mirror of https://github.com/GNOME/gimp.git
vi.po: Updated Vietnamese translation.
This commit is contained in:
parent
5d8b25a27d
commit
be5920ff5c
|
@ -1,3 +1,7 @@
|
|||
2006-01-15 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2006-01-11 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
|
|
@ -6,8 +6,8 @@ msgid ""
|
|||
""
|
||||
msgstr "Project-Id-Version: gimp-plugins HEAD\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-01-11 03:04+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-01-11 16:46+1030\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-01-15 03:16+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-01-15 17:59+1030\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
|
@ -618,7 +618,7 @@ msgstr "Độ mạnh ánh sáng"
|
|||
msgid "Position"
|
||||
msgstr "Vị trí"
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:456 ../plug-ins/common/flarefx.c:761
|
||||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:456 ../plug-ins/common/flarefx.c:760
|
||||
#:../plug-ins/common/mblur.c:992 ../plug-ins/common/nova.c:456
|
||||
#:../plug-ins/common/papertile.c:273 ../plug-ins/flame/flame.c:1223
|
||||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2655
|
||||
|
@ -630,7 +630,7 @@ msgstr "_X:"
|
|||
msgid "Light source X position in XYZ space"
|
||||
msgstr "Vị trí X của nguồn ánh sáng trong khoảng XYZ"
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:469 ../plug-ins/common/flarefx.c:766
|
||||
#:../plug-ins/Lighting/lighting_ui.c:469 ../plug-ins/common/flarefx.c:765
|
||||
#:../plug-ins/common/mblur.c:997 ../plug-ins/common/nova.c:461
|
||||
#:../plug-ins/common/papertile.c:282 ../plug-ins/flame/flame.c:1237
|
||||
#:../plug-ins/gflare/gflare.c:2659
|
||||
|
@ -3609,24 +3609,24 @@ msgid "_Number height:"
|
|||
msgstr "Cao _số :"
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/common/flarefx.c:195
|
||||
msgid "_FlareFX..."
|
||||
msgstr "_FlareFX..."
|
||||
msgid "Lens _Flare..."
|
||||
msgstr "Sáng _rực thấu kính..."
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/common/flarefx.c:270
|
||||
msgid "Render flare"
|
||||
msgstr "Vẽ sáng rực"
|
||||
msgid "Render lens flare"
|
||||
msgstr "Vẽ sáng rực thấu kính"
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/common/flarefx.c:307
|
||||
msgid "FlareFX"
|
||||
msgstr "FlareFX"
|
||||
#:../plug-ins/common/flarefx.c:306
|
||||
msgid "Lens Flare"
|
||||
msgstr "Sáng rực thấu kính"
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/common/flarefx.c:746
|
||||
#:../plug-ins/common/flarefx.c:745
|
||||
msgid "Center of Flare Effect"
|
||||
msgstr "Tâm của hiệu ứng sáng rực lên"
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/common/flarefx.c:782
|
||||
msgid "_Show cursor"
|
||||
msgstr "_Hiện con trỏ"
|
||||
#:../plug-ins/common/flarefx.c:781 ../plug-ins/common/nova.c:477
|
||||
msgid "Show _position"
|
||||
msgstr "Hiện _vị trí"
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/common/fp.c:230 ../plug-ins/print/gimp_color_window.c:307
|
||||
msgid "Cyan:"
|
||||
|
@ -5232,19 +5232,19 @@ msgid "Normalizing"
|
|||
msgstr "Đang chuẩn hóa..."
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/common/nova.c:176
|
||||
msgid "Su_perNova..."
|
||||
msgid "Su_pernova..."
|
||||
msgstr "_Siêu sao mới hiện..."
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/common/nova.c:260
|
||||
msgid "Rendering SuperNova"
|
||||
msgid "Rendering supernova"
|
||||
msgstr "Đang vẽ siêu sao mới hiện..."
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/common/nova.c:303
|
||||
msgid "SuperNova"
|
||||
msgid "Supernova"
|
||||
msgstr "Siêu sao mới hiện"
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/common/nova.c:347
|
||||
msgid "SuperNova Color Picker"
|
||||
msgid "Supernova Color Picker"
|
||||
msgstr "Bộ chọn màu Siêu sao mới hiện"
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/common/nova.c:376
|
||||
|
@ -5256,12 +5256,8 @@ msgid "R_andom hue:"
|
|||
msgstr "Sắc màu _ngẫu nhiên:"
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/common/nova.c:443
|
||||
msgid "Center of SuperNova"
|
||||
msgstr "Trung tâm của Siêu sao mới hiện"
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/common/nova.c:477
|
||||
msgid "S_how cursor"
|
||||
msgstr "_Hiện con trỏ"
|
||||
msgid "Center of Nova"
|
||||
msgstr "Trung tâm của sao mới hiện"
|
||||
|
||||
#:../plug-ins/common/oilify.c:105
|
||||
msgid "Oili_fy..."
|
||||
|
@ -11625,4 +11621,4 @@ msgstr "Lỗi: không thể đọc tập tin thuộc tính XJT « %s »."
|
|||
#:../plug-ins/xjt/xjt.c:3199
|
||||
#,c-format
|
||||
msgid "Error: XJT property file '%s' is empty."
