mirror of https://github.com/GNOME/gimp.git
Added last vietnamese po file
This commit is contained in:
parent
801c6d61b1
commit
5ad96758e9
|
@ -1,3 +1,7 @@
|
|||
2003-01-30 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
|
||||
|
||||
* configure.in: Added Vietnamese (vi) to ALL_LINGUAS
|
||||
|
||||
2003-01-30 Maurits Rijk <lpeek.mrijk@consunet.nl>
|
||||
|
||||
* plug-ins/common/c_astretch.c
|
||||
|
|
|
@ -258,7 +258,7 @@ AC_SUBST(GETTEXT_PACKAGE)
|
|||
AC_DEFINE_UNQUOTED(GETTEXT_PACKAGE, "$GETTEXT_PACKAGE",
|
||||
[The prefix for our gettext translation domains.])
|
||||
|
||||
ALL_LINGUAS="ca cs da de el en_GB es fi fr ga gl hu hr it ja ko nl no pl pt pt_BR ro ru sk sv tr uk zh_CN zh_TW"
|
||||
ALL_LINGUAS="ca cs da de el en_GB es fi fr ga gl hu hr it ja ko nl no pl pt pt_BR ro ru sk sv tr uk vi zh_CN zh_TW"
|
||||
|
||||
AC_PROG_INTLTOOL
|
||||
AM_GLIB_GNU_GETTEXT
|
||||
|
|
|
@ -1,3 +1,7 @@
|
|||
2003-01-30 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese file
|
||||
|
||||
2003-01-29 Abel Cheung <maddog@linux.org.hk>
|
||||
|
||||
* zh_TW.po: Updated traditional Chinese translation.
|
||||
|
|
429
po-libgimp/vi.po
429
po-libgimp/vi.po
|
@ -1,33 +1,36 @@
|
|||
# GIMP-LIBGIMP in Vietnamese.
|
||||
# Copyright (C) 1995-2002 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002.
|
||||
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002 - 2003.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: Gimp-libgimp 1.3.x\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2002-09-16 16:42+0200\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2002-09-15 15:27+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n"
|
||||
"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2003-01-30 11:23+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2003-01-30 23:28+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Gnome-Vi <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:170 libgimp/gimpexport.c:206
|
||||
msgid "can't handle layers"
|
||||
msgstr "không thể xử lý lớp"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s can't handle layers"
|
||||
msgstr "%s không thể xử lý các layer"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:171 libgimp/gimpexport.c:180 libgimp/gimpexport.c:189
|
||||
msgid "Merge Visible Layers"
|
||||
msgstr "Hoà nhập các Lớp nhìn thấy"
|
||||
msgstr "Hoà nhập các Layer nhìn thấy"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:179
|
||||
msgid "can't handle layer offsets, size or opacity"
|
||||
msgstr "không thể xử lý offset lớp, kích cỡ hay độ đục"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s can't handle layer offsets, size or opacity"
|
||||
msgstr "%s không thể xử lý các layer offset, kích cỡ hay độ đục"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:188 libgimp/gimpexport.c:197
|
||||
msgid "can only handle layers as animation frames"
|
||||
msgstr "chỉ xử lý được các lớp làm khung hoạt cảnh"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s can only handle layers as animation frames"
|
||||
msgstr "%s chỉ xử lý được các layer như các khung hoạt cảnh"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:189 libgimp/gimpexport.c:198
|
||||
msgid "Save as Animation"
|
||||
|
@ -38,28 +41,32 @@ msgid "Flatten Image"
|
|||
msgstr "Làm phẳng Ảnh"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:215
|
||||
msgid "can't handle transparency"
|
||||
msgstr "không thể xử lý độ trong suốt"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s can't handle transparency"
|
||||
msgstr "%s không thể xử lý độ trong suốt"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:224
|
||||
msgid "can only handle RGB images"
|
||||
msgstr "chỉ có thể xử lý các ảnh RGB"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s can only handle RGB images"
|
||||
msgstr "%s chỉ có thể xử lý các ảnh RGB"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:225 libgimp/gimpexport.c:253 libgimp/gimpexport.c:262
|
||||
msgid "Convert to RGB"
|
||||
msgstr "Chuyển đổi sang RGB"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:233
|
||||
msgid "can only handle grayscale images"
|
||||
msgstr "chỉ có thể xử lý ảnh cân bằng xám"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s can only handle grayscale images"
|
||||
msgstr "%s chỉ có thể xử lý ảnh cân bằng xám"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:234 libgimp/gimpexport.c:253 libgimp/gimpexport.c:274
|
||||
msgid "Convert to Grayscale"
|
||||
msgstr "Chuyển đổi sang Cân Bằng Xám"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:242
