source: %d items to themselves" msgstr[0] "Nguồn: %d mục đến chính nó" #: app/tools/gimpcloneoptions-gui.c:189 msgid "All composited visible layers" msgstr "Tất cả các lớp nhìn thấy được tổng hợp" #: app/tools/gimpcloneoptions-gui.c:191 #, c-format msgid "All composited visible layers from '%s'" msgstr "Tất cả các lớp hiển thị được tổng hợp từ '%s'" #: app/tools/gimpcloneoptions-gui.c:197 #, c-format msgid "Source: %d item" msgid_plural "Source: %d items" msgstr[0] "Nguồn: %d mục tin" #: app/tools/gimpcloneoptions-gui.c:202 #, c-format msgid "Source: %d item from '%s'" msgid_plural "Source: %d items from '%s'" msgstr[0] "Nguồn: %d thứ từ '%s'" #: app/tools/gimpclonetool.c:64 msgid "Clone Tool: Selectively copy from an image or pattern, using a brush" msgstr "Công cụ nhân bản: Chọn từ ảnh hay patter, dùng chổi" #: app/tools/gimpclonetool.c:65 msgid "_Clone" msgstr "Nhân đô_i" #: app/tools/gimpclonetool.c:91 app/tools/gimpclonetool.c:94 msgid "Click to clone" msgstr "Nhấn để nhân đôi" #: app/tools/gimpclonetool.c:92 app/tools/gimpclonetool.c:97 #, c-format msgid "%s to set a new clone source" msgstr "%s để đặt nguồn nhân đôi mới" #. Translators: the translation of "Click" must be the first word #: app/tools/gimpclonetool.c:96 msgid "Click to set a new clone source" msgstr "Nhấn để đặt nguồn nhân đôi" #: app/tools/gimpcoloroptions.c:71 msgid "Use merged color value from all composited visible layers" msgstr "Dùng giá trị màu đã hòa trộn từ mọi lớp khả kiến được tổng hợp" #: app/tools/gimpcoloroptions.c:78 app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:72 msgid "Sample average" msgstr "Mẫu trung bình" #: app/tools/gimpcoloroptions.c:79 app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:73 msgid "Use averaged color value from nearby pixels" msgstr "Dùng giá trị màu trung bình từ những điểm ảnh gần đó" #: app/tools/gimpcoloroptions.c:87 msgid "Color Picker Average Radius" msgstr "Bán kinh trung bình của Ống hút màu" #: app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:80 msgid "Pick Target" msgstr "Chọn Đích" #: app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:81 msgid "Choose what the color picker will do" msgstr "Chọn xem Ống hút màu sẽ làm gì" #: app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:88 app/tools/gimpmeasureoptions.c:80 msgid "Use info window" msgstr "Dùng cửa sổ thông tin" #: app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:89 msgid "" "Open a floating dialog to view picked color values in various color models" msgstr "Mở hộp thoại nổi để xem màu đã chọn với nhiều phương thức khác nhau" #. the pick FG/BG frame #: app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:191 #, c-format msgid "Pick Target (%s)" msgstr "Chọn đích (%s)" #. the use_info_window toggle button #: app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:198 #, c-format msgid "Use info window (%s)" msgstr "Dùng cửa sô thông tin (%s)" #: app/tools/gimpcolorpickertool.c:108 msgid "Color Picker" msgstr "Ống hút màu" #: app/tools/gimpcolorpickertool.c:109 msgid "Color Picker Tool: Set colors from image pixels" msgstr "Công cụ Ống hút màu: Lấy màu từ điểm ảnh" #: app/tools/gimpcolorpickertool.c:110 msgid "C_olor Picker" msgstr "Ống hút mà_u" #: app/tools/gimpcolorpickertool.c:255 msgid "Click in any image to view its color" msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để xem màu" #: app/tools/gimpcolorpickertool.c:278 msgid "Click in any image to add the color to the palette" msgstr "Nhấn ảnh bất kỳ để thêm màu vào bảng màu" #: app/tools/gimpcolorpickertool.c:346 msgid "Color Picker Information" msgstr "Thông tin Ống hút màu" #: app/tools/gimpconvolvetool.c:76 msgid "Blur / Sharpen" msgstr "Làm nhòe / Làm sắc nét" #: app/tools/gimpconvolvetool.c:77 msgid "Blur / Sharpen Tool: Selective blurring or unblurring using a brush" msgstr "Công cụ làm mờ/ làm sắc Dùng chổi" #: app/tools/gimpconvolvetool.c:78 msgid "Bl_ur / Sharpen" msgstr "Làm _nhòe / Làm sắc nét" #: app/tools/gimpconvolvetool.c:183 msgid "Click to blur" msgstr "Nhấn để làm nhòe" #: app/tools/gimpconvolvetool.c:184 msgid "Click to blur the line" msgstr "Nhấn để làm nhòe đường" #: app/tools/gimpconvolvetool.c:185 #, c-format msgid "%s to sharpen" msgstr "%s để mài sắc" #: app/tools/gimpconvolvetool.c:189 msgid "Click to sharpen" msgstr "Nhấn để mài sắc" #: app/tools/gimpconvolvetool.c:190 msgid "Click to sharpen the line" msgstr "Nhấn để mài sắc đường" #: app/tools/gimpconvolvetool.c:191 #, c-format msgid "%s to blur" msgstr "%s để che mờ" #. the type radio box #: app/tools/gimpconvolvetool.c:215 #, c-format msgid "Convolve Type (%s)" msgstr "Kiểu quấn lại (%s)" #: app/tools/gimpcropoptions.c:80 app/tools/gimprectangleselectoptions.c:79 msgid "Highlight" msgstr "Tô sáng" #: app/tools/gimpcropoptions.c:81 app/tools/gimprectangleselectoptions.c:80 msgid "Dim everything outside selection" msgstr "Làm mờ mọi thứ ngoài vùng chọn" #: app/tools/gimpcropoptions.c:88 app/tools/gimprectangleselectoptions.c:87 msgid "Highlight opacity" msgstr "Độ trong tô sáng" #: app/tools/gimpcropoptions.c:89 app/tools/gimprectangleselectoptions.c:88 msgid "How much to dim everything outside selection" msgstr "Làm mờ mọi thứ ngoài vùng chọn ở mức nào" #: app/tools/gimpcropoptions.c:95 msgid "Selected layers only" msgstr "Chỉ lớp được chọn" #: app/tools/gimpcropoptions.c:96 msgid "Crop only currently selected layers" msgstr "Chỉ xén lớp hiện đang được chọn" #: app/tools/gimpcropoptions.c:102 msgid "Delete cropped pixels" msgstr "Xóa các điểm ảnh đã xén" #: app/tools/gimpcropoptions.c:103 msgid "Discard non-locked layer data that falls out of the crop region" msgstr "Loại bỏ dữ liệu lớp không bị khóa ra khỏi vùng cắt xén" #: app/tools/gimpcropoptions.c:109 msgid "Allow growing" msgstr "Cho phép mở rộng" #: app/tools/gimpcropoptions.c:110 msgid "Allow resizing canvas by dragging cropping frame beyond image boundary" msgstr "Cho phép sửa cỡ của canvas bằng cách cắt khung ở ngoài khoảng của ảnh" #: app/tools/gimpcropoptions.c:117 app/tools/gimpcropoptions.c:226 msgid "Fill with" msgstr "Tô đầy bằng" #: app/tools/gimpcropoptions.c:118 msgid "How to fill new areas created by 'Allow growing'" msgstr "Làm sao để đổ đầy vùng mới được tạo bởi “Cho phép lớn lên”" #: app/tools/gimpcroptool.c:122 msgid "Crop" msgstr "Xén" #: app/tools/gimpcroptool.c:123 msgid "Crop Tool: Remove edge areas from image or layer" msgstr "Công cụ crop: Gỡ bỏ vùng viền từ ảnh hay lớp" #: app/tools/gimpcroptool.c:124 msgid "_Crop" msgstr "_Xén" #: app/tools/gimpcroptool.c:162 msgid "Click-Drag to draw a crop rectangle" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để tạo một vùng xén hình chữ nhật" #: app/tools/gimpcroptool.c:282 msgid "Click or press Enter to crop" msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để xén" #: app/tools/gimpcroptool.c:389 msgid "Crop to: " msgstr "Xén thành: " #: app/tools/gimpcroptool.c:459 msgid "There are no selected layers to crop." msgstr "Không có lớp nào đang được chọn để xén nhỏ." #: app/tools/gimpcroptool.c:470 msgid "All selected layers' pixels are locked." msgstr "Điểm ảnh của lớp được chọn bị khóa." #: app/tools/gimpcroptool.c:475 #, c-format msgid "Resize Layer" msgid_plural "Resize %d layers" msgstr[0] "Đổi cỡ %d lớp" #: app/tools/gimpcurvestool.c:153 msgid "Curves" msgstr "Đường cong màu" #: app/tools/gimpcurvestool.c:155 msgid "_Curves..." msgstr "Đường _cong màu…" #: app/tools/gimpcurvestool.c:217 app/tools/gimpfiltertool.c:298 #: app/tools/gimplevelstool.c:208 app/tools/gimpoffsettool.c:187 #: app/tools/gimpthresholdtool.c:158 app/widgets/gimpitemtreeview.c:2538 msgid "Cannot modify multiple drawables. Select only one." msgstr "Không thể sửa nhiều thứ vẽ được cùng lúc. Hãy chỉ chọn một cái thôi." #: app/tools/gimpcurvestool.c:410 msgid "Click to add a control point" msgstr "Nhắp chuột để thêm một điểm điều khiển" #: app/tools/gimpcurvestool.c:415 msgid "Click to add control points to all channels" msgstr "Nhắp để thêm điểm điều khiển vào mọi kênh" #: app/tools/gimpcurvestool.c:420 msgid "Click to locate on curve" msgstr "Nhấn vào đúng chỗi trên đường cong" #: app/tools/gimpcurvestool.c:422 #, c-format msgid "%s: add control point" msgstr "%s: thêm điểm điều khiển" #: app/tools/gimpcurvestool.c:423 #, c-format msgid "%s: add control points to all channels" msgstr "%s: thêm điểm điều khiển vào mọi kênh" #: app/tools/gimpcurvestool.c:440 msgid "Adjust Color Curves" msgstr "Chỉnh cong màu" #: app/tools/gimpcurvestool.c:485 app/tools/gimplevelstool.c:367 #: app/tools/gimpthresholdtool.c:247 msgid "Cha_nnel:" msgstr "Kê_nh:" #: app/tools/gimpcurvestool.c:514 app/tools/gimplevelstool.c:394 msgid "R_eset Channel" msgstr "Đặt _lại kênh" #: app/tools/gimpcurvestool.c:621 msgid "_Input:" msgstr "Đầu _vào:" #: app/tools/gimpcurvestool.c:635 msgid "O_utput:" msgstr "Đầu _ra:" #: app/tools/gimpcurvestool.c:649 msgid "T_ype:" msgstr "Kiể_u:" #: app/tools/gimpcurvestool.c:668 app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:492 msgid "Curve _type:" msgstr "_Kiểu đường cong:" #: app/tools/gimpcurvestool.c:754 app/tools/gimplevelstool.c:745 msgid "Could not read header: " msgstr "Không thể đọc phần đầu: " #: app/tools/gimpcurvestool.c:831 msgid "Use _old curves file format" msgstr "Dùng định dạng đường cong _cũ" #: app/tools/gimpdodgeburntool.c:74 msgid "Dodge / Burn" msgstr "Làm tối / Làm sáng" #: app/tools/gimpdodgeburntool.c:75 msgid "Dodge / Burn Tool: Selectively lighten or darken using a brush" msgstr "Công cụ làm tối/làm sáng: Bằng chổi vẽ" #: app/tools/gimpdodgeburntool.c:76 msgid "Dod_ge / Burn" msgstr "Làm _sáng / làm tối" #: app/tools/gimpdodgeburntool.c:188 msgid "Click to dodge" msgstr "Nhấn để giảm lộ sáng" #: app/tools/gimpdodgeburntool.c:189 msgid "Click to dodge the line" msgstr "Nhấn để làm lộ sáng đường thẳng" #: app/tools/gimpdodgeburntool.c:190 #, c-format msgid "%s to burn" msgstr "%s để đốt" #: app/tools/gimpdodgeburntool.c:194 msgid "Click to burn" msgstr "Nhấn để tăng lộ sáng" #: app/tools/gimpdodgeburntool.c:195 msgid "Click to burn the line" msgstr "Nhấn để tăng lộ sáng đường thẳng" #: app/tools/gimpdodgeburntool.c:196 #, c-format msgid "%s to dodge" msgstr "%s để né tránh" #. the type (dodge or burn) #: app/tools/gimpdodgeburntool.c:220 #, c-format msgid "Type (%s)" msgstr "Kiểu (%s)" #: app/tools/gimpeditselectiontool.c:390 app/tools/gimpeditselectiontool.c:583 msgid "Move: " msgstr "Di chuyển: " #: app/tools/gimpeditselectiontool.c:1029 #: app/tools/gimpeditselectiontool.c:1391 msgid "Move Floating Selection" msgstr "Chuyển vùng chọn nổi" #: app/tools/gimpeditselectiontool.c:1275 app/tools/gimpmovetool.c:293 msgid "There are no paths to move." msgstr "Không có đường dẫn nào để mà di chuyển." #: app/tools/gimpeditselectiontool.c:1283 msgid "A selected path's position is locked." msgstr "Một vị trí của đường dẫn đã chọn hiện đang bị khóa." #: app/tools/gimpeditselectiontool.c:1296 app/tools/gimpmovetool.c:338 msgid "There is no layer to move." msgstr "Không có lớp để mà di chuyển." #: app/tools/gimpeditselectiontool.c:1305 #: app/tools/gimpeditselectiontool.c:1332 app/tools/gimpmovetool.c:347 msgid "The selected layer's position is locked." msgstr "Vị trí của lớp đã chọn hiện đang bị khóa." #: app/tools/gimpeditselectiontool.c:1321 msgid "A selected channel's position is locked." msgstr "Một vị trí của kênh đã chọn hiện đang bị khóa." #: app/tools/gimpeditselectiontool.c:1343 app/tools/gimpmovetool.c:366 msgid "A selected layer's position is locked." msgstr "Vị trí của lớp đã chọn hiện đang bị khóa." #: app/tools/gimpellipseselecttool.c:64 msgid "Ellipse Select" msgstr "Chọn hình bầu dục" #: app/tools/gimpellipseselecttool.c:65 msgid "Ellipse Select Tool: Select an elliptical region" msgstr "Công cụ chọn hình bầu dục: Chọn vùng hình bầu dục" #: app/tools/gimpellipseselecttool.c:66 msgid "_Ellipse Select" msgstr "Chọn _bầu dục" #: app/tools/gimperasertool.c:72 msgid "Eraser Tool: Erase to background or transparency using a brush" msgstr "Công cụ tẩy: Xóa thành màu nền hay trong suốt dùng chổi" #: app/tools/gimperasertool.c:73 msgid "_Eraser" msgstr "_Xóa" #: app/tools/gimperasertool.c:105 msgid "Click to erase" msgstr "Nhấn để tẩy" #: app/tools/gimperasertool.c:106 msgid "Click to erase the line" msgstr "Nhấn để tẩy đường" #: app/tools/gimperasertool.c:107 #, c-format msgid "%s to pick a background color" msgstr "%s để chọn màu nền" #. the anti_erase toggle #: app/tools/gimperasertool.c:166 #, c-format msgid "Anti erase (%s)" msgstr "Chống xóa (%s)" #: app/tools/gimpfilteroptions.c:72 msgid "_Preview" msgstr "_Xem thử" #: app/tools/gimpfilteroptions.c:79 msgid "Split _view" msgstr "Chia ra _khung nhìn ra" #: app/tools/gimpfilteroptions.c:102 msgid "On-canvas con_trols" msgstr "Điều khiển _trong-vùng-vẽ" #: app/tools/gimpfilteroptions.c:103 msgid "Show on-canvas filter controls" msgstr "Hiển thị các điều khiển lọc trong vùng vẽ" #: app/tools/gimpfiltertool.c:310 app/tools/gimpselectiontool.c:575 #, c-format msgid "A selected item's pixels are locked." msgstr "Điểm ảnh của mục đã chọn hiện đang bị khóa." #: app/tools/gimpfiltertool.c:322 app/tools/gimppainttool.c:362 #: app/tools/gimptransformtool.c:713 app/widgets/gimpitemtreeview.c:2550 msgid "A selected layer is not visible." msgstr "Lớp đã chọn không thấy được." #: app/tools/gimpfiltertool.c:660 msgid "Click to switch the original and filtered sides" msgstr "Bấm để chuyển đổi các cạnh ban đầu và đã lọc" #: app/tools/gimpfiltertool.c:664 msgid "Click to switch between vertical and horizontal" msgstr "Bấm để chuyển đổi giữa dọc và ngang" #: app/tools/gimpfiltertool.c:668 msgid "Click to move the split guide" msgstr "Nhấn để chia đường hướng đẫn" #: app/tools/gimpfiltertool.c:670 #, c-format msgid "%s: switch original and filtered" msgstr "%s: chuyển đổi bản gốc và đã lọc" #: app/tools/gimpfiltertool.c:671 #, c-format msgid "%s: switch horizontal and vertical" msgstr "%s: chuyển đổi ngang và dọc" #: app/tools/gimpfiltertool.c:1161 msgid "Add filter" msgstr "Thêm bộ lọc" #. The blending-options expander #: app/tools/gimpfiltertool.c:1248 msgid "Blending Options" msgstr "Tùy chọn Pha trộn màu" #. The Color Options expander #: app/tools/gimpfiltertool.c:1286 msgid "Advanced Color Options" msgstr "Tùy chọn màu nâng cao" #: app/tools/gimpfiltertool.c:1378 msgid "Editing filter..." msgstr "Sửa bảng bộ lọc…" #: app/tools/gimpfiltertool.c:1726 app/tools/gimpfiltertool-settings.c:71 #, c-format msgid "Import '%s' Settings" msgstr "Nhập các cài đặt “%s”" #: app/tools/gimpfiltertool.c:1728 app/tools/gimpfiltertool-settings.c:73 #, c-format msgid "Export '%s' Settings" msgstr "Xuất các cài đặt “%s”" #: app/tools/gimpfiltertool-settings.c:100 msgid "Pre_sets:" msgstr "_Cài đặt sẵn:" #: app/tools/gimpfiltertool-settings.c:248 #, c-format msgid "Settings saved to '%s'" msgstr "Cài đặt được lưu vào “%s”" #: app/tools/gimpflipoptions.c:67 msgid "Flip Type" msgstr "Kiểu lật" #: app/tools/gimpflipoptions.c:68 msgid "Direction of flipping" msgstr "Hướng lật" #. tool toggle #: app/tools/gimpflipoptions.c:135 app/tools/gimpmagnifyoptions.c:191 #, c-format msgid "Direction (%s)" msgstr "Hướng (%s)" #: app/tools/gimpfliptool.c:109 msgid "Flip" msgstr "Lật" #: app/tools/gimpfliptool.c:110 msgid "" "Flip Tool: Reverse the layer, selection or path horizontally or vertically" msgstr "Công cụ lật: Lật lớp, vùng chọn hay đường dẫn theo chiều ngang hay dọc" #: app/tools/gimpfliptool.c:112 msgid "_Flip" msgstr "_Lật" #: app/tools/gimpfliptool.c:310 msgctxt "undo-type" msgid "Flip horizontally" msgstr "Lật ngang" #: app/tools/gimpfliptool.c:313 msgctxt "undo-type" msgid "Flip vertically" msgstr "Lật dọc" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:91 msgid "Draw Mode" msgstr "Chế độ vẽ" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:92 msgid "" "Paint over areas to mark color values for inclusion or exclusion from " "selection" msgstr "Vẽ vào vùng để đánh dấu giá trị màu chọn hay không chọn" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:100 #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:101 msgid "Preview Mode" msgstr "Chế độ xem trước" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:108 #: app/tools/gimppaintselectoptions.c:82 msgid "Stroke width" msgstr "Độ rộng nét vẽ" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:109 #: app/tools/gimppaintselectoptions.c:83 msgid "Size of the brush used for refinements" msgstr "Kích thước của chổi được dùng cho tinh chế" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:116 msgid "Preview color" msgstr "Xem trước Màu" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:117 msgid "Color of selection preview mask" msgstr "Màu của mặt nặ xem trước của vùng chọn" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:124 #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:355 msgid "Engine" msgstr "Bộ máy" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:125 msgid "Matting engine to use" msgstr "Khớp động cơ để dùng" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:133 msgid "Number of downsampled levels to use" msgstr "Số lượng mức lấy mẫu xuống để sử dụng" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:139 msgid "Active levels" msgstr "Mức hoạt động" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:140 msgid "Number of levels to perform solving" msgstr "Số cấp độ thực hiện phân giải" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:146 msgid "Iterations" msgstr "Lặp lại" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:147 msgid "Number of iterations to perform" msgstr "Số lần lặp lại để xử lý" #: app/tools/gimpforegroundselectoptions.c:332 #: app/tools/gimppaintselectoptions.c:200 msgid "Reset stroke width native size" msgstr "Đặt lại cỡ độ rộng nét vẽ tự nhiên" #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:193 msgid "Foreground Select" msgstr "Chọn cảnh gần" #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:194 msgid "Foreground Select Tool: Select a region containing foreground objects" msgstr "Công cụ chọn màu phía trước: Chọn vùng chứa các đối tượng phía trước" #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:195 msgid "F_oreground Select" msgstr "Chọn cảnh _gần" #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:293 msgid "Cannot select from multiple layers." msgstr "Không thể chọn từ nhiều lớp." #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:326 msgid "Dialog for foreground select" msgstr "Hộp thoại cho chọn tiền cảnh" #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:343 msgid "_Preview mask" msgstr "_Xem trước mặc nạ" #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:354 msgid "Select foreground pixels" msgstr "Chọn điểm ảnh tiền cảnh" #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:630 #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:635 msgid "Roughly outline the object to extract" msgstr "Vẽ tương đối quanh đối tượng cần trích xuất" #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:631 msgid "press Enter to refine." msgstr "bấm phím Enter để tinh luyện." #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:658 msgid "Selecting foreground" msgstr "Chọn tiền cảnh" #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:660 msgid "Selecting background" msgstr "Chọn hậu cảnh" #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:662 msgid "Selecting unknown" msgstr "Lựa chọn chưa biết" #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:665 msgid "press Enter to preview." msgstr "nhấn vào nút Enter để xem trước." #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:667 msgid "press Escape to exit preview or Enter to apply." msgstr "nhấn Escape để thoát khỏi bản xem trước hoặc Enter để áp dụng." #: app/tools/gimpforegroundselecttool.c:1312 msgid "Paint mask" msgstr "Mặt nạ sơn" #: app/tools/gimpfreeselecttool.c:106 msgid "" "Free Select Tool: Select a hand-drawn region with free and polygonal segments" msgstr "" "Công cụ chọn tự do: Chọn một vùng tự do bằng tay và các đoạn hình đa giác" #: app/tools/gimpfreeselecttool.c:108 msgid "_Free Select" msgstr "Chọn tự d_o" #: app/tools/gimpfreeselecttool.c:339 msgctxt "command" msgid "Free Select" msgstr "Chọn tự do" #: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:69 msgid "Fuzzy Select" msgstr "Chọn mờ" #: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:70 msgid "Fuzzy Select Tool: Select a contiguous region on the basis of color" msgstr "Công cụ chọn mờ: Chọn một vùng tiếp giáp nhau dựa trên màu" #: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:71 msgid "Fu_zzy Select" msgstr "Chọn _mờ" #: app/tools/gimpfuzzyselecttool.c:84 msgctxt "command" msgid "Fuzzy Select" msgstr "Chọn mờ" #: app/tools/gimpgegltool.c:83 app/tools/gimpgegltool.c:297 #: app/tools/gimpgegltool.c:299 app/tools/gimpoperationtool.c:131 msgid "GEGL Operation" msgstr "Thao tác GEGL" #: app/tools/gimpgegltool.c:84 msgid "Run an arbitrary GEGL operation" msgstr "Chạy thao tác GEGL tùy ý" #: app/tools/gimpgegltool.c:85 msgid "_GEGL Operation..." msgstr "Thao tác _GEGL…" #. The options vbox #: app/tools/gimpgegltool.c:233 msgid "Select an operation from the list above" msgstr "Chọn một thao tác từ danh sách ở trên" #: app/tools/gimpgenerictransformtool.c:99 msgid "Transform Matrix" msgstr "Ma trận chuyển dạng" #: app/tools/gimpgenerictransformtool.c:117 msgid "Invalid transform" msgstr "Chuyển dạng không hợp lệ" #: app/tools/gimpgradientoptions.c:102 app/tools/gimpgradientoptions.c:296 msgid "Metric" msgstr "Hệ mét" #: app/tools/gimpgradientoptions.c:103 msgid "Metric to use for the distance calculation" msgstr "Hệ mét dùng để tính toán khoảng cách" #: app/tools/gimpgradientoptions.c:110 msgid "Adaptive Supersampling" msgstr "Siêu lấy mẫu thích nghi" #: app/tools/gimpgradientoptions.c:116 msgid "Max depth" msgstr "Độ dài tối đa" #: app/tools/gimpgradientoptions.c:136 msgid "Instant mode" msgstr "Chế độ trực tiếp" #: app/tools/gimpgradientoptions.c:137 msgid "Commit gradient instantly" msgstr "Chuyển giao dốc màu ngay" #: app/tools/gimpgradientoptions.c:143 msgid "Modify active gradient" msgstr "Sửa dốc màu đang kích hoạt" #: app/tools/gimpgradientoptions.c:144 msgid "Modify the active gradient in-place" msgstr "Sửa dốc màu đang hoạt động ngay tại chỗ" #: app/tools/gimpgradientoptions.c:275 app/tools/gimppaintoptions-gui.c:389 msgid "Edit this gradient" msgstr "Sửa đổi dốc màu này" #. the instant toggle #: app/tools/gimpgradientoptions.c:342 #, c-format msgid "Instant mode (%s)" msgstr "Chế độ trực tiếp (%s)" #: app/tools/gimpgradientoptions.c:360 msgid "" "The active gradient is non-writable and cannot be edited directly. Uncheck " "this option to edit a copy of it." msgstr "" "Dốc màu hoạt động không thể ghi và không thể chỉnh sửa trực tiếp. Bỏ chọn " "tùy chọn này để chỉnh sửa một bản sao của nó." #: app/tools/gimpgradienttool.c:167 msgid "Gradient Tool: Fill selected area with a color gradient" msgstr "Công cụ Dốc màu:Tô vùng đã chọn bằng màu có thay đổi dạng dốc" #: app/tools/gimpgradienttool.c:168 msgid "Gra_dient" msgstr "_Dốc màu" #: app/tools/gimpgradienttool.c:225 msgid "Click-Drag to draw a gradient" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để vẽ một dốc màu" #: app/tools/gimpgradienttool.c:260 msgid "Cannot paint on multiple drawables. Select only one." msgstr "" "Không thể sơn vẽ trên nhiều thứ vẽ được cùng lúc. Hãy chỉ chọn một cái thôi." #: app/tools/gimpgradienttool.c:262 app/tools/gimppaintselecttool.c:352 #: app/tools/gimpwarptool.c:782 msgid "No active drawables." msgstr "Không có đối tượng vẽ được nào." #: app/tools/gimpgradienttool.c:293 app/tools/gimpwarptool.c:823 msgid "The selected item is not visible." msgstr "Mục tin đã chọn không thấy được." #: app/tools/gimpgradienttool.c:300 msgid "No gradient available for use with this tool." msgstr "Không có dốc màu sẵn sàng dùng với công cụ này." #: app/tools/gimpgradienttool.c:660 msgid "Gradient: " msgstr "Dốc màu: " #. the position labels #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1291 msgid "X:" msgstr "X:" #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1296 msgid "Y:" msgstr "Y:" #. the color label #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1345 app/tools/gimptextoptions.c:852 msgid "Color:" msgstr "Màu:" #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1352 msgid "Change Endpoint Color" msgstr "Đổi màu điểm cuối" #. the position label #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1387 #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1486 #: app/tools/gimprectangleoptions.c:996 msgid "Position:" msgstr "Vị trí:" #. the color labels #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1408 msgid "Left color:" msgstr "Màu trái:" #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1413 msgid "Right color:" msgstr "Màu phải:" #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1433 #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1439 msgid "Change Stop Color" msgstr "Đổi màu dừng" #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1455 msgid "Delete stop" msgstr "Xóa điểm dừng" #. the type label #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1507 msgid "Blending:" msgstr "Pha trộn màu:" #. the color label #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1525 msgid "Coloring:" msgstr "Màu:" #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1552 msgid "New stop at midpoint" msgstr "Điểm dừng mới tại trung điểm" #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1560 msgid "Center midpoint" msgstr "Tâm của điểm giữa" #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1623 msgid "Start Endpoint" msgstr "Điểm cuối bắt đầu" #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1631 msgid "End Endpoint" msgstr "Điểm cuối kết thúc" #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1685 #, c-format msgid "Stop %d" msgstr "Dừng %d" #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:1754 #, c-format msgid "Midpoint %d" msgstr "Trung điểm %d" #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:2330 #: app/tools/gimpgradienttool-editor.c:2339 msgid "Gradient Step" msgstr "Bước dốc màu" #: app/tools/gimpguidetool.c:183 msgctxt "undo-type" msgid "Remove Guides" msgstr "Bỏ đường dẫn hướng" #: app/tools/gimpguidetool.c:184 msgctxt "undo-type" msgid "Move Guides" msgstr "Di chuyển đường dẫn hướng" #: app/tools/gimpguidetool.c:424 msgid "Remove Guides" msgstr "Bỏ đường dẫn hướng" #: app/tools/gimpguidetool.c:425 msgid "Remove Guide" msgstr "Gỡ bỏ đường dẫn hướng" #: app/tools/gimpguidetool.c:426 msgid "Cancel Guide" msgstr "Hủy đường dẫn hướng" #: app/tools/gimpguidetool.c:463 msgid "Move Guide: " msgstr "Di chuyển đường dẫn hướng: " #: app/tools/gimpguidetool.c:473 msgid "Move Guides: " msgstr "Di chuyển đường dẫn hướng: " #: app/tools/gimpguidetool.c:484 msgid "Add Guide: " msgstr "Thêm đường dẫn hướng: " #: app/tools/gimphandletransformoptions.c:73 #: app/tools/gimphandletransformoptions.c:74 msgid "Handle mode" msgstr "Chế độ tay cầm" #: app/tools/gimphandletransformoptions.c:166 msgid "Add handles and transform the image" msgstr "Thêm tay cầm và thay đổi hình dạng ảnh" #: app/tools/gimphandletransformoptions.c:171 msgid "Move transform handles" msgstr "Di chuyển các tay cầm thay đổi hình dạng" #: app/tools/gimphandletransformoptions.c:176 msgid "Remove transform handles" msgstr "Xóa bỏ các tay cầm thay đổi hình dạng" #: app/tools/gimphandletransformtool.c:111 msgid "Handle Transform" msgstr "Tay cầm thay đổi hình dạng" #: app/tools/gimphandletransformtool.c:112 msgid "Handle Transform Tool: Deform the layer, selection or path with handles" msgstr "" "Công cụ tay cầm thay đổi hình dạng: Thay đổi hình dạng lớp, vùng chọn hoặc " "đường dẫn bằng các tay kéo" #: app/tools/gimphandletransformtool.c:114 msgid "_Handle Transform" msgstr "Tay cầm t_hay đổi hình dạng" #: app/tools/gimphandletransformtool.c:138 msgctxt "undo-type" msgid "Handle transform" msgstr "Thay đổi hình dạng bằng tay cầm" #: app/tools/gimphandletransformtool.c:139 msgid "Handle transformation" msgstr "Tay nắm Chuyển dạng" #: app/tools/gimphealtool.c:56 msgid "Healing Tool: Heal image irregularities" msgstr "Công cụ sửa: Sửa cho ảnh đều đặn" #: app/tools/gimphealtool.c:57 msgid "_Heal" msgstr "_Hàn gắn" #: app/tools/gimphealtool.c:79 app/tools/gimphealtool.c:82 msgid "Click to heal" msgstr "Nhấn để hàn gắn" #: app/tools/gimphealtool.c:80 app/tools/gimphealtool.c:85 #, c-format msgid "%s to set a new heal source" msgstr "%s để đặt nguồn sửa mới" #. Translators: the translation of "Click" must be the first word #: app/tools/gimphealtool.c:84 msgid "Click to set a new heal source" msgstr "Nhấn để đặt nguồn sửa mới" #: app/tools/gimphistogramoptions.c:64 msgid "Histogram Scale" msgstr "Tỷ lệ biểu đồ tần suất" #. adjust sliders #: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:56 msgid "Adjustment" msgstr "Điều chỉnh" #. sens sliders #: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:75 msgid "Sensitivity" msgstr "Độ nhạy" #: app/tools/gimpinkoptions-gui.c:147 app/tools/gimpmybrushoptions-gui.c:98 #: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:530 msgid "Fill Layer Mask With" msgstr "Đổ đầy mặt nạ lớp bằng" #: app/tools/gimpinktool.c:72 msgid "Ink Tool: Calligraphy-style painting" msgstr "Công cụ mực: Vẽ kiểu thư pháp" #: app/tools/gimpinktool.c:73 msgid "In_k" msgstr "_Mực" #: app/tools/gimpiscissorsoptions.c:70 msgid "Interactive boundary" msgstr "Ranh giới tương tác" #: app/tools/gimpiscissorsoptions.c:71 msgid "Display future selection segment as you drag a control node" msgstr "Hiện đoạn sẽ chọn khi bạn kéo cạnh điều khiển" #: app/tools/gimpiscissorstool.c:292 msgid "Scissors Select" msgstr "Chọn kéo" #: app/tools/gimpiscissorstool.c:293 msgid "Scissors Select Tool: Select shapes using intelligent edge-fitting" msgstr "Công cụ chọn kéo: Chọn hình bằng cách tự động khít vào cạnh" #: app/tools/gimpiscissorstool.c:294 msgid "Intelligent _Scissors" msgstr "_Kéo cắt thông minh" #: app/tools/gimpiscissorstool.c:905 msgid "Click to remove this point" msgstr "Nhắp để xóa bỏ điểm này" #: app/tools/gimpiscissorstool.c:913 app/tools/gimpiscissorstool.c:982 #, c-format msgid "%s: disable auto-snap" msgstr "%s: Tắt tự động dính" #: app/tools/gimpiscissorstool.c:914 #, c-format msgid "%s: remove this point" msgstr "%s: xóa bỏ điểm này" #: app/tools/gimpiscissorstool.c:934 msgid "Click to close the curve" msgstr "Nhấn chuột để đóng đường cong" #: app/tools/gimpiscissorstool.c:940 msgid "Click to add a point on this segment" msgstr "Nhắp chuột để thêm một điểm vào đoạn này" #: app/tools/gimpiscissorstool.c:953 msgid "Click or press Enter to convert to a selection" msgstr "Nhắp chuột hay bấm phím Enter để chuyển đổi thành phần chọn" #: app/tools/gimpiscissorstool.c:963 msgid "Press Enter to convert to a selection" msgstr "Nhấn Enter để chuyển đổi thành vùng chọn" #: app/tools/gimpiscissorstool.c:979 msgid "Click or Click-Drag to add a point" msgstr "Bấm hoặc Nhấn giữ rồi kéo rê để thêm điểm" #: app/tools/gimpiscissorstool.c:1138 app/tools/gimpiscissorstool.c:1150 msgid "Modify Scissors Curve" msgstr "Sửa đường cong Kéo" #: app/tools/gimplevelstool.c:140 msgid "_Levels..." msgstr "_Mức…" #: app/tools/gimplevelstool.c:293 msgid "Pick black point for all channels" msgstr "Chọn điểm đen cho mọi kênh" #: app/tools/gimplevelstool.c:295 msgid "Pick black point for the selected channel" msgstr "Chọn điểm đen cho kênh đã chọn" #: app/tools/gimplevelstool.c:302 msgid "Pick gray point for all channels" msgstr "Chọn điểm xám cho mọi kênh" #: app/tools/gimplevelstool.c:304 msgid "Pick gray point for the selected channel" msgstr "Chọn điểm xám cho kênh đã chọn" #: app/tools/gimplevelstool.c:311 msgid "Pick white point for all channels" msgstr "Chọn điểm trắng cho mọi kênh" #: app/tools/gimplevelstool.c:313 msgid "Pick white point for the selected channel" msgstr "Chọn điểm trắng cho kênh đã chọn" #. Input levels frame #: app/tools/gimplevelstool.c:419 msgid "Input Levels" msgstr "Mức đầu vào" #: app/tools/gimplevelstool.c:503 msgid "Clamp _input" msgstr "Kẹp đầu _vào" #. Output levels frame #: app/tools/gimplevelstool.c:542 msgid "Output Levels" msgstr "Mức đầu ra" #: app/tools/gimplevelstool.c:589 msgid "Clamp outpu_t" msgstr "Kẹp đầu _ra" #. all channels frame #: app/tools/gimplevelstool.c:602 msgid "All Channels" msgstr "Mọi kênh" #: app/tools/gimplevelstool.c:614 msgid "_Auto Input Levels" msgstr "_Mức đầu vào tự động" #: app/tools/gimplevelstool.c:617 msgid "Adjust levels for all channels automatically" msgstr "Tự động điều chỉnh mức cho mọi