|
||||
msgstr "Lỗi: tập tin thuộc tính XJT « %s » là rỗng"
|
||||
msgstr "Lỗi: tập tin thuộc tính XJT « %s » là rỗng"
|
||||
|
|
|
@ -1,3 +1,7 @@
|
|||
2006-01-15 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2006-01-10 Alexander Shopov <ash@contact.bg>
|
||||
|
||||
* bg.po: Updated Bulgarian translation by
|
||||
|
|
371
po/vi.po
371
po/vi.po
|
@ -7,15 +7,15 @@ msgid ""
|
|||
""
|
||||
msgstr "Project-Id-Version: gimp Gnome HEAD\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-01-03 10:35+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-01-03 23:01+1030\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2006-01-15 02:59+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2006-01-15 18:04+1030\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.5.1b\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b23\n"
|
||||
|
||||
#:../app/about.h:26 ../desktop/gimp.desktop.in.in.h:2
|
||||
msgid "GNU Image Manipulation Program"
|
||||
|
@ -43,11 +43,17 @@ msgid ""
|
|||
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
|
||||
"this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 59 Temple "
|
||||
"Place - Suite 330, Boston, MA 02111-1307, USA."
|
||||
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hay sửa đổi nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) như xuất bản bởu Tổ chức Phần mềm Tự dol hoặc phiên bản 2 của Quyền này, hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào.\n"
|
||||
msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hay sửa "
|
||||
"đổi nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL) như xuất bản bởu Tổ chức "
|
||||
"Phần mềm Tự dol hoặc phiên bản 2 của Quyền này, hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên "
|
||||
"bản sau nào.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Chương trình này được phát hành vì tác giả hy vọng nó hữu ích, nhưng mà nó không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay cho một mục đích đặc biệt nào cả. Hãy xem Quyền Công Chung GNU để tìm chi tiết.\n"
|
||||
"Chương trình này được phát hành vì tác giả hy vọng nó hữu ích, nhưng mà nó "
|
||||
"không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay cho một mục "
|
||||
"đích đặc biệt nào cả. Hãy xem Quyền Công Chung GNU để tìm chi tiết.\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU có sẵn với chương trình này; nếu không, hãy viết một lá thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
|
||||
"Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU có sẵn với chương trình "
|
||||
"này; nếu không, hãy viết một lá thư cho Tổ chức Phần mềm Tự do :\n"
|
||||
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
|
||||
"59 Temple Place - Suite 330,\n"
|
||||
"Boston, MA 02111-1307, USA (Mỹ)."
|
||||
|
@ -195,7 +201,8 @@ msgid ""
|
|||
"The configured filename encoding cannot be converted to UTF-8: %s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Please check the value of the environment variable G_FILENAME_ENCODING."
|
||||
msgstr "Không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin đã cấu hình sang dạng thức UTF-8: %s\n"
|
||||
msgstr "Không thể chuyển đổi bảng mã tên tập tin đã cấu hình sang dạng thức UTF-8: %"
|
||||
"s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
"Hãy kiểm tra giá trị của biến môi trường « G_FILENAME_ENCODING » [G bảng mã "
|
||||
"tên tập tin]."
|
||||
|
@ -246,9 +253,8 @@ msgstr "Bộ sửa bố trí màu"
|
|||
msgid "Context"
|
||||
msgstr "Ngữ cảnh"
|
||||
|
||||
#:../app/actions/actions.c:116 ../app/actions/dialogs-actions.c:115
|
||||
#:../app/dialogs/dialogs.c:141
|
||||
msgid "Cursor Info"
|
||||
#:../app/actions/actions.c:116 ../app/dialogs/dialogs.c:141
|
||||
msgid "Pointer Information"
|
||||
msgstr "Thông tin con trỏ"
|
||||
|
||||
#:../app/actions/actions.c:119
|
||||
|
@ -351,7 +357,7 @@ msgstr "Mẫu"
|
|||
msgid "Plug-Ins"
|
||||
msgstr "Bộ cầm phít"
|
||||
|
||||
#:../app/actions/actions.c:179 ../app/core/core-enums.c:781
|
||||
#:../app/actions/actions.c:179 ../app/core/core-enums.c:809
|
||||
#:../app/core/gimpchannel.c:361
|
||||
msgid "Quick Mask"
|
||||
msgstr "Mặt nạ nhanh"
|
||||
|
@ -539,7 +545,7 @@ msgstr "Nhân đôi kênh."
|
|||
msgid "_Delete Channel"
|
||||
msgstr "_Xóa bỏ kênh"
|
||||
|
||||
#:../app/actions/channels-actions.c:73 ../app/core/core-enums.c:836
|
||||
#:../app/actions/channels-actions.c:73 ../app/core/core-enums.c:864
|
||||
msgid "Delete channel"
|
||||
msgstr "Xóa bỏ kênh đó."