|
||||
msgid "can only handle indexed images"
|
||||
msgstr "chỉ có thể xử lý ảnh phụ lục"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s can only handle indexed images"
|
||||
msgstr "%s chỉ có thể xử lý ảnh phụ lục"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:243 libgimp/gimpexport.c:262 libgimp/gimpexport.c:272
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -70,20 +77,24 @@ msgstr ""
|
|||
"lập mặc định (chỉnh kết quả thủ công)"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:252
|
||||
msgid "can only handle RGB or grayscale images"
|
||||
msgstr "chỉ xử lý được các ảnh RGB hay cân bằng xám"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s can only handle RGB or grayscale images"
|
||||
msgstr "%s chỉ xử lý được các ảnh RGB hay cân bằng xám"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:261
|
||||
msgid "can only handle RGB or indexed images"
|
||||
msgstr "chỉ xử lý được ảnh RGB hay phụ lục"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s can only handle RGB or indexed images"
|
||||
msgstr "%s chỉ xử lý được ảnh RGB hay phụ lục"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:271
|
||||
msgid "can only handle grayscale or indexed images"
|
||||
msgstr "chỉ có thể xử lý ảnh phụ lục hay cân bằng xám"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s can only handle grayscale or indexed images"
|
||||
msgstr "%s chỉ có thể xử lý ảnh phụ lục hay cân bằng xám"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:282
|
||||
msgid "needs an alpha channel"
|
||||
msgstr "cần một kênh alpha"
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s needs an alpha channel"
|
||||
msgstr "%s cần một kênh alpha"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:283
|
||||
msgid "Add Alpha Channel"
|
||||
|
@ -94,62 +105,63 @@ msgstr "Thêm Kênh Alpha"
|
|||
#. * Otherwise bad things will happen now!!
|
||||
#.
|
||||
#. the dialog
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:356
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:357
|
||||
msgid "Confirm Save"
|
||||
msgstr "Khẳng định Lưu"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:360
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:361
|
||||
msgid "Confirm"
|
||||
msgstr "Khẳng định"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:362
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:363
|
||||
msgid "Cancel"
|
||||
msgstr "Bỏ qua"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:376
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"You are about to save %s as %s.\n"
|
||||
"This will not save the visible layers."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn sắp lưu %s thành %s.\n"
|
||||
"Việc này sẽ không lưu các lớp nhìn được."
|
||||
|
||||
#.
|
||||
#. * Plug-ins must have called gtk_init () before calling gimp_export ().
|
||||
#. * Otherwise bad things will happen now!!
|
||||
#.
|
||||
#. the dialog
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:414
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:416
|
||||
msgid "Export File"
|
||||
msgstr "Xuất ra Tập Tin"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:419
|
||||
msgid "Export"
|
||||
msgstr "Xuất Ra"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:421
|
||||
msgid "Ignore"
|
||||
msgstr "Lờ Đi"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:438
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:427
|
||||
msgid "Export"
|
||||
msgstr "Xuất Ra"
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:453
|
||||
msgid ""
|
||||
"Your image should be exported before it can be saved for the following "
|
||||
"reasons:"
|
||||
msgstr "Ảnh nên được xuất ra trước khi nó được lưu lại vì những lý do sau:"
|
||||
|
||||
#. the footline
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:503
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:526
|
||||
msgid "The export conversion won't modify your original image."
|
||||
msgstr "Chuyển đổi khi xuất ra không làm thay đổi ảnh gốc của bạn."
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:571
|
||||
msgid "a layer mask"
|
||||
msgstr "một mask lớp"
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:595
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"You are about to save a layer mask as %s.\n"
|
||||
"This will not save the visible layers."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn sắp lưu một layer mask thành %s.\n"
|
||||
"Việc này sẽ không lưu các layer nhìn được."