kênh" #: app/tools/gimplevelstool.c:644 msgid "Edit these Settings as Curves" msgstr "Sửa cài đặt này như là Đường cong" #: app/tools/gimplevelstool.c:855 msgid "Use _old levels file format" msgstr "Dùng định dạng tệp mức độ _cũ" #: app/tools/gimplevelstool.c:1000 app/tools/gimpthresholdtool.c:429 msgid "Calculating histogram..." msgstr "Đang tính toán biểu đồ tần xuất..." #: app/tools/gimpmagnifyoptions.c:84 msgid "Auto-resize window" msgstr "Tự động đổi cỡ cửa sổ" #: app/tools/gimpmagnifyoptions.c:85 msgid "Resize image window to accommodate new zoom level" msgstr "Chỉnh cỡ cửa sổ ảnh khớp với mức thu phóng" #: app/tools/gimpmagnifyoptions.c:92 app/tools/gimptransformoptions.c:93 #: app/widgets/gimpdynamicseditor.c:163 #: app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:72 msgid "Direction" msgstr "Hướng" #: app/tools/gimpmagnifyoptions.c:93 msgid "Direction of magnification" msgstr "Hướng phóng đại" #: app/tools/gimpmagnifytool.c:94 msgid "Zoom Tool: Adjust the zoom level" msgstr "Công cụ thu phóng: Điều chỉnh mức thu phóng" #: app/tools/gimpmagnifytool.c:95 msgid "_Zoom" msgstr "Thu _phóng" #: app/tools/gimpmeasureoptions.c:72 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: app/tools/gimpmeasureoptions.c:73 msgid "Orientation against which the angle is measured" msgstr "Hướng dựa vào đó để đo góc" #: app/tools/gimpmeasureoptions.c:81 msgid "Open a floating dialog to view details about measurements" msgstr "Mở hộp thoại nổi để xem chi tiết về việc đo lường" #. the orientation frame #: app/tools/gimpmeasureoptions.c:149 #, c-format msgid "Orientation (%s)" msgstr "Hướng (%s)" #. the straighten frame #. the straighten button #: app/tools/gimpmeasureoptions.c:162 app/tools/gimpmeasureoptions.c:172 msgid "Straighten" msgstr "Nắn thẳng" #: app/tools/gimpmeasureoptions.c:176 msgid "Rotate the active layer, selection or path by the measured angle" msgstr "Xoay lớp, vùng chọn hoặc đường dẫn kích hoạt bằng góc đo được" #: app/tools/gimpmeasuretool.c:130 msgid "Measure" msgstr "Đo" #: app/tools/gimpmeasuretool.c:131 msgid "Measure Tool: Measure distances and angles" msgstr "Công cụ đo: Đo khoảng cách và góc" #: app/tools/gimpmeasuretool.c:132 msgid "_Measure" msgstr "Đ_o" #: app/tools/gimpmeasuretool.c:153 msgctxt "undo-type" msgid "Straighten" msgstr "Nắn thẳng" #: app/tools/gimpmeasuretool.c:154 msgid "Straightening" msgstr "Nắn thẳng" #: app/tools/gimpmeasuretool.c:173 msgid "Click-Drag to create a line" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để tạo đường thẳng" #: app/tools/gimpmeasuretool.c:364 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Straighten by %-3.3g°" msgstr "Nắn thẳng %-3.3g°" #: app/tools/gimpmeasuretool.c:369 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Straighten Horizontally by %-3.3g°" msgstr "Nắn thẳng theo chiều ngang %-3.3g°" #: app/tools/gimpmeasuretool.c:374 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Straighten Vertically by %-3.3g°" msgstr "Nắn thẳng theo chiều dọc %-3.3g°" #: app/tools/gimpmeasuretool.c:451 msgid "Add Guides" msgstr "Thêm đường dẫn hướng" #: app/tools/gimpmeasuretool.c:741 msgid "Measure Distances and Angles" msgstr "Đo khoảng cách và góc" #: app/tools/gimpmeasuretool.c:765 msgid "Distance:" msgstr "Khoảng cách:" #: app/tools/gimpmoveoptions.c:137 msgid "Move selection" msgstr "Chuyển vùng chọn" #: app/tools/gimpmoveoptions.c:147 app/tools/gimpmoveoptions.c:210 #, c-format msgid "Tool Toggle (%s)" msgstr "Bật tắt công cụ (%s)" #: app/tools/gimpmoveoptions.c:155 msgid "Pick a layer or guide" msgstr "Chọn lớp hay đường dẫn" #: app/tools/gimpmoveoptions.c:156 msgid "Move the selected layers" msgstr "Di chuyển lớp đang chọn" #: app/tools/gimpmoveoptions.c:160 msgid "Pick a path" msgstr "Chọn đường dẫn" #: app/tools/gimpmoveoptions.c:161 msgid "Move the active path" msgstr "Di chuyển đường dẫn hoạt động" #: app/tools/gimpmoveoptions.c:198 msgid "Move:" msgstr "Di chuyển:" #: app/tools/gimpmovetool.c:116 msgctxt "tool" msgid "Move" msgstr "Di chuyển" #: app/tools/gimpmovetool.c:117 msgid "Move Tool: Move layers, selections, and other objects" msgstr "Công cụ di chuyển: Di chuyển lớp, vùng chọn và đối tượng khác" #: app/tools/gimpmovetool.c:118 msgid "_Move" msgstr "Di chu_yển" #: app/tools/gimpmovetool.c:306 msgid "All selected path's position are locked." msgstr "Vị trí của mọi đường dẫn đã chọn bị khóa." #: app/tools/gimpmovetool.c:358 msgid "A selected channel's position or pixels are locked." msgstr "Vị trí của kênh hay các điểm ảnh đã chọn bị khóa." #: app/tools/gimpmybrushtool.c:76 msgid "MyPaint Brush Tool: Use MyPaint brushes in GIMP" msgstr "Công cụ Chổi vẽ MyPaint: Dùng chổi MyPaint để vẽ trong GIMP" #: app/tools/gimpmybrushtool.c:77 msgid "M_yPaint Brush" msgstr "Chỗi vẽ M_yPaint" #: app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:77 #: app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:78 msgid "Density" msgstr "Mật độ" #: app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:84 #: app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:85 msgid "Rigidity" msgstr "Độ cứng" #: app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:91 #: app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:92 msgid "Deformation mode" msgstr "Chế độ biến dạng" #: app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:98 #: app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:99 msgid "Use weights" msgstr "Dùng trọng lượng" #: app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:105 msgid "Control points influence" msgstr "Tác dụng các điểm điều khiển" #: app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:106 msgid "Amount of control points' influence" msgstr "Mức độ ảnh hưởng của điểm kiểm soát" #: app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:112 #: app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:113 msgid "Show lattice" msgstr "Hiển thị lưới mắt cáo" #: app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:227 app/tools/gimpscaletool.c:96 #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:568 #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:579 msgid "Scale" msgstr "Co dãn" #: app/tools/gimpnpointdeformationoptions.c:228 msgid "Rigid (Rubber)" msgstr "Độ cứng (Cao Su)" #: app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:158 #: app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:1006 #: app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:1010 msgid "N-Point Deformation" msgstr "Méo nhiều điểm" #: app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:159 msgid "N-Point Deformation Tool: Rubber-like deformation of image using points" msgstr "" "Công cụ biến dạng N-Point: Biến dạng hình ảnh giống như cao su bằng cách sử " "dụng các điểm" #: app/tools/gimpnpointdeformationtool.c:161 msgid "_N-Point Deformation" msgstr "Méo _nhiều điểm" #: app/tools/gimpoffsettool.c:131 msgid "_Offset..." msgstr "_Dịch…" #: app/tools/gimpoffsettool.c:212 msgid "Offset Layer" msgstr "Dịch lớp" #: app/tools/gimpoffsettool.c:214 msgid "Offset Layer Mask" msgstr "Dịch mặt nạ lớp" #: app/tools/gimpoffsettool.c:216 msgid "Offset Channel" msgstr "Dịch kênh" #: app/tools/gimpoffsettool.c:308 app/tools/gimpoffsettool.c:405 msgid "Offset: " msgstr "Dịch: " #: app/tools/gimpoffsettool.c:432 msgid "Click-Drag to offset drawable" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để bù thêm vùng vẽ được" #: app/tools/gimpoffsettool.c:514 msgid "By width/_2, height/2" msgstr "Bằng rộng/_2, cao/2" #: app/tools/gimpoffsettool.c:526 msgid "By _width/2" msgstr "Bằng _rộng/2" #: app/tools/gimpoffsettool.c:534 msgid "By _height/2" msgstr "Bằng _cao/2" #. The edge behavior frame #: app/tools/gimpoffsettool.c:543 msgid "Edge Behavior" msgstr "Ứng xử cạnh" #: app/tools/gimpoffsettool.c:550 msgid "W_rap around" msgstr "_Tự xuống dòng" #: app/tools/gimpoffsettool.c:553 msgid "Fill with _background color" msgstr "Tô _bằng màu nền" #: app/tools/gimpoffsettool.c:556 msgid "Make _transparent" msgstr "Làm _trong suốt" #: app/tools/gimpoperationtool.c:132 msgid "Operation Tool: Use an arbitrary GEGL operation" msgstr "Công cụ thao tác: Dùng thao tác GEGL tùy ý" #: app/tools/gimpoperationtool.c:555 msgid "Aux\\1 Input" msgstr "AUX\\1 Vào" #: app/tools/gimppaintbrushtool.c:60 msgid "Paintbrush Tool: Paint smooth strokes using a brush" msgstr "Công cụ vẽ: Dùng chổi để vẽ đường mịn" #: app/tools/gimppaintbrushtool.c:61 msgid "_Paintbrush" msgstr "Chổi _sơn" #: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:159 msgid "Edit this brush" msgstr "Sửa chổi này" #: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:166 msgid "Reset size to brush's native size" msgstr "Đặt lại cỡ của chổi ban đầu" #: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:174 msgid "Reset aspect ratio to brush's native aspect ratio" msgstr "Đặt lại tỉ số hình học ban đầu của chổi" #: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:182 msgid "Reset angle to brush's native angle" msgstr "Đặt lại góc ban đầu của chổi" #: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:190 msgid "Reset spacing to brush's native spacing" msgstr "Đặt lại khảng cách ban đầu của chổi" #: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:198 msgid "Reset hardness to brush's native hardness" msgstr "Đặt lại độ cứng ban đầu của chổi" #: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:206 msgid "Reset force to default" msgstr "Buộc đặt về giá trị về mặc định" #: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:331 msgid "Edit this dynamics" msgstr "Sửa dynamics này" #: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:334 msgid "Fade Options" msgstr "Tùy chọn làm mờ" #: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:374 msgid "Color Options" msgstr "Tùy chọn màu" #: app/tools/gimppaintoptions-gui.c:613 msgid "Link to brush default" msgstr "Liên kết đến mặc định của chổi vẽ" #: app/tools/gimppaintselectoptions.c:74 msgid "" "Paint over areas to mark pixels for inclusion or exclusion from selection" msgstr "Vẽ vào vùng để đánh dấu các điểm ảnh để thêm hay bớt ra khỏi vùng chọn" #: app/tools/gimppaintselectoptions.c:89 app/tools/gimppaintselectoptions.c:90 msgid "Show scribbles" msgstr "Hiện phần vẽ thô" #: app/tools/gimppaintselecttool.c:167 msgid "Paint Select" msgstr "Chọn bằng cách Vẽ" #: app/tools/gimppaintselecttool.c:168 msgid "Paint Select Tool: Select objects by painting roughly" msgstr "Công cụ Chọn bằng cách vẽ: Chọn đối tượng bằng các vẽ thô" #: app/tools/gimppaintselecttool.c:169 msgid "P_aint Select" msgstr "Chọn bằng cách _vẽ" #: app/tools/gimppaintselecttool.c:349 msgid "Cannot paint select on multiple layers. Select only one layer." msgstr "Không thể chọn bằng cách vẽ trên các lớp đa. Chỉ chọn một lớp thôi." #: app/tools/gimppaintselecttool.c:368 msgid "Cannot paint select on layer groups." msgstr "Không thể chọn bằng cách vẽ trên nhóm lớp." #: app/tools/gimppaintselecttool.c:653 msgctxt "command" msgid "Paint Select" msgstr "Chọn bằng cách vẽ" #: app/tools/gimppainttool.c:176 msgid "Click to paint" msgstr "Nhấn để vẽ" #: app/tools/gimppainttool.c:177 msgid "Click to draw the line" msgstr "Nhấn để vẽ đường" #: app/tools/gimppainttool.c:178 #, c-format msgid "%s to pick a color" msgstr "%s để chọn màu" #: app/tools/gimppainttool.c:305 msgid "Cannot paint on multiple layers. Select only one layer." msgstr "Không thể vẽ trên nhiều lớp cùng lúc. Hãy chỉ chọn một lớp thôi." #: app/tools/gimppainttool.c:320 msgid "Cannot paint on layer groups." msgstr "Không thể vẽ trên nhóm lớp." #: app/tools/gimppainttool.c:709 #, c-format msgid "%s for a straight line" msgstr "%s để vẽ một đường thẳng" #: app/tools/gimppainttool.c:944 msgid "The selected drawable does not have an alpha channel." msgstr "Vùng vẽ đã chọn không có kênh anfa." #: app/tools/gimppainttool.c:955 msgid "The selected layer's alpha channel is locked." msgstr "Kênh anpha của lớp đã chọn bị khóa." #: app/tools/gimppenciltool.c:54 msgid "Pencil Tool: Hard edge painting using a brush" msgstr "Công cụ bút chì: Bút để vẽ cạnh sắc sắc nét" #: app/tools/gimppenciltool.c:55 msgid "Pe_ncil" msgstr "_Bút chì" #: app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:150 msgid "" "Perspective Clone Tool: Clone from an image source after applying a " "perspective transformation" msgstr "" "Công cụ nhân bản theo phối cảnh: Nhân bản từ nguồn ảnh sau khi áp dụng phép " "biển đổi phù hợp với phối cảnh" #: app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:152 msgid "_Perspective Clone" msgstr "Nhân bản _phối cảnh" #: app/tools/gimpperspectiveclonetool.c:627 msgid "Ctrl-Click to set a clone source" msgstr "Ctrl-Nhấn để đặt nguồn nhân đôi" #: app/tools/gimpperspectivetool.c:86 msgid "Perspective Tool: Change perspective of the layer, selection or path" msgstr "Công cụ phối cảnh: Thay đổi phối cảnh của lớp hay vùng chọn" #: app/tools/gimpperspectivetool.c:88 msgid "_Perspective" msgstr "_Phối cảnh" #: app/tools/gimpperspectivetool.c:110 msgctxt "undo-type" msgid "Perspective" msgstr "Phối cảnh" #: app/tools/gimpperspectivetool.c:111 msgid "Perspective transformation" msgstr "Chuyển dạng phối cảnh" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:84 msgid "Automatically shrink to the nearest rectangular shape in a layer" msgstr "Tự động co thành hình chữ nhật gần nhất trong lớp" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:92 msgid "Shrink merged" msgstr "Làm co phần đã trộn" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:93 msgid "Use all visible layers when shrinking the selection" msgstr "Dùng mọi lớp hiển thị khi thu nhỏ vùng chọn" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:102 #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:140 msgid "Composition guides such as rule of thirds" msgstr "Các đường dẫn hướng theo dạng luật 1/3" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:111 msgid "X coordinate of top left corner" msgstr "Tọa độ X của góc trái trên" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:121 msgid "Y coordinate of top left corner" msgstr "Tọa độ Y của góc trái trên" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:131 msgid "Width of selection" msgstr "Bề ngang vùng chọn" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:140 msgid "Height of selection" msgstr "Chiều cao vùng chọn" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:149 msgid "Unit of top left corner coordinate" msgstr "Đơn vị của tọa độ góc trái trên" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:158 msgid "Unit of selection size" msgstr "Đơn vị cỡ chọn" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:167 msgid "Enable lock of aspect ratio, width, height or size" msgstr "Cho phép khóa tỉ lệ hướng, chiều dài, chiều rộng và cỡ" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:176 msgid "Choose what has to be locked" msgstr "Sẽ khóa những gì" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:185 msgid "Custom fixed width" msgstr "Chiều ngang cố định tùy biến" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:194 msgid "Custom fixed height" msgstr "Chiều dài cố định tùy biến" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:288 msgid "Unit of fixed width, height or size" msgstr "Đơn vị của chiều dài, chiều rộng hoặc cỡ cố định" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:296 msgid "Expand from center" msgstr "Vẽ tính từ tâm" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:297 msgid "Expand selection from center outwards" msgstr "Mở rộng phần chọn từ tâm ra ngoài" #. Current, as in what is currently in use. #: app/tools/gimprectangleoptions.c:751 msgid "Current" msgstr "Hiện tại" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:867 msgid "Fixed" msgstr "Cố định" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:1006 app/tools/gimptextoptions.c:810 msgid "Size:" msgstr "Kích thước:" #: app/tools/gimprectangleoptions.c:1035 msgid "Auto Shrink" msgstr "Tự động thu nhỏ" #: app/tools/gimprectangleselectoptions.c:94 msgid "Rounded corners" msgstr "Bo tròn các góc" #: app/tools/gimprectangleselectoptions.c:95 msgid "Round corners of selection" msgstr "Bo tròn các góc của vùng chọn" #: app/tools/gimprectangleselectoptions.c:102 msgid "Radius of rounding in pixels" msgstr "Bán kính bo tròn tính theo điểm ảnh" #: app/tools/gimprectangleselecttool.c:149 msgid "Rectangle Select" msgstr "Chọn hình chữ nhật" #: app/tools/gimprectangleselecttool.c:150 msgid "Rectangle Select Tool: Select a rectangular region" msgstr "Công cụ chọn hình chữ nhật: Chọn vùng hình chữ nhật" #: app/tools/gimprectangleselecttool.c:151 msgid "_Rectangle Select" msgstr "Chọn c_hữ nhật" #: app/tools/gimprectangleselecttool.c:638 msgid "Ellipse: " msgstr "Hình bầu dục: " #: app/tools/gimpregionselectoptions.c:90 msgid "Select transparent areas" msgstr "Chọn các vùng trong suốt" #: app/tools/gimpregionselectoptions.c:91 msgid "Allow completely transparent regions to be selected" msgstr "Cho phép chọn vùng hoàn toàn trong suốt" #: app/tools/gimpregionselectoptions.c:99 msgid "Base selection on all visible layers" msgstr "Vùng chọn dựa vào mọi lớp hiển thị" #: app/tools/gimpregionselectoptions.c:120 #: app/tools/gimpregionselectoptions.c:277 msgid "Select by" msgstr "Chọn theo" #: app/tools/gimpregionselectoptions.c:121 msgid "Selection criterion" msgstr "Tiêu chí chọn" #: app/tools/gimpregionselectoptions.c:128 msgid "Draw mask" msgstr "Vẽ mặt nạ" #: app/tools/gimpregionselectoptions.c:129 msgid "Draw the selected region's mask" msgstr "Vẽ mặt nạ vùng đã chọn" #: app/tools/gimpregionselecttool.c:154 msgid "Move the mouse to change threshold" msgstr "Chuyển con chuột để thay đổi ngưỡng" #: app/tools/gimprotatetool.c:102 app/tools/gimptransformgridoptions.c:570 #: app/tools/gimptransform3dtool.c:418 msgid "Rotate" msgstr "Xoay" #: app/tools/gimprotatetool.c:103 msgid "Rotate Tool: Rotate the layer, selection or path" msgstr "Công cụ xoay: Xoay lớp hay vùng chọn, đường dẫn" #: app/tools/gimprotatetool.c:132 msgid "R_otate" msgstr "_Quay" #: app/tools/gimprotatetool.c:248 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Rotate by %-3.3g°" msgstr "Quay %-3.3g°" #: app/tools/gimprotatetool.c:254 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Rotate by %-3.3g° around (%g, %g)" msgstr "Quay %-3.3g° quanh (%g, %g)" #: app/tools/gimprotatetool.c:283 msgid "_Angle:" msgstr "_Góc:" #: app/tools/gimprotatetool.c:302 msgid "Center _X:" msgstr "_X tâm:" #: app/tools/gimprotatetool.c:312 msgid "Center _Y:" msgstr "_Y tâm:" #: app/tools/gimpsamplepointtool.c:237 msgid "Remove Sample Point" msgstr "Gỡ bỏ điểm mẫu" #: app/tools/gimpsamplepointtool.c:238 msgid "Cancel Sample Point" msgstr "Thôi điểm mẫu" #: app/tools/gimpsamplepointtool.c:244 app/tools/gimpsamplepointtool.c:330 msgid "Move Sample Point: " msgstr "Chuyển điểm mẫu: " #: app/tools/gimpsamplepointtool.c:256 app/tools/gimpsamplepointtool.c:342 msgid "Add Sample Point: " msgstr "Thêm điểm mẫu: " #: app/tools/gimpscaletool.c:97 msgid "Scale Tool: Scale the layer, selection or path" msgstr "Công cụ co dãn: Co dãn lớp, vùng chọn hoặc đường dẫn" #: app/tools/gimpscaletool.c:186 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Scale to %d x %d" msgstr "Co giãn thành %d x %d" #: app/tools/gimpseamlesscloneoptions.c:72 msgid "Refinement scale" msgstr "Co giãn tinh" #: app/tools/gimpseamlesscloneoptions.c:73 msgid "" "Maximal scale of refinement points to be used for the interpolation mesh" msgstr "Co giãn tối đa của các các điểm tinh sẽ được sử dụng cho lưới nội suy" #: app/tools/gimpseamlessclonetool.c:192 app/tools/gimpseamlessclonetool.c:755 msgid "Seamless Clone" msgstr "Nhân bản từ ảnh khác" #: app/tools/gimpseamlessclonetool.c:193 msgid "Seamless Clone: Seamlessly paste one image into another" msgstr "Nhân bản từ ảnh khác: Dán liền mạch một ảnh vào cái khác" #: app/tools/gimpseamlessclonetool.c:194 msgid "_Seamless Clone" msgstr "Nhân bản _từ ảnh khác" #: app/tools/gimpseamlessclonetool.c:793 msgid "Cloning the foreground object" msgstr "Nhân bản các đối tượng tiền cảnh" #: app/tools/gimpselectionoptions.c:89 msgid "Enable feathering of selection edges" msgstr "Bật lông vũ của cạnh vùng chọn" #: app/tools/gimpselectionoptions.c:225 app/widgets/gimpbrushselect.c:190 msgid "Mode:" msgstr "Chế độ:" #: app/tools/gimpselectiontool.c:326 msgid "Click-Drag to replace the current selection" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để thay thế vùng chọn hiện tại" #: app/tools/gimpselectiontool.c:334 msgid "Click-Drag to create a new selection" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để tạo một vùng chọn mới" #: app/tools/gimpselectiontool.c:339 msgid "Click-Drag to add to the current selection" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để thêm vào vùng chọn hiện tại" #: app/tools/gimpselectiontool.c:348 msgid "Click-Drag to subtract from the current selection" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để trừ khỏi vùng chọn hiện tại" #: app/tools/gimpselectiontool.c:357 msgid "Click-Drag to intersect with the current selection" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để giao với vùng chọn hiện tại" #: app/tools/gimpselectiontool.c:367 msgid "Click-Drag to move the selection mask" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển mặt nạ lựa chọn" #: app/tools/gimpselectiontool.c:375 msgid "Click-Drag to move the selected pixels" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển các điểm ảnh đã chọn" #: app/tools/gimpselectiontool.c:379 msgid "Click-Drag to move a copy of the selected pixels" msgstr "Nhấn giữ rồi kéo rê để di chuyển một bản sao của các điểm ảnh đã chọn" #: app/tools/gimpselectiontool.c:383 msgid "Click to anchor the floating selection" msgstr "Nhấn để neo vùng chọn đang nổi" #: app/tools/gimpselectiontool.c:536 #, c-format msgid "Cannot subtract from an empty selection." msgstr "Không thể trừ từ một vùng chọn trống." #: app/tools/gimpselectiontool.c:547 #, c-format msgid "Cannot intersect with an empty selection." msgstr "Không thể giao nhau với một vùng chọn trống." #: app/tools/gimpsheartool.c:87 app/tools/gimptransformgridoptions.c:572 #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:581 msgid "Shear" msgstr "Làm nghiêng" #: app/tools/gimpsheartool.c:88 msgid "Shear Tool: Shear the layer, selection or path" msgstr "Công cụ làm nghiêng: Làm nghiêng (xiên) lớp, vùng chọn hay đường dẫn" #: app/tools/gimpsheartool.c:89 msgid "S_hear" msgstr "Làm ng_hiêng" #: app/tools/gimpsheartool.c:110 msgctxt "undo-type" msgid "Shear" msgstr "Làm nghiêng" #: app/tools/gimpsheartool.c:112 msgid "_Shear" msgstr "_Làm nghiêng" #: app/tools/gimpsheartool.c:162 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Shear horizontally by %-3.3g" msgstr "Làm nghiêng theo chiều ngang %-3.3g" #: app/tools/gimpsheartool.c:166 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Shear vertically by %-3.3g" msgstr "Làm nghiêng theo chiều dọc %-3.3g" #. e.g. user entered numbers but no notification callback #: app/tools/gimpsheartool.c:171 #, c-format msgctxt "undo-type" msgid "Shear horizontally by %-3.3g, vertically by %-3.3g" msgstr "Làm nghiêng theo chiều ngang %-3.3g, theo chiều dọc %-3.3g" #: app/tools/gimpsheartool.c:189 msgid "Shear magnitude _X" msgstr "Độ lệch _X" #: app/tools/gimpsheartool.c:199 msgid "Shear magnitude _Y" msgstr "Độ lệch _Y" #: app/tools/gimpsmudgetool.c:58 msgid "Smudge Tool: Smudge selectively using a brush" msgstr "Công cụ làm nhòe: Làm nhòe bằng chổi" #: app/tools/gimpsmudgetool.c:59 msgid "_Smudge" msgstr "_Làm nhòe" #: app/tools/gimpsmudgetool.c:81 msgid "Click to smudge" msgstr "Nhấn để nhòe" #: app/tools/gimpsmudgetool.c:82 msgid "Click to smudge the line" msgstr "Nhấn để nhòe đường" #: app/tools/gimptextoptions.c:165 msgid "Font size unit" msgstr "Đơn vị cỡ phông" #: app/tools/gimptextoptions.c:170 app/tools/gimptextoptions.c:171 msgid "Font size" msgstr "Cỡ phông" #: app/tools/gimptextoptions.c:184 msgid "Hinting" msgstr "Gợi ý" #: app/tools/gimptextoptions.c:185 msgid "" "Hinting alters the font outline to produce a crisp bitmap at small sizes" msgstr "" "Gợi ý thì thay đổi các đường bao của phông chữ, để hiển thị mảng ảnh chính " "xác ngay cả khi dùng kích thước nhỏ" #: app/tools/gimptextoptions.c:195 msgid "The text language may have an effect on the way the text is rendered." msgstr "Ngôn ngữ văn bản có thể có hiệu ứng khi chữ được dựng hình." #: app/tools/gimptextoptions.c:209 msgid "Justify" msgstr "Canh hàng" #: app/tools/gimptextoptions.c:210 msgid "Text alignment" msgstr "Canh lề văn bản" #: app/tools/gimptextoptions.c:217 msgid "Indentation" msgstr "Thụt lề" #: app/tools/gimptextoptions.c:218 msgid "Indentation of the first line" msgstr "Thụt lề dòng đầu tiên" #: app/tools/gimptextoptions.c:225 msgid "Line spacing" msgstr "Khoảng cách giữa các dòng" #: app/tools/gimptextoptions.c:226 msgid "Adjust line spacing" msgstr "Chỉnh khoảng cách giữa các dòng" #: app/tools/gimptextoptions.c:233 msgid "Letter spacing" msgstr "Khoảng cách giữa các chữ" #: app/tools/gimptextoptions.c:234 msgid "Adjust letter spacing" msgstr "Chỉnh khoảng cách giữa các chữ" #: app/tools/gimptextoptions.c:241 msgid "Box" msgstr "Hộp" #: app/tools/gimptextoptions.c:242 msgid "" "Whether text flows into rectangular shape or moves into a new line when you " "press Enter" msgstr "Chữ trôi trong hình chữ nhật hay xuống dòng khi nhấn Enter" #: app/tools/gimptextoptions.c:250 msgid "Use editor window" msgstr "Dùng cửa sổ chỉnh sửa" #: app/tools/gimptextoptions.c:251 msgid "Use an external editor window for text entry" msgstr "Dùng cửa sổ soạn thảo ngoài khi nhập văn bản" #: app/tools/gimptextoptions.c:257 msgid "Show on-canvas editor" msgstr "Hiển thị trình biên soạn trên-vùng-vẽ" #: app/tools/gimptextoptions.c:258 msgid "Show on-canvas text editor" msgstr "Hiển thị trình biên soạn văn bản trên-vùng-vẽ" #: app/tools/gimptextoptions.c:300 msgid "Outline width" msgstr "Độ rộng đường bao" #: app/tools/gimptextoptions.c:301 msgid "Adjust outline width" msgstr "Chỉnh chiều rộng đường bao quanh" #: app/tools/gimptextoptions.c:308 msgid "Outline width unit" msgstr "Đơn vị độ rộng đường bao" #: app/tools/gimptextoptions.c:323 msgid "Outline miter limit" msgstr "Giới hạn miter đường bao" #: app/tools/gimptextoptions.c:841 msgid "Hinting:" msgstr "Gợi ý:" #: app/tools/gimptextoptions.c:845 msgid "Text Color" msgstr "Màu chữ" #: app/tools/gimptextoptions.c:858 msgid "Style:" msgstr "Kiểu dáng:" #: app/tools/gimptextoptions.c:862 msgid "Outline Options" msgstr "Các tùy đường bao" #: app/tools/gimptextoptions.c:883 msgid "Justify:" msgstr "Canh hàng:" #: app/tools/gimptextoptions.c:913 msgid "Box:" msgstr "Hộp:" #: app/tools/gimptextoptions.c:953 msgid "Language:" msgstr "Ngôn ngữ:" #: app/tools/gimptexttool.c:218 msgid "Text" msgstr "Chữ" #: app/tools/gimptexttool.c:219 msgid "Text Tool: Create or edit text layers" msgstr "Công cụ văn bản: Tạo hay sửa lớp văn bản" #: app/tools/gimptexttool.c:220 msgid "Te_xt" msgstr "_Chữ" #: app/tools/gimptexttool.c:1030 msgid "Fonts are still loading" msgstr "Phông chữ vẫn đang được tải" #: app/tools/gimptexttool.c:1041 msgid "Text box: " msgstr "Hộp chữ: " #: app/tools/gimptexttool.c:1193 msgid "Reshape Text Layer" msgstr "Đổi dạng lớp chữ" #: app/tools/gimptexttool.c:1766 app/tools/gimptexttool.c:1769 msgid "Confirm Text Editing" msgstr "Xác nhận sửa đổi văn bản" #: app/tools/gimptexttool.c:1773 msgid "Create _New Layer" msgstr "Tạo lớp _mới" #: app/tools/gimptexttool.c:1775 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: app/tools/gimptexttool.c:1797 msgid "" "The layer you selected is a text layer but it has been modified using other " "tools. Editing the layer with the text tool will discard these " "modifications.\n" "\n" "You can edit the layer or create a new text layer from its text attributes." msgstr "" "Bạn đã chọn một lớp chữ, nhưng nó đã bị sửa đổi bằng công cụ khác. Nếu bạn " "sửa đổi lớp này bằng công cụ chữ thì sẽ hủy các thay đổi khác này.