|
||||
|
||||
|
@ -774,7 +780,7 @@ msgid "S_wap Colors"
|
|||
msgstr "Trao _đổi màu sắc"
|
||||
|
||||
#:../app/actions/cursor-info-actions.c:40
|
||||
msgid "Cursor Info Menu"
|
||||
msgid "Pointer Information Menu"
|
||||
msgstr "Trình đơn thông tin con trỏ"
|
||||
|
||||
#:../app/actions/cursor-info-actions.c:47
|
||||
|
@ -909,9 +915,13 @@ msgstr "Hồi lại _Lược sử"
|
|||
msgid "Undo History"
|
||||
msgstr "Hồi lại Lược sử"
|
||||
|
||||
#:../app/actions/dialogs-actions.c:115 ../app/dialogs/dialogs.c:141
|
||||
msgid "Pointer"
|
||||
msgstr "Con trỏ"
|
||||
|
||||
#:../app/actions/dialogs-actions.c:115
|
||||
msgid "_Cursor"
|
||||
msgstr "_Con trỏ"
|
||||
msgid "Pointer Info"
|
||||
msgstr "Thông tin con trỏ"
|
||||
|
||||
#:../app/actions/dialogs-actions.c:120
|
||||
msgid "_Sample Points"
|
||||
|
@ -2200,7 +2210,7 @@ msgstr "Nhân đôi lớp"
|
|||
msgid "_Delete Layer"
|
||||
msgstr "_Xóa bỏ lớp"
|
||||
|
||||
#:../app/actions/layers-actions.c:91 ../app/core/core-enums.c:824
|
||||
#:../app/actions/layers-actions.c:91 ../app/core/core-enums.c:852
|
||||
msgid "Delete layer"
|
||||
msgstr "Xóa bỏ lớp"
|
||||
|
||||
|
@ -3150,7 +3160,7 @@ msgstr "Nhân đôi đường dẫn"
|
|||
msgid "_Delete Path"
|
||||
msgstr "_Xóa bỏ đường dẫn"
|
||||
|
||||
#:../app/actions/vectors-actions.c:78 ../app/core/core-enums.c:840
|
||||
#:../app/actions/vectors-actions.c:78 ../app/core/core-enums.c:868
|
||||
msgid "Delete path"
|
||||
msgstr "Xóa bỏ đường dẫn"
|
||||
|
||||
|
@ -3560,7 +3570,7 @@ msgstr "Sắc màu"
|
|||
msgid "Saturation"
|
||||
msgstr "Độ bão hòa"
|
||||
|
||||
#:../app/base/base-enums.c:121 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:305
|
||||
#:../app/base/base-enums.c:121 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:308
|
||||
msgid "Color"
|
||||
msgstr "Màu"
|
||||
|
||||
|
@ -3673,18 +3683,18 @@ msgid "Ask for confirmation before closing an image without saving."
|
|||
msgstr "Hỏi xác thực trước khi đóng ảnh mà chưa lưu."
|
||||
|
||||
#:../app/config/gimprc-blurbs.h:36
|
||||
msgid "Sets the pixel format of cursors the GIMP will use."
|
||||
msgstr "Đặt dạng thức điểm ảnh của các con trỏ GIMP sẽ sử dụng."
|
||||
msgid "Sets the pixel format to use for mouse pointers."
|
||||
msgstr "Đặt dạng thức điểm ảnh của các con trỏ chuột."
|
||||
|
||||
#:../app/config/gimprc-blurbs.h:39
|
||||
msgid "Sets the mode of cursor the GIMP will use."
|
||||
msgstr "Đặt chế độ con trỏ GIMP sẽ sử dụng."
|
||||
msgid "Sets the type of mouse pointers to use."
|
||||
msgstr "Đặt kiểu con trỏ chuột cần dùng."
|
||||
|
||||
#:../app/config/gimprc-blurbs.h:42
|
||||
msgid ""
|
||||
"Context-dependent cursors are cool. They are enabled by default. However, "
|
||||
"they require overhead that you may want to do without."
|
||||
msgstr "Con trỏ phụ thuộc vào ngữ cảnh là trơ tráo. Mặc định là bật con trỏ kiểu "
|
||||
"Context-dependent mouse pointers are helpful. They are enabled by default. "
|
||||
"However, they require overhead that you may want to do without."
|
||||
msgstr "Con trỏ chuột phụ thuộc vào ngữ cảnh là trơ tráo. Mặc định là bật con trỏ kiểu "
|
||||
"này, nhưng chúng cần thiết tiềm năng thêm."
|
||||
|
||||
#:../app/config/gimprc-blurbs.h:50
|
||||
|
@ -3696,7 +3706,8 @@ msgstr "Khi bật thì tính năng này sẽ đảm bảo mọi điểm ảnh c
|
|||
|
||||
#:../app/config/gimprc-blurbs.h:76
|
||||
msgid "This is the distance in pixels where Guide and Grid snapping activates."
|
||||
msgstr "Giá trị này là bao nhiêu điểm ảnh đến vị trí sẽ hoạt hóa khả năng Dính nét dẫn và Dính lưới."
|
||||
msgstr "Giá trị này là bao nhiêu điểm ảnh đến vị trí sẽ hoạt hóa khả năng Dính nét "
|
||||
"dẫn và Dính lưới."
|
||||
|
||||
#:../app/config/gimprc-blurbs.h:80
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -3911,8 +3922,8 @@ msgstr "Khi bật thì mọi thoại sẽ hiển thị một cái nút trợ gi
|
|||
|
||||
#:../app/config/gimprc-blurbs.h:291
|
||||
msgid ""
|
||||
"When enabled, the cursor will be shown over the image while using a paint "
|
||||
"tool."
|
||||
"When enabled, the mouse pointer will be shown over the image while using a "
|
||||
"paint tool."
|
||||
msgstr "Khi bật thì hiển thị con trỏ ở trên ảnh khi sử dụng một công cụ sơn."
|
||||
|
||||
#:../app/config/gimprc-blurbs.h:295
|
||||
|
@ -3990,15 +4001,17 @@ msgstr "Bật hiển thị mẹo công cụ."
|
|||
msgid ""
|
||||
"Sets the swap file location. GIMP uses a tile based memory allocation "
|
||||
"scheme. The swap file is used to quickly and easily swap tiles out to disk "
|
||||
"and back in. Be aware that the swap file can easily get very largeif GIMP is "
|
||||
"used with large images. Also, things can get horribly slow if the swap file "
|
||||
"is created on a directory that is mounted over NFS. For these reasons, it "
|
||||
"may be desirable to put your swap file in \"/tmp\"."
|
||||
"and back in. Be aware that the swap file can easily get very large if GIMP "
|
||||
"is used with large images. Also, things can get horribly slow if the swap "
|
||||
"file is created on a directory that is mounted over NFS. For these reasons, "
|
||||
"it may be desirable to put your swap file in \"/tmp\"."