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:573
|
||||
msgid "a channel (saved selection)"
|
||||
msgstr "một kênh (phần được lưu)"
|
||||
#: libgimp/gimpexport.c:600
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"You are about to save a channel (saved selection) as %s.\n"
|
||||
"This will not save the visible layers."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Bạn sắp lưu một kênh (phần chọn được lưu) thành %s.\n"
|
||||
"Việc này sẽ không lưu các layer nhìn được."
|
||||
|
||||
#: libgimp/gimpmenu.c:163 libgimp/gimpmenu.c:283 libgimp/gimpmenu.c:398
|
||||
#: libgimp/gimpmenu.c:580
|
||||
|
@ -160,6 +172,43 @@ msgstr "Không"
|
|||
msgid "percent"
|
||||
msgstr "phần trăm"
|
||||
|
||||
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:174
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Loading module: '%s'\n"
|
||||
msgstr "Đang nạp module: '%s'\n"
|
||||
|
||||
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:189 libgimpmodule/gimpmodule.c:206
|
||||
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:312 libgimpmodule/gimpmodule.c:339
|
||||
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:432
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Module '%s' load error:\n"
|
||||
"%s"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Lỗi nạp module '%s':\n"
|
||||
"%s"
|
||||
|
||||
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:270
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Skipping module: '%s'\n"
|
||||
msgstr "Đang bỏ qua module: '%s'\n"
|
||||
|
||||
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:409
|
||||
msgid "Module error"
|
||||
msgstr "Lỗi module"
|
||||
|
||||
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:410
|
||||
msgid "Loaded"
|
||||
msgstr "Đã nạp"
|
||||
|
||||
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:411
|
||||
msgid "Load failed"
|
||||
msgstr "Không nạp được"
|
||||
|
||||
#: libgimpmodule/gimpmodule.c:412
|
||||
msgid "Not loaded"
|
||||
msgstr "Không được nạp"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:85
|
||||
msgid "/Foreground Color"
|
||||
msgstr "/Màu Tiền Cảnh"
|
||||
|
@ -176,6 +225,74 @@ msgstr "/Đen"
|
|||
msgid "/White"
|
||||
msgstr "/Trắng"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:141
|
||||
msgid "Scales"
|
||||
msgstr "Độ cân chỉnh"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:163 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:353
|
||||
msgid "_H"
|
||||
msgstr "_H"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:164 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:353
|
||||
msgid "_S"
|
||||
msgstr "_S"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:165 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:353
|
||||
msgid "_V"
|
||||
msgstr "_V"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:166 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:353
|
||||
msgid "_R"
|
||||
msgstr "_R"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:167 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:353
|
||||
msgid "_G"
|
||||
msgstr "_G"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:168 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:353
|
||||
msgid "_B"
|
||||
msgstr "_B"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:169
|
||||
msgid "_A"
|
||||
msgstr "_A"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:173 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:357
|
||||
msgid "Hue"
|
||||
msgstr "Màu sắc"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:174 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:358
|
||||
msgid "Saturation"
|
||||
msgstr "Độ bão hòa"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:175 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:359
|
||||
msgid "Value"
|
||||
msgstr "Giá trị"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:176 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:360
|
||||
msgid "Red"
|
||||
msgstr "Đỏ"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:177 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:361
|
||||
msgid "Green"
|
||||
msgstr "Xanh lá cây"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:178 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:362
|
||||
msgid "Blue"
|
||||
msgstr "Xanh da trời"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:179 libgimpwidgets/gimpcolorselect.c:363
|
||||
msgid "Alpha"
|
||||
msgstr "Alpha"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:253
|
||||
msgid "Hexadecimal color notation as used in HTML"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:267
|
||||
msgid "He_x Triplet:"
|
||||
msgstr "He_x Triplet:"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpfileselection.c:352
|
||||
msgid "Select Folder"
|
||||
msgstr "Chọn Thư Mục"
|
||||
|
@ -184,111 +301,201 @@ msgstr "Chọn Thư Mục"
|
|||
msgid "Select File"
|
||||
msgstr "Chọn Tập Tin"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:88
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:185
|
||||
msgid "KiloBytes"
|
||||
msgstr "KiloByte"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:186
|
||||
msgid "MegaBytes"
|
||||
msgstr "MegaByte"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:187
|
||||
msgid "GigaBytes"
|
||||
msgstr "GigaByte"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimppickbutton.c:141
|
||||
msgid ""
|
||||
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
|
||||
"that color."