\n" "\n" "Bạn có thể sửa đổi lớp này, hoặc tạo một lớp chữ mới từ thuộc tính chữ của " "nó." #: app/tools/gimptexttool.c:2356 msgid "Text is required." msgstr "Cần có chữ." #: app/tools/gimptexttool.c:2359 msgid "No image." msgstr "Không ảnh." #: app/tools/gimptexttool.c:2362 msgid "No layer." msgstr "Không lớp." #: app/tools/gimptexttool.c:2373 msgid "Exactly one path must be selected." msgstr "Phải chọn chính xác một đường dẫn." #: app/tools/gimptexttool-editor.c:1374 msgid "GIMP Text Editor" msgstr "Bộ soạn thảo văn bản GIMP" #: app/tools/gimpthresholdtool.c:95 msgid "_Threshold..." msgstr "_Ngưỡng…" #: app/tools/gimpthresholdtool.c:212 msgid "Apply Threshold" msgstr "Áp dụng ngưỡng" #: app/tools/gimpthresholdtool.c:299 msgid "_Auto" msgstr "_Tự động" #: app/tools/gimpthresholdtool.c:301 msgid "Automatically adjust to optimal binarization threshold" msgstr "Điều chỉnh tự động thành ngưỡng làm nhị phân tối ưu" #: app/tools/gimptool.c:1216 msgid "Can't work on an empty image, add a layer first" msgstr "Không thể làm việc trên ảnh trống rỗng, phải thêm lớp trước" #: app/tools/gimptooloptions-gui.c:54 msgid "" "This tool has\n" "no options." msgstr "" "Công cụ này\n" "không có tùy chọn." #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:111 msgid "Show image preview" msgstr "Hiện ảnh xem trước" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:112 msgid "Show a preview of the transformed image" msgstr "Hiện ảnh xem trước của ảnh đã biến dạng" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:118 msgid "Composited preview" msgstr "Xem trước tổng hợp" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:119 msgid "Show preview as part of the image composition" msgstr "Xem trước một phần của tổng hợp ảnh" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:125 msgid "Synchronous preview" msgstr "Xem trước đồng bộ" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:126 msgid "Render the preview synchronously" msgstr "Vẽ ảnh xem trước một cách đồng bộ" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:132 msgid "Image opacity" msgstr "Độ đục ảnh" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:133 msgid "Opacity of the preview image" msgstr "Độ trong suốt của ảnh xem trước" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:139 #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:468 msgid "Guides" msgstr "Đường dẫn hướng" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:148 msgid "Size of a grid cell for variable number of composition guides" msgstr "Cỡ của ô lưới cho số các biến của hướng dẫn cấu thành" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:489 #, c-format msgid "15 degrees (%s)" msgstr "15° (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:495 msgid "Limit rotation steps to 15 degrees" msgstr "Giới hạn bước quay tới 15 độ" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:504 #, c-format msgid "Keep aspect (%s)" msgstr "Giữ nguyên tỷ lệ (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:510 msgid "Keep the original aspect ratio" msgstr "Giữ nguyên tỷ lệ hình dạng ban đầu" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:515 #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:542 #, c-format msgid "Around center (%s)" msgstr "Xung quanh tâm (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:521 msgid "Scale around the center point" msgstr "Co dãn quanh điểm trung tâm" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:530 #, c-format msgid "Constrain handles (%s)" msgstr "Ràng buộc các tay cầm điều khiển (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:537 #, c-format msgid "Constrain handles to move along edges and diagonal (%s)" msgstr "Ràng buộc các tay cầm phải di chuyển theo các cạnh và đường chéo (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:549 msgid "Transform around the center point" msgstr "Chuyển dạng xung quanh điểm trung tâm" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:565 #, c-format msgid "Constrain (%s)" msgstr "Ràng buộc (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:566 app/tools/gimptransform3dtool.c:334 msgid "Move" msgstr "Di chuyển" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:567 #, c-format msgid "Constrain movement to 45 degree angles from center (%s)" msgstr "Ràng buộc di chuyển từng góc 45 độ từ tâm (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:569 #, c-format msgid "Maintain aspect ratio when scaling (%s)" msgstr "Giữ nguyên tỷ lệ hình học khi co dãn (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:571 #, c-format msgid "Constrain rotation to 15 degree increments (%s)" msgstr "Ràng buộc quay từng bước 15 độ (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:573 #, c-format msgid "Shear along edge direction only (%s)" msgstr "Chỉ làm xiên lệch dọc theo hướng cạnh (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:575 #, c-format msgid "Constrain perspective handles to move along edges and diagonal (%s)" msgstr "Cố định các tay cầm để chỉ di chuyển theo các cạnh và đường chéo (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:578 #, c-format msgid "From pivot (%s)" msgstr "Từ chốt xoay (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:580 #, c-format msgid "Scale from pivot point (%s)" msgstr "Co giãn từ điểm chốt (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:582 #, c-format msgid "Shear opposite edge by same amount (%s)" msgstr "Làm xiên lệnh cạnh đối diện cùng một giá trị (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:584 #, c-format msgid "Maintain position of pivot while changing perspective (%s)" msgstr "Bảo trì vị trí của chốt xoay trong khi thay đổi phối cảnh (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:587 msgid "Pivot" msgstr "Chốt xoay" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:588 #, c-format msgid "Snap (%s)" msgstr "Dính (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:589 #, c-format msgid "Snap pivot to corners and center (%s)" msgstr "Dính chốt xoay vào góc và tâm (%s)" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:590 msgid "Lock" msgstr "Khóa" #: app/tools/gimptransformgridoptions.c:591 msgid "Lock pivot position to canvas" msgstr "Khóa vị trí chốt vào vùng vẽ" #: app/tools/gimptransformgridtool.c:290 app/tools/gimptransformtool.c:429 msgid "_Transform" msgstr "_Biến đổi" #: app/tools/gimptransformgridtool.c:580 app/tools/gimptransformgridtool.c:592 msgid "Transform Step" msgstr "Bước chuyển dạng" #: app/tools/gimptransformgridtool.c:992 #, c-format msgid "%s (Corrective)" msgstr "%s (Sửa chữa)" #: app/tools/gimptransformgridtool.c:1263 msgid "Re_adjust" msgstr "Điề_u chỉnh lại" #: app/tools/gimptransformgridtool.c:1516 msgid "Cannot readjust the transformation" msgstr "Không thể điều chỉnh việc Chuyển dạng" #: app/tools/gimptransform3doptions.c:78 msgid "Transform mode" msgstr "Chế độ đổi dạng" #: app/tools/gimptransform3doptions.c:85 msgid "Unified interaction" msgstr "Tương tác hợp nhất" #: app/tools/gimptransform3doptions.c:86 msgid "Combine all interaction modes" msgstr "Tổ hợp mọi chế độ tương tác" #: app/tools/gimptransform3doptions.c:93 msgid "Constrain transformation to a single axis" msgstr "Ràng buộc đổi dạng chỉ một trục" #: app/tools/gimptransform3doptions.c:100 msgid "Transform along the Z axis" msgstr "Chuyển dạng theo trục Z" #: app/tools/gimptransform3doptions.c:107 msgid "Transform in the local frame of reference" msgstr "Chuyển đổi trong hệ quy chiếu cục bộ" #: app/tools/gimptransform3doptions.c:197 #, c-format msgid "Constrain axis (%s)" msgstr "Ràng buộc trục (%s)" #: app/tools/gimptransform3doptions.c:206 #, c-format msgid "Z axis (%s)" msgstr "Trục Z (%s)" #: app/tools/gimptransform3doptions.c:215 #, c-format msgid "Local frame (%s)" msgstr "Khung nội bộ (%s)" #: app/tools/gimptransform3dtool.c:114 msgid "3D Transform" msgstr "Chuyển dạng 3 chiều" #: app/tools/gimptransform3dtool.c:115 msgid "" "3D Transform Tool: Apply a 3D transformation to the layer, selection or path" msgstr "" "Công cụ thay đổi hình dạng 3D: Áp dụng thay đổi hình dạng 3D cho lớp hay " "vùng chọn hoặc đường dẫn" #: app/tools/gimptransform3dtool.c:116 msgid "_3D Transform" msgstr "Chuyển dạng _3 chiều" #: app/tools/gimptransform3dtool.c:139 msgctxt "undo-type" msgid "3D Transform" msgstr "Chuyển dạng 3 chiều" #: app/tools/gimptransform3dtool.c:140 msgid "3D transformation" msgstr "Chuyển dạng 3 chiều" #: app/tools/gimptransform3dtool.c:236 msgid "Camera" msgstr "Máy ảnh" #. vanishing-point frame #: app/tools/gimptransform3dtool.c:244 msgid "Vanishing Point" msgstr "Điểm biến mất" #: app/tools/gimptransform3dtool.c:392 msgid "_Z:" msgstr "_Z:" #: app/tools/gimptransform3dtool.c:434 msgid "Z" msgstr "Z" #: app/tools/gimptransform3dtool.c:438 msgid "Rotation axis order" msgstr "Thứ tự trục quay" #: app/tools/gimptransformoptions.c:94 msgid "Direction of transformation" msgstr "Hướng chuyển dạng" #: app/tools/gimptransformoptions.c:102 app/tools/gimpwarpoptions.c:121 msgid "Interpolation method" msgstr "Phương pháp nội suy" #: app/tools/gimptransformoptions.c:233 msgid "Transform:" msgstr "Chuyển dạng:" #: app/tools/gimptransformtool.c:108 msgid "Transform" msgstr "Chuyển dạng" #: app/tools/gimptransformtool.c:109 msgid "Transforming" msgstr "Biến đổi hình dạng" #: app/tools/gimptransformtool.c:421 msgid "Confirm Transformation" msgstr "Xác nhận chuyển dạng" #: app/tools/gimptransformtool.c:441 msgid "Transformation creates a very large item." msgstr "Việc chuyển dạng tạo ra một mục tin cực lớn." #: app/tools/gimptransformtool.c:446 #, c-format msgid "" "Applying the transformation will result in an item that is over %g times " "larger than the image." msgstr "" "Áp dụng thay đổi hình dạng sẽ dẫn đến kết quả là mục tin sẽ lớn gấp %g lần " "ảnh." #: app/tools/gimptransformtool.c:454 msgid "Transformation creates a very large image." msgstr "Việc chuyển dạng tạo ra một ảnh cực lớn." #: app/tools/gimptransformtool.c:459 #, c-format msgid "Applying the transformation will enlarge the image by a factor of %g." msgstr "Áp dụng thay đổi hình dạng sẽ làm rộng ảnh theo thừa số của %g." #: app/tools/gimptransformtool.c:697 msgid "There is no layer to transform." msgstr "Không có lớp cần chuyển dạng." #: app/tools/gimptransformtool.c:706 msgid "A selected layer's position and size are locked." msgstr "Vị trí và cỡ của lớp đã chọn hiện đang bị khóa." #: app/tools/gimptransformtool.c:720 msgid "The selection does not intersect with a selected layer." msgstr "Vùng chọn không giao với lớp đã chọn." #: app/tools/gimptransformtool.c:727 msgid "There is no selection to transform." msgstr "Ở đây không có vùng chọn nào để chuyển dạng." #: app/tools/gimptransformtool.c:742 msgid "There is no path to transform." msgstr "Không có đường dẫn cần chuyển dạng." #: app/tools/gimptransformtool.c:749 msgid "The selected path's strokes are locked." msgstr "Nét vẽ của đường dẫn đã chọn bị khóa." #: app/tools/gimptransformtool.c:751 msgid "The selected path's position is locked." msgstr "Vị trí của đường dẫn đã chọn hiện đang bị khóa." #: app/tools/gimptransformtool.c:753 msgid "The selected path has no strokes." msgstr "Đường dẫn đã chọn không có nét vẽ nào." #: app/tools/gimptransformtool.c:833 msgid "The current transform is invalid" msgstr "Chuyển dạng hiện tại không hợp lệ" #: app/tools/gimpunifiedtransformtool.c:89 msgid "Unified Transform" msgstr "Chuyển dạng hợp nhất" #: app/tools/gimpunifiedtransformtool.c:90 msgid "Unified Transform Tool: Transform the layer, selection or path" msgstr "" "Công cụ chuyển dạng hợp nhất: Chuyển dạng lớp, vùng chọn hoặc đường dẫn" #: app/tools/gimpunifiedtransformtool.c:92 msgid "_Unified Transform" msgstr "Chuyển dạng _hợp nhất" #: app/tools/gimpunifiedtransformtool.c:115 msgctxt "undo-type" msgid "Unified Transform" msgstr "Chuyển dạng hợp nhất" #: app/tools/gimpunifiedtransformtool.c:116 msgid "Unified transform" msgstr "Chuyển dạng hợp nhất" #: app/tools/gimpvectoroptions.c:180 #, c-format msgid "" "Path to Selection\n" "%s Add\n" "%s Subtract\n" "%s Intersect" msgstr "" "Đường dẫn thành vùng chọn\n" "%s\tCộng\n" "%s\tTrừ\n" "%s\tGiao nhau" #. Create a selection from the current path #: app/tools/gimpvectoroptions.c:191 msgid "Selection from Path" msgstr "Tạo vùng chọn từ đường dẫn" #: app/tools/gimpvectortool.c:168 msgid "Paths Tool: Create and edit paths" msgstr "Công cụ đường dẫn: Tạo và sửa đổi đường dẫn" #: app/tools/gimpvectortool.c:169 msgid "Pat_hs" msgstr "Đường _dẫn" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:84 app/tools/gimpwarpoptions.c:85 msgid "Behavior" msgstr "Ứng xử" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:93 msgid "Effect Size" msgstr "Cỡ hiệu ứng" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:100 msgid "Effect Hardness" msgstr "Độ cứng tác động" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:106 msgid "Strength" msgstr "Độ mạnh" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:107 msgid "Effect Strength" msgstr "Độ mạnh của hiệu ứng" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:114 msgid "Stroke Spacing" msgstr "Khoảng cách nét vẽ" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:128 app/tools/gimpwarpoptions.c:339 msgid "Abyss policy" msgstr "Chính sách Abyss" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:129 msgid "Out-of-bounds sampling behavior" msgstr "Hành vi lấy mẫu ngoài giới hạn" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:136 msgid "High quality preview" msgstr "Xem thử chất lượng cao" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:137 msgid "Use an accurate but slower preview" msgstr "Xem trước chính xác nhưng sẽ chậm hơn" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:143 msgid "Real-time preview" msgstr "Xem trước ở thời gian thực" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:144 msgid "Render preview in real time (slower)" msgstr "Xem trước ở thời gian thực (chậm hơn)" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:150 msgid "During motion" msgstr "Trong khi chuyển động" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:151 msgid "Apply effect during motion" msgstr "Áp dụng hiệu ứng khi chuyển động" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:157 msgid "Periodically" msgstr "Định kỳ" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:158 msgid "Apply effect periodically" msgstr "Áp dụng hiệu ứng một cách định kỳ" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:164 msgid "Rate" msgstr "Tỷ lệ" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:165 msgid "Periodic stroke rate" msgstr "Tỷ lệ tạo nét vẽ chu kỳ" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:171 msgid "Frames" msgstr "Khung hình" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:172 msgid "Number of animation frames" msgstr "Số lượng khung hình hoạt hình" #. the stroke frame #: app/tools/gimpwarpoptions.c:350 msgid "Stroke" msgstr "Tạo nét vẽ" #. the animation frame #: app/tools/gimpwarpoptions.c:372 msgid "Animate" msgstr "Hoạt hình" #: app/tools/gimpwarpoptions.c:386 msgid "Create Animation" msgstr "Tạo hoạt hình" #: app/tools/gimpwarptool.c:177 msgid "Warp Transform" msgstr "Làm oằn" #: app/tools/gimpwarptool.c:178 msgid "Warp Transform: Deform with different tools" msgstr "Làm oằn: Làm méo với các công cụ khác nhau" #: app/tools/gimpwarptool.c:179 msgid "_Warp Transform" msgstr "Làm _oằn" #: app/tools/gimpwarptool.c:605 app/tools/gimpwarptool.c:617 msgid "Warp Tool Stroke" msgstr "Công cụ làm oằn theo nét vẽ" #: app/tools/gimpwarptool.c:779 msgid "Cannot warp multiple layers. Select only one layer." msgstr "Không thể làm oằn nhiều lớp cùng lúc. Hãy chỉ chọn một lớp thôi." #: app/tools/gimpwarptool.c:798 msgid "Cannot warp layer groups." msgstr "Không thể làm oằn các nhóm lớp." #: app/tools/gimpwarptool.c:835 msgid "No stroke events selected." msgstr "Không có sự kiện vẽ nét nào được chọn." #: app/tools/gimpwarptool.c:858 msgid "No warp to erase." msgstr "Không có oằn nào để xóa." #: app/tools/gimpwarptool.c:862 msgid "No warp to smooth." msgstr "Không có oằn nào để làm mượt." #: app/tools/gimpwarptool.c:1090 msgid "Warp transform" msgstr "Làm oằn" #: app/tools/gimpwarptool.c:1445 msgid "Please add some warp strokes first." msgstr "Vui lòng thêm một số nét vẽ làm oằn trước." #: app/tools/gimpwarptool.c:1459 app/tools/gimpwarptool.c:1496 #, c-format msgid "Rendering Frame %d" msgstr "Đang vẽ khung hình %d" #: app/tools/gimpwarptool.c:1474 app/tools/gimpwarptool.c:1504 #, c-format msgid "Frame %d" msgstr "Khung hình %d" #: app/tools/gimpwarptool.c:1513 msgid "Frame" msgstr "Khung hình" #: app/tools/tools-enums.c:26 msgctxt "bucket-fill-area" msgid "Fill whole selection" msgstr "Tô đầy toàn bộ vùng chọn" #: app/tools/tools-enums.c:27 msgctxt "bucket-fill-area" msgid "Fill similar colors" msgstr "Tô đầy bằng các màu tương tự" #: app/tools/tools-enums.c:28 msgctxt "bucket-fill-area" msgid "Fill by line art detection" msgstr "Phát hiện điền theo dòng nghệ thuật" #: app/tools/tools-enums.c:58 msgctxt "line-art-source" msgid "All visible layers" msgstr "Mọi lớp nhìn thấy" #: app/tools/tools-enums.c:59 msgctxt "line-art-source" msgid "Selected layer" msgstr "Lớp đã chọn" #: app/tools/tools-enums.c:60 msgctxt "line-art-source" msgid "Layer below the selected one" msgstr "Lớp dưới cái đang được chọn" #: app/tools/tools-enums.c:61 msgctxt "line-art-source" msgid "Layer above the selected one" msgstr "Lớp trên cái đang được chọn" #: app/tools/tools-enums.c:90 msgctxt "rect-select-mode" msgid "Free select" msgstr "Chọn tự do" #: app/tools/tools-enums.c:91 msgctxt "rect-select-mode" msgid "Fixed size" msgstr "Cỡ cố định" #: app/tools/tools-enums.c:92 msgctxt "rect-select-mode" msgid "Fixed aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ co cố định" #: app/tools/tools-enums.c:122 msgctxt "transform-type" msgid "Layer" msgstr "Lớp" #: app/tools/tools-enums.c:123 msgctxt "transform-type" msgid "Selection" msgstr "Vùng chọn" #: app/tools/tools-enums.c:124 msgctxt "transform-type" msgid "Path" msgstr "Đường dẫn" #: app/tools/tools-enums.c:125 msgctxt "transform-type" msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: app/tools/tools-enums.c:218 msgctxt "matting-draw-mode" msgid "Draw foreground" msgstr "Vẽ tiền cảnh" #: app/tools/tools-enums.c:219 msgctxt "matting-draw-mode" msgid "Draw background" msgstr "Vẽ hậu cảnh" #: app/tools/tools-enums.c:220 msgctxt "matting-draw-mode" msgid "Draw unknown" msgstr "Vẽ không biết" #: app/tools/tools-enums.c:248 msgctxt "matting-preview-mode" msgid "Color" msgstr "Màu" #: app/tools/tools-enums.c:249 msgctxt "matting-preview-mode" msgid "Grayscale" msgstr "Đen trắng" #: app/tools/tools-enums.c:278 msgctxt "3-dtransform-lens-mode" msgid "Focal length" msgstr "Chiều dài tiêu cự" #: app/tools/tools-enums.c:279 msgctxt "3-dtransform-lens-mode" msgid "Field of view (relative to image)" msgstr "Trường hiển thị (liên quan đến ảnh)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Field of view (relative to image)". #. Keep it short. #: app/tools/tools-enums.c:282 msgctxt "3-dtransform-lens-mode" msgid "FOV (image)" msgstr "FOV (ảnh)" #: app/tools/tools-enums.c:283 msgctxt "3-dtransform-lens-mode" msgid "Field of view (relative to item)" msgstr "Trường hiển thị (liên quan đến mục tin)" #. Translators: this is an abbreviated version of "Field of view (relative to item)". #. Keep it short. #: app/tools/tools-enums.c:286 msgctxt "3-dtransform-lens-mode" msgid "FOV (item)" msgstr "FOV (mục tin)" #: app/tools/tools-enums.c:319 msgctxt "warp-behavior" msgid "Move pixels" msgstr "Di chuyển điểm ảnh" #: app/tools/tools-enums.c:320 msgctxt "warp-behavior" msgid "Grow area" msgstr "Mở rộng vùng" #: app/tools/tools-enums.c:321 msgctxt "warp-behavior" msgid "Shrink area" msgstr "Co nhỏ vùng" #: app/tools/tools-enums.c:322 msgctxt "warp-behavior" msgid "Swirl clockwise" msgstr "Xoáy theo chiều kim đồng hồ" #: app/tools/tools-enums.c:323 msgctxt "warp-behavior" msgid "Swirl counter-clockwise" msgstr "Xoáy ngược chiều kim đồng hồ" #: app/tools/tools-enums.c:324 msgctxt "warp-behavior" msgid "Erase warping" msgstr "Xóa làm oằn" #: app/tools/tools-enums.c:325 msgctxt "warp-behavior" msgid "Smooth warping" msgstr "Làm mịn chỗ làm oằn" #: app/tools/tools-enums.c:353 msgctxt "paint-select-mode" msgid "Add to selection" msgstr "Thêm vào vùng chọn" #: app/tools/tools-enums.c:354 msgctxt "paint-select-mode" msgid "Subtract from selection" msgstr "Trừ khỏi vùng chọn" #: app/vectors/gimpvectors.c:225 msgctxt "undo-type" msgid "Rename Path" msgstr "Đổi tên đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors.c:226 msgctxt "undo-type" msgid "Move Path" msgstr "Di chuyển đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors.c:227 msgctxt "undo-type" msgid "Scale Path" msgstr "Co dãn đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors.c:228 msgctxt "undo-type" msgid "Resize Path" msgstr "Đổi cỡ đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors.c:229 msgctxt "undo-type" msgid "Flip Path" msgstr "Lật đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors.c:230 msgctxt "undo-type" msgid "Rotate Path" msgstr "Xoay đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors.c:231 msgctxt "undo-type" msgid "Transform Path" msgstr "Chuyển đổi đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors.c:232 msgctxt "undo-type" msgid "Fill Path" msgstr "Đổ màu đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors.c:233 msgctxt "undo-type" msgid "Stroke Path" msgstr "Đường dấn nét" #: app/vectors/gimpvectors.c:234 msgctxt "undo-type" msgid "Path to Selection" msgstr "Đường dẫn đến vùng chọn" #: app/vectors/gimpvectors.c:235 msgctxt "undo-type" msgid "Reorder Path" msgstr "Sắp xếp lại đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors.c:236 msgctxt "undo-type" msgid "Raise Path" msgstr "Nâng đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors.c:237 msgctxt "undo-type" msgid "Raise Path to Top" msgstr "Nâng đường dẫn lên trên" #: app/vectors/gimpvectors.c:238 msgctxt "undo-type" msgid "Lower Path" msgstr "Hạ đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors.c:239 msgctxt "undo-type" msgid "Lower Path to Bottom" msgstr "Hạ đường dẫn xuống dưới" #: app/vectors/gimpvectors.c:240 msgid "Path cannot be raised higher." msgstr "Đường dẫn không thể nâng cao hơn." #: app/vectors/gimpvectors.c:241 msgid "Path cannot be lowered more." msgstr "Đường dẫn không thể hạ thấp hơn." #: app/vectors/gimpvectors.c:456 msgid "Move Path" msgstr "Chuyển đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors.c:556 msgid "Flip Path" msgstr "Lật đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors.c:587 msgid "Rotate Path" msgstr "Xoay đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors.c:617 msgid "Transform Path" msgstr "Chuyển đổi đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors-export.c:95 #, c-format msgid "Writing SVG file '%s' failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin SVG “%s”: %s" #: app/vectors/gimpvectors-import.c:344 msgid "Import Paths" msgstr "Nhập các đường dẫn" #: app/vectors/gimpvectors-import.c:355 msgid "Imported Path" msgstr "Đường dẫn đã nhập" #: app/vectors/gimpvectors-import.c:386 #, c-format msgid "No paths found in '%s'" msgstr "Không tìm thấy đường dẫn nào trong “%s”." #: app/vectors/gimpvectors-import.c:390 msgid "No paths found in the buffer" msgstr "Không tìm thấy đường dẫn nào trong bộ đệm" #: app/vectors/gimpvectors-import.c:400 #, c-format msgid "Failed to import paths from '%s': %s" msgstr "Lỗi nhập đường dẫn từ “%s”: %s" #: app/widgets/gimpactioneditor.c:71 msgid "_Search:" msgstr "_Tìm kiếm:" #: app/widgets/gimpactiongroup.c:1200 #, c-format #| msgid "RGBA (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)" msgid "sRGB+A (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)" msgstr "sRGB+A (%0.3f, %0.3f, %0.3f, %0.3f)" #: app/widgets/gimpactionview.c:259 app/widgets/gimpcontrollereditor.c:343 #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:579 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: app/widgets/gimpactionview.c:293 msgid "Shortcut" msgstr "Phím tắt" #: app/widgets/gimpactionview.c:320 msgid "Name" msgstr "Tên" #: app/widgets/gimpactionview.c:616 msgid "Conflicting Shortcuts" msgstr "Phím tắt xung đột" #: app/widgets/gimpactionview.c:622 msgid "_Reassign Shortcut" msgstr "_Gán lại phím tắt" #: app/widgets/gimpactionview.c:638 #, c-format msgid "Shortcut \"%s\" is already taken by \"%s\" from the \"%s\" group." msgstr "Phím tắt “%s” đã gán cho “%s” từ nhóm “%s”." #: app/widgets/gimpactionview.c:642 #, c-format msgid "Reassigning the shortcut will cause it to be removed from \"%s\"." msgstr "Gán lại phím tắt này sẽ gây ra nó bị gỡ bỏ ra “%s”." #: app/widgets/gimpactionview.c:729 msgid "Invalid shortcut." msgstr "Phím tắt không hợp lệ." #: app/widgets/gimpactionview.c:736 app/widgets/gimpactionview.c:822 msgid "F1 cannot be remapped." msgstr "F1 không thể ánh xạ lại." #: app/widgets/gimpactionview.c:744 #, c-format msgid "Alt+%d is used to switch to display %d and cannot be remapped." msgstr "" "Alt+%d được dùng để chuyển màn hình %d và không thể ánh xạ lại lần nữa." #: app/widgets/gimpactionview.c:790 msgid "Changing shortcut failed." msgstr "Lỗi thay đổi phím tắt." #: app/widgets/gimpbrusheditor.c:139 msgid "Shape:" msgstr "Hình dạng:" #: app/widgets/gimpbrusheditor.c:164 msgid "Spikes" msgstr "Gai" #: app/widgets/gimpbrusheditor.c:209 app/widgets/gimpbrushfactoryview.c:106 msgid "Percentage of width of brush" msgstr "Phần trăm của độ rộng chổi" #: app/widgets/gimpbufferview.c:189 app/widgets/gimpbufferview.c:290 #: app/widgets/gimpeditor.c:818 msgid "(None)" msgstr "(Không có)" #: app/widgets/gimpclipboard.c:427 msgid "Clipboard" msgstr "Bảng tạm" #: app/widgets/gimpcolordialog.c:247 msgid "Add the current color to the color history" msgstr "Thêm màu hiện thời vào lược sử màu" #: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:166 msgid "Available Filters" msgstr "Bộ lọc sẵn sàng" #: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:230 msgid "Move the selected filter up" msgstr "Chuyển bộ lọc được chọn lên" #: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:239 msgid "Move the selected filter down" msgstr "Chuyển bộ lọc được chọn xuống" #: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:337 msgid "Reset the selected filter to default values" msgstr "Đặt lại bộ lọc được chọn thành giá trị mặc định" #: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:525 #, c-format msgid "Add '%s' to the list of active filters" msgstr "Thêm “%s” vào danh sách các bộ lọc hoạt động" #: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:557 #, c-format msgid "Remove '%s' from the list of active filters" msgstr "Gỡ bỏ “%s” ra danh sách các bộ lọc hoạt động" #: app/widgets/gimpcolordisplayeditor.c:595 msgid "No filter selected" msgstr "Chưa chọn bộ lọc nào" #. TRANSLATORS: X for the X coordinate. #: app/widgets/gimpcolorframe.c:234 msgctxt "Coordinates" msgid "X:" msgstr "X:" #. TRANSLATORS: Y for the Y coordinate. #: app/widgets/gimpcolorframe.c:248 msgctxt "Coordinates" msgid "Y:" msgstr "Y:" #. TRANSLATORS: n/a for Not Available. #: app/widgets/gimpcolorframe.c:771 app/widgets/gimpcolorframe.c:773 msgctxt "Coordinates" msgid "n/a" msgstr "không" #. TRANSLATORS: V for Value (grayscale) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:792 app/widgets/gimpcolorframe.c:938 msgctxt "Grayscale" msgid "V:" msgstr "V:" #. TRANSLATORS: A for Alpha (color transparency) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:796 app/widgets/gimpcolorframe.c:809 #: app/widgets/gimpcolorframe.c:873 app/widgets/gimpcolorframe.c:942 #: app/widgets/gimpcolorframe.c:995 app/widgets/gimpcolorframe.c:1022 #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1050 app/widgets/gimpcolorframe.c:1078 #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1105 app/widgets/gimpcolorframe.c:1152 msgctxt "Alpha channel" msgid "A:" msgstr "A:" #. TRANSLATORS: R for Red (RGB) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:801 app/widgets/gimpcolorframe.c:865 msgctxt "RGB" msgid "R:" msgstr "Đ:" #. TRANSLATORS: G for Green (RGB) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:803 app/widgets/gimpcolorframe.c:867 msgctxt "RGB" msgid "G:" msgstr "L:" #. TRANSLATORS: B for Blue (RGB) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:805 app/widgets/gimpcolorframe.c:869 msgctxt "RGB" msgid "B:" msgstr "X:" #. TRANSLATORS: Index of the color in the palette. #: app/widgets/gimpcolorframe.c:814 msgctxt "Indexed color" msgid "Index:" msgstr "Mục lục:" #: app/widgets/gimpcolorframe.c:846 app/widgets/gimpcolorframe.c:879 #: app/widgets/gimpcolorframe.c:945 app/widgets/gimpcolorframe.c:1154 msgctxt "Color" msgid "Profile:" msgstr "Hồ sơ:" #: app/widgets/gimpcolorframe.c:853 app/widgets/gimpcolorframe.c:854 #: app/widgets/gimpcolorframe.c:927 app/widgets/gimpcolorframe.c:928 #: app/widgets/gimpcolorframe.c:979 app/widgets/gimpcolorframe.c:980 #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1179 app/widgets/gimpcolorframe.c:1180 #, c-format msgid "%s" msgstr "%s" #. TRANSLATORS: Hex for Hexadecimal (representation of a color) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:876 msgctxt "Color representation" msgid "Hex:" msgstr "Hex:" #: app/widgets/gimpcolorframe.c:881 app/widgets/gimpcolorframe.c:947 #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1156 msgctxt "Color" msgid "No Profile" msgstr "Không có hồ sơ nào" #. TRANSLATORS: H for Hue (HSV color space) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:987 msgctxt "HSV color space" msgid "H:" msgstr "H:" #. TRANSLATORS: S for Saturation (HSV color space) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:989 msgctxt "HSV color space" msgid "S:" msgstr "S:" #. TRANSLATORS: V for Value (HSV color space) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:991 msgctxt "HSV color space" msgid "V:" msgstr "V:" #. TRANSLATORS: L for Lightness (LCH color space) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1014 msgctxt "LCH color space" msgid "L*:" msgstr "L*:" #. TRANSLATORS: C for Chroma (LCH color space) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1016 msgctxt "LCH color space" msgid "C*:" msgstr "C*:" #. TRANSLATORS: H for Hue angle (LCH color space) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1018 msgctxt "LCH color space" msgid "h°:" msgstr "h°:" #. TRANSLATORS: L* for Lightness (Lab color space) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1042 msgctxt "Lab color space" msgid "L*:" msgstr "L*:" #. TRANSLATORS: a* color channel in Lab color space #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1044 msgctxt "Lab color space" msgid "a*:" msgstr "a*:" #. TRANSLATORS: b* color channel in Lab color space #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1046 msgctxt "Lab color space" msgid "b*:" msgstr "b*:" #. TRANSLATORS: x from xyY color space #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1070 msgctxt "xyY color space" msgid "x:" msgstr "x:" #. TRANSLATORS: y from xyY color space #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1072 msgctxt "xyY color space" msgid "y:" msgstr "y:" #. TRANSLATORS: Y from xyY color space #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1074 msgctxt "xyY color space" msgid "Y:" msgstr "Y:" #. TRANSLATORS: Y from Yu'v' color space #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1097 msgctxt "Yu'v' color space" msgid "Y:" msgstr "Y:" #. TRANSLATORS: u' from Yu'v' color space #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1099 msgctxt "Yu'v' color space" msgid "u':" msgstr "u”:" #. TRANSLATORS: v' from Yu'v' color space #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1101 msgctxt "Yu'v' color space" msgid "v':" msgstr "v':" #. TRANSLATORS: C for Cyan (CMYK) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1143 msgctxt "CMYK" msgid "C:" msgstr "C:" #. TRANSLATORS: M for Magenta (CMYK) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1145 msgctxt "CMYK" msgid "M:" msgstr "M:" #. TRANSLATORS: Y for Yellow (CMYK) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1147 msgctxt "CMYK" msgid "Y:" msgstr "Y:" #. TRANSLATORS: K for Key/black (CMYK) #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1149 msgctxt "CMYK" msgid "K:" msgstr "K:" #: app/widgets/gimpcolorframe.c:1197 msgctxt "Color value" msgid "n/a" msgstr "không" #: app/widgets/gimpcolormapeditor.c:244 #, c-format msgid "Edit colormap entry #%d" msgstr "Sửa đổi mục tin bố trí màu #%d" #: app/widgets/gimpcolormapeditor.c:252 msgid "Edit Colormap Entry" msgstr "Sửa mục tin bố trí màu" #: app/widgets/gimpcolormapeditor.c:468 msgid "The color is used in this indexed image" msgstr "Màu được sử dụng trong ảnh đánh chỉ số này" #: app/widgets/gimpcolormapselection.c:238 msgid "Color index:" msgstr "Chỉ số màu:" #: app/widgets/gimpcolormapselection.c:248 msgid "HTML notation (sRGB):" msgstr "Cách ghi HTML (sRGB):" #: app/widgets/gimpcolormapselection.c:517 msgid "Only indexed images have a colormap." msgstr "Chỉ những ảnh đánh chỉ số mới có colormap - bản đồ màu." #: app/widgets/gimpcompressioncombobox.c:102 msgctxt "compression" msgid "None" msgstr "Không có" #: app/widgets/gimpcompressioncombobox.c:114 msgctxt "compression" msgid "Best performance" msgstr "Hiệu năng cao nhất" #: app/widgets/gimpcompressioncombobox.c:120 msgctxt "compression" msgid "Balanced" msgstr "Cân bằng" #: app/widgets/gimpcompressioncombobox.c:126 msgctxt "compression" msgid "Best compression" msgstr "Nén tốt nhất" #: app/widgets/gimpcontainerpopup.c:316 msgid "Smaller Previews" msgstr "Xem thử nhỏ" #: app/widgets/gimpcontainerpopup.c:321 msgid "Larger Previews" msgstr "Xem thử lớn" #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:200 msgid "_Dump events from this controller" msgstr "_Xuất các sự kiện từ bộ điều khiển này" #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:204 msgid "_Enable this controller" msgstr "_Bật chạy bộ điều khiển này" #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:224 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:230 msgid "State:" msgstr "Tình trạng:" #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:337 #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:567 msgid "Event" msgstr "Sự kiện" #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:362 #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:624 msgid "_Grab event" msgstr "_Lấy sự kiện" #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:371 msgid "Select the next event arriving from the controller" msgstr "Chọn sự kiện kế tiếp đến vào từ bộ điều khiển" #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:375 #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:638 msgid "_Edit event" msgstr "_Sửa sự kiện" #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:383 #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:648 msgid "_Clear event" msgstr "_Xóa sạch sự kiện" #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:522 #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:971 #, c-format msgid "Remove the action assigned to '%s'" msgstr "Gỡ bỏ hành động được gán cho “%s”" #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:527 #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:975 #, c-format msgid "Assign an action to '%s'" msgstr "Gán một hành động cho “%s”" #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:648 #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:1142 #, c-format msgid "Select Action for Event '%s'" msgstr "Chọn hành động cho dữ kiện “%s”" #: app/widgets/gimpcontrollereditor.c:654 msgid "Select Controller Event Action" msgstr "Chọn hành động sự kiện bộ điều khiển" #: app/widgets/gimpcontrollerinfo.c:113 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #: app/widgets/gimpcontrollerinfo.c:120 msgid "Debug events" msgstr "_Gỡ lỗi sự kiện" #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:69 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:72 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:75 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:78 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:81 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:84 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:87 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:90 msgid "Cursor Up" msgstr "Con trỏ lên" #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:94 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:97 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:100 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:103 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:106 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:109 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:112 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:115 msgid "Cursor Down" msgstr "Con trỏ xuống" #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:119 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:122 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:125 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:128 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:131 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:134 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:137 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:140 msgid "Cursor Left" msgstr "Con trỏ bên trái" #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:144 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:147 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:150 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:153 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:156 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:159 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:162 #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:165 msgid "Cursor Right" msgstr "Con trỏ bên trái" #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:177 msgid "Keyboard" msgstr "Bàn phím" #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:229 msgid "Keyboard Events" msgstr "Sự kiện bàn phím" #: app/widgets/gimpcontrollerkeyboard.c:230 #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:229 msgid "Ready" msgstr "Sẵn sàng" #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:183 msgid "Available Controllers" msgstr "Bộ điều khiển sẵn sàng" #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:272 msgid "Active Controllers" msgstr "Bộ điều khiển hoạt động" #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:288 msgid "Configure the selected controller" msgstr "Cấu hình bộ điều khiển được chọn" #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:296 msgid "Move the selected controller up" msgstr "Chuyển bộ điều khiển được chọn lên" #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:304 msgid "Move the selected controller down" msgstr "Chuyển bộ điều khiển được chọn xuống" #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:417 #, c-format msgid "Add '%s' to the list of active controllers" msgstr "Thêm “%s” vào danh sách các bộ điều khiển hoạt động" #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:470 #, c-format msgid "Remove '%s' from the list of active controllers" msgstr "Gỡ bỏ “%s” ra danh sách các bộ điều khiển hoạt động" #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:506 msgid "" "There can only be one active keyboard controller.