|
||||
msgstr "Đặt địa điểm của tập tin trao đổi. GIMP sử dụng một lược đồ cấp phát bộ nhớ "
|
||||
"đựa vào ô. Nó sử dụng tập tin trao đổi để trao đổi một cách nhanh và dễ dàng "
|
||||
"các ô vào đĩa và ngược lại. Bạn hãy ghi nhớ rằng tập tin trao đổi có thể trở thành rất lớn nếu GIMP được dùng với ảnh lớn. Hơn nỡa, tiến trình có thể chạy rất chấm nếu "
|
||||
"tập tin trao đổi được tạo trong một thư mục được gắn kết qua NFS. Vì những "
|
||||
"lý do này, đề nghị bạn để tập tin trao đổi vào thư mục </tmp>."
|
||||
"các ô vào đĩa và ngược lại. Bạn hãy ghi nhớ rằng tập tin trao đổi có thể trở "
|
||||
"thành rất lớn nếu GIMP được dùng với ảnh lớn. Hơn nỡa, tiến trình có thể "
|
||||
"chạy rất chấm nếu tập tin trao đổi được tạo trong một thư mục được gắn kết "
|
||||
"qua NFS. Vì những lý do này, đề nghị bạn để tập tin trao đổi vào thư mục </"
|
||||
"tmp>."
|
||||
|
||||
#:../app/config/gimprc-blurbs.h:346
|
||||
msgid "When enabled, menus can be torn off."
|
||||
|
@ -4339,269 +4352,277 @@ msgstr "Kếch xù"
|
|||
msgid "Gigantic"
|
||||
msgstr "Khổng lồ"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:594
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:559
|
||||
msgid "View as list"
|
||||
msgstr "Xem kiểu danh sách"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:560
|
||||
msgid "View as grid"
|
||||
msgstr "Xem kiểu lưới"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:622
|
||||
msgid "No thumbnails"
|
||||
msgstr "Không có hình thu nhỏ"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:595
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:623
|
||||
msgid "Normal (128x128)"
|
||||
msgstr "Bình thường (128x128)"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:596
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:624
|
||||
msgid "Large (256x256)"
|
||||
msgstr "Lớn (256x256)"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:771
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:799
|
||||
msgid "<<invalid>>"
|
||||
msgstr "•• không hợp lệ ••"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:772
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:800
|
||||
msgid "Scale image"
|
||||
msgstr "Co dãn ảnh"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:773
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:801
|
||||
msgid "Resize image"
|
||||
msgstr "Đổi cỡ ảnh"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:774
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:802
|
||||
msgid "Flip image"
|
||||
msgstr "Lật ảnh"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:775
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:803
|
||||
msgid "Rotate image"
|
||||
msgstr "Xoay ảnh"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:776
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:804
|
||||
msgid "Crop image"
|
||||
msgstr "Xén ảnh"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:777
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:805
|
||||
msgid "Convert image"
|
||||
msgstr "Chuyển đổi ảnh"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:778
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:806
|
||||
msgid "Remove item"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ mục"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:779
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:807
|
||||
msgid "Merge layers"
|
||||
msgstr "Trộn các lớp"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:780
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:808
|
||||
msgid "Merge paths"
|
||||
msgstr "Hợp nhất đường dẫn"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:782 ../app/core/core-enums.c:812
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:810 ../app/core/core-enums.c:840
|
||||
msgid "Guide"
|
||||
msgstr "Nét dẫn"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:783 ../app/core/core-enums.c:813
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:811 ../app/core/core-enums.c:841
|
||||
#:../app/core/gimpimage-grid.c:58 ../app/dialogs/grid-dialog.c:149
|
||||
#:../app/tools/tools-enums.c:205
|
||||
msgid "Grid"
|
||||
msgstr "Lưới"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:784 ../app/core/core-enums.c:814
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:812 ../app/core/core-enums.c:842
|
||||
msgid "Sample Point"
|
||||
msgstr "Điểm mẫu"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:785 ../app/core/core-enums.c:816
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:813 ../app/core/core-enums.c:844
|
||||
msgid "Layer/Channel"
|
||||
msgstr "Lớp/Kênh"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:786 ../app/core/core-enums.c:817
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:814 ../app/core/core-enums.c:845
|
||||
msgid "Layer/Channel modification"
|
||||
msgstr "Cách sửa đổi Lớp/Kenh"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:787 ../app/core/core-enums.c:818
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:815 ../app/core/core-enums.c:846
|
||||
msgid "Selection mask"
|
||||
msgstr "Mặt nạ phần chọn"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:788 ../app/core/core-enums.c:821
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:816 ../app/core/core-enums.c:849
|
||||
msgid "Item visibility"
|
||||
msgstr "Mục hiển thị"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:789 ../app/core/core-enums.c:822
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:817 ../app/core/core-enums.c:850
|
||||
msgid "Link/Unlink item"
|
||||
msgstr "Liên kết/Bỏ liên kết mục"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:790
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:818
|
||||
msgid "Item properties"
|
||||
msgstr "Thuộc tính mục"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:791 ../app/core/core-enums.c:820
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:819 ../app/core/core-enums.c:848
|
||||
msgid "Move item"
|
||||
msgstr "Chuyển mục"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:792
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:820
|
||||
msgid "Scale item"
|
||||
msgstr "Co dãn mục"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:793
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:821
|
||||
msgid "Resize item"
|
||||
msgstr "Đổi cỡ mục"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:794 ../app/core/core-enums.c:831
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:822 ../app/core/core-enums.c:859
|
||||
msgid "Add layer mask"
|
||||
msgstr "Thêm mặt nạ lớp"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:795 ../app/core/core-enums.c:833
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:823 ../app/core/core-enums.c:861
|
||||
msgid "Apply layer mask"
|
||||
msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:796 ../app/core/core-enums.c:843
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:824 ../app/core/core-enums.c:871
|
||||
msgid "Floating selection to layer"
|
||||
msgstr "Đang nổi phần chọn tới lớp"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:797
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:825
|
||||
msgid "Float selection"
|
||||
msgstr "Nổi phần chọn"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:798
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:826
|
||||