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:91
|
||||
msgid "Anchor"
|
||||
msgstr "Neo"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:89
|
||||
msgid "Duplicate"
|
||||
msgstr "Nhân đôi"
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:92
|
||||
msgid "_Duplicate"
|
||||
msgstr "_Nhân đôi"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:90
|
||||
msgid "Edit"
|
||||
msgstr "Biên soạn"
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:93
|
||||
msgid "_Edit"
|
||||
msgstr "_Biên soạn"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:91
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:94
|
||||
msgid "Linked"
|
||||
msgstr "Nối kết"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:92
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:95
|
||||
msgid "Paste as New"
|
||||
msgstr "Dán làm Mới"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:93
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:96
|
||||
msgid "Paste Into"
|
||||
msgstr "Dán vào"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:94
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:97
|
||||
msgid "_Reset"
|
||||
msgstr "Đặt _lại"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:95
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:98
|
||||
msgid "Visible"
|
||||
msgstr "Nhìn được"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:127
|
||||
msgid "Resize"
|
||||
msgstr "Đặt lại kích thước"
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:131
|
||||
msgid "_Resize"
|
||||
msgstr "Đặt _lại kích cỡ"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:128 libgimpwidgets/gimpstock.c:171
|
||||
msgid "Scale"
|
||||
msgstr "Cân chỉnh"
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:132 libgimpwidgets/gimpstock.c:184
|
||||
msgid "_Scale"
|
||||
msgstr "_Cân chỉnh"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:149
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:140
|
||||
msgid "L_etter Spacing"
|
||||
msgstr "Khoảng cách c_hữ"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:141
|
||||
msgid "L_ine Spacing"
|
||||
msgstr "Khoảng cách _dòng"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:162
|
||||
msgid "Crop"
|
||||
msgstr "Xén"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:167
|
||||
msgid "Transform"
|
||||
msgstr "Chuyển dạng"
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:180
|
||||
msgid "_Transform"
|
||||
msgstr "Chuyển _dạng"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:170
|
||||
msgid "Rotate"
|
||||
msgstr "Xoay"
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:183
|
||||
msgid "_Rotate"
|
||||
msgstr "X_oay"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:172
|
||||
msgid "Shear"
|
||||
msgstr "Kéo cắt"
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpstock.c:185
|
||||
msgid "_Shear"
|
||||
msgstr "_Kéo cắt"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:265
|
||||
msgid "More..."
|
||||
msgstr "Thêm..."
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:526
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:525
|
||||
msgid "Unit Selection"
|
||||
msgstr "Chọn Đơn Vị"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:571
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:570
|
||||
msgid "Unit"
|
||||
msgstr "Đơn Vị"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:575
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:574
|
||||
msgid "Factor"
|
||||
msgstr "Tác nhân"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:849
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:984
|
||||
msgid ""
|
||||
"If the \"Time\" button is not pressed, use this value for random number "
|
||||
"generator seed - this allows you to repeat a given \"random\" operation"
|
||||
"Use this value for random number generator seed - this allows you to repeat "
|
||||
"a given \"random\" operation"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Nếu nút \"Thời gian\" không được nhấn, hãy dùng giá trị này để sinh số lượng "
|
||||
"hạt ngẫu nhiên - Điều này cho phép nhắc lại hoạt động \"ngẫu nhiên\" được "
|
||||
"nhận"
|
||||
"Hãy dùng giá trị này để gieo trình sinh số ngẫu nhiên - Điều này cho phép nhắc "
|
||||
"lại hoạt động \"ngẫu nhiên\" được trao"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:854