\n" "\n" "You already have a keyboard controller in your list of active controllers." msgstr "" "Có thể có chỉ một bộ điều khiển bàn phím hoạt động thôi.\n" "\n" "Bạn đã có một bộ điều khiển trong bàn phím danh sách các bộ điều khiển hoạt " "động." #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:517 msgid "" "There can only be one active wheel controller.\n" "\n" "You already have a wheel controller in your list of active controllers." msgstr "" "Có thể có chỉ một bộ điều khiển bánh xe hoạt động thôi.\n" "\n" "Bạn đã có một bộ điều khiển bánh xe trong danh sách các bộ điều khiển hoạt " "động." #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:543 msgid "Remove Controller?" msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển không?" #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:548 msgid "_Disable Controller" msgstr "_Tắt bộ điều khiển" #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:550 msgid "_Remove Controller" msgstr "_Gỡ bỏ bộ điều khiển" #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:562 #, c-format msgid "Remove Controller '%s'?" msgstr "Gỡ bỏ bộ điều khiển “%s” không?" #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:566 msgid "" "Removing this controller from the list of active controllers will " "permanently delete all event mappings you have configured.\n" "\n" "Selecting \"Disable Controller\" will disable the controller without " "removing it." msgstr "" "Gỡ bỏ bộ điều khiển này ra danh sách các bộ điều khiển hoạt động thì sẽ xóa " "bỏ vĩnh viễn mọi sự ánh xạ sự kiện bạn đã cấu hình.\n" "\n" "Còn chọn “Tắt bộ điều khiển” sẽ vô hiệu hóa bộ điều khiển đó, không có gỡ bỏ " "nó." # Type: text # Description # Item in the main menu to select this package #: app/widgets/gimpcontrollerlist.c:618 msgid "Configure Input Controller" msgstr "Cấu hình bộ điều khiển gõ" #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:68 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:71 #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:74 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:77 #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:80 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:83 #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:86 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:89 msgid "Scroll Up" msgstr "Cuộn lên" #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:93 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:96 #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:99 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:102 #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:105 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:108 #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:111 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:114 msgid "Scroll Down" msgstr "Cuộn xuống" #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:118 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:121 #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:124 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:127 #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:130 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:133 #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:136 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:139 msgid "Scroll Left" msgstr "Cuộn bên trái" #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:143 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:146 #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:149 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:152 #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:155 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:158 #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:161 app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:164 msgid "Scroll Right" msgstr "Cuộn bên phải" #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:176 msgid "Mouse Wheel" msgstr "Bánh xe chuột" #: app/widgets/gimpcontrollerwheel.c:228 msgid "Mouse Wheel Events" msgstr "Sự kiện bánh xe chuột" #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:55 msgid "Copy Bug Information" msgstr "Sao chép thông tin về lỗi" #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:56 msgid "Open Bug Tracker" msgstr "Mở một theo dõi lỗi" #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:186 msgid "See bug details" msgstr "Xem chi tiết lỗi" #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:205 msgid "Go to _Download page" msgstr "Chuyển đến trang tải _về" #. Recommend an update. #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:210 #, c-format msgid "" "A new version of GIMP (%s) was released on %s.\n" "It is recommended to update." msgstr "" "Một phiên bản mới của GIMP (%s) đã được phát hành vào %s.\n" "Khuyến nghị nên cập nhật." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:216 msgid "You are running an unsupported version!" msgstr "Bạn đang chạy một phiên bản không được hỗ trợ!" #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:239 app/widgets/gimpcriticaldialog.c:595 msgid "" "To help us improve GIMP, you can report the bug with these simple steps:" msgstr "" "Để hỗ trợ chúng tôi cải tiến GIMP, bạn có thể báo cáo các lỗi với các bước " "đơn giản sau:" #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:241 app/widgets/gimpcriticaldialog.c:597 msgid "Copy the bug information to the clipboard by clicking: " msgstr "" "Sử dụng nút này để sao chép thông tin lỗi vào bảng nhớ tạm bằng cách bấm " "vào: " #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:243 app/widgets/gimpcriticaldialog.c:599 msgid "Open our bug tracker in the browser by clicking: " msgstr "Mở hệ thống theo dõi lỗi của chúng tôi trong trình duyệt và bấm vào: " #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:245 app/widgets/gimpcriticaldialog.c:601 msgid "Create a login if you don't have one yet." msgstr "Tạo một tài khoản để đăng nhập nếu bạn chưa có." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:246 app/widgets/gimpcriticaldialog.c:602 msgid "Paste the clipboard text in a new bug report." msgstr "Dán nội dung của bộ nhớ tạm vào chỗ báo cáo lỗi mới." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:247 app/widgets/gimpcriticaldialog.c:603 msgid "" "Add relevant information in English in the bug report explaining what you " "were doing when this error occurred." msgstr "" "Thêm các thông tin liên quan bằng tiếng Anh trong phần báo cáo lỗi để giải " "thích những gì bạn đang làm khi lỗi xảy ra." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:249 msgid "" "This error may have left GIMP in an inconsistent state. It is advised to " "save your work and restart GIMP." msgstr "" "Lỗi này có thể vẫn còn tồn tại trong GIMP. Khuyên bạn nên lưu các công việc " "của mình lại và khởi động lại GIMP." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:254 msgid "" "You can also close the dialog directly but reporting bugs is the best way to " "make your software awesome." msgstr "" "Bạn có thể trực tiếp đóng cửa sổ này lại nhưng báo cáo lỗi xảy ra là cách " "tốt nhất để làm cho phần mềm trở nên tuyệt vời hơn." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:263 msgid "Copy-paste this whole debug data to report to developers" msgstr "" "Sao chép và dán toàn bộ dữ liệu gỡ lỗi này để báo cáo cho nhà phát triển " "phần mềm" #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:362 msgid "The operating system is out of memory or resources." msgstr "Hệ điều hành không đủ tài nguyên hay bộ nhớ." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:365 msgid "The specified file was not found." msgstr "Không tìm thấy tập tin đã cho." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:368 msgid "The specified path was not found." msgstr "Không tìm thấy đường dẫn đã chỉ định." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:371 msgid "" "The .exe file is invalid (non-Microsoft Win32 .exe or error in .exe image)." msgstr "" "Tập tin .exe không hợp lệ (không phải dạng .exe Microsoft Win32 hoặc có lỗi " "trong ảnh .exe)." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:374 msgid "The operating system denied access to the specified file." msgstr "Hệ điều hành đã từ chối quyền truy cập vào tệp được chỉ định." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:377 msgid "The file name association is incomplete or invalid." msgstr "Liên kết tên tập tin chưa hoàn tất hoặc không hợp lệ." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:380 msgid "DDE transaction busy" msgstr "Giao dịch DDE đang bận" #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:383 msgid "The DDE transaction failed." msgstr "Giao dịch DDE thất bại." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:386 msgid "The DDE transaction timed out." msgstr "Giao dịch DDE mất quá nhiều thời gian." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:389 msgid "The specified DLL was not found." msgstr "Không tìm thấy DLL đã chỉ định." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:392 msgid "There is no application associated with the given file name extension." msgstr "" "Không có ứng dụng nào liên kết tới phần đuôi tập tin mở rộng của tập tin." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:395 msgid "There was not enough memory to complete the operation." msgstr "Không đủ bộ nhớ để hoàn thành thao tác." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:398 msgid "A sharing violation occurred." msgstr "Đã xảy ra vi phạm chia sẻ." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:401 msgid "Unknown Microsoft Windows error." msgstr "Lỗi Microsoft Windows chưa biết." #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:404 #, c-format msgid "Failed to open '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s" #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:561 #, c-format msgid "GIMP crashed with a fatal error: %s" msgstr "GIMP đổ vỡ với lỗi nghiêm trọng: %s" #. First error. Let's just display it. #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:568 #, c-format msgid "GIMP encountered an error: %s" msgstr "GIMP chạm trán một lỗi: %s" #. Let's not display all errors. They will be in the bug report #. * part anyway. #. #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:576 #, c-format msgid "GIMP encountered several critical errors!" msgstr "GIMP chạm trán nhiều lỗi nghiêm trọng!" #: app/widgets/gimpcriticaldialog.c:628 msgid "_Restart GIMP" msgstr "_Khởi động lại GIMP" #: app/widgets/gimpdashboard.c:473 app/widgets/gimpdashboard.c:525 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Occupied" msgstr "Chiếm giữ" #: app/widgets/gimpdashboard.c:474 msgid "Tile cache occupied size" msgstr "Cỡ bộ nhớ tạm chiếm giữ" #: app/widgets/gimpdashboard.c:483 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Maximum" msgstr "Tối đa" #: app/widgets/gimpdashboard.c:484 msgid "Maximal tile cache occupied size" msgstr "Kích thước tối đa mà bộ nhớ đệm tile chiếm giữ" #: app/widgets/gimpdashboard.c:493 app/widgets/gimpdashboard.c:545 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Limit" msgstr "Giới hạn" #: app/widgets/gimpdashboard.c:494 msgid "Tile cache size limit" msgstr "Giới hạn cỡ bộ nhớ đệm xếp lớp" #: app/widgets/gimpdashboard.c:502 app/widgets/gimpdashboard.c:628 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Compression" msgstr "Nén" #: app/widgets/gimpdashboard.c:503 msgid "Tile cache compression ratio" msgstr "Tỷ lệ nén bộ nhớ đệm xếp lớp" #: app/widgets/gimpdashboard.c:512 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Hit/Miss" msgstr "Trúng/trượt" #: app/widgets/gimpdashboard.c:513 msgid "Tile cache hit/miss ratio" msgstr "Ỷ lệ trúng/trượt bộ nhớ tạm xếp lớp" #: app/widgets/gimpdashboard.c:526 msgid "Swap file occupied size" msgstr "Kích cỡ tập tin tráo đổi chiếm giữ" #: app/widgets/gimpdashboard.c:535 app/widgets/gimpdashboard.c:692 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Size" msgstr "Kích thước" #: app/widgets/gimpdashboard.c:536 msgid "Swap file size" msgstr "Cỡ tập tin tráo đổi" #: app/widgets/gimpdashboard.c:546 msgid "Swap file size limit" msgstr "Giới hạn kích cỡ tập tin tráo đổi" #: app/widgets/gimpdashboard.c:553 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Queued" msgstr "Đang đợi" #: app/widgets/gimpdashboard.c:554 msgid "Size of data queued for writing to the swap" msgstr "Kích thước dữ liệu hàng đợi để ghi vào bộ nhớ tráo đổi" #: app/widgets/gimpdashboard.c:563 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Queue stalls" msgstr "Các đuôi của hàng đợi" #: app/widgets/gimpdashboard.c:564 msgid "" "Number of times the writing to the swap has been stalled, due to a full queue" msgstr "Số lần việc ghi vào bộ nhớ tráo đổi bị đình trệ do hàng đợi đầy" #: app/widgets/gimpdashboard.c:573 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Queue full" msgstr "Hàng đợi đã đầy" #: app/widgets/gimpdashboard.c:574 msgid "Whether the swap queue is full" msgstr "Trong trường hợp hàng đợi bộ nhớ tráo đổi đầy" #. Translators: this is the past participle form of "read", #. * as in "total amount of data read from the swap". #. #: app/widgets/gimpdashboard.c:585 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Read" msgstr "Đọc" #: app/widgets/gimpdashboard.c:586 msgid "Total amount of data read from the swap" msgstr "Tổng lượng dữ liệu được đọc từ bộ nhớ tráo đổi" #: app/widgets/gimpdashboard.c:595 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Read throughput" msgstr "Đọc qua" #: app/widgets/gimpdashboard.c:596 msgid "The rate at which data is read from the swap" msgstr "Tỷ lệ mà tại đó dữ liệu được đọc từ bộ nhớ tráo đổi" #. Translators: this is the past participle form of "write", #. * as in "total amount of data written to the swap". #. #: app/widgets/gimpdashboard.c:608 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Written" msgstr "Ghi" #: app/widgets/gimpdashboard.c:609 msgid "Total amount of data written to the swap" msgstr "Tổng lượng dữ liệu được ghi vào bộ nhớ tráo đổi" #: app/widgets/gimpdashboard.c:618 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Write throughput" msgstr "Ghi qua" #: app/widgets/gimpdashboard.c:619 msgid "The rate at which data is written to the swap" msgstr "Tỷ lện mà tại đó dữ liệu được ghi vào bộ nhớ tráo đổi" #: app/widgets/gimpdashboard.c:629 msgid "Swap compression ratio" msgstr "Tỷ lệ nén swap" #: app/widgets/gimpdashboard.c:642 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Usage" msgstr "Cách dùng" #: app/widgets/gimpdashboard.c:643 msgid "Total CPU usage" msgstr "Mức dùng CPU tổng cộng" #: app/widgets/gimpdashboard.c:651 app/widgets/gimpdashboard.c:660 #: app/widgets/gimpdashboard.c:722 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: app/widgets/gimpdashboard.c:652 msgid "Whether the CPU is active" msgstr "CPU có đang hoạt động hay không" #: app/widgets/gimpdashboard.c:661 msgid "Total amount of time the CPU has been active" msgstr "Tổng thời gian CPU được kích hoạt" #: app/widgets/gimpdashboard.c:674 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Used" msgstr "Đã dùng" #: app/widgets/gimpdashboard.c:675 msgid "Amount of memory used by the process" msgstr "Tổng dung lượng bộ nhó được dùng bởi tiến trình" #: app/widgets/gimpdashboard.c:683 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Available" msgstr "Sẵn dùng" #: app/widgets/gimpdashboard.c:684 msgid "Amount of available physical memory" msgstr "Tổng bộ nhớ vật lý sẵn dùng" #: app/widgets/gimpdashboard.c:693 msgid "Physical memory size" msgstr "Kích cỡ bộ nhớ vật lý" #: app/widgets/gimpdashboard.c:704 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Mipmapped" msgstr "Mipmapped" #: app/widgets/gimpdashboard.c:705 msgid "Total size of processed mipmapped data" msgstr "Tổng kích thước của dữ liệu mipmapped đã xử lý" #: app/widgets/gimpdashboard.c:713 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Assigned" msgstr "Đã gán" #: app/widgets/gimpdashboard.c:714 msgid "Number of assigned worker threads" msgstr "Số lượng tuyến trình làm việc được gán" #: app/widgets/gimpdashboard.c:723 msgid "Number of active worker threads" msgstr "Số lượng tuyến trình làm việc" #: app/widgets/gimpdashboard.c:731 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Async" msgstr "Không đồng bộ" #: app/widgets/gimpdashboard.c:732 msgid "Number of ongoing asynchronous operations" msgstr "Số lượng hoạt động không đồng bộ đang diễn ra" #: app/widgets/gimpdashboard.c:740 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Tile" msgstr "Xếp lát" #: app/widgets/gimpdashboard.c:741 msgid "Total size of tile memory" msgstr "Tổng dung lượng bộ nhớ xếp lớp" #: app/widgets/gimpdashboard.c:750 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Scratch" msgstr "Linh tinh" #: app/widgets/gimpdashboard.c:751 msgid "Total size of scratch memory" msgstr "Kích thước tổng cộng của bộ nhớ hỗn tạp" #. Translators: "TempBuf" is a technical term referring to an internal #. * GIMP data structure. It's probably OK to leave it untranslated. #. #: app/widgets/gimpdashboard.c:762 msgctxt "dashboard-variable" msgid "TempBuf" msgstr "TempBuf" #: app/widgets/gimpdashboard.c:763 msgid "Total size of temporary buffers" msgstr "Kích thước tổng cộng của các bộ đệm tạm thời" #: app/widgets/gimpdashboard.c:775 msgctxt "dashboard-group" msgid "Cache" msgstr "Bộ nhớ đệm" #: app/widgets/gimpdashboard.c:776 msgid "In-memory tile cache" msgstr "Bộ đệm ẩn trong bộ nhớ" #: app/widgets/gimpdashboard.c:812 msgctxt "dashboard-group" msgid "Swap" msgstr "Bộ nhớ tráo đổi" #: app/widgets/gimpdashboard.c:813 msgid "On-disk tile swap" msgstr "Trao đổi gối đầu trên đĩa" #: app/widgets/gimpdashboard.c:877 msgctxt "dashboard-group" msgid "CPU" msgstr "CPU" #: app/widgets/gimpdashboard.c:878 msgid "CPU usage" msgstr "Dùng CPU" #: app/widgets/gimpdashboard.c:913 msgctxt "dashboard-group" msgid "Memory" msgstr "Bộ nhớ" #: app/widgets/gimpdashboard.c:914 msgid "Memory usage" msgstr "Dùng bộ nhớ" #: app/widgets/gimpdashboard.c:922 msgctxt "dashboard-variable" msgid "Cache" msgstr "Bộ nhớ đệm" #: app/widgets/gimpdashboard.c:956 msgctxt "dashboard-group" msgid "Misc" msgstr "Linh tinh" #: app/widgets/gimpdashboard.c:957 msgid "Miscellaneous information" msgstr "Thông tin khác" #: app/widgets/gimpdashboard.c:1150 msgid "Select fields" msgstr "Chọn các trường" #. Tranlators: "N/A" is an abbreviation for "not available" #: app/widgets/gimpdashboard.c:3322 msgctxt "dashboard-value" msgid "N/A" msgstr "Không" #: app/widgets/gimpdashboard.c:3331 app/widgets/gimpdashboard.c:4339 msgctxt "dashboard-value" msgid "Yes" msgstr "Có" #: app/widgets/gimpdashboard.c:3332 app/widgets/gimpdashboard.c:4340 msgctxt "dashboard-value" msgid "No" msgstr "Không" #. Translators: This string reports the rate of change of a measured #. * value. The "%g" is replaced by a certain quantity, and the "/s" #. * is an abbreviation for "per second". #. #: app/widgets/gimpdashboard.c:3416 #, c-format msgid "%g/s" msgstr "%g/s" #. Translators: This string reports the rate of change of a measured value. #. * The first "%s" is replaced by a certain quantity, usually followed by a #. * unit of measurement (e.g., "10 bytes"). and the final "/s" is an #. * abbreviation for "per second" (so the full string would read #. * "10 bytes/s", that is, "10 bytes per second". #. #: app/widgets/gimpdashboard.c:4329 #, c-format msgid "%s/s" msgstr "%s/s" #: app/widgets/gimpdashboard.c:4407 msgid "N/A" msgstr "Không" #: app/widgets/gimpdashboard.c:4785 msgid "Resolving symbol information..." msgstr "Thông tin ký hiệu phân giải…" #: app/widgets/gimpdataeditor.c:412 #, c-format msgid "%s (read only)" msgstr "%s (chỉ đọc)" #: app/widgets/gimpdeviceeditor.c:160 msgid "Delete the selected device" msgstr "Xóa thiết bị đã chọn" #: app/widgets/gimpdeviceeditor.c:537 msgid "Delete Device Settings" msgstr "Xóa cài đặt thiết bị" #: app/widgets/gimpdeviceeditor.c:558 #, c-format msgid "Delete \"%s\"?" msgstr "Xóa “%s”?" #: app/widgets/gimpdeviceeditor.c:561 msgid "" "You are about to delete this device's stored settings.\n" "The next time this device is plugged, default settings will be used." msgstr "" "Bạn sắp xóa cài đặt được lưu trong thiết bị này.\n" "Lần sau, khi cắm thiết bị sẽ dùng thiếp lập mặc định." #: app/widgets/gimpdeviceinfo.c:58 app/widgets/gimpdynamicseditor.c:161 #: app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:70 msgid "Pressure" msgstr "Áp suất" #: app/widgets/gimpdeviceinfo.c:59 msgid "X tilt" msgstr "Nghiêng chiều X" #: app/widgets/gimpdeviceinfo.c:60 msgid "Y tilt" msgstr "Nghiêng chiều Y" #. Wheel as in mouse or input device wheel. #. * Some pens would use the same axis for their rotation feature. #. * See bug 791455. #. * Yet GTK+ has a different axis since v. 3.22. #. * TODO: this should be actually tested with a device having such #. * feature. #. #: app/widgets/gimpdeviceinfo.c:68 msgid "Wheel" msgstr "Bánh xe" #: app/widgets/gimpdeviceinfo.c:69 msgid "Distance" msgstr "Khoảng cách" #: app/widgets/gimpdeviceinfo.c:70 msgid "Rotation" msgstr "Quay" #: app/widgets/gimpdeviceinfo.c:71 msgid "Slider" msgstr "Con trượt" #: app/widgets/gimpdeviceinfo.c:254 msgid "Pressure curve" msgstr "Đường cong áp lực" #: app/widgets/gimpdeviceinfo.c:261 msgid "Pad actions" msgstr "Thao tác đệm" #: app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1133 app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1158 msgid "(Device not present)" msgstr "(Thiết-bị không hiện diện)" #: app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1141 app/widgets/gimpdeviceinfo.c:1166 msgid "(Virtual device)" msgstr "(Thiết bị ảo)" #. The list of axes of an input device #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:302 msgid "Axes" msgstr "Trục" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:381 msgid "Source:" msgstr "Nguồn:" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:386 msgid "Vendor ID:" msgstr "ID nhà sản xuất:" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:391 msgid "Product ID:" msgstr "ID sản phẩm:" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:396 msgid "Tool type:" msgstr "Kiểu công cụ:" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:401 msgid "Tool serial:" msgstr "Sê-ri công cụ:" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:406 msgid "Tool hardware ID:" msgstr "ID phần cứng công cụ:" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:418 #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:878 msgid "none" msgstr "trống" #. e.g. "Pressure Curve" for mapping input device axes #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:444 #, c-format msgid "%s Curve" msgstr "Đường cong %s" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:504 #: app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:206 msgid "_Reset Curve" msgstr "Đặt _lại đường cong" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:517 #, c-format msgid "The axis '%s' has no curve" msgstr "Trục “%s” không có đường cong" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:546 msgid "Pad Actions" msgstr "Thao tác lót" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:633 msgid "Select the next event arriving from the pad" msgstr "Chọn sự kiện kế tiếp đến vào từ đệm lót" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:677 msgid "Pad Actions are not supported on your platform yet" msgstr "Thao tác tay điều khiển chưa được hỗ trợ trên nền tảng của bạn" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:900 #, c-format msgid "Button %d" msgstr "Nút %d" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:903 #, c-format msgid "Ring %d" msgstr "Nhẫn %d" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:906 #, c-format msgid "Strip %d" msgstr "Dải %d" #: app/widgets/gimpdeviceinfoeditor.c:1152 msgid "Select Pad Event Action" msgstr "Chọn hành động sự kiện đệm lót" #: app/widgets/gimpdevicestatus.c:161 msgid "Save device status" msgstr "Lưu trạng thái thiết bị" #: app/widgets/gimpdevicestatus.c:629 #, c-format #| msgid "Foreground: %d, %d, %d" msgid "Foreground: %d, %d, %d (in color space of \"%s\")" msgstr "Tiền cảnh: %d, %d, %d (trong không gian màu của \"%s\")" #: app/widgets/gimpdevicestatus.c:633 #, c-format #| msgid "Foreground: %d, %d, %d" msgid "Foreground: %d, %d, %d (in sRGB)" msgstr "Tiền cảnh: %d, %d, %d (trong không gian màu sRGB)" #: app/widgets/gimpdevicestatus.c:640 #, c-format #| msgid "Background: %d, %d, %d" msgid "Background: %d, %d, %d (in color space of \"%s\")" msgstr "Hậu cảnh: %d, %d, %d (trong không gian màu \"%s\")" #: app/widgets/gimpdevicestatus.c:644 #, c-format msgid "Background: %d, %d, %d (in sRGB)" msgstr "Hậu cảnh: %d, %d, %d (trong không gian màu sRGB)" #: app/widgets/gimpdnd-xds.c:205 msgid "The given filename does not have any known file extension." msgstr "Tên tập tin đã cho không có phần mở rộng tập tin đã biết." #: app/widgets/gimpdnd-xds.c:223 msgid "File Exists" msgstr "Tập tin đã có" #: app/widgets/gimpdnd-xds.c:229 msgid "_Replace" msgstr "Th_ay thế" #: app/widgets/gimpdnd-xds.c:239 #, c-format msgid "A file named '%s' already exists." msgstr "Tập tin tên “%s” đã có ." #: app/widgets/gimpdnd-xds.c:243 msgid "Do you want to replace it with the image you are saving?" msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng ảnh đang lưu không?" #. String used to separate dockables, e.g. "Tool Options, Layers" #: app/widgets/gimpdock.h:34 msgctxt "dock" msgid ", " msgstr ", " #. String used to separate books (GtkNotebooks) within a dock, #. e.g. "Tool Options, Layers - Brushes" #. #: app/widgets/gimpdock.h:39 msgctxt "dock" msgid " - " msgstr " - " #. String used to separate dock columns, #. e.g. "Tool Options, Layers - Brushes | Gradients" #. #: app/widgets/gimpdock.h:44 msgctxt "dock" msgid " | " msgstr " | " #: app/widgets/gimpdockbook.c:248 msgid "Configure this tab" msgstr "Cấu hình thanh này" #. Auto button #: app/widgets/gimpdockwindow.c:380 msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: app/widgets/gimpdockwindow.c:391 msgid "" "When enabled, the dialog automatically follows the image you are working on." msgstr "Khi bật thì hộp thoại tự động theo ảnh bạn đang làm việc." #: app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:122 msgid "Lock pixels" msgstr "Khóa điểm ảnh" #: app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:124 msgid "Lock position and size" msgstr "Khóa vị trí và kích thước" #: app/widgets/gimpdrawabletreeview.c:192 msgid "Cannot select items while a floating selection is active." msgstr "Không chọn các mục tin trong khi vùng chọn trôi nổi đang kích hoạt." #: app/widgets/gimpdynamicseditor.c:162 #: app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:71 msgid "Velocity" msgstr "Tốc độ" #: app/widgets/gimpdynamicseditor.c:165 msgid "Wheel/Rotation" msgstr "Bánh xe/Xoay" #: app/widgets/gimpdynamicseditor.c:166 #: app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:75 msgid "Random" msgstr "Ngẫn nhiên" #: app/widgets/gimpdynamicseditor.c:167 #: app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:76 msgid "Fade" msgstr "Làm mờ dần" #: app/widgets/gimpdynamicseditor.c:180 msgid "Mapping matrix" msgstr "Ma trận ánh xạ" #: app/widgets/gimpdynamicseditor.c:313 app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:147 msgid "Icon:" msgstr "Biểu tượng:" #: app/widgets/gimpdynamicsoutputeditor.c:74 msgid "Wheel / Rotation" msgstr "Bánh xe/Xoay" #: app/widgets/gimperrordialog.c:176 msgid "Too many error messages!" msgstr "Quá nhiều thông điệp lỗi!" #: app/widgets/gimperrordialog.c:177 msgid "Messages are redirected to stderr." msgstr "Chuyển hướng lại các thông điệp vào thiết bị lỗi chuẩn." #. %s is a message domain, #. * like "GIMP Message" or #. * "PNG Message" #. #: app/widgets/gimperrordialog.c:203 #, c-format msgid "%s Message" msgstr "Thông điệp %s" #: app/widgets/gimpexportdialog.c:71 msgid "Export Image" msgstr "Xuất ảnh" #: app/widgets/gimpexportdialog.c:74 msgid "_Export" msgstr "_Xuất" #: app/widgets/gimpexportdialog.c:76 app/widgets/gimpsavedialog.c:144 msgid "By Extension" msgstr "Theo phần mở rộng" #: app/widgets/gimpexportdialog.c:82 msgid "All export images" msgstr "Mọi ảnh xuất" #: app/widgets/gimpfiledialog.c:359 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #: app/widgets/gimpfiledialog.c:782 msgid "Show _All Files" msgstr "Hiển thị _mọi tập tin" #: app/widgets/gimpfiledialog.c:814 #, c-format msgid "Select File _Type (%s)" msgstr "Chọn kiểu _tập tin (%s)" #: app/widgets/gimpfiledialog.c:816 msgid "Select File _Type" msgstr "Chọn kiểu _tập tin" #: app/widgets/gimpfileprocview.c:198 msgid "File Type" msgstr "Kiểu tập tin" #: app/widgets/gimpfilleditor.c:142 app/widgets/gimpfilleditor.c:154 msgid "Fill Color" msgstr "Đổ màu" #: app/widgets/gimpfilleditor.c:164 msgid "Fill BG Color" msgstr "Đổ bằng màu hậu cảnh" #: app/widgets/gimpfilleditor.c:187 msgid "_Antialiasing" msgstr "Làm t_rơn" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:622 msgid "Left Endpoint Color" msgstr "Màu điểm cuối trái" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:624 msgid "Gradient Segment's Left Endpoint Color" msgstr "Màu của điểm cuối bên trái của dốc màu" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:667 msgid "Right Endpoint Color" msgstr "Màu điểm cuối phải" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:669 msgid "Gradient Segment's Right Endpoint Color" msgstr "Màu của điểm cuối bên phải của dốc màu" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:951 #, c-format msgid "Zoom factor: %f:1" msgstr "Hệ số thu phóng: %f:1" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:954 #, c-format msgid "Displaying [%0.4f, %0.4f]" msgstr "Hiển thị [%0.4f, %0.4f]" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1331 #, c-format msgid "Position: %0.4f" msgstr "Vị trí: %0.4f" #. TODO: Current hints are displaying sRGB values. Ideally we'd want to update #. * the RGB space depending on the active image. #. #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1335 #, c-format #| msgid "RGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)" msgid "sRGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)" msgstr "sRGB (%0.3f, %0.3f, %0.3f)" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1337 #, c-format msgid "HSV (%0.1f, %0.1f, %0.1f)" msgstr "HSV (%0.1f, %0.1f, %0.1f)" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1339 #, c-format msgid "Luminance: %0.1f Opacity: %0.1f" msgstr "Độ chói: %0.1f Độ đục: %0.1f" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1374 #, c-format #| msgid "RGB (%d, %d, %d)" msgid "sRGB (%d, %d, %d)" msgstr "sRGB (%d, %d, %d)" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1385 msgid "Foreground color set to:" msgstr "Màu cảnh gần đặt là:" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1392 msgid "Background color set to:" msgstr "Màu nền đặt là:" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1667 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1728 #, c-format msgid "%s-Drag: move & compress" msgstr "s%s-Kéo: di chuyển và nén" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1672 msgid "Drag: move" msgstr "Kéo: chuyển" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1679 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1692 #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1705 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1726 #, c-format msgid "%s-Click: extend selection" msgstr "%s-Nhắp: mở rộng vùng chọn" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1684 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1697 msgid "Click: select" msgstr "Nhắp: chọn" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1710 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1732 msgid "Click: select Drag: move" msgstr "Nhắp: chọn Kéo: chuyển" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1950 app/widgets/gimpgradienteditor.c:1958 #, c-format msgid "Handle position: %0.4f" msgstr "Vị trí tay cầm: %0.4f" #: app/widgets/gimpgradienteditor.c:1975 #, c-format msgid "Distance: %0.4f" msgstr "Khoảng cách: %0.4f" #: app/widgets/gimpgrideditor.c:146 msgid "Line _style:" msgstr "_Kiểu dòng:" #: app/widgets/gimpgrideditor.c:150 msgid "Change grid foreground color" msgstr "Đổi màu cảnh gần lưới" #: app/widgets/gimpgrideditor.c:158 msgid "_Foreground color:" msgstr "Màu cảnh _gần:" #: app/widgets/gimpgrideditor.c:162 msgid "Change grid background color" msgstr "Đổi màu nền lưới" #: app/widgets/gimpgrideditor.c:170 msgid "_Background color:" msgstr "Màu _nền:" #: app/widgets/gimphelp.c:370 msgid "Help browser is missing" msgstr "Thiếu trình duyệt trợ giúp" #: app/widgets/gimphelp.c:371 msgid "The GIMP help browser is not available." msgstr "Không có bộ duyệt trợ giúp GIMP." #: app/widgets/gimphelp.c:372 msgid "" "The GIMP help browser plug-in appears to be missing from your installation. " "You may instead use the web browser for reading the help pages." msgstr "" "Thiếu phần bổ sung Duyệt trợ giúp GIMP trong bản cài đặt của bạn. Bạn có thể " "dùng trình duyệt để đọc hướng dẫn trực tuyến." #: app/widgets/gimphelp.c:411 msgid "Help browser doesn't start" msgstr "Bộ duyệt trợ giúp không khởi chạy được" #: app/widgets/gimphelp.c:412 msgid "Could not start the GIMP help browser plug-in." msgstr "Không thể khởi chạy phần bổ sung Duyệt trợ giúp GIMP." #: app/widgets/gimphelp.c:414 msgid "You may instead use the web browser for reading the help pages." msgstr "" "Bạn có thể thay thế bằng cách dùng trình duyệt để đọc hướng dẫn trực tuyến." #: app/widgets/gimphelp.c:440 msgid "Use _Web Browser" msgstr "Dùng trình duyệt _Web" #: app/widgets/gimphelp.c:771 msgid "GIMP user manual is missing" msgstr "Không tìm thấy hướng dẫn sử dụng GIMP" #: app/widgets/gimphelp.c:782 msgid "The GIMP user manual is not installed in your language." msgstr "" "Máy tính này chưa cài đặt hướng dẫn sử dụng GIMP bằng ngôn ngữ của bạn." #: app/widgets/gimphelp.c:793 msgid "Read Selected _Language" msgstr "Đọc _Ngôn ngữ hệ thống" #: app/widgets/gimphelp.c:797 msgid "Available manuals..." msgstr "Hướng dẫn sử dụng sẵn có…" #: app/widgets/gimphelp.c:809 msgid "" "You may either select a manual in another language or read the online " "version." msgstr "" "Bạn có thể chọn hoặc là chọn hướng dẫn sử dụng bằng ngôn ngữ khác hoặc đọc " "phiên bản trực tuyến." #: app/widgets/gimphelp.c:815 msgid "" "You may either install the additional help package or change your " "preferences to use the online version." msgstr "Bạn có thể cài gói hướng dẫn sử dụng hoặc đọc trực tuyến." #: app/widgets/gimphelp.c:820 msgid "Read _Online" msgstr "Đọc trực _tuyến" #: app/widgets/gimphistogrameditor.c:135 msgid "Mean:" msgstr "Trung bình:" #: app/widgets/gimphistogrameditor.c:136 msgid "Std dev:" msgstr "Phiên bản chuẩn:" #: app/widgets/gimphistogrameditor.c:137 msgid "Median:" msgstr "Trung vị:" #: app/widgets/gimphistogrameditor.c:138 msgid "Pixels:" msgstr "Điểm ảnh:" #: app/widgets/gimphistogrameditor.c:139 msgid "Count:" msgstr "Đếm:" #: app/widgets/gimphistogrameditor.c:140 msgid "Percentile:" msgstr "Tỷ lệ phần trăm:" #: app/widgets/gimphistogrameditor.c:166 msgid "Histogram channel" msgstr "Kênh biểu đồ tần suất" #: app/widgets/gimpiconpicker.c:246 msgid "From File..." msgstr "Từ tập tin…" #: app/widgets/gimpiconpicker.c:255 msgid "From Named Icons..." msgstr "Từ các biểu tượng có tên…" #: app/widgets/gimpiconpicker.c:264 msgid "Copy Icon to Clipboard" msgstr "Chép Icon vào clipboard" #: app/widgets/gimpiconpicker.c:273 msgid "Paste Icon from Clipboard" msgstr "Dán Icon từ bảng dán" #: app/widgets/gimpiconpicker.c:485 msgid "Load Icon Image" msgstr "Tải ảnh biểu tượng" #. Button #: app/widgets/gimpimagecommenteditor.c:107 msgid "Use _default comment" msgstr "_Dùng bình luận mặc định" #: app/widgets/gimpimagecommenteditor.c:109 msgid "" "Replace the current image comment with the default comment set in " "Edit→Preferences→Default Image." msgstr "" "Thay thế bình luận ảnh hiện tại bằng bình luận mặc định trong Soạn→Tham " "Chiếu→Ảnh mặc định." #: app/widgets/gimpimagepropview.c:112 msgid "Size in pixels:" msgstr "Cỡ theo điểm ảnh:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:115 msgid "Print size:" msgstr "Cỡ in ấn:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:118 msgid "Resolution:" msgstr "Độ phân giải:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:121 msgid "Color space:" msgstr "Miền màu:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:124 msgid "Precision:" msgstr "Chính xác:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:129 msgid "File Name:" msgstr "Tên tập tin:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:137 msgid "File Size:" msgstr "Cỡ tập tin:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:140 msgid "File Type:" msgstr "Kiểu tập tin:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:145 msgid "Size in memory:" msgstr "Cỡ trong bộ nhớ:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:148 msgid "Undo steps:" msgstr "Bước hủy bước:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:151 msgid "Redo steps:" msgstr "Bước làm lại:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:156 msgid "Number of pixels:" msgstr "Số điểm ảnh:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:159 msgid "Number of layers:" msgstr "Số lớp:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:162 msgid "Number of channels:" msgstr "Số kênh:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:165 msgid "Number of paths:" msgstr "Số đường dẫn:" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:461 app/widgets/gimptemplateeditor.c:362 #, c-format msgid "pixels/%s" msgstr "điểm ảnh/%s" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:463 #, c-format msgid "%g × %g %s" msgstr "%g × %g %s" #: app/widgets/gimpimagepropview.c:488 #, c-format msgid "Indexed color (monochrome)" msgid_plural "Indexed color (%d colors)" msgstr[0] "Màu đánh chỉ số (%d màu)" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:702 msgid "Set Item Exclusive Content Lock" msgstr "Đặt mục loại trừ khóa nội dung" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:718 msgid "Set Item Exclusive Position Lock" msgstr "Đặt mục loại trừ khóa vị trí" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:733 msgid "Unlock visibility" msgstr "Bỏ khóa nhìn thấy" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:734 msgid "Set Item Exclusive Visibility Lock" msgstr "Đặt mục loại trừ khóa nhìn thấy" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:764 msgid "Toggle the visibility of all filters." msgstr "Bật/tắt hiển thị tất cả các bộ lọc." #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:778 msgid "Edit the selected filter." msgstr "Sửa bộ lọc đã chọn." #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:791 msgid "Raise filter one step up in the stack." msgstr "Nâng lớp này một bước trong ngăn xếp." #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:804 msgid "Lower filter one step down in the stack." msgstr "Hạ thấp lớp này một bước trong ngăn xếp." #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:817 msgid "Merge all active filters down." msgstr "Hòa trộn tất cả các bộ lọc xuống." #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:830 msgid "Remove the selected filter." msgstr "Xóa bỏ bộ lọc đã chọn." #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:841 msgid "Layer Effects" msgstr "Các hiệu ứng lớp." #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:872 msgid "Select items by patterns and store item sets" msgstr "Chọn các mục theo mẫu và lưu thành một tập hợp các mục" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:1724 #, c-format msgid "%d item selected" msgid_plural "%d items selected" msgstr[0] "Đã chọn %d mục" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:2634 app/widgets/gimpitemtreeview.c:2687 msgid "Cannot reorder a filter that is being edited." msgstr "Không thể sắp xếp lại thứ tự một bộ lọc mà nó đang được chỉnh sửa." #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:2651 app/widgets/gimpitemtreeview.c:2704 msgid "Reorder filter" msgstr "Sắp xếp thứ tự bộ lọc" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:2749 msgid "Effects from active tools can not be merged." msgstr "Các hiệu ứng từ các công cụ kích hoạt không thể được hòa trộn." #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:2803 msgid "Remove filter" msgstr "Xóa bỏ bộ lọc" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:3328 msgid "No layer set stored" msgstr "Không có tập hợp lớp nào để lưu" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:3350 msgid "New layer set's name" msgstr "Tên của tập hợp lớp mới" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:3392 app/widgets/gimpitemtreeview.c:3407 msgid "Select layers by text search" msgstr "Chọn lớp bằng tìm kiếm văn bản" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:3394 app/widgets/gimpitemtreeview.c:3409 msgid "Text search" msgstr "Tìm kiếm bằng chữ" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:3413 msgid "Select layers by glob patterns" msgstr "Chọn các lớp bằng hoa văn glob" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:3415 msgid "Glob pattern search" msgstr "Tìm kiếm hoa văn glob" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:3419 msgid "Select layers by regular expressions" msgstr "Chọn các lớp sử dụng biểu thức chính quy" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:3421 msgid "Regular Expression search" msgstr "Tìm kiếm bằng biểu thức chính quy" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:3476 msgid "search" msgstr "tìm kiếm" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:3477 msgid "glob" msgstr "glob" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:3477 msgid "regexp" msgstr "btcq" #: app/widgets/gimpitemtreeview.c:3646 #, c-format msgid "Invalid regular expression: %s\n" msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ: %s\n" #: app/widgets/gimplanguagestore-parser.c:253 msgid "System Language" msgstr "Ngôn ngữ hệ thống" #: app/widgets/gimplayermodebox.c:152 msgid "Switch to another group of modes" msgstr "Chuyển tới nhóm khác của chế độ" #: app/widgets/gimplayertreeview.c:412 app/widgets/gimplayertreeview.c:415 msgid "Lock alpha channel" msgstr "Khóa kênh anfa" #: app/widgets/gimplayertreeview.c:413 msgid "Unlock alpha channel" msgstr "Mở khóa kênh anfa" #: app/widgets/gimplayertreeview.c:414 msgid "Set Item Exclusive Alpha Channel lock" msgstr "Đặt mục này loại trừ khóa kênh anfa" #: app/widgets/gimplayertreeview.c:1051 msgid "Set layers mode" msgstr "Đặt chế độ lớp" #: app/widgets/gimplayertreeview.c:1297 msgctxt "layers-action" msgid "Anchor the floating mask" msgstr "Neo mặt nạ lớp trôi nổi" #: app/widgets/gimplayertreeview.c:1300 msgctxt "layers-action" msgid "Anchor the floating layer" msgstr "Neo lớp trôi" #. No channel. We cannot perform the add #. * mask action. #: app/widgets/gimplayertreeview.c:1561 msgid "No channels to create a layer mask from." msgstr "Không có kênh nào để mà tạo mặt nạ lớp từ đó." #: app/widgets/gimpmessagebox.c:446 #, c-format msgid "Message repeated once." msgid_plural "Message repeated %d times." msgstr[0] "Lặp lại thông điệp %d lần." #: app/widgets/gimpmodifierseditor.c:196 msgid "Click here to set a button's modifiers" msgstr "Bấm vào đây để đặt phím bổ trợ cho nút." #: app/widgets/gimpmodifierseditor.c:208 msgid "Modifiers cannot be customized on the primary button." msgstr "Nút bổ trợ không thể tùy chỉnh trên nút chính." #: app/widgets/gimpmodifierseditor.c:356 #, c-format msgid "Editing modifiers for button %d of %s" msgstr "Sửa phím bổ trợ cho nút %d của %s" #. TRANSLATORS: %d is an input device button number. #: app/widgets/gimpmodifierseditor.c:360 app/widgets/gimpmodifierseditor.c:676 #, c-format msgid "Editing modifiers for button %d" msgstr "Sửa phím bổ trợ cho nút %d" #. TRANSLATORS: first %s is modifier keys, %d is button #. * number, last %s is an input device (e.g. a mouse) name. #. #: app/widgets/gimpmodifierseditor.c:659 #, c-format msgid "Select Action for %s button %d of %s" msgstr "Chọn hành động cho %s nút %d của %s" #. TRANSLATORS: %s is modifiers key, %d is a button number. #: app/widgets/gimpmodifierseditor.c:664 #, c-format msgid "Editing modifiers for %s button %d" msgstr "Sửa phím bổ trợ cho %s nút %d" #. TRANSLATORS: %d is a button number, %s is the device (e.g. a mouse) name. #: app/widgets/gimpmodifierseditor.c:671 #, c-format msgid "Select Action for button %d of %s" msgstr "Chọn hành động cho nút %d của %s" #: app/widgets/gimpopendialog.c:89 msgid "Automatically Detected" msgstr "Tự động phát hiện" #: app/widgets/gimpoverlaydialog.c:247 msgid "Detach dialog from canvas" msgstr "Tách rời hộp thoại khỏi vùng vẽ" #: app/widgets/gimppaletteeditor.c:262 app/widgets/gimppaletteeditor.c:823 msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" #: app/widgets/gimppaletteeditor.c:281 msgid "Set the number of columns" msgstr "Đặt số lượng cột" #: app/widgets/gimppaletteeditor.c:490 msgid "Edit Palette Color" msgstr "Sửa màu bảng chọn" #: app/widgets/gimppaletteeditor.c:492 msgid "Edit Color Palette Entry" msgstr "Sửa mục tin bảng chọn màu" #: app/widgets/gimppdbdialog.c:319 msgid "The corresponding plug-in may have crashed." msgstr "Phần bổ sung tương ứng có lẽ đã đổ vỡ." #: app/widgets/gimppdbdialog.c:323 #, c-format msgid "" "Unable to run %s callback.\n" "%s" msgstr "" "Không thể chạy phần gọi ngược %s.\n" "%s" #: app/widgets/gimppickablechooser.c:244 app/widgets/gimppickablechooser.c:529 msgid "Select an image in the left pane" msgstr "Chọn một ảnh trong bảng điều khiển bên trái" #: app/widgets/gimppluginview.c:146 msgid "Plug-In" msgstr "Phần bổ sung" #: app/widgets/gimpprogressdialog.c:229 msgid "Progress" msgstr "Tiến hành" #: app/widgets/gimpsamplepointeditor.c:161 msgid "" "This image\n" "has no\n" "sample points" msgstr "" "Ảnh này\n" "không có\n" "điểm mẫu nào" #: app/widgets/gimpsavedialog.c:150 msgid "All XCF images" msgstr "Mọi ảnh XCF" #: app/widgets/gimpsavedialog.c:262 #, c-format msgid "" "Keep compression disabled to make the XCF file readable by %s and later." msgstr "" "Đừng cho nén nếu bạn muốn tập tin XCF có thể được đọc bởi phiên bản %s hay " "mới hơn." #: app/widgets/gimpsavedialog.c:326 msgid "Save this _XCF file with better but slower compression" msgstr "Lưu tập tin _XCF này với mức nén tốt hơn nhưng chậm hơn" #: app/widgets/gimpsavedialog.c:328 msgid "" "On edge cases, better compression algorithms might still end up on bigger " "file size; manual check recommended" msgstr "" "Trong các trường hợp khó khăn, thuật toán nén tốt hơn vẫn có thể dẫn đến " "kích thước tệp lớn hơn; đề nghị kiểm tra thủ công" #: app/widgets/gimpsavedialog.c:398 #, c-format msgid "" "The image uses features from %s and won't be readable by older GIMP versions." msgstr "" "Ảnh sử dụng tính năng từ %s và không thể đọc được bởi GIMP phiên bản cũ hơn." #: app/widgets/gimpsavedialog.c:407 msgid "Metadata won't be visible in GIMP older than version 2.10." msgstr "Siêu dữ liệu không thể xem được trong GIMP phiên bản cũ hơn 2.10." #. TRANSLATORS: a helper label indicating the shortcut for an action, #. * it will be used within the generic "%s: %s" (also localized) string. #. * e.g.: "shortcut: Ctrl+Alt+O" #. #: app/widgets/gimpsearchpopup.c:293 msgid "shortcut" msgstr "phím tắt" #. TRANSLATORS: generic "title: value" label which will be used in various ways. #: app/widgets/gimpsearchpopup.c:297 app/widgets/gimpsearchpopup.c:319 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" #. TRANSLATORS: a helper label indicating the menu path for an action, #. * it will be used within the generic "%s: %s" (also localized) string. #. * e.g.: "Menu: Filters > Generic" #. #: app/widgets/gimpsearchpopup.c:315 msgid "menu" msgstr "trình đơn" #: app/widgets/gimpselectiondata.c:250 #, c-format msgid "" "The filename '%s' couldn't be converted to a valid URI:\n" "\n" "%s" msgstr "" "Không thể chuyển đổi tên tập tin “%s” thành một địa điểm URI hợp lệ:\n" "\n" "%s" #: app/widgets/gimpselectiondata.c:254 msgid "Invalid UTF-8" msgstr "UTF-8 không hợp lệ" #: app/widgets/gimpsettingsbox.c:304 msgid "Pick a preset from the list" msgstr "Chọn cài đặt sẵn từ danh sách" #: app/widgets/gimpsettingsbox.c:328 msgid "Save the current settings as named preset" msgstr "Lưu các cài đặt hiện tại làm cài đặt sẵn được đặt tên" #: app/widgets/gimpsettingsbox.c:346 msgid "Manage presets" msgstr "Quản lý các cài đặt sẵn" #: app/widgets/gimpsettingsbox.c:359 msgid "_Import Current Settings from File..." msgstr "_Nhập các cài đặt hiện tại từ tập tin…" #: app/widgets/gimpsettingsbox.c:364 msgid "_Export Current Settings to File..." msgstr "_Xuất các cài đặt hiện tại vào tập tin..." #: app/widgets/gimpsettingsbox.c:370 msgid "_Manage Saved Presets..." msgstr "_Quản lý các cài đặt sẵn đã lưu..." #: app/widgets/gimpsettingsbox.c:595 msgid "Save Settings as Named Preset" msgstr "Lưu các cài đặt làm cài đặt sẵn được đặt tên" #: app/widgets/gimpsettingsbox.c:598 msgid "Enter a name for the preset" msgstr "Nhập tên cho cài đặt sẵn" #: app/widgets/gimpsettingsbox.c:599 msgid "Saved Settings" msgstr "Lưu cài đặt" #: app/widgets/gimpsettingsbox.c:642 msgid "Manage Saved Presets" msgstr "Quản lý các đặt sẵn đã lưu" #: app/widgets/gimpsettingseditor.c:192 msgid "Import presets from a file" msgstr "Nhập các đặt sẵn từ tập tin" #: app/widgets/gimpsettingseditor.c:201 msgid "Export the selected presets to a file" msgstr "Xuất các cài đặt sẵn ra một tập tin" #: app/widgets/gimpsettingseditor.c:210 msgid "Delete the selected preset" msgstr "Xóa bỏ đặt sẵn đã chọn" #: app/widgets/gimpshortcutbutton.c:142 app/widgets/gimpshortcutbutton.c:440 msgid "No shortcut" msgstr "Không có phím tắt nào" #: app/widgets/gimpshortcutbutton.c:431 msgid "Set modifier" msgstr "Đặt phím bổ trợ" #: app/widgets/gimpshortcutbutton.c:433 msgid "Set shortcut" msgstr "Đặt phím tắt" #: app/widgets/gimpshortcutbutton.c:438 msgid "No modifier" msgstr "Không phím bổ trợ" #: app/widgets/gimpsizebox.c:455 #, c-format msgid "%d × %d ppi" msgstr "%d × %d ppi" #: app/widgets/gimpsizebox.c:457 #, c-format msgid "%d ppi" msgstr "%d ppi" #: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:130 msgid "Line width:" msgstr "Độ rộng dòng:" #: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:150 msgid "_Cap style:" msgstr "Kiểu dáng _chụp:" #: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:156 msgid "_Join style:" msgstr "Kiểu dáng _nối kết:" #: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:163 msgid "_Miter limit:" msgstr "Giới hạn _vuông góc:" #: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:169 msgid "Dash pattern:" msgstr "Hoa văn gạch:" #: app/widgets/gimpstrokeeditor.c:236 msgid "Dash _preset:" msgstr "Gạch định _sẵn:" #: app/widgets/gimptagentry.c:46 msgid "filter" msgstr "bộ lọc" #: app/widgets/gimptagentry.c:47 msgid "enter tags" msgstr "nhập thẻ" #. Separator for tags #. * IMPORTANT: use only one of Unicode terminal punctuation chars. #. * http://unicode.org/review/pr-23.html #. #: app/widgets/gimptagentry.c:1751 msgid "," msgstr "," #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:227 #, c-format msgid "%p" msgstr "%p" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:299 msgid "_Advanced Options" msgstr "Tùy chọn nâng c_ao" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:403 msgid "Color _space:" msgstr "_Không gian màu:" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:420 msgid "_Precision:" msgstr "Độ chính _xác:" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:435 msgid "_Gamma:" msgstr "_Gamma: " #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:442 msgid "Choose A Color Profile" msgstr "Chọn một hồ sơ màu" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:446 msgid "Co_lor profile:" msgstr "Hồ sơ mà_u:" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:453 msgid "Choose A Soft-Proofing Color Profile" msgstr "Chọn hồ sơ màu mô-phỏng-in" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:457 msgid "_Soft-proofing color profile:" msgstr "Hồ sơ màu _mô-phỏng-in:" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:466 msgid "_Soft-proofing rendering intent:" msgstr "_Mục đích vẽ để mô-phỏng-in:" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:475 msgid "_Use Black Point Compensation" msgstr "_Bù điểm đen:" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:499 msgid "Comme_nt:" msgstr "_Ghi chú :" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:614 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:620 msgid "_Icon:" msgstr "B_iểu tượng:" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:866 #, c-format msgid "%d × %d ppi, %s" msgstr "%d × %d ppi, %s" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:868 #, c-format msgid "%d ppi, %s" msgstr "%d ppi, %s" #: app/widgets/gimptemplateeditor.c:912 #, c-format msgid "Preferred CMYK (%s)" msgstr "Ưu tiên CMYK (%s)" #: app/widgets/gimptextbuffer-serialize.c:276 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" msgstr "Thuộc tính “%s” là không hợp lệ trên phần từ <%s>" #: app/widgets/gimptextbuffer-serialize.c:348 #, c-format msgid "Outermost element in text must be not <%s>" msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là chứ không phải <%s>" #: app/widgets/gimptextbuffer.c:1687 #, c-format msgid "Input file '%s' appears truncated: %s" msgstr "Tập tin đầu vào “%s”: hình như tập tin bị cụt: %s" #: app/widgets/gimptextbuffer.c:1705 #, c-format msgid "Invalid UTF-8 data in file '%s'." msgstr "Gặp dữ liệu UTF-8 không hợp lệ trong tập tin “%s”." #: app/widgets/gimptextbuffer.c:1756 #, c-format msgid "Writing text file '%s' failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin văn bản “%s”: %s" #: app/widgets/gimptexteditor.c:231 msgid "_Use selected font" msgstr "_Dùng phông chữ được chọn" #: app/widgets/gimptextstyleeditor.c:211 app/widgets/gimptextstyleeditor.c:1329 msgid "Change font of selected text" msgstr "Thay đổi phông chữ của văn bản đã chọn" #: app/widgets/gimptextstyleeditor.c:221 msgid "Change size of selected text" msgstr "Thay đổi kích cỡ văn bản đã chọn" #: app/widgets/gimptextstyleeditor.c:240 msgid "Clear style of selected text" msgstr "Xóa sạch kiểu của văn bản đã chọn" #: app/widgets/gimptextstyleeditor.c:251 app/widgets/gimptextstyleeditor.c:262 msgid "Change color of selected text" msgstr "Đổi màu của văn bản đã chọn" #: app/widgets/gimptextstyleeditor.c:278 msgid "Change kerning of selected text" msgstr "Đổi kerning của văn bản đã chọn" #: app/widgets/gimptextstyleeditor.c:294 msgid "Change baseline of selected text" msgstr "Thay đổi đường cơ sở của chữ đã chọn" #: app/widgets/gimptextstyleeditor.c:333 msgid "Bold" msgstr "Đậm" #: app/widgets/gimptextstyleeditor.c:336 msgid "Italic" msgstr "Nghiêng" #: app/widgets/gimptextstyleeditor.c:339 msgid "Underline" msgstr "Gạch dưới" #: app/widgets/gimptextstyleeditor.c:342 msgid "Strikethrough" msgstr "Gạch ngang" #: app/widgets/gimptextstyleeditor.c:1321 #, c-format msgid "Font \"%s\" unavailable on this system" msgstr "Phông chữ “%s” không sẵn có trên hệ thống này" #: app/widgets/gimpthumbbox.c:323 #, c-format msgid "" "Click to update preview\n" "%s-Click to force update even if preview is up-to-date" msgstr "" "Nhắp để cập nhật khung xem trước\n" "%s-Nhắp để cưỡng chế cập nhật ngay cả khi khung xem trước là mới nhất" #: app/widgets/gimpthumbbox.c:344 msgid "Pr_eview" msgstr "X_em thử" #: app/widgets/gimpthumbbox.c:398 app/widgets/gimpthumbbox.c:456 msgid "No selection" msgstr "Chưa chọn gì" #: app/widgets/gimpthumbbox.c:584 app/widgets/gimpthumbbox.c:605 #, c-format msgid "Thumbnail %d of %d" msgstr "Hình thu nhỏ %d trên %d" #: app/widgets/gimpthumbbox.c:713 app/widgets/gimpthumbbox.c:723 msgid "Creating preview..." msgstr "Đang tạo ô xem trước…" #: app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:233 msgid "Change Foreground Color" msgstr "Đổi màu cảnh gần" #: app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:238 msgid "Change Background Color" msgstr "Đổi màu nền" #: app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:298 msgid "" "The active foreground color.\n" "Click to open the color selection dialog." msgstr "" "Màu tiền cảnh hoạt động.\n" "Nhắp chuột để mở hộp thoại chọn màu." #: app/widgets/gimptoolbox-color-area.c:303 msgid "" "The active background color.\n" "Click to open the color selection dialog." msgstr "" "Màu hậu cảnh hoạt động.\n" "Nhắp chuột để mở hộp thoại chọn màu." #: app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:120 #: app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:125 msgid "" "The active image.\n" "Click to open the Image Dialog." msgstr "" "Ảnh hoạt động.\n" "Nhắp để mở hộp thoại ảnh." #: app/widgets/gimptoolbox-image-area.c:122 msgid "Drag to an XDS enabled file-manager to save the image." msgstr "Kéo vào một bộ quản lý tập tin có khả năng XDS, để lưu ảnh đó." #: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:166 msgid "" "The active brush.\n" "Click to open the Brush Dialog." msgstr "" "Chổi hoạt động.\n" "Nhắp chuột để mở Hộp thoại chổi vẽ." #: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:197 msgid "" "The active pattern.\n" "Click to open the Pattern Dialog." msgstr "" "Hoa văn hoạt động.\n" "Nhắp chuột để mở Hộp thoại hoa văn." #: app/widgets/gimptoolbox-indicator-area.c:228 msgid "" "The active gradient.\n" "Click to open the Gradient Dialog." msgstr "" "Dốc màu hoạt động.\n" "Nhắp chuột để mở Hộp thoại dốc màu." #: app/widgets/gimptoolbutton.c:537 msgid "Also in group:" msgstr "Cùng trong nhóm:" #: app/widgets/gimptooleditor.c:243 msgid "Create a new tool group" msgstr "Tạo nhóm công cụ mới" #: app/widgets/gimptooleditor.c:250 msgid "Raise this item" msgstr "Nâng mục này lên" #: app/widgets/gimptooleditor.c:251 msgid "Raise this item to the top" msgstr "Nâng mục nay lên trên cùng" #: app/widgets/gimptooleditor.c:258 msgid "Lower this item" msgstr "Hạ thấp mục này xuống" #: app/widgets/gimptooleditor.c:259 msgid "Lower this item to the bottom" msgstr "Hạ mục này xuống dưới cùng" #: app/widgets/gimptooleditor.c:266 msgid "Delete this tool group" msgstr "Xóa nhóm công cụ này" #: app/widgets/gimptooleditor.c:273 msgid "Reset tool order and visibility" msgstr "Đặt lại thứ tự các công cụ và cách hiển thị chúng" #: app/widgets/gimptooloptionseditor.c:195 msgid "Save Tool Preset..." msgstr "Lưu định nghĩa trước của công cụ…" #: app/widgets/gimptooloptionseditor.c:204 msgid "Restore Tool Preset..." msgstr "Khôi phục cài đặt trước công cụ…" #: app/widgets/gimptooloptionseditor.c:213 msgid "Delete Tool Preset..." msgstr "Xóa cài đặt trước công cụ…" #: app/widgets/gimptoolpreseteditor.c:291 #, c-format msgid "%s Preset" msgstr "Đặt sẵn %s" #: app/widgets/gimpundoeditor.c:262 msgid "[ Base Image ]" msgstr "[ Ảnh cơ sở ]" #: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:111 msgid "Lock path" msgstr "Khóa đường dẫn" #: app/widgets/gimpvectorstreeview.c:114 msgid "Lock path position" msgstr "Khóa vị trí đường dẫn" #: app/widgets/gimpviewablebox.c:94 msgid "Open the brush selection dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn chổi vẽ" #: app/widgets/gimpviewablebox.c:162 msgid "Open the dynamics selection dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn động" #: app/widgets/gimpviewablebox.c:229 msgid "Open the MyPaint brush selection dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn chổi vẽ MyPaint" #: app/widgets/gimpviewablebox.c:292 msgid "Open the pattern selection dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn hoa văn" #: app/widgets/gimpviewablebox.c:362 msgid "Open the gradient selection dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn dốc màu" #: app/widgets/gimpviewablebox.c:501 msgid "Open the palette selection dialog" msgstr "Mở hộp thoại bảng chọn màu" #: app/widgets/gimpviewablebox.c:567 msgid "Open the font selection dialog" msgstr "Mở hộp thoại chọn phông chữ" #: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:665 #, c-format msgid "%s (try %s)" msgstr "%s (thử %s)" #: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:665 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:669 #, c-format msgid "%s (try %s, %s)" msgstr "%s (thử %s, %s)" #: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:673 #, c-format msgid "%s (try %s, %s, %s)" msgstr "%s (thử %s, %s, %s)" #. TRANSLATORS: the %s will be replaced #. * by the localized label of a boolean settings #. * (e.g. a checkbox settings) displayed #. * in some dockable GUI. #. #: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:1476 #, c-format msgid "Switch \"%s\" ON" msgstr "Chuyển \"%s\" sang BẬT" #: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:1478 #, c-format msgid "Switch \"%s\" OFF" msgstr "Chuyển \"%s\" sang TẮT" #. TRANSLATORS: the %s will be replaced #. * by the localized label of a #. * multi-choice settings displayed #. * in some dockable GUI. #. #: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:1497 #, c-format msgid "Select \"%s\"" msgstr "Chọn “%s”" #. TRANSLATORS: %s will be a tool name, so we'll get a #. * final string looking like 'Activate the "Bucket fill" tool'. #. #: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:1520 #, c-format msgid "Activate the \"%s\" tool" msgstr "Kích hoạt công cụ \"%s\"" #: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:2119 #, c-format msgid "Built-in grayscale (%s)" msgstr "Đen trắng dựng sẵn (%s)" #: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:2126 #, c-format msgid "Built-in RGB (%s)" msgstr "RGB tích hợp (%s)" #: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:2146 #, c-format msgid "Preferred grayscale (%s)" msgstr "Ưu tiên thang xám (%s)" #: app/widgets/gimpwidgets-utils.c:2155 #, c-format msgid "Preferred RGB (%s)" msgstr "Ưu tiên RGB (%s)" #: app/widgets/widgets-enums.c:24 msgctxt "active-color" msgid "Foreground" msgstr "Tiền cảnh" #: app/widgets/widgets-enums.c:25 msgctxt "active-color" msgid "Background" msgstr "Nền" #: app/widgets/widgets-enums.c:53 msgctxt "circle-background" msgid "Plain" msgstr "Thường" #: app/widgets/widgets-enums.c:54 msgctxt "circle-background" msgid "HSV" msgstr "HSV" #: app/widgets/widgets-enums.c:115 msgctxt "color-pick-target" msgid "Pick only" msgstr "Chỉ lấy ra" #: app/widgets/widgets-enums.c:116 msgctxt "color-pick-target" msgid "Set foreground color" msgstr "Đặt màu tiền cảnh" #: app/widgets/widgets-enums.c:117 msgctxt "color-pick-target" msgid "Set background color" msgstr "Đặt màu nền" #: app/widgets/widgets-enums.c:118 msgctxt "color-pick-target" msgid "Add to palette" msgstr "Thêm vào bảng màu" #: app/widgets/widgets-enums.c:177 msgctxt "histogram-scale" msgid "Linear histogram" msgstr "Tần suất tuyến tính" #: app/widgets/widgets-enums.c:178 msgctxt "histogram-scale" msgid "Logarithmic histogram" msgstr "Tần suất lô-ga-rít" #: app/widgets/widgets-enums.c:212 msgctxt "tab-style" msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: app/widgets/widgets-enums.c:213 msgctxt "tab-style" msgid "Current status" msgstr "Trạng thái hiện tại" #: app/widgets/widgets-enums.c:214 msgctxt "tab-style" msgid "Text" msgstr "Chữ" #: app/widgets/widgets-enums.c:215 msgctxt "tab-style" msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: app/widgets/widgets-enums.c:216 msgctxt "tab-style" msgid "Icon & text" msgstr "Biểu tượng & chữ" #: app/widgets/widgets-enums.c:217 msgctxt "tab-style" msgid "Icon & desc" msgstr "Biểu tượng & mô tả" #: app/widgets/widgets-enums.c:218 msgctxt "tab-style" msgid "Status & text" msgstr "Trạng thái & chữ" #: app/widgets/widgets-enums.c:219 msgctxt "tab-style" msgid "Status & desc" msgstr "Trạng thái & mô tả" #: app/xcf/xcf.c:122 app/xcf/xcf.c:190 msgid "GIMP XCF image" msgstr "Ảnh XCF của GIMP" #: app/xcf/xcf.c:267 app/xcf/xcf.c:356 msgid "Memory Stream" msgstr "Luồng dữ liệu bộ nhớ" #: app/xcf/xcf.c:278 #, c-format msgid "Opening '%s'" msgstr "Đang mở “%s”" #: app/xcf/xcf.c:320 #, c-format msgid "XCF error: unsupported XCF file version %d encountered" msgstr "Lỗi XCF: gặp phiên bản %d của tập tin XCF không được hỗ trợ" #: app/xcf/xcf.c:379 #, c-format msgid "Saving '%s'" msgstr "Đang lưu “%s”" #: app/xcf/xcf.c:387 #, c-format msgid "Closing '%s'" msgstr "Đang đóng “%s”" #: app/xcf/xcf.c:405 #, c-format msgid "Error writing '%s': " msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: " #: app/xcf/xcf.c:493 #, c-format msgid "Error creating '%s': " msgstr "Gặp lỗi khi tạo “%s”: " #: app/xcf/xcf-load.c:292 msgid "Invalid image mode and precision combination." msgstr "Chế độ ảnh và tổ hợp chính xác không hợp lệ." #: app/xcf/xcf-load.c:499 #, c-format msgid "" "Corrupt 'exif-data' parasite discovered.