msgid "Anchor floating selection"
|
||||
msgstr "Neo phần chọn đang nổi"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:799
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:827
|
||||
msgid "Remove floating selection"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ phần chọn đang nổi"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:800 ../app/core/gimp-edit.c:253
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:828 ../app/core/gimp-edit.c:253
|
||||
msgid "Paste"
|
||||
msgstr "Dán"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:801 ../app/core/gimp-edit.c:495
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:829 ../app/core/gimp-edit.c:495
|
||||
msgid "Cut"
|
||||
msgstr "Cắt"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:802 ../app/tools/gimptexttool.c:142
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:830 ../app/tools/gimptexttool.c:142
|
||||
#:../app/widgets/widgets-enums.c:263
|
||||
msgid "Text"
|
||||
msgstr "Chữ"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:803 ../app/core/core-enums.c:846
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:831 ../app/core/core-enums.c:874
|
||||
#:../app/core/gimpdrawable-transform.c:911
|
||||
msgid "Transform"
|
||||
msgstr "Chuyển dạng"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:804 ../app/core/core-enums.c:847
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:832 ../app/core/core-enums.c:875
|
||||
#:../app/paint/gimppaintcore.c:335
|
||||
msgid "Paint"
|
||||
msgstr "Sơn"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:805 ../app/core/core-enums.c:850
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:833 ../app/core/core-enums.c:878
|
||||
msgid "Attach parasite"
|
||||
msgstr "Đính bộ bám"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:806 ../app/core/core-enums.c:851
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:834 ../app/core/core-enums.c:879
|
||||
msgid "Remove parasite"
|
||||
msgstr "Gỡ bỏ bộ bám"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:807
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:835
|
||||
msgid "Import paths"
|
||||
msgstr "Nhập đường dẫn"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:808 ../app/pdb/drawable_cmds.c:1722
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:836 ../app/pdb/drawable_cmds.c:1722
|
||||
msgid "Plug-In"
|
||||
msgstr "Bộ cầm phít"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:809
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:837
|
||||
msgid "Image type"
|
||||
msgstr "Kiểu ảnh"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:810
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:838
|
||||
msgid "Image size"
|
||||
msgstr "Cỡ ảnh"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:811
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:839
|
||||
msgid "Image resolution change"
|
||||
msgstr "Cách thay đổi độ phân giải"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:815
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:843
|
||||
msgid "Change indexed palette"
|
||||
msgstr "Đổi bảng chọn đã phụ lục"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:819
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:847
|
||||
msgid "Rename item"
|
||||
msgstr "Đổi tên mục"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:823
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:851
|
||||
msgid "New layer"
|
||||
msgstr "Lớp mới"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:825
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:853
|
||||
msgid "Reposition layer"
|
||||
msgstr "Định vị lại lớp"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:826
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:854
|
||||
msgid "Set layer mode"
|
||||
msgstr "Đặt chế độ lớp"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:827
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:855
|
||||
msgid "Set layer opacity"
|
||||
msgstr "Đặt mờ độ đục mục"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:828
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:856
|
||||
msgid "Lock/Unlock alpha channel"
|
||||
msgstr "(Mở) Khóa kênh anfa"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:829
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:857
|
||||
msgid "Text layer"
|
||||
msgstr "Lớp chữ"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:830
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:858
|
||||
msgid "Text layer modification"
|
||||
msgstr "Cách sửa đổi lớp chữ"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:832
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:860
|
||||
msgid "Delete layer mask"
|
||||
msgstr "Xóa bỏ mặt nạ lớp"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:834
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:862
|
||||
msgid "Show layer mask"
|
||||
msgstr "Hiện mặt nạ lớp"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:835
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:863
|
||||
msgid "New channel"
|
||||
msgstr "Kênh mới"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:837
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:865
|
||||
msgid "Reposition channel"
|
||||
msgstr "Định vị lại kênh"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:838
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:866
|
||||
msgid "Channel color"
|
||||
msgstr "Màu kênh"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:839
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:867
|
||||
msgid "New path"
|
||||
msgstr "Đường dẫn mới"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:841
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:869
|
||||
msgid "Path modification"
|
||||
msgstr "Cách sửa đổi đường dẫn"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:842
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:870
|
||||
msgid "Reposition path"
|
||||
msgstr "Định vị lại đường dẫn"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:844
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:872
|
||||
msgid "FS rigor"
|
||||
msgstr "FS chặt chẽ"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:845
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:873
|
||||
msgid "FS relax"
|
||||
msgstr "FS nới lỏng"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:848 ../app/paint/gimpink.c:103
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:876 ../app/paint/gimpink.c:103
|
||||
#:../app/tools/gimpinktool.c:61
|
||||
msgid "Ink"
|
||||
msgstr "Mực"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:849
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:877
|
||||
msgid "Select foreground"
|
||||
msgstr "Chọn cảnh gần"
|
||||
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:852
|
||||
#:../app/core/core-enums.c:880
|
||||
msgid "EEK: can't undo"
|
||||
msgstr "EEK: không thể hồi lại"
|
||||
|
||||
|
@ -4730,7 +4751,8 @@ msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: đ
|
|||
#:../app/core/gimpbrush-load.c:227
|
||||
#,c-format
|
||||
msgid "Fatal parse error in brush file '%s': Unknown version %d."
|
||||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: phiên bản không rõ %d."
|
||||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin bút vẽ « %s »: phiên bản không rõ %"
|
||||
"d."