|
||||
msgid "_Time"
|
||||
msgstr "_Thời gian"
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:988
|
||||
msgid "_Randomize"
|
||||
msgstr "Để ngẫ_u nhiên"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:863
|
||||
msgid ""
|
||||
"Seed random number generator from the current time - this guarantees a "
|
||||
"reasonable randomization"
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:999
|
||||
msgid "Seed random number generator with a generated random number"
|
||||
msgstr "Gieo trình sinh số ngẫu nhiên bằng số ngẫu nhiên được tạo"
|
||||
|
||||
#: modules/cdisplay_colorblind.c:122
|
||||
msgid "Color deficit simulation filter (Brettel-Vienot-Mollon algorithm)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Trình sinh số lượng hạt ngẫu nhiên từ thời gian hiện thời - điều này đảm bảo "
|
||||
"cho sự ngẫu nhiên hoá"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1189
|
||||
msgid "Bytes"
|
||||
msgstr "Byte"
|
||||
#: modules/cdisplay_colorblind.c:188
|
||||
msgid "Color Deficient Vision"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1190
|
||||
msgid "KiloBytes"
|
||||
msgstr "KiloByte"
|
||||
#: modules/cdisplay_colorblind.c:473
|
||||
msgid "Color Deficiency Type:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1191
|
||||
msgid "MegaBytes"
|
||||
msgstr "MegaByte"
|
||||
#: modules/cdisplay_colorblind.c:483
|
||||
msgid "None (normal vision)"
|
||||
msgstr "Không (nhìn bình thường)"
|
||||
|
||||
#: modules/cdisplay_colorblind.c:487
|
||||
msgid "Protanopia (insensitivity to red)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: modules/cdisplay_colorblind.c:491
|
||||
msgid "Deuteranopia (insensitivity to green)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: modules/cdisplay_colorblind.c:495
|
||||
msgid "Tritanopia (insensitivity to blue)"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: modules/cdisplay_gamma.c:90
|
||||
msgid "Gamma color display filter"
|
||||
msgstr "Trình lọc hiển thị màu gamma"
|
||||
|
||||
#: modules/cdisplay_gamma.c:156
|
||||
msgid "Gamma"
|
||||
msgstr "Gamma"
|
||||
|
||||
#: modules/cdisplay_gamma.c:317
|
||||
msgid "Gamma:"
|
||||
msgstr "Gamma:"
|
||||
|
||||
#: modules/cdisplay_highcontrast.c:90
|
||||
msgid "High Contrast color display filter"
|
||||
msgstr "Trình lọc hiển thị màu có độ tương phản cao"
|
||||
|
||||
#: modules/cdisplay_highcontrast.c:156
|
||||
msgid "Contrast"
|
||||
msgstr "Độ tương phản"
|
||||
|
||||
#: modules/cdisplay_highcontrast.c:315
|
||||
msgid "Contrast Cycles:"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: modules/colorsel_triangle.c:110
|
||||
msgid "Painter-style triangle color selector"
|
||||
msgstr ""
|
||||
|
||||
#: modules/colorsel_triangle.c:182
|
||||
msgid "_Triangle"
|
||||
msgstr "_Tam giác"
|
||||
|
||||
#: modules/colorsel_water.c:104
|
||||
msgid "Watercolor style color selector"
|
||||
msgstr "Trình chọn màu kiểu dáng màu nước"
|
||||
|
||||
#: modules/colorsel_water.c:176
|
||||
msgid "_Watercolor"
|
||||
msgstr "Màu n_ước"
|
||||
|
||||
#: modules/colorsel_water.c:251
|
||||
msgid "Pressure"
|
||||
msgstr "Áp lực"
|
||||
|
||||
#~ msgid "a layer mask"
|
||||
#~ msgstr "một mask lớp"
|
||||
|
||||
#~ msgid "a channel (saved selection)"
|
||||
#~ msgstr "một kênh (phần được lưu)"
|
||||
|
||||
#~ msgid "_Time"
|
||||
#~ msgstr "_Thời gian"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Bytes"
|
||||
#~ msgstr "Byte"
|
||||
|
||||
#: libgimpwidgets/gimpwidgets.c:1192
|
||||
msgid "GigaBytes"
|
||||
msgstr "GigaByte"
|
||||
|
|
|
@ -1,3 +1,7 @@
|
|||
2003-01-30 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
|
||||
|
||||
* vi.po: Added Vietnamese file
|
||||
|
||||
2003-01-26 Kjartan Maraas <kmaraas@gnome.org>
|
||||
|
||||
* no.po: Updated Norwegian (bokmal) translation.
|
||||
|
|
|
@ -4411,7 +4411,7 @@ msgstr "JPEG Vorschau"
|
|||
#: plug-ins/common/jpeg.c:1104
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Size: %ld bytes (%02.01f kB)"
|
||||
msgstr "Größe: %lu Bytes (%02.01f kB)"
|
||||
msgstr "Größe: %ld Bytes (%02.01f kB)"
|
||||
|
||||
#: plug-ins/common/jpeg.c:1513 plug-ins/common/jpeg.c:1621
|
||||
msgid "Size: unknown"
|
||||
|
|
File diff suppressed because it is too large
Load Diff
Loading…
Reference in New Issue