\n" "Exif data could not be migrated: %s" msgstr "" "Tìm thấy “dữ-liệu-exif” ký sinh bị hỏng.\n" "Dữ liệu exif không thể được chuyển đổi lên: %s" #: app/xcf/xcf-load.c:538 msgid "" "Corrupt 'gimp-metadata' parasite discovered.\n" "XMP data could not be migrated." msgstr "" "Tìm thấy “dữ-liệu-gimp” ký sinh bị hỏng.\n" "Dữ liệu XMP không thể được chuyển đổi lên." #: app/xcf/xcf-load.c:562 #, c-format msgid "" "Corrupt XMP metadata saved by an older version of GIMP could not be " "converted and will be ignored.\n" "If you don't know what XMP is, you most likely don't need it. Reported " "error: %s." msgstr "" "Siêu dữ liệu XMP được lưu bởi phiên bản GIMP cũ hơn không thể được chuyển " "đổi và sẽ bị bỏ qua.\n" "Nếu bạn không biết XMP là cái gì, bạn cũng chẳng cần quan tâm đến nó đâu. " "Lỗi đã được báo cáo: %s." #: app/xcf/xcf-load.c:902 msgid "Linked Layers" msgstr "Các lớp được liên kết" #: app/xcf/xcf-load.c:912 msgid "Linked Channels" msgstr "Các kênh được liên kết" #: app/xcf/xcf-load.c:937 msgid "Linked Paths" msgstr "Các dường dẫn được liên kết" #: app/xcf/xcf-load.c:984 msgid "" "This XCF file is corrupt! I have loaded as much of it as I can, but it is " "incomplete." msgstr "Tệp XCF bị hỏng! Gimp đã cố tải, nhưng không thành công." #: app/xcf/xcf-load.c:1004 msgid "" "This XCF file is corrupt! I could not even salvage any partial image data " "from it." msgstr "" "Tệp XCF bị hỏng! Gimp thậm chí không thể tải được bất kỳ một phần dữ liệu " "ảnh nào từ nó cả." #: app/xcf/xcf-load.c:1161 msgid "" "XCF warning: version 0 of XCF file format\n" "did not save indexed colormaps correctly.\n" "Substituting grayscale map." msgstr "" "Cảnh báo XCF: phiên bản 0 của dạng thức\n" "tập tin XCF đã không lưu đúng bố trí màu.\n" "Như thế thì đang thay thế bố trí cân bằng xám." #: app/xcf/xcf-read.c:195 msgid "Invalid UTF-8 string in XCF file" msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin XCF" #: app/xcf/xcf-seek.c:45 msgid "Could not seek in XCF file: " msgstr "Không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin XCF: " #: app/xcf/xcf-write.c:50 msgid "Error writing XCF: " msgstr "Gặp lỗi khi ghi XCF: " #: app/xcf/xcf-write.c:199 #, c-format msgid "Error writing XCF: failed to allocate %d bytes of memory." msgstr "Gặp lỗi khi ghi XCF: gặp lỗi khi phân bổ %d byte bộ nhớ." #: app/xcf/xcf-write.c:293 #, c-format msgid "Error writing XCF: unsupported BPC when writing pixel: %d" msgstr "Gặp lỗi khi ghi XCF: không hỗ trợ BPC khi ghi điểm ảnh: %d" #: app-tools/gimp-debug-tool.c:87 msgid "GIMP Crash Debug" msgstr "Gỡ lỗi đổ vỡ GIMP" #: menus/brush-editor-menu.ui:6 msgctxt "brush-editor-action" msgid "Brush Editor Menu" msgstr "Trình đơn sửa chổi" #: menus/brushes-menu.ui:6 msgctxt "brushes-action" msgid "Brushes Menu" msgstr "Trình đơn chổi" #: menus/buffers-menu.ui:6 msgctxt "buffers-action" msgid "Buffers Menu" msgstr "Trình đơn Bộ đệm" #: menus/channels-menu.ui:6 msgctxt "channels-action" msgid "Channels Menu" msgstr "Trình đơn Kênh" #: menus/channels-menu.ui:11 menus/layers-menu.ui:32 menus/vectors-menu.ui:12 msgid "Color Tags" msgstr "Tô màu các thẻ" #: menus/colormap-menu.ui:6 msgctxt "colormap-action" msgid "Colormap Menu" msgstr "Trình đơn bảng màu" #: menus/cursor-info-menu.ui:6 msgctxt "cursor-info-action" msgid "Pointer Information Menu" msgstr "Trình đơn thông tin con trỏ" #: menus/dashboard-menu.ui:6 msgctxt "dashboard-action" msgid "Dashboard Menu" msgstr "Trình đơn bảng điều khiển" #: menus/dashboard-menu.ui:9 msgctxt "dashboard-action" msgid "Groups" msgstr "Nhóm" #: menus/dockable-menu.ui.in.in:6 msgctxt "file-action" msgid "_Add Tab" msgstr "Thêm _thẻ" #: menus/dockable-menu.ui.in.in:14 msgctxt "file-action" msgid "_Preview Size" msgstr "Cỡ ô _xem trước" #: menus/dockable-menu.ui.in.in:25 msgctxt "file-action" msgid "_Tab Style" msgstr "Kiểu _thẻ" #: menus/dockable-menu.ui.in.in:41 msgctxt "file-action" msgid "Move to Screen" msgstr "Chuyển sang màn hình" # 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1 # 48x48/emblems/emblem-documents.icon.in.h:1 #: menus/documents-menu.ui:6 msgctxt "documents-action" msgid "Documents Menu" msgstr "Trình đơn Tài liệu" #: menus/dynamics-editor-menu.ui:6 msgctxt "dynamics-editor-action" msgid "Paint Dynamics Editor Menu" msgstr "Trình đơn Bộ sửa Paint Dynamics" #: menus/dynamics-menu.ui:6 msgctxt "dynamics-action" msgid "Paint Dynamics Menu" msgstr "Trình đơn Paint Dynamics" #: menus/error-console-menu.ui:6 msgctxt "error-console-action" msgid "Error Console Menu" msgstr "Trình đơn Bàn giao tiếp Lỗi" #: menus/fonts-menu.ui:6 msgctxt "fonts-action" msgid "Fonts Menu" msgstr "Trình đơn phông chữ" #: menus/gradient-editor-menu.ui:6 msgctxt "gradient-editor-action" msgid "Gradient Editor Menu" msgstr "Trình đơn Bộ sửa dốc màu" #: menus/gradients-menu.ui:7 msgctxt "gradients-action" msgid "Gradients Menu" msgstr "Trình đơn Dốc màu" #: menus/image-menu.ui.in.in:7 msgctxt "file-action" msgid "_File" msgstr "_Tập tin" #: menus/image-menu.ui.in.in:12 msgctxt "file-action" msgid "Crea_te" msgstr "Tạ_o" #: menus/image-menu.ui.in.in:19 msgctxt "file-action" msgid "Open _Recent" msgstr "Mới _dùng" #: menus/image-menu.ui.in.in:27 msgid "_Debug" msgstr "Gỡ _lỗi" #: menus/image-menu.ui.in.in:76 msgctxt "edit-action" msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: menus/image-menu.ui.in.in:92 msgctxt "edit-action" msgid "Paste _as" msgstr "_Dán dạng" #: menus/image-menu.ui.in.in:106 msgctxt "edit-action" msgid "_Buffer" msgstr "_Bộ đệm" #: menus/image-menu.ui.in.in:149 msgctxt "select-action" msgid "_Select" msgstr "_Chọn" #: menus/image-menu.ui.in.in:155 msgctxt "view-action" msgid "_Float" msgstr "Nổ_i" #: menus/image-menu.ui.in.in:182 msgctxt "view-action" msgid "_View" msgstr "_Xem" #: menus/image-menu.ui.in.in:187 msgctxt "view-action" msgid "_Zoom" msgstr "Thu _phóng" #: menus/image-menu.ui.in.in:212 msgctxt "view-action" msgid "_Flip & Rotate" msgstr "_Lật & Xoay" #: menus/image-menu.ui.in.in:236 msgctxt "view-action" msgid "Move to Screen" msgstr "Chuyển sang màn hình" #: menus/image-menu.ui.in.in:245 msgctxt "view-action" msgid "_Color Management" msgstr "Quản lý _màu" #: menus/image-menu.ui.in.in:252 msgctxt "view-action" msgid "Display _Rendering Intent" msgstr "Ý định _vẽ để hiển thị" #: menus/image-menu.ui.in.in:284 msgctxt "view-action" msgid "_Padding Color" msgstr "_Màu đệm" #: menus/image-menu.ui.in.in:308 msgctxt "image-action" msgid "_Image" msgstr "Ả_nh" #: menus/image-menu.ui.in.in:315 msgctxt "image-action" msgid "_Mode" msgstr "_Chế độ" #: menus/image-menu.ui.in.in:321 msgctxt "image-action" msgid "_Encoding" msgstr "_Mã hóa" #: menus/image-menu.ui.in.in:337 msgctxt "image-action" msgid "Color Ma_nagement" msgstr "Quả_n lý màu" #: menus/image-menu.ui.in.in:354 msgctxt "image-action" msgid "Soft-Proofing Re_ndering Intent" msgstr "Mục đích vẽ để mô-phỏng-i_n" #: menus/image-menu.ui.in.in:368 msgctxt "image-action" msgid "_Transform" msgstr "_Biến đổi" #: menus/image-menu.ui.in.in:401 msgctxt "image-action" msgid "_Guides" msgstr "Đườn_g dẫn hướng" #: menus/image-menu.ui.in.in:409 msgctxt "image-action" msgid "Meta_data" msgstr "_Siêu dữ liệu" #: menus/image-menu.ui.in.in:417 msgctxt "layers-action" msgid "_Layer" msgstr "_Lớp" #: menus/image-menu.ui.in.in:438 msgctxt "layers-action" msgid "Stac_k" msgstr "_Ngăn xếp" #: menus/image-menu.ui.in.in:455 msgctxt "layers-action" msgid "_Mask" msgstr "_Mặt nạ" #: menus/image-menu.ui.in.in:477 msgctxt "layers-action" msgid "Tr_ansparency" msgstr "Tr_ong suốt" #: menus/image-menu.ui.in.in:495 msgctxt "layers-action" msgid "_Transform" msgstr "_Biến đổi" #: menus/image-menu.ui.in.in:525 msgctxt "image-action" msgid "_Colors" msgstr "_Màu" #: menus/image-menu.ui.in.in:546 msgctxt "image-action" msgid "_Auto" msgstr "_Tự động" #: menus/image-menu.ui.in.in:554 msgctxt "image-action" msgid "C_omponents" msgstr "Thành _phần" #: menus/image-menu.ui.in.in:560 msgctxt "image-action" msgid "D_esaturate" msgstr "_Khử bão hòa" #: menus/image-menu.ui.in.in:567 msgctxt "image-action" msgid "_Map" msgstr "Ánh _xạ" #: menus/image-menu.ui.in.in:578 msgctxt "image-action" msgid "_Tone Mapping" msgstr "Ánh xạ _tông màu" #: menus/image-menu.ui.in.in:585 msgctxt "image-action" msgid "I_nfo" msgstr "Thô_ng tin" #: menus/image-menu.ui.in.in:603 msgctxt "tools-action" msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ" #: menus/image-menu.ui.in.in:606 msgctxt "tools-action" msgid "_Selection Tools" msgstr "Công cụ _chọn" #: menus/image-menu.ui.in.in:619 msgctxt "tools-action" msgid "_Paint Tools" msgstr "Công cụ _sơn" #: menus/image-menu.ui.in.in:636 msgctxt "tools-action" msgid "_Transform Tools" msgstr "Công cụ chu_yển dạng" #: menus/image-menu.ui.in.in:675 msgctxt "filters-action" msgid "Filte_rs" msgstr "Bộ _lọc" #: menus/image-menu.ui.in.in:680 msgctxt "filters-action" msgid "Recently Used" msgstr "Mới dùng" #: menus/image-menu.ui.in.in:689 msgctxt "filters-action" msgid "_Blur" msgstr "_Làm nhòe" #: menus/image-menu.ui.in.in:704 msgctxt "filters-action" msgid "En_hance" msgstr "_Tăng cường" #: menus/image-menu.ui.in.in:714 msgctxt "filters-action" msgid "_Distorts" msgstr "Bóp _méo" #: menus/image-menu.ui.in.in:733 msgctxt "filters-action" msgid "_Light and Shadow" msgstr "Ánh _sáng và bóng" #: menus/image-menu.ui.in.in:748 msgctxt "filters-action" msgid "_Noise" msgstr "_Nhiễu" #: menus/image-menu.ui.in.in:758 msgctxt "filters-action" msgid "Edge-De_tect" msgstr "Phá_t hiện cạnh" #: menus/image-menu.ui.in.in:767 msgctxt "filters-action" msgid "_Generic" msgstr "Chun_g" #: menus/image-menu.ui.in.in:778 msgctxt "filters-action" msgid "C_ombine" msgstr "_Kết hợp" #: menus/image-menu.ui.in.in:781 msgctxt "filters-action" msgid "_Artistic" msgstr "_Nghệ thuật" #: menus/image-menu.ui.in.in:793 msgctxt "filters-action" msgid "_Decor" msgstr "_Trang trí" #: menus/image-menu.ui.in.in:796 msgctxt "filters-action" msgid "_Map" msgstr "Ánh _xạ" #: menus/image-menu.ui.in.in:808 msgctxt "filters-action" msgid "_Render" msgstr "Tô _vẽ" #: menus/image-menu.ui.in.in:811 msgctxt "filters-action" msgid "_Fractals" msgstr "_Phân dạng" #: menus/image-menu.ui.in.in:814 msgctxt "filters-action" msgid "N_oise" msgstr "_Nhiễu" #: menus/image-menu.ui.in.in:822 msgctxt "filters-action" msgid "_Pattern" msgstr "_Hoa văn" #: menus/image-menu.ui.in.in:835 msgctxt "filters-action" msgid "_Web" msgstr "_Web" #: menus/image-menu.ui.in.in:841 msgctxt "filters-action" msgid "An_imation" msgstr "H_oạt hình" #: menus/image-menu.ui.in.in:844 msgctxt "filters-action" msgid "De_velopment" msgstr "Phát t_riển" #: menus/image-menu.ui.in.in:846 msgctxt "filters-action" msgid "_Goat exercises" msgstr "Bài tập lấy tinh _bỏ thô" #: menus/image-menu.ui.in.in:849 msgctxt "filters-action" msgid "_Python-Fu" msgstr "_Python-Fu" #: menus/image-menu.ui.in.in:852 msgctxt "filters-action" msgid "_Script-Fu" msgstr "_Script-Fu" #: menus/image-menu.ui.in.in:859 msgctxt "windows-action" msgid "_Windows" msgstr "Cửa _sổ" #: menus/image-menu.ui.in.in:862 msgctxt "windows-action" msgid "_Recently Closed Docks" msgstr "Neo vừa đón_g" #: menus/image-menu.ui.in.in:866 msgctxt "windows-action" msgid "_Dockable Dialogs" msgstr "Hộp thoại có thể _neo được" #: menus/image-menu.ui.in.in:898 msgctxt "help-action" msgid "_User Manual" msgstr "_Sổ tay người dùng" #: menus/image-menu.ui.in.in:914 msgctxt "help-action" msgid "_GIMP Online" msgstr "_GIMP trực tuyến" #: menus/images-menu.ui:6 msgctxt "images-action" msgid "Images Menu" msgstr "Trình đơn Ảnh" #: menus/layers-menu.ui:6 msgctxt "layers-action" msgid "Layers Menu" msgstr "Trình đơn lớp" #: menus/layers-menu.ui:12 msgctxt "layers-action" msgid "Blend Space" msgstr "Không gian pha trộn màu" #: menus/layers-menu.ui:18 msgctxt "layers-action" msgid "Composite Space" msgstr "Không gian tổng hợp" #: menus/layers-menu.ui:24 msgctxt "layers-action" msgid "Composite Mode" msgstr "Chế độ tổng hợp" #: menus/mypaint-brushes-menu.ui:6 msgctxt "mypaint-brushes-action" msgid "MyPaint Brushes Menu" msgstr "Trình đơn chổi vẽ MyPaint" #: menus/palette-editor-menu.ui:6 msgctxt "palette-editor-action" msgid "Palette Editor Menu" msgstr "Trình đơn bộ sửa bảng chọn màu" #: menus/palettes-menu.ui:6 msgctxt "palettes-action" msgid "Palettes Menu" msgstr "Trình đơn bảng chọn màu" #: menus/palettes-menu.ui:23 msgctxt "palettes-action" msgid "Export as" msgstr "Xuất thành" #: menus/patterns-menu.ui:6 msgctxt "patterns-action" msgid "Patterns Menu" msgstr "Trình đơn Mẫu" #: menus/sample-points-menu.ui:6 msgctxt "sample-points-action" msgid "Sample Point Menu" msgstr "Trình đơn điểm lấy mẫu" #: menus/selection-menu.ui:6 msgctxt "select-action" msgid "Selection Editor Menu" msgstr "Trình đơn bộ sửa vùng chọn" #: menus/templates-menu.ui:6 msgctxt "templates-action" msgid "Templates Menu" msgstr "Trình đơn mẫu" #: menus/text-tool-menu.ui:6 msgctxt "text-tool-action" msgid "Text Tool Menu" msgstr "Công cụ viết chữ" #: menus/tool-options-menu.ui:6 msgctxt "tool-options-action" msgid "Tool Options Menu" msgstr "Trình đơn tùy chọn công cụ" #: menus/tool-options-menu.ui:9 msgctxt "tool-options-action" msgid "_Save Tool Preset" msgstr "_Lưu cài đặt sẵn công cụ" #: menus/tool-options-menu.ui:16 msgctxt "tool-options-action" msgid "_Restore Tool Preset" msgstr "_Khôi phục cài đặt trước công cụ" #: menus/tool-options-menu.ui:20 msgctxt "tool-options-action" msgid "E_dit Tool Preset" msgstr "_Sửa cài đặt trước công cụ" #: menus/tool-options-menu.ui:24 msgctxt "tool-options-action" msgid "_Delete Tool Preset" msgstr "_Xóa cài đặt trước công cụ" #: menus/tool-preset-editor-menu.ui:6 msgctxt "tool-preset-editor-action" msgid "Tool Preset Editor Menu" msgstr "Trình đơn bỘ sửa công cụ định nghĩa trước" #: menus/tool-presets-menu.ui:6 msgctxt "tool-presets-action" msgid "Tool Presets Menu" msgstr "Trình đơn công cụ định nghĩa trước" #: menus/undo-menu.ui:6 msgctxt "edit-action" msgid "Undo History Menu" msgstr "Trình đơn lược sử hủy bước" #: menus/vectors-menu.ui:6 msgctxt "paths-action" msgid "Paths Menu" msgstr "Trình đơn đường dẫn" #~ msgid "Insane Options" #~ msgstr "Tùy chọn Insane" #~ msgid "" #~ "GIMP 2.99.10 is a notable development release in the 2.99 series, " #~ "featuring many changes. Let's mention in particular:" #~ msgstr "" #~ "GIMP 2.99.10 là bản phát hành phát triển đáng kể trong sê-ri 2.99, nhiều " #~ "tính năng thay đổi. Đề cập chi tiết:" #~ msgid "\"Linked layers\" concept superseded by new \"Layer set\" concept" #~ msgstr "Khái niệm \"Linked layers\" bị thay thế bởi \"Layer set\"" #~ msgid "Improved support for Wayland and macOS Big Sur (and newer)" #~ msgstr "Tăng cường hỗ trợ cho Wayland và macOS Big Sur (và mới hơn)" #~ msgid "" #~ "Various file format support improvements, in particular to PSD, JPEG-XL " #~ "and HEIF" #~ msgstr "Tăng cường hỗi trợ nhiều định dạng, cụ thể là PSD, JPEG-XL và HEIF" #~ msgid "" #~ "New modes in Clone, Heal and Perspective Clone tools when multiple layers " #~ "are selected" #~ msgstr "" #~ "Chế độ mới trong công cụ Clone, Heal và Perspective Clone khi nhiều lớp " #~ "được chọn" #~ msgid "Initial implementation of config folder migration for GIMP 3" #~ msgstr "Bắt đầu thực hiện việc chuyển đổi thư mục cấu hình cho GIMP 3" #~ msgid "" #~ "Action \"view-rotate-reset\" renamed to \"view-reset\" and new \"view-" #~ "rotate-reset\" and \"view-flip-rotate\" actions" #~ msgstr "" #~ "Thao tác \"view-rotate-reset\" được đổi tên thành \"view-reset\" và thao " #~ "tác mới \"view-rotate-reset\" và \"view-flip-rotate\"" #~ msgid "PSD: bigger-than-4GiB file support and up to 99 channels" #~ msgstr "PSD: hỗ trợ tập tin lớn hơn 4GiB và tới 99 kênh" #~ msgid "PSB: new support (loading only)" #~ msgstr "PSB: hỗ trợ mới (chỉ tải thôi)" #~ msgid "SGI: 16-bit images support" #~ msgstr "SGI: hỗ trợ ảnh 16-bit" #~ msgid "JPEG XL: new support (loading and exporting)" #~ msgstr "JPEG XL: hỗ trợ mới (tải và xuất)" #~ msgid "" #~ "New API functions gimp_display_present() and " #~ "gimp_procedure_dialog_fill_expander()" #~ msgstr "" #~ "Hàm API mới gimp_display_present() và " #~ "gimp_procedure_dialog_fill_expander()" #~ msgid "Much porting to newer API, code cleanup and bug fixing done" #~ msgstr "Nhiều chuyển đổi sang API mới, dọn dẹp mã và thực hiện sửa lỗi" #~ msgid "" #~ "For this third development release, more development effort has been " #~ "shifted towards the API. Many functions were renamed for consistent " #~ "naming scheme, some new functions appeared, some had signature changes, " #~ "fixes were made to improve introspection binding of others, and so on. " #~ "More API updates are to be expected on further development releases where " #~ "stability is not guaranteed." #~ msgstr "" #~ "Đối với bản phát hành phát triển thứ ba này, nhiều nỗ lực phát triển đã " #~ "được chuyển sang API. Nhiều chức năng đã được đổi tên cho sơ đồ đặt tên " #~ "nhất quán, một số chức năng mới xuất hiện, một số có thay đổi chữ ký, các " #~ "bản sửa lỗi đã được thực hiện để cải thiện ràng buộc nội tâm của những " #~ "hàm khác, v.v. Nhiều bản cập nhật API hơn dự kiến sẽ được mong đợi trên " #~ "các bản phát hành phát triển tiếp theo, nơi sự ổn định không được đảm bảo." #~ msgid "Regarding end-creator changes, some notable improvements are:" #~ msgstr "" #~ "Về những thay đổi của người tạo cuối, một số cải tiến đáng chú ý là:" #~ msgid "Canvas Size dialog now displays a template selector" #~ msgstr "Hộp thoại “Cỡ vùng vẽ” giờ hiển thị bộ chọn mẫu" #~ msgid "Off-canvas guides are now allowed" #~ msgstr "Cho phép đường dẫn hướng nằm ngoài vùng vẽ" #~ msgid "The experimental Paint Select tool got various improvements" #~ msgstr "Công cụ Chọn bằng cách Vẽ thử nghiệm có nhiều cải tiến khác nhau" #~ msgid "More fixes for Wayland support" #~ msgstr "Sửa nhiều lỗi để hỗ trợ Wayland" #~ msgid "" #~ "Dialog dropped for the Freedesktop portal implementation of the " #~ "screenshot plug-in" #~ msgstr "" #~ "Thả hộp thoại để thực hiện cổng Freedesktop của trình cắm chụp ảnh màn " #~ "hình" #~ msgid "PNG import creates an ICC profile out of the gAMA and/or cHRM chunks" #~ msgstr "Nhập PNG tạo một hồ sơ ICC từ các khối gAMA và / hoặc cHRM" #~ msgid "" #~ "TIFF export stores the ICC profile and comment on each layer to prevent " #~ "ambiguous files" #~ msgstr "" #~ "Xuất TIFF lưu trữ hồ sơ ICC và ghi chú về từng lớp để ngăn chặn các tập " #~ "tin không rõ ràng" #~ msgid "" #~ "This second development release contains various usability and API " #~ "updates. A new experimental tool makes an entrance in the playground." #~ msgstr "" #~ "Bản phát triển thứ hai này chứa nhiều bản cập nhật API và khả năng sử " #~ "dụng khác nhau. Một công cụ thử nghiệm mới tạo ra một lối vào sân chơi." #~ msgid "Many usability improvements on the slider widget" #~ msgstr "Nhiều cải tiến về khả năng sử dụng trên điều khiển con trượt" #~ msgid "" #~ "The action search now shows all actions even inactive ones (yet pushed " #~ "below)" #~ msgstr "" #~ "Tìm kiếm hành động giờ hiển thị tất cả các hành động ngay cả những hành " #~ "động không hoạt động (chưa được đẩy xuống bên dưới)" #~ msgid "" #~ "Fonts targeted for Korean and Japanese language show appropriate " #~ "characters" #~ msgstr "" #~ "Phông chữ mục tiêu cho ngôn ngữ Hàn Quốc và Nhật Bản hiển thị các ký tự " #~ "thích hợp" #~ msgid "Different default tools depending on pointer device type" #~ msgstr "Các công cụ mặc định khác nhau tùy thuộc vào loại thiết bị con trỏ" #~ msgid "Default dynamics is now \"Pressure Size\"" #~ msgstr "Động mặc định bây giờ là “Kích thước áp suất”" #~ msgid "Various usability improvements in the Input Device editor" #~ msgstr "" #~ "Nhiều cải tiến khả năng sử dụng khác nhau trong trình chỉnh sửa Thiết bị " #~ "đầu vào" #~ msgid "New \"Paint Select\" experimental tool in the playground" #~ msgstr "Công cụ thử nghiệm “Chọn bằng cách Vẽ” mới trong sân chơi" #~ msgid "Plug-in API now provides many dialog generation utilities" #~ msgstr "API trình cắm hiện cung cấp nhiều tiện ích tạo hộp thoại" #~ msgid "" #~ "This is the first development release for GIMP 3.0, whose focus was the " #~ "port to the GTK+3 toolkit. Noteworthy improvements (though some are still " #~ "work-in-progress) include:" #~ msgstr "" #~ "Đây là bản phát hành phát triển đầu tiên cho GIMP 3.0, có trọng tâm là " #~ "cổng vào bộ công cụ GTK + 3. Những cải tiến đáng chú ý (mặc dù một số vẫn " #~ "đang trong quá trình hoàn thiện) bao gồm:" #~ msgid "Multi-selection of layers in the Layers dockable" #~ msgstr "Chọn nhiều lớp cùng lúc trong lớp neo được" #~ msgid "Proper high pixel density display support" #~ msgstr "Hỗ trợ hiển thị mật độ điểm ảnh cao thích hợp" #~ msgid "Improved input device support" #~ msgstr "Cải thiện hỗ trợ các thiết bị đầu vào" #~ msgid "Major plug-in API rewrite" #~ msgstr "Viết lại API trình cắm thêm chính" #~ msgid "" #~ "Plug-in API now available in C/C++, Python 3, Javascript, Lua and Vala" #~ msgstr "" #~ "API dành cho chương trình bổ sung giờ sẵn có với các ngôn ngữ C/C++, " #~ "Python 3, Javascript, Lua và Vala" #~ msgid "New manageable extension format" #~ msgstr "Định dạng mở rộng quản lý được mới" #~ msgid "CSS-based themes and actual symbolic icon theme support" #~ msgstr "" #~ "Chủ đề dựa trên CSS và hỗ trợ sắc thái biểu tượng tượng trưng thực tế" #~ msgid "Wayland support" #~ msgstr "Hỗ trợ Wayland" #~ msgid "" #~ "GIMP 2.10.26 is a bug fix release, containing dozens of fixes, both in " #~ "core, scripts and plug-in code." #~ msgstr "" #~ "GIMP 2.10.26 là một bản phát hành sửa lỗi, chứa hàng chục bản sửa lỗi, cả " #~ "về lõi, tập lệnh và mã plug-in." #~ msgid "GIMP 2.10.24 is again mostly a bug fix release. Notable changes:" #~ msgstr "GIMP 2.10.24 được hưởng các sửa lỗi. Các thay đổi đáng kể:" #~ msgid "GeoTIFF metadata support added" #~ msgstr "Thêm hỗ trợ tính năng siêu dữ liệu GeoTIFF" #~ msgid "" #~ "PDF import now proposes an option to load layers in reverse orders and " #~ "allows fractional pixel density" #~ msgstr "" #~ "Nhập PDF bây giờ đề xuất một tùy chọn để tải các lớp theo thứ tự ngược " #~ "lại và cho phép mật độ điểm ảnh phân số" #~ msgid "" #~ "Raw image import updated to handle API changes in darktable 3.6 and over" #~ msgstr "" #~ "Nhập ảnh thô được cập nhật để xử lý các thay đổi API trong darktable 3.6 " #~ "trở lên" #~ msgid "" #~ "File format improved support: HEIF, PSP, TIFF, JPEG, PNG, PDF, DDS, BMP, " #~ "PSD" #~ msgstr "" #~ "Các định dạng tập tin được tăng cường hỗ trợ: HEIF, PSP, TIFF, JPEG, PNG, " #~ "PDF, DDS, BMP, PSD" #~ msgid "Many fixes and improvements to the metadata viewer and editor" #~ msgstr "Sửa và cải tiến nhiều cho việc xem và sửa siêu dữ liệu" #~ msgid "New Kabyle translation" #~ msgstr "Bản dịch Kabyle mới" #~ msgid "Off-canvas point snapping (to grid, guides, paths) made possible" #~ msgstr "" #~ "Bắt dính điểm ngoài vùng vẽ (vào lưới, đường dẫn hướng, các đường dẫn)" #~ msgid "GIMP 2.10.22 is mainly a bug fix release. Notable changes:" #~ msgstr "" #~ "GIMP 2.10.22 chủ yếu là một bản phát hành để sửa lỗi. Các thay đổi đáng " #~ "kể:" #~ msgid "" #~ "HEIF support improvements: optional exporting with high bit depth, AVIF " #~ "importing and exporting" #~ msgstr "" #~ "Cải tiến hỗ trợ HEIF: xuất với tùy chọn độ sâu bit cao, nhập và xuất AVIF" #~ msgid "Multiple improvements in Corel PaintShop Pro support" #~ msgstr "Hỗ trợ nhiều cải tiến trong Corel PaintShop Pro" #~ msgid "\"Sample merged\" now available in GEGL operation tool options" #~ msgstr "“Sample merged” giờ sẵn có trong tùy chọn công cụ thao tác GEGL" #~ msgid "\"Sample merged\" is now enabled by default for color picking" #~ msgstr "“Sample merged” giờ được bật theo mặc định dành cho việc chọn màu" #~ msgid "" #~ "The option enabling OpenCL support has been moved to the Playground tab " #~ "in Preferences" #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn bật hỗ trợ OpenCL được di chuyển đến thẻ Sân chơi trong Tùy thích" #~ msgid "" #~ "Matting Levin is now the default engine of Foreground Select tool as it " #~ "performs a lot better" #~ msgstr "" #~ "Khớp Levin giờ là bộ máy mặc định dành cho công cụ chọn Nền vì nó có hiệu " #~ "năng tốt hơn" #~ msgid "Verbose debug now shows Flatpak info when relevant" #~ msgstr "Gỡ lỗi chi tiết giờ hiển thị thông tin Flatpak khi thích hợp" #~ msgid "Various bug fixes" #~ msgstr "Sửa nhiều lỗi khác nhau" #~ msgid "" #~ "GIMP 2.10.20 comes with new features as well as important bugfixes. " #~ "Notable changes:" #~ msgstr "" #~ "GIMP 2.10.20 đi kèm với các tính năng mới cũng như sửa các lỗi quan " #~ "trọng. Những thay đổi đáng chú ý:" #~ msgid "Tool groups now expand on hover rather than click by default" #~ msgstr "" #~ "Các nhóm công cụ giờ mở rộng khi di chuột qua thay vì phải bấm chuột theo " #~ "mặc định" #~ msgid "" #~ "Non-destructive cropping now available by cropping the canvas rather than " #~ "actual pixels" #~ msgstr "" #~ "Cắt xén không phá hủy hiện có sẵn bằng cách xém vùng vẽ thay vì xén các " #~ "điểm ảnh thực tế" #~ msgid "" #~ "Better PSD support: exporting of 16-bit files now available, reading/" #~ "writing channels in the right order" #~ msgstr "" #~ "Hỗ trợ PSD tốt hơn: xuất các tệp 16 bit hiện có sẵn, các kênh đọc / ghi " #~ "theo đúng thứ tự" #~ msgid "On-canvas controls for the Vignette filter" #~ msgstr "Điều khiển trên canvas cho bộ lọc Vignette" #~ msgid "New filters: Bloom, Focus Blur, Lens Blur, Variable Blur" #~ msgstr "Các bộ lọc mới: Bloom, Focus Blur, Lens Blur, Variable Blur" #~ msgid "Over 30 bugfixes" #~ msgstr "Sửa hơn 30 lỗi" #~ msgid "Tools are now grouped in the toolbox by default" #~ msgstr "Các công cụ giờ được nhóm vào các hộp công cụ theo mặc định" #~ msgid "Sliders now use a compact style with improved user interaction" #~ msgstr "" #~ "Con trượt giờ đây sử dụng kiểm gọn để cải thiện giao diện người dùng" #~ msgid "" #~ "GIMP 2.10.14 is again mostly a bug fix release, making GIMP rock-solid. " #~ "Furthermore many old filters got finally ported to GEGL. Of course it " #~ "also has a few noteworthy improvements:" #~ msgstr "" #~ "GIMP 2.10.14 một lần nữa chủ yếu là một bản phát hành sửa lỗi, làm cho " #~ "GIMP vững chắc như đá. Hơn nữa, nhiều bộ lọc cũ cuối cùng đã được chuyển " #~ "sang GEGL. Tất nhiên nó cũng có một vài cải tiến đáng chú ý:" #~ msgid "HEIF import/export: color profile support" #~ msgstr "Nhập/Xuất HEIF: hỗ trợ hồ sơ màu" #~ msgid "" #~ "GIMP 2.10.12 is a significant bug fix release, which is to be expected " #~ "after a 2.10.10 with so many changes! Still, very cool improvements are " #~ "also available, in particular for curves editing:" #~ msgstr "" #~ "GIMP 2.10.12 là một bản phát hành sửa lỗi đáng kể, dự kiến sau phiên bản " #~ "2.10.10 với rất nhiều thay đổi! Tuy nhiên, những cải tiến rất thú vị cũng " #~ "có sẵn, đặc biệt là chỉnh sửa đường cong:" #~ msgid "Layer support in TIFF" #~ msgstr "Hỗ trợ lớp trong TIFF" #~ msgid "" #~ "Failure to edit locked layers will blink to shift attention to the cause " #~ "of the error" #~ msgstr "" #~ "Không thể chỉnh sửa các lớp bị khóa sẽ nhấp nháy để chuyển sự chú ý đến " #~ "nguyên nhân gây ra lỗi" #~ msgid "Several optimizations including faster layer group rendering" #~ msgstr "Một số tối ưu hóa bao gồm kết xuất nhóm lớp nhanh hơn" #~ msgid "" #~ "Swap and cache files are not saved in the configuration directory anymore" #~ msgstr "" #~ "Các tệp hoán đổi và bộ nhớ cache không được lưu trong thư mục cấu hình nữa" #~ msgid "HiDPI support improvements" #~ msgstr "Tăng cường hỗ trợ HiDPI" #~ msgid "New preference to choose the default export file type" #~ msgstr "Tùy chọn mới để chọn loại tệp xuất mặc định" #~ msgid "" #~ "New option to export PNG, JPEG and TIFF with a color profile; always " #~ "export PSD with a color profile" #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn mới để xuất PNG, JPEG và TIFF với cấu hình màu; luôn xuất PSD " #~ "với cấu hình màu" #~ msgid "New DDS format loading/exporting plug-in" #~ msgstr "Trình cắm tải / xuất định dạng DDS mới" #~ msgid "Detection of RawTherapee (version 5.5 and above) improved on Windows" #~ msgstr "" #~ "Phát hiện RawTherapee (phiên bản 5.5 trở lên) được cải thiện trên Windows" #~ msgid "" #~ "XCF compatibility information in the Save dialog more understandable and " #~ "discoverable" #~ msgstr "" #~ "Thông tin tương thích XCF trong hộp thoại Lưu dễ hiểu và dễ khám phá hơn" #~ msgid "" #~ "Various performance log tools added and log recording made available in " #~ "the Dashboard dock" #~ msgstr "" #~ "Các công cụ nhật ký hiệu suất khác nhau được thêm vào và ghi nhật ký được " #~ "cung cấp trong dock Bảng điều khiển" #~ msgid "" #~ "Text layers can now represent vertical texts (with various character " #~ "orientations and line directions)" #~ msgstr "" #~ "Các lớp văn bản bây giờ có thể đại diện cho các văn bản dọc (với các " #~ "hướng ký tự và chỉ đường đường khác nhau)" #~ msgid "New \"Little Planet\" (gegl:stereographic-projection) filter" #~ msgstr "Bộ lọc “Hành tinh nhỏ” mới (gegl:stereographic-projection)" #~ msgid "New \"Long Shadow\" filter" #~ msgstr "Bộ lọc “Đổ bóng dài” mới" #~ msgid "" #~ "The \"Straighten\" option of the Measure Tool now allows vertical " #~ "straightening" #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn “Nắn thẳng” của Công cụ đo lường giờ cho phép bạn nắn thẳng theo " #~ "chiều ngang" #~ msgid "" #~ "Drawable previews are now rendered asynchronously and layer group " #~ "previews can be disabled in Preferences" #~ msgstr "" #~ "Các bản xem trước có thể vẽ hiện được hiển thị không đồng bộ và các bản " #~ "xem trước nhóm lớp có thể bị vô hiệu hóa trong Tùy chọn" #~ msgid "" #~ "New \"async\" field in the Dashboard \"misc\" group, showing the number " #~ "of async operations currently running" #~ msgstr "" #~ "Trường “không đồng bộ” mới trong nhóm bảng điều khiển “misc”, hiển thị số " #~ "lượng hoạt động không đồng bộ hiện đang chạy" #~ msgid "" #~ "Straightening in Measurement tool: layers can be rotated using the " #~ "measurement line as horizon" #~ msgstr "" #~ "“Nắn thẳng” trong Công cụ đo lường: lớp có thể được quay sử dụng đường đo " #~ "lường làm đường nằm ngang" #~ msgid "" #~ "Dashboard update: new \"Memory\" group and improved \"Swap\" group " #~ "showing various metrics" #~ msgstr "" #~ "Cập nhật bảng điều khiển: nhóm “Bộ nhớ” mới và nhóm “Swap” được cải thiện " #~ "hiển thị các số liệu khác nhau" #~ msgid "" #~ "It also features a new plug-in for the support of the HEIF format, both " #~ "for importing and exporting, as well as 2 new filters: \"Spherize\" and " #~ "\"Recursive Transform\". These are nice examples of our relaxed feature " #~ "policy in stable micro releases." #~ msgstr "" #~ "Nó