|
||||
|
||||
#:../app/core/gimpbrush-load.c:243 ../app/core/gimpbrush-load.c:363
|
||||
#,c-format
|
||||
|
@ -5372,7 +5394,7 @@ msgstr "(Có lẽ khung xem thử quá thời)"
|
|||
|
||||
#.pixel size
|
||||
#:../app/core/gimpimagefile.c:610 ../app/widgets/gimpimagepropview.c:323
|
||||
#:../app/widgets/gimpsizebox.c:431 ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:563
|
||||
#:../app/widgets/gimpsizebox.c:431 ../app/widgets/gimptemplateeditor.c:564
|
||||
#,c-format
|
||||
msgid "%d x %d pixel"
|
||||
msgid_plural "%d x %d pixels"
|
||||
|
@ -5562,13 +5584,15 @@ msgstr "Gặp chuỗi UTF-8 không hợp lệ trong tập tin bảng chọn « %
|
|||
msgid ""
|
||||
"Reading palette file '%s': Invalid number of columns in line %d. Using "
|
||||
"default value."
|
||||
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: gặp số lượng cột không hợp lệ trong dòng %d, nên dùng giá trị mặc định."
|
||||
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: gặp số lượng cột không hợp lệ trong dòng %"
|
||||
"d, nên dùng giá trị mặc định."
|
||||
|
||||
#.maybe we should just abort?
|
||||
#:../app/core/gimppalette.c:442
|
||||
#,c-format
|
||||
msgid "Reading palette file '%s': Missing RED component in line %d."
|
||||
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng %d."
|
||||
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần màu Đỏ (RED) trong dòng %"
|
||||
"d."
|
||||
|
||||
#:../app/core/gimppalette.c:450
|
||||
#,c-format
|
||||
|
@ -5585,13 +5609,15 @@ msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: thiếu thành phần mà
|
|||
#:../app/core/gimppalette.c:468
|
||||
#,c-format
|
||||
msgid "Reading palette file '%s': RGB value out of range in line %d."
|
||||
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: giá trị RGB nằm ngoài phạm vị trong dòng %d."
|
||||
msgstr "Đang đọc tập tin bảng chọn « %s »: giá trị RGB nằm ngoài phạm vị trong dòng %"
|
||||
"d."
|
||||
|
||||
#:../app/core/gimppattern.c:272 ../app/core/gimppattern.c:318
|
||||
#:../app/core/gimppattern.c:349
|
||||
#,c-format
|
||||
msgid "Fatal parse error in pattern file '%s': File appears truncated."
|
||||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin câu mẫu « %s »: hình như tập tin bị cụt."
|
||||
msgstr "Lỗi phân tách nghiêm trọng trong tập tin câu mẫu « %s »: hình như tập tin bị "
|
||||
"cụt."
|
||||
|
||||
#:../app/core/gimppattern.c:291
|
||||
#,c-format
|
||||
|
@ -5819,10 +5845,6 @@ msgstr "Thiết bị"
|
|||
msgid "Errors"
|
||||
msgstr "Lỗi"
|
||||
|
||||
#:../app/dialogs/dialogs.c:141
|
||||
msgid "Cursor"
|
||||
msgstr "Con trỏ"
|
||||
|
||||
#:../app/dialogs/dialogs.c:162
|
||||
msgid "History"
|
||||
msgstr "Lược sử"
|
||||
|
@ -6567,9 +6589,9 @@ msgstr "Vừa khít cửa sổ"
|
|||
msgid "Initial zoom _ratio:"
|
||||
msgstr "T_ỷ lệ thu phóng ban đầu:"
|
||||
|
||||
#.Mouse Cursors
|
||||
#.Mouse Pointers
|
||||
#:../app/dialogs/preferences-dialog.c:1842
|
||||
msgid "Mouse Cursors"
|
||||
msgid "Mouse Pointers"
|
||||
msgstr "Con trỏ chuột"
|
||||
|
||||
#:../app/dialogs/preferences-dialog.c:1846
|
||||
|
@ -6577,15 +6599,15 @@ msgid "Show _brush outline"
|
|||
msgstr "Hiện phác thảo _bút vẽ"
|
||||
|
||||
#:../app/dialogs/preferences-dialog.c:1849
|
||||
msgid "Show paint _tool cursor"
|
||||
msgid "Show pointer for paint _tools"
|
||||
msgstr "Hiện con trỏ công cụ _sơn"
|
||||
|
||||
#:../app/dialogs/preferences-dialog.c:1855
|
||||
msgid "Cursor _mode:"
|
||||
msgstr "_Chế độ con trỏ"
|
||||
msgid "Pointer _mode:"
|
||||
msgstr "Chế độ con _trỏ :"
|
||||
|
||||
#:../app/dialogs/preferences-dialog.c:1858
|
||||
msgid "Cursor re_ndering:"
|
||||
msgid "Pointer re_ndering:"
|
||||
msgstr "_Vẽ con trỏ :"
|
||||
|
||||
#:../app/dialogs/preferences-dialog.c:1870
|
||||
|
@ -8036,7 +8058,7 @@ msgstr "Hiệu số:"
|
|||
msgid "Shape:"
|
||||
msgstr "Hình"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimpblendoptions.c:231 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:489
|
||||
#:../app/tools/gimpblendoptions.c:231 ../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:494
|
||||
msgid "Repeat:"
|
||||
msgstr "Lặp lại"
|
||||
|
||||
|
@ -8049,7 +8071,7 @@ msgid "Max depth:"
|
|||
msgstr "Dài tối đa:"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimpblendoptions.c:274
|
||||
#:../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:273
|
||||
#:../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:274
|
||||
#:../app/tools/gimpselectionoptions.c:500
|
||||
msgid "Threshold:"
|
||||
msgstr "Ngưỡng:"
|
||||
|
@ -8115,29 +8137,29 @@ msgid "Fill Type (%s)"
|
|||
msgstr "Kiểu tô đầy (%s)"
|
||||
|
||||
#.fill selection
|
||||
#:../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:225
|
||||
#:../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:226
|
||||
#,c-format
|
||||
msgid "Affected Area (%s)"
|
||||
msgstr "Vùng có tác động (%s)"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:229
|
||||
#:../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:230
|
||||
msgid "Fill whole selection"
|
||||
msgstr "Tô đầy toàn phần chọn."