cũng có một trình cắm mới để hỗ trợ định dạng HEIF, cả để nhập và " #~ "xuất, cũng như 2 bộ lọc mới: “Spherize” và “Recursive Transform”. Đây là " #~ "những ví dụ điển hình về chính sách tính năng thoải mái của chúng tôi " #~ "trong các bản phát hành vi mô ổn định." #~ msgid "" #~ "First release of the 2.10 series which prominently features the port to a " #~ "new image processing engine, GEGL. The most outstanding changes are:" #~ msgstr "" #~ "Bản phát hành đầu tiên của dòng 2.10 nổi bật có phần được chuyển đổi công " #~ "cụ xử lý hình ảnh mới, GEGL. Những thay đổi nổi bật nhất là:" #~ msgid "High bit depth color processing (16/32-bit per color channel)" #~ msgstr "Xử lý màu độ sâu bit cao (16/32 bit trên mỗi kênh màu)" #~ msgid "" #~ "Color management is a core feature now, most widgets and preview areas " #~ "are color-managed" #~ msgstr "" #~ "Quản lý màu giờ là tính năng cốt lõi, phần lớn các điều khiển và vùng xem " #~ "thử là màu-được-quản lý" #~ msgid "Most tools improved, several new transformation tools" #~ msgstr "Phần lớn các công cụ được cải tiên, nhiều công cụ biến đổi mới" #~ msgid "" #~ "Improved support for many image formats, in particular better PSD " #~ "importing" #~ msgstr "" #~ "Cải tiến để hỗ trợ nhiều định dạng ảnh, đặc biệt là nhập vào PSD tốt hơn" #~ msgid "Newly supported image formats: OpenEXR, RGBE, WebP, HGT…" #~ msgstr "Các định dạng mới được hỗ trợ: OpenEXR, RGBE, WebP, HGT…" #~ msgid "Metadata viewing and editing for Exif, XMP, IPTC, and DICOM" #~ msgstr "Xem và sửa các siêu dữ liệu Exif, XMP, IPTC, và DICOM" #~ msgid "New themes for GIMP: Light, Gray, Dark, and System" #~ msgstr "Các sắc thái mới cho GIMP: Sáng, Xám, Tối và Hệ thống" #~ msgid "And much, much more…" #~ msgstr "Và nhiều hơn thế…" #~ msgid "Unsaved images can now be recovered after a crash" #~ msgstr "Các hình ảnh chưa được lưu hiện có thể được khôi phục sau sự cố" #~ msgid "Layer masks on layer groups" #~ msgstr "Mặt nạ lớp trên các nhóm lớp" #~ msgid "" #~ "JPEG 2000 support improved for high bit depth and various color spaces" #~ msgstr "" #~ "Tăng cường hỗ trợ JPEG 2000 để dùng độ sâu màu cao hơn và nhiều không " #~ "gian màu khác nhau" #~ msgid "Screenshot and color picking improved on various platforms" #~ msgstr "" #~ "Chụp màn hình và chọn màu được cải tiến trên nhiều nền tảng khác nhau" #~ msgid "Metadata defaults preferences now available" #~ msgstr "Tùy thích siêu dữ liệu mặc định giờ đây sẵn dùng" #~ msgid "Various GUI polishing" #~ msgstr "GUI được đánh bóng nhiều" #~ msgid "On-canvas gradient editing" #~ msgstr "Sửa dốc màu trên vùng vẽ" #~ msgid "Notification when an image is over/underexposed" #~ msgstr "Thông báo khi một ảnh bị thiếu/thừa sáng" #~ msgid "Better and faster color management" #~ msgstr "Quản lý màu tốt và nhanh hơn" #~ msgid "Support for color picker and screenshots in Wayland on KDE Plasma" #~ msgstr "Hỗ trợ ống hút màu và chụp màn hình trong Wayland trên KDE Plasma" #~ msgid "Paste in place feature" #~ msgstr "Tính năng Dán tại chỗ" #~ msgid "Many usability improvements" #~ msgstr "Cải thiện tính ứng dụng" #~ msgid "Manual can be displayed in the user's preferred language" #~ msgstr "" #~ "Hướng dẫn dùng có thể hiển thị bằng ngôn ngữ ưa thích của người dùng" #~ msgid "Improvements for the Wavelet Decompose filter" #~ msgstr "Cải tiến cho bộ lọc Wavelet Decompose" #~ msgid "Improved compatibility with Photoshop .psd files" #~ msgstr "Tăng cường tương tích với các tập tin .psd của Photoshop" #~ msgid "New support for password-protected PDF" #~ msgstr "Thêm hỗ trợ cho PDF có bảo vệ bằng mật khẩu" #~ msgid "New support for HGT format (Digital Elevation Model data)" #~ msgstr "Thêm hỗ trợ cho định dạng HGT (Digital Elevation Model data)" #~ msgid "Extra files for GIMP" #~ msgstr "Các tập tin mở rộng cho GIMP" #~ msgid "Patterns, gradients, and other extra files for GIMP" #~ msgstr "Các mẫu, gradients và các tập tin mở rộng dành cho GIMP" #~ msgctxt "channels-action" #~ msgid "_Add to Selection" #~ msgstr "Thê_m vào vùng chọn" #~ msgctxt "channels-action" #~ msgid "_Subtract from Selection" #~ msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn" #~ msgctxt "channels-action" #~ msgid "_Intersect with Selection" #~ msgstr "Giao vớ_i vùng chọn" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "_Context" #~ msgstr "Ngữ _cảnh" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "_Colors" #~ msgstr "_Màu" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "_Opacity" #~ msgstr "Độ _mờ đục" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "Paint _Mode" #~ msgstr "Chế độ _sơn" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "_Tool" #~ msgstr "_Công cụ" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "_Brush" #~ msgstr "_Chổi" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "_Pattern" #~ msgstr "_Mẫu" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "_Palette" #~ msgstr "_Bảng màu" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "_Gradient" #~ msgstr "Độ _dốc" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "_Font" #~ msgstr "_Phông" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "_Shape" #~ msgstr "_Hình" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "_Radius" #~ msgstr "_Bán kính" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "S_pikes" #~ msgstr "Độ _nhọn" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "_Hardness" #~ msgstr "Độ _cứng" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "_Aspect Ratio" #~ msgstr "Tỷ lệ _hình thể" #~ msgctxt "context-action" #~ msgid "A_ngle" #~ msgstr "_Góc" #~ msgctxt "dock-action" #~ msgid "M_ove to Screen" #~ msgstr "Chu_yển sang màn hình" #~ msgctxt "dockable-action" #~ msgid "Dialogs Menu" #~ msgstr "Trình đơn Hộp thoại" #~ msgctxt "edit-action" #~ msgid "_New Image" #~ msgstr "Ả_nh mới" #~ msgctxt "edit-action" #~ msgid "New _Layer" #~ msgstr "_Lớp mới" #~ msgctxt "edit-action" #~ msgid "Create a new layer from the content of the clipboard" #~ msgstr "Tạo lớp mới từ bảng nháp" #~ msgctxt "edit-action" #~ msgid "New Layer In _Place" #~ msgstr "Lớp mới tại _chỗ" #~ msgctxt "edit-action" #~ msgid "" #~ "Create a new layer from the content of the clipboard and place it at its " #~ "original position" #~ msgstr "" #~ "Tạo lớp mới từ nội dung của bảng nháp và đặt nó tại ví trị gốc của nó" #~ msgctxt "filters-action" #~ msgid "_Clouds" #~ msgstr "Mâ_y" #~ msgctxt "filters-action" #~ msgid "_Nature" #~ msgstr "Tự _nhiên" #~ msgctxt "image-action" #~ msgid "Image Menu" #~ msgstr "Trình đơn Ảnh" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Color Tag" #~ msgstr "Màu thẻ" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Properties" #~ msgstr "_Tính chất" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Opacity" #~ msgstr "Độ _mờ đục" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Layer _Mode" #~ msgstr "Chế độ lớ_p" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Anchor Layer" #~ msgstr "N_eo lớp" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Crop to Selection" #~ msgstr "_Cắt tới vùng chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Crop the layers to the extents of the selection" #~ msgstr "Cắt ảnh vào tới vùng chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Crop to C_ontent" #~ msgstr "Xén tới _Nội dung" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Add La_yer Masks" #~ msgstr "Thêm mặt nạ _lớp" #~ msgctxt "quick-mask-action" #~ msgid "Quick Mask Menu" #~ msgstr "Trình đơn Mặt nạ Nhanh" #~ msgctxt "select-action" #~ msgid "Create a floating selection" #~ msgstr "Tạo một vùng chọn trôi nổi" #~ msgctxt "tools-action" #~ msgid "_Color Tools" #~ msgstr "_Công cụ màu" #~ msgctxt "vector-toolpath-action" #~ msgid "Vector Toolpath Menu" #~ msgstr "Trình đơn Công cụ đường dẫn Véc-tơ" #~ msgctxt "paths-action" #~ msgid "Color Tag" #~ msgstr "Màu thẻ" #~ msgctxt "paths-action" #~ msgid "Fr_om Path" #~ msgstr "_Từ đường dẫn" #~ msgctxt "paths-action" #~ msgid "_Add to Selection" #~ msgstr "Thê_m vào vùng chọn" #~ msgctxt "paths-action" #~ msgid "_Subtract from Selection" #~ msgstr "Loại _trừ khỏi vùng chọn" #~ msgctxt "paths-action" #~ msgid "_Intersect with Selection" #~ msgstr "Giao vớ_i vùng chọn" #~ msgctxt "view-zoom-action" #~ msgid "Zoom Out" #~ msgstr "Thu nhỏ" #~ msgctxt "view-zoom-action" #~ msgid "Zoom In" #~ msgstr "Phóng to" #~ msgid "How to handle embedded color profiles when opening a file." #~ msgstr "Xử lý hồ sơ màu nhúng khi mở tập tin." #~ msgid "" #~ "When enabled, the mouse pointer will be shown over the image while using " #~ "a paint tool." #~ msgstr "" #~ "Khi bật thì hiển thị con trỏ ở trên ảnh khi sử dụng một công cụ sơn." #~ msgctxt "align-reference-type" #~ msgid "First item" #~ msgstr "Mục đầu" #~ msgctxt "align-reference-type" #~ msgid "Active layer" #~ msgstr "Lớp hoạt động" #~ msgctxt "align-reference-type" #~ msgid "Active channel" #~ msgstr "Kênh hoạt động" #~ msgctxt "align-reference-type" #~ msgid "Active path" #~ msgstr "Đường dẫn hoạt động" #, c-format #~ msgid "" #~ "Floating Selection\n" #~ "(%s)" #~ msgstr "" #~ "Vùng chọn trôi nổi\n" #~ "(%s)" #, c-format #~ msgid "Index %d" #~ msgstr "Chỉ số %d" #~ msgid "Convert to Grayscale Working Space?" #~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc đen trắng?" #~ msgid "Convert to RGB Working Space?" #~ msgstr "Chuyển sang không gian làm việc RGB?" #~ msgid "Import the image from a color profile" #~ msgstr "Nhập ảnh từ một hồ sơ màu" #, c-format #~ msgid "Rotate %s?" #~ msgstr "Xoay %s?" #~ msgid "Module" #~ msgstr "Mô-đun" #~ msgid "Re_ndering intent:" #~ msgstr "Mục đích dự_ng hình:" #~ msgid "Use black _point compensation" #~ msgstr "Dùng bù đ_iểm đen" #~ msgid "_Use dynamic keyboard shortcuts" #~ msgstr "Dùn_g phím tắt động" #~ msgid "Mouse Pointers" #~ msgstr "Con trỏ chuột" #~ msgid "Invalid empty brush name" #~ msgstr "Tên chỗi vẽ trống và sai" #, c-format #~ msgid "Paint dynamics '%s' not found" #~ msgstr "Không tìm thấy sơn năng động “%s”" #, c-format #~ msgid "Paint dynamics '%s' is not editable" #~ msgstr "Sơn năng động “%s” không được phép sửa" #, c-format #~ msgid "Paint dynamics '%s' is not renamable" #~ msgstr "Sơn năng động “%s” không được phép đổi tên" #~ msgid "Invalid empty MyPaint brush name" #~ msgstr "Tên chỗi vẽ MyPaint để trống và sai" #, c-format #~ msgid "MyPaint brush '%s' not found" #~ msgstr "Không thể tìm thấy chổi vẽ MyPaint “%s”" #, c-format #~ msgid "MyPaint brush '%s' is not editable" #~ msgstr "Chổi MyPaint “%s” là không sửa được" #, c-format #~ msgid "MyPaint brush '%s' is not renamable" #~ msgstr "Chổi MyPaint “%s” là không đổi tên được" #~ msgid "Invalid empty pattern name" #~ msgstr "Tên mẫu trống và không hợp lệ" #, c-format #~ msgid "Pattern '%s' not found" #~ msgstr "Không tìm thấy mẫu “%s”" #~ msgid "Invalid empty gradient name" #~ msgstr "Tên dốc màu trống và không hợp lệ" #, c-format #~ msgid "Gradient '%s' not found" #~ msgstr "Không tìm thấy dốc màu “%s”" #, c-format #~ msgid "Gradient '%s' is not editable" #~ msgstr "Không sửa được dốc màu “%s”" #, c-format #~ msgid "Gradient '%s' is not renamable" #~ msgstr "Không thể đổi tên dốc màu “%s”" #, c-format #~ msgid "Palette '%s' not found" #~ msgstr "Không tìm thấy bảng màu “%s”" #, c-format #~ msgid "Palette '%s' is not editable" #~ msgstr "Không sửa được bảng màu “%s”" #~ msgid "Invalid empty font name" #~ msgstr "Tên phông chữ trống rỗng là không hợp lệ" #, c-format #~ msgid "Font '%s' not found" #~ msgstr "Không tìm thấy phông chữ “%s”" #~ msgid "Horizontal offset for distribution" #~ msgstr "Offset ngang của phân phối" #~ msgid "Vertical offset for distribution" #~ msgstr "Offset thẳng của phân phối" #~ msgid "Align left edge of target" #~ msgstr "Canh lề cạnh bên trái của đích" #~ msgid "Align right edge of target" #~ msgstr "Canh lề cạnh bên phải của đích" #~ msgid "Align middle of target" #~ msgstr "Canh lề vùng ở giữa của đích" #~ msgid "Align bottom of target" #~ msgstr "Canh lề cạnh bên dưới của đích" #~ msgid "Distribute left edges of targets" #~ msgstr "Phân phối các cạnh bên trái của các đích" #~ msgid "Distribute right edges of targets" #~ msgstr "Phân phối các cạnh bên phải của các đích" #~ msgid "Distribute top edges of targets" #~ msgstr "Phân phối các cạnh bên trên của các đích" #~ msgid "Distribute bottoms of targets" #~ msgstr "Phân phối các cạnh bên dưới của các đích" #~ msgid "_Align" #~ msgstr "C_anh lề" #~ msgid "Click to add this layer to the list" #~ msgstr "Nhấn để thêm lớp này vào danh sách" #~ msgid "Click to add this path to the list" #~ msgstr "Nhắp để thêm đường dẫn vào danh sách" #~ msgid "Allow closing lines in selected layer" #~ msgstr "Cho phép đóng các dòng trong lớp đã chọn" #~ msgid "There is no path to move." #~ msgstr "Không có đường dẫn nào để mà di chuyển." #~ msgid "All selected channels' positions or pixels are locked." #~ msgstr "Mọi vị trí kênh hay điểm ảnh đã chọn bị khóa." #~ msgid "All selected layers' positions are locked." #~ msgstr "Vị trí của lớp đã chọn bị khóa." #~ msgid "Use editor" #~ msgstr "Dùng trình biên soạn" #~ msgid "Removing shortcut failed." #~ msgstr "Lỗi gỡ bỏ phím tắt." #~ msgid "" #~ "There can only be one active mouse controller.\n" #~ "\n" #~ "You already have a mouse controller in your list of active controllers." #~ msgstr "" #~ "Chỉ chấp nhận một trình điểu khiển chuột.\n" #~ "\n" #~ "Bạn đã có một trình điểu khiển chuột trong danh sách trình điều khiển " #~ "kích hoạt." #~ msgid "Button 9" #~ msgstr "Nút 9" #~ msgid "Button 10" #~ msgstr "Nút 10" #~ msgid "Button 11" #~ msgstr "Nút 11" #~ msgid "Button 12" #~ msgstr "Nút 12" #~ msgid "Mouse Buttons" #~ msgstr "Nút chuột" #~ msgid "Mouse Button Events" #~ msgstr "Sự kiện nút chuột" #~ msgid "_Line Style" #~ msgstr "_Kiểu dáng dòng" #~ msgid "Your GIMP installation is incomplete:" #~ msgstr "Bản cài đặt GIMP không hoàn thiện:" #~ msgid "Please make sure the menu XML files are correctly installed." #~ msgstr "Hãy kiểm tra rằng đã cài đặt đúng tệp XML." #, c-format #~ msgid "There was an error parsing the menu definition from %s: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tích lời định nghĩa trình đơn từ %s: %s" #~ msgid "Lock path strokes" #~ msgstr "Khóa nét vẽ đường dẫn" #~ msgid "round" #~ msgstr "tròn" #~ msgid "fuzzy" #~ msgstr "mờ" #~ msgctxt "channels-action" #~ msgid "Create a duplicate of this channel and add it to the image" #~ msgstr "Tạo một bản sao của kênh này, và thêm nó vào ảnh" #~ msgctxt "channels-action" #~ msgid "Delete this channel" #~ msgstr "Xóa kênh này" #~ msgctxt "channels-action" #~ msgid "Toggle Channel _Linked State" #~ msgstr "Bật/tắt tình trạng _liên kết Kênh" #~ msgctxt "drawable-action" #~ msgid "Toggle Drawable _Linked State" #~ msgstr "Bật/tắt tình trạng _liên kết vẽ được" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Toggle Layer _Linked State" #~ msgstr "Bật/tắt tình trạng _liên kết" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select _Top Layers" #~ msgstr "Chọn lớp đỉn_h" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select the topmost layers" #~ msgstr "Chọn lớp ở trên cùng" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select _Bottom Layers" #~ msgstr "Chọn lớp đá_y" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select the bottommost layers" #~ msgstr "Chọn lớp ở dưới đáy" #~ msgctxt "paths-action" #~ msgid "Toggle Path _Linked State" #~ msgstr "Bật/tắt tình trạng _liên kết đường dẫn" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Link/Unlink item" #~ msgstr "Liên kết/Bỏ liên kết mục" #~ msgid "_Linked" #~ msgstr "Được _liên kết" #~ msgid "Dynamics Options" #~ msgstr "Tùy chọn dynamic" #, c-format #~ msgid "The active layer's pixels are locked." #~ msgstr "Điểm ảnh của lớp hiện tại bị khóa." #~ msgid "The active path's position is locked." #~ msgstr "Vị trí của đường dẫn hoạt động tại bị khóa." #~ msgid "The active layer's position is locked." #~ msgstr "Vị trí của lớp hoạt động bị khóa." #~ msgid "The active layer's alpha channel is locked." #~ msgstr "Kênh anpha của lớp kích hoạt hiện đang bị khóa." #~ msgid "Preview linked items" #~ msgstr "Xem thử các mục được liên kết" #~ msgid "Include linked items in the preview" #~ msgstr "Bao gồm các mục đã liên kết trong phần xem trước" #~ msgctxt "line-art-source" #~ msgid "Active layer" #~ msgstr "Lớp hoạt động" #~ msgid "Lock:" #~ msgstr "Khóa:" #~ msgid "Show _unavailable actions" #~ msgstr "Hiện các hành động không _sẵn có" #~ msgid "There is no active layer or channel to cut from." #~ msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần cắt." #~ msgid "There is no active layer or channel to copy from." #~ msgstr "Không có lớp hoạt động hoặc kênh nào từ đó cần sao chép." #~ msgctxt "filters-action" #~ msgid "_GEGL graph..." #~ msgstr "Đồ thị _GEGL…" #~ msgctxt "image-action" #~ msgid "_Enable Color Management" #~ msgstr "_Bật quản lý màu" #~ msgctxt "image-action" #~ msgid "" #~ "Whether the image is color managed. Disabling color management is " #~ "equivalent to assigning a built-in sRGB color profile. Better leave color " #~ "management enabled." #~ msgstr "" #~ "Có nên để ảnh bị quản lý màu không. Tắt quản lý màu là tương đương với " #~ "gán một hồ sơ màu sRGB dựng sẵn. Tốt hơn là để bộ quản lý màu được bật." #~ msgctxt "image-convert-action" #~ msgid "Perceptual gamma (sRGB)" #~ msgstr "Gam màu tri giác (sRGB)" #~ msgid "There is no active layer or channel to fill." #~ msgstr "Không có lớp hoặc kênh hoạt động nào để mà đổ màu." #~ msgid "There is no active layer or channel to stroke to." #~ msgstr "Không có lớp hoặc kênh kích hoạt nào cần nét đến nó." #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Create a new layer with last used values" #~ msgstr "Tạo lớp mới với các giá trị dùng cuối cùng" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Create a duplicate of the layer and add it to the image" #~ msgstr "Tạo bản sao của lớp và thêm nó vào ảnh" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Delete Layer" #~ msgstr "_Xóa lớp" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Merge this layer with the first visible layer below it" #~ msgstr "Trộn lớp này với trên nó nhìn thấy được" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Merge Layer Group" #~ msgstr "Trộn nhóm lớp" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Merge the layer group's layers into one normal layer" #~ msgstr "Trộn mọi lớp nhìn thấy thành cùng một lớp" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Layer to _Image Size" #~ msgstr "Lớp _khớp cỡ ảnh" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Resize the layer to the size of the image" #~ msgstr "Thay đổi kích cỡ của lớp thành kích cỡ của ảnh" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Crop the layer to the extents of the selection" #~ msgstr "Cắt lớp thành phần mở rộng của vùng chọn" #, fuzzy #~| msgctxt "layers-action" #~| msgid "" #~| "Crop the layers to the extents of their content (remove empty borders " #~| "from the layer)" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "" #~ "Crop the layer to the extents of its content (remove empty borders from " #~ "the layer)" #~ msgstr "" #~ "Xén ảnh tới vùng nội dung của nó (xóa bỏ các đường biên rỗng từ lớp)" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Add La_yer Mask..." #~ msgstr "Thê_m mặt nạ lớp…" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Add a mask that allows non-destructive editing of transparency" #~ msgstr "Thêm một mặt nạ cho phép sửa đổi độ trong suốt được bảo vệ" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Add La_yer Mask" #~ msgstr "Thêm mặt nạ _lớp" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "S_how Layer Mask" #~ msgstr "_Hiện mặt nạ lớp" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Disable Layer Mask" #~ msgstr "_Tắt mặt nạ lớp" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Remove the layer mask and its effect" #~ msgstr "Gỡ bỏ mặt nạ lớp và hiệu ứng của nó" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Mask to Selection" #~ msgstr "_Mặt nạ khớp vùng chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Replace the selection with the layer mask" #~ msgstr "Thay thế vùng chọn bằng mặt nạ lớp" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Add the layer mask to the current selection" #~ msgstr "Thêm mặt nạ lớp vào vùng chọn hiện tại" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Subtract from Selection" #~ msgstr "_Trừ khỏi vùng chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Subtract the layer mask from the current selection" #~ msgstr "Loại trừ mặt nạ lớp ra vùng chọn hiện tại" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Intersect with Selection" #~ msgstr "Giao vớ_i vùng chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Intersect the layer mask with the current selection" #~ msgstr "Giao mặt nạ lớp với vùng chọn hiện tại" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select _Previous Layer" #~ msgstr "Chọn lớ_p trước" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select the layer above the current layer" #~ msgstr "Chọn lớp trên từ lớp hiện tại" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select _Next Layer" #~ msgstr "Chọ_n lớp kế" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Select the layer below the current layer" #~ msgstr "Chọn lớp dưới của lớp hiện tại" #, fuzzy #~| msgid "Cannot crop because the image is already cropped to its content." #~ msgid "" #~ "Cannot crop because the active layer is already cropped to its content." #~ msgstr "Không thể xén gì vì ảnh đã được xén đến chỗ nội dung của nó." #, fuzzy #~| msgid "Themes" #~ msgctxt "icon-size" #~ msgid "Theme-set size" #~ msgstr "Sắc thái" #~ msgctxt "tool-group-menu-mode" #~ msgid "Show on click" #~ msgstr "Hiển thị khi click" #~ msgctxt "tool-group-menu-mode" #~ msgid "Show on hover" #~ msgstr "Hiển thị khi hơ chuột qua" #~ msgctxt "tool-group-menu-mode" #~ msgid "Show on hover in single column" #~ msgstr "Hiển thị khi hơ chuột qua trong cột đơn" #~ msgid "Use compact style for sliders." #~ msgstr "Dùng kiểu gọn cho con trượt." #~ msgid "When enabled, menus can be torn off." #~ msgstr "Khi bật thì có thể tách trình đơn rời." #~ msgid "Menu mode of grouped tools." #~ msgstr "Chế độ trình đơn của các công cụ được nhóm." #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Change color managed state" #~ msgstr "Đổi trạng thái của màu được quản lý" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Cut Layer" #~ msgstr "Cắt lớp" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 8 bit linear integer" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên tuyến tính 8 bít" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 8 bit gamma integer" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên gamma 8 bít" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 16 bit linear integer" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên tuyến tính 16 bít" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 16 bit gamma integer" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên gamma 16 bít" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 32 bit linear integer" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên tuyến tính 32 bít" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 32 bit gamma integer" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng số nguyên gamma 32 bít" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 16 bit linear floating point" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động tuyến tính 16 bít" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 16 bit gamma floating point" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động gama 16 bít" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 32 bit linear floating point" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động tuyến tính 32 bít" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 32 bit gamma floating point" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động gama 32 bít" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 64 bit linear floating point" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động tuyến tính 64 bít" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 64 bit gamma floating point" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang số thực dấu chấm động gama 64 bít" #, c-format #~ msgid "Invalid header data in '%s': width=%lu, height=%lu, bytes=%lu" #~ msgstr "" #~ "Dữ liệu phần đầu không hợp lệ trong “%s”: rộng=%lu, cao=%lu, byte=%lu" #~ msgid "Color managed" #~ msgstr "Màu bị Quản lý" #~ msgid "" #~ "Whether the image is color managed. Disabling color management is " #~ "equivalent to choosing a built-in sRGB profile. Better leave color " #~ "management enabled." #~ msgstr "" #~ "Có nên để ảnh bị quản lý màu không. Tắt quản lý màu là tương đương với " #~ "gán một hồ sơ màu sRGB dựng sẵn. Tốt hơn là để bộ quản lý màu được bật." #~ msgid "Precision Conversion" #~ msgstr "Chuyển đổi độ chính xác" #~ msgid "Perceptual gamma (sRGB)" #~ msgstr "Gam màu tri giác (sRGB)" #~ msgid "Merge within active _group only" #~ msgstr "Chỉ hòa trộn với nhó_m hoạt động" #~ msgid "Use co_mpact sliders" #~ msgstr "Sử dụng thanh trượt gọ_n" #~ msgid "_Menu mode:" #~ msgstr "_Chế độ trình đơn:" #~ msgid "Merge within active group only" #~ msgstr "Chỉ trộn nhóm hoạt động" #~ msgid "Show _tooltips" #~ msgstr "Hiện _mẹo công cụ" #~ msgid "not color managed" #~ msgstr "không được quản lý màu" #~ msgid "Color _managed" #~ msgstr "_Quản lý màu" #~ msgid "default:LTR" #~ msgstr "default:LTR" #~ msgid "Invert" #~ msgstr "Đảo ngược" #~ msgid "Hue-Saturation" #~ msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa" #~ msgid "Set color profile" #~ msgstr "Đặt hồ sơ màu" #~ msgid "There is no active layer to crop." #~ msgstr "Không có lớp hoạt động nào để xén nhỏ." #~ msgid "Adjust curves in linear light" #~ msgstr "Chỉnh đường cong trong ánh sáng tuyến tính" #~ msgid "Adjust curves perceptually" #~ msgstr "Chỉnh đường cong tri giác" #~ msgid "The active channel's pixels are locked." #~ msgstr "Vị trí của điểm ảnh hoạt động bị khóa." #~ msgid "Convert pixels to built-in sRGB to apply filter (slow)" #~ msgstr "Chuyển đổi các điểm ảnh sang sRGB tích hợp để áp dụng bộ lọc (chậm)" #~ msgid "GEGL Tool: Use an arbitrary GEGL operation" #~ msgstr "Công cụ GEGL: Dùng thao tác GEGL bất kỳ" #, fuzzy #~| msgid "Adjust levels for all channels automatically" #~ msgid "Adjust levels perceptually" #~ msgstr "Tự động điều chỉnh mức cho mọi kênh" #, fuzzy #~| msgid "A selected layer's position and size are locked." #~ msgid "The active layer's position and size are locked." #~ msgstr "Vị trí và cỡ của lớp đã chọn hiện đang bị khóa." #, fuzzy #~| msgid "The selection does not intersect with a selected layer." #~ msgid "The selection does not intersect with the layer." #~ msgstr "Vùng chọn không giao với lớp đã chọn." #~ msgid "Guess icon size from resolution" #~ msgstr "Đoán cỡ biểu tượng dựa vào độ phân giải" #~ msgid "Custom icon size" #~ msgstr "Tự chọn cỡ biểu tượng" #~ msgctxt "icon-size" #~ msgid "Small" #~ msgstr "Nhỏ" #~ msgctxt "icon-size" #~ msgid "Medium" #~ msgstr "Vừa" #~ msgctxt "icon-size" #~ msgid "Large" #~ msgstr "Lớn" #~ msgctxt "icon-size" #~ msgid "Huge" #~ msgstr "Siêu lớn" #, fuzzy #~| msgctxt "view-action" #~| msgid "_Color-Manage this View" #~ msgid "Color _manage this image" #~ msgstr "_Quản lý màu cho bộ xem này" #~ msgctxt "image-action" #~ msgid "Pr_ecision" #~ msgstr "_Chính xác" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "_Add to Selection" #~ msgstr "Thê_m vào vùng chọn" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "A_dd to Selection" #~ msgstr "Thê_m vào vùng chọn" #, fuzzy #~| msgid "Cannot crop because the current selection is empty." #~ msgid "Cannot crop because the active layer has no content." #~ msgstr "Không thể xén gì vì ảnh không có nội dung." #, fuzzy #~| msgctxt "view-action" #~| msgid "Display the selection outline" #~ msgctxt "select-action" #~ msgid "_Fill Selection Outline" #~ msgstr "Đổ màu vào vùng chọn" #~ msgctxt "select-action" #~ msgid "_Stroke Selection" #~ msgstr "Chọn _nét" #~ msgctxt "text-tool-action" #~ msgid "Input _Methods" #~ msgstr "_Kiểu nhập" #~ msgid "Go to download page" #~ msgstr "Truy cập trang tải về" #~ msgid "Current layer only" #~ msgstr "Chỉ lớp hiện có" #~ msgid "The active channel's position is locked." #~ msgstr "Vị trí của kênh hoạt động bị khóa." #~ msgid "Move the active layer" #~ msgstr "Di chuyển lớp hoạt động" #, fuzzy #~ msgid "Aux%d Input" #~ msgstr "AUX Vào" #~ msgid "There is no active layer or channel to fill" #~ msgstr "Không có lớp hoạt động nào từ đó cần đổ màu" #~ msgid "There is no active layer or channel to stroke to" #~ msgstr "Không có lớp hay kênh hoạt động tới đó cần vẽ nét" #~ msgid "Keys" #~ msgstr "Khóa" #~ msgid "colors" #~ msgstr "màu" #, fuzzy #~| msgid "Save selection" #~ msgid "Enable reflection" #~ msgstr "Lưu vùng chọn" #, fuzzy #~ msgid "You can drop dockable dialogs here" #~ msgstr "Bạn có thể thả vào đây thoại có khả năng neo." #~ msgctxt "view-action" #~ msgid "Sn_ap to Guides" #~ msgstr "_Dính nét dẫn" #~ msgid "Properties" #~ msgstr "Thuộc tính" #~ msgid "" #~ "Unable to open a test swap file.\n" #~ "\n" #~ "To avoid data loss, please check the location and permissions of the swap " #~ "directory defined in your Preferences (currently \"%s\")." #~ msgstr "" #~ "Không thể mở một tập tin trao đổi thử.\n" #~ "\n" #~ "Để tránh mất dữ liệu, vui lòng kiểm tra vị trí và quyền truy cập của thư " #~ "mục trao đổi được định nghĩa trong Tùy thích của bạn (hiện thời “%s”)." #~ msgid "Configuration" #~ msgstr "Cấu hình" #~ msgid "New Channel Options" #~ msgstr "Tùy chọn kênh mới" #~ msgctxt "config-action" #~ msgid "Use _GEGL" #~ msgstr "Dùng _GEGL" #~ msgctxt "config-action" #~ msgid "If possible, use GEGL for image processing" #~ msgstr "Nếu có thể, xử lý ảnh dùng GEGL" #~ msgctxt "dialogs-action" #~ msgid "Paint Dynamics" #~ msgstr "Paint Dynamics" #~ msgctxt "dialogs-action" #~ msgid "Palette Editor" #~ msgstr "Bộ sửa bảng chọn" #~ msgctxt "drawable-action" #~ msgid "Invert the colors" #~ msgstr "Đảo màu" #~ msgctxt "drawable-action" #~ msgid "Flip horizontally" #~ msgstr "Lật ngang" #~ msgctxt "drawable-action" #~ msgid "Flip vertically" #~ msgstr "Lật dọc" #~ msgctxt "edit-action" #~ msgid "_Fade..." #~ msgstr "Làm _mờ…" #~ msgctxt "edit-action" #~ msgid "Modify paint mode and opacity of the last pixel manipulation" #~ msgstr "Sửa chế độ vẽ và độ mờ của điểm ảnh dùng lần trước" #~ msgctxt "edit-action" #~ msgid "Paste _Into" #~ msgstr "Dán _vào" #~ msgctxt "file-action" #~ msgid "Export to" #~ msgstr "Xuất thành" #, fuzzy #~ msgctxt "filters-action" #~ msgid "Convert image to or from polar coordinates" #~ msgstr "Chuyển sang ảnh xám" #, fuzzy #~ msgctxt "filters-action" #~ msgid "Make transparency all-or-nothing" #~ msgstr "Làm _trong suốt" #~ msgctxt "layers-action" #~ msgid "Te_xt Tool" #~ msgstr "Công cụ _Chữ" #~ msgid "Crop Layer" #~ msgstr "Xén lớp" #~ msgctxt "plug-in-action" #~ msgid "_Map" #~ msgstr "Ánh _xạ" #~ msgctxt "plug-in-action" #~ msgid "_Pattern" #~ msgstr "_Mẫu" #~ msgid "_Shrink from image border" #~ msgstr "Th_u nhỏ từ viền ảnh" #~ msgid "_Feather border" #~ msgstr "Làm hình _lông viền" #~ msgid "_Lock selection to image edges" #~ msgstr "_Khóa vùng chọn vào viền ảnh" #~ msgctxt "paths-action" #~ msgid "_Visible" #~ msgstr "_Nhìn thấy" #~ msgctxt "paths-action" #~ msgid "_Linked" #~ msgstr "Đã _kết nối" #~ msgctxt "view-action" #~ msgid "Use GEGL" #~ msgstr "Dùng GEGL" #~ msgctxt "view-action" #~ msgid "Use GEGL to create this window's projection" #~ msgstr "Dùng GEGL để tạo ánh xạ cho cửa sổ này" #~ msgid "" #~ "Unable to open swap file. GIMP has run out of memory and cannot use the " #~ "swap file. Some parts of your images may be corrupted. Try to save your " #~ "work using different filenames, restart GIMP and check the location of " #~ "the swap directory in your Preferences." #~ msgstr "" #~ "Không thể mở tập tin trao đổi. Trình GIMP hết bộ nhớ thì không thể sử " #~ "dụng tập tin trao đổi. Như thế thì một số phần ảnh của bạn có thể bị " #~ "hỏng. Bạn hãy cố lưu việc mình bằng một số tên tập tin khác nhau, rồi " #~ "khởi chạy lại GIMP và kiểm tra xem có địa điểm đúng cho thư mục trao đổi " #~ "trong Tùy thích." #~ msgid "Ask for confirmation before closing an image without saving." #~ msgstr "Hỏi xác thực trước khi đóng ảnh mà chưa lưu." #~ msgid "Sets the pixel format to use for mouse pointers." #~ msgstr "Đặt dạng thức điểm ảnh của các con trỏ chuột." #~ msgid "" #~ "When enabled, the X server is queried for the mouse's current position on " #~ "each motion event, rather than relying on the position hint. This means " #~ "painting with large brushes should be more accurate, but it may be " #~ "slower. Conversely, on some X servers enabling this option results in " #~ "faster painting." #~ msgstr "" #~ "Khi bật, tùy chọn này truy vấn trình phục vụ X về vị trí con chuột hiện " #~ "thời đối với mỗi sự kiện chuyển, hơn là nhờ lời gợi vị trí. Nghĩa là việc " #~ "sơn bằng chổi lớn nên là chính xác hơn, mà chậm hơn, nhưng chậm hơn. Tuy " #~ "nhiên, trên một số X, bật tùy chọn này làm sơn nhanh hơn." #~ msgctxt "convert-palette-type" #~ msgid "Generate optimum palette" #~ msgstr "Tạo ra bảng màu tối ưu" #~ msgctxt "convert-palette-type" #~ msgid "Use web-optimized palette" #~ msgstr "Dùng bảng màu tối ưu hóa khi lưu cho web" #~ msgctxt "convert-palette-type" #~ msgid "Use black and white (1-bit) palette" #~ msgstr "Dùng bảng màu đen và trắng (1-bit)" #~ msgctxt "convert-palette-type" #~ msgid "Use custom palette" #~ msgstr "Dùng bảng chọn riêng" #~ msgctxt "layer-mode-effects" #~ msgid "Value" #~ msgstr "Giá trị" #~ msgctxt "fill-type" #~ msgid "Transparency" #~ msgstr "Độ trong suốt" #~ msgctxt "fill-type" #~ msgid "None" #~ msgstr "Không có" #~ msgctxt "stroke-method" #~ msgid "Stroke with a paint tool" #~ msgstr "Vẽ nét bằng công cụ sơn" #~ msgctxt "join-style" #~ msgid "Miter" #~ msgstr "Miter" #~ msgctxt "join-style" #~ msgid "Round" #~ msgstr "Tròn" #~ msgctxt "join-style" #~ msgid "Bevel" #~ msgstr "Góc xiên" #~ msgctxt "cap-style" #~ msgid "Butt" #~ msgstr "Nút" #~ msgctxt "cap-style" #~ msgid "Round" #~ msgstr "Tròn" #~ msgctxt "cap-style" #~ msgid "Square" #~ msgstr "Vuông" #~ msgctxt "brush-generated-shape" #~ msgid "Circle" #~ msgstr "Tròn" #~ msgctxt "brush-generated-shape" #~ msgid "Square" #~ msgstr "Vuông" #~ msgctxt "brush-generated-shape" #~ msgid "Diamond" #~ msgstr "Kim cương" #~ msgctxt "orientation-type" #~ msgid "Horizontal" #~ msgstr "Ngang" #~ msgctxt "orientation-type" #~ msgid "Vertical" #~ msgstr "Dọc" #~ msgctxt "select-criterion" #~ msgid "Red" #~ msgstr "Đỏ" #~ msgctxt "select-criterion" #~ msgid "Green" #~ msgstr "Xanh lá cây" #~ msgctxt "select-criterion" #~ msgid "Blue" #~ msgstr "Xanh da trời" #~ msgctxt "select-criterion" #~ msgid "Hue" #~ msgstr "Sắc màu" #~ msgctxt "select-criterion" #~ msgid "Saturation" #~ msgstr "Độ bão hòa" #~ msgctxt "select-criterion" #~ msgid "Value" #~ msgstr "Giá trị" #~ msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Not a GIMP brush file." #~ msgstr "" #~ "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi “%s”: không phải là tập tin " #~ "chổi GIMP." #~ msgid "" #~ "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush version in line " #~ "%d." #~ msgstr "" #~ "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi “%s”: phiên bản chổi GIMP " #~ "không rõ %d." #~ msgid "" #~ "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown GIMP brush shape in line %d." #~ msgstr "" #~ "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin chổi “%s”: hình chổi GIMP không " #~ "rõ %d." #~ msgid "Line %d: %s" #~ msgstr "Dòng %d: %s" #~ msgid "Error while reading brush file '%s': %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin chổi “%s”: %s" #~ msgid "Could not delete '%s': %s" #~ msgstr "Không thể xóa bỏ “%s”: %s" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Blend" #~ msgstr "Trộn" #~ msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Read error in line %d." #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng màu “%s”: lỗi đọc trong " #~ "dòng %d." #~ msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': Not a GIMP gradient file." #~ msgstr "" #~ "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin độ dốc “%s”: không phải là tập " #~ "tin độ dốc GIMP." #~ msgid "Fatal parse error in gradient file '%s': File is corrupt in line %d." #~ msgstr "" #~ "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin độ dốc “%s”: tập tin bị hỏng " #~ "dòng %d." #~ msgid "" #~ "Fatal parse error in gradient file '%s': Corrupt segment %d in line %d." #~ msgstr "" #~ "Lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin độ dốc “%s”: Hỏng khúc %d trong " #~ "dòng %d." #~ msgid "Failed to import gradients from '%s': %s" #~ msgstr "Lỗi nhập độ dốc từ “%s”: %s" #, fuzzy #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 8 bit integer" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ mục" #, fuzzy #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 16 bit integer" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ mục" #, fuzzy #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Convert Image to 32 bit integer" #~ msgstr "Chuyển ảnh sang dạng màu theo chỉ mục" #~ msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Read error in line %d." #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn “%s”: lỗi đọc " #~ "trong dòng %d." #~ msgid "Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header." #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi phân tích nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn “%s”:\n" #~ "thiếu phần đầu ma thuật." #~ msgid "Fade %s" #~ msgstr "Làm mờ dần %s" #~ msgid "_Fade" #~ msgstr "_Làm mờ dần" #~ msgid "Expanded as necessary" #~ msgstr "Mở rộng như cần thiết" #~ msgid "Clipped to image" #~ msgstr "Xén để vừa ảnh" #~ msgid "_Offset" #~ msgstr "Độ _dịch" #~ msgid "Offset by x/_2, y/2" #~ msgstr "Dịch theo (x/_2),(y/2)" #~ msgid "Saving Images" #~ msgstr "Đang lưu ảnh" #~ msgid "Confirm closing of unsa_ved images" #~ msgstr "Khẳng định _việc đóng các ảnh chưa lưu" #~ msgid "Guide & Grid Snapping" #~ msgstr "Dính nét dẫn và lưới" #~ msgid "Fit to window" #~ msgstr "Vừa khít cửa sổ" #~ msgid "Pointer re_ndering:" #~ msgstr "Vẽ co_n trỏ :" #~ msgid "_Mode of operation:" #~ msgstr "_Chế độ thao tác:" #~ msgid "" #~ "Indexed color layers are always scaled without interpolation. The chosen " #~ "interpolation type will affect channels and layer masks only." #~ msgstr "" #~ "Các lớp màu có mục lục luôn co dãn không nội suy. Kiểu nội suy đã chọn sẽ " #~ "chỉ tác động tới kênh và mặt nạ." #~ msgid "Close _without Saving" #~ msgstr "Đóng nhưng _không lưu" #~ msgid "" #~ "Color management has been disabled. It can be enabled again in the " #~ "Preferences dialog." #~ msgstr "Phần quản lý màu bị tắt. Có thể bật lại từ hộp thoại “Tham Chiếu" #~ msgctxt "convolve-type" #~ msgid "Blur" #~ msgstr "Làm nhòe" #, fuzzy #~ msgctxt "ink-blob-type" #~ msgid "Circle" #~ msgstr "Tròn" #, fuzzy #~ msgctxt "ink-blob-type" #~ msgid "Square" #~ msgstr "Vuông" #, fuzzy #~ msgctxt "ink-blob-type" #~ msgid "Diamond" #~ msgstr "Kim cương" #~ msgid "Move Layer" #~ msgstr "Chuyển lớp" #~ msgid "Plug-In missing (%s)" #~ msgstr "Thiếu phần bổ sung (%s)" #~ msgid "Blend" #~ msgstr "Trộn màu" #~ msgid "Blen_d" #~ msgstr "_Trộn màu" #~ msgid "Brightness/Contrast Tool: Adjust brightness and contrast" #~ msgstr "Công cụ Độ sáng/Tương phản: Chỉnh độ sáng và độ tương phản" #~ msgid "Import Brightness-Contrast settings" #~ msgstr "Nhập thiết lập Độ tương phản-Độ sáng" #~ msgid "Export Brightness-Contrast settings" #~ msgstr "Xuất thiếp lập Độ tương phản-Độ sáng" #~ msgid "Adjust Color Balance" #~ msgstr "Chỉnh cân bằng màu" #~ msgid "Import Color Balance Settings" #~ msgstr "Nhập thiết lập Cân bằng màu" #~ msgid "Export Color Balance Settings" #~ msgstr "Nhập thiết lập Cân bằng màu" #~ msgid "Color Balance operates only on RGB color layers." #~ msgstr "Cân bằng màu chỉ hoạt động trên lớp màu RGB." #~ msgid "Colorize" #~ msgstr "Màu hóa" #~ msgid "Colorize Tool: Colorize the image" #~ msgstr "Công cụ màu hóa: Màu hóa ảnh" #~ msgid "Import Colorize Settings" #~ msgstr "Thiết lập màu hóa khi nhập" #~ msgid "Export Colorize Settings" #~ msgstr "Thiết lập màu hóa khi xuất" #, fuzzy #~ msgid "Colorize does not operate on grayscale layers." #~ msgstr "Bích chương hóa không hoạt động trên lớp phụ lục." #, fuzzy #~ msgid "Colorize Color" #~ msgstr "Màu hóa" #~ msgid "Curves Tool: Adjust color curves" #~ msgstr "Công cụ đường cong: Chỉnh cong màu" #~ msgid "Import Curves" #~ msgstr "Nhập đường cong" #~ msgid "Export Curves" #~ msgstr "Xuất đường cong" #~ msgid "Click to locate on curve (try Shift, Ctrl)" #~ msgstr "Nhấn để định vị đường con (dùng Shift và Ctrl)" #~ msgid "Desaturate (Remove Colors)" #~ msgstr "Giảm màu (Gỡ bỏ màu)" #~ msgid "Desaturate only operates on RGB layers." #~ msgstr "Việc giảm bão hòa màu sắc chỉ hoạt động trên lớp màu RGB." #~ msgid "Move Selection" #~ msgstr "Chuyển vùng chọn" #~ msgid "Flip Type (%s)" #~ msgstr "Kiểu lật (%s)" #~ msgctxt "undo-desc" #~ msgid "Flip" #~ msgstr "Lật" #~ msgid "" #~ "Smaller values give a more accurate selection border but may introduce " #~ "holes in the selection" #~ msgstr "" #~ "Giá trị nhỏ hơn cho viền chọn chính xác hơn, mà có thể giới thiệu lỗ vào " #~ "vùng chọn." #~ msgid "Sensitivity for brightness component" #~ msgstr "Độ nhạy cho thành phần độ sáng" #~ msgid "Sensitivity for red/green component" #~ msgstr "Độ nhạy cho thành phần xanh lá cây" #~ msgid "Sensitivity for yellow/blue component" #~ msgstr "Độ nhạy cho thành phần vàng/xanh dương" #~ msgid "Interactive refinement (%s)" #~ msgstr "Tinh chế tương tác (%s)" #~ msgid "Small brush" #~ msgstr "Chổi nhỏ" #~ msgid "Large brush" #~ msgstr "Chổi lớn" #~ msgid "Color Sensitivity" #~ msgstr "Độ nhạy màu" #~ msgid "Add more strokes or press Enter to accept the selection" #~ msgstr "Thêm nét vẽ nữa hoặc bấm phím Enter để chấp nhận vùng chọn hiện có." #~ msgid "Mark foreground by painting on the object to extract" #~ msgstr "Đánh dấu cảnh gần bằng cách sơn vào đối tượng cần chiết." #~ msgid "Adjust Hue / Lightness / Saturation" #~ msgstr "Chỉnh Sắc màu / Độ nhạt / Độ bão hòa" #~ msgid "Import Hue-Saturation Settings" #~ msgstr "Nhập thiếp lập Sắc màu-Độ bão hòa" #~ msgid "Export Hue-Saturation Settings" #~ msgstr "Xuất thiết lập Sắc màu-Độ bão hòa" #~ msgid "Hue-Saturation operates only on RGB color layers." #~ msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa hoạt động chỉ trên lớp màu RGB." #~ msgid "Levels Tool: Adjust color levels" #~ msgstr "Công cụ chỉnh Mức: Chỉnh mức màu" #~ msgid "Import Levels" #~ msgstr "Mức nhập" #~ msgid "Export Levels" #~ msgstr "Mức xuất" #~ msgid "Pick black point" #~ msgstr "Chọn điểm đen" #~ msgid "Pick gray point" #~ msgstr "Chọn điểm xám" #~ msgid "Pick white point" #~ msgstr "Chọn điểm trắng" #~ msgid "Reset angle to zero" #~ msgstr "Đặt lại góc về không" #~ msgid "Posterize (Reduce Number of Colors)" #~ msgstr "Bích chương hóa (giảm số lượng màu)" #~ msgid "Fixed:" #~ msgstr "Cố định:" #~ msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule" #~ msgid "Aspect ratio" #~ msgstr "Tỷ lệ co" #~ msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule" #~ msgid "Width" #~ msgstr "Rộng" #~ msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule" #~ msgid "Height" #~ msgstr "Cao" #~ msgctxt "rectangle-tool-fixed-rule" #~ msgid "Size" #~ msgstr "Kích thước" #~ msgid "Error while writing '%s': %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi “%s”: %s" #~ msgid "" #~ "Hexadecimal color notation as used in HTML and CSS. This entry also " #~ "accepts CSS color names." #~ msgstr "" #~ "Cách ghi màu thập lục phân như dạng HTML và CSS. Mục nhập này cũng chấp " #~ "nhận các tên màu kiểu CSS." #~ msgid "Value:" #~ msgstr "Giá trị:" #~ msgid "Green:" #~ msgstr "Xanh lá cây:" #~ msgid "Blue:" #~ msgstr "Xanh dương:" #~ msgid "Hue:" #~ msgstr "Sắc màu:" #~ msgid "Sat.:" #~ msgstr "Bão hòa:" #~ msgid "Cyan:" #~ msgstr "X.lông mòng:" #~ msgid "Magenta:" #~ msgstr "Đỏ tươi:" #~ msgid "Yellow:" #~ msgstr "Vàng:" #~ msgid "Alpha:" #~ msgstr "Anfa" #~ msgid "Channel:" #~ msgstr "Kênh:" #~ msgid "Querying..." #~ msgstr "Truy vấn…" #~ msgid "Columns:" #~ msgstr "Cột:" #~ msgid "ICC color profile (*.icc, *.icm)" #~ msgstr "Hồ sơ màu ICC (*.icc, *.icm)" #~ msgid "Add settings to favorites" #~ msgstr "Thêm thiết lập vào Yêu thích" #~ msgid "_Manage Settings..." #~ msgstr "_Quảng lý thiết lập…" #~ msgid "Add Settings to Favorites" #~ msgstr "Thêm thiết lập vào Yêu-Thích" #~ msgid "" #~ "Foreground & background colors.\n" #~ "The black and white squares reset colors.\n" #~ "The arrows swap colors.\n" #~ "Click to open the color selection dialog." #~ msgstr "" #~ "Màu cận cảnh & nền.\n" #~ "Ô vuông đen trắng sẽ đặt lại màu.\n" #~ "Mũi tên nhỏ sẽ trao đổi màu.\n" #~ "Nhấp chuột để mở hộp thoại chọn màu." #~ msgid "English" #~ msgstr "Tiếng Anh" #~ msgctxt "color-frame-mode" #~ msgid "RGB" #~ msgstr "RGB" #~ msgctxt "tab-style" #~ msgid "Undefined" #~ msgstr "Chưa định nghĩa" #~ msgid "Error saving XCF file: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin XCF: %s" #~ msgid "Equalize does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Việc làm bằng không hoạt động trên lớp đã phụ lục." #~ msgid "Invert does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Việc đảo không hoạt động trên lớp đã phụ lục." #~ msgctxt "view-action" #~ msgid "Zoom out" #~ msgstr "Thu nhỏ" #~ msgctxt "view-action" #~ msgid "Zoom in" #~ msgstr "Phóng to" #~ msgctxt "windows-action" #~ msgid "" #~ "When enabled GIMP is in a single-window mode. Far from completely " #~ "implemented!" #~ msgstr "Khi bật GIMP trong chế độ cửa sổ đơn. Chưa hoàn thiện!" #~ msgctxt "undo-type" #~ msgid "Brightness_Contrast" #~ msgstr "Độ tương phản-Độ sáng" #~ msgid "Hue_Saturation" #~ msgstr "Sắc màu-Độ bão hòa" #~ msgid "Perspective Clone does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Nhân bản phối cảnh không hoạt động trên lớp có mục lục." #~ msgid "Blend does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Việc trộn không hoạt động trên lớp có mục lục." #~ msgid "Brightness-Contrast does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Sáng-Tương phản không hoạt động trên lớp phụ lục." #~ msgid "Colorize operates only on RGB color layers." #~ msgstr "Màu hóa hoạt động chỉ trên lớp màu RGB." #~ msgid "Curves does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Đường cong không hoạt động trên lớp có mục lục." #~ msgid "GEGL operations do not operate on indexed layers." #~ msgstr "Thao tác GEGL không hoạt động trên lớp có mục lục." #~ msgid "_Operation:" #~ msgstr "_Thao tác:" #~ msgid "Operation Settings" #~ msgstr "Thiết lập thao tác" #~ msgid "Levels does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Mức không hoạt động trên lớp có mục lục." #~ msgctxt "tool" #~ msgid "_Zoom" #~ msgstr "Thu _phóng" #~ msgid "Threshold does not operate on indexed layers." #~ msgstr "Ngưỡng không hoạt động trên lớp phụ lục." #~ msgctxt "tool-preset-action" #~ msgid "_Delete Tool Preset" #~ msgstr "_Xóa công cụ định nghĩa trước" #~ msgid "Opacity:" #~ msgstr "Độ mờ đục:" #, fuzzy #~ msgctxt "tool-options-action" #~ msgid "_Save Options To" #~ msgstr "_Lưu tùy chọn vào" #, fuzzy #~ msgctxt "tool-options-action" #~ msgid "_Restore Options From" #~ msgstr "_Phục hồi tùy chọn từ" #, fuzzy #~ msgctxt "tool-options-action" #~ msgid "Re_name Saved Options" #~ msgstr "Thay tê_n của tùy chọn đã lưu" #, fuzzy #~ msgctxt "tool-options-action" #~ msgid "_Delete Saved Options" #~ msgstr "_Xóa bỏ tùy chọn đã lưu" #, fuzzy #~ msgctxt "tool-options-action" #~ msgid "_New Entry..." #~ msgstr "Mục _nhập mới…" #~ msgid "Save Tool Options" #~ msgstr "Lưu tùy chọn công cụ" #~ msgid "Enter a name for the saved options" #~ msgstr "Hãy nhập tên cho tùy chọn đã lưu." #~ msgid "Rename Saved Tool Options" #~ msgstr "Đổi tên của tùy chọn công cụ đã lưu" #~ msgid "Enter a new name for the saved options" #~ msgstr "Hãy nhập tên mới cho tùy chọn đã lưu." #~ msgid "" #~ "Install a private colormap; might be useful on 8-bit (256 colors) " #~ "displays." #~ msgstr "" #~ "Cài đặt một bố trí màu riêng; có thể có ích trên bộ trình bày 8-bit (chỉ " #~ "có 256 màu)." #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Generally only a concern for 8-bit displays, this sets the minimum number " #~ "of system colors allocated for GIMP." #~ msgstr "" #~ "Thường chỉ quan trọng cho bộ trình bày 8-bit (chỉ 256 màu), giá trị này " #~ "đặt số màu hệ thống tối thiểu được cấp cho trình GIMP." #, fuzzy #~ msgid "Brush Scale" #~ msgstr "Thư mục bút vẽ" #~ msgid "Rate:" #~ msgstr "Tỷ lệ:" #~ msgid "Threshold:" #~ msgstr "Ngưỡng:" #, fuzzy #~ msgctxt "command" #~ msgid "Flip" #~ msgstr "Lật" #~ msgid "Tilt:" #~ msgstr "Nghiêng:" #~ msgid "Brush:" #~ msgstr "Bút vẽ:" #, fuzzy #~ msgid "Scale:" #~ msgstr "Co dãn" #, fuzzy #~ msgctxt "command" #~ msgid "Perspective" #~ msgstr "Phối cảnh…" #, fuzzy #~ msgctxt "command" #~ msgid "Rotate" #~ msgstr "Xoay" #, fuzzy #~ msgctxt "command" #~ msgid "Scale" #~ msgstr "Co dãn" #, fuzzy #~ msgctxt "command" #~ msgid "Shear" #~ msgstr "Kéo cắt" #~ msgid "Font:" #~ msgstr "Phông chữ :" #~ msgid "Preview:" #~ msgstr "Xem thử:" #, fuzzy #~ msgctxt "transform-preview-type" #~ msgid "Grid" #~ msgstr "Lưới" #, fuzzy #~ msgctxt "transform-preview-type" #~ msgid "Image" #~ msgstr "Ảnh" #, fuzzy #~ msgctxt "transform-preview-type" #~ msgid "Image + Grid" #~ msgstr "Ảnh + Lưới" #~ msgid "Hardness:" #~ msgstr "Độ cứng:" #~ msgid "Aspect ratio:" #~ msgstr "Tỷ lệ hình thể:" #~ msgid "Spacing:" #~ msgstr "Khoảng cách:" #~ msgid "Message repeated %d times." #~ msgstr "Lặp lại thông điệp %d lần." #~ msgid "Save options to..." #~ msgstr "Lưu các tùy chọn vào…" #~ msgid "Restore options from..." #~ msgstr "Phục hồi các tùy chọn từ…" #~ msgid "Delete saved options..." #~ msgstr "Xóa bỏ các tùy chọn đã lưu…" #, fuzzy #~ msgid "Error saving tool options presets: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin XCF: %s" #~ msgid "Use a running GIMP only, never start a new one" #~ msgstr "Chỉ dùng thể hiện chạy của GIMP, không bao giờ khởi chạy điều mới." #~ msgid "Only check if GIMP is running, then quit" #~ msgstr "Chỉ kiểm tra nếu GIMP có chạy, rồi thoát." #~ msgid "Print X window ID of GIMP toolbox window, then quit" #~ msgstr "In mã nhận diện cửa sổ X của cửa sổ hộp công cụ GIMP, rồi thoát" #~ msgid "Start GIMP without showing the startup window" #~ msgstr "Khởi chạy GIMP, không có hiển thị cửa sổ khởi chạy." #~ msgid "Could not connect to GIMP." #~ msgstr "Không thể kết nối tới GIMP." #~ msgid "Make sure that the Toolbox is visible!" #~ msgstr "* Hãy bảo đảm là Hộp công cụ hiển thị. *" #~ msgid "Couldn't start '%s': %s" #~ msgstr "Không thể khởi chạy “%s”: %s" #~ msgid "(This console window will close in ten seconds)\n" #~ msgstr "(Cửa sổ bàn giao tiếp này sẽ đóng sau 10 giây.)\n" #~ msgid "Colormap Editor" #~ msgstr "Bộ sửa bố trí màu" #~ msgid "New brush" #~ msgstr "Tạo một bút vẽ mới." #~ msgid "_Aspect" #~ msgstr "Khí_a cạnh" #~ msgid "Sample Merged" #~ msgstr "Mẫu đã trộn" #~ msgid "_Dialogs" #~ msgstr "Hộ_p thoại" #~ msgid "Create New Doc_k" #~ msgstr "Tạo N_eo mới" #~ msgid "_Layers, Channels & Paths" #~ msgstr "_Lớp, Kênh và Đường dẫn" #~ msgid "_Brushes, Patterns & Gradients" #~ msgstr "_Bút vẽ, Mẫu và Dốc" #~ msgid "_Misc. Stuff" #~ msgstr "Thứ l_inh tinh" #~ msgid "T_ools" #~ msgstr "Côn_g cụ" #~ msgid "Remove dangling entries" #~ msgstr "Gỡ bỏ các mục nhập còn lủng lẳng" #~ msgid "Remove all entries from the document history?" #~ msgstr "Gỡ bỏ mọi mục nhập ra lược sử tài liệu không?" #~ msgid "Paste as New" #~ msgstr "Dán dạng mới" #~ msgid "Fill with P_attern" #~ msgstr "Tô bằng _mẫu" #~ msgid "Save error log" #~ msgstr "Lưu bản ghi lỗi" #~ msgid "Acq_uire" #~ msgstr "Lấ_y" #~ msgid "Save as _Template..." #~ msgstr "Lưu dạng _biểu mẫu…" #~ msgid "Rescan font list" #~ msgstr "Quết lại danh sách các phông" #~ msgid "New gradient" #~ msgstr "Độ dốc mới" #~ msgid "Toolbox Menu" #~ msgstr "Trình đơn Hộp công cụ" #~ msgid "_Xtns" #~ msgstr "_Mở rộng" #~ msgid "Ma_p" #~ msgstr "Ánh _xạ" #~ msgid "Te_xt to Selection" #~ msgstr "Chữ tới _vùng chọn" #~ msgid "Cr_op Layer" #~ msgstr "_Xén lớp" #~ msgid "_Text to Selection" #~ msgstr "Chữ vào _vùng chọn" #~ msgid "Replace the selection with the text layer's outline" #~ msgstr "Thay thế vùng chọn bằng nét ngoài của lớp" #~ msgid "Add the text layer's outline to the current selection" #~ msgstr "Thêm nét ngoài của lớp chữ vào vùng chọn hiện có" #~ msgid "Subtract the text layer's outline from the current selection" #~ msgstr "Trừ nét ngoài của lớp chữ ra vùng chọn hiện có" #~ msgid "Intersect the text layer's outline with the current selection" #~ msgstr "Cắt chéo nét ngoài của lớp chữ với vùng chọn hiện có" #~ msgid "Invalid width or height. Both must be positive." #~ msgstr "Độ cao/rộng không hợp lệ — cả hai độ phải là số dương." #~ msgid "New pattern" #~ msgstr "Tạo một mẫu mới." #~ msgid "select|_All" #~ msgstr "Tất _cả" #~ msgid "select|_None" #~ msgstr "Khô_ng gì" #~ msgid "Reset Tool Options" #~ msgstr "Đặt lại tùy chọn công cụ" #~ msgid "R_aise Tool" #~ msgstr "Nân_g công cụ" #~ msgid "Ra_ise to Top" #~ msgstr "Nâng _lên trên" #~ msgid "L_ower Tool" #~ msgstr "_Hạ công cụ" #~ msgid "_Reset Order & Visibility" #~ msgstr "Đặt _lại thứ tự và cách hiển thị" #~ msgid "_Show in Toolbox" #~ msgstr "_Hiện trong Hộp công cụ" #~ msgid "New path..." #~ msgstr "Đường dẫn mới…" #~ msgid "_New Path" #~ msgstr "Đườ_ng dẫn mới" #~ msgid "Stroke path..." #~ msgstr "Đường dẫn nét…" #~ msgid "Add" #~ msgstr "Thêm" #~ msgid "Fit Image _to Window" #~ msgstr "Vừa ảnh khí_t cửa sổ" #~ msgid "Saving '%s'\n" #~ msgstr "Đang lưu “%s”\n" #~ msgid "When enabled, GIMP will show mnemonics in menus." #~ msgstr "Khi bật thì trình GIMP sẽ hiển thị dấu gợi nhớ trong trình đơn." #~ msgid "Enable displaying a handy GIMP tip on startup." #~ msgstr "Bật hiển thị một mẹo GIMP có ích khi khởi chạy." #~ msgid "" #~ "When enabled, dock windows (the toolbox and palettes) are set to be " #~ "transient to the active image window. Most window managers will keep the " #~ "dock windows above the image window then, but it may also have other " #~ "effects." #~ msgstr "" #~ "Khi bật thì đặt cửa sổ neo (hộp công cụ và các bảng chọn) là tạm thời với " #~ "cửa sổ ảnh hoạt động. Như thế thì, phần lớn bộ quản lý cửa sổ sẽ giữ các " #~ "cửa sổ neo ở trên cửa sổ ảnh, nhưng tùy chọn này có thể làm gì khác." #~ msgid "" #~ "Sets the size of the thumbnail shown in the Open dialog. Note that GIMP " #~ "can not create thumbnails if layer previews are disabled." #~ msgstr "" #~ "Đặt kích thước của hình thu nhỏ được hiển thị trong thoại Mở. Hãy ghi chú " #~ "rằng GIMP không thể tạo hình thu nhỏ nếu khung xem thử lớp bị tắt." #~ msgid "" #~ "The window type hint that is set on the toolbox. This may affect how your " #~ "window manager decorates and handles the toolbox window." #~ msgstr "" #~ "Lời gợi ý kiểu cửa sổ được đặt trên hộp công cụ. Giá trị này có thể tác " #~ "động tới cách nào bộ quản lý trang trí và quản lý cửa sổ hộp công cụ." #~ msgid "" #~ "Sets the external web browser to be used. This can be an absolute path " #~ "or the name of an executable to search for in the user's PATH. If the " #~ "command contains '%s' it will be replaced with the URL, else the URL will " #~ "be appended to the command with a space separating the two." #~ msgstr "" #~ "Đặt bộ duyệt Mạng bên ngoài cần dùng. Giá trị này có thể là một đường dẫn " #~ "tuyệt đối, hoặc tên của ứng dụng cần tìm kiếm trong PATH (đường dẫn đã " #~ "cấu hình đến ứng dụng) của người dùng. Nếu lệnh đó chứa “%s” thì nó sẽ " #~ "được thay thế bằng địa chỉ Mạng, nếu không thì địa chỉ Mạng sẽ được phụ " #~ "thêm vào lệnh đó, với một dấu cách phân cách cả hai điều." #~ msgid "Solid" #~ msgstr "Đặc" #~ msgid "Remove floating selection" #~ msgstr "Gỡ bỏ vùng chọn đang nổi" #~ msgid "Reposition path" #~ msgstr "Định vị lại đường dẫn" #~ msgid "FS rigor" #~ msgstr "FS chặt chẽ" #~ msgid "FS relax" #~ msgstr "FS nới lỏng" #~ msgid "EEK: can't undo" #~ msgstr "EEK: không thể hủy bước" #~ msgid "command|Ellipse Select" #~ msgstr "Chọn hình bầu dục" #~ msgid "command|Fuzzy Select" #~ msgstr "Chọn mờ" #~ msgid "command|Select by Color" #~ msgstr "Chọn theo màu" #~ msgid "command|Bucket Fill" #~ msgstr "Tô màu cái xô" #~ msgid "command|Flip" #~ msgstr "Lật" #~ msgid "command|Rotate" #~ msgstr "Xoay" #~ msgid "Add Sample_Point" #~ msgstr "Thê_m điểm mẫu" #~ msgid "Channel is already on top." #~ msgstr "Kênh ở trên rồi." #~ msgid "Channel is already on the bottom." #~ msgstr "Kênh ở dưới rồi." #~ msgid "Path is already on top." #~ msgstr "Đường dẫn ở trên rồi." #~ msgid "Path is already on the bottom." #~ msgstr "Đường dẫn ở dưới rồi." #~ msgid "Cannot add layer mask to layer which is not part of an image." #~ msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp cho lớp không phải bộ phận ảnh." #~ msgid "Cannot add layer mask to a layer with no alpha channel." #~ msgstr "Không thể thêm mặt nạ lớp vào một lớp không có kênh anfa." #~ msgid "" #~ "Fatal parse error in palette file '%s': Missing magic header.\n" #~ "Does this file need converting from DOS?" #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bảng chọn “%s”:\n" #~ "thiếu phần đầu ma thuật.\n" #~ "Có phải tập tin này cần chuyển đổi từ DOS không?" #~ msgid "Reading palette '%s': Missing GREEN component in line %d." #~ msgstr "" #~ "Đang đọc tập tin bảng chọn “%s”: thiếu thành phần màu Xanh lá cây (GREEN) " #~ "trong dòng %d." #~ msgid "plural|percent" #~ msgstr "phần trăm" #~ msgid "_Desaturate" #~ msgstr "_Giảm bão hòa" #~ msgid "dialog-title|Scale Image" #~ msgstr "Co dãn ảnh" #~ msgid "Manage Loadable Modules" #~ msgstr "Quản lý các mô-đun có thể tải" #~ msgid "Autoload" #~ msgstr "Tải tự động" #~ msgid "Module Path" #~ msgstr "Đường dẫn mô-đun:" #~ msgid "" #~ msgstr "" #~ msgid "On disk" #~ msgstr "Trên đĩa" #~ msgid "Load" #~ msgstr "Tải" #~ msgid "Unload" #~ msgstr "Gỡ tải" #~ msgid "Purpose:" #~ msgstr "Mục đích:" #~ msgid "Last error:" #~ msgstr "Lỗi cuối cùng:" #~ msgid "Save document _history on exit" #~ msgstr "Lưu lược sử tài liệu k_hi thoát" #~ msgid "Show menu _mnemonics (access keys)" #~ msgstr "Hiện dấu gợi nhớ trong trình đơn (phí_m tắt)" #~ msgid "_Web browser to use:" #~ msgstr "Bộ duyệt _Mạng cần dùng:" #~ msgid "Hint for other _docks:" #~ msgstr "Gợi ý cho n_eo khác:" #~ msgid "Toolbox and other docks are transient to the active image window" #~ msgstr "Hộp công cụ và các neo khác là tạm thời với cửa sổ ảnh hoạt động" #~ msgid "Show tip next time GIMP starts" #~ msgstr "Hiển thị mẹo lần kế tiếp khởi chạy GIMP" #~ msgid "Do_n't Save" #~ msgstr "Khô_ng lưu" #~ msgid "%d hour" #~ msgid_plural "%d hours" #~ msgstr[0] "%d giờ" #~ msgid "minute" #~ msgid_plural "%d minutes" #~ msgstr[0] "%d phút" #~ msgid "RGB-empty" #~ msgstr "RGB-rỗng" #~ msgid "grayscale-empty" #~ msgstr "cân bằng xám-rỗng" #~ msgid "grayscale" #~ msgstr "cân bằng xám" #~ msgid "Style of bevel around the statusbar text" #~ msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái." #~ msgid "Other..." #~ msgstr "Khác…" #~ msgid "Writing '%s'\n" #~ msgstr "Đang ghi “%s”\n" #~ msgid "Adding theme '%s' (%s)\n" #~ msgstr "Đang thêm sắc thái “%s” (%s)\n" #~ msgid "" #~ "PDB calling error for procedure '%s':\n" #~ "Argument #%d type mismatch (expected %s, got %s)" #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục “%s”:\n" #~ "đối số #%d kiểu sai (ngờ %s mà nhận %s)." #~ msgid "" #~ "PDB calling error for procedure '%s':\n" #~ "Argument '%s' (#%d, type %s) type mismatch (got %s)." #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục “%s”:\n" #~ "đối số “%s” (#%d, kiểu %s) kiểu sai (nhận %s)." #~ msgid "" #~ "PDB calling error for procedure '%s':\n" #~ "Argument '%s' (#%d, type %s) out of bounds (validation changed '%s' to " #~ "'%s')" #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi gọi PDB cho thủ tục “%s”:\n" #~ "đối số “%s” (#%d, kiểu %s) ở ngoại phạm vi\n" #~ "(việc hợp lệ hóa đã thay đổi “%s” thành “%s”)" #~ msgid "Terminating plug-in: '%s'\n" #~ msgstr "Đăng kết thúc bổ sung: “%s”.\n" #~ msgid "Querying plug-in: '%s'\n" #~ msgstr "Đang truy vấn bổ sung: “%s”\n" #~ msgid "Initializing plug-in: '%s'\n" #~ msgstr "Đang khởi tạo bổ sung: “%s”\n" #~ msgid "Left justified" #~ msgstr "Canh trái" #~ msgid "Right justified" #~ msgstr "Canh phải" #~ msgid "(invalid UTF-8 string)" #~ msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)" #~ msgid "Alignment Tool" #~ msgstr "Công cụ canh lề" #~ msgid "Blend: Invalid for indexed images." #~ msgstr "Hợp nhau : không hợp lệ cho ảnh phụ lục." #~ msgid "Paint using Patterns or Image Regions" #~ msgstr "Sơn bằng mẫu hay vùng ảnh" #~ msgid "Adjust color balance" #~ msgstr "Chỉnh cân bằng màu" #~ msgid "Con_volve" #~ msgstr "_Quấn lại" #~ msgid "Crop & Resize" #~ msgstr "Xén và Đổi cỡ" #~ msgid "Crop or Resize an image" #~ msgstr "Xén hay Đổi cỡ ảnh" #~ msgid "_Crop & Resize" #~ msgstr "_Xén và Đổi cỡ" #~ msgid "Save Curves" #~ msgstr "Lưu cong" #~ msgid "Curves for indexed layers cannot be adjusted." #~ msgstr "Không thể điều chỉnh cong cho lớp phụ lục." #~ msgid "Dodge or Burn strokes" #~ msgstr "Tránh hay Cháy nét vẽ" #~ msgid "Flip the layer or selection" #~ msgstr "Lật lớp hay vùng chọn." #~ msgid "command|Foreground Select" #~ msgstr "Chọn cảnh gần" #~ msgid "Select hand-drawn regions" #~ msgstr "Chọn vùng vẽ bằng tay" #~ msgid "command|Free Select" #~ msgstr "Chọn tự do" #~ msgid "Select contiguous regions" #~ msgstr "Chọn các vùng kề nhau" #~ msgid "Adjust hue and saturation" #~ msgstr "Chỉnh sắc màu và độ bão hòa" #~ msgid "Quick Load" #~ msgstr "Tải nhanh" #~ msgid "Quick Save" #~ msgstr "Lưu nhanh" #~ msgid "Draw in ink" #~ msgstr "Vẽ bằng mực" #~ msgid "Select shapes from image" #~ msgstr "Chọn hình từ ảnh" #~ msgid "Load Levels" #~ msgstr "Tải mức" #~ msgid "Load levels settings from file" #~ msgstr "Tải thiết lập mức từ tập tin" #~ msgid "Save Levels" #~ msgstr "Lưu mức" #~ msgid "Levels for indexed layers cannot be adjusted." #~ msgstr "Không thể điều chỉnh mức cho lớp phụ lục." #~ msgid "tool|_Zoom" #~ msgstr "Thu _phóng" #~ msgid "tool|Move" #~ msgstr "Chuyển" #~ msgid "Pressure sensitivity" #~ msgstr "Độ nhạy áp suất" #~ msgid "Paint hard edged pixels" #~ msgstr "Sơn điểm ảnh có cạnh cứng" #~ msgid "command|Perspective" #~ msgstr "Phối cảnh" #~ msgid "Reduce image to a fixed number of colors" #~ msgstr "Giảm ảnh thành số lượng màu cố định" #~ msgid "Make square" #~ msgstr "Làm vuông" #~ msgid "Rectangle Controls" #~ msgstr "Điều khiển chữ nhật" #~ msgid "Fix" #~ msgstr "Đặt" #~ msgid "Aspect" #~ msgstr "Khía cạnh" #~ msgid "1 " #~ msgstr "1 " #~ msgid "2 " #~ msgstr "2 " #~ msgid "Select a Rectangular part of an image" #~ msgstr "Chọn vùng hình chữ nhật của ảnh" #~ msgid "command|Scale" #~ msgstr "Co dãn" #~ msgid "command|Shear" #~ msgstr "Kéo cắt" #~ msgid "Smudge image" #~ msgstr "Nhòe ảnh" #~ msgid "" #~ "If available, hints from the font are used but you may prefer to always " #~ "use the automatic hinter" #~ msgstr "" #~ "Nếu có thì dùng lời gợi ý từ phông chữ đó, nhưng bạn có lẽ sẽ thích luôn " #~ "sử dụng bộ gợi ý tự động." #~ msgid "Force auto-hinter" #~ msgstr "Buộc bộ gợi ý tự động" #~ msgid "Supersampling" #~ msgstr "Siêu lấy mẫu" #~ msgid "Clip result" #~ msgstr "Xén kết quả" #~ msgid "Transform selection" #~ msgstr "Chuyển dạng vùng chọn" #~ msgid "Transform path" #~ msgstr "Chuyển dạng đường dẫn" #~ msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear" #~ msgstr "Hãy gõ một phím tắt mới, hoặc nhấn phím Backspace để xóa." #~ msgid "Type a new accelerator" #~ msgstr "Gõ phím tắt mới" #~ msgid "Empty Channel" #~ msgstr "Kênh rỗng" #~ msgid "Configure Controller" #~ msgstr "Cấu hình bộ điều khiển" #~ msgid "Close all Tabs?" #~ msgstr "Đóng mọi thanh chứ?" #~ msgid "Close all Tabs" #~ msgstr "Đóng mọi thanh" #~ msgid "Close all tabs?" #~ msgstr "Đóng mọi thanh chứ?" #~ msgid "" #~ "This window has %d tab open. Closing the window will also close all its " #~ "tabs." #~ msgid_plural "" #~ "This window has %d tabs open. Closing the window will also close all its " #~ "tabs." #~ msgstr[0] "" #~ "Cửa sổ này có %d thanh được mở. Việc đóng cửa sổ thì sẽ cũng đóng các " #~ "thanh của nó." #~ msgid "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)" #~ msgstr "(%0.3f, %0.3f, %0.3f)" #~ msgid "Could not find GIMP help browser." #~ msgstr "Không thể tìm bộ duyệt trợ giúp GIMP." #~ msgid "Use _web browser instead" #~ msgstr "Dùng bộ duyệt _Mạng thay thế" #~ msgid "Pixel dimensions:" #~ msgstr "Cỡ điểm ảnh:" #~ msgid "Empty Path" #~ msgstr "Làm cho đường dẫn rỗng" #~ msgid "Portrait" #~ msgstr "Thẳng đứng" #~ msgid "Landscape" #~ msgstr "Nằm ngang"