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:230
|
||||
#:../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:231
|
||||
msgid "Fill similar colors"
|
||||
msgstr "Tô đầy các màu tương tự"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:239
|
||||
#:../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:240
|
||||
#:../app/tools/gimpselectionoptions.c:472
|
||||
msgid "Finding Similar Colors"
|
||||
msgstr "Tìm màu tương tự"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:255
|
||||
#:../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:256
|
||||
msgid "Fill transparent areas"
|
||||
msgstr "Tô đầy các vùng trong suốt"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:261 ../app/tools/gimpclonetool.c:305
|
||||
#:../app/tools/gimpbucketfilloptions.c:262 ../app/tools/gimpclonetool.c:305
|
||||
#:../app/tools/gimpcolorpickeroptions.c:162
|
||||
#:../app/tools/gimpselectionoptions.c:488
|
||||
#:../app/tools/gimpselectionoptions.c:536
|
||||
|
@ -8176,7 +8198,7 @@ msgstr "Ctrl-nhắp để đặt nguồn nhân đôi."
|
|||
msgid "Source"
|
||||
msgstr "Nguồn"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimpclonetool.c:318
|
||||
#:../app/tools/gimpclonetool.c:319
|
||||
msgid "Alignment:"
|
||||
msgstr "Canh lề :"
|
||||
|
||||
|
@ -8676,7 +8698,7 @@ msgid "Adjustment"
|
|||
msgstr "Điều chỉnh"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:70 ../app/tools/gimpinkoptions-gui.c:95
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:404
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:436
|
||||
msgid "Size:"
|
||||
msgstr "Cỡ :"
|
||||
|
||||
|
@ -8889,62 +8911,62 @@ msgstr "Chế độ:"
|
|||
msgid "Opacity:"
|
||||
msgstr "Độ mờ đục:"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:128
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:129
|
||||
msgid "Brush:"
|
||||
msgstr "Bút vẽ:"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:138
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:465
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:141
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:470
|
||||
msgid "Gradient:"
|
||||
msgstr "Độ dốc:"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:174
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:177
|
||||
msgid "Incremental"
|
||||
msgstr "Dần dần"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:188
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:191
|
||||
msgid "Hard edge"
|
||||
msgstr "Cạnh cứng"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:229
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:232
|
||||
msgid "Pressure sensitivity"
|
||||
msgstr "Độ nhạy áp suất"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:248
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:251
|
||||
msgid "Opacity"
|
||||
msgstr "Độ mờ đục"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:262
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:265
|
||||
msgid "Hardness"
|
||||
msgstr "Độ cứng"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:273
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:276
|
||||
msgid "Rate"
|
||||
msgstr "Tỷ lệ"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:287
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:296
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:290
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:299
|
||||
msgid "Size"
|
||||
msgstr "Cỡ"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:336
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:339
|
||||
msgid "Fade out"
|
||||
msgstr "Làm mờ dần"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:356
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:474
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:359
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:479
|
||||
msgid "Length:"
|
||||
msgstr "Độ dài:"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:393
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:396
|
||||
msgid "Apply Jitter"
|
||||
msgstr "Áp dụng Jitter"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:410
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:413
|
||||
msgid "Amount:"
|
||||
msgstr "Lượng:"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:438
|
||||
#:../app/tools/gimppaintoptions-gui.c:441
|
||||
msgid "Use color from gradient"
|
||||
msgstr "Dùng màu từ độ dốc"
|
||||
|
||||
|
@ -9128,7 +9150,7 @@ msgstr "Phần chọn đựa vào mọi lớp hiển thị"
|
|||
msgid "Use all visible layers when shrinking the selection"
|
||||
msgstr "Dùng mọi lớp hiển thị khi thu nhỏ phần chọn"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimpselectionoptions.c:412 ../app/tools/gimptextoptions.c:425
|
||||
#:../app/tools/gimpselectionoptions.c:412 ../app/tools/gimptextoptions.c:457
|
||||
msgid "Antialiasing"
|
||||
msgstr "Làm trơn"
|
||||
|
||||
|
@ -9196,59 +9218,60 @@ msgstr "Nhoè ảnh"
|
|||
msgid "_Smudge"
|
||||
msgstr "_Nhoè"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:113
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:116
|
||||
msgid ""
|
||||
"Hinting alters the font outline to produce a crisp bitmap at small sizes"
|
||||
msgstr "Gợi ý thì thay đổi các cạnh của phông chữ, để hiển thị bitmap chính xác ngay cả khi dùng kích thước nhỏ."
|
||||
msgstr "Gợi ý thì thay đổi các cạnh của phông chữ, để hiển thị bitmap chính xác ngay "
|
||||
"cả khi dùng kích thước nhỏ."
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:120
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:123
|
||||
msgid ""
|
||||
"If available, hints from the font are used but you may prefer to always use "
|
||||
"the automatic hinter"
|
||||
msgstr "Nếu có thì dùng lời gợi ý từ phông chữ đó, nhưng bạn có lẽ sẽ thích luôn sử "
|
||||
"dụng bộ gợi ý tự động."
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:145
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:148
|
||||
msgid "Indentation of the first line"
|
||||
msgstr "Thụt lề dòng đầu"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:150
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:153
|
||||
msgid "Adjust line spacing"
|
||||
msgstr "Chỉnh khoảng cách dòng"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:155
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:158
|
||||
msgid "Adjust letter spacing"
|
||||
msgstr "Chỉnh khoảng cách chữ"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:397
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:429
|
||||
msgid "Font:"
|
||||
msgstr "Phông chữ :"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:409
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:441
|
||||
msgid "Hinting"
|
||||
msgstr "Gợi ý"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:416
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:448
|
||||
msgid "Force auto-hinter"
|
||||
msgstr "Buộc bộ gợi ý tự động"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:431
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:463
|
||||
msgid "Text Color"
|
||||
msgstr "Màu chữ"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:436
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:468
|
||||
msgid "Color:"
|
||||
msgstr "Màu:"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:441
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:473
|
||||
msgid "Justify:"
|
||||
msgstr "Canh đều:"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:460
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:492
|
||||
msgid "Create Path from Text"
|
||||
msgstr "Tạo đường dẫn từ chữ"
|
||||
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:468
|
||||
#:../app/tools/gimptextoptions.c:500
|
||||
msgid "Text along Path"
|
||||
msgstr "Chữ theo đường dẫn"
|
||||
|
||||
|
@ -10485,16 +10508,16 @@ msgstr "_Ghi chú:"
|
|||
msgid "_Name:"
|
||||
msgstr "_Tên:"
|
||||
|
||||
#:../app/widgets/gimptemplateeditor.c:540
|
||||
#:../app/widgets/gimptemplateeditor.c:541
|
||||
msgid "_Icon:"
|
||||
msgstr "_Biểu tượng:"
|
||||
|
||||
#:../app/widgets/gimptemplateeditor.c:667
|
||||
#:../app/widgets/gimptemplateeditor.c:668
|
||||
#,c-format
|
||||
msgid "%d x %d dpi, %s"
|
||||
msgstr "%d × %d điểm, %s"
|
||||
|
||||
#:../app/widgets/gimptemplateeditor.c:669
|
||||
#:../app/widgets/gimptemplateeditor.c:670
|
||||
#,c-format
|
||||
msgid "%d dpi, %s"
|
||||
msgstr "%d điểm, %s"
|
||||
|
@ -10611,27 +10634,27 @@ msgstr "Sắp xếp lại đường dẫn"
|
|||
msgid "Empty Path"
|
||||
msgstr "Làm cho đường dẫn rỗng"
|
||||
|
||||
#:../app/widgets/gimpviewablebox.c:76
|
||||
#:../app/widgets/gimpviewablebox.c:81
|
||||
msgid "Open the brush selection dialog"
|
||||
msgstr "Mở thoại chọn bút vẽ"
|
||||
|
||||
#:../app/widgets/gimpviewablebox.c:95
|
||||
#:../app/widgets/gimpviewablebox.c:138
|
||||
msgid "Open the pattern selection dialog"
|
||||
msgstr "Mở thoại chọn mẫu"
|
||||
|
||||
#:../app/widgets/gimpviewablebox.c:122
|
||||
#:../app/widgets/gimpviewablebox.c:204
|
||||
msgid "Open the gradient selection dialog"
|
||||
msgstr "Mở thoại chọn độ dốc"
|
||||
|
||||
#:../app/widgets/gimpviewablebox.c:134
|
||||
#:../app/widgets/gimpviewablebox.c:219
|
||||
msgid "Reverse"
|
||||
msgstr "Ngược lại"
|
||||
|
||||
#:../app/widgets/gimpviewablebox.c:170
|
||||
#:../app/widgets/gimpviewablebox.c:298
|
||||
msgid "Open the palette selection dialog"
|
||||
msgstr "Mở thoại chọn bảng chọn"
|
||||
|
||||
#:../app/widgets/gimpviewablebox.c:189
|
||||
#:../app/widgets/gimpviewablebox.c:356
|
||||
msgid "Open the font selection dialog"
|
||||
msgstr "Mở thoại chọn phông chữ"
|
||||
|
||||
|
@ -10716,23 +10739,15 @@ msgstr "Trạng thái và chữ"
|
|||
msgid "Status & desc"
|
||||
msgstr "Trạng thái và mô tả"
|
||||
|
||||
#:../app/widgets/widgets-enums.c:295
|
||||
msgid "View as list"
|
||||
msgstr "Xem kiểu danh sách"
|
||||
|
||||
#:../app/widgets/widgets-enums.c:296
|
||||
msgid "View as grid"
|
||||
msgstr "Xem kiểu lưới"
|
||||
|
||||
#:../app/widgets/widgets-enums.c:324
|
||||
msgid "Normal window"
|
||||
msgstr "Cửa sổ chuẩn"
|
||||
|
||||
#:../app/widgets/widgets-enums.c:325
|
||||
#:../app/widgets/widgets-enums.c:297
|
||||
msgid "Utility window"
|
||||
msgstr "Cửa sổ tiện ích"
|
||||
|
||||
#:../app/widgets/widgets-enums.c:326
|
||||
#:../app/widgets/widgets-enums.c:298
|
||||
msgid "Keep above"
|
||||
msgstr "Giữ trên"
|
||||
|
||||
|
@ -10807,4 +10822,4 @@ msgstr "• Hãy bảo đảm là Hộp công cụ hiển thị. •"
|
|||
#:../tools/gimp-remote.c:299
|
||||
#,c-format
|
||||
msgid "Couldn't start '%s': %s"
|
||||
msgstr "Không thể khởi chạy « %s »: %s"
|
||||
msgstr "Không thể khởi chạy « %s »: %s"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in New Issue